danhsachniemyetphongthi 10a12

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II. A12 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 10 TỪ SBD 10.0415 ĐẾN 10.0449 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 10.0415 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 10A12 2 10.0416 Đa K Rong Bis 10A12 3 10.0417 K' Brừn 10A12 4 10.0418 Đỗ Thị Ngọc Diệp 10A12 5 10.0419 Ka Diuh 10A12 6 10.0420 Lão Quốc Dũng 10A12 7 10.0421 Đinh Tiến Đạt 10A12 8 10.0422 Phạm Tiến Đạt 10A12 9 10.0423 Lê Quang Điền 10A12 10 10.0424 Chềnh Phu Hếnh 10A12 11 10.0425 Mai Trọng Hiếu 10A12 12 10.0426 Ka' Hoan 10A12 13 10.0427 Hà Đức Hoàn 10A12 14 10.0428 Ka' Liên 10A12 15 10.0429 Ka Ngân 10A12 16 10.0430 Nguyễn Thị Yến Ngọc 10A12 17 10.0431 Ka Nhành 10A12 18 10.0432 Ka' Nhiếng 10A12 19 10.0433 Ka Nhu 10A12 20 10.0434 Ka Nhuy 10A12 21 10.0435 Ka Phượng 10A12 22 10.0436 Ka' Thám 10A12 23 10.0437 Ka Thổi 10A12 24 10.0438 Võ Thị Cẩm Thủy 10A12 25 10.0439 Trần Văn Tiến 10A12 26 10.0440 Đỗ Thị Thùy Trang 10A12 27 10.0441 Lê Bá Trí 10A12 28 10.0442 Nguyễn Trọng Trí 10A12 29 10.0443 Đỗ Tiến Trung 10A12 30 10.0444 Ka Tuyết 10A12 31 10.0445 Vương Thị Ngọc Tú 10A12 32 10.0446 Trần Nguyễn Tâm Viên 10A12 33 10.0447 Trương Quốc Viên 10A12 34 10.0448 Nguyễn Trần Tường Vy 10A12

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

6 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II. A12NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 10T SBD 10.0415 N 10.0449STTSBDH v TnLpGhi Ch110.0415Hong Nguyn Tin Anh10A12210.0416a K Rong Bis10A12310.0417K' Brn10A12410.0418 Th Ngc Dip10A12510.0419Ka Diuh10A12610.0420Lo Quc Dng10A12710.0421inh Tin t10A12810.0422Phm Tin t10A12910.0423L Quang in10A121010.0424Chnh Phu Hnh10A121110.0425Mai Trng Hiu10A121210.0426Ka' Hoan10A121310.0427H c Hon10A121410.0428Ka' Lin10A121510.0429Ka Ngn10A121610.0430Nguyn Th Yn Ngc10A121710.0431Ka Nhnh10A121810.0432Ka' Nhing10A121910.0433Ka Nhu10A122010.0434Ka Nhuy10A122110.0435Ka Phng10A122210.0436Ka' Thm10A122310.0437Ka Thi10A122410.0438V Th Cm Thy10A122510.0439Trn Vn Tin10A122610.0440 Th Thy Trang10A122710.0441L B Tr10A122810.0442Nguyn Trng Tr10A122910.0443 Tin Trung10A123010.0444Ka Tuyt10A123110.0445Vng Th Ngc T10A123210.0446Trn Nguyn Tm Vin10A123310.0447Trng Quc Vin10A123410.0448Nguyn Trn Tng Vy10A123510.0449Nguyn H Hi Yn10A12.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)