danhsachniemyetphongthi 10a1

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A1 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 10 TỪ SBD 10.0001 ĐẾN 10.0040 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 10.0001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10A1 2 10.0002 Ka Moul Bích 10A1 3 10.0003 Ka' Bội 10A1 4 10.0004 Ka Di 10A1 5 10.0005 Ka Dung 10A1 6 10.0006 Ka Duyên 10A1 7 10.0007 Vòng Tiến Đạt 10A1 8 10.0008 Trần Hoàng Hà 10A1 9 10.0009 Phạm Thị Hồng Hạnh 10A1 10 10.0010 Ka Hậu 10A1 11 10.0011 Ka Hìs 10A1 12 10.0012 Trịnh Xuân Hòa 10A1 13 10.0013 Ka Hờn 10A1 14 10.0014 Đặng Văn Hưng 10A1 15 10.0015 Liêu Nhật Khôi 10A1 16 10.0016 Đinh Văn Linh 10A1 17 10.0017 Lâm Yến Linh 10A1 18 10.0018 K' Mão 10A1 19 10.0019 Vòng Sành Múi 10A1 20 10.0020 Lâm Thảo Nguyên 10A1 21 10.0021 Phan Ngọc Thanh Nguyễn 10A1 22 10.0022 Ka' Nhìs 10A1 23 10.0023 Mo Lom Nhị 10A1 24 10.0024 Nguyễn Lê Hàn Phong 10A1 25 10.0025 Khương Minh Phúc 10A1 26 10.0026 Nguyễn Thị Lan Phương 10A1 27 10.0027 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 10A1 28 10.0028 Ka' Sung 10A1 29 10.0029 Ka Thanh 10A1 30 10.0030 Ka' Thành 10A1 31 10.0031 Ka Thảo 10A1 32 10.0032 Ka Thùy 10A1 33 10.0033 Pou Bry Thùy 10A1 34 10.0034 Ka Thương 10A1

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

212 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A1NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 10T SBD 10.0001 N 10.0040STTSBDH v TnLpGhi Ch110.0001Nguyn Th Ngc Anh 10A1210.0002Ka Moul Bch10A1310.0003Ka' Bi10A1410.0004Ka Di10A1510.0005Ka Dung10A1610.0006Ka Duyn10A1710.0007Vng Tin t10A1810.0008Trn Hong H10A1910.0009Phm Th Hng Hnh10A11010.0010Ka Hu10A11110.0011Ka Hs10A11210.0012Trnh Xun Ha10A11310.0013Ka Hn10A11410.0014ng Vn Hng10A11510.0015Liu Nht Khi10A11610.0016inh Vn Linh10A11710.0017Lm Yn Linh10A11810.0018K' Mo10A11910.0019Vng Snh Mi10A12010.0020Lm Tho Nguyn10A12110.0021Phan Ngc Thanh Nguyn10A12210.0022Ka' Nhs10A12310.0023Mo Lom Nh10A12410.0024Nguyn L Hn Phong10A12510.0025Khng Minh Phc10A12610.0026Nguyn Th Lan Phng10A12710.0027Nguyn Ngc Dim Qunh10A12810.0028Ka' Sung10A12910.0029Ka Thanh10A13010.0030Ka' Thnh10A13110.0031Ka Tho10A13210.0032Ka Thy10A13310.0033Pou Bry Thy10A13410.0034Ka Thng10A13510.0035Ka Thc10A13610.0036L Phng Thy Tin10A13710.0037L Th Trang10A13810.0038Ka' Uynh10A13910.0039Ro Yan Thy Vi10A14010.0040Ka Vui10A1.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)