danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp - hcmus.edu.vn dai tra thang 9.18... · 27 1420051 trần...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1120077 1 18/01/1993 6.76Bến Tre Trung bình kháTrương Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1320143 1 28/08/1995 6.88Đồng Tháp Trung bình kháHuỳnh Phước On Nam Việt Nam Kinh
1420050 2 14/09/1996 7.42Đồng Tháp KháHồ Quang Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420060 3 02/09/1996 7.55Thừa Thiên Huế KháLê Quang Khánh Nam Việt Nam Kinh
1420087 4 27/12/1995 7.92TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Hữu Nguyên (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1420091 5 31/08/1995 7.35Thừa Thiên Huế KháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
1420117 6 01/03/1996 7.58An Giang KháTrần Đình Thao Nam Việt Nam Kinh
1420140 7 04/04/1995 9.22Long An Xuất sắcTrần Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1420154 8 22/07/1996 7.52Đăk Lăk KháNguyễn Trọng Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1420155 9 16/11/1996 8.30Phú Yên GiỏiPhan Vũ Huỳnh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1420163 10 02/01/1996 7.68Quảng Ngãi KháLý Văn Vương Nam Việt Nam Kinh
1420199 11 17/11/1996 7.11Trà Vinh KháNguyễn Nhật Huy Nam Việt Nam Kinh
1420209 12 25/08/1996 7.06TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1320022 13 28/06/1995 6.80Vĩnh Long Trung bình kháTạ Hoàng Diệu Nữ Việt Nam Kinh
1320023 14 25/01/1995 7.00Ninh Thuận KháVũ Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1320025 15 21/01/1995 7.01Phú Yên KháPhan Đình Duy Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1320085 16 19/02/1995 7.25Quảng Nam Đà
Nẵng
KháHuỳnh Văn Quang Khải Nam Việt Nam Kinh
1320154 17 01/08/1995 8.35Bình Định GiỏiTrương Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1320166 18 04/10/1995 7.43An Giang KháNguyễn Trí Thanh Nam Việt Nam Kinh
1320184 19 10/09/1995 7.25Tây Ninh KháVõ Kim Thi Nữ Việt Nam Kinh
1320208 20 30/10/1995 7.44Đồng Nai KháLê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1320213 21 16/04/1995 6.48Đồng Nai Trung bình kháVy Quốc Tuấn Nam Việt Nam Thổ
1420010 22 28/09/1996 7.97Vĩnh Long KháNguyễn Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1420023 23 24/01/1994 7.98Đăk Lăk KháLê Xuân Dũng Nam Việt Nam Kinh
1420026 24 05/09/1996 7.62Thái Bình KháBùi Nguyễn Đình Đức Nam Việt Nam Kinh
1420043 25 12/04/1995 7.73Khánh Hòa KháLê Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1420048 26 10/02/1996 7.71Quảng Ngãi KháPhan Minh Huy Nam Việt Nam Kinh
1420051 27 09/09/1996 8.11Bình Định GiỏiTrần Thanh Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420052 28 01/01/1996 7.91Ninh Thuận KháHuỳnh Nhật Hưng Nam Việt Nam Kinh
1420059 29 05/09/1996 8.51TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Hoàng Khánh Nam Việt Nam Kinh
1420069 30 15/01/1996 7.89Long An KháNguyễn Mai Duy Linh Nam Việt Nam Kinh
1420075 31 19/09/1996 7.95TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngô Hoàng Long Nam Việt Nam Kinh
1420077 32 30/10/1996 7.84Sông Bé KháNguyễn Tiến Lộc Nam Việt Nam Kinh
1420079 33 11/11/1996 7.17Vĩnh Long KháNgô Văn Minh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1420085 34 20/09/1996 8.37Bình Định GiỏiTrần Hữu Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1420094 35 11/04/1996 8.56TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1420096 36 19/09/1996 8.77TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh
1420099 37 19/11/1996 8.26TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Đặng Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1420107 38 04/03/1996 7.19Quảng Nam KháLê Nguyễn Thành Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420116 39 07/01/1996 8.69Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thị Xuân Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1420177 40 10/05/1996 8.55TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Thị Ngọc Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1420184 41 18/06/1996 7.90Quảng Nam KháNguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1420195 42 22/12/1996 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1420200 43 02/08/1996 7.78Đồng Nai KháĐặng Quốc Hùng Nam Việt Nam Kinh
1420215 44 18/12/1996 7.99Đăk Lăk KháTrần Văn Mạnh Nam Việt Nam Kinh
1420219 45 22/06/1996 7.86TP. Hồ Chí Minh KháĐào Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1420223 46 26/05/1996 8.27Bến Tre GiỏiTrần Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1420240 47 21/02/1996 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420242 48 15/09/1996 7.43Quảng Trị KháPhạm Minh Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420256 49 28/07/1995 7.78Đăk Lăk KháNguyễn Viết Toàn (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320004 50 03/08/1993 7.01Thanh Hóa KháLê Thanh Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh
1320073 51 04/04/1994 6.63Gia Lai Trung bình kháNguyễn Văn Huy (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320119 52 21/01/1993 6.32TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hải Nam (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320180 53 30/03/1995 7.04Quảng Ngãi KháNguyễn Đăng Thiện (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1320204 54 14/04/1995 7.09TP. Hà Nội KháNguyễn Đoàn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1420018 55 05/06/1996 7.59Long An KháNguyễn Chí Cường Nam Việt Nam Kinh
1420028 56 20/09/1996 7.98TP. Hồ Chí Minh KháPhan Tường Giang Nam Việt Nam Kinh
1420029 57 25/05/1996 7.45Lâm Đồng KháTán Minh Hoàng Giang Nam Việt Nam Kinh
1420030 58 20/01/1996 7.15Bình Phước KháBùi Thị Việt Hà Nữ Việt Nam Kinh
1420031 59 15/08/1996 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Văn Thanh Hải Nam Việt Nam Kinh
1420036 60 10/12/1996 8.54Bình Định GiỏiNgô Thanh Hãi Nam Việt Nam Kinh
1420054 61 04/01/1996 6.82Khánh Hòa Trung bình kháTrần Khánh Hưng Nam Việt Nam Kinh
1420070 62 20/03/1996 7.31Đăk Lăk KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1420074 63 22/06/1996 7.33Đăk Lăk KháHồ Ngọc Long Nam Việt Nam Kinh
1420088 64 03/01/1996 8.21TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1420090 65 02/01/1996 8.04TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Phước Nhân Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1420097 66 10/07/1996 7.33Bình Định KháTrương Thị Phương Nữ Việt Nam Kinh
1420103 67 17/05/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Sang Nam Việt Nam Kinh
1420105 68 05/07/1995 8.14Tiền Giang GiỏiHuỳnh Thị Cẩm Sen Nữ Việt Nam Kinh
1420108 69 19/06/1996 6.84TP. Cần Thơ Trung bình kháLiêu Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1420109 70 29/01/1996 7.72Tiền Giang KháNguyễn Khánh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1420123 71 24/02/1996 7.27Lâm Đồng KháHồ Vĩnh Thắng Nam Việt Nam Hoa
1420124 72 06/10/1996 7.48Tiền Giang KháNguyễn Cao Thắng Nam Việt Nam Kinh
1420128 73 22/09/1996 8.38Phú Yên GiỏiLê Văn Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1420129 74 20/05/1996 7.70Tiền Giang KháNguyễn Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1420133 75 04/01/1996 7.98Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1420136 76 01/05/1995 7.01Hà Tĩnh KháLê Công Toàn Nam Việt Nam Kinh
1420147 77 02/05/1996 7.46Bình Định KháNguyễn Văn Trường Nam Việt Nam Kinh
1420158 78 21/05/1996 7.00Long An KháĐoàn Lê Tùng Nam Việt Nam Kinh
1420161 79 17/02/1996 7.14Kiên Giang KháLê Vĩ Nam Việt Nam Hoa
1420167 80 21/11/1995 7.05Lâm Đồng KháMã Trương Thị Hòa An Nữ Việt Nam Nùng
1420202 81 20/08/1996 6.58Long An Trung bình kháNguyễn Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh
1420203 82 01/02/1996 7.46Tiền Giang KháTrần Lê Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
1420228 83 17/11/1996 7.69Đăk Lăk KháPhạm Minh Phương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1420230 84 14/01/1996 6.55Hà Tĩnh Trung bình kháLê Thế Quang Nam Việt Nam Kinh
1420272 85 22/04/1996 7.48TP. Hồ Chí Minh KháTừ Phan Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1420273 86 18/12/1996 7.75TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Lê Ngọc Khôi Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 57
Số sinh viên đạt loại giỏi: 18
1Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1220114 1 10/05/1994 6.15Kon Tum Trung bình kháLê Nhật Tiến Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1220134 2 07/06/1994 6.50Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Văn Việt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1220081 3 23/06/1994 6.51Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Thanh Phong Nam Việt Nam Kinh
1220137 4 10/02/1993 6.22An Giang Trung bình kháChau Sô Ri Dê (Nợ học phí:
1/16-17, 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18)
Nam Việt Nam Khơ-me
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tổng Quát
1115450 1 03/03/1993 6.18Quảng Nam - Đà
Nẵng
Trung bình kháTrần Tịnh Quang Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử
1315165 1 20/12/1995 6.91Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Hiếu Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1415050 2 16/02/1996 6.55Khánh Hòa Trung bình kháĐinh Thị Phương Chi Nữ Việt Nam Kinh
1415123 3 06/09/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Nhơn Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1415146 4 29/04/1996 6.71Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thị Kim Hơn Nữ Việt Nam Kinh
1415175 5 03/10/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Kim Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1415327 6 08/08/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415508 7 10/11/1996 7.25An Giang KháNguyễn Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415587 8 30/04/1996 7.07Đồng Nai KháNguyễn Hồng Bửu Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1315579 9 15/01/1995 6.13Bến Tre Trung bình kháVõ Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1415016 10 11/07/1996 7.51Bình Phước KháTống Thị Kim Anh Nữ Việt Nam Kinh
1415027 11 14/09/1996 7.64Đồng Nai KháLê Hữu Bảo Nam Việt Nam Kinh
1415073 12 28/06/1996 7.51Đăk Lăk KháTrần Hồ Khánh Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1415137 13 10/12/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháLâm Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1415148 14 21/12/1996 7.20Bình Dương KháNguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ Việt Nam Kinh
1415210 15 08/10/1996 7.17Phú Yên KháĐỗ Thị Hồng Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415274 16 26/01/1996 6.74Bến Tre Trung bình kháHuỳnh Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1415278 17 12/11/1996 7.10Bà Rịa - Vũng Tàu KháMai Thị Cẩm Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1415296 18 22/01/1996 6.83Đồng Tháp Trung bình kháĐoàn Nguyễn Phúc Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1415325 19 03/06/1996 6.95Sông Bé Trung bình kháLê Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415334 20 21/05/1996 7.61Bến Tre KháNguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415401 21 07/09/1996 7.13Tiền Giang KháTrần Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1415409 22 24/10/1996 7.48Long An KháNguyễn Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1415489 23 01/06/1996 6.74Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1415493 24 12/06/1996 6.96Bến Tre Trung bình kháLê Trần Hoàng Tiến Nam Việt Nam Kinh
1415506 25 24/11/1996 7.21Phú Yên KháNguyễn Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415563 26 26/08/1996 7.19An Giang KháNgô Vĩnh Tường (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1415611 27 01/03/1995 6.46An Giang Trung bình kháKiên Ngọc Châu (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Khơ-me
Chuyên ngành : Sinh hóa
1315323 28 15/05/1995 7.04An Giang KháĐỗ Tuấn Nhã Nam Việt Nam Kinh
1415066 29 06/02/1996 7.48Bến Tre KháDương Kim Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1415100 30 20/03/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Thanh Hà Nam Việt Nam Kinh
1415114 31 04/03/1996 7.87Hà Tây KháNguyễn Nguyệt Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1415136 32 06/11/1996 6.81Phú Yên Trung bình kháTừ Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415154 33 04/08/1996 6.91Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415193 34 24/06/1996 6.52Bình Định Trung bình kháTrần Diễm Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1415203 35 21/12/1996 6.93Quảng Ngãi Trung bình kháCao Thị Lê Nữ Việt Nam Kinh
1415207 36 29/11/1996 8.04Đồng Nai GiỏiPhan Thị Liễu Nữ Việt Nam Kinh
1415220 37 08/05/1996 7.08Ninh Bình KháNguyễn Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415242 38 06/03/1996 8.23TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Thị Ngọc Mai Nữ Việt Nam Kinh
1415243 39 13/10/1996 6.70Đồng Nai Trung bình kháTchống Thị Mai Nữ Việt Nam Hoa
1415267 40 06/03/1996 7.04Bình Định KháTrần Thị Thu Nga Nữ Việt Nam Kinh
1415269 41 01/04/1996 7.00Vĩnh Long KháTrịnh Ngọc Ngà Nữ Việt Nam Kinh
1415279 42 13/01/1996 7.47Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Diệu Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1415289 43 20/07/1996 6.94TP. Cần Thơ Trung bình kháChâu Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1415313 44 03/03/1996 6.80Bình Thuận Trung bình kháHoàng Lê Vân Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415316 45 04/02/1996 6.68An Giang Trung bình kháNguyễn Hồng Cẩm Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415317 46 01/11/1996 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Kiều Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1415322 47 11/07/1996 7.21Khánh Hòa KháNguyễn Thị Hồng Nhơn Nữ Việt Nam Kinh
1415335 48 10/01/1996 6.82Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Trịnh Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415345 49 01/01/1996 7.38Sông Bé KháNguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1415357 50 09/05/1996 7.98Quảng Nam KháLê Thị Phúc Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415370 51 28/12/1996 7.88Quảng Ngãi KháNgô Văn Phước Nam Việt Nam Kinh
1415390 52 03/06/1996 7.46TP. Hồ Chí Minh KháVõ Trần Lệ Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415394 53 16/04/1996 7.30Tây Ninh KháNguyễn Thị Bé Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1415405 54 19/09/1996 7.44Tiền Giang KháPhan Thụy Thảo Sương Nữ Việt Nam Kinh
1415420 55 17/05/1996 7.21Phú Yên KháPhan Thị Thao Nữ Việt Nam Kinh
1415425 56 17/04/1996 7.14Khánh Hòa KháBùi Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415432 57 07/04/1996 7.02Đồng Nai KháTrần Hán Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415436 58 14/02/1996 7.29Quảng Trị KháVõ Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415457 59 20/08/1993 7.28Khánh Hòa KháTrương Thanh Kim Thuỷ Nữ Việt Nam Kinh
1415463 60 16/07/1996 7.02Bến Tre KháLê Phương Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1415478 61 21/10/1996 7.17Ninh Thuận KháPhạm Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415485 62 01/01/1996 7.16Tiền Giang KháTrương Võ Anh Thy Nữ Việt Nam Kinh
1415494 63 21/11/1995 7.22TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Thanh Tiền Nữ Việt Nam Kinh
1415505 64 28/06/1996 7.02Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Dương Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1415526 65 17/01/1996 6.75Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1415536 66 20/06/1995 6.92Quảng Ngãi Trung bình kháHồ Thị Phương Truyền Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415538 67 20/10/1996 6.87Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Trúc (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1415540 68 19/10/1996 7.68Đồng Tháp KháTrần Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1415553 69 02/08/1996 7.78Long An KháNguyễn Ngọc Tuyết Nữ Việt Nam Kinh
1415564 70 10/08/1996 6.99Đồng Tháp Trung bình kháDương Phạm Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415565 71 04/05/1996 6.98TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Ngọc Phương Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415566 72 27/03/1996 6.68Phú Yên Trung bình kháHồ Thị Thảo Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1415590 73 29/10/1996 7.37Cà Mau KháNguyễn Thị Thanh Vi Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1215387 74 02/11/1994 6.33Phú Thọ Trung bình kháĐoàn Thị Quỳnh Trang Nữ Việt Nam Mường
1315093 75 17/02/1995 6.18Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh
1315267 76 17/10/1994 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHoàng Thị Ngọc Minh Nữ Việt Nam Kinh
1315278 77 15/10/1994 6.54Long An Trung bình kháNguyễn Hoàng Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1415082 78 21/09/1996 6.97Long An Trung bình kháMai Anh Đào Nữ Việt Nam Kinh
1415187 79 29/02/1996 7.46Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Minh Khuê Nữ Việt Nam Kinh
1415389 80 10/04/1996 7.60Phú Yên KháVõ Thị Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415416 81 12/08/1996 7.11Bà Rịa - Vũng Tàu KháNgô Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1415445 82 01/12/1995 6.77Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1415453 83 10/05/1996 6.73Bình Định Trung bình kháBùi Văn Thuận Nam Việt Nam Kinh
1415468 84 04/11/1996 7.82Sông Bé KháCao Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415535 85 28/04/1995 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Phan Trung Nam Việt Nam Kinh
1415556 86 30/01/1996 6.62Bình Định Trung bình kháĐỗ Quỳnh Khả Tú Nữ Việt Nam Kinh
1415572 87 20/04/1996 7.04Long An KháLê Thị Hồng Vân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1315041 88 20/10/1995 6.20Quảng Trị Trung bình kháHồ Nguyễn Quốc Bão Nam Việt Nam Kinh
1315179 89 09/01/1995 6.32TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Long Huy Nam Việt Nam Kinh
1315236 90 13/08/1995 6.10Bắc Giang Trung bình kháTống Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1315259 91 11/01/1995 6.23Vĩnh Long Trung bình kháLê Thị Thanh Mai Nữ Việt Nam Kinh
1315468 92 31/12/1993 6.54Hưng Yên Trung bình kháNguyễn Quang Thặng Nam Việt Nam Kinh
1315558 93 18/09/1995 5.95Sông Bé Trung bìnhMai Thụy Phương Trinh (Nợ học
phí: 3/16-17, 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1415042 94 23/10/1996 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Phạm An Bình Nam Việt Nam Kinh
1415046 95 04/09/1996 7.02Thừa Thiên Huế KháNguyễn Đình Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh
1415102 96 25/03/1996 6.71Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hà Nữ Việt Nam Kinh
1415198 97 03/08/1996 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Mai Tố Lam Nữ Việt Nam Kinh
1415503 98 08/03/1995 6.61Đăk Lăk Trung bình kháHồ Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1315243 99 04/04/1995 6.76Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Thị Tuyết Loan Nữ Việt Nam Kinh
1315464 100 08/04/1995 6.76Thanh Hóa Trung bình kháTôn Thị Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1415045 101 10/06/1996 6.94Sông Bé Trung bình kháTô Kim Mỹ Cẩm Nữ Việt Nam Kinh
1415087 102 23/01/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tiến Đạt Nam Việt Nam Kinh
1415186 103 21/11/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVõ Trí Khôn Nam Việt Nam Kinh
1415235 104 27/02/1996 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phước Lộc Nam Việt Nam Kinh
1415244 105 07/10/1996 7.13An Giang KháVũ Thị Quỳnh Mai Nữ Việt Nam Kinh
1415330 106 28/09/1996 7.35Đăk Lăk KháVũ Ngọc Quỳnh Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1415516 107 13/05/1995 6.53TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTô Phùng Thanh Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1415523 108 14/11/1995 7.44Lâm Đồng KháHoàng Phương Triều Nữ Việt Nam Hoa
1415584 109 06/09/1995 6.91Bình Định Trung bình kháLê Ngọc Vi Nữ Việt Nam Kinh
1415599 110 20/10/1996 6.92Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Thị Xuân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vi sinh
1315537 111 19/06/1995 7.86An Giang KháNguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ Việt Nam Kinh
1315622 112 05/03/1994 6.39Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Thành Vy Nữ Việt Nam Kinh
1415028 113 17/12/1996 8.73Bạc Liêu GiỏiNguyễn Lê Hoài Bảo Nam Việt Nam Kinh
1415083 114 19/10/1996 7.02Đồng Nai KháNguyễn Thị Hồng Đào Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vi sinh
1415084 115 25/10/1996 6.85Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Như Đào Nữ Việt Nam Kinh
1415118 116 20/04/1996 7.00Đồng Nai KháTrương Tuyết Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1415122 117 10/05/1996 6.68Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Vũ Phúc Hiên Nữ Việt Nam Kinh
1415133 118 04/12/1994 6.76Đăk Lăk Trung bình kháPhạm Thị Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1415150 119 24/01/1995 7.12Tiền Giang KháLê Thị Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415158 120 26/12/1996 7.14Khánh Hòa KháTrịnh Bảo Khánh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1415170 121 25/05/1996 6.58Long An Trung bình kháLê Thị Thùy Hương Nữ Việt Nam Kinh
1415173 122 16/11/1996 7.24Đồng Nai KháLê Thế Khang Nam Việt Nam Kinh
1415218 123 26/08/1996 7.50Lâm Đồng KháNguyễn Thị Ngọc Linh Nữ Việt Nam Kinh
1415268 124 03/10/1995 7.02Đăk Lăk KháPhạm Thị Bích Ngà Nữ Việt Nam Kinh
1415286 125 29/08/1996 7.51Tiền Giang KháPhạm Trung Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1415295 126 04/11/1996 6.81Đồng Tháp Trung bình kháVõ Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1415336 127 02/10/1996 6.86Tây Ninh Trung bình kháPhan Thanh Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1415376 128 30/07/1996 7.51Long An KháHuỳnh Thị Mai Thanh Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1415379 129 14/07/1996 6.49Sông Bé Trung bình kháPhan Thị Minh Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1415388 130 18/01/1996 6.86An Giang Trung bình kháNguyễn Đặng Minh Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1415472 131 20/06/1996 7.51Đồng Tháp KháNguyễn Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1415481 132 13/03/1996 6.76TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Ngọc Uyên Thy Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vi sinh
1415486 133 29/10/1996 7.33Đồng Tháp KháHồ Thị Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1415496 134 17/01/1996 6.73Tiền Giang Trung bình kháTrần Ngọc Phú Tịnh Nữ Việt Nam Kinh
1415528 135 11/02/1996 7.02Quảng Ngãi KháTrần Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1415542 136 02/09/1996 6.56Bình Định Trung bình kháVõ Thị Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1415585 137 11/08/1996 6.67Bình Thuận Trung bình kháLê Thị ý Vi Nữ Việt Nam Kinh
1415607 138 20/04/1995 7.28TP. Cần Thơ KháLê Thị Như ý Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 64
Số sinh viên đạt loại khá : 70
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1218518 1 28/11/1992 6.30Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Hùng Vương Nam Việt Nam Nùng
1418007 2 02/06/1996 8.23TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Ngọc Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1418008 3 17/02/1996 6.94An Giang Trung bình kháVõ Nguyễn Huỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1418013 4 23/01/1996 7.20Khánh Hòa KháLưu Nhã ái Nữ Việt Nam Hoa
1418018 5 19/08/1995 6.74Đồng Nai Trung bình kháĐặng Phú Bình Nam Việt Nam Kinh
1418038 6 26/06/1996 8.04Quảng Ngãi GiỏiLý Thị Xuân Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1418041 7 28/11/1995 7.60Sông Bé KháNguyễn Thị Thanh Dung Nữ Việt Nam Kinh
1418063 8 26/04/1996 7.97Đồng Nai KháVũ Thị Băng Giao Nữ Việt Nam Kinh
1418080 9 26/06/1996 7.98Bến Tre KháHuỳnh Thị Mai Hân Nữ Việt Nam Kinh
1418090 10 21/12/1996 7.23Sông Bé KháNguyễn Thị Thuận Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1418095 11 13/03/1996 7.89TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Nguyễn Tấn Hòa Nam Việt Nam Kinh
1418099 12 1996 7.50Bến Tre KháTrần Cẩm Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1418114 13 01/02/1995 7.61Đồng Nai KháĐoàn Thị Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh
1418125 14 02/08/1996 7.08Bình Thuận KháLê Thị Bích Lan Nữ Việt Nam Kinh
1418131 15 01/03/1996 7.97Sông Bé KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418132 16 07/12/1996 7.77Lâm Đồng KháPhan Hoàng Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418134 17 03/12/1996 8.04Cà Mau GiỏiTrần Chí Linh Nam Việt Nam Kinh
1418138 18 11/02/1995 7.28Quảng Ngãi KháTrần Thị Thanh Lộc Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1418145 19 29/06/1996 7.53Long An KháNguyễn Thị Tú Mai Nữ Việt Nam Kinh
1418155 20 23/12/1996 7.53Lâm Đồng KháLê Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
1418162 21 17/09/1996 7.72Tiền Giang KháNguyễn Thị Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418166 22 04/06/1996 6.76Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418167 23 28/11/1996 8.33Bình Định GiỏiVõ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418173 24 20/04/1996 7.67Bình Định KháNguyễn Thị Mỹ Ngoan Nữ Việt Nam Kinh
1418177 25 30/11/1996 7.42Đăk Lăk KháHồ Thị Thanh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418184 26 25/12/1996 7.48Quảng Ngãi KháNguyễn Trần Bảo Nhân Nữ Việt Nam Kinh
1418189 27 19/12/1995 7.42Khánh Hòa KháVũ Thị Hồng Nhật Nữ Việt Nam Kinh
1418196 28 07/11/1996 7.56Long An KháCao Thị Ngọc Nho Nữ Việt Nam Kinh
1418202 29 15/10/1996 7.22Bà Rịa - Vũng Tàu KháHoàng Thị Ngọc Nữ Nữ Việt Nam Kinh
1418205 30 12/12/1995 7.71Quảng Ngãi KháNguyễn Cao Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1418227 31 18/09/1996 7.03TP. Hồ Chí Minh KháHồng Kim Phượng Nữ Việt Nam Hoa
1418239 32 17/09/1996 7.77An Giang KháNguyễn Trung Quân Nam Việt Nam Kinh
1418245 33 29/08/1995 8.05Long An GiỏiQuách Thị Hồng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418250 34 26/10/1996 7.11Đăk Lăk KháNguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1418260 35 04/04/1996 7.78TP. Hồ Chí Minh KháTrương Tấn Phúc Tài Nam Việt Nam Kinh
1418265 36 27/09/1996 7.02Tiền Giang KháMai Thành Tân Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1418266 37 08/11/1996 6.58Long An Trung bình kháNguyễn Trần Phú Tân Nam Việt Nam Kinh
1418274 38 20/08/1996 7.08Tiền Giang KháNguyễn Đinh Thuận Thành Nam Việt Nam Kinh
1418279 39 11/10/1996 7.92TP. Hồ Chí Minh KháNgô Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418282 40 04/01/1996 7.99Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418284 41 01/04/1996 7.38Đồng Nai KháPhạm Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418287 42 15/06/1996 7.42An Giang KháVõ Thị Loan Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1418292 43 12/09/1996 7.84Đồng Nai KháĐào Thị Hồng Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1418295 44 15/08/1996 7.86Sông Bé KháLê Hồng Ngọc Thi Nữ Việt Nam Kinh
1418309 45 26/08/1995 7.32TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoàng Thu Nữ Việt Nam Kinh
1418311 46 13/10/1996 7.03Kiên Giang KháHoàng Thị Cẩm Thuý Nữ Việt Nam Kinh
1418312 47 20/01/1996 7.09Quảng Trị KháTrần Thị Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh
1418319 48 26/05/1996 7.48Vĩnh Long KháLê Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1418345 49 17/03/1996 7.30Quảng Nam KháPhan Thị Huỳnh Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418352 50 23/07/1996 7.02Quảng Nam KháNguyễn Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1418365 51 29/10/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thông Trí Nam Việt Nam Kinh
1418400 52 29/04/1996 8.27Đồng Nai GiỏiVõ Nguyễn Hải Vy Nữ Việt Nam Kinh
1418405 53 20/08/1996 7.49Đồng Nai KháVũ Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
1418407 54 29/09/1995 7.11Bình Thuận KháThi Mỹ Ngọc ánh Nữ Việt Nam Chăm
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1418028 55 26/02/1996 7.45Đồng Nai KháNguyễn Minh Chiến Nam Việt Nam Kinh
1418030 56 13/06/1996 8.00Thừa Thiên Huế GiỏiTrần Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1418042 57 14/09/1996 7.74Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1418127 58 02/02/1996 7.31Bình Định KháPhạm Thị Liễu Nữ Việt Nam Kinh
1418161 59 11/11/1996 7.67Tiền Giang KháĐoàn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1418178 60 22/12/1996 8.24Khánh Hòa GiỏiNguyễn Thái Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418228 61 03/11/1996 7.45Tây Ninh KháNguyễn Cát Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1418302 62 28/08/1995 7.52Ninh Thuận KháNguyễn Thị Minh Tho Nữ Việt Nam Kinh
1418306 63 28/09/1996 7.17TP. Cần Thơ KháPhạm Nguyễn Hải Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1418326 64 05/02/1996 7.43Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1418330 65 11/09/1996 7.52Đồng Tháp KháPhạm Văn Nhựt Tiếng Nam Việt Nam Kinh
1418342 66 07/08/1996 8.08Bình Định GiỏiNguyễn Thị Phương Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418380 67 07/11/1996 7.43Tiền Giang KháNguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1418393 68 20/01/1996 8.00Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Tuyết Vân Nữ Việt Nam Kinh
1418404 69 06/03/1996 8.16Bình Thuận GiỏiNguyễn Hoàng Yến Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1418039 70 20/01/1994 7.01Đăk Lăk KháTô Thị Diệu Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1418070 71 05/07/1996 7.54Đồng Nai KháHoàng Minh Hải Nam Việt Nam Kinh
1418100 72 14/07/1996 6.70TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháCao Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1418187 73 06/07/1996 7.91Đăk Lăk KháNguyễn Nam Nhật Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
1418075 74 22/01/1996 7.77Khánh Hòa KháLê Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1418140 75 22/02/1996 7.60Gia Lai KháPhạm Thị Như Luyến Nữ Việt Nam Kinh
1418182 76 28/05/1996 7.68Bình Định KháĐặng Nguyễn Như Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1418204 77 26/08/1996 7.57Vĩnh Phúc KháLê Thị Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1418221 78 21/01/1996 6.55Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Yến Phụng Nữ Việt Nam Kinh
1418251 79 20/10/1996 7.19Lâm Đồng KháNguyễn Thị Trúc Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1418315 80 07/01/1996 8.15Lâm Đồng GiỏiNguyễn Diễm Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1418331 81 19/11/1996 7.90Sông Bé KháNguyễn Thị Kim Tiền Nữ Việt Nam Kinh
1418391 82 12/10/1996 7.50Lâm Đồng KháPhạm Nữ Thu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1318211 83 03/03/1995 7.02Khánh Hòa KháPhan Văn Mạnh Nam Việt Nam Kinh
1418016 84 10/12/1996 7.86TP. Hồ Chí Minh KháDương Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1418022 85 05/08/1996 7.72Khánh Hòa KháHuỳnh Ngọc Bảo Châu Nữ Việt Nam Kinh
1418025 86 22/05/1996 8.12Tiền Giang GiỏiNguyễn Thị Hồng Châu Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418034 87 07/06/1996 7.71Tiền Giang KháNguyễn Chí Công Nam Việt Nam Kinh
1418040 88 18/02/1996 7.87TP. Hồ Chí Minh KháMai Hoàng Thuỳ Dung Nữ Việt Nam Kinh
1418044 89 14/02/1996 6.80Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Bảo Duy Nam Việt Nam Kinh
1418046 90 23/04/1996 6.89TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Anh Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418047 91 10/12/1996 6.53Đồng Nai Trung bình kháLê Tiến Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418048 92 15/07/1996 7.73Bình Định KháNguyễn Trung Dũng Nam Việt Nam Kinh
1418050 93 05/08/1995 7.30Lâm Đồng KháĐinh Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
1418054 94 15/11/1996 7.53Vĩnh Long KháVõ Thị Hạnh Đan Nữ Việt Nam Kinh
1418059 95 12/11/1996 7.19TP. Đà Nẵng KháLê Đình Đông Nam Việt Nam Kinh
1418062 96 18/05/1996 7.37Long An KháMai Quốc Gia Nam Việt Nam Kinh
1418065 97 11/06/1996 7.51Quảng Nam KháHuỳnh Trúc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1418072 98 26/09/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Hải Nam Việt Nam Kinh
1418078 99 03/08/1996 7.45TP. Hồ Chí Minh KháBùi Minh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1418088 100 22/03/1996 8.31Kon Tum GiỏiHoàng Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1418094 101 31/03/1996 7.84TP. Cần Thơ KháNguyễn Phước Khải Hoàn Nam Việt Nam Kinh
1418101 102 19/05/1996 6.88Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1418104 103 13/12/1996 7.86Kiên Giang KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1418105 104 03/02/1996 8.13Quảng Nam GiỏiNguyễn Vũ Huy Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418107 105 17/09/1996 7.44Khánh Hòa KháVăn Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1418123 106 09/09/1995 7.96Bạc Liêu KháLê Hoàng Lam Nam Việt Nam Kinh
1418128 107 22/05/1996 6.87TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418129 108 10/03/1996 7.53TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418133 109 05/07/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Hoài Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418135 110 02/02/1996 7.74TP. Hồ Chí Minh KháVăn Thị Yến Linh Nữ Việt Nam Kinh
1418139 111 12/03/1995 7.16Bà Rịa - Vũng Tàu KháTrần Văn Luân Nam Việt Nam Kinh
1418147 112 24/01/1996 7.74Khánh Hòa KháNguyễn Công Minh Nam Việt Nam Kinh
1418148 113 17/09/1996 7.52Khánh Hòa KháNguyễn Thị Nguyệt Minh Nữ Việt Nam Kinh
1418149 114 12/06/1996 7.57Long An KháPhan Thị Nhật Minh Nữ Việt Nam Kinh
1418156 115 24/10/1996 7.38Lai Châu KháNguyễn Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1418175 116 24/01/1996 7.92TP. Hồ Chí Minh KháCao Minh Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1418179 117 20/03/1996 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Thái Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1418188 118 25/04/1996 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrương Hà Minh Nhật Nam Việt Nam Kinh
1418191 119 03/08/1996 8.15Đồng Nai GiỏiNguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1418193 120 10/11/1995 7.33Bình Định KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1418197 121 26/10/1996 7.73Lâm Đồng KháNguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1418198 122 04/11/1996 7.49TP. Hồ Chí Minh KháHồ Lê Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418200 123 19/11/1996 7.36Tiền Giang KháTrần Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1418201 124 13/07/1996 7.55Đăk Lăk KháY Lim Niê Nam Việt Nam Ê-đê
1418214 125 11/03/1996 8.35Bình Định GiỏiHuỳnh Văn Phúc Nam Việt Nam Kinh
1418217 126 18/11/1994 7.33Sóc Trăng KháTrịnh Hoàng Phúc Nam Việt Nam Kinh
1418223 127 28/04/1996 7.43An Giang KháHuỳnh Thảo Phương Nữ Việt Nam Kinh
1418225 128 15/03/1996 8.20Lâm Đồng GiỏiNguyễn Thị Thanh Phương Nữ Việt Nam Kinh
1418237 129 13/02/1995 8.24Bến Tre GiỏiNguyễn Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1418241 130 06/07/1996 6.63TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháBùi Minh Quốc Nam Việt Nam Kinh
1418243 131 20/05/1996 7.43Đồng Tháp KháNguyễn Ngọc Quyên Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418244 132 25/06/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1418261 133 14/05/1996 7.57Sông Bé KháLê Thị Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1418262 134 25/05/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1418263 135 23/07/1996 7.38Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhan Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1418286 136 24/03/1996 8.04Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiTrương Công Thảo Nam Việt Nam Kinh
1418294 137 26/03/1996 8.12TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Khánh Thiên Nam Việt Nam Kinh
1418307 138 01/08/1996 8.07An Giang GiỏiTrần Văn Thuận Nam Việt Nam Kinh
1418317 139 09/09/1996 7.36Hà Tĩnh KháNguyễn Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1418334 140 16/01/1996 7.14Tây Ninh KháLê Đặng Thành Trai Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1418348 141 27/08/1996 8.12Hưng Yên GiỏiPhạm Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1418354 142 23/06/1996 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1418357 143 12/11/1996 8.28Sông Bé GiỏiLê Phạm Tiến Triều Nam Việt Nam Kinh
1418360 144 05/03/1996 7.62Quảng Ngãi KháNgô Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1418361 145 14/05/1996 7.64Bình Định KháNguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1418368 146 08/10/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Trung Nam Việt Nam Kinh
1418372 147 22/10/1996 6.67TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Xuân Trường Nam Việt Nam Kinh
1418378 148 30/07/1995 6.91Bình Định Trung bình kháNgô Thanh Tuyền (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1418394 149 16/01/1996 7.72Phú Yên KháPhạm Thị Thuý Vân Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Số sinh viên đạt loại khá : 107
Số sinh viên đạt loại giỏi: 27
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1319015 1 11/12/1995 6.63Thanh Hóa Trung bình kháTrịnh Lê Ngọc Ánh Nữ Việt Nam Kinh
1319104 2 10/12/1994 7.08Vĩnh Phúc KháHoàng Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1319373 3 22/01/1995 6.31Đồng Tháp Trung bình kháLê Quang Thịnh (Nợ học phí:
3/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1319378 4 19/07/1995 6.47Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Trường Thọ Nam Việt Nam Kinh
1319426 5 04/08/1995 6.69Ninh Thuận Trung bình kháLâm Nữ Mộng Trà Nữ Việt Nam Kinh
1419052 6 10/02/1996 7.15Kiên Giang KháNguyễn Đức Duy (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419108 7 04/03/1996 7.01Gia Lai KháLê Thị Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1419129 8 06/07/1995 7.41Quảng Ngãi KháHuỳnh Thị Thu Hương Nữ Việt Nam Kinh
1419135 9 14/04/1996 7.19An Giang KháNguyễn Thị Tuyết Kha Nữ Việt Nam Kinh
1419157 10 03/03/1995 7.23An Giang KháNguyễn Văn Lin Nam Việt Nam Kinh
1419169 11 06/09/1996 7.56An Giang KháNguyễn Thị Trúc Mai Nữ Việt Nam Kinh
1419199 12 14/08/1996 6.83Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1419209 13 25/09/1996 7.53Trà Vinh KháNguyễn Trần Thảo Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1419214 14 06/05/1996 7.26Tây Ninh KháLê Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1419226 15 11/08/1996 7.19Bến Tre KháLê Văn Phụ Nam Việt Nam Kinh
1419262 16 23/04/1996 7.14Bến Tre KháVõ Nguyễn Đức Tài Nam Việt Nam Kinh
1419274 17 05/01/1995 6.68Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1419280 18 03/04/1996 6.85Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419296 19 27/10/1996 7.23Tây Ninh KháNguyễn Trung Thoại Nam Việt Nam Kinh
1419298 20 30/04/1996 6.22Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Đức Thuận Nam Việt Nam Kinh
1419299 21 16/06/1996 6.69Long An Trung bình kháPhạm Minh Thuận Nam Việt Nam Kinh
1419301 22 07/04/1996 7.07Quảng Ngãi KháBùi Thị Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1419320 23 12/06/1996 7.77TP. Hồ Chí Minh KháLê Thành Tiến Nam Việt Nam Kinh
1419334 24 26/10/1996 7.15An Giang KháMai Thị Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh
1419337 25 15/03/1996 7.33Lâm Đồng KháHoàng Ngọc Trinh Nữ Việt Nam Thái
1419341 26 27/09/1996 6.33TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1419349 27 06/09/1996 7.48Long An KháPhan Huỳnh Bảo Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1419373 28 02/10/1996 7.36Lâm Đồng KháVũ Lã Thanh Vân Nữ Việt Nam Kinh
1419383 29 16/11/1996 6.20An Giang Trung bình kháPhùng Triệu Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1219789 30 04/05/1993 5.93Sóc Trăng Trung bìnhNguyễn Hoàng Thích (Nợ học
phí: 1/16-17, 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1319032 31 02/02/1995 6.84Bình Thuận Trung bình kháPhạm Như Chí Nam Việt Nam Kinh
1319124 32 06/12/1995 6.78Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thị Hoài Nữ Việt Nam Kinh
1319337 33 09/02/1995 6.03Bình Định Trung bình kháHuỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1319355 34 30/12/1995 6.99Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1319412 35 05/08/1995 6.18Đồng Tháp Trung bình kháTrương Thanh Toàn Nam Việt Nam Kinh
1319425 36 15/08/1995 6.70Đồng Nai Trung bình kháTrương Thị Kim Trang Nữ Việt Nam Kinh
1419023 37 29/11/1996 7.46Long An KháTrần Thị Thanh Bình Nữ Việt Nam Kinh
1419029 38 04/04/1996 7.38Đăk Lăk KháPhạm Thị Chi Nữ Việt Nam Kinh
1419033 39 27/05/1996 7.21Bình Thuận KháNguyễn Thị Thu Cúc Nữ Việt Nam Kinh
1419034 40 09/03/1996 7.94Long An KháTrần Thị Kim Cương Nữ Việt Nam Kinh
1419036 41 28/08/1996 6.98An Giang Trung bình kháHuỳnh Văn Cường Nam Việt Nam Kinh
1419051 42 22/03/1996 7.42Bạc Liêu KháLê Hà Vũ Duy Nam Việt Nam Kinh
1419055 43 06/11/1996 7.23Kiên Giang KháPhùng Ngọc Thái Phương Duy Nam Việt Nam Kinh
1419077 44 05/04/1996 7.04Phú Yên KháMai Minh Giao Nam Việt Nam Kinh
1419078 45 15/06/1996 7.42An Giang KháNguyễn Thị Giàu Nữ Việt Nam Kinh
1419081 46 05/09/1996 6.61An Giang Trung bình kháLê Ngọc Phúc Hào Nam Việt Nam Kinh
1419095 47 02/02/1996 7.51TP. Cần Thơ KháTrần Doãn Minh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1419102 48 16/02/1996 7.00Bến Tre KháTrần Thị Bé Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1419113 49 24/10/1996 6.48Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Thị Ngọc Huyên Nữ Việt Nam Kinh
1419116 50 16/11/1996 6.48Lâm Đồng Trung bình kháNông Thị Huyền Nữ Việt Nam Tày
1419132 51 11/03/1996 6.68TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thị Thu Hường Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1419152 52 09/05/1996 7.62An Giang KháBùi Thị Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1419179 53 13/08/1996 7.18Đồng Tháp KháPhạm Kiều Phương Minh Nữ Việt Nam Kinh
1419208 54 07/04/1996 8.02Tiền Giang GiỏiĐỗ Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1419216 55 31/05/1996 6.64Tây Ninh Trung bình kháPhạm Minh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1419221 56 30/11/1996 8.42TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Đại Phát Nam Việt Nam Kinh
1419238 57 13/06/1996 7.88Lâm Đồng KháNguyễn Anh Quân Nam Việt Nam Kinh
1419258 58 13/06/1996 6.77Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Thảo Sương Nữ Việt Nam Kinh
1419276 59 05/06/1995 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháLê Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419303 60 12/05/1995 6.79An Giang Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1419304 61 31/08/1996 6.55Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Diễm Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1419307 62 12/04/1996 6.93Tiền Giang Trung bình kháHuỳnh Ngọc Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419311 63 26/08/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419315 64 21/07/1996 8.08Cà Mau GiỏiPhạm Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1419321 65 04/11/1996 8.29Tiền Giang GiỏiNguyễn Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1419329 66 31/10/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Phượng Trang Nữ Việt Nam Kinh
1419357 67 13/10/1996 7.47Tiền Giang KháMai Khắc Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1419371 68 13/02/1993 7.26Khánh Hòa KháNguyễn Lê Châu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
1419012 69 03/03/1996 7.02TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoài Bảo Nam Việt Nam Kinh
1419044 70 23/09/1996 7.46Thừa Thiên Huế KháMai Thị Ngọc Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1419059 71 29/07/1996 7.57Tiền Giang KháDương Song Thái Dương (Nợ
học phí: 2/16-17, 3/16-17,
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419064 72 01/01/1995 7.13Đồng Tháp KháĐặng Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1419087 73 01/09/1995 7.02Quảng Ngãi KháĐặng Lê Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1419089 74 27/12/1996 7.05Ninh Thuận KháThiều Hồng Hân Nữ Việt Nam Kinh
1419110 75 01/06/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thị Kim Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1419188 76 24/03/1995 6.54Bình Thuận Trung bình kháVõ Kiều Nga Nữ Việt Nam Kinh
1419198 77 09/11/1996 7.07Tiền Giang KháNguyễn Thị Hồng Nguyễn (Nợ
học phí: 1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1419215 78 07/11/1996 7.91Đồng Tháp KháVõ Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1419233 79 27/02/1996 7.89An Giang KháNguyễn Thị Bích Phương Nữ Việt Nam Kinh
1419236 80 12/03/1996 8.61TP. Hồ Chí Minh GiỏiLương Thiên Quang Nam Việt Nam Kinh
1419247 81 07/01/1996 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thành Sang (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1419268 82 15/09/1996 7.05Đăk Lăk KháĐỗ Thị Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1419286 83 11/06/1994 7.69Đồng Nai KháLê Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
1319047 84 22/04/1994 7.25Vĩnh Long KháLê Thủy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1319076 85 20/07/1995 7.86Bến Tre KháNguyễn Hồng Đức Nam Việt Nam Kinh
1319456 86 03/04/1994 6.37Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 31
Số sinh viên đạt loại khá : 49
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
1 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1213815 1 30/05/1989 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNgô Minh Trí (Nợ học phí:
1/15-16, 2/15-16, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1313146 2 01/04/1995 7.17Phú Thọ KháNguyễn Tố Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1413109 3 14/06/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Ngọc Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1413179 4 01/09/1996 7.40Đồng Nai KháLại Thị Ngọc Tốt Nữ Việt Nam Kinh
1413197 5 11/10/1996 6.92Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Kim Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1313058 6 03/06/1995 6.82Minh Hải Trung bình kháQuách Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Hoa
1313061 7 05/11/1995 6.67Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháDiệp Ngọc Hưng Nam Việt Nam Kinh
1313135 8 22/06/1995 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLại Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1313177 9 13/05/1995 6.22Tiền Giang Trung bình kháĐoàn Thị Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
1313587 10 24/10/1992 7.10Ninh Thuận KháPhạm Ngọc Thảo Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1213399 11 20/01/1994 6.39Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Trọng Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1213724 12 24/03/1994 6.84Vĩnh Phú Trung bình kháNguyễn Văn Khỏe Nam Việt Nam Kinh
1313008 13 23/02/1995 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quốc Bảo Nam Việt Nam Kinh
1313110 14 15/05/1995 7.00Bến Tre KháDương Thị Kim Ngân (Nợ học
phí: 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1313130 15 10/08/1995 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Tô Ni Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
2 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1313142 16 02/06/1995 6.51An Giang Trung bình kháNguyễn Dương Anh Quân Nam Việt Nam Kinh
1313155 17 16/04/1995 6.85TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thanh Tâm (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1313165 18 15/04/1995 6.68Bình Dương Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1313200 19 10/07/1995 6.75Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Trần Ngọc Trân Nữ Việt Nam Kinh
1313201 20 01/09/1994 6.63Đồng Nai Trung bình kháTrương Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1313366 21 13/02/1995 6.77Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hữu Quốc Huy Nam Việt Nam Kinh
1313386 22 08/05/1993 6.70Thừa Thiên Huế Trung bình kháLê Khanh Nam Việt Nam Kinh
1313467 23 19/06/1993 6.41Phú Yên Trung bình kháNguyễn Anh Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1313518 24 10/10/1995 7.08An Giang KháNguyễn Văn Phú Nam Việt Nam Kinh
1413007 25 26/08/1996 8.14TP. Hồ Chí Minh GiỏiPhạm Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1413026 26 06/06/1996 8.10Hà Nam GiỏiVũ Việt Dũng Nam Việt Nam Kinh
1413033 27 23/09/1996 7.56Long An KháLê Thị Thùy Giang Nữ Việt Nam Kinh
1413034 28 29/11/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Cẩm Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413069 29 30/05/1992 7.97Long An KháNguyễn An Khang Nam Việt Nam Kinh
1413142 30 11/08/1996 6.86TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháMai Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1413181 31 15/07/1996 6.98Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Vũ Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Tày
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
3 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1413192 32 09/01/1996 6.96Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Dương Triều Nam Việt Nam Kinh
1413260 33 30/10/1996 7.99Gia Lai KháNguyễn Văn Tú Nam Việt Nam Kinh
1413265 34 10/05/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Quốc Việt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân
1313255 35 03/02/1995 8.14TP. Cần Thơ GiỏiĐặng Công Danh Nam Việt Nam Kinh
1413001 36 09/01/1996 7.83TP. Hồ Chí Minh KháBùi Việt Anh Nam Việt Nam Kinh
1413036 37 11/04/1996 8.21Đồng Nai GiỏiNguyễn Thị Kim Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413054 38 29/10/1996 8.26Ninh Thuận GiỏiLý Thế Hiển Nam Việt Nam Hoa
1413055 39 05/01/1996 7.41Nam Hà KháNguyễn Thị Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1413064 40 08/01/1996 8.73Tây Ninh GiỏiTrương Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1413074 41 16/07/1996 7.09Tây Ninh KháTrịnh Thị Yến Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1413095 42 23/05/1996 8.17Hà Nam GiỏiNgô Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413106 43 11/12/1996 7.08Trà Vinh KháLâm Hoàng Nhã Nam Việt Nam Kinh
1413111 44 12/09/1996 7.83Bình Định KháNguyễn Thị Nhờ Nữ Việt Nam Kinh
1413168 45 10/05/1996 8.63TP. Cần Thơ GiỏiNgô Minh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1413215 46 09/12/1996 8.35Bến Tre GiỏiThạch Nguyễn Hạ Vy Nữ Việt Nam Kinh
1413243 47 01/01/1996 7.63Tiền Giang KháLê Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
4 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
1313091 48 09/10/1995 7.95TP. Hồ Chí Minh KháTrần Quang Lộc Nam Việt Nam Kinh
1313170 49 24/10/1995 6.60TP. Cần Thơ Trung bình kháTrần Nhật Thiên Nam Việt Nam Kinh
1413005 50 21/12/1996 7.42Bến Tre KháNguyễn Minh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1413017 51 22/09/1996 8.27An Giang GiỏiNguyễn Quốc Chương Nam Việt Nam Kinh
1413101 52 15/09/1996 7.64Trà Vinh KháLê Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1413103 53 22/08/1996 8.09TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Phước Nguyên Nam Việt Nam Hoa
1413105 54 01/01/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1413140 55 04/10/1996 8.49Đồng Tháp GiỏiNguyễn Xuân Thành Nam Việt Nam Kinh
1413184 56 30/06/1996 8.15Bắc Ninh GiỏiNguyễn Thị Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1213828 57 04/03/1994 6.37Bình Phước Trung bình kháTạ Thị Ánh Tuyết (Nợ học phí:
2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1313034 58 12/03/1993 7.01Phú Thọ KháNguyễn Thị Hương Giang Nữ Việt Nam Kinh
1313053 59 05/06/1994 6.53Thanh Hóa Trung bình kháĐoàn Thị Hợp (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1313057 60 20/05/1995 6.57Lâm Đồng Trung bình kháĐỗ Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1313172 61 20/11/1995 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrịnh Tích Thiện Nam Việt Nam Kinh
1313179 62 14/09/1995 7.12TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Anh Thông Nam Việt Nam Kinh
1313297 63 02/06/1995 7.22Lâm Đồng KháLưu Thị Ngọc Điệp Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
5 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1313338 64 09/06/1995 7.39TP. Hồ Chí Minh KháVũ Dịu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1313392 65 08/11/1995 6.57Ninh Thuận Trung bình kháTrần Đình Tuấn Khải Nam Việt Nam Kinh
1413009 66 10/01/1996 7.58Thái Lan KháVòong Quốc An Nam Việt Nam Hoa
1413032 67 03/08/1996 7.42TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Xuân Đường Nam Việt Nam Kinh
1413056 68 29/06/1996 7.37TP. Hà Nội KháTạ Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1413059 69 03/03/1996 8.20Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiUng Nho Hóa Nam Việt Nam Kinh
1413060 70 10/09/1996 6.99TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hoàng Thái Huy Nam Việt Nam Kinh
1413061 71 04/04/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1413070 72 20/11/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháVũ Duy Khang Nam Việt Nam Kinh
1413091 73 09/06/1996 7.55Tiền Giang KháLê Thị Diễm My Nữ Việt Nam Kinh
1413094 74 18/10/1996 7.29Tiền Giang KháHuỳnh Thị Ngọc Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413099 75 15/05/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1413108 76 28/09/1996 7.18Đồng Nai KháNgô Bùi ái Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1413114 77 15/12/1996 7.77Tây Ninh KháNguyễn Hà Thuyết Như Nữ Việt Nam Kinh
1413117 78 30/10/1996 6.91TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐoàn Nguyễn Minh Phán Nam Việt Nam Kinh
1413165 79 29/11/1996 7.83Vĩnh Long KháVõ Cát Thư Nữ Việt Nam Kinh
1413169 80 28/01/1996 6.98Tây Ninh Trung bình kháTrần Nhật Tiến Nam Việt Nam Kinh
1413173 81 22/06/1996 7.31Bến Tre KháSử Thiện Tình Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
6 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1413175 82 25/12/1996 6.87Khánh Hòa Trung bình kháLê Văn Toàn Nam Việt Nam Kinh
1413189 83 29/11/1996 7.26Ninh Thuận KháLê Thị Quynh Trầm Nữ Việt Nam Kinh
1413230 84 12/09/1996 6.96Ninh Thuận Trung bình kháNgô Nguyễn Kim Châu (Nợ học
phí: 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1413238 85 16/02/1996 7.72Thanh Hóa KháBùi Tiến Hòa Nam Việt Nam Kinh
1413246 86 29/07/1996 6.94Khánh Hòa Trung bình kháVõ Hoàng Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1413247 87 21/10/1996 7.22Tiền Giang KháTrần Hữu Quí Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1413018 88 04/11/1996 8.18Phú Yên GiỏiLê Nhật Cường Nam Việt Nam Kinh
1413031 89 07/12/1996 6.96Hà Tây Trung bình kháNguyễn Thị Hoa Đông Nữ Việt Nam Kinh
1413035 90 26/12/1996 7.42TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Trúc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1413047 91 13/06/1996 7.31Gia Lai KháNguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1413048 92 21/10/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháĐồng Trần Hoàng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1413065 93 16/08/1996 6.92TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVũ Minh Hùng Nam Việt Nam Kinh
1413096 94 13/10/1995 7.60Thanh Hóa KháNguyễn Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1413113 95 05/10/1996 7.57Sông Bé KháNguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1413119 96 11/10/1996 6.85Bình Định Trung bình kháNguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1413125 97 18/03/1996 7.03TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Trọng Phước Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
7 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1413139 98 18/08/1996 8.17Đồng Tháp GiỏiTrần Thông Thái Nam Việt Nam Kinh
1413159 99 20/12/1995 7.16Đồng Nai KháTrương Thị Thanh Thuỷ Nữ Việt Nam Kinh
1413164 100 30/05/1996 7.35Bến Tre KháNguyễn Hoài Thương Nam Việt Nam Kinh
1413178 101 22/11/1996 7.29Tiền Giang KháDương Chí Tông Nam Việt Nam Hoa
1413182 102 10/11/1996 7.31Long An KháNguyển Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1413190 103 30/09/1996 7.41Ninh Thuận KháVõ Thị Ngọc Trầm Nữ Việt Nam Kinh
1413193 104 27/08/1996 7.21Phú Yên KháLê Đặng Thu Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1413206 105 07/10/1995 7.23Bình Thuận KháNguyễn Thị Thanh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1413207 106 20/03/1993 8.04Long An GiỏiChâu Sơn Tùng Nam Việt Nam Kinh
1413210 107 10/07/1996 7.42Đồng Nai KháChâu Nguyệt Cẩm Vân Nữ Việt Nam Hoa
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 36
Số sinh viên đạt loại khá : 54
Số sinh viên đạt loại giỏi: 17
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
1 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1314145 1 14/06/1995 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Hồ Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1314268 2 12/07/1995 7.05Bình Định KháNguyễn Hà Bảo Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1314335 3 01/01/1995 6.38Đăk Lăk Trung bình kháChâu Thanh Phú Nam Việt Nam Kinh
1314420 4 20/08/1995 7.43Sông Bé KháNguyễn Thị Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1414010 5 25/06/1996 7.89An Giang KháNguyễn Quốc Anh Nam Việt Nam Kinh
1414016 6 02/05/1996 7.13Nam Hà KháMai Thanh An Nam Việt Nam Kinh
1414030 7 14/05/1996 6.60Tiền Giang Trung bình kháLưu Minh Châu Nữ Việt Nam Kinh
1414035 8 13/09/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Chiến Nam Việt Nam Kinh
1414074 9 14/08/1996 6.56Tây Ninh Trung bình kháCao Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1414080 10 05/11/1996 7.58TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Vĩ Đức Nam Việt Nam Hoa
1414086 11 20/01/1996 7.37Nam Hà KháBùi Ngọc Hà Nữ Việt Nam Kinh
1414090 12 12/08/1995 7.50Sông Bé KháNguyễn Thị Thúy Hà Nữ Việt Nam Kinh
1414098 13 25/10/1996 6.61Tiền Giang Trung bình kháVõ Nhật Hảo Nữ Việt Nam Kinh
1414107 14 29/09/1996 7.54Tiền Giang KháNguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1414150 15 04/02/1996 7.27Tiền Giang KháĐặng Duy Khang Nam Việt Nam Kinh
1414159 16 11/09/1996 7.68Bến Tre KháĐoàn Huỳnh Cao Khoa Nam Việt Nam Kinh
1414163 17 28/10/1996 7.85Tiền Giang KháTrần Thị Ngọc Kim Nữ Việt Nam Kinh
1414172 18 06/02/1996 7.27Lâm Đồng KháĐào Văn Linh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
2 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414186 19 12/05/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháMai Thành Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414191 20 18/05/1996 6.97An Giang Trung bình kháPhan Xuân Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414214 21 23/11/1996 8.33Đăk Lăk GiỏiLê Thị Tuyết Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1414217 22 15/10/1996 6.79Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐinh Lê Nhã Nghi Nữ Việt Nam Kinh
1414235 23 07/03/1996 7.95TP. Cần Thơ KháTrần Hứa Nguyên Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1414252 24 09/02/1996 7.90Bình Dương KháVõ Thị Bích Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1414255 25 03/08/1996 8.04Tiền Giang GiỏiPhạm Thị Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1414280 26 06/10/1996 8.15Đồng Nai GiỏiVõ Minh Phụng Nam Việt Nam Kinh
1414286 27 05/11/1995 8.14Phú Yên GiỏiLê Thị Ngọc Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1414287 28 23/05/1995 7.38TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1414300 29 25/01/1996 7.57Bình Phước KháLâm Bạch Xuân Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1414309 30 20/06/1996 7.09An Giang KháLê Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh
1414314 31 15/09/1996 7.65Tây Ninh KháHuỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Việt Nam Hoa
1414324 32 18/10/1996 7.06Tiền Giang KháLê Thị Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1414325 33 01/10/1996 7.07Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Yến Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1414336 34 10/09/1996 8.72Khánh Hòa GiỏiPhan Tại Thiên Nam Việt Nam Kinh
1414355 35 04/11/1996 6.58Cà Mau Trung bình kháNguyễn Thu Phương Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1414361 36 26/07/1996 7.14Phú Yên KháVõ Thị Minh Thương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
3 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414375 37 01/04/1996 7.15Tây Ninh KháNguyễn Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1414400 38 08/11/1996 7.56Phú Yên KháHoàng Anh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1414404 39 11/09/1996 7.26Đăk Lăk KháPhan Thanh Tùng Nam Việt Nam Kinh
1414429 40 24/07/1995 7.63Tiền Giang KháLê Nguyễn Lệ Xuân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa dược
1314125 41 14/12/1995 7.65Bình Dương KháBồ Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414038 42 06/09/1996 7.71Sông Bé KháVũ Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1414051 43 14/06/1996 7.26Quảng Ngãi KháLê Thị Lệ Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1414053 44 18/08/1995 7.19Bình Thuận KháLê Thị Mỹ Dung Nữ Việt Nam Kinh
1414085 45 15/05/1996 7.16Tây Ninh KháLê Thị Bé Hai Nữ Việt Nam Kinh
1414102 46 28/02/1996 7.64Hà Nam KháTrần Thị Hồng Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414105 47 17/07/1996 7.73TP. Hồ Chí Minh KháLiên Mỹ Hằng Nữ Việt Nam Hoa
1414114 48 06/06/1996 7.79Bến Tre KháLê Trung Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1414120 49 15/07/1996 7.46Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1414126 50 20/10/1996 8.03TP. Hồ Chí Minh GiỏiMạc Cẩm Hòa Nam Việt Nam Hoa
1414228 51 23/05/1996 7.37Tiền Giang KháNguyễn Phan Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414269 52 21/04/1996 7.57Long An KháNguyễn Hữu Phong Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
4 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa dược
1414304 53 25/10/1996 7.35An Giang KháTừ Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1414331 54 07/02/1996 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414352 55 15/06/1996 7.40Bình Định KháTrần Thị Lệ Thu Nữ Việt Nam Kinh
1414358 56 11/08/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyệt Minh Thụy Nữ Việt Nam Kinh
1414365 57 02/11/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVũ Mạnh Tiến Nam Việt Nam Kinh
1414382 58 19/06/1996 7.31Đồng Nai KháTrần Nguyễn Hoàng Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1414394 59 08/01/1996 7.38TP. Hồ Chí Minh KháĐoàn Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1414415 60 12/12/1996 7.20Bình Thuận KháHuỳnh Thị Ngọc Vi Nữ Việt Nam Kinh
1414419 61 16/04/1996 7.64Bến Tre KháNguyễn Sơn Vỉnh Nam Việt Nam Kinh
1414426 62 14/10/1996 7.51TP. Hồ Chí Minh KháTrần Ngọc Thanh Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1314005 63 05/09/1995 7.07Quảng Ngãi KháHuỳnh Nguyễn Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1314306 64 09/08/1995 6.72Bến Tre Trung bình kháTrần Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1314512 65 01/01/1995 7.09Long An KháNguyễn Thụy Kiều Vân Nữ Việt Nam Kinh
1414007 66 18/05/1996 7.19TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1414096 67 16/12/1996 7.02Gia Lai KháĐỗ Thanh Hải (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1414101 68 01/03/1996 7.21Long An KháNguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
5 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa lý
1414123 69 29/04/1996 6.65Lâm Đồng Trung bình kháHồ Minh Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1414140 70 03/01/1996 7.66Sông Bé KháPhan Lâm Huy Nam Việt Nam Kinh
1414152 71 02/11/1996 7.51Tiền Giang KháPhạm Minh Khang Nam Việt Nam Kinh
1414197 72 09/06/1996 7.79Quảng Ngãi KháNguyễn Ngọc Minh Nam Việt Nam Kinh
1414240 73 09/09/1996 7.32Kiên Giang KháLâm Võ Phong Nhã Nam Việt Nam Kinh
1414389 74 27/01/1996 6.93Bình Thuận Trung bình kháPhùng Minh Trung Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1314464 75 10/10/1995 6.74Bình Phước Trung bình kháTống Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1414055 76 31/08/1996 6.81Lâm Đồng Trung bình kháTrần Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1414073 77 04/09/1996 6.98Nam Định Trung bình kháNguyễn Xuân Đại Nam Việt Nam Kinh
1414083 78 24/03/1996 7.73Kiên Giang KháNgô Thị Kiều Giang Nữ Việt Nam Kinh
1414084 79 10/09/1996 7.32Quảng Ngãi KháVõ Thị Ngân Giang Nữ Việt Nam Kinh
1414103 80 09/09/1996 7.21Tiền Giang KháTrương Diễm Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414146 81 27/04/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháVương Thành Hưng Nam Việt Nam Hoa
1414174 82 11/12/1996 8.26Bến Tre GiỏiHồ Thị Thuỳ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1414195 83 21/12/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháLương Gia Mẫn Nữ Việt Nam Hoa
1414199 84 23/07/1996 6.59TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Lê Minh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
6 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1414289 85 28/09/1996 6.69Thừa Thiên Huế Trung bình kháNguyễn Phú Quang Nam Việt Nam Kinh
1414290 86 17/04/1995 7.09TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hải Quan Nam Việt Nam Kinh
1414329 87 09/10/1995 7.25Tây Ninh KháNguyễn Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414360 88 28/03/1996 7.14Nghệ An KháNguyễn Thị Thương Nữ Việt Nam Kinh
1414408 89 26/04/1996 7.65Đồng Tháp KháNguyễn Nhật Triệu Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1414032 90 21/09/1996 7.21Sóc Trăng KháTrịnh Cảnh Châu Nam Việt Nam Hoa
1414167 91 18/01/1996 7.52Bình Thuận KháNguyễn Thị Lành Nữ Việt Nam Kinh
1414170 92 10/09/1996 7.94TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Hồng Liên Nữ Việt Nam Kinh
1414182 93 04/12/1996 7.58Bình Định KháVõ Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1414208 94 08/04/1996 7.89Quảng Ngãi KháTừ Duy Nam Nam Việt Nam Kinh
1414210 95 23/11/1996 7.05Quảng Nam KháNgô Thị Tuyết Nga Nữ Việt Nam Kinh
1414227 96 26/10/1996 7.70Phú Yên KháHuỳnh Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414231 97 06/10/1996 7.54Phú Yên KháNguyễn Hoàng Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1414237 98 17/09/1996 7.55Lâm Đồng KháVõ Hoàng Minh Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1414243 99 26/04/1996 7.32Tiền Giang KháNguyễn Hoài Nhân Nam Việt Nam Kinh
1414279 100 12/07/1995 7.23Vĩnh Long KháNguyễn Thái Phục Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
7 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1414282 101 01/01/1996 7.67Bình Định KháLê Hoài Phương Nam Việt Nam Kinh
1414337 102 04/12/1996 7.99Bến Tre KháNguyễn Quang Thiện Nam Việt Nam Kinh
1414356 103 19/11/1996 8.00Vĩnh Long GiỏiBùi ánh Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1414376 104 07/02/1996 7.31Bến Tre KháTrần Thị Thảo Trang Nữ Việt Nam Kinh
1414398 105 25/09/1996 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Ngọc Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1414401 106 17/07/1995 6.88Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Hải Tú Nam Việt Nam Kinh
1414427 107 21/05/1996 7.48Khánh Hòa KháThạch Thị Xong Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414067 108 12/08/1996 7.50Tây Ninh KháHuỳnh Hoàng Dũng Nam Việt Nam Kinh
1414099 109 03/12/1996 7.61Quảng Ngãi KháHồ Thị Mỹ Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1414148 110 14/04/1996 7.20Quảng Ngãi KháPhạm Thị Xuân Hương Nữ Việt Nam Kinh
1414188 111 13/04/1996 7.34Phú Yên KháNguyễn Hữu Lộc Nam Việt Nam Kinh
1414248 112 12/06/1996 7.88Tiền Giang KháLê Văn Nhiều Nam Việt Nam Kinh
1414305 113 26/01/1996 7.45Đồng Tháp KháPhạm Đình Tiến Sĩ Nam Việt Nam Kinh
1414306 114 10/09/1996 7.53Đồng Nai KháĐỗ Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh
1414321 115 28/06/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Minh Tân Nam Việt Nam Kinh
1414339 116 14/07/1996 6.78Tiền Giang Trung bình kháPhan Thị Hồng Thi Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
8 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414347 117 20/06/1996 7.69Tiền Giang KháHuỳnh Thị Thanh Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1414374 118 05/08/1996 7.90Tiền Giang KháNguyễn Phương Trang Nam Việt Nam Kinh
1414452 119 26/10/1995 7.49Phú Yên KháHồ Thị Ly Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414100 120 21/02/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháNgô Giai Hạnh Nữ Việt Nam Hoa
1414168 121 21/03/1996 7.53Khánh Hòa KháLê Trần Hoàng Lân Nam Việt Nam Kinh
1414328 122 07/12/1996 7.97TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Trương Công Thành Nam Việt Nam Kinh
1414357 123 09/03/1996 7.55Kiên Giang KháTiêu Thanh Thủy Nữ Việt Nam Hoa
1414399 124 07/10/1996 7.44TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1414403 125 05/05/1996 7.75Long An KháTrần Nguyên Mỹ Tú Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa Polyme
1414108 126 23/04/1996 7.27Đồng Tháp KháNhị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1414213 127 31/08/1996 7.04An Giang KháLê Bích Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1414226 128 02/05/1996 7.68An Giang KháHuỳnh Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1414246 129 27/01/1996 7.24Quảng Nam KháĐỗ Thị Lan Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1414332 130 16/06/1996 7.57TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1414344 131 04/02/1996 7.43TP. Hồ Chí Minh KháTrương Phước Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1414370 132 10/10/1996 7.24Đồng Nai KháVõ Quang Tòng Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
9 / 9Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1414025 133 28/01/1996 6.84Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Hữu Bằng Nam Việt Nam Kinh
1414232 134 28/11/1996 6.65Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Vỉnh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 21
Số sinh viên đạt loại khá : 105
Số sinh viên đạt loại giỏi: 8
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1316267 1 14/06/1995 6.78Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Đức Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1416002 2 23/10/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháĐồng Thị Nam Anh Nữ Việt Nam Kinh
1416029 3 04/01/1996 7.57Long An KháTrần Tấn Đạt Nam Việt Nam Kinh
1416054 4 03/08/1996 7.80Tiền Giang KháNgô Thanh Hoài (Nợ học phí:
3/16-17, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416083 5 23/07/1996 7.50TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tuấn Khương (Nợ học
phí: 3/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416097 6 23/03/1995 7.48An Giang KháHuỳnh Vũ Lợi Nam Việt Nam Kinh
1416107 7 25/10/1996 7.38Kiên Giang KháNguyễn Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
1416109 8 24/08/1996 7.26TP. Hồ Chí Minh KháLê Quang Nghiêm Nam Việt Nam Kinh
1416110 9 03/11/1996 7.75Tiền Giang KháBùi Ngọc Nghĩa Nữ Việt Nam Kinh
1416131 10 20/12/1996 8.23Long An GiỏiNguyễn Thanh Phú (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416132 11 30/07/1996 7.48Đăk Lăk KháNguyễn Văn Phú Nam Việt Nam Kinh
1416136 12 22/01/1996 8.27Ninh Thuận GiỏiPhạm Trương Thúy Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416148 13 14/01/1995 7.43Đăk Lăk KháLê Thị Kim Quí Nữ Việt Nam Kinh
1416150 14 09/12/1996 6.95Tiền Giang Trung bình kháHuỳnh Hữu Quốc Nam Việt Nam Kinh
1416239 15 13/02/1996 7.55TP. Hồ Chí Minh KháĐoàn Nguyễn Anh Nam Việt Nam Kinh
1416250 16 04/02/1995 7.67Quảng Ngãi KháLê Thị Kiều Ái Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1416339 17 03/02/1996 7.17Bến Tre KháTrần Huỳnh Khoa Nữ Việt Nam Kinh
1416482 18 06/01/1996 7.94Hải Hưng KháHoàng Thị Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1416500 19 10/03/1996 7.21Ninh Thuận KháNguyễn Thanh Triều Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất biển
1416039 20 26/06/1996 7.21Long An KháTrần Văn Hoàng Vũ Hảo Nam Việt Nam Kinh
1416050 21 24/10/1996 6.77Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Thị Như Hiếu Nữ Việt Nam Kinh
1416082 22 03/10/1996 7.15Phú Yên KháPhạm Huỳnh Khôi Nam Việt Nam Kinh
1416086 23 23/02/1996 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Thanh Kỳ Nam Việt Nam Kinh
1416169 24 28/03/1996 7.03Đồng Nai KháNguyễn Nhật Tân Nam Việt Nam Kinh
1416377 25 21/06/1995 7.34Ninh Thuận KháTạ Tuyết Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1416516 26 29/05/1996 6.65TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Khải Anh Trường Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1316020 27 01/10/1994 7.37Bình Thuận KháĐặng Thị Hồng Châu Nữ Việt Nam Kinh
1416008 28 28/01/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Vũ Minh Bằng (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416009 29 31/07/1996 8.01Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thanh Bình Nữ Việt Nam Kinh
1416017 30 20/02/1996 6.70Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Ngọc Chương Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416021 31 09/09/1996 7.85Đồng Nai KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1416049 32 12/06/1996 7.13TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Khánh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1416059 33 11/05/1996 7.41Đồng Nai KháVõ Tấn Hòa Nam Việt Nam Kinh
1416087 34 21/08/1996 7.20Đồng Nai KháNguyễn Hoàng Lam Nam Việt Nam Kinh
1416088 35 22/04/1996 6.73TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Quang Lâm Nam Việt Nam Kinh
1416090 36 17/12/1996 7.77Bà Rịa - Vũng Tàu KháLương Nguyễn Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1416091 37 01/08/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Võ Bá Linh Nam Việt Nam Kinh
1416094 38 22/11/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Trần Hoàng Long (Nợ
học phí: 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416095 39 27/11/1996 7.29Bình Định KháThái Châu Long (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416096 40 24/10/1996 8.67Vĩnh Long GiỏiNguyễn Lợi Lộc Nam Việt Nam Kinh
1416115 41 25/09/1996 7.25TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tài Nhân (Nợ học phí:
3/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1416125 42 03/04/1996 7.77Bình Định KháNguyễn Hữu Phi Nam Việt Nam Kinh
1416134 43 04/02/1996 7.96Long An KháNguyễn Hoàng Phụng Nam Việt Nam Kinh
1416135 44 22/06/1995 7.44TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Mỹ Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416137 45 20/05/1996 7.07Đăk Lăk KháTrương Thị Thu Phương Nữ Việt Nam Kinh
1416164 46 17/09/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháVũ Lâm Thái Sơn Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416195 47 18/09/1996 6.69Bình Định Trung bình kháVũ Quang Tính Nam Việt Nam Kinh
1416223 48 04/12/1996 7.48Bình Định KháNgô Dư Vin Nam Việt Nam Kinh
1416327 49 13/02/1996 6.89Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Phạm Quỳnh Hương Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1416140 50 30/01/1996 6.59Đồng Nai Trung bình kháTrần Xuân Phước Nam Việt Nam Kinh
1416183 51 01/07/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Quốc Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1416197 52 11/06/1996 7.59Lâm Đồng KháNguyễn Xuân Tình Nam Việt Nam Kinh
1416229 53 26/08/1996 7.16Đăk Lăk KháNguyễn Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
1416234 54 02/08/1996 8.37TP. Cần Thơ GiỏiTrần Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1416236 55 10/01/1996 7.47An Giang KháNguyễn Văn Tỷ Nam Việt Nam Kinh
1416277 56 21/08/1996 6.69Bình Dương Trung bình kháTrần Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
1416485 57 15/02/1996 7.34Đồng Tháp KháNguyễn Thị Mỷ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1416502 58 07/08/1996 7.34Bình Định KháNguyễn Thị Trinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416099 59 10/11/1996 7.04Cà Mau KháLã Công Minh Nam Việt Nam Kinh
1416149 60 31/05/1996 6.86An Giang Trung bình kháPhan Đức Tân Quí (Nợ học phí:
2/16-17, 3/16-17, 1/17-18,
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416217 61 10/03/1996 7.12Bà Rịa - Vũng Tàu KháHồ Sĩ Tú Nam Việt Nam Kinh
1416237 62 12/10/1996 7.03Bình Dương KháDương Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1416248 63 23/04/1996 7.35Đồng Nai KháTrần Thị Thu An Nữ Việt Nam Kinh
1416319 64 06/06/1996 7.22TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Tấn Huy Nam Việt Nam Kinh
1416358 65 12/12/1995 7.28TP. Hồ Chí Minh KháTrần Ngọc Linh (Nợ học phí:
2/16-17, 3/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1416511 66 03/12/1995 7.26Tiền Giang KháLê Ngọc Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Ngọc học
1416036 67 22/01/1996 6.69Hải Dương Trung bình kháNgô Hai Nam Việt Nam Kinh
1416269 68 23/04/1996 7.27Lâm Đồng KháPhùng Ngọc Dung (Nợ học phí:
3/16-17)
Nữ Việt Nam Hoa
1416441 69 25/11/1995 6.74TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trần Minh Sang Nam Việt Nam Kinh
1416526 70 04/05/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháLiên Sơn Tùng Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Ngọc học
1416547 71 30/11/1996 7.14TP. Hồ Chí Minh KháVõ Hoàng Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14
Số sinh viên đạt loại khá : 52
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hải dương học
1221012 1 02/09/1993 6.24Quảng Ngãi Trung bình kháTrần Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1221635 2 06/07/1991 6.40Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Văn Chính Nam Việt Nam Kinh
1321080 3 04/05/1995 6.08Khánh Hòa Trung bình kháPhạm Thành Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1321127 4 12/12/1995 6.33Quảng Ngãi Trung bình kháNgô Đình Tiến Nam Việt Nam Kinh
1321176 5 09/07/1995 6.44TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1321182 6 29/05/1994 6.37TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrang Hoàng Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1421162 7 15/04/1996 7.49Bến Tre KháTrương Thị Như Hảo Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Khí tượng học
1221069 8 15/06/1994 6.13Thanh Hóa Trung bình kháLê Văn Tân Nam Việt Nam Kinh
1321128 9 09/11/1995 7.06Long An KháVõ Minh Tiến (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1421007 10 30/06/1995 7.15Quảng Ngãi KháLê Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1421010 11 10/02/1996 7.12Hà Tĩnh KháNguyễn Thị Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1421021 12 09/02/1996 7.30Đồng Tháp KháVõ Thị Như Hão Nữ Việt Nam Kinh
1421044 13 25/06/1996 8.50Tây Ninh GiỏiNguyễn Thị Nhựt Linh Nữ Việt Nam Kinh
1421058 14 24/08/1996 7.22Đăk Lăk KháPhan Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1421060 15 10/05/1996 7.81Đồng Tháp KháHùynh Thị Ngọt Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khí tượng học
1421114 16 27/11/1996 7.16Tiền Giang KháPhạm Đức Ân Nam Việt Nam Kinh
1421182 17 06/12/1996 7.00TP. Hà Nội KháNguyễn Ngọc Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1421195 18 07/05/1996 7.54Tây Ninh KháPhạm Thị Ngọc Hương Nữ Việt Nam Kinh
1421199 19 10/03/1996 6.32Đăk Lăk Trung bình kháNguyễn Văn Khánh Nam Việt Nam Kinh
1421338 20 27/10/1996 6.66TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Thấm Nữ Việt Nam Kinh
1421390 21 05/05/1996 6.95TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Lê Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
1 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1417006 1 08/10/1996 7.81Đồng Nai KháLê Thị Hoàng Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417007 2 10/12/1995 7.43Vũng Tàu KháNguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417028 3 22/02/1996 8.38TP. Đà Nẵng GiỏiTrần Thị Linh Chi Nữ Việt Nam Kinh
1417064 4 18/02/1996 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Đẹp Nữ Việt Nam Kinh
1417085 5 27/01/1996 8.06Tiền Giang GiỏiNguyễn Thị Chiêu Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1417087 6 15/01/1996 7.44Tiền Giang KháTrịnh Đinh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1417090 7 06/03/1996 7.54Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Hiếu Nữ Việt Nam Kinh
1417137 8 01/10/1996 7.79Phú Yên KháTrịnh Thị Thuý Kiều Nữ Việt Nam Kinh
1417165 9 25/03/1996 7.67Lâm Đồng KháĐỗ Thị Mỹ Loan Nữ Việt Nam Kinh
1417188 10 06/06/1996 7.52Quảng Ngãi KháLê Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417199 11 02/02/1996 8.45TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Khánh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417209 12 04/10/1996 7.52TP. Hồ Chí Minh KháTrịnh Thị Minh Nhã Nữ Việt Nam Kinh
1417213 13 09/01/1996 6.97Bình Dương Trung bình kháLê Trần Thu Nhiên Nữ Việt Nam Kinh
1417228 14 28/11/1996 7.90Bình Dương KháTrần Ngọc Phấn Nữ Việt Nam Kinh
1417242 15 10/02/1995 7.01Hà Tĩnh KháTrương Thị Phượng Nữ Việt Nam Kinh
1417300 16 16/04/1996 8.18Sông Bé GiỏiĐỗ Hoàng Minh Thơ Nữ Việt Nam Kinh
1417307 17 22/07/1996 7.35Lâm Đồng KháThiều Thị Kim Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1417310 18 25/05/1996 7.90Quảng Nam KháLưu Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
2 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1417340 19 06/06/1996 8.39Gia Lai GiỏiPhan Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417345 20 02/09/1996 8.24TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1417354 21 31/07/1996 7.85Bình Dương KháĐoàn Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1417361 22 08/10/1996 7.17Long An KháNguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1417391 23 29/08/1996 8.12Tiền Giang GiỏiPhan Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1417464 24 14/01/1996 7.64TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Mỹ Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417492 25 01/07/1996 7.47Sông Bé KháNguyễn Ngọc Loan Nữ Việt Nam Kinh
1417527 26 06/07/1996 7.74An Giang KháDương Thị Huỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417008 27 20/10/1995 7.40Thái Bình KháNguyễn Ngọc Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417009 28 17/12/1996 7.41Long An KháNguyễn Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417011 29 17/08/1996 7.25Lâm Đồng KháTôn Nữ Quỳnh Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417043 30 26/11/1996 7.65Tiền Giang KháNguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1417061 31 03/03/1995 7.64Tây Ninh KháNguyễn Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1417079 32 26/01/1996 8.40Minh Hải GiỏiPhạm Việt Hải Nam Việt Nam Kinh
1417082 33 14/11/1996 7.32Long An KháNguyễn Hiếu Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1417101 34 26/10/1995 6.49Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Gia Hoàng Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
3 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417109 35 23/08/1995 7.05Gia Lai KháNguyễn Ngọc Huân Nam Việt Nam Kinh
1417111 36 17/09/1996 7.93Phú Yên KháĐỗ Khánh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417115 37 04/10/1996 7.33Đồng Nai KháTrịnh Thị Ngọc Huyền (Nợ học
phí: 1/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1417119 38 06/04/1995 7.13TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
1417150 39 24/05/1996 7.36Quảng Ngãi KháĐặng Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417164 40 09/06/1996 8.11TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417173 41 25/12/1996 6.91Đồng Nai Trung bình kháPhạm Thị Thanh Ly Nữ Việt Nam Kinh
1417186 42 03/05/1996 7.29Đồng Tháp KháĐỗ Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417195 43 20/05/1996 7.51Phú Yên KháNguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417215 44 16/03/1996 7.84Lâm Đồng KháNguyễn Trương Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1417234 45 08/10/1996 6.94Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Việt Nam Kinh
1417262 46 05/07/1996 6.72Bình Định Trung bình kháTrần Thị Minh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1417264 47 20/02/1996 7.12Vĩnh Long KháBùi Ngọc Đan Thanh (Nợ học
phí: 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1417277 48 16/01/1996 7.10Khánh Hòa KháBùi Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1417299 49 12/05/1996 7.37Phú Yên KháMai Anh Thoa (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1417314 50 01/05/1996 7.58Đồng Nai KháLê Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
4 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417319 51 28/07/1996 8.11Đồng Tháp GiỏiTrần Thị Cẩm Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1417326 52 10/07/1996 7.39Quảng Nam KháHuỳnh Thị Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417329 53 17/09/1995 7.54Bình Định KháNguyễn Thị Minh Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417331 54 22/01/1996 7.13TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417332 55 15/02/1996 7.44Phú Thọ KháPhạm Thị Thu Trang Nữ Việt Nam Kinh
1417338 56 18/08/1996 6.67Lâm Đồng Trung bình kháĐoàn Bảo Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417341 57 20/06/1996 7.16TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Phương Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417360 58 22/03/1996 7.41Bến Tre KháNguyễn Ngọc Tuyến Nữ Việt Nam Kinh
1417383 59 23/11/1995 7.00Tây Ninh KháVõ Thành Vũ Nam Việt Nam Kinh
1417395 60 28/02/1996 6.88Minh Hải Trung bình kháNguyễn Ngọc Xuân Nữ Việt Nam Kinh
1417407 61 07/08/1995 6.96Nam Định Trung bình kháVũ Thị Lan Hương Nữ Việt Nam Kinh
1417557 62 15/01/1996 7.51Thanh Hóa KháNguyễn Thị Thu Sương Nữ Việt Nam Kinh
1417570 63 19/06/1996 7.56Kiên Giang KháTrần Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1417582 64 31/12/1996 7.10Bình Thuận KháLê Thị Thanh Thu Nữ Việt Nam Kinh
1417617 65 10/12/1996 7.32TP. Hồ Chí Minh KháĐào Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1317041 66 07/02/1995 7.16Bình Định KháTrần Ngọc Lê Duy Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
5 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1417151 67 07/10/1996 8.06TP. Hải Phòng GiỏiĐoàn Ngọc Khánh Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417396 68 06/06/1996 6.85Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Việt Nam Kinh
1417536 69 02/04/1996 6.86Phú Yên Trung bình kháTrương Thị Hồng Phấn Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1417003 70 10/10/1996 8.07Sông Bé GiỏiDư Thị Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417004 71 22/10/1996 7.37Bến Tre KháHồ Huỳnh Thảo Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417039 72 26/02/1996 8.05Bình Định GiỏiTrần Thị Thanh Dung Nữ Việt Nam Kinh
1417138 73 29/08/1996 7.56Tây Ninh KháNguyễn Minh Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1417142 74 11/12/1996 7.13Kiên Giang KháĐặng Lê Hồng Lam Nữ Việt Nam Kinh
1417159 75 12/07/1996 7.20Lâm Đồng KháNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417208 76 03/08/1995 7.19Đăk Lăk KháĐậu Thị Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1417222 77 27/10/1996 8.48Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Lê Oanh Nữ Nữ Việt Nam Kinh
1417249 78 02/01/1996 7.41Đồng Nai KháHồ Nguyễn Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1417252 79 26/07/1996 7.33Khánh Hòa KháTrương Thị Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1417268 80 01/07/1996 7.55TP. Hồ Chí Minh KháLê Đình Thái Nam Việt Nam Kinh
1417312 81 19/04/1996 7.42Bình Thuận KháHoàng Trang Thư Nữ Việt Nam Kinh
1417318 82 25/04/1996 7.48Tiền Giang KháDương Thị Thủy Tiên Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
6 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1417404 83 15/09/1996 7.38Lâm Đồng KháĐặng Bùi Ngọc Hân Nữ Việt Nam Kinh
1417418 84 05/08/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháTrương Nguyễn Mai Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417625 85 26/01/1996 7.07Bình Định KháPhạm Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1317011 86 21/03/1995 6.89An Giang Trung bình kháTrương Ngọc Bích Nữ Việt Nam Kinh
1317119 87 22/12/1995 7.16Bình Thuận KháPhan Thị Kim Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1317166 88 11/08/1995 7.37Bến Tre KháVõ Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417005 89 02/10/1996 6.46Đăk Lăk Trung bình kháLê Bảo Anh Nam Việt Nam Kinh
1417012 90 09/12/1996 6.83Thanh Hóa Trung bình kháTrịnh Thị Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1417017 91 14/07/1995 6.80Kiên Giang Trung bình kháHuỳnh Văn Bảo Nam Việt Nam Kinh
1417032 92 05/07/1995 6.43Nghệ An Trung bình kháNguyễn Hữu Cường Nam Việt Nam Kinh
1417037 93 07/06/1996 7.69Tiền Giang KháHuỳnh Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1417065 94 05/11/1996 7.23Bình Thuận KháHoàng Văn Đinh Nam Việt Nam Nùng
1417066 95 09/04/1996 6.84Cộng hòa Séc Trung bình kháPhan Mạnh Đình Nam Việt Nam Kinh
1417067 96 18/04/1996 6.71Quảng Ngãi Trung bình kháLê Nhật Đoan Nam Việt Nam Kinh
1417113 97 12/05/1996 7.07Phú Thọ KháNguyễn Thị Thu Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1417129 98 10/10/1996 7.09Vĩnh Long KháNguyễn Thanh Kha Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
7 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417143 99 17/02/1996 6.93Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Phạm Tú Lam Nữ Việt Nam Kinh
1417163 100 17/11/1996 7.26Quảng Nam KháTrần Thảo Linh Nữ Việt Nam Kinh
1417189 101 20/11/1996 7.11Đăk Lăk KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1417197 102 20/10/1996 7.15Hà Tĩnh KháTrần Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1417207 103 05/03/1995 7.61Nam Định KháNguyễn Thị Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1417216 104 05/11/1996 7.38Tiền Giang KháVõ Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1417303 105 07/12/1996 6.71Đăk Lăk Trung bình kháPhạm Hoài Thu Nữ Việt Nam Kinh
1417315 106 13/07/1996 6.97Kon Tum Trung bình kháPhạm Nguyễn Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
1417337 107 31/07/1996 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1417342 108 01/05/1995 6.91Đăk Lăk Trung bình kháHoàng Thị Thúy Trân Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
8 / 8Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417390 109 25/03/1996 6.51TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thụy Thảo Vy Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 23
Số sinh viên đạt loại khá : 71
Số sinh viên đạt loại giỏi: 15
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Giải tích
1111378 1 01/03/1993 6.37Quảng Ngãi Trung bình kháTrương Quang Tường Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Cơ học
1411263 1 12/09/1996 7.65Khánh Hòa KháLê Đình Tấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Đại số
1411142 2 27/02/1996 7.54Thái Bình KháPhạm Thị Liên Nữ Việt Nam Kinh
1411199 3 26/11/1996 8.15TP. Hồ Chí Minh GiỏiHuỳnh Lý Ngư Nữ Việt Nam Kinh
1411222 4 02/05/1996 7.10Long An KháLê Hoài Phong Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Giải tích
1311064 5 03/03/1991 9.10Bình Định Xuất sắcNguyễn Xuân Đạo Nam Việt Nam Kinh
1311252 6 27/11/1995 8.79TP. Đà Nẵng GiỏiNguyễn Bá Quí Nam Việt Nam Kinh
1411008 7 10/12/1996 7.98TP. Hồ Chí Minh KháTrần Khải An Nam Việt Nam Hoa
1411067 8 17/11/1996 7.69Khánh Hòa KháNguyễn Phương Đông Hà Nữ Việt Nam Kinh
1411133 9 31/07/1995 9.09TP. Hồ Chí Minh Xuất sắcVõ Anh Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1411204 10 19/08/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Trương Hoàng Nhân Nam Việt Nam Hoa
1411327 11 22/11/1996 8.01Tây Ninh GiỏiĐỗ Lê Đình Triệu Nam Việt Nam Kinh
1411342 12 12/07/1996 7.83TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Lê Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Giải tích số
1411219 13 01/01/1996 7.44Bến Tre KháNguyễn Huỳnh Phát Nam Việt Nam Kinh
1411264 14 02/02/1996 7.51TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Nhật Thanh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1311297 15 24/01/1995 7.12Bình Dương KháChâu Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
1411071 16 14/01/1996 8.09Bến Tre GiỏiNguyễn Hồng Hải Nam Việt Nam Kinh
1411361 17 14/06/1995 8.01TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Văn Nam Việt Nam Kinh
1411370 18 17/07/1996 8.66TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐặng Thanh Vũ Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1311065 19 17/01/1995 6.46Quảng Ngãi Trung bình kháĐỗ Thành Đạt Nam Việt Nam Kinh
1311069 20 31/08/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Vũ Đăng (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1311215 21 15/02/1995 6.71Long An Trung bình kháLê Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1311351 22 18/06/1995 6.65Tây Ninh Trung bình kháMai Thùy Trang Nữ Việt Nam Kinh
1411059 23 01/02/1996 7.40Sông Bé KháBùi Thị Giang Nữ Việt Nam Kinh
1411063 24 03/02/1993 8.69Sông Bé GiỏiNguyễn Mạnh Trường Giang Nam Việt Nam Kinh
1411064 25 20/09/1996 7.35Bến Tre KháBùi Văn Giàu Nam Việt Nam Kinh
1411065 26 25/06/1994 7.38Bình Thuận KháVõ Văn Hay Nam Việt Nam Kinh
1411082 27 11/07/1996 7.49TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Diệu Hậu Nữ Việt Nam Kinh
1411084 28 22/03/1996 7.49Long An KháNguyễn Ngọc Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1411099 29 12/09/1995 7.24Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Văn Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1411120 30 31/05/1996 7.41Tây Ninh KháĐoàn Thị Mỹ Hương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
3 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1411132 31 13/01/1996 8.06Quảng Ngãi GiỏiVõ Ngọc Hà Khương Nữ Việt Nam Kinh
1411135 32 31/05/1996 8.01Tây Ninh GiỏiLê Thanh Lan Nữ Việt Nam Kinh
1411149 33 07/12/1996 7.67Thanh Hóa KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1411165 34 16/06/1996 7.42Phú Yên KháPhạm Duy Luân Nam Việt Nam Kinh
1411168 35 13/12/1996 7.34Quảng Ngãi KháLê Thọ Mẫn Nam Việt Nam Kinh
1411172 36 08/11/1996 7.64Tây Ninh KháHồ Thị Mụi Nữ Việt Nam Kinh
1411175 37 09/03/1996 7.52Đồng Nai KháNguyễn Hoài Nam Nam Việt Nam Kinh
1411186 38 10/04/1995 7.06Đồng Nai KháLê Quang Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1411188 39 08/06/1996 8.14Nghệ An GiỏiHoàng Thị Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1411198 40 24/07/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháTrương Ngọc Minh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1411201 41 26/04/1996 7.15TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Đình Hiếu Nhân Nam Việt Nam Kinh
1411210 42 02/01/1996 8.22Đồng Nai GiỏiVũ Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1411284 43 07/03/1996 8.01Bến Tre GiỏiLâm Mai Thi Nữ Việt Nam Kinh
1411287 44 16/07/1996 8.02Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiVõ Đăng Thi Nữ Việt Nam Kinh
1411292 45 24/03/1996 8.04Bình Dương GiỏiVõ Đắc Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1411317 46 06/01/1996 7.56Phú Yên KháHuỳnh Thị Thu Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1411323 47 23/02/1996 8.01Đồng Nai GiỏiNguyễn Thị Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1411331 48 12/11/1995 8.01Bình Thuận GiỏiTrần Thị Thùy Trinh Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
4 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1411337 49 06/09/1996 7.27TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thành Trung Nam Việt Nam Kinh
1411350 50 28/02/1996 8.60Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiHoàng Lê Minh Tú Nữ Việt Nam Kinh
1411372 51 14/11/1996 7.72TP. Hồ Chí Minh KháVõ Minh Hoàng Vũ Nam Việt Nam Kinh
1411373 52 09/07/1995 7.88TP. Hồ Chí Minh KháMai Hùng Vương Nam Việt Nam Kinh
1411379 53 18/10/1996 7.85Sông Bé KháTrịnh Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1411380 54 15/01/1995 7.40Quảng Ngãi KháVõ Thị Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1311334 55 10/03/1994 6.70Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Kỳ Minh Thy Nữ Việt Nam Kinh
1311377 56 15/01/1995 7.02TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Kim Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1311385 57 09/08/1995 7.43Quảng Nam Đà
Nẵng
KháLương Nguyễn Minh Tuyền Nam Việt Nam Kinh
1311388 58 04/04/1995 6.42Bình Dương Trung bình kháHuỳnh Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1411212 59 02/05/1996 7.34Tây Ninh KháNguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Việt Nam Kinh
1411218 60 06/10/1996 7.26Bến Tre KháChâu Vĩnh Phát Nam Việt Nam Hoa
1411259 61 20/08/1996 6.78Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Ngọc Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1411274 62 14/06/1996 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiLâm Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1411276 63 16/05/1996 7.17Bình Dương KháNgô Thị Thu Thảo (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1411299 64 31/12/1996 7.53Quảng Nam KháTrần Nguyễn Hoàng Thương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
5 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Toán tài chính
1411304 65 29/04/1996 8.18Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1411326 66 14/04/1996 7.42Long An KháPhạm Thị Huyền Trân Nữ Việt Nam Kinh
1411382 67 25/12/1996 7.22Nghệ An KháNguyễn Thị Hải Yến Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1211149 68 20/01/1994 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLiêu Tiến Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1211577 69 01/01/1994 7.47Đồng Nai KháNguyễn Tiến Phong (Nợ học
phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1311140 70 17/02/1994 7.46Gia Lai KháĐinh Tuấn Kha Nam Việt Nam Kinh
1411031 71 20/09/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháVũ Quốc Cường Nam Việt Nam Kinh
1411033 72 17/10/1996 7.03Bến Tre KháĐỗ Thị Trúc Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1411050 73 16/09/1996 8.11TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Minh Đạt Nam Việt Nam Kinh
1411062 74 21/04/1996 8.38Tiền Giang GiỏiNguyễn Châu Giang Nam Việt Nam Kinh
1411072 75 07/09/1995 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháTạ Thị Tú Hảo Nữ Việt Nam Kinh
1411177 76 29/06/1996 7.05TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1411255 77 12/10/1996 7.61TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Mạnh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1411267 78 25/04/1996 8.19TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Quang Thái Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
6 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1311151 79 30/05/1995 7.41TP. Hồ Chí Minh KháVũ Trần Đăng Khôi (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
1411191 80 27/12/1996 8.69TP. Hồ Chí Minh GiỏiQuách Trần Minh Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1411215 81 20/04/1996 8.16Đăk Lăk GiỏiNguyễn Thị Hồng Niên Nữ Việt Nam Kinh
1411283 82 09/01/1996 8.36Đồng Nai GiỏiNguyễn Minh Thiện Nam Việt Nam Kinh
1411375 83 07/02/1996 8.06Lâm Đồng GiỏiVõ Hoài Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1211685 84 24/11/1994 6.69Sông Bé Trung bình kháPhạm Thị Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1411088 85 05/05/1996 8.75Bình Dương GiỏiLê Thị Ngọc Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1411146 86 05/05/1996 8.51Lâm Đồng GiỏiLý Thảo Linh Nữ Việt Nam Nùng
1411170 87 05/07/1996 9.01Bình Dương Xuất sắcNguyễn Văn Minh Nam Việt Nam Kinh
1411179 88 19/05/1995 8.26Đồng Nai GiỏiLê Thị Ngọc Nga Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
7 / 7Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1411193 89 13/10/1996 7.79Long An KháLê Tiết Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1411239 90 19/07/1996 8.44Lâm Đồng GiỏiVõ Lam Phương Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 47
Số sinh viên đạt loại giỏi: 30
3Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212308 1 17/08/1994 6.97Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Xuân Quang (Nợ học
phí: 1/16-17, 2/16-17, 1/17-18,
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412044 2 04/02/1996 7.68TP. Hồ Chí Minh KháVõ Quốc Bằng Nam Việt Nam Kinh
1412138 3 09/10/1996 7.22Đồng Nai KháNguyễn Ngọc Đức Nam Việt Nam Kinh
1412159 4 15/12/1996 7.67TP. Hồ Chí Minh KháLê Hồng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412192 5 10/12/1996 7.41Khánh Hòa KháVõ Phương Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1412218 6 14/11/1996 7.81TP. Hồ Chí Minh KháTô Vạn Hưng Nam Việt Nam Hoa
1412434 7 11/01/1996 7.72Long An KháVõ Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1412454 8 29/07/1996 8.53An Giang GiỏiThái Thanh Sang Nam Việt Nam Kinh
1412497 9 21/10/1996 7.06Tây Ninh KháNguyễn Hữu Nhựt Thành Nam Việt Nam Kinh
1412498 10 30/12/1996 7.79Trà Vinh KháNguyễn Minh Thành Nam Việt Nam Kinh
1412537 11 30/10/1996 7.24TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hiếu Thuận Nam Việt Nam Kinh
1412573 12 13/04/1996 7.90TP. Hồ Chí Minh KháĐào Minh Trí Nam Việt Nam Kinh
1412587 13 28/11/1996 7.76Long An KháLê Hoàng Trung Nam Việt Nam Kinh
1412636 14 12/08/1996 8.11TP. Cần Thơ GiỏiHoàng Thái Thiên Văn Nam Việt Nam Kinh
1412648 15 04/03/1996 8.10Đồng Nai GiỏiNguyễn Xuân Vũ Nam Việt Nam Kinh
1412652 16 14/06/1996 8.66Bình Phước GiỏiPhạm Đình Vương Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1212263 17 18/04/1994 6.54TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Huy Nghị Nam Việt Nam Kinh
1312429 18 21/11/1995 7.39Khánh Hòa KháNguyễn Hải Phong Nam Việt Nam Kinh
1412630 19 07/02/1996 8.74Long An GiỏiĐỗ Khánh Long Tường Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
1412508 20 14/09/1996 7.31Quảng Ngãi KháHồ Quốc Thắng Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 13
Số sinh viên đạt loại giỏi: 5
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
1 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212071 1 22/06/1994 6.52Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Quốc Đạt Nam Việt Nam Kinh
1312100 2 01/01/1993 6.80Quảng Ngãi Trung bình kháBùi Văn Dương Nam Việt Nam Kinh
1312304 3 19/12/1995 6.10Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Lê Tuấn Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1312323 4 24/08/1995 6.54Cà Mau Trung bình kháHoàng Duy Linh Nam Việt Nam Kinh
1312330 5 18/04/1995 6.85Tiền Giang Trung bình kháTrương Vũ Linh Nam Việt Nam Kinh
1312559 6 27/10/1994 6.71Khánh Hòa Trung bình kháĐiền Vũ Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1312682 7 18/10/1995 7.49Bình Định KháVõ Anh Tú Nam Việt Nam Kinh
1312703 8 13/05/1995 7.35TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Thế Vinh Nam Việt Nam Kinh
1412008 9 05/03/1996 8.01Đồng Nai GiỏiLê Vy Duy Anh Nam Việt Nam Kinh
1412010 10 16/11/1996 8.43TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đức Anh Nam Việt Nam Kinh
1412033 11 04/06/1996 7.66Đăk Lăk KháLê Hữu Bách Nam Việt Nam Kinh
1412049 12 19/03/1996 8.12Lâm Đồng GiỏiNguyễn Văn Bình Nam Việt Nam Kinh
1412065 13 19/11/1996 7.47TP. Hồ Chí Minh KháLôi Viễn Cường Nam Việt Nam Hoa
1412078 14 11/11/1996 7.18Bến Tre KháLê Dân Nam Việt Nam Kinh
1412081 15 07/01/1996 7.96Tây Ninh KháHồ Dương Nhật Duy Nam Việt Nam Kinh
1412084 16 26/08/1996 7.00Gia Lai KháLê Phước Duy (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
2 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412091 17 26/12/1996 7.54Kiên Giang KháNguyễn Quốc Duy Nam Việt Nam Kinh
1412102 18 30/04/1995 6.98Long An Trung bình kháVõ Thiện Duy Nam Việt Nam Kinh
1412108 19 09/06/1996 7.27Quảng Trị KháTrần Hữu Dũng Nam Việt Nam Kinh
1412131 20 01/12/1996 7.96Phú Yên KháVõ Thành Điền Nam Việt Nam Kinh
1412132 21 13/02/1996 7.34Bình Phước KháTrần Văn Đông Nam Việt Nam Kinh
1412139 22 23/05/1996 7.08Long An KháNgô Hồng Gấm Nam Việt Nam Kinh
1412145 23 23/11/1996 8.16TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Đức Hải Nam Việt Nam Kinh
1412146 24 29/09/1996 8.15Gia Lai GiỏiNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1412155 25 11/03/1995 7.20Vĩnh Long KháLê Hữu Hậu Nam Việt Nam Kinh
1412156 26 05/01/1996 7.29Long An KháNguyễn Ngọc Hậu Nam Việt Nam Kinh
1412158 27 16/04/1996 8.01Khánh Hòa GiỏiNguyễn Lê Minh Hiến Nam Việt Nam Kinh
1412160 28 08/03/1996 7.30TP. Hồ Chí Minh KháLê Văn Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412163 29 10/10/1996 7.44Quảng Ngãi KháNguyễn Hữu Hoàng Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1412197 30 28/05/1996 8.03Quảng Ngãi GiỏiĐoàn Thị Phương Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1412198 31 26/05/1996 7.52Tiền Giang KháHà Đức Huy Nam Việt Nam Kinh
1412207 32 23/03/1996 7.10Quảng Ngãi KháNguyễn Thanh Huy Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
3 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412223 33 13/03/1996 7.27Long An KháĐào Phú Hỷ Nam Việt Nam Kinh
1412227 34 07/03/1996 7.44Kiên Giang KháLâm Khang (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412256 35 28/03/1996 6.78Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Tiến Khoa Nam Việt Nam Kinh
1412257 36 19/05/1996 7.67Đăk Lăk KháVũ Đăng Khoa Nam Việt Nam Kinh
1412258 37 29/04/1996 8.05TP. Hồ Chí Minh GiỏiBùi Duy Khôi Nam Việt Nam Kinh
1412268 38 19/12/1996 7.12Kiên Giang KháNguyễn Trung Kiên Nam Việt Nam Kinh
1412271 39 07/09/1996 7.85TP. Hồ Chí Minh KháTrương Thế Kiệt Nam Việt Nam Kinh
1412276 40 29/05/1996 7.84TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Bảo Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412279 41 08/01/1996 8.24Khánh Hòa GiỏiTrần Đình Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412280 42 03/11/1995 7.86Bình Thuận KháTrần Hoàng Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412281 43 26/01/1996 7.40Khánh Hòa KháTrần Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh
1412286 44 17/10/1996 6.85Bình Thuận Trung bình kháĐoàn Minh Nhật Linh Nam Việt Nam Kinh
1412291 45 20/05/1996 7.85Khánh Hòa KháLữ Tâm Long Nam Việt Nam Hoa
1412305 46 25/06/1996 7.38Đồng Nai KháBùi Châu Lượng Nam Việt Nam Kinh
1412306 47 13/12/1996 7.04Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thế Lực Nam Việt Nam Kinh
1412317 48 01/12/1995 8.02Sông Bé GiỏiĐặng Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
4 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412320 49 09/02/1996 8.26Trà Vinh GiỏiLê Quốc Minh Nam Việt Nam Kinh
1412321 50 16/09/1996 7.81TP. Hồ Chí Minh KháLương Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
1412322 51 19/04/1996 7.78Phú Yên KháLương Nhật Minh Nam Việt Nam Kinh
1412330 52 01/01/1996 8.07Bình Định GiỏiĐinh Lê Trà My Nữ Việt Nam Kinh
1412335 53 01/01/1996 8.51Quảng Nam GiỏiNguyễn Ngọc Phương Nam Nam Việt Nam Kinh
1412345 54 18/12/1996 7.70TP. Hồ Chí Minh KháTrần Huỳnh Nghĩa (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Hoa
1412346 55 21/12/1996 8.42Long An GiỏiTrương Ngọc Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
1412350 56 12/07/1995 7.80Quảng Trị KháNguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1412363 57 16/02/1996 8.35Bình Định GiỏiTrần Thị Nhã Nữ Việt Nam Kinh
1412377 58 21/10/1996 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Tài Nhật (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412383 59 12/09/1995 7.23TP. Hồ Chí Minh KháHuỳnh Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1412385 60 01/04/1996 7.52Long An KháNguyễn Hồng Phát Nam Việt Nam Kinh
1412393 61 21/06/1996 7.54Bình Định KháĐào Văn Phong Nam Việt Nam Kinh
1412394 62 10/04/1996 8.16Bình Thuận GiỏiTrần Văn Phong Nam Việt Nam Kinh
1412400 63 20/03/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháLê Minh Phúc Nam Việt Nam Kinh
1412415 64 28/05/1996 7.22Quảng Nam KháHồ Công Phương Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
5 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412430 65 31/01/1996 8.30Gia Lai GiỏiNguyễn Vũ Quang Nam Việt Nam Kinh
1412432 66 14/09/1996 7.94Lâm Đồng KháTrần Hữu Quang Nam Việt Nam Kinh
1412458 67 03/01/1996 8.83Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Trường Sinh Nam Việt Nam Kinh
1412466 68 02/03/1996 7.38TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1412477 69 22/10/1996 8.01Bến Tre GiỏiĐoàn Hiếu Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412480 70 23/04/1996 8.58TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Quang Thanh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412491 71 02/07/1996 7.11TP. Hồ Chí Minh KháHồ Lê Ngọc Thái Nam Việt Nam Kinh
1412495 72 28/01/1996 8.59Long An GiỏiNguyễn Chí Thành Nam Việt Nam Kinh
1412505 73 07/12/1996 7.41Quảng Ngãi KháVõ Duy Thảo Nam Việt Nam Kinh
1412544 74 13/03/1996 7.77Gia Lai KháPhạm Đức Tiên Nam Việt Nam Kinh
1412570 75 19/06/1996 7.00Đồng Nai KháPhan Thị Phương Trinh Nữ Việt Nam Kinh
1412593 76 29/10/1996 8.47TP. Hồ Chí Minh GiỏiĐỗ Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1412607 77 26/12/1996 7.62Hà Tây KháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412619 78 15/03/1996 7.67Bà Rịa - Vũng Tàu KháLâm Tuấn Tú Nam Việt Nam Kinh
1412620 79 31/03/1996 7.68Bình Thuận KháLê Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1412641 80 10/12/1996 7.94Khánh Hòa KháHuỳnh Anh Vinh Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
6 / 6Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412646 81 16/08/1996 7.08Hà Tĩnh KháNguyễn Đình Vũ Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Số sinh viên đạt loại khá : 50
Số sinh viên đạt loại giỏi: 22
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1312178 1 14/09/1995 7.50Sông Bé KháThông Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1312488 2 08/10/1995 7.10Bình Định KháTrần Thị Song (Nợ học phí:
1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1312632 3 10/09/1995 7.55Gia Lai KháCao Tiến Trung Nam Việt Nam Kinh
1412007 4 13/01/1996 7.80TP. Hồ Chí Minh KháLê Mỹ Anh Nữ Việt Nam Kinh
1412012 5 14/12/1996 7.89An Giang KháNguyễn Phúc Anh Nam Việt Nam Kinh
1412053 6 21/11/1996 7.94Thừa Thiên Huế KháNguyễn Huyền Quý Châu Nữ Việt Nam Kinh
1412169 7 10/05/1996 7.75Bình Thuận KháHồ Thảo Hiền Nữ Việt Nam Hoa
1412183 8 04/01/1995 6.50Bình Thuận Trung bình kháPhạm Quốc Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1412274 9 01/04/1996 7.08TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Kim Nam Việt Nam Kinh
1412278 10 21/01/1996 7.50TP. Hồ Chí Minh KháPhan Khánh Lâm Nam Việt Nam Hoa
1412282 11 08/01/1996 6.92Phú Yên Trung bình kháNguyễn Hoàng Lân Nam Việt Nam Kinh
1412310 12 15/02/1996 7.51Quảng Ngãi KháNgô Thị Mai Lý Nữ Việt Nam Kinh
1412348 13 12/01/1996 7.04Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Bích Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1412414 14 19/06/1996 7.60TP. Hồ Chí Minh KháVương Thiên Phú Nam Việt Nam Hoa
1412439 15 25/03/1996 7.22Bình Định KháNguyễn Hoàng Quân Nam Việt Nam Kinh
1412503 16 09/10/1996 7.77Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1412520 17 31/10/1996 8.20TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hoàng Thi Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412542 18 05/03/1996 8.06TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hà Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1412551 19 31/05/1996 7.21Lâm Đồng KháNguyễn Đang Tích Nam Việt Nam Kinh
1412574 20 25/05/1996 6.92Tây Ninh Trung bình kháĐặng Văn Trí Nam Việt Nam Kinh
1412595 21 18/04/1996 6.99Tiền Giang Trung bình kháVõ Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 15
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp)
1012255 1 15/09/92 6.28Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Hoàng Ngọc Nam Việt Nam Kinh
1112012 2 20/08/1993 6.10Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Thành Ân (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212013 1 18/12/1994 6.42Vĩnh Long Trung bình kháNguyễn Đức Phước An Nam Việt Nam Kinh
1212075 2 02/11/1994 7.56TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tấn Đạt (Nợ học phí:
1/12-13, 1/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1212338 3 06/12/1994 6.62TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Tài Nam Việt Nam Kinh
1312510 4 23/01/1995 7.11Cà Mau KháNguyễn Đức Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412004 5 10/06/1996 6.56Bến Tre Trung bình kháĐặng Trường An (Nợ học phí:
3/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412029 6 08/11/1996 7.79TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Ánh (Nợ học phí:
2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1412067 7 30/08/1996 7.61TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Phú Cường (Nợ học
phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412391 8 29/06/1996 8.01Lâm Đồng GiỏiVoòng Thế Phát (Nợ học phí:
2/16-17)
Nam Việt Nam Hoa
1412484 9 15/06/1996 7.63TP. Hồ Chí Minh KháVũ Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412524 10 27/10/1996 6.78Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Duy Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1412550 11 15/08/1996 6.80Vĩnh Long Trung bình kháTrần Minh Tiến (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412600 12 10/02/1996 7.77TP. Cần Thơ KháChu Nguyễn Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412610 13 25/01/1996 7.74Khánh Hòa KháTrần Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1412657 14 20/11/1996 6.78Quảng Nam Trung bình kháNguyễn Tường Vy Nữ Việt Nam Kinh
1412665 15 29/06/1996 7.25Sông Bé KháTrần Đức Giang Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1312298 16 02/06/1995 6.87Ninh Thuận Trung bình kháLê Thanh Khương Nam Việt Nam Kinh
1312374 17 13/02/1995 6.72An Giang Trung bình kháTrần Kế Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1412069 18 29/05/1996 7.56Lâm Đồng KháTrần Việt Cường Nam Việt Nam Kinh
1412073 19 19/04/1996 7.03Khánh Hòa KháKiều Tài Danh Nam Việt Nam Kinh
1412288 20 23/04/1996 6.97Sông Bé Trung bình kháNguyễn Phương Trúc Linh Nữ Việt Nam Kinh
1412326 21 17/01/1996 7.37TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Quang Minh Nam Việt Nam Kinh
1412481 22 14/03/1996 8.34Bến Tre GiỏiTrần Dương Tâm Nam Việt Nam Kinh
1412571 23 10/06/1996 7.31Lâm Đồng KháPhan Đình Tri Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Số sinh viên đạt loại khá : 12
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1122374 1 01/01/1993 6.08Quảng Nam Trung bình kháTrần Quốc Việt (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
1 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1322213 1 18/10/1995 7.09Khánh Hòa KháTrần Thế Nhật Nam Việt Nam Kinh
1322306 2 03/03/1995 6.87Lâm Đồng Trung bình kháVũ Bảo Thư (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1422005 3 29/06/1996 7.10Ninh Thuận KháVõ Thị Như Ái Nữ Việt Nam Kinh
1422008 4 10/09/1995 7.18TP. Hồ Chí Minh KháLê Hoàng Ân Nam Việt Nam Kinh
1422016 5 31/12/1996 7.40Đồng Nai KháHồ Cảnh Công Nam Việt Nam Kinh
1422021 6 31/01/1996 7.65Quảng Nam KháNguyễn Xuân Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1422022 7 26/04/1996 7.81Đăk Lăk KháPhùng Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
1422026 8 11/06/1995 7.52Quảng Ngãi KháPhạm Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1422029 9 11/10/1996 7.45Bến Tre KháTrần Hoàng Duy Nam Việt Nam Kinh
1422044 10 10/05/1996 7.19Bình Định KháLê Văn Định (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422060 11 20/01/1996 7.42Đồng Nai KháHuỳnh Thị Thanh Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1422066 12 03/10/1996 6.75Đồng Tháp Trung bình kháNguyễn Công Hậu Nam Việt Nam Kinh
1422074 13 22/01/1996 7.08Long An KháNguyễn Đại Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1422084 14 26/12/1996 8.04Tiền Giang GiỏiLê Thị ánh Hồng Nữ Việt Nam Kinh
1422088 15 15/06/1996 7.21TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Triệu Huy Nam Việt Nam Kinh
1422090 16 28/01/1996 7.02Đồng Nai KháNguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
2 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422104 17 02/09/1996 7.55Tiền Giang KháNguyễn Thị Mai Hương Nữ Việt Nam Kinh
1422119 18 07/12/1996 7.67Đồng Nai KháPhạm Thị Kim Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422120 19 12/01/1996 7.24Bình Định KháPhạm Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422121 20 09/06/1996 7.36TP. Hồ Chí Minh KháTrần Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422125 21 05/01/1996 6.69Quảng Ngãi Trung bình kháHuỳnh Đại Long (Nợ học phí:
1/17-18, 2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422131 22 29/01/1995 6.83TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Minh Mẫn Nam Việt Nam Kinh
1422137 23 13/12/1996 7.23Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Hải Nam Nam Việt Nam Kinh
1422139 24 17/11/1996 6.58Nam Định Trung bình kháTrần Thành Nam Nam Việt Nam Kinh
1422140 25 14/11/1996 6.99Nam Định Trung bình kháĐinh Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1422148 26 17/04/1996 7.30Quảng Nam KháTrần Hoàng Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1422154 27 06/12/1996 7.90Long An KháVõ Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
1422159 28 16/01/1996 7.26Bình Định KháĐào Thị Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422163 29 18/02/1996 7.13Tiền Giang KháPhạm Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422173 30 01/08/1995 7.61Quảng Nam KháLê Hoàng Phương Nữ Việt Nam Kinh
1422175 31 17/01/1996 7.92Bà Rịa - Vũng Tàu KháDương Minh Quang Nam Việt Nam Kinh
1422186 32 26/04/1996 6.41Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đắc Tài Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
3 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422195 33 27/11/1996 6.98Khánh Hòa Trung bình kháLương Kim Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1422205 34 22/12/1996 7.82Nghệ An KháHồ Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1422214 35 09/03/1996 7.51Quảng Ngãi KháPhạm Anh Thiên Nam Việt Nam Kinh
1422220 36 05/01/1996 7.59Bình Định KháPhan Thị Hà Thu Nữ Việt Nam Kinh
1422222 37 03/02/1996 7.00Bình Phước KháTrần Thị Thanh Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1422260 38 26/10/1996 8.23Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Cẩm Tú Nữ Việt Nam Kinh
1422269 39 22/02/1996 7.52Hà Nam KháVũ Thị Vân Nữ Việt Nam Kinh
1422277 40 01/07/1996 7.22Đồng Nai KháLê Thị Thúy Vy Nữ Việt Nam Kinh
1422279 41 25/09/1995 7.63Trà Vinh KháNguyễn Phúc Nhật Yên Nữ Việt Nam Kinh
1422288 42 26/10/1996 7.66Đồng Nai KháNguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Việt Nam Kinh
1422297 43 12/06/1995 7.30Đồng Tháp KháVõ Văn Bậm Nam Việt Nam Kinh
1422300 44 10/12/1995 6.50TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Hoàng Chương (Nợ học phí:
1/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1422321 45 19/07/1996 7.33Hà Nam KháHà Thị Hạnh Nữ Việt Nam Kinh
1422348 46 28/04/1996 7.47TP. Hồ Chí Minh KháKhổng Doãn An Khang Nam Việt Nam Kinh
1422422 47 11/07/1996 7.82Long An KháNguyễn Thị Hoàng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1422459 48 27/09/1996 6.95Long An Trung bình kháNguyễn Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1422461 49 18/03/1996 6.65Bình Định Trung bình kháNguyễn Hoài Thương Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
4 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1222037 50 25/11/1994 5.92Nam Hà Trung bìnhTrần Thế Đạt Nam Việt Nam Kinh
1322009 51 04/04/1995 7.37Kiên Giang KháNguyễn Tuấn Anh Nam Việt Nam Kinh
1322058 52 29/12/1995 6.87TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Lê Duy Nam Việt Nam Kinh
1322093 53 17/01/1995 6.97Long An Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Hiếu (Nợ học
phí: 2/16-17)
Nữ Việt Nam Kinh
1322134 54 26/12/1995 6.74Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Khang Hy Nam Việt Nam Kinh
1322228 55 02/08/1995 7.06Long An KháTrần Châu Phi Nam Việt Nam Kinh
1322241 56 15/03/1995 7.56Phú Yên KháBùi Thị Đăng Phương Nữ Việt Nam Kinh
1422027 57 12/12/1996 7.53Bình Định KháĐỗ Vũ Kiều Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1422073 58 06/10/1996 7.51Phú Yên KháNgô Thị Mỹ Hiệp Nữ Việt Nam Kinh
1422082 59 31/08/1996 7.05Đăk Lăk KháNguyễn Thị Thanh Hòa Nữ Việt Nam Kinh
1422118 60 20/10/1996 6.99Nghệ An Trung bình kháNguyễn Thị Linh Nữ Việt Nam Kinh
1422149 61 03/08/1996 7.09Quảng Trị KháLê Bình Thảo Nguyên Nữ Việt Nam Kinh
1422162 62 29/05/1996 7.02Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thị Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1422196 63 28/12/1996 7.02TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hồ Thanh Thanh Nữ Việt Nam Kinh
1422226 64 31/07/1996 7.40TP. Hồ Chí Minh KháVõ Thị Minh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1422257 65 19/11/1996 7.75Tiền Giang KháNguyễn Thụy Ngọc Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
1422282 66 12/01/1996 7.57Quảng Trị KháTrần Vy Diệu ý Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
5 / 5Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1422318 67 05/01/1996 7.31TP. Hồ Chí Minh KháPhạm Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1422349 68 12/06/1995 6.34TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLâm Kim Khánh Nam Việt Nam Kinh
1422363 69 26/09/1995 6.99Bình Thuận Trung bình kháLữ Thị Thanh Lịch Nữ Việt Nam Kinh
1422382 70 03/05/1996 7.50Bến Tre KháTrần ánh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1422417 71 15/11/1996 6.97TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1422452 72 09/08/1996 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Phước Thống Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 19
Số sinh viên đạt loại khá : 50
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 02 tháng 10 năm 2018
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân
1423005 1 06/10/1996 7.82Long An KháNguyễn Anh Bằng Nam Việt Nam Kinh
1423013 2 23/11/1996 8.03Bà Rịa - Vũng Tàu GiỏiNguyễn Thị Chiêu Dương Nữ Việt Nam Kinh
1423015 3 29/02/1996 7.78Lâm Đồng KháLê Thanh Điềm (Nợ học phí:
2/16-17)
Nam Việt Nam Kinh
1423018 4 05/06/1996 8.25Bình Định GiỏiTrần Trọng Hiệu Nam Việt Nam Kinh
1423034 5 25/04/1996 7.83Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Nguyễn Tấn Phát Nam Việt Nam Kinh
1423042 6 25/02/1996 7.48Đồng Nai KháLâm Thành Phước Nam Việt Nam Kinh
1423046 7 24/06/1996 8.12Quảng Nam Đà
Nẵng
GiỏiPhạm Quy Tâm Nam Việt Nam Kinh
1423055 8 24/02/1994 8.87Bình Dương GiỏiTrần Công Thiện Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân
1323090 9 18/10/1995 7.70Bến Tre KháTrần Hữu Trí Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1323081 10 19/04/1995 6.69Bình Phước Trung bình kháTrần Đức Thắng Nam Việt Nam Kinh
1423002 11 25/10/1996 7.41Lâm Đồng KháHoàng Ngọc Nhật Anh Nam Việt Nam Kinh
1423006 12 05/10/1996 9.17Lâm Đồng Xuất sắcNguyễn Mạnh Cầm Nam Việt Nam Kinh
1423016 13 18/06/1996 8.64Sông Bé GiỏiLê Xuân Hậu Nam Việt Nam Kinh
1423030 14 20/07/1994 7.58Đăk Lăk KháLê Thị Quỳnh Nga Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 9 năm 2018
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1423043 15 02/10/1996 8.37TP. Hồ Chí Minh GiỏiNgô Thanh Sơn Nam Việt Nam Kinh
1423047 16 01/08/1996 7.77Long An KháÂu Duy Tân Nam Việt Nam Kinh
1423054 17 24/05/1995 8.42Quảng Nam GiỏiNguyễn Hoàng Thiên Nam Việt Nam Kinh
1423065 18 06/04/1996 7.82Kiên Giang KháNguyễn Thanh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 7
1Ngày 02 tháng 10 năm 2018