danhsachniemyetphongthi 11a3

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A3 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0076 ĐẾN 11.0109 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0076 Phm Hng Anh 11A3 2 11.0077 Vi Trương Thái Bảo 11A3 3 11.0078 Trần Thanh Bình 11A3 4 11.0079 K' Cường 11A3 5 11.0080 Đặng Thị Phương Dung 11A3 6 11.0081 Ka Duyên 11A3 7 11.0082 Lê Chung Đt 11A3 8 11.0083 Trương Thị Minh H 11A3 9 11.0084 Trần Văn Hải 11A3 10 11.0085 Phan Thanh Hiền 11A3 11 11.0086 Võ Minh Hiếu 11A3 12 11.0087 Ka' Hờn 11A3 13 11.0088 Phm Văn Ngọc Hng 11A3 14 11.0089 K' Hưng 11A3 15 11.0090 K' Luân 11A3 16 11.0091 K' Luy 11A3 17 11.0092 K' Mậu 11A3 18 11.0093 Ka Đa Bo Mị 11A3 19 11.0094 Ka Nguồn 11A3 20 11.0095 Kră Jn Nhân 11A3 21 11.0096 Lâm Thị Hồng Nhung 11A3 22 11.0097 K’ Phuk 11A3 23 11.0098 Nguyễn Duy Phước 11A3 24 11.0099 Phan Thế Phước 11A3 25 11.0100 Song Hưng Quang 11A3 26 11.0101 Vòng Sồi 11A3 27 11.0102 K' Suyên 11A3 28 11.0103 Nguyễn Anh Xuân To 11A3 29 11.0104 Ka Thoanh 11A3 30 11.0105 Đỗ Thị Minh Thư 11A3 31 11.0106 Lê Thị Huyền Trang 11A3 32 11.0107 Nguyễn Thị Trâm 11A3 33 11.0108 Nguyễn Thị M Tuyên 11A3 34 11.0109 Nguyễn Tường Vy 11A3

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

212 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A3NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 11T SBD 11.0076 N 11.0109STTSBDH v TnLpGhi Ch111.0076Pham Hung Anh11A3211.0077Vi Trng Thi Bo11A3311.0078Trn Thanh Bnh11A3411.0079K' Cng11A3511.0080ng Th Phng Dung11A3611.0081Ka Duyn11A3711.0082L Chung t11A3811.0083Trng Thi Minh Ha11A3911.0084Trn Vn Hai11A31011.0085Phan Thanh Hin11A31111.0086V Minh Hiu11A31211.0087Ka' Hn11A31311.0088Phm Vn Ngc Hng11A31411.0089K' Hng11A31511.0090K' Lun11A31611.0091K' Luy11A31711.0092K' Mu11A31811.0093Ka a Bo Mi11A31911.0094Ka Ngun11A32011.0095Kr Jan Nhn11A32111.0096Lm Th Hng Nhung11A32211.0097K Phuk11A32311.0098Nguyn Duy Phc11A32411.0099Phan Th Phc11A32511.0100Song Hng Quang11A32611.0101Vng Si11A32711.0102K' Suyn11A32811.0103Nguyn Anh Xun Tao11A32911.0104Ka Thoanh11A33011.0105 Th Minh Th11A33111.0106L Th Huyn Trang11A33211.0107Nguyn Thi Trm11A33311.0108Nguyn Thi My Tuyn11A33411.0109Nguyn Tng Vy11A3.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)