danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn ĐẠi hỌc ĐỢt 1 nĂm … · stt số báo danh họ và...

136
STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Mã tổ hợp trúng tuyển Điểm M1 Điểm M2 Điểm M3 Điểm trúng tuyển ĐTƯT KVƯT 0001 52002223 LÊ THÚY AN 05/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4.8 7.25 7.8 20.1 2 0002 49011461 NGUYỄN THỊ THÚY AN 23/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 5.75 4.8 17.3 2NT 0003 02034845 HOÀNG TUYẾT ANH 15/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6 7.2 19.05 2 0004 49003382 LÊ THỊ HOÀNG ANH 07/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 7 4 16.75 2 0005 40004995 LẠI LÊ VÂN ANH 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.8 6 6 18.55 1 0006 02054458 NGUYỄN PHI ANH 29/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 7 4 16.5 3 0007 43004946 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 7.25 6.6 19.4 1 0008 46007823 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 05/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 5.5 4.2 17.2 2NT 0009 54006474 TRẦN LAN ANH 21/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 7 3.4 15.35 1 0010 02010724 TRẦN TRÍ ANH 17/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 5.5 7.2 19.1 06 3 0011 47010352 HUỲNH THIÊN BẢO 17/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5 6 5.2 16.45 2 0012 02053233 QUÝ BẢO 14/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 4.75 8.6 18.75 3 0013 48012307 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 6.5 4.6 15.8 2NT 0014 46002620 NGUYỄN THỊ TRÍ BÌNH 21/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6.75 3 16 1 0015 46004821 HỒ THỊ TRÂN CHÂU 31/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 6 3.8 15.75 1 0016 02036930 LÊ UYỂN MINH CHÂU 15/04/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.5 6.6 19.55 2 0017 02056001 VŨ PHẠM KIM MINH CHÂU 01/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 5.5 5.8 18.1 3 0018 02036939 CHẾ THỊ THANH CHÚC 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 7 3.6 16.65 2 0019 02065154 PHAN THÀNH PHI CÔNG 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 7.2 5 6.2 18.4 3 0020 02054554 MAI QUỐC CƯỜNG 06/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.2 6.5 6.6 19.3 3 0021 51007509 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 19/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.25 4.4 15.7 2 0022 38003126 LÊ HOA DIỄM 01/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6.75 5.4 17.5 1 0023 40008006 NGUYỄN NỮ QUỲNH DIỄM 21/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5 7 3.6 16.35 1 0024 02005369 TĂNG BỬU DINH 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 4.5 4.8 15.7 06 3 0025 47009185 NGUYỄN KHÁNH DUY 17/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 3.75 5.5 6.6 16.1 2 0026 56010984 LÊ HỒNG DUYÊN 27/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5.83 6 18.68 2 0027 02056073 NGUYỄN HIỀN DUYÊN 21/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 6.5 8.2 20.45 3 0028 40000679 TRẦN THỊ M DUYÊN 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 7 3.8 18.05 1 0029 02041299 CAO THỊ THUỲ DƯƠNG 05/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 5 7 17.6 3 0030 56008113 LỮ THỊ THÙY DƯƠNG 12/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 8.25 3.8 19.05 1 0031 49012504 NGUYỄN THỊ M DƯƠNG 16/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5.75 6 18.45 2NT 0032 02010871 NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 11/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.4 6 5.2 15.6 3 0033 02012277 NGÔ TẤN ĐẠT 18/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.4 5.5 4.8 17.7 3 0034 02001337 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 15/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 5.75 5.4 16.9 3 0035 02033281 TRƯƠNG VŨ THÀNH ĐẠT 26/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.6 5.5 5.2 17.55 2 0036 46006856 LỮ HOÀNG ĐỨC 26/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4.5 7 7 19 2NT 0037 46006869 NGUYỄN HUỲNH GIAO 24/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.25 4.8 16.35 2NT 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC HẠNH 14/06/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 7 5.2 17 3 0039 47005339 TRẦN THỊ M HẰNG 03/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 5 4.8 16.45 2 0040 56006063 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 18/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.4 7 5.2 18.35 1 0041 46004998 TRẦN NGỌC HÂN 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6.5 4.4 17 2NT 0042 02033354 LÊ HỮU HẬU 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5 5.25 5.2 15.7 2 0043 60004297 TRẦN THU HIỀN 18/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.5 5.4 18.6 2NT 0044 02004400 NGUYỄN CÔNG HIẾU 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5.5 4.6 16.3 3 TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐH - CĐ 2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT

Upload: others

Post on 25-Jan-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0001 52002223 LÊ THÚY AN 05/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4.8 7.25 7.8 20.1 2

0002 49011461 NGUYỄN THỊ THÚY AN 23/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 5.75 4.8 17.3 2NT

0003 02034845 HOÀNG TUYẾT ANH 15/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6 7.2 19.05 2

0004 49003382 LÊ THỊ HOÀNG ANH 07/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 7 4 16.75 2

0005 40004995 LẠI LÊ VÂN ANH 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.8 6 6 18.55 1

0006 02054458 NGUYỄN PHI ANH 29/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 7 4 16.5 3

0007 43004946 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 7.25 6.6 19.4 1

0008 46007823 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 05/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 5.5 4.2 17.2 2NT

0009 54006474 TRẦN LAN ANH 21/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 7 3.4 15.35 1

0010 02010724 TRẦN TRÍ ANH 17/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 5.5 7.2 19.1 06 3

0011 47010352 HUỲNH THIÊN BẢO 17/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5 6 5.2 16.45 2

0012 02053233 QUÝ BẢO 14/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 4.75 8.6 18.75 3

0013 48012307 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 6.5 4.6 15.8 2NT

0014 46002620 NGUYỄN THỊ TRÍ BÌNH 21/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6.75 3 16 1

0015 46004821 HỒ THỊ TRÂN CHÂU 31/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 6 3.8 15.75 1

0016 02036930 LÊ UYỂN MINH CHÂU 15/04/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.5 6.6 19.55 2

0017 02056001 VŨ PHẠM KIM MINH CHÂU 01/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 5.5 5.8 18.1 3

0018 02036939 CHẾ THỊ THANH CHÚC 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 7 3.6 16.65 2

0019 02065154 PHAN THÀNH PHI CÔNG 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 7.2 5 6.2 18.4 3

0020 02054554 MAI QUỐC CƯỜNG 06/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.2 6.5 6.6 19.3 3

0021 51007509 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 19/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.25 4.4 15.7 2

0022 38003126 LÊ HOA DIỄM 01/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6.75 5.4 17.5 1

0023 40008006 NGUYỄN NỮ QUỲNH DIỄM 21/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5 7 3.6 16.35 1

0024 02005369 TĂNG BỬU DINH 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 4.5 4.8 15.7 06 3

0025 47009185 NGUYỄN KHÁNH DUY 17/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 3.75 5.5 6.6 16.1 2

0026 56010984 LÊ HỒNG DUYÊN 27/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5.83 6 18.68 2

0027 02056073 NGUYỄN HIỀN DUYÊN 21/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 6.5 8.2 20.45 3

0028 40000679 TRẦN THỊ MY DUYÊN 20/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 7 3.8 18.05 1

0029 02041299 CAO THỊ THUỲ DƯƠNG 05/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 5 7 17.6 3

0030 56008113 LỮ THỊ THÙY DƯƠNG 12/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 8.25 3.8 19.05 1

0031 49012504 NGUYỄN THỊ MY DƯƠNG 16/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5.75 6 18.45 2NT

0032 02010871 NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 11/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.4 6 5.2 15.6 3

0033 02012277 NGÔ TẤN ĐẠT 18/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.4 5.5 4.8 17.7 3

0034 02001337 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 15/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 5.75 5.4 16.9 3

0035 02033281 TRƯƠNG VŨ THÀNH ĐẠT 26/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.6 5.5 5.2 17.55 2

0036 46006856 LỮ HOÀNG ĐỨC 26/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4.5 7 7 19 2NT

0037 46006869 NGUYỄN HUỲNH GIAO 24/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.25 4.8 16.35 2NT

0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC HẠNH 14/06/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 7 5.2 17 3

0039 47005339 TRẦN THỊ MY HẰNG 03/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 5 4.8 16.45 2

0040 56006063 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 18/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.4 7 5.2 18.35 1

0041 46004998 TRẦN NGỌC HÂN 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6.5 4.4 17 2NT

0042 02033354 LÊ HỮU HẬU 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5 5.25 5.2 15.7 2

0043 60004297 TRẦN THU HIỀN 18/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.5 5.4 18.6 2NT

0044 02004400 NGUYỄN CÔNG HIẾU 31/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5.5 4.6 16.3 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐH - CĐ 2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019

THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0045 51011113 TÔ TRUNG HIẾU 25/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6 6.75 4.2 17.2 2

0046 46002772 TRẦN THỊ HUỲNH HOA 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.4 6.5 4.6 16 2NT

0047 51015023 MAI HUY HOÀNG 04/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.75 5.8 17.85 2NT

0048 02025622 NGUYỄN PHẠM HUY HOÀNG 26/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 4.5 6.2 17.2 3

0049 02011348 LÊ THỊ KIM HỒNG 08/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 6 19.75 3

0050 48018701 NGUYỄN HÒA HỢP 21/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5 3 15.1 2NT

0051 02007523 HUỲNH CÔNG HUY 29/06/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6 7 5.8 18.8 3

0052 47000234 LÊ NGUYỄN HOÀNG HUY 01/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 5.25 7.6 20.1 2

0053 02039412 NGUYỄN THANH HUY 07/10/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 5.5 6.6 16.9 3

0054 02019784 VÕ NGỌC THUÝ HUYỀN 08/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 5.25 6.2 17.45 3

0055 52001587 NGUYỄN NGÔ QUỲNH HƯƠNG 29/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5 6.75 4.4 16.15 3

0056 02030201 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 06/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.2 4.75 4.2 15.15 3

0057 40010203 DƯƠNG TRẦN NGUYÊN KHA 01/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 3.6 3.75 8 16.1 1

0058 53011392 NGUYỄN NGỌC KHẢI 26/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 6.5 7.8 21.45 1

0059 02041491 LÊ ĐOÀN ĐÌNH KHANG 28/09/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 4.75 7.2 17.95 3

0060 02048607 LÊ LÂM KHANH 07/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 7 7.2 19.95 3

0061 02031323 ĐỖ LÊ HUY KHÁNH 07/02/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 5 5.8 18.05 2

0062 02007995 ĐỖ THÁI MINH KHƯƠNG 07/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7 5.25 3.2 15.45 3

0063 49005219 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIỀU 27/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6.25 4.8 16.15 2NT

0064 56006578 TRẦN THỊ MỘNG KIỀU 19/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5.25 5.4 18 1

0065 02001683 LÂM NGỌC THIÊN KIM 10/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 6.25 5.6 18.65 3

0066 50001268 NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM 19/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6 6.5 8 20.5 3

0067 02043627 NGÔ VŨ THANH LÂM 02/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 5.75 5.6 17.1 3

0068 02039887 TRẦN THANH LIÊM 28/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 6.5 6.8 18.5 3

0069 48018304 NGUYỄN KIM LIÊN 15/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.2 4.75 6 17.45 2NT

0070 48025604 HUỲNH THÙY LINH 19/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 4.75 4.2 16.2 1

0071 48010265 NGUYỄN DUY THÙY LINH 23/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 5.5 3.8 16.3 1

0072 51006127 NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH 25/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.4 6.5 6.8 18.2 2NT

0073 02052830 TRƯƠNG NGUYỄN NGỌC LINH 25/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 5 5.8 16.2 3

0074 02008081 NGUYỄN HUỲNH MY LOAN 23/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7.25 7.75 7 22 3

0075 02043650 BÙI NGÔ MINH LONG 10/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 7.2 6.25 6.8 20.25 3

0076 48021065 NGUYỄN VŨ HOÀNG LONG 17/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6 6.4 18.65 1

0077 02019093 TRẦN ĐÌNH LONG 17/12/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6 5.75 5.4 17.15 3

0078 02056584 HOÀNG GIA LỘC 25/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4 7 4.4 15.4 3

0079 54006581 TRẦN THỊ KHÁNH LY 28/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6 4 16.95 1

0080 56007286 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 18/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.8 7 5.6 19.9 2NT

0081 43001268 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 19/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.6 6.25 6 19.6 1

0082 45002667 NGUYỄN TRÚC MAI 02/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4.6 5.5 5.2 15.55 2

0083 54008288 NGUYỄN THỊ TRIỀU MẾN 03/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 4.5 5.2 15.45 2

0084 02068897 DƯƠNG THỊ NGỌC MINH 16/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 7.25 5 19.1 2

0085 38005946 KPĂ H' MINH 19/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 3.8 6.25 4.8 17.6 01 1

0086 40010516 NGUYỄN HOÀNG MINH 19/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 7 6 5.6 19.35 1

0087 40017893 BÙI THỊ HOÀNG MY 19/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5 5.6 17.55 1

0088 02000834 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG MY 11/03/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6 8.6 20.2 3

0089 35000221 BÙI THỊ QUỲNH NA 22/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.8 7 5 19.3 2NT

0090 02051380 PHAN THỊ NGỌC NGÂN 23/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 6.75 7.8 21.55 3

0091 38005279 PHẠM KIM CHÂU NGÂN 21/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 7 6.2 19.75 1

0092 02066228 PHẠM THỊ KIỀU NGÂN 30/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.25 3.8 16.5 2

0093 02014436 NGUYỄN PHƯƠNG NGHI 05/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 5.5 7 18.1 3

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0094 02038526 NGUYỄN THỊ THANH NGHI 31/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 5.5 3.6 15.6 3

0095 42012609 ĐẶNG VŨ MY NGỌC 21/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 5 7.4 19.95 1

0096 02049115 LÊ THANH NGỌC 23/04/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.2 5.75 6.4 18.35 3

0097 02013003 NGÔ THỊ THANH NGỌC 28/10/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 6.5 5 16.7 3

0098 02026232 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 08/10/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5.5 6.2 18.3 3

0099 56006959 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 26/06/1999 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.6 6.25 6.2 19.55 2NT

0100 02068258 PHAN LÊ HỒNG NGỌC 15/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 6 7 20.25 2

0101 02021398 TRẦN ĐOÀN BẢO NGỌC 06/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 7 5.6 18.2 3

0102 52010574 VÕ THỊ HOÀI NGỌC 28/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6.25 5.8 18.15 2NT

0103 44010541 TRẦN THỊ LAN NGUYÊN 24/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6.25 5.8 18.75 2NT

0104 51007079 PHAN PHƯỚC NGUYỆN 21/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 3.8 8 5.2 17.25 2

0105 53007557 NGUYỄN MINH NGUYỆT 29/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6.5 5.6 16.95 2

0106 35010578 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 10/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4.2 5.75 5.2 15.65 2NT

0107 42008420 PU BRÊ KA NHAIH 21/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5 6 4.8 18.55 01 1

0108 02028770 VŨ THỊ XUÂN NHẠN 22/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5 5.6 17.45 2

0109 50009882 HUỲNH THỊ NHI 30/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 7.25 5.8 20.55 2NT

0110 53003171 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 10/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 6.5 4.2 16.95 2

0111 52007538 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 30/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.2 5.25 6.2 19.4 1

0112 38003832 NGUYỄN THỊ THU NHI 05/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4.5 5 5.2 15.45 1

0113 37002160 NGUYỄN VÂN NHI 01/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 5.75 4.6 17.6 2

0114 46007495 TRẦN YẾN NHI 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5 5.5 5.2 16.2 2NT

0115 52011034 TRẦN YẾN NHI 20/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 5 5.6 16.55 1

0116 02014555 TRƯƠNG PHÙNG LAN NHI 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5 4.4 15.2 3

0117 02043753 NGUYỄN MY HỒNG NHUNG 17/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 7.5 7.6 22.1 3

0118 41004652 BÙI VÕ QUỲNH NHƯ 05/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.25 5.75 4.2 15.45 2

0119 51008629 LÂM HUỲNH NHƯ 06/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 6.5 4.4 16.85 1

0120 56000973 LÊ TRẦN NGỌC NHƯ 17/06/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 7 2.6 15.85 1

0121 51012911 NGUYỄN NGỌC NHƯ 20/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.2 7.75 5.4 20.85 2NT

0122 02011752 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 02/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 5 8.8 19.4 3

0123 46003172 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 04/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.75 6.75 3.2 17.2 2NT

0124 47008244 PHẠM QUỲNH NHƯ 01/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6.25 4 16.5 1

0125 49008021 PHẠM THÁI THANH NHƯ 19/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6 6 5.8 18.3 2NT

0126 02008377 TRẦN NGÔ AN NY 17/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6.25 7.4 18.25 3

0127 46007546 LÊ THỊ YẾN OANH 05/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 6 6 18.9 2NT

0128 53000820 VÕ MINH OANH 14/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6.25 4 16.35 2NT

0129 02043162 NGUYỄN TẤN PHÁT 26/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.25 6.25 5.8 17.3 3

0130 46001145 TRƯƠNG THỊ NGỌC PHẤN 05/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6 3.2 15.65 2

0131 02043779 NGUYỄN TRẦN QUANG PHÚ 27/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.8 6 8.6 19.4 3

0132 02001021 NGUYỄN HỮU PHÚC 27/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5 6.75 5.8 17.55 3

0133 37014984 TRẦN PHẠM HỒNG PHÚC 04/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.2 6.25 6 19.95 2NT

0134 48015451 LÊ THỊ MINH PHỤNG 14/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.2 5.5 4 15.2 2NT

0135 02006899 ĐẶNG VÕ HỬU PHƯỚC 22/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4.8 7 5.8 17.6 3

0136 02063438 ĐINH TRẦN YẾN PHƯƠNG 07/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.25 6.5 5.8 17.55 3

0137 02030761 LÊ THỊ PHƯƠNG 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 5.2 6.5 5.8 17.5 3

0138 02031585 NGUYỄN KHẮC TUỆ PHƯƠNG 16/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 7.25 6.6 20.3 2

0139 02047328NGUYỄN LÊ TRẦN KHÁNH

PHƯƠNG30/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 5.75 5.4 15.35 3

0140 02043216 NGUYỄN MY PHƯỢNG 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 7.6 6 6.8 20.4 3

0141 44004471 TRẦN ANH QUÂN 30/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 4.75 5 16 2

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0142 51012092 BÙI THỊ ĐỖ QUYÊN 28/11/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 6 4.2 16.7 1

0143 02042133 TRẦN LÊ TÚ QUYÊN 03/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.8 4.75 5.4 15.95 3

0144 02055536 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 09/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6.75 6.4 18.65 3

0145 40010249 NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH 13/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.6 6 3.8 15.15 1

0146 02002982 PHẠM NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 7 7.5 6.6 21.1 3

0147 44007556 TỪ ĐẠI SIÊNG 10/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.75 5.6 17.4 2

0148 50010398 NGUYỄN HỮU ĐỨC TÀI 22/10/2000 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 6.25 6.8 19.3 2NT

0149 44004571 LÊ DOÃN THÁI 01/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.4 4.5 5 16.15 2

0150 02008620 LÊ NHƯ THANH 17/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.75 5.75 3.8 16.3 3

0151 02061366 BÙI PHƯƠNG THẢO 07/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 6.75 7.6 21.15 3

0152 46001164 PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG THẢO 08/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 5.5 4.8 16.95 2

0153 02013361 TRƯƠNG THANH THẢO 11/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.2 5.25 5.6 16.05 3

0154 53002430 ĐOÀN HỒNG THẮM 08/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.4 4.5 5.2 16.6 2NT

0155 02049773 TRƯƠNG PHÚC THẮNG 01/03/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5.8 5.75 8.6 20.15 3

0156 37007474 TRƯƠNG TÚ THI 09/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 5 6.25 3.8 15.3 2

0157 02055108 NGUYỄN HỮU THIỆN 17/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 5 4 15.2 3

0158 45005083 PHAN ĐẶNG MINH THÔNG 21/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4.25 5.75 5.4 15.65 2

0159 45004218 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THƠ 07/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 5.5 5.2 16.15 2

0160 48026814 NGUYỄN THỊ NÀNG THƠ 02/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 6 5.4 17.55 1

0161 49000587 LÊ THỊ PHƯƠNG THÙY 05/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6 7 6 19.5 2NT

0162 02058993 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 14/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 5.5 4.8 17.1 3

0163 02018129 NGUYỄN NGỌC THỦY THƯƠNG 11/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 6.75 8 20.55 3

0164 43003778 ÔNG ĐẶNG NHÃ THY 27/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 4 6.5 4.4 15.65 1

0165 51011405 LÊ THỊ CẨM TIÊN 16/12/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 4.25 4.8 15.1 2

0166 63004438 TRẦN THỦY TIÊN 19/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4 6.25 4.4 15.4 1

0167 43009710 TRẦN THỊ THANH TIỀN 13/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5 5.75 4.4 15.65 2NT

0168 47002918 TRẦN QUANG TIẾN 20/06/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.75 8 5.2 20.7 1

0169 48011709 HỒ THU TRANG 26/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 5 5.6 15.3 2NT

0170 02036270 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 02/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 6 5.2 17.85 2

0171 47009347 HUỲNH THỊ PHƯƠNG TRÂM 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7.25 7.5 5.6 20.6 2

0172 56008873 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂM 12/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 5 5.4 16.65 1

0173 49000621 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 22/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 5.2 7 3 15.7 2NT

0174 44004769 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 19/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 6 2.6 15.35 2

0175 51011432 TRẦN KIM TRÂM 05/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 5 4.4 15.65 2

0176 02011163 BÙI NGỌC PHƯƠNG TRÂN 05/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7 6.5 5.6 19.1 3

0177 53006268 NGUYỄN NGỌC TRÂN 03/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 6.75 5.4 18.45 2NT

0178 02054318 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 24/05/1999 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.75 6.5 5 17.25 3

0179 02004482 VÕ NGỌC BẢO TRÂN 10/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 7 6.6 19.6 3

0180 53013262 VÕ THỊ NGỌC TRÂN 12/02/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 5.5 3.2 15.45 1

0181 46002925 GIÁP THỊ PHƯƠNG TRINH 02/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4 6 4.8 15.55 1

0182 49007774 VÕ THỊ NGỌC TRINH 24/06/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7.4 6.5 5.8 20.2 2NT

0183 47005697 PHAN THANH TRÚC 17/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.8 6 5.8 18.85 2

0184 57004314 LÊ THANH TRUNG 03/01/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.2 6.5 3.6 16.8 2NT

0185 44004813 NGUYỄN MINH TRUNG 15/05/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 5 4.75 5.8 15.8 2

0186 46001836 ĐOÀN NGUYỄN PHI TRƯỜNG 26/11/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 5.5 4.2 16.35 2

0187 02006309 PHẠM HUỲNH ANH TÚ 17/12/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.25 5.25 7.2 17.7 3

0188 51011462 LÊ AN TÚ 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 5 7.25 4.8 17.3 2

0189 02043987 NGUYỄN NHƯ ANH TUẤN 16/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 7 6 19 3

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0190 39000448 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYÊN 04/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.75 6.25 2.4 16.15 1

0191 50002882 ĐÀO THỊ KIM TUYỀN 26/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 6.75 5 18.65 2NT

0192 02010001 TRẦN ÁNH TUYẾT 18/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7 5 7 19.25 2

0193 47005730 LÊ THỊ NHƯ UYÊN 27/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.2 5.5 5 15.95 2

0194 48018093 HỒ THỊ THÚY VÂN 02/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 8 6 7.4 22.15 1

0195 02001628 TRỊNH THANH THÙY VÂN 29/07/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 7 5.4 18.4 3

0196 51006330 ĐOÀN KIM VI 11/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 5 6.25 3.8 15.55 2NT

0197 47003496 HOÀNG THỊ HỒNG VI 06/05/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 8 6.4 21.15 2

0198 50009994 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 07/08/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 6.5 4.2 17.2 2NT

0199 46000702 NGUYỄN TRẦN BẢO VI 01/11/1998 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 4.75 6 4.8 15.8 2

0200 61007517 TRẦN THÚY VI 01/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 6.75 5 18.9 1

0201 02054379 HỶ TUẤN VINH 09/02/1989 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.4 4.5 8.2 17.1 3

0202 02039770 NGUYỄN HỮU VINH 03/07/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.4 8 7.6 22 3

0203 02070980 TRẦN NGUYỄN PHI VŨ 22/08/2001 Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 6.75 8 21.35 3

0204 61001374 LÊ THỊ TƯỜNG VY 09/04/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 7 7.5 4.8 20.05 1

0205 43009761 NGUYỄN THỊ KIM VY 10/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.5 6.75 6.2 19.95 2NT

0206 02057548 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY 10/03/2000 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.6 5.75 4 16.35 3

0207 02050526 PHAN TƯỜNG VY 26/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 7.75 6.6 19.75 3

0208 02003080 SỬ HÀ KHÁNH VY 06/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 6.4 5.75 6.4 18.55 3

0209 02055843 TĂNG NGỌC TƯỜNG VY 02/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6.2 6 5.6 17.8 3

0210 02015386 TRẦN NGỌC TRÚC VY 18/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.6 6.5 7.8 20.9 3

0211 42004172 VÕ NGUYỄN THẢO VY 09/10/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 5.5 6.75 3.6 16.6 1

0212 52007858 ĐẶNG THỊ THANH XUÂN 17/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 6.25 5.5 5.4 17.9 1

0213 02030415 TRẦN NHƯ Ý 27/09/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.6 6.75 5.4 17.75 3

0214 49000672 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 06/03/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 6.6 8.25 5.8 21.15 2NT

0215 53006385 NGUYỄN THỊ MY YÊN 20/01/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.4 5.25 7.2 18.35 2NT

0216 02040531 LÊ HOÀNG YẾN 27/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 5.8 5.5 5 16.3 3

0217 50011323 LÊ THỊ NGỌC YẾN 27/11/2001 Nữ 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 4.2 5.75 5 15.2 2

0218 02040910 NGÔ NGỌC QUỲNH NHƯ 24/03/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 5.8 5.5 6 17.3 3

0219 29006157 TRẦN THỊ THU THANH 19/10/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 6.4 7.5 2.8 17.2 2NT

0220 02036316 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 15/07/2001 Nữ 7220203 Ngôn ngữ Pháp D15 7 5.75 4.4 17.4 2

0221 47008535 NGUYỄN THỊ HOÀI AN 13/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.75 6.25 3.4 16.15 1

0222 47003016 HỒ TRÂM ANH 01/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 6.5 5.6 19.35 2

0223 02007157 HUỲNH NGỌC TRÂM ANH 18/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 6.75 6.2 18.95 3

0224 48018607 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6 4.8 17.3 2NT

0225 46006729 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 20/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 5.6 6 5.6 17.7 2NT

0226 54005475 TRƯƠNG NGUYỄN BẢO ANH 26/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 6.5 4.4 18.45 1

0227 02053211 CHUNG THỂ ÂN 05/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5 5.25 6.6 17.85 06 3

0228 02005268 TRẦN GIA BẢO 15/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 6 6.4 19.9 06 3

0229 02016072 NGUYỄN THỊ NGỌC BÌNH 06/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6.2 5.25 7.6 19.05 3

0230 39004826 LÊ NGUYỄN CẨM CHI 06/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 6 4 17.5 2NT

0231 47000054 NGUYỄN THỊ LINH CHI 07/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6.75 4.4 17.6 2

0232 42011002 CHU THỊ QUỲNH DIỄM 29/02/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 7.25 6.2 20.6 1

0233 48018639 LÊ THỊ NGỌC DU 19/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6 3.6 16.5 2NT

0234 43006438 TRƯƠNG THỊ MY DUNG 30/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 4.5 6.5 3.6 17.35 01 1

0235 46007928 NGÔ KỲ DUYÊN 03/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 5.75 4.4 17.7 1

0236 51014939 NGUYỄN THỊ MY DUYÊN 22/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 6 4.8 16.5 2NT

0237 40013261 THÁI MY DUYÊN 27/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.4 5.5 5.4 19.05 1

0238 46004184 BÙI TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 24/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 5.5 5.6 17.6 2NT

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0239 56006798 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 16/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7.75 8.5 5 21.75 2NT

0240 48022532 HOÀNG NGUYỄN LINH ĐAN 23/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.25 7.75 5.6 18.85 2

0241 02001339 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/05/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 7 5.75 5.6 18.35 3

0242 56006043 LÊ THỊ TUYẾT GHI 14/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 6.75 3 17 1

0243 46004203 LÊ THỊ MỶ GIÀU 07/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.75 4.6 18.85 2NT

0244 44000775 TRẦN HUỲNH THU HÀ 22/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.25 7.5 2.8 16.8 2

0245 52007980 LÊ THỊ MY HẠNH 18/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 6.5 3.4 17.4 2NT

0246 46006893 ĐẶNG TRẦN NHƯ HẢO 21/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 6.25 4.4 17.75 2NT

0247 28027051 HOÀNG THỊ HẰNG 05/09/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.5 7 3.2 16.2 2NT

0248 38012602 HOÀNG THỊ THU HẰNG 06/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 6 3.6 18.95 01 1

0249 07000138 LÒ THỊ HẰNG 13/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6.8 3.75 4.8 18.1 01 1

0250 63004656 PHẠM THU HIỀN 07/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 5.5 5 17.45 1

0251 02048423 CHUNG PHỐI HOA 14/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.75 5.25 6.4 19.4 06 3

0252 47010451 TRẦN THỊ THANH HOA 29/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.4 6.25 6.4 20.3 2

0253 51011575 TRẦN THỊ MY HỒNG 28/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.6 7.5 5.4 20.75 2

0254 37014841 TRẦN THỊ KIM HUỆ 07/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.8 7 7.2 21.5 2NT

0255 02016363 HÀ GIA HUY 17/10/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.4 5.25 7.2 17.85 06 3

0256 61008235 DƯƠNG MY HUYỀN 20/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 9 5.8 21.8 2NT

0257 50007749 VÕ THỊ THÚY HUỲNH 11/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.75 6.25 4.6 18.1 2NT

0258 39003869 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 26/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5 7 3.6 16.1 2NT

0259 02056389 NGUYỄN LÊ QUỲNH HƯƠNG 17/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 4.2 5.75 6.6 16.55 3

0260 46006985 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 07/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 6.5 6.2 18.6 2NT

0261 42009188 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 02/06/1999 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 4.75 6.25 5.2 16.95 1

0262 50009802 TRẦN NGỌC KHANG 01/01/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 7.5 4.6 19 2NT

0263 53005879 NGUYỄN TRẦN KIM KHANH 15/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 5.4 7 4 16.9 2NT

0264 02006130 LƯƠNG VĂN KIỆT 15/10/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.4 5 4.4 16.8 06 3

0265 37007317 NGUYỄN KHÁNH KIỀU 05/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6 4.2 16.65 2

0266 50011066 TRẦN THỊ KIM LIÊN 20/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7.75 7.25 5.4 20.65 2

0267 49003024 LÊ THỊ MY LINH 22/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6.8 5.75 5.4 18.2 2

0268 26016653 MAI THỊ LINH 03/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 7.25 3.2 17.75 2NT

0269 50003825 PHẠM THỊ THÙY LINH 10/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.25 6.75 4.2 16.45 2

0270 53012993 NGUYỄN TẤN LUẬT 26/12/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6 7.25 2.4 16.15 2NT

0271 02001751 NGUYỄN THỊ KIỀU MAI 23/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 5.5 3.6 16.1 3

0272 02011546 TRẦN HUỲNH GIA MẪN 17/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 6.25 3.6 16.25 06 3

0273 37014916 VÕ TRẦN NHẬT MI 17/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 7.25 5 19.75 2NT

0274 51009031 NGUYỄN THỊ ÁNH MINH 01/01/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.6 6.75 3.8 16.9 1

0275 44010486 BÙI THỊ TRÀ MY 10/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 5.5 4.6 16.6 2NT

0276 49004985 BÙI VỎ TUYẾT MY 20/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.4 6.5 5.2 19.6 2NT

0277 02047123 CHAU THỂ MY 17/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 7 4.4 18.6 06 3

0278 02031419 ĐỖ THỊ TRÀ MY 24/05/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 6.25 4.2 17.3 2

0279 02008177 TỪ MIÊU MY 23/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.8 7.75 5.4 21.95 06 3

0280 38001666 LÊ HOÀNG NGA 22/03/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.5 3.8 17.05 1

0281 44010505 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 12/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 7.75 6 21.25 2NT

0282 42013445 HỒ THỊ THANH NGÂN 21/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.75 7 5.4 18.9 1

0283 56008217 MAI THỊ THÚY NGÂN 20/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7.25 6.25 3.4 17.65 1

0284 02006659 DƯƠNG QUÂN NGHI 20/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6.75 3.4 17.35 06 3

0285 02043710 NGUYỄN GIA NGHI 20/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 8 5.6 20.6 3

0286 43005849 ĐÀO THỊ NGỌC 01/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 5.5 4 16.45 1

0287 02060708 ĐẶNG HỒNG NGỌC 31/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 7.4 4.5 6 17.9 3

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0288 02038563 TĂNG ÁI NGỌC 28/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 5.5 5 16.7 06 3

0289 56001975 NGUYỄN MINH NGUYÊN 06/09/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 5.6 7.5 4.4 18 2NT

0290 02049193 NGUYỄN NHẬT NGUYÊN 17/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.6 6.5 6.6 18.7 3

0291 02011678 NGUYỄN PHẠM NHƯ NGUYỆT 11/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 7 7 5.6 19.6 3

0292 47001205 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 09/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 5.5 6 17.2 2NT

0293 02017426 DƯƠNG LỆ NHÀN 06/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 5.5 3.4 16.1 06 3

0294 50002600 LƯƠNG NGỌC HỮU NHÂN 08/03/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.6 6 4.8 16.9 2NT

0295 02008339 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 06/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.25 7 3.8 17.05 3

0296 38004471 NGUYỄN QUỲNH MY NHI 25/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 5.5 5 17.85 1

0297 53003712 PHAN THỊ YẾN NHI 02/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 5.75 5 16.45 2NT

0298 02029554 PHẠM LÂM THANH NHI 11/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.5 7.4 20.9 3

0299 46007490 THÁI YẾN NHI 12/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6.25 5.2 18.35 2NT

0300 02043125 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 10/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.8 6.5 6.6 18.9 3

0301 48022731 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 01/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 7.25 5.2 19.2 2

0302 46005665 NGUYỄN CẨM NHUNG 05/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.8 6.75 6.6 21.65 2NT

0303 61007909 HUỲNH CẨM NHƯ 06/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 8.25 4.8 20.8 1

0304 46004454 LƯU QUỲNH NHƯ 24/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.6 6 3.6 16.95 1

0305 53007596 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 26/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 7.25 6.2 19.7 2

0306 46006418 TRẦN TÂM NHƯ 12/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.4 5.75 3.2 16.1 1

0307 37008115 TRƯƠNG THỊ HOÀNG NỮ 10/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 6.25 3.4 16.15 2NT

0308 49010981 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 09/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 7 3.6 17.7 2NT

0309 02006884 LÝ VĨNH PHONG 22/12/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 5.25 5.4 17.65 06 3

0310 02054006 LƯU GIA PHÚC 31/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6 4 17.4 06 3

0311 02030758 HÀ NHẬT PHƯƠNG 09/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 5.5 5.2 16.1 3

0312 02011841 HUỲNH TẤT HUỆ PHƯƠNG 26/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 5.25 5 18.05 06 3

0313 54005802 NGUYỄN TUYẾT PHƯƠNG 17/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6.4 6.25 5 18.4 1

0314 46007608 TRẦN THANH QUAN 18/04/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6 5.75 3.8 16.05 2NT

0315 02049954 TẠ TRÍ QUÂN 14/05/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5 6.25 5.2 17.45 06 3

0316 59007252 TĂNG THẨM QUYÊN 21/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 6 3.6 17.55 01 1

0317 46003954 TRÀ THỊ LIỄU QUYÊN 18/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6.25 5.2 17.95 2NT

0318 39002688 NGUYỄN TỐ QUỲNH 05/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.25 5.75 4.2 16.95 1

0319 43009299 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 09/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 5.75 4 16.45 2NT

0320 43006271 NGUYỄN HỒNG SƠN 26/11/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 4.75 7.75 4.2 17.45 1

0321 02055576 LƯ BỘI TÂM 20/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 6.5 5.2 19.5 06 3

0322 42007283 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 5.5 5.2 17.85 1

0323 02054105 NGUYỄN THỊ THU TÂM 26/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 6.5 4.6 16.5 3

0324 43004812 ĐIỂU THỊ HỒNG THÁI 02/09/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5 4 4.6 16.35 01 1

0325 38008645 HÀN THỊ THANH 04/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.67 6.5 3.4 17.32 1

0326 43009327 PHẠM TRUNG THÀNH 24/10/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 6.5 4 17.8 2NT

0327 46005855 ĐÀM THỊ THANH THẢO 10/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.2 4.75 4.8 17.25 2NT

0328 46007166 MAI THỊ THU THẢO 11/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.25 6.25 3 16 2NT

0329 47007830 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 27/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6 6.4 18.65 2

0330 26015918 ROÃN THỊ THẢO 26/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7 6.75 7 21.25 2NT

0331 46007670 NGUYỄN HUỲNH KIM THI 03/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 8 6.75 6 21.25 2NT

0332 02017717 BÙI VĂN PHƯỚC THỊNH 04/05/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 8 6.25 6.8 21.05 3

0333 46001208 BÙI THỊ KIM THOẠI 21/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6.25 5.6 18.3 2

0334 50009957 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 19/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.8 6.5 4.2 19 2NT

0335 02012066 LÊ THỊ THU THỦY 06/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.75 6.25 4 16 3

0336 56002117 TRẦN THỊ THANH THÚY 25/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6.5 5.8 19.2 2NT

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0337 53004143 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 25/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6.8 6.75 4.8 18.6 2

0338 48018871 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 28/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.8 6 6 19.3 2NT

0339 02034073 PHAN ANH THƯ 16/05/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 5.8 6.25 4.4 16.7 2

0340 52007726 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 21/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 5.75 4.6 17.1 1

0341 48022839 TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 08/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.75 7.5 6.2 19.7 2

0342 48026322 NGUYỄN NGỌC BẢO THY 06/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.8 7 6.4 20.95 1

0343 53009976 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 22/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.25 6.25 4.6 16.6 2NT

0344 47008797 NGUYỄN THỊ HÀ TIÊN 16/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 7 3.6 17.35 1

0345 02013933 LÊ THỊ NGỌC TRANG 21/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6.5 5 17.7 3

0346 53011150 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 22/02/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.2 5.75 5.8 17.25 2NT

0347 56003150 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 03/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 7.5 6 4.2 18.2 2NT

0348 57000570 CHÂU TÚ TRÂN 13/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6 5.4 18.05 2

0349 53009996 LỮ BẢO KHÁNH TRÂN 04/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.2 6 5 17.7 2NT

0350 02043957 LÊ NGỌC TRÂN 13/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.8 7 5.2 18 3

0351 02065784 PHAN HUỲNH MY TRÂN 10/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 6.25 7.4 20.65 3

0352 02031800 PHẠM THỊ NGỌC TRÂN 04/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.75 7.5 5.4 19.9 2

0353 56006420 LÊ DIỄM TRINH 02/06/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 6 6 4 16.75 1

0354 46008204 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 27/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.4 7.25 4.2 18.35 2NT

0355 53011566 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 04/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 5.75 6.25 4 16.75 1

0356 02021024 LÊ HỒNG TUYÊN 02/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 6.75 5.2 18.55 3

0357 02036352 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYÊN 03/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.75 7.5 3.6 18.1 2

0358 46004673 LÂM THỊ MỘNG TUYỀN 10/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 8 5.5 3.8 17.8 2NT

0359 46002968 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 09/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 4.5 5.4 16.05 1

0360 47005734 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 31/03/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.6 6.25 5 17.1 2

0361 42012415 K' ĐỖ ĐÌNH VĂN 28/07/2001 Nam 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 5.6 6.5 5 19.85 01 1

0362 02059218 NGUYỄN NGỌC THANH VÂN 06/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.4 6 6.6 20 3

0363 50005296 NGUYỄN DUY TƯỜNG VI 24/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.6 5.25 5.2 16.3 2

0364 55007556 PHAN VÕ TƯỜNG VI 31/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 6.75 4.8 16.95 3

0365 02064309 ĐẶNG QUỲNH HẠ VY 19/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 7 6 19.5 3

0366 02053858 LÂM YẾN VY 06/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.6 5 5 17.6 06 3

0367 46004715 NGUYỄN THỊ TRIỆU VY 14/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D10 6.8 7.5 4.2 19 2NT

0368 02012102 NGUYỄN THẢO VY 09/12/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6.5 7.25 4.2 17.95 3

0369 46003004 NGUYỄN TƯỜNG VY 28/01/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7 5.75 5.8 19.05 2NT

0370 46003362 PHÙNG THỊ TƯỜNG VY 26/12/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.8 6 5.2 17.75 1

0371 02030994 TỪ NGỌC UYỂN VY 27/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6 6 4 16 3

0372 47003006 TRƯƠNG THẢO VY 24/05/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.6 6.5 6.2 21.05 1

0373 46007347 VÕ THỊ TRIỆU VY 07/04/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.8 6.25 4.6 19.15 2NT

0374 46008746 VÕ TƯỜNG VY 26/11/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6 5.4 18.3 2NT

0375 59002487 CHÂU MY XUÂN 25/08/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 5.4 7 3.2 18.35 01 1

0376 02020392 CAO THỊ BẢO YẾN 02/07/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 6 6 18.4 3

0377 33002540 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 16/09/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 6.4 7 5 18.65 2

0378 61008054 TRẦN PHI YẾN 30/08/2000 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 6 7 6.2 19.95 1

0379 46008331 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 27/10/2001 Nữ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 7.6 6.5 6.6 21.2 2NT

0380 02034364 HUỲNH THỊ THÚY AN 15/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5 6 6 17.25 2

0381 48017599 NGUYỄN THỊ MY AN 16/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 7.25 3.4 16.9 1

0382 46004113 TRỊNH QUỐC AN 12/07/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.6 7 4 17.1 2NT

0383 54009925 BÙI VI KIỀU ANH 06/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.5 3.8 17.2 2NT

0384 02054444 LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH 25/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 5 5 16.8 3

0385 02034375 NGUYỄN NHẬT HOÀNG ANH 10/09/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.5 3 16.15 2

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0386 47007896 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.25 6.5 4.2 18.7 1

0387 63002265 NGUYỄN THỊ MINH ANH 10/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5 6.5 2.8 17.05 01 1

0388 02015973 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 15/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 6.5 4.2 17.7 3

0389 02029936 TRẦN HUỲNH LAN ANH 27/07/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 6.5 4.4 16.4 3

0390 46004136 TRẦN TIỂU BĂNG 05/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 7.4 6 4.4 18.55 1

0391 50012206 NGUYỄN HỒ QUẾ CHÂM 23/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.25 7 2.6 17.35 2NT

0392 47000984 ĐỖ VŨ HOÀNG CHÂU 31/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.8 6.25 5 18.55 2NT

0393 47007098 NGÔ THỊ MINH CHÂU 26/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 6.25 5.6 18.6 1

0394 45003829 NGUYỄN THỊ MY CHI 28/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 5.25 4.2 16.1 2

0395 02034403 PHẠM THỊ THÚY DIỄM 01/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 6.25 4.2 17.2 2

0396 34012124 BÙI THỊ THÙY DUNG 06/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.2 6.75 2.6 17.05 2NT

0397 46007903 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 03/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.25 6.25 3.6 15.6 2NT

0398 02017932 LA CHẤN DŨNG 15/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 5 4 15.8 06 3

0399 02036029 BÙI NGUYỄN TƯỜNG DUY 22/06/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 7.25 6.8 20.8 2

0400 56002878 LÊ THÚY DUY 29/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 7 3.4 17.4 2NT

0401 46007925 PHAN QUỐC DUY 08/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 7 3.4 16.65 2NT

0402 47009186 HOÀNG THỊ MY DUYÊN 09/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 5.25 4.8 15.8 2

0403 40013267 NGUYỄN HOÀNG THÙY DƯƠNG 30/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 4.5 5.6 16.45 1

0404 53003506 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 03/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 6 4.2 17.7 2NT

0405 56008118 TRẦN THỊ ĐIỆP 02/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7 5.5 4 17.25 1

0406 01000788 NGUYỄN MINH ĐỨC 10/06/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 6.5 6 18.1 3

0407 48013475 LÂM HUỲNH GIAO 26/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6.5 3.6 16.85 2NT

0408 53010105 NGUYỄN THỊ THU GIÀU 18/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.2 5.75 4 16.45 2NT

0409 43004993 NGUYỄN THỊ THU HÀ 04/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 5.75 3.8 16.1 1

0410 02056201 TẠ MY HẠNH 17/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 7.25 5 18.65 3

0411 02034447 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 12/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 7.5 5 19.75 2

0412 56006056 CHÂU GIA HÂN 23/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5 7 5 17.75 1

0413 02031205 LÊ NGỌC HÂN 01/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 5.6 6.75 4.6 17.2 2

0414 56002364 PHẠM GIA HÂN 14/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.4 5.25 5 16.15 2NT

0415 02016693 NGUYỄN PHÚC HẬU 11/08/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 4.25 5.6 16.65 3

0416 02010985 NGUYỄN THANH HIỀN 28/07/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.8 5.25 4.8 17.1 2

0417 39003566 TRẦN THỊ MY HIỀN 25/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5 7 3.2 15.7 2NT

0418 53002203 NGUYỄN VINH HIỂN 15/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5 7.25 4 16.75 2NT

0419 49009657 BÙI THỊ THANH HOA 24/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 5.75 3 15.5 2NT

0420 49007694 NGUYỄN THỊ HỒNG HÒA 21/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.2 6.25 5.2 17.15 2NT

0421 41006403 NGUYỄN HUY HOÀNG 12/02/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 7.5 2.4 16.9 1

0422 37005724 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 07/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 6 3.6 15.85 2

0423 43004634 BÙI HUY HÙNG 29/09/1999 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.4 5.5 3.4 16.05 1

0424 42013695 NGUYỄN THỊ HUYỀN 29/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 4.8 5 5.4 15.95 1

0425 46000744 NGUYỄN THỊ TUYẾT HUỲNH 17/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 5 4.8 15.65 2

0426 28003304 ĐOÀN THỊ HƯƠNG 13/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.4 7 3 15.65 2

0427 39003870 HỒ XUÂN HƯƠNG 02/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5 8 3 16.5 2NT

0428 57003743 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 22/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.2 5.75 5 17.45 2NT

0429 56002944 NGUYỄN THỊ NGỌC KHA 16/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6 5.25 3.8 15.55 2NT

0430 02048580 HUỲNH NGỌC VĨ KHANG 19/01/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.4 6.5 8.2 21.1 3

0431 48021017 ĐỖ NGUYỄN NHẬT KHANH 31/03/2000 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 7 3.6 16.6 2NT

0432 51011162 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHANH 16/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.2 6 4.2 15.65 2

0433 53001577 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 26/01/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.25 5.75 5.4 16.9 2NT

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0434 47007188 PHAN TRUNG KIÊN 12/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5 6.5 5.4 17.65 1

0435 02008005 MÃ KIỆN KIỆT 27/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.25 5.25 5.6 19.1 06 3

0436 57008578 NGUYỄN ĐINH QUỐC KIỆT 19/11/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 6.75 3.4 16.4 2NT

0437 40017241 HỒ THỊ THIÊN KIỀU 04/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.2 5.25 3 16.2 1

0438 58000183 LÂM THỊ NHỊ KIỀU 22/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.2 7.25 5.8 20.75 2NT

0439 37008012 NGUYỄN THÚY KIỀU 26/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 5.8 6 4.4 16.7 2NT

0440 02031336 TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 13/07/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.2 6.5 4 15.95 2

0441 56001874 HUỲNH THIÊN KIM 02/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.4 7.25 6.6 20.75 2NT

0442 39002542 PHẠM THỊ NHẬT LỆ 16/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 7 2.2 16.45 1

0443 46002143 DƯƠNG THỊ MY LINH 24/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 5.5 3.6 15.6 2NT

0444 43006507 ĐIỂU NGUYỄN KHÁNH LINH 08/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 4.5 3.6 17.05 01 1

0445 47007478 NGUYỄN NHƯ LINH 03/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.5 4.4 18.05 1

0446 47007195 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 11/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.4 6 5.8 19.95 1

0447 02060246 NGUYỄN TỐNG KHÁNH LINH 07/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.2 5.75 4.8 15.75 3

0448 42011727 VŨ THỊ HOÀI LINH 09/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 5.75 4.6 17.1 1

0449 43006165 CAO THỊ LOAN 19/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 5.5 4.6 17.45 1

0450 49010881 HUỲNH THỊ KIM LOAN 22/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.6 7.75 4.6 19.45 2NT

0451 02065428 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 25/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 7 6.8 20.8 3

0452 38005250 LÊ PHƯƠNG LY 29/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 6.25 4.6 17.8 1

0453 47003199 NGUYỄN THANH HÀ MI 02/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 5.75 3.4 15.9 2

0454 02012901 LÊ NHẬT MINH 10/04/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6 7.25 6.6 19.85 3

0455 49012115 PHẠM NGUYỄN KHẢI MINH 14/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 5.5 3.8 16.2 2NT

0456 02017273 TẠ BẢO MINH 21/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6 6.5 7.6 20.1 3

0457 02053720 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ MY 19/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 5.4 4.25 6.2 15.85 3

0458 49011536 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 06/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 4.75 5.25 6.4 16.9 2NT

0459 42006992 TRẦN THỊ THÙY NA 07/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 6.5 5 19.05 1

0460 37008493 HUỲNH THỊ NGỌC NGA 18/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6 7.5 6 20 2NT

0461 42011766 PHẠM THỊ THÚY NGA 10/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 6.25 4.2 17.7 1

0462 46008407 BÙI HIẾU NGÂN 28/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.4 5.75 5.2 16.85 2NT

0463 48003396 HỒ NGUYỄN KIM NGÂN 26/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.4 6.75 3.8 16.2 2

0464 47007214 MAI THỊ KIM NGÂN 08/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 6 5.2 18.75 1

0465 02040046 NGUYỄN LÊ HOÀNG NGÂN 14/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6 5.5 4.6 16.1 3

0466 56001375 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 22/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.2 6.25 3.6 15.55 2NT

0467 43005076 NÔNG THỊ NGÂN 15/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.4 5.5 4.4 18.05 01 1

0468 02008216 PHẠM HUỲNH KIM NGÂN 02/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.75 6.75 6 19.5 3

0469 36002535 PHẠM THỊ KIM NGÂN 16/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.6 6.75 4.2 18.3 1

0470 44009606 TRÀ THANH NGÂN 24/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 6.75 4.6 17.65 2NT

0471 48003405 TRẦN LÊ KIM NGÂN 24/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 5.5 4.2 15.95 2

0472 48009819 TRẦN THỊ THANH NGÂN 20/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 7.5 5 19 2NT

0473 61003075 NGUYỄN TRẦN THỤC NGHI 01/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 5.4 4.75 5.2 16.1 1

0474 02055331 GIANG MINH NGỌC 10/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.4 5 6 17.4 06 3

0475 46007424 HUỲNH MY NGỌC 29/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 6.25 4 16.5 2NT

0476 54009740 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 7.4 8.25 7 23.15 2NT

0477 40004661 TRƯƠNG THỊ NGUYỆT 02/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6 6.75 6 19.5 1

0478 53000271 NGUYỄN THỊ MY NHÂN 26/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 6.75 3.2 15.95 2NT

0479 02003312 VŨ THỊ HỒNG NHÂN 27/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 7.5 4.8 18.55 3

0480 56000243 HỒ THỊ YẾN NHI 07/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7.6 5.25 5 18.6 1

0481 38010396 NGÔ THANH NHI 14/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7 6.75 4.4 18.9 1

0482 57004641 NGUYỄN THỊ KHẢ NHI 06/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.8 7 5.8 21.1 2NT

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0483 44009690 PHẠM CAO DƯƠNG NHI 13/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.4 7.25 3.6 18.75 2NT

0484 43004744 TRẦN THỊ BẢO NHI 07/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 5.25 4 16.4 1

0485 50003489 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 01/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.75 4 17.65 2NT

0486 02038657 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 15/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 6.5 5 17.7 3

0487 49009226 TRẦN THỊ NGỌC NHƯ 17/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.6 6.5 3 16.6 2NT

0488 02056890 CHÂU TUẤN PHÁT 23/06/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 7 2.8 16.6 06 3

0489 47003309 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 21/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.6 7.75 6.8 21.4 2

0490 02006911 TĂNG DIỆP DIỆU PHƯƠNG 28/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 4.8 4.5 5.8 16.1 06 3

0491 42011844 TÔ HOÀNG KIM PHƯỢNG 03/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 6.75 4 17.25 1

0492 37016779 ĐẶNG VĂN QUỐC 23/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.6 5.25 4 17.35 2NT

0493 44008492 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 27/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.2 7.5 3.2 16.15 2

0494 02008536 NGUYỄN THẢO QUỲNH 27/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6.25 4.6 17.1 3

0495 39004508 VÕ NHƯ QUỲNH 10/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 7 4.8 18.8 2NT

0496 60003255 NGÔ LÝ ANH TÀI 21/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.2 7.25 5.2 18.4 1

0497 56001524 PHẠM THỊ NGỌC TÂM 07/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 6.75 5.6 19.05 2NT

0498 02031632 TRẦN MINH TÂM 19/08/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 4.25 7.25 5.4 17.15 2

0499 47000636 LÊ BẢO THANH 08/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7 7 4.6 18.85 2

0500 02031652 NGUYỄN CAO THÀNH 10/11/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 7.75 6.2 19.95 2

0501 48017958 ĐOÀN THỊ MINH THẢO 18/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 4.75 4.8 16.9 1

0502 48022790 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 06/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 6.75 3.4 16.2 2

0503 49010524 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 12/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 5.25 5 17.55 2NT

0504 02064889 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.2 4.5 6.2 15.9 3

0505 49013257 PHẠM TRẦN THỊ THU THẢO 10/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7 4.75 3.4 15.65 2NT

0506 44006216 TRỊNH THU THẢO 07/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7.6 6 4 17.85 2

0507 48013761 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 19/08/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 5.5 5.2 17.6 2NT

0508 46007677 LÊ PHƯỚC THỊNH 29/03/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 6.25 4 16.35 2NT

0509 50012801 LÊ THỊ KIM THOA 06/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.67 6.5 4.2 18.12 1

0510 52002825 VŨ THỊ CẨM THU 05/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.5 6 6 19.75 2

0511 43005148 ĐẶNG HOA THUẬN 25/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.25 5.75 3.8 15.55 1

0512 02031729 ĐỒNG THỊ ANH THƯ 16/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.75 6.75 4.8 18.55 2

0513 46001255 LÂM THỊ MINH THƯ 26/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 6 4 16.75 2

0514 02034080 ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG 15/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5 6.5 4.6 16.35 2

0515 02054261 NGUYỄN GIA THIÊN THƯƠNG 24/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6.75 5.8 18.8 3

0516 02060962 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 10/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6 5.75 5.6 17.35 3

0517 42010197 KA THƯỜNG 04/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 5.5 4.6 19.25 01 1

0518 02005121 HUỲNH THỊ MY TIÊN 06/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.75 5.5 4.4 17.65 3

0519 02050066 NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN 14/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.8 6.25 3.8 16.85 3

0520 49009902 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 30/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 5.75 4.2 16.05 2NT

0521 42009039 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 07/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.6 5.75 5 19.1 1

0522 45004252 TRƯƠNG THỦY TIÊN 07/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 4.5 6.4 17.55 2

0523 02064944 NGUYỄN NGỌC MINH TIỀN 01/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.75 6 19.15 3

0524 46005956 NGUYỄN THỊ THU TIỀN 09/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.5 4 17.4 2NT

0525 44010622 BÙI THỊ THÙY TRANG 20/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 6 4.2 17.3 2NT

0526 52000674 NGUYỄN NGỌC NGÂN TRANG 08/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 6 3.4 16.65 2

0527 24001332 NGUYỄN QUỲNH TRANG 20/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 8 6.25 5.4 19.9 2

0528 38012982 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 01/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 7 5 19.35 1

0529 38011232 TRẦN LÊ QUỲNH TRANG 10/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 5.2 5.5 4.2 15.65 1

0530 46002471 TRẦN THÙY TRANG 23/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 6.4 5.75 4.6 17.25 2NT

0531 51011426 ĐỖ BẢO TRĂM 09/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 5.8 7.25 4.2 17.5 2

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0532 53011547 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM 03/12/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.25 7.25 4.2 17.45 1

0533 53011167 NGUYỄN NGỌC TRÂN 27/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 5.25 4.8 17.15 2NT

0534 48018040 NGUYỄN THỊ LỆ TRÂN 05/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 5.5 5.6 18.65 1

0535 02067771 NGUYỄN LÂM THÀNH TRÍ 22/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.8 6.25 5.8 18.1 2

0536 45000316 DƯƠNG LÊ THANH TRINH 12/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7 5.25 5.2 18.2 1

0537 48008273 LỤC NINH TUYẾT TRINH 02/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.5 7 5.2 19.95 06 2

0538 42011991 MAI NỮ NGỌC TRINH 25/06/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 6 4.8 17.3 1

0539 56003157 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 19/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 7.5 7 4.2 19.2 2NT

0540 54005932 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 19/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 6.6 7.25 3.8 18.4 1

0541 47000822 LÊ TÙNG BẢO TRÚC 28/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 7 5.6 19.05 2

0542 02011217 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 17/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6 5.5 6.4 18.15 2

0543 02015288 TRẦN ĐỨC TRUNG 07/10/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.6 7 5.6 19.2 3

0544 47003467 HỒ THỊ THANH TÚ 07/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 7.4 6 5.8 19.45 2

0545 46004661 NGÔ NGỌC TÚ 14/05/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7 6 3.8 17.3 2NT

0546 56008908 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 09/12/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6.75 3.6 17.35 1

0547 56003736 NGUYỄN THANH TUYỀN 21/03/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 7 6.75 4.6 18.85 2NT

0548 41011932 NGUYỄN VIỆT KIỀU UYÊN 22/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.75 6.25 4 16.5 2NT

0549 02034800 TĂNG PHƯƠNG UYÊN 24/02/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.75 6.75 3.6 17.6 2NT

0550 50010533 NGUYỄN THỊ VÀNG 15/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6 6.5 3.8 16.8 2NT

0551 49009519 NGUYỄN THÙY VÂN 22/07/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6 5.2 17.95 2NT

0552 02031891 TRẦN NGỌC THANH VÂN 28/04/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.8 6.75 4.8 18.6 2

0553 02039750 NGUYỄN HẠ VI 12/05/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 5.75 5.6 16.95 3

0554 02018280 ĐẶNG QUANG VINH 12/04/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 6.25 6.25 6.4 18.9 3

0555 42008591 HỒ THỊ KIỀU VY 09/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 6 4.6 17.55 1

0556 02067854 NGUYỄN HOÀNG YẾN VY 13/01/2000 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 5.5 6.5 4.2 16.45 2

0557 02051912 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 03/09/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.2 6.5 3.2 15.9 3

0558 46001403 NGUYỄN THẢO VY 25/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 7.2 6.5 5 18.95 2

0559 50007094 THI THÚY VY 10/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 4.75 7 4.8 16.8 2

0560 44009897 VÕ THỊ NHÃ VY 03/11/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D10 4.8 5.75 7.4 18.45 2NT

0561 02033081 BÙI THỊ KIM XUYẾN 18/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 6.4 6.25 5 17.9 2

0562 43005199 HOÀNG THỊ KIM YẾN 23/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 5.6 5.25 4.2 15.8 1

0563 49006364 HUỲNH THỊ MY ÁI 29/04/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 5 4.75 6 16.25 2NT

0564 02056021 NGUYỄN HUY CƯỜNG 20/07/1999 Nam 7229030 Văn học C00 6.5 4.25 6 16.75 3

0565 02031162 PHẠM THỊ CẨM GIANG 21/07/2000 Nữ 7229030 Văn học C00 6 3.5 6.25 16 2

0566 56001788 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 09/12/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 6.5 4.5 6.75 18.5 1

0567 43006109 CAO BÁ VIỆT HOÀNG 16/07/2001 Nam 7229030 Văn học C00 6.5 3.75 4.75 15.75 1

0568 38005596 PHẠM THỊ THU HUYỀN 12/06/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 6.25 4 5.25 16.25 1

0569 50006456 NGUYỄN NGỌC DIỄM HUỲNH 19/03/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 5.75 5.25 6.75 18 2

0570 56001282 TRẦN LÊ HỒNG KHANH 26/09/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 7.25 2.5 5.5 15.75 2NT

0571 02055012 NGUYỄN HOÀNG NAM 05/11/2001 Nam 7229030 Văn học C00 5.75 5.75 6.5 18 3

0572 02043738 ĐẶNG NGUYỄN NHI 15/01/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 6.5 7.75 7.75 22 3

0573 50003967 BÙI THỊ HUỲNH NHƯ 23/02/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 7 5.5 5.75 18.5 2

0574 02049475 VŨ NGỌC HỒNG PHƯỚC 16/11/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 7.5 3.5 6.75 17.75 3

0575 02042130 PHẠM THỊ MY QUYÊN 28/07/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 5.5 4.25 6.5 16.25 3

0576 02005000 TRẦN QUỐC TÀI 24/12/2001 Nam 7229030 Văn học C00 7 6 7 20 3

0577 46001179 TRỊNH QUYẾT THẮNG 06/05/2001 Nam 7229030 Văn học C00 5 4.25 6.5 16 2

0578 41012224 NGUYỄN THỊ THOA 08/10/2001 Nữ 7229030 Văn học D01 6.8 5.25 5.6 18.15 2NT

0579 48003551 TRẦN THỊ THANH THÙY 04/04/2001 Nữ 7229030 Văn học D14 7 5 5.4 17.65 2

0580 50004157 NGÔ THỊ THÙY TRANG 02/11/2000 Nữ 7229030 Văn học C00 6.83 4.75 8 19.83 2

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0581 02018261 CHÂU THANH VÂN 03/11/2001 Nữ 7229030 Văn học D01 7 5.5 3.6 16.1 3

0582 46001364 NGUYỄN TUẤN VĨ 16/09/2001 Nam 7229030 Văn học C00 5.5 3.5 6 15.25 2

0583 02018316 NGUYỄN THỊ ÁNH XUÂN 05/11/2001 Nữ 7229030 Văn học D01 6.6 6 6.2 18.8 3

0584 44010761 TRẦN THỊ THU YẾN 25/04/2001 Nữ 7229030 Văn học C00 6.5 4.25 6.25 17.5 2NT

0585 02043516 NGUYỄN NGỌC CẨM GIANG 10/06/2001 Nữ 7229040 Văn hóa học C00 6.75 5 5.25 17 3

0586 02002635 BÀNH DUY HIẾU 12/12/2001 Nam 7229040 Văn hóa học D01 5.8 4.75 7.2 18.75 06 3

0587 36002488 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 24/12/2001 Nữ 7229040 Văn hóa học D15 4.5 6.5 5.4 17.15 1

0588 01026311 ĐỖ DUY HIỂN MINH 16/08/2001 Nam 7229040 Văn hóa học C00 6.5 5.5 5.25 17.5 2

0589 02002942 MAI TRẦN THANH PHƯƠNG 09/05/2001 Nữ 7229040 Văn hóa học C00 6 6 6.75 18.75 3

0590 54009386 PHẠM MINH THƯ 09/08/2001 Nữ 7229040 Văn hóa học C00 4.5 6.5 6.75 18.5 1

0591 53013335 NGUYỄN TRẦN DÂN AN 04/12/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 7.4 6.25 5 19.15 2NT

0592 02002186 TRẦN NGÔ TUẤN ANH 13/03/2000 Nam 7310301 Xã hội học D01 5.4 6.5 7 18.9 3

0593 48007979 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 25/11/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 2.6 5.5 8.2 16.55 2

0594 45001994 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/07/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 3.75 5 6.5 15.75 2NT

0595 46006793 PHẠM TẤN CƯỜNG 11/06/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 5.75 4.25 6 16.5 2NT

0596 02010852 TRẦN THANH DUY 30/06/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 7 2.75 5.5 16.25 06 3

0597 47003055 NGUYỄN THỊ MY DUYÊN 18/08/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 7 3 5 15.25 2

0598 02031125 TRƯƠNG THỊ THANH DUYÊN 04/11/2001 Nữ 7310301 Xã hội học A00 6 5.25 3.75 15.25 2

0599 54006522 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HÂN 28/05/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 5.6 7 3.8 17.15 1

0600 02018104 NGÔ THẾ HUY 23/10/2001 Nam 7310301 Xã hội học C04 3.8 5 7 15.8 3

0601 51002045 LƯƠNG THỊ BÍCH HƯƠNG 26/06/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5 6 7 18.25 2

0602 50003052 TRẦN HỮU KHÁNH 28/04/2001 Nam 7310301 Xã hội học C04 5.2 6.25 7.5 19.45 2NT

0603 41012021 TRẦN QUỐC KHÁNH 15/03/2001 Nam 7310301 Xã hội học C04 4.6 5.25 6.25 16.6 2NT

0604 51011836 TRẦN THÀNH KHỞI 15/02/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 6 4 7.75 18.5 1

0605 46007018 TẠ TRUNG KIÊN 09/05/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 5.75 5.75 6.25 18.25 2NT

0606 02048730 HỨA THẾ KỶ 23/06/2000 Nam 7310301 Xã hội học C00 5.25 5.75 6.25 17.25 3

0607 47003660 PHẠM THỊ BÍCH LIÊU 27/04/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 6 4.5 6 17.25 1

0608 46007066 LƯU PHẠM QUANG LINH 23/06/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 6 8.5 9 24 2NT

0609 02032104 VÕ NGUYỄN KIỀU MI 18/07/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.5 4.5 5 15.25 2

0610 56001935 HUỲNH THỊ TUYẾT NGÂN 22/08/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 7.5 2.75 4.5 15.25 2NT

0611 02032121 NGUYỄN CHÂU QUẾ NGÂN 05/01/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.75 3.75 6 15.75 2

0612 38006252 RCOM H' NGÂN 14/06/2000 Nữ 7310301 Xã hội học C00 4.5 4 5.5 16.75 01 1

0613 46007406 VÕ THỊ BẢO NGÂN 27/11/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.25 5.25 5.75 16.75 2NT

0614 02003246 BÙI DIỆU CẨM NGHI 03/12/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.25 4.25 7 16.5 3

0615 02018591 HUỲNH THỊ YẾN NHI 06/10/1999 Nữ 7310301 Xã hội học C00 6 5.5 5.75 17.25 3

0616 50004568 PHAN THỊ YẾN NHI 07/05/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 6 5 6.5 17.75 2

0617 02042035 LÊ MINH NHƯ 05/01/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 5.8 6.25 4.4 16.45 3

0618 02055484 NGUYỄN HOÀNG KIM PHƯỚC 27/04/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 6 5.75 3.4 15.15 3

0619 02049660 DƯƠNG THÀNH TÂN 18/06/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 6 5 5.75 16.75 3

0620 46006502 VÕ THỊ THU THẢO 01/07/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C04 6.4 6.25 5.75 18.9 2NT

0621 43006580 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 15/07/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C04 6.4 6.75 7 20.9 1

0622 02047447 ĐỖ NGỌC THIÊN THIÊN 21/06/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 6 4.75 6.25 17 3

0623 46007180 PHẠM CHÂU THIỆN 05/03/2001 Nam 7310301 Xã hội học C00 4.75 5.25 6.75 17.25 2NT

0624 47003390 ĐOÀN THỊ KIM THO 03/12/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 7.2 6.75 5.8 20 2

0625 50011234 VI TRUNG TÍN 01/01/2000 Nam 7310301 Xã hội học C00 4.5 3.75 7 15.5 2

0626 48007875 NGUYỄN VĂN TỒN 06/02/1992 Nam 7310301 Xã hội học C00 3.5 5.5 5.75 15 2

0627 02064007 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 09/04/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5 5.75 7.5 18.25 3

0628 02064974 TRẦN ĐỖ THÁI TRÂN 04/12/2001 Nữ 7310301 Xã hội học D01 5 6.75 4 15.75 3

0629 02012627 TĂNG KIM TRÚC 07/11/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 6 3.75 5.75 16.5 06 3

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0630 16003573 LÊ THỊ TUYẾT 24/07/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C04 5.2 7.25 6.5 19.45 2NT

0631 02015353 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 05/06/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.5 4 6.75 16.25 3

0632 52005931 NGUYỄN LAN VY 01/02/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 5.25 3.75 5.5 15 2NT

0633 02050544 HỒ HOÀNG HƯƠNG XUÂN 02/11/2001 Nữ 7310301 Xã hội học C00 7 4.5 4.25 15.75 3

0634 02069246 NGUYỄN THỊ ÁI 21/03/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 6.5 6.5 19 3

0635 39007062 LÊ THỊ HOÀI AN 04/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.25 4.25 5 15.75 2

0636 40000005 TRẦN NGỌC SƠN AN 29/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 7.4 6.75 3.6 18.5 1

0637 60004133 LÊ NHẬT ANH 26/11/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.75 2.75 6.75 16.75 2NT

0638 38005803 LÊ THỊ KIỀU ANH 13/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 5 6.5 18.75 1

0639 02013469 NGÔ NGUYỄN ĐỨC ANH 02/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.25 4.5 7.5 18.25 3

0640 44006551 NGUYỄN LÊ VÂN ANH 11/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.6 5 5.75 16.6 2

0641 52003595 NGUYỄN NHƯ QUỲNH ANH 01/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.75 4 5 16 2

0642 02046648 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 08/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 5 8.25 19.75 3

0643 09000553 TRẦN NGỌC ÁNH 14/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 2.75 6.25 7.25 17 1

0644 44010187 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 16/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7.4 6.25 6 20.15 2NT

0645 43003425 TRẦN THỊ HOÀNG ÂN 30/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 6.25 6.5 20 1

0646 52007888 HỶ VY BẢO 24/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 4.5 5.75 16.75 2NT

0647 53012815 NGUYỄN THỊ KHÁNH BĂNG 04/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 4.25 6.25 16.75 1

0648 48023656 THÔNG GIANG BĂNG 18/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.25 5.5 7.25 18.25 2

0649 48000126 VÕ THỤY HOÀNG CHÂU 26/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7 4.75 6.25 18.25 2

0650 02031068 LA NHÃ CHI 20/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.2 5 5.25 16.7 06 2

0651 02061887 TRẦN ANH CHIẾN 15/09/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 3.75 6.5 15.25 3

0652 02002257 TRƯƠNG MINH CHIẾN 28/09/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 4.5 4 7 15.5 3

0653 45003830 SÚ PHÓN CHINH 07/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 4.75 3.75 5.5 16.75 01 1

0654 37002560 NGUYỄN THỊ MY CƯNG 19/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.75 3.75 6 16.75 2

0655 02000146 TRƯƠNG VĨ CƯỜNG 27/10/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 5.6 5.25 5.4 17.25 06 3

0656 46006115 NGÔ THỊ KIM DUNG 07/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.25 6 7.25 20 2NT

0657 46006120 PHẠM THỊ HOÀNG DUNG 12/02/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.75 8.25 19.75 1

0658 02053312 NGÔ TRUNG DŨNG 10/11/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 6.25 6.5 18.75 3

0659 52006013 TRẦN QUỐC DŨNG 17/01/2000 Nam 7310401 Tâm lý học A00 4.6 5.75 4 15.1 1

0660 55000874 HỒ LẬP DUY 08/05/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 4 6.25 16.25 3

0661 02033245 NGUYỄN THỊ MY DUYÊN 17/01/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 4.75 4.5 15.25 2

0662 56002889 NGUYỄN THI THUYỀN DUYÊN 14/03/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 4.5 8.25 18.25 2NT

0663 38004322 PHẠM NGUYỄN THÙY DUYÊN 09/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 5.6 5.5 5.25 17.1 1

0664 61002568 TRƯƠNG KIỀU DUYÊN 13/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5 7.5 4.2 17.45 1

0665 46006139 PHẠM CÔNG DƯƠNG 09/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.25 5 8.75 20.5 2NT

0666 48018189 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 22/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 7.6 5 6.4 19.5 2NT

0667 02013621 NGUYỄN QUANG ĐÀM 29/07/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 6.4 4 6.4 16.8 3

0668 02010872 DƯƠNG HỒNG ĐÀO 27/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.75 4.75 7 19.5 06 3

0669 02025502 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 27/07/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 5 5 8.6 18.6 3

0670 02012289 TRỊNH HẢI ĐĂNG 18/05/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 5.25 5.5 15.75 3

0671 02054642 LƯU HỒNG ĐIỆP 08/11/1999 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 4.75 4.5 15 1

0672 49003818 LÊ NGUYỄN GIẢNG ĐƠN 20/08/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 6 6.5 3.6 16.6 2NT

0673 51011990 BUSAMÁCH HA NA FIN 10/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 5 7.25 20 01 1

0674 50000096 LÝ TRƯỜNG GIANG 16/05/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.5 5.5 6.5 18 2NT

0675 02033305 NGUYỄN LÊ HƯƠNG GIANG 23/07/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.5 5.5 16.25 2

0676 50007182 VÕ NGÂN GIANG 13/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7.5 6 6.75 20.75 2NT

0677 40015849 TRẦN NỮ QUỲNH GIAO 07/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.5 5 16.25 1

0678 46006870 BÙI NGỌC GIÀU 09/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.25 6.25 8 21 2NT

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0679 47005857 TRẦN THỊ HẠNH 18/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.25 5.25 6 17.75 2

0680 47007997 LƯU TỐ HẰNG 09/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.25 6.25 16.25 1

0681 49006583 HỒ TRẦN MINH HIẾU 01/06/1996 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 4.6 4.25 5.75 15.1 2NT

0682 02062201 TRẦN MINH HIẾU 14/03/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 5.25 7.25 18.5 3

0683 02027530 NGUYỄN THỊ THANH HOA 02/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.2 7 5.2 18.4 3

0684 63004698 ĐINH THỊ HUỆ 01/02/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6 4.75 6.2 17.7 1

0685 02068091 NGUYỄN TẤN HUY 19/09/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 4.5 4 6.5 15.25 2

0686 02054826 TRƯƠNG QUANG HUY 29/09/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 4.5 7.25 18.75 06 3

0687 50007744 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 10/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 3 5.5 15.5 2NT

0688 40004057 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 4.5 5 15.5 1

0689 48025214 ĐOÀN THANH NHƯ HUỲNH 17/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 4.75 6.25 16.75 1

0690 53010135 NGUYỄN KHÁNH HƯNG 05/12/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 4.5 4.75 5.75 15.5 2NT

0691 58002700 TRANG THIÊN HƯƠNG 12/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 4.5 5.25 16.5 2

0692 37002677 TRẦN THỊ MỘNG HƯỜNG 23/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 3.25 6 15 2

0693 02014174 NGUYỄN DUNG HY 26/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 4.75 5 15 3

0694 51009732 NGUYỄN HOÀNG KHANH 19/10/1999 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 6.25 6.5 18.5 1

0695 46006248 TÔ QUỐC KHÁNH 30/05/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.5 8.25 7.5 21.75 2NT

0696 02000393 VÕ DUY BẢO KHÁNH 01/11/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 5.2 5.25 6 16.45 3

0697 45002130 PHAN VĂN KIÊN 29/10/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 5.5 5.75 16.75 2NT

0698 34013578 NGUYỄN THỊ THANH LAM 12/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 3.5 4.75 6 15 1

0699 48000629 VÕ ĐỨC PHƯƠNG LAM 10/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 4.5 5 15.25 2

0700 02056501 ĐÀO VŨ KIM LAN 04/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 4.25 7.5 18.25 3

0701 56007267 LÊ THỊ XUÂN LAN 06/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 4.25 6 16.5 2NT

0702 49010319 TRẦN PHI LÂN 24/10/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 4.5 6 16 2NT

0703 02069956 BÙI THỊ NGỌC LINH 22/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.75 5.75 15.5 3

0704 47002757 ĐÀO MY LINH 19/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 5.25 6 17 1

0705 49007483 TRƯƠNG TRIỆU YẾN LINH 02/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 3.75 5.75 15.75 2NT

0706 42000990 VƯƠNG THÙY LINH 29/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.2 4.5 5.4 15.85 1

0707 42011188 NGUYỄN THỊ LOAN 09/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 7.2 5.5 4.75 18.2 1

0708 02062674 HOÀNG THANH LONG 12/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học B00 5.6 4 5.5 15.1 3

0709 47004657 NGUYỄN THANH LUÂN 06/02/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 7 4.75 7 19.25 2NT

0710 29004085 VŨ THỊ LY 26/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.5 6 16 2NT

0711 02024770 TRẦN HOÀNG THIÊN LÝ 03/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7 6 7.25 20.25 3

0712 58001714 LÊ HOÀNG MINH 17/07/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 4.4 6.5 5.4 17.05 1

0713 02008151 TRẦN QUANG MINH 16/03/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.5 6.25 6.25 19 3

0714 02055278 LÊ HẢI MY 15/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 4.6 6.25 4.2 15.05 3

0715 46000947 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 07/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 8 5.25 4.6 18.1 2

0716 02066853 ĐIỂU NAM 30/05/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.5 5.75 6.5 19 2

0717 38004747 HOÀNG THỊ KIM NGÂN 09/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 3 7 16 1

0718 56006194 LÊ THỊ KIM NGÂN 24/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.25 6.25 17.25 1

0719 51006510 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 19/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.5 5.25 15.25 2NT

0720 02041916 QUÁCH THỊ KIM NGÂN 02/08/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.2 5.75 4.6 16.55 3

0721 02012963 TRẦN KIM NGÂN 08/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.6 6 6 17.6 3

0722 46006370 TRẦN THỊ TUYẾT NGOAN 20/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 4.5 6.25 18 1

0723 43000772 NGÔ THỊ THANH NGỌC 20/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7 4 5.25 17 1

0724 37002760 NGUYỄN PHẠM BÍCH NGỌC 14/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 5 5 15.75 2

0725 40000948 NGUYỄN THỊ PHÚ NGỌC 05/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4 4.5 15.25 1

0726 42003644 TRẦN THỊ THUÝ NGỌC 10/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 4 6 16.25 1

0727 02055349 HUỲNH THÁI HẢI NGUYÊN 17/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7 4.75 6.75 18.5 3

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0728 56003025 NGUYỄN HẠ TÚ NGUYÊN 08/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 9 4.75 7.5 21.75 2NT

0729 52001898 VÕ ĐÌNH THẢO NGUYÊN 22/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 4.75 5.5 7 17.5 2

0730 24008232 TRẦN THỊ NGUYỆT 12/03/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 6.6 4.25 6.25 17.6 2NT

0731 46006385 ĐOÀN THANH NHÃ 18/03/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 4.75 4.25 6.25 16 1

0732 02058224 TRẦN QUANG NHẬT 12/05/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5 5.25 5.25 15.5 3

0733 02010329 ĐÀO NGỌC UYỂN NHI 16/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.8 6.5 5.2 17.75 2

0734 50012730 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 17/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.5 7 17.25 1

0735 02026303 PHAN QUỲNH NHI 03/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.8 5.25 4 15.05 3

0736 30007840 TRẦN THỊ THÙY NHI 04/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.6 7 3.2 17.55 1

0737 02017483 TRẦN THỊ YẾN NHI 26/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 6.8 6.25 5 18.05 3

0738 46001101 TRẦN THỊ YẾN NHI 04/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 4.75 7.5 17.5 2

0739 02032760 ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG 13/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.6 6 3.2 15.05 2

0740 02017494 HUỲNH PHI NHUNG 02/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 6.8 7 6.25 20.05 3

0741 37003772 LÂM HỒNG NHUNG 24/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 5.5 6.25 18.25 2NT

0742 02000972 TRẦN PHI NHUNG 19/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 6.2 6 5.25 17.45 3

0743 46006417 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 28/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 5 6.25 17.75 2NT

0744 02043136 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 3 6.75 16.25 3

0745 02011757 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 15/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.25 6 15.25 3

0746 50004593 VÕ NGỌC KHÁNH NHƯ 15/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 6.2 5.5 5 16.95 2

0747 02055462 PHẠM XUÂN PHÚ 17/07/2001 Nam 7310401 Tâm lý học B00 4.6 5.75 5 15.35 3

0748 56002609 NGUYỄN HỒNG PHÚC 08/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 5 6.5 17.25 2NT

0749 02043790 ĐỖ LẠI CÁT PHỤNG 21/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 6.4 6.75 4.75 17.9 3

0750 04006992 NGUYỄN MY PHỤNG 17/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.6 5 6.4 17 3

0751 49000512 NGUYỄN THỊ THUÝ PHỤNG 17/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7.75 4 5.75 18.25 1

0752 02013192 TÀO THÚY PHỤNG 13/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.8 5 5.4 17.2 06 3

0753 02070558 LÊ NGỌC LAN PHƯƠNG 18/03/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.4 6.75 4.4 16.55 3

0754 55007921 ĐOÀN THỊ THÚY PHƯỢNG 08/07/1995 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7.4 6.75 6.25 20.9 2NT

0755 56007026 BÙI THỊ THÚY QUỲNH 12/03/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 2.5 7 15.75 2NT

0756 37002849 ĐÀO DIỄM QUỲNH 20/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 4.5 4.75 5.5 15 2

0757 50004032 LÊ DIỄM QUỲNH 12/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.75 6 17 2

0758 29017265 MAI THỊ QUỲNH 12/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.8 4.75 5 17.05 2NT

0759 02030809 NGUYỄN HOÀNG NHƯ QUỲNH 16/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7 4 7 18 3

0760 28014403 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 3.5 6 15.5 2NT

0761 47007261 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN 15/02/1999 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.5 8 8.5 23.75 1

0762 26015415 PHẠM QUANG SƠN 21/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6.25 6.25 7 20 2NT

0763 48001093 NGUYỄN QUANG TÀI 19/01/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 6.6 6.5 8 21.35 2

0764 02070431 TRẦN THỊ THANH TÂM 04/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 5.5 5 15.75 3

0765 43001431 PHẠM THỊ NGỌC THANH 13/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6 5.5 4.2 16.45 1

0766 53013146 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÀNH 05/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.5 4 6.25 16.25 2NT

0767 56001553 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 26/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.25 7 17.75 2NT

0768 02058277 TẠ THANH THẢO 03/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.4 5.5 6.6 18.5 3

0769 02068422 VÕ THỊ HỒNG THẮM 24/12/1999 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 2.75 5.5 15 2

0770 32004723 LÊ THỊ THI 15/06/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 6 7.25 20 1

0771 02050023 NGÔ PHÚ THIÊN 21/10/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 5.4 6.75 5.4 17.55 3

0772 40020353 LƯƠNG TRẦN HƯNG THỊNH 13/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 5.4 4.25 5.8 16.2 1

0773 47002428 LA THỊ KIM THOA 02/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.75 3 5.25 15.5 2NT

0774 02030913 TRẦN THỊ HỒNG THÔNG 18/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7.25 4.5 6 17.75 3

0775 48018463 NGUYỄN VŨ MỘNG KIỀU THU 12/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 4.75 6.25 18 2NT

0776 02055131 TĂNG GIA THUẬN 29/03/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.25 5 6.5 17.75 06 3

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0777 53004134 NGUYỄN THANH THỦY 09/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.2 6 3.8 16.25 2

0778 56006359 NGUYỄN XUÂN THỦY 23/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 4.75 7 18.25 2NT

0779 61007373 PHAN THỊ ANH THƯ 22/08/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 4 5.5 15.5 1

0780 29017765 VŨ THỊ THƯƠNG 02/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 4.25 5.75 15.75 2NT

0781 48017377 NGUYỄN QUỐC THƯỢNG 18/01/2001 Nam 7310401 Tâm lý học B00 5.8 6 5.25 17.8 1

0782 02002405 LÊ HOÀNG THY 09/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.5 4.75 6 17.25 3

0783 02047516 ĐỖ THỦY TIÊN 23/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.8 4.75 5.5 16.05 3

0784 57008764 NGUYỄN HUỲNH THỦY TIÊN 10/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 7 6.75 4.2 18.45 2NT

0785 50007514 TRƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 02/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7.6 6 7 21.1 2NT

0786 35009492 LÊ THỊ DIỆU TRÀ 24/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 6.8 5.25 4.25 16.8 2NT

0787 53011137 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 02/03/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.8 4.25 5 15.55 2NT

0788 34011288 PHẠM THỊ THÙY TRANG 17/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.2 4.75 5 15.2 2

0789 46006576 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 22/07/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 4.6 5.5 6 16.85 1

0790 02036288 ĐỖ THỊ HUYỀN TRÂN 09/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 6.8 5.5 6 18.55 2

0791 47008813 LÊ NGỌC TRÂN 15/05/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học D01 5.6 5.75 5.6 17.7 1

0792 49001195 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 10/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 4 6 16 2

0793 49002731 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 14/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học A00 5.2 4.75 5 15.2 2

0794 02012594 PHẠM TRẦN NGỌC BẢO TRÂN 05/10/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.25 6 6.5 18.75 3

0795 02063847 LÊ MINH TRÍ 04/10/2000 Nam 7310401 Tâm lý học C00 6 4.5 6 16.5 3

0796 46001791 VÕ MINH TRÍ 27/03/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 3.75 6.25 6.5 16.75 2

0797 60004738 LÊ HUỆ TRINH 19/09/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.75 5.25 7 19.5 2NT

0798 52007064 NGUYỄN HỒ TÚ TRINH 24/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.25 5.5 6.75 18.25 1

0799 48027630 PHẠM THỊ MAI TRINH 19/06/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 6 6.5 19.25 1

0800 48018535 PHẠM HOÀNG THANH TRÚC 17/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 4 5.5 6.5 16.5 2NT

0801 42006850 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/03/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 7 4.75 7.25 19.75 1

0802 02020297 TRẦN MẠNH TRƯỜNG 04/09/2001 Nam 7310401 Tâm lý học D01 4.8 5.75 5.2 15.75 3

0803 02004089 LÝ VĨNH TÚ 11/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 7.4 5.75 6 19.15 3

0804 46008247 SẦM ANH TÚ 19/02/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.75 5 7 18.25 2NT

0805 48006967 NGUYỄN MINH TUẤN 02/10/2001 Nam 7310401 Tâm lý học B00 7.8 5.75 7.25 21.05 2

0806 49005088 NGUYỄN THANH TUẤN 08/06/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.5 6 7 19 2NT

0807 02054351 PHẠM QUỐC TUẤN 15/04/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 7 6.5 6.5 20 3

0808 46004669 NGUYỄN PHAN HOÀNG TÙNG 27/02/2001 Nam 7310401 Tâm lý học C00 5.25 3.75 6.5 16 2NT

0809 48018555MÁT A MI TRƯƠNG PHƯỢNG

TUYỀN20/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 5 6.5 19 01 2NT

0810 37010949 TRƯƠNG THỊ TỶ 19/11/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học B00 6.6 5 4.5 16.85 1

0811 01048352 NGUYỄN THỊ NHẬT VI 17/12/2000 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5.75 4 7 17 2

0812 40017694 VÕ HOÀNG XUÂN VI 14/04/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 4.25 4.25 5.75 15 1

0813 02066612 THIỀU QUỐC VIỆT 19/06/1999 Nam 7310401 Tâm lý học C00 4.75 5.5 6.25 16.75 2

0814 02042824 LÊ NGỌC THÀNH VINH 29/11/2001 Nam 7310401 Tâm lý học B00 5.6 6 4.75 16.35 3

0815 54008766 BÙI ÁI XUÂN 18/01/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 7.25 7 6.25 20.75 2

0816 15011426 ĐẶNG THỊ THANH XUÂN 04/03/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6 3.75 4.5 15 1

0817 02014874 NGUYỄN THỊ YẾN 19/12/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 5 5.25 7.5 17.75 3

0818 42013331 NGUYỄN THU YẾN 13/02/2001 Nữ 7310401 Tâm lý học C00 6.08 4.25 7.75 18.83 1

0819 43003398 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG AN 04/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6 5.25 6.6 18.6 1

0820 04002578 TRẦN PHƯƠNG THÚY AN 20/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3.25 7 16.75 2

0821 47008537 TRẦN THỊ HOÀI AN 27/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.5 3.75 6 15 1

0822 02061682 ĐINH NGUYỄN MAI ANH 16/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 6 6.25 18.5 3

0823 02065920 HỒ NGỌC TRÂM ANH 15/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 3 6.75 15.5 2

0824 48000035 NGÔ MINH ANH 07/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 3.75 6 15.5 2

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0825 46004762 NGUYỄN THỊ DUYÊN ANH 13/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 3.25 5.75 16.25 1

0826 50007109 NGUYỄN THỊ MINH ANH 15/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 3.25 8 16.75 2NT

0827 64000445 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 08/06/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.25 5.25 6 16 2NT

0828 02034379 HỨA NGỌC ÁNH 30/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7 4 4.75 16 2

0829 43002398 HOÀNG TRẦN ĐÀO NGỌC ÁNH 01/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6 5.75 4.8 17.3 1

0830 02067207 TĂNG GIA BẢO 04/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 4.5 5.8 16.95 2

0831 02005286 VŨ LÊ BẢO 25/04/2001 Nam 7310608 Đông phương học D15 6.5 7 4.6 18.1 3

0832 42010977 HỒ THỊ THANH BÌNH 10/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7 7 5.4 20.15 1

0833 48007434 NGUYỄN SƠN BỬU 11/07/2001 Nam 7310608 Đông phương học D15 6.25 7 4.6 18.1 2

0834 02033175 PHAN THỊ MỘNG CẦM 02/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 6.8 6 3.6 16.65 2

0835 50003638 HỒ NGUYỄN NGỌC CHÂU 30/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7.25 5.25 6.25 19 2

0836 43003907 TRẦN BẢO CHÂU 04/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 6.25 5.4 18.8 1

0837 57008882 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 28/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4 6.5 17.25 2NT

0838 38001461 THÂN HOÀNG LINH CHI 21/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7 6.5 6 20.25 1

0839 35010421 VÕ VĂN CHƯƠNG 01/08/2001 Nam 7310608 Đông phương học A01 5.6 5 4.8 15.9 2NT

0840 02065974 PHẠM TRÍ CƯỜNG 28/07/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 6.75 5.25 6.5 18.75 2

0841 02061921 TRẦN QUỐC CƯỜNG 09/12/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.75 5.75 7.5 19 3

0842 46004840 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 09/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.25 5.5 15.5 1

0843 46000207 LÊ THỊ XUÂN DIỆU 10/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.5 6.75 16.5 2

0844 47002102 HUỲNH THỊ DUNG 19/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 7 7.25 6.2 20.95 2NT

0845 49003401 PHẠM LÊ ANH DUY 22/06/2000 Nam 7310608 Đông phương học D15 5.25 6 6.4 17.9 2

0846 56009306 PHÙNG THỊ HÀ DUY 04/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.75 4.75 6 16.25 1

0847 49000298 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 5.75 9 21.25 2NT

0848 02021976 LÊ THỊ MY DUYÊN 27/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.5 6.25 2.4 15.15 3

0849 49001746 LÊ THỊ MY DUYÊN 09/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 5.25 5.5 16.25 2NT

0850 40006815 NGUYỄN THỊ MY DUYÊN 10/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 8 8.75 22.5 1

0851 45003856 TRƯƠNG THỊ MY DUYÊN 24/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5.25 5 15.75 2

0852 46007935 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 14/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.75 6.25 16.5 2NT

0853 44006701 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 28/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 6 7.25 20.25 2

0854 63000200 H' ĐEN 05/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 1.75 5.5 15.5 01 1

0855 37013252 TRẦN THANH ĐẸP 10/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 5.75 6 18 1

0856 48020905 LÊ NGUYỄN KHÁNH GIANG 20/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6.75 3.2 16.5 1

0857 02013680 NGUYỄN TUỆ GIANG 27/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 5.25 6.25 17.75 3

0858 50010114 PHẠM THỊ CẨM GIANG 30/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.4 7.75 3.8 17.45 2NT

0859 02032470 MAI THỊ NGỌC GIÀU 26/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 4.5 5.75 17 2

0860 44000443 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 12/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 3.75 6.75 16.25 2

0861 51006410 PHẠM THỊ NGỌC HAI 14/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 5.25 6.5 18.25 2NT

0862 02033324 HỒNG HIẾU HẠNH 28/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5.75 7 18.25 2

0863 02031185 NGUYỄN TRANG HỒNG HẠNH 14/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7 5.25 4 16.5 2

0864 37006933 HUỲNH THỊ NGỌC HẰNG 10/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5 7 17.75 2

0865 48012416 NGUYỄN THU HẰNG 16/10/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.25 6.25 16 2NT

0866 02056217 PHẠM THỊ THANH HẰNG 07/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 4.5 6.25 16.75 3

0867 02044338 HÀ NGUYỄN HỒNG HÂN 20/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 5.5 7 17.5 3

0868 02012363 HỒNG HÂN 10/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 7 6.5 6.6 20.1 3

0869 02012364 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 02/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7 3.5 6.5 17 3

0870 02031207 NGUYỄN DƯƠNG NHÃ HÂN 29/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5.25 6 5.4 16.9 2

0871 02009397 NGUYỄN MY HÂN 24/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 6 6.5 19 3

0872 02050874 NGUYỄN THỊ THANH HÂN 14/12/1999 Nữ 7310608 Đông phương học D15 4.75 7 3.8 15.55 3

0873 56009321 PHẠM NGỌC HÂN 12/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.75 5 15.5 1

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0874 49011998 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 13/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.6 5.83 5 17.93 2NT

0875 02002642 LÊ NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/10/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 5 6.5 17 3

0876 41006059 ĐINH VIẾT HOÀNG 08/03/2001 Nam 7310608 Đông phương học A01 6.8 6 6.4 19.95 1

0877 44009412 ĐẬU VĂN NHẬT HOÀNG 07/06/2001 Nam 7310608 Đông phương học D01 6 5.75 5.2 17.45 2NT

0878 49009661 LÊ THỊ CẨM HỒNG 25/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 4.5 5.25 15.5 2NT

0879 44008876 VÕ THỊ NHI HỒNG 10/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 7 7.25 21.5 2NT

0880 46002784 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 16/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 5.6 4.75 4.2 15.05 2NT

0881 47010461 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 27/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5.25 6 4 15.5 2

0882 40005460 TRẦN THỊ HUỆ 06/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.75 3.75 6.5 15.75 1

0883 02044429 CHUNG NGỌC HUYỀN 05/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3 6.5 15.75 3

0884 57008129 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 10/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5.75 6.25 4 16.5 2NT

0885 02019781 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 01/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.25 6.25 3.8 16.3 3

0886 02011063 TRẦN KIM LỆ HUYỀN 19/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.4 5.5 6 16.9 3

0887 52007349 VŨ THỊ TRÚC HUYỀN 29/12/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 5.75 7.75 20.5 1

0888 02001471 ĐỖ THỊ HƯƠNG 21/11/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4.5 6 16.75 3

0889 02016769 LẦU VĨNH THÁI HƯƠNG 29/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7.6 6.5 5.4 20.5 06 3

0890 02062483 NGUYỄN MAI HƯƠNG 03/10/1999 Nữ 7310608 Đông phương học D01 4.8 6 6.6 18.15 1

0891 51006451 HUỲNH VĂN KHANG 21/03/2000 Nam 7310608 Đông phương học D15 6.91 5.5 4.8 17.71 2NT

0892 46002101 NGUYỄN VĨ KHANG 31/05/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.75 4.25 6 15.5 2NT

0893 02018367 TRẦN MY KHANH 21/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7.4 5.5 5.8 19.7 06 3

0894 51011171 NGUYỄN GIA KHIÊM 13/06/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.75 5.5 7.5 19 2

0895 02011401 CHUNG ANH KHOA 03/02/2001 Nam 7310608 Đông phương học D15 3.75 8 4.8 16.8 2

0896 02053593 TRẦN ĐĂNG KHOA 12/03/2001 Nam 7310608 Đông phương học D01 5 6.25 5.6 16.85 3

0897 52005446 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 10/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 6.25 6.25 18.5 2NT

0898 46004314 NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/02/2000 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.25 6.5 7 18.25 2NT

0899 02033499 NGUYỄN VĂN KIÊN 16/05/2001 Nam 7310608 Đông phương học D01 7.6 5.75 6.4 20 2

0900 02048718 PHẠM THIÊN KIM 08/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.2 5.5 4.4 15.1 3

0901 46007040 NGUYỄN SÔNG LAM 08/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 3.5 6.25 15.25 2NT

0902 51011188 HUỲNH NHẬT THẢO LAN 17/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 6.75 7 20 2

0903 38007040 TRỊNH HOÀNG LAN 09/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.2 7.5 7.8 22.25 1

0904 43009200 TRẦN THỊ ÁI LIÊN 13/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.2 6 3.8 16.5 2NT

0905 02036483 ĐẶNG THỊ THANH LINH 15/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 3.5 6 15.75 2

0906 40005931 LỤC THỊ THÙY LINH 29/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 4.75 7 20 01 1

0907 02033534 LÊ HÀ MY LINH 28/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 6.8 5.25 4.6 16.9 2

0908 55001654 NGUYỄN QUANG LINH 03/10/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.25 4.5 7.75 17.5 3

0909 02033539 NGUYỄN THỊ MY LINH 03/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.2 6 4.4 17.85 2

0910 53011880 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 13/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 5.25 6 18.25 2

0911 50012654 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 09/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 3.75 5.25 15 2NT

0912 48007638 PHẠM NGỌC LINH 03/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.2 7.25 5.6 20.3 2

0913 02043647 NGUYỄN LỤC MỴ LÌNH 17/04/2000 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.75 5.6 17.75 3

0914 02032089 ĐINH HOÀNG LONG 19/10/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.75 3.5 6.75 15.25 2

0915 49006739 VÕ NGUYỄN MINH LUÂN 02/01/2001 Nam 7310608 Đông phương học A01 6.6 7 4.2 18.3 2NT

0916 02053675 DƯƠNG BẢO LY 28/08/2000 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6.25 4.4 17.45 06 3

0917 02011529 ĐOÀN TRÚC LY 01/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 4.25 6 16 3

0918 37006570 TRƯƠNG THỊ MAI LÝ 10/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 5 5.5 16.5 2

0919 40006003 ĐỒNG THỊ HƯƠNG MAI 02/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 4.25 6.75 17.25 1

0920 64003665 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 30/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 2.75 6.5 15.75 2

0921 50003861 TỐNG THỊ HOÀNG MAI 23/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 6.5 7 20 2

0922 63000617 H' MẼ 30/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 3 6.5 17.25 01 1

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0923 46006328 NGUYỄN HỒ TRÀ MI 11/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6 6.75 5.4 18.65 2NT

0924 40008601 LÊ THỊ MƠ 05/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 6.5 7.75 20 1

0925 42006725 CAO THỊ THẢO MY 20/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5.5 8.5 20.25 1

0926 46000955 HÀ THIÊN MY 16/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.5 4.5 5.4 16.65 2

0927 02001781 NGUYỄN TRẦN ÁNH NÀ 06/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6.5 6.4 18.7 3

0928 53004390 LÊ NGỌC NGA 24/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5 7.75 18.5 2

0929 02033627 LÊ THỊ NGA 12/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.75 7.5 17.5 2

0930 46008406 BIỆN THỊ HUỆ NGÂN 08/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5.25 8.25 19.25 2NT

0931 02056669 ĐÀO THỊ KIM NGÂN 25/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 6.5 6.75 20 3

0932 02012951 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 19/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 6 7.5 19.75 3

0933 58004297 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 28/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7.6 5.75 5.8 19.65 2NT

0934 47003223 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 20/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 6 5.4 18.05 2

0935 47006030 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 03/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.5 7 4.8 18.55 2

0936 53011962 TRẦN THỊ THANH NGÂN 12/08/2000 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5.5 5.5 4.6 16.35 1

0937 52007487 TRƯƠNG THỊ KIỀU NGÂN 05/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 4 7.5 18 1

0938 46001012 ĐẶNG THỊ HỒNG NGHI 10/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.2 6 3.4 15.85 2

0939 35010190 NGÔ THỊ KIM NGHĨA 10/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.25 5.75 5.8 18.3 2NT

0940 57004210 DƯƠNG HỒNG NGỌC 21/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 4.5 6.75 17.5 2NT

0941 02004824 LÊ THỊ MY NGỌC 14/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.2 7.25 6.6 21.05 3

0942 41010445 NGUYỄN LÊ KIM NGỌC 26/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7 5.25 5.2 17.7 2

0943 41007657 NGUYỄN PHÚC BẢO NGỌC 11/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.25 4.75 6.75 16.5 1

0944 56001968 NGUYỄN THỊ MỘNG NGỌC 22/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 7.5 6.75 4.8 19.8 1

0945 50002579 NGUYỄN THỊ NGỌC 15/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 4.25 6.25 17.5 2NT

0946 49012154 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 10/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.6 7.25 4.6 19.95 2NT

0947 49008459 THI KIM NGỌC 06/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 4 6 16.75 06 2NT

0948 51008606 CAO LÂM KHÁNH NGUYÊN 26/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4.75 6 17.75 1

0949 02055346 CHUNG CHẤN NGUYÊN 11/07/2000 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 4.75 6 17.25 06 3

0950 02021404 ĐINH THỊ THẢO NGUYÊN 01/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.5 3.8 15.7 3

0951 43006210 LÝ TỐ NGUYÊN 10/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 4.25 6 18.75 01 1

0952 45002224 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN 29/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.5 3.75 7.25 16 2NT

0953 48014556 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN 18/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.5 4.5 6.25 15.75 2NT

0954 43000775 TRẦN THỊ HỒNG NGUYÊN 23/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 4.75 5.75 16.75 1

0955 02060751 NGUYỄN THU MINH NGUYỆT 07/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.4 6 5.4 16.8 3

0956 45003272 BÙI NGỌC NHẬM 10/08/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.75 4.25 6.25 17 1

0957 39009270 PHẠM VÕ TRỌNG NHÂN 08/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 4.25 7 17 2

0958 58001017 CHUNG MINH NHẬT 30/07/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 7.75 6.75 8 23.25 1

0959 02060387 HUỲNH THỊ HỒNG NHI 29/09/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.25 7 16.25 3

0960 02033660 HUỲNH THỊ THANH NHI 14/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7.5 5.25 7 20 2

0961 02041995 LÊ NGỌC QUỲNH NHI 23/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 5.5 5.75 17.25 3

0962 41005357 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NHI 15/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.75 4.5 5.5 15 2

0963 53009246 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 30/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 6.75 7.75 21.25 2NT

0964 02014544 NGUYỄN TÙNG YẾN NHI 03/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 5.5 6.5 18.25 3

0965 57004646 TRẦN HUỲNH NHIÊN 10/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.2 8 6 20.7 2NT

0966 49003562 NGUYỄN THỊ ÁNH NHUNG 02/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.2 4.67 5 15.12 2

0967 44004399 HUỲNH THANH NHƯ 14/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7 6.25 8.25 21.75 2

0968 48003986 LÂM TÂM NHƯ 22/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5.5 5.25 16.5 2

0969 46001486 LÝ TÂM NHƯ 10/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 6.6 5.75 6.8 19.4 2

0970 52008175 NGUYỄN HOÀI YẾN NHƯ 04/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7.2 5.75 7 20.45 2NT

0971 56004379 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 04/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 5 5.5 17 2NT

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

0972 51010801 PHAN TÂM NHƯ 07/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5.5 7 18.25 2

0973 02031536 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 24/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4 6.75 16 2

0974 47000525 TRẦN QUỲNH MY NHƯ 01/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 6.5 6 18.5 2

0975 53004443 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 12/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.08 4.75 5.75 15.83 2

0976 04003493 PHAN THỊ YẾN NI 24/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6 3 15.05 2

0977 43002695 NGUYỄN TRÚC OANH 18/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.5 3.8 16.45 1

0978 02034616 CAO ANH PHÁT 21/01/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 7.5 6.25 6.5 20.5 2

0979 51002588 LÊ TRƯƠNG ĐỨC PHÁT 19/08/2001 Nam 7310608 Đông phương học D01 6 6.75 6 19 2

0980 47000552 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 08/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.75 5.2 17.6 2

0981 43000392 NGUYỄN THỊ PHÚC 27/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4 6 6 16.75 1

0982 44003929 PHAN HUỲNH TIỂU PHỤNG 28/11/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.5 6.5 16.25 2

0983 02015689 CHU THỊ HẢI PHƯƠNG 22/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.8 5.25 5.2 17.25 3

0984 17010134 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 29/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 6 5.25 17.5 2

0985 55006801 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 06/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7.75 5.25 7.25 20.25 3

0986 27005965 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 03/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 6.5 8 21.5 2NT

0987 43006932 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 25/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 6 6 17.75 1

0988 02063264 PHẠM NGUYÊN PHƯƠNG 21/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 7 7.5 20 3

0989 57005377 TRẦN MAI PHƯƠNG 08/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5.75 7 4.6 17.85 2NT

0990 44001278 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 27/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 3 7.5 15.75 2

0991 02061228 DƯƠNG HỒNG QUÂN 15/07/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.25 5 7.75 18 3

0992 48001036 VƯƠNG QÚI QUÂN 07/03/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.5 6 6.25 17 2

0993 46003230 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 17/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3.75 7.75 18.25 2NT

0994 02011900 DƯƠNG TÚ QUỲNH 05/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 6.75 6.25 19.25 3

0995 37006247 ĐÀO NGUYỄN PHƯỢNG QUỲNH 07/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.2 6 6.2 19.65 2

0996 43006260 LÂM THỊ NHƯ QUỲNH 22/05/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.25 5.5 6 16.5 1

0997 49007003 LÊ NHƯ QUỲNH 23/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.8 5 5.6 18.9 2NT

0998 02008532 NGÔ TRÚC QUỲNH 13/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 3.25 6.5 17.25 06 3

0999 42004046 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 17/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 3.75 7.25 17.75 1

1000 02049973 TÔ HOÀI DIỄM QUỲNH 26/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 8 5 6 19 3

1001 02055553 ĐẶNG NGÂN SOẢI 28/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.5 4.8 17.7 06 3

1002 46007139 ĐOÀN THỊ TUYẾT SƯƠNG 29/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.8 6 6 19.3 2NT

1003 28006018 BÙI THANH TÂM 03/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 3.25 4.75 16 01 1

1004 40003440 HOÀNG THỊ TÂM 29/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.5 8.25 9 24.5 01 1

1005 49003614 NGUYỄN THÀNH TÂM 08/07/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.75 5.5 7 17.5 2

1006 53004482 TRẦN THỊ NGỌC THẠCH 12/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 5.5 8 20.5 2

1007 02031646 ĐINH BÁ THANH 22/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học D01 5.2 5.5 4.8 15.75 2

1008 55007966 NGÔ BẢO THANH 29/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 2.75 6.75 15.75 3

1009 47006172 NGUYỄN HUỲNH TRÚC THANH 04/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5.5 6 17 2

1010 42011894 NGUYỄN THỊ VÂN THANH 26/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 4.5 5.75 17.75 1

1011 02058933 VÕ TRẦN NGỌC THANH 04/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5 6 4.2 15.2 3

1012 04002862 ĐÀO NỮ NGỌC THẢO 12/02/2000 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5 6.75 6.2 17.95 3

1013 39010072 LÊ THANH THẢO 24/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 4.8 5 6.4 16.45 2

1014 52009549 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG THẢO 20/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.5 5 15 2NT

1015 45005045 CHÂU NỮ THIÊN THÊM 16/04/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.25 3.75 6.75 17 01 2

1016 02057186 LÊ NGỌC MINH THI 06/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7 3 6 16 3

1017 02012015 NGUYỄN HOÀNG MINH THI 10/06/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4.5 5 15.75 3

1018 02020179 LƯƠNG NHẬT THỊNH 07/10/2001 Nam 7310608 Đông phương học D15 6 7.25 6 19.25 3

1019 50007485 HUỲNH THỊ HUYỀN THƠ 18/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 4.5 5.25 16.75 2NT

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1020 35012695 PHẠM THỊ KIM THỜI 17/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4.5 6.5 16.75 1

1021 57004281 LÊ HỒNG THƠM 01/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 5.5 7.5 20 2NT

1022 02064912 LÊ THỊ CẨM THU 22/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 3.25 6.25 15.25 3

1023 02012061 HUỲNH NGUYỄN KIM THÙY 19/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 5 6.5 4.4 15.9 3

1024 02013411 LÊ THỊ NGỌC THÙY 08/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 4.5 6 15.75 3

1025 53000413 PHẠM THỊ NGỌC THÙY 16/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 4.8 6.25 4.6 16.15 2NT

1026 44003971 NGUYỄN THỊ THU THỦY 21/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4 4.75 7.25 16.25 2

1027 53012190 VÕ THỊ THANH THỦY 22/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 6 5.75 3.8 16.3 1

1028 39002304 ĐÀO THỊ ANH THƯ 19/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 3.5 6.25 15.5 2NT

1029 02018844 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 17/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 7.4 6.25 5.8 19.45 3

1030 52007722 TRỊNH THỊ MINH THƯ 20/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.2 5.25 5 16.2 1

1031 40010765 HOÀNG THỊ THƯƠNG 01/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7 5 6.75 21.5 01 1

1032 52005805 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4 5.75 6.25 16.75 1

1033 53012218 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 15/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.4 6.5 5.2 17.35 2

1034 46006545 THẠCH THỊ HOÀI THƯƠNG 19/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5.5 5.25 16.75 1

1035 41009205 TRẦN THÁI HOÀI THƯƠNG 18/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 3.25 6.5 16.5 2

1036 44007097 NGUYỄN DƯƠNG HÀ TIÊN 23/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.8 6 6.4 19.45 2

1037 44008588 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 28/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4.5 6 17 2

1038 58001127 TRẦN THỊ MỘNG TIỀN 10/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 4.25 5.75 17.25 1

1039 44010069 NGUYỄN THANH TIẾN 04/04/2000 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.75 4 5 15.25 2NT

1040 02063826 DƯƠNG DUY TÍN 19/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5 5.25 7.5 17.75 3

1041 45002933 LÊ PHẠM MINH TRANG 27/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 7.25 4.75 2.8 15.05 2

1042 02034145 LÊ THỊ THÙY TRANG 12/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.6 6.25 3.4 16.5 2

1043 28026830 MAI THÙY TRANG 11/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3.5 5 15.25 2NT

1044 44001918 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 3.75 7.25 17.75 2

1045 48008261 TRẦN MAI TRANG 23/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 7.5 6.25 6 20 2

1046 45000299 BÌNH NỮ THU TRĂM 17/12/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 3.25 3.75 15.5 01 1

1047 02046407 NGUYỄN LA BÍCH TRÂM 07/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 4.5 6.5 17.75 3

1048 02046412 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 03/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 6.5 7 20 3

1049 02068516 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 09/11/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 5 5.75 16.75 2

1050 46006594 PHẠM THỊ HUẾ TRÂN 25/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 6.25 6 18.25 1

1051 02019418 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN 04/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.6 5.75 7 19.35 3

1052 49012377 PHẠM THỊ MY TRÂN 31/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.6 5.25 4.8 16.15 2NT

1053 46008196 TRẦN CHẾ BẢO TRÂN 25/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.25 3.75 6.5 15 2NT

1054 46006016 TRẦN THỊ HUẾ TRÂN 24/05/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6.5 3.6 16.65 1

1055 02034758 TRẦN TRỌNG TRÍ 25/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 4.75 4.5 7.25 16.75 2

1056 02007693 HỒ PHƯƠNG TRINH 28/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 6.5 7.4 20.3 3

1057 02054328 NGÔ NGỌC PHƯƠNG TRINH 21/01/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.75 3.75 5.5 16 3

1058 58000491 THẠCH THỊ TỐ TRINH 22/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 7.75 7 22 06 2NT

1059 02043971 NGUYỄN MAI THANH TRÚC 16/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 5.75 6.75 19 3

1060 58001152 NGUYỄN THANH TRÚC 30/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 6.75 6 20 1

1061 45003002 PHÙ TRƯƠNG THANH TRÚC 17/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5 4 6.5 15.75 2

1062 35005079 PHÙNG THANH TRÚC 28/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học A01 6.6 4.5 4.6 15.95 2

1063 02012637 NGUYỄN THANH TRUNG 08/04/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 6.5 8.25 20.25 3

1064 40005678 TRẦN MINH TRUNG 25/11/2000 Nam 7310608 Đông phương học D01 4.8 5.75 4.4 15.7 1

1065 57003546 NGUYỄN THỊ NHƯ TUỆ 10/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7.75 4.75 8.25 21.25 2NT

1066 02057454 TRẦN THANH TÙNG 11/10/2000 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 4 6.25 15.75 3

1067 46001879 NGUYỄN BÍCH TUYỀN 12/05/2000 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.5 5.25 4.5 15.5 2

1068 46002965 NGUYỄN NGỌC TUYỀN 11/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.8 6.5 5.6 19.4 2NT

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1069 44010708 PHẠM THỊ LỆ TUYỀN 19/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.25 5 7.25 18 2NT

1070 46008263 VÕ THANH TUYỀN 10/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 4.75 5.5 17 2NT

1071 48010498 TRỊNH THỊ ÁNH TUYẾT 01/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.5 4.25 5.5 15 1

1072 42003767 ĐẶNG LÊ PHƯƠNG UYÊN 12/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.4 5.75 5.8 18.7 1

1073 48026903 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 18/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 4 5.5 16.25 1

1074 02035311 NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN 19/09/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3.75 6.75 17 2

1075 43003859 NHỮ THỊ UYÊN 11/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 7.2 5 6.8 19.75 1

1076 47002560 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 16/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 7.5 8 8.5 24.5 2NT

1077 46005382 LÊ THỊ TƯỜNG VI 11/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6 4.25 4.5 15.5 1

1078 02030368 VŨ NGUYỄN THẢO VI 13/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.6 3.75 5.8 15.15 3

1079 49001275 VŨ SY VIỆT 24/09/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.5 6.25 7 19 2

1080 49009524 LÂM PHÚ VINH 08/12/2001 Nam 7310608 Đông phương học C00 5.25 3.5 6.5 15.75 2NT

1081 35010368 LÊ THỊ XUÂN VUI 19/04/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.8 6.75 6 20.05 2NT

1082 50010554 DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 19/02/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 4.75 5.75 7.75 18.75 2NT

1083 02061623 LÊ TRIỆU VY 12/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 3.5 6.5 15.75 3

1084 42004170 TRẦN PHẠM THẢO VY 04/06/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.8 6.25 3.6 16.4 1

1085 47002584 TRẦN THỊ ÁNH VY 15/07/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 5 7.25 19.25 2NT

1086 02071025 PHẠM HUỲNH NGỌC XINH 20/11/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 5.75 5.5 4.75 16 3

1087 42007644 LƯƠNG CẨM XUÂN 18/08/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 5 6.75 19 1

1088 02012773 TRỊNH MY XUÂN 18/01/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5.6 5.5 4.2 16.3 06 3

1089 50008049 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 11/03/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D15 6.5 5.75 4.6 17.35 2NT

1090 02034825 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 29/10/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.5 3.5 6.25 16.5 2

1091 02034826 TRÀ NGUYỄN NHƯ Ý 22/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học C00 6.25 3.25 5.75 15.5 2

1092 46001438 HÀ ĐƯỜNG HẢI YẾN 11/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 5 6 4.8 16.05 2

1093 50007618 NGUYỄN VÕ HOÀNG YẾN 05/12/2001 Nữ 7310608 Đông phương học D01 6.6 7.25 4.6 18.95 2NT

1094 50000023 HỒ TỨ ÂN 05/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học D01 6.6 7.5 5 19.6 2NT

1095 56008995 PHẠM THỊ SANG GIÀU 29/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 6.25 7.75 7.5 22 2NT

1096 53012885 NGUYỄN NHẬT HÀO 16/04/2001 Nam 7310630 Việt Nam học C00 6 8 8 22.75 1

1097 18013297 ĐẶNG THỊ HUYỀN 23/08/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 6.5 5 6.75 19 1

1098 40010592 HỒ THỊ NHƯ 21/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học D14 6.42 6.5 5 18.67 1

1099 53004460 ĐOÀN THỊ NGỌC PHỤNG 20/03/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 6 6 7 19.25 2

1100 48025379 VŨ THỊ THANH THẢO 07/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 6 4.75 6.5 18 1

1101 56009263 VÕ LÊ HỮU VINH 05/05/2001 Nam 7310630 Việt Nam học C00 5.75 5.75 7 19 2NT

1102 02057540 ĐINH THỊ KHÁNH VY 27/10/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 6.5 5.75 5.75 18 3

1103 48020338 TRẦN PHÚ YẾN 08/05/2001 Nữ 7310630 Việt Nam học C00 5.5 5.25 5.25 18.75 01 1

1104 02017813 GIANG NGÔ PHÚC AN 04/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 7.75 6.5 22.05 06 3

1105 63004104 KIM TRƯỜNG AN 01/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 4.5 5.25 16.1 1

1106 42006550 LÊ THỊ THU AN 14/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6.75 3.4 15.9 1

1107 46006712 NGUYỄN THỊ THÚY AN 17/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.25 5.75 16.1 2NT

1108 44010164 NGUYỄN THANH AN 06/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.4 5.5 7 20.4 2NT

1109 02065912 NGUYỄN THỤY THÙY AN 21/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 6 17.2 2

1110 56007773 PHAN VĂN AN 21/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.5 6.5 18.3 2NT

1111 02005142 TRẦN HIỆP AN 10/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 5.5 5.5 17.6 3

1112 02017820 TRẦN TRƯỜNG AN 20/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6 5.8 19.2 06 3

1113 02002116 BÙI HỒNG MINH ANH 09/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 5 6 17.8 3

1114 02034368 BÙI MAI VÂN ANH 27/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 6.5 4 16.35 2

1115 48026472 CAO THÁI ANH 11/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 5.25 3.6 15.8 1

1116 01033334 CHU HẢI ANH 07/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.5 2.8 15.35 2

1117 51012755 ĐỖ THỊ KIM ANH 28/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 8 6.25 6 20.75 2NT

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1118 02012136 HUỲNH LÊ MINH ANH 21/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 6.5 3.6 15.3 3

1119 50009728 HUỲNH QUỐC ANH 07/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 6 16.6 2NT

1120 47005775 LÊ QUỐC ANH 12/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.5 6.25 16.6 2

1121 02005186 NGUYỄN BẢO ANH 16/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 6 7.75 20.15 3

1122 02007167 NGUYỄN ĐỖ LAN ANH 03/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6 5.5 17.3 3

1123 44004941 NGUYỄN NGUYÊN TRÂM ANH 28/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 6.5 18.35 2

1124 02007179 NGUYỄN THỊ XUÂN ANH 20/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4 6.5 4.8 15.3 3

1125 02061752 PHAN HOÀNG TRÂM ANH 05/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6.5 6.25 18.95 3

1126 48004263 PHẠM THỊ TUYẾT ANH 03/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.2 5 4.2 16.65 2

1127 35006585 TRẦN ĐỨC ANH 10/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 4.75 5.75 17 2NT

1128 02069320 TRẦN LÊ QUẾ ANH 01/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 7 7.75 20.75 3

1129 35008899 TRẦN NHƯ LOAN ANH 19/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.75 5.5 16.75 2NT

1130 02061763 TRẦN THỊ KIM ANH 31/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 7.25 17.35 3

1131 51002387 TRẦN THỊ MAI ANH 28/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6.25 4.75 17.05 2

1132 02033139 ĐỖ NGỌC KIM ÁNH 03/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6 4.25 16.7 2

1133 02053207 LÊ KIM ÁNH 06/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 7 4.4 17.4 3

1134 02034887 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 28/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6.5 3.6 15.35 2

1135 02059435 DƯƠNG HUỲNH CHÍ BẢO 19/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 5 6.4 16.8 3

1136 02061832 TRẦN KIM BẢO 06/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.5 4 15.1 3

1137 48015926 HOÀNG CHANG BETY 10/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.25 7.75 21.35 01 1

1138 61005196 DANH VĂN BÌNH 04/12/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.5 5.75 19.8 01 1

1139 02055982 LÊ QUANG BÌNH 22/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6.5 7 19.3 3

1140 63004536 NÔNG VĂN CA 19/11/1999 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.5 6.25 19.3 01 1

1141 02031061 VÕ NGỌC CẨN 13/09/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 6.25 4.75 15.25 2

1142 56002270 TRƯƠNG PHAN KIỀU CHÂM 04/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 5.5 6 19 2NT

1143 02061861 ĐINH THỊ NGỌC CHÂU 02/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 4.5 5.5 16 3

1144 02051989 VÕ PHI NGỌC CHÂU 18/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.2 6.25 4.6 15.05 3

1145 02005326 DƯƠNG PHẠM QUỲNH CHI 18/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 6 6.25 16.65 3

1146 46000165 HUỲNH THỊ KIM CHI 28/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7 5.75 6.75 19.75 2

1147 56009529 HUỲNH THỊ KIM CHI 08/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 6 6.5 17.85 1

1148 51007499 TRẦN THỊ MY CHI 15/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 4.75 6.75 16.35 2

1149 35008424 VÕ LÊ HÙNG CHIẾN 26/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 5 4.4 15.35 1

1150 01021284 VŨ THỊ KIỀU CHINH 08/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.75 4.25 15.8 3

1151 15006858 TRẦN THỊ HỒNG CHÚC 17/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5 8 20.15 1

1152 40007997 CAO THỊ KIM CƯƠNG 17/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.25 7 19.2 1

1153 02017910 ĐƯỜNG TUẤN CƯỜNG 15/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 5.5 5.6 18.7 06 3

1154 02047991 THẠCH ĐỖ TIẾN CƯỜNG 28/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 6 17.1 3

1155 02002261 TRẦN MẠNH CƯỜNG 17/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 4 4.75 15.55 3

1156 02001303 LÊ THANH DANH 16/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 5.5 5.75 17.65 3

1157 02031086 TRẦN VĂN DANH 04/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6 7.5 18.75 2

1158 42001952 TRƯƠNG NGUYỄN THÀNH DANH 26/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.25 4.4 16 1

1159 46007893 HUỲNH TUẤN DĨ 17/06/1999 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.2 4.25 5.5 15.45 2NT

1160 02010814 CHÂU THỊ HỒNG DIỄM 30/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 6.5 4 16.9 3

1161 02031088 PHAN THỊ NGỌC DIỄM 15/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 5.75 5.25 17.45 2

1162 50009756 DƯƠNG THỊ DIỆU 29/11/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.6 5.25 6.25 15.6 2NT

1163 02032407 LÂM THỊ THÙY DUNG 22/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 7 6.75 20.4 2

1164 49005503 NGUYỄN NGÔ KHÁNH DUNG 10/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.4 6 7 20.9 2NT

1165 47010164 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 5.75 16.6 1

1166 02034952 NGUYỄN THÙY DUNG 19/05/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 6.25 8.25 21.15 2

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1167 02012236 THÂN HỒ PHƯƠNG DUNG 01/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.6 3.75 4.6 15.95 3

1168 48019809 VŨ THỊ DUNG 05/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.8 5.5 4.5 16.55 1

1169 02010829 ĐỖ HOÀNG DŨNG 14/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.75 5.5 16.85 3

1170 02004269 LÊ MẠNH DŨNG 23/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6 4.25 15.45 3

1171 43000655 NGUYỄN ANH DŨNG 05/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 6.25 6.5 19.7 1

1172 02050741 HUỲNH THÙY DUY 10/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.25 6 16.05 3

1173 60003756 LÂM THỊ THÚY DUY 19/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5.75 5.25 15.95 1

1174 02009013 LÊ ĐÌNH DUY 18/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.75 7.75 18.1 3

1175 50008925 LÊ THỊ HỒNG DUY 02/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 6.25 4 16.15 2NT

1176 02036950 LÊ TUẤN NHẬT DUY 30/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5 6 15.85 2

1177 49005140 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH DUY 17/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.8 4 3.8 15.1 2NT

1178 40003804 BÙI THỊ DUYÊN 17/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 4.75 4.5 16.4 1

1179 44003598 NGUYỄN HOÀNG DUYÊN 06/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 5 5.75 17 2

1180 56001174 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 31/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 7 4.8 18.9 2NT

1181 02031120 NGUYỄN THỊ ÁI DUYÊN 18/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 7.25 4.8 18.1 2

1182 02012257 PHAN MY DUYÊN 13/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.25 5.25 15.3 3

1183 42003559 PHU MY DUYÊN 11/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 5.5 19.2 01 1

1184 47000099 VÕ THỊ TRÚC DUYÊN 04/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 5 4.8 16.25 2

1185 46006820 HUỲNH THỊ THUỲ DƯƠNG 26/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 4.5 5.5 16.7 2NT

1186 02041302 HUỲNH THỊ THÙY DƯƠNG 28/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 7 3.6 15.4 3

1187 02054607 NGUYỄN BÍCH THÙY DƯƠNG 29/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 6.25 5.5 16.15 3

1188 02000189 PHẠM ĐẶNG THUỲ DƯƠNG 21/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 5.5 5.75 18.05 3

1189 52004219 NGUYỄN QUANG ĐẠI 18/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.4 3.75 5.2 15.6 2

1190 60001484 LÂM THỊ CHÂU ĐANG 13/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 5.5 17.35 1

1191 50010963 NGUYỄN TỐNG TRÚC ĐÀO 24/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.25 4.5 16.2 2

1192 02056096 LÊ ĐỒNG ĐẠT 05/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.75 4.5 15.85 3

1193 46006840 LÊ THANH ĐẠT 13/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.25 5.5 17.45 2NT

1194 02002330 MAI CAO ĐẠT 21/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.25 4.75 16.2 3

1195 46004909 NGUYỄN LÊ HỮU ĐẠT 05/04/1998 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5.5 5.75 16.2 1

1196 52000121 NGUYỄN PHÁT ĐẠT 27/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7 6 7.4 20.65 2

1197 02069545 TRẦN PHƯỚC ĐẠT 06/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5.75 5.5 15.45 3

1198 02010900 VỎ TẤN ĐẠT 18/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.25 5.75 18 3

1199 56003823 BÙI GIA ĐĂNG 13/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 7.25 18.85 2NT

1200 50012235 LÊ VĂN ĐEN 19/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 4.25 5.5 15.9 1

1201 02046811 LÊ ANH ĐIỀN 18/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6.25 5.25 17.1 3

1202 02067289 TRẦN NGUYÊN ĐÔNG 19/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7 4.5 8 19.75 2

1203 02016224 NGUYỄN DUY ĐỨC 28/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 5.2 5.5 5.4 16.1 3

1204 52000144 NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5 5.5 15.35 2

1205 02007390 TỐNG TÀI ĐỨC 29/09/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 6 4.75 18.55 06 3

1206 56007826 TRẦN MINH ĐỨC 25/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 4 7.25 16.55 2NT

1207 44006725 LƯƠNG THỊ GẤM 21/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5 5.75 15.45 2NT

1208 38004664 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 03/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.25 6.75 17.15 1

1209 53002990 NGUYỄN THỊ THÚY GIANG 23/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 6.5 4.2 16.55 2

1210 02050840 LÝ THỊ MINH GIÀU 18/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.25 6.75 17 3

1211 02030086 TRẦN THỊ THU HÀ 28/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6.25 6.75 18.6 3

1212 02034443 NGUYỄN LONG HẢI 09/02/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.25 3.2 15.7 2

1213 02001379 TRẦN THANH HẢI 30/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.75 3.6 15.15 3

1214 28014587 HÀ THỊ HẠNH 25/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 7 8 20.1 2NT

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1215 02069624 HOÀNG XUÂN HỒNG HẠNH 13/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 5.75 3.75 15.5 3

1216 51007561 NGUYỄN THỊ MY HẠNH 11/02/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 6 6.5 17.15 2

1217 02012337 ĐÀM GIA HÀO 24/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 6.5 5.25 16.75 06 3

1218 40010099 TRẦN NHẬT HÀO 04/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 4.75 5.75 18.25 1

1219 39000087 VÕ NGUYÊN HÀO 08/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 4 6.25 17.4 1

1220 61006348 LÊ NHƯ HẢO 05/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6.5 6.75 19.15 2NT

1221 46006179 LÊ THỊ MY HẢO 10/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6.5 5.75 18.55 2NT

1222 42005265 NGUYỄN XUÂN HẢO 03/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 4.75 5.75 16.05 1

1223 31002830 ĐÀM THỊ THÚY HẰNG 22/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 6.75 2.8 15.45 2NT

1224 02042532 HUỲNH THỊ THANH HẰNG 28/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.25 4.75 15.8 3

1225 02009116 LÂM KIM HẰNG 27/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 5 7 18.25 2

1226 42006929 NGUYỄN LỆ HẰNG 06/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 3.75 4.75 15.65 1

1227 02068022 NGUYỄN NGỌC KIM HẰNG 25/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6 6 18.05 2

1228 02010961 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 12/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.25 4.6 15.45 3

1229 02012367 LIÊU HỒ NGỌC HÂN 18/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.5 5.5 17.4 3

1230 43009500 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 05/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 5.25 5.5 15.05 2NT

1231 53011369 VÕ NGỌC HÂN 19/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.25 7.25 20.05 06 1

1232 02002628 HỒ VĂN HẬU 02/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.25 7 19.05 3

1233 02031217 NGUYỄN MINH HẬU 04/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.75 6.25 16.65 2

1234 02041392 NGUYỄN MINH HẬU 06/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.75 4.25 16 06 3

1235 02054733 NGUYỄN THÚY PHƯƠNG HIỀN 02/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 7.25 6.25 18.3 3

1236 02029306 TRƯƠNG THỊ MY HIỀN 10/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.75 7.2 18.75 3

1237 61000702 ĐẶNG TRẦN HOÀNG HIỆP 31/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.25 4.6 17.6 1

1238 02012392 DIỆP MINH HIẾU 02/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7 6.75 4.4 18.15 3

1239 02031233 ĐINH TRUNG HIẾU 13/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 5.5 4 16.35 2

1240 02050895 HUỲNH MINH HIẾU 11/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.25 6.25 18.5 3

1241 44010341 NGUYỄN HỒ TÔ HIẾU 13/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7 6 7.75 21.25 2NT

1242 30004070 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 21/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.5 9 21.05 1

1243 43009171 PHẠM MINH HIẾU 07/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.25 7 18.75 2NT

1244 02011009 TRẦN THANH HIẾU 13/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.75 5.75 17.1 3

1245 47002166 VÕ THỊ MINH HIẾU 15/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6 6 18.5 2NT

1246 02001419 ĐỖ THỊ KIM HOA 09/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 4.5 5.5 16.2 3

1247 39000110 HUỲNH TẤN HÒA 16/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.75 5.25 16.15 1

1248 02069703 NGUYỄN NGỌC NHƯ HOÀI 15/11/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.75 7.25 19.2 3

1249 02043558 LÊ HUY HOÀNG 27/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 4.75 15.7 3

1250 48010216 LÊ THỊ MỘNG HOÀNG 26/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5 4.6 16.15 1

1251 46008031 NGÔ HUY HOÀNG 26/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 4.75 7.25 18.5 2NT

1252 40016544 NGUYỄN THẾ HOÀNG 13/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5 6.5 16.45 1

1253 35009692 NGUYỄN THỊ HOANH 04/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 6.75 6 20.9 06 1

1254 40013509 VÕ CẨM HỒNG 13/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 7 6 20.75 1

1255 50007730 VÕ THỊ CẨM HỒNG 26/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 4.5 5.75 15.95 2NT

1256 02044403 NGUYỄN THÁI HÙNG 29/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5 5.5 16.3 3

1257 02054788 TRIỆU HÙNG 30/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 4.5 6.25 16.35 06 3

1258 02033420 ĐỔ TRƯỜNG HUY 17/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5 6.25 15.5 2

1259 02053513 MAI ĐỨC HUY 10/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6.5 4.75 16.85 3

1260 02053515 NGUYỄN GIA HUY 18/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6 3.6 15.6 3

1261 02031287 NGUYỄN TẤN HUY 29/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.5 4.75 15.3 2

1262 44005570 PHAN CÔNG HUY 26/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.5 7 18.55 2

1263 02012449 THÁI GIA HUY 27/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 5.5 5.4 17.5 3

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1264 48026604 TRẦN QUANG HUY 17/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.25 3.2 15 1

1265 42011119 TRẦN QUANG HUY 26/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 4.75 5.25 16.95 1

1266 42003596 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT HUY 29/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.75 5.75 16.85 1

1267 60004315 LÊ NGỌC HUYỀN 30/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 6.5 6.25 19.65 2NT

1268 38001578 NGUYỄN THỊ MY HUYỀN 04/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 5 4.75 16.5 1

1269 51012281 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 17/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.25 5.25 17.2 2NT

1270 54001509 NGUYỄN NHẬT HƯNG 07/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 7 6.75 20.7 1

1271 02018344 ÂU THỊ HƯƠNG 14/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.5 6.25 18.95 3

1272 40005516 HỒ THỊ THU HƯƠNG 06/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.4 6.5 7.25 21.9 1

1273 53005256 LÊ NGỌC LAN HƯƠNG 20/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 4.75 5.25 17.3 2NT

1274 56000132 NGUYỄN HUỲNH HƯƠNG 23/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6.5 4.6 18 2NT

1275 46004291 TRƯƠNG THỊ KIM Y HƯƠNG 28/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 4.5 5.25 15.05 2NT

1276 42009587 VŨ THỊ HƯỜNG 14/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.2 6.5 4 15.45 1

1277 02006003 TRẦN PHƯƠNG KHẢI 05/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.5 5 17.3 06 3

1278 46004296 LÊ DĨ KHANG 06/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.75 5.25 17.75 1

1279 02062512 LÊ NGUYỄN NHẬT KHANG 12/04/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6.5 6 18.7 3

1280 02062517 NGUYỄN ĐÌNH KHANG 29/08/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 4.75 7 16.15 3

1281 46008083 NGUYỄN HOÀNG KHANG 25/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5 5.25 16.55 2NT

1282 02025977 TRẦN NGUYỄN THUẬN KHANG 24/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.5 5 15.1 3

1283 48014049 DƯƠNG THỊ NGỌC KHÁNH 10/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 4.5 5.25 15.45 2NT

1284 02040773 HÀ XUÂN ĐĂNG KHOA 17/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 7 4.4 17.4 3

1285 02062577 PHẠM VĂN KHOA 29/11/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.5 6.5 17.8 3

1286 02058155 NGUYỄN HOÀNG GIA KHUYÊN 23/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.5 6 18.5 3

1287 61007599 TRANG TRUNG KIÊN 25/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 5.25 7.75 20.35 1

1288 02060195 VƯƠNG LONG TUẤN KIỆT 07/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.4 6 6 16.4 3

1289 37015279 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 10/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.2 5.75 4.6 17.05 2NT

1290 47009234 TÔ THỊ THÚY KIỀU 20/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6 5.4 16.65 2

1291 52000310 TRẦN THỊ MY KIỀU 02/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5 4.2 15.25 2

1292 02068137 TRẦN THỊ PHƯƠNG KIỀU 27/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 6.25 16.7 2

1293 44004109 BỒ QUỐC ĐẠI KỲ 04/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.5 6.25 16.8 2

1294 56007872 LÊ THÀNH LAM 26/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 4.5 7 15.8 2NT

1295 02026055 NGUYỄN HOÀNG LY LAM 26/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 7 4.6 18 3

1296 61001541 NGUYỄN HUỲNH LAM 17/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.2 5.25 4.8 17 1

1297 02062624 DƯƠNG THỊ LAN 01/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6.75 6.25 18 3

1298 63000536 NGUYỄN PHI LÊ 14/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 7 7 19.75 1

1299 43009198 TRẦN DƯƠNG GIA LÊ 13/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.25 6.75 17.7 2NT

1300 52001647 NGUYỄN HIẾU LỄ 27/12/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.8 3.75 5.75 17.55 2

1301 42005356 HOÀNG PHƯƠNG NHẬT LỆ 22/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 6 6.75 22.3 01 1

1302 60001614 LÊ TUẤN LIÊM 17/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 6.75 4.5 16.2 1

1303 29004010 CHU THỊ LIÊN 08/02/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 7.75 7.75 22.6 2NT

1304 46006284 PHAN THANH LIỀN 16/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6 5.25 4.6 16.6 1

1305 54005095 ĐỖ THỊ TRÚC LINH 13/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 6.5 18.6 2NT

1306 41007022 ĐINH DƯƠNG HOÀNG KHÁNH LINH 06/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7 5 3.6 15.85 2

1307 43000240 ĐINH THỊ THÙY LINH 06/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5 5.2 16.95 1

1308 02011463 HOÀNG BỘI LINH 23/10/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 6.75 4.75 16.9 3

1309 48017789 LÊ NGUYỆT PHƯƠNG LINH 29/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 5.75 4 15.5 1

1310 43000244 LÊ THỊ THÚY LINH 12/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.5 6.75 19.4 1

1311 44001512 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 5.5 6.8 18.95 2

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1312 53011411 NGUYỄN THỊ MY LINH 22/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 6 6.5 17.85 1

1313 47010222 NGUYỄN THỊ MY LINH 28/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.25 6.5 16.5 1

1314 44009515 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 16/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 4.75 5.75 15.8 2NT

1315 46006294 PHẠM HOÀI LINH 02/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5 5.25 15.8 1

1316 46005188 PHẠM THÙY LINH 13/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.6 6.5 4.2 17.8 2NT

1317 02031364 TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH 03/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.75 6.75 18.95 2

1318 52003805 TRẦN YẾN LINH 18/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5.5 6.2 17.95 2

1319 43006164 BÙI THỊ BÍCH LOAN 05/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 5.25 4 15.4 1

1320 02006473 LÝ KIM LOAN 06/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 6.25 3.8 16.65 06 3

1321 46004346 PHẠM THỊ HỒNG LOAN 29/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5 5.5 16.25 1

1322 02001724 PHẠM THỊ HỒNG LOAN 29/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.8 6 6.4 19.2 3

1323 35005494 ĐẶNG QUANG LỘC 16/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 5.5 4.4 16.35 2

1324 02069838 HUỲNH VĂN LỘC 14/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 4 5.25 15.45 3

1325 37004861 ĐOÀN KIM LỢI 19/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.2 6 6.25 20.2 1

1326 02012871 PHẠM PHÚC LỢI 16/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.6 4 4.8 15.4 3

1327 53001633 HỒ GIA MINH LUÂN 20/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.25 6 17.55 2NT

1328 02008118 NGUYỄN CẨM LUÂN 20/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7 6.5 5.6 19.1 3

1329 02042973 NGUYỄN CÔNG LUÂN 27/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 4.75 6 15.35 3

1330 46006313 NGUYỄN THÀNH LUÂN 03/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 4.75 4.75 16.4 2NT

1331 37015305 NGUYỄN THỊ HỒNG LUẬN 22/09/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 4.25 5.5 15.25 2NT

1332 51010716 HÀ TRÚC LY 05/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7.2 6.25 5.6 19.3 2

1333 50003854 NGUYỄN CẨM LY 02/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 4.75 7 16.8 2

1334 02070030 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 20/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6 6.75 17.75 3

1335 41010327 VÕ THỊ KHÁNH LY 21/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.5 5.5 18.45 2

1336 47002248 UNG THỊ THIÊN LÝ 08/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 7.5 6.25 19.25 2NT

1337 46006321 VÕ CÔNG LÝ 12/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 5.25 6 17.95 2NT

1338 34009538 DƯƠNG NGỌC THẢO MAI 24/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.2 7 6 20.45 2

1339 46007089 LÂM THỊ THANH MAI 24/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 4 4 15.1 2NT

1340 02012885 LIÊN THỊ TRÚC MAI 03/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.75 5 16.75 3

1341 43002610 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 26/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 6.5 6.2 18.65 1

1342 38004930 VÕ THỊ NGỌC MAI 06/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 6.75 3.4 17.5 01 1

1343 40017851 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 26/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 2.8 4.5 8.25 16.3 1

1344 02052860 HỒNG LÂM DIỄM MI 09/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5 5.75 16.55 3

1345 02065463 PHẠM THỊ TRÀ MI 08/12/1994 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 6 7.75 20.85 2NT

1346 02060596 LƯU PHÁT MINH 18/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5 6.5 15.9 3

1347 02001765 NGÔ QUANG MINH 23/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 5.5 6.2 16.7 3

1348 49008411 NGUYỄN THỊ MINH MINH 04/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6 6.25 18.15 2NT

1349 02068206 PHẠM VĂN MINH 28/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7 5.75 5.25 18.25 2

1350 02042992 TÔ VĂN MINH 16/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.8 5 7.6 19.4 3

1351 46008379 ĐOÀN THỊ HỒNG MY 22/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.25 5.2 17.95 2NT

1352 38002258 MAI THẢO MY 31/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 5.25 5 16 1

1353 46006341 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 26/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.5 5.25 17.7 1

1354 35009223 PHẠM LÊ MY 15/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 3 6.75 15.25 2NT

1355 02004782 TRẦN NGỌC MY 06/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.5 4.4 16.7 06 3

1356 49007965 HUỲNH THỊ NGỌC MỴ 12/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 4.75 5.75 17.6 2NT

1357 02066208 ĐỖ PHƯƠNG NAM 22/04/1999 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.5 6.75 16.85 3

1358 02062787 LÂM NHẬT NAM 22/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.2 6.75 6.25 20.2 3

1359 02000845 LÊ THANH NAM 02/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.5 6.25 18.95 3

1360 39008882 TRẦN NHẬT NAM 01/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 5 15.45 2

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1361 38001665 ĐẶNG THÚY NGA 06/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.4 5.5 5 18.65 1

1362 46006348 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 27/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.2 6.5 7.5 21.7 2NT

1363 35003061 TRẦN THỊ NGA 02/03/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.8 5.25 3.6 16.9 2

1364 56010375 ĐÀO CHÂU NGÂN 04/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.25 4.25 16.95 2

1365 02051364 KHƯU NGUYỄN TRÚC NGÂN 23/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 5.5 15.7 3

1366 34010601 LÊ NGUYỄN HIẾU NGÂN 16/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 3.5 5.6 15.35 2

1367 02018524 LÊ THANH NGÂN 03/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.25 5.25 17.5 3

1368 02033630 MAI NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 21/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.6 5 4 16.85 2

1369 02047161 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN 19/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 4.5 5.8 15.3 3

1370 02012947 NGUYỄN HỮU KIM NGÂN 14/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.75 3.6 16.35 3

1371 02053743 NGUYỄN KIM NGÂN 30/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.6 6.25 6.2 19.05 3

1372 46006352 NGUYỄN THỊ NGÂN 01/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.8 5.75 4 16.3 1

1373 46004403 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 13/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 4.75 6.5 17.2 1

1374 02037165 NGUYỄN TRẦN KIM NGÂN 04/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 5.5 5.5 16.65 2

1375 02031458 PHẠM THỊ THU NGÂN 21/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 5 5 15.05 2

1376 02043706 SÚ TẮC NGÂN 27/05/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 6.75 5.5 18.65 06 3

1377 44003911 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/06/1999 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 6 5.25 18.3 2

1378 41003947 VŨ THỊ THU NGÂN 18/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 5.25 4.75 17.5 2NT

1379 51007748 CHÂU THỊ MY NGHI 28/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 7.08 4.4 18.73 01 2

1380 02017363 LƯƠNG KỲ NGHI 21/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.5 6 19.7 06 3

1381 56007911 ĐỖ HỮU NGHỊ 15/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 4 6.5 16.2 2NT

1382 02056694 ĐẶNG TRỌNG NGHĨA 31/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.25 7 19.25 3

1383 52011245 NGUYỄN TẠ ĐẠI NGHĨA 11/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 4.5 6.2 17.35 2

1384 51015196 LƯU VĂN NGOAN 11/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 5.5 5.25 15.05 2NT

1385 02051391 ÂU THU NGỌC 15/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 5.5 5.75 15.05 3

1386 02000895 CHUNG PHƯƠNG NGỌC 26/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6 5.6 17.6 3

1387 02017384 DƯƠNG THÁI NGỌC 09/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 4.25 4.5 15.35 3

1388 02056706 ĐOÀN THỊ NHƯ NGỌC 28/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.75 5.75 16.5 3

1389 50007833 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 30/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 4.75 4.5 15.95 2NT

1390 43000329 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 23/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 5.25 3.8 15 1

1391 29023478 NGUYỄN THỊ NGỌC 19/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 7.5 5 17.85 1

1392 02004826 NGUYỄN TIỂU NGỌC 12/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 6.25 5.4 17.05 3

1393 61000468 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 20/03/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4 6 4.8 15.55 1

1394 39004281 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 01/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 4 5.25 15.15 2NT

1395 45003573 TRƯỢNG THỊ KIM NGÔN 08/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 5.5 3.6 18.05 01 1

1396 46007444 LÊ TRẦN TRUNG NGUYÊN 20/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 6.75 18.35 2NT

1397 02062863 TRƯƠNG LÊ NGUYÊN 04/04/1996 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 6 7 19.6 3

1398 21001655 VŨ THÀNH NGUYÊN 20/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 6.75 7.75 21.8 2NT

1399 56000233 GIANG THỊ THU NGUYỆT 18/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 4.75 5.5 16.95 2NT

1400 47009270 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 19/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 7 5.2 18.25 2

1401 50009875 LÊ THANH NHÀN 19/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 5.5 5.5 15.3 2NT

1402 02053768 NGUYỄN LÊ XUÂN NHÂN 24/06/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.8 5.5 6.75 16.05 3

1403 02063088 NGUYỄN PHÙNG NHÂN 22/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.6 6 7.2 19.8 3

1404 02067540 PHAN ĐÌNH NHÂN 08/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 4.25 6.25 16.95 2

1405 02034589 HUỲNH TRỌNG NHẤT 04/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.75 3.8 15.4 2

1406 02019978 VŨ VĂN NHẬT 24/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 5.5 16.6 3

1407 02041989 DƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI 05/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6 3.6 15.4 3

1408 60003162 ĐỖ PHƯƠNG NHI 06/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7.6 7.5 3.4 19.25 1

1409 02003320 ĐỖ YẾN NHI 03/05/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 7.75 6.2 19.35 3

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1410 48026704 HUỲNH THỊ YẾN NHI 18/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 6 5.2 17.55 1

1411 02034594 LƯƠNG THỊ NGỌC NHI 30/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 7 4.2 18.05 2

1412 44008291 NGUYỄN THỊ KIM NHI 21/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.5 6.75 16.9 2

1413 02064755 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 10/03/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6 5.25 16.45 3

1414 47006069 PHAN LÊ TƯỜNG NHI 19/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 6 17.15 2

1415 46005653 PHẠM THANH NHI 17/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 6.25 16.85 2NT

1416 56000249 TRẦN LÊ TUYẾT NHI 01/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 5 5.5 17.8 2NT

1417 02058723 TRẦN MẪN NHI 23/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 4.5 5 16.1 3

1418 02068290 TRẦN THỊ YẾN NHI 08/02/1992 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 5 7 18.6 3

1419 02000965 TRẦN THỊ YẾN NHI 20/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.25 4.75 15.6 3

1420 48017878 HẤU THỊ BÍCH NHUNG 12/05/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 5.5 4 15.05 1

1421 50009889 HUỲNH PHẠM THỊ NHUNG 23/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7 5.5 5.75 18.75 2NT

1422 46007504 LÊ THỊ CẨM NHUNG 21/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.25 7 17.75 2NT

1423 46004443 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 11/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.5 7 19.8 2NT

1424 38005985 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 10/10/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6.75 6.25 19.95 1

1425 02063157 VÕ TUYẾT NHUNG 30/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.5 6.5 16 3

1426 53006059 HUỲNH THỊ TRÚC NHƯ 04/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 5.5 4.6 15.4 2NT

1427 46007516 LÂM TÂM NHƯ 20/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 6.75 6 20.05 2NT

1428 61003286 LÂM YẾN NHƯ 21/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.75 6 17.5 1

1429 02070279 LÊ NGỌC NHƯ 12/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 5 5.25 16.45 3

1430 46001120 LÊ NGUYỄN Ý NHƯ 08/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 6.25 4.6 15.9 2

1431 02026330 NGUYỄN ĐÀO TÂM NHƯ 08/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6 6 18.2 3

1432 02056866 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 17/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 5 16.6 3

1433 02010397 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 27/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 7.75 7.75 21.7 3

1434 50010330 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 09/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.75 5.75 17.4 2NT

1435 52010615 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 25/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 4.75 7.25 19.75 1

1436 60003198 TRẦN HUỲNH NHƯ 09/10/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 6.75 6.5 17.5 2

1437 46005692 TRẦN THỊ NGỌC NHƯ 17/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.5 5.75 18.75 2NT

1438 50005139 TRẦN THỊ TÂM NHƯ 18/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.92 5.25 16.02 2

1439 02013125 HUỲNH THỊ KIỀU OANH 09/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6 2.6 15 3

1440 02053791 NGUYỄN HOÀNG OANH 12/06/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.75 6.75 17.1 3

1441 02042059 NGUYỄN HOÀNG OANH 20/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 5.75 4.6 15.35 3

1442 51005807 PHẠM THỊ KIỀU OANH 11/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6.25 5 18.15 2NT

1443 02006881 VƯƠNG TRIỂN PHÀM 11/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 4.75 6.5 18.25 06 3

1444 02051517 NGUYỄN TRỌNG PHÁT 04/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 6.75 17.65 3

1445 46001514 TRẦN THỊ HỒNG PHẤN 21/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 3.25 5.5 15.2 2

1446 43004766 NGUYỄN TẤN PHI 29/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 3.5 7.75 17.6 1

1447 48024055 TRẦN QUANG PHI 10/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7.2 5.25 4.6 17.3 2

1448 40000382 BÙI SĨ PHONG 09/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.5 6.5 19.15 1

1449 02031556 LƯU BÁ PHONG 31/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.25 5.25 15.75 2

1450 46007564 TRẦN THANH PHONG 11/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.6 6.5 5.75 20.35 2NT

1451 02033683 TRẦN THANH PHONG 07/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6.25 4 15.9 2

1452 02031572 PHAN MINH PHÚC 20/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 4.25 4.75 15.85 2

1453 02047314 VŨ NGUYỄN NGỌC PHỤNG 03/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.8 5.75 4.8 17.35 3

1454 46004487 ĐẶNG THỊ KIM PHƯƠNG 10/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5 4.75 16.05 2NT

1455 40003354 NGUYỄN LÝ HOÀNG PHƯƠNG 30/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.5 6 16.25 1

1456 46004490 NGUYỄN MY PHƯƠNG 01/08/1999 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.25 6.5 18.45 2NT

1457 63003778 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 26/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 5.5 4.6 15.45 1

1458 46008571 NGUYỄN YẾN PHƯƠNG 09/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 4.25 7.5 18.65 2NT

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1459 02031590 TRẦN HẠNH PHƯƠNG 09/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 6.75 17.95 2

1460 29023554 TRẦN THỊ PHƯƠNG 10/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 7 5.25 18 1

1461 02049500 TRƯƠNG BỘI PHƯƠNG 16/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.5 5.5 17.8 06 3

1462 47002339 TRƯƠNG THỊ KIM PHƯƠNG 12/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.6 6 6.5 16.6 2NT

1463 02031592 VÕ NGỌC THÙY PHƯƠNG 15/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 6.75 17.2 2

1464 43009288 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 28/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6.75 5.75 18.8 2NT

1465 02018697 HUỲNH NGỌC PHƯỢNG 17/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.5 3.2 15.5 3

1466 37008131 TRẦN THỊ PHƯỢNG 17/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7.4 6.75 3.8 18.45 2NT

1467 33010985 TRẦN THỊ QUẢ 20/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 5 17.35 1

1468 46006452 NGUYỄN THÀNH QUAN 17/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.6 6 6.5 20.6 2NT

1469 02068341 ĐẶNG MINH QUANG 17/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.25 5.75 17.05 2

1470 10000938 LÝ MINH QUANG 11/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.2 3.25 6.25 15.45 01 1

1471 02049520 NGUYỄN TÂM QUANG 23/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7.4 6 4.8 18.2 3

1472 02031599 HOÀNG PHẠM MINH QUÂN 09/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5.75 4.4 16.4 2

1473 02068347 LÊ HOÀNG QUÂN 22/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 6 17.85 2

1474 38004961 NGUYỄN NGỌC QUÂN 30/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5 7.5 18.25 1

1475 02055518 TẰNG THẾ QUÂN 12/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 5.25 5 15.85 06 3

1476 42008465 K' QUÝ 14/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 2.2 6.5 6.5 17.95 01 1

1477 02026450 LÊ PHÚ QUÝ 24/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 6 5.25 17.45 3

1478 46007625 ĐỖ PHƯƠNG QUYÊN 05/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.2 6 4.4 18.1 2NT

1479 46008592 LÝ THỊ CẨM QUYÊN 29/06/2000 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6 6.75 18.25 2NT

1480 42003691 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 15/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.5 6.75 19.8 1

1481 49004680 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 13/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 4.75 4.75 15.6 2NT

1482 02043816 VÕ THỊ TÚ QUYÊN 06/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 5.25 5 17.05 3

1483 46007629 ĐẶNG THỊ BÍCH QUYỀN 27/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5 7 17.9 2NT

1484 02055528 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 26/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6 4.4 15.4 3

1485 54009283 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 10/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 6 4.6 15.95 1

1486 02033701 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 25/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.75 3.6 15.4 2

1487 02049969 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 17/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6.5 5.8 17.3 3

1488 46005813 VŨ HẠ TRÚC QUỲNH 18/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 4.5 6.75 16.15 2NT

1489 52000551 VŨ LỆ QUỲNH 06/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.2 7 4.8 19.25 2

1490 56007960 TRƯƠNG TIẾN SANG 04/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 4.75 7 17.25 2NT

1491 02070420 LÊ THÁI TÀI 13/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5.75 7.25 17.2 3

1492 44004554 PHẠM VĂN TÀI 03/04/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6 6 3.8 16.05 2

1493 46001653 VÕ THÀNH TÀI 11/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.75 6.75 17.15 2

1494 02017630 NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM 26/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.5 4.5 15.8 3

1495 46006481 NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM 29/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5 5.5 16.8 2NT

1496 50004056 LÊ MINH TÂN 21/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5 6 16.65 2

1497 02061322 NGUYỄN ĐỨC TÂN 25/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5 5 15.6 3

1498 46006485 PHẠM MINH TÂN 17/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.25 5.5 17.05 2NT

1499 02013316 PHẠM VÕ THANH TÂN 05/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.5 6 18.3 3

1500 02057118 TRẦN THANH TÂY 07/02/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 5 5.25 16.85 3

1501 57004732 LÊ THÀNH THÁI 15/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.25 5.4 17.95 2NT

1502 02014765 HOA NGỌC GIANG THANH 10/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 6.5 4.5 16.6 06 3

1503 56007975 LÊ CHẾ THANH 09/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.75 6.75 19.8 2NT

1504 46007156 LÊ NGUYỄN THÁI THANH 28/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 5.5 4.8 16.2 2NT

1505 02008625 NGUYỄN KIM THANH 03/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 6.25 4.2 15.85 3

1506 02047412 NGUYỄN QUAN THANH 16/05/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.25 6 15.65 3

1507 02031650 VÕ THỊ KIỀU THANH 28/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 6.5 5.75 19.7 2

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1508 02021640 VÕ THỊ TRÚC THANH 15/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.75 5.25 17 3

1509 02051679 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 01/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.75 6 16.15 3

1510 02008646 TRẦN DƯƠNG MINH THÀNH 08/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.75 5 17.55 3

1511 45003710 HỒ TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO 24/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.8 4.75 4.5 15.8 1

1512 46006493 HUỲNH THỊ THU THẢO 11/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 6.25 5.75 19.15 1

1513 37009190 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 18/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5 6.25 16.4 1

1514 42007293 NGUYỄN THỊ THU THẢO 18/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 4.5 4.8 15.45 1

1515 02017680 NGUYỄN THANH THẢO 12/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.2 5.75 5 17.95 3

1516 02005045 PHẠM THÙY HIẾU THẢO 26/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 6.25 6.5 17.95 06 3

1517 46004556 LÊ THỊ ANH THI 07/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.8 5.25 5 17.8 1

1518 48024553 NGUYỄN HẠ THI 10/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5.75 5 17 2

1519 46007178 PHẠM THỊ PHƯƠNG THI 06/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.25 6.75 18.9 2NT

1520 02043881 TRẦN THỊ MY THI 15/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 7.5 6.75 20.45 3

1521 02043342 TRẦN THỊ MAI THI 24/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 5.25 16.15 3

1522 40012914 HUỲNH TRẦN HOÀI THIỆN 07/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.2 3.75 5 15.7 1

1523 02057195 LÊ LONG THÌN 04/02/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6.5 6 17.5 3

1524 02042248 ĐOÀN THÀNH THỊNH 13/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.5 6.25 16.55 3

1525 02063720 NGUYỄN QUỐC THỊNH 08/01/1998 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 6.25 5.25 17.9 3

1526 37002890 PHẠM PHÚC THỊNH 05/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.25 5 17.5 2

1527 02055115 TRẦN NGỌC THỊNH 25/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 3.75 6 15.95 3

1528 53006557 BÙI THỊ MY THO 19/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 3.75 6.5 16.35 2NT

1529 46008635 NGUYỄN THỊ KIM THOA 05/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 4.5 5.25 15.25 2NT

1530 46007686 NGUYỄN THỊ KIM THOA 18/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.5 6.75 19.15 2NT

1531 40016905 TRƯƠNG KIM THOA 25/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.4 5.75 3.2 15.1 1

1532 47002431 VÕ THỊ KIM THOA 02/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 7.25 6.5 19.65 2NT

1533 48018469 LÊ PHẠM MINH THUẬN 04/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 5.25 5 15.95 2NT

1534 61006191 QUÁCH MINH THUẬN 07/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5 6.5 16.85 1

1535 56007999 TRẦN MINH THUẬN 09/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 5.5 7 19.6 2NT

1536 02055135 LÊ THỊ HỒNG THUÝ 08/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6 5.5 16.3 3

1537 02043374 NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ 13/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 4.25 5.5 16.55 3

1538 02063752 HUỲNH DIỆU THÙY 24/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.25 6 15.65 3

1539 02064916 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY 11/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.75 4.2 16.95 3

1540 43004115 TRẦN THỊ THỦY 13/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5 4.6 16.35 1

1541 02042278 LƯU DIỄM THÚY 25/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 5.75 4.2 17.35 06 3

1542 38001855 HOÀNG THỊ MINH THƯ 24/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 6.5 18.15 1

1543 02063784 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ 19/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 6 7.25 19.45 3

1544 46006540 PHẠM THANH THƯ 30/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 6 6.5 19.85 1

1545 44010918 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 28/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 5.5 16.95 2NT

1546 46001277 TRẦN ĐẶNG ANH THƯ 30/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 4.75 5.5 16.5 2

1547 49005660 HỒ THỊ QUÝ THƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 6.5 17.9 2NT

1548 02005113 NGUYỄN HUỲNH ÁNH THƯƠNG 03/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.5 5.2 16.3 3

1549 63006260 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 28/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 6.25 2.2 15.4 1

1550 02054264 NGUYỄN THỊ HUỲNH THƯƠNG 24/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.5 7 19.5 3

1551 39009486 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 06/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.5 5.5 17.45 2

1552 38007899 VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG 23/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 7 9 22.95 1

1553 53002465 LÊ LÝ MAI THY 07/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 5.75 16.35 2NT

1554 02011099 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 5.8 5.25 4.2 15.25 3

1555 02025706 NGUYỄN HỒNG MY TIÊN 04/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 6 5.75 18.75 3

1556 44001371 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 29/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.5 5 17.75 2

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1557 46008694 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 01/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 6.25 6 18.95 2NT

1558 02051732 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 30/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 6 5 15 3

1559 40018605 TRẦN NGUYỄN CẨM TIÊN 03/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 4 4.4 15.35 1

1560 42005596 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 5.25 4.6 15.2 1

1561 02016381 ĐỒNG TẤN TIỂN 14/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.75 5.5 15.65 3

1562 02039532 BÙI QUANG TIẾN 08/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.5 3.8 15.1 3

1563 02057291 HOÀNG ĐỨC TIẾN 09/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 7 7.5 20.5 3

1564 02013911 TRẦN TÂN TIẾN 21/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.75 6 16.55 3

1565 37002921 ĐẶNG THỊ TIÊN TIN 06/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.2 6.25 4.8 16.5 2

1566 02063946 ĐỖ SƠN TÍN 01/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.25 5.25 16.1 3

1567 46008701 NGUYỄN THÀNH TÍN 05/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.25 5.5 15.65 2NT

1568 50010472 HUỲNH TRỌNG TÍNH 15/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.25 4.75 16.1 2NT

1569 02034121 NGUYỄN ĐỨC TÍNH 12/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.4 5.75 5.4 15.8 2

1570 46006565 NGUYỄN HOÀNG TÍNH 10/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4 5.25 15.35 2NT

1571 02063829 NGUYỄN MINH TOÀN 02/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6.5 5.5 17.6 3

1572 02009185 NGUYỄN VĂN TOÀN 11/10/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6.5 6.25 18.15 3

1573 47009344 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 3.2 4.75 7 15.2 2

1574 42002290 NGUYỄN THANH TRÀ 28/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 5.75 16.7 1

1575 50013089 HUỲNH THỊ MỴ TRANG 07/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 2.6 6 6.75 15.85 2NT

1576 40008929 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 17/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 7 6.5 4.6 18.85 1

1577 29010120 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 30/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 8 6.75 21.45 2NT

1578 09000957 NGUYỄN THUỲ TRANG 05/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 5.75 8.75 21.05 1

1579 02042691 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 07/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 7.6 7 6.4 21 3

1580 02030241 PHẠM THU TRANG 13/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.6 5 4.25 15.85 3

1581 61007427 PHẠM THÙY TRANG 20/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 7 5.75 18.3 1

1582 46005983 PHÙNG NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 18/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.5 6 17.8 2NT

1583 12005757 TRẦN THU TRANG 03/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 7.5 2.4 15.95 2

1584 02043947 TRẦN THÙY TRANG 01/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.8 6.75 7.2 20.75 3

1585 46005297 ĐỖ THỊ THÙY TRÂM 30/12/1998 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.75 7 17.65 2NT

1586 38009077 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 20/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5 4.5 15.25 1

1587 51012989 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 26/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7 5.5 5.5 18.5 2NT

1588 42005125 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 01/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 5.75 7.5 18.2 1

1589 02042707 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 22/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.5 5.2 17.5 3

1590 02043955 TRƯƠNG NGỌC BẢO TRÂM 11/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6.25 4.2 16.25 3

1591 44010108 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 05/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6 5.5 17.6 2NT

1592 02055680 NGÔ BẢO TRÂN 07/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5.75 4.8 16.55 3

1593 52010755 NGUYỄN QUỲNH TRÂN 13/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.75 5.25 17.1 2NT

1594 46006596 PHAN THỊ HUYỀN TRÂN 30/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 4.5 6 17.25 1

1595 56009208 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN 20/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.75 7 19.45 2NT

1596 50001550 TRÀNG THỊ HUYỀN TRÂN 16/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 3.5 5.25 15.45 2NT

1597 60001351 BÙI HỮU TRÍ 14/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.25 6.25 16.95 2

1598 37016895 CAO THỊ ÁNH TRINH 20/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5 6.5 17.25 1

1599 02050204 ĐỖ NGUYỄN CHÁNH TRINH 30/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6 6.2 18.6 3

1600 52004571 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 26/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 4.5 4 15.15 2

1601 46006611 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 14/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 5.5 5 16.25 1

1602 02055704 NGỤY KIM TRINH 18/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6 6 18.8 06 3

1603 50002855 PHẠM THỊ CẪM TRINH 14/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6.25 7 19.15 2NT

1604 56008890 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 05/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 5.25 6 18.4 1

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1605 45000320 TÀI THỊ NGỌC TRINH 06/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 3.75 17.45 01 1

1606 02001552 TRẦN THỊ HOÀNG TRINH 28/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.4 5.5 3.2 15.1 3

1607 42011998 NGUYỄN ĐỨC TRỊNH 06/11/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 4.75 7 18.9 1

1608 53011569 NGUYỄN VĂN TRỌN 01/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4.5 5 15.65 1

1609 02009274 NGUYỄN KHẮC TRỌNG 24/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6 7 17.8 3

1610 02007707 HUỲNH THANH TRÚC 05/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6.5 7 18.5 3

1611 53013728 NGUYỄN THANH TRÚC 14/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.2 6.5 5.4 16.6 2NT

1612 49010644 VÕ THỊ XUÂN TRÚC 26/08/1999 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.5 6 16.8 2NT

1613 02057407 HUỲNH NGỌC TRUNG 10/11/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6.5 7.25 19.75 3

1614 02041628 PHẠM HÙNG TRUNG 07/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 5.5 5.75 17.45 3

1615 02014010 PHẠM MINH TRUNG 20/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.75 7 17.55 3

1616 02016525 TRẦN CHÍ TRUNG 27/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.4 6.75 5.6 18.75 3

1617 44004820 LÙ NHẬT TRƯỜNG 26/07/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A01 5.4 5.5 6 18.15 06 2

1618 46008236 NGUYỄN VÂN TRƯỜNG 11/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 4 7 16.9 2NT

1619 56008035 PHAN VŨ TRƯỜNG 12/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.5 5.75 16 1

1620 02012644 VÕ NGỌC TRƯỜNG 12/03/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5.25 5.5 15.55 3

1621 44006432 MAI ĐÌNH TÚ 16/02/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.5 6.75 16.5 2

1622 02016541 NGÔ THÀNH TÚ 29/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.8 4.5 4.2 15.5 3

1623 41009240 NGUYỄN PHAN HỒNG DƯƠNG TÚ 30/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.8 6.5 4.4 17.95 2

1624 02016545 NGUYỄN VĂN TÚ 14/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.4 6.25 5 18.65 3

1625 02063876 TRẦN VĂN TÚ 21/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 6.5 17.6 3

1626 02034784 VÕ THỊ CẨM TÚ 22/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 6.5 6 17.75 2

1627 02050310 BÙI ANH TUẤN 25/07/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 5.5 5.25 16.95 3

1628 02012662 ĐINH HUỲNH CÔNG TUẤN 10/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.25 5.5 16.95 3

1629 02038130 NGUYỄN ANH TUẤN 15/09/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 5.5 4.8 15.3 3

1630 02051847 TRẦN THANH TUẤN 28/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 6 7 18.8 3

1631 03003727 KHOA SƠN TÙNG 20/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.4 6.5 6.75 20.65 3

1632 02070915 LÊ THANH TÙNG 07/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6 6.8 18.8 3

1633 02034790 NGUYỄN PHƯƠNG TÙNG 07/10/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 6.25 7.5 18.2 2

1634 02068582 HUỲNH THANH TUYỀN 09/02/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.25 5.5 15.6 2

1635 46006648 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 30/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 4.75 5.5 16.6 1

1636 47009627 LÊ VĂN TUYỀN 04/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4 5.5 6.75 16.75 2NT

1637 47004974 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 12/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 4.5 4.8 15.8 2NT

1638 02011269 BÙI THỊ KIM TUYẾN 20/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6 6 16.8 3

1639 46006655 ĐÀO THỊ KIM TUYẾN 04/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5 4 5.75 15.25 2NT

1640 40004384 LƯU THỊ KIM TUYẾN 01/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 4.75 5.5 16.4 1

1641 02041667 BÙI THỊ NHƯ TUYẾT 22/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.25 4.6 15.45 3

1642 02034278 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾT 11/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.6 6.25 5.75 18.85 2

1643 35009571 TRƯƠNG THỊ LIÊN TƯỞNG 07/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 5 6.5 17.05 1

1644 46006664 NGÔ TUYỀN TỶ 14/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.75 4.5 15.55 2NT

1645 52005900 ĐỖ LÂM KHÁNH UYÊN 02/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 5.5 4.75 16.95 2NT

1646 48011807 HÀ THỊ THU UYÊN 15/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.4 6.5 7.25 21.65 2NT

1647 56003177 LÊ PHƯƠNG UYÊN 07/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.8 7 3.2 17.5 2NT

1648 43002356 LÊ THỊ THU UYÊN 04/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 6.25 5 18.8 1

1649 42013013 LƯƠNG LÊ THÁI UYÊN 30/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 5.25 5 16.6 1

1650 49005695 NGUYỄN THỊ ÁI UYÊN 25/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.8 4.75 7 20.05 2NT

1651 48018578 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.2 3.5 5.75 15.95 2NT

1652 02042801 TRẦN THANH UYÊN 27/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.75 5 16.55 3

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1653 02007821 TRẦN KHOA VĂN 21/07/2000 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 7.6 6.5 6 20.6 2NT

1654 29018665 BÙI THỊ THẢO VÂN 16/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 7.25 6 19.8 1

1655 43003862 ĐỖ THỊ HỒNG VÂN 04/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.75 7.25 19.75 1

1656 43005448 TRẦN THỊ TUYẾT VÂN 06/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.25 4.25 15.45 1

1657 33010394 TRẦN THỊ VÂN 28/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 6.25 6.75 18.9 2NT

1658 51001915 PHẠM NGUYỄN NHẬT VI 03/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 6.5 6.25 18.2 2

1659 42010237 PHẠM THỊ HÀ VI 01/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5.75 6.5 18.2 1

1660 02041689 PHẠM THỊ HỒNG VI 24/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.6 4.75 3.75 16.1 3

1661 50004840 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 03/05/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.2 6.25 4.2 16.9 2

1662 02064263 TRẦN THỊ PHƯƠNG VI 22/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6 5.75 5 16.75 3

1663 21001920 TRẦN HOÀNG VIỆT 19/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.4 5.5 5.75 17.15 2NT

1664 52005130 ĐỖ QUANG VINH 06/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 7 5.4 19.1 2NT

1665 02007864 TRỊNH HOÀNG VINH 26/11/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 4.6 4.75 5.75 16.1 06 3

1666 02025893 ĐẶNG MÃ ANH VŨ 13/12/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 6.5 6.5 18.4 06 3

1667 02057529 LÊ NGUYỄN NGỌC VŨ 17/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 5.5 4.5 15.4 3

1668 56000811 NGUYỄN ANH VŨ 01/06/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 6 8 20.75 1

1669 30007458 NGUYỄN TUẤN VŨ 28/05/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 6.25 6.75 18.15 1

1670 02068620 PHAN HOÀI VŨ 29/01/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 5.5 5.5 16.85 2

1671 02031907 TRẦN LONG VŨ 10/08/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.4 4.5 5 16.15 2

1672 02061622 HUỲNH NGUYỄN KHÁNH VY 03/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.6 6.25 5 16.85 3

1673 37012596 LÊ HỒNG VY 05/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5 5.4 16.9 2NT

1674 61001372 LÊ NHẬT VY 03/01/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.6 5.5 4.75 15.6 1

1675 02016637 LÊ QUỲNH HỒNG VY 11/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.2 6.5 4 16.7 3

1676 57002164 MAI YẾN VY 23/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6.25 4.2 15.7 2

1677 02020376 NGÔ ĐAN VY 17/11/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.6 6.75 6.6 17.95 3

1678 02041719 NGÔ THANH VY 16/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 5.75 6.5 18.25 3

1679 02041720 NGUYỄN HỒNG THÚY VY 06/09/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.4 5.25 5.5 15.15 3

1680 02064327 NGUYỄN THỊ KIM VY 01/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.8 4.25 6 16.05 3

1681 46008311 NGUYỄN THẢO VY 28/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 4.8 6 4.2 15.5 2NT

1682 02030992 TRẦN NGUYỄN KHÁNH VY 24/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.2 6 6.25 16.45 3

1683 02003087 VÕ KIM VY 20/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 3.5 6.2 17.3 06 3

1684 02063897 VŨ HUỲNH THẢO VY 09/11/1995 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 3 6.5 6 15.5 3

1685 02061175 PHẠM HỒ NHẬT VY 24/04/2001 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.8 6.25 5.75 18.8 3

1686 49007354 LÊ THỊ ÁI XUÂN 07/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 6.2 6 5.25 17.95 2NT

1687 52010300 NGUYỄN THỊ MY XUÂN 07/12/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 5.5 5 17 2NT

1688 47009391 TRẦN THỊ ĐOAN XUÂN 21/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 5.2 5 5.5 15.95 2

1689 37002995 NGUYỄN THỊ CẨM XUYẾN 15/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5 6 5.2 16.45 2

1690 61005118 TRƯƠNG NGỌC NHƯ Ý 15/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.6 6.5 5.8 18.65 1

1691 56001700 VÕ NHƯ Ý 08/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 6.5 6.25 18.85 2NT

1692 56010690 VÕ SONG NHƯ Ý 10/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 7.8 6 5.75 19.8 2

1693 02012777 VÕ THỊ NHƯ Ý 02/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.2 7 3.4 16.6 3

1694 49009564 ĐỖ LÊ HOÀNG YẾN 02/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6 4 5.25 15.75 2NT

1695 48015902 ĐẶNG HOÀNG YẾN 25/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 6 3 15.3 2NT

1696 02033087 LÊ DƯƠNG THUẬN YẾN 21/02/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6.6 6.25 6 19.1 2

1697 54008777 LÊ THỊ KIM YẾN 20/07/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 6 6.75 5.4 18.4 2

1698 02018329 LÝ KIM YẾN 03/06/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.8 4 4.75 15.55 06 3

1699 02044763 LÝ KIM YẾN 06/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 5.8 5.5 4.4 16.7 06 3

1700 53005678 MAI KIM YẾN 29/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A01 6.8 6.75 5.8 19.85 2NT

1701 02064378 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 31/03/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.6 5.75 4 15.35 3

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1702 02012116 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 23/08/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 4.8 6.5 7.25 18.55 3

1703 57009403 PHẠM THỊ BÍCH YẾN 14/04/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 6.4 5.25 6.75 18.9 2NT

1704 56001706 TRẦN THỊ HẢI YẾN 07/10/2001 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 5.4 5.75 6.75 18.4 2NT

1705 46002559 NGUYỄN NGỌC AN 06/10/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 4.6 5 5.75 15.85 2NT

1706 60000888 LÊ NGUYỄN VĂN ANH 11/05/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.4 6.5 6.75 18.9 2

1707 02043422 NGÔ MINH ANH 05/02/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 7.6 5.25 7 19.85 3

1708 40014872 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 22/02/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.6 6.25 4.2 17.8 1

1709 02053214 PHÚN KHẢI ÂN 09/03/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 4.4 5 4.6 15 06 3

1710 02042404 ĐINH NGỌC KIỀU DIỄM 04/01/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.8 6.5 6.75 19.05 3

1711 50004322 NGUYỄN NGỌC DIỄM 19/07/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 6.6 4.5 5.75 17.1 2

1712 02053308 TRƯƠNG NGỌC DUNG 21/10/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 5.6 5.25 3.6 15.45 06 3

1713 02054582 CAO QUỐC DŨNG 27/09/2000 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.8 5.75 4 15.55 3

1714 44000419 TRỊNH THỊ DƯƠNG 08/06/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.6 3.5 6.5 15.85 2

1715 48014424 PHẠM MY HẰNG 13/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.4 6.25 4.6 17.75 2NT

1716 02011014 TRƯƠNG THỊ HOA 25/06/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 4.6 4.75 5.75 15.1 3

1717 46002785 ĐOÀN THỊ HUỆ 28/11/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5 6 7.25 18.75 2NT

1718 02035158 HOÀNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 14/02/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.8 6 5.6 18.65 2

1719 48023844 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6 5.5 4.25 16 2

1720 02042909 NGUYỄN HOÀNG KHÔI 08/06/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6 5 5.5 16.5 3

1721 02069822 ĐỒNG THỊ MY KIM 06/04/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6 4.75 4.5 15.25 3

1722 31001509 NGUYỄN THỊ LAN 04/03/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.4 6.25 6.5 18.9 1

1723 60000488 TRẦN NGỌC LINH 01/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6.6 6 6.25 19.6 1

1724 46004347 PHẠM THỊ KIM LOAN 02/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 7.2 4.25 3.4 15.35 2NT

1725 61008343 LÂM XUÂN MAI 22/01/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.8 6.25 4.8 18.35 2NT

1726 57003823 LÊ THỊ NGỌC MAI 10/01/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.4 4 6 15.9 2NT

1727 02043683 MY NHI RAM MIRPURI 29/01/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6 6.5 6 18.5 3

1728 02062805 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 27/11/1999 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5 4.75 6 15.75 3

1729 02011610 LÊ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 15/10/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.8 7.25 4.8 18.85 3

1730 51013651 PHAN THỊ BÍCH NGÂN 15/05/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 6 7 8.5 22 2NT

1731 02041912 PHẠM THỊ LÊ NGÂN 31/07/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 5.2 6.75 4 15.95 3

1732 56001436 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 10/10/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6 5 4 15.5 2NT

1733 02043130 ĐINH VŨ QUỲNH NHƯ 03/10/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 4.4 6 4.6 15 3

1734 02056864 LÝ NGỌC PHƯƠNG NHƯ 28/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 7.2 6.25 6 19.45 3

1735 02063170 NGUYỄN LÂM TÂM NHƯ 26/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 4.4 6.25 5.5 16.15 3

1736 02032791 NGUYỄN HOÀI PHONG 09/02/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 6 6.5 6 18.75 2

1737 02068333 LỮ CAO HÀ PHƯƠNG 17/06/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 6.6 6 5.75 18.6 2

1738 02036728 TRƯƠNG PHƯƠNG 23/04/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6 6.75 5.4 18.4 2

1739 02043245 ĐÀO DUY QUỐC QUYỀN 18/06/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.2 5.5 5.5 16.2 3

1740 38001792 TRƯƠNG QUANG SÁNG 21/01/2001 Nam 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 4.8 6.25 5.75 17.55 1

1741 02070441 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 23/12/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.2 6.25 6.5 17.95 3

1742 02063836 PHAN NGUYỄN THU TRANG 23/09/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5 5.75 5 15.75 3

1743 56002155 BÙI NGÔ QUẾ TRÂN 01/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 5.6 6.5 4.4 17 2NT

1744 46006605 LÊ THỊ THẢO TRINH 10/07/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 7 5.5 5.75 18.75 2NT

1745 51012129 VÕ NGÔ YẾN TRINH 25/04/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 4.8 4.5 5 15.05 1

1746 48013869 LÂM THỊ NGỌC TUYẾT 13/09/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 5.4 6 3.8 15.7 2NT

1747 02011278 DƯƠNG LÊ MY UYÊN 11/10/2000 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 7.6 5.25 5.5 18.35 3

1748 02064313 LÊ QUỲNH VY 02/05/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 6.6 6.5 4.4 17.5 3

1749 56007178 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 01/08/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng C04 5.8 5.25 6.25 17.8 2NT

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1750 42012084 TRẦN ĐOÀN BẢO YẾN 29/06/2001 Nữ 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 6.6 5.5 5.25 18.1 1

1751 59002154 TRẦN THỊ ẢI 24/08/2000 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học A00 5.4 4.25 5.25 17.65 01 1

1752 02059684 NGUYỄN PHÚ ĐỨC 04/11/2001 Nam 7420201 Công nghệ sinh học B00 4.8 5.25 5 15.05 3

1753 46000392 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 25/06/2001 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học A00 6.8 4.5 6.25 17.8 2

1754 57005904 NGUYỄN GIA HUY 07/07/2001 Nam 7420201 Công nghệ sinh học B00 6.4 5 6 17.65 2

1755 57001670 VÕ NGỌC KIM NGÂN 28/08/2001 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học D08 6 5 5 16.25 2

1756 02017649 VÕ THÁI KIM THANH 09/08/2001 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học B00 7.4 5.25 5.25 17.9 3

1757 50004721 NGUYỄN PHƯƠNG THI 17/08/2001 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học A00 7.2 5 4.25 16.7 2

1758 50007612 LÊ THỊ NHƯ Ý 02/02/2001 Nữ 7420201 Công nghệ sinh học A00 4.6 5.25 5.75 16.1 2NT

1759 02054415 LÀU VINH AN 01/11/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6 6 5 18 06 3

1760 02035931 NGUYỄN DUY AN 30/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 5.5 4 16.35 2

1761 02055857 NGUYỄN ĐÌNH AN 20/09/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 6.6 6.5 6.5 19.6 3

1762 02054427 TRẦN TỰ AN 17/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5 6.25 5.8 18.05 06 3

1763 02059474 TỐNG VĂN BÌNH 23/11/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 5.2 6.75 4.5 16.45 3

1764 42007134 TẠ MINH CHIẾN 28/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.2 5.25 5.2 17.4 1

1765 49007678 NGUYỄN THÀNH CÔNG 04/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 5.5 3.6 16.2 2NT

1766 02017914 VÕ CHÍ CƯỜNG 05/07/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6 5 4.5 15.5 3

1767 49010746 VÕ CÔNG THÀNH DANH 27/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 5 4 15.1 2NT

1768 38005828 NAY LÂM QUANG DIỆM 05/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.8 4.25 4 17.8 01 1

1769 02061966 TRƯƠNG HUỲNH DŨNG 20/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5 6.25 4 15.25 3

1770 51006748 NGUYỄN ANH DUY 14/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 5.25 5 16.3 2

1771 02012252 NGUYỄN THANH DUY 06/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 7.2 5.5 2.8 15.5 3

1772 48016521 VŨ QUANG DUY 15/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 7.2 6.5 5.8 20.25 1

1773 02007314 VƯƠNG PHÚC DUY 10/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.6 5.5 4 17.1 06 3

1774 46006134 PHAN THỊ DUYÊN 20/06/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 5.75 5 18.1 1

1775 48018651 ĐOÀN ĐẠI DƯƠNG 01/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.2 3.75 4.75 15.2 2NT

1776 02040648 DƯƠNG MINH ĐẠT 25/12/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 7.2 5.75 6 18.95 3

1777 02012274 ĐẶNG KIẾN ĐẠT 29/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 6.6 6.25 7.2 21.05 06 3

1778 02043505 NGUYỄN TẤN ĐIỀN 13/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 5.5 4.25 16.15 3

1779 44005181 PHẠM THỊ HỒ ĐIỆP 12/04/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.2 6.25 5.6 16.3 2

1780 02037743 LƯƠNG HỮU ĐỊNH 18/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 5.5 4.2 16.5 06 3

1781 02010912 TIẾT TÍCH ĐỨC 13/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.4 5 4.6 16 06 3

1782 63004620 ĐOÀN NGỌC GIANG 19/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.2 7 6.75 22.7 01 1

1783 48004431 NGUYỄN MINH HẢI 27/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.6 4.75 5 15.6 2

1784 49011968 NGUYỄN VĂN HẢI 11/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.4 3.75 6.75 16.4 2NT

1785 02001393 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 11/07/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 5 4.2 15 3

1786 48012431 PHẠM VĂN HIỀN 10/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.8 4.75 5.4 15.45 2NT

1787 34012190 LÊ TRUNG HIẾU 06/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 7 7.75 4.4 19.65 2NT

1788 02011005 PHẠM MINH HIẾU 10/12/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5 6 4.4 15.4 3

1789 48004474 NGUYỄN NHẬT HÒA 29/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6 5.25 4 15.5 2

1790 40003987 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 16/04/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.2 5 5.5 17.45 1

1791 42010637 ĐỖ KHẢI HOÀNG 02/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 5 4.5 16.65 1

1792 48004480 LÊ PHẠM HUY HOÀNG 10/11/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6 5.5 6.6 18.35 2

1793 02012418 NGUYỄN MAI HUY HOÀNG 21/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 6.5 3.4 16.5 3

1794 53008463 TRẦN CÔNG HUẨN 31/12/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 7 5.25 6 18.5 2

1795 02031275 NGUYỄN VĂN HÙNG 25/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.2 5 3.8 15.25 2

1796 02048504 NGUYỄN HUY 09/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.8 5 7.4 19.2 3

1797 02043572 NGUYỄN TRẦN TUẤN HUY 30/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 7.2 5.75 7.2 20.15 3

1798 22005810 VŨ HỮU HUY 03/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.6 3.75 6 16.85 2NT

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1799 60002700 VŨ QUỐC HUY 25/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.6 4.75 4.25 16.35 1

1800 35008524 NGUYỄN TÀI HƯNG 15/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 5.4 5 5.75 16.65 2NT

1801 02001466 PHẠM BẢO HƯNG 28/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.4 4.75 6 15.15 3

1802 02062477 TRẦN NGỌC HƯNG 19/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 6 5.6 17.4 3

1803 28018451 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/04/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 5 7 4.8 17.3 2NT

1804 49003465 VĂN CÔNG KHẢI 18/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 4.8 6.25 4.25 15.55 2

1805 02058082 CAO VY KHANG 07/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 7 5.4 18.2 3

1806 49007701 NGUYỄN TRỌNG KHANG 22/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5 5.25 5.25 16 2NT

1807 02043596 NGUYỄN TẤT DUY KHANG 22/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 6.2 4.5 5.6 16.3 3

1808 02053568 VÕ TRẦN DUY KHANG 03/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 6.2 5 4.8 16 3

1809 48004572 PHẠM GIA KHIÊM 14/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.8 4.75 5.6 15.4 2

1810 02012502 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 21/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 4.4 6.5 4.5 15.4 3

1811 02069815 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 09/06/2000 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 4.8 6 4.5 15.3 3

1812 53000172 VÕ DUY KHÔI 12/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.6 5.5 4.8 16.4 2NT

1813 26004974 VŨ VĂN KIÊN 24/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 7.8 6.5 7.2 22 2NT

1814 50011812 NGÔ TUẤN KIỆT 08/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 7.6 5.5 5 18.6 2NT

1815 02016971 HUỲNH KIM LONG 04/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 5.5 7 19.9 06 3

1816 02053657 LƯU THANH LONG 25/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 5.8 6.5 6.6 18.9 3

1817 02012854 NGUYỄN HOÀNG LONG 24/11/2000 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 5 5.2 16 3

1818 53010179 NGUYỄN NHỰT LONG 23/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.2 6.25 3.8 15.75 2NT

1819 02062945 NGUYỄN VĂN LONG 12/10/1999 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 7 5 4.75 16.75 3

1820 38005930 LÊ ĐẠI LỘC 25/07/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 4.5 4.25 15.1 1

1821 02018454 NGUYỄN LÂM TẤN LỘC 01/07/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 7.4 5.75 6.4 19.55 3

1822 02041817 NGUYỄN VĨ LỘC 21/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 6 5 16.6 3

1823 51002093 TẠ THÀNH LUÂN 05/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 6 4.8 17.65 2

1824 02070048 LÈO NGÔ MINH MẪN 24/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 5.6 4.5 5 16.1 06 3

1825 02018483 TRƯƠNG MINH MẪN 22/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 7 5 4.8 16.8 3

1826 49005251 TRẦN THÀNH MINH 09/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.8 3.75 5.5 15.55 2NT

1827 02008187 TRẦN KHƯƠNG NAM 26/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 6 5 17.6 3

1828 02038532 BIỆN HUỲNH QUANG NGHĨA 01/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.8 6.75 4 15.55 3

1829 60004571 DƯƠNG NHẬT PHI 16/09/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.2 5.25 4 15.95 2NT

1830 44005982 VÕ NGUYỄN NHẬT PHÚ 21/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.6 6.5 7.6 19.95 2

1831 02001923 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 02/07/2000 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 5 5 16.6 3

1832 02055520 CAO MẢN QUÍ 25/07/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 5 8.4 20.2 06 3

1833 02008553 ĐINH HỮU MINH SANG 20/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 5.6 6.25 8.6 20.45 3

1834 02057039 NGUYỄN THANH QUỐC SANG 06/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.8 4.25 6 16.05 3

1835 02063539 PHAN LÊ NGUYÊN SANG 05/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.4 5.25 5.8 16.45 3

1836 02057046 PHẠM TRƯỜNG SAO 11/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.2 5.25 4.25 15.7 3

1837 53008648 NGUYỄN ĐIỀN TRƯỜNG SƠN 19/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6 5.25 5.25 16.75 2

1838 25013901 TRẦN VĂN SỰ 06/06/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 7.6 7.5 6 21.6 2NT

1839 51011347 NGUYỄN HỮU TÀI 13/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 4.92 4.6 16.37 2

1840 44010861 NGUYỄN THANH TÀI 25/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.8 6.25 3 16.55 2NT

1841 15007131 DƯƠNG HUỆ TÂM 02/11/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.4 6.75 6.4 18.05 2NT

1842 02055577 NGÔ HUỲNH THANH TÂM 08/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 5.75 5 18.15 06 3

1843 02018765 TRẦN ĐỒNG TÂM 02/03/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 6.25 6 18.65 3

1844 50004682 TRẦN ANH THIÊN TÂN 26/09/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 6 4.75 4.8 15.8 2

1845 02036797 TRẦN NAM TÂN 10/10/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.2 7 5.8 19.25 2

1846 37008168 QUÁCH BÙI THẠCH 08/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 6.2 4.5 5.25 16.45 2NT

1847 02008612 NGUYỄN LÂM HOÀNG THÁI 31/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 6 5.25 16.85 3

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1848 02070447 PHẠM YẾN THÀNH 03/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.2 5.5 4.25 15.95 3

1849 50009938 TRƯƠNG TẤN THÀNH 01/04/2000 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 6.6 5 7.6 19.7 2NT

1850 01065013 HOÀNG ĐÌNH THẮNG 01/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.8 6.25 3.6 16.9 2

1851 51006614 PHAN HUỲNH THƠ 04/11/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 5.75 5 16.85 2NT

1852 02017740 HUỲNH NAM THUẬN 10/12/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.8 3.75 5.25 15.8 06 3

1853 59002434 VƯƠNG ANH THƯ 17/04/2000 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.6 6.5 2.6 16.45 01 1

1854 44006290 NGUYỄN VÕ SONG THƯƠNG 17/11/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.4 6.25 5.2 16.1 2

1855 02016387 BẠCH TRÍ TIẾT 10/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.6 5 5.2 15.8 06 3

1856 61008634 PHAN PHƯƠNG TÍNH 21/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 5.4 5 6.2 17.1 2NT

1857 02041559 NGUYỄN VĂN TOÀN 12/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 8 7.25 4.2 19.45 3

1858 46007204 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM 23/01/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 7.4 5.75 5.8 19.45 2NT

1859 51012993 PHAN THỊ BẢO TRÂN 15/03/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.8 6 5.25 18.55 2NT

1860 46006020 VÕ MINH TRÍ 18/04/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.4 5.75 3.8 15.45 2NT

1861 02012633 LÊ NGỌC TRUNG 07/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C01 5.2 4.5 5.75 15.45 3

1862 02064098 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 04/02/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 7 4.5 6.2 17.7 3

1863 02041634 ĐẶNG VÕ MINH TRƯỜNG 07/07/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.6 6.5 4.8 17.9 06 3

1864 46007280 NGUYỄN THÁI TUẤN 20/05/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.4 5.25 6 17.15 2NT

1865 02034259 PHẠM MINH TUẤN 14/01/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 7.4 6.5 2.6 16.75 2

1866 02011252 VÕ DUY TUẤN 05/08/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.8 6.25 4 16.05 3

1867 02061121 BÙI THANH VI 14/01/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 4.8 6 4.2 15 3

1868 02064275 PHẠM HOÀNG VIỆT 16/05/1997 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 5.6 6 5.75 17.6 2

1869 17013593 NGUYỄN TRƯỜNG VINH 11/11/2001 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.4 6 6.25 18.9 2

1870 02059244 NGÔ HÙNG VƯƠNG 04/05/2000 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 5.2 6.5 3.4 15.1 3

1871 49003721 HUỲNH THỊ THÚY VY 05/03/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin A00 6.6 3 5.5 15.35 2

1872 02059261 PHẠM HOÀNG VY VY 06/07/2001 Nữ 7480201 Công nghệ thông tin D01 6.6 6.5 7.2 20.3 3

1873 38002562 LÊ ĐỨC ANH 31/05/2001 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 6.6 6.75 5.8 19.9 1

1874 53008886 HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG DUYÊN 25/07/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.2 6 5 16.7 2NT

1875 02048225 NGUYỄN LÊ HOÀNG HẢI 01/06/1995 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 4.8 3.5 4.8 15.1 03 3

1876 40011345 NGUYỄN TẤN HOÀNG 26/02/2001 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 3.8 6.83 4 15.38 1

1877 35006874 ĐINH THỊ HỒNG LINH 13/01/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.8 5.5 3.2 15 2NT

1878 49009700 ĐOÀN THỊ NHẬT LINH 05/07/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 7 7 5.2 19.7 2NT

1879 37016696 HUỲNH THỊ TRÀ MY 15/01/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 6.2 4.5 4 15.45 1

1880 37014919 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 24/10/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.8 5.5 5.2 17.25 1

1881 46007115 LÊ THANH NGÂN 29/04/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 5.4 5.75 4 15.65 2NT

1882 43002651 LÂM THỊ BẢO NGỌC 08/11/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.2 6.5 4.6 17.05 1

1883 43003645 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/02/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5 7.25 5.2 18.2 1

1884 02040886 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 04/08/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 6.4 6.75 4.6 17.75 3

1885 02060812 VÕ THỊ TIẾT NHI 23/01/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 5.8 6 7.4 19.2 3

1886 02063395 LÂM HOÀNG ANH NHƯ 03/02/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5 6 4.2 15.2 3

1887 02040984 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 03/09/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.4 5.5 4.6 15.5 3

1888 02031619 HỒ MINH SƠN 10/10/2000 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 6.4 5.75 3.4 15.8 2

1889 48006891 VŨ THỊ THU THẢO 27/03/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 6 6.25 5.4 17.9 2

1890 49010631 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN 16/12/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5 6 4.2 15.7 2NT

1891 02054335 PHAN THANH TRÚC 17/07/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.8 6 4.4 16.2 3

1892 48011800 PHAN THỊ KIM TUYẾN 05/03/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 6 5.5 4.8 16.8 2NT

1893 42007632 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 30/07/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5 6.5 4.2 16.45 1

1894 53000538 HUỲNH LÊ VINH 12/10/2001 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 5.8 5 4 15.3 2NT

1895 53013774 ĐỖ THẠCH VŨ 04/10/2001 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 6 5.75 4 16.25 2NT

1896 52007122 LÊ TUẤN VŨ 10/01/2001 Nam 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 5.4 7.25 3.6 17 1

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1897 02021113 LÊ HOÀNG YẾN VY 19/08/2001 Nữ 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 7.2 4.75 5.4 17.35 3

1898 46006759 HỒ BÂN 24/02/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 6.2 5.25 6 17.95 2NT

1899 02062079 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 01/04/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 5.2 5.25 5 15.45 3

1900 02034435 LÊ VĂN TRUNG ĐỨC 13/11/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 5.4 6.25 3.2 15.1 2

1901 26008746 BÙI THU HẰNG 06/10/2001 Nữ 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông C01 4.6 6.5 4.5 16.1 2NT

1902 48000421 TRẦN VĂN HOÀ 16/06/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 6.4 5.25 5.25 17.15 2

1903 18017941 LA ĐỨC HUY 27/07/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 6.2 3.25 7.4 18.1 06 2

1904 02034478 LÊ QUANG HUY 28/04/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 5.6 6.25 3 15.1 2

1905 49000845 NGUYỄN QUỐC HUY 18/02/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 6.8 4.5 4.6 16.15 2

1906 56001846 LÊ HOÀNG KHA 28/05/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 4.8 6 5.4 16.7 2NT

1907 48007159 BÙI ĐẮC LONG 25/05/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 5.8 6 4.2 16.25 2

1908 02009771 NGUYỄN VĂN LONG 10/09/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 6.2 5 5.5 16.7 3

1909 46007388 TRẦN VĂN MINH 12/11/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông C01 5.6 5.5 5 16.6 2NT

1910 53009146 NGUYỄN HOÀNG NAM 19/11/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 5.6 4.5 5.25 15.85 2NT

1911 47002320 VÕ NGỌC PHONG 11/03/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 6.4 7 4.2 18.1 2NT

1912 02070390 NGUYỄN MINH QUÂN 10/02/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 5 5.5 5 15.5 3

1913 02042135 NGUYỄN VĂN QUYẾT 07/06/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 5.6 5 4.75 15.35 3

1914 49007741 VÕ PHƯỚC SANG 02/10/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 5.8 7 3 16.3 2NT

1915 47005603 TRƯƠNG CÔNG THIỆN 06/03/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 6.6 5.25 3.6 15.7 2

1916 51001878 TRẦN HOÀNG KIỀU TRINH 13/10/2001 Nữ 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 6.2 5.5 4.2 16.15 2

1917 02009300 ĐOÀN MINH TRƯỜNG 13/07/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 6.8 6 4 17.05 2

1918 02071021 LƯU KỲ VY 19/06/2001 Nam 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D01 4.8 5.5 3.8 15.1 06 3

1919 02055888 HUỲNH TUẤN ANH 19/05/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 7.5 4.5 6.25 18.25 3

1920 02010715 NGUYỄN VÕ NHỰT ANH 12/01/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 6 6.25 18.25 3

1921 44007795 TRẦN THỊ TRÂM ANH 01/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.5 5.25 6 17 2

1922 40001744 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/10/2000 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.25 3.5 5.75 15.25 1

1923 51012166 PHẠM QUANG BÁCH 14/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.75 7.25 6.25 20.75 2NT

1924 51011522 NHAN BẢO BẢO 14/01/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.67 4.25 6.75 17.92 2

1925 02034914 LÊ NGỌC MINH CHÂU 23/03/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 8 5.5 7.8 21.55 2

1926 02046743 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 29/01/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6.25 5.25 7.25 18.75 3

1927 50004330 NGUYỄN MINH DUY 23/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.5 5 6.5 17.25 2

1928 02067981 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 24/12/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 6.6 5.5 6.75 19.1 2

1929 02054645 LÊ HOÀNG NHÃ ĐOAN 15/07/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 3.75 7 16.75 3

1930 44000808 NGÔ THỊ TUYẾT HẠNH 01/02/2000 Nữ 7810101 Du lịch C00 6.5 5.75 7.25 19.75 2

1931 02012373 PHAN BẢO HÂN 12/02/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5 5.25 6 17.25 06 3

1932 36004155 BÙI THỊ HIÊN 15/02/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 7.2 4.75 4.8 17.5 1

1933 42009536 ĐINH THỊ HIÊN 08/12/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.75 3.75 7.75 20 01 1

1934 37001175 ĐOÀN VÕ THÚY HIỀN 03/09/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.25 4.75 5 15.25 2

1935 46005024 LÊ ĐỨC HIỆP 03/10/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.75 5 6.5 17.75 2NT

1936 02069683 LƯU TRUNG HIẾU 07/12/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 5 4.5 6.25 15.75 3

1937 46005030 TRẦN VÕ TRUNG HIẾU 10/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.25 4 4.5 15.25 2NT

1938 51011116 PHAN THỊ BÍCH HOA 02/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.92 6 7 19.17 2

1939 02062220 TÔ MINH HOÀNG 17/12/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 6.4 4.75 6 17.15 3

1940 02046901 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 29/01/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.75 5.5 6.25 17.5 3

1941 40008222 LÊ QUỐC HUY 06/08/2000 Nam 7810101 Du lịch A00 5.6 6.25 4.5 17.1 1

1942 40016644 NGUYỄN NGHĨA HƯNG 14/01/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.75 4.5 6.75 16.75 1

1943 32005431 HỒ THỊ DIỆU HƯƠNG 15/10/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 6.5 6.5 19.75 1

1944 42000940 TRẦN LÊ KHẢI 01/01/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.75 5 6 16.5 1

1945 61008934 HUỲNH TRỌNG KHANG 01/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.75 4 7 18.5 1

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1946 51011149 LÂM THỪA KHANG 03/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.5 3.5 6 15.25 2

1947 02066107 NGUYỄN DUY KHANH 14/03/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 5.5 4 7 16.75 2

1948 02062609 NGUYỄN HUỲNH ANH KIỆT 16/04/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 4.8 5.75 7.25 17.8 3

1949 04001595 DƯƠNG THỊ VY LA 04/01/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 3 6 15 3

1950 38011077 MAI ÚT LINH 07/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.75 3 6.75 16.25 1

1951 56007883 VÕ THỊ BÉ LOAN 11/10/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.5 3.75 6.5 15.25 2NT

1952 02056570 NGÔ HOÀNG LONG 17/01/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 6.25 5.25 7 18.5 3

1953 53000209 NGUYỄN THANH LỰC 19/02/2001 Nam 7810101 Du lịch A00 7 5.25 5.25 18 2NT

1954 46000894 MAI ĐỨC LƯỢNG 10/08/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 4 4.75 6.5 15.5 2

1955 54006585 TRẦN MINH MẪN 11/07/2001 Nam 7810101 Du lịch D01 4.2 6.5 3.8 15.25 1

1956 02024804 PHẠM HOÀNG NAM 17/11/2001 Nam 7810101 Du lịch A00 6.2 5.25 4 15.45 3

1957 47004675 VÕ THỊ THÚY NGA 02/11/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 6.4 5.75 5 17.65 2NT

1958 51011235 NGÔ BẢO NGÂN 16/06/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.75 4.5 5.75 15.25 2

1959 50009858 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 7 7.5 6.25 21.25 2NT

1960 02011622 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/03/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6.25 3.5 7.5 17.25 3

1961 02062821 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 22/07/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.25 4.75 6 16 3

1962 40017987 PHAN THÀNH NGÂN 29/11/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 5.6 5.75 6 18.1 1

1963 54005722 TẠ THỊ KIM NGÂN 20/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 5.4 6.5 5.8 18.45 1

1964 53002308 NGUYỄN HỮU NGHĨA 29/08/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 5.6 4.75 6.75 17.6 2NT

1965 02053896 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 17/12/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 5.8 6 4.2 16 3

1966 56009650 NGUYỄN THỊ THOẠI NGỌC 05/10/2001 Nữ 7810101 Du lịch C04 6 5.5 6.25 18.5 1

1967 02067537 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 12/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.75 4.75 6.5 17.25 2

1968 43002666 HOÀNG HUỲNH MINH NHẬT 24/08/2001 Nam 7810101 Du lịch A00 5.8 4.75 4 15.3 1

1969 46008481 LÊ THỊ TUYẾT NHI 28/09/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.25 5 5.75 16.5 2NT

1970 53004882 ĐOÀN THỊ CẨM NHUNG 09/11/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 4 7.5 18 2NT

1971 02015629 NGÔ THỊ CẨM NHUNG 23/11/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.75 3.5 6.75 15 3

1972 56007936 NGUYỄN NGỌC NHƯ 15/07/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 7.5 5.25 6.25 19.75 1

1973 40002103 VI THỊ OANH 12/04/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5 3 6.25 17 01 1

1974 02003391 TRƯƠNG LÊ ĐẠI PHÚ 17/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 5.8 5.5 5.25 17.55 06 3

1975 34011609 TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH 30/06/2001 Nữ 7810101 Du lịch C04 6.6 7.25 6.5 20.85 2NT

1976 02057030 PHẠM MINH QƯỚI 10/12/2000 Nam 7810101 Du lịch C00 6.25 4 5.75 16 3

1977 02063575 TRẦN NGUYỄN TẤN TÀI 08/06/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.5 5.25 6.25 18 3

1978 02017629 HỒNG GIA TÂM 09/11/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.25 4 6 15.25 06 3

1979 19005801 TRẦN MINH TÂN 11/04/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6 6.75 7.75 20.75 2

1980 53007681 TRƯƠNG NGỌC THẠCH 16/04/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 6.6 4 6.75 17.6 2

1981 56003978 NGUYỄN HỒNG THÁI 17/07/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5 4.75 7.25 17.5 2NT

1982 02001998 MÃ THANH THANH 18/07/2001 Nữ 7810101 Du lịch A00 6 4 5.25 15.25 3

1983 02054147 TRẦN DIỆP THÀNH 12/10/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.5 4 6.25 16.75 06 3

1984 48017960 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 24/04/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.5 3.25 6.5 15 1

1985 30004883 VÕ THỊ THANH THẢO 13/03/2001 Nữ 7810101 Du lịch C04 6.6 7.5 8 22.35 2

1986 63001058 ĐỖ CAO THẮNG 01/06/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.25 5.25 6.5 17.75 1

1987 02040430 LÊ XUÂN THẮNG 30/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 6.5 5 7 18.5 3

1988 29014324 NGUYỄN VĂN THỌ 19/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.75 5.25 6.75 17.5 1

1989 02034022 NGUYỄN THỊ MINH THƠ 28/08/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6 5.25 5 16.5 2

1990 46008656 VÕ MINH THUẬN 25/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.5 4 6 15 2NT

1991 37007490 VÕ MINH THUẬN 03/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 4.8 5.75 5.75 16.55 2

1992 51011391 PHAN THỊ THUY 22/08/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5 4.5 8.25 18 2

1993 43000864 VÕ THỊ BÍCH THỦY 29/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch A00 6.8 4.25 4.75 16.55 1

1994 37007506 TRẦN QUANG TIẾN 09/12/2001 Nam 7810101 Du lịch C04 5 4.25 6.5 16 2

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

1995 39009543 VÕ NGỌC TIẾN 30/09/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.25 3.5 6.25 15.25 2

1996 48014265 BÙI THỊ HUYỀN TRANG 17/09/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 6.8 6.25 8.2 21.75 2NT

1997 02057333 NGUYỄN NGỌC TRANG 12/10/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6.75 4 6 16.75 3

1998 43002827 PHẠM THỊ THÙY TRANG 27/09/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 6 7 3.2 16.95 1

1999 02063993 ĐINH THỤY NGỌC TRÂM 31/01/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.5 5 5.5 16 3

2000 46002472 NGUYỄN BÍCH TRÂM 08/05/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 4.4 6 4.2 15.1 2NT

2001 46001343 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 16/09/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 5.25 5.5 7.5 18.5 2

2002 38012994 ĐỖ THỊ TRINH 22/08/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.75 3.75 6.5 15.75 1

2003 02054333 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG TRÚC 06/12/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 6.75 4 7 17.75 3

2004 39006331 TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG 17/08/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 3.75 5.5 6.75 16.5 2NT

2005 27004428 PHẠM HỒNG TUẤN 11/10/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4.75 4.25 7.75 17 2

2006 42006174 PHẠM THỊ TUYẾT 10/03/2001 Nữ 7810101 Du lịch D01 4.8 7 4 16.55 1

2007 56008047 TRẦN HOÀNG VIỆT 08/03/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 4 6.25 7.25 18 2NT

2008 48018589 TRẦN QUANG VINH 25/08/2001 Nam 7810101 Du lịch C00 5.25 5 7 17.75 2NT

2009 38013062 TRẦN THỊ THANH XUÂN 11/07/2001 Nữ 7810101 Du lịch C00 4.5 5 5 15.25 1

2010 02002103 ĐẶNG THỚI AN 22/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6 6.5 18.5 3

2011 49007367 LÊ NHỰT AN 30/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 3.25 6.25 15.25 2NT

2012 02065909 LƯU TRƯỜNG AN 26/08/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4 5.5 15.25 3

2013 02055863 PHẠM HOÀNG AN 08/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 5.5 15.25 3

2014 50008888 TRẦN THỊ THÚY AN 06/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 3.75 7 16.5 2NT

2015 02013454 VÕ HỒNG PHÚC AN 18/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 4.25 4.6 15.45 3

2016 40014671 LÊ HỮU ÐANG 01/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 4.75 5.75 15.25 1

2017 02047760 DƯƠNG QUỐC ANH 02/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 5.75 5.4 16.95 3

2018 02055877 ĐẶNG THỊ TRÂM ANH 02/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.5 7 19.5 3

2019 50010922 HUỲNH TUẤN ANH 01/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 7 6.75 20.25 2

2020 01065191 LÃ KIỀU ANH 19/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 7.8 5 6.5 19.55 2

2021 42001909 LÊ PHẠM MINH ANH 27/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 3.75 5 6.25 15.75 1

2022 30013747 LÊ THỊ LAN ANH 20/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 2.5 6.25 15 1

2023 53011318 LÝ KỲ ANH 22/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.2 6 7 19.95 1

2024 50002271 NGUYỄN CHẤN ANH 20/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 3.5 7 16 2NT

2025 42000021 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 18/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.25 7.25 17.5 1

2026 38005510 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.5 7.75 19.75 1

2027 48027265 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 13/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 5.5 6.25 18.9 1

2028 30016540 NGUYỄN TRẦN NGỌC ANH 11/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 6.25 4.5 18.75 1

2029 46000066 NGUYỄN TUẤN ANH 08/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.4 5 7.6 18.25 2

2030 02053196 PHAN HUỲNH KIM ANH 30/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.5 4.4 16.5 3

2031 02043429 TRẦN QUỐC ANH 06/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.5 2.8 16.3 06 3

2032 33000773 TRẦN THỊ KIM ANH 19/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 6.75 6 20.25 1

2033 56007780 TRƯƠNG PHẠM NGỌC ANH 27/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 5.75 16.25 1

2034 25007640 BÙI NGỌC ÁNH 22/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 2.5 6.5 15.25 2NT

2035 02012165 HUỲNH NGỌC ÁNH 01/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.5 7 16.75 3

2036 42007118 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 16/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.4 6 4 15.15 1

2037 19007620 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 05/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 8 7.75 7 23.25 2NT

2038 02004197 NURUL ASHYKIN 20/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 3.25 6 15.5 06 3

2039 40014881 VĂN CÔNG ÐẠT 08/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 5.5 3.2 15.25 1

2040 02041206 BÙI THIÊN ÂN 20/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3 6.25 15 3

2041 02055958 NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÂN 20/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.25 6.25 18 3

2042 34011778 TRẦN ĐOÀN THIỆN ÂN 16/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.2 7 5.75 19.45 2NT

2043 02059437 HỒ QUỐC BẢO 20/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.5 5.25 17 3

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2044 02055964 HOÀNG GIA BẢO 03/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 6 15.75 3

2045 02061824 NGUYỄN QUỐC BẢO 07/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 2.75 5.75 15 3

2046 02035992 TRẦN QUỐC BẢO 03/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.75 4.6 17.6 2

2047 02057700 VÕ LƯ BẢO 10/08/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 6.25 15.25 3

2048 43009443 ĐẶNG BĂNG BĂNG 13/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 4.75 7 16.25 2NT

2049 02053236 TRƯƠNG YẾN BĂNG 14/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.75 6.25 18 06 3

2050 31002743 GIẢ CAO BẰNG 08/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 4.5 8.25 20.25 1

2051 53013350 VÕ THỊ NGỌC CẦM 16/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.5 6.2 19.2 2NT

2052 61000258 HUỲNH TRẦN BẢO CHĂM 02/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.25 5.25 15.25 1

2053 50010609 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂM 19/04/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 4.6 3.75 6.5 15.35 2NT

2054 40000048 VI THỊ CHÂM 03/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 7 20.25 01 1

2055 39000019 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHÂU 20/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.25 5.25 15.5 1

2056 46006779 PHAN THỊ THẢO CHÂU 14/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.5 4.6 17.2 2NT

2057 59000051 NGÔ THỊ TÚ CHI 29/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 6.75 20 01 1

2058 42006020 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT CHI 04/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 6.5 5 18.05 1

2059 36003191 NGUYỄN MINH CHIẾN 30/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.5 6.5 17.75 1

2060 47003558 NGUYỄN QUANG CHIẾN 22/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 3.75 6.25 15.75 1

2061 42006898 HOÀNG THỊ KIỀU CHINH 25/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6.5 6.5 19 1

2062 42005717 NGUYỄN THỊ BÍCH CHUNG 17/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 3 6.25 15 1

2063 61005227 NGUYỄN CÔNG CHỬ 26/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4 7.25 19 01 1

2064 53002142 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG 19/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.5 8 18.25 2NT

2065 02029992 NGUYỄN DOÃN CƯỜNG 01/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 4.5 7.25 18.5 3

2066 60000080 LÂM CÔNG DANH 26/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 7.6 6 7.5 21.35 2

2067 35010815 NGUYỄN THỊ NGỌC DANH 28/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.25 7 19.5 1

2068 02042405 HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM 14/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4.5 6.5 17.5 3

2069 40000076 TRẦN THỊ KIỀU DIỄM 17/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.75 5 16.25 1

2070 25004417 TRẦN HUYỀN DIỆP 20/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.5 7.5 20 2NT

2071 43000653 PHẠM THỊ MY DIỆU 12/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 7 5.2 18.55 1

2072 53001419 LÊ THỊ MY DUNG 27/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5.25 7.5 18.75 2NT

2073 25009176 NGÔ THỊ KIM DUNG 12/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5 6.5 17.5 2NT

2074 57004389 NGUYỄN NGỌC DUNG 08/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.2 5.75 4.6 15.05 2NT

2075 38004317 NGUYỄN THỊ DUNG 01/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 4 7.25 19.5 1

2076 40000666 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 17/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.2 6 5.6 16.55 1

2077 02059563 NGUYỄN NGỌC DŨNG 04/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 6.25 6.25 18.25 3

2078 38006928 NGUYỄN VŨ DŨNG 13/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.4 6.5 6.4 21.05 1

2079 02065987 TRƯƠNG HOÀNG DŨNG 29/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.75 5 15.5 3

2080 46000215 ĐỖ THÀNH DUY 08/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.4 4.75 6.25 16.65 2

2081 02012245 LÊ ANH DUY 02/10/1999 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.2 5.75 4.75 16.7 3

2082 53006411 NGUYỄN DUY 07/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 7.5 17.25 2NT

2083 02031111 NGUYỄN THỊ MAI DUY 10/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 5 15.25 2

2084 54004927 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 09/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6 6.5 5.5 18.5 2NT

2085 46004873 TRẦN HOÀNG DUY 19/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5 6 17 2NT

2086 46001979 BÙI THỊ KIỀU DUYÊN 28/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 5.5 6.75 17.25 1

2087 02024514 ĐẶNG THỊ NGỌC DUYÊN 01/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.6 7.5 5.2 20.3 3

2088 45000069 LÊ HUỲNH HẠNH DUYÊN 20/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6.25 6.25 19.5 1

2089 02032429 LÊ THỊ MY DUYÊN 28/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.5 4.75 5.25 17.75 2

2090 19006915 NGUYỄN THỊ DUYÊN 06/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.8 6.5 5.2 19 2NT

2091 50009374 PHAN THỊ CẨM DUYÊN 07/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 7 3.8 17.1 2NT

2092 53002586 TRẦN THỊ MY DUYÊN 13/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 6.5 16.25 2NT

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2093 53006420 HUỲNH THỊ THUỲ DƯƠNG 27/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.25 6.25 16.75 2NT

2094 53005175 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 23/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 6 5 16.7 2NT

2095 40001823 LÊ VĂN DƯƠNG 18/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5 6.25 17.5 1

2096 42012130 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 01/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.5 6 18.5 1

2097 47006506 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 10/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 4.25 6 16.9 2

2098 49000315 LÊ HOÀNG YẾN ĐÀO 12/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4 7.25 17 2NT

2099 55000072 TRẦN THỤY TRÚC ĐÀO 23/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.5 4.6 16.95 2

2100 46000287 LÊ THÀNH ĐẠT 27/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 6 17.5 2

2101 02041318 NGUYỄN PHÚC ĐẠT 29/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5 5 15 3

2102 50002347 NGUYỄN TẤN ĐẠT 12/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 7.25 4.8 19.55 2NT

2103 02043502 TRẦN THÀNH ĐẠT 25/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 6 17 3

2104 46004918 VÕ THÀNH ĐẠT 18/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4.25 5.75 15.25 2NT

2105 02036090 TRẦN MINH ĐĂNG 05/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.2 6.5 8.25 20.2 2

2106 46006159 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 13/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.75 6.25 18.5 1

2107 41002453 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH ĐOAN 26/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 3.5 6.25 17.25 2NT

2108 63005871 TRẦN THANH ĐÔ 06/01/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 5.75 15.75 1

2109 02041335 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG 16/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.25 6.5 17.5 3

2110 44010271 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 23/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 6.25 16 2NT

2111 49006181 TRẦN THỊ AN ĐÔNG 09/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3 6.75 16.75 2NT

2112 02056135 BÙI HOÀNG ĐỨC 17/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 2.75 5.25 15 3

2113 02025514 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 23/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5 4.75 15 3

2114 02002358 NGUYỄN TRÍ ĐỨC 19/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.5 5 17.5 3

2115 02066741 PHAN HUỲNH ĐỨC 15/03/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 5.5 15.75 2

2116 02032466 PHẠM THỊ HỒNG GẤM 15/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 4.25 6.25 18.5 2

2117 47007978 ĐẶNG LÂM GIA 22/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4 6.5 16.25 1

2118 53006432 ĐINH THỊ CẨM GIANG 08/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.25 6.25 17.25 2NT

2119 02062105 PHAN THỊ TRÚC GIANG 26/08/1999 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.5 7 17.75 3

2120 44000768 ĐỖ THANH HÀ 30/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.5 8 20 2

2121 02043521 LÊ THỊ HÀ 13/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6 6.25 18.5 3

2122 01068356 ĐÀO XUÂN HẢI 10/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.5 7.25 19.25 2

2123 49007867 NGUYỄN NGỌC HẢI 12/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.25 7.5 19.25 06 2NT

2124 02041361 THẠCH NGỌC HẠNH 07/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.25 6 17.5 06 3

2125 47004532 DƯƠNG THỊ KIM HẰNG 14/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 2.6 5.5 6.5 15.1 2NT

2126 61002761 ĐỖ THỊ THU HẰNG 16/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 6.25 18.25 1

2127 30011699 HOÀNG THỊ HẰNG 05/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 6.25 7.75 20.1 2NT

2128 48006708 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 10/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.25 6 16.25 2

2129 48023765 VÕ THỊ KIM HẰNG 10/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.25 5.75 16.25 2

2130 46004985 LÊ THỊ NGỌC HÂN 30/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.2 5.75 5.5 16.95 2NT

2131 53005218 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 13/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.25 6 16.5 2NT

2132 49009648 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 02/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 7.2 7 5.25 19.95 2NT

2133 46000409 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 22/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3 6 15.5 2

2134 56008568 NGUYỄN TRUNG HẬU 24/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3 5.75 15 1

2135 46002753 HÀ THU HIỀN 27/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6 5.75 5 17.5 1

2136 48014013 PHẠM NGUYỄN HOÀNG HIỀN 20/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.8 5.5 4.2 15 2NT

2137 40011286 TRẦN THỊ BÍCH HIỀN 22/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 5.75 15.75 1

2138 38006974 ĐẶNG VIẾT HIẾU 16/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 5 7.5 20 1

2139 56004197 HUỲNH MINH HIẾU 11/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 3.5 6 16.75 2NT

2140 56007840 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 26/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 4.5 8 17.25 2NT

2141 47009208 NGUYỄN THỊ HIẾU 28/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 6.25 16.75 2

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2142 47005884 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 20/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.8 4.75 5.4 17.2 2

2143 02056277 TRẦN TRỌNG HIẾU 21/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5 7 18.5 3

2144 02041418 VƯƠNG PHƯƠNG HIẾU 30/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.25 6.5 15.5 3

2145 61008900 NGUYỄN VĂN HIL 01/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 5.25 8 19.35 2NT

2146 49004428 BÙI THỊ XUÂN HOA 09/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.25 5.75 15.75 2NT

2147 46006931 TRẦN THỊ BÉ HOA 27/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.8 4 6.25 16.55 2NT

2148 45003925 THÁI THỊ AN HÒA 25/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.5 6 18.75 2

2149 36003273 HOÀNG THỊ THU HOÀI 01/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.2 5.75 5 18.7 1

2150 02012412 NGUYỄN KIM HOÀN 03/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 3 6.5 16.25 3

2151 02069705 NGUYỄN THỊ HOÀN 08/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 6 7 17.5 3

2152 48007095 BÙI PHẠM NHẬT HOÀNG 24/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.5 6 15.25 2

2153 02012414 ĐỖ NGỌC VINH HOÀNG 02/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.75 5.75 15 3

2154 02018071 LÊ HUY HOÀNG 09/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 6 6.5 18.9 3

2155 42012169 MAI HỒ THU HỒNG 14/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 5.75 16.25 1

2156 23006561 CAO THU HUẾ 08/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 7.25 21 01 1

2157 02013824 HỒ NGUYỄN GIA HUY 21/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6.5 7 18.75 3

2158 46005058 LÊ NGUYỄN QUỐC HUY 17/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.5 5 16 2NT

2159 46002791 LÊ VŨ GIA HUY 20/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 5 6.25 16 1

2160 02012444 NGUYỄN QUỐC HUY 30/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4 5.25 15.5 3

2161 33000867 NGUYỄN VIẾT HUY 04/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.25 6 17.25 1

2162 50002424 LÊ THỊ MY HUYỀN 27/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4 5.25 15.75 2NT

2163 02046934 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 23/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 5.5 15.5 3

2164 42008668 NGUYỄN THỊ HUYỀN 15/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.75 5.5 17 1

2165 51011138 NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5 7 17.5 2

2166 46005081 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 18/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.75 6 15.75 2NT

2167 63001927 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.5 6.25 18.25 1

2168 02036219 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 28/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.2 6 5.25 16.7 2

2169 48018270 VŨ HOÀNG HUYNH 12/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.75 7.5 20.25 2NT

2170 48014037 LƯƠNG THỊ THÚY HUỲNH 07/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 4.75 6.5 17.35 2NT

2171 57002432 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 04/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.75 7.25 18.25 2

2172 53011382 VÕ THỊ MY HUỲNH 10/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5 5.5 4.4 15.65 1

2173 59004602 THÁI MY HƯNG 01/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3 5.25 17.5 01 1

2174 44003841 TRẦN MINH HƯNG 24/01/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.75 8.25 17.75 2

2175 64000980 HUỲNH THỊ MAI HƯƠNG 19/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4 5 16 1

2176 02016772 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 06/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 5.75 15.75 3

2177 56008603 BÙI QUỐC HỮU 04/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.5 5.5 17.5 1

2178 02056411 DƯƠNG MỘNG KHA 14/01/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 6 16 3

2179 50011423 PHẠM MINH KHA 05/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 4.75 16.25 2

2180 49008991 HỒ DĨ KHANG 22/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.5 5.5 16.5 2NT

2181 02066795 TỪ HOÀNG KHANG 22/06/1999 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 4.25 7.25 16 2

2182 61008268 TĂNG CHÍ KHANG 02/09/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.5 5.75 17.75 2NT

2183 02033479 TRƯƠNG VĨ KHANG 30/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 4 6 6.25 16.5 2

2184 47005395 VŨ THIÊN TƯỜNG KHANG 07/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4.75 8 17.75 2

2185 47008076 PHẠM NHẬT KHANH 20/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.5 4 17.25 1

2186 40004095 PHAN CAO XUÂN KHÁNH 07/03/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 6 15.75 1

2187 58001640 VÕ THỊ NGỌC KHÁNH 27/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 4.6 5.25 5 15.6 1

2188 47002213 HUỲNH THIỆN KHIÊM 22/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 7 8 23.25 2NT

2189 56002439 LÊ ĐĂNG KHOA 01/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 4.25 7 15.75 2NT

2190 02068120 NGUYỄN HUY KHOA 05/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 2.75 6.75 15.75 2

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2191 60001603 TRẦN MINH KHOA 05/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.25 6 16.75 2NT

2192 02054915 NGUYỄN BẠCH HOÀNG KHƯƠNG 23/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4 6 15 3

2193 02012794 LẠI TRUNG KIÊN 18/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6.25 16 3

2194 02034512 HUỲNH TUẤN KIỆT 24/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 6 6.5 19.15 2

2195 36003329 NGUYỄN TUẤN KIỆT 09/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4 5.75 15.5 1

2196 02016901 TRẦN DUY KIỆT 30/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.4 5 6.4 17.8 06 3

2197 51006933 TRƯƠNG ANH KIỆT 12/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.25 8.25 20.5 2NT

2198 44010404 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 08/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5 6.5 17.5 2NT

2199 58000949 TRẦN THỊ MỘNG KIỀU 19/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4.5 6 17.75 1

2200 53005895 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 31/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5 6.75 18 2NT

2201 51005684 HUỲNH DƯƠNG HỒNG KIM 02/11/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 7.5 17.25 2NT

2202 49011266 TRẦN QUỐC KỲ 29/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 4.75 6 15.25 2NT

2203 56008174 LÂM THỊ XUÂN LAN 10/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 3.75 6.25 17.75 1

2204 42011709 NGUYỄN NGỌC TUYẾT LAN 15/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.8 6.25 4.4 18.2 1

2205 40000856 NGUYỄN THỊ LAN 27/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 4.75 16 1

2206 53009791 NGÔ THÀNH LẬP 05/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.8 5.25 4.8 15.35 2NT

2207 37005252 LÊ THỊ MY LỆ 22/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.5 6.25 18.75 2NT

2208 48000640 TẰNG MY LỆ 11/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.75 5.5 16.5 2

2209 44010418 HUỲNH THỊ BÍCH LIÊN 29/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.25 8 19 2NT

2210 02031349 LÊ THỊ THÙY LIÊN 14/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 5.5 16.25 2

2211 47009743 ĐÀM TRỊNH MY LINH 21/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 6.5 3.6 15.8 2NT

2212 42006079 ĐINH THỊ NGỌC LINH 07/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 5.75 17 1

2213 02056524 HỒ NGỌC TRÚC LINH 07/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 7 5.5 17.5 3

2214 36002990 HỒ THỊ DIỆU LINH 09/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3 6.75 16 1

2215 44010422 LÊ PHẠM LOAN LINH 24/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5.25 5 16.25 2NT

2216 02036487 LÊ VĂN LINH 15/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.4 5 6.25 16.9 2

2217 54005669 NGUYỄN THỊ MAI LINH 15/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 4.75 15.75 1

2218 49007932 PHẠM THỊ HỒNG LINH 03/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 6.75 4 17.05 2NT

2219 50003823 PHẠM THỊ MY LINH 08/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 7 18.25 2

2220 02056548 THI NGUYỄN THÙY LINH 21/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 6.75 7.5 21.5 3

2221 02055228 TRẦN GIA LINH 27/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.25 6 19.25 06 3

2222 02043644 TRẦN THỊ NGỌC LINH 08/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 3.5 6.25 16.5 3

2223 42011185 TRẦN THỊ TRANG LINH 19/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.2 6.75 4.2 18.9 1

2224 42007490 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 31/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.5 6.5 16.25 1

2225 54012304 HUỲNH THỊ THÚY LOAN 02/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6 6.5 18.75 2

2226 46002167 LÊ THỊ KIM LOAN 22/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 5.25 5.75 15.5 2NT

2227 02012846 VƯU MY LOAN 08/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 4.5 3.75 15 3

2228 02000781 TRẦN PHƯỚC LONG 18/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.4 4.75 5.5 16.65 3

2229 46000875 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG LỘC 20/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.8 6.75 3.5 16.3 2

2230 02048850 HỒ NGUYỄN TẤN LỘC 06/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.8 6 4.2 15 3

2231 48018317 NGUYỄN PHÁT LỘC 12/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 7 16.5 2NT

2232 51011209 MAI THÀNH LỢI 30/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6.75 7 19.25 2

2233 44008923 NGUYỄN VĂN LỢI 22/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 5.5 16.5 2NT

2234 50011077 LÊ VŨ LUÂN 25/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 6.25 15.75 2

2235 37003218 LÊ MINH LƯU 19/03/1999 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 4.5 6.25 16.25 2NT

2236 41007150 LÊ THANH THẢO LY 14/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 7.2 5 7 19.95 1

2237 42012231 NGUYỄN LƯU LY 12/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 2.5 6 15.75 1

2238 46000899 TRẦN THỊ TRÚC LY 23/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.5 6.25 15.5 2

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2239 46005503 TRƯƠNG THỊ KIM LÝ 05/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.8 5.5 4 16.8 2NT

2240 64002595 ĐỖ TUYẾT MAI 01/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 6.75 18.75 1

2241 42002603 HUỲNH THỊ XUÂN MAI 04/12/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5 5 16 1

2242 02041834 NGÔ NGỌC MAI 28/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.5 6.25 17 3

2243 02032637 NGÔ THỊ TUYẾT MAI 30/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.75 5 15.5 2

2244 44002037 NGUYỄN THỊ THÚY MAI 09/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 5 15.25 2

2245 46004370 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 15/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 7.4 5.25 5.25 18.65 1

2246 49010354 TRANG ĐÔNG MÂY 11/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.4 4.5 5.25 15.65 2NT

2247 40004544 ĐẶNG THỊ HOÀI MI 10/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5 5.75 17.25 1

2248 02036538 PHAN HOÀNG HẢI MI 03/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.75 5.5 16.5 2

2249 51005722 DƯƠNG TUYẾT MINH 28/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.4 6.5 5.4 18.8 2NT

2250 02047119 TRỊNH NHẬT MINH 28/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.75 6 15.75 3

2251 40012093 ĐINH TRÀ MY 15/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.4 5.5 3.8 15.45 1

2252 61008361 ĐẶNG TÚ MY 17/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.75 7.25 20 2NT

2253 46003792 LÊ THỊ TRÀ MY 18/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4 4 15 2NT

2254 29013329 LÊ THỊ TRÀ MY 20/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 6.5 6.5 20.25 2

2255 02066201 NGUYỄN LÊ HOÀNG MY 02/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.25 5 15.75 2

2256 48002844 TRẦN NGỌC ÁI MY 05/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.2 5 5.5 16.95 2

2257 42012244 TRẦN PHƯƠNG THẢO MY 25/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 4.5 15.5 1

2258 60003567 TRƯƠNG HỒ MY 09/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 6 6.5 19.5 1

2259 56002509 HUỲNH TUẤN NAM 20/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4 8 18.5 2NT

2260 02004784 NGUYỄN HOÀI NAM 09/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 6 5.4 16.6 3

2261 02065484 NGUYỄN THƯỜNG NAM 14/05/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 5.5 6.25 16.75 3

2262 61004911 TÔN ĐẠT NAM 29/08/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.5 7 17.25 1

2263 56004410 TRẦN THANH NAM 25/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.5 6.5 18.75 2NT

2264 02035556 ĐÀO THỊ THUÝ NGA 20/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.5 5.4 17.75 2

2265 02035561 VŨ THỊ NGUYỆT NGA 05/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 4.5 6 18.75 2

2266 02012936 ĐINH THỊ THU NGÂN 19/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 6.75 16 3

2267 46007109 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 28/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 6 4.6 18.1 2NT

2268 49010377 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 23/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 5.5 4.8 16 2NT

2269 50003460 HUỲNH THANH NGÂN 07/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4 6.5 17.5 2NT

2270 02055300 LÊ THỊ KIM NGÂN 19/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 5.25 7 17.5 2

2271 53006481 LÒ NGUYỄN KIM NGÂN 28/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3 6.25 15.25 2NT

2272 02066218 NGUYỄN LÊ THANH NGÂN 15/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 7 3.2 15.65 2

2273 49009747 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN 05/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.2 6 6.75 18.45 2NT

2274 46001001 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3 6.75 15.75 2

2275 56007592 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.25 7.5 20.25 2NT

2276 52008123 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 10/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6.25 7.5 20.25 2NT

2277 49007720 PHAN THỊ KIM NGÂN 25/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 6 7.25 19.5 2NT

2278 44005855 PHẠM THÀNH NGÂN 29/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 6.25 15.5 2

2279 47004686 TRẦN ĐÀO ĐOAN NGÂN 24/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 5 6.25 16.5 2NT

2280 02026201 PHẠM HOÀNG MINH NGHI 15/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 5.75 5.2 16.75 3

2281 02066871 PHẠM TRẦN BẢO NGHI 02/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6.25 16.25 2

2282 02063012 DANH TẤN NGHĨA 01/01/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3 5.5 15 06 3

2283 28013903 ĐỖ QUỐC NGHĨA 04/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 7.25 17.75 2NT

2284 60003118 PHAN THỊ THANH NGOAN 18/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.75 7 19.5 1

2285 50004534 ĐẶNG HỒ NHƯ NGỌC 01/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 6 6.4 17.85 2

2286 56001390 ĐẶNG HOÀI NGỌC 08/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.75 5.25 17.5 2NT

2287 56001961 LÊ BẢO NGỌC 25/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 4 6 18.5 2NT

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2288 48017848 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 09/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.8 6.25 7.25 21.05 1

2289 02049185 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 17/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 7 7.5 19.5 3

2290 46007434 PHAN THỊ CẨM NGỌC 25/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.75 7.25 18.75 2NT

2291 53004058 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 25/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.8 4 4.6 15.65 2

2292 01011564 THẠCH ĐÌNH NGỌC 17/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4 6.75 16.75 3

2293 53013048 TRẦN THỊ MY NGỌC 12/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 5.5 16.25 2NT

2294 56001973 LÊ THÁI NGUYÊN 23/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.25 8 18.5 2NT

2295 44005414 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 08/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 5.5 5.75 16 2

2296 38003814 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 24/12/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 6.75 6.75 19.25 1

2297 02053766 NGÔ THANH NHÃ 17/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 4.5 6.5 15.25 3

2298 47005493 PHẠM THANH NHÃ 20/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5 6.25 17.25 2

2299 02013035 TRẦN THỊ THANH NHÃ 20/01/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 2.75 5.25 15.25 06 3

2300 02013041 LÊ HUỲNH THANH NHÂN 14/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.25 5.2 17.05 3

2301 02070214 LÊ THÀNH NHÂN 18/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 5.75 6.5 17 3

2302 40018839 CAO THỊ HOÀI NHI 04/06/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 5.5 16.25 1

2303 02049234 HÀ BẢO NHI 30/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4 6.25 17.5 06 3

2304 02041992 HÙYNH THỊ KIM NHI 23/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4 5.5 16 3

2305 53001752 LÊ THỊ NGỌC NHI 01/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 5 5.5 15 2NT

2306 42011268 LÊ TRẦN YẾN NHI 20/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.5 6.5 18.5 1

2307 48008593 NGÔ NGỌC NHI 10/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 6.5 6.25 18.75 2

2308 02056823 NGUYỄN KIỀU THANH NHI 10/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4 5 15.25 3

2309 53002331 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 19/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 4.75 5.75 15.25 2NT

2310 42011272 NGUYỄN THỊ KIM NHI 02/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.2 6.5 6.5 18.95 1

2311 02051139 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 23/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.25 6.75 18.5 3

2312 02034597 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 13/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.5 5.6 18.35 2

2313 44008290 NGUYỄN THANH NHI 07/03/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.25 5.75 16.5 2

2314 42006113 TRƯƠNG THỊ UYỂN NHI 01/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 8 6.25 6.25 21.25 1

2315 49008487 VÕ TƯỜNG NHI 31/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5 5.5 5.5 16.5 2NT

2316 46007500 NGUYỄN ĐẶNG NHIỀU 23/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 7 18.75 2NT

2317 02036658 NGUYỄN HÀ CẨM NHUNG 07/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 5.75 5.75 16.75 2

2318 48014145 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 18/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.75 6.25 18.75 2NT

2319 39002162 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6.75 6 19.5 1

2320 01050533 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 23/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 6 7 19 2

2321 59003284 ĐỔ THỊ HUỲNH NHƯ 25/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 5.5 16.5 1

2322 56004479 ĐINH THỊ HUỲNH NHƯ 10/03/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 6 6 19.75 1

2323 56001451 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 26/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 6.5 18.25 2NT

2324 02021483 LÂM GIA NHƯ 06/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 4 4.4 15 3

2325 53012028 LÊ THỊ NGỌC NHƯ 06/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.25 6.5 16.75 1

2326 51011291 LÔI THỊ LAN NHƯ 10/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.5 8 19 2NT

2327 48024027 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 13/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 5.75 15.25 2

2328 48008171 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 09/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 5.25 5.25 15 2

2329 46004460 PHAN KIỀU NHƯ 23/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 4.75 3.8 15.65 2NT

2330 61003318 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 16/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6 16.5 1

2331 54009776 PHAN THỊ YẾN NHƯ 19/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6.75 7 20.5 1

2332 55008449 TIẾT HUỲNH NHƯ 28/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4 6.5 17 3

2333 53009882 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 15/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.2 5.75 4.2 16.65 2NT

2334 49007532 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 02/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.25 7 18.75 2NT

2335 40010597 TRỊNH THỊ NGỌC NHƯ 14/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5 5.75 16.5 1

2336 02031542 NGUYỄN NHI NỮ 24/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 6.25 16.5 2

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2337 46001138 CAO THỊ MY NƯƠNG 27/07/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6.25 6.75 18.5 2

2338 40003314 LƯƠNG HOÀNG OANH 20/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 4.75 17.75 01 1

2339 44005969 NGUYỄN THỊ KIM OANH 12/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 5.5 7.5 20.5 2

2340 02032782 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 07/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.5 5 15 2

2341 49011335 VÕ NGỌC KIỀU OANH 03/03/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.5 5 15 2NT

2342 46001141 HUỲNH TẤN PHÁT 25/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 5.25 15.75 2

2343 02056898 NGUYỄN MINH PHÁT 02/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 7.75 8 22.75 3

2344 02033679 VÒNG SÌN PHÁT 17/12/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 6.25 18.5 06 2

2345 61003378 LÊ HỒNG PHẤT 27/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.6 7.25 3.2 15.8 1

2346 50008349 NGUYỄN MẠNH PHI 18/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 3.5 5.25 16.5 2NT

2347 40003329 NÔNG LỆ PHI 06/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.5 7.25 21.25 01 1

2348 37002194 PHẠM NHẬT PHI 01/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5 6 4.75 16 2

2349 02063206 HOÀNG CHẤN PHONG 03/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 5.75 6.2 17.55 3

2350 43004769 LÊ THANH PHONG 14/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 3.75 3.75 7 15.25 1

2351 51001725 NGUYỄN THANH PHONG 15/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 5.25 15.75 2

2352 53010247 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 27/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 3 5.25 6.75 15.5 2NT

2353 51012510 NGUYỄN VĂN PHÚ 10/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 7.25 17.75 2NT

2354 49007544 TRẦN ANH PHÚ 17/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.25 5.75 15 2NT

2355 02022856 LÊ CAO BÁ PHÚC 29/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.75 5.5 15.25 3

2356 02052340 LÊ HỮU PHÚC 10/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.4 6.75 6.2 19.35 3

2357 33011291 NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚC 27/01/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 7 19 1

2358 53001812 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 01/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.5 6.5 17 2NT

2359 02017017 PHẠM TRÀ PHÚC 26/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.5 5.25 17.25 3

2360 52006287 TRẦN KIM PHỤNG 29/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 6.5 17.75 1

2361 02067602 ĐẶNG HỮU PHƯỚC 26/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 8.75 19.25 2

2362 49006273 DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG 03/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 7.75 18.5 2NT

2363 56003076 HUỲNH THỊ THẢO PHƯƠNG 14/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.5 6 16.5 2NT

2364 52009465 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 10/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 5.75 15.5 2NT

2365 51008668 TRẦN THỊ ÁNH PHƯƠNG 30/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.75 6.75 19 1

2366 38003388 HOA THỊ MINH PHƯỢNG 24/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.75 5.75 16.75 1

2367 02001934 NGUYỄN HOÀNG KIM PHƯỢNG 24/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.8 6.5 4.5 16.8 3

2368 56003082 LÊ VĂN QUÍ 01/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 6 16.25 2NT

2369 02066385 LÂM QUỐC QUÝ 06/06/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 7 17 2

2370 02055522 LÊ NGỌC THU QUYÊN 24/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3 5.75 15 3

2371 45004939 LÊ THỊ THÚY QUYÊN 11/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6 5 4.25 15.5 2

2372 02031605 PHẠM PHƯƠNG QUYÊN 13/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3 6 15.5 2

2373 02013253 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN 12/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4 5 15.5 3

2374 02068360 PHẠM THANH QUYÊN 28/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.2 6 5 16.45 2

2375 53013113 TRẦN THỊ NHÃ QUYÊN 24/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4 6.75 16.25 1

2376 44010842 TRẦN TRỊNH THẢO QUYÊN 02/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 7.5 18.25 2NT

2377 46003233 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 04/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6.25 4.2 16.55 2NT

2378 56011210 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 29/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 4.25 6.5 15 2

2379 52008849 NGUYỄN HÀ NHƯ QUỲNH 16/05/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4.75 6.25 18 2NT

2380 49011589 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 20/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 6 6.25 19.25 2NT

2381 02034666 PHẠM THỊ ĐAN QUỲNH 02/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 5.5 16 2

2382 50000923 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 02/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 4.5 6 17.75 2NT

2383 02013268 CHU KHÁNH SANG 22/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.5 6.25 17.75 3

2384 02036771 NGUYỄN HOÀNG SANG 05/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 5.75 3.6 15.2 2

2385 02070410 NGUYỄN VÕ HOÀNG SANG 24/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6.5 5.5 17.25 3

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2386 49011366 TRẦN CÔNG SANG 21/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 6 6.75 18.25 2NT

2387 60001799 TRẦN THANH SANG 21/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 6.5 16.75 2NT

2388 48025733 HÀ NGỌC SƠN 07/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5 5.25 6.5 17.5 1

2389 40019667 HOÀNG NGỌC SƠN 09/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4 5 5.75 15.5 1

2390 46007137 NGUYỄN NHẬT SƠN 16/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 6.75 16.5 2NT

2391 02037292 MÃ CHÍ TÀI 06/07/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.5 5.5 16.75 06 2

2392 54010404 TRẦN THANH TÀI 03/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5.75 6.75 18.5 2NT

2393 48018428 ĐIỂU THÀNH TÂM 15/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.8 4 4 15.3 01 2NT

2394 49009856 NGUYỄN TRIỀU THANH TÂM 31/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 6.25 5.75 17.5 2NT

2395 58001078 KIÊN THÁI TÂN 10/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.5 6.75 19 01 1

2396 52006944 NGUYỄN DUY TÂN 27/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 5.25 5.25 16.25 1

2397 02001113 NGUYỄN MINH TÂN 23/11/1999 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4 6.25 16.5 3

2398 46005847 LÊ HOÀNG TẤN 15/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3.75 5.5 15.75 2NT

2399 36003473 MAI THỊ HUYỀN THANH 14/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7 6 4.8 18.55 1

2400 53001892 NGUYỄN VÕ NHỰT THANH 03/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 6.5 16 2NT

2401 44004588 DƯƠNG PHÚ THÀNH 19/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 6.25 7 20.1 2

2402 02057150 PHẠM VĂN THÀNH 10/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.5 6.75 18.25 3

2403 02032884 BÙI THỊ BÍCH THẢO 18/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 3 6.25 15.5 2

2404 49011600 CHÂU THỊ PHƯƠNG THẢO 21/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.75 6.5 18.75 2NT

2405 35007135 ĐOÀN LÊ NGỌC THẢO 18/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 4.75 6.25 18 2NT

2406 02049740 HUỲNH CAO MINH THẢO 25/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 7 6.75 19.35 3

2407 49003621 NGUYỄN THANH THẢO 07/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.75 5.25 15.5 2

2408 02043324 NGUYỄN THU THẢO 22/06/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.25 5.5 15.25 3

2409 44009987 PHẠM VY THẢO 04/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 4.5 5.75 17.5 2NT

2410 37007105 TRẦN THỊ THU THẢO 24/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6 4 4.75 15 2

2411 40009817 VŨ QUỲNH THẢO 06/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6.5 17 1

2412 38002405 PHẠM THỊ THẮM 23/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.25 5.5 15 1

2413 53001919 ĐỖ HOÀNG THẮNG 17/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5.5 7.5 19 2NT

2414 46005870 PHAN NGUYỄN NHẬT THI 19/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 5.75 15.25 2NT

2415 50004093 ĐỖ THÀNH THIỆN 15/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 3.25 6.25 15 2

2416 37007113 HUỲNH HỮU THIỆN 16/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 5 6 16 2

2417 48003537 ĐỖ PHƯỚC THỊNH 10/01/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 4.4 6.25 4.2 15.1 2

2418 02034006 LÂM VĂN THỊNH 04/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 7.5 7 21 2

2419 02058965 PHẠM TIẾN THỊNH 18/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 7 4.2 17.2 3

2420 46007682 NGUYỄN THỊ NGỌC THO 04/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.25 5.75 15 2NT

2421 54007806 LÊ TẤN THỌ 21/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6 7 19.25 2

2422 37007121 LƯƠNG THỊ THOA 17/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.75 5.5 18 2

2423 51015395 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 2.5 6.25 15.5 2NT

2424 02031701 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 18/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 6.25 5.75 18.65 2

2425 60001844 TRẦN MINH THÔNG 28/01/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.75 5.75 15.75 1

2426 56007996 NGUYỄN THỊ BÉ THƠ 20/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.75 6.75 16.75 2NT

2427 02031706 NGUYỄN ĐÔNG THU 23/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 5.75 6 18.4 2

2428 02043370 NGÔ MINH THUẬN 29/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.5 5.25 15.5 3

2429 02034034 NGUYỄN MINH THUẬN 08/12/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 6 6.75 18.25 2

2430 02013409 TRẦN MINH THUẬN 20/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 6.75 17.75 3

2431 02058968 NGUYỄN ANH THUỲ 22/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6 3.6 15.6 3

2432 40018520 PHƯƠNG NGỌC THUÝ 25/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 6 5.25 20.4 01 1

2433 02008725 TRẦN NGUYỄN THANH THỦY 05/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 6.75 6 19.35 3

2434 02068454 ĐẶNG THỊ HỒNG THÚY 18/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.4 5.75 5.75 17.15 2

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2435 46003306 ĐỖ THỊ KIM THƯ 31/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 5.75 4.6 17.45 2NT

2436 50011597 HUỲNH THỊ HUỲNH THƯ 17/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.25 6.5 17.75 2

2437 56008002 LÊ THỊ ANH THƯ 06/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4 7.5 18 2NT

2438 46007726 LÊ THỊ MINH THƯ 16/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 6.25 17.25 2NT

2439 46001258 NGUYỄN ANH THƯ 19/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 3.6 6.75 6.25 16.85 2

2440 42011942 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 07/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 2.5 7 15 1

2441 48017999 NGUYỄN TÚ ANH THƯ 23/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.6 5.75 6.75 19.85 1

2442 46007749 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG 01/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.25 6.25 16.25 2NT

2443 02068470 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG 18/08/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3 6 15.5 2

2444 37004256 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 11/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 6 7.75 19 2NT

2445 49007610 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 01/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 7.5 18.25 2NT

2446 44010057 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 04/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3.25 5.25 15.25 2NT

2447 02060967 LÊ HOÀNG THƯỢNG 07/10/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.4 5.5 3.2 15.1 3

2448 02057279 HUỲNH PHẠM CẨM TIÊN 06/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 2.75 6 15.75 3

2449 56009186 NGÔ THỊ CẨM TIÊN 07/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 6 15.75 2NT

2450 53011530 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 20/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 5.25 15.25 1

2451 46001299 PHẠM NGỌC TIÊN 27/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.4 4.25 6.5 16.4 2

2452 02035163 CAO THỦY TIỀN 06/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.75 4.75 5.75 18.5 2

2453 02054274 CHỀNH HƯNG TIẾN 16/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 5.75 6.5 17.85 3

2454 63005684 LƯƠNG THỊ TÌNH 12/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6 5 6.5 20.25 01 1

2455 39000933 MẠC HỮU TỈNH 01/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4.25 6.25 16 1

2456 53013223 ĐINH THỊ THU TRANG 31/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.25 5 5.75 15.75 1

2457 44003981 NGUYỄN HOÀNG THU TRANG 27/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.4 6.25 5.25 17.15 2

2458 63002182 PHẠM THỊ THU TRANG 26/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.25 6.75 18.75 1

2459 53008726 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 26/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.2 5.25 5.5 16.2 2

2460 46005985 TRẦN THỊ THÙY TRANG 10/08/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 5.5 6.25 17.85 2NT

2461 02020256 TRẦN THỤY THÙY TRANG 08/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5 6.25 3.8 15.05 3

2462 40020439 VÕ NGUYỄN HẠNH TRANG 11/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.8 5.75 4.8 18.1 1

2463 49012360 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 17/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 5.8 5.5 5 16.8 2NT

2464 50011243 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 21/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 6 7.4 19.25 2

2465 40011451 NINH THỊ NGỌC TRÂM 20/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 5.25 6.5 19 1

2466 47001977 TRẦN NGỌC QUẾ TRÂM 15/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.75 6.25 16.25 1

2467 02032994 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 06/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.5 5.25 16 2

2468 46006004 ĐỔ THỊ THÙY TRÂN 17/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 3 7 17 1

2469 02042712 MAI HUYỀN TRÂN 06/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 4.5 5.25 16 3

2470 02047583 PHAN CHI HẢI TRIỀU 11/11/1998 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 5.75 6.5 19 06 3

2471 64002745 LÊ PHƯƠNG TRINH 22/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6.5 6.75 19.75 2NT

2472 48025816 LẦU NGỌC TRINH 12/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 3.5 5.5 17.5 01 1

2473 50007557 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 21/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.75 6.5 16.25 2NT

2474 46002492 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 19/03/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.25 6 17 2NT

2475 51002327 PHAN THỊ NGỌC TRINH 29/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.4 5 6.75 18.4 2

2476 48018529 VŨ MAI TUYẾT TRINH 26/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.5 5.75 16 2NT

2477 02018208 LÊ THỊ THANH TRÚC 16/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4.25 6 15.25 3

2478 56000786 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 16/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 7.5 8.75 22 2NT

2479 46004652 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 28/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4.5 5.25 15 2NT

2480 02018212 TRẦN PHƯƠNG THANH TRÚC 10/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 6.2 6.75 6.25 19.2 3

2481 51009275 TRẦN THANH TRÚC 12/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.5 7 20.25 1

2482 02007726 HỨA CHẤN TRUNG 06/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.75 3.5 6.5 17.75 06 3

2483 48024251 LÊ THIỆN TRUNG 09/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 5.5 6.8 18.55 2

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2484 02066568 NGUYỄN THANH TRUNG 15/10/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 5.5 15.5 2

2485 42012007 VŨ THÀNH TRUNG 04/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.75 7.5 17.5 1

2486 42012009 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRƯNG 28/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 5.25 6.75 19 1

2487 48011762 NGUYỄN THẠCH DUY TRƯỜNG 01/07/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.75 4.25 6.75 16.25 2NT

2488 02031837 TRẦN HUỲNH HOÀNG TÚ 02/02/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4 5.75 16 2

2489 02001597 PHẠM TRỌNG TUẤN 21/04/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 5.5 5.5 16.5 3

2490 48020283 TRẦN QUỐC TUẤN 11/06/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 6.5 7.75 21 1

2491 02047627 TRƯƠNG QUỐC TUẤN 12/01/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.75 4.25 5.5 15.5 3

2492 38004597 TRẦN THẾ TÙNG 06/08/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 2.75 6.25 15.25 1

2493 02064181 TRẦN THANH TÙNG 30/09/1999 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.75 7 16.25 3

2494 40000568 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 07/11/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 5.75 7 18.75 1

2495 56008915 PHẠM MINH TƯỜNG 20/11/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.75 5.75 15.5 2NT

2496 02018249 MẠC PHI UYÊN 21/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 3.75 5.5 16.25 3

2497 53002069 NGUYỄN CAO PHƯƠNG UYÊN 06/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.6 5.25 4.6 16.95 2NT

2498 46007310 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/11/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.6 5.75 4.2 16.05 2NT

2499 36001317 NGUYỄN THỊ UYÊN 20/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.6 5.25 7 18.6 1

2500 02061597 TỪ NGUYỄN NHÃ UYÊN 17/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.75 6 16.25 3

2501 53007846 TRẦN HUỲNH THẢO UYÊN 21/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.8 6 4.8 16.85 2

2502 02025860 TRƯƠNG NGỌC TÚ UYÊN 12/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.4 7.25 5.6 18.25 3

2503 54005966 BÙI THỊ CẨM VÂN 29/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 3.75 5.25 15.25 1

2504 02007826 ĐẶNG THÁI VÂN 08/05/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 7.6 6.75 4.6 19.95 06 3

2505 49007314 CHÂU THỊ THANH VI 21/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6.4 5.75 5 17.65 2NT

2506 02070544 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VI 04/09/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 3.25 5.25 7 15.5 3

2507 50011657 ĐẶNG QUỐC VINH 25/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.75 6.25 17.25 1

2508 34013807 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 14/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5 4 7.25 17 1

2509 38010167 VÕ VĂN TRƯỜNG VŨ 09/08/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 4.5 4.5 6.5 16.25 1

2510 44010734 HOÀNG LÊ THẾ VƯƠNG 08/03/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 5.75 7.25 20.5 2NT

2511 46001374 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG 28/05/2000 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6.5 16.5 2

2512 46001379 CAO TRƯỜNG MAI VY 23/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5.5 6.5 18.25 2

2513 56001676 ĐỖ THÚY VY 14/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 2.5 6 15 2NT

2514 56008058 HỒ THỊ TƯỜNG VY 18/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 8 4.5 6 19 2NT

2515 02037474 LÊ NGỌC MINH VY 19/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 2.75 6.25 15.75 2

2516 47008503 MẠC THỊ THẢO VY 03/08/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 4.75 4.8 15.5 1

2517 38003067 NGUYỄN GIANG HÀ VY 24/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.25 2.5 5.75 15.25 1

2518 53012788 NGUYỄN LÂM TƯỜNG VY 26/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.4 5.25 4.4 15.3 2

2519 56010939 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY 21/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 4.25 6.5 16.5 2

2520 42012074 PHẠM THỊ THẢO VY 06/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.25 4.75 5.75 16.5 1

2521 02055848 TRIỆU YẾN VY 26/03/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 5 6.75 18.75 06 3

2522 48018114 VŨ THỊ KHÁNH VY 22/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 6 6.75 5.6 19.1 1

2523 02034821 TĂNG CHÍ VY 01/09/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 5.5 6.5 6.5 18.75 2

2524 50008045 NGÔ THỊ KIM XUÂN 11/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 8 6.5 6.5 21.5 2NT

2525 61005728 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 17/12/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7.25 4.5 6 18.5 1

2526 02035370 BÙI LÊ NAM YÊN 30/05/2001 Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6.5 3.25 7.25 17.25 2

2527 02016671 ĐỖ THỊ HỒNG YẾN 10/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 5.2 5.5 4.6 15.3 3

2528 02014158 ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN 15/06/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 8 7 6.2 21.2 3

2529 42006187 HOÀNG THỊ KIM YẾN 17/10/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 3.8 6.5 4.4 15.45 1

2530 02071041 HOÀNG THỊ YẾN 08/09/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6.8 5 6.25 18.05 3

2531 46001439 HUỲNH THỊ HẢI YẾN 17/03/2000 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 6 4.25 4.75 15.25 2

2532 08003935 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 02/07/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 5.8 5.75 6 18.3 1

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2533 63004513 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 20/04/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 4.8 7 4.25 16.8 1

2534 43005200 NÔNG BẢO YẾN 06/01/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 6 3.5 4.75 17 01 1

2535 48003186 VÕ NGUYỄN NGỌC YẾN 28/02/2001 Nữ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 7 4.5 7.5 19.25 2

2536 40006707 BÙI THỊ BÌNH AN 19/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 3.5 5.5 16.25 01 1

2537 42003794 BÙI DIỆP TRÚC ANH 14/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 6.25 5.25 18.85 1

2538 44010168 BÙI NHẬT ANH 15/04/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.25 7.75 17.5 2NT

2539 29027941 ĐẶNG PHAN VÂN ANH 30/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 6 5.6 18.05 2

2540 57008022 ĐẶNG THỊ LOAN ANH 10/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.8 6.5 5.6 20.4 2NT

2541 50007630 HỒ LÊ NGỌC ANH 14/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 6 16 2NT

2542 02061689 HOÀNG QUẾ ANH 10/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6.75 7.25 19.5 3

2543 60002479 LÝ THẾ ANH 26/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 3.75 4.75 15.75 01 1

2544 02015959 NGUYỄN HỒ VIỆT ANH 09/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 4.75 4.4 16.35 3

2545 02026702 NGUYỄN HUỲNH PHẠM VÂN ANH 04/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 7 5.75 19.95 3

2546 46006731 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 5.75 16 2NT

2547 02066669 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 29/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 5 5.25 16.5 2

2548 02000051 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 30/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.75 4.2 16.75 3

2549 40014770 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 11/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 6.75 4.4 17.3 1

2550 02053193 NGUYỄN TUẤN ANH 14/01/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 6.25 4.6 15.85 3

2551 02025349 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 30/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 5 4.4 15.8 3

2552 02031025 TRẦN NGUYỄN MINH ANH 25/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 6.5 7.25 19 2

2553 56003222 TRẦN QUỐC TRÂM ANH 05/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.75 5.5 15.5 2NT

2554 50007637 TRẦN TUẤN ANH 23/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.75 7.75 19 2NT

2555 02035976 TRỊNH THỊ LAN ANH 05/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 6.5 6.25 19.8 2

2556 49009976 TRƯƠNG HUẾ ANH 22/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 3.5 5.25 16.25 1

2557 02067901 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 22/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6.5 5.25 17.6 2

2558 46002602 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 01/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 4.75 6.75 19.45 1

2559 35008904 PHẠM THỊ LỆ ÁNH 18/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.92 5.75 7 18.17 2NT

2560 02010730 ĐOÀN NGỌC THIÊN ÂN 28/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 5.75 16 3

2561 02002211 TRẦN THIÊN ÂN 27/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 5.75 16 3

2562 47004449 NGÔ NGỌC MINH BẠCH 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6 6 19 2NT

2563 56004078 ĐINH VĂN VỈNH BẢO 18/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 7 7.5 20 2NT

2564 02034384 HUỲNH TIỂU BẢO 10/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 3.25 6.75 17 2

2565 02050665 NGUYỄN QUỐC BẢO 06/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6.25 7.5 19.25 3

2566 02019577 PHÙNG QUỐC BẢO 28/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 7 5 6.2 18.2 3

2567 02054515 TRẦN ANH GIA BẢO 20/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6.75 6.75 19.25 3

2568 56002258 LÊ TIỂU BĂNG 04/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5.25 6.5 16.75 2NT

2569 36001347 Y BÉ 05/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5 5.5 19 01 1

2570 02043437 NGUYỄN NGỌC BÍCH 05/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 6.75 7 19.15 3

2571 54009962 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 31/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 3.6 6 5.5 15.6 2NT

2572 46006763 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6 6.5 19 2NT

2573 02031051 NGUYỄN THANH BÌNH 20/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 6 4.6 16.85 2

2574 50009742 LÊ TẤN BỮU 24/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4 6 16.5 2NT

2575 45000610 HUỲNH HOÀI NGỌC CHÂU 16/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 4.75 5 16.6 2

2576 45000613 NGUYỄN HỮU KHÁNH CHÂU 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.5 7.75 18.5 2

2577 02047943 PHAN KIM CHÂU 18/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4 6.5 16.5 06 3

2578 02010785 VÕ LÊ BẢO CHÂU 18/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 6.25 5.5 19.2 2

2579 44000252 LÊ NGỌC PHƯƠNG CHI 05/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.75 6 15.75 2

2580 40007534 ĐẶNG CÔNG CHÍ 13/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.2 5 4.25 16.2 1

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2581 56003247 PHẠM TRƯỜNG CHINH 02/01/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 5.5 15.5 2NT

2582 02061895 ĐẶNG QUỐC CHUNG 03/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.75 6.75 18 3

2583 02052676 NGUYỄN PHI CƯỜNG 15/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.75 5.25 16.5 3

2584 44006627 VÕ MINH CƯỜNG 13/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 6 7.25 19.9 2

2585 02054563 TẤT MY DANH 03/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 2.5 6.75 15.75 06 3

2586 35002885 BÙI THỊ NGỌC DIỄM 15/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 7.75 17 3

2587 38009449 HOÀNG THỊ DIỄM 25/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 7 5.75 18.75 1

2588 02034401 LÊ HỒNG DIỄM 15/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3 6 15.75 2

2589 56002290 PHẠM THANH DIỂN 15/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.5 7 17.25 2NT

2590 63001238 ĐỖ THỊ MY DIỆN 28/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.75 5.2 18.5 1

2591 02067945 NGUYỄN THỊ DỊU 17/02/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.75 5.75 16.75 2

2592 02010823 HUỲNH HÀ NGỌC DUNG 24/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4 5.5 16 3

2593 53005159 LÊ THỊ HOÀNG DUNG 19/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.75 6.25 16.75 2NT

2594 56008972 TRẦN THỊ MY DUNG 29/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 5.75 5.8 17.65 2NT

2595 28011763 LÊ TRUNG DŨNG 21/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.75 6 18 01 1

2596 42012483 NGUYỄN QUỐC DŨNG 12/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.83 5 6.5 17.08 1

2597 48010804 NGUYỄN TUẤN DŨNG 24/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.75 5.75 15.5 2NT

2598 43003921 BÙI QUANG DUY 28/09/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.25 6.75 16.75 1

2599 49007390 DƯƠNG LÊ DUY 03/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 6 5.75 17.25 2NT

2600 53006408 LÊ ĐIỀN DUY 04/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5 7.25 19.5 2NT

2601 39001068 LÊ QUANG DUY 23/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 6.25 17.25 1

2602 50010069 NGUYỄN CHÚC DUY 16/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6.5 3.2 17.4 2NT

2603 55002765 NGUYỄN THÀNH DUY 24/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 5.75 17.75 2

2604 57005248 PHẠM THỊ TƯỜNG DUY 30/08/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 5.75 6.5 18.35 2NT

2605 57002304 VÕ KHÁNH DUY 26/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.75 6.4 18.4 2

2606 39000049 HUỲNH THỊ MY DUYÊN 06/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 5.75 4 15.5 1

2607 61004057 LÊ THỊ DUYÊN 26/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 6 6.75 19.85 2NT

2608 02039201 LÊ THỊ MY DUYÊN 28/08/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 5 6.5 19.25 1

2609 60000945 NGUYỄN MY DUYÊN 16/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4 6.75 16.75 2

2610 37016573 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 24/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.75 5.5 16 1

2611 02025469 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 22/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 6.5 5.2 17.9 3

2612 04005196 VÕ NGỌC KHÁNH DUYÊN 14/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.25 6 18.05 3

2613 02036962 NGUYỄN THANH DƯƠNG 11/12/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6 3.8 15.85 2

2614 43006822 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 25/11/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6.75 7.5 21.5 1

2615 49000313 PHẠM THỊ LINH ĐA 20/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.25 6.75 17.5 2NT

2616 30004441 HUỲNH NGỌC ĐẠI 05/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.75 5.75 16 2

2617 54009601 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 15/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.5 6.5 15.75 2NT

2618 58002133 HUỲNH TẤN ĐẠT 28/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 5 5.5 18.25 1

2619 33005530 LÊ VĂN HỮU ĐẠT 05/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 4 6.25 16.3 2

2620 02031134 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 11/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5.25 7.25 17.25 2

2621 02056102 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 20/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 6.25 18 3

2622 49010206 NGUYỄN VĂN ĐẠT 27/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 6.75 4.2 17.45 2NT

2623 02056119 LÝ HẢI ĐĂNG 23/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6 6.5 4.75 17.25 3

2624 02041327 THÁI THỊ HOA ĐĂNG 17/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.5 4.4 16.7 3

2625 60003781 HỒ THỊ ĐẸP 27/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 5.25 16.5 2NT

2626 38010977 TRỊNH THỊ QUỲNH ĐIỆP 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 6 16.75 1

2627 02041331 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 13/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 5.25 4.75 16.4 3

2628 56008989 TRẦN THỊ QÚY ĐÔNG 08/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5 5.5 16.5 2NT

2629 46003463 NGUYỄN VĂN ĐỢI 04/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.25 6.5 15.75 2NT

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2630 02020617 ĐẶNG THANH ĐỨC 02/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.25 8 16.75 3

2631 38000101 HÀ LÊ HUỲNH ĐỨC 03/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 6.5 7.5 19.5 1

2632 39007861 HUỲNH MẠNH ĐỨC 21/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6.25 6.5 18.75 2

2633 17007808 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.2 5.25 7.25 16.95 2

2634 54010028 TRẦN HỒNG ĐỨC 02/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.2 5.75 5.5 15.95 2NT

2635 02042498 DƯƠNG HỒ QUỲNH GIAO 27/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6.25 6.5 18.55 3

2636 51002434 NGUYỄN NGỌC THANH GIAO 04/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 7.5 8.25 21.5 2

2637 50007697 TRẦN VĂN GIÀU 19/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.8 5 5.25 17.55 2NT

2638 02054666 TRẦN CHÍ HÀ 13/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 8 6 3.8 17.8 3

2639 54008095 ĐÀO THỊ NGÂN HÀ 25/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5 6.75 17.75 2

2640 61008873 LÊ NGỌC HÀ 02/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 3.25 6.5 15.5 1

2641 45003884 NGUYỄN DIỆU HÀ 03/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 5.75 16.25 2

2642 02034439 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 22/11/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 6.25 4.75 15.85 2

2643 38008073 NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 6 7.75 19.5 1

2644 39000075 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ 02/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3.5 5.25 16 1

2645 02062288 TRƯƠNG NHẬT NGÂN HÀ 24/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.2 6.25 5.2 15.65 3

2646 02012329 HUỲNH THỊ KIM HẢI 11/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 5.5 17.25 3

2647 49011967 HUỲNH THANH HẢI 22/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.75 8 19.75 2NT

2648 02031173 NGUYỄN HỒNG HẢI 23/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 6.5 17.5 2

2649 58003135 TRẦN NGỌC HẢI 18/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 6 16.25 1

2650 43000122 VÕ ANH HẢI 21/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.4 3.75 5 16.9 1

2651 02030093 VŨ HOÀNG TUẤN HẢI 09/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 6.5 4.8 18.1 3

2652 02031182 TRẦN HUỲNH PHI HÃI 30/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 6 6 16.85 2

2653 44003703 BÙI HỒNG HẠNH 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6.25 5.5 18 2

2654 56004171 LÊ THỊ KIM HẠNH 06/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 3.5 4.25 15.5 2NT

2655 36002384 NGUYỄN THỊ HẠNH 13/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 6.25 7.25 19 1

2656 46004218 LÊ QUY HÀO 19/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.75 5.75 17.5 2NT

2657 46002034 TRẦN NHẬT HÀO 14/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 5.75 16.75 2NT

2658 41001108 NGUYỄN TRỌNG HẢO 16/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6.5 8.25 21 1

2659 44006773 MAI THỊ HẰNG 20/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6 6.75 19.25 2NT

2660 37017342 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 14/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 6.25 17.5 1

2661 09000054 NGUYỄN THU HẰNG 11/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 6 7 22.75 01 1

2662 02031199 PHAN NGUYỄN TUYẾT HẰNG 27/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 6 5 17.85 2

2663 60003802 PHAN THÚY HẰNG 01/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 4.25 5.75 18 1

2664 63003088 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 30/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.4 6 4 18.15 1

2665 02016678 TRẦN THỊ HẰNG 08/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.5 4.2 15.7 3

2666 02042539 VÕ THỊ THANH HẰNG 02/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 5.5 15.75 3

2667 42012785 ĐINH NGUYỄN NGỌC HÂN 30/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5 6.25 17.5 1

2668 02054713 LA GIA HÂN 15/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6 5.2 18 06 3

2669 50007706 LÊ THỊ NGỌC HÂN 09/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 5.75 18 2NT

2670 56009006 MAI THỊ NGỌC HÂN 23/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 6.5 6.75 19.75 2NT

2671 57000111 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 25/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 6.75 16.5 2

2672 02031208 NGUYỄN NGỌC HUYỀN HÂN 05/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.25 6.5 15.75 2

2673 02062311 TRẦN HỒNG HÂN 14/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 7 6.25 18.05 3

2674 51001533 TRẦN NGỌC HÂN 25/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 3.75 5.5 16.25 2

2675 10003661 HOÀNG THỊ HẬU 20/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3 6 17.25 01 1

2676 02031215 LÊ NGỌC HẬU 09/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6 7.25 19.75 2

2677 02031216 LÊ THỊ HẬU 30/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5 6.5 18.5 2

2678 38011907 NGUYỄN THỊ NGỌC HẬU 14/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 3.75 5.75 6.25 16.5 1

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2679 51012800 NGUYỄN TRUNG HẬU 24/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6 7 20 2NT

2680 44010318 NGUYỄN TRUNG HẬU 15/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 6.5 6.25 20.25 2NT

2681 53013422 VÕ THỊ THANH HẬU 01/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 5.25 3.8 15.75 2NT

2682 44010328 TRẦN THỊ THU HIỀN 07/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4 5 15.5 2NT

2683 46005011 DƯƠNG THANH HIỀN 15/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.8 5.25 5 15.55 2NT

2684 47008944 HỒ THỊ NGỌC HIỀN 06/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.25 6 17.5 1

2685 43005002 HOÀNG THỊ THU HIỀN 19/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 6 5.4 18.15 1

2686 02031222 LÊ NGUYỄN THU HIỀN 11/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.25 6.5 15.75 2

2687 47007146 LÊ THỊ THU HIỀN 20/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.5 7.5 19.95 1

2688 42007433 NGUYỄN THU HIỀN 20/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.75 6 18 1

2689 44005537 THÂN THỊ THÚY HIỀN 28/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6.25 8 20.3 2

2690 47008015 VŨ THỊ THU HIỀN 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 6.25 6.5 19.7 1

2691 02052756 ĐÀO TRỌNG HIẾU 10/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 6 7 17.6 3

2692 02012396 NGUYỄN HOÀNG TRUNG HIẾU 10/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 6.5 3.2 16.1 3

2693 54008957 TRẦN THỊ KIM HIẾU 06/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6.5 4 16.85 1

2694 02039349 VŨ TRUNG HIẾU 04/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6.5 7 19.5 3

2695 15001167 HOÀNG THỊ NGỌC HOA 15/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3.75 5.75 16.25 2

2696 02062345 NGUYỄN ÁI HOA 30/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.5 6 16.5 3

2697 48003305 BÙI LONG HÒA 17/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 5.5 4.8 15.55 2

2698 44009407 TRẦN THỊ HÒA 07/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6 5.75 17.85 2NT

2699 45001804 NGUYỄN VĂN HOÀI 03/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4 4 6.75 15.5 1

2700 40005423 MÔNG THANH HOAN 18/01/1999 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 6.5 19.75 01 1

2701 02065288 LÊ NGUYỄN MINH HOÀNG 26/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 4 5.75 15.95 3

2702 46004262 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/09/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 4.75 7 18.25 2NT

2703 02046893 NGUYỄN PHI HOÀNG 02/05/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.25 5.75 6.5 16.5 3

2704 47003130 TRẦN THÁI HOÀNG 25/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.5 6 16 2

2705 49010260 HUỲNH HỒ 09/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5.75 4.2 15.85 2NT

2706 02012426 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 06/12/1999 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 6.25 5.25 16.3 3

2707 42009568 PHẠM THỊ HỒNG 01/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 5.75 16 1

2708 02056317 TÔ THỊ KIM HỒNG 26/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.4 5.75 5.75 15.9 3

2709 43003966 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 04/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 6.75 17 1

2710 02031279 ĐINH HOÀNG HUY 09/11/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4.5 6.25 17.75 2

2711 02009507 NGUYỄN HOÀNG VŨ HUY 31/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 3.25 5.25 7.25 15.75 3

2712 46006960 NGUYỄN QUỐC HUY 02/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 5.5 7.5 19.3 2NT

2713 02016731 NGUYỄN THẾ HUY 10/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.75 7.25 16.5 3

2714 46003531 NGUYỄN VĂN HUY 22/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 4.25 5 15.75 2NT

2715 02034482 TRẦN BẢO HUY 06/11/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 5.75 6.25 16.85 2

2716 02007547 TRƯƠNG TĂNG HUY 26/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 5.25 5 16.85 06 3

2717 61008234 NGUYỄN LÊ TÚ HUYÊN 21/07/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.4 5 7 19.15 1

2718 38009501 HOÀNG THỊ HUYỀN 28/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 6.5 17.75 1

2719 46000738 LƯU NGỌC HUYỀN 20/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 3.75 7.5 16 2

2720 54006544 NGUYỄN THỊ MY HUYỀN 20/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 6.5 4.8 17.05 1

2721 02033443 PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN 13/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.2 6.25 5.25 16.95 2

2722 56009028 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 08/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 6.25 6.5 19.25 2NT

2723 43006490 VI THỊ THU HUYỀN 09/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.75 5.4 19.9 01 1

2724 61000842 BÙI TẤN HUỲNH 01/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 7.2 6.5 8 22.45 1

2725 46004288 NGUYỄN GIA HƯNG 14/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 5.5 4.75 17.35 2NT

2726 02068105 BÙI THỊ THU HƯƠNG 22/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6.25 5.4 19.1 2

2727 02012471 ĐÀO LỆ HƯƠNG 18/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5 7.5 19.5 06 3

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2728 49000854 ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG 13/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.75 6.25 16.25 2

2729 29016950 LÊ THỊ HƯƠNG 02/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.75 3.75 5.5 17.5 2NT

2730 47003152 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 14/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.5 3.8 16.35 2

2731 02009555 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 09/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 6.75 4.6 16.35 3

2732 53002228 NGUYỄN TRẦN KIM HƯƠNG 19/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4 6.75 16.25 2NT

2733 63004722 PHẠM THỊ HƯƠNG 15/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.5 2.6 15.65 1

2734 53011387 TÔ THANH HUỲNH HƯƠNG 06/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 3.5 6.75 18 1

2735 43003975 TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 31/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 3.83 4 7 15.58 1

2736 35010893 HUỲNH THỊ KIM HƯỜNG 17/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 5 5 15.55 1

2737 02033468 NGUYỄN THỊ BÉ HƯỜNG 15/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6 5.6 17.65 2

2738 53006450 NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG 23/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 6.5 6.75 20.75 2NT

2739 61005455 PHẠM TRỌNG HỮU 11/09/1999 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 3.6 5.5 6.5 16.35 1

2740 02043593 ĐINH BÙI QUANG KHẢI 14/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6.5 6 18.5 3

2741 02069807 PHẠM QUANG KHẢI 10/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 5.5 4.25 16.75 3

2742 02069887 ĐỖ GIA KHANG 17/03/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5 5 15.75 3

2743 02056427 NGUYỄN DUY KHANG 07/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.5 8 19.5 3

2744 02004672 NGUYỄN HỮU KHANG 19/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.75 5.75 16.5 3

2745 02042885 NGUYỄN MINH KHANG 01/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 7 2.6 16.2 3

2746 49010012 PHẠM TUẤN KHANG 25/04/1999 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4 7.25 17.75 1

2747 57001508 TRẦN GIA KHANG 05/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 7 19 2

2748 51012301 VÕ THỊ MAI KHANH 15/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 8 6.5 5.8 20.8 2NT

2749 02031322 ĐỖ DUY KHÁNH 09/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 5.5 5.75 16.25 2

2750 40017168 ĐINH THẾ KHIÊM 16/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 7.5 7.75 22.25 1

2751 43006138 LƯU QUANG KHÌN 05/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.75 6.25 18 01 1

2752 40006972 LƯƠNG MINH KHOA 01/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.5 6 18.25 1

2753 53013472 NGUYỄN ANH KHOA 14/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 6.25 4.2 16.95 2NT

2754 02034505 NGUYỄN ANH KHOA 06/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.2 6.75 6.5 17.7 2

2755 46006260 NGUYỄN THỊ YẾN KHOA 01/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 4.75 6 17.1 1

2756 61004844 NGUYỄN TRƯỜNG KHOA 27/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.4 5.5 5 16.65 1

2757 42003608 TRẦN ANH KHOA 20/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 6 6 17.25 1

2758 02006098 LÊ ANH KHÔI 19/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 5.75 6.6 17.35 3

2759 46002108 HOÀNG NGỌC KHƯƠNG 04/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.5 6.25 15.75 2NT

2760 02006128 CHÂU VĨ KIỆT 06/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.4 4.25 5.75 17.4 06 3

2761 44010401 TRẦN TUẤN KIỆT 12/04/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 7.5 19.75 2NT

2762 02040794 TRẦN TUẤN KIỆT 03/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 6.25 6.75 19 3

2763 35009146 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 14/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4 6.25 15.75 2NT

2764 49000085 NGUYỄN THÚY KIỀU 08/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.5 6.75 17.25 1

2765 43000223 NÔNG THỊ KIM 08/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 7 20.75 01 1

2766 57000198 ĐẶNG NGÔ THƯ KỲ 12/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4 5.75 16 2

2767 51012835 LÊ BẢO KỲ 07/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.75 5.75 18.2 2NT

2768 42009201 TRẦN VÂN THƯ KỲ 26/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.25 5.25 15.5 1

2769 63000524 H' LA 25/10/1999 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.4 5.75 5 17.9 01 1

2770 56002966 VÕ THỊ NGỌC LAM 17/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.4 5 3.75 16.65 2NT

2771 40006984 BÙI THỊ LAN 02/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 4.75 15.75 1

2772 54010167 HUỲNH NHẬT LAN 21/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 6.25 5.2 16.55 2NT

2773 48016813 LÊ THỊ HỒNG LAN 09/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 6 6.25 19.8 1

2774 02019068 NGUYỄN NGỌC THANH LAN 06/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7 5.75 6.2 18.95 3

2775 57009029 LÊ THỊ LÀNH 10/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6 5.75 18 2NT

2776 02053629 NGUYỄN HOÀNG LÂM 20/10/1999 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 5.25 6.2 18.05 3

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2777 42012211 TẠ XUÂN LÂM 12/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.75 7 18.75 1

2778 45001863 ĐINH QUỐC LẬP 23/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 6.25 16.25 1

2779 06002164 ĐÀO NHẬT LỆ 30/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 4 6.25 18.25 1

2780 60003014 NGUYỄN THANH LIÊM 14/10/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 7.25 7 21.5 1

2781 42003367 ĐẶNG THỊ KIM LIÊN 19/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.25 8.25 20.5 1

2782 02015437 MAI KIM LIÊN 27/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6.25 4.4 17.85 3

2783 41000607 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 15/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5.75 4.2 15.6 2

2784 42009619 PHẠM THỊ LIÊN 02/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.5 5.5 16 1

2785 56003407 NGUYỄN THỊ LIỄU 25/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.4 5.25 6 18.15 2NT

2786 36001458 HÀ THỊ THÙY LINH 15/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 3.5 5.75 16.6 1

2787 46006289 LÊ THỊ LINH 15/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.5 5.5 16.75 1

2788 46007064 LÊ THỊ THÙY LINH 20/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5 7 17.75 2NT

2789 44004156 LIÊU THỊ MY LINH 04/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 7 4 17.05 2

2790 42002964 LƯU THỊ HOÀI LINH 01/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.2 5.75 4.5 17.2 1

2791 60003021 NGÔ THỊ THÙY LINH 28/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 6 6.75 19 2

2792 40017365 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5 6.75 18 1

2793 42003945 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 20/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4 6.25 7 18 1

2794 53011881 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.5 5.6 18.15 2

2795 02051077 NGUYỄN TẰNG NGỌC LINH 17/12/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.75 6 15.5 3

2796 39002037 NGUYỄN VĂN LINH 06/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.25 6 16.75 2NT

2797 09005173 TRIỆU THỊ LINH 10/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.5 7 18.5 01 1

2798 02068163 TRẦN THỊ LINH 22/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 6.25 17 2

2799 02051082 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 21/04/1997 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.5 5.25 15.75 3

2800 43006161 TRỊNH TRẦN THÙY LINH 05/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 6 17.5 1

2801 02034524 HUỲNH THỊ PHƯƠNG LOAN 04/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 6.25 5.5 16.6 2

2802 02000759 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 01/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 6.5 5.75 19.45 3

2803 49003937 PHAN NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 26/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6 5 5 16.25 2

2804 56008642 TÔ THỊ CẨM LOAN 25/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 5.5 5 17.65 1

2805 53005915 GIANG HUỲNH LONG 29/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 6.75 19.25 2NT

2806 52010510 NGUYỄN PHI LONG 10/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 6.75 5.5 20 1

2807 42000325 PHAN CÔNG NHẬT LONG 11/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 5.5 6.5 18.35 1

2808 41009672 PHẠM GIA LONG 02/12/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4 4.75 6.75 15.75 2

2809 56000919 PHẠM KIM LONG 20/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.75 6.5 17.75 2NT

2810 64005160 LÊ HỒNG LỘC 07/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 3.6 6 5.5 15.85 1

2811 02012867 PHẠM PHÚC LỘC 05/12/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 2.75 7.5 16.25 3

2812 37006553 NGUYỄN THỊ LỤA 07/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.75 5.75 16.5 2

2813 49001809 TRẦN MINH LUÂN 08/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 7 6 18.9 2NT

2814 02054997 ƯNG VĨ LUÂN 14/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6 8.5 21 06 3

2815 02054998 LÊ CÔNG LUẬN 18/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 4.75 6.25 17.4 3

2816 02045852 TRẦN MINH LUẬT 04/10/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 5.25 6 16.05 3

2817 49007713 NGUYỄN THỊ LUYẾN 20/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5 4.25 15.5 2NT

2818 38012750 NÔNG THỊ LUYẾN 23/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 7.5 7.5 24 01 1

2819 60003556 PHẠM KIM LUYẾN 23/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 4.75 6.5 18.75 2NT

2820 45005285 ĐẶNG MAI LY 08/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 3.75 5 7.75 17 2NT

2821 45002660 ĐƯỜNG THỊ CẨM LY 17/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6.25 3.8 15.9 2

2822 52002575 LÊ THỊ THẢO LY 21/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.4 6.75 5.6 20 2

2823 63005374 LƯU THỊ KIM LY 19/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4 6 17.25 01 1

2824 54001542 NGÔ BÙI THỊ LY 10/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 5 6.5 19.5 1

2825 48006778 NGUYỄN THỊ HÀ LY 09/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.25 6.5 18.25 2

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2826 48006779 NGUYỄN THỊ THỦY LY 09/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4 5.75 16.5 2

2827 02012882 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 10/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 7.5 4.2 16.9 3

2828 02056603 VÕ TRÚC LY 28/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 7.2 6.75 6.75 20.7 3

2829 46006324 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 10/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 8 6 7.5 22.25 1

2830 49011744 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 22/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.75 5.25 17.25 2NT

2831 56002993 TỐNG THỊ XUÂN MAI 03/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.25 6.25 17 2NT

2832 02037135 TÔ THỊ HẰNG MAI 07/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 7 4.2 16.65 2

2833 37012890 ĐẶNG VĂN MẠNH 01/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5 5.5 16.25 1

2834 43005832 NGUYỄN XUÂN MẠNH 18/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 6.25 4.25 17.85 1

2835 56008662 VÕ TẤN MẨN 15/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 6 7.25 18.5 1

2836 02066191 NGUYỄN THỊ NGỌC MẪN 17/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 7.25 6.25 18.75 2

2837 56000191 NGUYỄN TRẦN TIỂU MẪN 17/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 5.75 5.5 18.95 2NT

2838 46000920 NGUYỄN LÊ QUỐC MI 23/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 6.25 5.5 16.8 2

2839 60001121 TRẦN TÚ MI 15/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.83 3.6 16.48 2

2840 02038435 BÙI ĐỨC MINH 05/04/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.2 4.75 7 16.95 3

2841 02012897 CHƯƠNG QUANG MINH 12/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.75 7.25 20 06 3

2842 02026145 NGUYỄN ĐỨC CAO MINH 06/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.4 5.75 6.2 16.35 3

2843 50004482 NGUYỄN GIA MINH 05/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.4 5.75 5.6 16 2

2844 53007505 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 13/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.8 4.5 6.2 15.75 2

2845 47007490 NGUYỄN VĂN MINH 29/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 6.5 16.5 1

2846 48004685 TRẦN CÔNG MINH 19/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 5 7 18.85 2

2847 02068209 BÙI NGỌC TRÀ MY 14/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4 5.5 6.25 16 2

2848 51012861 ĐỖ NGỌC MY 24/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5 7.25 18.15 2NT

2849 01020571 ĐÀO KHÁNH MY 13/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.75 7.75 18.5 3

2850 40003150 ĐẶNG THỊ HUYỀN MY 22/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.25 6.75 17.75 1

2851 02043686 LÊ THỊ BẢO MY 17/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 6 6.75 17.35 3

2852 49010027 NGUYỄN KIỀU MY 02/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.25 4.5 15.5 1

2853 02053721 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 16/06/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 4.75 4.8 15.75 3

2854 46002203 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 27/11/1999 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 5.5 15.5 2NT

2855 38003308 NGUYỄN THỊ Ý MY 12/09/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4.75 6.5 18.75 1

2856 02034542 PHẠM THỊ DIỄM MY 01/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5.5 6.75 17.9 2

2857 50000252 NGUYỄN THỊ KIM MY 29/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6.75 5.4 19.85 2NT

2858 50001772 PHẠM THỊ TUYẾT MY 28/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 6 7 20.25 2NT

2859 40009601 TRỊNH THỊ NA 26/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4 6.5 18 1

2860 02014403 ĐỒNG NHẬT NAM 13/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.75 4.4 16.95 3

2861 02068215 LÊ NGUYỄN HOÀNG NAM 01/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.25 5.5 16 2

2862 48017825 MAI THỊ PHƯƠNG NAM 09/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 6.5 7.2 20.85 1

2863 40012106 TRƯƠNG VĂN HOÀI NAM 20/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5.25 5.75 16.25 1

2864 02017321 VŨ TRẦN HOÀNG NAM 14/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6.75 6.5 19 3

2865 02033739 LƯƠNG THỊ THÚY NGA 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6.25 4.2 16.3 2

2866 63004325 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 03/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.5 6.5 16.25 1

2867 38002814 NGUYỄN THÚY NGA 01/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6 8.25 20.8 1

2868 53001669 CHUNG HIẾU NGÂN 24/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5.5 5.8 17.2 2NT

2869 51002118 HỒ THỊ KIM NGÂN 02/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 3.5 5.75 6 15.5 2

2870 44004274 HÀ THỊ KIM NGÂN 30/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 6.5 7.5 21.25 2

2871 02060669 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 10/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5 6 16 3

2872 49009741 LÂM THANH NGÂN 28/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 5.75 5 17.65 2NT

2873 52010557 LÊ SONG NGÂN 10/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 5.5 6.25 19.5 1

2874 02068231 LÊ THỊ THU NGÂN 14/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 5.75 5.75 17.55 2

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2875 02030608 NGUYỄN KIM NGÂN 19/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 5.5 4 15.9 3

2876 40007732 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 30/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 5.5 16 1

2877 43008873 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 17/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 6.5 17.5 1

2878 49010030 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.75 7 20 1

2879 50000826 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/12/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.75 6.25 7 21.5 2NT

2880 46006355 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 09/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 5.5 7.5 18.55 1

2881 37009104 NGUYỄN THỊ THIÊN NGÂN 24/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.25 6.5 16.25 2NT

2882 02053874 NGUYỄN THANH NGÂN 05/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 6.75 4.4 17.75 3

2883 51011640 PHẠM THỊ THU NGÂN 29/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.8 6.5 4.75 19.3 2

2884 46005565 THÁI VÕ MY NGÂN 25/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.75 5.75 17.25 2NT

2885 41012146 TÔ THỊ TỐ NGÂN 24/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.8 5.25 5.25 16.8 2NT

2886 51012871 TRẦN THỊ THANH NGÂN 17/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 8 7.25 22.35 2NT

2887 02041925 KHA MY NGHI 27/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 6 18 3

2888 47004689 NGUYỄN HUỲNH MỘNG NGHI 30/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.5 6.25 17.25 2NT

2889 50009861 TRẦN HIẾU NGHỊ 13/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.25 5.75 17.7 2NT

2890 40006113 LƯU THỊ NGHĨA 22/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.08 3.25 6.25 16.33 1

2891 02011645 NGÔ MINH NGHĨA 23/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6 6.25 18.5 3

2892 49010034 HỒ THỊ BÉ NGOAN 13/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.5 6 15.5 1

2893 43009247 NGUYỄN THỊ KIM NGOAN 17/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.8 5.75 6 18.05 2NT

2894 51009835 NGUYỄN THỊ THU NGOAN 18/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 7 3.4 17.15 1

2895 47007221 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 25/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6.5 7.25 20.25 1

2896 02062854 ĐINH HOÀNG KIM NGỌC 25/08/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5 6 16.4 3

2897 02003263 LÊ HOÀNG BẢO NGỌC 01/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 5.75 4.8 16.75 3

2898 02063031 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 24/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.8 5.5 5.2 15.5 3

2899 28020495 LÊ THỊ NGỌC 05/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.4 7.25 5.75 17.9 2NT

2900 02056750 LÝ KIM NGỌC 27/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 6 3.8 16.2 06 3

2901 40007098 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 05/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 6 7 18.5 1

2902 51014243 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 21/08/1997 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 6 17.5 2NT

2903 52006221 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 20/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4 6.75 17.25 1

2904 38002289 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 23/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 6.5 6.8 19.25 1

2905 57009129 NGUYỄN THỊ MY NGỌC 08/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6.25 5.5 17.85 2NT

2906 33000940 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 7.5 6.5 20.15 1

2907 47004697 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 13/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 5 4.4 15.5 2NT

2908 02033779 NGUYỄN THÚY NGỌC 22/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 6.25 5 16.1 2

2909 02063040 PHẠM THỊ NGỌC 20/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 5.75 6.25 16.6 3

2910 56002547 PHẠM THỊ TUYẾT NGỌC 20/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 6 18.5 2NT

2911 02070183 TRẦN KIM NGỌC 26/05/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 6.5 7 18.5 3

2912 56000657 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 25/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 4 6.75 15.85 2NT

2913 49005597 VÕ THỊ KIM NGỌC 15/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.6 6 5.2 19.3 2NT

2914 57005601 VÕ THỊ TIỂU NGỌC 27/03/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.2 7.25 8.25 21.2 2NT

2915 45002755 MAI THỊ THẢO NGUYÊN 07/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.5 6.5 16.25 2

2916 50009869 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 17/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.25 6.25 15.5 2NT

2917 02003303 HUỲNH KIM BẢO NGUYỆT 18/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 5.75 15.75 3

2918 51006192 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 01/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 7.75 17.5 2NT

2919 43006539 ĐINH THỊ NHÃ 08/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6.25 6.75 20 1

2920 37006173 BÙI TUẤN NHÀN 17/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 6.25 6.25 18 2

2921 46004418 NGUYỄN THỊ MY NHÀN 02/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.75 5 15.5 2NT

2922 53010216 CHUNG THÀNH NHÂN 02/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 5.75 15.75 2NT

2923 02049207 HỒ THÚC NHÂN 06/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.8 5.5 4.5 15.8 3

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2924 48025661 NGUYỄN HỮU NHÂN 30/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5 6.25 17.5 1

2925 02018582 NGUYỄN THÀNH NHÂN 24/12/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.75 5.75 16.25 3

2926 02062866 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 6 16.25 3

2927 40010570 BÙI GIA BẢO NHẬT 04/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5.75 3.6 15.5 1

2928 02031492 THẠCH MINH NHẬT 01/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.6 5.75 5.25 16.85 2

2929 49007726 BÙI THỊ TUYẾT NHI 25/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.25 6.5 15.5 2NT

2930 51001692 CHÂU HẢI NHI 11/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 5.5 16 2

2931 37015821 ĐỖ MAI YẾN NHI 10/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6 4.8 18.5 2NT

2932 56009095 ĐỖ THỊ YẾN NHI 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 2.75 5.75 15.75 2NT

2933 56008726 ĐẶNG THỊ THÚY NHI 05/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.25 5.75 17.75 1

2934 49000474 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 02/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6 5.25 17.35 2NT

2935 02062870 ĐẶNG TRÚC NHI 06/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4 5.5 15.75 3

2936 63003691 HỒ THÙY ĐAN NHI 24/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.5 4 16.25 1

2937 43005860 HOÀNG THỊ TUYẾT NHI 30/11/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 7.25 18.75 1

2938 42007007 HOÀNG THỊ UYỂN NHI 14/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 2.75 6.25 17.25 01 1

2939 46006391 HOÀNG THỊ YẾN NHI 02/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.75 8 20.25 1

2940 56010825 NGUYỄN ÁI NHI 18/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3 6.75 16.25 2

2941 02036646 NGUYỄN CHÁNH NHI 04/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 6 7.5 21.55 06 2

2942 49005605 NGUYỄN CHÂU NHI 09/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6 4.5 6.5 17.5 2NT

2943 02014532 NGUYỄN LÊ ANH NHI 19/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6 5.25 17.25 3

2944 57000353 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 25/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.75 5.75 17.25 2

2945 56003514 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 2.75 6.5 16.75 2NT

2946 02063137 PHAN THỊ THẢO NHI 22/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.25 5.25 15.75 3

2947 02013082 TĂNG HUỆ NHI 03/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 5.5 5 16.7 06 3

2948 45002241 TRẦN PHẠM TUYẾT NHI 21/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 6.25 5 17.15 2NT

2949 46008493 TRẦN THỊ TRÚC NHI 11/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.5 7 18.75 2NT

2950 50009542 TRẦN THỊ YẾN NHI 06/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3 8 16.75 2NT

2951 02049275 VÕ NGỌC TUYẾT NHI 12/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.5 6 16.5 3

2952 50009885 VÕ THỊ YẾN NHI 24/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.5 7.5 19.5 2NT

2953 40007762 H - NHUNG KSƠR 14/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 2.75 4.75 15.75 01 1

2954 49002115 KHẤU THỊ TUYẾT NHUNG 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 5.75 6.75 18.8 2NT

2955 02014561 LÊ NGỌC HỒNG NHUNG 11/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 6 15.75 3

2956 49005006 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 07/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 6.25 5.25 18.6 2NT

2957 28014685 NGUYỄN THỊ NHUNG 06/06/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.75 7.25 17.75 2NT

2958 40010590 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 02/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5 5.75 16.9 1

2959 02031523 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 13/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 4.75 4 15.6 2

2960 47003272 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ 25/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.25 7.25 18.25 2

2961 46004451 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 22/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.75 6.5 18.25 2NT

2962 02031528 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 19/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.5 5.25 17.2 2

2963 02055415 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 03/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 3 6.75 17 3

2964 45002247 NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ 24/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3 5.75 16 1

2965 50000331 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 29/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.2 5.5 5 17.2 2NT

2966 38002860 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 07/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.75 5.75 16.25 1

2967 58003990 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.5 5 16.75 2NT

2968 51015722 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 26/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 3.75 6 17 2NT

2969 02070296 NHAN THỊ NGỌC NHƯ 26/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 5.75 7 18.55 3

2970 51012914 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 19/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5.5 7 19.75 2NT

2971 49010440 TRẦN THỊ HOÀI NHƯ 24/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.5 6.75 17 2NT

2972 50009896 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ 24/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.6 6 6 20.1 2NT

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

2973 50007876 PHAN HỒNG NHỰT 14/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5.25 4.8 15.95 2NT

2974 02026346 LƯƠNG THỊ THUÝ NỮ 03/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4.25 7 18 3

2975 39001473 MẠNH THỊ DUYÊN NỮ 20/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4 6.25 16 1

2976 42004286 BÙI THỊ KIỀU OANH 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 6.5 18 1

2977 37017444 NGUYỄN THỊ KIM OANH 10/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4 6.5 17 1

2978 02001890 CAO TRẦN TIẾN PHÁT 16/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 6.25 15.75 3

2979 02051152 DƯƠNG NGHĨA PHÁT 27/02/1992 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5 6.75 17 3

2980 02031550 LÊ TẤN PHÁT 30/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.75 7.5 17.5 2

2981 49007538 PHAN TẤN PHÁT 20/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 8 18.75 2NT

2982 02013142 PHẠM GIA PHÁT 08/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 5.25 5.5 15.5 3

2983 02069865 VŨ MINH PHÁT 14/07/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.2 5.75 5.5 16.45 3

2984 58005127 NGUYỄN NGỌC PHI 26/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 8.75 9 24.5 1

2985 02036694 TRẦN VŨ HOÀNG PHI 15/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 5.75 8.25 20.25 2

2986 56007944 VÕ THỊ TUYẾT PHI 22/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5 6.75 17.75 2NT

2987 40009710 HUỲNH THỊ PHONG 29/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.33 6.5 6.5 19.08 1

2988 44003924 HUỲNH THANH PHONG 06/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 6 5 16.25 2

2989 38005995 LÊ TRUNG PHONG 03/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 4.75 5.5 15.8 1

2990 47009033 VÕ VĂN PHONG 17/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5.5 7 17.75 1

2991 45002266 NGUYỄN THIÊN PHÚ 05/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.25 5.5 15.5 2NT

2992 37006222 NGUYỄN VĂN PHÚ 03/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.75 5.8 18.6 2

2993 54010352 PHẠM HỮU PHÚC 13/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 3.75 6.25 15.5 2NT

2994 52004437 DƯƠNG VŨ PHỤNG PHỤNG 15/07/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 6.5 16 2

2995 02004915 HUỲNH THỊ KIM PHỤNG 28/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6.75 6.75 20 3

2996 50002651 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 15/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 7.25 5.25 20 2NT

2997 28031414 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 21/07/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.4 6.75 5.5 17.15 2NT

2998 02056963 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 06/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 7.5 4.8 16.9 3

2999 02055496 TRẦN THẢO PHƯƠNG 11/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 5.25 7 20.5 06 3

3000 51011676 TRỊNH THỊ HOÀI PHƯƠNG 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 5.75 6.25 18.85 2

3001 43006933 VŨ THỊ PHƯƠNG 28/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6 7 20 1

3002 39000294 LÂM THỊ BÍCH PHƯỢNG 20/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 8.5 6.75 22 1

3003 43007813 LÊ THỊ PHƯỢNG 15/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.5 5.5 17.25 1

3004 43002717 MAI THỊ BÍCH PHƯỢNG 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.8 6.5 5.5 19.55 1

3005 49007556 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 01/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 4 15.5 2NT

3006 43002718 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 20/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6 3.2 15.55 1

3007 02058251 NGUYỄN HỒNG QUANG 24/11/1996 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5 7.5 17 3

3008 02068344 NGUYỄN NHỰT QUANG 03/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.5 5.75 16.5 2

3009 53001831 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.5 6.5 18.5 2NT

3010 02055516 NGUYỄN PHÚC MINH QUÂN 15/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 6.25 4.4 15.85 3

3011 38005693 NGUYỄN THỌ THÀNH QUÂN 29/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 3 3.25 7 16 01 1

3012 53002385 HUỲNH QUÍ 21/08/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 5.5 5 15.6 2NT

3013 50007901 ĐẶNG MINH QUỐC 27/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 5.25 6 18.35 2NT

3014 02030800 BÀNH THANH NGỌC QUYÊN 01/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.2 5.5 5.75 16.45 3

3015 02034659 DƯƠNG THỊ TỐ QUYÊN 08/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3 6 15.5 2

3016 49010062 ĐỖ THỊ NHÃ QUYÊN 11/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6 6.25 18.75 1

3017 02057010 HỒ NGUYỄN THỤC QUYÊN 22/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.8 7.5 5.6 17.9 3

3018 56010852 HỒ THỊ THẢO QUYÊN 07/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.75 7.25 19 2

3019 02070400 LÊ TRẦN MY QUYÊN 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.4 5.25 8 19.65 3

3020 38004962 NGUYỄN THỊ ÚT QUYÊN 20/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 6.25 5.2 17.2 1

3021 02051179 NGUYỄN VĂN QUYỀN 21/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.5 6.75 15.5 3

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3022 47003334 ĐỖ NHƯ QUỲNH 15/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.5 6.6 19.15 2

3023 02018734 LÊ DIỄM QUỲNH 09/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.8 5.5 6.75 19.05 3

3024 02055532 LÊ NGÔ NHƯ QUỲNH 19/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.25 6.5 17.75 3

3025 02035768 LÊ THỊ QUỲNH 24/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4 5 15.5 2

3026 35011389 LÊ THÚY DIỄM QUỲNH 17/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4 5.25 7.25 17.25 1

3027 02013263 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ QUỲNH 31/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 5.25 6.25 16.75 3

3028 02055062 NGUYỄN MẠNH QUỲNH 13/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3 6.75 15.75 3

3029 40009299 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 17/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.5 7 17.75 1

3030 46008594 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 22/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5.75 7.75 20.75 2NT

3031 51002210 NGUYỄN THÚY QUỲNH 05/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.5 6.75 17 2

3032 47006148 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 02/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.5 5.8 17.55 2

3033 40009738 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 28/12/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6 7 20 1

3034 02057027 TRẦN CAO PHƯƠNG QUỲNH 01/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6.5 6 19 3

3035 35008673 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 15/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4 5.5 7.2 17.45 1

3036 02063307 VŨ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 02/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 5.25 4.8 16.65 3

3037 02055065 VU KHIẾT SAN 13/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.25 6 18.25 06 3

3038 02063314 LÊ KHẮC SƠN 16/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.25 6.5 15.5 3

3039 02002989 NGUYỄN MINH SƠN 27/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 5.25 5.75 16.6 3

3040 02057057 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 4.75 6.75 16.25 3

3041 48009912 TRỊNH VĂN SY 24/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 7.25 18.5 2NT

3042 37012403 LƯƠNG CHÍ TÀI 23/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 4.75 5.75 17.8 2NT

3043 51001769 NGUYỄN TRÍ TÀI 02/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.6 6 5.6 16.45 2

3044 02053003 NGUYỄN VĂN LỰC TÀI 03/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 5.75 6.5 16.85 3

3045 02013298 TRẦN THÁI TÀI 04/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.25 6.75 15.5 3

3046 49007744 HUỲNH VĂN TÂM 10/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.75 5 16.25 2NT

3047 60003629 LÂM CHÍ TÂM 18/08/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 7.25 18 1

3048 02036786 LƯU THỊ THANH TÂM 01/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6.5 6 18.55 2

3049 34002576 NGUYỄN THỊ TÂM 23/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.75 7.25 19.5 2

3050 02008591 PHAN NGỌC BĂNG TÂM 18/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7 6.75 4.2 17.95 3

3051 25010027 TRẦN THỊ TÂM 18/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 7.75 6.75 21.8 2NT

3052 02011951 TRẦN THANH TÂM 21/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 6.25 6.5 18 3

3053 02049987 TRƯƠNG MINH TÂM 12/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 5.75 6.6 17.55 3

3054 02007033 VƯƠNG MY TÂM 28/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 6.75 3.2 17.55 06 3

3055 02003444 ĐÀO NHẬT TÂN 10/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 4.75 7.25 17.8 3

3056 56004527 ĐẶNG DUY TÂN 09/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 3.75 6.5 15.75 2NT

3057 42012321 PHẠM DUY TÂN 18/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 7.5 20 1

3058 50003524 VÕ THÀNH TÂY 15/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 5.75 18.25 2NT

3059 51012944 TRẦN PHI THÁI 28/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5 6.5 17.4 2NT

3060 38010035 HOÀNG THỊ THANH 02/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 6.5 7.25 21.75 01 1

3061 43009323 HOÀNG THỊ THANH 27/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 6.25 16.25 2NT

3062 44010877 NGUYỄN NHẬT THANH THANH 20/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 6 7.75 21 2NT

3063 02057137 PHAN THỊ NHẬT THANH 27/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6.25 6 17.85 3

3064 43006575 THỊ THANH 12/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 5.5 18 01 1

3065 43009328 TRẦN THỊ THÀNH 25/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3.75 6.5 17.25 1

3066 50000950 HUỲNH THỊ THU THẢO 14/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 7.5 5.8 20 2NT

3067 58002437 LÂM THỊ PHƯƠNG THẢO 11/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.75 6 19.5 01 1

3068 42011900 LÊ PHẠM THU THẢO 12/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7 6 3.4 17.15 1

3069 38010048 LÊ THỊ HỒNG THẢO 14/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.75 6 16.5 1

3070 41004186 LƯƠNG HỒNG PHƯƠNG THẢO 29/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 6.25 6.25 19.6 2NT

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3071 40002198 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4 5.25 15.75 1

3072 38010051 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 05/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6.75 6.75 19.75 1

3073 47009321 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 2.5 6.75 15.5 2

3074 34011249 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.4 5.5 6 19.15 2

3075 02025038 PHẠM LÊ PHƯƠNG THẢO 06/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 5.5 5.5 17.6 3

3076 02026546 TỐNG PHƯƠNG THẢO 16/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.25 6.25 16.75 3

3077 51007922 TÔ THỊ MAI THẢO 15/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 7.25 4 17.5 2

3078 60003638 TRẦN KIM THẢO 06/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 6.25 17 2NT

3079 02043331 TRƯƠNG THỊ HỒNG THẢO 26/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.2 5.75 5.5 17.45 3

3080 59006696 TRƯƠNG THỊ THẢO 12/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 7.5 7.25 22.1 1

3081 37000863 VÕ THỊ THU THẢO 31/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 5 4.8 16.45 2

3082 02070453 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 30/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.5 6 15.5 3

3083 35009415 NGUYỄN HỮU THẮNG 20/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.75 8.25 19.75 1

3084 46004553 NGUYỄN MINH THẮNG 04/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.75 8.25 20.25 1

3085 02014808 TRẦN TOÀN THẮNG 14/11/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 5.75 16 3

3086 46007174 NGUYỄN HUỆ THẦM 02/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 5.5 7.5 20.3 2NT

3087 48019257 NGUYỄN THỊ ANH THI 15/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 5 3.6 16.55 1

3088 56004560 NGUYỄN THỊ THI 20/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4 6 17.5 2NT

3089 54001632 TRẦN MAI THI 06/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 7.5 5.2 19.45 1

3090 39008522 LƯƠNG CÔNG THIÊN 14/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4 6.75 15.75 2NT

3091 54001633 NGUYỄN PHÚ THIÊN 21/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.5 8 20.5 1

3092 42009019 NGUYỄN VĂN THIỆN 14/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.75 6.25 18.25 1

3093 49001135 VÕ HOÀNG THIỆN 23/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.25 6 15.75 2

3094 02034708 BÙI QUỐC THỊNH 12/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.25 6.25 17.75 2

3095 46005877 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 03/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.75 7 17.25 2NT

3096 63002152 NGUYỄN PHÚC HIỆP THỌ 15/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5.75 4.5 17.75 1

3097 38012932 ĐỖ THỊ THOA 14/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.25 5.75 17.25 1

3098 53002444 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.75 6.25 16.5 2NT

3099 50005223 LÊ HOÀNG THOẠI 12/01/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 7 4.2 17.85 2

3100 02068440 HOÀNG MINH THÔNG 10/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6 5.75 17.5 2

3101 02013400 NGUYỄN THỊ BẢO THƠ 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4 5.25 16 3

3102 56003993 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ 22/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.75 6 17 2NT

3103 39000371 NGUYỄN THỊ THƠ 24/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.25 6 15.5 1

3104 56002696 ĐỐNG THỊ NGỌC THƠM 11/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 5.75 5.5 18.15 2NT

3105 43006313 NGUYỄN THỊ THƠM 14/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.75 5.25 15.75 1

3106 53006564 LÊ THỊ MỘNG THU 10/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 4.5 6.5 16.25 2NT

3107 47001355 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 27/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 5.75 5.4 17.1 1

3108 46006527 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 28/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.6 5.25 5.75 16.35 1

3109 38003452 PHAN THỊ MINH THU 15/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.75 7 19.7 1

3110 43006586 QUAN THỊ KIM THU 25/07/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.25 4.25 4.5 15.75 01 1

3111 48014668 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG THU 18/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 6.75 18.25 2NT

3112 63003975 TRẦN THỊ HUYỀN THU 03/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7.2 7.5 6 21.45 1

3113 35009442 PHAN DUY THUẦN 23/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 7.25 7.5 21.25 2NT

3114 02061454 HUỲNH DUY THUẬN 21/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6.25 6 18 3

3115 49010079 NGUYỄN HÒA THUẬN 06/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4 6.5 6.5 17.75 1

3116 42005938 NGUYỄN THỊ THUẬN 30/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.2 5.5 7.5 17.95 1

3117 46004572 PHAN ĐỨC THUẬN 08/06/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 7 4.25 18.75 2NT

3118 53006567 TÔ THỊ THANH THUỶ 23/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 6 16.75 2NT

3119 40007337 NGUYỄN THỊ BÍCH THÙY 16/08/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4 4.5 15.5 1

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3120 40018528 NGUYỄN THỊ THU THÙY 06/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 3.75 7 17.25 1

3121 47000703 NGUYỄN THANH THÙY 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.75 6 17.25 2

3122 02034044 NGUYỄN TRẦN THỊ THANH THÙY 01/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 7.5 19.5 2

3123 02012063 ĐẶNG THANH THỦY 14/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 5.25 5.8 16.05 3

3124 52009589 NGUYỄN TRẦN THANH THỦY 24/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.75 5.75 15.5 2NT

3125 02053047 ĐỖ THỊ NHƯ THÚY 06/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5.5 6.75 17.65 3

3126 41001423 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY 27/12/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6 5 16.85 2

3127 39000386 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 18/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 5.5 7 20 1

3128 43008998 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 11/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.5 5.25 6 19.5 1

3129 48018867 NGUYỄN THỊ THU THÚY 07/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 4.25 6.25 16.4 2NT

3130 53001955 BÙI ANH THƯ 14/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 7 7.5 22 2NT

3131 45005467 HUỲNH THỊ ANH THƯ 05/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.75 6.75 16.75 1

3132 56008001 HUỲNH THỊ MINH THƯ 21/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.08 6 6.75 19.33 2NT

3133 02043910 LÂM ANH THƯ 07/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.25 5.25 16.5 3

3134 02013422 LÊ HOÀNG ANH THƯ 01/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.4 6.25 5.2 15.85 3

3135 47007304 LÊ THÂN THƯ 29/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.5 7.25 19.7 1

3136 50009962 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 07/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 6 3.2 16.1 2NT

3137 48013784 PHẠM THỊ ANH THƯ 09/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.75 6.25 17.5 2NT

3138 52007720 QUÁCH CẨM THƯ 21/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 7.5 20 1

3139 02001206 TRANG ANH THƯ 19/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.4 5 6 17.4 06 3

3140 45002872 TRẦN THỊ THANH THƯ 18/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.2 5.25 7.25 16.95 2

3141 29023018 TRẦN THỊ THƯƠNG 10/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 3.6 6.42 6 16.77 1

3142 02063810 HUỲNH ĐẶNG TIÊN 22/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 6.75 16 3

3143 02055638 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 31/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 5.75 15.5 3

3144 02055639 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 18/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 4.75 6.75 16.25 3

3145 02054272 NGUYỄN THỊ MY TIÊN 03/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 7 18.75 3

3146 02068483 NGUYỄN THỊ XUÂN TIÊN 03/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 7 16.75 2

3147 49010591 PHẠM THỊ CẨM TIÊN 22/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3.25 7 16.25 2NT

3148 51005910 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 13/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.5 6.25 18.25 2NT

3149 35005010 ĐỒNG TRỌNG TIẾN 07/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.75 4.5 7.25 16.75 2

3150 02008774 LÊ TÂN TIẾN 21/09/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 5.5 15.5 3

3151 02057297 NGUYỄN VIỆT TIẾN 03/01/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.8 5.25 7.5 17.55 3

3152 45000284 NĂNG THỊ TÍN 01/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 2.75 5.75 16.25 01 1

3153 02066527 NGUYỄN MINH TÌNH 03/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 6.25 15.75 2

3154 35001333 NGUYỄN THỊ TÌNH 09/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.25 4.5 15.5 1

3155 60001329 NGUYỄN PHƯƠNG TÍNH 15/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.25 5.25 6 15.75 2

3156 54005357 NGUYỄN TRỌNG TÍNH 01/11/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 4 6 17.75 06 3

3157 51015448 NGUYỄN TRUNG TÍNH 17/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 6 7.25 19.5 2NT

3158 33001783 ĐẶNG CÔNG TOÀN 08/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 4.5 6.5 17.55 1

3159 42012381 DƯƠNG THỊ THU TRANG 10/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.8 5.5 4 17.05 1

3160 02043940 LÊ THỊ THÙY TRANG 12/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 7.25 6 18.85 3

3161 52004048 LƯƠNG PHẠM BẢO TRANG 26/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 5.75 5.75 18.75 2

3162 46004079 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 07/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.5 5.25 15.5 2NT

3163 43006599 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 7 7 21.75 1

3164 35010725 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 22/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 6 4.8 16.5 2NT

3165 44010094 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6.25 7 19.75 2NT

3166 02063983 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 3.25 6.25 15.5 3

3167 47009345 PHẠM THỊ THU TRANG 22/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 6.75 7.25 20.75 2

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3168 44003251 TỐNG THỊ HUYỀN TRANG 01/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 7 4.4 17.45 2

3169 02038015 TRẦN NGUYỄN BẢO TRANG 25/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 5.5 5.2 16.3 3

3170 54005368 CAO THỊ BÍCH TRÂM 10/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4 5.75 15.75 2NT

3171 40020446 HOÀNG NGỌC BẢO TRÂM 02/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 6 4.2 16.95 1

3172 50007977 LÊ LÂM QUỲNH TRÂM 30/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 6.25 7.5 19.25 2NT

3173 47006291 NGUYỄN THỊ THANH TRÂM 25/09/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 5.25 5.25 16.25 2

3174 02004471 NGUYỄN THANH TRÂM 28/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 3.6 6.5 5.75 15.85 3

3175 43002834 NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂM 21/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.2 7.25 5.25 19.45 1

3176 43009035 PHẠM THỊ NGỌC TRÂM 26/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 5.5 6 18.45 1

3177 02034178 TÔ THỊ BÍCH TRÂM 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 6 6.75 18.4 2

3178 02013952 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 6.5 18.25 3

3179 48018519 VŨ THỊ TUYẾT TRÂM 19/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.25 6.75 16.5 2NT

3180 49011635 ĐỖ VÕ HUYỀN TRÂN 21/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 8 7.75 22.75 2NT

3181 02001527 ĐOÀN THỊ NGỌC TRÂN 04/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.75 5.2 16.95 3

3182 02012587 LƯ THỊ HUYỀN TRÂN 23/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.2 6 5.2 16.4 3

3183 50009978 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN 10/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 5.75 7 19.5 2NT

3184 42008553 B' SU KA TRÍ 24/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 3 4.25 15.5 01 1

3185 48006537 VÕ NGUYỄN MINH TRÍ 03/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.4 5.75 5.6 16 2

3186 51001874 NGUYỄN VƯƠNG MINH TRIẾT 24/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 7.25 19.5 2

3187 39001263 ĐỖ THỊ KIỀU TRINH 06/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 4.5 7 18.5 1

3188 61003671 ĐINH VIỆT TRINH 23/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6.25 6 18.8 1

3189 63006273 LÂM THỊ NGỌC TRINH 03/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.25 6.25 7 20.25 01 1

3190 50009263 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 26/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 6.25 7 19.75 2NT

3191 51011730 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 04/08/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 4.75 5.25 16.75 2

3192 42007620 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 04/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 4.25 5.75 17.75 1

3193 46002493 PHẠM THỊ MY TRINH 25/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.5 5.75 16.5 2NT

3194 41008760 TRẦN TÙNG TRINH 02/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.6 6 5.5 18.35 2

3195 51011731 NGUYỄN THỊ MY TRONG 06/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 7 6 4.75 18 2

3196 02011212 NGUYỄN THANH TRỌNG 26/07/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.75 6.25 18.75 2

3197 02067098 LÊ PHAN THANH TRÚC 18/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 4.4 5 6.5 16.15 2

3198 37003923 LÊ THỊ THANH TRÚC 18/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4 6.75 17.25 2NT

3199 40007888 MA THỊ THANH TRÚC 30/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 3.5 6.5 17.75 01 1

3200 03016003 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 03/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6.5 4 16.35 2

3201 02064085 NGUYỄN TOÀN THỦY TRÚC 10/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.75 4.2 15.95 3

3202 02031819 CHÂU QUANG TRUNG 30/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5 7.75 19.5 2

3203 54005389 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 16/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 5.75 7.5 18.5 1

3204 02012638 TRẦN DUY TRUNG 31/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.25 6.4 17.65 3

3205 02012640 HUỲNH TẤN TRƯƠNG 30/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 3.5 7 16.5 06 3

3206 24003549 ĐỖ VĂN TRƯỜNG 07/03/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 3.75 5.75 17 2NT

3207 02067791 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 11/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 6 5.25 16.9 2

3208 46007272 GIAO THỊ MY TÚ 27/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4.5 4.5 6.75 16.25 2NT

3209 42012401 LÊ ANH TÚ 02/09/2000 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5 7.25 18 1

3210 02036336 NGUYỄN ANH TÚ 11/08/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5.25 7.25 18.15 2

3211 51012688 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 04/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6.67 3 15.97 2NT

3212 17004628 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 24/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6 5 5 16.25 2

3213 53010346 NGUYỄN TRƯƠNG MỶ TÚ 08/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 4.4 5.25 6.25 16.4 2NT

3214 02034250 TRẦN THỊ CẨM TÚ 19/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 5.5 6.25 19 2

3215 02053103 ĐINH HUY GIA TUẤN 02/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.2 7 6.5 19.7 3

3216 02036343 NGUYỄN HUỲNH TRỌNG TUẤN 23/05/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.6 6.5 7 20.35 2

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3217 52006474 PHẠM MINH TUẤN 16/10/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.75 6.5 16.25 1

3218 02012673 TRỊNH HỒNG NHỰT TÚC 26/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.25 6.25 16.75 06 3

3219 44003997 LÊ THANH TÙNG 08/09/1999 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 4.5 6.5 16.25 2

3220 02043992 PHẠM NGỌC TÙNG 09/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.75 3.75 5.75 16.25 3

3221 44008682 HỒ VĂN TUYÊN 15/04/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6.5 6.5 19.05 2

3222 49007649 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 28/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.75 5.5 16.75 2NT

3223 02039712 DIỆP MINH TUYỀN 01/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.6 6.75 3.2 15.55 3

3224 02001603 DIỆP NGUYỄN THANH TUYỀN 25/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 4.8 6.5 5.4 16.7 3

3225 46002964 ĐẶNG THỊ KIM TUYỀN 20/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.8 6 5 17.55 1

3226 51007389 HUỲNH THỊ CẨM TUYỀN 28/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6 5 5 16.25 2

3227 02031863 NGUYỄN ĐÌNH TUYỀN 12/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 6.5 5.75 19.3 2

3228 56002177 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 29/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4.5 6 16.25 2NT

3229 02018240 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 22/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.8 3.75 5.25 15.8 3

3230 49010111 BÙI ÁNH TUYẾT 26/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5 6.25 17 1

3231 60002931 CAO CÁC TƯỜNG 21/02/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 6.25 7 19 1

3232 42012409 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 07/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5 6.5 17.25 1

3233 02064212 LÝ PHÚC PHƯƠNG UYÊN 22/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 6 3.8 15.6 3

3234 02053117 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 17/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 6.25 4.5 16.15 3

3235 02018250 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 7.2 6.75 5.4 19.35 3

3236 58001452 PHẠM NGỌC LAN UYÊN 27/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 5.58 5.75 16.83 2NT

3237 02068595 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 18/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.5 5.5 16.25 2

3238 02017174 NGUYỄN THỊ VI VA 04/05/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5 6.25 5.5 16.75 3

3239 59000573 DƯƠNG THỊ THANH VÂN 29/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3.75 6.5 17.5 1

3240 57004322 ĐOÀN THỊ YẾN VÂN 05/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5 5.75 17.25 2NT

3241 38005014 HOÀNG THỊ THẢO VÂN 26/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5.8 5.66 5.6 17.81 1

3242 54005414 LÝ THỊ HỒNG VÂN 20/10/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 6.75 17.75 1

3243 02011289 NGUYỄN NGỌC THÙY VÂN 06/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.6 7.5 5.8 19.9 3

3244 42009070 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 22/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 4 7.25 17.25 1

3245 02011294 PHAN MY VÂN 11/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 5 16 3

3246 02011291 PHẠM KHÁNH VÂN 23/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 5.75 6.75 18.5 3

3247 58002543 TRỊNH THỊ HỒNG VÂN 12/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.5 5.25 17.25 1

3248 46008286 TRỊNH THỊ VÂN 01/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 6.8 6 5.75 19.05 2NT

3249 02042813 VÕ THÙY MY VÂN 15/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 3.5 6 16 3

3250 39000462 NGUYỄN THỊ KIM VẪN 16/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.25 6.25 16.75 1

3251 54001697 TRẦN THỊ PHƯƠNG VI 20/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 6.25 5.5 18.75 1

3252 02036390 LÊ NHƯ VŨ 05/12/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.6 6.75 7.25 19.85 2

3253 02051894 NGUYỄN ANH VŨ 12/11/2001 Nam 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.5 5.5 7 19 3

3254 02041709 ĐỖ NGỌC YẾN VY 04/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.4 5.75 4.8 16.95 3

3255 46005429 NGÔ TRẦN THÚY VY 28/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.6 5.5 5 16.85 1

3256 02031918 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VY 24/03/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6.25 3 6.25 15.75 2

3257 02041722 NGUYỄN NGỌC BẢO VY 23/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6.2 5.5 3.8 15.5 3

3258 64001214 NGUYỄN NGỌC THANH VY 03/08/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 5.75 4.25 16.15 1

3259 02004612 NGUYỄN THỊ THẢO VY 27/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.2 5.25 5.5 15.95 3

3260 02012104 NGUYỄN TRẦN GIA VY 07/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 5.25 7.5 17.75 3

3261 02021135 PHẠM THỊ TÙNG VY 26/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7 6.75 7.5 21.25 3

3262 02045297 QUÁCH GIA VY 26/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 5.25 6.5 18.5 06 3

3263 02066634 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY 29/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 5 15.5 2

3264 54009533 TRẦN THỊ KHÁNH VY 24/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 7.25 18.25 1

3265 51005997 TRƯƠNG NGỌC THÚY VY 10/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 4.25 7.5 19.5 2NT

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinhGiới

tính

Mã ngành trúng

tuyểnTên ngành trúng tuyển

Mã tổ hợp

trúng tuyển

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3

Điểm trúng

tuyểnĐTƯT KVƯT

3266 37016952 PHẠM THỊ HỒNG XUYẾN 02/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 5.75 16.5 1

3267 45002498 VÕ THỊ XUYẾN 18/02/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 6 5.5 4.6 16.6 2NT

3268 46002548 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 28/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 4 5.25 6.25 16 2NT

3269 46006698 NGUYỄN NGỌC Ý 03/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C04 5.4 6 7 18.9 2NT

3270 52010304 NGUYỄN VÕ NHƯ Ý 26/06/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 6.4 6.25 5.25 18.65 1

3271 50011319 VÕ THỊ NHƯ Ý 12/10/2000 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 6 6.5 18.25 2

3272 42009083 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 29/01/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5 4.25 6.5 16.5 1

3273 50001616 HUỲNH LÊ KIM YẾN 31/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn D01 5 6 4.4 15.9 2NT

3274 56005620 LÊ NGỌC TIỂU YẾN 06/03/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 7.25 5.75 6.5 20 2NT

3275 48027697 MAI THỊ MY YẾN 10/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 2.75 6 15.5 1

3276 47009653 NGÔ THỊ HOÀNG YẾN 05/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 4.75 4.75 15.5 2NT

3277 02021775 PHAN THANH HOÀNG YẾN 15/12/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.75 4.25 6.75 16.75 3

3278 49007793 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 05/07/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 6 4.75 5.75 17 2NT

3279 37009288 TRẦN BẢO YẾN 15/04/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.25 3.5 7 16.25 2NT

3280 56009273 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 14/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn C00 5.5 8.25 7 21.25 2NT

3281 02044060 TRẦN THỊ MY YẾN 15/11/2001 Nữ 7810201 Quản trị khách sạn A00 5.6 6.25 4.75 16.6 3

HỘI ĐỒNG TUYỄN SINH

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC
Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM … · STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng ... 0038 02004353 DƯƠNG THỊ PHƯỚC