danh sÁch thÍ sinh vÀo vÒng 2 cuỘc thi vÔ ĐỊch toefl ... thi... · ngày thi: 17/oct/15...
TRANSCRIPT
Ngàythi: 17/Oct/15
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO: HÀNỘI
1 NguyễnKhánh Linh 2‐Sep‐07 51103066 3 3A7 AnKhánhA HoàiĐức
2 NguyễnNgọcTrinh Khanh 18‐Sep‐07 51103065 3 3A4 AnKhánhA HoàiĐức
3 NguyễnDiệu Hằng 3‐Jan‐06 51103084 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
4 ĐinhNhật Thành 10‐Apr‐05 51103092 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
5 TrầnĐăng Khôi 30‐Aug‐05 51103096 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
6 NguyễnTrầnÁi Ngân 5‐Oct‐06 51103088 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
7 ChửNhật Minh 7‐Oct‐05 51103091 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
8 MàoKhang Luân 23‐Dec‐07 51103077 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
9 HoàngAnh Minh 7‐Aug‐06 51103081 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
10 LêDiênNhật Minh 8‐Aug‐06 51103082 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
11 PhạmMinh Anh 18‐Jul‐06 51103089 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
12 NgôKhánh Linh 26‐Feb‐06 51103083 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
13 NguyễnĐức Anh 24‐Jul‐05 51103094 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
14 NguyễnHà Anh 3‐Nov‐06 51103087 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
15 NguyễnHải Minh 2‐Mar‐05 51103095 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
Lớp Trường Quận/Huyện
DANHSÁCHTHÍSINHVÀOVÒNG2CUỘCTHIVÔĐỊCHTOEFLPRIMARY2015(TOEFLPRIMARYCHALLENGE2015)
SắpxếptheoTrường
STT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
16 NguyễnĐức Anh 18‐Sep‐06 51103085 4 4A ArchimedesAcademy CầuGiấy
17 PhạmNgọc Khánh 27‐Sep‐07 51103072 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
18 NguyễnKhánh Linh 21‐Dec‐07 51103070 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
19 ĐỗNguyên Khôi 22‐Oct‐05 51103093 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
20 NguyễnĐỗTrọng Anh 7‐Jun‐07 51103069 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
21 TrầnPhương Linh 16‐Aug‐07 51103074 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
22 TrầnTrung Kiên 22‐Aug‐05 51103097 5 5A ArchimedesAcademy CầuGiấy
23 NguyễnGia Hưng 7‐Oct‐07 51103078 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
24 BùiĐức Anh 5‐Sep‐07 51103075 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
25 TrầnGia Hưng 4‐Mar‐07 51103080 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
26 ĐặngMinh Quang 5‐Oct‐07 51103067 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
27 BùiXuân Linh 1‐Nov‐07 51103076 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
28 ĐỗKhánh Linh 20‐Mar‐07 51103068 3 3A1 ArchimedesAcademy CầuGiấy
29 NguyễnQuốc Anh 8‐Nov‐07 51103079 3 3A2 ArchimedesAcademy CầuGiấy
30 ĐặngHồng Linh 29‐Oct‐07 51101264 3 3A3 BaĐình BaĐình
31 ĐinhVũKhánh Duy 12‐Jun‐05 51106619 5 5D BạchMai HaiBàTrưng
32 NgôMinh Đức 21‐Sep‐05 51106620 5 5D BạchMai HaiBàTrưng
33 LươngQuỳnh Anh 22‐Jan‐06 51106617 4 4D BạchMai HaiBàTrưng
34 NguyễnGia Linh 11‐Nov‐05 51105591 5 5A BếVănĐàn ĐốngĐa
35 NguyễnBá Thủy 18‐Sep‐06 51105559 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
36 NguyễnĐức Tùng 7‐Dec‐06 51105575 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
37 NguyễnThịHương Giang 23‐Feb‐06 51105579 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
38 PhạmNguyễnHải Hà 1‐Jan‐05 51105595 5 5B BếVănĐàn ĐốngĐa
39 NgôPhương Thảo 11‐Sep‐05 51105602 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
40 TrầnNgọc Lâm 16‐Oct‐05 51107840 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
41 PhạmThanh Tùng 5‐Oct‐05 51105605 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
42 TrầnAnh Thư 5‐Mar‐05 51105596 5 5B BếVănĐàn ĐốngĐa
43 PhanTrung Anh 9‐Jan‐05 51105606 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
44 TrầnMai Trang 17‐Jul‐05 51105597 5 5B BếVănĐàn ĐốngĐa
45 ĐặngTuấn Khanh 9‐Apr‐06 51105544 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
46 PhạmNam Khánh 2‐May‐05 51105604 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
47 ĐặngLêHoài Anh 22‐Jul‐06 51105543 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
48 TrầnGia Linh 21‐Nov‐06 51105564 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
49 VươngHà Anh 19‐Sep‐05 51105610 5 5D BếVănĐàn ĐốngĐa
50 NguyễnMỹBảo Lam 22‐Jun‐06 51105578 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
51 TrầnPhương Linh 5‐Apr‐05 51105598 5 5B BếVănĐàn ĐốngĐa
52 HoàngKhánh Linh 3‐Oct‐06 51105546 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
53 LươngThu Phương 30‐Dec‐05 51105600 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
54 ĐinhMinh Châu 29‐Sep‐06 51105549 4 4B BếVănĐàn ĐốngĐa
55 HoàngGia Anh 30‐Jan‐06 51105570 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
56 NguyễnPhương Linh 4‐Aug‐06 51105588 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
57 NguyễnTấn Minh 15‐Apr‐05 51105593 5 5A BếVănĐàn ĐốngĐa
58 NgôĐặngTrung Kiên 21‐Jun‐05 51105601 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
59 NguyễnĐứcKhoa Anh 20‐Sep‐06 51105552 4 4B BếVănĐàn ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
60 NguyễnLê Vy 21‐Oct‐06 51105560 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
61 NguyễnAnh Minh 9‐Jan‐06 51105574 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
62 TrịnhQuỳnh Anh 28‐Sep‐05 51105609 5 5D BếVănĐàn ĐốngĐa
63 NguyễnThu Anh 22‐Nov‐06 51105548 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
64 ĐặngThu Thảo 21‐Mar‐05 51105594 5 5B BếVănĐàn ĐốngĐa
65 LêHuyền Linh 12‐May‐05 51105607 5 5D BếVănĐàn ĐốngĐa
66 HoàngĐăng Khải 17‐May‐05 51105599 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
67 ChuQuang Anh 31‐Jul‐06 51105568 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
68 NguyễnHương Quỳnh 16‐Feb‐05 51105603 5 5C BếVănĐàn ĐốngĐa
69 NguyễnVânNgọc Diệp 12‐Jul‐07 51105538 3 3D BếVănĐàn ĐốngĐa
70 NguyễnMạnh Duy 15‐Oct‐07 51105537 3 3D BếVănĐàn ĐốngĐa
71 NguyễnNgọc Anh 29‐Dec‐06 51105554 4 4B BếVănĐàn ĐốngĐa
72 NguyễnHữuQuang Anh 16‐Aug‐06 51105586 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
73 BùiMinh Duy 24‐Sep‐06 51105541 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
74 ĐàmNgọcGia Hân 30‐Dec‐06 51105542 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
75 NguyễnPhương Chi 21‐Feb‐05 51105608 5 5D BếVănĐàn ĐốngĐa
76 ĐinhHải Anh 26‐Jan‐06 51105569 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
77 TrầnHùng Anh 29‐Aug‐06 51105582 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
78 NguyễnLê Anh 6‐Oct‐06 51105561 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
79 NguyễnDiệu Linh 19‐Sep‐06 51105585 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
80 DoãnHoàng Mai 25‐Nov‐06 51105558 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
81 LêPhanThuỳ Linh 19‐Dec‐06 51105583 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
82 PhạmLanm Phương 15‐Nov‐06 51105563 4 4C BếVănĐàn ĐốngĐa
83 NguyễnMinh Trang 12‐Jul‐06 51105577 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
84 NghiêmXuân Đức 4‐May‐06 51105584 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
85 NguyễnQuang Bách 21‐Jul‐06 51105589 4 4E BếVănĐàn ĐốngĐa
86 PhanUyển Khanh 9‐Mar‐06 51105581 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
87 HồNguyệt Ánh 7‐Jan‐06 51105545 4 4A BếVănĐàn ĐốngĐa
88 NguyễnNhật Minh 12‐Nov‐05 51105592 5 5A BếVănĐàn ĐốngĐa
89 BùiHoàngLê Anh 11‐Apr‐06 51105567 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
90 LêTrí Dũng 6‐Sep‐06 51105550 4 4B BếVănĐàn ĐốngĐa
91 HoàngMinh Hiếu 27‐Aug‐06 51105571 4 4D BếVănĐàn ĐốngĐa
92 PhanVũNguyên Anh 11‐Mar‐06 51105555 4 4B BếVănĐàn ĐốngĐa
93 TạAnh Vũ 7‐Nov‐05 51105611 5 5A2 BìnhMinh ĐốngĐa
94 PhạmThanh Ngân 22‐Apr‐06 51107844 4 4 BìnhMinh HoànKiếm
95 NguyễnTrúc An 22‐Sep‐06 51107845 4 4 BìnhMinh HoànKiếm
96 TrầnVũMỹ Hạnh 7‐Feb‐05 51104936 5 5D CátLinh ĐốngĐa
97 PhùngHương Linh 22‐Jul‐05 51105677 5 5B CátLinh ĐốngĐa
98 TốngBá Long 12‐Sep‐05 51105678 5 5B CátLinh ĐốngĐa
99 NgôĐức Dũng 19‐Mar‐06 51105648 4 4E CátLinh ĐốngĐa
100 TốngHà Anh 20‐Sep‐05 51105673 5 5A CátLinh ĐốngĐa
101 CaoĐức Anh 3‐Dec‐05 51105687 5 5E CátLinh ĐốngĐa
102 LêNgân Thanh 3‐Jun‐06 51105647 4 4E CátLinh ĐốngĐa
103 NguyễnPhạmKhánh Giang 1‐Nov‐06 51105661 4 4G CátLinh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
104 LêTrí Thức 1‐Jun‐05 51105680 5 5C CátLinh ĐốngĐa
105 VũHà Phương 9‐Apr‐05 51105686 5 5D CátLinh ĐốngĐa
106 NguyễnMinh Đăng 15‐Mar‐07 51105620 3 3G CátLinh ĐốngĐa
107 ĐỗHoàng Long 24‐Sep‐05 51105682 5 5D CátLinh ĐốngĐa
108 NguyễnPhương Anh 25‐Mar‐05 51105672 5 5A CátLinh ĐốngĐa
109 VươngQuốc Pháp 31‐Aug‐05 51105679 5 5B CátLinh ĐốngĐa
110 HoàngTrung Anh 20‐Apr‐06 51105646 4 4E CátLinh ĐốngĐa
111 TrầnMinh Hằng 25‐Sep‐07 51105614 3 3D CátLinh ĐốngĐa
112 HồHuy Lâm 31‐Aug‐06 51105645 4 4E CátLinh ĐốngĐa
113 PhạmViệt Bách 17‐Apr‐06 51105662 4 4G CátLinh ĐốngĐa
114 PhạmMinh Hiếu 9‐Feb‐06 51105666 4 4H CátLinh ĐốngĐa
115 PhùngNgọc Diệp 28‐Feb‐06 51105640 4 4D CátLinh ĐốngĐa
116 PhẠmThịHồng Vân 17‐Jan‐06 51105656 4 4E CátLinh ĐốngĐa
117 VũBảo Ngọc 14‐Sep‐06 51105658 4 4E CátLinh ĐốngĐa
118 NgôViHải Duy 29‐Apr‐06 51105649 4 4E CátLinh ĐốngĐa
119 NguyễnTrà My 2‐Sep‐06 51105654 4 4E CátLinh ĐốngĐa
120 VũTrung Hiếu 6‐Nov‐05 51105693 5 5E CátLinh ĐốngĐa
121 NguyễnNgọcThanh Hằng 29‐Nov‐07 51105618 3 3E CátLinh ĐốngĐa
122 VũBảo Ngân 4‐Jan‐07 51105621 3 3G CátLinh ĐốngĐa
123 NguyễnHà An 14‐May‐05 51105671 5 5A CátLinh ĐốngĐa
124 ĐặngHoàng Anh 15‐Sep‐05 51105681 5 5D CátLinh ĐốngĐa
125 PhùngNgọc Lê 13‐Mar‐06 51105641 4 4D CátLinh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
126 HàNhật Minh 9‐Jul‐06 51105624 4 4A CátLinh ĐốngĐa
127 LêAnh Đức 24‐Aug‐05 51105688 5 5E CátLinh ĐốngĐa
128 VũThanh Tú 22‐Jul‐07 51105622 3 3G CátLinh ĐốngĐa
129 NguyễnĐức Anh 26‐Apr‐05 51105676 5 5B CátLinh ĐốngĐa
130 NguyễnMinh Hương 15‐Jul‐06 51105627 4 4B CátLinh ĐốngĐa
131 NguyễnQuế Chi 6‐Dec‐06 51105637 4 4D CátLinh ĐốngĐa
132 NguyễnNgọc Anh 2‐May‐06 51105652 4 4E CátLinh ĐốngĐa
133 NguyễnThái Hưng 22‐May‐05 51105690 5 5E CátLinh ĐốngĐa
134 DươngHồng Ánh 18‐Jul‐05 51105675 5 5B CátLinh ĐốngĐa
135 NguyễnTháiBảo Ngọc 7‐Feb‐06 51105653 4 4E CátLinh ĐốngĐa
136 NguyễnMỹ Linh 11‐Apr‐06 51105651 4 4E CátLinh ĐốngĐa
137 NguyễnHuy Hoàng 26‐Aug‐05 51105689 5 5E CátLinh ĐốngĐa
138 NguyễnMạnh Lâm 15‐Oct‐06 51105650 4 4E CátLinh ĐốngĐa
139 VũPhương Linh 2‐Dec‐06 51105670 4 4H CátLinh ĐốngĐa
140 LêGia Huy 8‐May‐06 51105629 4 4C CátLinh ĐốngĐa
141 TrịnhNgọc Linh 15‐Sep‐07 51105615 3 3D CátLinh ĐốngĐa
142 NgôMạnhViệt Phong 23‐Oct‐07 51105616 3 3E CátLinh ĐốngĐa
143 HoàngMinh Đường 9‐Sep‐07 51105612 3 3D CátLinh ĐốngĐa
144 BùiĐức Hiếu 7‐Mar‐06 51105644 4 4E CátLinh ĐốngĐa
145 NguyễnThànhLong Hải 15‐Jul‐06 51105626 4 4A CátLinh ĐốngĐa
146 NguyễnQuang Hiếu 4‐Mar‐07 51105619 3 3E CátLinh ĐốngĐa
147 LêXuân Hoàng 26‐May‐06 51105625 4 4A CátLinh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
148 TrầnThịMai Hương 16‐Jan‐06 51105633 4 4C CátLinh ĐốngĐa
149 PhạmBằng Linh 27‐Apr‐05 51105691 5 5E CátLinh ĐốngĐa
150 LêThanh Hoài 26‐Oct‐06 51105660 4 4G CátLinh ĐốngĐa
151 ĐinhNgọc Linh 1‐Jun‐05 51108302 5 5H CổLoa ĐôngAnh
152 PhạmKhánh Toàn 18‐Jan‐06 51108204 4 CổNhuế BắcTừLiêm
153 NguyễnLâm Vũ 10‐Oct‐07 51100001 3 3C CổNhuế2A BắcTừLiêm
154 NguyễnNgọcThùy Trang 19‐Jun‐05 51100037 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
155 BùiMỹ Hạnh 12‐Mar‐06 51100011 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
156 TrầnNguyễnThanh Vân 10‐Aug‐05 51100052 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
157 HoàngThùy Linh 16‐Jul‐06 51100013 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
158 NgôHải Anh 13‐Aug‐05 51100046 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
159 NguyễnThái Phong 8‐Jan‐05 51100048 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
160 ĐàoNgọc Huyền 14‐Jul‐05 51100057 5 5A5 CổNhuế2B BắcTừLiêm
161 NguyễnHuyKhải Hoàn 6‐Sep‐05 51100059 5 5A5 CổNhuế2B BắcTừLiêm
162 NguyễnVũNgọc Minh 11‐Mar‐07 51100004 3 3A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
163 NguyễnThịLinh Nga 29‐Jul‐05 51100049 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
164 NguyễnThịCẩm Hà 19‐Oct‐05 51100060 5 5A5 CổNhuế2B BắcTừLiêm
165 ChuBảo Nhi 4‐Oct‐06 51100012 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
166 NguyễnPhương Anh 20‐Apr‐05 51100038 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
167 PhạmNgân Linh 8‐Mar‐05 51100040 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
168 ChuThịThanh Ngọc 8‐Oct‐05 51100056 5 5A5 CổNhuế2B BắcTừLiêm
169 ĐỗAnh Duy 19‐Mar‐06 51100025 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
170 PhạmTùng Anh 17‐Jun‐05 51100051 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
171 LêLan Nhi 10‐Dec‐06 51100030 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
172 TrươngMinh Thảo 7‐Oct‐05 51100041 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
173 PhạmMinh Anh 4‐Feb‐05 51100050 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
174 HoàngMỹ Vân 8‐Oct‐05 51100035 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
175 VănHương Mai 3‐May‐05 51100042 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
176 LưuThanh Bình 10‐Feb‐06 51100015 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
177 NguyễnNgọcBảo Linh 15‐Apr‐06 51100016 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
178 NguyễnHữu Tiến 16‐Apr‐05 51100054 5 5A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
179 MaiHải Đăng 18‐Sep‐05 51100036 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
180 NguyễnSỹ Cường 11‐Oct‐05 51100039 5 5A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
181 NguyễnHà Chi 14‐Aug‐05 51100047 5 5A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
182 HoàngThúy Vi 19‐Apr‐07 51100002 3 3A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
183 NguyễnTrọng Hưng 18‐Jun‐06 51100019 4 4A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
184 PhạmHồng Anh 10‐Jan‐06 51100031 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
185 ĐàoThu Huyền 30‐Aug‐05 51100043 5 5A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
186 HoàngHuyền Nhi 11‐Nov‐06 51100029 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
187 DươngQuỳnh Chi 27‐Nov‐06 51100027 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
188 HoàngTuệ Minh 9‐Dec‐06 51100014 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
189 NguyễnDuy Mạnh 7‐Aug‐05 51100044 5 5A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
190 LạiHoàng Hải 7‐Jan‐06 51100022 4 4A3 CổNhuế2B BắcTừLiêm
191 NguyễnPhương Linh 29‐Jun‐05 51100045 5 5A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
192 PhạmHà My 9‐Jan‐06 51100017 4 4A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
193 NguyễnQuỳnh Trang 22‐Aug‐07 51100003 3 3A1 CổNhuế2B BắcTừLiêm
194 NguyễnPhương Anh 10‐Jan‐06 51100018 4 4A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
195 NguyễnHà Phương 22‐Mar‐05 51100053 5 5A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
196 PhạmKhánh Huyền 14‐Dec‐06 51100032 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
197 NguyễnPhương Nhi 3‐Feb‐07 51100010 3 3A5 CổNhuế2B BắcTừLiêm
198 HánThịHồng Thương 17‐Nov‐06 51100028 4 4A4 CổNhuế2B BắcTừLiêm
199 NguyễnHà Trang 2‐Jan‐07 51100007 3 3A2 CổNhuế2B BắcTừLiêm
200 TrầnĐức Nam 31‐Mar‐07 51106621 3 3A4 CôngnghệGiáodụcHàNội HaiBàTrưng
201 NguyễnNgọcÁnh Dương 31‐May‐05 51102539 5 5E ĐạiÁng ThanhTrì
202 NôngĐức Minh 10‐May‐05 51106615 5 5C ĐạiKim HoàngMai
203 NguyễnLêKhánh Linh 10‐Nov‐05 51106612 5 5C ĐạiKim HoàngMai
204 BùiThịQuỳnh Mai 12‐Aug‐05 51106609 5 5C ĐạiKim HoàngMai
205 NgôXuânHiếu Anh 23‐May‐05 51106604 5 5B ĐạiKim HoàngMai
206 NguyễnBình An 6‐Jun‐05 51106605 5 5B ĐạiKim HoàngMai
207 CaoHương Giang 4‐Jun‐05 51106600 5 5A ĐạiKim HoàngMai
208 ĐỗTrầnTrung Hiếu 31‐Jul‐05 51106610 5 5C ĐạiKim HoàngMai
209 NgôLâm Châu 14‐Feb‐05 51106611 5 5C ĐạiKim HoàngMai
210 NguyễnKhắc Tâm 30‐Nov‐06 51106599 4 4D ĐạiKim HoàngMai
211 NguyễnXuân Đại 5‐Sep‐05 51106606 5 5B ĐạiKim HoàngMai
212 NguyễnViệt Hưng 14‐Jan‐05 51106614 5 5C ĐạiKim HoàngMai
213 PhạmTuệ Minh 9‐Mar‐05 51106607 5 5B ĐạiKim HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
214 NguyễnChính Nguyên 15‐Sep‐05 51106602 5 5A ĐạiKim HoàngMai
215 TrầnĐức Quang 25‐Dec‐05 51106616 5 5C ĐạiKim HoàngMai
216 LêHoàng Anh 8‐Dec‐05 51106601 5 5A ĐạiKim HoàngMai
217 TrịnhMinh Trí 20‐Jun‐05 51106608 5 5B ĐạiKim HoàngMai
218 TạTrung Kiên 8‐Feb‐07 51106598 3 3C ĐạiKim HoàngMai
219 LươngChí Bách 18‐May‐05 51103103 5 5a ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
220 VũMinh Hùng 15‐Sep‐05 51101669 5 5A ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
221 NguyễnLêÁnh Dương 5‐Jun‐05 51103104 5 5A ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
222 PhạmViệt Bách 15‐May‐06 51103101 4 4B ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
223 VũHoàng Yến 7‐Jul‐05 51103106 5 5B ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
224 TạMinh Thư 25‐Feb‐05 51103105 5 5B ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
225 TạThu Ngân 24‐May‐07 51103099 3 3I ĐặngTrầnCônA ThanhXuân
226 PhạmChâu Anh 18‐Jan‐07 51103098 3 3D ĐặngTrầnCônB HàĐông
227 NguyễnThùy Chi 23‐Feb‐06 51103102 4 4E ĐặngTrầnCônB ThanhXuân
228 TrầnNgọcLinh Ngân 25‐Nov‐06 51106700 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
229 LêHà Phương 20‐Mar‐05 51106725 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
230 PhạmQuỳnh Giao 24‐Sep‐05 51106730 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
231 PhanHuyền Linh 9‐Sep‐05 51106731 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
232 LêPhạmHà Phương 6‐Jul‐06 51106688 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
233 NgôViệt Thành 3‐Jul‐05 51106706 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
234 HoàngThục Anh 15‐Jul‐05 51106724 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
235 NguyễnVân Ly 23‐Jan‐05 51106729 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
236 PhạmĐỗPhúc Nguyên 21‐Aug‐07 51106624 3 3A1 ĐềnLừ HoàngMai
237 PhạmLaHoàng Anh 28‐Jul‐06 51106697 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
238 NguyễnYến Nhi 2‐Feb‐05 51106708 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
239 VũXuân Đức 1‐Aug‐05 51106734 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
240 BùiHuyền Trang 1‐Dec‐07 51106650 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
241 Trầnlê Sơn 29‐Mar‐06 51106699 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
242 NguyễnDược Đình 15‐Mar‐05 51106714 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
243 LêMinh Hiếu 13‐Mar‐07 51106653 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
244 TrầnNgọc Vũ 7‐Mar‐07 51106658 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
245 VũQuốc Trung 23‐Jun‐06 51106686 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
246 HoàngVăn Vũ 7‐Sep‐06 51106687 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
247 NguyễnNgọc Minh 3‐Oct‐06 51106693 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
248 NguyễnTrường Giang 5‐Aug‐06 51106695 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
249 NguyễnKínhMinh Nghĩa 1‐Aug‐07 51106622 3 3A1 ĐềnLừ HoàngMai
250 VũĐứcThảo Phương 15‐Sep‐06 51106683 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
251 LưuQuỳnh Phương 28‐Jun‐06 51106689 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
252 ĐoànNgọc Minh 25‐Sep‐05 51106703 5 5A2 ĐềnLừ HoàngMai
253 VũDuy Quang 7‐Jan‐05 51106711 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
254 PhạmTuấn Kiệt 13‐Nov‐05 51106722 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
255 TrầnHàSơn Tùng 25‐Feb‐05 51106732 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
256 VũThịThu Trà 2‐Aug‐05 51106733 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
257 LêMinh Hoàng 16‐Oct‐06 51106670 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
258 NguyễnHoàng Minh 6‐Jul‐06 51106692 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
259 NguyễnVũĐan Lê 30‐Nov‐06 51106696 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
260 NguyễnThu Ngân 25‐Mar‐05 51106718 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
261 NguyễnDanh An 5‐Dec‐05 51106727 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
262 NguyễnLưuPhương Uyên 22‐Oct‐05 51106728 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
263 NguyễnTuấn Minh 25‐Jan‐06 51106666 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
264 BùiVũKhả Hân 17‐Jan‐06 51106671 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
265 TrầnNguyễnBảo Châu 24‐Feb‐06 51106701 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
266 NguyễnHuy Dương 9‐Apr‐06 51106675 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
267 NguyễnMinh Ngọc 18‐Dec‐06 51106676 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
268 NguyễnTuấn Linh 3‐Mar‐05 51106707 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
269 TrầnThanh Bình 23‐Jan‐05 51106710 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
270 TrầnQuang Minh 12‐Sep‐06 51106669 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
271 PhạmNguyễnNgọc Linh 28‐Feb‐05 51106721 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
272 NguyễnMai Hương 20‐Oct‐07 51106629 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
273 LêViệtHà My 8‐Jan‐06 51106672 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
274 NgôViệt Hà 28‐Mar‐06 51106690 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
275 TriệuVy Anh 22‐Mar‐06 51106702 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
276 NguyễnMinh Ánh 4‐Sep‐06 51106677 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
277 ĐỗPhương Anh 22‐Jul‐05 51106712 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
278 NguyễnCảnh Huy 24‐Mar‐05 51106713 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
279 NguyễnMinh Sơn 1‐May‐05 51106715 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
280 NguyễnNgọcKhả Hân 30‐Jan‐07 51106631 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
281 NguyễnNam Dương 5‐May‐05 51106717 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
282 ĐặngThịHuyền Diệu 31‐Jan‐05 51106723 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
283 NguyễnLêBảo Châu 17‐Feb‐07 51106628 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
284 NguyễnPhúc Huy 22‐Oct‐07 51106632 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
285 PhạmNhư Phương 25‐Dec‐06 51106680 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
286 TrầnBích Thảo 10‐Aug‐06 51106682 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
287 NguyễnThủy Tiên 19‐Feb‐06 51106694 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
288 PhanLêHà Linh 29‐Dec‐07 51106661 3 3A8 ĐềnLừ HoàngMai
289 PhanNguyễnNgọc Khánh 2‐Sep‐06 51106698 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
290 NguyễnXuân Tùng 4‐Jan‐05 51106719 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
291 ĐinhHữu Việt 18‐Mar‐06 51106664 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
292 NguyễnTài Đức 9‐Aug‐06 51106665 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
293 HoàngLêMinh Châu 26‐Apr‐05 51106705 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
294 NhâmThế Phong 17‐Jul‐05 51106720 5 5A4 ĐềnLừ HoàngMai
295 NguyễnLêNhư Mai 21‐Jul‐07 51106655 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
296 SáiHà Phương 28‐Feb‐06 51106681 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
297 Đoàn Nam 18‐Nov‐05 51106704 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
298 ĐặngHương Giang 5‐Jun‐07 51106651 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
299 BùiNhật Quang 12‐Aug‐06 51106663 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
300 NguyễnQuốc Triệu 3‐Dec‐06 51106678 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
301 NguyễnChí Thành 18‐Oct‐05 51106726 5 5A5 ĐềnLừ HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
302 NguyễnNgọcKim Khánh 11‐Sep‐07 51106640 3 3A3 ĐềnLừ HoàngMai
303 VũPhương Minh 17‐Jan‐06 51106685 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
304 NguyễnGia Hiển 7‐Jul‐06 51106691 4 4A5 ĐềnLừ HoàngMai
305 TrầnMinh Quang 13‐Jul‐07 51106644 3 3A3 ĐềnLừ HoàngMai
306 NguyễnNgọcGia Bảo 10‐Oct‐07 51106656 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
307 NguyễnTrầnQuang Minh 27‐Nov‐07 51106657 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
308 NguyễnMinh Anh 9‐Sep‐07 51106639 3 3A3 ĐềnLừ HoàngMai
309 TôLan Phương 25‐Dec‐05 51106709 5 5A3 ĐềnLừ HoàngMai
310 DoãnPhương Linh 12‐Jul‐07 51106652 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
311 PhạmTú Anh 12‐Jul‐07 51106633 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
312 NguyễnĐức Thành 2‐Nov‐06 51106673 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
313 BùiGia Thịnh 11‐Nov‐07 51106636 3 3A3 ĐềnLừ HoàngMai
314 TrầnMinh Đức 3‐Dec‐06 51106668 4 4A3 ĐềnLừ HoàngMai
315 NguyễnNgọcBảo Linh 18‐Feb‐07 51106630 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
316 VũThùy Linh 7‐May‐07 51106635 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
317 NguyễnHải Nam 19‐Apr‐06 51106674 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
318 LưuGia Bảo 27‐Jul‐07 51106654 3 3A5 ĐềnLừ HoàngMai
319 Lê An 12‐Sep‐07 51106625 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
320 NguyễnTrầnHà Anh 18‐Aug‐07 51106641 3 3A3 ĐềnLừ HoàngMai
321 NguyễnTuấn Đạt 15‐May‐06 51106679 4 4A4 ĐềnLừ HoàngMai
322 NgôTrọng Đạt 13‐Apr‐07 51106627 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
323 VũLêVy Thảo 28‐Nov‐07 51106634 3 3A2 ĐềnLừ HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
324 NguyễnTrầnTuệ Minh 6‐Aug‐07 51106648 3 3A4 ĐềnLừ HoàngMai
325 AnTrầnNguyệt Ánh 11‐Dec‐05 51100405 5 5D DịchVọngA CầuGiấy
326 NguyễnMai Trang 13‐Feb‐05 51100409 5 5I DịchVọngA CầuGiấy
327 ĐiêuVũDiệu Linh 26‐Mar‐05 51100407 5 5G DịchVọngA CầuGiấy
328 TrầnHuệ Chi 11‐Dec‐06 51100404 4 4I DịchVọngA CầuGiấy
329 ĐặngKhánh Linh 15‐Jan‐05 51100406 5 5D DịchVọngA CầuGiấy
330 NguyễnDuyKhởi Minh 21‐Feb‐07 51100402 3 3E DịchVọngA CầuGiấy
331 TrầnLêHương Giang 15‐Jun‐06 51100410 4 4I DịchVọngB CầuGiấy
332 LêQuang Anh 21‐Feb‐05 51105330 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
333 GiangTuấn Kiệt 27‐Mar‐05 51105315 5 5A ĐiệnBiên HoànKiếm
334 NguyễnTâm Lam 28‐Sep‐05 51105334 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
335 TrầnDiệp Linh 11‐Sep‐05 51105336 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
336 NgôNguyễnThái Dương 22‐Aug‐05 51105317 5 5A ĐiệnBiên HoànKiếm
337 PhạmHương Giang 17‐Oct‐05 51105319 5 5A ĐiệnBiên HoànKiếm
338 NguyễnHoàngHải Đăng 27‐Nov‐05 51105333 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
339 NguyễnHữu Trung 25‐Jun‐05 51105325 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
340 DươngViệt Khôi 26‐Aug‐06 51105292 4 4C ĐiệnBiên HoànKiếm
341 NguyễnGia Huy 30‐Apr‐07 51105265 3 3A ĐiệnBiên HoànKiếm
342 NguyễnXuân Vũ 20‐Oct‐06 51105275 4 4A ĐiệnBiên HoànKiếm
343 LêGia Bảo 2‐Dec‐05 51105322 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
344 NguyễnTuân Nam 12‐Oct‐06 51105274 4 4A ĐiệnBiên HoànKiếm
345 ĐỗHà Nhi 11‐Mar‐05 51105314 5 5A ĐiệnBiên HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
346 BùiĐình Khang 27‐Jul‐05 51105328 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
347 NguyễnNgọcLoan Nhi 4‐Oct‐05 51105327 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
348 NguyễnMinh Giang 3‐Dec‐05 51105326 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
349 LêThanh Vy 1‐Aug‐05 51105331 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
350 PhạmNgọcKhánh Hân 11‐Feb‐07 51105269 3 3A ĐiệnBiên HoànKiếm
351 NguyễnCao Sơn 9‐Nov‐06 51105286 4 4B ĐiệnBiên HoànKiếm
352 NguyễnHoàng Anh 13‐Jan‐05 51105324 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
353 BùiPhương Linh 3‐Apr‐06 51105283 4 4B ĐiệnBiên HoànKiếm
354 TrầnNgọc Linh 14‐Apr‐06 51105288 4 4B ĐiệnBiên HoànKiếm
355 CấnDuy Minh 14‐Oct‐06 51105290 4 4C ĐiệnBiên HoànKiếm
356 LêHuy Minh 31‐Aug‐05 51105329 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
357 NguyễnDuy Hưng 11‐Aug‐05 51105318 5 5A ĐiệnBiên HoànKiếm
358 LãHoàng Phúc 1‐Oct‐05 51105321 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
359 NguyễnTùng Lâm 21‐Dec‐06 51105287 4 4B ĐiệnBiên HoànKiếm
360 NguyễnLươngGia Bảo 14‐Feb‐07 51105266 3 3A ĐiệnBiên HoànKiếm
361 ĐàoTrường An 27‐Sep‐05 51105320 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
362 LýHiền Anh 12‐May‐05 51105323 5 5B ĐiệnBiên HoànKiếm
363 TrịnhXuân Bách 26‐Aug‐05 51105337 5 5C ĐiệnBiên HoànKiếm
364 LêDoãn Tiến 31‐Oct‐06 51105293 4 4C ĐiệnBiên HoànKiếm
365 NguyễnHà Duy 24‐Jun‐05 51107951 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
366 NguyễnMinh Quang 21‐Mar‐07 51106746 3 3A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
367 DươngHoàng Tùng 4‐Apr‐05 51106764 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
368 PhạmVănNhật Minh 2‐Jul‐06 51106751 4 4A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
369 LêĐức Duyệt 18‐May‐05 51106765 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
370 LêĐức Trí 5‐Mar‐07 51106737 3 3A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
371 NguyễnVănAn Nguyên 9‐Nov‐06 51106757 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
372 HồĐức Anh 17‐Apr‐07 51106747 3 3A3 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
373 ThânMai Phương 21‐Sep‐06 51106758 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
374 NguyễnĐức Minh 5‐Sep‐07 51106744 3 3A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
375 ĐỗBình Minh 16‐Jul‐06 51106752 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
376 ĐỗLinaTuệ Minh 22‐Oct‐05 51106763 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
377 HoàngQuốc Việt 5‐May‐07 51106736 3 3A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
378 NguyễnHuy Thành 25‐Jun‐06 51106754 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
379 NguyễnMinh Thành 17‐May‐06 51106750 4 4A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
380 LêHồng Minh 22‐Aug‐06 51106753 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
381 NguyễnHà Linh 25‐Mar‐05 51106766 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
382 TrầnĐại Minh 14‐Aug‐06 51106759 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
383 VũQuỳnh Trang 15‐Apr‐06 51106761 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
384 HoàngTuấn Đạt 3‐Mar‐07 51106743 3 3A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
385 NguyễnNhật Anh 26‐Jan‐06 51106756 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
386 NguyễnKhánh Linh 4‐Jan‐07 51106745 3 3A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
387 ĐàoTùng Dương 8‐Aug‐05 51106762 5 5A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
388 TrầnMinh Phúc 11‐Sep‐06 51106760 4 4A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
389 LêĐức Hoàng 17‐Mar‐07 51106748 3 3A3 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
390 LươngTuấn Nghĩa 12‐Feb‐07 51106738 3 3A1 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
391 ĐinhGia Hân 2‐Jan‐07 51106742 3 3A2 ĐôthịSàiĐồng LongBiên
392 NguyễnCảnh Dương 1‐Mar‐07 51102103 3 3B Đoànkết HàĐông
393 TrầnLêTuệ Anh 10‐May‐07 51102670 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
394 HoàngNguyễnNhật Minh 7‐Jan‐06 51102769 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
395 ĐặngHồng Ngân 14‐Aug‐06 51102793 4 4A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
396 NguyễnHoàngTrâm Anh 14‐Jul‐06 51102822 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
397 NguyễnĐức Dũng 8‐Mar‐06 51102880 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
398 NguyễnThịNgọc Bích 30‐May‐06 51102886 4 4C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
399 NguyễnĐình Nguyên 19‐Jan‐05 51102900 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
400 NguyễnĐức Hiệp 4‐Jan‐05 51102901 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
401 NguyễnThành Long 29‐May‐05 51102905 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
402 PhạmBùiGia Hân 4‐Jul‐05 51102907 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
403 PhanHữuNhật Quang 14‐Jan‐05 51102909 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
404 NgôNgọc Hiển 13‐May‐05 51102927 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
405 NguyễnPhạmThanh Ngân 30‐Jan‐05 51102930 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
406 NguyễnLinh Vân 10‐May‐05 51102987 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
407 LêThịHồng Anh 19‐Jul‐05 51102994 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
408 LêBảo Ngọc 11‐Oct‐05 51103003 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
409 NguyễnHà An 10‐Oct‐04 51103006 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
410 NguyễnHàMinh Hiển 16‐Jan‐05 51103007 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
411 LêĐình Huy 13‐Mar‐05 51103015 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
412 PhùngĐàmTiến Sĩ 13‐Jan‐05 51103028 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
413 TrươngNguyệt Hà 9‐Sep‐05 51103029 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
414 PhạmMinh Đức 27‐May‐05 51103042 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
415 BùiNguyên Bình 9‐Mar‐05 51103057 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
416 LêNguyễnKiều Linh 4‐Feb‐05 51108306 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
417 NguyễnHà My 7‐Aug‐05 51108308 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
418 ĐặngNam Anh 4‐Jan‐05 51102549 5 5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
419 LêNgọcKhánh Vy 1‐Aug‐07 51102636 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
420 NguyễnNhật Hà 12‐Jun‐06 51102773 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
421 MaiHà Anh 51102828 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
422 NguyễnDuy Khôi 7‐Jan‐06 51102853 4 4A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
423 VũĐứcNam Hưng 7‐Apr‐06 51102854 4 4A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
424 LêHải Trung 12‐Jun‐05 51102895 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
425 NguyễnThịKhánh Linh 25‐May‐05 51102917 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
426 NguyễnNgọc Quỳnh 1‐Dec‐05 51102929 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
427 LữThụcNhư Anh 15‐Feb‐05 51102942 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
428 NguyễnKhánh Linh 29‐Aug‐05 51102950 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
429 ĐỗQuốc Bảo 4‐Aug‐05 51102961 5 5A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
430 NgôLêNgọc Linh 21‐Dec‐05 51102969 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
431 ĐoànLêPhương Anh 6‐Sep‐05 51102981 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
432 NguyễnTuệ Linh 18‐Sep‐05 51102995 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
433 TrầnQuý An 18‐Jan‐05 51102996 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
434 NguyễnHuyền Anh 10‐Sep‐05 51103018 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
435 NguyễnHoàng Khôi 14‐Apr‐07 51103037 3 3Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
436 LêNguyễnThu Giang 14‐Jan‐05 51103040 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
437 TrầnHương Giang 10‐Aug‐05 51103044 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
438 TrầnQuốc Khánh 18‐Jun‐05 51103046 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
439 HoàngMinh Tuấn 51103058 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
440 LêGiaHồng Phúc 10‐Dec‐04 51103059 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
441 ĐặngVĩnh Cường 12‐Apr‐07 51102703 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
442 TrịnhTuấn Kiệt 8‐Mar‐06 51102775 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
443 TrầnHoàng Long 19‐Oct‐06 51102783 4 4A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
444 ĐinhBảo Chi 3‐Jan‐06 51102809 4 4A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
445 LêTrầnGia Bình 16‐May‐06 51102818 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
446 ĐàoQuang Minh 27‐May‐06 51102835 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
447 NguyễnThịVi Linh 1‐Nov‐06 51102860 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
448 HoàngMinh Triết 30‐Sep‐06 51102863 4 4C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
449 ĐoànTiến Minh 19‐May‐06 51102873 4 4C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
450 KhuấtLêThanh Huyền 5‐Oct‐06 51102878 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
451 PhạmPhương Khanh 14‐May‐06 51102882 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
452 LêNguyễnNhật Minh 1‐May‐06 51102887 4 4Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
453 LeeHiền Minh 20‐Dec‐06 51102891 4 4Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
454 TrầnMai Linh 30‐Apr‐06 51102892 4 4Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
455 NguyễnHàNgọc Ánh 4‐Jan‐05 51102902 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
456 NguyễnLinh Nhi 29‐Mar‐05 51102903 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
457 NguyễnTuệ Nhi 20‐Feb‐05 51102906 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
458 PhạmThanh Uyên 22‐Jan‐05 51102908 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
459 ĐàoDiệu Linh 28‐Mar‐05 51102913 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
460 NguyễnKhánh Chi 25‐Feb‐05 51102916 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
461 TrươngĐức Minh 3‐Apr‐05 51102923 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
462 VũTrọng Hiếu 1‐Oct‐05 51102924 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
463 VũHải Nam 28‐Feb‐05 51102932 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
464 TrầnNguyễnHải Phương 29‐Aug‐05 51102975 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
465 NguyễnNgọcTuệ Nhi 26‐Feb‐05 51102989 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
466 VũMinh Hoàng 5‐May‐05 51102997 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
467 NguyễnLêThùy Dương 16‐Dec‐05 51103010 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
468 LêHải Nguyên 16‐May‐05 51103035 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
469 NguyễnAnh Thư 5‐Aug‐05 51103049 5 5P ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
470 TrầnDuy Khánh 7‐Nov‐05 51103056 5 5Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
471 NguyễnHoàng Minh 13‐Jan‐07 51102606 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
472 HoàngĐức Khôi 4‐Dec‐07 51102635 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
473 VũSinh Châu 6‐May‐07 51102655 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
474 BùiTrầnPhương Anh 31‐Jul‐06 51102767 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
475 ĐỗMạnh Hưng 21‐Jan‐06 51102797 4 4A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
476 VũGia Nguyên 27‐Aug‐06 51102799 4 4A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
477 PhạmPhương Anh 11‐Sep‐06 51102814 4 4A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
478 TrầnThịThùy Dương 18‐Sep‐05 51102912 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
479 PhíLêLinh Nga 23‐Nov‐05 51103011 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
480 VũAn Bình 30‐Jan‐05 51103012 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
481 NguyễnBách Hiệp 4‐Oct‐05 51103017 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
482 BùiCông Minh 3‐Nov‐05 51103021 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
483 NguyễnQuỳnh Anh 21‐Mar‐05 51103025 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
484 PhanLê Dũng 3‐Jun‐05 51103026 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
485 ĐàoHoàng Phúc 14‐Nov‐05 51103047 5 5D ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
486 DươngMỹ Anh 9‐Sep‐05 51103051 5 5Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
487 NguyễnGiaBảo Minh 30‐Dec‐04 51103054 5 5Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
488 VũPhạmKhôi Nguyên 20‐May‐07 51102614 3 3A14 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
489 NguyễnQuế Như 27‐Mar‐07 51102740 3 3E ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
490 NguyễnMinh An 2‐Aug‐07 51102759 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
491 VũHuy Phong 6‐May‐06 51102776 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
492 NgôVũ Hùng 5‐Jun‐06 51102780 4 4A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
493 NguyễnPhương Trà 9‐Jul‐06 51102812 4 4A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
494 HuỳnhAnh Minh 16‐Jan‐06 51102816 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
495 LêMinh Hùng 19‐Jun‐06 51102817 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
496 NguyễnThanh Bình 5‐Oct‐06 51102831 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
497 NguyễnTuấn Minh 19‐Feb‐06 51102833 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
498 NgôPhương Linh 2‐Jul‐06 51102857 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
499 NguyễnThùy Linh 8‐Mar‐06 51102868 4 4C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
500 ĐặngNam Anh 17‐Sep‐06 51102890 4 4Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
501 NguyễnMinh Phương 8‐Aug‐05 51102904 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
502 LêThục Quyên 30‐Dec‐05 51102914 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
503 TrầnThu Giang 22‐Jan‐05 51102922 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
504 ĐặngDuyHải Minh 12‐Aug‐05 51102925 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
505 HoàngThành Vinh 7‐Feb‐05 51102935 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
506 NguyễnHương Ly 20‐May‐05 51102938 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
507 NguyễnQuỳnh Phương 17‐Jun‐05 51102939 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
508 PhanThanh Phong 29‐Oct‐05 51102951 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
509 HàQuốc Minh 5‐Oct‐05 51102957 5 5A14 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
510 PhạmChâu Anh 7‐Sep‐05 51102974 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
511 NguyễnNgọc Dung 8‐Mar‐05 51102988 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
512 TrầnHải Quang 25‐Aug‐05 51102991 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
513 VươngThiện Kiên 2‐Sep‐05 51103014 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
514 HoàngNgọcAnh Thư 7‐Jan‐05 51103034 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
515 LêNguyễnMinh Châu 19‐Apr‐05 51103036 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
516 TrầnLêMinh Đức 18‐Nov‐07 51102693 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
517 NguyễnThái Sơn 21‐Sep‐06 51102830 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
518 VươngMinh Ngọc 30‐Sep‐06 51102849 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
519 ĐinhUyên Nhi 21‐Jul‐05 51102893 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
520 NguyễnCảnh Thái 21‐Jan‐05 51102897 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
521 PhạmAnh Thư 28‐Sep‐05 51102919 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
522 TrầnLâm Anh 26‐Aug‐05 51102954 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
523 ChuTuyết Nhi 2‐Apr‐05 51102993 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
524 Hoàng Hà 7‐Mar‐07 51102567 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
525 LêLinh Chi 6‐Jun‐07 51102592 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
526 VũBình Minh 26‐Nov‐07 51102653 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
527 LêKhánh Hòa 25‐Jan‐07 51102704 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
528 NguyễnMinh Tú 6‐Mar‐07 51102709 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
529 ĐặngNgọc Châm 15‐Nov‐07 51102723 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
530 NguyễnMinh Trí 31‐Mar‐06 51102772 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
531 HoàngUyên Trang 1‐May‐06 51102786 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
532 Hữu Khánh 1‐Sep‐06 51102787 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
533 PhạmHoàng Dương 18‐Sep‐06 51102791 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
534 ĐỗTấn Sang 13‐Jul‐06 51102794 4 4A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
535 HàĐăng Hiếu 30‐Oct‐06 51102826 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
536 CaoAn Khánh 7‐Jan‐06 51102851 4 4A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
537 PhạmMỹ An 1‐Oct‐06 51102862 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
538 ĐặngTuấn Hiệp 5‐Feb‐06 51102876 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
539 NguyễnĐức Anh 27‐May‐06 51102881 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
540 TrầnMinh Quang 31‐Jan‐05 51102910 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
541 PhạmKhánh Linh 1‐Oct‐05 51102931 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
542 NguyễnĐỗLâm Nguyên 6‐Jul‐05 51102943 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
543 NguyễnPhan Nam 15‐Mar‐05 51102944 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
544 PhanPhương Anh 15‐Aug‐05 51103027 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
545 NguyễnMinh Quân 20‐Feb‐05 51103061 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
546 ĐỗNgọc Khánh 29‐Apr‐07 51102562 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
547 VũLâm Vy 51102633 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
548 NgôThái Anh 20‐Dec‐07 51102638 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
549 ChuQuỳnh Nhi 23‐Jun‐06 51102768 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
550 NguyễnBảo Châu 22‐Dec‐06 51102789 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
551 ĐàoNhật Quang 4‐Feb‐06 51102800 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
552 ĐinhLêHồng Phúc 4‐Mar‐06 51102801 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
553 NguyễnBảo Nhi 27‐Oct‐06 51102804 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
554 ĐinhGia Tường 1‐Sep‐06 51102855 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
555 ĐỗTrânHuyền My 11‐Feb‐06 51102877 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
556 Nguyễn Minh 2‐Sep‐06 51102879 4 4C5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
557 NguyễnHàLinh Lan 24‐Nov‐06 51102888 4 4Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
558 NguyễnDiệu Chi 6‐Sep‐05 51102899 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
559 NgôMinh Hương 14‐Feb‐05 51102937 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
560 PhanThành Đạt 18‐Oct‐05 51102952 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
561 LạiHải Linh 29‐Mar‐05 51102968 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
562 HoàngNgọcPhương Dung 30‐Apr‐05 51103001 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
563 NguyễnHương Giang 5‐Jun‐05 51103009 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
564 VũLam Chi 12‐Sep‐05 51103013 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
565 VũTiến Dũng 14‐Oct‐05 51103030 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
566 ĐỗLê Sơn 8‐Jun‐05 51103050 5 5Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
567 PhạmĐức Anh 7‐Jul‐05 51103062 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
568 ĐoànViệt Hoàng 11‐Nov‐05 51108307 5 5A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
569 DươngThành Đạt 4‐Sep‐07 51102602 3 3A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
570 NguyễnGia Minh 29‐Jul‐07 51102622 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
571 NguyễnNgọcKhánh Châu 22‐Apr‐07 51102760 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
572 HoàngGiai Ngọc 15‐Mar‐06 51102852 4 4A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
573 TrầnBảo Trân 8‐Dec‐06 51102864 4 4C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
574 NguyễnNam Khánh 20‐May‐06 51102885 4 4C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
575 TrầnĐỗNguyên Phương 4‐Dec‐05 51102953 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
576 DươngMinh Thành 12‐Feb‐05 51103033 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
577 ĐỗTuấn Minh 11‐Feb‐07 51102564 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
578 NguyễnHà My 18‐Apr‐07 51102604 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
579 TrầnQuang Hải 15‐Jan‐07 51102645 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
580 PhạmMinh Đăng 8‐Feb‐07 51102666 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
581 NguyễnGia Hân 26‐Dec‐07 51102685 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
582 NguyễnThảo Nhi 6‐Dec‐07 51102689 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
583 CaoTuấn Minh 8‐Feb‐07 51102743 3 3H ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
584 BùiĐức Sơn 23‐Apr‐06 51102784 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
585 NguyễnĐặngDiêu Hương 5‐Aug‐06 51102821 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
586 NguyễnThiện Ân 5‐May‐06 51102832 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
587 VũNgân Hà 23‐Jul‐06 51102848 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
588 HuỳnhKhánh Lam 3‐Jun‐05 51102949 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
589 VũHoàngNam Anh 20‐Sep‐05 51102955 5 5A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
590 NguyễnThịHuyền Linh 2‐Feb‐05 51102971 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
591 TrịnhNgọc Mai 26‐Jun‐05 51102976 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
592 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Mar‐05 51102990 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
593 ĐặngVũViệt Hoàng 6‐Oct‐05 51102999 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
594 NguyễnBảo Sơn 28‐Aug‐05 51103004 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
595 LêNguyễnPhan Anh 26‐Mar‐05 51103052 5 5Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
596 BùiKhánh Linh 17‐Jun‐07 51102551 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
597 NguyễnVăn Phong 15‐Jul‐07 51102613 3 3A14 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
598 NgôThanh Hằng 1‐Oct‐07 51102621 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
599 VũNgọcBảo Trân 24‐Aug‐07 51102677 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
600 LêNgọcAnh Thư 9‐Mar‐07 51102698 3 3A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
601 PhạmChuTuấn Minh 13‐Jul‐07 51102761 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
602 BùiTrầnLinh Hương 26‐May‐06 51102766 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
603 PhạmLêGia Khanh 23‐Oct‐06 51102813 4 4A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
604 NguyễnPhương Linh 11‐Oct‐06 51102823 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
605 NguyễnTrầnHà Phương 15‐Mar‐06 51102824 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
606 LêThế Duy 5‐Dec‐05 51102896 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
607 PhạmHà Chi 29‐Aug‐05 51102920 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
608 LếHiếu Kiên 23‐Mar‐05 51102936 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
609 LêKhánh Lâm 8‐Oct‐07 51102555 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
610 NguyễnLan Hương 17‐Feb‐07 51102598 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
611 TrịnhPhương Linh 30‐Aug‐07 51102631 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
612 PhạmHuyền Phương 31‐Oct‐07 51102650 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
613 LêHoànChâu Anh 14‐Apr‐07 51102697 3 3A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
614 NguyễnNgọcTrung Thành 10‐Nov‐07 51102700 3 3A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
615 LêBảo Ngân 18‐Sep‐07 51102717 3 3A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
616 NguyễnNgọc Minh 24‐Sep‐07 51102730 3 3C ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
617 LêHoàng Quân 25‐Jun‐07 51102758 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
618 HoàngChâu An 4‐Jan‐06 51102785 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
619 PhạmMinh Châu 25‐Sep‐06 51102792 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
620 NguyễnHoàngPhương Anh 8‐Oct‐06 51102805 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
621 PhạmNam Khánh 22‐Mar‐06 51102870 4 4C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
622 DươngHương Giang 8‐Apr‐05 51102894 5 5A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
623 NguyễnMinh Trang 19‐Sep‐05 51102928 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
624 NguyễnThanh Phương 2‐Nov‐05 51102945 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
625 PhanHà Chi 10‐Dec‐05 51102947 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
626 Hoàng Long 27‐Sep‐05 51102983 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
627 PhạmMỹ Anh 23‐Jul‐05 51103020 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
628 PhanThịHương Thảo 28‐Apr‐07 51102629 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
629 LêNguyễnHạnh Vy 6‐Nov‐06 51102778 4 4A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
630 BùiViệtQuỳnh Anh 23‐Jun‐06 51102779 4 4A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
631 NguyễnThành Sơn 15‐Nov‐06 51102796 4 4A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
632 Phan Nguyên 21‐Aug‐06 51102807 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
633 ĐỗThiên Đức 15‐Jul‐06 51102856 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
634 NguyễnVũGiang Minh 11‐Nov‐06 51102861 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
635 NguyễnHữu Phúc 6‐Feb‐06 51102867 4 4C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
636 LêNguyên Vũ 6‐Sep‐06 51102883 4 4C6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
637 NguyễnAnh Tuấn 20‐Aug‐05 51102979 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
638 Hoàng Minh 27‐Sep‐05 51102982 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
639 ĐặngQuốc Trung 5‐Feb‐05 51102998 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
640 ĐặngVũHà Linh 26‐Oct‐05 51103031 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
641 KiềuYến Nhi 28‐Feb‐07 51102569 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
642 NguyễnĐươngNhật Dương 16‐Jan‐07 51102574 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
643 NguyễnKhánh Toàn 19‐Apr‐07 51102597 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
644 TrầnMinh Khuê 11‐Apr‐07 51102610 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
645 ĐặngQuang Huy 31‐Jan‐07 51102615 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
646 NguyễnKhánh Chi 30‐Apr‐07 51102624 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
647 ĐinhHoàngAnh Tuấn 12‐May‐07 51102681 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
648 NguyễnThùy Dương 28‐Sep‐07 51102726 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
649 BùiHạnh Mai 15‐Oct‐07 51102748 3 3K ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
650 TrầnĐăng Dũng 5‐Dec‐06 51102808 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
651 ĐỗThế Anh 26‐Jul‐05 51102926 5 5A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
652 NguyễnXuân Minh 19‐Apr‐05 51102946 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
653 BùiAnh Dũng 27‐Sep‐05 51102980 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
654 PhạmHiền Anh 24‐Jun‐07 51102649 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
655 BùiNgọc Mai 13‐Jun‐07 51102755 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
656 NguyễnĐứcPhạmBảo Anh 8‐Dec‐06 51102771 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
657 NguyễnMinh Tuấn 1‐Mar‐06 51102838 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
658 TrầnAnh Minh 6‐Feb‐06 51102889 4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
659 NguyễnTrầnThống Nhất 19‐Jan‐05 51102918 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
660 HoàngThanh Long 5‐Dec‐05 51103002 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
661 NguyễnHồng Chi 1‐Aug‐05 51103008 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
662 LêKhánh Ngọc 6‐Aug‐05 51103048 5 5P ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
663 NguyễnĐỗUyên Khuê 3‐Jan‐07 51102556 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
664 TrầnNgọcMỹ Anh 18‐Jul‐07 51102630 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
665 HoàngKhánh Linh 30‐Dec‐06 51102810 4 4A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
666 MaiHải Yên 8‐Apr‐06 51102820 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
667 LêTrầnMinh Ngọc 20‐Nov‐06 51102836 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
668 NguyễnKhánh Linh 30‐May‐06 51102858 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
669 NguyễnĐìnhPhúc An 13‐Nov‐05 51102915 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
670 NguyễnTuấn Minh 20‐Jul‐05 51102973 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
671 LưuHoàng Minh 23‐Feb‐05 51103016 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
672 NguyễnThếMinh Khang 13‐Aug‐07 51102664 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
673 ĐỗQuang Huy 18‐Oct‐07 51102736 3 3E ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
674 TrầnThái Uyên 22‐Jan‐07 51102747 3 3H ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
675 TrầnHoàng Dương 24‐Nov‐07 51102764 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
676 NguyễnHoàng Minh 15‐Aug‐06 51102781 4 4A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
677 LêVân Khanh 13‐Apr‐06 51102819 4 4A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
678 NguyễnGia Bảo 17‐Oct‐06 51102837 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
679 PhạmTrà My 20‐Aug‐06 51102843 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
680 HoàngKhánh Ly 18‐May‐06 51102866 4 4C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
681 BùiChu Công 14‐Dec‐06 51102871 4 4C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
682 NguyễnĐức Anh 18‐Aug‐05 51103005 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
683 PhạmHàBảo Nhi 10‐Oct‐05 51103019 5 5A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
684 PhùngThịHiền Anh 19‐Sep‐05 51103043 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
685 ĐinhHoàngGia Hân 17‐Jun‐07 51102590 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
686 ĐinhXuân Nga 23‐Dec‐05 51102634 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
687 TrươngQuang Thịnh 9‐Feb‐07 51102722 3 3A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
688 BùiHoàng Hưng 14‐Mar‐07 51102754 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
689 NguyễnHà My 11‐Sep‐06 51102790 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
690 NguyễnThịTrà My 8‐Dec‐06 51102859 4 4C1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
691 HoàngDiệu Anh 28‐Jun‐05 51103022 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
692 ĐầuThịNgọc Trâm 22‐Nov‐05 51103032 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
693 VũChí Anh 31‐Jan‐07 51102546 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
694 ĐinhHà An 22‐Mar‐07 51102552 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
695 PhạmHà Linh 2‐Sep‐07 51102580 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
696 NguyễnChí Tín 23‐Mar‐07 51102594 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
697 NguyễnPhương Linh 24‐Feb‐07 51102599 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
698 VũKhánh An 31‐Oct‐07 51102675 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
699 NguyễnHoàngÁnh Ngọc 3‐Dec‐07 51102733 3 3D ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
700 DươngHoàng Lâm 27‐Apr‐07 51102756 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
701 NguyễnVân Linh 3‐Oct‐06 51102842 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
702 NguyễnThịHà My 5‐Feb‐05 51103039 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
703 PhạmMinh Khuê 3‐Apr‐07 51108303 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
704 PhạmGia Linh 22‐Dec‐07 51102628 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
705 TrầnHồng Hạnh 28‐Dec‐07 51102651 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
706 TrầnMinh Tuấn 7‐Feb‐07 51102671 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
707 HoàngKim Sơn 19‐Jul‐07 51102682 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
708 NguyễnHương Giang 20‐Mar‐07 51102752 3 3Q1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
709 LêMai Thi 3‐Feb‐06 51102770 4 4A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
710 TrầnNgọc Trâm 21‐Nov‐05 51102992 5 5A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
711 PhạmGia Linh 29‐Apr‐07 51102641 3 3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
712 NguyễnĐình Khoa 12‐Jun‐07 51102661 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
713 ĐặngNhư Ngọc 9‐Sep‐07 51102702 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
714 NguyễnTuấn Linh 4‐Oct‐06 51102875 4 4C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
715 TrầnThục Mĩ 10‐Oct‐07 51102600 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
716 PhạmMinh Ngọc 18‐Jul‐07 51102667 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
717 PhạmNgọcBảo Phương 21‐Mar‐07 51102742 3 3E ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
718 LêNguyễnTố Trân 1‐Jan‐06 51102788 4 4A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
719 ĐỗDuy Anh 8‐Jul‐06 51102802 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
720 DươngPhương Trang 25‐Sep‐06 51102825 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
721 TrầnTrúc Chi 8‐Aug‐06 51102847 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
722 TrầnNgọcThiên Kim 5‐Jul‐05 51102921 5 5A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
723 LêThịHà Anh 22‐Apr‐07 51102729 3 3C ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
724 DoãnMinh Triết 15‐May‐07 51102750 3 3K ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
725 NguyễnThùy Trang 28‐Mar‐06 51102782 4 4A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
726 NguyễnCông Thành 18‐Jan‐06 51102795 4 4A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
727 TrầnKim Ngân 15‐Mar‐06 51102834 4 4A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
728 NguyễnNgọcĐan Khanh 8‐Nov‐06 51102839 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
729 TrầnMinh Huy 22‐Aug‐06 51102846 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
730 VõHồng My 28‐Nov‐05 51102948 5 5A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
731 ĐỗTú Quyên 15‐Nov‐05 51103000 5 5A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
732 VũMinh Thư 23‐Nov‐05 51103063 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
733 PhạmMinh Khôi 14‐Sep‐07 51102642 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
734 TrầnNguyễnChí Kiên 22‐Aug‐07 51102644 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
735 PhạmQuang Hưng 13‐Dec‐07 51102734 3 3D ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
736 LêHoàng Nga 1‐Sep‐05 51103023 5 5A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
737 MaiThúy Minh 21‐Feb‐07 51102573 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
738 VũĐức Tiến 5‐Dec‐07 51102632 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
739 NguyễnNam Khánh 30‐Nov‐07 51102639 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
740 PhạmAnh Đức 22‐Aug‐07 51102696 3 3A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
741 PhạmNgọc Anh 10‐Nov‐07 51102714 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
742 VũMinh Anh 15‐Jan‐07 51102716 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
743 ĐặngKhôi Nguyên 14‐Dec‐07 51102589 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
744 BùiTuấn Hoàng 8‐Jan‐07 51102601 3 3A12 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
745 NguyễnHoàng Anh 8‐Mar‐07 51102605 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
746 TrầnKhánh Nguyên 17‐Jul‐07 51102609 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
747 MạchLêĐăng Dương 11‐Apr‐07 51102684 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
748 HàMinh Phương 26‐Aug‐07 51102725 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
749 NguyễnViệt Dũng 25‐Apr‐07 51102731 3 3C ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
750 Lê Dũng 22‐Dec‐06 51102803 4 4A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
751 NguyễnQuang Huy 8‐Apr‐06 51102840 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
752 NguyễnTuấn Minh 11‐Sep‐06 51102841 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
753 CaoThanh Hương 13‐Jan‐06 51102872 4 4C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
754 BùiNguyễnThế Lâm 9‐Feb‐07 51102550 3 3A ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
755 TrươngNgọcBảo Châu 16‐Oct‐07 51102701 3 3A7 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
756 NguyễnLạiGia Bách 30‐Jan‐07 51102720 3 3A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
757 TrịnhQuốc Dũng 6‐Sep‐07 51102765 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
758 BùiHoàng Minh 22‐Sep‐05 51102966 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
759 ĐàoQuỳnh Châu 24‐Nov‐05 51102967 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
760 BùiKhánh Linh 25‐Dec‐07 51102587 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
761 KhuấtDiệu Linh 30‐Dec‐07 51102659 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
762 TrịnhMinh Khuê 6‐Jan‐07 51102672 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
763 ĐặngPhùngKhiết Lam 15‐Mar‐07 51102680 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
764 PhạmGia Khánh 14‐Jul‐07 51102711 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
765 PhạmMinh Quang 3‐Aug‐07 51102559 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
766 NguyễnXuân An 28‐Jan‐07 51102578 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
767 NguyễnĐông Phong 9‐Oct‐07 51102595 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
768 PhạmAn Khánh 19‐Mar‐07 51102627 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
769 NguyễnNgọc Minh 9‐May‐07 51102640 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
770 TrầnKỳ Duyên 18‐Nov‐05 51103045 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
771 VũĐình Khánh 9‐Nov‐07 51102586 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
772 HoàngChâu Anh 28‐Aug‐07 51102616 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
773 TrầnChúc Linh 27‐Dec‐07 51102763 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
774 LêPhương Thảo 26‐May‐06 51102874 4 4C4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
775 PhạmKhánh Nhi 10‐Jan‐05 51103041 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
776 DươngNgọc Hà 22‐May‐07 51102724 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
777 NguyễnHoàng Sơn 29‐Mar‐07 51102745 3 3H ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
778 TrầnHương Ly 6‐Mar‐06 51102845 4 4A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
779 NguyễnMinh Trang 4‐Oct‐05 51103038 5 5A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
780 ĐỗQuốc Hào 12‐Mar‐07 51102563 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
781 MaiTuấn Long 9‐May‐07 51102660 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
782 PhanHồQuỳnh Hương 4‐Jul‐07 51102691 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
783 NguyễnHoàng Dương 3‐Nov‐07 51102707 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
784 LêHồGia Bảo 26‐Sep‐07 51102757 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
785 PhạmChâu Anh 5‐Apr‐07 51102579 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
786 TrầnNgọcPhan Anh 20‐Aug‐07 51102611 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
787 VũThịKhánh Linh 27‐Oct‐07 51102656 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
788 VũBảo Ngọc 29‐Jan‐07 51102674 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
789 NguyễnMinh Kha 28‐Dec‐07 51102557 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
790 LạiQuỳnh Anh 19‐Apr‐07 51102570 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
791 NguyễnVương Bình 20‐Oct‐07 51102577 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
792 NguyễnTường Bách 5‐Dec‐07 51102727 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
793 PhạmHàKhánh Phương 4‐Feb‐07 51102728 3 3B ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
794 NguyễnTrọngViệt Dũng 24‐Jul‐07 51102625 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
795 VũLinh Đan 8‐Jul‐07 51102654 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
796 PhạmNhậtHoàng Giáp 1‐Jul‐07 51102762 3 3Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
797 NguyễnDoãnNgân Hà 4‐Oct‐05 51103060 5 5Q2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
798 ĐỗNhưNguyệt Minh 6‐Apr‐07 51102553 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
799 NguyễnThạcTuệ Linh 11‐Aug‐07 51102575 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
800 NguyễnTuấn Minh 12‐Sep‐07 51102626 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
801 PhạmThùy Dương 7‐Sep‐07 51102669 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
802 NguyễnNhuận Phát 26‐Aug‐07 51102558 3 3A1 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
803 LưuHà Anh 1‐Jun‐07 51102572 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
804 QuáchPhương Thảo 22‐Oct‐07 51102608 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
805 NguyễnMinh Nhật 31‐Mar‐07 51102663 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
806 VũGia Bảo 16‐Aug‐07 51102694 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
807 PhạmMinh Hiếu 30‐Apr‐07 51102712 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
808 NgôĐăng Nguyên 6‐Jun‐07 51102637 3 3A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
809 ĐỗThùy Dương 13‐May‐07 51102749 3 3K ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
810 BùiHải Đăng 1‐Jun‐06 51102850 4 4A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
811 NguyễnTrầnPhương Thanh 20‐Feb‐07 51102710 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
812 NguyễnTuấn Kiệt 15‐Oct‐06 51102869 4 4C3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
813 VũMinh Ngọc 3‐May‐05 51102978 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
814 NguyễnHoàng Bách 17‐Jun‐07 51102623 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
815 VươngĐức Hiếu 15‐Apr‐07 51102678 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
816 HoàngVũMinh Châu 7‐Apr‐07 51102683 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
817 NgôGia Huy 1‐Sep‐07 51102738 3 3E ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
818 TrầnThanh Mai 7‐Nov‐07 51102612 3 3A13 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
819 HoàngPhương Linh 20‐Mar‐07 51102647 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
820 VũMinh Hòa 8‐Oct‐07 51102676 3 3A5 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
821 TrầnGia Huy 7‐Jan‐07 51102692 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
822 LêChúc An 12‐Aug‐07 51102617 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
823 VũThanh Mai 10‐Mar‐07 51102695 3 3A6 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
824 PhạmMinh Quân 2‐Jul‐07 51102713 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
825 DươngNguyệt Anh 13‐Oct‐07 51102744 3 3H ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
826 HoàngQuỳnh Anh 1‐Nov‐07 51102568 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
827 PhạmÝ An 25‐Nov‐07 51102581 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
828 PhanĐỗHà Anh 17‐Jul‐07 51102582 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
829 TrầnAnh Khôi 21‐Nov‐07 51102584 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
830 TạNguyễnPhương Linh 22‐Nov‐07 51102715 3 3A8 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
831 TrịnhThịAnh Thư 30‐Jun‐05 51102977 5 5A3 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
832 HàNhật Duy 15‐Dec‐07 51102566 3 3A10 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
833 KhổngGia Huy 51102591 3 3A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
834 DươngVũMinh Khoa 25‐Jun‐07 51102646 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
835 NguyễnQuang Khải 16‐Oct‐07 51102746 3 3H ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
836 LêQuốc Hưng 24‐Jan‐07 51102618 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
837 LưuNam Khánh 14‐Jun‐07 51102619 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
838 NguyễnPhương Hạnh 18‐Jun‐07 51102648 3 3A4 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
839 VõAnh Quân 23‐Sep‐07 51102735 3 3D ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
840 NghiêmPhương Chi 14‐Aug‐07 51102718 3 3A9 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
841 TrầnThụy Linh 12‐Dec‐06 51102865 4 4C2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
842 BùiViệt Long 29‐Oct‐05 51102933 5 5A11 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
843 NgôGia Khánh 24‐Sep‐07 51102620 3 3A2 ĐoànThịĐiểm NamTừLiêm
844 ĐỗKhúc Anh 14‐Sep‐06 51105695 4 4A4 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiang
845 PhíVăn Linh 29‐Oct‐07 51105694 3 3A3 ĐoànThịĐiểmEcopark VănGiang
846 NguyễnPhương Thảo 6‐Aug‐07 51100061 3 3H ĐôngNgạcA BắcTừLiêm
847 HoàngThịNgọc Cầm 21‐Oct‐05 51100063 5 5C ĐôngNgạcB BắcTừLiêm
848 NguyễnPhạmSơn Hải 17‐Aug‐06 51100062 4 4A ĐôngNgạcB BắcTừLiêm
849 LêĐức Anh 19‐Apr‐05 51105728 5 5A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
850 NguyễnPhúThiên Bách 1‐Jul‐05 51105724 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
851 TrầnHồng Hạnh 19‐May‐05 51105727 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
852 TrầnMạnh Đức 24‐Aug‐06 51105717 4 4A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
853 PhạmChí Kiên 29‐Sep‐05 51105718 5 5A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
854 NguyễnHoàng Tùng 16‐Nov‐05 51105723 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
855 NguyễnLưu Hoa 18‐Dec‐05 51105729 5 5A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
856 NguyễnHoàng Khôi 15‐Apr‐06 51105697 3 3A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
857 TốngThanh Ngân 21‐Mar‐05 51105720 5 5A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
858 BùiNgọc Anh 11‐Feb‐05 51105721 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
859 TrầnMinh Hải 8‐Apr‐06 51105708 4 4A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
860 TôHà Vi 8‐Jul‐05 51105719 5 5A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
861 LưuHà Thảo 19‐May‐05 51105722 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
862 PhạmMinh Tâm 5‐Aug‐05 51105731 5 5A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
863 NguyễnThanh An 22‐Feb‐05 51105730 5 5A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
864 NguyễnLêHà Thu 1‐Jul‐06 51105705 4 4A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
865 PhạmThế An 11‐Mar‐05 51105725 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
866 PhùngPhương Nga 2‐Jun‐05 51105726 5 5A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
867 TháiGia Huy 1‐Feb‐06 51105716 4 4A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
868 TrịnhThụcMỹ Vân 25‐May‐07 51105701 3 3A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
869 ĐỗLâm Uyên 31‐May‐06 51105711 4 4A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
870 PhanVõXuân Bách 11‐Apr‐06 51105707 4 4A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
871 NguyễnYến Nhi 6‐Oct‐06 51105715 4 4A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
872 CaoBách Phú 10‐Nov‐06 51105709 4 4A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
873 HoàngTâm Anh 9‐Jul‐06 51105713 4 4A3 ĐồngNhân HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
874 NguyễnPhanHồng Châu 10‐Feb‐07 51105698 3 3A2 ĐồngNhân HaiBàTrưng
875 LêThu Uyên 9‐Aug‐06 51105703 4 4A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
876 PhạmPhương Linh 15‐Jan‐06 51105706 4 4A1 ĐồngNhân HaiBàTrưng
877 NôngThảo Vy 25‐Sep‐05 51106768 5 5D ĐồngTâm HaiBàTrưng
878 ĐỗHà Trang 22‐Oct‐05 51106767 5 5D ĐồngTâm HaiBàTrưng
879 ĐinhPhạmNguyên Hằng 13‐Dec‐06 51100308 4 4E ĐôngThái TâyHồ
880 LêVũMinh Huyền 7‐Apr‐06 51102106 4 4B ĐôngThịnh ĐôngSơnThanhHóa
881 NguyễnTrườngHải Nam 3‐Jan‐05 51180411 5 5A7 GiaThuỵ LongBiên
882 LươngNam Anh 1‐Apr‐05 51106802 5 5A4 GiaThụy LongBiên
883 NgôThuNgọc Minh 19‐Oct‐05 51106805 5 5a7 GiaThụy LongBiên
884 NguyễnMinh Trí 16‐Feb‐05 51106806 5 5a7 GiaThụy LongBiên
885 NguyễnThế Hiển 29‐May‐06 51106797 4 4A6 GiaThụy LongBiên
886 PhíNgọcKhánh Linh 26‐Dec‐06 51106798 4 4A6 GiaThụy LongBiên
887 VõThanh Mai 17‐Mar‐06 51106801 4 4A7 GiaThụy LongBiên
888 NguyễnMinh Anh 1‐Jun‐05 51106803 5 5A6 GiaThụy LongBiên
889 NguyễnThịAnh Thư 16‐Feb‐05 51106804 5 5A6 GiaThụy LongBiên
890 NguyễnHồng Anh 4‐Aug‐06 51106796 4 4A6 GiaThụy LongBiên
891 NGUYỄNKHÔI NGUYÊN 28‐Jan‐07 51106784 3 3a8 GiaThụy LongBiên
892 NguyễnĐặngChâu Anh 3‐Jun‐06 51106799 4 4A7 GiaThụy LongBiên
893 NGUYỄNHUYỀN ANH 19‐Feb‐07 51106783 3 3a8 GiaThụy LongBiên
894 NGUYỄNPHƯƠNGYẾN NGỌC 6‐May‐07 51106785 3 3a8 GiaThụy LongBiên
895 TrầnThu Trang 18‐Jan‐06 51106800 4 4A7 GiaThụy LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
896 ĐặngPhan Anh 29‐Jun‐07 51106771 3 3A7 GiaThụy LongBiên
897 ĐàoNgọcGia Nhi 29‐Jun‐07 51106772 3 3A7 GiaThụy LongBiên
898 LƯU BÍCH 28‐Apr‐07 51106781 3 3a8 GiaThụy LongBiên
899 NguyễnViệt Hà 18‐Oct‐07 51106774 3 3A7 GiaThụy LongBiên
900 LêSỹ An 25‐May‐06 51106794 4 4A2 GiaThụy LongBiên
901 ĐẶNGBẢO LINH 1‐Jul‐07 51106776 3 3a8 GiaThụy LongBiên
902 NguyễnMinh Khôi 29‐Jun‐07 51106773 3 3A7 GiaThụy LongBiên
903 LÊANH ĐỨC 17‐Aug‐07 51106779 3 3a8 GiaThụy LongBiên
904 ĐoànTâm Anh 11‐Mar‐07 51106791 3 3A9 GiaThụy LongBiên
905 NGUYỄNTHỊMINH ANH 5‐Jun‐07 51106786 3 3a8 GiaThụy LongBiên
906 DOÃNMINH ANH 18‐Oct‐07 51106777 3 3a8 GiaThụy LongBiên
907 HOÀNGKHÁNH HÀ 9‐May‐07 51106778 3 3a8 GiaThụy LongBiên
908 ĐặngLê Bình 29‐Jun‐07 51106770 3 3A7 GiaThụy LongBiên
909 ĐoànTrung Hiếu 18‐Jan‐07 51106792 3 3A9 GiaThụy LongBiên
910 PHẠMNGUYỄN TUÂN 6‐Aug‐07 51106788 3 3a8 GiaThụy LongBiên
911 TRẦNBÍCH HỒNG 1‐Nov‐07 51106789 3 3a8 GiaThụy LongBiên
912 NguyếnMinh Hiếu 21‐Jun‐06 51106795 4 4A2 GiaThụy LongBiên
913 LêAnh Đức 6‐Jan‐07 51106793 3 3A9 GiaThụy LongBiên
914 VươngMỹ Anh 1‐Jan‐05 51106836 5 5B GiápBát HoàngMai
915 NguyễnĐặngHương Giang 28‐Apr‐06 51106808 4 4A2 GiápBát HoàngMai
916 DươngTuấn Mạnh 4‐Jul‐05 51106828 5 5B GiápBát HoàngMai
917 LêThịKim Nhung 18‐Jan‐05 51106829 5 5B GiápBát HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
918 BùiVũ Minh 27‐Jan‐05 51106827 5 5B GiápBát HoàngMai
919 NguyễnNam Khánh 23‐Jan‐06 51106811 4 4A2 GiápBát HoàngMai
920 TrịnhHồHà An 16‐Jun‐06 51106818 4 4A2 GiápBát HoàngMai
921 NguyễnMinh Đức 16‐Oct‐06 51106821 4 4A4 GiápBát HoàngMai
922 NgôNgọcHiền Phương 11‐Dec‐05 51106830 5 5B GiápBát HoàngMai
923 TốngMinh Ngọc 24‐Oct‐06 51106816 4 4A2 GiápBát HoàngMai
924 NguyễnHoàng Vũ 26‐May‐05 51106831 5 5B GiápBát HoàngMai
925 NguyễnThịAnh Châu 14‐Sep‐05 51106832 5 5B GiápBát HoàngMai
926 NguyễnThùy Dương 12‐Nov‐06 51106813 4 4A2 GiápBát HoàngMai
927 ĐặngHuyền Trang 29‐Dec‐05 51106824 5 5A GiápBát HoàngMai
928 NguyễnLinh Đan 12‐Aug‐06 51106810 4 4A2 GiápBát HoàngMai
929 TrươngThu Phương 25‐Mar‐05 51106835 5 5B GiápBát HoàngMai
930 NguyễnNgọc Phúc 20‐Jan‐06 51106812 4 4A2 GiápBát HoàngMai
931 TrầnThùy Dương 5‐Dec‐06 51106823 4 4A4 GiápBát HoàngMai
932 NguyễnMinh Tâm 8‐Aug‐06 51106822 4 4A4 GiápBát HoàngMai
933 PhạmQuỳnh Trang 7‐Jan‐05 51106833 5 5B GiápBát HoàngMai
934 BùiNguyễnPhương Uyên 7‐Oct‐06 51106820 4 4A4 GiápBát HoàngMai
935 TrầnKhánh An 21‐Jul‐05 51106826 5 5A GiápBát HoàngMai
936 TrịnhThịMinh Hạ 23‐Jun‐06 51106819 4 4A2 GiápBát HoàngMai
937 LêThùy Linh 20‐Oct‐05 51106825 5 5A GiápBát HoàngMai
938 ĐỗQuốc Dũng 16‐Sep‐05 51106837 5 5D GiápBát HoàngMai
939 BùiTrầnKhánh Ngọc 12‐Nov‐06 51100165 4 4A GIS CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
940 NguyễnĐức Trí 14‐Aug‐07 51100163 3 3A GIS CầuGiấy
941 NguyễnThành Trung 28‐Jan‐06 51100167 4 4A GIS CầuGiấy
942 Hoàng Quân 6‐Mar‐07 51100162 3 3A GIS CầuGiấy
943 LêBảo Ngọc 13‐May‐06 51100166 4 4A GIS CầuGiấy
944 NguyễnTrầnYến Linh 18‐Jan‐07 51100164 3 3A GIS CầuGiấy
945 VũThái Hoàng 13‐Sep‐05 51105732 5 5A3 HàLầm HạLong
946 PhạmNgân Hà 5‐Jan‐06 51100363 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
947 VũHồngĐức Anh 24‐Aug‐05 51100388 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
948 ĐàoNgọcChâu Anh 1‐Jun‐06 51100357 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
949 HoangHa Anh 7‐Aug‐06 51100358 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
950 NguyễnMinh Phúc 25‐Feb‐06 51100362 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
951 LêThu Ngàn 12‐Apr‐05 51100386 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
952 ĐàoHuyền Vy 28‐Oct‐05 51100389 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
953 ĐỗHà Nam 9‐Nov‐04 51100391 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
954 TrầnNam Hưng 11‐Apr‐05 51100395 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
955 BùiNguyên Anh 20‐Jul‐07 51100315 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
956 PhanKhánh Linh 23‐Aug‐07 51100327 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
957 ĐỗGia Bảo 11‐Sep‐06 51100367 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
958 DươngQuế Chi 8‐Jun‐05 51100384 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
959 VũThanh Hương 7‐Aug‐07 51100333 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
960 LạiĐứcKhánh An 12‐Jan‐05 51100385 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
961 BùiNgọcBảo Nhi 8‐May‐07 51100314 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
962 TrầnPhương Lam 25‐Apr‐07 51100356 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
963 TrầnLinh Nhi 19‐Oct‐05 51100364 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
964 ĐỗTrang Linh 25‐Apr‐05 51100383 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
965 NguyễnHoàng Anh 10‐Mar‐07 51100321 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
966 TrầnNgọcBảo Anh 27‐Oct‐07 51100345 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
967 VũMinh Châu 27‐Dec‐07 51100347 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
968 LêThu Minh 10‐Aug‐06 51100370 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
969 NguyễnTrọng Minh 17‐Jul‐06 51100372 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
970 NguyễnTrang Nhi 5‐Sep‐07 51100323 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
971 PhạmVla Việt 15‐Aug‐07 51100326 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
972 TrầnViệt Anh 1‐Mar‐06 51100365 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
973 TrầnHạnh Minh 16‐Nov‐06 51100375 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
974 PhùngGia Hân 31‐Dec‐05 51100387 5 5A1 HanoiAcademy TâyHồ
975 NguyễnNam Khánh 27‐Nov‐05 51100400 5 5A3 HanoiAcademy TâyHồ
976 HoàngGia Minh 2‐Apr‐06 51100368 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
977 ĐàoHoàngPhương Duy 1‐May‐07 51100317 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
978 VũHoàngBảo Trân 27‐Aug‐07 51100332 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
979 BùiNgọc Anh 4‐Oct‐06 51100366 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
980 TrầnMỹ Ly 7‐Jul‐07 51100329 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
981 Trang Nguyên 1‐Feb‐07 51100331 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
982 LêTrúc Linh 14‐Aug‐07 51100338 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
983 NghiêmThế Phát 22‐Apr‐07 51100339 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
984 NguyễnPhương Linh 3‐Aug‐07 51100342 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
985 PhạmHoàng Minh 10‐Dec‐06 51100373 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
986 ĐinhDương Sơn 12‐Aug‐06 51100379 4 4A3 HanoiAcademy TâyHồ
987 ĐinhDương Minh 12‐Aug‐05 51100390 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
988 NguyễnTâm Đan 14‐Feb‐07 51100322 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
989 BenjaminNguyễn Stefford 19‐Oct‐07 51100313 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
990 HoàngKhải Minh 2‐Jul‐07 51100336 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
991 NguyễnĐức Anh 11‐Aug‐05 51100392 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
992 LươngGia Bảo 20‐Apr‐05 51100399 5 5A3 HanoiAcademy TâyHồ
993 NguyễnĐăng Quang 26‐Jul‐07 51100320 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
994 LêNgọc Việt 12‐Oct‐06 51100369 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
995 TrươngLâm Phương 12‐Oct‐06 51100378 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
996 VươngTuấn Bảo 14‐Jan‐05 51100397 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
997 NguyễnTiến Đạt 18‐Jan‐05 51100394 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
998 NguyễnMinh Anna 11‐Dec‐07 51100341 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
999 Nguyen Minh 1‐Jan‐06 51100360 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
1000 ĐàoBảo Khánh 27‐Nov‐07 51100316 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1001 TrầnHợp Bình 1‐Apr‐06 51100376 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
1002 NguyễnChí Hiếu 30‐Dec‐07 51100340 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
1003 PhanNgọcThùy Dương 19‐Jun‐07 51100355 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1004 NguyễnHà Trang 10‐Aug‐06 51100361 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
1005 VũHương Giang 10‐Nov‐05 51100396 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1006 SongBo Yang 19‐Oct‐07 51100344 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
1007 ĐỗQuang Anh 5‐Dec‐06 51100349 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1008 TrầnTuấn Long 24‐Jan‐07 51100330 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1009 TrửBảo Anh 8‐Nov‐07 51100346 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
1010 LạiHà Vi 18‐Apr‐06 51100359 4 4A1 HanoiAcademy TâyHồ
1011 PhạmLêHồng An 27‐Jan‐06 51100374 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
1012 NguyễnHải Anh 11‐Aug‐05 51100393 5 5A2 HanoiAcademy TâyHồ
1013 TrươngGia Hân 6‐Jun‐06 51100377 4 4A2 HanoiAcademy TâyHồ
1014 ĐỗNhật Anh 5‐Dec‐06 51100348 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1015 PhạmHuy Hải 12‐Mar‐07 51100354 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1016 ĐỗCát Anh 30‐Nov‐07 51100318 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1017 ĐinhLê Nhi 30‐Oct‐06 51100380 4 4A3 HanoiAcademy TâyHồ
1018 NguyễnThanh Mai 25‐Dec‐07 51100343 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
1019 NguyễnChâu Anh 6‐Nov‐07 51100352 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1020 NguyễnNgọcGia Hân 19‐Dec‐06 51100382 4 4A3 HanoiAcademy TâyHồ
1021 HoaàngThịMinh Anh 14‐Aug‐07 51100335 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
1022 NguyễnTriệuĐức Khánh 30‐Oct‐07 51100324 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1023 PhạmThục Anh 24‐Nov‐07 51100325 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1024 LêTùng Bách 6‐Mar‐07 51100350 3 3A3 HanoiAcademy TâyHồ
1025 LêĐức Hạnh 25‐Jan‐05 51100398 5 5A3 HanoiAcademy TâyHồ
1026 TrầnDiệu An 11‐Feb‐07 51100328 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1027 LêPhương Anh 9‐Jun‐07 51100337 3 3A2 HanoiAcademy TâyHồ
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1028 DươngThành Luân 2‐Feb‐06 51100381 4 4A3 HanoiAcademy TâyHồ
1029 NguyễnCảnhLâm Anh 2‐Nov‐07 51100319 3 3A1 HanoiAcademy TâyHồ
1030 PhíMai Anh 10‐May‐05 51101267 5 5A1 HoàngDiệu BaĐình
1031 TạHuyền Thanh 18‐Jun‐06 51101266 4 4A3 HoàngDiệu BaĐình
1032 TrầnAnh Khôi 3‐Oct‐05 51101268 5 5B HoàngHoaThám BaĐình
1033 HàSỹTùng Minh 21‐Feb‐05 51104938 5 5A2 HoàngLiệt HoàngMai
1034 NguyễnMinh Sơn 2‐Nov‐05 51104939 5 5A2 HoàngLiệt HoàngMai
1035 NguyễnViệt Dũng 25‐Feb‐07 51105338 3 3A6 HoàngLiệt HoàngMai
1036 HàThịThu Ngân 23‐Aug‐07 51104937 3 3A6 HoàngLiệt HoàngMai
1037 NguyễnPhương Anh 3‐Apr‐06 51103110 4 4A HữuHòa ThanhTrì
1038 NguyễnTrầnMai Linh 23‐Aug‐05 51103111 5 5A HữuHòa ThanhTrì
1039 ĐoànAnh Tuấn 9‐Dec‐06 51103109 4 4A HữuHòa ThanhTrì
1040 NguyễnThịPhương Thảo 23‐Aug‐07 51103108 3 3A HữuHòa ThanhTrì
1041 LưuHồng Đức 1‐Feb‐07 51103107 3 3A HữuHòa ThanhTrì
1042 NgôVĩnh Doanh 13‐Jun‐07 51106838 3 3A KhươngThượng ĐốngĐa
1043 TrầnThịHồng Anh 15‐Nov‐05 51106840 5 5A KhươngThượng ĐốngĐa
1044 NguyễnChâu Giang 12‐Oct‐06 51106839 4 4E KhươngThượng ĐốngĐa
1045 TrầnBích Ngọc 25‐Sep‐05 51101274 5 5D KimĐồng BaĐình
1046 NguyễnTuệUyển Nhi 16‐Dec‐06 51101272 4 4H KimĐồng BaĐình
1047 PhạmNgọcMinh Khuê 17‐Apr‐06 51101270 4 4C KimĐồng BaĐình
1048 NguyễnThịNgọc Phương 3‐Oct‐05 51101276 5 5G KimĐồng BaĐình
1049 NguyễnGia Linh 7‐Apr‐06 51101269 4 4B KimĐồng BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1050 HoàngPhương Minh 16‐Mar‐05 51101275 5 5G KimĐồng BaĐình
1051 NguyễnTriệuHoàng Minh 16‐May‐06 51103113 4 4A KimGiang ThanhXuân
1052 NguyễnViệt Tuấn 24‐Apr‐06 51105736 4 4A KimLiên ĐốngĐa
1053 NguyễnQuang Thành 10‐Apr‐05 51107708 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1054 NguyễnPhúc Anh 7‐Jan‐05 51107778 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1055 NguyễnBùiDuy Anh 3‐Nov‐05 51107807 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1056 NguyễnHàPhương Linh 26‐Jan‐05 51107808 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1057 ChuAnh Thiện 28‐Jun‐05 51107814 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1058 NguyễnLê Nga 12‐Aug‐05 51107818 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1059 NguyễnMạnh Hưng 5‐Feb‐05 51107820 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1060 TrầnHoàngMinh Anh 21‐Feb‐05 51107824 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1061 NguyễnMinh Ngọc 2‐Sep‐05 51105742 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1062 TrầnLê Minh 13‐Oct‐05 51107709 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1063 HoàngMai Trang 28‐Feb‐05 51107714 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1064 NguyễnThái Minh 30‐Mar‐05 51107766 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1065 PhạmThục Hiền 16‐Dec‐05 51107768 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1066 ĐỗGia Linh 12‐Apr‐05 51107773 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1067 GiangTuấn Trường 18‐Feb‐05 51107802 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1068 NguyễnLê Hằng 12‐Aug‐05 51107817 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1069 TrầnNhật Minh 6‐Jul‐06 51105739 4 4K KimLiên ĐốngĐa
1070 NguyễnHoàng Giang 19‐Feb‐05 51107762 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1071 LêAnh Tuấn 8‐Jul‐05 51107775 5 5I KimLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1072 NguyễnQuang Minh 21‐Jul‐05 51107779 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1073 PhanHà Anh 9‐Oct‐05 51107781 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1074 LêBùiNgọc Linh 14‐Dec‐05 51107729 5 5D KimLiên ĐốngĐa
1075 ĐàoNgọcThanh Mai 8‐Sep‐05 51107748 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1076 TrầnĐức Minh 7‐Jul‐05 51107750 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1077 VũAnhGia Khánh 11‐Aug‐05 51107753 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1078 ĐỗĐặngĐức Anh 18‐Feb‐05 51107755 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1079 BùiHà Phương 1‐Jan‐05 51107770 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1080 BùiHoàng Lân 18‐May‐05 51107799 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1081 HồTường Anh 12‐Jul‐05 51107803 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1082 TrầnTuấn Phong 24‐May‐05 51107732 5 5D KimLiên ĐốngĐa
1083 NguyễnNgọcThanh My 10‐May‐05 51107738 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1084 NguyễnBảo Trang 8‐Nov‐05 51107789 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1085 NguyễnNgọcSương Mai 26‐Nov‐05 51107790 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1086 NguyễnMinh Ngân 22‐Jul‐05 51107821 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1087 VũMinh Hiếu 29‐Nov‐05 51107826 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1088 ĐỗKhánhBình Dương 2‐Sep‐05 51107712 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1089 TrầnThủy Linh 28‐May‐05 51107700 5 5A KimLiên ĐốngĐa
1090 NguyễnAnh Thư 22‐Sep‐05 51107715 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1091 LêDiệu Linh 15‐Oct‐05 51107736 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1092 LêViệtHà Anh 21‐Mar‐05 51107758 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1093 TrầnQuang Huy 31‐Jan‐05 51107812 5 5M KimLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1094 PhùngMai Anh 23‐Sep‐05 51105744 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1095 NguyễnHoàngLinh Chi 22‐Mar‐05 51107717 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1096 ĐặngVũTường Vi 12‐May‐05 51107747 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1097 HồNgân Phương 21‐Jan‐05 51107756 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1098 LêXuân Kiên 8‐Aug‐05 51107759 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1099 NguyễnQuốc Hưng 22‐May‐05 51107765 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1100 NguyễnAnh Quân 17‐Feb‐05 51107776 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1101 NguyễnDuyThái Anh 25‐Jul‐05 51107777 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1102 NguyễnPhương Uyên 7‐Aug‐05 51107791 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1103 TrầnMinh Đức 7‐Jul‐05 51107797 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1104 PhạmGia Minh 31‐Jan‐05 51107822 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1105 PhạmHà Thanh 12‐Mar‐05 51107823 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1106 LưuBảo Khôi 16‐Sep‐05 51107696 4 4H KimLiên ĐốngĐa
1107 TrầnHoàngTrí Đức 28‐Jun‐05 51107796 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1108 NguyễnGia Bách 15‐Mar‐07 51105734 3 3N KimLiên ĐốngĐa
1109 TôNgọcNgân Hà 17‐Jun‐06 51105737 4 4C KimLiên ĐốngĐa
1110 ĐỗGia Huy 10‐Jan‐05 51107711 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1111 ĐặngHà Quyên 25‐Mar‐05 51107746 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1112 NgôMinh Quân 27‐Oct‐05 51107760 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1113 LêMai Linh 5‐Mar‐05 51107697 5 5A KimLiên ĐốngĐa
1114 NguyễnTrà My 3‐Aug‐05 51107720 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1115 NguyễnNgọc Minh 20‐Aug‐05 51107730 5 5D KimLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1116 TrầnQuang Khải 15‐Feb‐05 51107751 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1117 ĐỗMạnh Hà 19‐Jul‐05 51107774 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1118 AnVũThu Thảo 10‐Jan‐05 51107734 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1119 NguyễnPhạmHoàng Nguyên 3‐Jul‐05 51107739 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1120 TrầnNgọc Dũng 14‐Dec‐05 51107783 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1121 NgôTuấn Quang 9‐Feb‐07 51105733 3 3A KimLiên ĐốngĐa
1122 DươngNam Khánh 6‐Jul‐05 51105741 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1123 NguyễnHoàng Dung 4‐Jul‐05 51107706 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1124 NguyễnMinh Đức 23‐Oct‐05 51107718 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1125 VũGiao Linh 23‐Aug‐05 51107754 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1126 NguyễnĐặngLinh Nga 27‐Dec‐05 51107761 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1127 NguyễnPhúThiên Phúc 28‐Jan‐05 51107764 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1128 NguyễnTrươngHà My 24‐Jul‐05 51107767 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1129 VũThanhThùy Anh 23‐Jun‐05 51107827 5 5N KimLiên ĐốngĐa
1130 NguyễnQuang Minh 5‐Oct‐06 51105738 4 4G KimLiên ĐốngĐa
1131 NguyễnHải Phong 15‐Mar‐05 51107737 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1132 PhùngThảo Phương 30‐Jun‐05 51107742 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1133 TrầnMinh Thư 9‐Apr‐05 51107743 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1134 TrầnĐoànKhánh Chi 6‐May‐05 51107782 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1135 NguyễnNgọcPhương Linh 19‐Jul‐05 51107707 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1136 Nguyễn Khải 25‐Feb‐05 51107806 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1137 TrươngThảo Vy 21‐Sep‐05 51107752 5 5G KimLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1138 CùKim Ngân 28‐Feb‐05 51107771 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1139 NguyễnXuân Đức 10‐Nov‐05 51107810 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1140 NguyễnQuang Hiếu 10‐Jul‐05 51107695 5 5 KimLiên ĐốngĐa
1141 NguyễnXuân Huy 14‐Jan‐05 51107740 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1142 VũHoàngNhật Linh 18‐May‐05 51107702 5 5A KimLiên ĐốngĐa
1143 NguyễnTrọng Bách 22‐Nov‐05 51107722 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1144 BùiMinh Ngọc 6‐Jul‐05 51107786 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1145 NguyễnPhương Linh 1‐Nov‐05 51107792 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1146 NguyễnTrọng Khoa 30‐Jun‐05 51107721 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1147 ĐặngThủy Tiên 8‐Nov‐05 51107772 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1148 NguyễnKhánh Hưng 21‐Sep‐05 51107763 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1149 NguyễnĐình Phong 6‐Jul‐05 51107705 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1150 TrầnNgọcLinh Trang 13‐Nov‐05 51107710 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1151 HoàngNgọc Linh 17‐Oct‐05 51107728 5 5D KimLiên ĐốngĐa
1152 TrầnMinh Thảo 10‐Jan‐05 51107724 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1153 PhạmQuốc Thái 8‐Jun‐05 51107780 5 5I KimLiên ĐốngĐa
1154 BùiHoàng Anh 6‐Feb‐05 51107784 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1155 ĐỗLan Phương 11‐Jul‐05 51107713 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1156 BùiVũNhật Minh 21‐Apr‐05 51107800 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1157 LêThu Thảo 16‐Feb‐05 51107757 5 5H KimLiên ĐốngĐa
1158 NguyễnTrầnHà My 8‐Apr‐05 51107793 5 5K KimLiên ĐốngĐa
1159 NguyễnDuy Quang 13‐Jan‐05 51107815 5 5N KimLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1160 HoàngChâu Anh 30‐Apr‐05 51107735 5 5E KimLiên ĐốngĐa
1161 LêThùy Trang 17‐Aug‐05 51107704 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1162 TrầnHà Sơn 19‐Sep‐05 51107811 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1163 TrầnKhánh Linh 14‐Jul‐05 51107723 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1164 TrầnViệt Tùng 23‐Aug‐05 51107726 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1165 TrịnhKhánh Huyền 3‐Feb‐05 51107701 5 5A KimLiên ĐốngĐa
1166 ĐinhLan Nhi 21‐Apr‐05 51107703 5 5B KimLiên ĐốngĐa
1167 NguyễnGia Anh 27‐Jun‐05 51107716 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1168 VươngNguyễnTrà My 25‐Mar‐05 51107727 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1169 ĐỗHà Phương 17‐Jun‐05 51107801 5 5M KimLiên ĐốngĐa
1170 NguyễnPhanUyên Nhi 6‐Apr‐05 51107749 5 5G KimLiên ĐốngĐa
1171 TrầnThu Ngân 1‐Nov‐05 51107725 5 5C KimLiên ĐốngĐa
1172 PhạmQuỳnh Trang 10‐Mar‐05 51107794 5 KimLiên ĐốngĐa
1173 PhanVũNgân Giang 4‐Jun‐05 51107731 5 KimLiên ĐốngĐa
1174 NguyễnHữu Khôi 22‐Aug‐06 51101262 4 4B KimNỗ ĐôngAnh
1175 NguyễnViết Bách 29‐Jan‐06 51102140 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1176 TạCông Đạt 30‐Aug‐05 51102162 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1177 ĐàoTrung Cương 17‐Jun‐05 51102156 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1178 NguyễnViếtNgọc Duy 20‐Mar‐07 51102118 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1179 NguyễnThế Đạt 1‐Jan‐06 51102137 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1180 NguyễnThị Lân 26‐Jan‐05 51102160 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1181 DươngHải Anh 13‐Jun‐06 51102125 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1182 NgôĐức Bách 9‐Dec‐06 51102126 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1183 NguyenHưng A.Minh 9‐May‐06 51102133 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1184 NguyễnNgọc Ánh 2‐Oct‐06 51102134 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1185 NgôThùy Trang 30‐Jan‐06 51102130 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1186 NguyễnNgọc Linh 21‐Sep‐05 51102159 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1187 NgôNgọc Anh 2‐Feb‐05 51102157 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1188 NguyễnThùy Linh 4‐Feb‐05 51102161 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1189 NgôVăn Phước 20‐Jul‐06 51102131 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1190 NguyễnCẩm Tú 4‐Sep‐06 51102132 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1191 NguyễnNgọc Anh 12‐Feb‐06 51102136 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1192 BùiNgọc Linh 1‐Feb‐06 51102122 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1193 NguyễnThịNgọc Anh 23‐Jan‐05 51102154 5 5A2 LaPhù HoàiĐức
1194 PhanThanh Hân 22‐Apr‐06 51102142 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1195 NgôThịYến Nhi 28‐Nov‐05 51102152 5 5A2 LaPhù HoàiĐức
1196 NguyễnKhánh Linh 27‐Feb‐05 51102158 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1197 TạKhánh Linh 21‐Oct‐05 51102163 5 5A6 LaPhù HoàiĐức
1198 TạDuy Việt 25‐Apr‐05 51102149 5 5A1 LaPhù HoàiĐức
1199 NgôNgọc Khánh 1‐Oct‐05 51102146 5 5A1 LaPhù HoàiĐức
1200 ĐỗThịMai Phương 22‐May‐06 51102123 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1201 NgôThịPhương Trà 11‐Mar‐06 51102128 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1202 NguyễnNgọc Anh 13‐Oct‐06 51102135 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1203 NguyễnThị Yến 26‐Aug‐05 51102148 5 5A1 LaPhù HoàiĐức
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1204 NguyễnPhanMinh Quân 29‐Oct‐05 51102153 5 5A2 LaPhù HoàiĐức
1205 TạThị Hằng 26‐Mar‐05 51102155 5 5A2 LaPhù HoàiĐức
1206 NguyễnTrà Giang 9‐Dec‐06 51102139 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1207 PhanKhánh Trà 20‐Nov‐06 51102141 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1208 NguyễnDuy Mỹ 8‐Aug‐05 51102147 5 5A1 LaPhù HoàiĐức
1209 PhanVăn Hữu 6‐Jan‐06 51102143 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1210 NgôĐức Huỳnh 19‐Nov‐07 51102111 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1211 LươngPhi Hùng 24‐Jan‐05 51102150 5 5A2 LaPhù HoàiĐức
1212 NguyễnBảo Linh 8‐May‐07 51102113 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1213 NguyễnThùy Linh 9‐Jun‐06 51102138 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1214 ĐỗTú Uyên 30‐Oct‐07 51102109 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1215 NgôVănHoàng Hải 7‐Sep‐07 51102112 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1216 DưVăn Tiến 28‐Jan‐06 51102124 4 4A1 LaPhù HoàiĐức
1217 ĐỗĐình Đạt 14‐Mar‐07 51102108 3 3A1 LaPhù HoàiĐức
1218 NgôHồng Minh 9‐Dec‐07 51101679 3 3C LêHồngPhong HàĐông
1219 NguyễnMinh Phương 8‐Nov‐06 51101694 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1220 NguyễnĐình Đạt 20‐Nov‐05 51101719 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1221 ĐỗPhanMinh Vương 6‐Oct‐06 51101700 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1222 LãNgọc Mai 24‐Aug‐05 51101716 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1223 NguyễnNam Khánh 15‐Aug‐07 51101683 3 3C LêHồngPhong HàĐông
1224 KiềuĐức Minh 4‐Mar‐05 51101715 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1225 TrầnTrọng Nghĩa 12‐Aug‐06 51101708 4 4B LêHồngPhong HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1226 LêNgọc Linh 25‐Oct‐06 51101701 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1227 QuáchNam Việt 16‐Feb‐05 51101721 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1228 LêViệt Đức 13‐Sep‐06 51101702 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1229 TrầnTuấn Hải 23‐Dec‐06 51101697 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1230 PhạmNhật Minh 5‐Dec‐06 51101696 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1231 NguyễnThịAn Khánh 21‐Nov‐06 51101704 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1232 LêThịThanh Trà 24‐Feb‐05 51101717 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1233 NguyễnĐỗThành Duy 15‐Nov‐05 51101720 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1234 TrầnHoàngQuang Huy 10‐Dec‐05 51101722 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1235 PhạmBảo Hân 6‐Sep‐07 51101690 3 3D LêHồngPhong HàĐông
1236 LêTiến Thành 9‐Feb‐05 51101725 5 5B LêHồngPhong HàĐông
1237 NguyễnHà Phương 29‐Nov‐06 51101693 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1238 HoàngThanh Mai 18‐Jun‐05 51101714 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1239 VũNgọc Mỹ 12‐Apr‐06 51101698 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1240 NguyễnHữuQuang Anh 12‐Feb‐06 51101713 4 4D LêHồngPhong HàĐông
1241 BùiNgọc Cường 1‐Jul‐06 51101699 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1242 NguyễnHà Phương 29‐Jan‐06 51101703 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1243 PhạmQuang Huy 9‐Feb‐06 51101707 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1244 TrầnPhương Anh 4‐Sep‐05 51101723 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1245 NguyễnHữu Trọng 28‐Oct‐06 51101712 4 4D LêHồngPhong HàĐông
1246 NguyễnHải Sơn 8‐Apr‐05 51101728 5 5D LêHồngPhong HàĐông
1247 ĐặngBá Dương 31‐Aug‐06 51101691 4 4A LêHồngPhong HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1248 LêKhánh Huyền 12‐Mar‐05 51101727 5 5D LêHồngPhong HàĐông
1249 PhạmĐức Minh 20‐Oct‐06 51101706 4 4B LêHồngPhong HàĐông
1250 LưuTrầnTrọng Tín 6‐Sep‐05 51101718 5 5A LêHồngPhong HàĐông
1251 NguyễnKhánh Chi 25‐Oct‐07 51101674 3 3A LêHồngPhong HàĐông
1252 NguyễnHoàng Phong 13‐Oct‐05 51101726 5 5C LêHồngPhong HàĐông
1253 NguyễnPhương Thúy 19‐Oct‐05 51101729 5 5D LêHồngPhong HàĐông
1254 NguyễnThảo Linh 16‐Apr‐06 51101695 4 4A LêHồngPhong HàĐông
1255 LưuBảo An 8‐Jun‐07 51101672 3 3A LêHồngPhong HàĐông
1256 MaiHuy Quang 2‐Aug‐07 51101673 3 3A LêHồngPhong HàĐông
1257 NguyễnMạnh Dũng 9‐Nov‐07 51101682 3 3C LêHồngPhong HàĐông
1258 LêHải Hoàng 4‐Dec‐06 51101730 4 4A LêLợi HàĐông
1259 NguyễnThảo Đan 14‐Mar‐07 51107861 3 3A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1260 TrầnNgọc Mai 24‐Jul‐07 51107862 3 3A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1261 LêQuốcTrần Anh 18‐Jan‐05 51107920 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1262 NguyễnThế Minh 1‐Nov‐05 51107924 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1263 ĐoànHà Phương 10‐Nov‐05 51107927 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1264 Lê Huy 12‐May‐05 51107931 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1265 NguyễnTrịnhBảo Như 9‐Aug‐06 51107915 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1266 ĐặngĐức Anh 17‐Mar‐05 51107921 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1267 TốngNgọcMai Trang 2‐Dec‐05 51107942 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1268 ĐoànTường Vi 11‐Jan‐05 51107945 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1269 NguyễnVân Trang 23‐Sep‐05 51107949 5 5E LêNgọcHân HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1270 NguyễnPhương Minh 16‐Dec‐06 51107887 4 4A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1271 TrầnKhánh Vy 13‐Feb‐06 51107900 4 4D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1272 NguyễnTrịnhPhương Nhi 4‐Feb‐05 51107938 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1273 LưuCông Thành 19‐Jan‐06 51107908 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1274 TrầnGia Bách 1‐Jan‐05 51107946 5 5E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1275 ĐặngPhương Anh 6‐May‐06 51107893 4 4D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1276 NguyễnHàQuang Minh 3‐Dec‐06 51107897 4 4D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1277 ĐỗGia Hân 3‐Aug‐06 51107903 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1278 PhạmQuang Duy 15‐Aug‐06 51107910 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1279 PhạmNhật Quang 20‐Jul‐05 51107940 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1280 TrầnThanh Phương 6‐Jan‐07 51107882 3 3G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1281 NguyễnKimGia Huy 7‐Jul‐06 51107891 4 4B LêNgọcHân HaiBàTrưng
1282 NghiêmThục Uyên 2‐Dec‐06 51107918 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1283 NguyễnMinh Chiến 3‐May‐05 51107929 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1284 ĐoànHồng Phương 28‐Mar‐05 51107939 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1285 NgôLợi Trân 27‐Feb‐05 51107948 5 5E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1286 VươngQuốc Trung 1‐Jan‐05 51107950 5 5E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1287 NguyễnMinh Đức 22‐Apr‐07 51107883 3 3H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1288 ĐinhLinh Nhi 6‐Nov‐05 51107926 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1289 NguyễnMinh Đức 19‐Jan‐05 51107930 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1290 TrầnPhương Linh 21‐Mar‐05 51107933 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1291 NguyễnHà My 9‐Mar‐05 51107925 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1292 NguyễnMinh Trí 31‐Jan‐05 51107944 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1293 VũNgọc Linh 16‐Dec‐05 51107947 5 5E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1294 NguyễnTrầnMỹ Linh 26‐Oct‐06 51107906 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1295 NguyễnQuang Hùng 5‐Sep‐06 51107912 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1296 NguyễnLinh Phương 25‐Jan‐06 51107916 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1297 TrầnTiến Anh 10‐Apr‐05 51107919 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1298 LêThịPhương An 2‐Jan‐06 51107890 4 4B LêNgọcHân HaiBàTrưng
1299 ĐỗMinh Trí 29‐Mar‐06 51107917 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1300 NguyễnMinh An 27‐Sep‐06 51107889 4 4B LêNgọcHân HaiBàTrưng
1301 HoàngDiệu Anh 22‐May‐06 51107902 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1302 LêAnh Khôi 10‐Oct‐05 51107932 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1303 LạiMinh Đạt 30‐Aug‐06 51107909 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1304 BùiNgọcThái Dương 26‐Aug‐06 51106841 4 4B LêNgọcHân HaiBàTrưng
1305 NguyễnHuy Hưng 31‐Aug‐05 51107922 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1306 PhạmHoàngMinh Anh 10‐Jan‐07 51107879 3 3G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1307 ĐàoTùng Lâm 28‐Feb‐06 51107896 4 4D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1308 NguyễnPhương Linh 4‐May‐05 51107934 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1309 NguyễnThịMinh Đức 27‐Feb‐07 51107874 3 3E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1310 NôngBảo Trân 16‐Jun‐06 51107888 4 4A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1311 NguyễnThái Sơn 31‐Aug‐05 51107928 5 5A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1312 LêĐặngMinh Nhật 23‐Jul‐07 51107878 3 3E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1313 DươngLiên Hương 11‐May‐06 51107904 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1314 PhạmNguyễnMinh Hiếu 30‐Nov‐06 51107911 4 4H LêNgọcHân HaiBàTrưng
1315 KhuấtHải Anh 20‐Nov‐06 51107901 4 4G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1316 NguyễnViệt Anh 9‐Oct‐07 51107872 3 3E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1317 NguyễnKhánh Duy 28‐Apr‐06 51107894 4 4D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1318 NguyễnNhật Minh 24‐May‐05 51107935 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1319 VũĐức Huy 16‐Apr‐07 51107866 3 3C LêNgọcHân HaiBàTrưng
1320 NguyễnTrầnBảo Anh 1‐Sep‐07 51107868 3 3D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1321 BùiMinh Đức 6‐Feb‐07 51107880 3 3G LêNgọcHân HaiBàTrưng
1322 NguyễnHữuTiến Nam 20‐Oct‐05 51107936 5 5D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1323 LêDuy Hưng 17‐May‐06 51107886 4 4A LêNgọcHân HaiBàTrưng
1324 LêMinh Anh 5‐Jul‐07 51107871 3 3E LêNgọcHân HaiBàTrưng
1325 NguyễnKhánh Vy 19‐May‐07 51107870 3 3D LêNgọcHân HaiBàTrưng
1326 NguyễnLêThu Trang 23‐May‐05 51102540 5 5A12 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1327 NguyễnĐan Nhi 21‐Aug‐05 51102167 5 5A11 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1328 LêHoàng Dương 10‐Dec‐05 51107848 5 5A12 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1329 HoàngBảo Ngọc 17‐Apr‐05 51102166 5 5A11 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1330 NguyễnThục Linh 9‐May‐06 51102165 4 4A5 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1331 NguyễnTrầnMinh Khuê 26‐Jun‐06 51101670 4 4A3 LêQuýĐôn NamTừLiêm
1332 NguyễnMinh Hạnh 24‐Jan‐07 51105754 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
1333 LưuKhánh Ngọc 15‐Sep‐07 51105784 3 3A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1334 MaiThảo Vy 8‐May‐06 51105805 4 4A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1335 VũHoàng Yến 19‐Jul‐06 51105811 4 4A2 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1336 HoàngThùy Chi 22‐Sep‐06 51105843 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1337 TrầnDiệu Vi 6‐Jul‐05 51105864 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1338 TrầnGia Khánh 23‐Nov‐05 51105865 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1339 ĐàoHải Thịnh 5‐Feb‐05 51105890 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1340 TrầnLinh Đan 29‐Jun‐05 51105899 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1341 ĐinhPhạmHương Giang 26‐Apr‐07 51105753 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
1342 NguyễnĐan Thy 28‐Dec‐06 51105808 4 4A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1343 VũGia Hiển 6‐Nov‐06 51105842 4 4A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1344 HồNgọcNam Anh 16‐Nov‐05 51105893 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1345 CaoThế Lương 11‐Aug‐07 51105783 3 3A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1346 LêChâu Anh 9‐Jan‐06 51105816 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1347 NguyễnMậuĐức Toàn 9‐Dec‐06 51105820 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1348 NguyễnTuấn Huy 27‐Jan‐06 51105824 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1349 VũMinh Khoa 26‐May‐06 51105832 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1350 TrầnHuyền Anh 16‐Sep‐06 51105841 4 4A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1351 ĐỗThùy Dung 14‐May‐05 51105851 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1352 NguyễnNgọcBảo Trân 23‐Jan‐05 51105853 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1353 PhạmBá Công 2‐Mar‐05 51105862 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1354 NgôĐăng Phú 21‐Nov‐05 51105869 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1355 VũThu Minh 25‐Oct‐05 51105878 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1356 NguyễnDanhHồng Phúc 21‐Nov‐05 51105884 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1357 PhạmGiáng My 1‐Jun‐07 51105758 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1358 PhanLêThái Anh 16‐Feb‐05 51105854 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1359 NguyễnTrung Hiếu 23‐May‐05 51105859 5 5A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1360 PhạmChí Bách 12‐Jan‐05 51105863 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1361 TạNhật Minh 5‐Feb‐05 51105888 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1362 PhạmAnh Thi 2‐Apr‐07 51105786 3 3A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1363 NguyễnLêQuỳnh Hương 1‐Jun‐06 51105819 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1364 NguyễnMinh Anh 3‐Jun‐05 51105852 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1365 TôChâu Hà 27‐Oct‐05 51105855 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1366 ĐỗTrọng Nhân 19‐Jun‐05 51105867 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1367 NguyễnAn Thư 7‐Nov‐05 51105882 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1368 ĐỗĐức Bình 14‐Apr‐05 51105892 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1369 PhạmHải Anh 13‐Nov‐05 51105897 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1370 NguyễnPhương Nhi 19‐Jan‐06 51105840 4 4A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1371 HoàngXuân Bách 17‐Dec‐07 51105747 3 3A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1372 TrịnhThu Phương 29‐May‐07 51105787 3 3A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1373 NguyễnThế Khôi 1‐Feb‐06 51105823 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1374 PhanTrầnMinh Anh 3‐May‐06 51105827 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1375 NguyễnDiệu Anh 21‐Mar‐06 51105834 4 4A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1376 PhùngLê Trí 2‐Apr‐05 51105860 5 5A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1377 TrầnThái Dương 16‐Aug‐05 51105900 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1378 HàMinh Đức 20‐Jun‐06 51105814 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1379 NguyễnBáHoàng Giang 29‐Nov‐05 51105839 4 4A5 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1380 AnMinh Anh 22‐Jan‐05 51105850 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1381 ĐặngPhương Hạnh 10‐Mar‐05 51105861 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1382 PhạmNgọc Diệp 24‐Mar‐05 51105876 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1383 ĐàoXuân Quang 1‐Jan‐05 51105891 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1384 MaiKhánh Chi 6‐Jun‐05 51105896 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1385 NguyễnPhương Anh 5‐Mar‐05 51105873 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1386 HoàngTrầnKhánh Ngọc 9‐Feb‐06 51105815 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1387 TôĐức Tùng 2‐Oct‐06 51105830 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1388 NguyễnKhánh Linh 26‐Oct‐05 51105872 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1389 NguyễnHương Linh 23‐May‐05 51105886 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1390 TrịnhGia Hưng 27‐Oct‐05 51105889 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1391 PhạmMai Anh 16‐Aug‐05 51105898 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1392 NguyễnHoàng Minh 10‐Jun‐05 51105870 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1393 BùiHuy Hoàng 7‐Jun‐05 51105879 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1394 NguyễnHàTriệu Dương 23‐Jul‐05 51105885 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1395 NguyễnTri Khoa 10‐Aug‐07 51105791 3 3A7 LêVănTám HaiBàTrưng
1396 NguyễnNgọc Châu 27‐Sep‐05 51105887 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1397 HoàngMinh Quân 8‐Jan‐05 51105894 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1398 NguyễnLan Phương 19‐Jul‐06 51105810 4 4A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1399 ĐàoBằng Linh 5‐Aug‐06 51105838 4 4A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1400 BùiBảo Trân 9‐Apr‐05 51105857 5 5A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1401 TrầnTuấn Anh 4‐Jun‐05 51105866 5 5A3 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1402 NguyễnChuLan Chi 15‐Sep‐05 51105883 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1403 NguyễnHà Phương 21‐Apr‐07 51105762 3 3A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1404 ĐỗMinh Hằng 1‐Nov‐07 51105788 3 3A7 LêVănTám HaiBàTrưng
1405 ĐỗNgọc Phương 3‐Jul‐06 51105813 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1406 NguyễnKhánh Hồng 1‐Feb‐06 51105818 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1407 PhanVũ Minh 28‐Aug‐06 51105828 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1408 VũKhánh Linh 3‐Feb‐05 51105856 5 5A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1409 NguyễnHoàng Phúc 27‐Jul‐07 51105750 3 3A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1410 PhạmMinh Khoa 19‐Jul‐07 51105777 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1411 ĐàoThùy Trang 9‐Feb‐06 51105812 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1412 PhùngThanh Trang 16‐Aug‐06 51105829 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1413 ĐinhQuốc Tuấn 16‐Sep‐06 51105833 4 4A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1414 TrịnhMinh Hiền 17‐Jan‐06 51105837 4 4A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1415 PhạmNgọc Minh 17‐Jul‐06 51105848 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1416 LêĐứcKhôi Nguyên 3‐Dec‐05 51105895 5 5A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1417 PhạmThanh Hà 7‐Jan‐06 51105826 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1418 LêThùy Dương 17‐Jan‐07 51105796 3 3A8 LêVănTám HaiBàTrưng
1419 LêHà Linh 12‐Jan‐07 51105761 3 3A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1420 TrầnQuang Hà 28‐Jun‐06 51105831 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1421 NguyễnKhánh Linh 2‐Jun‐06 51105835 4 4A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1422 NguyễnVũQuỳnh Anh 8‐Nov‐06 51105846 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1423 VũGia Linh 22‐Oct‐05 51105877 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1424 TrầnThu Trang 16‐Apr‐07 51105781 3 3A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1425 LêThanh Giang 16‐Aug‐05 51105868 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1426 LêPhương Uyên 29‐Oct‐05 51105858 5 5A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1427 HàTuấn Anh 3‐Nov‐05 51105881 5 5A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1428 BùiLinhNguyệt Thu 20‐Jan‐07 51105800 3 3A9 LêVănTám HaiBàTrưng
1429 NguyễnThịHà Anh 10‐Apr‐06 51105836 4 4A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1430 PhanThế Đức 3‐Sep‐07 51105769 3 3A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1431 LưuNgọc Trâm 15‐Sep‐07 51105785 3 3A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1432 NguyễnVũ Anh 25‐Jun‐05 51105875 5 5A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1433 LêKhánh Linh 23‐Jan‐07 51105795 3 3A8 LêVănTám HaiBàTrưng
1434 NguyenTu Nghia 7‐Apr‐06 51105806 4 4A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1435 NguyễnNhật Minh 18‐Feb‐07 51105756 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
1436 TốngHoàng Minh 18‐Oct‐07 51105778 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1437 TrươngGia Khánh 6‐Jul‐07 51105782 3 3A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1438 NguyễnNgọcBảo Thy 29‐Jun‐07 51105755 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
1439 NguyễnLinh Nhi 8‐Apr‐07 51105766 3 3A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1440 NguyễnMinh Hiếu 13‐Apr‐07 51105775 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1441 NguyễnMai Chi 16‐Oct‐07 51105790 3 3A7 LêVănTám HaiBàTrưng
1442 HoàngNhật Minh 16‐Aug‐07 51105760 3 3A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1443 NguyễnThịQuỳnh Anh 20‐Mar‐07 51105764 3 3A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1444 PhạmQuang Bình 28‐Jan‐07 51105768 3 3A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1445 ĐặngBảo Ngân 29‐Nov‐07 51105770 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1446 ĐinhThu Uyên 27‐Jul‐07 51105779 3 3A5 LêVănTám HaiBàTrưng
1447 PhạmMinh Tuấn 11‐Jan‐06 51105825 4 4A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1448 LêĐình Phúc 16‐Feb‐06 51105844 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1449 ĐỗNgọcBảo Anh 16‐Oct‐07 51105771 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1450 NguyễnĐỗMinh Quang 9‐Mar‐07 51105774 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1451 NguyễnVũBảo Duy 26‐May‐07 51105757 3 3A10 LêVănTám HaiBàTrưng
1452 NguyễnHà My 19‐Dec‐06 51105809 4 4A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1453 ĐàoMinh Hà 22‐Jan‐07 51105759 3 3A2 LêVănTám HaiBàTrưng
1454 ĐoànHương Linh 9‐Apr‐07 51105773 3 3A4 LêVănTám HaiBàTrưng
1455 NguyễnNhưBảo Anh 12‐Mar‐07 51105797 3 3A8 LêVănTám HaiBàTrưng
1456 NguyễnDuyMinh Khoôi 27‐Nov‐06 51105845 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1457 DoãnPhan Anh 22‐May‐06 51105804 4 4A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1458 HàTrịnhAnh Đức 30‐Jun‐07 51105801 3 3A9 LêVănTám HaiBàTrưng
1459 NguyễnPhương Anh 20‐Jul‐07 51105803 3 3A9 LêVănTám HaiBàTrưng
1460 LêChí Hưng 31‐Aug‐07 51105748 3 3A1 LêVănTám HaiBàTrưng
1461 PhạmHà Minh 27‐Mar‐06 51105847 4 4A6 LêVănTám HaiBàTrưng
1462 NguyễnTiến Dũng 19‐Jun‐07 51105767 3 3A3 LêVănTám HaiBàTrưng
1463 VũMai Ngân 23‐Feb‐05 51105901 5 5A6 LêVănTám HoàngMai
1464 PhạmLêPhương Linh 1‐Jun‐06 51102213 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1465 PhanQuang Hưng 4‐Aug‐06 51102215 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1466 PhạmTrung Vĩnh 19‐May‐05 50118301 5 5A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1467 TrươngVân Khánh 2‐Oct‐06 51102218 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1468 NguyễnHoàng Lân 30‐May‐06 51102223 4 4A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1469 BùiThu An 5‐Jan‐05 51102246 5 5A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1470 NguyễnBảo Ngọc 21‐Mar‐05 51102249 5 5A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1471 VươngNguyễnGia Khanh 26‐Oct‐05 51102256 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1472 BùiTuấn Kiên 12‐Jun‐06 51102209 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1473 LêĐàm Quân 10‐Jan‐05 51102248 5 5A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1474 LêDanhTín Phong 16‐Sep‐06 51102220 4 4A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1475 NgôĐại Chí 14‐Aug‐06 51102226 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1476 NguyễnMinh Ngọc 18‐Feb‐05 51102253 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1477 NguyễnPhương Nhung 25‐Jul‐06 51102228 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1478 NguyễnĐức Nghĩa 18‐Aug‐06 51102237 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1479 PhíPhương Anh 22‐Mar‐06 51109286 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1480 LươngKhánh Linh 12‐Oct‐05 51102251 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1481 NguyễnNgọc Bảo 14‐Feb‐07 51102198 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1482 NguyễnBằng Tường 19‐Apr‐07 51102202 3 3A5 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1483 ĐỗPhương Linh 28‐Sep‐05 51102247 5 5A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1484 PhạmVăn Khải 18‐Nov‐05 51102254 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1485 NguyễnThùy Dương 6‐Jun‐05 51102258 5 5A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1486 NguyễnThế Đức 19‐Nov‐06 51102240 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1487 NguyễnThịPhương Anh 14‐Jul‐06 51102229 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1488 NguyễnAnh Vũ 11‐Sep‐05 51102257 5 5A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1489 ĐặngThùy Vy 19‐Jan‐07 51102169 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1490 NgôNgọc Quỳnh 23‐Feb‐06 51102210 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1491 NguyễnKhánh Huyền 1‐Nov‐06 51102227 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1492 ĐoànThái Sơn 9‐Oct‐07 51102171 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1493 NguyễnThịThùy Linh 26‐Jun‐07 51102179 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1494 TrịnhMinh Thư 11‐Jun‐06 51102230 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1495 DươngThùy Linh 5‐Jul‐06 51102232 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1496 ChuMinh Anh 10‐Nov‐07 51102168 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1497 NgôHà Vy 6‐Oct‐06 51102235 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1498 PhạmChi Lan 1‐May‐06 51102212 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1499 TrươngHải Dương 18‐Sep‐06 51102217 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1500 NguyễnXuân Xuân 15‐Jun‐06 51102243 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1501 PhạmLêThùy Dương 28‐Feb‐06 51102262 4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1502 NguyễnThịTrúc Uyên 13‐Jun‐06 51102241 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1503 DươngChuHà An 9‐Oct‐05 51102250 5 5A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1504 PhùngYến Nhi 28‐Sep‐05 51102260 5 5A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1505 LêXuân Bách 22‐Mar‐07 51102174 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1506 NguyễnVũHuyền Trang 13‐Sep‐06 51102242 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1507 NguyễnĐình Quang 22‐Aug‐06 51102222 4 4A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1508 NguyễnViệt Anh 11‐Jun‐05 51102259 5 5A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1509 LưuTùng Dương 3‐Jul‐06 51102221 4 4A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1510 NgôThái Uyên 3‐Jan‐07 51102195 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1511 NguyễnHà Uyên 11‐Sep‐06 51102211 4 4A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1512 HoàngGia Phong 22‐Oct‐06 51102233 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1513 NguyễnNgọcQuỳnh Mai 9‐Sep‐06 51102238 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1514 PhạmQuangTrường Giang 5‐Sep‐06 51102244 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1515 LêĐặngPhương Anh 8‐Dec‐07 51102184 3 3A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1516 HoàngAnh Tú 5‐Dec‐07 51102201 3 3A5 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1517 NguyễnDươngTường Lâm 11‐Oct‐05 51102252 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1518 NguyễnYến Trang 14‐Oct‐07 51102181 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1519 TrầnTiến Minh 27‐Jun‐07 51102200 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1520 ĐỗTiến Đạt 10‐Aug‐06 51102225 4 4A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1521 NguyễnBình Minh 19‐Oct‐06 51102236 4 4A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1522 NguyễnQuốc Thanh 18‐Feb‐07 51102178 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1523 TôĐìnhNam Khánh 11‐Dec‐05 51102261 5 5A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1524 ĐinhQuang Minh 24‐Jan‐07 51102170 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1525 HoàngNhật Minh 2‐Jul‐07 51102172 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1526 NguyễnTiến Huy 27‐Oct‐07 51102199 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1527 TrầnThái Duy 14‐Feb‐05 51102255 5 5A3 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1528 NguyễnLêPhương Nghi 4‐Oct‐07 51102176 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1529 NguyễnBảo Ngọc 7‐Jun‐07 51102203 3 3A5 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1530 TrầnVũAnh Khôi 1‐May‐07 51102182 3 3A1 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1531 NguyễnVăn Huy 10‐Jul‐07 51102206 3 3A5 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1532 NguyễnAnh Khoa 2‐Mar‐07 51102196 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1533 NguyễnThịYến Nhi 16‐Dec‐07 51102187 3 3A2 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1534 NguyễnAnh Khôi 2‐Mar‐07 51102197 3 3A4 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1535 VănHoàng Anh 8‐Sep‐07 51102207 3 3A5 LômônôxôpMễTrì NamTừLiêm
1536 PhạmThanh Huyền 7‐May‐06 51102208 4 4A LomônôxôpMỹĐình NamTừLiêm
1537 HoàngMai Chi 5‐Mar‐05 51102245 5 5A LomônôxôpMỹĐình NamTừLiêm
1538 LêHồng Linh 29‐Jan‐05 51106889 5 5B LongBiên LongBiên
1539 VũAnh Dũng 8‐Apr‐05 51106888 5 5A LongBiên LongBiên
1540 NgôNhậtBảo Hân 12‐Sep‐05 51106890 5 5B LongBiên LongBiên
1541 NguyễnViết Trung 6‐May‐06 51106873 4 4D LongBiên LongBiên
1542 ĐỗNguyễnBảo Ngọc 3‐Aug‐06 51106860 4 4A LongBiên LongBiên
1543 LươngMinhHiếu Ngọc 5‐Jul‐06 51106859 4 4A LongBiên LongBiên
1544 LêĐức Minh 22‐May‐05 51106858 4 4A LongBiên LongBiên
1545 NguyễnNhật Anh 29‐Apr‐05 51106861 4 4A LongBiên LongBiên
1546 NguyễnTrươngHà Phương 24‐Jan‐05 51106887 5 5A LongBiên LongBiên
1547 NguyễnVân Anh 8‐Nov‐06 51106872 4 4D LongBiên LongBiên
1548 NguyễnThẩmHà Anh 3‐Apr‐06 51106862 4 4A LongBiên LongBiên
1549 NguyễnThanh Huyền 17‐Aug‐06 51106869 4 4D LongBiên LongBiên
1550 TrầnHà Vy 13‐Jun‐06 51106875 4 4D LongBiên LongBiên
1551 PhạmHùng Cường 12‐Jul‐06 51106874 4 4D LongBiên LongBiên
1552 NguyễnNgọc Anh 24‐Jun‐06 51106867 4 4D LongBiên LongBiên
1553 NguyễnThuDiệu Anh 19‐Feb‐06 51106871 4 4D LongBiên LongBiên
1554 TrầnThanh Bình 2‐Sep‐06 51106876 4 4D LongBiên LongBiên
1555 VũHồng Ngọc 22‐Nov‐06 51106877 4 4D LongBiên LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1556 HàThu Hiền 31‐Mar‐06 51106878 4 4E LongBiên LongBiên
1557 TrầnGia Khánh 23‐May‐06 51106885 4 4G LongBiên LongBiên
1558 PhanVũLinh Hương 24‐Mar‐06 51103192 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1559 LêHà Linh 7‐Mar‐06 51103196 4 4A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1560 CaoMỹ Duyên 5‐Jan‐06 51103202 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1561 ĐinhHiểu Minh 26‐Sep‐05 51103240 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1562 LêHiền Anh 24‐Apr‐05 51103248 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1563 NguyễnViết Huy 12‐Nov‐05 51103252 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1564 ĐỗMinh Châu 15‐Jan‐05 51103255 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1565 ĐỗNgọc Giang 26‐Mar‐05 51103256 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1566 NguyễnNhư Khánh 11‐Sep‐05 51103272 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1567 LêBảo Chi 9‐Mar‐05 51103276 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1568 NghiêmĐức Anh 3‐Jun‐05 51103277 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1569 PhạmHà Anh 20‐Dec‐05 51103281 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1570 TrầnMinh Ngọc 16‐May‐06 51103194 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1571 PhanThu Ngân 21‐Oct‐06 51103201 4 4A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1572 HoàngTrúc Anh 22‐Sep‐06 51103238 4 4A6 LýTháiTổ CầuGiấy
1573 LêMai Chi 2‐Apr‐05 51103242 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1574 NguyễnMinh Quân 5‐Nov‐05 51103243 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1575 NguyễnThái Sơn 23‐Nov‐05 51103260 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1576 TrịnhMinh Đức 11‐Nov‐05 51103265 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1577 HoàngVân Linh 11‐Mar‐05 51103269 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1578 VõQuang Linh 2‐Jun‐07 51103147 3 3A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1579 ĐỗQuỳnh Trâm 20‐Nov‐06 51103214 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1580 VũNgọcChâu Giang 4‐Nov‐05 51103245 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1581 NguyễnThái Phương 23‐Nov‐05 51103251 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1582 NguyễnHoàngKhánh Chi 20‐Oct‐05 51103259 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1583 PhạmAnh Thư 16‐Jan‐05 51103275 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1584 NguyễnBảo Khanh 16‐Mar‐05 51103279 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1585 DươngBảo Ngọc 27‐Dec‐07 51103114 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1586 ĐàoHoàng Nam 31‐Mar‐07 51103168 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1587 ĐặngTrầnYến Nhi 6‐Feb‐06 51103183 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1588 NguyễnKhánh Linh 27‐Aug‐06 51103220 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1589 LưuKhánh Linh 15‐Mar‐06 51103232 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1590 BùiThái Sơn 2‐May‐05 51103254 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1591 TrầnHoàng Hà 5‐Nov‐05 51103263 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1592 NguyễnNgân Hà 19‐Oct‐05 51103280 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1593 NguyễnNgọcPhương Linh 21‐May‐07 51103159 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1594 NguyễnNgọc Hà 8‐May‐06 51103199 4 4A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1595 TrầnNgọc Minh 31‐Oct‐06 51103237 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1596 ĐinhNam Khánh 26‐Jan‐05 51103241 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1597 LâmMạnh Tuấn 30‐Oct‐05 51103258 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1598 NguyễnVũThế Hưng 1‐Aug‐05 51103274 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1599 LêBáAnh Quân 30‐Jul‐05 51103247 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1600 LươngHương Giang 20‐Apr‐07 51103154 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1601 NguyễnXuân Mai 2‐Oct‐06 51103190 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1602 NguyễnTrầnKhôi Nguyên 28‐Dec‐06 51103208 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1603 HànTrang Thanh 11‐Feb‐06 51103228 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1604 NguyễnĐứcPhan Hiển 4‐Nov‐06 51103233 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1605 ĐàoNhật Bảo 26‐Jan‐05 51103246 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1606 NguyễnGia Bách 22‐May‐05 51103270 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1607 VõMinh Hạnh 21‐Sep‐06 51103239 4 4A6 LýTháiTổ CầuGiấy
1608 VươngNgọc Linh 10‐Sep‐05 51103253 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1609 Hoàng Nhi 17‐Aug‐05 51103257 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1610 NguyễnChâu Anh 10‐Dec‐07 51103129 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1611 TrầnPhương Linh 26‐Sep‐06 51103195 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1612 NguyễnBảo Anh 26‐Feb‐05 51103278 5 5A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1613 PhạmQuốc Bình 1‐May‐06 51103209 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1614 NguyễnDuy Khánh 20‐Oct‐06 51103219 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1615 TrươngQuỳnh Dao 7‐Apr‐05 51103266 5 5A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1616 NguyễnMinh Thúy 29‐Sep‐06 51103207 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1617 ĐặngVũHoàng Minh 1‐Mar‐06 51103226 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1618 NgôĐức Minh 5‐Oct‐07 51103172 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1619 NguyễnHiền Ngọc 13‐Oct‐06 51103198 4 4A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1620 BùiTạDanh Chính 28‐Jun‐05 51103268 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1621 NguyễnMinh Sơn 29‐Nov‐05 51103271 5 5A4 LýTháiTổ CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1622 ĐoànPhương Thảo 29‐Aug‐06 51103203 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1623 LêQuang Minh 2‐Aug‐06 51103204 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1624 NguyễnĐặngHà Vinh 14‐Sep‐06 51103218 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1625 NguyễnMinh Trang 28‐Oct‐06 51103221 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1626 PhạmDuyNguyên Lâm 17‐Feb‐06 51103223 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1627 TrầnMinh Đức 26‐Jan‐06 51103235 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1628 NguyễnQuốc Anh 25‐Jan‐05 51103250 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1629 NguyễnPhạmPhương Anh 4‐Jan‐07 51103160 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1630 TrầnBảoMinh Anh 26‐Aug‐06 51103234 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1631 ĐỗHuy Hoàng 16‐Jun‐07 51103151 3 3A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1632 HoàngLê Kiên 26‐Jan‐06 51103229 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1633 LêTiến Nghĩa 10‐Jun‐06 51103216 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1634 PhạmNguyễnHà My 25‐Dec‐06 51103188 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1635 LưuHân Nghi 1‐Sep‐08 51103116 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1636 VũYến Anh 12‐Jan‐07 51103148 3 3A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1637 TrầnÁnh Linh 29‐Nov‐06 51103210 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1638 NguyễnNgọcMỹ Anh 17‐Nov‐07 51107846 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1639 TrầnĐứcViệt Anh 22‐Dec‐07 51103121 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1640 TrầnPhương Anh 17‐Aug‐07 51103122 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1641 NgôTrầnKhánh Ngân 31‐Aug‐07 51103141 3 3A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1642 NguyễnHoàngKhánh Linh 31‐Jul‐07 51103156 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1643 LêHiền Thư 21‐Mar‐07 51103171 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1644 NghiêmXuân Sơn 11‐Jan‐05 51103249 5 5A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1645 LêTrươngNhật Anh 2‐Nov‐07 51103140 3 3A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1646 NguyễnTrầnTrang Linh 21‐Jan‐05 51103244 5 5A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1647 NguyễnPhanAn Phúc 18‐Dec‐07 51103161 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1648 HồDuy An 13‐Feb‐07 51103169 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1649 TrầnTiến Đạt 19‐Apr‐06 51103224 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1650 TrầnHoàngMinh Quân 2‐Dec‐06 51103193 4 4A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1651 NguyễnCông Minh 1‐Mar‐06 51103206 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1652 ĐinhĐức Dũng 26‐Dec‐07 51106892 3 3 LýTháiTổ CầuGiấy
1653 BùiNam Anh 17‐Aug‐07 51103149 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1654 NguyễnChâu Anh 21‐Mar‐06 51103205 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1655 NguyễnThu Anh 5‐Oct‐07 51103132 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1656 PhạmBảo Châu 6‐Aug‐07 51103162 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1657 HàMinh Vũ 3‐Apr‐06 51103227 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1658 PhạmNguyễnHuyền Trang 20‐Jan‐07 51103120 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1659 NgôThùy Dương 17‐Jul‐07 51103128 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1660 TrầnVũXuyến Chi 19‐Sep‐06 51103211 4 4A3 LýTháiTổ CầuGiấy
1661 NguyễnThiên Bách 26‐Jun‐07 51103119 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1662 NguyễnNgọcÁnh Dương 25‐Jan‐07 51103131 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1663 LêTrầnKhánh Đan 29‐Aug‐07 51103126 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1664 TrầnNgọcThảo Nhi 22‐Sep‐07 51103138 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1665 NguyễnVân San 2‐Aug‐07 51103176 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1666 NguyễnMinh Đạo 15‐Oct‐07 51103179 3 3A6 LýTháiTổ CầuGiấy
1667 HoàngNữNgọc Khánh 2‐Sep‐06 51103215 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1668 LêGia Huy 15‐Jan‐07 51103170 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1669 NguyễnHương Giang 27‐Jan‐07 51103157 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1670 TrầnMinh Khôi 1‐Nov‐06 51103236 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1671 NguyễnKhánh Vi 29‐Jun‐07 51103158 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1672 HoàngTường Anh 27‐Sep‐06 51103230 4 4A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1673 PhạmCát Linh 30‐Nov‐07 51108305 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1674 NguyễnHoàng Sang 15‐Nov‐07 51103130 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1675 PhạmĐức Dương 20‐Aug‐07 51103134 3 3A2 LýTháiTổ CầuGiấy
1676 NguyễnNgọc Khanh 26‐Dec‐07 51103175 3 3A5 LýTháiTổ CầuGiấy
1677 VũPhương Thảo 2‐Jul‐06 51103225 4 4A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1678 KhổngTuệ Minh 2‐Aug‐07 51103115 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1679 PhạmNgọc Hà 13‐Feb‐07 51103163 3 3A4 LýTháiTổ CầuGiấy
1680 MaiNguyễnBảo Phương 8‐Nov‐07 51103117 3 3A1 LýTháiTổ CầuGiấy
1681 NguyễnKhánh Linh 29‐Dec‐07 51106911 3 3B LýThườngKiệt LongBiên
1682 TốngTiểu Lâm 5‐Apr‐06 51106927 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1683 NguyễnKhánh Linh 15‐Jan‐06 51106923 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1684 NguyễnNgọcHương Nhật 2‐May‐05 51106932 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
1685 TrầnPhạmLinh Đan 22‐Aug‐05 51106938 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
1686 PhạmThịHà An 26‐Sep‐05 51106937 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
1687 NguyễnThu Hà 3‐Jul‐07 51106917 3 3D LýThườngKiệt LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1688 TạTuấn Anh 12‐Jan‐05 51106943 5 5B LýThườngKiệt LongBiên
1689 TrầnLêDiệu Anh 11‐Oct‐05 51106944 5 5B LýThườngKiệt LongBiên
1690 PhạmQuang Hiếu 15‐Mar‐07 51106903 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1691 LêAnh Tú 4‐May‐06 51106918 4 4A LýThườngKiệt LongBiên
1692 NguyễnThịNgọc Hà 6‐Sep‐05 51106935 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
1693 NguyễnTiếnĐăng Khôi 19‐Mar‐05 51106936 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
1694 PhạmHương Diệp 2‐Apr‐06 51106925 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1695 NguyễnMinh Đức 7‐Sep‐07 51106898 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1696 NguyễnNgọc Diễm 12‐Apr‐07 51106899 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1697 NgôNgọc Hà 5‐Jun‐07 51106896 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1698 LưuVũHà Trang 4‐Sep‐06 51106921 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1699 HoàngQuang Huy 6‐Feb‐05 51106939 5 5B LýThườngKiệt LongBiên
1700 DươngGia Linh 15‐Dec‐07 51106893 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1701 NguyễnHươngNgọc Anh 10‐Jun‐07 51106910 3 3B LýThườngKiệt LongBiên
1702 TôHồng Nhung 6‐Mar‐07 51106904 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1703 NguyễnHoàng Sơn 12‐Jun‐07 51106897 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1704 TrầnMinh Hằng 28‐May‐06 51106928 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1705 NguyễnAnh Quyền 20‐Jun‐07 51106914 3 3C LýThườngKiệt LongBiên
1706 PhạmMinh Anh 22‐May‐07 51106902 3 3A LýThườngKiệt LongBiên
1707 NguyễnPhương Linh 22‐Jun‐07 51106912 3 3B LýThườngKiệt LongBiên
1708 TạMinh Hiếu 5‐Jul‐06 51106926 4 4B LýThườngKiệt LongBiên
1709 NguyễnThịDiệp Anh 1‐Dec‐05 51106934 5 5A LýThườngKiệt LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1710 HoàngYến Nhi 8‐Jul‐05 51106940 5 5B LýThườngKiệt LongBiên
1711 NguyễnThùy Dương 20‐May‐05 51105902 5 5C LýTựTrọng ThanhHóa
1712 TrầnTâm Đan 25‐Mar‐05 51100911 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1713 NguyễnThịHuyền Trang 25‐Aug‐06 51100866 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1714 NguyễnGia Hiển 28‐Nov‐05 51100906 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1715 TrầnNgọc Anh 25‐Aug‐05 51100910 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1716 NguyễnHoàngĐình Anh 4‐May‐05 51100908 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1717 ĐỗThu Quyên 1‐Dec‐07 51100834 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1718 NguyễnHoàng Long 1‐May‐07 51100838 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1719 NguyễnMinh Ngọc 12‐Dec‐06 51100885 4 4C MaiDịch CầuGiấy
1720 ĐặngViệt Tiến 22‐May‐05 51100902 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1721 NguyễnHoàngPhúc Khánh 7‐Nov‐07 51100859 3 3E MaiDịch CầuGiấy
1722 LêViếtNguyên Thái 19‐May‐06 51100863 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1723 NguyễnHồng Vân 31‐Jul‐07 51100839 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1724 LêKhánh Ly 3‐Jan‐06 51100862 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1725 DươngĐăng Khoa 11‐May‐06 51100872 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1726 NguyễnMinh Hiếu 11‐Jan‐05 51100901 5 5A MaiDịch CầuGiấy
1727 NguyễnĐặngThái Sơn 22‐Nov‐05 51100914 5 5E MaiDịch CầuGiấy
1728 LêĐức Anh 4‐Jan‐06 51100861 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1729 TrầnThu Thủy 13‐Sep‐06 51100878 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1730 TrầnViệt Anh 10‐Dec‐05 51100915 5 5E MaiDịch CầuGiấy
1731 TrầnThế Quang 6‐Nov‐05 51100912 5 5C MaiDịch CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1732 ĐinhQuang Minh 11‐Nov‐06 51100869 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1733 ĐỗPhương Anh 7‐Aug‐06 51100870 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1734 NguyễnMinh Châu 21‐Feb‐06 51100875 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1735 HoàngTuấn Minh 21‐Aug‐05 51100904 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1736 VũQuang Anh 25‐Jan‐05 51100916 5 5E MaiDịch CầuGiấy
1737 NguyễnHữu Thọ 19‐Mar‐06 51100865 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1738 ĐoànSơn Tuấn 15‐Mar‐06 51100871 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1739 NguyễnNgọcPhương Linh 4‐Jul‐06 51100876 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1740 NguyễnThảo Nguyên 8‐Jul‐06 51100892 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1741 HoàngNgân Hà 31‐Jan‐05 51100903 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1742 NguyễnViệt Thanh 11‐Dec‐07 51100843 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1743 PhạmQuế Anh 30‐Jan‐06 51100868 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1744 VũThu Minh 7‐Dec‐06 51100886 4 4C MaiDịch CầuGiấy
1745 NguyễnHoàng Dương 4‐Nov‐05 51100900 5 5A MaiDịch CầuGiấy
1746 NgôHồng Dương 19‐Oct‐06 51100864 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1747 VũĐoànNhật Linh 28‐Jun‐06 51100879 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1748 NguyễnPhương Linh 11‐Jan‐06 51100891 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1749 NguyễnHoàng Hiệp 3‐Sep‐05 51100907 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1750 NguyễnThịHà Phương 12‐Dec‐06 51100898 4 4E MaiDịch CầuGiấy
1751 NguyễnHương Trà 29‐Jul‐05 51100909 5 5C MaiDịch CầuGiấy
1752 BùiHải Yến 31‐May‐06 51100880 4 4C MaiDịch CầuGiấy
1753 NguyễnĐức Nghĩa 19‐Mar‐06 51100896 4 4E MaiDịch CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1754 NguyễnGia Bảo 16‐Aug‐06 51100890 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1755 NguyễnHương Giang 31‐Jul‐06 51100897 4 4E MaiDịch CầuGiấy
1756 UôngMinh Hồng 10‐Nov‐07 51100846 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1757 ĐỗAnh Thư 7‐Sep‐07 51100854 3 3D MaiDịch CầuGiấy
1758 VũThịBảo Ngọc 16‐Sep‐06 51100894 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1759 PhạmDuy Anh 7‐Oct‐06 51100867 4 4A MaiDịch CầuGiấy
1760 NguyễnTàiBảo Ngọc 3‐Jun‐06 51100877 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1761 BùiThùy Giang 25‐Sep‐06 51100887 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1762 LêTrung Đức 12‐Dec‐06 51100882 4 4C MaiDịch CầuGiấy
1763 LêHàBảo Linh 30‐Oct‐06 51100888 4 4D MaiDịch CầuGiấy
1764 BùiPhương Linh 29‐Jun‐07 51100832 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1765 NguyễnĐan Thanh 25‐May‐07 51100833 3 3A MaiDịch CầuGiấy
1766 VũTrần Khôi 11‐Sep‐07 51100848 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1767 VũĐức Huy 7‐Aug‐07 51100847 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1768 ĐàoHuyền Trân 3‐Feb‐07 51100853 3 3D MaiDịch CầuGiấy
1769 PhíHoàng Minh 28‐Oct‐07 51100845 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1770 KimPhương Linh 5‐Mar‐06 51100873 4 4B MaiDịch CầuGiấy
1771 NguyễnVũPhương Linh 29‐Dec‐07 51100857 3 3D MaiDịch CầuGiấy
1772 PhạmHoàngBảo Anh 9‐Nov‐07 51100844 3 3B MaiDịch CầuGiấy
1773 PhạmThanh Hằng 16‐Jan‐06 51104940 4 4A5 MaiĐộng HoàngMai
1774 NguyễnThanh Phương 7‐Oct‐06 51102337 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1775 PhạmThanh Hà 26‐Jun‐06 51102338 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1776 NgôMinhHải Long 17‐Feb‐06 51102348 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1777 TrầnThảo Linh 9‐Mar‐06 51102357 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1778 NguyễnHoàng Trang 13‐Oct‐05 51102432 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1779 TrầnKhải Long 30‐Jan‐05 51102383 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1780 HoàngViệt Anh 30‐Jul‐05 51102386 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1781 TrầnQuỳnh Trang 4‐Oct‐05 51102400 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1782 NguyễnTàiPhúc Lâm 30‐Apr‐05 51102414 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1783 NguyễnHân Bình 6‐May‐05 51102431 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1784 NguyễnTùng Lâm 16‐Oct‐05 51102436 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1785 ĐàoPhương Mai 25‐Apr‐06 51102342 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1786 HoàngGia Huy 28‐Mar‐05 51102406 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1787 PhanTrungHiếu Anh 21‐May‐05 51102421 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1788 HàThịThanh Phương 2‐Jul‐05 51102426 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1789 TrầnTrí Đức 30‐Apr‐07 51102305 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1790 TrầnKhảChí Bách 27‐Mar‐05 51102382 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1791 NguyễnQuang Tùng 20‐Jan‐05 51102393 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1792 ĐỗTrọngHoàng Giang 14‐Sep‐05 51102405 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1793 NguyễnTrí Đức 11‐May‐05 51102417 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1794 ĐặngThu Thủy 19‐Oct‐07 51102297 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1795 LêMỹ Tâm 24‐Sep‐05 51102372 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1796 TrươngKhang An 16‐Jul‐05 51102384 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1797 NguyễnMinh Hà 9‐Jul‐05 51102392 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1798 PhạmHoàngThanh An 28‐Jan‐05 51102397 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1799 NguyễnTrầnKhánh Linh 1‐Jan‐05 51102416 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1800 VũLê An 26‐Oct‐05 51102423 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1801 LêTrúc Linh 17‐Jan‐07 51102266 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1802 LêHà Linh 27‐Dec‐05 51102371 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1803 VũQuỳnh Thư 15‐Sep‐05 51102403 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1804 NguyễnHà Uyên 25‐Jan‐05 51102409 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1805 NguyễnQuang Minh 28‐May‐05 51102413 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1806 PhạmVũĐức Minh 31‐Mar‐05 51102419 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1807 PhanNgọc Minh 29‐Jun‐05 51102420 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1808 TrầnVũMinh Anh 2‐Sep‐05 51102438 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1809 LêQuế Chi 21‐Sep‐05 51102373 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1810 NguyễnNgọcPhương Uyên 2‐Aug‐05 51102412 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1811 NgôHoàng Ngân 24‐Nov‐06 51102347 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1812 HoàngTháiSơn Tùng 9‐Jun‐05 51102428 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1813 NguyễnNhật Minh 20‐Jan‐05 51102433 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1814 NguyễnPhương Anh 17‐Nov‐05 51102435 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1815 NguyễnĐỗHoàng Anh 21‐Sep‐06 51102321 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1816 NguyễnQuỳnh Anh 19‐Feb‐06 51102336 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1817 LêDuy Anh 4‐Feb‐05 51102370 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1818 Nguyễn Khiêm 30‐Mar‐05 51102388 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1819 LươngThúy Vy 22‐Oct‐06 51102319 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1820 ĐỗThu Trang 11‐Jun‐06 51102345 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1821 NguyễnMai Anh 14‐Nov‐05 51102411 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1822 BùiBảo Hà 10‐Sep‐07 51102280 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1823 NguyễnNam Khánh 2‐Jan‐07 51102310 3 3P MarieCurie NamTừLiêm
1824 K.H Dương 8‐Dec‐06 51102329 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1825 LưuHà Phương 3‐Jan‐06 51102332 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1826 NguyễnThịViệt Dương 9‐Apr‐06 51102354 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1827 VũTuấn Anh 11‐Aug‐06 51102359 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1828 LưuNgọcMinh Châu 12‐Apr‐05 51102375 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1829 NguyễnBảo Long 4‐Feb‐05 51102378 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1830 NguyễnThảo Nhi 2‐Aug‐05 51102394 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1831 VũThu Linh 11‐May‐05 51102424 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1832 VũTuệ Minh 27‐Apr‐05 51102439 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1833 ĐỗPhanGia Hân 27‐Dec‐07 51102264 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1834 ĐoànHoàng Phong 16‐Jul‐07 51102282 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1835 JinMin Su 7‐Oct‐06 51102328 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1836 TôVân Giang 24‐Mar‐06 51102340 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1837 NguyễnMinh Quang 13‐Oct‐06 51102350 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1838 PhùngHiếu Minh 7‐Jan‐05 51102398 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1839 Lê Thành 23‐Feb‐05 51102407 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1840 NguyễnThục Anh 4‐Jan‐05 51102415 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1841 NgôTrí Nguyên 12‐Nov‐05 51102320 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1842 NguyễnQuỳnh Phương 5‐Apr‐05 51102380 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1843 LêVũ Nguyên 4‐Oct‐05 51102408 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1844 ĐỗMinh Diệu 28‐Sep‐05 51102425 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1845 NguyễnVĩnh Hoàng 21‐Nov‐07 51102274 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1846 LêNam Khánh 28‐Dec‐06 51102318 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1847 TrầnNgọc Hà 2‐May‐06 51102326 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1848 TrầnLê Anh 21‐Jan‐06 51102346 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1849 NguyễnHải Duy 15‐Sep‐05 51102379 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1850 NguyễnKhánhDiệu Huyền 7‐Oct‐05 51102391 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1851 NguyễnTuệ Minh 15‐Aug‐05 51102396 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1852 VũVănĐức Kiên 26‐Apr‐05 51102440 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1853 LêTuấn Minh 4‐Jan‐07 51102267 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1854 VũĐăng Quân 4‐Jan‐07 51102314 3 3P MarieCurie NamTừLiêm
1855 HàHuyền Thương 25‐Jul‐06 51102317 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1856 PhạmThanh Bình 12‐Oct‐06 51102368 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1857 ChuHoàng Anna 15‐Dec‐07 51102263 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1858 HoàngQuế Nhi 25‐Jun‐07 51102284 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1859 LêThảo Anh 19‐Jul‐06 51102363 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1860 TrươngĐứcKhánh Nam 12‐Feb‐05 51102401 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1861 TrầnHoàngChâu Anh 28‐Dec‐05 51102437 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1862 PhạmThu Ngân 18‐Apr‐05 51102381 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1863 ĐỗBảo Châu 17‐Oct‐06 51102361 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1864 NgôBảo Linh 15‐Jul‐05 51102429 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1865 PhạmMinh Anh 21‐Sep‐07 51102275 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1866 NguyễnHà Phương 1‐Jul‐06 51102322 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1867 NguyễnHuyĐức Anh 18‐Oct‐06 51102324 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1868 LươngThiên Nhuận 4‐Nov‐06 51102364 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1869 LêHà Vi 30‐Jun‐05 51102387 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1870 RiolaKevin Minh 1‐Aug‐05 51102422 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1871 LươngHuyềnKhánh Vi 14‐Dec‐06 51102331 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1872 NguyễnHoàngThu Anh 18‐Apr‐06 51102349 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1873 NguyễnNgọcAn Duy 20‐Dec‐07 51102291 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1874 NguyễnĐặng Thiệp 20‐Apr‐05 51102389 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1875 LêTuấn Minh 19‐Jun‐07 51102268 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1876 LêThùy Linh 22‐Oct‐05 51102374 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1877 ĐàoCôngBảo Minh 15‐Sep‐06 51102341 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1878 NguyễnNgọcHuyền Trân 16‐Jul‐06 51102351 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1879 NguyễnThành Sơn 16‐Feb‐06 51102353 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1880 TriệuTuấn Phong 8‐Feb‐06 51102358 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1881 NguyễnTrầnĐăng Duy 18‐Dec‐05 51102395 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1882 LêTrung Hiếu 3‐Aug‐06 51102330 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1883 NguyễnKhánh Phương 28‐May‐05 51102410 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1884 HoàngNam Khánh 27‐May‐05 51102427 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
1885 NguyễnPhan Quang 27‐Oct‐05 51102434 5 5P MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1886 PhanThịThanh Thảo 11‐Apr‐06 51102339 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1887 ĐỗBảo Khuê 17‐Oct‐06 51102344 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1888 NgôViBảo Khang 7‐Apr‐05 51102376 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1889 NghiêmThục Anh 7‐Apr‐07 51102309 3 3P MarieCurie NamTừLiêm
1890 NguyễnTiếnĐức Duy 17‐Dec‐06 51102325 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1891 NguyễnAn Khánh 24‐Nov‐05 51102377 5 5G MarieCurie NamTừLiêm
1892 VũTất Dũng 18‐Mar‐07 51102279 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1893 HàDiễmHằng An 15‐Nov‐07 51102283 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1894 TrầnĐức Anh 18‐Jan‐05 51102399 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1895 LêQuỳnh Chi 20‐Oct‐07 51102308 3 3P MarieCurie NamTừLiêm
1896 ViQuang Tùng 12‐Mar‐05 51102402 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1897 NguyễnMinh Khuê 23‐Nov‐06 51102335 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1898 NguyễnPhanNgọc Minh 8‐Jan‐06 51102352 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1899 NguyễnBảo Linh 17‐Mar‐06 51102365 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1900 TrầnMinh Châu 18‐Aug‐07 51102294 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1901 ĐỗThiệu Khoa 22‐Jan‐06 51102316 4 4G MarieCurie NamTừLiêm
1902 ĐinhQuang Hiển 12‐Aug‐05 51102404 5 5M MarieCurie NamTừLiêm
1903 NguyễnAnh Đạt 30‐Aug‐06 51102333 4 4I MarieCurie NamTừLiêm
1904 MaiĐức Thành 28‐Nov‐07 51102270 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1905 NguyễnMinh Châu 7‐Dec‐07 51102298 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1906 BùiTuệ Minh 11‐Dec‐06 51102360 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1907 ĐặngGia Huy 16‐Jul‐07 51102281 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1908 VũHoàng An 22‐Feb‐07 51102278 3 3G MarieCurie NamTừLiêm
1909 TrầnNam Phong 8‐Oct‐07 51102304 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1910 LêBảo Minh 4‐Aug‐06 51102362 4 4P MarieCurie NamTừLiêm
1911 LêMinh Thư 11‐Dec‐07 51102286 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1912 NguyễnTrầnGia Thái 11‐May‐07 51102299 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1913 LêKhánh Chi 12‐Nov‐07 51102285 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1914 NguyễnViệt Bách 24‐Dec‐07 51102292 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1915 PhạmTường Minh 24‐Mar‐07 51102312 3 3P MarieCurie NamTừLiêm
1916 NgôBảo Ngân 26‐Jun‐07 51102289 3 3I MarieCurie NamTừLiêm
1917 TrầnNam Khánh 13‐Apr‐06 51102356 4 4M MarieCurie NamTừLiêm
1918 NguyễnDuy Khánh 18‐Sep‐05 51102390 5 5I MarieCurie NamTừLiêm
1919 CaoPhương Anh 28‐May‐07 51102296 3 3M MarieCurie NamTừLiêm
1920 HoàngThùy Dương 29‐Mar‐07 51105903 3 3A NamThànhCông ĐốngĐa
1921 ĐỗKhánh Ngọc 24‐Jun‐07 51105904 3 3B NamThànhCông ĐốngĐa
1922 NguyễnNhã Linh 17‐Feb‐06 51105947 4 4M NamThànhCông ĐốngĐa
1923 LêHồng Anh 7‐Jul‐05 51105959 5 5C NamThànhCông ĐốngĐa
1924 LêNguyễnQuốc Anh 28‐Jan‐05 51105961 5 5E NamThànhCông ĐốngĐa
1925 VũNgọcBảo Chi 24‐Jun‐05 51105978 5 5H NamThànhCông ĐốngĐa
1926 NguyễnHà Phương 10‐Jan‐05 51105983 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1927 NgôThịMinh Phương 15‐Aug‐05 51105994 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1928 TạNguyễnĐăng Anh 10‐Jul‐06 51105913 4 4C NamThànhCông ĐốngĐa
1929 HoàngĐức Huy 18‐Jun‐05 51105960 5 5D NamThànhCông ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1930 NguyễnNguyệt Hà 29‐Oct‐05 51105973 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1931 NguyễnChâu Giang 20‐Apr‐05 51105981 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1932 NguyễnThịHà Linh 11‐Jun‐06 51105935 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1933 TrịnhMinh Dũng 10‐Jun‐06 51105938 4 4J NamThànhCông ĐốngĐa
1934 LưuMinh Châu 15‐Sep‐05 51105967 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1935 ChâuKhánh Vy 3‐Dec‐05 51105977 5 5H NamThànhCông ĐốngĐa
1936 TrầnMinh Anh 10‐Apr‐05 51105987 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1937 VũĐức Huy 18‐Jun‐05 51115960 5 5D NamThànhCông ĐốngĐa
1938 TrươngHuyền Anh 8‐Sep‐06 51105950 4 4M NamThànhCông ĐốngĐa
1939 NguyễnDiệu Mỹ 6‐Jul‐05 51105982 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1940 NguyễnTrầnBình Minh 12‐Feb‐06 51105912 4 4C NamThànhCông ĐốngĐa
1941 NguyễnQuốc An 8‐Mar‐06 51105918 4 4E NamThànhCông ĐốngĐa
1942 TrươngMinh Ngọc 14‐Dec‐06 51105919 4 4E NamThànhCông ĐốngĐa
1943 HàHuyChu Minh 14‐Jun‐05 51105964 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1944 PhạmMinh Châu 9‐Jul‐05 51108402 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1945 BùiHiền Mai 20‐Jan‐06 51105916 4 4E NamThànhCông ĐốngĐa
1946 TrầnPhương Linh 24‐Jun‐06 51105937 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1947 NguyễnHoàngThu Thảo 8‐Aug‐05 51105985 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1948 LêMinh Hoàng 17‐Nov‐05 51105989 5 5K NamThànhCông ĐốngĐa
1949 TrầnĐỗViệt Phương 30‐Oct‐05 51108406 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1950 ĐỗViệt Hoa 30‐Oct‐06 51105911 4 4C NamThànhCông ĐốngĐa
1951 NguyễnThời Thuận 8‐Jan‐06 51105930 4 4H NamThànhCông ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1952 NguyễnHồng Vân 13‐Apr‐05 51105970 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1953 NguyễnThanh Nhi 12‐Feb‐05 51105992 5 5K NamThànhCông ĐốngĐa
1954 ĐỗMinh Hiển 25‐Feb‐06 51105927 4 4H NamThànhCông ĐốngĐa
1955 CôngNghĩaHoài An 1‐Sep‐06 51105939 4 4K NamThànhCông ĐốngĐa
1956 ĐặngNgọc Linh 22‐Nov‐05 51105962 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1957 NguyễnHùng Thịnh 23‐Aug‐05 51105971 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1958 NguyễnHoàngĐàm Thuyên 4‐May‐05 51105984 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1959 ĐồngKhánh Linh 5‐Oct‐06 51105928 4 4H NamThànhCông ĐốngĐa
1960 NguyễnDuy Nghĩa 12‐Aug‐07 51105906 3 3G NamThànhCông ĐốngĐa
1961 TrầnNhật Minh 25‐Apr‐06 51105924 4 4G NamThànhCông ĐốngĐa
1962 LươngThịQuỳnh Hương 15‐Mar‐05 51105966 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1963 ĐỗHoàng Anh 5‐Oct‐05 51108415 5 5D NamThànhCông ĐốngĐa
1964 ChuPhan Hiển 13‐Sep‐06 51105915 4 4D NamThànhCông ĐốngĐa
1965 TrầnMinh Anh 22‐Nov‐06 51105923 4 4G NamThànhCông ĐốngĐa
1966 NguyễnChâu Anh 3‐Apr‐06 51105933 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1967 NguyễnLan Phương 12‐Feb‐06 51105943 4 4K NamThànhCông ĐốngĐa
1968 MãHoàngKhánh Linh 4‐Aug‐05 51105968 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1969 NguyễnVũQuỳnh Trang 12‐Mar‐05 51105974 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1970 TrầnLêĐức Hòa 2‐Jul‐05 51105993 5 5K NamThànhCông ĐốngĐa
1971 ĐặngVũQuỳnh Trang 24‐Jul‐05 51108403 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1972 NguyễnChí Kiên 4‐Jan‐06 51105934 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1973 ĐặngThịHà Minh 1‐Aug‐05 51105963 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1974 KimNgọcMinh Châu 11‐Jul‐05 51105988 5 5K NamThànhCông ĐốngĐa
1975 VũHảiLinh Phương 29‐Jul‐05 51108405 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1976 TrầnĐỗPhương Linh 30‐Oct‐06 51105922 4 4G NamThànhCông ĐốngĐa
1977 PhạmMinh Hà 22‐Nov‐07 51105907 3 3I NamThànhCông ĐốngĐa
1978 NguyễnNgân An 6‐Aug‐05 51105972 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1979 PhạmViệt Hưng 7‐Nov‐05 51105976 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1980 LươngHương Trà 5‐Nov‐06 51105931 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1981 NguyễnLêTuấn Anh 18‐May‐05 51105991 5 5K NamThànhCông ĐốngĐa
1982 VũNgọc Lan 9‐Dec‐05 51108413 5 NamThànhCông ĐốngĐa
1983 PhạmGiangTố Phương 8‐Feb‐07 51105905 3 3B NamThànhCông ĐốngĐa
1984 NguyễnNhật Minh 28‐Sep‐06 51105920 4 4G NamThànhCông ĐốngĐa
1985 VũHoàng Lan 8‐May‐06 51105954 4 4N NamThànhCông ĐốngĐa
1986 ĐặngTuấn Nam 19‐Aug‐05 51105979 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1987 NguyễnBích Hà 21‐Aug‐06 51105957 4 4Q NamThànhCông ĐốngĐa
1988 LêBảo Khanh 6‐Feb‐06 51105951 4 4N NamThànhCông ĐốngĐa
1989 NguyễnThành Trung 20‐Sep‐06 51105952 4 4N NamThànhCông ĐốngĐa
1990 PhạmThịHoàng Mai 14‐Oct‐05 51105975 5 5G NamThànhCông ĐốngĐa
1991 NguyễnYến Nhi 30‐Nov‐05 51105986 5 5I NamThànhCông ĐốngĐa
1992 NguyễnBùiKánh Xuân 27‐Nov‐06 51105932 4 4I NamThànhCông ĐốngĐa
1993 VũĐức Toàn 3‐Sep‐06 51105925 4 4G NamThànhCông ĐốngĐa
1994 NguyễnÁnh Dương 26‐Feb‐05 51108404 5 5M NamThànhCông ĐốngĐa
1995 LêUyên Nhi 24‐Jul‐06 51105946 4 4M NamThànhCông ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
1996 DươngThùy Linh 23‐Sep‐06 51105940 4 4K NamThànhCông ĐốngĐa
1997 LêVân Anh 16‐Apr‐06 51105956 4 4Q NamThànhCông ĐốngĐa
1998 TrầnYến Chi 27‐Dec‐07 51105909 3 3K NamThànhCông ĐốngĐa
1999 TrầnGia Bảo 3‐Sep‐06 51105948 4 4M NamThànhCông ĐốngĐa
2000 BùiThuý Ngân 16‐Aug‐05 51101423 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2001 TrầnMinh Thành 16‐Mar‐05 51101435 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2002 ĐặngQuang Thắng 4‐Dec‐05 51101443 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2003 LêNguyễnKhánh Linh 15‐Mar‐05 51101446 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2004 VũKhánh Linh 12‐Jun‐05 51101450 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2005 ĐỗDiệu Huyền 23‐Jul‐05 51101452 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2006 NguyễnNgọc Dũng 10‐Feb‐07 51101382 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2007 LêTrọng Hiếu 19‐May‐07 51101396 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2008 TrầnNgọc Thanh 4‐Apr‐05 51101440 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2009 NguyễnNhư Mai 31‐May‐06 51101403 4 4A1 NamTrungYên CầuGiấy
2010 HàQuang Minh 10‐Sep‐05 51101445 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2011 TrầnNgôNgọc Khánh 19‐Mar‐05 51101447 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2012 MaiThịAn Khánh 15‐Jul‐06 51101402 4 4A1 NamTrungYên CầuGiấy
2013 LêGia Long 1‐Nov‐05 51101424 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2014 TừMinh Trang 15‐Sep‐05 51101449 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2015 CaoLêThảo Minh 12‐Nov‐06 51101420 4 4A6 NamTrungYên CầuGiấy
2016 LêTrà My 11‐Nov‐05 51101437 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2017 TrầnHải Phong 20‐Jan‐05 51101456 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2018 PhạmDươngKiều Phúc 14‐Sep‐05 51101439 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2019 LêMinh Hằng 16‐Feb‐05 51101459 5 5A6 NamTrungYên CầuGiấy
2020 NguyễnMinh Hiếu 26‐Apr‐07 51101398 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2021 VũPhương Linh 20‐Jul‐06 51101405 4 4A1 NamTrungYên CầuGiấy
2022 LêNhoTuấn Minh 23‐Oct‐06 51101408 4 4A3 NamTrungYên CầuGiấy
2023 TrầnQuỳnh Anh 13‐Jun‐05 51101427 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2024 TrịnhHoàng Phúc 8‐Feb‐05 51101429 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2025 MaiHoàng Nam 6‐Feb‐05 51101431 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2026 NguyễnThanh Vân 17‐Jul‐05 51101433 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2027 VươngMinh Hiền 3‐Nov‐05 51101442 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2028 TrầnNguyên Chương 20‐Aug‐05 51101448 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2029 NguyễnQuỳnh Vy 19‐Jan‐07 51101400 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2030 NguyễnMai Linh 28‐Mar‐07 51101381 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2031 PhạmĐức Thắng 9‐Jan‐05 51101426 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2032 TrịnhĐình Hiếu 3‐Feb‐05 51101428 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2033 PhanHà Đăng 14‐Mar‐06 51101404 4 4A1 NamTrungYên CầuGiấy
2034 NguyễnQuang Minh 1‐Dec‐06 51101415 4 4A4 NamTrungYên CầuGiấy
2035 ĐặngDuy Hưng 26‐Oct‐06 51101422 4 4A8 NamTrungYên CầuGiấy
2036 LêTrầnChâu Anh 20‐Mar‐07 51101367 3 3A1 NamTrungYên CầuGiấy
2037 NguyễnĐặngTrung Hiếu 11‐Apr‐06 51101421 4 4A7 NamTrungYên CầuGiấy
2038 NguyễnNgọc Linh 16‐Aug‐05 51101425 5 5A1 NamTrungYên CầuGiấy
2039 HàCẩm Ly 2‐Nov‐05 51101453 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2040 TrầnViệt Bách 18‐Jan‐05 51101457 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2041 HoàngMai Trang 21‐Oct‐06 51101417 4 4A5 NamTrungYên CầuGiấy
2042 NguyễnGia Huy 22‐Jul‐05 51101438 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2043 CaoTuệ Minh 5‐Dec‐05 51101451 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2044 NguyễnNam Phương 13‐Jan‐07 51101368 3 3A1 NamTrungYên CầuGiấy
2045 PhạmHồng Minh 23‐Oct‐07 51101370 3 3A1 NamTrungYên CầuGiấy
2046 ThânMinh Sơn 13‐May‐07 51101375 3 3A2 NamTrungYên CầuGiấy
2047 LêVănHuy Đạt 21‐Jun‐07 51101397 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2048 NguyễnHoàng Vũ 25‐Oct‐05 51101460 5 5A6 NamTrungYên CầuGiấy
2049 PhạmNgọc Ánh 3‐Jun‐05 51101434 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2050 HàKhánh Ly 2‐Nov‐05 51101454 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2051 NguyễnNhư Ý 1‐Aug‐06 51101414 4 4A4 NamTrungYên CầuGiấy
2052 MaiHuy Hoàng 6‐Sep‐05 51101432 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2053 TrịnhVăn Quân 7‐May‐05 51101441 5 5A3 NamTrungYên CầuGiấy
2054 LạiHà Linh 9‐Mar‐07 51101373 3 3A2 NamTrungYên CầuGiấy
2055 TrầnĐức Minh 11‐Feb‐07 51101378 3 3A3 NamTrungYên CầuGiấy
2056 VũHà Anh 7‐Jan‐07 51101383 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2057 ĐàoYến Linh 28‐Aug‐06 51101411 4 4A4 NamTrungYên CầuGiấy
2058 VũHoàngAnh Đức 20‐Oct‐07 51101384 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2059 ĐàoHương Giang 8‐Oct‐06 51101407 4 4A3 NamTrungYên CầuGiấy
2060 VũNgọcTuệ Lâm 11‐Oct‐07 51101394 3 3A6 NamTrungYên CầuGiấy
2061 NguyễnQuỳnh Anh 7‐Aug‐07 51101399 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2062 PhạmHùng Anh 11‐Oct‐06 51101410 4 4A3 NamTrungYên CầuGiấy
2063 NguyễnMinh Ngọc 29‐Dec‐06 51101419 4 4A5 NamTrungYên CầuGiấy
2064 LêHoàng Quyên 12‐Sep‐05 51101430 5 5A2 NamTrungYên CầuGiấy
2065 HàDuy Anh 3‐Feb‐05 51101444 5 5A4 NamTrungYên CầuGiấy
2066 LãBách Khoa 11‐Feb‐07 51101395 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2067 Lê Khôi 29‐Jun‐06 51101418 4 4A5 NamTrungYên CầuGiấy
2068 TưởngThanh Trang 8‐Feb‐06 51101416 4 4A4 NamTrungYên CầuGiấy
2069 NguyễnDươngMai Linh 26‐Aug‐05 51101455 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2070 NguyễnTrầnHuyền Anh 28‐Feb‐06 51101409 4 4A3 NamTrungYên CầuGiấy
2071 NguyễnĐăng Huy 23‐May‐07 51101379 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2072 NguyễnNgọc Minh 22‐Sep‐05 51101458 5 5A5 NamTrungYên CầuGiấy
2073 TrầnPhanThuỷ Tiên 6‐Oct‐07 51101392 3 3A6 NamTrungYên CầuGiấy
2074 BùiTrầnBảo Linh 27‐Feb‐07 51101385 3 3A5 NamTrungYên CầuGiấy
2075 NguyễnHạnh Ngân 23‐Jun‐07 51101380 3 3A4 NamTrungYên CầuGiấy
2076 MaiThu Huyền 19‐Oct‐07 51101376 3 3A3 NamTrungYên CầuGiấy
2077 PhạmMinh Hiếu 13‐Jun‐07 51101401 3 3A7 NamTrungYên CầuGiấy
2078 NguyễnTrà My 31‐May‐07 51101369 3 3A1 NamTrungYên CầuGiấy
2079 NguyễnThu An 21‐Sep‐07 51100187 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2080 LêQuang Khuê 25‐Mar‐06 51100236 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2081 NguyễnHoàng Nam 28‐Jan‐06 51100241 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2082 PhạmMỹ Nguyên 2‐Nov‐06 51100259 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2083 PhạmNhật Minh 12‐Oct‐05 51100275 5 5B NghĩaĐô CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2084 ĐàoKhánh Linh 15‐Aug‐05 51100283 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2085 TôNhật Linh 3‐Jan‐05 51100292 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2086 TrầnHànĐức Khải 1‐Oct‐05 51100301 5 5E NghĩaĐô CầuGiấy
2087 LêKhánh Linh 25‐Dec‐05 51100302 5 5G NghĩaĐô CầuGiấy
2088 TrịnhĐức Huy 20‐Mar‐05 51100306 5 5G NghĩaĐô CầuGiấy
2089 DươngQuỳnh Ngọc 7‐Sep‐05 51100277 5 5C NghĩaĐô CầuGiấy
2090 NgôLinh Trang 5‐Aug‐06 51100238 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2091 NguyễnĐức Việt 1‐Jan‐06 51100253 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2092 ĐặngTiểu Dương 12‐Jul‐05 51100267 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2093 ĐặngNgọc Linh 27‐Sep‐05 51100276 5 5C NghĩaĐô CầuGiấy
2094 TrầnĐàoViệt Hưng 9‐Jul‐05 51100293 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2095 HồMai Linh 28‐Dec‐05 51100296 5 5E NghĩaĐô CầuGiấy
2096 PhạmMinh Ngọc 15‐Sep‐05 51100305 5 5G NghĩaĐô CầuGiấy
2097 NguyễnHà My 16‐Dec‐05 51100281 5 5C NghĩaĐô CầuGiấy
2098 NguyễnHoàngQuỳnh Chi 6‐Oct‐06 51100242 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2099 PhạmDuy Anh 16‐Aug‐05 51100290 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2100 NguyễnQuốc Cường 4‐Nov‐05 51100300 5 5E NghĩaĐô CầuGiấy
2101 BùiDuy Hiếu 21‐Apr‐05 51100282 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2102 LêMinh Châu 3‐Aug‐05 51100284 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2103 LêNgọc Linh 11‐Sep‐05 51100285 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2104 PhạmThịNgân Giang 9‐Sep‐05 51100291 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2105 NguyễnBích Phương 10‐Mar‐05 51100286 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2106 TrươngHương Ly 22‐Jul‐05 51100294 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2107 NguyễnHoàng Việt 14‐Jan‐06 51100254 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2108 NguyễnThái Minh 30‐Aug‐06 51100257 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2109 TrầnTrung Thành 3‐Aug‐06 51100265 4 4G NghĩaĐô CầuGiấy
2110 NguyễnKhắc Thành 23‐Jan‐05 51100288 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2111 NguyễnChí Hiếu 17‐Aug‐05 51100287 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2112 NguyễnNgọc Huyền 20‐Aug‐05 51100299 5 5E NghĩaĐô CầuGiấy
2113 NguyễnPhương Dung 9‐Sep‐07 51100185 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2114 PhạmQuang Minh 21‐Mar‐06 51100247 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2115 NguyễnGia Linh 2‐Dec‐05 51100280 5 5C NghĩaĐô CầuGiấy
2116 DoãnThành Đạt 13‐Oct‐06 51100222 4 4A NghĩaĐô CầuGiấy
2117 VũHàKhánh Linh 24‐Jul‐06 51100227 4 4A NghĩaĐô CầuGiấy
2118 TrịnhLong Vũ 12‐Jan‐07 51100193 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2119 ĐỗHoàng Minh 10‐Nov‐06 51100250 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2120 NguyễnPhúcThành Quang 19‐Jul‐05 51100271 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2121 NguyễnViệt Dũng 25‐Feb‐05 51100272 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2122 NguyễnSỹQuốc Huy 21‐Jul‐05 51100289 5 5D NghĩaĐô CầuGiấy
2123 Đỗ Minh 26‐Oct‐06 51100221 4 4A NghĩaĐô CầuGiấy
2124 LươngThu Giang 12‐Oct‐06 51100223 4 4A NghĩaĐô CầuGiấy
2125 TrầnHàBảo Châu 21‐Dec‐06 51108201 4 NghĩaĐô CầuGiấy
2126 NguyễnHương Linh 26‐Apr‐06 51100255 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2127 LêNgọcMinh Vũ 16‐Sep‐07 51100179 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2128 NguyễnĐoànTuệ Minh 8‐Sep‐07 51100181 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2129 HàPhương Uyên 9‐May‐05 51100268 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2130 NguyễnBảo Châu 16‐Dec‐05 51108200 5 NghĩaĐô CầuGiấy
2131 NguyễnThu Van 23‐Aug‐07 51100186 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2132 LụcNhã Khanh 27‐Oct‐07 51100206 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2133 NguyễnTrung Kiên 30‐Jan‐06 51100246 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2134 NguyễnHuệ Linh 16‐Oct‐07 51100183 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2135 LạiBảo Anh 11‐Jul‐07 51100203 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2136 TrươngHoàng Hà 9‐Jun‐06 51100266 4 4G NghĩaĐô CầuGiấy
2137 NguyễnMạnh Hoàng 21‐Aug‐05 51100270 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2138 NguyễnTuyết Lan 10‐Dec‐06 51100258 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2139 NguyễnHồng Hạnh 13‐Jul‐05 51100269 5 5A NghĩaĐô CầuGiấy
2140 TrầnHà My 7‐Nov‐07 51100218 3 3G NghĩaĐô CầuGiấy
2141 BùiMinh Anh 22‐Sep‐06 51100228 4 4B NghĩaĐô CầuGiấy
2142 LêĐìnhĐại Thành 31‐Dec‐06 51100234 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2143 HàUyên Lê 18‐Jun‐07 51100171 3 3C NghĩaĐô CầuGiấy
2144 DươngHuy Hoàng 8‐Jan‐07 51100176 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2145 LêĐỗKhánh Thư 30‐Apr‐07 51100178 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2146 ChuĐoànDiệp Linh 2‐Jan‐07 51100200 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2147 NguyễnNgọcDiệu Châu 21‐Aug‐07 51100217 3 3G NghĩaĐô CầuGiấy
2148 NguyễnBảo Ngọc 30‐Oct‐06 51100239 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2149 PhạmThu Trang 4‐Feb‐07 51100191 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2150 ĐỗHoàngTrung Nguyên 6‐Nov‐06 51100229 4 4B NghĩaĐô CầuGiấy
2151 LạiThùy Dương 23‐Jan‐06 51100230 4 4B NghĩaĐô CầuGiấy
2152 ĐỗPhương Uyên 4‐Oct‐06 51100251 4 4E NghĩaĐô CầuGiấy
2153 Vũ Kỳ 24‐Mar‐07 51100195 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2154 LêHà Thư 19‐Dec‐06 51100235 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2155 NgôKim Tuyến 26‐Mar‐06 51100237 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2156 PhạmPhương Uyên 21‐Jun‐07 51100209 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2157 NguyễnDiệu Linh 2‐Dec‐05 51100279 5 5C NghĩaĐô CầuGiấy
2158 TrịnhLêNgọc Huyền 17‐Dec‐06 51100226 4 4A NghĩaĐô CầuGiấy
2159 NguyễnNgọcTrường Sơn 19‐Jan‐06 51100245 4 4D NghĩaĐô CầuGiấy
2160 LêĐức Hải 25‐Jul‐07 51100205 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2161 NguyễnThùy Dương 18‐Apr‐06 51100233 4 4B NghĩaĐô CầuGiấy
2162 NguyễnĐứcTùng Anh 12‐Sep‐06 51100262 4 4G NghĩaĐô CầuGiấy
2163 TrầnThanh Ngọc 24‐Apr‐06 51108205 4 NghĩaĐô CầuGiấy
2164 TrầnChí Minh 18‐Nov‐07 51100192 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2165 VănMỹ Thanh 20‐Feb‐07 51100194 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2166 VũKim Linh 3‐Apr‐07 51100196 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2167 NguyễnThanh Phương 20‐Mar‐06 51100264 4 4G NghĩaĐô CầuGiấy
2168 NguyễnHà Anh 19‐Sep‐05 51100298 5 5E NghĩaĐô CầuGiấy
2169 HoàngDiêu Anh 28‐Dec‐07 51100177 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2170 MaiKiều Anh 30‐Nov‐07 51100180 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2171 NguyễnPhạmMinh Hiếu 11‐Aug‐07 51100184 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2172 VũTrầnTrọng Nhân 19‐Feb‐07 51100197 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2173 LêChâu Giang 30‐May‐07 51100204 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2174 NguyễnThịTrân Châu 13‐Nov‐06 51108207 4 NghĩaĐô CầuGiấy
2175 NguyễnHồng Anh 15‐Nov‐05 51100303 5 5G NghĩaĐô CầuGiấy
2176 NguyễnThịDiệu Anh 23‐Mar‐05 51108208 5 NghĩaĐô CầuGiấy
2177 HàThùy Linh 8‐Sep‐06 51108210 4 NghĩaĐô CầuGiấy
2178 NguyễnTrang My 4‐Jul‐05 51100304 5 5G NghĩaĐô CầuGiấy
2179 DươngHải Minh 26‐Jun‐07 51100175 3 3D NghĩaĐô CầuGiấy
2180 NguyễnKhánh Linh 27‐Oct‐07 51100207 3 3E NghĩaĐô CầuGiấy
2181 VũNguyễnNgọc Huy 28‐Aug‐07 51100170 3 3B NghĩaĐô CầuGiấy
2182 NguyễnMaiNhật Vy 16‐Sep‐06 51100232 4 4B NghĩaĐô CầuGiấy
2183 LêThái An 5‐Dec‐06 51100416 4 4M NghĩaTân CầuGiấy
2184 TrươngTú Linh 28‐Feb‐05 51100428 5 5M NghĩaTân CầuGiấy
2185 ĐàoNgọc Mai 2‐Dec‐06 51100417 4 4Q NghĩaTân CầuGiấy
2186 NguyễnKhánh Hân 28‐Aug‐07 51100412 3 3T NghĩaTân CầuGiấy
2187 HoàngThái Sơn 23‐Mar‐05 51100419 5 5E NghĩaTân CầuGiấy
2188 TạVũDuy Hưng 29‐Mar‐05 51100421 5 5H NghĩaTân CầuGiấy
2189 NguyễnĐình Anh 6‐Feb‐06 51100415 4 4C NghĩaTân CầuGiấy
2190 NguyễnTrường Thành 12‐Mar‐05 51100420 5 5G NghĩaTân CầuGiấy
2191 HoàngHải Bình 19‐Oct‐05 51100426 5 5K NghĩaTân CầuGiấy
2192 TrầnNguyễnMai Linh 17‐Sep‐05 51100422 5 5H NghĩaTân CầuGiấy
2193 BạchNam Anh 4‐Jul‐05 51100423 5 5I NghĩaTân CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2194 LưuMinh Hiếu 14‐Apr‐05 51100424 5 5I NghĩaTân CầuGiấy
2195 NgôĐăng Đức 11‐Jul‐06 51100413 4 4C NghĩaTân CầuGiấy
2196 NgôHà Vy 25‐Dec‐06 51108228 4 NghĩaTân CầuGiấy
2197 NguyễnHuy Minh 31‐May‐07 51100411 3 3B NghĩaTân CầuGiấy
2198 VũSong Mai 7‐Jun‐05 51106168 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2199 ĐàoBích Hằng 8‐Apr‐05 51106206 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2200 NguyễnTường Minh 30‐Jun‐05 51106215 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2201 BùiThái Sơn 13‐Apr‐05 51106143 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2202 NguyễnMinh Khoa 20‐Aug‐05 51106154 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2203 PhanBáMinh Hoàng 5‐Dec‐06 51106057 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2204 BùiCông Minh 20‐Dec‐05 51106142 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2205 ĐinhThúy Hạnh 8‐Jan‐05 51106144 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2206 ĐoànQuang Huy 27‐Jun‐05 51106147 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2207 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Jan‐05 51106156 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2208 NguyễnQuỳnh Nga 25‐May‐05 51106157 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2209 NguyễnHoàng Việt 24‐Feb‐07 51106002 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2210 TrầnNguyễnPhương Linh 7‐May‐06 51106073 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2211 PhạmVăn Chiến 8‐Jul‐05 51106135 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2212 NguyễnHuy Hùng 8‐Sep‐06 51106048 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2213 DươngThế Lộc 28‐Jul‐06 51106075 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2214 NguyễnVương Hùng 7‐Aug‐05 51106162 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2215 PhạmKhánh Nhi 19‐Nov‐06 51106097 4 4D NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2216 PhùngThịVân Khánh 7‐Dec‐06 51106118 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2217 NguyễnQuỳnh Trang 4‐Dec‐05 51106182 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2218 NguyễnLêNguyên Hà 1‐Jul‐05 51106212 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2219 TrầnCaoHải Vy 6‐Jul‐05 51106164 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2220 TrầnHoài Thu 16‐Sep‐06 51106072 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2221 ĐàoHải Nam 18‐Oct‐05 51106125 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2222 ĐinhVõVi Cầm 24‐Apr‐07 51105998 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2223 LêTùng Vũ 14‐Oct‐05 51106151 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2224 NguyễnĐức Anh 11‐May‐05 51106153 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2225 MaTrang Linh 10‐Jan‐05 51106175 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2226 VũMinh Ngọc 16‐Dec‐05 51106203 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2227 NguyễnThành Trung 6‐Sep‐05 51106214 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2228 LêBảo Ngọc 11‐Jul‐06 51106038 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2229 LêMinh Anh 12‐Mar‐06 51106039 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2230 NguyễnGia Bảo 12‐Oct‐07 51106023 3 3D NgôQuyền HaiBàTrưng
2231 LêNgọcHải Triều 22‐Dec‐06 51106040 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2232 NguyễnĐặngMinh Nhật 27‐Dec‐06 51106091 4 4D NgôQuyền HaiBàTrưng
2233 DươngTrung Hiếu 1‐Apr‐05 51106126 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2234 VũTrường Huy 12‐Dec‐05 51106186 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2235 VănTrúc Linh 27‐Jun‐05 51106202 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2236 LêDiệu Anh 1‐Sep‐07 51106012 3 3B NgôQuyền HaiBàTrưng
2237 ĐinhTuấn Nam 27‐Jan‐06 51106102 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2238 MaiViệt Hoàng 20‐Oct‐05 51106176 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2239 ĐàmLê Anh 23‐Aug‐05 51106189 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2240 TrầnKhánh Huyền 23‐Dec‐05 51106201 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2241 ĐặngPhương Anh 12‐Dec‐05 51106205 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2242 LêTrung Kiên 3‐Feb‐06 51106041 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2243 HoàngBảo Long 9‐Jun‐06 51106076 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2244 NguyễnÁnh Ngọc 5‐Apr‐06 51106109 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2245 ĐoànDuy Anh 5‐Sep‐05 51106145 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2246 TừHồng Linh 28‐May‐05 51106166 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2247 NguyễnHoàng Khuê 14‐Nov‐05 51106178 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2248 NguyễnLêKhánh Vy 16‐Aug‐05 51106193 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2249 PhạmTrung Đức 3‐Dec‐05 51106198 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2250 PhạmMinh Lương 18‐Aug‐06 51106055 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2251 NguyễnThịThanh Nga 4‐Jul‐05 51106160 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2252 VũCông Hợp 22‐Jul‐05 51106167 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2253 LêDiệp Anh 12‐Jun‐05 51106172 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2254 PhạmÁnh Hồng 7‐Jul‐05 51106196 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2255 BùiBảo Long 2‐Oct‐07 51105995 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2256 NgôHương Giang 13‐Dec‐05 51106177 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2257 PhạmCao Sơn 15‐Mar‐05 51106184 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2258 NguyễnĐăngDuy Anh 1‐Apr‐05 51106209 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2259 PhanHương Linh 10‐Nov‐05 51106217 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2260 PhạmBảo Trang 26‐Jul‐06 51106054 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2261 TạHương Thảo 22‐Feb‐05 51106136 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2262 PhạmPhương Linh 21‐Aug‐06 51106056 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2263 NguyễnHương Giang 30‐May‐06 51106047 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2264 NguyễnDiệu Ánh 2‐Mar‐05 51106131 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2265 NguyễnThanh Bình 29‐Sep‐05 51106158 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2266 NguyễnHữu Thành 7‐Nov‐05 51106211 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2267 NguyễnThủy Diệu 29‐Nov‐06 51106114 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2268 LêTrungHải Nam 30‐Apr‐05 51106150 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2269 ĐàoTuệ Minh 10‐Oct‐05 51106207 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2270 NguyễnXuân Mai 30‐Jul‐05 51106133 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2271 NguyễnViên Như 3‐Nov‐05 51106161 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2272 NguyễnTuyết Mai 26‐Dec‐06 51106053 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2273 NguyễnAnh Thy 3‐Sep‐05 51106152 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2274 BùiThịHoài Linh 14‐May‐05 51106169 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2275 NguyễnPhương Anh 27‐May‐05 51106179 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2276 NguyễnLương Dũng 17‐Feb‐06 51106049 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2277 NguyễnTuấn Hoàng 30‐Dec‐06 51106052 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2278 LêAnh Thư 5‐May‐06 51106062 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2279 HoàngAnh Thư 29‐Jun‐07 51105999 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2280 NguyễnCẩm Tú 22‐Jul‐06 51106043 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2281 TrươngGia Phúc 24‐Jul‐06 51106121 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2282 YênThịBảo Uyên 1‐Oct‐06 51106122 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2283 NguyễnThiệnMỹ Khanh 3‐Dec‐06 51106051 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2284 NghiêmXuân Quang 2‐Mar‐06 51106107 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2285 LêMinh Tâm 8‐Jul‐05 51106149 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2286 NguyễnMinh Thu 12‐Feb‐05 51106155 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2287 TrầnHà Phương 15‐May‐06 51106058 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2288 VũQuang Huy 4‐Sep‐06 51106074 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2289 BùiTùng Lâm 12‐Jun‐06 51106061 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2290 NguyễnHữuPhúc Hưng 16‐Jul‐06 51106067 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2291 CaoKhôi Nguyên 27‐Dec‐05 51106170 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2292 HoàngLinh Phương 10‐Nov‐06 51106105 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2293 NguyễnQuang Huy 28‐May‐05 51106181 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2294 NguyễnNam Khánh 11‐Jul‐06 51106050 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2295 NguyễnThùy Dương 8‐Dec‐06 51106069 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
2296 NguyễnĐức Huy 8‐Jul‐06 51106078 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2297 NguyễnMinh Đức 2‐Feb‐06 51106081 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2298 NgôAnh Quân 6‐Oct‐05 51106128 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2299 NguyễnÝ Nhi 27‐Jul‐05 51106134 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2300 LêMinh Khôi 14‐Aug‐05 51106208 5 5E NgôQuyền HaiBàTrưng
2301 ĐàoTuấn Anh 10‐Apr‐06 51106035 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2302 HồAnHoàng Anh 4‐Aug‐06 51106104 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2303 LêPhương Anh 19‐Jan‐05 51106173 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2304 NguyễnKim Ngân 4‐Jan‐07 51106005 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2305 LêThành Đô 10‐Oct‐05 51106174 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2306 NguyễnNam Anh 13‐Apr‐06 51106082 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2307 NguyễnThu An 17‐Dec‐06 51106113 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2308 ChửLêHải Vân 18‐Apr‐05 51106188 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2309 LạiPhương Khanh 21‐Jan‐07 51106000 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2310 PhạmKim Chi 14‐Jul‐06 51106098 4 4D NgôQuyền HaiBàTrưng
2311 PhạmHương Ly 17‐Jan‐05 51106197 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2312 PhạmXuân Tùng 1‐Jun‐06 51106099 4 4D NgôQuyền HaiBàTrưng
2313 TrịnhBảo Anh 1‐Jun‐06 51106119 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2314 HàKhánh Linh 2‐Oct‐05 51106171 5 5C NgôQuyền HaiBàTrưng
2315 Hoàng Phúc 8‐Apr‐05 51106190 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2316 NguyễnThúy Nga 7‐Sep‐07 51106009 3 3A NgôQuyền HaiBàTrưng
2317 NguyễnHà My 23‐Oct‐05 51106132 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2318 NguyễnThịMinh Thảo 4‐Feb‐05 51106159 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2319 NguyễnQuang Vinh 19‐Jun‐05 51106163 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2320 KiềuHồng Minh 7‐Jul‐05 51106191 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2321 NguyễnYến Ngọc 15‐Aug‐05 51106195 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2322 TrầnDiệu Linh 4‐Jul‐05 51106200 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2323 NguyễnBảo Ngọc 19‐Aug‐06 51106077 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2324 TrịnhPhương Thanh 4‐Nov‐06 51106084 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2325 NguyễnPhạmHoàng Anh 29‐Oct‐06 51106068 4 4B NgôQuyền HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2326 NguyễnXuân Quang 22‐Feb‐06 51106116 4 4E NgôQuyền HaiBàTrưng
2327 NguyễnGia Hiển 13‐Dec‐06 51106045 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2328 TrươngĐắcVinh Quang 14‐Dec‐06 51106085 4 4C NgôQuyền HaiBàTrưng
2329 HoàngYến Nhi 3‐Sep‐05 51106127 5 5A NgôQuyền HaiBàTrưng
2330 DưNguyễnLan Nhi 27‐Jun‐05 51106148 5 5B NgôQuyền HaiBàTrưng
2331 TháiĐức Trung 5‐Jan‐05 51106199 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2332 ĐinhNgọc Linh 5‐Dec‐06 51106036 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2333 TrịnhXuân Phi 12‐Jun‐06 51106059 4 4A NgôQuyền HaiBàTrưng
2334 BùiCông Thành 25‐Aug‐05 51106187 5 5D NgôQuyền HaiBàTrưng
2335 NguyễnNgọc Linh 27‐May‐06 51103283 4 4C NgọcKhánh BaĐình
2336 HoàngLinh Anh 11‐Feb‐05 51101277 5 5B NgọcKhánh BaĐình
2337 LêHà Uyên 16‐Nov‐05 51106949 5 5A NgọcLâm LongBiên
2338 NguyễnChínhNam Khánh 28‐Jul‐07 51101745 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2339 NguyễnHải Minh 31‐Jan‐07 51101794 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2340 NguyễnĐặngThủy Tiên 5‐Aug‐07 51101802 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2341 KhúcĐặngDuy Anh 7‐Sep‐07 51101813 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2342 NguyễnXuân Hoàng 22‐Dec‐07 51101823 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2343 BùiQuốc Vinh 5‐Jun‐06 51101828 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2344 ĐàmMinh Châu 14‐Mar‐06 51101831 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2345 MaiQuang Hưng 17‐Oct‐06 51101840 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2346 NguyễnNhật Minh 21‐Jun‐06 51101847 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2347 PhạmHiển Vinh 20‐May‐06 51101851 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2348 BùiAn Thái 20‐May‐06 51101872 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2349 NguyễnNguyệt Hà 5‐Apr‐06 51101917 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2350 ĐoànThịTâm Quyên 28‐Mar‐05 51101931 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2351 NguyễnĐặngMinh Anh 13‐Apr‐05 51101940 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2352 NguyễnLêMinh Phụng 22‐Sep‐05 51101943 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2353 PhạmViệt Hưng 17‐Jan‐05 51101949 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2354 NguyễnLêKhánh Linh 13‐Oct‐05 51101960 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2355 ĐỗThục Anh 1‐Jan‐05 51101967 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2356 PhạmHoàngMinh Châu 23‐Jun‐05 51101972 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2357 NguyễnCao Minh 1‐Jan‐05 51101990 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2358 PhạmHiền Trang 27‐Oct‐05 51102012 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2359 ChuBình Minh 10‐Jan‐07 51101731 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2360 ĐỗMinhĐan Anh 28‐May‐06 51101833 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2361 LêLong Khánh 3‐Oct‐06 51101839 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2362 NguyễnQuỳnh Hương 1‐Jan‐05 51101945 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2363 PhạmQuỳnh Hương 14‐Dec‐05 51101948 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2364 NguyễnHồng Quang 1‐Jan‐05 51101953 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2365 TrầnMai Bình 25‐Dec‐05 51101966 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2366 LêChâu Anh 17‐Jul‐05 51101968 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2367 VõThiệu Hiền 5‐Apr‐05 51101975 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2368 Hoàng Thái 28‐Apr‐05 51101977 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2369 LêTrúcQuỳnh Anh 15‐Nov‐05 51102003 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2370 NguyễnHoàng Minh 10‐Mar‐07 51101747 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2371 NguyễnTrầnPhương Minh 24‐Oct‐07 51101806 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2372 ĐặngNguyễnNhật Linh 12‐Aug‐06 51101832 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2373 NguyễnLan Chi 21‐Jan‐06 51101846 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2374 TrầnNgọc Minh 3‐Feb‐06 51101857 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2375 VũDiệp Chi 5‐Jan‐06 51101871 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2376 NguyễnPhan Anh 31‐Jul‐06 51101903 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2377 ChuNguyễnĐức Dũng 28‐Oct‐05 51101927 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2378 ĐỗHoàngNhật Nam 24‐Jun‐05 51101929 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2379 HàTiến Đạt 18‐Oct‐05 51101933 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2380 NguyễnGia Hoàng 2‐Sep‐05 51101942 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2381 LươngNguyễnQuỳnh Anh 18‐Aug‐05 51101971 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2382 ĐoànAn Quân 23‐Jul‐05 51101987 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2383 PhạmThùy Dương 5‐Aug‐05 51101996 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2384 LêHoàng Lan 18‐May‐05 51102004 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2385 PhạmTrường An 8‐May‐05 51102014 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2386 TrầnThành Long 14‐Aug‐05 51102015 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2387 TrầnHải Ngọc 26‐May‐05 51101952 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2388 NguyễnNgọc Minh 16‐Sep‐07 51101750 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2389 NguyễnVỹ Phong 10‐Feb‐07 51101752 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2390 TrịnhAnh Minh 15‐Nov‐06 51101859 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2391 NguyễnLê Vy 11‐May‐06 51101879 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2392 TrầnTuyết Ngân 17‐Feb‐06 51101924 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2393 NguyễnAn Khanh 3‐Apr‐05 51101939 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2394 PhạmNgọc An 20‐Oct‐05 51101947 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2395 NguyễnThịKhánh Linh 13‐Jun‐05 51101962 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2396 HoàngNguyễnQuỳnh Như 4‐Apr‐05 51101978 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2397 NguyễnNhật Trung 14‐Oct‐05 51102010 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2398 PhùngMinh Ngọc 7‐Nov‐07 51101766 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2399 PhạmHiền Linh 30‐Jun‐07 51101785 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2400 PhạmNgọc Trung 27‐Mar‐06 51101854 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2401 VũHoàngQuốc Bảo 8‐Mar‐06 51101861 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2402 ĐặngBảo Minh 31‐Mar‐06 51101873 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2403 NguyễnThái An 20‐Jul‐06 51101892 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2404 HoàngHà My 5‐Jul‐05 51101935 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2405 KimThăng Long 12‐Jun‐05 51101936 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2406 TrầnĐìnhPhương Uyên 9‐Jun‐05 51101950 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2407 NguyễnThịMinh Anh 3‐Oct‐05 51101963 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2408 NguyễnThiênNgọc Chi 10‐Aug‐05 51101964 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2409 LêNguyễnMinh Anh 1‐Aug‐05 51101989 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2410 NguyễnNgọcHà Dương 3‐Jul‐05 51101991 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2411 HàChí Kiên 3‐Apr‐07 51101735 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2412 ĐặngLêThục Uyên 22‐Nov‐06 51101884 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2413 NguyễnHiển Long 23‐Sep‐06 51101890 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2414 NguyễnDuy Anh 14‐Apr‐06 51101915 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2415 NguyễnPhương Chi 30‐Jun‐06 51101919 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2416 NgôMinh Châu 21‐Apr‐05 51101938 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2417 LêNgọcBảo Nhi 20‐Nov‐07 51101738 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2418 NguyễnChí Kiên 7‐Oct‐07 51101744 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2419 NguyễnMinh Trang 8‐Feb‐07 51101749 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2420 NguyễnNguyệt Minh 19‐Sep‐07 51101751 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2421 NguyễnTrúc Lâm 19‐Oct‐07 51101796 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2422 PhạmLêHà My 23‐Jul‐06 51101852 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2423 TrầnNhật Linh 9‐May‐06 51101858 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2424 TạHương Giang 18‐Aug‐06 51101868 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2425 VõViếtQuang Minh 2‐Nov‐06 51101870 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2426 LưuTrầnKhánh Linh 3‐Jun‐06 51101889 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2427 NguyễnNgọcLinh Nhi 22‐Apr‐05 51101944 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2428 LêKimNgọc Minh 14‐Jun‐05 51101969 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2429 ĐỗNgọcBảo Trâm 27‐Mar‐05 51101976 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2430 NguyễnDuyNhật Huy 9‐Sep‐05 51102008 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2431 NguyễnNgọcHoàng Minh 5‐Jan‐05 51102009 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2432 NguyễnThùy Linh 29‐Jan‐05 51107855 5 5A0 NgôisaoHàNội ThanhXuân
2433 LưuQuang Minh 1‐Mar‐07 51101741 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2434 BùiSơn Tùng 3‐Nov‐06 51101829 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2435 LãChâu Giang 20‐Jan‐06 51101837 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2436 TrầnBảo Duy 1‐Apr‐06 51101856 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2437 ĐặngThanh Nguyên 21‐Feb‐06 51101862 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2438 NguyễnĐặngHùng Anh 28‐Aug‐06 51101866 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2439 PhạmNguyễnYến Nhi 24‐Sep‐06 51101921 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2440 ĐàoMinh Thu 26‐Jul‐05 51101955 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2441 NgôNguyênThiếu Quân 26‐Aug‐05 51101959 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2442 TrịnhLêTuán Minh 6‐Mar‐05 51102001 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2443 HoàngLýBảo Long 21‐Mar‐05 51102002 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2444 PhạmHoàngMinh Khuê 19‐Apr‐05 51102013 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2445 NguyễnMinh Thanh 29‐Jul‐05 51107856 5 5A1 NgôisaoHàNội ThanhXuân
2446 TrầnPhan Anh 14‐Oct‐07 51101758 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2447 LêHoàng Thơ 23‐Oct‐07 51101773 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2448 HoàngThanh Bình 19‐Jul‐06 51101836 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2449 TrầnHương An 15‐Jan‐05 51101954 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2450 NguyễnThượng Hiệp 27‐May‐05 51101995 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2451 LêThủy Phương 11‐Jan‐07 51101739 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2452 NguyễnLêĐan Ngọc 20‐Mar‐07 51101781 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2453 NguyễnMạnh Tuấn 26‐Feb‐07 51101819 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2454 NguyễnĐứcHải Anh 31‐Mar‐06 51101844 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2455 VõThịMinh Anh 29‐Jul‐06 51101869 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2456 VõViệt Thịnh 23‐Mar‐06 51101909 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2457 TrầnKhánh Chi 19‐Sep‐06 51101922 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2458 ĐàoMai Khuê 17‐Mar‐05 51101986 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2459 NguyễnBảo Châu 6‐Aug‐06 51101842 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2460 TháiThanh Hải 7‐Feb‐06 51101855 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2461 NguyễnĐức Anh 20‐Aug‐06 51101899 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2462 DươngNam Khánh 27‐Nov‐06 51101913 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2463 NguyễnPhanHà My 1‐Nov‐06 51101918 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2464 NguyễnLan Anh 8‐Jul‐05 51101980 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2465 NguyễnLêMinh Tuấn 6‐Jan‐05 51101981 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2466 TrầnHồng Anh 29‐Sep‐05 51102000 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2467 LêTrầnNgọc Linh 12‐Oct‐05 51102006 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2468 PhạmThanhThanh An 26‐May‐06 51101881 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2469 LươngMai Phương 6‐Mar‐06 51101888 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2470 LêQuang Huy 8‐Oct‐05 51102005 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2471 NguyễnTuấn Kiệt 25‐Jul‐07 51101777 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2472 NguyễnVũPhương Ngân 1‐Sep‐06 51101908 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2473 HoàngLýTuấn Long 21‐Mar‐05 51101958 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2474 LêMinh Hạnh 1‐Mar‐05 51101970 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2475 NguyễnTrường Sinh 12‐Nov‐05 51102011 5 5C0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2476 NguyễnKhánh Linh 23‐Sep‐06 51107853 4 4B0 NgôisaoHàNội ThanhXuân
2477 LêTrúc Hương 3‐Aug‐07 51101740 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2478 NguyễnMinh Đức 24‐Sep‐06 51101867 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2479 NguyễnMinh Châu 6‐Jun‐06 51101902 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2480 LươngQuang Bình 29‐Mar‐07 51101800 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2481 DươngMinh Hiếu 8‐Apr‐06 51101886 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2482 HoàngLê Phong 28‐Sep‐05 51101957 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2483 TrầnDiệu Linh 14‐Feb‐05 51101974 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2484 NguyễnThu Hà 27‐Sep‐05 51101994 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2485 NguyễnHạnh Tâm 22‐Mar‐07 51101795 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2486 LãHoàng Lan 23‐Sep‐06 51101838 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2487 TriệuLinh Linh 17‐Oct‐05 51101985 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2488 PhíMai Linh 29‐Aug‐05 51101998 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2489 NguyễnBáGia Vinh 2‐Feb‐07 51101743 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2490 PhùngGia Hưng 30‐Jun‐07 51101778 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2491 LêMinh Giang 14‐Oct‐07 51101814 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2492 NgôGiaLinh Chi 27‐May‐06 51101877 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2493 PhùngLêAn Khuê 11‐Oct‐06 51101882 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2494 NguyễnThuThảo Nhi 5‐Nov‐06 51101894 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2495 NguyễnTuấnMinh Khôi 26‐Sep‐05 51101983 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2496 ĐỗTuệ Nhi 21‐Nov‐06 51101876 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2497 NguyễnHà Vi 20‐Sep‐06 51101901 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2498 VũDiễm Quỳnh 29‐Jan‐06 51101926 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2499 NgôThếBảo Khanh 17‐Nov‐06 51101865 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2500 TrịnhBảo Anh 30‐Dec‐06 51101925 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2501 TốngQuang Dương 17‐Feb‐05 51101973 5 5A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2502 NguyễnAn Châu 27‐May‐07 51101793 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2503 LươngĐinhMinh Quang 5‐Jan‐06 51101864 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2504 NguyễnQuốc Trung 27‐Sep‐06 51101905 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2505 NguyễnBảo Châu 14‐Aug‐07 51101801 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2506 VũKhánhCảnh Dương 13‐Feb‐06 51101910 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2507 VũThiện Lâm 14‐Mar‐07 51101769 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2508 LêChâu Anh 26‐Mar‐07 51101772 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2509 PhanĐỗHà My 30‐Mar‐07 51101787 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2510 HoàngNguyên Linh 5‐Mar‐07 51101789 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2511 NguyễnMinh Quang 13‐Oct‐05 51101961 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2512 NguyễnThảo Linh 23‐Sep‐06 51101893 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2513 LưuKhánh Đoan 9‐Nov‐06 51101898 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2514 TrầnPhạmCát Khánh 5‐Apr‐06 51101923 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2515 LêHoàng Minh 22‐Feb‐07 51101790 3 3A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2516 ĐàoThái Hà 25‐Dec‐05 51101956 5 5A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2517 PhạmHồng Phúc 8‐Mar‐07 51101754 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2518 PhạmQuốc Trung 10‐Jan‐07 51101765 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2519 MaiDiệu Châu 15‐Jun‐07 51101775 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2520 VũXuân Bách 17‐Nov‐07 51101810 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2521 ĐặngHoàng Ngân 19‐Mar‐07 51101733 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2522 NguyễnAn Khanh 2‐Dec‐07 51101776 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2523 VũĐặngĐức Minh 1‐Oct‐06 51101860 4 4A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2524 BùiXuân Mỹ 11‐Apr‐06 51101883 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2525 LêDuy Anh 15‐Jan‐05 51101937 5 5A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2526 LêGia Linh 3‐Apr‐07 51101736 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2527 LêPhương Anh 16‐Dec‐07 51101774 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2528 ĐàoQuang Minh 3‐Nov‐06 51101863 4 4A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2529 ĐậuHoài Anh 30‐Nov‐06 51101874 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2530 NguyễnThục Anh 1‐Feb‐06 51101895 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2531 NguyễnGiang Sơn 21‐Jul‐06 51101900 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2532 NguyễnHoàngHải Minh 20‐Sep‐06 51101916 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2533 NguyễnMinh Phương 1‐Apr‐07 51101748 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2534 LêPhương Ly 15‐Dec‐07 51101780 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2535 NguyễnHải Anh 25‐Apr‐07 51101803 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2536 PhạmHoàngDuy Hưng 29‐Oct‐07 51101753 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2537 VũTrang Linh 19‐Oct‐07 51101760 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2538 HoàngAnh Thư 14‐Feb‐07 51101798 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2539 PhạmHoàngPhương Linh 1‐Feb‐07 51101786 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2540 NguyễnĐăng Khoa 11‐Jan‐07 51101816 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2541 NguyễnHoàiNhật Minh 30‐Sep‐06 51101878 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2542 NguyễnVân Anh 10‐Aug‐06 51101906 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2543 PhạmQuang Minh 12‐Jul‐07 51101755 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2544 VũMinh Quang 16‐Mar‐07 51101759 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2545 HàMinh Ngọc 29‐Apr‐07 51101779 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2546 ĐoànNguyễnPhương Linh 23‐Jun‐06 51101885 4 4A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2547 HàThành Đạt 18‐Mar‐07 51101812 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2548 MaoGia Huy 31‐Oct‐06 51101914 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2549 LươngNgọc Khánh 2‐Sep‐05 51101979 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2550 BùiHiền Anh 1‐Jul‐07 51101770 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2551 NguyễnPhan Anh 1‐Aug‐07 51101764 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2552 VũGia Lương 30‐Mar‐07 51101768 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2553 PhạmGia Bình 8‐May‐07 51101808 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2554 NguyễnThảo Linh 9‐Jul‐06 51101880 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2555 ĐinhTiến Đạt 15‐Aug‐06 51101875 4 4A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2556 NguyễnTuệ Anh 14‐May‐06 51101920 4 4B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2557 Trần Hưng 10‐Nov‐07 51101756 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2558 NguyễnHải Dương 28‐Nov‐07 51101763 3 3A1 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2559 PhạmĐăng Huy 11‐Sep‐07 51101784 3 3A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2560 NguyễnVũPhương Anh 1‐Aug‐05 51101984 5 5A3 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2561 ChuNgọcChúc Anh 1‐Aug‐07 51101771 3 3A2 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2562 NguyễnPhương Anh 21‐Oct‐07 51101820 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2563 PhanĐức Minh 25‐Jul‐05 51101997 5 5B0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2564 NguyễnXuânAnh Hoàng 6‐Dec‐07 51101807 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2565 NghiêmKhánh Chi 15‐Sep‐07 51101815 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2566 NguyễnThái Sơn 19‐Jun‐07 51101822 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2567 PhạmDuyPhương Linh 22‐Mar‐07 51101824 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2568 TrầnĐức Minh 23‐Sep‐07 51101826 3 3A6 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2569 VũPhương Nhi 14‐Oct‐06 51101911 4 4A4 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2570 ChuHoàngBảo Trân 14‐Jun‐07 51101732 3 3A0 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2571 BùiHồng Phúc 28‐Nov‐07 51101797 3 3A5 NgôiSaoHàNội ThanhXuân
2572 NguyễnThịThu An 10‐Aug‐07 51107851 3 3A4 NgôisaoHàNội ThanhXuân
2573 NguyễnVũNhật Linh 12‐Mar‐07 51100429 3 3C NguyễnBáNgọc ĐốngĐa
2574 VũNhật Minh 13‐May‐05 51101529 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2575 TrầnLinh Chi 23‐Sep‐04 51101536 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2576 AnNguyễnTuệ Anh 23‐Oct‐05 51101537 5 5A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2577 PhạmĐức Trí 25‐Mar‐05 51101547 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2578 BùiGia Minh 24‐Mar‐05 51101521 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2579 NguyễnHoàng An 14‐Nov‐06 51101495 4 4A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2580 NguyễnMinh Trí 14‐Nov‐06 51101496 4 4A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2581 NguyễnHoàng Phúc 8‐Jul‐05 51101525 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2582 BùiGia Bảo 8‐Jan‐05 51101540 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2583 NguyễnThịYến Trang 15‐Nov‐05 51101546 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2584 TrầnMinh Hiếu 8‐Aug‐05 51101549 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2585 TốngQuỳnh Trang 25‐Apr‐07 51101467 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2586 ChuHuệ Anh 21‐Feb‐06 51101510 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2587 NguyễnMai Trang 28‐Sep‐05 51101533 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2588 NguyễnNgọcBảo Trân 14‐May‐07 51101474 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2589 Đức Quang 26‐Oct‐06 51101499 4 4A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2590 VũNgọcBảo Anh 25‐Sep‐06 51101509 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2591 NguyễnLam Melissa 2‐May‐06 51101462 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2592 NguyễnDiệp Phương 19‐Sep‐05 51101532 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2593 TrươngXuânHoàng Tùng 24‐Aug‐07 51101476 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2594 VũNgọcThanh Vân 18‐Dec‐07 51101484 3 3A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2595 ĐinhTrọngQuốc Khánh 9‐Feb‐06 51101512 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2596 ĐặngThu Giang 30‐Aug‐05 51101530 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2597 ĐỗThịHà Phương 28‐Sep‐05 51101541 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2598 BùiThành Lâm 15‐Jun‐06 51101493 4 4A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2599 ĐàoPhanNhật Anh 18‐May‐05 51101531 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2600 HoàngMinh Trí 27‐Nov‐05 51101543 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2601 LêThanh Tú 22‐May‐06 51101515 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2602 HoàngXuânNam Anh 16‐Dec‐05 51101544 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2603 ĐỗThịĐài Trang 18‐Apr‐06 51101497 4 4A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2604 NguyễnHoàngTuấn Minh 11‐Jun‐06 51101500 4 4A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2605 KiềuMinh Đức 24‐May‐05 51101522 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2606 NguyễnGia Bảo 25‐Aug‐05 51101524 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2607 NguyễnThảo Vy 27‐Oct‐05 51101526 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2608 NguyễnPhú Minh 28‐Jan‐05 51101545 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2609 NguyễnTường Vi 4‐Oct‐07 51101492 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2610 NguyễnDiệp Anh 29‐May‐07 51101469 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2611 PhạmHoàngNhật Duy 23‐Feb‐05 51101548 5 5A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2612 TrịnhTiến Anh 30‐Sep‐06 51101508 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2613 NguyễnThu Lê 15‐Sep‐05 51101535 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2614 NguyễnTrầnMạnh Dũng 13‐Dec‐06 51101516 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2615 NguyễnPhanHồng Anh 21‐Nov‐05 51101534 5 5A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2616 NguyễnQuang Huy 27‐Jul‐07 51101475 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2617 NgôMinh Đạt 25‐Feb‐07 51101479 3 3A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2618 NgôGia Bách 4‐Jun‐07 51101480 3 3A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2619 PhạmTrung Quân 11‐Sep‐06 51101505 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2620 NguyễnThịMinh Anh 4‐Jan‐05 51101527 5 5A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2621 ĐinhPhương Thảo 16‐Dec‐06 51101511 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2622 NguyễnMinh Huy 25‐Apr‐07 51101473 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2623 ĐặngChâu Anh 30‐Apr‐07 51101486 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2624 LànhNgọcNhật Nam 30‐Jun‐06 51101513 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2625 DươngThùy Linh 16‐Aug‐05 51101538 5 5A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2626 KhuấtKhánh Linh 11‐Jul‐05 51101539 5 5A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2627 HàThanh Tâm 10‐Feb‐07 51101478 3 3A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2628 PhạmLêBảo Trân 14‐Jun‐07 51101483 3 3A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2629 TrầnMinh Tuấn 28‐Mar‐06 51101507 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2630 NguyễnThịBảo Ngọc 14‐Feb‐07 51101482 3 3A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2631 ĐỗTrung Hiếu 5‐Oct‐06 51101498 4 4A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2632 NguyễnPhươngBảo Hân 6‐Aug‐06 51101502 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2633 QuáchThảo Vy 1‐Feb‐06 51101506 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2634 PhanMinh Thư 8‐Aug‐06 51101518 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2635 PhạmMinh Anh 24‐Jan‐06 51101503 4 4A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2636 NguyễnTrầnMinh Tuấn 1‐Nov‐07 51101463 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2637 TrầnThịHồng Ngọc 27‐Oct‐07 51101468 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2638 Danylo Mykhaylyk 7‐Nov‐07 51101470 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2639 BùiDiễm My 21‐Mar‐07 51101485 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2640 PhạmThế Anh 5‐Sep‐07 51101465 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2641 ĐỗGia Nam 24‐Jul‐07 51101471 3 3A2 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2642 PhạmThúy Vy 23‐Feb‐06 51101517 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2643 NguyễnAn Khánh 19‐Jul‐07 51101489 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2644 ĐồngHiền Trang 6‐Aug‐07 51101477 3 3A3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2645 PhùngMai Trang 1‐Feb‐07 51101466 3 3A1 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2646 TrầnQuang Anh 7‐Mar‐07 51101551 3 3 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2647 TrươngThiên Bảo 14‐Nov‐06 51101519 4 4A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2648 NgôVân Khánh 11‐Nov‐07 51101488 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2649 ĐinhAn Như 18‐Jul‐07 51101487 3 3A5 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2650 NgôKhánh Linh 27‐Feb‐07 51101481 3 3A4 NguyễnBỉnhKhiêm CầuGiấy
2651 DươngTuấn Minh 13‐May‐06 51106950 4 4A2 NguyễnĐìnhChiểu HaiBàTrưng
2652 ĐàoNgọc Hà 24‐May‐05 51106218 5 5D NguyễnDu HoànKiếm
2653 ĐặngTrung Tuấn 5‐Jun‐05 51103285 5 5B NguyễnDu HoànKiếm
2654 NguyễnNgọc Linh 31‐Aug‐05 51107843 5 5C NguyễnKhảTrạc CầuGiấy
2655 NguyễnChâu Anh 2‐Jul‐07 51100925 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2656 TrươngQuang Diệu 20‐Sep‐07 51100938 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2657 NguyễnLêHiền Thư 12‐Feb‐07 51100966 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2658 VũNguyễnBảo Ngân 7‐Oct‐07 51100976 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2659 ĐoànKhánh Thuần 4‐Feb‐07 51100977 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2660 HoàngMinh Khuê 18‐Jan‐07 51100991 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2661 NguyễnHồngTrang Nhung 10‐Mar‐07 51101069 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2662 NguyễnThái Minh 3‐Apr‐07 51101070 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2663 PhạmNhưNguyệt Minh 24‐Apr‐07 51101074 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2664 NguyễnHồng Liên 4‐Mar‐06 51101110 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2665 NguyễnAnh Dương 30‐Apr‐06 51101131 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2666 ChuQuốc Hùng 20‐Jan‐06 51101145 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2667 NgôTuệ Nguyên 5‐Oct‐06 51101149 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2668 NguyễnHà An 20‐Feb‐05 51101186 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2669 PhạmThùy Anh 20‐Sep‐05 51101206 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2670 TrịnhLiên Hương 14‐Apr‐05 51101208 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2671 ĐặngHiền Anh 10‐Mar‐05 51101211 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2672 NguyễnHoàngPhương Anh 7‐Nov‐05 51101216 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2673 TrầnPhương Anh 17‐Nov‐05 51101228 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2674 TrầnThu Hà 25‐May‐05 51101229 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2675 JangPhương Linh 12‐Oct‐05 51101234 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2676 NguyễnHoàngHà Phương 30‐Sep‐05 51101236 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2677 NguyễnNgọc Linh 23‐Jan‐05 51101237 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2678 PhạmHồng Anh 29‐Nov‐05 51101238 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2679 CaoVũNguyên Châu 10‐Apr‐05 51101244 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2680 LêThịMỹ Hòa 13‐Oct‐05 51101248 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2681 NguyễnLêBảo Khanh 1‐Dec‐05 51101259 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2682 NguyễnNgọc Huyền 20‐Oct‐05 51101260 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2683 TrầnLêBảo Anh 12‐Dec‐07 51100936 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2684 BùiLương Bảo 18‐Aug‐07 51100940 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2685 TrầnPhạmPhương Linh 12‐Aug‐07 51101007 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2686 HoàngMinh Khuê 8‐Jun‐07 51101011 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2687 KiềuĐức Anh 31‐Oct‐07 51101034 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2688 LêGia Hân 6‐Mar‐06 51101090 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2689 NguyễnThy Linh 23‐Mar‐06 51101096 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2690 TrầnTuần Minh 31‐Jan‐06 51101168 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2691 NguyễnThùy Dương 12‐Aug‐06 51101179 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2692 NguyễnNgọcBảo Nhi 8‐Aug‐05 51101188 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2693 TrầnThục Anh 2‐May‐05 51101221 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2694 NguyễnMinh Tâm 27‐Mar‐05 51101226 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2695 TrầnTuệ San 26‐Aug‐05 51101231 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2696 ĐỗMinh Hương 15‐Dec‐05 51101246 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2697 ĐặngBảo Trâm 3‐Jul‐05 51101253 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2698 HàKhánh Vi 7‐Aug‐05 51101255 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2699 NguyễnKhánh Huyền 9‐Jun‐05 51101258 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2700 ĐặngGia Khánh 10‐Sep‐07 51100917 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2701 HoàngHoaAnh Thư 13‐Jan‐07 51100920 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2702 HoàngPhanMỹ Linh 12‐Nov‐07 51100921 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2703 TôAnh Minh 9‐May‐07 51100934 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2704 ĐặngBình Minh 28‐Jan‐07 51100956 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2705 LaNguyễnTường Anh 15‐Nov‐07 51100959 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2706 LâmHạnh Nguyên 25‐Mar‐07 51100960 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2707 NguyễnTrầnTuệ Minh 14‐Feb‐07 51100969 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2708 PhạmGia Khánh 3‐Aug‐07 51100970 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2709 ĐàoTrầnDuy Anh 10‐Apr‐07 51100989 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2710 Phạm Duy 18‐Mar‐07 51101004 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2711 VũHiển Long 19‐Jun‐07 51101019 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2712 ĐàoChâu Anh 7‐Aug‐07 51101022 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2713 PhạmGia Nguyên 24‐Apr‐07 51101073 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2714 ĐặngViệt Bách 3‐Mar‐06 51101089 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2715 ĐinhTiến Đạt 11‐Jun‐06 51101103 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2716 HàQuang Huy 12‐Nov‐06 51101113 4 4A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2717 NguyễnXuân Mỹ 6‐Jun‐06 51101122 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2718 NguyễnDiệu Hoa 3‐Aug‐06 51101150 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2719 NguyễnTuấn Minh 11‐Sep‐06 51101152 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2720 TrầnHoàng Yến 19‐Sep‐06 51101154 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2721 TạVũHoàng Ngân 30‐Dec‐06 51101166 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2722 BùiHoàngHương Linh 16‐Mar‐06 51101170 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2723 NguyễnNhật Anh 9‐Mar‐05 51101189 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2724 TrầnThịChúc Linh 28‐May‐05 51101194 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2725 NguyễnNgân Giang 16‐Dec‐05 51101199 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2726 NguyễnThu Minh 6‐Nov‐05 51101202 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2727 PhạmQuang Dũng 4‐May‐05 51101205 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2728 VõĐăng Quang 6‐Nov‐05 51101209 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2729 CaoMinh Hoàng 26‐Feb‐05 51101210 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2730 NguyễnMinh Hiếu 7‐Dec‐05 51101217 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2731 NguyễnPhạmKhải Huy 30‐Apr‐05 51101227 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2732 NguyễnĐan Khanh 7‐Apr‐05 51101235 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2733 TrầnNgọc Minh 12‐Feb‐05 51101261 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2734 PhạmTrang Linh 20‐Aug‐07 51100972 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2735 NguyễnHải Phong 29‐Jan‐07 51101055 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2736 PhạmPhương Linh 8‐May‐07 51101060 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2737 NguyễnHàVân Khanh 3‐Oct‐07 51101068 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2738 NguyễnĐặngBảo Ngọc 17‐Oct‐06 51101080 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2739 MaiPhương Nguyên 11‐Jan‐06 51101092 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2740 PhạmNhật Minh 25‐Apr‐06 51101098 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2741 ĐặngHồng Minh 29‐Sep‐06 51101102 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2742 LươngNữ Satomi 9‐Apr‐06 51101108 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2743 VõNgọcGiang Linh 19‐Nov‐06 51101126 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2744 CápHà Linh 16‐Jun‐06 51101144 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2745 LêQuỳnh Trang 4‐Jun‐06 51101148 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2746 VũPhương Quỳnh 6‐Jul‐06 51101156 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2747 LươngTùng Bách 14‐Apr‐06 51101174 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2748 NguyễnHoàngBảo Hà 10‐Dec‐05 51101187 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2749 LưuHải Anh 18‐May‐05 51101196 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2750 VũBảo Trân 10‐Nov‐05 51101242 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2751 VũThùy Dương 26‐Feb‐05 51101243 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2752 LêBảo Khuê 3‐Dec‐07 51100922 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2753 NguyễnHải Bình 25‐Jan‐07 51100926 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2754 NguyễnHồng Minh 7‐Jul‐07 51100927 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2755 NguyễnLê Hoàn 12‐May‐07 51100928 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2756 ĐàmChí Kiên 30‐Dec‐07 51100943 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2757 ĐàoNgọc Ánh 13‐Jul‐07 51100944 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2758 ĐàoNhật Quang 4‐Oct‐07 51100957 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2759 NgôGia Linh 21‐Sep‐07 51100963 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2760 ChuPhú Minh 4‐Apr‐07 51100988 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2761 NguyễnĐình Trung 15‐Mar‐07 51100998 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2762 NguyễnNgọcAn Khánh 26‐Jul‐07 51101013 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2763 PhạmTrung Kiệt 14‐Jun‐06 51101084 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2764 NguyễnGia Khánh 15‐Oct‐06 51101094 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2765 HàViệtQuân Anh 29‐Oct‐06 51101115 4 4A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2766 DươngBảo Duy 20‐Oct‐06 51101117 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2767 LêHồng Đức 27‐Jun‐06 51101118 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2768 VõHạnh Lam 13‐May‐06 51101125 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2769 HàKhánh Linh 28‐Jan‐06 51101128 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2770 NguyễnNgọcMinh Duy 15‐May‐06 51101135 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2771 NguyễnNhật Huy 8‐Mar‐06 51101136 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2772 NguyễnXuân Hiển 24‐Feb‐06 51101141 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2773 TrầnPhương Linh 6‐Jun‐06 51101155 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2774 BùiQuang Anh 12‐Oct‐06 51101157 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2775 PhạmNgọcHải Đăng 10‐Feb‐06 51101165 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2776 NguyễnNgôAnh Tuấn 15‐Apr‐06 51101178 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2777 NguyễnPhương Hà 6‐Oct‐05 51101190 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2778 NguyễnQuang Anh 7‐Jun‐05 51101191 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2779 NguyễnThịNgọc Minh 29‐Oct‐05 51101201 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2780 NguyễnTrang Anh 25‐Apr‐05 51101203 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2781 PhạmMai Chi 14‐Oct‐05 51101204 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2782 TrầnQuốc Tùng 10‐Feb‐05 51101207 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2783 PhạmMinh Quân 10‐Feb‐05 51101219 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2784 TôVũMinh Dương 5‐Feb‐05 51101220 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2785 NguyễnHồng Minh 1‐Mar‐05 51101249 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2786 PhùngThu Anh 30‐Sep‐05 51101251 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2787 ĐỗLêBảo Hân 13‐Sep‐05 51101254 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2788 TrầnMinh Đức 3‐Jun‐07 51100937 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2789 TháiBảo Linh 6‐Dec‐07 51101061 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2790 NguyễnKhánh Linh 23‐Oct‐06 51101082 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2791 LêGia Nam 16‐Nov‐06 51101171 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2792 LêThanh Châu 20‐Aug‐07 51100961 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2793 NguyễnNhật Nam 2‐Aug‐07 51100968 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2794 HồHữu Kiên 31‐Oct‐07 51100978 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2795 TrầnGia Khôi 24‐Feb‐07 51101017 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2796 TrầnNam Thái 24‐Apr‐07 51101045 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2797 NguyễnHà Vi 16‐Nov‐07 51101067 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2798 TrầnĐức Anh 31‐Jan‐07 51101076 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2799 BùiHạnh Quyên 10‐Mar‐06 51101088 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2800 NguyễnTuệ Nhi 2‐Sep‐06 51101111 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2801 TrầnXuân Sơn 11‐Jan‐06 51101124 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2802 NguyễnĐỗMinh Châu 19‐Aug‐06 51101132 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2803 NguyễnMinh Anh 28‐Nov‐06 51101151 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2804 TrầnMinh Anh 11‐Jan‐06 51101182 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2805 ĐỗLêHoàng Minh 12‐Apr‐05 51101212 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2806 NguyễnQuang Minh 27‐Apr‐05 51101218 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2807 NgôKhánh Linh 3‐Jun‐05 51101225 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2808 ĐỗBảo Như 24‐Nov‐05 51101233 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2809 PhanHoàngNgọc Minh 22‐Mar‐05 51101240 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2810 NguyễnThịBan Mai 9‐Jan‐07 51100930 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2811 NguyễnTuệ Nam 26‐Jan‐07 51100931 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2812 NguyễnKhôi Nguyên 8‐May‐07 51100965 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2813 PhanTrà My 18‐Jan‐07 51100973 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2814 TrầnMai Anh 3‐Nov‐07 51100974 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2815 NguyễnMạn Đình 28‐Feb‐07 51101027 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2816 ChuThanh Tú 19‐Oct‐07 51101032 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2817 NguyễnTiến Minh 17‐Jul‐07 51101071 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2818 ĐỗLêMinh Tâm 11‐Jan‐06 51101105 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2819 NguyễnMinh Khuê 22‐Mar‐06 51101116 4 4A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2820 NguyễnMỹ Anh 12‐Jul‐06 51101120 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2821 NguyễnHoàngKhánh Linh 17‐Nov‐06 51101163 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2822 PhanMinh Khuê 16‐Oct‐05 51101192 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2823 HoàngKhải Huy 8‐Oct‐05 51101214 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2824 LụcHoàng Nguyên 5‐Jan‐05 51101215 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2825 TrịnhMinh Quang 20‐Mar‐05 51101222 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2826 TrầnThúy Quỳnh 2‐Feb‐05 51101230 5 5A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2827 ĐỗThái Khang 7‐Oct‐06 51101077 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2828 NguyễnVi Anh 24‐Oct‐06 51101140 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2829 LêThanh Mai 30‐Oct‐07 51100923 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2830 TrầnHàTrâm Anh 9‐Nov‐07 51100935 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2831 NguyễnMinh Ngọc 7‐Mar‐07 51100967 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2832 NguyễnĐức Kiên 31‐Jul‐07 51100981 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2833 MaiAnĐình Nam 6‐Mar‐07 51101054 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2834 PhạmĐức Duy 1‐Sep‐07 51101059 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2835 TrầnHoàng Minh 6‐May‐06 51101167 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2836 NguyễnKhang Minh 7‐Jul‐05 51101198 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2837 HoàngHải Anh 5‐Dec‐05 51101256 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2838 ĐặngMinh Khôi 27‐Jul‐07 51100918 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2839 NguyễnĐìnhQuyết Thắng 12‐Nov‐07 51100950 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2840 ĐớiLâm Anh 16‐Jan‐07 51100958 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2841 NguyễnAnNgọc Minh 13‐Dec‐07 51100980 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2842 NgôLam Giang 13‐Nov‐07 51101012 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2843 PhanMinh Đức 8‐Jun‐07 51101016 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2844 LêĐình Nam 2‐Feb‐07 51101025 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2845 NguyễnHồng Anh 26‐Aug‐06 51101081 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2846 BùiQuốc Thắng 29‐Sep‐06 51101112 4 4A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2847 NgôBảo Anh 23‐Jun‐06 51101119 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2848 PhạmVũKhôi Nguyên 11‐Mar‐06 51101123 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2849 Phạm Linh 22‐May‐07 51101003 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2850 LêViệt Bách 4‐Jul‐07 51101026 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2851 NguyễnHuyMinh Bảo 29‐Sep‐07 51101038 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2852 HoàngTuệ Tâm 18‐Dec‐06 51101146 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2853 LêHiếu Minh 20‐Jun‐06 51101172 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2854 ĐỗNguyệt Minh 1‐Dec‐05 51101185 5 5A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2855 NguyễnNgọcCát Tường 30‐Aug‐05 51101200 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2856 TrịnhThanh Bình 30‐Mar‐05 51101241 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2857 PhạmKhoa Ninh 23‐Nov‐07 51100953 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2858 PhạmHà Linh 20‐Aug‐07 51100971 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2859 NguyễnTrầnThu Uyên 16‐Jan‐07 51100983 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2860 TrầnNhật Nam 25‐Feb‐06 51101085 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2861 TạMinh Đăng 27‐May‐06 51101099 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2862 LêQuang Thành 10‐Feb‐06 51101130 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2863 LêMinh Huyền 25‐Dec‐06 51101173 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2864 PhạmMinh Triết 19‐Oct‐05 51101239 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2865 NguyễnĐứcMinh Châu 4‐Aug‐06 51101133 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2866 NguyễnThu Uyên 13‐Nov‐06 51101138 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2867 NguyễnTrầnHương Linh 24‐Oct‐06 51101180 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2868 BùiNguyễnHải Anh 23‐May‐05 51101232 5 5A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2869 NgôBảo Linh 24‐Apr‐07 51100962 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2870 QuảnNgọc Linh 16‐Mar‐07 51101075 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2871 NguyễnĐìnhNam Khánh 21‐Feb‐06 51101093 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2872 HàVăn Nhân 1‐Jul‐06 51101114 4 4A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2873 NguyễnTiến Quân 12‐Aug‐05 51101250 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2874 NguyễnPhạmMinh Khuê 26‐Feb‐07 51101028 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2875 QuáchDuy Anh 13‐Mar‐07 51101043 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2876 LêThái Dương 28‐Mar‐06 51101079 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2877 HànĐức Minh 27‐Jun‐06 51101106 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2878 VũNguyên Phong 2‐Jun‐06 51101127 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2879 LêQuốcNhật Vinh 29‐Apr‐06 51101147 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2880 ĐỗNgọcHà Vy 26‐Jan‐05 51101213 5 5A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2881 LêĐan Thư 14‐Aug‐05 51101247 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2882 NguyễnHương Thùy 21‐May‐05 51101257 5 5A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2883 PhạmLêKhôi Nguyên 14‐Sep‐07 51100932 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2884 PhanThu Giang 8‐Jan‐07 51100933 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2885 LươngNhật Minh 21‐Jan‐07 51100948 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2886 NguyễnTrí Hiếu 5‐Oct‐07 51101029 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2887 LêHoàng Minh 12‐Dec‐06 51101091 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2888 NgôÁnh Dương 27‐Aug‐06 51101109 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2889 NguyễnLêNam Khánh 2‐Jun‐07 51100929 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2890 TrịnhTuấn Minh 17‐Jul‐07 51100975 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2891 LươngKhánhNhật Minh 26‐Sep‐07 51100979 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2892 VũMạnh Quân 21‐Feb‐07 51101048 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2893 HoaPhương Thảo 9‐Nov‐06 51101129 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2894 NguyễnPhương Nhi 25‐May‐06 51101137 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2895 ChuNhật Minh 9‐Jul‐07 51101010 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2896 TốngĐỗĐình Đình 21‐Jul‐05 51101252 5 5A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2897 HoàngNgọc Linh 21‐Aug‐07 51100992 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2898 NguyễnMinh Thắng 3‐Dec‐06 51101134 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2899 LêVũPhương Anh 4‐Dec‐05 51101195 5 5A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2900 NguyễnĐàmXuân Nguyên 10‐May‐07 51100964 3 3A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2901 NguyễnXuânKhôi Nguyên 24‐Oct‐06 51101153 4 4A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2902 NguyễnNgọc Huyền 27‐May‐06 51101164 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2903 ĐinhVân Anh 7‐Feb‐07 51100919 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2904 LêPhươngNgọc Bảo 15‐Feb‐07 51101065 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2905 VũNgân Khánh 29‐Jan‐07 51100955 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2906 VũTrịnhAnh Quang 23‐Nov‐07 51101020 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2907 TônPhương Linh 27‐Nov‐07 51101044 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2908 NguyễnHà Phương 17‐Dec‐06 51101095 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2909 ĐỗGia Nguyên 1‐Jun‐06 51101104 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2910 TrươngĐức Minh 17‐Oct‐06 51101143 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2911 BùiTrọngHải Nam 16‐Oct‐06 51101158 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2912 ĐậuTrà My 1‐Sep‐06 51101159 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2913 VũGia Long 18‐Mar‐06 51101184 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2914 MaiHoàng Yến 23‐Jan‐07 51101035 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2915 LâmQuỳnh Trang 6‐Aug‐07 51100947 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2916 PhanPhương Linh 12‐Mar‐07 51101005 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2917 MạcTú Anh 18‐Oct‐06 51101175 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2918 NguyễnKim Ngân 8‐Mar‐07 51100951 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2919 NguyễnAnKhánh Thi 9‐Feb‐07 51100924 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2920 ĐỗMinh Anh 20‐Jan‐07 51100945 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2921 LêTrang Linh 21‐Jun‐07 51101052 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2922 LêThục Anh 6‐Dec‐06 51101162 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2923 DươngTrầnTuấn Linh 14‐Sep‐07 51101023 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2924 NguyễnViếtTrung Khải 7‐Jan‐07 51101058 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2925 VươngHạnh Nguyên 14‐Oct‐07 51100939 3 3A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2926 TháiHoàng Minh 16‐Nov‐07 51101030 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2927 TrịnhBảo Châu 23‐Jun‐07 51101046 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2928 PhạmĐình Quang 10‐Mar‐06 51101097 4 4A2 NguyễnSiêu CầuGiấy
2929 TrầnTâm Đan 5‐Nov‐07 51101008 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2930 NguyễnThành Long 5‐Nov‐06 51101083 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2931 HoàngMinh Ngọc 6‐Dec‐06 51101107 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2932 HoàngTuấn Minh 9‐Mar‐07 51100993 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2933 NguyễnTuấn Minh 14‐May‐07 51101015 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2934 TôNgọcMinh Anh 21‐Aug‐06 51101181 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2935 NguyễnThảo Chi 2‐Dec‐07 51101014 3 3A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2936 LêDiệu Vy 20‐May‐07 51101024 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2937 NguyễnTuệ Nhi 14‐Aug‐07 51101057 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2938 TrầnThùy Dương 15‐Oct‐06 51101086 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2939 NguyễnTrí Nguyên 15‐Sep‐05 51100952 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2940 NguyễnMinh Châu 4‐Dec‐07 51100982 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2941 NguyễnNgọcGia Bảo 21‐May‐07 51101000 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2942 NguyễnTuấn Dũng 13‐Feb‐07 51101002 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2943 NguyễnHoàngMinh Khôi 9‐Jan‐07 51101037 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2944 LêTrọngNguyên Phương 24‐Aug‐07 51101066 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2945 NgôThùy Dương 10‐Dec‐07 51100949 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2946 PhạmHoàng Yến 2‐Jan‐07 51101042 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2947 HàBảo Minh 23‐Nov‐07 51101063 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2948 TrầnThục Anh 7‐Feb‐07 51101009 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2949 TrầnBích Khuê 6‐Jan‐07 51101031 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2950 TrầnTrọngThạc Chuyên 14‐Apr‐06 51101087 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2951 VũNhật Linh 25‐Aug‐07 51100987 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2952 NguyễnNhật Minh 12‐Mar‐06 51101121 4 4A5 NguyễnSiêu CầuGiấy
2953 NguyễnTrí Kiên 10‐Jul‐06 51101139 4 4A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2954 NhữHà Linh 22‐Sep‐07 51100984 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2955 LêTrung Dũng 10‐Aug‐07 51101053 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2956 HoàngMinh Nguyên 7‐Dec‐07 51100946 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2957 NguyễnPhương Linh 23‐Oct‐07 51101001 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2958 NguyễnKhánh Linh 14‐Sep‐07 51100999 3 3A4 NguyễnSiêu CầuGiấy
2959 NguyễnThái Hoàng 21‐Oct‐07 51101056 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2960 NguyễnVũTrí Đức 18‐Jul‐07 51101072 3 3A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2961 BùiGia Phú 31‐Oct‐06 51101101 4 4A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2962 ĐỗThùy Linh 7‐Jan‐06 51101160 4 4A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2963 ChuĐức Minh 5‐May‐07 51100942 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2964 TrầnHà Linh 23‐Nov‐07 51100954 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2965 BùiNguyên Minh 4‐Apr‐07 51100941 3 3A10 NguyễnSiêu CầuGiấy
2966 PhạmHà My 20‐Mar‐07 51100985 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2967 LêAnh Đức 23‐Apr‐07 51101051 3 3A8 NguyễnSiêu CầuGiấy
2968 ĐồngĐại Quang 12‐Oct‐06 51101078 4 4A1 NguyễnSiêu CầuGiấy
2969 ĐặngHạnh Linh 24‐Oct‐07 51101021 3 3A6 NguyễnSiêu CầuGiấy
2970 NguyễnThành Vinh 9‐Nov‐07 51101040 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2971 VũGia Bách 8‐Jun‐07 51100986 3 3A3 NguyễnSiêu CầuGiấy
2972 TrầnTùng Quân 27‐Feb‐06 51101183 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2973 ĐặngMinh Quang 11‐Sep‐07 51101033 3 3A7 NguyễnSiêu CầuGiấy
2974 NguyễnKhánh Linh 12‐Dec‐06 51101176 4 4A9 NguyễnSiêu CầuGiấy
2975 ĐỗNgọc Diệp 10‐Mar‐07 51102016 3 3E NguyễnTrãi HàĐông
2976 PhùngHà Thu 15‐Nov‐05 51102018 5 5B NguyễnTrãi HàĐông
2977 ĐỗThuận An 6‐Dec‐05 51102019 5 5E NguyễnTrãi HàĐông
2978 PhạmThanh Huyền 15‐Jan‐05 51102017 5 5B NguyễnTrãi HàĐông
2979 NguyễnLan Chi 5‐Mar‐05 51102077 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
2980 NgôVũHạnh Linh 28‐Jun‐05 51102091 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
2981 NguyễnĐăngGia Bảo 25‐Apr‐05 51102046 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
2982 NguyễnAnh Khoa 12‐Apr‐05 51102054 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
2983 NguyễnNgọcChi Mai 21‐Dec‐05 51102057 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
2984 PhạmVũ Khánh 8‐Dec‐05 51102060 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
2985 ĐặngMinh Hà 1‐Jan‐05 51102072 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
2986 TrầnLêMinh Anh 7‐Jul‐05 51102095 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
2987 ĐỗPhương Anh 31‐Mar‐06 51102028 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
2988 NguyễnBá Sơn 4‐Mar‐05 51102076 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
2989 HoàngNhật Minh 28‐Jan‐06 51102031 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
2990 PhạmTrí Đức 6‐Jan‐06 51102036 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
2991 NguyễnXuânHà Minh 4‐Nov‐05 51102050 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
2992 ĐỗNghi Phương 13‐Oct‐05 51102063 5 5C NguyễnTrãi ThanhXuân
2993 TrầnThành Duy 28‐May‐05 51102065 5 5C NguyễnTrãi ThanhXuân
2994 HoàngThanh Ngân 20‐Jan‐05 51102073 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
2995 NguyễnLinh Anh 3‐Jan‐05 51102078 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
2996 VũNgọcPhương Uyên 7‐May‐05 51102083 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
2997 LưuHuệ Châu 30‐Mar‐06 51102032 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
2998 NguyễnThịHoàng Anh 17‐Jul‐06 51102034 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
2999 NguyễnHà Phương 30‐Jun‐05 51102067 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
3000 NguyễnHoàngSong Hân 15‐Oct‐06 51102024 4 4A NguyễnTrãi ThanhXuân
3001 PhạmPhú Hùng 16‐Jun‐05 51102052 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3002 LêThu Nga 17‐Jan‐05 51102074 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3003 NguyễnMinh Trí 7‐Aug‐05 51102056 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
3004 NgôPhương Nhi 26‐Aug‐05 51102075 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3005 PhanKhôi Nguyên 26‐Jul‐06 51102037 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
3006 TạMinh Ngọc 19‐Jan‐05 51102061 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
3007 NguyễnGia Phong 21‐Dec‐05 51102093 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3008 NguyễnMinh Đức 12‐Nov‐05 51102079 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3009 NhâmHiền Linh 29‐Jul‐05 51102059 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
3010 BùiNguyễnHải Yến 29‐Sep‐07 51102020 3 3K NguyễnTrãi ThanhXuân
3011 NguyễnTiến Đạt 25‐Dec‐05 51102048 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3012 NguyễnMai Phương 14‐Sep‐05 51102068 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
3013 TrầnNguyễnKhánh Linh 7‐Jan‐05 51102070 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
3014 VõXuân Hoàng 5‐Feb‐05 51102082 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3015 NguyễnTrầnPhương Anh 18‐Dec‐04 51102049 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3016 NguyễnThái Hà 2‐Jun‐05 51102080 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3017 NguyễnHải Anh 11‐Jun‐06 51102022 4 4A NguyễnTrãi ThanhXuân
3018 PhạmTiến Đạt 4‐Feb‐05 51102081 5 5E NguyễnTrãi ThanhXuân
3019 ĐỗQuốc Khánh 1‐Sep‐06 51102021 4 4A NguyễnTrãi ThanhXuân
3020 LêNhư Anh 5‐Nov‐05 51102090 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
3021 PhạmHà Vy 22‐Apr‐05 51102051 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3022 NguyễnPhanNam Anh 16‐Dec‐05 51102069 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
3023 HàGia Bảo 23‐Jan‐06 51102029 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
3024 NguyễnĐỗHà Linh 2‐Apr‐05 51102092 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
3025 TrịnhThu Trang 10‐May‐05 51102089 5 5H NguyễnTrãi ThanhXuân
3026 TrầnViết Phúc 26‐Apr‐05 51102071 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
3027 NguyễnHà Nhi 17‐Jan‐05 51102055 5 5B NguyễnTrãi ThanhXuân
3028 VũNgọc Diệu 24‐Jan‐06 51102043 4 4D NguyễnTrãi ThanhXuân
3029 BùiNgọc Linh 21‐Jul‐05 51102066 5 5D NguyễnTrãi ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3030 NguyễnPhương Anh 22‐Jul‐05 51102064 5 5C NguyễnTrãi ThanhXuân
3031 NguyễnBảo Thư 10‐Jan‐05 51102085 5 5H NguyễnTrãi ThanhXuân
3032 HồMinh Chương 5‐Oct‐06 51102030 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
3033 KhổngKhánh Linh 10‐Jan‐05 51102044 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3034 ĐỗThịNgọc Yến 29‐Jul‐05 51102084 5 5H NguyễnTrãi ThanhXuân
3035 PhanTriệu Vy 1‐Jun‐05 51102088 5 5H NguyễnTrãi ThanhXuân
3036 NguyễnĐức Kiên 17‐Jun‐05 51102086 5 5H NguyễnTrãi ThanhXuân
3037 PhạmXuân Mai 27‐Nov‐06 51102042 4 4D NguyễnTrãi ThanhXuân
3038 LêNgọc Thành 29‐Jun‐05 51102045 5 5A NguyễnTrãi ThanhXuân
3039 VũTrường Giang 28‐Aug‐06 51102041 4 4B NguyễnTrãi ThanhXuân
3040 TrịnhHồngKim Chi 16‐Mar‐05 51102096 5 5I NguyễnTrãi ThanhXuân
3041 NguyễnNhạn Nhi 23‐Apr‐05 51100430 5 5B NguyễnTriPhương BaĐình
3042 TrầnThái An 20‐Feb‐06 51106219 4 4B NôngNghiệp TrâuQuỳ
3043 NguyễnĐình Việt 3‐Apr‐06 51102522 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3044 NguyễnThùy Nga 5‐Sep‐06 51102523 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3045 NguyễnCẩm My 20‐Apr‐06 51102503 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3046 UôngGia Bảo 2‐Aug‐06 51102514 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3047 LêVũ Hà 16‐Jan‐06 51102520 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3048 NguyễnBảo Ngọc 12‐Feb‐06 51102521 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3049 NguyễnVân Hà 11‐Nov‐07 51102456 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3050 ÔngNguyễnGia Thành 4‐Oct‐07 51102457 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3051 NgôQuang Minh 26‐Sep‐07 51102470 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3052 NguyễnTrầnThùy Dương 17‐Jan‐07 51102491 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3053 TrầnCông Duy 25‐Nov‐06 51102512 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3054 PhanGia Bảo 17‐Dec‐06 51102525 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3055 NguyễnTử Danh 24‐Feb‐07 51102455 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3056 MinhDavid Jones 7‐Jan‐06 51102502 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3057 NguyễnMinh Nhật 12‐Dec‐06 51102506 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3058 NguyễnTú Nhi 20‐Jun‐06 51102524 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3059 LâmTú Dĩnh 31‐Aug‐05 51102536 5 5A2 Olympia NamTừLiêm
3060 PhùngChíThành Nam 22‐Jun‐06 51102527 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3061 MạcĐăng Phan 8‐Feb‐07 51102469 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3062 PhạmLêHà An 6‐Apr‐07 51102493 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3063 LưuTiếnMinh Nhật 17‐Jan‐06 51102501 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3064 NguyễnTrầnThu Minh 21‐May‐06 51102507 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3065 PhạmQuang Nghĩa 14‐Nov‐05 51102531 5 5A1 Olympia NamTừLiêm
3066 PhanMinh Khuê 17‐Jul‐05 51102532 5 5A1 Olympia NamTừLiêm
3067 LêAnh Khôi 23‐Apr‐07 51102445 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3068 NguyễnThuận An 5‐May‐07 51102477 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3069 TrịnhNam Phong 17‐Oct‐07 51102479 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3070 VõTường Vy 17‐Nov‐07 51102480 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3071 NguyễnLêDoanh Doanh 2‐Jun‐07 51102489 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3072 PhanAn Hạ 24‐May‐06 51102510 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3073 TrịnhTường Anh 29‐Mar‐06 51102513 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3074 ĐỗNhật Linh 12‐Jun‐07 51102465 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3075 NguyễnTrí Nhân 13‐Jan‐07 51102492 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3076 NguyễnTrung Sơn 9‐Jun‐05 51102530 5 5A1 Olympia NamTừLiêm
3077 NguyễnKhôiNhật Minh 18‐Jul‐07 51102451 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3078 NguyễnThanh Mai 26‐Jun‐07 51102454 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3079 TrầnQuang Đạt 29‐Jun‐07 51102495 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3080 ĐỗQuang Anh 10‐Aug‐05 51102535 5 5A2 Olympia NamTừLiêm
3081 TrầnThúy Hạnh 12‐Nov‐05 51102538 5 5A2 Olympia NamTừLiêm
3082 BùiPhương Linh 30‐Nov‐07 51102441 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3083 PhạmKhánh Vi 16‐Oct‐07 51102459 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3084 PhạmChâu Anh 23‐Aug‐07 51102478 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3085 DươngQuốc Dũng 6‐Nov‐06 51102516 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3086 TrầnĐức Anh 4‐Jul‐05 51102534 5 5A1 Olympia NamTừLiêm
3087 LêYến Ngọc 12‐Apr‐06 51102500 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3088 LêHoàng Linh 23‐Apr‐07 51102446 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3089 VươngHoàng Anh 19‐Jan‐07 51102462 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3090 NguyễnKhánh Linh 2‐Aug‐07 51102473 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3091 LêNhật Anh 2‐Dec‐07 51102485 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3092 VũBảo Anh 10‐Aug‐07 51102496 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3093 LêNgọcChâu Anh 7‐Aug‐07 51102448 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3094 LêNhật Trang 27‐May‐06 51102499 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3095 LêBáNguyên Đăng 17‐Oct‐05 51102518 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3096 NguyễnNgọcHà Anh 28‐Feb‐07 51102452 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3097 PhanSỹ Cường 11‐Mar‐05 51102533 5 5A1 Olympia NamTừLiêm
3098 NguyễnQuang Duy 15‐Aug‐06 51102476 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3099 PhanHoàng Tùng 24‐May‐06 51102511 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3100 LêHoàng Minh 22‐Sep‐06 51102519 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3101 VũNguyễnHoàng Bách 4‐Feb‐07 51102481 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3102 TrầnMaiLinh Nhi 31‐Jul‐06 51102528 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3103 LêKiên Giang 9‐Sep‐07 51102447 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3104 BùiHữu Bảo 26‐Dec‐07 51102482 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3105 MaiTrâm Anh 26‐Aug‐07 51102450 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3106 AoyamaNguyễn Kiệt 23‐May‐07 51102463 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3107 NguyễnHoàngBảo Hân 20‐Jun‐07 51102472 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3108 CaoAnh Đức 11‐Jan‐06 51102497 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3109 NguyễnMinh Khôi 1‐Aug‐07 51102474 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3110 NguyễnMinh Phương 2‐Sep‐07 51102490 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3111 ĐặngMinh Anh 23‐Dec‐06 51102515 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3112 DươngNguyễnMinh Khôi 13‐Dec‐07 51102444 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3113 NguyễnPhúc Sáng 19‐Nov‐07 51102453 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3114 LêNguyên Thảo 29‐Oct‐07 51102468 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3115 PhạmViên Như 3‐Aug‐07 51102494 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3116 PhạmHồngTrâm Anh 17‐Jan‐07 51102458 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3117 NguyễnNhật Minh 11‐Jun‐07 51102475 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3118 LăngNhã Hân 28‐Dec‐06 51102517 4 4A2 Olympia NamTừLiêm
3119 LêGia Khánh 11‐Nov‐07 51102467 3 3A2 Olympia NamTừLiêm
3120 NguyễnGia Hưng 27‐Oct‐07 51102488 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3121 CaoMinh Sơn 30‐Mar‐07 51102483 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3122 CaoTùng Bách 20‐Dec‐07 51102484 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3123 ĐỗMinhTuệ Nghi 13‐Aug‐07 51102443 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3124 NguyễnTuấn Nam 13‐May‐06 51102508 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3125 TrầnBảoDiệu Hân 5‐Jul‐07 51102460 3 3A1 Olympia NamTừLiêm
3126 LêTạAnh Duy 4‐Feb‐07 51102486 3 3A3 Olympia NamTừLiêm
3127 PhạmMinh Vũ 20‐May‐06 51102509 4 4A1 Olympia NamTừLiêm
3128 NguyễnĐoànAnh Đức 18‐Nov‐07 51100456 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3129 NguyễnVi Anh 17‐Oct‐05 51100490 5 5A PhanChuTrinh BaĐình
3130 TrịnhQuốc Thái 25‐May‐05 51100491 5 5A PhanChuTrinh BaĐình
3131 NguyễnAnh Đức 8‐Apr‐05 51100494 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3132 NguyễnThiên Lương 8‐Oct‐06 51100478 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3133 ĐàoĐình Đức 27‐Oct‐06 51100482 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3134 ĐàoĐức Nguyên 4‐Apr‐07 51100454 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3135 NguyễnTư Thiết 4‐Oct‐06 51100473 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3136 NguyễnHải Đăng 28‐Nov‐07 51100442 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3137 NguyễnThịKhánh Vy 30‐Oct‐06 51100466 4 4A PhanChuTrinh BaĐình
3138 VũMinh Ánh 6‐Jul‐06 51100488 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3139 HoàngTrung Kiên 11‐Dec‐05 51100500 5 5D PhanChuTrinh BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3140 TrầnXuân Nghĩa 24‐Apr‐06 51100480 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3141 VũKha Đăng 2‐Dec‐07 51100460 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3142 ĐỗThanh Thảo 9‐Oct‐05 51100492 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3143 TrịnhKiều Trang 11‐Aug‐06 51100481 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3144 NguyễnMai Khuê 9‐May‐07 51100444 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3145 NguyễnMạnh Dũng 18‐Jan‐07 51100445 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3146 GiangVănTuấn Minh 4‐May‐05 51100489 5 5A PhanChuTrinh BaĐình
3147 LạiGia Huy 11‐Sep‐05 51100493 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3148 PhạmBảoChâu Anh 6‐Aug‐07 51100435 3 3A PhanChuTrinh BaĐình
3149 VũTuấn Minh 16‐Jan‐05 51100498 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3150 NguyễnĐức Duy 28‐Dec‐06 51100467 4 4B PhanChuTrinh BaĐình
3151 BùiKhánh Minh 17‐Feb‐05 51100499 5 5D PhanChuTrinh BaĐình
3152 PhạmBích Ngọc 29‐May‐05 51100496 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3153 HoàngMinh Anh 17‐Jun‐05 51100503 5 5E PhanChuTrinh BaĐình
3154 PhanHải Anh 1‐Jan‐06 51100487 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3155 VõPhương Thảo 25‐Nov‐07 51100459 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3156 NguyễnCẩm Ly 6‐May‐06 51100461 4 4A PhanChuTrinh BaĐình
3157 NguyễnPhương Nhi 5‐Nov‐06 51100477 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3158 NguyễnKhang Minh 20‐Jun‐06 51100476 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3159 NguyễnQuang Minh 12‐Feb‐07 51100446 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3160 NguyễnPhương Linh 15‐Feb‐06 51100465 4 4A PhanChuTrinh BaĐình
3161 BùiPhương Linh 22‐May‐06 51100471 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3162 DưNhật Quang 28‐Mar‐05 51100502 5 5E PhanChuTrinh BaĐình
3163 PhanQuang Phú 9‐Aug‐07 51100450 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3164 NguyễnMinh Tuấn 18‐Jul‐07 51100457 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3165 NguyễnPhương Uyên 9‐Dec‐06 51100484 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3166 PhạmHồng Hải 20‐Aug‐05 51100497 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3167 PhạmQuốc Nghĩa 3‐Feb‐06 51100485 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3168 NguyễnViết Quang 10‐May‐07 51100448 3 3B PhanChuTrinh BaĐình
3169 ChuThành Nam 6‐Jul‐07 51100453 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3170 BùiĐức Thành 6‐Feb‐06 51100470 4 4C PhanChuTrinh BaĐình
3171 NguyễnLê Nam 7‐Oct‐06 51100462 4 4A PhanChuTrinh BaĐình
3172 NguyễnCẩm Tú 11‐Mar‐06 51100483 4 4E PhanChuTrinh BaĐình
3173 ĐỗThái Linh 10‐May‐07 51100455 3 3E PhanChuTrinh BaĐình
3174 NguyễnNgọc Tâm 3‐Dec‐05 51100495 5 5C PhanChuTrinh BaĐình
3175 ĐinhHoàngThùy Linh 3‐Nov‐05 51102098 5 5A3 PhanĐìnhGiót ThanhXuân
3176 TrầnHạnh Thư 27‐Dec‐06 51102097 4 4A4 PhanĐìnhGiót ThanhXuân
3177 LêGiaĐức Anh 23‐Oct‐05 51102099 5 5A4 PhanĐìnhGiót ThanhXuân
3178 VõXuân Mai 21‐Mar‐05 51103302 5 5A1 PhúLa HàĐông
3179 NguyễnHà Linh 16‐Jun‐05 51103306 5 5A3 PhúLa HàĐông
3180 NguyễnThịThu Hà 20‐Mar‐06 51103297 4 4A5 PhúLa HàĐông
3181 NguyễnthịKhánh Linh 12‐Oct‐05 51103310 5 5A4 PhúLa HàĐông
3182 ChuThanh Huyền 16‐Jan‐06 51103294 4 4A5 PhúLa HàĐông
3183 CaoNgọc Anh 16‐Oct‐06 51103298 4 4A7 PhúLa HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3184 NguyễnQuang Minh 17‐Aug‐05 51103309 5 5A4 PhúLa HàĐông
3185 DoãnPhương Thảo 17‐Jun‐05 51103313 5 5A5 PhúLa HàĐông
3186 ĐặngĐìnhBảo Sơn 12‐Jul‐06 51103286 4 4A1 PhúLa HàĐông
3187 NguyễnThị Hảo 27‐Jul‐05 51103301 5 5A1 PhúLa HàĐông
3188 ĐinhPhương Mai 9‐Aug‐06 51103299 4 4A7 PhúLa HàĐông
3189 NguyễnThu Thủy 12‐Oct‐05 51102104 4 4A PhúLa HàĐông
3190 NguyễnĐăng Dũng 16‐Jan‐05 51103305 5 5A3 PhúLa HàĐông
3191 NguyễnNgọc Hưng 23‐Jun‐05 51103300 5 5A1 PhúLa HàĐông
3192 ĐinhHà My 25‐Jun‐05 51103311 5 5A5 PhúLa HàĐông
3193 LêPhương Liên 13‐Jan‐05 51103304 5 5A3 PhúLa HàĐông
3194 TrầnBảo Ngọc 2‐Apr‐05 51103307 5 5A3 PhúLa HàĐông
3195 TrươngMinh Đức 8‐Mar‐06 51103293 4 4A4 PhúLa HàĐông
3196 ĐỗHuyềnMinh Trang 6‐Jan‐05 51103303 5 5A3 PhúLa HàĐông
3197 NguyễnNhật Minh 22‐Apr‐06 51103295 4 4A5 PhúLa HàĐông
3198 ĐinhLinh Đan 8‐Oct‐05 51103312 5 5A5 PhúLa HàĐông
3199 NgôMinh Đức 19‐Jan‐05 51103314 5 5A5 PhúLa HàĐông
3200 NguyễnViết Hưng 16‐Aug‐06 51103289 4 4A1 PhúLa HàĐông
3201 NguyễnQuốc Anh 18‐Jan‐06 51103296 4 4A5 PhúLa HàĐông
3202 NguyễnHà Phương 1‐Jun‐06 51103288 4 4A1 PhúLa HàĐông
3203 LêTrầnHà Anh 29‐Jan‐06 51103287 4 4A1 PhúLa HàĐông
3204 NghiêmNhật Minh 12‐Feb‐05 51103308 5 5A4 PhúLa HàĐông
3205 NguyễnVũAnh Tú 1‐Nov‐06 51103290 4 4A1 PhúLa HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3206 ĐoànMai Anh 28‐Nov‐05 51100822 5 5A4 PhủLỗ SócSơn
3207 TrịnhXuân Anh 9‐Apr‐05 51100825 5 5A4 PhùLỗA SócSơn
3208 BùiPhanAn Bảo 4‐Jul‐05 51100823 5 5A4 PhùLỗA SócSơn
3209 NguyễnThịThảo Nguyên 4‐Feb‐07 51103315 3 3A PhúLương2 HàĐông
3210 NguyễnQuốc Hùng 5‐Jul‐05 51100827 5 5A PhúMinh SócSơn
3211 MaiBùiPhương Linh 18‐Jul‐07 51100309 3 3A3 PhúThượng TâyHồ
3212 ĐàoLýGia Bảo 17‐Mar‐06 51106229 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3213 LêNgọc Mai 22‐Oct‐05 51106252 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3214 NguyễnTrầnThanh Lâm 19‐Apr‐06 51106223 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3215 PhạmBăng Tâm 7‐Nov‐06 51106238 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3216 PhạmHuy Hùng 17‐Mar‐06 51106239 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3217 NguyễnThùy Anh 1‐Jan‐05 51106256 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3218 NguyễnTrí Trung 6‐Sep‐06 51106224 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3219 NgôThu Hương 23‐Mar‐06 51106233 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3220 LýDiệu Ngọc 11‐Feb‐05 51106253 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3221 LêKhánh Phương 16‐Aug‐05 51106251 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3222 NguyễnQuý Thắng 2‐Mar‐06 51106237 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3223 VũKhánh Toàn 5‐Jul‐05 51106263 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3224 VũNgọc Ánh 24‐Mar‐06 51106248 4 4C PhươngLiên ĐốngĐa
3225 PhạmKiều Linh 27‐Oct‐06 51106225 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3226 TrịnhĐặngThái Ninh 14‐Aug‐06 51106226 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3227 NgôHoàngPhương Anh 30‐May‐06 51106232 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3228 TrầnĐìnhViệt Dũng 26‐Oct‐06 51106240 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3229 QuáchTuấn Minh 10‐Mar‐05 51106260 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3230 NguyễnHoàng Anh 6‐Jul‐06 51106244 4 4C PhươngLiên ĐốngĐa
3231 NguyễnBình Minh 19‐Nov‐06 51106234 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3232 NguyễnDuyViệt Anh 17‐Nov‐05 51106254 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3233 PhạmKhánh Ly 14‐Nov‐05 51106258 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3234 PhạmMinh Quân 9‐May‐05 51106259 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3235 LưuKhánh Toàn 24‐Feb‐06 51106230 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3236 TrầnPhương Thảo 28‐Aug‐05 51106261 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3237 GiangNgọc Ly 22‐Jun‐05 51106265 5 5B PhươngLiên ĐốngĐa
3238 TrầnQuốc Bảo 5‐Feb‐06 51106241 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3239 BùiThảo My 14‐Apr‐06 51106220 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3240 VũAnh Tuấn 16‐Nov‐05 51106262 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3241 NguyễnThành Luân 27‐Apr‐05 51106255 5 5A PhươngLiên ĐốngĐa
3242 NguyễnHồng Sơn 2‐Jun‐06 51106236 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3243 NguyễnĐìnhVũ Long 23‐Aug‐06 51106235 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3244 NguyễnKim Ngân 10‐Sep‐06 51106222 4 4A PhươngLiên ĐốngĐa
3245 NguyễnMinh Ánh 11‐Apr‐06 51106246 4 4C PhươngLiên ĐốngĐa
3246 VươngGia Khiêm 21‐Nov‐06 51106242 4 4B PhươngLiên ĐốngĐa
3247 TrươngĐình Trung 8‐Jun‐06 51102101 4 4A3 PhươngLiệt ThanhXuân
3248 ĐoànLê Minh 29‐Apr‐05 51102102 5 5A4 PhươngLiệt ThanhXuân
3249 VũTrâm Anh 5‐Jan‐06 51102100 4 4A1 PhươngLiệt ThanhXuân
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3250 TrầnThế Hùng 9‐Jul‐05 51106283 5 5B PhươngMai ĐốngĐa
3251 ĐàoKhánh Chi 24‐Nov‐05 51106286 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3252 NguyễnDiệu Linh 6‐Feb‐05 51106291 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3253 NguyễnHoàngNam Anh 11‐Jun‐05 51106292 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3254 TrầnĐứcThành Đạt 22‐May‐05 51106297 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3255 NguyễnNam Khánh 20‐Jul‐05 51106324 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3256 NguyễnQuốc Việt 5‐Jul‐05 51106339 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3257 NguyễnThịNguyên Sa 26‐Jan‐05 51106280 5 5B PhươngMai ĐốngĐa
3258 BùiGia Huy 3‐Apr‐05 51106285 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3259 PhạmThiên Hương 16‐Dec‐05 51106326 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3260 NguyễnDuyĐạt Minh 17‐Oct‐06 51106268 4 4C PhươngMai ĐốngĐa
3261 Phan Anh 7‐Jan‐05 51106310 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3262 TạThịThảo Minh 31‐Dec‐05 51106312 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3263 TrịnhAnh Thư 11‐Aug‐05 51106341 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3264 NguyễnTuấn Nghĩa 13‐Aug‐05 51106278 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3265 TrầnBảo Linh 10‐Jan‐05 51106281 5 5B PhươngMai ĐốngĐa
3266 VũViết Thành 6‐Dec‐05 51106300 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3267 TăngTrầnHà My 15‐Apr‐05 51106327 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3268 TrịnhMai Chi 5‐Jun‐05 51106342 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3269 LêThái An 5‐May‐05 51106271 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3270 TrầnKhánh Hưng 3‐Jun‐05 51106298 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3271 LươngTrầnMinh Ân 27‐Dec‐05 51106304 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3272 NguyễnViệt Bình 17‐Apr‐05 51106307 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3273 HoàngThịHà Phương 18‐Aug‐05 51106318 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3274 NguyễnNgọc Minh 30‐Oct‐05 51106325 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3275 VũĐứcAnh Bằng 2‐May‐05 51106333 5 5G PhươngMai ĐốngĐa
3276 VũGia Khánh 14‐Jun‐05 51106334 5 5G PhươngMai ĐốngĐa
3277 NguyễnĐình Anh 23‐Jan‐05 51106336 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3278 LêHải Anh 27‐Jan‐05 51106320 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3279 NguyễnNgọcThùy Trang 11‐Mar‐05 51106274 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3280 LêĐặngAn Bình 5‐Feb‐05 51106319 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3281 TrầnNguyễnThiên An 18‐Nov‐05 51106299 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3282 HàVũTrang Anh 19‐Dec‐05 51106301 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3283 NguyễnDiệu Linh 11‐Aug‐05 51106322 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3284 NgôAn Khánh 3‐May‐05 51106272 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3285 PhanNgọc Minh 8‐Sep‐05 51106311 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3286 VănChí Đức 29‐Jan‐05 51106284 5 5B PhươngMai ĐốngĐa
3287 NguyễnTrọng Khang 21‐Mar‐05 51106276 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3288 PhạmNhư Khôi 1‐Nov‐05 51106279 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3289 TạHương Thảo 14‐Jul‐05 51106296 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3290 NguyễnHạnh Nhi 16‐Feb‐05 51106323 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3291 PhạmThùy Trang 15‐Nov‐05 51106295 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3292 BùiAnh Quân 23‐Jan‐05 51106313 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3293 ĐinhAnh Minh 13‐Jun‐05 51106315 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3294 LêDươngQuỳnh Chi 16‐Sep‐05 51106289 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3295 PhạmNguyễnĐài Trang 23‐Jun‐05 51106308 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3296 NguyễnPhanNguyên Bình 21‐Dec‐05 51106294 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3297 ThânThiệuThùy Linh 4‐Jul‐05 51106328 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3298 TrầnQuế Lan 1‐Feb‐05 51106340 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3299 NguyễnMĩ Linh 6‐Sep‐05 51106293 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3300 PhạmNguyễnKhánh Tiên 13‐Jan‐05 51106309 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3301 ĐoànGia Bình 30‐Jul‐05 51106316 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3302 NgôTrang Khanh 14‐Jul‐05 51106331 5 5G PhươngMai ĐốngĐa
3303 NguyễnThủy Tiên 6‐Jan‐05 51106275 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3304 LêHoài Nam 13‐Jul‐05 51106302 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3305 LêNgọc Anh 17‐Feb‐05 51106290 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3306 NguyễnHà Chi 15‐Sep‐05 51106306 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3307 NguyễnKhánh Huyền 9‐Sep‐05 51106338 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3308 NgôThiên Phúc 14‐Jan‐05 51106321 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3309 NgôĐức An 25‐Dec‐05 51106330 5 5G PhươngMai ĐốngĐa
3310 LêThịNam Anh 12‐Jan‐05 51106303 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3311 ĐặngPhạmMinh Thư 26‐Mar‐05 51106314 5 5E PhươngMai ĐốngĐa
3312 ViVũTrí Đức 15‐Jan‐05 51106332 5 5G PhươngMai ĐốngĐa
3313 ĐoànThiên Hương 13‐Mar‐05 51106335 5 5H PhươngMai ĐốngĐa
3314 KiềuHoàng Yến 28‐May‐05 51106288 5 5C PhươngMai ĐốngĐa
3315 LêĐứcMinh Hoàng 7‐Nov‐05 51106270 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3316 NguyễnTrọngMinh Thắng 1‐Mar‐05 51106277 5 5A PhươngMai ĐốngĐa
3317 NguyễnBùiNgọc Khánh 7‐Nov‐05 51106305 5 5D PhươngMai ĐốngĐa
3318 NguyễnQuang Anh 11‐Apr‐06 51101572 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3319 PhanQuỳnh Trâm 25‐May‐05 51101598 5 5B QuanHoa CầuGiấy
3320 HoàngQuang Huy 1‐Jan‐05 51101602 5 5C QuanHoa CầuGiấy
3321 NguyễnVân Anh 26‐Mar‐05 51101597 5 5B QuanHoa CầuGiấy
3322 VươngThùy Linh 19‐Apr‐05 51101610 5 5D QuanHoa CầuGiấy
3323 PhạmHồHồng Trang 1‐Aug‐05 51101590 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3324 LêPhương Huyền 9‐Mar‐05 51101607 5 5D QuanHoa CầuGiấy
3325 ĐàoHà Chi 22‐Apr‐05 51101584 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3326 ĐỗThịNgọc Khánh 24‐Mar‐05 51101585 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3327 VũThảo Nguyên 13‐Oct‐07 51101566 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3328 MaiĐặngNguyên Đức 7‐Jun‐05 51101608 5 5D QuanHoa CầuGiấy
3329 HoàngNgọc Ly 30‐Sep‐07 51101562 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3330 LêTuấn Minh 16‐Jun‐06 51101576 4 4B QuanHoa CầuGiấy
3331 NguyễnPhương Nguyên 25‐Apr‐05 51101588 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3332 ĐinhBảo Ngọc 18‐Jan‐05 51101594 5 5B QuanHoa CầuGiấy
3333 NguyễnNgọcLan Hương 9‐Oct‐05 51101586 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3334 BùiLêHải Yến 7‐Nov‐05 51101601 5 5C QuanHoa CầuGiấy
3335 PhạmHồng Minh 16‐Sep‐05 51101606 5 5C QuanHoa CầuGiấy
3336 ĐặngViệt Nam 7‐Jun‐05 51101583 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3337 NguyễnQuốc Chiến 22‐Jul‐05 51101589 5 5A QuanHoa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3338 PhạmHoài An 15‐Apr‐06 51101573 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3339 KimGia Huy 13‐Sep‐07 51101553 3 3A QuanHoa CầuGiấy
3340 NguyễnHoàng Tuấn 8‐Mar‐06 51101571 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3341 ĐoànĐức Trí 12‐Jun‐06 51101575 4 4B QuanHoa CầuGiấy
3342 NguyễnHà Lam 16‐Feb‐07 51101563 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3343 NguyễnNgọcQuang Anh 18‐Jul‐05 51101587 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3344 TrầnHải Nam 3‐Jul‐05 51101592 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3345 NguyễnTrangThùy Linh 1‐Oct‐05 51101605 5 5C QuanHoa CầuGiấy
3346 QuáchBảo Phương 16‐May‐05 51101591 5 5A QuanHoa CầuGiấy
3347 LêHà My 14‐Oct‐06 51101569 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3348 NguyễnThịAnh Phương 10‐Aug‐06 51101577 4 4B QuanHoa CầuGiấy
3349 PhanNgọcThu Trang 28‐Jun‐06 51101574 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3350 NguyễnBích Ngọc 11‐Sep‐05 51101604 5 5C QuanHoa CầuGiấy
3351 HoàngKhánh Ly 30‐Sep‐07 51101560 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3352 ĐàmNữTuệ Minh 28‐Apr‐07 51101559 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3353 NguyễnBảo Ngọc 30‐Oct‐06 51101570 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3354 PhanQuỳnh Vân 25‐Nov‐06 51101582 4 4D QuanHoa CầuGiấy
3355 NguyễnHà Anh 6‐Nov‐06 51101581 4 4D QuanHoa CầuGiấy
3356 NguyễnKhánh An 13‐Apr‐05 51101596 5 5B QuanHoa CầuGiấy
3357 HoàngNam Khánh 10‐Jun‐07 51101561 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3358 ĐặngHuy Bách 19‐Oct‐06 51101580 4 4D QuanHoa CầuGiấy
3359 NguyễnPhương Dung 6‐Feb‐05 51101609 5 5D QuanHoa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3360 ĐặngLâm Anh 18‐Aug‐07 51101558 3 3D QuanHoa CầuGiấy
3361 ĐặngHà Uyên 14‐Sep‐06 51101567 4 4A QuanHoa CầuGiấy
3362 TrầnLan Phương 4‐Jun‐05 51101599 5 5B QuanHoa CầuGiấy
3363 NguyễnThùy Trang 10‐May‐07 51101555 3 3A QuanHoa CầuGiấy
3364 PhạmTùng Phong 19‐Dec‐05 51107023 5 5A1 QuangTrung ĐốngĐa
3365 TrầnĐan Phương 10‐Nov‐06 51108400 4 4B QuangTrung HaiBàTrưng
3366 DươngKhôi Nguyên 28‐Feb‐05 51107040 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3367 PhùngNgọc Diệp` 22‐Sep‐05 51107049 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3368 TôViệtNam Anh 25‐Nov‐05 51107050 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3369 NgôDiệuKhánh Linh 28‐Aug‐05 51107042 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3370 LêBá Anh 26‐Aug‐05 51107051 5 5G QuangTrung HoànKiếm
3371 Trần Khánh 2‐Aug‐06 51106988 4 4A QuangTrung HoànKiếm
3372 NguyễnThúy An 15‐Jan‐06 51106994 4 4C QuangTrung HoànKiếm
3373 NguyễnChúc An 1‐Jun‐06 51107006 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3374 TôLinh Giang 13‐Oct‐05 51107032 5 5C QuangTrung HoànKiếm
3375 NguyễnPhươngNgọc Khánh 5‐Feb‐07 51106976 3 3G QuangTrung HoànKiếm
3376 NguyễnMinh Quang 21‐Apr‐06 51106986 4 4A QuangTrung HoànKiếm
3377 NguyễnPhương Anh 10‐Aug‐05 51107035 5 5D QuangTrung HoànKiếm
3378 NguyễnĐức Tâm 16‐Sep‐05 51107052 5 5G QuangTrung HoànKiếm
3379 NguyễnTuệ Minh 9‐Apr‐05 51107053 5 5G QuangTrung HoànKiếm
3380 PhạmPhương Linh 9‐Dec‐05 51107054 5 5G QuangTrung HoànKiếm
3381 NguyễnMinh Nga 13‐Oct‐06 51106991 4 4B QuangTrung HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3382 LêMinhDuy An 26‐Aug‐06 51106997 4 4D QuangTrung HoànKiếm
3383 NguyễnĐăng Minh 27‐Sep‐06 51106998 4 4D QuangTrung HoànKiếm
3384 NguyễnTú Anh 14‐Mar‐05 51107038 5 5D QuangTrung HoànKiếm
3385 PhạmMinh Ngọc 28‐Sep‐05 51107048 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3386 MẫnNguyễnTiến Minh 19‐Dec‐06 51106985 4 4A QuangTrung HoànKiếm
3387 BùiMinh Triết 25‐Jul‐06 51106992 4 4C QuangTrung HoànKiếm
3388 PhạmMinh Vũ 26‐Jan‐06 51106999 4 4D QuangTrung HoànKiếm
3389 HuỳnhNam Sơn 22‐Mar‐06 51107003 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3390 PhạmHoàngQuang Đăng 24‐Oct‐05 51107026 5 5B QuangTrung HoànKiếm
3391 NguyễnKhắc Hiếu 18‐Oct‐05 51107044 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3392 NguyễnXuân Thắng 2‐Apr‐05 51107047 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3393 TrầnNgọc Minh 29‐Jun‐05 51107022 5 5A QuangTrung HoànKiếm
3394 HàQuốc Khánh 3‐Jan‐05 51107034 5 5D QuangTrung HoànKiếm
3395 ĐoànPhúcĐăng Nguyên 11‐Nov‐06 51106993 4 4C QuangTrung HoànKiếm
3396 LêMinh Đức 22‐May‐05 51107024 5 5B QuangTrung HoànKiếm
3397 TrầnMai Nhi 4‐Sep‐06 51106996 4 4C QuangTrung HoànKiếm
3398 ĐặngĐức Huy 27‐May‐06 51107015 4 4G QuangTrung HoànKiếm
3399 ĐặngĐức Anh 14‐Jul‐06 51106990 4 4B QuangTrung HoànKiếm
3400 NguyễnTuấn Minh 2‐Aug‐06 51106995 4 4C QuangTrung HoànKiếm
3401 NguyễnĐại Hiếu 1‐May‐05 51107021 5 5A QuangTrung HoànKiếm
3402 VũTrang Linh 7‐Jan‐05 51107033 5 5C QuangTrung HoànKiếm
3403 BùiBích Phương 14‐Oct‐05 51107029 5 5C QuangTrung HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3404 ĐàoTrọng Linh 10‐Oct‐06 51107000 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3405 NguyễnHoàng Hương 10‐Aug‐05 51107037 5 5D QuangTrung HoànKiếm
3406 TrươngVươngThảo My 17‐Mar‐07 51106972 3 3E QuangTrung HoànKiếm
3407 NguyễnHoàng Lâm 6‐Dec‐06 51107008 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3408 NguyễnMinh Trang 4‐Jan‐05 51107031 5 5C QuangTrung HoànKiếm
3409 VũQuốc Đạt 15‐Sep‐06 51107013 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3410 TrầnPhương Thảo 30‐Jul‐05 51107028 5 5B QuangTrung HoànKiếm
3411 TrịnhMinh Anh 11‐Oct‐07 51106978 3 3G QuangTrung HoànKiếm
3412 NguyễnHuyền My 4‐Aug‐05 51107043 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3413 TrươngTrung Kiên 12‐Sep‐06 51106989 4 4A QuangTrung HoànKiếm
3414 NguyễnBảo Anh 6‐May‐05 51107025 5 5B QuangTrung HoànKiếm
3415 TrầnĐìnhGia Khánh 19‐Oct‐06 51107011 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3416 NguyễnHiếu Kiên 25‐Mar‐05 51107036 5 5D QuangTrung HoànKiếm
3417 ĐặngHồng Phúc 6‐Nov‐05 51107039 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3418 NguyễnPhương Linh 24‐May‐07 51106958 3 3B QuangTrung HoànKiếm
3419 LêQuang Minh 31‐Oct‐06 51107004 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3420 HoàngViệt An 24‐May‐05 51107041 5 5E QuangTrung HoànKiếm
3421 NguyễnQuốc Khánh 15‐Aug‐07 51106959 3 3B QuangTrung HoànKiếm
3422 ĐỗĐăng Dương 25‐Nov‐07 51106974 3 3G QuangTrung HoànKiếm
3423 NguyễnBội Quyên 19‐Dec‐06 51107005 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3424 NguyễnKỳ Toản 15‐Dec‐06 51107009 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3425 ĐinhKhánh Duy 20‐Mar‐07 51106955 3 3B QuangTrung HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3426 NguyễnAnhHiền Thảo 26‐Apr‐07 51106981 3 3H QuangTrung HoànKiếm
3427 LêChâu Anh 24‐Jan‐07 51106952 3 3A QuangTrung HoànKiếm
3428 Hoàng Anh 24‐Feb‐06 51107002 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3429 BùiĐăng Khôi 22‐Jun‐07 51106962 3 3D QuangTrung HoànKiếm
3430 HoàngĐức Minh 31‐Jul‐07 51106966 3 3E QuangTrung HoànKiếm
3431 PhạmAnh Thư 22‐Jan‐06 51106987 4 4A QuangTrung HoànKiếm
3432 NguyễnLươngQuốc Hưng 20‐Nov‐07 51106957 3 3B QuangTrung HoànKiếm
3433 NguyễnĐức Tài 10‐Feb‐06 51107007 4 4E QuangTrung HoànKiếm
3434 LêHương Trà 7‐Dec‐06 51107016 4 4G QuangTrung HoànKiếm
3435 TốngTrầnMỹ Anh 31‐Jan‐07 51106954 3 3A QuangTrung HoànKiếm
3436 NguyễnQuang Minh 9‐Aug‐07 51106960 3 3C QuangTrung HoànKiếm
3437 TrươngChí Bách 10‐Jul‐07 51106961 3 3C QuangTrung HoànKiếm
3438 NguyễnCát Phượng 22‐Aug‐07 51106967 3 3E QuangTrung HoànKiếm
3439 BùiĐức Huy 8‐Oct‐06 51107014 4 4G QuangTrung HoànKiếm
3440 ĐặngNgọcKhánh An 28‐Oct‐06 51107095 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3441 NguyễnMinh Trí 24‐Oct‐06 51107100 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3442 NguyễnNgọcGia Linh 7‐Dec‐06 51107110 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3443 PhạmNhật Minh 20‐Aug‐06 51107112 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3444 PhanLâm Khoa 20‐Aug‐06 51107113 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3445 NguyễnKhánh Linh 12‐Mar‐06 51107119 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3446 DươngMinh Hoàng 19‐Sep‐05 51107124 5 5A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3447 Trương An 16‐Jan‐05 51107128 5 5A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3448 MạcHải Minh 22‐Jan‐07 51107055 3 3A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3449 NguyễnĐăngAnh Kiệt 12‐Feb‐05 51107135 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3450 NguyễnHoàng An 14‐Mar‐05 51107136 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3451 NguyễnLinh Chi 2‐Jul‐05 51107137 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3452 NguyễnGia Ngọc 20‐Jan‐07 51107056 3 3A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3453 LêMai Chi 14‐Jul‐06 51107117 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3454 PhạmHà Anh 15‐Aug‐06 51107120 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3455 TrầnLam Thanh 25‐Apr‐06 51107832 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3456 VũNguyễnDuy Anh 17‐Jun‐06 51107104 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3457 LêMinh Khôi 11‐Aug‐05 51107131 5 5A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3458 VũNgọc Nhi 3‐Jul‐05 51107142 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3459 NguyễnBảo Châu 25‐Oct‐06 51107098 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3460 TrầnHải Đăng 19‐Sep‐06 51107114 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3461 DươngVũMinh Anh 22‐Dec‐05 51107129 5 5A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3462 ĐinhNhật Phương 28‐Sep‐05 51107134 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3463 NguyễnMinh Nhật 14‐Dec‐05 51107138 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3464 NguyễnMinh Khuê 12‐Dec‐06 51107835 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3465 NguyễnHà Trang 24‐Aug‐07 51107066 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3466 PhạmNguyễnVinh An 13‐Jul‐05 51107127 5 5A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3467 VũNgọc Linh 6‐Oct‐06 51107834 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3468 NguyễnĐăng Khôi 20‐Sep‐06 51107109 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3469 NguyễnYến Nhi 22‐May‐05 51107132 5 5A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3470 PhanThùyKhánh Linh 5‐Mar‐05 51107139 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3471 NguyễnKhánh Linh 22‐Sep‐05 51107839 5 5A5 QuốctếThăngLong HoàngMai
3472 VũNgọcChâu Anh 21‐Feb‐06 51107123 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3473 LêQuang Minh 16‐Nov‐05 51107837 5 5A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3474 TrầnThúy Hằng 9‐Jun‐06 51107833 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3475 LêPhượng Anh 3‐Feb‐06 51107118 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3476 ChuKhải An 16‐Jan‐07 51107059 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3477 NguyễnTiến Duy 5‐Nov‐07 51107068 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3478 NgôĐặng Nguyên 10‐Sep‐06 51107097 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3479 TrầnMinh Phương 16‐Oct‐06 51107102 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3480 HoàngĐan Lê 2‐Mar‐05 51107130 5 5A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3481 HoàngMinh Vũ 28‐Jan‐06 51107096 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3482 ĐinhNguyễnMinh Anh 12‐Aug‐06 51107106 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3483 JustinLuu Dahilig 20‐Oct‐05 51107125 5 5A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3484 NguyễnMinh Trang 13‐Oct‐06 51107830 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3485 VõThịMai Trang 5‐Mar‐07 51107085 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3486 TrầnTiến Vinh 9‐Nov‐07 51107093 3 3A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3487 NguyễnĐức Hiếu 11‐Oct‐05 51107126 5 5A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3488 NguyễnTrươngHuy Đức 17‐Nov‐06 51107111 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3489 NguyễnCảnh Thắng 3‐Mar‐07 51107086 3 3A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3490 NguyễnQuỳnh Trang 16‐May‐06 51108414 5 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3491 PhạmLêNgọc Anh 6‐Jul‐06 51107121 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3492 PhạmĐức Huy 24‐Sep‐05 51107133 5 5A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3493 NguyễnPhương Hà 22‐Apr‐06 51107101 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3494 KiềuQuốc Khánh 20‐Jun‐06 51107107 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3495 BùiThủy Tiên 9‐Aug‐06 51107115 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3496 TrầnNam Phương 7‐Nov‐05 51107141 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3497 HoàngTú Uyên 2‐Feb‐06 51107828 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3498 ĐặngNgọcKhánh Ly 10‐Aug‐06 51107116 4 4A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3499 ChuHà Trang 18‐Oct‐05 51107836 5 5A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3500 LýGia Huy 30‐Dec‐07 51107075 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3501 NguyễnThái Hà 22‐Jun‐07 51107078 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3502 ChuMinh Tuấn 30‐Mar‐06 51107105 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3503 TiêuPhạmVân Khánh 10‐Feb‐05 51107140 5 5A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3504 LêHoàngTiểu Long 6‐May‐07 51107074 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3505 NguyễnĐức Nghĩa 16‐Oct‐06 51107099 4 4A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3506 ĐỗPhương Linh 18‐Dec‐07 51107061 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3507 TrịnhTrọng Đức 11‐Nov‐07 51107083 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3508 NgôChâu Anh 6‐Dec‐06 51107108 4 4A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3509 PhạmNgọc Linh 10‐Sep‐07 51107058 3 3A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3510 ĐinhBảoHoàngNhật Minh 22‐Oct‐07 51107060 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3511 VõNguyễnNgọc Linh 5‐Jun‐07 51107071 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3512 NguyễnBá Minh 26‐Dec‐07 51107076 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3513 NguyễnNgọc Linh 25‐Sep‐07 51107088 3 3A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3514 HoàngĐại Dương 3‐May‐07 51107062 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3515 NguyễnTrọng Nguyên 29‐Jan‐07 51107080 3 3A3 QuốctếThăngLong HoàngMai
3516 PhạmMinh Long 14‐Apr‐07 51107092 3 3A4 QuốctếThăngLong HoàngMai
3517 ThẩmKhôi Nguyên 25‐Jun‐06 51107831 4 4A1 QuốctếThăngLong HoàngMai
3518 NguyễnThảo Vy 2‐Oct‐07 51107067 3 3A2 QuốctếThăngLong HoàngMai
3519 LêKimNgọc Anh 7‐Feb‐06 51107144 4 4 QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3520 NguyễnLê Minh 31‐Jan‐07 51107146 3 3D QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3521 NguyễnHoàng Hà 26‐Mar‐06 51107145 4 4 QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3522 LêHà Chi 17‐Sep‐07 51107143 3 3 QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3523 NguyễnNgọc Linh 26‐Jul‐06 51107147 4 4C QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3524 PhạmNam Khánh 11‐Jul‐06 51107148 4 4C QuỳnhLôi HaiBàTrưng
3525 NguyễnĐức Hiếu 20‐Jul‐05 51107181 5 5A1 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3526 NguyễnĐức Kiên 17‐Mar‐06 51107178 4 4A8 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3527 PhạmTrầnNgọc Minh 3‐Jun‐06 51107170 4 4A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3528 TrầnThu Giang 8‐Mar‐06 51107175 4 4A5 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3529 PhamVũLinh Hoa 22‐Nov‐05 51107185 5 5A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3530 LêLiên Chi 7‐Nov‐05 51107186 5 5A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3531 NguyễnHương Lan 4‐Nov‐05 51107182 5 5A1 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3532 PhạmGia Linh 2‐Apr‐05 51107183 5 5A1 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3533 TrầnTrịnhThu Hương 19‐May‐06 51107177 4 4A7 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3534 NguyễnAnh Kiên 19‐Jul‐06 51107171 4 4A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3535 PhạmBảo Khánh 2‐Dec‐06 51107174 4 4A5 QuỳnhMai HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3536 CaoAnhMinh Huy 1‐Jan‐06 51107172 4 4A5 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3537 NguyễnMinh Thư 4‐Jan‐06 51107176 4 4A6 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3538 NguyễnNam Thành 22‐Sep‐06 51107165 4 4A2 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3539 ĐinhTuấn Long 23‐Oct‐05 51107180 5 5A1 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3540 ĐinhHà Chi 10‐Feb‐05 51108410 5 5A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3541 HoàngNgọc Thảo 23‐Jul‐06 51107173 4 4A5 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3542 NguyễnNhưGia Linh 1‐Mar‐07 51107152 3 3A2 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3543 PhạmThanh Sang 9‐Jun‐06 51107166 4 4A2 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3544 LêKhôi Nguyên 7‐Mar‐06 51107168 4 4A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3545 LêNguyênHà Phương 1‐Sep‐06 51107163 4 4A1 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3546 NguyễnĐõThanh Ngân 7‐Nov‐07 51107151 3 3A2 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3547 TrịnhBảo Khanh 12‐Aug‐07 51107156 3 3A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3548 ĐỗBảoTrâm Anh 30‐Sep‐06 51107179 4 4A9 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3549 TrầnTùng Linh 25‐Feb‐06 51107167 4 4A2 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3550 NguyễnNgọcKhánh Hà 12‐Jul‐05 51107184 5 5A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3551 PhạmPhương Nam 9‐Feb‐07 51107161 3 3A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3552 NguyễnTuấn Anh 8‐Jan‐07 51107154 3 3A3 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3553 ĐặngThế Ninh 1‐May‐07 51107158 3 3A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3554 ĐỗBảo Ngân 1‐Nov‐07 51107159 3 3A4 QuỳnhMai HaiBàTrưng
3555 ĐoànThịThanh Mai 3‐Jan‐06 51107195 4 4A SàiĐồng LongBiên
3556 LêHoàng Minh 25‐Sep‐06 51107216 4 4C SàiĐồng LongBiên
3557 TrầnAnh Đức 28‐Nov‐06 51107225 4 4C SàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3558 LêĐinhHoàng Sơn 13‐Apr‐05 51107250 5 5D SàiĐồng LongBiên
3559 BùiĐào Lân 30‐Dec‐05 51107259 5 5E SàiĐồng LongBiên
3560 NguyễnTuấn Linh 23‐Jun‐06 51107209 4 4B SàiĐồng LongBiên
3561 TrươngTiến Hải 15‐Feb‐06 51107229 4 4C SàiĐồng LongBiên
3562 PhạmPhương Anh 26‐Oct‐05 51107248 5 5C SàiĐồng LongBiên
3563 ChuDiệu Anh 18‐Dec‐05 51107260 5 5E SàiĐồng LongBiên
3564 PhạmLêAnh Thư 18‐May‐05 51107265 5 5E SàiĐồng LongBiên
3565 TrầnThành Trung 22‐Nov‐05 51107268 5 5E SàiĐồng LongBiên
3566 VũPhương Anh 27‐Sep‐05 51107269 5 5E SàiĐồng LongBiên
3567 HoàngBảo Long 23‐May‐06 51107203 4 4B SàiĐồng LongBiên
3568 NguyễnAn Khánh 7‐Jan‐06 51107217 4 4C SàiĐồng LongBiên
3569 NguyễnVũKhánh Linh 12‐Oct‐05 51107264 5 5E SàiĐồng LongBiên
3570 TrầnThùy Trang 16‐Sep‐07 51107194 3 3C SàiĐồng LongBiên
3571 NguyễnKhánh Linh 20‐Aug‐06 51107222 4 4C SàiĐồng LongBiên
3572 LêYến Nhi 14‐Aug‐05 51107237 5 5A SàiĐồng LongBiên
3573 BùiAnh Long 26‐Aug‐05 51107258 5 5E SàiĐồng LongBiên
3574 NguyễnThu Phương 10‐Nov‐06 51107208 4 4B SàiĐồng LongBiên
3575 ĐỗSongTú Linh 17‐Oct‐06 51107214 4 4C SàiĐồng LongBiên
3576 TrầnLan Anh 1‐Aug‐05 51107267 5 5E SàiĐồng LongBiên
3577 NguyễnĐìnhChí Kiên 28‐Nov‐06 51107218 4 4C SàiĐồng LongBiên
3578 BùiThịHải Nguyệt 29‐Jul‐05 51107235 5 5A SàiĐồng LongBiên
3579 NguyễnMinh Tâm 19‐Dec‐05 51107251 5 5D SàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3580 BùiNgọcMinh Anh 30‐Jan‐07 51107187 3 3C SàiĐồng LongBiên
3581 NguyễnĐức Anh 29‐Dec‐06 51107219 4 4C SàiĐồng LongBiên
3582 NguyễnDuyHoàng Tùng 17‐May‐05 51107263 5 5E SàiĐồng LongBiên
3583 Lê Huy 16‐Jul‐07 51107191 3 3C SàiĐồng LongBiên
3584 HoàngThanh Trà 27‐Aug‐05 51107236 5 5A SàiĐồng LongBiên
3585 NguyễnThịPhương Mai 30‐May‐05 51107239 5 5A SàiĐồng LongBiên
3586 TrầnNgọc Mai 1‐Jun‐05 51107254 5 5D SàiĐồng LongBiên
3587 VũTrầnHương Giang 8‐Jun‐05 51107256 5 5D SàiĐồng LongBiên
3588 VũTrung Kiên 28‐Dec‐05 51107257 5 5D SàiĐồng LongBiên
3589 ĐinhPhạmPhương Linh 20‐Dec‐05 51107240 5 5B SàiĐồng LongBiên
3590 LêTiến Sơn 1‐Mar‐05 51107246 5 5C SàiĐồng LongBiên
3591 NguyễnThanh Thảo 9‐Sep‐07 51107193 3 3C SàiĐồng LongBiên
3592 LạNhật Quang 6‐Oct‐06 51107215 4 4C SàiĐồng LongBiên
3593 TạMinh Quang 6‐Jun‐06 51107224 4 4C SàiĐồng LongBiên
3594 NguyễnQuang Tùng 19‐Jan‐05 51107244 5 5B SàiĐồng LongBiên
3595 NguyễnHoàng Việt 18‐Dec‐05 51107247 5 5C SàiĐồng LongBiên
3596 TrầnLê Minh 24‐Sep‐06 51107226 4 4C SàiĐồng LongBiên
3597 ĐặngNgọc Chi 24‐Feb‐05 51107245 5 5C SàiĐồng LongBiên
3598 TrầnThanh Tú 19‐Oct‐05 51107255 5 5D SàiĐồng LongBiên
3599 MạnhAnh Quân 7‐Aug‐06 51107206 4 4B SàiĐồng LongBiên
3600 TạTuấn Minh 29‐Dec‐05 51107266 5 5E SàiĐồng LongBiên
3601 ĐỗĐại Nghĩa 13‐Jan‐05 51107241 5 5B SàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3602 LêAnh Dương 7‐Apr‐06 51107205 4 4B SàiĐồng LongBiên
3603 BùiThuHà Anh 1‐Nov‐06 51107213 4 4C SàiĐồng LongBiên
3604 TrầnĐức An 9‐Feb‐05 51107253 5 5D SàiĐồng LongBiên
3605 ĐoànĐức Long 14‐Jul‐07 51107188 3 3C SàiĐồng LongBiên
3606 TrươngMinh Anh 27‐Dec‐06 51107197 4 4A SàiĐồng LongBiên
3607 ĐinhThanh Vân 20‐Sep‐06 51107202 4 4B SàiĐồng LongBiên
3608 TrươngHải Minh 5‐Apr‐06 51107234 4 4E SàiĐồng LongBiên
3609 ĐàoHà Phương 27‐May‐06 51107230 4 4E SàiĐồng LongBiên
3610 DươngHà Linh 1‐Jan‐06 51107232 4 4E SàiĐồng LongBiên
3611 NguyễnHoàngThanh Thảo 19‐Aug‐06 51107221 4 4C SàiĐồng LongBiên
3612 ĐặngLêQuang Anh 14‐Aug‐06 51107199 4 4B SàiĐồng LongBiên
3613 ĐỗPhương Thảo 19‐Dec‐05 51107249 5 5D SàiĐồng LongBiên
3614 DươngCảnh Tường 3‐May‐07 51107189 3 3C SàiĐồng LongBiên
3615 HồCănTuấn Hưng 3‐Oct‐07 51107190 3 3C SàiĐồng LongBiên
3616 NguyễnDuy Hoàng 2‐Apr‐06 51107220 4 4C SàiĐồng LongBiên
3617 NguyễnPhương Trang 7‐Jun‐06 51107223 4 4C SàiĐồng LongBiên
3618 LêĐức Anh 22‐Oct‐05 51107261 5 5E SàiĐồng LongBiên
3619 BùiHoàngMinh Thu 13‐Apr‐06 51107212 4 4C SàiĐồng LongBiên
3620 PhạmTuấn Minh 17‐Jan‐06 51107196 4 4A SàiĐồng LongBiên
3621 ĐàoPhương Linh 18‐Aug‐06 51107201 4 4B SàiĐồng LongBiên
3622 TrươngÁnh Dương 20‐Sep‐06 51107228 4 4C SàiĐồng LongBiên
3623 PhạmĐức Tiến 16‐Nov‐06 51107233 4 4E SàiĐồng LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3624 BùiHoàng Anh 12‐Jun‐06 51107198 4 4B SàiĐồng LongBiên
3625 ĐỗKhánh Chi 26‐Feb‐07 51102544 3 3A TảThanhOai ThanhTrì
3626 NguyễnMinh Trí 7‐Nov‐05 51102545 5 5A TảThanhOai ThanhTrì
3627 PhanKhánh Linh 3‐Feb‐05 51108209 5 TânĐịnh HoàngMai
3628 ĐàoHuy Anh 22‐Mar‐05 51106343 5 5A3 TânĐịnh HoàngMai
3629 TrầnKhánh Chi 18‐Dec‐05 51106344 5 5A3 TânĐịnh HoàngMai
3630 LêTuấn Dương 4‐Apr‐05 51106345 5 5A7 TânĐịnh HoàngMai
3631 NguyễnMinh Anh 6‐Feb‐05 51106346 5 TânĐịnh HoàngMai
3632 Lê Kiên 14‐Apr‐05 51105353 5 5A1 TânMai HoàngMai
3633 NguyễnKhánh Chi 29‐Mar‐06 51105346 4 4A1 TânMai HoàngMai
3634 NguyễnThúy Anh 3‐Jun‐05 51105356 5 5A1 TânMai HoàngMai
3635 PhạmĐăng An 26‐Feb‐05 51105357 5 5A1 TânMai HoàngMai
3636 NguyễnPhúc An 14‐Aug‐06 51105347 4 4A1 TânMai HoàngMai
3637 PhanHà My 26‐May‐05 51105358 5 5A1 TânMai HoàngMai
3638 NguyễnHuệ An 22‐Jan‐06 51105345 4 4A1 TânMai HoàngMai
3639 TrầnTú Linh 28‐May‐05 51105359 5 5A1 TânMai HoàngMai
3640 NguyễnPhương Mai 29‐Mar‐05 51105355 5 5A1 TânMai HoàngMai
3641 DươngKhánh Linh 14‐Jun‐06 51105339 4 4A1 TânMai HoàngMai
3642 NguyễnĐăng Dương 13‐Feb‐06 51105343 4 4A1 TânMai HoàngMai
3643 NguyễnNgọc Nhung 11‐Jul‐05 51105354 5 5A1 TânMai HoàngMai
3644 NguyễnHải Anh 11‐Nov‐06 51105350 4 4A3 TânMai HoàngMai
3645 NguyễnBùiHoàng Lân 26‐Sep‐05 51105360 5 5A2 TânMai HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3646 LêThu Vân 7‐May‐06 51105341 4 4A1 TânMai HoàngMai
3647 VõPhúc Lâm 13‐Nov‐06 51105348 4 4A1 TânMai HoàngMai
3648 KiềuKhánh Ngọc 7‐Nov‐06 51105340 4 4A1 TânMai HoàngMai
3649 NghiêmAnh Duy 13‐Aug‐06 51105342 4 4A1 TânMai HoàngMai
3650 NguyễnHải Dương 19‐Jan‐05 51105361 5 5A3 TânMai HoàngMai
3651 NguyễnKhánh Linh 23‐May‐06 51105351 4 4A3 TânMai HoàngMai
3652 PhạmNgọc Anh 23‐Oct‐06 51105352 4 4A3 TânMai HoàngMai
3653 HoàngTuệ Minh 27‐Aug‐06 51105105 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3654 VũTrang Anh 4‐Aug‐06 51105145 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3655 LêGia Linh 4‐May‐06 51105151 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3656 MaiTố Như 17‐Jun‐05 51105201 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3657 NguyễnMaiHồng Anh 14‐Jan‐05 51105240 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3658 NguyễnThùy Anh 19‐Apr‐05 51105249 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3659 NguyễnThành Vinh 4‐Apr‐05 51105190 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3660 NguyễnGia Phú 29‐Jun‐05 51105205 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3661 NguyễnHồng Trang 6‐Feb‐05 51105238 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3662 TrầnPhươngAnh Đức 18‐Jun‐05 51105256 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3663 TônTùng Lâm 11‐Jan‐07 51104999 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3664 NguyễnHương Ly 11‐May‐06 51105118 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3665 VũThịThục Uyên 10‐Nov‐06 51105144 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3666 LêHiếuAn Hà 25‐Oct‐06 51105152 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3667 TrầnThanh Phong 6‐Mar‐06 51105173 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3668 TrịnhKhánh Toàn 10‐Dec‐06 51105174 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3669 ĐỗBảo Linh 13‐Jul‐05 51105198 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3670 TrầnNhưNgọc Bảo 3‐Feb‐05 51105216 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3671 TrầnViệt Bách 2‐Feb‐05 51105218 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3672 NguyễnHồng Quân 6‐Jan‐05 51105219 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3673 LêXuân Bách 1‐Aug‐05 51105230 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3674 NguyễnHải Anh 18‐Jul‐05 51105237 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3675 NguyễnNam Anh 20‐Dec‐05 51105242 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3676 HoàngGia Long 9‐Jun‐06 51105069 4 4A3 TâySơn HaiBàTrưng
3677 TrầnThịHiền Phương 23‐Oct‐06 51105082 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3678 LưuBảo Yến 26‐Mar‐06 51105107 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3679 NguyễnĐức Trí 6‐Dec‐06 51105113 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3680 LêThảo Nhi 16‐Jan‐05 51105181 5 5A2 TâySơn HaiBàTrưng
3681 VũKhánh Vân 15‐May‐05 51105182 5 5A2 TâySơn HaiBàTrưng
3682 NguyễnViệtNgân Anh 28‐Jun‐05 51105211 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3683 LêNguyễnThùy Linh 13‐Aug‐05 51105229 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3684 NguyễnPhương Minh 18‐Dec‐05 51105245 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3685 NguyễnVinh Hiển 27‐Jan‐07 51104992 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3686 NguyễnThế Duy 5‐May‐06 51105124 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3687 TrầnToàn Thắng 29‐Sep‐05 51105192 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3688 HoàngGiaNam Anh 25‐Feb‐05 51105200 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3689 NguyễnMinh Tâm 7‐Mar‐05 51105207 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3690 LêHạnh Mai 22‐Nov‐05 51105228 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3691 LưuBảo Trân 6‐Aug‐05 51105232 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3692 ĐoànNhụy Hương 14‐Apr‐06 51105103 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3693 NguyễnNguyên Khôi 3‐Aug‐05 51105187 5 5A4 TâySơn HaiBàTrưng
3694 NguyễnNhật Hà 29‐Mar‐05 51105209 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3695 TôNguyễn Thịnh 17‐Feb‐07 51105041 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3696 NguyễnHoàng Minh 10‐Sep‐06 51105116 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3697 ĐàoThịKhánh Bằng 20‐Apr‐05 51105197 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3698 ĐỗNgọc Linh 19‐Jun‐05 51105226 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3699 VũMai Linh 25‐Dec‐05 51105258 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3700 ĐặngVõQuang Huy 22‐Nov‐06 51105099 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3701 ĐỗQuỳnh Anh 10‐Jun‐06 51105147 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3702 VũTiến Đạt 9‐Sep‐05 51105180 5 5A1 TâySơn HaiBàTrưng
3703 ĐỗHương Trà 15‐Dec‐05 51105225 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3704 NguyễnQuang Minh 6‐Nov‐06 51105120 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3705 BùiGia Hưng 14‐Mar‐05 51105220 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3706 BùiThái Sơn 1‐Jun‐06 51105051 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3707 LýBắc Hải 17‐Apr‐06 51105154 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3708 VũNgân Hà 12‐Aug‐06 51105175 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3709 NgôMinh Thành 8‐Sep‐05 51105234 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3710 QuảnThục Anh 31‐Oct‐05 51105253 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3711 TrịnhThùy Linh 18‐Oct‐05 51105257 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3712 VũNgọcThu Nga 28‐Mar‐05 51105259 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3713 BùiNguyênHồng Minh 18‐Sep‐06 51109115 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3714 TrầnĐìnhHuy Anh 17‐May‐06 51105135 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3715 PhạmĐăng Khôi 3‐Feb‐06 51105164 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3716 ChuĐặngPhương Linh 28‐Jun‐05 51105195 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3717 HàVũMinh Châu 27‐Jun‐05 51105199 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3718 NguyễnDiệu Huyền 7‐Oct‐05 51105204 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3719 PhanThành Trung 24‐Jan‐05 51105214 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3720 TrầnHoàng Bách 26‐Oct‐05 51105215 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3721 NguyễnThếKhánh Dân 2‐Apr‐05 51105247 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3722 NguyễnTrường Giang 2‐Apr‐05 51105250 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3723 PhạmNguyễnMinh Anh 22‐Apr‐05 51105251 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3724 TăngNguyễnKhánh Linh 22‐Mar‐05 51105254 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3725 NguyễnNam Khánh 11‐Sep‐07 51105029 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3726 PhạmMinh Đức 27‐Mar‐06 51105167 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3727 PhạmQuang Huy 21‐Aug‐05 51105179 5 5A1 TâySơn HaiBàTrưng
3728 NguyễnNgọcViệt Thy 28‐Apr‐05 51105186 5 5A4 TâySơn HaiBàTrưng
3729 NguyễnNgọcYến Nhi 4‐Jul‐05 51105208 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3730 TrầnHuyền Trang 15‐Aug‐05 51105255 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3731 TrầnNgọc Đức 3‐May‐06 51105070 4 4A3 TâySơn HaiBàTrưng
3732 NguyễnNgọc Hiếu 16‐Jul‐06 51105077 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3733 TrầnTuấn Khanh 7‐Oct‐06 51105139 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3734 NguyễnAnh Khoa 25‐Feb‐06 51105155 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3735 NguyễnHoàng Nguyên 20‐Mar‐06 51105156 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3736 NguyễnCông Hiển 26‐Oct‐07 51104980 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3737 NguyễnThảo An 6‐Oct‐06 51105092 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3738 BùiNgọc Tâm 7‐Aug‐06 51105096 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3739 NinhDuy Đức 20‐Jul‐06 51105129 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3740 PhạmĐứcGia Bảo 10‐Feb‐06 51105130 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3741 PhạmQuang Duy 24‐Apr‐06 51105132 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3742 NguyễnQuang Thái 24‐Nov‐06 51105160 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3743 NguyễnMạnh Toàn 19‐Aug‐05 51105188 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3744 ĐàoHải An 24‐Jun‐05 51105196 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3745 NguyễnMinh Phương 24‐Jul‐05 51105241 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3746 NguyễnThục Anh 7‐Oct‐05 51105248 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3747 TrịnhYến Nhi 5‐Feb‐05 51105262 5 TâySơn HaiBàTrưng
3748 ĐỗHoàng Nam 11‐Apr‐06 51105102 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3749 NguyễnVũBảo Hân 27‐Mar‐05 51105183 5 5A3 TâySơn HaiBàTrưng
3750 NguyễnPhạmTrung Kiên 29‐Jan‐05 51105243 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3751 NguyễnNam Sơn 31‐Aug‐07 51105030 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3752 NguyễnCông Khánh 7‐Dec‐06 51105066 4 4A2 TâySơn HaiBàTrưng
3753 NguyễnDuy Khánh 2‐Jan‐06 51105115 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3754 NguyễnThảo Minh 19‐Mar‐06 51105123 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3755 VũPhạmBảo Anh 13‐Dec‐06 51105143 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3756 NguyễnHồng Anh 14‐Apr‐06 51105117 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3757 PhạmHồng Phước 17‐Nov‐06 51105165 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3758 CaoDiệu Linh 27‐Aug‐05 51105221 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3759 NguyễnLêMinh Khôi 1‐Jan‐07 51104961 3 3A5 TâySơn HaiBàTrưng
3760 TrầnHữuPhan Anh 10‐Jan‐06 51105137 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3761 VũThịThanh Hằng 13‐Nov‐05 51105194 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3762 NguyễnBảoHà My 26‐Jun‐05 51105203 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3763 ChuHoàngHà Vy 28‐Apr‐05 51105222 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3764 ĐinhHà Vi 19‐Aug‐06 51105053 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3765 ĐỗHà Vi 3‐Apr‐06 51105101 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3766 NguyễnNgọc Linh 7‐Apr‐06 51105119 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3767 NguyễnHồng Hạnh 18‐Mar‐06 51105158 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3768 NguyễnNgọc Vinh 6‐Mar‐05 51105189 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3769 PhạmNhư Ngọc 15‐May‐05 51105252 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3770 NguyễnQuang Trung 17‐Dec‐06 51105161 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3771 NguyễnDiễm Quỳnh 6‐Jan‐05 51105236 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3772 LêAnh Duy 5‐Nov‐06 51105074 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3773 NguyễnKhánh Anh 11‐Apr‐05 51105177 5 5A1 TâySơn HaiBàTrưng
3774 NguyễnBảo Trân 16‐Dec‐05 51105202 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3775 NguyễnHàPhương Linh 25‐Jan‐05 51105206 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3776 NguyễnThành Đạt 23‐Aug‐05 51105210 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3777 NguyễnPhương Anh 28‐Aug‐06 51105078 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3778 NguyễnNgọcÁnh Dương 5‐May‐06 51105159 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3779 NguyễnNgọc Minh 21‐Aug‐07 51104944 3 3A1 TâySơn HaiBàTrưng
3780 TôTử Lâm 13‐Mar‐07 51104998 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3781 ChuMinh Anh 26‐Jun‐06 51105098 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3782 NguyễnKiều Linh 24‐Jan‐05 51105239 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3783 NguyễnĐắc Hoàng 1‐Jan‐05 51105235 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3784 NguyễnHà My 21‐Jan‐07 51105025 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3785 NguyễnMinh Ngọc 12‐Aug‐06 51105059 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3786 HàĐặngMinh Anh 19‐Sep‐06 51105073 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3787 NguyễnCaoMinh Dũng 1‐Oct‐06 51105111 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3788 ĐỗThu Minh 22‐Sep‐06 51105148 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3789 ĐàmNgọcLam Anh 1‐Aug‐07 51104972 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3790 VũNhật Minh 27‐Aug‐07 51105048 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3791 ĐỗThu Thảo 23‐Feb‐06 51105072 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3792 HoàngBảo Khanh 1‐Aug‐05 51105227 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3793 VũNguyễnBảo Ngọc 12‐Oct‐07 51105007 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3794 LưuNam Trung 27‐Sep‐06 51105055 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3795 Hoàng Nam 18‐Feb‐06 51105086 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3796 VũGia Bách 21‐Oct‐06 51105141 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3797 ĐỗVănMinh Quân 29‐Nov‐06 51105149 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3798 NguyễnVũKhánh Vy 22‐Apr‐05 51105212 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3799 MầuHồng Anh 25‐Aug‐05 51105233 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3800 NguyễnMinh Đức 24‐Feb‐06 51105058 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3801 TrầnVũHà Linh 30‐Apr‐06 51105071 4 4A3 TâySơn HaiBàTrưng
3802 LêĐăng Dương 21‐May‐06 51105106 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3803 NguyễnĐoan Trang 9‐Dec‐06 51105112 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3804 PhạmPhương Linh 19‐Aug‐05 51105213 5 5A6 TâySơn HaiBàTrưng
3805 ĐinhTiến Dũng 1‐Aug‐07 51104974 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3806 LưuMinh Khuê 12‐Feb‐06 51105108 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3807 TrầnLê Minh 5‐Dec‐06 51105171 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3808 ĐặngQuốc Bảo 16‐Jun‐05 51105184 5 5A4 TâySơn HaiBàTrưng
3809 ĐàoDuy Minh 3‐May‐05 51105185 5 5A4 TâySơn HaiBàTrưng
3810 TrịnhMinh Tú 13‐Nov‐05 51105193 5 5A5 TâySơn HaiBàTrưng
3811 NgôMinh Ngọc 9‐Jul‐07 51104978 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3812 NguyễnKhánh Linh 22‐Oct‐07 51105027 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3813 TrịnhBảo Thy 30‐Dec‐07 51105045 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3814 NguyễnMinh Quyên 24‐Feb‐06 51105060 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3815 TrầnThịHuyền Anh 5‐Jul‐06 51105083 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3816 NguyễnQuốc Hùng 8‐Mar‐06 51105121 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3817 NguyễnThái Hà 3‐Oct‐06 51105122 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3818 ĐặngThảo Nhi 3‐Nov‐07 51104953 3 3A5 TâySơn HaiBàTrưng
3819 PhạmĐứcThiên Phước 30‐Dec‐06 51105063 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3820 HuỳnhNguyên Quân 9‐Mar‐06 51105087 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3821 LêKhánh Linh 26‐Sep‐06 51105153 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3822 PhạmNguyễnHà Anh 5‐Jan‐06 51105131 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3823 ĐặngThanh Trúc 4‐Nov‐05 51105223 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3824 MaiHà My 14‐Aug‐07 51105018 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3825 TrầnGiang Nam 29‐Mar‐07 51105042 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3826 TrầnHoàng Minh 21‐Jun‐06 51105136 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3827 TrầnHương Nhiên 6‐Dec‐06 51105081 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3828 PhạmHữu Bách 30‐Aug‐06 51105166 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3829 NguyễnTrâm Anh 13‐Jan‐07 51104991 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3830 TrầnĐức Hòa 1‐Nov‐06 51105168 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3831 PhạmHà Anh 15‐Mar‐07 51104994 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3832 CaoVũDuy Anh 20‐Aug‐07 51105010 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3833 VũThịThu Dương 2‐Oct‐07 51105049 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3834 LươngTrang Nhi 10‐Nov‐06 51105075 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3835 PhíBảo Linh 25‐Apr‐06 51105133 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3836 BùiHoàngKhánh Ngọc 31‐Aug‐06 51105095 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3837 TrươngĐình Nguyên 2‐Oct‐06 51105140 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3838 LongKiệt Nhi 11‐Aug‐05 51105231 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3839 NguyễnThịKhánh Huyền 6‐May‐06 51105067 4 4A2 TâySơn HaiBàTrưng
3840 NguyễnĐỗBảo Trâm 10‐Sep‐06 51105076 4 4A4 TâySơn HaiBàTrưng
3841 NguyễnThạcĐông Nghi 30‐Mar‐06 51105162 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3842 ĐặngĐan Lê 11‐Sep‐06 51104942 4 4 TâySơn HaiBàTrưng
3843 HoàngTrần Kiên 5‐Jun‐07 51104975 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3844 LêNgân Hà 12‐Feb‐07 51105050 3 3A8 TâySơn HaiBàTrưng
3845 TrầnPhương Nhi 17‐Feb‐06 51105261 4 TâySơn HaiBàTrưng
3846 NguyễnHoàng Linh 30‐Dec‐07 51105026 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3847 ĐoànThành Đạt 17‐Nov‐06 51105104 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3848 TrầnMinh Khuê 8‐Jul‐06 51105138 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3849 NguyễnPhùngBăng Băng 28‐May‐05 51105244 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3850 NguyễnHà Phương 12‐Apr‐06 51105090 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3851 NguyễnDươngTuấn Minh 27‐Aug‐06 51105114 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3852 LêPhương Anh 19‐Jun‐06 51105088 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3853 TrầnNgọcHải My 19‐Feb‐06 51105172 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3854 HoàngPhương Anh 21‐Aug‐07 51104945 3 3A2 TâySơn HaiBàTrưng
3855 PhanMinh Trang 18‐Jul‐07 51104997 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3856 ĐỗAnNgọc Linh 26‐Apr‐07 51105013 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3857 ĐoànHồng Ngọc 5‐Apr‐07 51105014 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3858 NguyễnCao Sơn 28‐Jun‐07 51105019 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3859 NguyễnKhánh Linh 2‐Aug‐06 51105057 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3860 NguyễnTiêu Minh 23‐Nov‐06 51105061 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3861 ĐặngNgọcMinh Châu 21‐Mar‐06 51105085 4 4A5 TâySơn HaiBàTrưng
3862 TrầnAnh Kiệt 22‐Mar‐06 51105134 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3863 TrầnLê Huy 28‐May‐06 51105170 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3864 VươngThùy Nga 27‐Aug‐05 51105260 5 5A7 TâySơn HaiBàTrưng
3865 ChuMinh Hiếu 10‐Sep‐07 51105011 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3866 ĐặngLan Nhi 26‐Dec‐07 51105012 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3867 LêPhương Linh 15‐Sep‐07 51105017 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3868 PhạmLêHồng Minh 1‐Jan‐06 51105064 4 4A1 TâySơn HaiBàTrưng
3869 CaoNgọc Anh 15‐Nov‐06 51105097 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3870 VũViệtĐức Mạnh 31‐Jul‐07 51105009 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3871 NguyễnĐình Bách 10‐Nov‐07 51105021 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3872 PhanĐình Bách 1‐Dec‐07 51105040 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3873 NguyễnÁnh Hồng 18‐Mar‐06 51105110 4 4A6 TâySơn HaiBàTrưng
3874 MaiXuân Đạt 5‐Jul‐07 51104957 3 3A5 TâySơn HaiBàTrưng
3875 NguyễnQuốc Cường 9‐Feb‐07 51104964 3 3A5 TâySơn HaiBàTrưng
3876 VũThái Tuấn 18‐Jul‐07 51105008 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3877 NguyễnPhúcThu Anh 11‐Jun‐07 51105032 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3878 PhạmQuốc Anh 17‐Nov‐07 51105039 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3879 TrầnHồng Nhung 10‐Oct‐06 51105176 4 4A8 TâySơn HaiBàTrưng
3880 PhanThành Tâm 28‐Jun‐07 51104951 3 3A3 TâySơn HaiBàTrưng
3881 NguyễnViệt Dũng 27‐Jun‐07 51105035 3 3A7 TâySơn HaiBàTrưng
3882 VũHiển Long 19‐May‐07 51104968 3 3A5 TâySơn HaiBàTrưng
3883 NguyễnDuy Thiên 10‐Jun‐07 51104984 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3884 TrầnThanh Ngân 24‐Jun‐07 51105006 3 3A6 TâySơn HaiBàTrưng
3885 TrịnhĐức Trung 15‐Jan‐07 51104952 3 3A3 TâySơn HaiBàTrưng
3886 TrầnLan Phương 8‐Oct‐06 51105169 4 4A7 TâySơn HaiBàTrưng
3887 LãPhan Anh 4‐Jan‐05 51106433 5 5C TháiThịnh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3888 PhạmThịTrâm Anh 20‐Dec‐05 51106448 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3889 NghiêmXuân Duy 15‐Jul‐05 51106472 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3890 LêTrầnBảo Ngọc 3‐Jan‐06 51106413 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3891 NguyễnĐứcDương Phong 19‐Feb‐05 51106459 5 5D TháiThịnh ĐốngĐa
3892 HoàngMinh Châu 31‐Jan‐05 51106462 5 5E TháiThịnh ĐốngĐa
3893 TrầnDiệu Linh 13‐Jul‐05 51106465 5 5E TháiThịnh ĐốngĐa
3894 LêQuỳnh Anh 1‐Jun‐07 51106357 3 3C TháiThịnh ĐốngĐa
3895 TrươngHà Thanh 24‐Feb‐06 51106386 4 4A TháiThịnh ĐốngĐa
3896 NguyễnMỹ Tâm 12‐Jun‐06 51106408 4 4D TháiThịnh ĐốngĐa
3897 Đặng Khánh 1‐Feb‐06 51106419 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3898 HoàngNguyễnHạ Anh 27‐Oct‐06 51106430 4 4H TháiThịnh ĐốngĐa
3899 NguyễnHải Đăng 4‐Oct‐05 51106438 5 5A TháiThịnh ĐốngĐa
3900 BếThịHải Yến 23‐Aug‐05 51106456 5 5D TháiThịnh ĐốngĐa
3901 NguyễnGiangThanh Phương 4‐Jul‐05 51106474 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3902 VũĐứcHuy Hoàng 26‐Oct‐05 51108432 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3903 LêTùng Lâm 17‐Jan‐07 51106378 3 3G TháiThịnh ĐốngĐa
3904 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Dec‐05 51106460 5 5D TháiThịnh ĐốngĐa
3905 NguyễnĐỗHuy Hà 26‐Feb‐06 51106393 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3906 ĐỗKhánh Tùng 2‐Apr‐06 51106402 4 4C TháiThịnh ĐốngĐa
3907 LưuHiểu Khánh 8‐May‐06 51106403 4 4C TháiThịnh ĐốngĐa
3908 NguyễnPhương Thảo 3‐Feb‐06 51106425 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3909 CaoNguyễnGia Khánh 30‐Nov‐05 51106468 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3910 NgôĐức Anh 24‐Jan‐05 51106473 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3911 NguyễnQuỳnh Anh 5‐Mar‐05 51106439 5 5A TháiThịnh ĐốngĐa
3912 PhạmMinh Nhật 5‐Feb‐05 51106447 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3913 LýLê Minh 19‐May‐07 51106349 3 3A TháiThịnh ĐốngĐa
3914 TrươngNguyễnBình Minh 2‐May‐06 51106428 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3915 VũPhương Thảo 23‐Nov‐05 51106452 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3916 NguyễnQuốc Anh 4‐Oct‐05 51106463 5 5E TháiThịnh ĐốngĐa
3917 ĐặngKhoa An 22‐Dec‐06 51106389 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3918 LươngKhải Hòa 15‐Aug‐06 51106421 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3919 NguyễnTuấnĐức Minh 11‐Dec‐06 51106427 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3920 BùiHàBảo Hưng 21‐Oct‐05 51106453 5 5C TháiThịnh ĐốngĐa
3921 VũĐức Minh 2‐Jul‐05 51106461 5 5D TháiThịnh ĐốngĐa
3922 BùiSơn Ngọc 6‐Apr‐07 51106347 3 3A TháiThịnh ĐốngĐa
3923 LêBùiKhánh An 4‐Jan‐05 51106440 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3924 NguyễnKhánh Linh 10‐Nov‐05 51106441 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3925 VươngDuy Quang 23‐Jan‐05 51106467 5 5E TháiThịnh ĐốngĐa
3926 ĐỗTuấn Trung 11‐Oct‐06 51106390 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3927 NguyễnPhương Thảo 23‐Feb‐06 51106396 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3928 NguyễnPhạmHoàng Linh 28‐Nov‐05 51106443 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3929 TrầnMỹ Duyên 12‐Nov‐05 51106484 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3930 NguyễnNgọc Trâm 28‐Jan‐06 51106424 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3931 LêĐức Anh 27‐Jun‐05 51106434 5 5A TháiThịnh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3932 VũBảo Châu 25‐Apr‐05 51106485 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3933 NguyễnQuang Minh 19‐May‐06 51106398 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3934 BùiHải Vân 13‐Jan‐06 51106401 4 4C TháiThịnh ĐốngĐa
3935 NguyễnNgọcPhương Linh 3‐Mar‐06 51106431 4 4H TháiThịnh ĐốngĐa
3936 NguyễnViệt Hùng 28‐Nov‐05 51106481 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3937 NguyễnLêPhương Hoa 26‐Nov‐07 51106350 3 3A TháiThịnh ĐốngĐa
3938 VănThùy Linh 10‐Jan‐06 51106387 4 4A TháiThịnh ĐốngĐa
3939 CaoDiệu Anh 8‐Sep‐06 51106388 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3940 NguyễnKhánh Linh 2‐Nov‐06 51106407 4 4D TháiThịnh ĐốngĐa
3941 NguyễnPhanNhật Minh 26‐Jan‐05 51106444 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3942 LýHoài An 25‐Dec‐05 51106471 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3943 NguyễnThu Trang 11‐Dec‐05 51106480 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3944 LýMinh Châu 17‐Dec‐06 51106422 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3945 VũTiến Bách 26‐Aug‐06 51106400 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3946 ĐỗTrầnMinh Phúc 10‐Sep‐06 51106405 4 4D TháiThịnh ĐốngĐa
3947 VũNgân Diễm 16‐Nov‐06 51106417 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3948 TrươngVi Thảo 26‐Jun‐05 51106450 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3949 NguyễnMinh Anh 16‐Mar‐05 51106476 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3950 LưuQuangNam Tú 15‐May‐05 51106435 5 5A TháiThịnh ĐốngĐa
3951 VũKhánh Linh 25‐Jul‐05 51106451 5 5B TháiThịnh ĐốngĐa
3952 NguyễnThịThu Giang 19‐Aug‐05 51106478 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3953 LêAnh Quân 3‐Apr‐06 51106392 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3954 ĐỗTrọngHồ Anh 14‐Nov‐06 51106411 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3955 LêPhương Linh 24‐Sep‐07 51106363 3 3D TháiThịnh ĐốngĐa
3956 NguyễnKhánh Linh 10‐Aug‐07 51106370 3 3E TháiThịnh ĐốngĐa
3957 HoàngTrung Kiên 18‐Oct‐06 51106391 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3958 CaoQuang Huy 20‐Sep‐06 51106418 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3959 NguyễnLêPhương Anh 8‐Aug‐07 51106372 3 3E TháiThịnh ĐốngĐa
3960 NguyễnXuân Phú 17‐Apr‐05 51106482 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3961 NguyễnQuỳnh Anh 4‐Aug‐07 51106352 3 3A TháiThịnh ĐốngĐa
3962 NguyễnQuang Minh 2‐Jan‐06 51106397 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3963 LýTrầnHoàng Dương 2‐Jun‐06 51106414 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3964 NguyễnMinh Ngọc 16‐May‐06 51106395 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3965 NguyễnMai Phương 18‐Jul‐05 51106475 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3966 NguyễnPhương Anh 22‐Aug‐07 51106359 3 3C TháiThịnh ĐốngĐa
3967 NguyễnTrung Hòa 10‐Nov‐07 51106360 3 3C TháiThịnh ĐốngĐa
3968 Hoàng Kỳ 29‐Jan‐06 51106382 4 4A TháiThịnh ĐốngĐa
3969 NguyễnThành Dương 14‐Oct‐06 51106426 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3970 PhạmPhương Lan 21‐Apr‐05 51106464 5 5E TháiThịnh ĐốngĐa
3971 ĐỗThu Hiền 27‐May‐05 51106469 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3972 PhạmTuấn Thiện 15‐Dec‐05 51106483 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3973 LêAnh Thư 17‐Jan‐07 51106377 3 3G TháiThịnh ĐốngĐa
3974 NguyễnMinh Minh 20‐Feb‐07 51108431 3 3G TháiThịnh ĐốngĐa
3975 ĐồngTuấn Dương 14‐Oct‐06 51106429 4 4H TháiThịnh ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3976 NguyễnMinh Ngọc 26‐Feb‐07 51106366 3 3D TháiThịnh ĐốngĐa
3977 NguyễnThành Vinh 26‐Mar‐05 51106477 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3978 NguyễnGia Hưng 4‐Apr‐06 51106394 4 4B TháiThịnh ĐốngĐa
3979 NguyễnHải Dương 20‐Jul‐06 51106406 4 4D TháiThịnh ĐốngĐa
3980 NguyễnNgọc Lam 23‐Jan‐07 51106354 3 3B TháiThịnh ĐốngĐa
3981 NgôMai Phương 9‐Oct‐07 51106369 3 3E TháiThịnh ĐốngĐa
3982 NguyễnThanh Phương 20‐Jul‐06 51106415 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3983 NguyễnThịThùy Linh 12‐Jan‐05 51106479 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3984 BếNguyễnĐại Dương 5‐Oct‐07 51106375 3 3G TháiThịnh ĐốngĐa
3985 NguyễnNgọcMinh Thu 4‐Dec‐07 51106355 3 3B TháiThịnh ĐốngĐa
3986 LêHoàng Sơn 5‐Sep‐06 51106412 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3987 NguyễnKim Ngân 5‐Sep‐07 51106358 3 3C TháiThịnh ĐốngĐa
3988 LêTương Khoa 28‐May‐05 51106470 5 5G TháiThịnh ĐốngĐa
3989 TrầnMinh Anh 4‐Aug‐06 51106416 4 4E TháiThịnh ĐốngĐa
3990 NguyễnKhánh Linh 27‐Mar‐06 51106423 4 4G TháiThịnh ĐốngĐa
3991 DươngAnh Thư 14‐Mar‐07 51106356 3 3C TháiThịnh ĐốngĐa
3992 NguyễnVũPhương Thảo 30‐Apr‐07 51106367 3 3D TháiThịnh ĐốngĐa
3993 ĐinhHàBảo Anh 3‐Apr‐07 51106368 3 3E TháiThịnh ĐốngĐa
3994 NguyễnĐức Toàn 7‐Jul‐06 51106383 4 4A TháiThịnh ĐốngĐa
3995 KiềuTú Linh 23‐Sep‐05 51106458 5 5D TháiThịnh ĐốngĐa
3996 NguyễnLêGia Ngọc 18‐Jun‐07 51106371 3 3E TháiThịnh ĐốngĐa
3997 HoàngKhánh Vi 7‐Dec‐05 51107270 4 4A ThăngLong HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
3998 TrầnNam Khánh 23‐Feb‐06 51100312 4 4A1 ThăngLongKidsmart CầuGiấy
3999 ĐặngHiểu Vy 5‐Oct‐05 51100506 5 5A ThànhCôngA BaĐình
4000 ĐàoQuỳnh Anh 6‐Apr‐06 51101324 4 4A2 ThànhCôngB BaĐình
4001 TrịnhDiệu Linh 7‐Nov‐05 51101344 5 5A3 ThànhCôngB BaĐình
4002 NgôBảo Châu 26‐May‐05 51101347 5 5A4 ThànhCôngB BaĐình
4003 LêVũTố Như 31‐Mar‐05 51101346 5 5A4 ThànhCôngB BaĐình
4004 LêHoàng Nguyên 13‐Mar‐05 51101335 5 5A1 ThànhCôngB BaĐình
4005 NguyễnMinh Đức 6‐Feb‐05 51101348 5 5A4 ThànhCôngB BaĐình
4006 VũQuỳnh Trang 17‐Jan‐05 51101357 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4007 VũKhánh Linh 11‐Jan‐06 51101323 4 4A1 ThànhCôngB BaĐình
4008 LưuPhương Giang 17‐Jul‐05 51101350 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4009 NguyễnThạc Huy 13‐Feb‐05 51101353 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4010 NguyễnMai Trang 25‐Dec‐06 51108224 4 ThànhCôngB BaĐình
4011 NguyễnVương Minh 19‐Feb‐06 51101300 3 3A4 ThànhCôngB BaĐình
4012 PhạmViệt Khôi 7‐Dec‐06 51101327 4 4A2 ThànhCôngB BaĐình
4013 TrầnGia Hưng 24‐Jan‐07 51101283 3 3A1 ThànhCôngB BaĐình
4014 VũHà Phương 2‐Feb‐05 51101336 5 5A1 ThànhCôngB BaĐình
4015 QuáchGia Hiển 13‐Jun‐05 51101355 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4016 TrầnHoàng Quân 5‐Oct‐06 51101322 4 4A1 ThànhCôngB BaĐình
4017 ĐặngTrầnHải An 30‐Aug‐05 51101339 5 5A3 ThànhCôngB BaĐình
4018 NgôMinh Phương 10‐Jun‐06 51101325 4 4A2 ThànhCôngB BaĐình
4019 TrầnĐăng Minh 16‐Oct‐06 51108226 4 ThànhCôngB BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4020 LêVũ Dương 24‐Apr‐06 51101329 4 4A3 ThànhCôngB BaĐình
4021 ĐàmTrung Hiếu 23‐Jul‐05 51101349 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4022 NgôMinh Hoàng 7‐Jul‐07 51101303 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4023 NguyễnTiến Đức 23‐Sep‐07 51101304 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4024 NguyễnTrần Kiên 6‐Dec‐07 51101305 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4025 BùiNgọc Linh 6‐Sep‐05 51101338 5 5A3 ThànhCôngB BaĐình
4026 NguyễnThànhKhánh Vy 18‐Jun‐05 51101354 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4027 TrầnNgọcHải Ngân 23‐Sep‐05 51101343 5 5A3 ThànhCôngB BaĐình
4028 TrầnThịNgọc Khánh 4‐Apr‐05 51101356 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4029 PhạmPhương Linh 17‐Nov‐07 51101306 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4030 TạMinh Khánh 18‐Aug‐07 51101317 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4031 HoàngThùy Anh 2‐Jan‐05 51101341 5 5A3 ThànhCôngB BaĐình
4032 PhanAnh Tùng 11‐Sep‐06 51108225 4 ThànhCôngB BaĐình
4033 NguyễnViệt Hưng 12‐Dec‐07 51101314 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4034 NguyễnViếtTrường Sơn 3‐Jun‐06 51101320 4 4A1 ThànhCôngB BaĐình
4035 TrầnGia Linh 12‐Dec‐06 51101328 4 4A2 ThànhCôngB BaĐình
4036 PhanYến Linh 28‐Feb‐05 51101337 5 5A2 ThànhCôngB BaĐình
4037 LêTuấn Minh 15‐Sep‐07 51101290 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4038 NghiêmLêMinh Châu 2‐Jan‐06 51101333 4 4A7 ThànhCôngB BaĐình
4039 ĐỗTrầnTuấn Nghĩa 23‐Dec‐07 51101301 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4040 TrươngGia Bách 25‐Aug‐06 51101330 4 4A4 ThànhCôngB BaĐình
4041 NgôÁnh Dương 2‐Aug‐07 51101292 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4042 NguyễnLê Minh 30‐Dec‐06 51101319 4 4A1 ThànhCôngB BaĐình
4043 TrầnGia Vinh 7‐May‐06 51101321 4 4A1 ThànhCôngB BaĐình
4044 NguyễnDiệu Ngân 5‐Dec‐07 51101293 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4045 NguyễnThanh Tùng 2‐Jul‐07 51101297 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4046 NguyễnThùy Trang 7‐Dec‐07 51101298 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4047 BùiAnh Hiếu 23‐Oct‐07 51101307 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4048 ĐỗThành Vinh 1‐Apr‐07 51101308 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4049 CaoĐức Mạnh 30‐Aug‐07 51108274 3 ThànhCôngB BaĐình
4050 NguyễnSong Thư 22‐Oct‐05 51101352 5 5A5 ThànhCôngB BaĐình
4051 TrầnHuy Hoàng 24‐Jan‐07 51101284 3 3A1 ThànhCôngB BaĐình
4052 NgôViệt Anh 29‐Oct‐07 51101311 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4053 VũĐìnhHoàng Bách 28‐May‐07 51101318 3 3A9 ThànhCôngB BaĐình
4054 LêHà Vy 6‐Mar‐07 51101289 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4055 LươngMinh Thu 17‐Oct‐07 51108272 3 ThànhCôngB BaĐình
4056 NguyễnLêBội Trân 26‐May‐07 51108273 3 ThànhCôngB BaĐình
4057 LêHồng Anh 29‐Oct‐07 51101302 3 3A6 ThànhCôngB BaĐình
4058 CaoAnh Quân 20‐Apr‐06 51101332 4 4A5 ThànhCôngB BaĐình
4059 NguyễnQuang Đức 24‐Mar‐07 51101295 3 3A10 ThànhCôngB BaĐình
4060 NguyễnDiệuQuỳnh Hương 26‐Jun‐07 51100828 3 3A2 ThanhLâmA MêLinh
4061 NguyễnXuân Đức 6‐Feb‐06 51100830 4 4A3 ThanhLâmA MêLinh
4062 NguyễnVân Hà 14‐Nov‐06 51100829 4 4A3 ThanhLâmA MêLinh
4063 NguyễnThùy Dương 19‐May‐06 51104941 4 4A ThanhLiệt HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4064 NgôHà Vy 20‐May‐06 51102542 4 4G ThanhLiệt ThanhTrì
4065 PhạmHoàng Hải 10‐Feb‐07 51102541 3 3B ThanhLiệt ThanhTrì
4066 NguyễnVân Quyên 4‐Aug‐06 51107283 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4067 ĐàoNguyên Vũ 28‐Aug‐06 51107279 4 4B ThanhTrì HoàngMai
4068 PhạmNgọc Linh 7‐Jul‐06 51107286 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4069 NguyễnLệ An 24‐May‐06 51107281 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4070 HoàngTuấn Long 19‐Apr‐05 51107297 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4071 NguyễnNgọcThảo Chi 29‐Jul‐06 51107282 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4072 VũMinh Tâm 26‐Jan‐05 51107301 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4073 NguyễnQuang Hưng 10‐Mar‐05 51107299 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4074 NguyễnĐức Duy 2‐Jan‐05 51107298 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4075 DươngTrung Kiên 31‐May‐05 51107296 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4076 PhạmQuỳnh Nga 26‐Jun‐07 51107278 3 3A6 ThanhTrì HoàngMai
4077 HoàngPhương Liên 1‐Feb‐07 51107274 3 3A5 ThanhTrì HoàngMai
4078 LêThếTuấn Anh 11‐Dec‐06 51107280 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4079 NguyễnTuấn Ngọc 3‐Oct‐05 51107295 5 5C ThanhTrì HoàngMai
4080 TrầnHà Anh 9‐Sep‐05 51107300 5 5D ThanhTrì HoàngMai
4081 VũTiến Đạt 30‐Jul‐05 51107294 5 5B ThanhTrì HoàngMai
4082 PhạmAn Phú 2‐Jan‐06 51107284 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4083 NguyễnThị Hồng 1‐Jun‐05 51107293 5 5B ThanhTrì HoàngMai
4084 TrầnNhư Ý 1‐Nov‐06 51107290 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4085 HàPhương Linh 16‐Sep‐07 51107271 3 3A2 ThanhTrì HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4086 PhạmAnhKhánh Tâm 28‐Mar‐06 51107285 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4087 PhanNgọc Minh 30‐Sep‐06 51107288 4 4D ThanhTrì HoàngMai
4088 TôTường Khanh 6‐Nov‐05 51102105 5 5A4 ThanhXuânTrung ThanhXuân
4089 NgôMinh Hiếu 9‐Jul‐05 51107690 5 5B ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4090 TrầnPhương Anh 21‐Aug‐05 51107687 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4091 CaoVũKhánh Linh 27‐Aug‐06 51107665 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4092 Hoàng Gia 27‐Sep‐06 51107660 4 4A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4093 ĐàoMinh Đức 21‐May‐05 51107681 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4094 NguyễnBá Quân 10‐Jul‐05 51107691 5 5C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4095 NguyễnMinh Dương 4‐Feb‐05 51107692 5 5C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4096 VũNgọcLan Phương 27‐Jan‐06 51107680 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4097 LươngQuốc Khánh 14‐Jan‐05 51107682 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4098 NguyễnMinh Quân 3‐Nov‐06 51107670 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4099 VũPhương Linh 8‐Aug‐05 51107689 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4100 VũDuy Quang 2‐Jun‐06 51107679 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4101 NguyễnPhương Linh 12‐Apr‐06 51107671 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4102 NguyễnMinh Chiến 13‐Feb‐06 51107675 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4103 LãThúy Quỳnh 10‐Dec‐06 51107668 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4104 NguyễnTiến Hùng 13‐Feb‐05 51107685 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4105 NguyễnGia An 9‐Mar‐06 51107669 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4106 NguyễnVăn Tuấn 28‐Nov‐06 51107677 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4107 NguyễnBá Dương 23‐Feb‐05 51107683 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4108 PhạmVăn Huy 19‐Sep‐05 51107686 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4109 TrầnThịCẩm Vân 19‐Jan‐06 51107672 4 4C ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4110 NguyễnPhương Nhi 20‐Jan‐05 51107694 5 5D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4111 ThạchThịNgọc Anh 29‐Jan‐06 51107678 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4112 NguyễnKhánh Ngọc 27‐Mar‐06 51107674 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4113 ĐặngĐức Đạt 3‐Aug‐05 51107693 5 5D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4114 LêBình An 1‐Nov‐06 51107663 4 4B ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4115 NguyễnLêHà Trang 15‐Dec‐06 51107664 4 4B ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4116 LêThùy Dương 12‐Nov‐06 51107673 4 4D ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4117 NguyễnPhương Anh 10‐Jul‐05 51107684 5 5A ThịtrấnTrâuQuỳ GiaLâm
4118 ĐinhQuang An 20‐Aug‐05 51106486 5 5A1 ThịtrấnYênViên GiaLâm
4119 HoàngMinh Hải 9‐Oct‐05 51106487 5 5A2 ThịtrấnYênViên GiaLâm
4120 ChuBảo Khánh 21‐Nov‐06 51106489 4 4A1 ThịnhQuang ĐốngĐa
4121 NguyễnHuyền Anh 2‐Aug‐06 51106490 4 4A1 ThịnhQuang ĐốngĐa
4122 PhùngTuấn Phong 28‐May‐06 51106488 4 4 ThịnhQuang ĐốngĐa
4123 VõAnh Dũng 23‐Nov‐05 51106491 5 5A2 ThịnhQuang ĐốngĐa
4124 TạĐức Anh 1‐Jul‐07 51101359 3 3D ThủLệ BaĐình
4125 NguyễnKhánh Minh 19‐Jan‐06 51101363 4 4E Thựcnghiệm BaĐình
4126 NguyễnNguyệt Minh 4‐Feb‐05 51101364 5 5B ThựcNghiệm BaĐình
4127 NguyễnQuỳnh Anh 27‐Oct‐05 51101366 5 5E Thựcnghiệm BaĐình
4128 DươngHoàngKhánh Uyên 7‐Jul‐05 51101365 5 5D ThựcNghiệm BaĐình
4129 ĐỗTuấn Minh 23‐Jun‐06 51101361 4 4B ThựcNghiệm BaĐình
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4130 PhạmAnh Kiên 18‐Jul‐06 51101362 4 4D Thựcnghiệm BaĐình
4131 DươngHoàngGia Thụy 23‐Dec‐07 51101360 3 3D ThựcNghiệm BaĐình
4132 ĐàoHoàngMinh Tiến 26‐May‐06 51102543 4 4A2 Thựcnghiệm BaĐình
4133 NguyễnLinh Chi 26‐Oct‐05 51103316 5 5C ThụyAn TháiThụy‐TháiBình
4134 NguyễnPhương Ngân 29‐Nov‐05 51100064 5 5A1 ThụyPhương BắcTừLiêm
4135 VũLêXuân Huy 5‐Sep‐07 51107310 3 3A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4136 VũHải Vũ 5‐Sep‐05 51107326 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4137 PhanThế Khiêm 30‐Jul‐07 51107308 3 3A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4138 HàThục Uyên 12‐Jul‐05 51107317 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4139 NguyễnNhật Minh 4‐Dec‐06 51107312 4 4A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4140 VũNguyễnDuy Anh 29‐Nov‐05 51107328 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4141 NguyễnAnh Đức 25‐Mar‐05 51107320 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4142 NguyễnViệt Linh 16‐Apr‐05 51107322 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4143 LêNguyễnLan Anh 17‐Mar‐05 51107319 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4144 NguyễnKhánh Nhi 2‐Jul‐07 51107307 3 3A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4145 HoàngQuang Khải 2‐Jun‐05 51107318 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4146 VũHạnh Vân 19‐May‐05 51107327 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4147 ĐậuKhánh Huyền 4‐Nov‐07 51107306 3 3A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4148 VũHàBảo Như 7‐Dec‐06 51107314 4 4A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4149 PhanKhôi Nguyên 12‐Aug‐05 51107323 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4150 ỨngĐình Chung 17‐Jan‐05 51107325 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4151 ĐàoGia Phong 20‐Jan‐05 51107316 5 5A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4152 ĐàoKhánh Linh 2‐Apr‐06 51107311 4 4A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4153 TrầnNamHải Dương 24‐Jan‐06 51107313 4 4A2 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4154 LêHuyền Anh 18‐Oct‐05 51107315 5 5A1 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4155 TrầnThịThu Trang 11‐Jun‐07 51107305 3 3A1 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4156 ĐinhPhương Linh 16‐Mar‐07 51107302 3 3A1 TôHiếnThành HaiBàTrưng
4157 NguyễnCông Minh 9‐Apr‐05 51103376 5 5A TrầnPhú HàĐông
4158 NguyễnTuấn Khải 30‐May‐05 51103380 5 5A TrầnPhú HàĐông
4159 NguyễnMinh Hiếu 2‐Oct‐05 51103394 5 5B TrầnPhú HàĐông
4160 NguyễnThịThu Thủy 18‐Apr‐05 51103378 5 5A TrầnPhú HàĐông
4161 PhạmVũ Đạt 1‐Oct‐05 51103384 5 5A TrầnPhú HàĐông
4162 ĐoànLêThúy Hiền 2‐Feb‐05 51103391 5 5B TrầnPhú HàĐông
4163 NguyễnThu Hương 18‐Dec‐05 51103379 5 5A TrầnPhú HàĐông
4164 BùiTiến Long` 13‐Dec‐05 51103368 5 5A TrầnPhú HàĐông
4165 LưuHương Giang 14‐Jul‐06 51103357 4 4A TrầnPhú HàĐông
4166 HoàngHà Anh 10‐Jan‐05 51103371 5 5A TrầnPhú HàĐông
4167 MaiTrầnPhương Linh 27‐Dec‐05 51103375 5 5A TrầnPhú HàĐông
4168 LêHồng Ngọc 2‐May‐05 51103373 5 5A TrầnPhú HàĐông
4169 TrầnAn Nhiên 6‐Aug‐05 51103386 5 5A TrầnPhú HàĐông
4170 NguyễnYến Nhi 12‐Nov‐06 51103358 4 4A TrầnPhú HàĐông
4171 NguyễnLêHà Chi 25‐Feb‐05 51103372 5 5A TrầnPhú HàĐông
4172 BạchNguyễnQuỳnh Trang 28‐Jan‐05 51103388 5 5B TrầnPhú HàĐông
4173 TạPhanBích Nga 13‐Feb‐05 51103385 5 5A TrầnPhú HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4174 PhạmHoàng Hiệp 2‐Aug‐05 51103382 5 5A TrầnPhú HàĐông
4175 NguyễnLâmHùng Minh 23‐Oct‐06 51103365 4 4E TrầnPhú HàĐông
4176 PhùngTiến Cường 2‐Oct‐05 51103401 5 5D TrầnPhú HàĐông
4177 KiềuCaoKhương Duy 11‐May‐06 51103324 3 3B TrầnPhú HàĐông
4178 TrầnNguyễnMinh Đức 30‐Sep‐07 51103337 3 3C TrầnPhú HàĐông
4179 ĐỗNguyễnGia Anh 20‐Jan‐06 51103356 4 4A TrầnPhú HàĐông
4180 LêTú Quyên 14‐Sep‐05 51103374 5 5A TrầnPhú HàĐông
4181 BùiTrà My 20‐Sep‐05 51103395 5 5C TrầnPhú HàĐông
4182 TrịnhNguyễnTrí Thành 3‐Mar‐05 51103387 5 5A TrầnPhú HàĐông
4183 NguyễnBảo Ngọc 27‐Mar‐05 51103393 5 5B TrầnPhú HàĐông
4184 LâmTuấn Mạnh 8‐Jul‐06 51103332 3 3C TrầnPhú HàĐông
4185 ĐoànPhương Liên 15‐Jul‐05 51103392 5 5B TrầnPhú HàĐông
4186 LêAnh Duy 9‐Apr‐05 51103399 5 5D TrầnPhú HàĐông
4187 NguyễnThùy Dương 4‐Jul‐07 51103336 3 3C TrầnPhú HàĐông
4188 NguyễnTuấn Anh 26‐May‐07 51103354 3 3E TrầnPhú HàĐông
4189 TrươngMai Anh 8‐Mar‐06 51103360 4 4A TrầnPhú HàĐông
4190 VũThùy Dương 10‐Nov‐06 51103362 4 4B TrầnPhú HàĐông
4191 KiềuDoãnThục Anh 17‐Apr‐07 51103331 3 3C TrầnPhú HàĐông
4192 PhạmĐức Nam 8‐Feb‐05 51103400 5 5D TrầnPhú HàĐông
4193 NguyễnThịDiệu Linh 6‐Mar‐06 51103402 4 TrầnPhú HàĐông
4194 NguyễnPhương Anh 31‐Mar‐07 51103352 3 3E TrầnPhú HàĐông
4195 NguyễnThịDiệu Linh 25‐Jul‐06 51103403 4 TrầnPhú HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4196 VũGia Long 3‐Sep‐06 51103351 3 3D TrầnPhú HàĐông
4197 BùiĐức Mạnh 2‐Mar‐05 51103389 5 5B TrầnPhú HàĐông
4198 ĐỗTrang Hà 12‐Mar‐05 51103390 5 5B TrầnPhú HàĐông
4199 NguyễnHà Anh 28‐Jan‐07 51103325 3 3B TrầnPhú HàĐông
4200 ĐàoDiệu Anh 17‐Jan‐07 51103328 3 3C TrầnPhú HàĐông
4201 NguyễnMy Lan 29‐Jul‐07 51103346 3 3D TrầnPhú HàĐông
4202 BùiHải Yến 4‐Apr‐05 51103366 5 5A TrầnPhú HàĐông
4203 NguyễnHằng Nga 29‐Mar‐07 51103326 3 3B TrầnPhú HàĐông
4204 TrươngKhánh Vi 29‐Oct‐07 51103355 3 3E TrầnPhú HàĐông
4205 ĐàmLêHồng Ngọc 10‐May‐07 51103343 3 3D TrầnPhú HàĐông
4206 NguyễnĐìnhTường Vy 9‐Feb‐05 51103377 5 5A TrầnPhú HàĐông
4207 ĐàoNhư Anh 17‐Jan‐07 51103329 3 3C TrầnPhú HàĐông
4208 NguyễnAnh Quân 6‐Apr‐07 51103344 3 3D TrầnPhú HàĐông
4209 NguyễnPhạmThu Minh 29‐Sep‐05 51103397 5 5C TrầnPhú HàĐông
4210 NguyễnTố Uyên 30‐Nov‐06 51103363 4 4C TrầnPhú HàĐông
4211 NguyễnGia Bảo 12‐Feb‐07 51103334 3 3C TrầnPhú HàĐông
4212 NguyễnQuang Minh 22‐Sep‐05 51103398 5 5C TrầnPhú HàĐông
4213 VũMinh Hoàng 5‐Aug‐07 51103339 3 3C TrầnPhú HàĐông
4214 Vũ Huy 1‐Apr‐07 51103350 3 3D TrầnPhú HàĐông
4215 PhạmMinh Thư 16‐Aug‐05 51103383 5 5A TrầnPhú HàĐông
4216 MaiChâu Anh 22‐May‐07 51103318 3 3A TrầnPhú HàĐông
4217 NguyễnTuấn Anh 23‐Jul‐07 51103319 3 3A TrầnPhú HàĐông
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4218 TrịnhHuy Anh 4‐Oct‐07 51103338 3 3C TrầnPhú HàĐông
4219 ĐỗXuân Đạt 13‐Sep‐05 51107365 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4220 GiangNgọc Vũ 5‐Mar‐06 51107346 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4221 PhạmMinh Quang 25‐Apr‐05 51107369 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4222 NguyễnGia Huy 6‐Sep‐05 51107367 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4223 VũQuốc Việt 19‐Aug‐05 51107373 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4224 NguyễnĐức Anh 11‐May‐05 51107366 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4225 NguyễnMạnh Dũng 24‐Jan‐05 51107368 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4226 LưuQuốc Cường 6‐Sep‐06 51107342 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4227 TrầnAnh Thư 16‐Feb‐06 51107360 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4228 PhạmNgân Hà 2‐Aug‐05 51107370 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4229 TrầnHương Trà 27‐Apr‐06 51107361 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4230 TrầnKhánh Linh 14‐Sep‐05 51107372 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4231 PhạmQuang Đức 16‐May‐05 51107371 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4232 NguyễnMạnh Đạt 18‐Oct‐06 51107354 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4233 ĐỗNgọcLưu Ly 26‐Aug‐06 51107345 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4234 LươngThanh Xuân 25‐Sep‐06 51107351 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4235 NguyễnXuân Mai 10‐Feb‐06 51107357 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4236 VũNgọc Huyền 25‐Feb‐06 51107363 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4237 TrầnTrọng Nghĩa 1‐Mar‐07 51107340 3 3D TrầnPhú HoàngMai
4238 CaoPhương Trang 8‐Jan‐06 51107344 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4239 TrươngDiệu Linh 6‐Nov‐07 51107341 3 3D TrầnPhú HoàngMai
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4240 CaoHương Trà 10‐Jan‐06 51107343 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4241 CaoNgọc Bích 13‐Jun‐05 51107364 5 5A TrầnPhú HoàngMai
4242 ĐỗTrâm Anh 13‐Sep‐07 51107336 3 3D TrầnPhú HoàngMai
4243 LươngPhương Thảo 1‐Mar‐06 51107350 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4244 TrầnMạnh Dũng 15‐Sep‐06 51107362 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4245 NguyễnNhật Linh 20‐Jan‐07 51107333 3 3C TrầnPhú HoàngMai
4246 LêMinh Anh 9‐May‐06 51107347 4 4A TrầnPhú HoàngMai
4247 NguyễnGia Huy 28‐Mar‐07 51107435 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4248 HoàngThái Sơn 6‐Nov‐05 51107535 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4249 NgôPhanViệt Quang 15‐Sep‐05 51107540 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4250 NguyễnBảo Hà 9‐Nov‐05 51107541 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4251 VũNguyễnSơn Tùng 19‐Jun‐05 51107555 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4252 BùiLêNhật Minh 13‐Sep‐05 51107556 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4253 PhạmTrầnNhật Minh 29‐May‐06 51107470 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4254 HoàngLê Minh 5‐Jul‐06 51107494 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4255 NguyễnTrung Kiên 13‐Jan‐05 51107548 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4256 NguyễnCao Phi 22‐Aug‐06 51107465 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4257 VũDương Bách 23‐Jul‐05 51107553 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4258 NguyễnKhánh Linh 24‐Jul‐07 51107436 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4259 TrầnNgọc Linh 5‐Mar‐06 51107471 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4260 NguyễnBảo Ngọc 20‐Sep‐06 51107477 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4261 ĐỗAnh Kiệt 26‐Nov‐05 51107515 5 5A TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4262 NguyễnHữuTrung Nguyên 22‐Mar‐05 51107525 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4263 HồHuyền Châu 29‐Apr‐05 51107534 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4264 NguyễnDuy Hưng 13‐Jan‐05 51107543 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4265 NguyễnVũNgọc Châu 17‐Sep‐05 51107569 5 5E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4266 LêGia Bảo 5‐Jul‐07 51107374 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4267 PhanViệt Hoàng 26‐Jan‐07 51107391 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4268 VũTrầnTuấn Dũng 27‐Nov‐07 51107393 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4269 TrầnBảo Hân 26‐Feb‐06 51107511 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4270 NguyễnĐức Anh 14‐Oct‐05 51107522 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4271 NghiêmPhương Thảo 14‐Oct‐05 51107539 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4272 PhạmDuy Hưng 2‐Feb‐07 51107438 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4273 TrịnhThiên Trang 29‐Jul‐05 51107531 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4274 NguyễnNgọc Quang 6‐Dec‐05 51107563 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4275 NguyễnLêHà Anh 27‐Jan‐07 51107415 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4276 PhạmHương Nhi 19‐Apr‐06 51107469 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4277 NguyễnHồng Minh 25‐Mar‐06 51107508 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4278 NguyễnNgọcLưu Ly 6‐Aug‐05 51107547 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4279 TrầnNhật Linh 7‐Apr‐05 51107552 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4280 PhạmThiên Minh 14‐Oct‐07 51107401 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4281 HoàngPhúc Nguyên 25‐Mar‐06 51107460 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4282 HuỳnhNhật Minh 12‐Jan‐06 51107462 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4283 PhanKhánh Ngọc 10‐Sep‐06 51107499 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4284 NguyễnQuang Minh 3‐Feb‐06 51107509 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4285 NguyễnHà Thu 20‐Oct‐06 51107466 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4286 TrầnAnh Khuê 17‐May‐05 51107551 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4287 TrầnHải Bình 30‐Oct‐05 51107570 5 5E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4288 NguyễnBình Minh 13‐Oct‐07 51107434 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4289 LêNgọc Khánh 15‐Sep‐05 51107516 5 5A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4290 PhùngKhánh Linh 26‐Apr‐05 51107518 5 5A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4291 MãBảo Hân 5‐Sep‐05 51107521 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4292 LêKhánh Dương 19‐Aug‐05 51107536 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4293 NguyễnGia Huy 24‐Dec‐05 51107544 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4294 NguyễnHữuMinh Nhật 2‐Jun‐05 51107545 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4295 NguyễnVũThanh Mai 31‐Aug‐05 51107549 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4296 VũHải Minh 11‐Jun‐05 51107554 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4297 ĐinhHiếu Minh 6‐Aug‐07 51107409 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4298 ĐỗHoàngPhương Nhi 19‐Oct‐07 51107411 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4299 LêDuy Hiếu 11‐Feb‐07 51107447 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4300 NguyễnMinh Châu 9‐Jul‐06 51107457 4 4A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4301 ChuĐức An 26‐Jan‐06 51107485 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4302 VũTùng Lân 24‐Mar‐06 51107514 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4303 HồKhắcQuang Minh 4‐Jun‐05 51107519 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4304 NguyễnViếtQuang Minh 30‐May‐05 51107568 5 5E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4305 PhanThúy Anh 3‐Oct‐06 51107501 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4306 LêNguyễnHà Phương 29‐Sep‐06 51107506 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4307 VũThu Uyên 2‐Dec‐05 51107533 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4308 PhanMai Linh 8‐Jan‐05 51107550 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4309 ĐoànPhúc Hải 25‐Oct‐05 51107558 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4310 LêHoàngMinh Tú 19‐Apr‐05 51107560 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4311 PhươngKhánh Thy 31‐Aug‐07 51107392 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4312 LêNgọc Anh 8‐May‐06 51107488 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4313 NguyễnUyên Thục 6‐Jun‐05 51107528 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4314 NguyễnAn Thy 16‐Jun‐05 51107561 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4315 LêPhương Linh 1‐Sep‐06 51107476 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4316 HoàngViệt Anh 28‐Oct‐05 51107520 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4317 LêQuỳnh Anh 24‐Jan‐05 51107537 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4318 LưUyển My 11‐Jul‐05 51107538 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4319 NguyễnĐức Trí 3‐Apr‐05 51107542 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4320 NguyễnMinh Khuê 13‐Jun‐05 51107546 5 5C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4321 ĐặngHữuHoàng Nguyên 25‐Oct‐06 51107504 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4322 HoàngAnh Duy 30‐May‐05 51107559 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4323 TrầnBảo Ngọc 28‐Jun‐07 51107403 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4324 NguyễnHà My 28‐Mar‐05 51107524 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4325 HàKếHoàng Anh 18‐Sep‐07 51107384 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4326 BùiTrang Nhi 2‐Mar‐07 51107407 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4327 ĐinhPhương Trang 2‐May‐07 51107410 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4328 NguyễnAnh Tùng 13‐Aug‐06 51107464 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4329 NguyễnHải Sơn 1‐Nov‐06 51107479 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4330 NguyễnGia Khánh 24‐Apr‐06 51107492 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4331 NguyễnSong Hà 23‐Feb‐05 51107526 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4332 NguyễnMinh Hiếu 16‐Jul‐05 51107562 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4333 NguyễnNhật Minh 17‐Oct‐07 51107437 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4334 TrầnHoàng Quân 22‐Jan‐06 51107503 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4335 TrầnBảo Anh 24‐Apr‐05 51107530 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4336 PhạmMinh Tâm 15‐Feb‐06 51107510 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4337 LêHồng Dương 9‐Dec‐07 51107375 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4338 TrầnQuang Huy 7‐Feb‐07 51107381 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4339 TrịnhĐức Anh 3‐Feb‐07 51107454 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4340 TrịnhTâm Long 19‐Sep‐05 51107565 5 5D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4341 CaoHương Giang 14‐Feb‐05 51107566 5 5E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4342 HồHồng Khôi 21‐Dec‐07 51107385 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4343 HoàngGia Minh 29‐Jun‐06 51107474 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4344 NguyễnDuy Anh 30‐Sep‐05 51107523 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4345 LêKhánh Ngọc 26‐Jun‐06 51107463 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4346 VũGiaYên San 6‐Dec‐06 51107512 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4347 VũHồng Anh 14‐Mar‐06 51107513 4 4H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4348 MaiTú Uyên 8‐Mar‐07 51107388 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4349 BùiVân Anh 26‐Jun‐07 51107440 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4350 ChuHải An 9‐Jan‐06 51107486 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4351 VươngToàn Trí 12‐Dec‐07 51105363 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4352 NguyễnTrà My 23‐Oct‐07 51107397 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4353 NguyễnHoàng Hiệp 6‐Oct‐06 51107467 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4354 TrươngAnh Hào 25‐Oct‐06 51107484 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4355 TrầnKim Ngân 28‐Feb‐05 51107571 5 5E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4356 ĐặngNguyễnThu An 22‐Feb‐07 51107408 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4357 NguyễnGia Hiển 8‐May‐06 51107491 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4358 NguyễnQuý Đức 2‐Mar‐07 51107419 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4359 ĐàoThúy Vy 22‐Jun‐06 51107472 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4360 VõPhạmMinh Anh 3‐Sep‐07 51107383 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4361 HàNgọc Linh 9‐Dec‐07 51107428 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4362 NguyễnVũViệt Anh 26‐Jul‐07 51107377 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4363 PhạmDiệu Anh 16‐Nov‐06 51107468 4 4B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4364 VũHiền Anh 6‐Apr‐05 51107532 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4365 NguyễnHoàngPhương Linh 1‐Oct‐06 51107497 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4366 TrươngThịThúy Quỳnh 12‐Feb‐07 51107425 3 3D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4367 NgôPhương Oanh 9‐Sep‐07 51107432 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4368 TrầnVũĐức Khang 7‐Feb‐07 51107406 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4369 TrầnVũBình An 4‐Nov‐07 51107453 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4370 NguyễnĐức Minh 16‐Apr‐06 51107490 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4371 TrầnNhật Minh 8‐May‐07 51107380 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4372 NguyễnThịNgọc Linh 27‐Oct‐07 51107390 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4373 PhạmThủy Tiên 7‐Dec‐07 51107452 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4374 ĐoànNgọc Long 26‐Aug‐07 51107444 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4375 NguyễnĐăng Hiển 8‐May‐06 51107478 4 4C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4376 NguyễnHuyLân Vũ 13‐Jun‐06 51107493 4 4D TrầnQuốcToản HoànKiếm
4377 NguyễnSơn Hải 13‐Aug‐05 51107517 5 5A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4378 PhùngThịHải Linh 26‐Dec‐05 51107529 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4379 LêGia Bách 27‐Sep‐06 51107495 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4380 TrầnViên Bách 25‐Nov‐07 51107382 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4381 TrầnNhật Mai 31‐Aug‐07 51107405 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4382 LêNguyễnChí Bách 16‐Oct‐07 51107431 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4383 TrươngGia Minh 18‐Jun‐07 51107439 3 3E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4384 PhạmYến Nhi 27‐Jul‐07 51107378 3 3A TrầnQuốcToản HoànKiếm
4385 NguyễnPhươngChâu Anh 16‐Apr‐06 51107498 4 4E TrầnQuốcToản HoànKiếm
4386 LýKhang Ninh 17‐Aug‐07 51107387 3 3B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4387 NguyễnBảo Khanh 20‐Apr‐07 51107448 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4388 NguyễnĐìnhTuệ Đức 27‐May‐07 51107396 3 3C TrầnQuốcToản HoànKiếm
4389 NguyễnTuệ Minh 3‐Dec‐05 51107527 5 5B TrầnQuốcToản HoànKiếm
4390 ĐỗMai Phương 29‐Nov‐07 51107443 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4391 NguyễnNgọcChi Mai 29‐Oct‐07 51107451 3 3H TrầnQuốcToản HoànKiếm
4392 KiềuMinh Trang 13‐Mar‐06 51106492 4 4 TràngAn HoànKiếm
4393 LýTrầnMinh Đức 9‐Apr‐06 51100522 4 4B TrungHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4394 TạThịThùy Linh 19‐Jul‐05 51100576 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4395 LưuHương Giang 12‐Jul‐05 51100570 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4396 NguyễnTrầnThu Thảo 22‐Aug‐05 51100573 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4397 TừDươngVũ Hoàng 31‐Aug‐05 51100589 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4398 TrầnAnh Thư 9‐Sep‐05 51100604 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4399 NguyễnThanh Sơn 18‐Nov‐05 51100615 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4400 VũMinh Khuê 21‐Aug‐05 51100620 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4401 VũViệt Nga 15‐Aug‐05 51100638 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4402 PhạmTất Đạt 29‐Jun‐06 51100563 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4403 VũGiaHoàng Nhân 30‐Sep‐05 51100619 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4404 NguyễnTrí Dũng 11‐Dec‐05 51100574 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4405 LươngMinh Trung 15‐Oct‐06 51100549 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4406 NguyễnAnh Tuấn 3‐Aug‐06 51100550 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4407 LươngThu Hiền 24‐Mar‐05 51100569 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4408 NguyễnKimHoàng Anh 6‐Feb‐05 51100613 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4409 NguyễnLâm Hà 10‐Jul‐06 51100524 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4410 PhạmHoàng My 1‐Dec‐06 51100556 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4411 PhạmNguyên Hà 28‐Feb‐06 51100557 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4412 TrầnNgọc Anh 24‐Jul‐05 51100605 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4413 NguyễnNhật Nam 14‐Jan‐05 51100629 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4414 PhạmDiệu Linh 8‐Jun‐06 51100540 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4415 LươngGia Linh 30‐Oct‐05 51100568 5 5A TrungHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4416 ĐặngQuân Bảo 26‐Apr‐05 51100580 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4417 NguyễnNhật Minh 21‐Jul‐06 51100538 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4418 LêDiệu Anh 16‐Feb‐06 51100559 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4419 NguyễnLêMinh Hòa 27‐Jan‐06 51100560 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4420 ĐỗCao Đạt 18‐Jan‐05 51100565 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4421 ĐỗHuy Long 15‐Dec‐05 51100581 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4422 TrươngGia Bách 18‐Dec‐05 51100588 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4423 NguyễnĐỗTuấn Minh 14‐Jan‐05 51100611 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4424 PhạmĐức Huy 8‐Jul‐05 51100617 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4425 NguyễnGia Bảo 25‐Oct‐06 51100553 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4426 PhùngAnhQuỳnh Chi 27‐Sep‐05 51100575 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4427 TrầnThiên Quang 22‐Nov‐05 51100579 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4428 TrầnQuỳnh Anh 24‐Jan‐06 51100530 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4429 VũThanh Phong 4‐Aug‐06 51100531 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4430 NguyễnBảo Linh 4‐Jun‐05 51100610 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4431 VõHạnh Linh 29‐Apr‐05 51100618 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4432 DoãnMinh Phương 24‐May‐06 51100532 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4433 NguyễnCôngHải Nam 29‐Nov‐05 51100571 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4434 BùiPhương Anh 8‐Sep‐05 51100606 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4435 NguyễnMinh Ngọc 16‐Aug‐05 51100614 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4436 LưuQuỳnh Chi 26‐Nov‐06 51100536 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4437 HánQuỳnh Chi 24‐Aug‐05 51100566 5 5A TrungHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4438 TrầnPhan Sang 2‐Jan‐05 51100635 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4439 PhạmThùy Linh 30‐Mar‐05 51100587 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4440 PhạmViệt Toàn 5‐Jul‐05 51100603 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4441 NguyễnTrong Anh 11‐Sep‐06 51100527 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4442 NguyễnNgọc Diệp 10‐Sep‐06 51100561 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4443 NguyễnLêKhánh Hà 11‐Jun‐05 51100572 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4444 NguyễnLan Phương 16‐Apr‐05 51100598 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4445 Phan Anh 22‐Nov‐05 51100633 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4446 TrầnQuang Huy 19‐Dec‐05 51100578 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4447 NguyễnPhanGia Bảo 25‐Dec‐06 51100539 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4448 NguyễnGia Bảo 25‐Oct‐06 51100554 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4449 TrầnYến Nhi 5‐Jun‐05 51100637 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4450 TrầnNguyễnNgọc Mai 25‐Oct‐06 51100542 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4451 MaiChí Dũng 28‐Sep‐05 51100583 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4452 NguyễnBảoMinh Châu 21‐Dec‐06 51100537 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4453 ThânThùy Dương 19‐Feb‐06 51100543 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4454 NguyễnKhánh Giang 25‐Feb‐05 51100597 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4455 NguyễnĐứcAnh Thắng 25‐May‐05 51100612 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4456 BùiNgọcHà Thu 30‐May‐07 51100507 3 3D TrungHòa CầuGiấy
4457 LươngThùy Dương 29‐Aug‐06 51100521 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4458 NgạcThịPhương Thảo 23‐Sep‐05 51100593 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4459 NguyễnThiện Minh 19‐Nov‐05 51100631 5 5E TrungHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4460 NhữXuân Mai 5‐May‐05 51100586 5 5B TrungHòa CầuGiấy
4461 NguyễnHuyền My 26‐Oct‐05 51100628 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4462 ĐỗMai Linh 11‐Sep‐06 51100514 4 4A TrungHòa CầuGiấy
4463 ĐàmDiệu Huyền 24‐Mar‐05 51100607 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4464 NguyễnQuỳnh Như 18‐Mar‐06 51100562 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4465 ĐinhHà Chi 24‐Jan‐06 51100519 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4466 TôNgọc Minh 18‐Jan‐05 51100577 5 5A TrungHòa CầuGiấy
4467 BùiHuyền Nhi 10‐Mar‐06 51100545 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4468 HoàngTrầnPhương Nga 29‐Sep‐06 51100548 4 4D TrungHòa CầuGiấy
4469 ĐặngKhoa Nguyên 23‐Jun‐07 51100509 3 3D TrungHòa CầuGiấy
4470 NguyễnKimTuấn Anh 5‐Mar‐06 51100523 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4471 Phan Anh 25‐Oct‐06 51100529 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4472 NguyễnCẩm Tú 10‐Nov‐05 51100594 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4473 HoàngThùy Trang 18‐Dec‐05 51100609 5 5D TrungHòa CầuGiấy
4474 PhạmĐoànViệt Anh 18‐Sep‐06 51100528 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4475 HoàngDiễm Quỳnh 7‐Feb‐05 51100623 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4476 ĐỗMinh Quang 7‐Mar‐05 51100622 5 5E TrungHòa CầuGiấy
4477 NguyễnHà Linh 11‐Jun‐07 51100510 3 3D TrungHòa CầuGiấy
4478 NguyễnThạchBảo Khanh 22‐Jul‐06 51100526 4 4B TrungHòa CầuGiấy
4479 PhạmNguyên Khang 1‐Aug‐07 51100511 3 3D TrungHòa CầuGiấy
4480 HoàngLêLan Phương 15‐Oct‐06 51100533 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4481 NguyễnĐức Vương 6‐Oct‐05 51100596 5 5C TrungHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4482 ĐỗNguyễnPhương Linh 15‐Jun‐06 51100558 4 4E TrungHòa CầuGiấy
4483 NguyễnTrinhNam Phương 2‐Oct‐05 51100600 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4484 NguyễnVănHồng Phúc 9‐Sep‐05 51100602 5 5C TrungHòa CầuGiấy
4485 ĐỗHà Anh 3‐Dec‐06 51100513 4 4A TrungHòa CầuGiấy
4486 LêQuỳnh Trang 30‐Jun‐06 51100535 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4487 VũPhương Linh 20‐Oct‐06 51100544 4 4C TrungHòa CầuGiấy
4488 NguyễnBảo Châu 17‐Dec‐07 51100512 3 3G TrungHòa CầuGiấy
4489 ChuKhắcMinh Tuấn 17‐Apr‐07 51100508 3 3D TrungHòa CầuGiấy
4490 NguyễnHải Phương 21‐Feb‐07 51107573 3 3E TrungTự ĐốngĐa
4491 NguyễnPhương Thảo 16‐Mar‐05 51107576 5 5A TrungTự ĐốngĐa
4492 NguyễnLýHằng Linh 12‐Dec‐05 51107577 5 5D TrungTự ĐốngĐa
4493 QuáchLan Anh 10‐Jun‐05 51107579 5 5E TrungTự ĐốngĐa
4494 HoàngHiếu Minh 13‐Jan‐06 51105365 4 4G TrungTự ĐốngĐa
4495 NguyễnDuyThy Thảo 29‐Jan‐07 51107572 3 3E TrungTự ĐốngĐa
4496 LâmHiền Anh 22‐Jul‐05 51107578 5 5E TrungTự ĐốngĐa
4497 NguyễnDiệu Châu 16‐Apr‐07 51105364 3 3E TrungTự ĐốngĐa
4498 LêThịHuyền Thương 6‐Feb‐05 51103405 5 5B TrungVăn NamTừLiêm
4499 NguyễnTrung Hiếu 8‐Apr‐05 51103406 5 5C TrungVăn NamTừLiêm
4500 LêHoàngĐỗ Duy 12‐Feb‐06 51103404 4 4D TrungVăn NamTừLiêm
4501 NguyễnĐức Anh 9‐Mar‐06 51105447 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4502 HàBảo Trâm 21‐Mar‐05 51105483 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4503 LêNhật Linh 5‐Mar‐05 51105501 5 5C TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4504 QuáchDiệu Linh 24‐Feb‐07 51105385 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4505 PhạmDuyTùng Khiêm 1‐Jan‐06 51105440 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4506 TrịnhHà Phương 1‐Sep‐05 51105480 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4507 VũPhương Chi 26‐Oct‐05 51105512 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4508 TrầnQuỳnh Lam 21‐Oct‐05 51105528 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4509 NguyễnHà Phương 29‐Jul‐06 51105449 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4510 NguyễnĐăng Hưng 31‐Aug‐05 51105474 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4511 NguyễnHữu Đức 11‐Dec‐05 51105475 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4512 LươngMạnh Đức 26‐May‐05 51105485 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4513 NguyễnĐặngHuyền My 30‐Jun‐05 51105487 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4514 NguyễnĐức Duy 3‐Mar‐05 51105488 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4515 TrầnHiếu Linh 12‐Nov‐05 51105497 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4516 NguyễnBảo Long 14‐Dec‐07 51105401 3 3H TrưngVương HoànKiếm
4517 LêGia Vũ 14‐Feb‐05 51105484 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4518 NguyễnXuânBình Minh 13‐Jan‐05 51105517 5 5D TrưngVương HoànKiếm
4519 NguyễnHồng Anh 14‐Mar‐07 51105375 3 3B TrưngVương HoànKiếm
4520 NguyễnHữu Duy 16‐Jul‐06 51105428 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4521 DươngGia Bảo 11‐Jun‐05 51105482 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4522 NguyễnGia Linh 21‐Aug‐05 51105490 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4523 NguyễnQuang Huy 19‐Jun‐05 51105494 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4524 KiềuVũ Anh 14‐Oct‐05 51105530 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4525 LêYến Nhi 2‐Mar‐05 51105531 5 5H TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4526 PhanPhúc Nguyên 5‐Apr‐06 51105434 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4527 PhùngQuang Tùng 11‐Jul‐06 51105441 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4528 NguyễnKhánh Linh 8‐Nov‐05 51105476 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4529 NguyễnĐứcChí Vinh 10‐Jun‐05 51105489 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4530 PhạmBáGia Hưng 9‐Jun‐06 51105423 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4531 NguyễnHoàng An 2‐Aug‐06 51105451 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4532 NguyễnHuy Quang 14‐Dec‐06 51105452 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4533 NguyễnMinh Quân 20‐May‐05 51105493 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4534 NguyễnHiền Thảo 16‐Dec‐05 51105503 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4535 PhạmHoàngKhánh Hương 22‐Oct‐05 51105510 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4536 NguyễnThếPhương Duy 9‐Sep‐07 51105397 3 3E TrưngVương HoànKiếm
4537 NguyễnViệt Hùng 6‐Feb‐06 51105431 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4538 ĐỗNguyễnThảo Ly 5‐Apr‐06 51105443 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4539 NguyễnAnh Thư 9‐Jun‐06 51105458 4 4E TrưngVương HoànKiếm
4540 HuỳnhChi Mai 1‐May‐05 51105500 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4541 LưuQuang Đạo 4‐Nov‐05 51105515 5 5D TrưngVương HoànKiếm
4542 LêQuang Sơn 11‐Jan‐06 51105457 4 4E TrưngVương HoànKiếm
4543 TrầnĐức Minh 13‐Jun‐05 51105479 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4544 PhạmDiệu Anh 28‐May‐05 51105495 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4545 LêHoàngDiệu Ninh 3‐Sep‐05 51105514 5 5D TrưngVương HoànKiếm
4546 LêHàPhương Linh 17‐Dec‐05 51105524 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4547 NguyễnTú Minh 28‐Jan‐06 51105462 4 4E TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4548 NguyễnDiệu Linh 8‐Feb‐05 51105502 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4549 NguyễnThế Hùng 6‐Jul‐05 51105508 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4550 TháiGia Khiêm 27‐Jan‐07 51105394 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4551 LýBáĐức Duy 27‐Dec‐06 51105446 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4552 NguyễnDuy Bách 23‐Jan‐06 51105467 4 4H TrưngVương HoànKiếm
4553 LêMinh Thành 19‐Sep‐05 51105472 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4554 NguyễnNgọcHoàng Sơn 18‐Jul‐05 51105477 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4555 HoàngXuân Dũng 31‐Jul‐07 51105396 3 3E TrưngVương HoànKiếm
4556 TrầnHiền Lê 1‐Sep‐07 51105415 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4557 NguyễnXuânThảo Ngân 24‐Feb‐06 51105469 4 4H TrưngVương HoànKiếm
4558 PhạmDiệu My 6‐Sep‐05 51105478 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4559 NgôGia Linh 5‐Apr‐05 51105486 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4560 PhạmMinh Đức 25‐Sep‐05 51105496 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4561 NguyễnAn Khánh 30‐Aug‐05 51105525 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4562 PhanViệt Hoàng 18‐May‐06 51105454 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4563 PhạmPhương Nhi 9‐Nov‐05 51105535 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4564 ĐinhThịTrúc Quỳnh 2‐Dec‐06 51105419 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4565 PhạmPhúc Nguyên 15‐Oct‐06 51105432 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4566 NguyễnMinh Trí 25‐Oct‐05 51105504 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4567 NguyễnNgọcQuỳnh Anh 18‐May‐07 51105411 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4568 NinhThịPhương Anh 30‐Jul‐06 51105422 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4569 TrịnhVũ Huy 20‐Jan‐05 51105499 5 5B TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4570 NguyễnBảo Quân 2‐Oct‐05 51105526 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4571 NguyễnThiện Hùng 11‐Aug‐05 51105534 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4572 HoàngHải Long 5‐Apr‐07 51105400 3 3H TrưngVương HoànKiếm
4573 HoàngGia Bảo 11‐Oct‐06 51105420 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4574 PhạmThanh Thảo 17‐May‐06 51105433 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4575 ĐặngXuân Minh 6‐May‐05 51105471 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4576 ĐàoThanh Thảo 29‐Dec‐05 51105529 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4577 NguyễnXuân Hoàng 10‐Sep‐06 51105453 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4578 VũHồQuang Anh 23‐Apr‐07 51105407 3 3H TrưngVương HoànKiếm
4579 NguyễnPhươngTuệ Linh 3‐Sep‐05 51105507 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4580 NguyễnVũGia Bách 21‐Sep‐05 51105527 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4581 TrươngMinh Đức 25‐May‐07 51105395 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4582 NguyễnĐức Hiếu 8‐Aug‐07 51105402 3 3H TrưngVương HoànKiếm
4583 NguyễnHà Trang 6‐Dec‐05 51105491 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4584 LêHuy Thành 9‐Oct‐06 51105436 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4585 LêThảo Phương 14‐Nov‐06 51105437 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4586 HồThể Tú 29‐Nov‐06 51105444 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4587 PhạmChí Trung 6‐Aug‐05 51105509 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4588 HoàngLêPhương Linh 17‐Oct‐05 51105523 5 5E TrưngVương HoànKiếm
4589 NguyễnNgọcThái Sơn 2‐Dec‐07 51105383 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4590 VươngKhánh Hiển 30‐Nov‐06 51105426 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4591 LêTú Anh 22‐Jan‐04 51105473 5 5A TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4592 NguyễnPhương Minh 22‐Apr‐05 51105506 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4593 NguyễnHoàngPhương Anh 22‐Aug‐05 51105532 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4594 VũQuốc Huy 21‐Dec‐06 51105425 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4595 LêTrịnhNhật Minh 30‐Aug‐06 51105465 4 4H TrưngVương HoànKiếm
4596 NguyễnHồThủy Tiên 25‐Jul‐05 51105492 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4597 TrầnTài Đức 16‐Apr‐05 51105498 5 5B TrưngVương HoànKiếm
4598 PhạmDương Quang 17‐Apr‐05 51105518 5 5D TrưngVương HoànKiếm
4599 NguyễnVũ Anh 11‐Oct‐06 51105421 4 4A TrưngVương HoànKiếm
4600 VũHải Minh 6‐Nov‐05 51105481 5 5A TrưngVương HoànKiếm
4601 NguyễnPhương Linh 6‐Aug‐05 51105516 5 5D TrưngVương HoànKiếm
4602 VũHoài Linh 27‐May‐06 51105442 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4603 NguyễnHữu Hoàng 15‐Jan‐06 51105459 4 4E TrưngVương HoànKiếm
4604 NguyễnThảo Hương 18‐Sep‐06 51105461 4 4E TrưngVương HoànKiếm
4605 PhạmNhật Quang 2‐Aug‐07 51105413 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4606 ĐỗLêKhánh Nguyên 8‐Jan‐06 51105435 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4607 BùiPhương Linh 15‐Feb‐07 51105377 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4608 ĐặngMinh Vũ 4‐Jun‐07 51105378 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4609 ĐàmMinh Quang 13‐May‐07 51105387 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4610 PhạmGia Huy 13‐Jul‐06 51105463 4 4E TrưngVương HoànKiếm
4611 ĐỗNguyễnGia Minh 4‐May‐07 51105379 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4612 LêHà Châu 8‐Jan‐07 51105388 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4613 PhạmMinh Châu 6‐Jan‐07 51105404 3 3H TrưngVương HoànKiếm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4614 NguyễnMỹ Anh 16‐Jan‐05 51105533 5 5H TrưngVương HoànKiếm
4615 NguyễnPhương Linh 26‐Jul‐06 51105438 4 4C TrưngVương HoànKiếm
4616 NguyễnPhương Ly 6‐Nov‐05 51105505 5 5C TrưngVương HoànKiếm
4617 NguyễnKhánh Ngọc 24‐Aug‐07 51105382 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4618 NguyễnLêHồng Hạnh 9‐Jul‐07 51105390 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4619 NguyễnMỹ Hạnh 8‐Feb‐07 51105391 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4620 NguyễnNgọcGia Hân 24‐Feb‐06 51105429 4 4B TrưngVương HoànKiếm
4621 HoàngChí Nhân 11‐Oct‐07 51105367 3 3A TrưngVương HoànKiếm
4622 NguyễnĐăng Hưng 15‐Mar‐07 51105370 3 3A TrưngVương HoànKiếm
4623 NguyễnVũNgân Giang 7‐Sep‐07 51105384 3 3C TrưngVương HoànKiếm
4624 PhạmTrung Đức 9‐Jan‐07 51105405 3 3H TrưngVương HoànKiếm
4625 PhùngThịMỹ Uyên 6‐Feb‐07 51105414 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4626 TrầnThành Long 8‐Apr‐07 51105416 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4627 NguyễnTâm Đan 28‐Nov‐07 51105373 3 3A TrưngVương HoànKiếm
4628 PhạmLinh Đan 1‐Nov‐07 51105374 3 3A TrưngVương HoànKiếm
4629 TạBảo Linh 19‐Feb‐07 51105393 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4630 NguyễnHàDiễm Anh 2‐Nov‐06 51105450 4 4D TrưngVương HoànKiếm
4631 LưuQuang Việt 3‐Nov‐06 51105466 4 4H TrưngVương HoànKiếm
4632 NghiêmQuỳnh Chi 13‐Jan‐07 51105389 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4633 Hoàng Phong 7‐Aug‐07 51105409 3 3I TrưngVương HoànKiếm
4634 LêMinh Thái 5‐Jul‐07 51108401 3 3D TrưngVương HoànKiếm
4635 NguyễnLê Minh 5‐Jun‐05 51101665 5 5A TrungYên CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4636 VũPhạmQuang Huy 23‐Apr‐06 51101649 4 4A TrungYên CầuGiấy
4637 NguyễnCaoThùy Linh 16‐Apr‐07 51101616 3 3A TrungYên CầuGiấy
4638 NguyễnKhánh Linh 12‐Apr‐06 51101646 4 4A TrungYên CầuGiấy
4639 NguyễnThịThuận Huy 6‐Sep‐06 51101657 4 4B TrungYên CầuGiấy
4640 NguyễnHồng Anh 28‐Dec‐07 51101619 3 3A TrungYên CầuGiấy
4641 PhanHà Thu 23‐Nov‐05 51101611 5 5 TrungYên CầuGiấy
4642 NguyễnHà Phan 28‐Jun‐07 51101618 3 3A TrungYên CầuGiấy
4643 ChuNgọcBảo Hân 29‐Apr‐07 51101632 3 3C TrungYên CầuGiấy
4644 ChuTâm Anh 22‐Sep‐06 51101650 4 4B TrungYên CầuGiấy
4645 VũTrầnViệt Trung 24‐Jan‐06 51101658 4 4B TrungYên CầuGiấy
4646 NguyễnMinh Dũng 25‐Jul‐05 51101666 5 5A TrungYên CầuGiấy
4647 ĐỗVân Khánh 20‐Feb‐05 51101660 5 5A TrungYên CầuGiấy
4648 TrầnThục Anh 17‐Mar‐07 51101630 3 3B TrungYên CầuGiấy
4649 HoàngPhương Linh 27‐Mar‐06 51101652 4 4B TrungYên CầuGiấy
4650 NguyễnTrang Linh 23‐Jan‐05 51101667 5 5A TrungYên CầuGiấy
4651 LưuPhương Trà 10‐Jul‐06 51101653 4 4B TrungYên CầuGiấy
4652 CaoThanh Lan 1‐Apr‐05 51101659 5 5A TrungYên CầuGiấy
4653 NguyễnHuyền Trâm 7‐Dec‐05 51101664 5 5A TrungYên CầuGiấy
4654 NgôQuang Huy 20‐May‐06 51101645 4 4A TrungYên CầuGiấy
4655 NguyễnKhánh Ly 9‐Feb‐06 51101655 4 4B TrungYên CầuGiấy
4656 Hà My 9‐Oct‐07 51101613 3 3A TrungYên CầuGiấy
4657 VũPhương Anh 11‐Aug‐07 51101626 3 3A TrungYên CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4658 NguyễnNgọc Tâm 9‐Mar‐06 51101647 4 4A TrungYên CầuGiấy
4659 TrầnHoàng Nam 10‐Nov‐07 51107847 3 3C TrungYên CầuGiấy
4660 NguyễnThái Ngọc 9‐Sep‐07 51101621 3 3A TrungYên CầuGiấy
4661 LêGia Huy 18‐Jun‐05 51101661 5 5A TrungYên CầuGiấy
4662 HoàngPhụng Chuẩn 11‐Mar‐07 51101614 3 3A TrungYên CầuGiấy
4663 NguyễnThu An 2‐Jul‐07 51101622 3 3A TrungYên CầuGiấy
4664 TrầnBùiNhật Minh 12‐Apr‐07 51101624 3 3A TrungYên CầuGiấy
4665 NguyễnMinh Hương 11‐Nov‐07 51101628 3 3B TrungYên CầuGiấy
4666 NguyễnThịPhương Linh 14‐Nov‐07 51101639 3 3C TrungYên CầuGiấy
4667 TạBảo Châu 8‐Feb‐07 51101623 3 3A TrungYên CầuGiấy
4668 VũKhánh An 1‐Dec‐07 51101631 3 3B TrungYên CầuGiấy
4669 KiềuNgọcPhương Nhi 13‐Feb‐05 51106544 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4670 PhíNguyễnNhật Hùng 10‐Aug‐05 51106555 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4671 VũĐoànBảo Hân 16‐Mar‐05 51106556 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4672 NguyễnThịMinh Hằng 1‐Nov‐05 51106535 5 5A3 VănChương ĐốngĐa
4673 HoàngThúy Quỳnh 31‐Dec‐05 51106537 5 5A4 VănChương ĐốngĐa
4674 TrầnĐức Việt 28‐Jan‐05 51106541 5 5A4 VănChương ĐốngĐa
4675 NguyễnThịTú Trân 14‐Feb‐05 51106552 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4676 PhạmTrầnHải Anh 25‐Sep‐05 51106554 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4677 PhạmHồng Mai 17‐Jul‐05 51106538 5 5A4 VănChương ĐốngĐa
4678 NguyễnLinh Chi 25‐Aug‐05 51106549 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4679 NguyễnMinh Hạnh 11‐Dec‐05 51106550 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4680 ĐinhNguyễnBảo Châu 7‐May‐05 51106542 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4681 ĐoànDuy Hưng 15‐Jan‐05 51106528 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4682 NguyễnTuấn Anh 16‐Nov‐05 51108430 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4683 ĐỗDoãn Tín 16‐Jan‐05 51106543 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4684 NguyễnKhánh Hiền 2‐Jan‐05 51106547 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4685 PhùngNhư Ý 25‐Jul‐05 51106540 5 5A4 VănChương ĐốngĐa
4686 NguyễnThành Đông 3‐Nov‐05 51106523 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4687 ĐặngDuy Quang 28‐Aug‐05 51106536 5 5A4 VănChương ĐốngĐa
4688 NguyễnHoàngHữu Nghĩa 19‐May‐05 51106546 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4689 NguyễnNgọc Linh 18‐Aug‐05 51106551 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4690 BùiThảo My 12‐Jul‐07 51106493 3 3A5 VănChương ĐốngĐa
4691 VũKim Ngân 27‐Sep‐05 51106526 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4692 PhạmAnh Minh 21‐Jul‐07 51106499 3 3A5 VănChương ĐốngĐa
4693 NguyễnKhánh Linh 7‐Oct‐05 51106548 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4694 PhạmTrang Linh 16‐Jun‐06 51106513 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4695 NguyễnMỹ Anh 6‐May‐06 51106509 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4696 LêKhánh Duy 16‐Oct‐05 51106529 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4697 NguyễnThu Trang 13‐May‐05 51106531 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4698 NguyễnVăn Đạt 11‐May‐05 51106532 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4699 PhạmVĩnh Xuân 29‐Oct‐06 51106514 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4700 NguyễnThành Trung 25‐Jan‐05 51106524 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4701 LêHoàng Anh 16‐Jan‐06 51106503 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4702 NguyễnAnh Phương 1‐Nov‐06 51106506 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4703 NguyễnThụcTrâm Anh 21‐Jun‐06 51106511 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4704 NgôPhương Linh 16‐Oct‐05 51106530 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4705 ĐàoMinh Đức 25‐Jan‐05 51106534 5 5A3 VănChương ĐốngĐa
4706 BùiTôn Hoàng 3‐Feb‐05 51106527 5 5A2 VănChương ĐốngĐa
4707 PhạmThanh Lan 23‐Jun‐05 51106553 5 5A5 VănChương ĐốngĐa
4708 BùiLêHà Anh 18‐Sep‐06 51106501 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4709 NguyễnNgọc Trâm 7‐Nov‐06 51106510 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4710 LêMinh Quân 8‐Aug‐05 51106519 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4711 TrầnĐức Minh 24‐Sep‐06 51108407 4 4A4 VănChương ĐốngĐa
4712 QuáchThùy Trang 13‐Jun‐06 51106515 4 4A5 VănChương ĐốngĐa
4713 NguyễnNhậtHiền Phương 21‐Jun‐07 51106496 3 3A5 VănChương ĐốngĐa
4714 VũThanh Thảo 10‐Mar‐07 51106500 3 3A5 VănChương ĐốngĐa
4715 NguyễnNhư Đại 9‐Jun‐05 51106522 5 5A1 VănChương ĐốngĐa
4716 NguyễnHải Chi 12‐Oct‐05 51103409 5 5A2 VănYên HàĐông
4717 HàDiệu Linh 21‐Jul‐05 51103410 5 5A3 VănYên HàĐông
4718 ĐỗMinhQ Quân 22‐Apr‐07 51103407 3 3A4 VănYên HàĐông
4719 NguyễnHà Chi 26‐Jun‐07 51100831 3 3A4 VệAn BắcNinh
4720 ĐỗLê Minh 17‐Mar‐07 51106560 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4721 HoàngMinh Châu 28‐Apr‐07 51106563 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4722 ĐỗVũThùy Dương 7‐Jul‐06 51106578 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4723 LêBảo Trâm 1‐Sep‐06 51106579 4 4 Vietkids ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4724 NguyễnDuy Minh 1‐Jan‐06 51106583 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4725 NguyễnXuân Lam 23‐Nov‐06 51106585 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4726 NguyễnKhánh Linh 23‐Oct‐05 51106594 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4727 NguyễnQuang Anh 29‐Dec‐05 51106595 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4728 NguyễnCaoThiện Mỹ 22‐Oct‐07 51106565 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4729 PhạmThịQuỳnh Phương 12‐Jul‐07 51106573 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4730 ĐặngNgọcThùy Duơng 28‐Nov‐07 51106558 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4731 VũHải Long 16‐Apr‐06 51106586 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4732 LêNguyễnThảo Linh 23‐Jan‐05 51106590 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4733 ĐỗHoàng Trung 8‐May‐07 51106559 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4734 LêĐức Vinh 22‐Jun‐06 51106580 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4735 NguyễnNgọc Hân 28‐Aug‐06 51106584 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4736 ĐồngĐức Anh 10‐Sep‐05 51106588 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4737 BùiQuốc Cường 12‐Sep‐04 51106587 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4738 NguyễnDiệu Anh 18‐Dec‐05 51106592 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4739 NguyễnKhánh Chi 18‐Oct‐05 51106593 5 5 Vietkids ĐốngĐa
4740 NguyễnMạnh Khôi 24‐Jul‐07 51106569 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4741 NguyễnVy Anh 20‐Mar‐07 51106572 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4742 BùiMinh Khôi 6‐Mar‐06 51106577 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4743 NguyễnChúc An 2‐Sep‐07 51106566 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4744 ĐỗPhương Linh 26‐Feb‐07 51106561 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4745 TrầnQuốc Khánh 9‐Feb‐07 51106575 3 3 Vietkids ĐốngĐa
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4746 NguyễnHàUyên Nhi 10‐Feb‐07 51106567 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4747 NguyễnHoàng Anh 26‐Oct‐07 51106568 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4748 BùiHoàngThảo Vy 27‐Dec‐06 51106576 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4749 LêHương Giang 18‐Jan‐06 51106581 4 4 Vietkids ĐốngĐa
4750 LêVũQuang Anh 8‐Nov‐07 51106564 3 3 Vietkids ĐốngĐa
4751 LêMinh Đức 7‐May‐05 51107580 5 5A1 VĩnhTuy HaiBàTrưng
4752 BùiQuang Duy 8‐Nov‐05 51107581 5 5A2 VĩnhTuy HaiBàTrưng
4753 PhạmBùiMỹ Linh 24‐Feb‐07 51103473 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
4754 ĐặngChâu Giang 13‐Feb‐07 51103618 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
4755 NguyễnPhương Anh 19‐Sep‐06 51104007 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4756 PhạmMinh Hằng 21‐May‐06 51104014 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4757 TrầnMinhBảo Châu 6‐Jun‐06 51104054 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4758 ĐinhNguyễnHoài Phương 26‐Oct‐06 51104196 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4759 TrầnYến Linh 10‐Oct‐06 51104223 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4760 NguyễnThịAn Khanh 3‐Sep‐06 51104281 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4761 VũPhương Anh 15‐Jan‐06 51104363 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4762 TạHoàng An 18‐Aug‐05 51104489 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
4763 HoàngMinh Khôi 26‐Jun‐05 51104506 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4764 NguyễnThành Vinh 23‐Oct‐05 51104518 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4765 NguyễnThế Huy 12‐Oct‐05 51104519 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4766 NguyễnYến Nhi 16‐Feb‐05 51104522 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4767 ĐàoMinh Anh 4‐Mar‐05 51104568 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4768 NguyễnĐức Linh 7‐Nov‐05 51104616 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4769 PhạmHoàng Bảo 26‐Jan‐05 51104823 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4770 ĐỗMaiHà Anh 3‐Mar‐05 51104834 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4771 NguyễnQuang Minh 7‐Apr‐05 51104852 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4772 NguyễnQuỳnh Anh 18‐Nov‐05 51104853 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4773 NguyễnSong Hiển 1‐Jan‐05 51104854 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4774 ChuNam Khánh 10‐Apr‐07 51103447 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
4775 LêVũThùy Dung 30‐Jul‐07 51103491 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4776 TrầnDiệuHương Anh 18‐May‐07 51103947 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
4777 NguyễnTấn Minh 22‐Apr‐06 51104008 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4778 VũTú Uyên 22‐Mar‐06 51104021 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4779 LêHoàng Nguyên 6‐Mar‐06 51104165 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
4780 BùiMạnh Khải 3‐Jan‐06 51104227 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4781 NguyễnĐức Minh 1‐Mar‐06 51104274 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4782 NgôHà Vy 4‐Oct‐06 51104340 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4783 ĐinhTuấn Long 9‐Apr‐05 51104570 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4784 PhạmAn Bình 2‐Jan‐05 51104585 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4785 PhạmTiến Thành 20‐Aug‐05 51104588 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4786 LêNguyễnBảo Trân 13‐Aug‐05 51104678 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
4787 ĐàoTrúc Linh 22‐Feb‐05 51104798 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4788 LêDuy Bảo 15‐Feb‐05 51104809 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4789 LêPhương Linh 20‐Sep‐05 51104812 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4790 MaiPhương Uyên 6‐Jan‐05 51104813 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4791 DươngNgọcUyên Khuê 30‐Aug‐05 51104836 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4792 LêTriệuKhánh Ly 12‐Aug‐05 51104841 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4793 NgôDanh Châu 31‐Jan‐05 51104844 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4794 NguyễnChâu Giang 24‐Jul‐05 51104847 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4795 NguyễnThu Hằng 8‐Dec‐05 51104856 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4796 PhanThành Đạt 21‐Aug‐05 51104860 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4797 BùiMinh Đức 30‐Apr‐05 51104866 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4798 TườngDuy Khôi 16‐May‐05 51104895 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4799 ĐặngNgân Giang 18‐Sep‐07 51103483 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4800 LêHoàng Nguyên 21‐Jun‐07 51103489 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4801 LưuSan San 26‐Mar‐07 51103526 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4802 PhạmLinh Đan 26‐Feb‐07 51103542 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4803 NguyễnKhắcMạnh Khôi 22‐Mar‐07 51103692 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
4804 NguyễnTrầnMinh Vũ 9‐May‐07 51103698 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
4805 PhạmNgọc Minh 14‐Apr‐07 51103938 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
4806 NgôMỹ Hạnh 5‐Sep‐06 51104036 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4807 NguyễnHiển Long 2‐Feb‐06 51104041 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4808 ĐinhLâm Nhi 16‐May‐06 51104195 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4809 ĐỗDuy Minh 18‐Feb‐06 51104197 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4810 ĐoànPhương Nghi 4‐Jul‐06 51104198 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4811 NguyễnHồ Tuấn 7‐Feb‐06 51104208 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4812 NguyễnLêHải Anh 6‐Dec‐06 51104210 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4813 ĐàoAnh Quân 27‐May‐06 51104264 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4814 NguyễnBảoNguyệt Anh 12‐Apr‐06 51104312 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4815 PhanNhật Minh 19‐Apr‐06 51104328 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4816 LêYến Ngọc 19‐Apr‐06 51104339 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4817 NguyễnTường Anh 20‐Oct‐06 51104352 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4818 TrầnMinh Dũng 10‐Jul‐05 51104493 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
4819 ĐặngHoàngHà Phương 17‐Mar‐05 51104499 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4820 HàThu Anh 27‐Jul‐05 51104504 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4821 LêĐình Phương 12‐Jul‐05 51104508 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4822 NguyễnViệtPhương Linh 26‐Dec‐05 51104521 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4823 BùiĐức Mạnh 6‐Dec‐05 51104565 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4824 PhanHuy Hoàng 16‐Nov‐05 51104589 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4825 LêNgọcBảo Châu 11‐Jul‐05 51104811 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4826 NguyễnLươngBảo Khánh 9‐Jan‐05 51104850 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4827 NguyễnPhương Mai 21‐Apr‐05 51104851 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4828 TrầnLinh Anh 11‐Jun‐05 51104862 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4829 NguyễnCôngDuy Anh 29‐Oct‐05 51104874 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4830 NguyễnĐứcGia Bình 6‐May‐05 51104876 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4831 MaiThanh Bình 26‐Mar‐07 51103527 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4832 ĐỗGia Phúc 5‐Jul‐07 51103683 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
4833 QuanTuấn Minh 23‐Jan‐07 51103703 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4834 BùiKhánh Minh 25‐Jan‐07 51103954 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
4835 BùiNhật Anh 18‐Oct‐06 51103987 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4836 LêMinh Hoàng 23‐Jan‐06 51104033 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4837 NguyễnAnh Phương 18‐Feb‐06 51104204 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4838 ĐinhBảo Linh 19‐Aug‐06 51104232 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4839 NguyễnĐăng Khoa 9‐May‐06 51104246 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4840 NguyễnNam Khánh 6‐Aug‐06 51104255 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4841 PhạmĐỗNam Khánh 28‐Jun‐06 51104258 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4842 LêGia Bách 16‐Apr‐06 51104272 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4843 NguyễnHoàngNhật Nam 24‐Jun‐06 51104278 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4844 HoffmannBảo Trung 3‐Dec‐06 51104306 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4845 LêThành Trí 26‐Apr‐05 51104510 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4846 PhạmMinh Thu 26‐Dec‐05 51104524 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4847 NguyễnĐặngThu Anh 18‐Sep‐05 51104574 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4848 NguyễnĐỗ An 26‐Dec‐04 51104576 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4849 TrầnThu Ngân 8‐Oct‐05 51104599 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4850 NguyễnMinh Khuê 16‐May‐05 51104750 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
4851 NguyễnMinh Ngọc 11‐Apr‐05 51104778 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
4852 LêAnh Tú 3‐Apr‐05 51104807 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4853 NguyễnThùy Hương 20‐Mar‐05 51104820 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4854 ĐặngTrí Nhân 20‐Nov‐05 51104833 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4855 NguyễnHà My 5‐Mar‐05 51104849 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4856 PhạmPhương Linh 15‐Feb‐05 51104859 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4857 TạThanh Hà 3‐Dec‐05 51104861 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4858 BùiNgọcHồng Ánh 2‐Nov‐05 51104867 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4859 VũThu Giang 30‐Apr‐05 51104900 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4860 TrịnhPhú Minh 20‐Aug‐07 51103515 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4861 VũDuy Anh 11‐Mar‐07 51103549 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4862 LêHoàngBảo Anh 7‐Aug‐07 51103626 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
4863 Nguyễn Lân 5‐Mar‐06 51103995 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4864 NguyễnAn Nguyên 1‐Jul‐06 51103996 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4865 NguyễnĐứcMinh Hoàng 10‐Feb‐06 51103999 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4866 NguyễnTrầnLinh Phương 24‐Jun‐06 51104010 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4867 DươngMinh Xuân 30‐Jan‐06 51104027 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4868 NgôVi Hoàng 5‐Sep‐06 51104037 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4869 VũGia Khang 6‐Aug‐06 51104154 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
4870 ĐàoNguyên Lê 21‐Aug‐06 51104231 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4871 NguyễnBảo Hân 3‐Feb‐06 51104244 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4872 NguyễnTuấn Linh 27‐Feb‐06 51104351 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4873 TrầnThái Khanh 15‐Oct‐06 51104359 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4874 ĐặngKhánh Linh 30‐Jan‐05 51104500 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4875 NguyễnBảo Hân 14‐Jun‐05 51104513 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4876 VũHà Chi 29‐May‐05 51104530 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4877 ĐinhTuấn Đức 21‐Sep‐05 51104569 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4878 NinhVũMinh Tâm 17‐Jan‐05 51104584 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4879 PhanNguyễn Sơn 26‐Sep‐05 51104591 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4880 NguyễnTùngNhật Minh 3‐Sep‐05 51104656 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
4881 NguyễnMinh Tuấn 3‐Dec‐05 51104687 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
4882 ĐặngQuốc Sơn 15‐Apr‐05 51104832 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4883 DươngĐìnhQuang Minh 28‐Dec‐05 51104835 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4884 LêNgọc Linh 15‐Oct‐05 51104838 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4885 LýĐức Anh 21‐Sep‐05 51104842 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4886 LýViệt Hà 21‐Oct‐05 51104843 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4887 NguyễnĐức Anh 6‐Dec‐05 51104848 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4888 HàTú Quyên 11‐Jul‐05 51104872 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4889 NguyễnHảiGia Bảo 30‐Jul‐05 51104878 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4890 PhạmĐìnhYên Lam 8‐Aug‐05 51104885 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4891 LêMai Khanh 12‐Nov‐07 51103928 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
4892 NghiêmĐức Minh 7‐Mar‐06 51103994 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4893 NgôThanh Mai 25‐Feb‐06 51104203 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4894 NguyễnNgọcMỹ An 21‐Jul‐06 51104345 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4895 NguyễnBảo Ngân 25‐Mar‐05 51104614 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4896 NguyễnThùy Anh 29‐Sep‐05 51104819 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4897 ĐặngQuang Minh 30‐Apr‐07 51103449 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
4898 NguyễnNhưTuấn Long 13‐Nov‐07 51103505 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4899 NinhBảo Ngọc 6‐Jun‐07 51103670 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4900 HoàngLam Khuê 3‐Dec‐07 51103685 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
4901 HoàngAnh Thư 5‐Jun‐06 51103991 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4902 NguyễnHương Cầm 24‐Jan‐06 51104043 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4903 TrầnĐình Anh 8‐Jan‐06 51104052 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4904 BùiLêÁnh Dương 16‐Apr‐06 51104192 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4905 ĐinhTrà Giang 22‐Sep‐06 51104234 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4906 NguyễnCửuĐức Khanh 3‐Jul‐06 51104245 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4907 HoàngBảo Ngân 16‐Sep‐06 51104268 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4908 ĐinhThái Dương 10‐Oct‐06 51104301 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4909 ĐoànTriệu Vương 5‐Nov‐06 51104335 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4910 NguyễnBùiViệt Anh 20‐Oct‐06 51104341 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4911 VũHùng Anh 5‐Feb‐06 51104362 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
4912 NguyễnLêHuyền Minh 2‐Aug‐05 51104517 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4913 NguyễnTôn Vĩnh 26‐Aug‐05 51104520 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4914 PhạmBảo Linh 20‐Jan‐05 51104523 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4915 ĐặngLê Phương 23‐Jan‐05 51104566 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4916 NguyễnNgọcMinh Anh 16‐Oct‐05 51104580 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4917 TrầnGia Khánh 9‐Feb‐05 51104629 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4918 LêNgọc Linh 21‐Oct‐05 51104677 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
4919 ĐặngTiến Đạt 25‐Jan‐05 51104735 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
4920 NguyễnMinh Anh 28‐May‐05 51104817 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4921 LêKhánh Thư 17‐Sep‐05 51104837 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4922 TrầnQuỳnh Chi 15‐May‐05 51104863 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4923 PhạmQuang Tùng 4‐Jan‐05 51104887 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4924 GiangBảo Anh 1‐Oct‐07 51103521 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4925 NiizumaNhật Quỳnh 18‐Jan‐07 51103541 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4926 NgôNhật Nam 19‐Apr‐07 51103930 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
4927 LêMinh Khôi 12‐Apr‐07 51103960 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
4928 ĐoànViệt Dũng 30‐Aug‐06 51104026 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4929 NguyễnDanh Vĩ 5‐Jul‐06 51104136 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
4930 NguyễnHoàngThiên Vũ 7‐Apr‐06 51104171 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
4931 NguyễnTuấn Minh 11‐Nov‐06 51104283 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4932 NguyễnHồng Nhung 21‐Jan‐06 51104315 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4933 NgôNgọcPhương ANh 4‐Sep‐05 51104512 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4934 TriệuBùiSơn Tùng 6‐Dec‐05 51104563 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
4935 NguyễnKhánh Vy 2‐Apr‐05 51104578 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4936 PhạmAnh Quân 12‐Dec‐05 51104586 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4937 ChửQuang Tùng 14‐Mar‐05 51104602 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4938 ĐàoKhánh Vy 17‐Jan‐05 51104603 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4939 HoàngNgọc Hà 25‐Aug‐05 51104806 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4940 PhạmNguyễnQuỳnh Trang 17‐Sep‐05 51104825 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4941 TrầnHoàng Linh 1‐Sep‐05 51104830 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4942 ĐàmHương Giang 13‐Feb‐05 51104831 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4943 LêQuang Thảo 17‐Jan‐05 51104839 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4944 NguyễnBùiGia Hân 12‐Feb‐05 51104846 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4945 NguyễnThịHà Phương 11‐Oct‐05 51104855 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4946 LươngGia Hân 6‐Apr‐07 51103462 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
4947 NguyễnHoài An 19‐Feb‐06 51104042 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4948 TrầnDuyLong Hải 4‐Mar‐06 51104053 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4949 TiêuNgọc Hân 21‐Aug‐06 51104260 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4950 HoàngThu Trang 14‐Jan‐06 51104269 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
4951 ĐàoMinh Nguyên 29‐Jan‐06 51104299 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4952 NguyễnAnh Duy 4‐Jan‐06 51104311 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4953 NguyễnĐỗĐức Tú 27‐Jan‐05 51104515 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4954 TạBình Minh 4‐Mar‐05 51104527 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4955 ĐỗTuyết Mai 5‐Sep‐05 51104604 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4956 NgôTrấn Việt 6‐Jul‐05 51104611 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4957 PhạmNguyễnMinh Vũ 25‐Aug‐05 51104626 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4958 TrươngTuấn Hoàng 29‐Sep‐05 51104793 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
4959 HoàngHàAnh Thư 14‐Mar‐05 51104805 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
4960 TrịnhNgọc Anh 2‐Dec‐05 51104864 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4961 NgôĐức Tùng 31‐Mar‐07 51103528 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
4962 NguyễnWan Ni 7‐Apr‐06 51104047 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4963 LêQuỳnh Anh 14‐Aug‐06 51104099 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
4964 NguyễnTôn Quyên 28‐Oct‐06 51104215 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4965 TạHoàng Duy 30‐Sep‐06 51104392 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4966 DưHoàngLan Phương 6‐May‐05 51104503 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4967 LêNgọcBằng Lăng 6‐May‐05 51104509 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4968 NguyễnHuy An 28‐Feb‐05 51104516 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4969 VũNgọcThùy Linh 11‐Nov‐05 51104532 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
4970 NguyễnPhương Anh 5‐May‐05 51104583 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4971 PhanNguyệt Anh 23‐Mar‐05 51104592 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4972 TrầnNguyễnPhương Anh 5‐Nov‐05 51104597 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
4973 NguyễnLan Uyên 20‐Sep‐05 51104621 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
4974 TrầnHoàng Khôi 16‐Sep‐05 51104695 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
4975 HoàngLan Phương 2‐Jul‐05 51104708 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
4976 Phạm Hưng 7‐Jun‐05 51104857 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
4977 NguyễnQuang Minh 22‐Jan‐05 51104882 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4978 TạAn Khê 5‐Dec‐05 51104889 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4979 TrầnTrọng Đức 26‐Jul‐05 51104894 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4980 VũBáKhánh Ngọc 10‐Mar‐05 51104898 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
4981 TườngDuyKhôi Nguyên 27‐Jun‐06 51104931 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
4982 LêTrí Đức 8‐Jan‐07 51103461 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
4983 NguyễnBáGia Hiển 31‐Jan‐07 51103494 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
4984 LêĐan Quỳnh 1‐Nov‐07 51103958 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
4985 TrầnThịLê Anh 9‐Mar‐06 51104020 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
4986 LêHòa An 23‐Jan‐06 51104032 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4987 NguyễnGia Linh 4‐Jan‐06 51104039 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
4988 NguyễnHà Bình 12‐Nov‐06 51104040 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4989 NguyễnThiênGia Bảo 4‐Jun‐06 51104045 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
4990 NguyễnNhật Linh 3‐Jan‐06 51104084 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
4991 PhạmNam Kha 25‐Sep‐06 51104218 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
4992 NguyễnMinh Quang 10‐Jun‐06 51104254 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4993 PhạmHương Linh 21‐Mar‐06 51104259 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
4994 ĐỗThịMinh Ngọc 2‐Dec‐06 51104303 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
4995 NguyễnDanhBảo Duy 11‐May‐06 51104407 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
4996 ĐỗHuyền Linh 21‐Aug‐05 51104469 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
4997 HoàngThanh Lâm 21‐Apr‐05 51104472 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
4998 PhạmMinh Đức 13‐Sep‐05 51104551 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
4999 NguyễnNgọcQuỳnh Chi 16‐Aug‐05 51104581 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5000 NguyễnHoàngNghĩa Hiệp 10‐Aug‐05 51104774 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5001 NguyễnVũPhương Anh 17‐Mar‐05 51104780 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5002 LêĐức Minh 29‐Jan‐05 51104808 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5003 NgôHuệ Chi 4‐Oct‐05 51104814 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5004 NguyễnNhưNam Đô 26‐Jan‐05 51104818 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5005 NguyễnTrí Hiếu 5‐Jan‐05 51104821 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5006 TrầnDuy Bảo 12‐Aug‐05 51104891 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5007 ViLinh Nhi 21‐Aug‐05 51104896 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5008 Vũ Hoàng 18‐Mar‐05 51104897 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5009 TrầnThịKhánh An 7‐Apr‐07 51103477 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5010 NguyễnMinh Huy 24‐Feb‐07 51103536 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5011 TrầnMinh Đức 12‐Feb‐07 51103575 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5012 HồPhạmXuân Phúc 22‐Mar‐07 51103923 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5013 PhanDiễmMinh Anh 25‐Jun‐06 51104016 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5014 HồLêPhương Thảo 3‐Nov‐06 51104028 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5015 NguyễnPhúcTuệ Minh 18‐Jun‐06 51104044 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5016 NguyễnĐức Tài 18‐Oct‐06 51104071 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5017 PhạmHòa Hiệp 25‐May‐06 51104284 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5018 LêHuyền Trang 20‐Sep‐06 51104338 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5019 NguyễnThùy Linh 15‐Sep‐06 51104422 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5020 LươngNgọcTùng Anh 23‐May‐05 51104474 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5021 VũHoàng Nguyên 23‐Mar‐05 51104531 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5022 NguyễnHoàng Hiệp 22‐Jan‐05 51104544 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5023 TrầnĐăng Minh 31‐Dec‐04 51104555 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5024 NguyễnHUy Hoàng 17‐Jan‐05 51104577 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5025 PhanTriêu Dương 27‐Oct‐05 51104593 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5026 TrầnMạnh Tuấn 31‐Aug‐05 51104697 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5027 PhạmKhánh Chi 13‐Oct‐05 51104757 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5028 VũMinh Châu 14‐Nov‐05 51104795 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5029 NguyễnLêBằng Linh 14‐Jun‐06 51104001 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5030 PhạmHoàngHuyền Anh 2‐Jun‐06 51104049 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5031 VõHoàng Hùng 11‐Feb‐06 51104056 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5032 NguyễnTrần Đức 17‐Sep‐06 51104115 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5033 LêXuânNgọc Trang 31‐Dec‐06 51104201 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5034 NguyễnLâmThành Đạt 1‐Feb‐06 51104252 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5035 LêChí Bách 16‐Apr‐06 51104271 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5036 NguyễnPhương Chi 17‐May‐06 51104280 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5037 VõTrí Anh 9‐Apr‐06 51104329 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5038 TrầnNghĩa Khang 11‐Mar‐06 51104358 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5039 NguyễnTuấn Anh 29‐Sep‐05 51104655 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5040 NguyễnĐứcNam Khánh 6‐Sep‐05 51104684 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5041 NguyễnThành An 16‐Jan‐05 51104689 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5042 NguyễnTiến Dũng 30‐Jul‐05 51104724 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5043 NguyễnMaiHuyền Anh 5‐May‐05 51104749 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5044 NguyễnBảo Ngọc 6‐Apr‐05 51104845 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
5045 NguyễnNhư Ý 24‐Aug‐05 51104881 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5046 NguyễnLêAn Nguyên 22‐Jan‐07 51103467 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5047 PhạmNgọcMinh Anh 30‐Jul‐07 51103474 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5048 BùiMinh Khuê 8‐Jun‐07 51103481 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5049 NguyễnKhoa An 14‐Nov‐06 51104080 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5050 NguyễnLam Phương 23‐Jul‐06 51104209 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5051 DươngNguyễnNhật Khôi 3‐Mar‐06 51104305 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5052 LêLinh Chi 12‐Sep‐06 51104308 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5053 LêThục Anh 11‐Apr‐06 51104310 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5054 NguyễnHữu Đức 11‐Jun‐05 51104478 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5055 PhùngTrang Linh 26‐Mar‐05 51104526 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5056 TanKei Ming 14‐Dec‐05 51104528 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5057 TrầnThanh Hà 6‐May‐05 51104560 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5058 TrịnhHoàng Hà 26‐Apr‐05 51104630 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5059 BùiNgọc Minh 21‐Feb‐05 51104732 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5060 PhanLê Nguyên 25‐May‐05 51104826 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5061 HàMinh Anh 2‐Oct‐05 51104871 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5062 NguyễnHoàngChâu Anh 10‐Oct‐05 51104880 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5063 PhanXuân Sơn 30‐Sep‐05 51104888 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5064 NguyễnVũTuệ Khang 15‐Nov‐07 51103472 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5065 NguyễnDoãnMinh Sang 4‐Jul‐07 51103496 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5066 TrầnNgọcKhánh Linh 5‐Apr‐07 51103644 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5067 PhạmThịMinh Châu 1‐Apr‐06 51104015 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5068 NguyễnKhánh Đăng 15‐Mar‐06 51104173 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5069 TrầnNgọcHải Trân 2‐Dec‐06 51104220 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5070 LêĐức Huy 26‐Jan‐05 51104473 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5071 HoàngHà My 2‐Oct‐05 51104505 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5072 NguyễnTrầnXuân Mai 13‐Dec‐05 51104624 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5073 VũHà My 1‐Apr‐05 51104632 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5074 LêBảoKhánh Hoàng 20‐Jun‐05 51104670 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5075 NguyễnTrầnKhánh Phương 6‐Sep‐05 51104690 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5076 NguyễnHữuHải Lâm 26‐Oct‐05 51104747 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5077 TrầnNgọc Linh 17‐May‐05 51104761 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5078 Phan Anh 27‐Apr‐07 51103514 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5079 VũĐỗQuang Anh 10‐May‐07 51103548 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5080 NgôKhôi Nguyên 29‐Apr‐07 51103962 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5081 NguyễnXuânTrung Kiên 17‐Feb‐06 51104013 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5082 PhạmLêNhật Quỳnh 3‐Feb‐06 51104051 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5083 NguyễnHoàng Anh 31‐Oct‐06 51104107 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5084 LêMinh Nghĩa 25‐Jun‐05 51104675 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5085 NguyễnNgọcKhánh Mai 4‐Sep‐05 51104752 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5086 NguyễnLêTrường An 5‐Apr‐05 51104776 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5087 HàHải Nam 3‐Jun‐05 51104803 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5088 PhạmHuyền Trang 8‐Nov‐05 51104824 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5089 TrầnHạnh Nhi 13‐Jul‐05 51104829 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5090 ĐỗHoàng Minh 12‐Jun‐07 51103555 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5091 LêNhậtThảo Tiên 30‐Apr‐07 51103559 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5092 NguyễnĐại Thành 26‐Jun‐07 51103563 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5093 LêViết Nguyên 6‐Sep‐07 51103628 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5094 NguyễnHoàng Lan 1‐Aug‐07 51103691 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5095 NguyễnLêUyên Linh 28‐Nov‐06 51104002 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5096 TrịnhQuang Dũng 16‐Apr‐06 51104055 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5097 NguyễnQuốc Khánh 9‐May‐06 51104113 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5098 PhạmHưng Đức 25‐May‐06 51104216 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5099 TrịnhBảo Hân 24‐Dec‐06 51104224 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5100 NguyễnHoàng Anh 10‐Dec‐06 51104277 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5101 ThaiHoang Anh 19‐Feb‐06 51104289 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5102 ĐặngQuang Hưng 11‐Jul‐06 51104298 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5103 TrầnBảo Châu 20‐Mar‐05 51104491 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5104 PhạmGiaAnh Đức 19‐Aug‐05 51104587 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5105 LươngThế Vinh 11‐Nov‐05 51104646 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5106 VũHuy Khánh 23‐Nov‐05 51104665 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5107 NguyễnLươngMinh Đức 5‐Oct‐05 51104686 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5108 ĐoànDuyĐức Anh 13‐Mar‐05 51104703 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5109 NguyễnXuân Bách 1‐Feb‐05 51104726 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5110 BùiTuấn Huy 23‐Oct‐05 51104733 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5111 DươngQuốc Hoàng 4‐Jan‐05 51104802 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5112 PhanLê Trung 25‐May‐05 51104827 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5113 PhùngHữu Phúc 6‐Aug‐06 51104925 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5114 NguyễnTiến Minh 12‐Mar‐07 51103540 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5115 PhạmGia Minh 26‐Sep‐07 51103572 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5116 TrầnNgọc Kiên 14‐Mar‐07 51103707 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5117 CaoMinh Triết 21‐Jul‐06 51103988 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5118 TrươngVĩnh Thịnh 15‐Dec‐06 51104090 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5119 LạiAnChí Hiển 9‐Jul‐06 51104097 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5120 LêThịMinh Ngọc 5‐Aug‐06 51104132 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5121 NguyễnKhánh Linh 13‐Nov‐06 51104141 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5122 TrầnMaiPhương Linh 14‐Sep‐06 51104184 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5123 NguyễnQuốcNam Anh 6‐Jul‐06 51104214 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5124 LêMỹ Anh 16‐Nov‐06 51104239 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5125 TrầnGiang Linh 4‐Oct‐06 51104291 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5126 TrầnLinh Ngân 13‐Jan‐06 51104292 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5127 NguyễnQuang Minh 2‐May‐06 51104348 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5128 TriệuHà Anh 3‐Oct‐06 51104397 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5129 LêThùy Dương 12‐Dec‐06 51104406 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5130 TrầnĐình Phi 7‐Sep‐06 51104428 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5131 DươngGia Linh 15‐Oct‐06 51104438 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5132 LêQuang Minh 2‐Jun‐06 51104441 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5133 NguyễnThanh Mai 24‐Jul‐06 51104453 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5134 NguyễnTháiTrung Kiên 3‐Oct‐05 51104548 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5135 NguyễnMạnh Tùng 11‐Nov‐05 51104579 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5136 SisouphanhThiên Phong 13‐May‐05 51104594 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5137 NguyễnĐức Phong 16‐Sep‐05 51104618 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5138 LêNgọc Diệp 5‐Oct‐05 51104643 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5139 LêMinh Đức 13‐Dec‐05 51104674 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5140 NguyễnQuỳnh Anh 21‐Jun‐05 51104723 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5141 VũThành Long 5‐Apr‐05 51104763 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5142 LêGia Khánh 25‐Apr‐05 51104810 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5143 LêHùngKiến Minh 13‐Sep‐06 51104910 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5144 TrầnLêVân Linh 6‐May‐07 51103706 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5145 TrầnBảo Linh 12‐Jul‐07 51103946 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5146 TrầnViệt Hưng 24‐Jul‐06 51104123 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5147 LêNguyễnNhân Nghĩa 14‐Sep‐06 51104166 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5148 NguyễnQuốc Phong 31‐May‐06 51104213 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5149 ĐinhHương Giang 22‐Sep‐06 51104233 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5150 ĐỗLan Phương 11‐Sep‐06 51104265 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5151 ThànhĐức Minh 22‐Apr‐06 51104290 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5152 LêGia Đức 11‐Jul‐06 51104307 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5153 NguyễnMinh Hiếu 18‐Aug‐06 51104317 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5154 HoàngMạnhThái Sơn 28‐Mar‐06 51104439 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5155 NguyễnPhương Khanh 11‐Mar‐06 51104450 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5156 PhạmĐức Anh 20‐Sep‐05 51104485 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5157 UôngThịNgọc Khánh 16‐Aug‐05 51104496 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5158 TrầnHà Phương 4‐Nov‐05 51104557 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5159 LêKhoa Linh 18‐Apr‐05 51104673 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5160 LêMinh Thành 19‐Jan‐05 51104676 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5161 NgôQuốc Cường 8‐Jan‐05 51104683 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5162 ĐồngHoàngBảo Anh 21‐Dec‐05 51104705 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5163 TrầnNguyên Anh 17‐May‐05 51104790 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5164 VũChi Mai 19‐Apr‐05 51104794 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5165 NguyễnHàTrâm Anh 9‐Sep‐05 51104816 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5166 PhạmPhương Linh 3‐Apr‐06 51104920 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5167 LêNguyễnPhương Nga 9‐Jan‐07 51103558 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5168 TrầnLinh Chi 15‐Feb‐06 51104019 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5169 TrầnThịNgọc Diệp 20‐Oct‐06 51104221 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5170 LạiNguyễnTuấn Minh 29‐Aug‐06 51104236 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5171 LêTrà My 13‐Dec‐06 51104241 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5172 NguyễnGia Hân 14‐Jun‐06 51104276 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5173 HồChi Mai 26‐Nov‐06 51104336 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5174 PhạmNgọcĐức Huy 21‐Jul‐06 51104388 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5175 ĐườngNgọc Huy 28‐Aug‐05 51104470 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5176 HồĐức Phát 1‐Jul‐05 51104471 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5177 DươngGia Huy 23‐Nov‐05 51104536 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5178 LêHoàiMinh Anh 14‐Oct‐05 51104540 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5179 BùiAnh Thư 4‐Aug‐05 51104633 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5180 NguyễnQuang Phúc 19‐Oct‐05 51104648 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5181 ThânThùy Dung 24‐Jul‐05 51104660 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5182 PhạmQuốc Nguyên 25‐Apr‐05 51104691 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5183 LêNgọc Minh 22‐Feb‐05 51104710 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5184 NguyễnĐỗĐức Minh 7‐Dec‐05 51104714 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5185 LêXuân Tùng 21‐Aug‐05 51104770 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5186 LaĐình Đình 19‐Jul‐07 51103457 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5187 CaoPhương Anh 2‐Apr‐07 51103482 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5188 ĐinhHoàng Đức 14‐Jan‐07 51103519 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5189 TrầnNhậtThùy Dương 29‐Jan‐07 51103577 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5190 VũNgọcKhánh Vy 19‐Jan‐07 51103647 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5191 NguyễnTrầnBảo Linh 30‐Aug‐07 51103697 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5192 MaiAnh Kiệt 5‐Mar‐07 51103929 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5193 PhạmKhoa Nam 24‐May‐07 51103973 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5194 NguyễnNgọc Anh 20‐Mar‐06 51104005 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5195 NguyễnHoàng Long 10‐Sep‐06 51104074 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5196 ĐỗChí Hải 10‐Apr‐06 51104127 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5197 LưuBảo Phương 17‐Aug‐06 51104202 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5198 NguyễnNgọc Quang 29‐Jul‐06 51104212 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5199 NguyễnĐoànMInh Hạnh 26‐Feb‐06 51104376 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5200 TrầnNam Khánh 31‐May‐05 51104596 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5201 NguyễnTrà My 27‐Sep‐05 51104651 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5202 HàHuy Nam 21‐Oct‐05 51104669 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5203 NguyễnNgọcLê Vy 10‐Jan‐05 51104722 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5204 ĐỗHồng Phúc 20‐Oct‐05 51104737 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5205 NguyễnBáHoàng Dũng 6‐May‐05 51104745 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5206 PhạmAn Khanh 25‐Aug‐05 51104858 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
5207 PhạmMinh Hoàng 3‐Apr‐05 51104886 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5208 NguyễnNgọcThu Anh 19‐Dec‐07 51103468 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5209 NguyễnQuang Anh 24‐Oct‐07 51103868 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5210 NguyễnTrầnNhật Anh 27‐Jun‐06 51104011 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5211 VũTuấn Đạt 17‐Jul‐06 51104226 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5212 PhạmVũHà Linh 27‐Aug‐06 51104427 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5213 BùiPhạmBằng Linh 24‐Dec‐05 51104533 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5214 DươngNgọc Hà 6‐Dec‐05 51104538 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5215 PhạmNgọc Duy 10‐Apr‐05 51104552 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5216 VũHồng Minh 4‐Aug‐05 51104564 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5217 TrầnĐặngThúy An 28‐Jun‐05 51104595 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5218 TrầnHoàngLê Vũ 6‐Dec‐05 51104661 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5219 NgôNhật Huy 13‐Jan‐05 51104682 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5220 VũGia Minh 11‐Dec‐05 51104698 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5221 ĐỗTiến Đạt 6‐Feb‐05 51104702 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5222 HoàngMinh Hiếu 27‐Feb‐05 51104741 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5223 ĐinhTừ An 7‐Nov‐05 51104799 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5224 ĐinhTuấn Anh 7‐May‐05 51104800 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5225 BùiThục Hoa 13‐Sep‐05 51104868 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5226 VũMai Anh 22‐Mar‐07 51103516 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5227 NguyễnBảo Hà 23‐Jan‐07 51103529 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5228 NguyễnHoàngQuốc Việt 29‐Sep‐07 51103565 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5229 ĐồngThái Sơn 24‐Jul‐07 51103624 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5230 ChuKhánh Linh 1‐Dec‐07 51103650 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5231 ĐỗMinh Anh 4‐Nov‐07 51103654 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5232 NguyễnNhật Anh 9‐Feb‐07 51103693 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5233 LêNgọc Nhi 28‐May‐07 51103860 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5234 ChuNgọcAnh Quang 14‐Nov‐07 51103888 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5235 NguyễnTrà My 22‐Nov‐06 51104046 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5236 NguyễnAnh Trung 11‐Feb‐06 51104068 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5237 NguyễnQuốcMinh Vũ 24‐Jul‐06 51104142 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5238 TháiGia Bình 13‐Jan‐06 51104288 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5239 LêPhúc Hải 30‐Mar‐06 51104309 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5240 NguyễnLê Khanh 5‐Jan‐06 51104343 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5241 CaoQuốc Anh 13‐Apr‐05 51104467 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5242 NgôBảo Nhi 22‐Sep‐05 51104608 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5243 TrầnLêPhương Uyên 30‐Oct‐05 51104728 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5244 LêThúy Hằng 1‐Jan‐05 51104742 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5245 LươngAnh Đức 14‐Feb‐05 51104743 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5246 PhạmThành Đạt 4‐May‐05 51104787 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5247 TrầnHoàngTường Lam 7‐Dec‐05 51104788 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5248 NguyễnĐăngKhôi Nguyên 28‐Jun‐05 51104875 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5249 NguyễnHà Anh 18‐Jul‐05 51104877 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5250 NguyễnGia Bảo 4‐Nov‐07 51103497 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5251 NguyễnTrọng Minh 29‐Dec‐07 51103509 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5252 TrầnTuấnKiệt Kiệt 31‐Dec‐07 51103580 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5253 NguyễnThịThùy Dương 3‐Mar‐07 51103933 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5254 TrịnhKhánh Linh 3‐Sep‐07 51103981 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5255 TrầnHồng Hạnh 4‐Aug‐06 51104018 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5256 NguyễnHoàng Phương 21‐Aug‐06 51104075 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5257 NguyễnHoàngPhúc Anh 12‐Jan‐06 51104077 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5258 LêĐăng Tấn 30‐Dec‐06 51104163 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5259 NguyễnNgọcBảo Sa 19‐Jul‐06 51104177 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5260 TônThấtMinh Anh 11‐Oct‐06 51104182 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5261 NguyễnNgân An 25‐Dec‐06 51104279 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5262 NguyễnMinh Hà 29‐Mar‐06 51104379 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5263 QuáchViệt Anh 2‐Feb‐06 51104391 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5264 TrầnLưuQuốc Thái 1‐Nov‐06 51104395 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5265 ĐồngVân Nhi 29‐Sep‐05 51104706 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5266 VũQuang Minh 7‐Oct‐05 51104731 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5267 NguyễnLinh Nga 20‐Oct‐05 51104748 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5268 HàTrịnhĐức Quang 9‐Nov‐05 51104804 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5269 TrầnBảo Linh 13‐Nov‐06 51104927 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5270 NguyễnĐỗHoàng Giang 25‐Feb‐07 51103463 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5271 NguyễnHiền Anh 12‐Sep‐07 51103464 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5272 DươngLêHải Quân 14‐Dec‐07 51103520 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5273 NguyễnKhánh Linh 3‐Dec‐07 51103566 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5274 NguyễnTháiQuang Minh 1‐Sep‐07 51103695 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5275 LêMai Khanh 26‐Mar‐07 51103927 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5276 LêGia Bách 20‐Dec‐06 51104098 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5277 VõMinh Hiếu 25‐Mar‐06 51104124 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5278 NguyễnQuang Minh 20‐Sep‐06 51104319 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5279 HoàngMai Uyên 29‐Oct‐06 51104337 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5280 PhanGia Huy 1‐Aug‐05 51104553 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5281 TrầnTriệu Bảo 25‐Nov‐05 51104562 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5282 TrầnĐức Anh 6‐Jan‐05 51104628 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5283 ĐặngTrần Châu 9‐Dec‐05 51104667 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5284 NgôHữu Thịnh 18‐Oct‐05 51104680 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5285 HoàngNguyên Bảo 8‐Dec‐05 51104767 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5286 PhạmNgân Hà 28‐Sep‐05 51104786 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5287 ĐàoPhương Thảo 31‐Aug‐05 51104797 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5288 ĐỗĐặngTrâm Anh 26‐Oct‐05 51104801 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5289 PhanThùy Linh 1‐Aug‐06 51104924 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5290 PhùngKhánh Linh 19‐Sep‐07 51103545 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5291 HàNguyễnThành An 15‐Nov‐06 51104063 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5292 NguyễnNgọc Bảo 3‐Jan‐06 51104082 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5293 VũNgọc Linh 23‐Sep‐06 51104191 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5294 CaoThủy Tiên 10‐Mar‐06 51104229 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5295 NinhGia Khánh 16‐Nov‐06 51104324 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5296 ZhuXuân Di 16‐Apr‐06 51104365 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5297 TrầnHương Linh 1‐Sep‐05 51104529 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5298 PhanMai Khanh 15‐Jan‐05 51104590 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5299 CaoNghiêmNhật Thu 16‐Oct‐05 51104601 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5300 NguyễnHoàngHà Anh 24‐Jan‐05 51104647 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5301 NguyễnTú Anh 18‐Oct‐05 51104725 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5302 NguyễnHồNhã Uyên 4‐May‐05 51104879 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5303 TrầnNgọc Minh 29‐Apr‐05 51104893 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5304 NguyễnCát Bình 1‐Aug‐07 51103658 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5305 TrầnHà Anh 27‐Jul‐07 51103948 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5306 BùiHà Anh 21‐Apr‐06 51104058 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5307 NguyễnTrâm Anh 14‐Nov‐06 51104282 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5308 NguyễnTấn Bách 23‐Dec‐06 51104320 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5309 NguyễnNhật Anh 18‐Apr‐05 51104582 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5310 TrầnĐình Thiên 21‐Dec‐05 51104627 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5311 NguyễnKimThảo Anh 7‐Jul‐05 51104775 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5312 PhạmHồngHuyền Anh 30‐Dec‐05 51104782 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5313 HoàngBảo Ngọc 7‐Nov‐07 51103454 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5314 NguyễnDuy Hiếu 8‐Aug‐07 51103532 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5315 ĐỗTuấn Kiệt 5‐Jun‐07 51103622 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5316 LãThục Quyên 2‐Apr‐07 51103625 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5317 LươngGia Cát 22‐Mar‐07 51103629 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5318 BùiTrí Kiên 10‐Oct‐07 51103648 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5319 ĐinhTrà My 18‐Mar‐07 51103853 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5320 DươngĐức Hiếu 20‐Nov‐07 51103854 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5321 NguyễnĐình Nam 28‐Jul‐06 51103997 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5322 NguyễnMinh Quang 16‐Feb‐06 51104004 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5323 NguyễnĐoànTrúc Lâm 23‐Feb‐06 51104275 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5324 NguyễnMinh Hoàng 22‐Dec‐06 51104414 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5325 PhạmQuốc Khánh 9‐Feb‐05 51104487 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5326 TrầnHương Giang 17‐Jan‐05 51104558 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5327 TrầnThùy Trang 3‐Nov‐05 51104561 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5328 TrầnThịTùng Chi 3‐Feb‐05 51104598 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5329 TrầnLêAnh Tú 4‐Jun‐05 51104696 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5330 ĐoànKiềuMInh Đức 15‐Mar‐05 51104704 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5331 NguyễnThùy Linh 14‐Aug‐05 51104756 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5332 NguyễnViệt Hùng 31‐Mar‐05 51104779 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5333 DươngThịNgọc Anh 28‐Oct‐05 51104870 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5334 NguyễnMinh Châu 25‐Feb‐06 51104003 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5335 NguyễnLương Phúc 23‐Sep‐06 51104211 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5336 NguyễnNgọcMinh Khôi 8‐Jul‐06 51104256 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5337 NguyễnMai Phương 9‐Aug‐06 51104344 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5338 NguyễnHải Yến 4‐Feb‐06 51104410 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5339 TrầnTuấn Thiện 15‐Apr‐06 51104431 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5340 LưuMinh Đức 21‐Jul‐06 51104443 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5341 NgôQuang Minh 9‐Jan‐05 51104542 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5342 ThẩmBá Dũng 30‐Aug‐05 51104659 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5343 LêThục Anh 30‐Jun‐05 51104679 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5344 NguyễnDuy Quang 16‐Aug‐05 51104746 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5345 NguyễnNgọcAnh Tuấn 18‐Apr‐07 51103568 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5346 NguyenTuan Nghĩa 25‐Jan‐07 51103808 3 3A4 Vinschool HaiBàTrưng
5347 LêĐan Linh 1‐Aug‐07 51103926 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5348 HàMinh Khuê 19‐Sep‐07 51103956 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5349 ĐặngQuang Khải 18‐Dec‐06 51104059 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5350 LýPhương Thảo 11‐Sep‐06 51104102 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5351 NguyễnGia Hưng 16‐Oct‐06 51104105 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5352 TrầnUyên Như 23‐May‐06 51104222 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5353 PhạmHoàng Ngân 6‐Dec‐06 51104285 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5354 BùiSơn Tùng 24‐Jan‐06 51104399 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5355 TrươngHồng Anh 17‐Nov‐06 51104432 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5356 ĐặngLong Vũ 28‐Mar‐06 51104434 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5357 ĐàoTuấn Phong 17‐Jan‐05 51104468 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5358 NguyễnĐức Hoàng 25‐Aug‐05 51104716 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5359 NguyễnLamHoàng Minh 16‐Jul‐06 51104914 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5360 NguyễnTrà My 21‐Aug‐06 51104915 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5361 ĐặngHoàngKhánh Linh 22‐Jan‐07 51103448 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5362 NguyễnLêBảo Trâm 30‐Dec‐07 51103502 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5363 PhạmĐức Phúc 27‐Oct‐07 51103639 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5364 ĐỗĐăng Quang 7‐Oct‐07 51103653 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5365 NguyễnKhánh Tùng 27‐Apr‐07 51103771 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5366 LêMinh Khôi 12‐Mar‐07 51103859 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5367 NgôGia Hân 3‐Oct‐06 51104168 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5368 NguyễnBảoQuế Đan 9‐Apr‐06 51104205 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5369 NgôGia Phong 1‐Jun‐06 51104242 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5370 PhạmGia Huy 6‐Sep‐06 51104355 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5371 LêHà Phương 1‐Jul‐06 51104372 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5372 NguyễnTháiAnh Thư 15‐Nov‐06 51104452 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5373 LưuHà Thành 9‐Jul‐05 51104607 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5374 NguyễnTiến Phúc 4‐Dec‐05 51104883 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5375 PhạmThảo Hương 8‐Jan‐06 51104922 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5376 PhanMy Lan 13‐Jun‐07 51103475 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5377 ChuBá Thành 25‐Jun‐07 51103551 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5378 ChuMinh Khuê 3‐May‐07 51103584 3 3A14 Vinschool HaiBàTrưng
5379 TrầnChí Dũng 24‐Aug‐07 51103674 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5380 PhùngQuốc An 6‐Aug‐07 51103944 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5381 PhanNguyễnHà Anh 4‐Jan‐07 51103974 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5382 NguyễnTrí Hiển 30‐Nov‐06 51104012 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5383 TrầnHoàngChâu Anh 25‐Sep‐06 51104017 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5384 NguyễnKhánh Duy 25‐Jun‐06 51104079 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5385 LêHải Trung 31‐Dec‐06 51104273 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5386 PhạmVũKhánh Huy 31‐Dec‐06 51104287 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5387 LươngThu An 21‐Oct‐05 51104475 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5388 TrầnMinh Anh 11‐Jan‐05 51104559 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5389 LêVũĐức Anh 8‐Apr‐05 51104769 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5390 ChuVũThái Uyên 31‐Dec‐06 51104901 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5391 NguyễnKiềuNguyệt Nhi 5‐Aug‐06 51104913 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5392 TrịnhPhương Hoa 8‐Jun‐07 51103478 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5393 Hoàng Minh 10‐Feb‐07 51103556 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5394 NguyễnTrang Quyên 10‐Feb‐07 51103775 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5395 NguyễnĐức Minh 30‐Aug‐06 51103998 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5396 ĐinhThịPhương Trang 24‐Sep‐06 51104024 4 4A10 Vinschool HaiBàTrưng
5397 ĐỗHương Giang 7‐Jul‐06 51104093 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5398 ĐàmMinh Chính 7‐Nov‐06 51104193 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5399 VũKhánh Linh 10‐Oct‐06 51104225 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5400 NguyễnHữu Trung 20‐Nov‐06 51104250 4 4A3 Vinschool HaiBàTrưng
5401 PhạmNgọcTrần Bách 10‐Apr‐06 51104286 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5402 ĐỗGia Bảo 29‐Sep‐06 51104435 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5403 TrầnTùng Dương 9‐Jul‐05 51104792 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5404 TạNguyễnHà Thư 27‐Oct‐05 51104890 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5405 NguyễnTrung Dũng 16‐Oct‐06 51104917 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5406 NguyễnLê Hùng 21‐Feb‐07 51103535 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5407 NgôGia Bảo 16‐Dec‐07 51103562 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5408 NguyễnHải Phong 12‐Apr‐07 51103632 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5409 PhạmMạnhQuốc Ân 7‐Apr‐07 51103640 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5410 VươngNhật Huy 15‐May‐07 51103679 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5411 NguyễnLêGia Linh 5‐Nov‐07 51103908 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5412 NguyễnTấn Phát 28‐Nov‐06 51104114 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5413 HoàngĐức Thanh 11‐Aug‐06 51104129 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5414 TrịnhTường Quyên 26‐Feb‐06 51104151 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5415 PhạmMinh Ngọc 20‐Dec‐06 51104217 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5416 NguyễnThế Sơn 7‐Jun‐06 51104383 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5417 TrịnhGiang Linh 18‐Oct‐06 51104398 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5418 PhạmBảo Lâm 30‐Sep‐05 51104484 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5419 NguyễnMinh Sang 10‐Nov‐05 51104622 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5420 MaiXuân Hiển 21‐Aug‐05 51104712 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5421 NguyễnAnh Đức 7‐Nov‐05 51104713 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5422 NguyễnThịDiệu Trang 3‐Sep‐07 51103433 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5423 LêPhúc Minh 26‐Nov‐07 51103490 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5424 NguyễnQuốcBảo Hân 20‐Sep‐07 51103539 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5425 NguyễnLan Phương 14‐Mar‐07 51103661 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5426 NguyễnTrầnXuân Bách 5‐Oct‐07 51103668 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5427 ĐặngĐức Minh 26‐Jun‐07 51103681 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5428 PhạmYến Nhi 13‐Feb‐07 51103810 3 3A4 Vinschool HaiBàTrưng
5429 TrầnTrí Đức 5‐Nov‐07 51103815 3 3A4 Vinschool HaiBàTrưng
5430 Trần Bình 21‐Apr‐07 51103975 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5431 VũNguyễnMinh Anh 13‐Sep‐06 51104295 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5432 ĐặngĐức Minh 13‐Apr‐06 51104400 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5433 NguyễnNgọcTrâm Anh 17‐Dec‐06 51104416 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5434 NguyễnHoài Anh 16‐Jul‐06 51104445 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5435 HoàngThương Huyền 25‐Jun‐05 51104507 5 5A10 Vinschool HaiBàTrưng
5436 PhanNgọc Dung 21‐Feb‐05 51104828 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5437 TrầnMinh Tú 5‐Oct‐05 51104892 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5438 TrầnHà Phương 12‐May‐06 51104928 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5439 LêNguyễnTố Uyên 7‐Sep‐07 51103418 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5440 LýHuyền Anh 13‐Jan‐07 51103657 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5441 LêHoàng Nguyên 11‐May‐07 51103753 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5442 LêThanh Tâm 27‐Jun‐07 51103755 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5443 NguyễnHà My 10‐Mar‐06 51104073 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5444 ĐoànTrầnTú Linh 24‐Nov‐06 51104304 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5445 ĐỗViệt Khánh 23‐Jun‐06 51104334 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5446 NguyễnViệt Quang 28‐Oct‐06 51104353 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5447 HàĐức Dũng 18‐Nov‐06 51104401 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5448 VũViệt Hoàng 13‐Jun‐05 51104497 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5449 LêNgân Hà 21‐Nov‐05 51104541 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5450 NguyễnĐìnhMinh Khang 20‐Nov‐05 51104575 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5451 TrầnMinh Quang 12‐Aug‐05 51104789 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5452 NguyễnVũTrâm Anh 28‐Apr‐06 51104919 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5453 BùiĐức Việt 30‐Mar‐07 51103517 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5454 NguyễnNam Anh 13‐Sep‐07 51103597 3 3A14 Vinschool HaiBàTrưng
5455 ĐặngNgọc Minh 12‐Dec‐07 51103620 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5456 NguyễnLêHữu Trác 13‐Jul‐07 51103662 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5457 NguyễnTuệ Lâm 6‐Aug‐07 51103776 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5458 PhanDiệp Chi 8‐May‐07 51103875 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5459 PhanMinh Trang 14‐Oct‐07 51103943 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5460 TrầnMinh Châu 30‐Jun‐07 51103950 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5461 TrầnĐăngThái Dương 7‐Mar‐06 51104183 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5462 NguyễnĐức Minh 24‐Jun‐06 51104408 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5463 PhanNgọcMinh Châu 10‐Apr‐05 51104488 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5464 DươngMinh Bảo 5‐Sep‐05 51104537 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5465 NguyễnHạnhPhương Anh 19‐Jan‐05 51104543 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5466 ChuGia Huy 22‐Aug‐05 51104636 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5467 TrầnMinhAnh Asia 28‐May‐05 51104662 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5468 ĐàoBrandonThanh Sơn 25‐Nov‐05 51104700 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5469 PhạmQuang Dũng 7‐May‐06 51104921 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5470 ĐoànBùiMinh Phương 21‐Aug‐07 51103415 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5471 NguyễnLinh Anh 21‐Jul‐07 51103429 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5472 NguyễnKhanh Linh 19‐Apr‐07 51103499 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5473 SaingVan Sovan 19‐Nov‐07 51103643 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5474 VũHiển Minh 26‐Jul‐07 51103646 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5475 PhạmDuy Khánh 12‐Dec‐07 51103733 3 3A2 Vinschool HaiBàTrưng
5476 PhạmThùy Dương 14‐Dec‐07 51103940 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5477 LêNguyễnThảo Trang 11‐Oct‐07 51103961 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5478 LưuGia Hưng 18‐Mar‐06 51103993 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5479 BùiNhật Minh 25‐Oct‐06 51104091 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5480 NgôChâu Anh 26‐Nov‐06 51104134 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5481 NguyễnThế Dũng 1‐May‐06 51104143 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5482 NguyễnVân Hà 14‐Aug‐06 51104146 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5483 ĐàoNguyễnTiến Hưng 18‐May‐06 51104368 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5484 ĐặngHoàng Long 9‐Sep‐05 51104534 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5485 TrầnAnh Thư 27‐May‐05 51104694 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5486 NguyễnNgọc Anh 27‐Oct‐05 51104720 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5487 NguyễnQuỳnh Anh 1‐Oct‐05 51104754 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5488 VũHải Nam 22‐Apr‐06 51104934 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5489 NguyễnĐăng Vũ 5‐Nov‐07 51103423 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5490 NguyễnChí Hiếu 25‐Feb‐07 51103722 3 3A2 Vinschool HaiBàTrưng
5491 NguyễnBảo Diệp 28‐Jan‐07 51103765 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5492 NguyễnHuyĐức Duy 26‐Aug‐07 51103770 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5493 NguyễnPhanChúc An 21‐Aug‐07 51103834 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5494 HoàngThanh Trà 11‐Aug‐07 51103957 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5495 ĐỗAnh Khoa 29‐Aug‐06 51103990 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5496 HoàngAnh Tuấn 21‐Oct‐06 51104160 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5497 ĐoànAnh Thư 2‐Nov‐06 51104266 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5498 NguyễnTiểu Băng 28‐Jan‐05 51104480 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5499 TrầnViệt Bách 14‐May‐05 51104494 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5500 NguyễnViệt Tiến 7‐Aug‐05 51104550 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5501 NguyễnKhánh Linh 3‐Jun‐05 51104620 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5502 NguyễnThanhGia Huy 31‐Oct‐05 51104650 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5503 LêHuyQuang Minh 25‐Oct‐05 51104672 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5504 MaiĐức Anh 22‐Oct‐05 51104744 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5505 NguyễnViết Hùng 31‐Aug‐05 51104822 5 5A7 Vinschool HaiBàTrưng
5506 PhạmTrọngBảo Long 16‐Oct‐06 51104923 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5507 MaiĐại Thành 20‐Sep‐07 51103561 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5508 PhùngXuân Khôi 7‐Sep‐07 51103573 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5509 MaiTuấn Minh 14‐Jul‐07 51103631 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5510 NguyễnMinh Khôi 8‐Nov‐07 51103663 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5511 NguyễnHuy Hưng 5‐Jun‐07 51103769 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5512 NguyễnNgọcTrâm Anh 16‐Dec‐07 51103772 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5513 ĐinhĐức Minh 7‐Jul‐07 51103820 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
5514 NgôQuốc Bảo 25‐Dec‐07 51103861 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5515 NguyễnMinh Hồng 28‐Nov‐07 51103866 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5516 NguyễnThịHoàng Tâm 20‐Aug‐07 51103932 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5517 LýNhã Phương 16‐Mar‐06 51104101 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5518 NguyễnVũTuấn Linh 12‐Feb‐06 51104117 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5519 PhùngMinh Khoa 16‐Dec‐06 51104148 4 4A14 Vinschool HaiBàTrưng
5520 NguyễnKhánh Linh 18‐Oct‐06 51104175 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5521 Thạch Đức 28‐Dec‐06 51104181 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5522 NguyễnMinh Hạnh 30‐Aug‐06 51104316 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
5523 NguyễnHải Tân 6‐Sep‐06 51104342 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5524 ĐặngThùy Dung 19‐May‐06 51104367 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5525 LêGia Trí 21‐Dec‐06 51104405 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5526 TrầnNgọcTrâm Anh 3‐Jan‐06 51104460 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5527 ThạchQuỳnh Anh 4‐Jun‐05 51104490 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5528 NguyễnLêViệt Tùng 5‐Apr‐05 51104546 5 5A11 Vinschool HaiBàTrưng
5529 NguyễnHoài An 12‐Sep‐05 51104619 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5530 TrầnNhật Minh 21‐Dec‐05 51104791 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5531 NguyễnNam Khánh 30‐Mar‐07 51103503 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5532 NguyễnQuỳnh Phương 14‐Sep‐07 51103569 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5533 VũPhan Anh 30‐Mar‐07 51103710 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5534 ĐoànMinh Thư 24‐Jun‐07 51103749 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5535 TạNguyễnMinh Phương 30‐Dec‐07 51103913 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5536 TrầnPhạmThái Hân 23‐Jan‐07 51103980 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5537 NguyễnVõHải Nam 1‐Feb‐06 51104116 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5538 NguyễnKhánh Huyền 12‐May‐06 51104412 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5539 ỨngVũChí Bằng 20‐Sep‐05 51104495 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5540 DươngKhôi Nguyên 17‐Sep‐05 51104640 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5541 LêThanh Hằng 9‐Sep‐05 51104645 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5542 NguyễnĐức Tuấn 21‐Oct‐05 51104718 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5543 ĐỗHoàngNhật Anh 7‐Oct‐05 51104869 5 5A9 Vinschool HaiBàTrưng
5544 VũBảo Thy 9‐Sep‐07 51103480 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5545 NguyễnKiến Quốc 21‐Dec‐07 51103635 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5546 ĐiêuTuệ Đức 10‐Dec‐07 51103652 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5547 Anushka Dangi 27‐Sep‐07 51103680 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5548 NguyễnAnh Huấn 9‐Feb‐07 51103689 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5549 ChếHà My 12‐Nov‐07 51103746 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5550 LêNgọc Quang 11‐Dec‐07 51103754 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5551 VũNgọc Mai 4‐Oct‐07 51103848 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
5552 NguyễnĐức Minh 22‐Apr‐07 51103863 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5553 BùiChâu Anh 1‐Sep‐07 51103953 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5554 NguyễnNgọc Diệp 12‐Apr‐06 51104006 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5555 NguyễnĐức Anh 6‐Dec‐06 51104070 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5556 NguyễnHải Thanh 3‐Aug‐06 51104106 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5557 LêDoãn Hoàng 23‐Nov‐06 51104164 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5558 HoàngGia Huy 9‐Feb‐06 51104403 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5559 NguyễnNhư Huy 31‐Oct‐06 51104417 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5560 PhạmDuy Đạt 5‐Jan‐06 51104425 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5561 TrầnGia Bảo 13‐Nov‐04 51104492 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5562 NguyễnCông Trung 18‐Nov‐05 51104615 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5563 LýQuỳnh Chi 8‐Jul‐05 51104711 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5564 NguyễnHương Giang 4‐Sep‐06 51104912 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5565 NguyễnHải Anh 17‐Nov‐07 51103427 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5566 BùiKhôi Nguyên 19‐Mar‐08 51103446 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5567 NguyễnHoàngQuỳnh Chi 31‐Aug‐07 51103465 3 3A10 Vinschool HaiBàTrưng
5568 NguyễnGia Khánh 21‐Dec‐07 51103564 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5569 ĐặngThùy Linh 24‐Sep‐07 51103651 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5570 PhạmTrầnHải Sơn 8‐Jan‐07 51103941 3 3A8 Vinschool HaiBàTrưng
5571 NguyễnĐức Cảnh 18‐May‐07 51103964 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5572 BeusseJeanPaul,JohnPhúc Việt 24‐Dec‐06 51104057 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5573 TrịnhYênBình Nguyên 26‐Jul‐06 51104294 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5574 NguyễnTrung Kiên 29‐Aug‐05 51104481 5 5A1 Vinschool HaiBàTrưng
5575 LêKhánh Linh 22‐Aug‐05 51104606 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5576 TrầnPhương Linh 25‐Jul‐05 51104663 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5577 NguyễnPhương Linh 7‐Nov‐05 51104688 5 5A3 Vinschool HaiBàTrưng
5578 DươngThế An 3‐Jan‐05 51104707 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5579 NguyễnNgọcHuyền Nhi 5‐Jan‐05 51104751 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5580 HoàngLêNam Khánh 5‐Jul‐06 51104906 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5581 LêHoàng Anh 16‐Oct‐06 51104909 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5582 TrầnTrà My 11‐Jul‐06 51104930 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5583 HoàngHà Phương 25‐Dec‐07 51103557 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5584 LêCông Tùng 23‐Sep‐07 51103655 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5585 TrầnKhánh Nam 24‐Jul‐07 51103675 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5586 NguyễnPhương Linh 7‐Mar‐07 51103804 3 3A4 Vinschool HaiBàTrưng
5587 BùiNam Phong 2‐Aug‐07 51103886 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5588 LêBảo Hân 1‐Nov‐06 51103992 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5589 HoàngQuốc Sơn 22‐Oct‐06 51104096 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5590 TôThủy Tiên 21‐Nov‐06 51104121 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5591 LaMinh Nguyên 24‐Nov‐06 51104200 4 4A2 Vinschool HaiBàTrưng
5592 NguyễnLêMinh Châu 29‐Aug‐06 51104253 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5593 PhạmTrâm Anh 1‐Jul‐06 51104389 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5594 ĐoànKiềuBách Nguyên 18‐Nov‐06 51104437 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5595 TrầnKhánh Long 24‐Feb‐05 51104760 5 5A5 Vinschool HaiBàTrưng
5596 HoàngNhật Đức 27‐Feb‐06 51104907 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5597 TôTrâm Anh 15‐Sep‐06 51104926 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5598 Hoàng Mai 29‐Sep‐07 51103522 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5599 NguyễnBảo Ngân 16‐Aug‐07 51103530 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5600 PhamVân Lê 9‐Jan‐07 51103702 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5601 HoàngHồngHoa Tiên 25‐Aug‐07 51103715 3 3A2 Vinschool HaiBàTrưng
5602 VũHàAnh Thư 13‐Jan‐07 51103744 3 3A2 Vinschool HaiBàTrưng
5603 LêKhánh Linh 30‐Apr‐07 51103823 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5604 LêHuyền Trân 11‐May‐07 51103857 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5605 DươngĐìnhBảo Thư 29‐Nov‐07 51103894 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5606 LêHoàng Anh 21‐Oct‐07 51103898 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5607 Trần An 21‐Apr‐07 51103976 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5608 PhanTrí Dũng 11‐May‐06 51104120 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5609 NguyễnPhanĐan Thanh 17‐Jan‐06 51104449 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5610 TrịnhMinh Tú 22‐Jun‐05 51104631 5 5A13 Vinschool HaiBàTrưng
5611 HoàngMinh Kiên 12‐Dec‐05 51104709 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5612 NguyễnHoàng Tùng 22‐Sep‐05 51104719 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5613 DươngMinh Khuê 24‐Dec‐05 51104765 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5614 TrầnMinh Thư 24‐Sep‐06 51104929 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5615 DươngQuỳnh Anh 13‐Jul‐07 51103487 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5616 TrầnHải Bằng 9‐Apr‐07 51103574 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5617 NguyễnThu Minh 23‐Sep‐07 51103605 3 3A14 Vinschool HaiBàTrưng
5618 NguyễnUyển Nhi 19‐Nov‐07 51103638 3 3A15 Vinschool HaiBàTrưng
5619 TôHoàngLinh An 10‐Nov‐07 51103781 3 3A3 Vinschool HaiBàTrưng
5620 VươngHoàng Dương 8‐Apr‐07 51103850 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
5621 ĐỗMinh Thư 20‐Feb‐06 51104061 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5622 NguyễnHuy Đức 27‐Oct‐06 51104078 4 4A11 Vinschool HaiBàTrưng
5623 TrầnMinh Tuấn 28‐Mar‐06 51104293 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5624 ĐặngHà Vy 15‐Jul‐06 51104331 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
5625 ĐàoSơn Tùng 11‐Dec‐06 51104332 4 4A6 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5626 PhanNhật Minh 20‐Mar‐06 51104390 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5627 PhạmBáHữu Đức 16‐Jun‐06 51104424 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5628 LạiQuỳnh Mai 11‐Nov‐06 51104440 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5629 BùiHải Yến 4‐Apr‐05 51104634 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5630 NguyễnTrung Kiên 22‐Sep‐05 51104653 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5631 NguyễnĐức Minh 12‐Oct‐05 51104717 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5632 NguyễnVũPhương Thùy 10‐Oct‐07 51103511 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5633 TrầnNguyễnHạnh Nhi 12‐Mar‐07 51103547 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5634 VũKhánh Vy 25‐Feb‐07 51103550 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5635 VươngGia Hân 1‐Jan‐07 51103849 3 3A5 Vinschool HaiBàTrưng
5636 NguyễnHồngCẩm Tú 10‐Nov‐07 51103968 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5637 NguyễnNgọcKhánh Linh 17‐Jan‐07 51103970 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5638 NguyễnNguyên Bảo 30‐May‐07 51103972 3 3A9 Vinschool HaiBàTrưng
5639 ĐỗChúc An 17‐Jan‐06 51104159 4 4A15 Vinschool HaiBàTrưng
5640 ChuGia Bảo 20‐Aug‐05 51104635 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5641 LêPhú An 27‐Nov‐05 51104644 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5642 VũNhật Minh 23‐Sep‐05 51104865 5 5A8 Vinschool HaiBàTrưng
5643 NguyễnVũMinh Anh 26‐Sep‐07 51103434 3 3A1 Vinschool HaiBàTrưng
5644 NguyễnThu Phương 1‐Apr‐07 51103508 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5645 HoàngQuốc Thắng 2‐Aug‐07 51103523 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5646 PhạmTuấn Kiệt 1‐Dec‐07 51103543 3 3A12 Vinschool HaiBàTrưng
5647 NguyễnNgọc Anh 4‐Jan‐07 51103867 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5648 TrầnHải Thiên 24‐Mar‐07 51103879 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5649 NguyễnThảoLinh Lan 27‐Oct‐06 51104009 4 4A1 Vinschool HaiBàTrưng
5650 NguyễnHà Vi 26‐May‐06 51104409 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5651 VũMinh Huy 29‐Apr‐06 51104433 4 4A8 Vinschool HaiBàTrưng
5652 TạViếtThái Bảo 17‐May‐06 51104458 4 4A9 Vinschool HaiBàTrưng
5653 ĐỗQuang Minh 4‐Feb‐05 51104637 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5654 DươngTrần Minh 26‐Dec‐05 51104641 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5655 HoàngĐình Long 30‐Jan‐05 51104642 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5656 PhạmMinh Trang 31‐Aug‐05 51104785 5 5A6 Vinschool HaiBàTrưng
5657 ĐàoNguyễnNam Khánh 25‐Aug‐07 51103484 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5658 HoàngGia Huy 27‐Jul‐07 51103488 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5659 NguyễnXuân Tuấn 21‐May‐07 51103512 3 3A11 Vinschool HaiBàTrưng
5660 TrầnMinh Nghĩa 4‐Oct‐07 51103576 3 3A13 Vinschool HaiBàTrưng
5661 VũHiển Long 22‐Jan‐07 51103677 3 3A16 Vinschool HaiBàTrưng
5662 NhữHoàng Dương 11‐May‐07 51103699 3 3A17 Vinschool HaiBàTrưng
5663 NguyễnNhật Minh 10‐Apr‐07 51103729 3 3A2 Vinschool HaiBàTrưng
5664 VũNam Duy 21‐Feb‐07 51103884 3 3A6 Vinschool HaiBàTrưng
5665 PhạmQuỳnh Dao 27‐Nov‐07 51103910 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5666 VươngNgọc Anh 2‐Nov‐07 51103919 3 3A7 Vinschool HaiBàTrưng
5667 ĐinhBảo Hân 10‐Mar‐06 51104092 4 4A12 Vinschool HaiBàTrưng
5668 HoàngTuấn Phong 30‐May‐06 51104270 4 4A4 Vinschool HaiBàTrưng
5669 VũNgô Minh 27‐May‐06 51104330 4 4A5 Vinschool HaiBàTrưng
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5670 NguyễnTuấn Anh 16‐May‐06 51104387 4 4A7 Vinschool HaiBàTrưng
5671 HoàngNgọc Hân 27‐Oct‐05 51104571 5 5A12 Vinschool HaiBàTrưng
5672 QuáchLan Nhi 3‐Dec‐05 51104658 5 5A2 Vinschool HaiBàTrưng
5673 PhùngKim Ngân 19‐Sep‐05 51104727 5 5A4 Vinschool HaiBàTrưng
5674 VươngĐình Chiến 4‐Apr‐06 51104935 4 4 Vinschool HaiBàTrưng
5675 PhạmXuân Quang 5‐Dec‐05 51106596 5 5A VIP ĐốngĐa
5676 PhạmTuấn Đạt 19‐Feb‐07 51106597 3 VIP ĐốngĐa
5677 NgôThái Bình 9‐Sep‐05 51107582 5 5C VõThịSáu HoànKiếm
5678 NguyễnNgọc Hải 6‐Jul‐05 51107583 5 5A3 VũXuânThiều LongBiên
5679 NguyễnNgọcBình Minh 13‐Aug‐06 51107633 4 4A4 Wellspring LongBiên
5680 BùiKhánh Phương 4‐Aug‐06 51107639 4 4A5 Wellspring LongBiên
5681 NguyễnNhậtMinh Châu 7‐Mar‐05 51107644 5 5A2 Wellspring LongBiên
5682 TrầnThái Dương 25‐Aug‐05 51107657 5 5A4 Wellspring LongBiên
5683 NguyễnMinh Hà 10‐Jul‐07 51107622 3 3A7 Wellspring LongBiên
5684 PhạmNgọc Minh 19‐Feb‐06 51107643 4 4A5 Wellspring LongBiên
5685 LêHà Vy 20‐Oct‐05 51107647 5 5A3 Wellspring LongBiên
5686 NguyễnTrầnYến Nhi 8‐Feb‐06 51107635 4 4A4 Wellspring LongBiên
5687 VũTú Anh 16‐Oct‐05 51107658 5 5A4 Wellspring LongBiên
5688 NguyễnHà Chi 29‐Nov‐06 51107641 4 4A5 Wellspring LongBiên
5689 Đỗ Saly 10‐Oct‐05 51107655 5 5A4 Wellspring LongBiên
5690 QuáchGia Kiên 11‐Dec‐06 51107630 4 4A3 Wellspring LongBiên
5691 NguyễnTuấn Dũng 15‐Jul‐06 51107636 4 4A4 Wellspring LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5692 TrầnQuỳnh Chi 16‐Jul‐06 51107638 4 4A4 Wellspring LongBiên
5693 ĐặngNguyễnMinh Nguyên 21‐Dec‐06 51107640 4 4A5 Wellspring LongBiên
5694 HàMinh Hoàng 14‐Sep‐05 51107656 5 5A4 Wellspring LongBiên
5695 TrầnDuy Anh 19‐Sep‐07 51107614 3 3A6 Wellspring LongBiên
5696 NguyễnNgọc Quang 13‐Sep‐07 51107623 3 3A7 Wellspring LongBiên
5697 VũMinh Tân 12‐Jul‐07 51107626 3 3A7 Wellspring LongBiên
5698 ThânNgọcTường Vy 21‐Jan‐05 51107653 5 5A3 Wellspring LongBiên
5699 TrịnhMỹ Tâm 12‐Sep‐05 51107654 5 5A3 Wellspring LongBiên
5700 NguyễnNhư Xuân 11‐Feb‐07 51107610 3 3A6 Wellspring LongBiên
5701 LêQuốc Bình 22‐Aug‐06 51107632 4 4A4 Wellspring LongBiên
5702 NguyễnNhật Huy 10‐Nov‐06 51107634 4 4A4 Wellspring LongBiên
5703 PhạmQuang Vũ 3‐Jul‐06 51107637 4 4A4 Wellspring LongBiên
5704 XoàiAnh Dockery 28‐Aug‐05 51107659 5 5A4 Wellspring LongBiên
5705 ÂuGia Huy 22‐Mar‐07 51107616 3 3A7 Wellspring LongBiên
5706 ĐàmKhải Du 9‐Aug‐07 51107617 3 3A7 Wellspring LongBiên
5707 TrịnhNhư Mai 7‐Nov‐06 51107631 4 4A3 Wellspring LongBiên
5708 PhạmNgọc Linh 22‐Sep‐06 51107642 4 4A5 Wellspring LongBiên
5709 NguyễnThùy Dương 3‐Nov‐05 51107651 5 5A3 Wellspring LongBiên
5710 TrầnPhương Nhi 22‐Apr‐07 51107952 3 3A7 Wellspring LongBiên
5711 PhạmĐức Trí 11‐Jul‐07 51107859 3 3A7 Wellspring LongBiên
5712 NguyễnHà Linh 26‐Feb‐07 51107607 3 3A6 Wellspring LongBiên
5713 NguyễnHoàngMinh Triết 21‐May‐07 51107608 3 3A6 Wellspring LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5714 ĐồngThịHồng Minh 6‐Nov‐07 51107618 3 3A7 Wellspring LongBiên
5715 DươngThùy Anh 15‐Dec‐07 51107619 3 3A7 Wellspring LongBiên
5716 LươngViệt Anh 5‐Dec‐06 51107628 4 4A3 Wellspring LongBiên
5717 NguyễnĐoànNhật Minh 25‐Mar‐05 51107649 5 5A3 Wellspring LongBiên
5718 VũMinh Khải 2‐May‐08 51107615 3 3A6 Wellspring LongBiên
5719 VũNguyễnKhánh Ngọc 25‐Jun‐07 51107627 3 3A7 Wellspring LongBiên
5720 NgôNgọc Minh 18‐Jul‐07 51107604 3 3A6 Wellspring LongBiên
5721 PhạmMinh Tùng 5‐Oct‐07 51107625 3 3A7 Wellspring LongBiên
5722 NguyễnBảo Châu 1‐Jun‐07 51107605 3 3A6 Wellspring LongBiên
5723 NguyễnBảo Minh 10‐Jun‐07 51107606 3 3A6 Wellspring LongBiên
5724 PhạmQuốc Minh 4‐Mar‐07 51107613 3 3A6 Wellspring LongBiên
5725 NguyễnChu Nam 22‐Jun‐05 51107648 5 5A3 Wellspring LongBiên
5726 ChửNgọc Huy 3‐Apr‐07 51107598 3 3A6 Wellspring LongBiên
5727 LêThu Linh 19‐Oct‐07 51107602 3 3A6 Wellspring LongBiên
5728 NguyễnPhanHiền Minh 12‐Jul‐07 51107611 3 3A6 Wellspring LongBiên
5729 PhạmKhôi Nguyên 19‐Feb‐07 51107612 3 3A6 Wellspring LongBiên
5730 NguyễnAn Khang 4‐May‐07 51107588 3 3A5 Wellspring LongBiên
5731 TrầnMinh Phương 24‐Dec‐07 51107595 3 3A5 Wellspring LongBiên
5732 HàThịThùy Dương 16‐Jan‐07 51107620 3 3A7 Wellspring LongBiên
5733 NguyễnMinh Tâm 20‐Dec‐06 51107629 4 4A3 Wellspring LongBiên
5734 LêBáMinh Triết 15‐Dec‐07 51107586 3 3A5 Wellspring LongBiên
5735 NguyễnMinh Anh 23‐Nov‐07 51107860 3 3A7 Wellspring LongBiên
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5736 TrầnHà Uyên 27‐Feb‐07 51107594 3 3A5 Wellspring LongBiên
5737 VũTiếnThành Anthony 30‐Oct‐07 51107597 3 3A5 Wellspring LongBiên
5738 LêCátĐông Phong 9‐Jul‐05 51107646 5 5A3 Wellspring LongBiên
5739 TrầnHoàng Long 2‐Jun‐05 51107645 5 5A2 Wellspring LongBiên
5740 Nakanishi Mei 5‐Feb‐08 51107603 3 3A6 Wellspring LongBiên
5741 NguyễnBảo Hân 14‐Mar‐07 51107589 3 3A5 Wellspring LongBiên
5742 TrầnTuấn Minh 26‐Dec‐07 51107596 3 3A5 Wellspring LongBiên
5743 PhanMinh Vũ 12‐Mar‐07 51107593 3 3A5 Wellspring LongBiên
5744 LêSỹBá Nguyên 11‐Oct‐07 51107587 3 3A5 Wellspring LongBiên
5745 LêNguyễnKhánh Vy 3‐Jun‐07 51107621 3 3A7 Wellspring LongBiên
5746 NguyễnBảo Kiên 10‐Jun‐07 51107584 3 3A3 Wellspring LongBiên
5747 HoàngNguyễnCát Thy 8‐Feb‐07 51107600 3 3A6 Wellspring LongBiên
5748 PhạmSỹ Nguyên 12‐Dec‐07 51107592 3 3A5 Wellspring LongBiên
5749 LêNgọc Khánh 2‐Mar‐07 51107601 3 3A6 Wellspring LongBiên
5750 NguyễnHiền Trang 30‐Mar‐07 51107591 3 3A5 Wellspring LongBiên
5751 NguyễnNam Quốc 6‐Jun‐07 51107609 3 3A6 Wellspring LongBiên
5752 NguyễnDiệu Anh 29‐Aug‐07 51107590 3 3A5 Wellspring LongBiên
5753 ĐàoCông Vinh 3‐Oct‐06 51100117 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5754 ĐỗQuang Minh 8‐Jul‐06 51100125 4 4A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5755 NguyễnKhánh Linh 5‐May‐06 51100126 4 4A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5756 VũThịNgọc Linh 16‐Oct‐05 51100150 5 5A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5757 ĐậuHà Châu 27‐Jun‐05 51100157 5 5A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5758 ĐỗLan Phương 28‐Mar‐05 51100131 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5759 NguyễnTuấn Hưng 4‐Aug‐07 51100076 3 3A3 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5760 ĐỗLinh Thư 14‐Jun‐05 51100132 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5761 PhạmThành Trung 11‐Jun‐05 51100154 5 5A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5762 PhạmMinh Thư 10‐May‐05 51100137 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5763 ĐỗĐình Lực 12‐Feb‐05 51100152 5 5A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5764 NguyễnKiều Trang 19‐Mar‐05 51100159 5 5A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5765 VũPhương Linh 17‐Jul‐05 51100161 5 5A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5766 NguyễnTrung Nguyên 23‐Apr‐05 51100135 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5767 TrầnThịDuy Linh 26‐Jun‐05 51100144 5 5A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5768 TrầnXuân Bách 29‐Dec‐05 51100155 5 5A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5769 DươngAnh Đức 12‐Mar‐06 51100065 4 4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5770 ĐỗVăn Lý 16‐May‐05 51109015 5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5771 NguyễnThùy Trang 9‐Aug‐05 51100143 5 5A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5772 NguyễnHoàng Ngân 22‐Dec‐06 51100100 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5773 TrầnNgọcYến Nhi 27‐Jan‐05 51100149 5 5A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5774 TrịnhVũ Linh 9‐Jun‐05 51100156 5 5A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5775 ĐặngThu Hương 24‐Jan‐06 51100097 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5776 TrươngThu Uyên 30‐Sep‐06 51100115 4 4A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5777 NguyễnGiaBảo Minh 11‐Nov‐05 51100146 5 5A3 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5778 NguyễnNam Anh 18‐Aug‐05 51100142 5 5A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5779 HoàngLinh Chi 20‐Feb‐06 51100119 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5780 NguyễnPhương Linh 14‐Jun‐06 51100127 4 4A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5781 NguyễnThịHương Ly 1‐Jan‐05 51100134 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5782 ĐỗXuânTuấn Minh 7‐Dec‐06 51100098 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5783 ĐặngNgọc Minh 10‐Mar‐06 51100116 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5784 LêTrịnhNgọc Minh 28‐Dec‐07 51100089 3 3A8 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5785 NguyễnCôngMinh Hiếu 30‐Jan‐06 51100106 4 4A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5786 NguyễnChuHùng Anh 21‐May‐07 51100075 3 3A3 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5787 VũMinh Trang 31‐Jul‐05 51100160 5 5A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5788 TrầnAnh Tú 14‐May‐07 51100087 3 3A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5789 ĐinhHoàngTrí Đức 19‐Jul‐05 51100130 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5790 ĐàoThịThúy Hường 1‐Nov‐05 51100129 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5791 NguyễnTuyết Ngân 23‐May‐05 51100136 5 5A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5792 DươngTuấn Đạt 7‐Sep‐06 51100109 4 4A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5793 VũThùy Trang 2‐Jan‐05 51100145 5 5A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5794 ChuHoaBảo Linh 18‐Dec‐05 51100151 5 5A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5795 TrầnĐỗPhương Anh 30‐Oct‐07 51100082 3 3A6 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5796 NgôNgọcYến Vy 24‐Oct‐06 51100110 4 4A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5797 ĐỗMinh Ánh 22‐Nov‐06 51100118 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5798 BùiVõHải Yên 20‐Dec‐06 51100096 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5799 NguyễnThịKim Thu 9‐Oct‐06 51100103 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5800 NguyễnPhương Anh 25‐Dec‐06 51100122 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5801 ĐỗMaiUyên Nhi 14‐Jun‐07 51100069 3 3A10 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5802 NguyễnTrọng Trường 4‐Jan‐06 51100112 4 4A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5803 PhạmThanh Tâm 27‐Nov‐06 51100124 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5804 ĐặngHuyền Trang 28‐Jul‐07 51100083 3 3A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5805 PhạmHà Anh 29‐Nov‐06 51100113 4 4A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5806 ĐỗHà Linh 20‐Jun‐07 51100092 3 3A9 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5807 ĐỗThịNgọc Quyên 12‐Mar‐07 51100074 3 3A3 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5808 NguyễnThùy Trang 28‐Oct‐07 51100086 3 3A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5809 NguyễnThịVân Anh 27‐Dec‐06 51100104 4 4A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5810 NguyễnViệt Anh 6‐Mar‐06 51100123 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5811 NguyễnViệt Hưng 17‐Aug‐05 51100148 5 5A4 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5812 LêThịNgọc Minh 30‐Mar‐06 51100121 4 4A5 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5813 HuỳnhLê Chi 5‐Nov‐06 51100128 4 4A8 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5814 LêAnh Kiệt 12‐Oct‐05 51100141 5 5A2 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5815 VũTuấn Khải 6‐Dec‐07 51100067 3 3A1 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5816 TrầnVũMinh Ngọc 17‐Jul‐07 51100071 3 3A10 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5817 ĐỗHoàng Nam 7‐Apr‐05 51100158 5 5A7 XuânĐỉnh BắcTừLiêm
5818 NguyễnMinh Hiển 3‐Feb‐06 51100310 4 4 XuânLa TâyHồ
5819 NguyễnĐức Anh 29‐Nov‐05 51100311 5 5 XuânLa TâyHồ
5820 NguyễnPhươngHạ Anh 13‐Jan‐06 51100739 4 4B YênHòa CầuGiấy
5821 TrịnhNgọc Bích 16‐Jul‐05 51100818 5 5C YênHòa CầuGiấy
5822 LêNgọc Bình 26‐Nov‐05 51100767 5 5A YênHòa CầuGiấy
5823 NguyễnAnh Tuấn 13‐Dec‐06 51100716 4 4A YênHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5824 NguyễnTuấn Anh 28‐Nov‐06 51100725 4 4A YênHòa CầuGiấy
5825 NguyễnHoàng Tùng 20‐Jul‐05 51100775 5 5A YênHòa CầuGiấy
5826 PhạmQuang Minh 5‐Mar‐07 51100704 3 3H YênHòa CầuGiấy
5827 NguyễnKhôi Nguyên 29‐Oct‐05 51100778 5 5A YênHòa CầuGiấy
5828 PhạmNgọc Anh 1‐Dec‐07 51100656 3 3A YênHòa CầuGiấy
5829 NinhMinh Hiếu 26‐Jun‐06 51100726 4 4A YênHòa CầuGiấy
5830 TrịnhKhánh Linh 12‐Oct‐06 51100731 4 4A YênHòa CầuGiấy
5831 NguyễnHảiLinh Chi 22‐Dec‐05 51100774 5 5A YênHòa CầuGiấy
5832 NguyễnPhươngBảo Ngọc 2‐Feb‐05 51100780 5 5A YênHòa CầuGiấy
5833 NguyễnKhương Nam 3‐Dec‐05 51100779 5 5A YênHòa CầuGiấy
5834 PhạmMinh Hiếu 16‐Oct‐05 51100820 5 5E YênHòa CầuGiấy
5835 LêMinh Quân 13‐Oct‐05 51100765 5 5A YênHòa CầuGiấy
5836 NguyễnCôngTiến Bảo 23‐Jun‐05 51100771 5 5A YênHòa CầuGiấy
5837 ChuHoàngGia Linh 4‐Jun‐06 51100706 4 4A YênHòa CầuGiấy
5838 NguyễnThảo Vân 9‐May‐05 51100781 5 5A YênHòa CầuGiấy
5839 ThangTuấn Vinh 29‐Apr‐05 51100787 5 5A YênHòa CầuGiấy
5840 NguyễnHà My 8‐Apr‐05 51100773 5 5A YênHòa CầuGiấy
5841 VũThanh Bình 6‐Jan‐05 51100821 5 5E YênHòa CầuGiấy
5842 NguyễnKhánh Toàn 15‐Jan‐06 51100719 4 4A YênHòa CầuGiấy
5843 LêNam Anh 10‐Apr‐05 51100766 5 5A YênHòa CầuGiấy
5844 TrầnNgọcMinh Anh 26‐Jul‐05 51100789 5 5A YênHòa CầuGiấy
5845 LêThanh Dũng 6‐Feb‐06 51100713 4 4A YênHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5846 NguyễnThế Đức 7‐May‐06 51100724 4 4A YênHòa CầuGiấy
5847 DươngTháiBảo Ngọc 4‐May‐05 51100799 5 5B YênHòa CầuGiấy
5848 NguyễnAn Minh 29‐Jul‐05 51100804 5 5B YênHòa CầuGiấy
5849 TrầnMinh Thư 19‐Aug‐06 51100730 4 4A YênHòa CầuGiấy
5850 VũTuấn Thắng 16‐Jul‐05 51100812 5 5B YênHòa CầuGiấy
5851 LêThế Sơn 29‐Aug‐05 51100768 5 5A YênHòa CầuGiấy
5852 PhạmThịMinh Huyền 12‐Jul‐05 51100808 5 5B YênHòa CầuGiấy
5853 DươngMinh Ngọc 4‐May‐07 51100667 3 3B YênHòa CầuGiấy
5854 TrầnHữu Tiến 28‐Jul‐05 51100817 5 5C YênHòa CầuGiấy
5855 ĐặngBảo Linh 18‐Nov‐06 51100707 4 4A YênHòa CầuGiấy
5856 ĐoànVũNgọc Linh 29‐Jun‐05 51100761 5 5A YênHòa CầuGiấy
5857 TrầnNgọc Khải 25‐Feb‐05 51100788 5 5A YênHòa CầuGiấy
5858 TrầnThyNgọc Huyền 31‐May‐05 51100791 5 5A YênHòa CầuGiấy
5859 VũThu Trang 26‐Feb‐05 51100794 5 5A YênHòa CầuGiấy
5860 NgôHiền Mai 30‐Nov‐05 51100803 5 5B YênHòa CầuGiấy
5861 LưuTú Minh 10‐Apr‐06 51100714 4 4A YênHòa CầuGiấy
5862 NgôQuỳnh Anh 31‐Oct‐06 51100715 4 4A YênHòa CầuGiấy
5863 PhạmNguyễnQuang Minh 26‐Oct‐06 51100727 4 4A YênHòa CầuGiấy
5864 NgôTrang Nhung 14‐Oct‐05 51100769 5 5A YênHòa CầuGiấy
5865 NguyễnHoàngAnh Minh 16‐May‐05 51100776 5 5A YênHòa CầuGiấy
5866 PhạmGia Khiêm 27‐Aug‐05 51100784 5 5A YênHòa CầuGiấy
5867 NguyễnDoãnBảo Anh 2‐Mar‐07 51100647 3 3A YênHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5868 ĐặngHương Giang 5‐Feb‐06 51100709 4 4A YênHòa CầuGiấy
5869 NguyễnPhúc Huy 18‐Mar‐06 51100723 4 4A YênHòa CầuGiấy
5870 NguyễnViệt Hoa 14‐May‐05 51100783 5 5A YênHòa CầuGiấy
5871 DươngKhánh Linh 23‐Sep‐05 51100798 5 5B YênHòa CầuGiấy
5872 HoàngUyên My 20‐Nov‐05 51100801 5 5B YênHòa CầuGiấy
5873 VũMai Phương 4‐May‐07 51100660 3 3A YênHòa CầuGiấy
5874 LãQuý Anh 16‐Aug‐05 51100764 5 5A YênHòa CầuGiấy
5875 ViếtNgọc Hải 16‐Jan‐05 51100810 5 5B YênHòa CầuGiấy
5876 ĐặngTú Quỳnh 2‐Sep‐05 51100814 5 5C YênHòa CầuGiấy
5877 ĐặngCông Minh 20‐Nov‐06 51100708 4 4A YênHòa CầuGiấy
5878 NguyễnLươngHiền An 3‐Mar‐06 51100720 4 4A YênHòa CầuGiấy
5879 HoàngVăn Kiên 25‐Sep‐07 51100642 3 3A YênHòa CầuGiấy
5880 ChuQuỳnh Anh 24‐Dec‐06 51100754 4 4E YênHòa CầuGiấy
5881 HoàngTrường Giang 10‐May‐05 51100763 5 5A YênHòa CầuGiấy
5882 VũViệt Hà 13‐Sep‐06 51100732 4 4A YênHòa CầuGiấy
5883 PhạmQuang Minh 18‐May‐06 51100750 4 4D YênHòa CầuGiấy
5884 LêKhánhHuyền Trang 8‐Sep‐05 51100802 5 5B YênHòa CầuGiấy
5885 NguyễnĐìnhHương Giang 5‐Sep‐06 51100717 4 4A YênHòa CầuGiấy
5886 NguyễnLê Dũng 25‐Nov‐06 51100738 4 4B YênHòa CầuGiấy
5887 LâmThu Trang 20‐Nov‐06 51100710 4 4A YênHòa CầuGiấy
5888 NguyễnHoàngTuấn Kiệt 12‐Sep‐05 51100777 5 5A YênHòa CầuGiấy
5889 ĐỗAnh Đức 20‐Feb‐07 51100639 3 3A YênHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5890 NguyễnQuý Tú 30‐Nov‐07 51100651 3 3A YênHòa CầuGiấy
5891 LêBích Ngọc 5‐Apr‐06 51100711 4 4A YênHòa CầuGiấy
5892 NguyễnHương Giang 29‐Jul‐06 51100756 4 4E YênHòa CầuGiấy
5893 PhạmThịHuyền Anh 14‐May‐05 51100785 5 5A YênHòa CầuGiấy
5894 LụcNam Khánh 17‐Aug‐07 51100643 3 3A YênHòa CầuGiấy
5895 BùiMai Anh 15‐Dec‐05 51100813 5 5C YênHòa CầuGiấy
5896 NguyễnQuỳnh Trang 3‐Apr‐07 51100652 3 3A YênHòa CầuGiấy
5897 DươngNgọc Linh 25‐Nov‐06 51100735 4 4B YênHòa CầuGiấy
5898 TrịnhNgọcKhánh Linh 5‐Mar‐05 51100792 5 5A YênHòa CầuGiấy
5899 TrầnĐăng Liêm 28‐Aug‐06 51100729 4 4A YênHòa CầuGiấy
5900 PhanThanh Hiền 13‐Oct‐05 51100786 5 5A YênHòa CầuGiấy
5901 TrầnNguyệtHà My 10‐Sep‐05 51100790 5 5A YênHòa CầuGiấy
5902 ĐàoThủy Tiên 20‐May‐05 51100796 5 5B YênHòa CầuGiấy
5903 NguyễnMạnhHà Trung 2‐Jun‐06 51100721 4 4A YênHòa CầuGiấy
5904 NguyễnMinh Châu 21‐Apr‐06 51100722 4 4A YênHòa CầuGiấy
5905 TrầnGia Huy 18‐Sep‐07 51100658 3 3A YênHòa CầuGiấy
5906 PhạmHoàngHải Dương 29‐Jul‐07 51100697 3 3D YênHòa CầuGiấy
5907 LêVũHà Ly 4‐Jul‐06 51100737 4 4B YênHòa CầuGiấy
5908 NguyễnThịNgọc Phượng 28‐Jan‐07 51100703 3 3H YênHòa CầuGiấy
5909 CaoMinh Toàn 26‐Nov‐06 51100757 4 4G YênHòa CầuGiấy
5910 ĐỗTiến Dũng 29‐Jun‐05 51100760 5 5A YênHòa CầuGiấy
5911 HoàngLê Minh 5‐Jun‐07 51100640 3 3A YênHòa CầuGiấy
Lớp Trường Quận/HuyệnSTT Họvàtên Ngàysinh SBD Khối
5912 NguyễnThịMai Trang 13‐Nov‐07 51100702 3 3H YênHòa CầuGiấy
5913 NguyễnThu Hương 25‐Sep‐07 51100653 3 3A YênHòa CầuGiấy
5914 CaoHoàng Anh 18‐Aug‐07 51100689 3 3D YênHòa CầuGiấy
5915 NguyễnĐăngCẩm Anh 18‐Sep‐05 51100805 5 5B YênHòa CầuGiấy
5916 TrịnhKim Ngân 1‐Nov‐07 51100659 3 3A YênHòa CầuGiấy
5917 ĐoànTuệ Minh 27‐Jul‐07 51100666 3 3B YênHòa CầuGiấy
5918 ĐỗHương Giang 19‐Oct‐06 51102107 4 4D YếtKiêu HàĐông