danhsachniemyetphongthi 12a7

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A7 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 12 TỪ SBD 12.0209 ĐẾN 12.0243 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 12.0209 Võ Lê Anh 12A7 2 12.0210 Trần Thị Ngọc Ánh 12A7 3 12.0211 Đoàn Văn Nguyên Chương 12A7 4 12.0212 K' Danh 12A7 5 12.0213 Ka Diệu 12A7 6 12.0214 Lê Thị Hồng Diệu 12A7 7 12.0215 Trần Minh Duy 12A7 8 12.0216 Vũ Thị Duyên 12A7 9 12.0217 Phạm Đông Hải 12A7 10 12.0218 La Văn Hiếu 12A7 11 12.0219 Phạm Công Hiếu 12A7 12 12.0220 Ka His 12A7 13 12.0221 K' Hùng 12A7 14 12.0222 Phóng Phát Khìn 12A7 15 12.0223 Nguyễn Bá Minh Khôi 12A7 16 12.0224 Nguyễn Hoàng Linh 12A7 17 12.0225 K' Mi 12A7 18 12.0226 Phạm Quốc Minh 12A7 19 12.0227 Ka Nguyết 12A7 20 12.0228 Ka Nhúi 12A7 21 12.0229 Ka Nhụi 12A7 22 12.0230 Kar Tơr Kiều Oanh 12A7 23 12.0231 Lê Vũ Phong 12A7 24 12.0232 Võ Lê Quang 12A7 25 12.0233 K' Quyển 12A7 26 12.0234 K' Sương 12A7 27 12.0235 Ka Dạ Thảo 12A7 28 12.0236 Lương Thanh Thân 12A7 29 12.0237 Thạch Ngọc Thiện 12A7 30 12.0238 Ka Thọ 12A7 31 12.0239 Đặng Hoài Thương 12A7 32 12.0240 Đồng Thị Thủy Tiên 12A7 33 12.0241 Phạm Minh Trí 12A7 34 12.0242 Đặng Văn Tú 12A7

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

213 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A7NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 12T SBD 12.0209 N 12.0243STTSBDH v TnLpGhi Ch112.0209V L Anh12A7212.0210Trn Th Ngc nh12A7312.0211on Vn Nguyn Chng12A7412.0212K' Danh12A7512.0213Ka Diu12A7612.0214L Th Hng Diu12A7712.0215Trn Minh Duy12A7812.0216V Th Duyn12A7912.0217Phm ng Hi12A71012.0218La Vn Hiu12A71112.0219Phm Cng Hiu12A71212.0220Ka His12A71312.0221K' Hng12A71412.0222Phng Pht Khn12A71512.0223Nguyn B Minh Khi12A71612.0224Nguyn Hong Linh12A71712.0225K' Mi12A71812.0226Phm Quc Minh12A71912.0227Ka Nguyt12A72012.0228Ka Nhi12A72112.0229Ka Nhi12A72212.0230Kar Tr Kiu Oanh12A72312.0231L V Phong12A72412.0232V L Quang12A72512.0233K' Quyn12A72612.0234K' Sng12A72712.0235Ka D Tho12A72812.0236Lng Thanh Thn12A72912.0237Thch Ngc Thin12A73012.0238Ka Th12A73112.0239ng Hoi Thng12A73212.0240ng Th Thy Tin12A73312.0241Phm Minh Tr12A73412.0242ng Vn T12A73512.0243Molom Hong Uyn12A7.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)