danh sÁch thÍ sinh thi b1 oesd môn thi: Đọc - viết phòng...

18
Nr. SBD Titel Vorname Familien name Geschle cht Geburts-Ort Geburts- Land Geburts- Datum LV Punkte max. đề Ký tên SB D 1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong Vietnam 05.06.1994 Đọc/Viết 1 2 ZB1- LV02 Phu Cuong Bui männlich Hanoi Vietnam 07.04.1997 Đọc/Viết 2 3 ZB1- LV03 Thi Quynh Linh Bui weiblich Hanoi Vietnam 13.10.1991 Đọc/Viết 3 4 ZB1- LV04 Thi Huyen Trang Chu weiblich Hai Duong Vietnam 28.03.2000 Đọc/Viết 4 5 ZB1- LV05 Quang Trung Dang männlich Nghe An Vietnam 31.07.1999 Đọc/Viết 5 6 ZB1- LV06 Thanh Tung Dang männlich Hai Duong Vietnam 26.04.1995 Đọc/Viết 6 7 ZB1- LV07 Thi Ngan Dang weiblich Nghe An Vietnam 12.06.1994 Đọc/Viết 7 8 ZB1- LV08 Khanh Ly Dao weiblich Nam Dinh Vietnam 03.11.1997 Đọc/Viết 8 9 ZB1- LV09 Van Tuan Dao männlich Nghe An Vietnam 09.08.2000 Đọc/Viết 9 10 ZB1- LV10 Quoc Tuan Dinh männlich Ha Tinh Vietnam 23.11.1993 Đọc/Viết 10 11 ZB1- LV11 Thi Chinh Dinh weiblich Quang Ninh Vietnam 08.03.1997 Đọc/Viết 11 12 ZB1- LV12 Thi Dao Dinh weiblich Nam Dinh Vietnam 09.03.1995 Đọc/Viết 12 13 ZB1- LV13 Duc Anh Do männlich Nam Dinh Vietnam 14.12.2000 Đọc/Viết 13 14 ZB1- LV14 Ha Linh Do weiblich Hanoi Vietnam 18.02.1999 Đọc/Viết 14 15 ZB1- LV15 Thi Hai Yen Do weiblich Thai Binh Vietnam 08.10.1997 Đọc/Viết 15 16 ZB1- LV16 Thuy Duong Do weiblich Hai Phong Vietnam 22.01.2000 Đọc/Viết 16 17 ZB1- LV17 Manh Hieu Doan männlich Hai Duong Vietnam 04.07.1999 Đọc/Viết 17 18 ZB1- LV18 Thi Huong Doan weiblich Thai Binh Vietnam 20.08.2000 Đọc/Viết 18 19 ZB1- LV19 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Đọc/Viết 19 20 ZB1- LV20 Lam Chi Hoang weiblich Nghe An Vietnam 27.01.2000 Đọc/Viết 20 21 ZB1- LV21 Minh Son Hoang männlich Hai Duong Vietnam 28.12.2000 Đọc/Viết 21 22 ZB1- LV22 Thi Kieu Trinh Hoang weiblich Nam Dinh Vietnam 30.07.2000 Đọc/Viết 22 23 ZB1- LV23 Thi Linh Hoang weiblich Bac Ninh Vietnam 08.05.1997 Đọc/Viết 23 24 ZB1- LV24 Ngoc Minh Chau Kieu weiblich Hanoi Vietnam 19.07.2000 Đọc/Viết 24 25 ZB1- LV25 Anh Quan Le männlich Ba Ria Vung Ta Vietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 25 26 ZB1- LV26 Duc Thuan Le männlich Hanoi Vietnam 15.01.1992 Đọc/Viết 26 27 ZB1- LV27 Minh Hung Le männlich Hai Duong Vietnam 04.08.1993 Đọc/Viết 27 28 ZB1- LV28 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Đọc/Viết 28 29 ZB1- LV29 Thanh Dat Le männlich Thai Binh Vietnam 20.05.2000 Đọc/Viết 29 30 ZB1- LV30 Thao Van Le weiblich Hanoi Vietnam 23.12.2000 Đọc/Viết 30 31 ZB1- LV31 Thi Dieu Quynh Le weiblich Quang Binh Vietnam 27.08.1998 Đọc/Viết 31 32 ZB1- LV32 Thi Ha Le weiblich Bac Ninh Vietnam 24.10.1995 Đọc/Viết 32 33 ZB1- LV33 Thi Nhung Le weiblich Nghe An Vietnam 06.01.1999 Đọc/Viết 33 34 ZB1- LV34 Thi Phuong Nga Le weiblich Hai Duong Vietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 34 35 ZB1- LV35 Trong Quynh männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Đọc/Viết 35 36 ZB1- LV36 Huyen Trang Luong weiblich Hung Yen Vietnam 02.02.2000 Đọc/Viết 36 37 ZB1- LV37 Thi Ha Trang Luong weiblich Hai Duong Vietnam 01.03.1999 Đọc/Viết 37 38 ZB1- LV38 Thi Linh Nhi Luu weiblich Hai Phong Vietnam 15.12.2000 Đọc/Viết 38 39 ZB1- LV39 Phuong Uyen Mai weiblich Hanoi Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 39 40 ZB1- LV40 Thi Diep Linh Ngo weiblich Nghe An Vietnam 10.03.1998 Đọc/Viết 40 41 ZB1- LV41 Thi Thanh Ngo weiblich Nam Dinh Vietnam 23.10.1996 Đọc/Viết 41 42 ZB1- LV42 Thi Huyen Bach männlich Bac Ninh Vietnam 25.10.2000 Đọc lẻ 42 43 ZB1- LV43 Bich Phuong Bui weiblich Thai Binh Vietnam 16.06.1993 Đọc lẻ 43 44 ZB1- LV44 Thai Dung Bui männlich Vinh Phuc Vietnam 02.03.1990 Đọc lẻ 44 45 ZB1- LV45 Thi An Bui weiblich Hai Phong Vietnam 14.05.1999 Đọc lẻ 45 DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng thi: 305 nhà E, tầng 3 Thời gian thi: 7h30, ngày 18 tháng 04 năm 2019 Tổng danh sách: 45 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai: Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Upload: others

Post on 14-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

LV

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong Vietnam 05.06.1994 Đọc/Viết 1

2 ZB1- LV02 Phu Cuong Bui männlich Hanoi Vietnam 07.04.1997 Đọc/Viết 2

3 ZB1- LV03 Thi Quynh Linh Bui weiblich Hanoi Vietnam 13.10.1991 Đọc/Viết 3

4 ZB1- LV04 Thi Huyen Trang Chu weiblich Hai Duong Vietnam 28.03.2000 Đọc/Viết 4

5 ZB1- LV05 Quang Trung Dang männlich Nghe An Vietnam 31.07.1999 Đọc/Viết 5

6 ZB1- LV06 Thanh Tung Dang männlich Hai Duong Vietnam 26.04.1995 Đọc/Viết 6

7 ZB1- LV07 Thi Ngan Dang weiblich Nghe An Vietnam 12.06.1994 Đọc/Viết 7

8 ZB1- LV08 Khanh Ly Dao weiblich Nam Dinh Vietnam 03.11.1997 Đọc/Viết 8

9 ZB1- LV09 Van Tuan Dao männlich Nghe An Vietnam 09.08.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- LV10 Quoc Tuan Dinh männlich Ha Tinh Vietnam 23.11.1993 Đọc/Viết 10

11 ZB1- LV11 Thi Chinh Dinh weiblich Quang Ninh Vietnam 08.03.1997 Đọc/Viết 11

12 ZB1- LV12 Thi Dao Dinh weiblich Nam Dinh Vietnam 09.03.1995 Đọc/Viết 12

13 ZB1- LV13 Duc Anh Do männlich Nam Dinh Vietnam 14.12.2000 Đọc/Viết 13

14 ZB1- LV14 Ha Linh Do weiblich Hanoi Vietnam 18.02.1999 Đọc/Viết 14

15 ZB1- LV15 Thi Hai Yen Do weiblich Thai Binh Vietnam 08.10.1997 Đọc/Viết 15

16 ZB1- LV16 Thuy Duong Do weiblich Hai Phong Vietnam 22.01.2000 Đọc/Viết 16

17 ZB1- LV17 Manh Hieu Doan männlich Hai Duong Vietnam 04.07.1999 Đọc/Viết 17

18 ZB1- LV18 Thi Huong Doan weiblich Thai Binh Vietnam 20.08.2000 Đọc/Viết 18

19 ZB1- LV19 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Đọc/Viết 19

20 ZB1- LV20 Lam Chi Hoang weiblich Nghe An Vietnam 27.01.2000 Đọc/Viết 20

21 ZB1- LV21 Minh Son Hoang männlich Hai Duong Vietnam 28.12.2000 Đọc/Viết 21

22 ZB1- LV22 Thi Kieu Trinh Hoang weiblich Nam Dinh Vietnam 30.07.2000 Đọc/Viết 22

23 ZB1- LV23 Thi Linh Hoang weiblich Bac Ninh Vietnam 08.05.1997 Đọc/Viết 23

24 ZB1- LV24 Ngoc Minh Chau Kieu weiblich Hanoi Vietnam 19.07.2000 Đọc/Viết 24

25 ZB1- LV25 Anh Quan Le männlichBa Ria Vung TauVietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 25

26 ZB1- LV26 Duc Thuan Le männlich Hanoi Vietnam 15.01.1992 Đọc/Viết 26

27 ZB1- LV27 Minh Hung Le männlich Hai Duong Vietnam 04.08.1993 Đọc/Viết 27

28 ZB1- LV28 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- LV29 Thanh Dat Le männlich Thai Binh Vietnam 20.05.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- LV30 Thao Van Le weiblich Hanoi Vietnam 23.12.2000 Đọc/Viết 30

31 ZB1- LV31 Thi Dieu Quynh Le weiblich Quang Binh Vietnam 27.08.1998 Đọc/Viết 31

32 ZB1- LV32 Thi Ha Le weiblich Bac Ninh Vietnam 24.10.1995 Đọc/Viết 32

33 ZB1- LV33 Thi Nhung Le weiblich Nghe An Vietnam 06.01.1999 Đọc/Viết 33

34 ZB1- LV34 Thi Phuong Nga Le weiblich Hai Duong Vietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 34

35 ZB1- LV35 Trong Quynh Lê männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Đọc/Viết 35

36 ZB1- LV36 Huyen Trang Luong weiblich Hung Yen Vietnam 02.02.2000 Đọc/Viết 36

37 ZB1- LV37 Thi Ha Trang Luong weiblich Hai Duong Vietnam 01.03.1999 Đọc/Viết 37

38 ZB1- LV38 Thi Linh Nhi Luu weiblich Hai Phong Vietnam 15.12.2000 Đọc/Viết 38

39 ZB1- LV39 Phuong Uyen Mai weiblich Hanoi Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 39

40 ZB1- LV40 Thi Diep Linh Ngo weiblich Nghe An Vietnam 10.03.1998 Đọc/Viết 40

41 ZB1- LV41 Thi Thanh Ngo weiblich Nam Dinh Vietnam 23.10.1996 Đọc/Viết 41

42 ZB1- LV42 Thi Huyen Bach männlich Bac Ninh Vietnam 25.10.2000 Đọc lẻ 42

43 ZB1- LV43 Bich Phuong Bui weiblich Thai Binh Vietnam 16.06.1993 Đọc lẻ 43

44 ZB1- LV44 Thai Dung Bui männlich Vinh Phuc Vietnam 02.03.1990 Đọc lẻ 44

45 ZB1- LV45 Thi An Bui weiblich Hai Phong Vietnam 14.05.1999 Đọc lẻ 45

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết

Phòng thi: 305 nhà E, tầng 3Thời gian thi: 7h30, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Tổng danh sách: 45 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

LV

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV46 Van Tien Ngo männlich Nghe An Vietnam 05.03.1997 Đọc/Viết 1

2 ZB1- LV47 Duc Trung Nguyen männlich Hai Phong Vietnam 30.11.2000 Đọc/Viết 2

3 ZB1- LV48 Gia Bao Nguyen männlich Ben Tre Vietnam 07.11.1996 Đọc/Viết 3

4 ZB1- LV49 Huong Lan Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 14.08.2000 Đọc/Viết 4

5 ZB1- LV50 Huu Huy Nguyen männlich Hanoi Vietnam 25.08.2000 Đọc/Viết 5

6 ZB1- LV51 Khanh Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 12.07.2000 Đọc/Viết 6

7 ZB1- LV52 Minh Chien Nguyen männlich Thai Binh Vietnam 15.11.1990 Đọc/Viết 7

8 ZB1- LV53 Minh Nguyet Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 12.02.1997 Đọc/Viết 8

9 ZB1- LV54 Ngoc Linh Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 11.09.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- LV55 Ngoc Tung Nguyen männlich Hanoi Vietnam 05.08.2000 Đọc/Viết 10

11 ZB1- LV56 Nhat Phuong Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 05.08.1999 Đọc/Viết 11

12 ZB1- LV57 Phuong Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 10.06.2004 Đọc/Viết 12

13 ZB1- LV58 Quoc Khanh Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 02.09.2000 Đọc/Viết 13

14 ZB1- LV59 Quynh Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 15.03.1988 Đọc/Viết 14

15 ZB1- LV60 Thanh Loan Nguyen weiblich Nam Dinh Vietnam 22.12.1995 Đọc/Viết 15

16 ZB1- LV61 Thi Cam Dung Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 02.01.1994 Đọc/Viết 16

17 ZB1- LV62 Thi Cuc Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 09.01.1998 Đọc/Viết 17

18 ZB1- LV63 Thi Duyen Nguyen weiblich Thanh Hoa Vietnam 06.04.1997 Đọc/Viết 18

19 ZB1- LV64 Thi Hai Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 20.07.1994 Đọc/Viết 19

20 ZB1- LV65 Thi Hien Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 05.01.1996 Đọc/Viết 20

21 ZB1- LV66 Thi Khanh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 31.08.2000 Đọc/Viết 21

22 ZB1- LV67 Thi Khanh Huyen Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 19.08.1999 Đọc/Viết 22

23 ZB1- LV68 Thi Le Thao Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 18.04.2000 Đọc/Viết 23

24 ZB1- LV69 Thi Len Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 25.12.1995 Đọc/Viết 24

25 ZB1- LV70 Thi Ngan Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 12.03.1997 Đọc/Viết 25

26 ZB1- LV71 Thi Ngoc Ha Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 03.09.1997 Đọc/Viết 26

27 ZB1- LV72 Thi Thanh Tam Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 06.11.1997 Đọc/Viết 27

28 ZB1- LV73 Thi Thu Huong Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 07.05.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- LV74 Thi Thu Thao Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 19.04.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- LV75 Thi Thuong Nguyen weiblich Thanh Hoa Vietnam 03.07.2000 Đọc/Viết 30

31 ZB1- LV76 Thi Thuy Thuan Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 02.12.1996 Đọc/Viết 31

32 ZB1- LV77 Thi Thuy Tien Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 23.06.2000 Đọc/Viết 32

33 ZB1- LV78 Thi Tu Anh Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 20.10.2000 Đọc/Viết 33

34 ZB1- LV79 Thi Tuyet Trinh Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 17.04.1996 Đọc/Viết 34

35 ZB1- LV80 Tien Anh Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 02.10.2000 Đọc/Viết 35

36 ZB1- LV81 Truong Minh Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 10.03.1999 Đọc/Viết 36

37 ZB1- LV82 Truong Phuoc Nguyen männlich Hung Yen Vietnam 21.06.1997 Đọc/Viết 37

38 ZB1- LV83 Van Hanh Nguyen männlich Nghe An Vietnam 08.05.2000 Đọc/Viết 38

39 ZB1- LV84 Hoang Nam Pham männlich Hai Phong Vietnam 16.04.1999 Đọc/Viết 39

40 ZB1- LV85 Hong Mai Pham weiblich Hanoi Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 40

41 ZB1- LV86 Thi Hien Bui weiblich Ha Tinh Vietnam 04.04.1994 Đọc lẻ 41

42 ZB1- LV87 Thi Thuy Duong Bui weiblich Ha Nam Vietnam 01.02.1986 Đọc lẻ 42

43 ZB1- LV88 Thi Hoai Chu weiblich Ha Nam Vietnam 07.04.2000 Đọc lẻ 43

44 ZB1- LV89 Duy Quyet Dao männlich Hung Yen Vietnam 10.06.2000 Đọc lẻ 44

45 ZB1- LV90 My Linh Chi Dao weiblich Hanoi Vietnam 16.11.2000 Đọc lẻ 45

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết

Phòng thi: 402 nhà E, tầng 4Thời gian thi: 7h30, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Tổng danh sách: 45 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

LV

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV91 Huy Thinh Pham männlich Hanoi Vietnam 17.12.1997 Đọc/Viết 1

2 ZB1- LV92 Ngoc Khoa Pham männlich Hanoi Vietnam 20.08.1999 Đọc/Viết 2

3 ZB1- LV93 Thi Ha Pham weiblich Hung Yen Vietnam 07.07.2000 Đọc/Viết 3

4 ZB1- LV94 Thi Hong Lua Pham weiblich Thai Binh Vietnam 04.01.1999 Đọc/Viết 4

5 ZB1- LV95 Thi Minh Tam Pham weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Đọc/Viết 5

6 ZB1- LV96 Van Giang Pham männlich Thanh Hoa Vietnam 20.11.1993 Đọc/Viết 6

7 ZB1- LV97 Hoang Kieu Trinh Phan weiblich Nghe An Vietnam 13.04.2000 Đọc/Viết 7

8 ZB1- LV98 Thanh Bao Phan männlich Ha Tinh Vietnam 04.10.1995 Đọc/Viết 8

9 ZB1- LV99 Thi Bich Thuy Phan weiblich Quang Binh Vietnam 07.10.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- LV100 Thi Kieu Oanh Phung weiblich Hung Yen Vietnam 04.11.2000 Đọc/Viết 10

11 ZB1- LV101 Huyen Trang Quach weiblich Hai Phong Vietnam 18.12.2000 Đọc/Viết 11

12 ZB1- LV102 Dinh Thai Nhan Ta männlich Bac Giang Vietnam 26.07.2000 Đọc/Viết 12

13 ZB1- LV103 Viet Lieu Tao männlich Thanh Hoa Vietnam 02.11.1994 Đọc/Viết 13

14 ZB1- LV104 Luu Hong Hanh To weiblich Quang Ninh Vietnam 19.10.2000 Đọc/Viết 14

15 ZB1- LV105 Gia Bao Tran männlich Nghe An Vietnam 23.02.2000 Đọc/Viết 15

16 ZB1- LV106 Hang Nga Tran weiblich Thai Binh Vietnam 18.09.1994 Đọc/Viết 16

17 ZB1- LV107 Hieu Ngan Tran weiblich Thai Nguyen Vietnam 05.12.2000 Đọc/Viết 17

18 ZB1- LV108 Hoang Anh Tran weiblich Hanoi Vietnam 08.05.2000 Đọc/Viết 18

19 ZB1- LV109 Kim Nguyen Dieu Tran männlich Ha Tinh Vietnam 04.06.1992 Đọc/Viết 19

20 ZB1- LV110 Manh Toan Tran männlich Hai Phong Vietnam 07.09.1997 Đọc/Viết 20

21 ZB1- LV111 Quang Dung Tran männlich Ha Tinh Vietnam 03.05.1993 Đọc/Viết 21

22 ZB1- LV112 Thi Thao Suong Tran weiblich Quagn Binh Vietnam 26.10.2000 Đọc/Viết 22

23 ZB1- LV113 Thi Trang Tran weiblich Nam Dinh Vietnam 06.02.1997 Đọc/Viết 23

24 ZB1- LV114 Thu Thao Tran weiblich Thai Binh Vietnam 02.05.1999 Đọc/Viết 24

25 ZB1- LV115 Thuy Linh Trieu weiblich Hanoi Vietnam 27.04.1996 Đọc/Viết 25

26 ZB1- LV116 Nhat Thu Truong weiblich Hanoi Vietnam 09.11.2000 Đọc/Viết 26

27 ZB1- LV117 Thi My Linh Truong weiblich Quang Binh Vietnam 02.02.2000 Đọc/Viết 27

28 ZB1- LV118 Phuong Linh Vo männlich Bac Ninh Vietnam 02.10.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- LV119 Thi Bao Trung Vo weiblich Quang Binh Vietnam 07.02.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- LV120 Duc Cong Vu männlich Thai Binh Vietnam 26.05.1999 Đọc/Viết 30

31 ZB1- LV121 Hoang Phuong Mai Vu weiblich Bac Ninh Vietnam 19.11.1999 Đọc/Viết 31

32 ZB1- LV122 Ngoc Anh Vu weiblich Nam Dinh Vietnam 20.03.2000 Đọc/Viết 32

33 ZB1- LV123 Thi Hien Trang Vu weiblich Hai Phong Vietnam 24.08.1997 Đọc/Viết 33

34 ZB1- LV124 Thi Thu Hien Vu weiblich Thanh Hoa Vietnam 12.09.2000 Đọc/Viết 34

35 ZB1- LV125 Thi Ngan Vu weiblich Thai Binh Vietnam 13.01.1999 Đọc/Viết 35

36 ZB1- LV126 Thuy Nga Vu weiblich Quagn Ninh Vietnam 13.01.2000 Đọc/Viết 36

37 ZB1- LV127 Tuan Duy Vu männlich Hai Phong Vietnam 16.04.2000 Đọc/Viết 37

38 ZB1- LV128 Van Tung Vu männlich Hanoi Vietnam 25.02.1991 Đọc/Viết 38

39 ZB1- LV129 Viet Anh Vu männlich Nam Dinh Vietnam 30.10.1995 Đọc/Viết 39

40 ZB1- LV130 Viet Duc Vu männlich Phu Tho Vietnam 24.06.2000 Đọc/Viết 40

41 ZB1- LV131 Ho Viet Do männlich Hanoi Vietnam 12.12.1999 Đọc lẻ 41

42 ZB1- LV132 Hoang Thanh Thuy Do männlich Hanoi Vietnam 02.12.1999 Đọc lẻ 42

43 ZB1- LV133 Thi Hanh Do weiblich Bac Giang Vietnam 23.04.2000 Đọc lẻ 43

44 ZB1- LV134 Thi Thanh Thuy Do weiblichThua Thien

HueVietnam 22.02.1995 Đọc lẻ 44

45 ZB1- LV135 Thi Tuoi Do weiblich Hanoi Vietnam 11.12.1992 Đọc lẻ 45

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Thời gian thi: 7h30, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Môn thi: Đọc - Viết

Tổng danh sách: 45 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Phòng thi: 405 nhà E, tầng 4

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

SA

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- SA01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong Vietnam 05.06.1994 Đọc/Viết 1

2 ZB1- SA02 Phu Cuong Bui männlich Hanoi Vietnam 07.04.1997 Đọc/Viết 2

3 ZB1- SA03 Thi Quynh Linh Bui weiblich Hanoi Vietnam 13.10.1991 Đọc/Viết 3

4 ZB1- SA04 Thi Huyen Trang Chu weiblich Hai Duong Vietnam 28.03.2000 Đọc/Viết 4

5 ZB1- SA05 Quang Trung Dang männlich Nghe An Vietnam 31.07.1999 Đọc/Viết 5

6 ZB1- SA06 Thanh Tung Dang männlich Hai Duong Vietnam 26.04.1995 Đọc/Viết 6

7 ZB1- SA07 Thi Ngan Dang weiblich Nghe An Vietnam 12.06.1994 Đọc/Viết 7

8 ZB1- SA08 Khanh Ly Dao weiblich Nam Dinh Vietnam 03.11.1997 Đọc/Viết 8

9 ZB1- SA09 Van Tuan Dao männlich Nghe An Vietnam 09.08.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- SA10 Quoc Tuan Dinh männlich Ha Tinh Vietnam 23.11.1993 Đọc/Viết 10

11 ZB1- SA11 Thi Chinh Dinh weiblich Quang Ninh Vietnam 08.03.1997 Đọc/Viết 11

12 ZB1- SA12 Thi Dao Dinh weiblich Nam Dinh Vietnam 09.03.1995 Đọc/Viết 12

13 ZB1- SA13 Duc Anh Do männlich Nam Dinh Vietnam 14.12.2000 Đọc/Viết 13

14 ZB1- SA14 Ha Linh Do weiblich Hanoi Vietnam 18.02.1999 Đọc/Viết 14

15 ZB1- SA15 Thi Hai Yen Do weiblich Thai Binh Vietnam 08.10.1997 Đọc/Viết 15

16 ZB1- SA16 Thuy Duong Do weiblich Hai Phong Vietnam 22.01.2000 Đọc/Viết 16

17 ZB1- SA17 Manh Hieu Doan männlich Hai Duong Vietnam 04.07.1999 Đọc/Viết 17

18 ZB1- SA18 Thi Huong Doan weiblich Thai Binh Vietnam 20.08.2000 Đọc/Viết 18

19 ZB1- SA19 Ngan Giang Ho weiblich Phu Tho Vietnam 11.08.2000 Đọc/Viết 19

20 ZB1- SA20 Lam Chi Hoang weiblich Nghe An Vietnam 27.01.2000 Đọc/Viết 20

21 ZB1- SA21 Minh Son Hoang männlich Hai Duong Vietnam 28.12.2000 Đọc/Viết 21

22 ZB1- SA22 Thi Kieu Trinh Hoang weiblich Nam Dinh Vietnam 30.07.2000 Đọc/Viết 22

23 ZB1- SA23 Thi Linh Hoang weiblich Bac Ninh Vietnam 08.05.1997 Đọc/Viết 23

24 ZB1- SA24 Ngoc Minh Chau Kieu weiblich Hanoi Vietnam 19.07.2000 Đọc/Viết 24

25 ZB1- SA25 Anh Quan Le männlichBa Ria Vung TauVietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 25

26 ZB1- SA26 Duc Thuan Le männlich Hanoi Vietnam 15.01.1992 Đọc/Viết 26

27 ZB1- SA27 Minh Hung Le männlich Hai Duong Vietnam 04.08.1993 Đọc/Viết 27

28 ZB1- SA28 Phuong Thao Le weiblich Hanoi Vietnam 29.05.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- SA29 Thanh Dat Le männlich Thai Binh Vietnam 20.05.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- SA30 Thao Van Le weiblich Hanoi Vietnam 23.12.2000 Đọc/Viết 30

31 ZB1- SA31 Thi Dieu Quynh Le weiblich Quang Binh Vietnam 27.08.1998 Đọc/Viết 31

32 ZB1- SA32 Thi Ha Le weiblich Bac Ninh Vietnam 24.10.1995 Đọc/Viết 32

33 ZB1- SA33 Thi Nhung Le weiblich Nghe An Vietnam 06.01.1999 Đọc/Viết 33

34 ZB1- SA34 Thi Phuong Nga Le weiblich Hai Duong Vietnam 12.11.2000 Đọc/Viết 34

35 ZB1- SA35 Trong Quynh Lê männlich Thanh Hoa Vietnam 03.04.1996 Đọc/Viết 35

36 ZB1- SA36 Huyen Trang Luong weiblich Hung Yen Vietnam 02.02.2000 Đọc/Viết 36

37 ZB1- SA37 Thi Ha Trang Luong weiblich Hai Duong Vietnam 01.03.1999 Đọc/Viết 37

38 ZB1- SA38 Thi Linh Nhi Luu weiblich Hai Phong Vietnam 15.12.2000 Đọc/Viết 38

39 ZB1- SA39 Phuong Uyen Mai weiblich Hanoi Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 39

40 ZB1- SA40 Thi Diep Linh Ngo weiblich Nghe An Vietnam 10.03.1998 Đọc/Viết 40

41 ZB1- SA41 Thi Thanh Ngo weiblich Nam Dinh Vietnam 23.10.1996 Đọc/Viết 41

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết

Phòng thi: 305 nhà E, tầng 3Thời gian thi: 8h45, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Tổng danh sách: 41 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

SA

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- SA42 Van Tien Ngo männlich Nghe An Vietnam 05.03.1997 Đọc/Viết 1

2 ZB1- SA43 Duc Trung Nguyen männlich Hai Phong Vietnam 30.11.2000 Đọc/Viết 2

3 ZB1- SA44 Gia Bao Nguyen männlich Ben Tre Vietnam 07.11.1996 Đọc/Viết 3

4 ZB1- SA45 Huong Lan Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 14.08.2000 Đọc/Viết 4

5 ZB1- SA46 Huu Huy Nguyen männlich Hanoi Vietnam 25.08.2000 Đọc/Viết 5

6 ZB1- SA47 Khanh Linh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 12.07.2000 Đọc/Viết 6

7 ZB1- SA48 Minh Chien Nguyen männlich Thai Binh Vietnam 15.11.1990 Đọc/Viết 7

8 ZB1- SA49 Minh Nguyet Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 12.02.1997 Đọc/Viết 8

9 ZB1- SA50 Ngoc Linh Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 11.09.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- SA51 Ngoc Tung Nguyen männlich Hanoi Vietnam 05.08.2000 Đọc/Viết 10

11 ZB1- SA52 Nhat Phuong Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 05.08.1999 Đọc/Viết 11

12 ZB1- SA53 Phuong Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 10.06.2004 Đọc/Viết 12

13 ZB1- SA54 Quoc Khanh Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 02.09.2000 Đọc/Viết 13

14 ZB1- SA55 Quynh Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 15.03.1988 Đọc/Viết 14

15 ZB1- SA56 Thanh Loan Nguyen weiblich Nam Dinh Vietnam 22.12.1995 Đọc/Viết 15

16 ZB1- SA57 Thi Cam Dung Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 02.01.1994 Đọc/Viết 16

17 ZB1- SA58 Thi Cuc Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 09.01.1998 Đọc/Viết 17

18 ZB1- SA59 Thi Duyen Nguyen weiblich Thanh Hoa Vietnam 06.04.1997 Đọc/Viết 18

19 ZB1- SA60 Thi Hai Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 20.07.1994 Đọc/Viết 19

20 ZB1- SA61 Thi Hien Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 05.01.1996 Đọc/Viết 20

21 ZB1- SA62 Thi Khanh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 31.08.2000 Đọc/Viết 21

22 ZB1- SA63 Thi Khanh Huyen Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 19.08.1999 Đọc/Viết 22

23 ZB1- SA64 Thi Le Thao Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 18.04.2000 Đọc/Viết 23

24 ZB1- SA65 Thi Len Nguyen weiblich Hung Yen Vietnam 25.12.1995 Đọc/Viết 24

25 ZB1- SA66 Thi Ngan Nguyen weiblich Ha Tinh Vietnam 12.03.1997 Đọc/Viết 25

26 ZB1- SA67 Thi Ngoc Ha Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 03.09.1997 Đọc/Viết 26

27 ZB1- SA68 Thi Thanh Tam Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 06.11.1997 Đọc/Viết 27

28 ZB1- SA69 Thi Thu Huong Nguyen weiblich Thai Binh Vietnam 07.05.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- SA70 Thi Thu Thao Nguyen weiblich Quang Ninh Vietnam 19.04.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- SA71 Thi Thuong Nguyen weiblich Thanh Hoa Vietnam 03.07.2000 Đọc/Viết 30

31 ZB1- SA72 Thi Thuy Thuan Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 02.12.1996 Đọc/Viết 31

32 ZB1- SA73 Thi Thuy Tien Nguyen weiblich Quang Binh Vietnam 23.06.2000 Đọc/Viết 32

33 ZB1- SA74 Thi Tu Anh Nguyen weiblich Bac Giang Vietnam 20.10.2000 Đọc/Viết 33

34 ZB1- SA75 Thi Tuyet Trinh Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 17.04.1996 Đọc/Viết 34

35 ZB1- SA76 Tien Anh Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 02.10.2000 Đọc/Viết 35

36 ZB1- SA77 Truong Minh Anh Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 10.03.1999 Đọc/Viết 36

37 ZB1- SA78 Truong Phuoc Nguyen männlich Hung Yen Vietnam 21.06.1997 Đọc/Viết 37

38 ZB1- SA79 Van Hanh Nguyen männlich Nghe An Vietnam 08.05.2000 Đọc/Viết 38

39 ZB1- SA80 Hoang Nam Pham männlich Hai Phong Vietnam 16.04.1999 Đọc/Viết 39

40 ZB1- SA81 Hong Mai Pham weiblich Hanoi Vietnam 05.10.2000 Đọc/Viết 40

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Thời gian thi: 8h45, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Tổng danh sách: 40 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Phòng thi: 402 nhà E, tầng 4Môn thi: Đọc - Viết

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

SA

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- SA82 Huy Thinh Pham männlich Hanoi Vietnam 17.12.1997 Đọc/Viết 1

2 ZB1- SA83 Ngoc Khoa Pham männlich Hanoi Vietnam 20.08.1999 Đọc/Viết 2

3 ZB1- SA84 Thi Ha Pham weiblich Hung Yen Vietnam 07.07.2000 Đọc/Viết 3

4 ZB1- SA85 Thi Hong Lua Pham weiblich Thai Binh Vietnam 04.01.1999 Đọc/Viết 4

5 ZB1- SA86 Thi Minh Tam Pham weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Đọc/Viết 5

6 ZB1- SA87 Van Giang Pham männlich Thanh Hoa Vietnam 20.11.1993 Đọc/Viết 6

7 ZB1- SA88 Hoang Kieu Trinh Phan weiblich Nghe An Vietnam 13.04.2000 Đọc/Viết 7

8 ZB1- SA89 Thanh Bao Phan männlich Ha Tinh Vietnam 04.10.1995 Đọc/Viết 8

9 ZB1- SA90 Thi Bich Thuy Phan weiblich Quang Binh Vietnam 07.10.2000 Đọc/Viết 9

10 ZB1- SA91 Thi Kieu Oanh Phung weiblich Hung Yen Vietnam 04.11.2000 Đọc/Viết 10

11 ZB1- SA92 Huyen Trang Quach weiblich Hai Phong Vietnam 18.12.2000 Đọc/Viết 11

12 ZB1- SA93 Dinh Thai Nhan Ta männlich Bac Giang Vietnam 26.07.2000 Đọc/Viết 12

13 ZB1- SA94 Viet Lieu Tao männlich Thanh Hoa Vietnam 02.11.1994 Đọc/Viết 13

14 ZB1- SA95 Luu Hong Hanh To weiblich Quang Ninh Vietnam 19.10.2000 Đọc/Viết 14

15 ZB1- SA96 Gia Bao Tran männlich Nghe An Vietnam 23.02.2000 Đọc/Viết 15

16 ZB1- SA97 Hang Nga Tran weiblich Thai Binh Vietnam 18.09.1994 Đọc/Viết 16

17 ZB1- SA98 Hieu Ngan Tran weiblich Thai Nguyen Vietnam 05.12.2000 Đọc/Viết 17

18 ZB1- SA99 Hoang Anh Tran weiblich Hanoi Vietnam 08.05.2000 Đọc/Viết 18

19 ZB1- SA100 Kim Nguyen Dieu Tran männlich Ha Tinh Vietnam 04.06.1992 Đọc/Viết 19

20 ZB1- SA101 Manh Toan Tran männlich Hai Phong Vietnam 07.09.1997 Đọc/Viết 20

21 ZB1- SA102 Quang Dung Tran männlich Ha Tinh Vietnam 03.05.1993 Đọc/Viết 21

22 ZB1- SA103 Thi Thao Suong Tran weiblich Quagn Binh Vietnam 26.10.2000 Đọc/Viết 22

23 ZB1- SA104 Thi Trang Tran weiblich Nam Dinh Vietnam 06.02.1997 Đọc/Viết 23

24 ZB1- SA105 Thu Thao Tran weiblich Thai Binh Vietnam 02.05.1999 Đọc/Viết 24

25 ZB1- SA106 Thuy Linh Trieu weiblich Hanoi Vietnam 27.04.1996 Đọc/Viết 25

26 ZB1- SA107 Nhat Thu Truong weiblich Hanoi Vietnam 09.11.2000 Đọc/Viết 26

27 ZB1- SA108 Thi My Linh Truong weiblich Quang Binh Vietnam 02.02.2000 Đọc/Viết 27

28 ZB1- SA109 Phuong Linh Vo männlich Bac Ninh Vietnam 02.10.2000 Đọc/Viết 28

29 ZB1- SA110 Thi Bao Trung Vo weiblich Quang Binh Vietnam 07.02.2000 Đọc/Viết 29

30 ZB1- SA111 Duc Cong Vu männlich Thai Binh Vietnam 26.05.1999 Đọc/Viết 30

31 ZB1- SA112 Hoang Phuong Mai Vu weiblich Bac Ninh Vietnam 19.11.1999 Đọc/Viết 31

32 ZB1- SA113 Ngoc Anh Vu weiblich Nam Dinh Vietnam 20.03.2000 Đọc/Viết 32

33 ZB1- SA114 Thi Hien Trang Vu weiblich Hai Phong Vietnam 24.08.1997 Đọc/Viết 33

34 ZB1- SA115 Thi Thu Hien Vu weiblich Thanh Hoa Vietnam 12.09.2000 Đọc/Viết 34

35 ZB1- SA116 Thi Ngan Vu weiblich Thai Binh Vietnam 13.01.1999 Đọc/Viết 35

36 ZB1- SA117 Thuy Nga Vu weiblich Quagn Ninh Vietnam 13.01.2000 Đọc/Viết 36

37 ZB1- SA118 Tuan Duy Vu männlich Hai Phong Vietnam 16.04.2000 Đọc/Viết 37

38 ZB1- SA119 Van Tung Vu männlich Hanoi Vietnam 25.02.1991 Đọc/Viết 38

39 ZB1- SA120 Viet Anh Vu männlich Nam Dinh Vietnam 30.10.1995 Đọc/Viết 39

40 ZB1- SA121 Viet Duc Vu männlich Phu Tho Vietnam 24.06.2000 Đọc/Viết 40

Môn thi: Đọc - ViếtPhòng thi: 405 nhà E, tầng 4

Thời gian thi: 8h45, ngày 18 tháng 04 năm 2019

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Tổng danh sách: 40 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

LV

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV136 Dieu Thuy Doan weiblich Hanoi Vietnam 21.07.1999 Đọc lẻ 1

2 ZB1- LV137 Thi Lam Oanh Doan weiblich Hai Duong Vietnam 23.07.1997 Đọc lẻ 2

3 ZB1- LV138 Doan Minh Duong männlich Quang Ninh Vietnam 20.06.2000 Đọc lẻ 3

4 ZB1- LV139 Hoang Anh Duong männlich Vinh Phuc Vietnam 05.09.1997 Đọc lẻ 4

5 ZB1- LV140 Ngan Giang Duong weiblich Hanoi Vietnam 03.01.1999 Đọc lẻ 5

6 ZB1- LV141 Phung Anh Duong weiblich Hanoi Vietnam 21.02.1999 Đọc lẻ 6

7 ZB1- LV142 Anh Tu Ha männlich Hanoi Vietnam 31.07.1996 Đọc lẻ 7

8 ZB1- LV143 Dinh Anh Hoang männlich Nghe An Vietnam 08.06.1998 Đọc lẻ 8

9 ZB1- LV144 Thi Quynh Hoang weiblich Thanh Hoa Vietnam 05.05.1999 Đọc lẻ 9

10 ZB1- LV145 Thu Hang Hoang weiblich Quang Ninh Vietnam 22.10.1997 Đọc lẻ 10

11 ZB1- LV146 Van Tuyen Hoang männlich Hung Yen Vietnam 18.09.1997 Đọc lẻ 11

12 ZB1- LV147 Thi Thanh Mai La weiblich Phu Tho Vietnam 15.09.1999 Đọc lẻ 12

13 ZB1- LV148 Duc Anh Le männlich Hanoi Vietnam 13.09.1993 Đọc lẻ 13

14 ZB1- LV149 Long Nhat Le männlich Quang Binh Vietnam 23.11.1998 Đọc lẻ 14

15 ZB1- LV150 Minh Anh Le weiblich Hai Duong Vietnam 12.05.1996 Đọc lẻ 15

16 ZB1- LV151 Minh Chien Le männlich Thai Binh Vietnam 18.02.1997 Đọc lẻ 16

17 ZB1- LV152 Quynh Anh Le weiblich Nam Dinh Vietnam 04.12.2000 Đọc lẻ 17

18 ZB1- LV153 Thi Hong Hao Le weiblich Ha Nam Vietnam 01.10.1999 Đọc lẻ 18

19 ZB1- LV154 Thi Loan Le weiblich Hanoi Vietnam 10.04.1999 Đọc lẻ 19

20 ZB1- LV155 Thu Trang Le weiblich Hai Duong Vietnam 05.03.1999 Đọc lẻ 20

21 ZB1- LV156 Xuan Lam Le männlich Ha Tinh Vietnam 03.02.1995 Đọc lẻ 21

22 ZB1- LV157 Phuong Hoa Luu weiblich Hai Phong Vietnam 11.03.1999 Đọc lẻ 22

23 ZB1- LV158 Thi Thanh Phuong Luu weiblich Thanh Hoa Vietnam 27.09.1999 Đọc lẻ 23

24 ZB1- LV159 Hai Anh Nghiem weiblich Hai Duong Vietnam 08.04.2000 Đọc lẻ 24

25 ZB1- LV160 Thao Vy Ngo weiblich Quang Binh Vietnam 11.11.1999 Đọc lẻ 25

26 ZB1- LV161 Tuyet Hong Ngo weiblich Dong Nai Vietnam 05.07.2000 Đọc lẻ 26

27 ZB1- LV162 Anh Thu Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 10.04.2000 Đọc lẻ 27

28 ZB1- LV163 Ba Thinh Nguyen männlich Hanoi Vietnam 07.07.1996 Đọc lẻ 28

29 ZB1- LV164 Bui Luu Nguyen männlich Thai Binh Vietnam 13.10.1999 Đọc lẻ 29

30 ZB1- LV165 Chi Mai Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 29.06.2000 Đọc lẻ 30

31 ZB1- LV166 Dai Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 26.12.1996 Đọc lẻ 31

32 ZB1- LV167 Dinh Quang Nguyen männlich Hai Phong Vietnam 28.02.2000 Đọc lẻ 32

33 ZB1- LV168 Duc Hoang Nguyen männlich Bien Hoa Vietnam 29.10.1998 Đọc lẻ 33

34 ZB1- LV169 Duc Hung Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 14.08.1998 Đọc lẻ 34

35 ZB1- LV170 Hai Duong Nguyen männlich Hanoi Vietnam 22.11.1995 Đọc lẻ 35

36 ZB1- LV171 Hoang Ha My Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 04.06.1995 Đọc lẻ 36

37 ZB1- LV172 Khac Thinh Nguyen männlich Hanoi Vietnam 06.11.1989 Đọc lẻ 37

38 ZB1- LV173 Khanh My Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 26.03.1999 Đọc lẻ 38

39 ZB1- LV174 Kim Phuong Nguyen weiblich Nam Dinh Vietnam 05.10.1998 Đọc lẻ 39

40 ZB1- LV175 Mai Anh Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 29.07.1999 Đọc lẻ 40

41 ZB1- LV176 Minh Quang Nguyen männlich Quang Ninh Vietnam 10.09.1987 Đọc lẻ 41

42 ZB1- LV177 Ngo Viet Dung Nguyen männlich Nghe An Vietnam 02.11.1994 Đọc lẻ 42

43 ZB1- LV178 Ngoc Canh Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 06.08.1997 Đọc lẻ 43

44 ZB1- LV179 Pham Tu Anh Nguyen weiblich Deutschland23.10.1996 Đọc lẻ 44

45 ZB1- LV180 Quoc Tuan Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 12.08.2000 Đọc lẻ 45

Tổng danh sách: 45 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc (lẻ)

Phòng thi: 305 nhà E, tầng 3Thời gian thi: 10h00, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

LV

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV181 Thi Hang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 07.05.1997 Đọc lẻ 1

2 ZB1- LV182 Thi Luyen Nguyen weiblich Hai Duong Vietnam 06.02.1987 Đọc lẻ 2

3 ZB1- LV183 Thi Minh Thuy Nguyen weiblichTp Ho Chi MinhVietnam 20.11.2000 Đọc lẻ 3

4 ZB1- LV184 Thi Ngan Nguyen weiblich Thai Nguyen Vietnam 18.03.1993 Đọc lẻ 4

5 ZB1- LV185 Thi Quynh Ha Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 25.02.1999 Đọc lẻ 5

6 ZB1- LV186 Thi Thanh Huyen Nguyen weiblich Ha Nam Vietnam 14.10.1999 Đọc lẻ 6

7 ZB1- LV187 Thi Thu Uyen Nguyen weiblichBa Ria Vung TauVietnam 10.10.1998 Đọc lẻ 7

8 ZB1- LV188 Thi Thuy Dung Nguyen weiblich Bac Ninh Vietnam 02.07.1997 Đọc lẻ 8

9 ZB1- LV189 Thi Thuy Trang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 07.12.1995 Đọc lẻ 9

10 ZB1- LV190 Thi To Uyen Nguyen weiblich Ha Nam Vietnam 13.07.1994 Đọc lẻ 10

11 ZB1- LV191 Thi Trang Nguyen weiblich Phu Tho Vietnam 04.03.2000 Đọc lẻ 11

12 ZB1- LV192 Thi Trang Nguyen weiblich Ninh Binh Vietnam 01.01.1999 Đọc lẻ 12

13 ZB1- LV193 Thu Hang Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 15.04.1995 Đọc lẻ 13

14 ZB1- LV194 Trung Hieu Nguyen männlich Hanoi Vietnam 30.05.1998 Đọc lẻ 14

15 ZB1- LV195 Tuan Phong Nguyen männlich Hanoi Vietnam 14.12.1991 Đọc lẻ 15

16 ZB1- LV196 Van Binh Nguyen männlich Bac Giang Vietnam 07.07.1989 Đọc lẻ 16

17 ZB1- LV197 Van Tho Nguyen männlich Vinh Phuc Vietnam 12.07.1995 Đọc lẻ 17

18 ZB1- LV198 Viet Hoang Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 12.08.1995 Đọc lẻ 18

19 ZB1- LV199 Xuan Linh Nguyen männlich Ha Tinh Vietnam 04.04.1993 Đọc lẻ 19

20 ZB1- LV200 My An Pham weiblich Hanoi Vietnam 05.06.2000 Đọc lẻ 20

21 ZB1- LV201 Ngoc Anh Pham weiblich Nam Dinh Vietnam 28.03.2000 Đọc lẻ 21

22 ZB1- LV202 Thi Duong Pham weiblich Thai Binh Vietnam 24.04.1996 Đọc lẻ 22

23 ZB1- LV203 Thi Hanh Pham weiblich Quang Binh Vietnam 19.01.1999 Đọc lẻ 23

24 ZB1- LV204 Thi Hao Pham weiblich Hai Duong Vietnam 24.09.1999 Đọc lẻ 24

25 ZB1- LV205 Thi Thuong Pham weiblich Ninh Binh Vietnam 30.08.2000 Đọc lẻ 25

26 ZB1- LV206 Jana Phamová weiblich Cheb Tschechien 22.02.2000 Đọc lẻ 26

27 ZB1- LV207 Thi Le Phan weiblich Nghe An Vietnam 13.08.1998 Đọc lẻ 27

28 ZB1- LV208 Phuong Lanh Ta männlichTp Ho Chi MinhVietnam 16.04.1998 Đọc lẻ 28

29 ZB1- LV209 Quy Cuong Than männlich Nghe An Vietnam 06.08.1992 Đọc lẻ 29

30 ZB1- LV210 Thi Thanh Uc To weiblich Thai Binh Vietnam 20.03.1999 Đọc lẻ 30

31 ZB1- LV211 Dinh Hiep Tran männlich Nam Dinh Vietnam 24.01.2000 Đọc lẻ 31

32 ZB1- LV212 Duc Manh Tran männlich Nghe An Vietnam 17.08.1999 Đọc lẻ 32

33 ZB1- LV213 Ngoc Bao Tram Tran weiblich Hanoi Vietnam 01.06.1999 Đọc lẻ 33

34 ZB1- LV214 Thi HuyenTrang Tran weiblich Ha Tinh Vietnam 11.01.2000 Đọc lẻ 34

35 ZB1- LV215 Thi Thu Hang Tran weiblichTp. Ho Chi MinhVietnam 03.05.1999 Đọc lẻ 35

36 ZB1- LV216 Thuy Nga Truong weiblich Hoa Binh Vietnam 31.01.2000 Đọc lẻ 36

37 ZB1- LV217 Danh Truong Vu männlich Hai Duong Vietnam 03.01.2000 Đọc lẻ 37

38 ZB1- LV218 Duy Quang Vu männlich Yen Bai Vietnam 20.12.1996 Đọc lẻ 38

39 ZB1- LV219 Thi Cam Vu weiblich Nam Dinh Vietnam 21.08.1993 Đọc lẻ 39

40 ZB1- LV220 Thi Thanh Hoa Vu weiblich Bac Ninh Vietnam 04.12.1996 Đọc lẻ 40

41 ZB1- LV221 Thi Thu Hien Vu weiblich Nam Dinh Vietnam 06.08.1994 Đọc lẻ 41

42 ZB1- LV222 Thien Viet Thy Vu weiblich Hanoi Vietnam 28.06.2000 Đọc lẻ 42

43 ZB1- LV223 Van Chung Vu männlich Hai Duong Vietnam 09.02.1996 Đọc lẻ 43

44 ZB1- LV224 Van Tung Vu männlich Hai Duong Vietnam 29.02.1992 Đọc lẻ 44

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc (lẻ)

Phòng thi: 402 nhà E, tầng 4Thời gian thi: 10h00, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Tổng danh sách: 44 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Nr. SBD Titel VornameFamilien

name

Geschle

chtGeburts-Ort Geburts-

Land

Geburts-

Datum

SA

Punkte

max.

đềKý tên

SB

D

1 ZB1- LV122 Sao Mai Bui weiblich Hanoi Vietnam 19.06.2000 Viết lẻ 1

2 ZB1- LV123 Thi Thanh Hien Che weiblich Hanoi Vietnam 18.02.1999 Viết lẻ 2

3 ZB1- LV124 My Hanh Dang weiblich Thai Nguyen Vietnam 20.04.1996 Viết lẻ 3

4 ZB1- LV125 Ngoc Hieu Dang männlich Nghe An Vietnam 03.03.1999 Viết lẻ 4

5 ZB1- LV126 Thi Huong Dang weiblich Hanoi Vietnam 08.04.1998 Viết lẻ 5

6 ZB1- LV127 Minh Giang Dao männlich Hanoi Vietnam 06.11.1999 Viết lẻ 6

7 ZB1- LV128 Ngoc Viet Dang männlich Hanoi Vietnam 05.11.2000 Viết lẻ 7

8 ZB1- LV129 Trung Kien Do männlich Hanoi Vietnam 18.03.1994 Viết lẻ 8

9 ZB1- LV130 Thi Hoa Quynh Doan weiblich Nghe An Vietnam 26.1102 Viết lẻ 9

10 ZB1- LV131 Thi Thu Huong Doan weiblich Thai Binh Vietnam 21.07.1995 Viết lẻ 10

11 ZB1- LV132 Quang Huy Ha männlich Vinh Phuc Vietnam 05.04.1999 Viết lẻ 11

12 ZB1- LV133 Thanh Chau Anh Ha weiblich Hanoi Vietnam 09.09.2000 Viết lẻ 12

13 ZB1- LV134 Minh Ngoc Hoang männlich Hanoi Vietnam 01.12.1992 Viết lẻ 13

14 ZB1- LV135 Thi Huong Hoang weiblich Nghe An Vietnam 20.12.1989 Viết lẻ 14

15 ZB1- LV136 Thi Kieu Oanh Le weiblich Quang Binh Vietnam 16.04.1995 Viết lẻ 15

16 ZB1- LV137 Thao Lien Mai weiblich Hanoi Vietnam 06.07.1996 Viết lẻ 16

17 ZB1- LV138 Thi Van Ngo weiblich Nghe An Vietnam 13.08.1997 Viết lẻ 17

18 ZB1- LV139 Duc Sinh Nguyen männlich Hung Yen Vietnam 01.12.2000 Viết lẻ 18

19 ZB1- LV140 Duy Hoang Nguyen männlich Hanoi Vietnam 04.10.2000 Viết lẻ 19

20 ZB1- LV141 Hai Linh Nguyen weiblich Lauchamer Deutschland14.01.1995 Viết lẻ 20

21 ZB1- LV142 Manh Hung Nguyen männlich Hai Duong Vietnam 23.07.1996 Viết lẻ 21

22 ZB1- LV143 Ngoc Hung Nguyen männlich Quang Binh Vietnam 25.04.1995 Viết lẻ 22

23 ZB1- LV144 Thi Diem Nguyen weiblich Hai Phong Vietnam 20.02.1999 Viết lẻ 23

24 ZB1- LV145 Thi Hoang Lan Nguyen weiblich Nghe An Vietnam 02.03.1999 Viết lẻ 24

25 ZB1- LV146 Thi Phuong Thao Nguyen weiblich Hanoi Vietnam 22.04.1999 Viết lẻ 25

26 ZB1- LV147 Thi Thien Trang Nguyen weiblich Quang Nam Vietnam 26.07.1996 Viết lẻ 26

27 ZB1- LV148 Tien Duc Nguyen männlich Hanoi Vietnam 20.04.1997 Viết lẻ 27

28 ZB1- LV149 Ha Giang Pham weiblich Bac Giang Vietnam 22.01.1999 Viết lẻ 28

29 ZB1- LV150 Phuong Mai Pham weiblich Hanoi Vietnam 14.03.1999 Viết lẻ 29

30 ZB1- LV151 Thi Bich Thao Pham weiblich Hai Duong Vietnam 26.07.2000 Viết lẻ 30

31 ZB1- LV152 Thi Khanh Hoa Pham weiblich Nghe An Vietnam 04.03.1996 Viết lẻ 31

32 ZB1- LV153 Van Anh Pham weiblich Quang Ninh Vietnam 25.04.1988 Viết lẻ 32

33 ZB1- LV154 Tan Dat Phan männlich Soc Trang Vietnam 17.02.1997 Viết lẻ 33

34 ZB1- LV155 Huyen Trang Tran weiblich Ninh Binh Vietnam 29.04.1988 Viết lẻ 34

35 ZB1- LV156 Thi Chau Tran weiblich Nghe An Vietnam 25.02.1994 Viết lẻ 35

36 ZB1- LV157 Van Thanh Tran männlich Ha Tinh Vietnam 05.11.2000 Viết lẻ 36

37 ZB1- LV158 Manh Quyen Truong männlich Hai Duong Vietnam 03.09.1998 Viết lẻ 37

38 ZB1- LV159 Quang Vinh Vo männlich Hanoi Vietnam 09.02.2000 Viết lẻ 38

39 ZB1- LV160 Thi Phuong Anh Vu weiblich Hai Duong Vietnam 14.06.1997 Viết lẻ 39

40 ZB1- LV161 Tuan Cuong Vu männlich Ukraine 25.04.1994 Viết lẻ 40

Tổng danh sách: 40 Dự thi: Bỏ thi: Tổng Bài thi

DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD

Giám thị thứ nhất: Giám thị thứ hai:

Môn thi: Viết (lẻ)

Chú ý: Khi đi thi thí sinh chỉ cần mang theo hộ chiếu (bản gốc hoặc bản phô tô có công chứng) và thẻ dự thi có dán ảnh và đóng dấu (nếu không có

giấy tờ trên sẽ không được tham dự kỳ thi). Hội đồng thi sẽ phát bút và nháp cho thí sinh.

Phòng thi: 405 nhà E, tầng 4Thời gian thi: 10h00, ngày 18 tháng 04 năm 2019

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Thi Đ

ọc

xon

g n

gồi t

ại c

hỗ

th

i viế

t

Thi x

on

g

đọ

c đ

i về

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Thi Đ

ọc

xon

g n

gồi t

ại c

hỗ

th

i viế

t

Thi x

on

g đ

ọc

đi

về

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong

Thi Đ

ọc

xon

g n

gồi t

ại c

hỗ

th

i viế

t

Thi x

on

g đ

ọc

đi

về

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong
Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong
Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong
Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong
Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong
Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH THI B1 OESD Môn thi: Đọc - Viết Phòng ...de.hanu.vn/Portal/UserFiles/file/DsThiOesd2019/18.-20.04._2019 Doc...1 ZB1- LV01 Dai Duong Bui männlich Hai Phong