danhsachniemyetphongthi 11a6

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A6 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0186 ĐẾN 11.0223 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0186 Sỳ Phát An 11A6 2 11.0187 Nguyễn Thị Vân Anh 11A6 3 11.0188 Trần Ngọc Bảo 11A6 4 11.0189 Ka Ê Li Sa Bết 11A6 5 11.0190 Moul Brienh 11A6 6 11.0191 K' BRỚS 11A6 7 11.0192 Đoàn Công Danh 11A6 8 11.0193 Nguyễn Xuân Dân 11A6 9 11.0194 Ka Dên 11A6 10 11.0195 Ka Duyên 11A6 11 11.0196 Ka Hà 11A6 12 11.0197 Ka Hoan 11A6 13 11.0198 Ka Hương 11A6 14 11.0199 K' Jôn 11A6 15 11.0200 Nguyễn Vũ Lâm 11A6 16 11.0201 Ka Liên 11A6 17 11.0202 Huỳnh Thị Phương Linh 11A6 18 11.0203 Phạm Lê Kiều Linh 11A6 19 11.0204 Nguyễn Triệu Lộc 11A6 20 11.0205 K' Mác 11A6 21 11.0206 Lăng Thị Tuyết Nhi 11A6 22 11.0207 Sú Vày Anh Pháp 11A6 23 11.0208 K' Quân 11A6 24 11.0209 Trần Việt Sinh 11A6 25 11.0210 Nguyễn Hà Minh Tâm 11A6 26 11.0211 Phan Đình Thạch 11A6 27 11.0212 Ka' Thầm 11A6 28 11.0213 Ka Thì 11A6 29 11.0214 Ka' Thụy 11A6 30 11.0215 Trần Anh Thương 11A6 31 11.0216 Hoàng Thị Thu Trang 11A6 32 11.0217 Lại Thúy Trâm 11A6 33 11.0218 Ka' Trìm 11A6 34 11.0219 Hà Lôn Trọng 11A6

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

214 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A6NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 11T SBD 11.0186 N 11.0223STTSBDH v TnLpGhi Ch111.0186S Pht An11A6211.0187Nguyn Th Vn Anh11A6311.0188Trn Ngc Bo11A6411.0189Ka Li Sa Bt11A6511.0190Moul Brienh11A6611.0191K' BRS11A6711.0192on Cng Danh11A6811.0193Nguyn Xun Dn11A6911.0194Ka Dn11A61011.0195Ka Duyn11A61111.0196Ka H11A61211.0197Ka Hoan11A61311.0198Ka Hng11A61411.0199K' Jn11A61511.0200Nguyn V Lm11A61611.0201Ka Lin11A61711.0202Hunh Th Phng Linh11A61811.0203Phm L Kiu Linh11A61911.0204Nguyn Triu Lc11A62011.0205K' Mc11A62111.0206Lng Th Tuyt Nhi11A62211.0207S Vy Anh Php11A62311.0208K' Qun11A62411.0209Trn Vit Sinh11A62511.0210Nguyn H Minh Tm11A62611.0211Phan nh Thch11A62711.0212Ka' Thm11A62811.0213Ka Th11A62911.0214Ka' Thy11A63011.0215Trn Anh Thng11A63111.0216Hoang Thi Thu Trang11A63211.0217Li Thy Trm11A63311.0218Ka' Trm11A63411.0219H Ln Trng11A63511.0220Phung Bao Trung11A63611.0221Nguyn Anh Tun11A63711.0222ng Minh Vu11A63811.0223Vn Th Yn11A6.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)