danh sÁch sinh viÊn dỰ thi lẦn 2 (3).pdf · danh sÁch sinh viÊn dỰ thi lẦn 2 trang 1...
TRANSCRIPT
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dịch - Viết tiếng Hàn 2 (HQ2114) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111052
DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111203
DPK36NB23/02/1994HiềnTrịnh Thị Thúy12111984
DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111965
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117546
DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích12117557
DPK36NB12/04/1993KimĐoàn Thị Thiên12117568
DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ12112149
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190110
DPK36NB06/11/1994TĩnhLầm Huệ121124711
DPK36NB10/05/1994TrinhDương Thị Thanh121125112
DPK36NB29/10/1994TúTrần Thị Ngọc121125013
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Các vùng văn hóa Việt Nam 2 (VN2125) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh12110141
VNK3612/11/1993PhâyNguyễn Văn12110272
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thể chế chính trị thế giới (DP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881
DPK37HQ11/11/1995AnhNguyễn Ngọc Trâm13121582
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122443
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132154
DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122685
DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133916
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847
DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125998
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126149
DPK38HQ13/09/1995HùngNguyễn Trọng141261610
DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263311
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269312
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268613
DPK38HQ26/11/1996TrânLê Huyền141270014
DPK38HQ16/09/1996TuyếtMa141270515
DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân141256616
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258817
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng141261918
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338619
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259620
DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh141339321
DPK38NB02/01/1994NhiLý Lý Thục141266322
DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266123
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266824
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy141269925
DPK38NB28/10/1995TrangTrần Thị Thùy141341526
DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha141268927
DPK38NB18/08/1995TúNgô Nguyễn Cẩm141255028
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Thể chế chính trị thế giới (DP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân131230529
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thể chế chính trị thế giới (QH2105) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001
QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123053
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử cận đại Việt Nam (VN2114) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3828/09/1996ĐamHa14123461
VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123492
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123603
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Ngữ âm tiếng Việt (VN2120) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc13130831
VNK3720/02/1993BlinDagout13119342
VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy13119373
VNK3707/06/1995HằngBùi Thị Diễm13130854
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119505
VNK3716/05/1995TàiĐinh13119536
VNK3703/09/1995ThànhNguyễn Công13119597
VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119568
VNK3708/03/1995ThủyNguyễn Thị Minh13119559
VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị131195710
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Địa lý, dân cư Hàn Quốc (HQ2118) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37HQ01/09/1994HàNguyễn Thị13121861
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932
DPK37HQ27/05/1994MaiNguyễn Thị13122063
DPK37HQ19/08/1994NhưLê Châu Khánh13122214
DPK37HQ13/09/1995PhúcLê Hoàng13122305
DPK38HQ20/03/1995ChươngLê Huy14125766
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126148
DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh14126339
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269310
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268611
DPK38HQ06/10/1996ViNguyễn Thị Tường141342112
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dịch - Nói tiếng Hàn 2 (HQ2112) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112011
DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112332
DPK36HQ12/11/1993TàiNguyễn Đức12112413
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dịch - Viết tiếng Nhật 2 (NB2114) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861
DPK35NB01/10/1993HồngLê Thị Thuý11110882
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053
DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111204
DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122385
DPK36NB23/01/1994ĐônNguyễn Thành12118936
DPK36NB24/02/1994HằngLương Thị Minh12112027
DPK36NB23/02/1994HiềnTrịnh Thị Thúy12111988
DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111969
DPK36NB23/02/1994HòaTrịnh Thị Thúy121119910
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc121175411
DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích121175512
DPK36NB12/04/1993KimĐoàn Thị Thiên121175613
DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ121121414
DPK36NB17/08/1994LinhNguyễn Hoài Bảo121175715
DPK36NB15/09/1994NgọcNguyễn Thanh121176316
DPK36NB10/08/1994SangLê Thanh121123617
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190118
DPK36NB06/11/1994TĩnhLầm Huệ121124719
DPK36NB10/05/1994TrinhDương Thị Thanh121125120
DPK36NB29/10/1994TúTrần Thị Ngọc121125021
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử văn minh thế giới (QH2101) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DLK39B09/10/1997UyểnPhạm Nữ Hồng15120121
QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302
QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ15124213
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140974
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124265
QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc15124276
QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh15141127
QHK3912/07/1996K'bòi15124288
QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141219
QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh151412510
QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243111
QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243512
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416113
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244214
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244715
QHK3927/03/1997ThủyVũ Thanh151417816
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419017
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418918
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419119
QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245220
QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245421
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Cơ sở văn hóa Việt Nam (NV1112) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121931
DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132053
DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132164
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121595
DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị13122096
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122447
DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo13122578
VNK3720/02/1993BlinDagout13119349
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính131195010
VNK3716/05/1995TàiĐinh131195311
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Địa lý và dân cư Nhật Bản (NB2118) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125881
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126192
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125963
DPK38NB16/09/1996HươngNguyễn Thị14126094
DPK38NB22/02/1995KhoaLê Đăng14126215
DPK38NB14/12/1996NhưNguyễn Thủy Quỳnh14126556
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998
DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha14126899
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125981
DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133932
DPK38NB15/01/1996LinhNguyễn Thị Quỳnh14126363
DPK38NB05/09/1996LoanNguyễn Thị Phương14126314
DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn14127275
DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120906
DPK39HQ25/03/1997ChiNguyễn Thị Diệp15121067
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121128
DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương15121239
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211510
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213811
DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214312
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217213
DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217314
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219615
DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221416
DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223317
DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225518
DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225819
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226320
DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226721
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227222
DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228523
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227724
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229625
DPK39HQ06/09/1997SenNguyễn Thị151231226
DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232327
DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233528
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237529
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236730
DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236231
DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239132
DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239833
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240334
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241035
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209536
DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209837
DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209738
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209639
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210340
DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210941
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211842
DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211943
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212144
DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212045
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213146
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213247
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216548
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216649
DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220350
DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220651
DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221252
DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222253
DPK39NB07/03/1997LinhMai Thị Thúy151223154
DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223055
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224256
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224757
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224558
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224459
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225260
DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225361
DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225462
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225763
DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226264
DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226865
DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228666
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229167
DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229568
DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230669
DPK39NB01/05/1997ThảoPhạm Vy151277970
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232171
DPK39NB30/08/1997ThiLa Thị Bích151233172
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233273
DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235474
DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy151235775
DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237476
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236877
DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237678
DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238079
DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238280
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236581
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239482
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240183
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240084
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 4
Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240685
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241186
DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241387
DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241688
DPK39NB04/11/1997YếnNguyễn Thị151241989
DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241790
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Cơ sở khảo cổ học (VN2101) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119561
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh15117902
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136703
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117914
VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm15117955
VNK3920/06/1997HàTrần Thị15136786
VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ15118027
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc15118108
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118139
VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370710
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115471
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111882
DPK36HQ01/08/1994SươngJơ Nơng Sàng12112373
DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121904
DPK37HQ15/10/1995HảoUng Quốc13131815
DPK37HQ27/05/1994MaiNguyễn Thị13122066
DPK37HQ27/08/1995NghiNguyễn Đình Vịnh13122187
DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo13122578
DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia14125739
DPK38HQ19/05/1996HânNguyễn Ngọc Bảo141260010
DPK38HQ10/11/1995HuyềnNguyễn Thị141260611
DPK38HQ15/10/1996LanLê Thị Hương141262512
DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị141263813
DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263314
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269315
DPK38HQ16/06/1996ThảoNguyễn Thị Thanh141272116
DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258017
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338618
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: KT. Soạn thảo văn bản chữ Hàn (HQ2127) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871
DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112012
DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112333
DPK36HQ12/11/1993TàiNguyễn Đức12112414
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: KT. Soạn thảo văn bản chữ Nhật (NB2127) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051
DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111932
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117543
DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112124
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119015
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.5.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Chữ Hán trong tiếng Hàn (HQ2126) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110831
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111882
DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112333
DPK39HQ22/05/1997HuệTrương Thị15121874
DPK39HQ04/06/1996HươngNguyễn Thanh15121905
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh15122776
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thể chế chính trị Hoa Kỳ (QH2129) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử hiện đại Việt Nam (VN2115) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3720/02/1993BlinDagout13119341
VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy13119372
VNK3718/04/1995HằngVương Thị Thu13119433
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119504
VNK3716/05/1995TàiĐinh13119535
VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119566
VNK3708/03/1995ThủyNguyễn Thị Minh13119557
VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119578
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tín ngưỡng dân gian Việt (VN2128) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh12110141
VNK3612/11/1993PhâyNguyễn Văn12110272
VNK3628/02/1994ThờiLâm Đình12120453
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.5.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nghe - Nói tiếng Hàn 4 (HQ2110) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821
DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312
DPK37HQ23/09/1995QuyênLò Huyền13132023
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054
DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122525
DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132206
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.1
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nghe - Nói tiếng Nhật 4 (NB2110) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111931
DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121722
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131913
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122444
DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn13132115
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Chữ Hán 1 (VN2133) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc13130831
VNK3721/06/1995DoanLê Ngọc13119362
VNK3709/03/1995HàNguyễn Thị Hải13119423
VNK3707/06/1995HằngBùi Thị Diễm13130854
VNK3718/04/1995HằngVương Thị Thu13119435
VNK3720/08/1994LyNguyễn Hà Ly13119476
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119507
VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119578
VNK3706/07/1995ThườngNgô Thị13119649
VNK3828/09/1996ĐamHa141234610
VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức141234911
VNK3814/08/1996LinhVũ Hoàng141235512
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim141236013
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: .................
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tâm lý học đại cương (SP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124261
QHK3909/05/1997QuỳnhHoàng Trúc15124382
QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh15141753
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng15141914
QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim15141985
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118136
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140977
QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141048
QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo15124319
QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243510
QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243911
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416112
QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh151244113
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244214
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244715
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419016
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418917
QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245218
QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn151419419
QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245320
VNK3828/09/1996ĐamHa141234621
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179022
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367023
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179124
VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367825
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181026
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nghiệp vụ hành chính VP đối ngoại (QH2134) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123051
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051
DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111932
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117543
DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112124
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119015
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986
DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133937
DPK38NB25/07/1995SĩNguyễn Phú14134068
DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền14127229
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209410
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209511
DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209812
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209613
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210314
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210715
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211816
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212117
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213118
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213219
DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213520
DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215521
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216522
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216623
DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217924
DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220025
DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220526
DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219327
DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220628
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221229
DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222230
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224231
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224532
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224433
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225234
DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225335
DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225436
DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225637
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225738
DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226239
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229140
DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229441
DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230642
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232143
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233244
DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235445
DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235646
DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237447
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236848
DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238049
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236550
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239051
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239452
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240153
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240054
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240855
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241156
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241757
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.1
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nghe - Nói tiếng Hàn 2 (HQ2108) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881
DPK37HQ02/05/1995GiaoĐoàn Thị Quỳnh13131752
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933
DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122524
DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn13122745
DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133916
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847
DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125998
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126149
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269310
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268611
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Địa lý học đại cương (LS1111) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3828/09/1996ĐamHa14123461
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123602
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại (VN2109) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3720/02/1993BlinDagout13119341
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502
VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Đọc - Viết tiếng Hàn 4 (HQ2106) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821
DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132053
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nhập môn tiếng Hàn 2 (HQ2102) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ06/03/1994ChinhPhạm Thị12111891
DPK36HQ19/05/1994TúTrần Thanh12117672
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933
DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125994
DPK38HQ06/02/1995LiênLê Thị14126245
DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị14126386
DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120907
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121128
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121159
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213810
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217211
DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217812
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219613
DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225514
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226315
DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226716
DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228517
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227718
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229619
DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú151230520
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237521
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236722
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240323
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241024
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.105
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 4 (NB2106) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861
DPK35NB01/10/1993HồngLê Thị Thuý11110882
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053
DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111204
DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122385
DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111936
DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111967
DPK36NB23/02/1994HòaTrịnh Thị Thúy12111998
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117549
DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích121175510
DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ121121411
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190112
DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương131316613
DPK37NB30/05/1995ChâuNguyễn Lê Ngọc131216514
DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh131217215
DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị131217816
DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu131317717
DPK37NB18/04/1995KhanhTrần Thị Nhị131318618
DPK37NB21/08/1995KhuêLê Văn131219419
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng131319120
DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220821
DPK37NB16/06/1994NamTrần Hậu131319722
DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị131220923
DPK37NB07/03/1994NgânVũ Thị Kim131221424
DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319825
DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221226
DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221127
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224428
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.105
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 4 (NB2106) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224129
DPK37NB24/01/1995ThươngBùi Thị Hoài131224030
DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321131
DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225732
DPK37NB08/05/1994UyênHuỳnh Thị Kim131226733
DPK37NB15/06/1994VânĐỗ Thị131227634
DPK37NB02/09/1994ViTrần Thị Tường131227335
DPK37NB15/01/1994XuyềnĐỗ Thị131228036
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122381
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121592
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132153
DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122684
DPK38NB23/07/1995ChiVũ Thị Kim14133795
DPK38NB02/01/1995DiễmMa Ri14125836
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125887
DPK38NB05/09/1995HoàiNông Thị14126088
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125989
DPK38NB16/09/1996HươngNguyễn Thị141260910
DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh141339311
DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339412
DPK38NB20/03/1996LinhTrần Thị Mỹ141263513
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266814
DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền141272215
DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha141268916
DPK39NB11/11/1997AnhHuỳnh Thị Phương151209117
DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209318
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209419
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209520
DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209821
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209622
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210323
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210724
DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210925
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211826
DPK39NB13/10/1997DươngNguyễn Đức Bình151212527
DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211928
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212129
DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212030
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213131
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213232
DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213533
DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214034
DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215535
DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214736
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216537
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216638
DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217939
DPK39NB18/09/1997HồngNguyễn Thị Kim151218040
DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220341
DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220042
DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219943
DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220544
DPK39NB04/03/1997HươngNguyễn Thị Thu151219745
DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219346
DPK39NB11/02/1997HươngTrần Thanh151219147
DPK39NB10/02/1997HươngTrần Thị Kim151219548
DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220649
DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221250
DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222251
DPK39NB02/08/1995LinhNguyễn Thị Khánh151222952
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224253
DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224754
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224555
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224456
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225157
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225258
DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225359
DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225460
DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225661
DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277762
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225763
DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226264
DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226865
DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228666
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229167
DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229468
DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230669
DPK39NB01/05/1997ThảoPhạm Vy151277970
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232171
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233272
DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc151234873
DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh151234174
DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234275
DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235676
DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237477
DPK39NB01/01/1997TrangLữ Thị Hoài151237178
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236879
DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237680
DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238081
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236582
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239083
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239484
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 4
Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB10/09/1997TuyềnBùi Thị Thanh151239385
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240186
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240087
DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240688
DPK39NB03/05/1997ViTrần Thị Ái151240789
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240890
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241191
DPK39NB04/11/1997YếnNguyễn Thị151241992
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử văn minh thế giới (DP2106) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881
DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121902
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131823
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121934
DPK37HQ12/01/1995QuỳnhBùi Ngọc Khánh13122365
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132056
DPK37HQ08/06/1994ThúyLăng Thị Huỳnh13122467
DPK37HQ03/03/1995VũNguyễn Hoàng Anh13122778
DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn13122749
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc131215910
DPK37NB18/04/1995KhanhTrần Thị Nhị131318611
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng131319112
DPK37NB01/04/1995NgânMai Thị Hoài131319513
DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319814
DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221215
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224416
DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225717
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Truyền thông đại chúng (QH2135) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiến trình văn học Việt Nam (VN2105) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh15117901
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136702
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117913
VNK3920/06/1997HàTrần Thị15136784
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc15118105
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118136
VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim15137077
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Văn học Việt Nam hiện đại (VN2119) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3720/02/1993BlinDagout13119341
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502
VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Phương pháp luận NCKH (NV1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai14126861
DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc14125672
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126193
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125964
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126685
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126996
VNK3828/09/1996ĐamHa14123467
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123608
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Các tổ chức quốc tế (QH1106) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140971
QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141042
QHK3912/07/1996K'bòi15124283
QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo15124314
QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141435
QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị15124356
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141617
QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh15124418
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân15124479
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419010
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418911
QHK3907/01/1997TrangLê Thị151245012
QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419813
QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245314
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiếng Hàn báo chí (HQ2125) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871
DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112012
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131823
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054
DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132165
DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132206
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Kinh tế Nhật Bản (NB2119) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121591
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122442
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Luật pháp quốc tế (QH2108) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Logic học đại cương (NV1111) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140911
QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai15141062
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124263
QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc15124274
QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141215
QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị15141226
QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141437
QHK3929/03/1996PhướcNguyễn Minh15124348
QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị15124359
QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc151244010
QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh151244111
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244212
QHK3907/01/1997TrangLê Thị151245013
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419114
QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419315
QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245416
QHK3912/02/1997YếnNguyễn Thị Ngọc151420317
QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245518
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Xã hội học đại cương (XH1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115471
DPK36HQ25/10/1994TậpNguyễn Đình12117682
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125983
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121124
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121155
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng15121386
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung15121727
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu15121968
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại15122639
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227210
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229611
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237512
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236713
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240314
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241015
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210316
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210717
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211818
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213119
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224420
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233221
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239022
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240823
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179024
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367025
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179126
VNK3901/04/1997ĐứcTrưởng Nữ Hoài151179227
VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367828
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Xã hội học đại cương (XH1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181029
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181330
VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370731
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Văn học Hàn Quốc (HQ2115) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110831
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932
DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia14125733
DPK38HQ20/03/1995ChươngLê Huy14125764
DPK38HQ03/09/1990DươngTrần Thanh14125855
DPK38HQ24/04/1996ĐàoNguyễn Thị Anh14125876
DPK38HQ20/05/1994GiangNguyễn Thị Trà14125937
DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133918
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133849
DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung141259910
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng141261411
DPK38HQ10/11/1995HuyềnNguyễn Thị141260612
DPK38HQ10/08/1996HùngPhạm Thế141260513
DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263314
DPK38HQ04/12/1996NguyênTrương Thị Thảo141265815
DPK38HQ13/06/1993NguyệtTrương Lê Minh141266516
DPK38HQ09/08/1994PhúKa141267217
DPK38HQ05/04/1995PhươngKhúc Thị141267118
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269319
DPK38HQ31/10/1996ThanhYa Thị Kim141270320
DPK38HQ19/01/1996ThưNguyễn Thị Minh141272021
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268622
DPK38HQ24/03/1995TrangTrần Thùy141271523
DPK38HQ20/10/1996UyênMai Trương Hạ141341824
DPK38HQ22/01/1993VĩnhĐặng Văn141272525
DPK38HQ10/07/1993VượngLường Văn141273226
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Ngôn ngữ học đối chiếu (VN2110) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3720/02/1993BlinDagout13119341
VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502
VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Làng xã Việt Nam cổ truyền (VN2130) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3828/09/1996ĐamHa14123461
VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123492
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123603
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Pháp luật đại cương (LH1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3814/08/1996LinhVũ Hoàng14123551
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123602
VNK3821/07/1996NguyệtLương Thị ánh14123593
VNK3809/09/1996ThảoNguyễn Thị Linh14123634
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136705
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117916
VNK3910/09/1997DungTrần Thị Mỹ15117937
VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm15117958
VNK3910/09/1997DũngNguyễn Công15117949
VNK3920/05/1997ĐạtLê Công151367210
VNK3925/11/1997ĐồngPhan Văn151367411
VNK3901/04/1997ĐứcTrưởng Nữ Hoài151179212
VNK3909/10/1996HaLê Thi Minh151179613
VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367814
VNK3928/11/1996PhươngNgô Thanh151369415
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181016
VNK3909/11/1996VũLê Văn151181217
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181318
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiếng Hàn thương mại (HQ2124) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132052
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Quan hệ Việt Nam Hoa Kỳ (QH2121) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123051
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK34HQ01/12/1988HùngHoàng Tiến10115101
DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110832
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053
DPK36HQ29/09/1994SươngHồ Thảo12112384
DPK36HQ17/06/1993ThươngĐinh Thị Hoài12112495
DPK36HQ16/11/1993TrangLê Thị12117756
DPK36HQ19/05/1994TúTrần Thanh12117677
DPK36HQ24/02/1994VyĐoàn Thị Hàn12112528
DPK37HQ19/09/1995ChiKhê Thị ý13121619
DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị131317910
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh131219311
DPK37HQ19/10/1994ThúyKa131226012
DPK37HQ08/10/1995VũLê Phạm Minh131227813
DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn131227414
DPK37HQ08/03/1994ýTrương Nguyễn Như131228515
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc131215916
DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220817
DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321118
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321519
DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia141257320
DPK38HQ19/05/1996HânNguyễn Ngọc Bảo141260021
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc141338422
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng141261423
DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị141263824
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269325
DPK38HQ11/08/1995ThắmNguyễn Thị141271426
DPK38HQ16/02/1996ThơmSử Thị Hồng141269227
DPK38HQ16/10/1994ThuyênKa141271328
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK38HQ12/02/1996XuyênHoàng Thị141273329
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258830
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338631
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259632
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh141259833
DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339434
DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy141339935
DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266936
DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn141272737
DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú151209038
DPK39HQ25/03/1997ChiNguyễn Thị Diệp151210639
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh151211240
DPK39HQ19/09/1997DungĐinh Thị Thanh151212441
DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương151212342
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211543
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213844
DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214345
DPK39HQ29/07/1997HảoLê Thị151216146
DPK39HQ06/03/1996HạnhLê Thị151215847
DPK39HQ18/08/1997HạnhLê Thị Hồng151215948
DPK39HQ18/02/1996HiênTriệu Thị151216349
DPK39HQ04/06/1997HiềnNguyễn Thị151216450
DPK39HQ20/07/1997HiếuDương Thị151216951
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217252
DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217353
DPK39HQ12/08/1997HuệPhạm Thị151218654
DPK39HQ01/04/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc151220255
DPK39HQ16/02/1997HươngNguyễn Thị151219256
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219657
DPK39HQ10/06/1996KhánhPhan Kim151220758
DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221459
DPK39HQ08/08/1997LiênĐỗ Thị151221860
DPK39HQ08/06/1996LiênNguyễn Thị151221961
DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223362
DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223763
DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224664
DPK39HQ08/05/1995MỹĐinh Thị Kiều151224965
DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225566
DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225867
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226368
DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226769
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227270
DPK39HQ21/04/1997NhungMã Hồng151228171
DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228572
DPK39HQ11/10/1996NhungPhạm Thị151228373
DPK39HQ20/10/1997NhungVũ Thị151228474
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227775
DPK39HQ06/04/1997NhưHuỳnh Ngọc Ánh151227476
DPK39HQ27/03/1997NhưTrần Thụy Quỳnh151228077
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229678
DPK39HQ05/05/1994PhướcVũ Minh151229379
DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú151230580
DPK39HQ18/03/1997TàiTrương Tấn151231381
DPK39HQ10/02/1997ThanhĐăng Đưc151231982
DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị151232583
DPK39HQ02/04/1995ThảoNguyễn Thị Hồng151232784
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 4
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232985
DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233586
DPK39HQ08/07/1997ThùyNinh Thị Minh151234987
DPK39HQ20/06/1997ThủyTrần Thị Bích151235288
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237589
DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236990
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ15/02/1997TrangĐỗ Thị Thùy15123771
DPK39HQ24/01/1997TrangLê Thị Hà15123702
DPK39HQ14/08/1997TrangMai Thị Lệ15123733
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan15123674
DPK39HQ22/01/1997TrangNguyễn Thị Huyền15123725
DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu15123596
DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều15123887
DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị15123858
DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như15123919
DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239810
DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239611
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240312
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241013
DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241414
DPK39HQ17/11/1997YếnNguyễn Thị151241815
DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209316
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209417
DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209718
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209619
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210320
DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210921
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211822
DPK39NB27/08/1997DươngVũ Thuỳ151212723
DPK39NB02/04/1996ĐăngNguyễn Thị Lệ151211624
DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211925
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212126
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213127
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213228
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214029
DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215530
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc15121471
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim15121652
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu15121663
DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn15121794
DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu15122035
DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh15121996
DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu15122057
DPK39NB25/03/1994KhươngVõ Văn An15122118
DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị15122129
DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223010
DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223211
DPK39NB20/07/1997MaiLê Thị Tuyết151223812
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224213
DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224714
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224415
DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225116
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225217
DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277718
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225719
DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226820
DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228621
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229122
DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229523
DPK39NB26/11/1996PhượngNguyễn Thị Mỹ151230224
DPK39NB24/01/1996PhượngTrần Thị Hoàng151230025
DPK39NB08/10/1997QuỳnhHuỳnh Thị Trúc151230826
DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231627
DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232028
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232129
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233230
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.105
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB19/09/1997ThịnhNgô Trần Thái15123331
DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc15123482
DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh15123413
DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh15123424
DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ15123565
DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy15123576
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương15123687
DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu15123768
DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh15123809
DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238210
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236511
DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương151238412
DPK39NB12/07/1997TrinhVõ Huyền Thục151238313
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239414
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240115
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240016
DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240517
DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240618
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241119
DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241320
DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241621
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3907/03/1997BíchNguyễn Thị15140801
QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ15124212
QHK3928/11/1996DungĐinh Thị Thùy15140903
QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140914
QHK3901/08/1996HàNguyễn Phan Thu15142405
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140976
QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141047
QHK3917/01/1997HoàiĐặng Xuân15141108
QHK3913/03/1996HộiK'15141119
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242610
QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242711
QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh151411212
QHK3912/07/1996K'bòi151242813
QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ151412114
QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị151412215
QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243116
QHK3924/03/1997NhiLê Ngọc Thảo151413817
QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy151414318
QHK3919/09/1997QuỳnhNguyễn Thị Như151243619
QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243920
QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc151244021
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416122
QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương151416523
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244224
QHK3920/02/1996ThuHuỳnh Thị151423725
QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài151244626
QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh151417527
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244728
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3921/11/1997ThúyQuách Thị151417429
QHK3915/06/1997ThưTrần Anh151417030
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Văn học Việt Nam trung đại (VN2117) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119571
VNK3828/09/1996ĐamHa14123462
VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123493
VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123604
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3901/05/1995ThươngTrần Thị15141731
QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh15141822
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy15141903
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền15141894
QHK3907/01/1997TrangLê Thị15124505
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng15141916
QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân15141937
QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim15141988
QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn15141949
QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245410
QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245511
QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420212
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 15g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 2 (NB2104) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111931
DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117542
DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131663
DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121724
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131915
DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122686
DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân14125667
DPK38NB02/01/1995DiễmMa Ri14125838
DPK38NB21/11/1996DuyNguyễn Nhật14125849
DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258010
DPK38NB04/04/1996ĐàoTrần Anh141259011
DPK38NB27/08/1996HảoVõ Như141259712
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng141261913
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338614
DPK38NB05/09/1995HoàiNông Thị141260815
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259616
DPK38NB20/12/1996HuyNguyễn Thị Tường141259517
DPK38NB22/02/1995KhoaLê Đăng141262118
DPK38NB17/09/1996LiếnTrần Thị Kim141264019
DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339420
DPK38NB27/10/1996LinhLê Tuấn141339621
DPK38NB02/01/1994NhiLý Lý Thục141266322
DPK38NB12/10/1995NhungMang Thị Hồng141266023
DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266124
DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy141339925
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266826
DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266927
DPK38NB25/07/1995SĩNguyễn Phú141340628
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 15g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 2 (NB2104) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK38NB09/11/1996ThảoPhạm Thị Thanh141270729
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy141269930
DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền141272231
DPK38NB28/12/1996TrangTrần Thị Kim141270632
DPK38NB28/10/1995TrangTrần Thị Thùy141341533
DPK38NB22/08/1996TrinhLê Hoàng Bảo141269634
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Kinh tế Hàn Quốc (HQ2119) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ06/10/1993TrâmNguyễn Ngọc12112481
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131822
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Hệ thống chính trị Nhật Bản (NB2120) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112121
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121592
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131913
DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị13131984
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122445
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132156
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Kinh tế học quốc tế (QH2106) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK34HQ10/12/1992HuyềnPhan Hoàng Khánh10115641
DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121902
DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132203
DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121594
DPK38NB27/08/1996HảoVõ Như14125975
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986
DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133937
DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120908
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121129
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211510
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217211
DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217812
DPK39HQ11/09/1997HuyênLê Thị Thu151220413
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219614
DPK39HQ01/09/1997LinhTăng Khánh151222415
DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225816
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226317
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227218
DPK39HQ21/04/1997NhungMã Hồng151228119
DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228520
DPK39HQ11/10/1996NhungPhạm Thị151228321
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227722
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229623
DPK39HQ03/10/1997PhươngLê Thị Bích151229724
DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232325
DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232926
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237527
DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236928
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236729
DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236230
DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị151238531
DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239132
DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239833
DPK39HQ29/11/1997VânLý Thị Thúy151240434
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240335
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241036
DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241437
DPK39HQ24/08/1997YếnNông Thị Hoàng151242038
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209439
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209540
DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209841
DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209742
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209643
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210344
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210745
DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210946
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211847
DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211948
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212149
DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212050
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213151
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213252
DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213553
DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214054
DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215555
DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214756
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216557
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216658
DPK39NB26/11/1997HiếuTrần Trung151217159
DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220360
DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220061
DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219362
DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220663
DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221264
DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222265
DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223066
DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223267
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224268
DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224769
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224570
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224471
DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225172
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225273
DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225374
DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225475
DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225676
DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277777
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225778
DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226279
DPK39NB16/07/1997NhânNguyễn Lê Hoài151226480
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229181
DPK39NB18/09/1997PhươngHồ Thị Kim151230182
DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229483
DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229584
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 4
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230685
DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231686
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232187
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233288
DPK39NB19/09/1997ThịnhNgô Trần Thái151233389
DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234290
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ15123561
DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy15123572
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương15123683
DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu15123764
DPK39NB13/12/1997TrangNguyễn Vũ Phương15123815
DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình15123826
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo15123657
DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương15123848
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim15123909
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239410
DPK39NB10/09/1997TuyềnBùi Thị Thanh151239311
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240112
DPK39NB01/06/1997UyênLê Ngọc Thanh151239913
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240014
DPK39NB09/02/1997UyênVõ Thị Thu151240215
DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240516
DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240617
DPK39NB03/05/1997ViTrần Thị Ái151240718
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240819
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241120
DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241321
DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241622
DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241723
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179024
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367025
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179126
VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367827
VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ151180228
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3905/09/1997TrangPhan Thị Kim151180829
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181030
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181331
VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370732
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.104
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Văn học Nhật Bản (NB2115) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122681
DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân14125662
DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc14125673
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125884
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126195
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125966
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998
DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha14126899
DPK38NB21/04/1996TươiLê Thị Hồng141271110
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Hệ thống chính trị Hàn Quốc (HQ2120) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881
DPK37HQ31/10/1995DuyênTrần Thị Trà13131732
DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị13131793
DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131824
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121935
DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122316
DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132057
DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132168
DPK37HQ02/07/1995YếnLê Thị Hồng13122849
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiếng Nhật báo chí (NB2125) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131661
DPK37NB30/05/1995ChâuNguyễn Lê Ngọc13121652
DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121723
DPK37NB20/08/1995HàNguyễn Thị Hồng13121794
DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị13121785
DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu13131776
DPK37NB23/10/1995HồngPhạm Thị Thu13121877
DPK37NB21/08/1995KhuêLê Văn13121948
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131919
DPK37NB16/12/1995LyHuỳnh Lê Thị Khánh131319010
DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220811
DPK37NB06/09/1995MyNgô Thị131220212
DPK37NB01/04/1995NgânMai Thị Hoài131319513
DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319814
DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221215
DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221116
DPK37NB17/10/1995PhươngTrần Ngọc Bảo131319917
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224418
DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224119
DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321120
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321521
DPK37NB05/01/1995UyênNguyễn Ngọc Thảo131227022
DPK37NB15/01/1994XuyềnĐỗ Thị131228023
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35HQ05/09/1993LinhVõ Thị Thùy11110971
DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119012
DPK37NB20/08/1995HàNguyễn Thị Hồng13121793
DPK38HQ06/01/1995BìnhLương Văn14133784
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133845
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986
DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh14126617
DPK39HQ30/03/1997DiễmHồ Thị Kiều15121178
DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương15121239
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213810
DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214311
DPK39HQ10/02/1997HảiĐinh Lê Quốc151214512
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217213
DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217314
DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217815
DPK39HQ10/10/1995HùngĐồng Văn151218916
DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221417
DPK39HQ08/08/1997LiênĐỗ Thị151221818
DPK39HQ29/10/1995LimBế Thị151222019
DPK39HQ01/09/1997LinhTăng Khánh151222420
DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223721
DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224622
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226323
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227224
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227725
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229626
DPK39HQ03/10/1997PhươngLê Thị Bích151229727
DPK39HQ15/09/1997PhươngTrần Thị Hoài151229828
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232329
DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị151232530
DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232931
DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233532
DPK39HQ26/09/1997ThoaNguyễn Thị Kim151233633
DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236934
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236735
DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu151235936
DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều151238837
DPK39HQ19/10/1997TrinhPhạm Thị151238638
DPK39HQ01/06/1997TuyềnNguyễn Thị151239239
DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239140
DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239641
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240342
DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241443
DPK39HQ17/11/1997YếnNguyễn Thị151241844
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209445
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209546
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210347
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210748
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211849
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213150
DPK39NB30/09/1997HằngNguyễn Thúy151215651
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216552
DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219953
DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220554
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224555
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225756
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.101
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 3
Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229157
DPK39NB20/12/1995TăngThái Ngọc151231558
DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232059
DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235460
DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237461
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239062
DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240563
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240864
DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241765
QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ151242166
QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh151409167
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu151409768
QHK3905/06/1997HmĩuRcơm151410269
QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai151410670
QHK3913/03/1996HộiK'151411171
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242672
QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242773
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh15141121
QHK3912/07/1996K'bòi15124282
QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141213
QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh15141254
QHK3927/02/1997NhungNgô Thị Hồng15124325
QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141436
QHK3919/09/1997QuỳnhNguyễn Thị Như15124367
QHK3902/02/1996TânLê Huy15141608
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141619
QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương151416510
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244211
QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài151244612
QHK3910/12/1997ThuTrần Thị151244513
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244714
QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh151418215
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419016
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418917
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419118
QHK3903/07/1997TrúcĐoàn Thị Ái151419219
QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419320
QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419821
QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245322
QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245423
QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245524
QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420225
VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc131308326
VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy131193727
VNK3716/05/1995TàiĐinh131195328
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3714/12/1993ThánhPhan Hoàng131309229
VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim131195630
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiếng Anh CN: Đọc - Viết 3 (QH2115) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3726/10/1995HuỳnhKơ Să Ha13122991
QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302
QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123053
QHK3720/02/1995VạnNguyễn Thị Kim13132394
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.3
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh15123941
DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo15124012
DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ15124003
DPK39NB09/02/1997UyênVõ Thị Thu15124024
DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh15124055
DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê15124066
DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế15124087
DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền15124118
DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương15124139
DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241610
VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh121101411
VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179012
VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367013
VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179114
VNK3910/09/1997DungTrần Thị Mỹ151179315
VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm151179516
VNK3910/09/1997DũngNguyễn Công151179417
VNK3920/11/1997ĐanMai Thị Vi151367118
VNK3920/05/1997ĐạtLê Công151367219
VNK3909/10/1996HaLê Thi Minh151179620
VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367821
VNK3914/11/1997KhuyênTrịnh Thị Trúc151180022
VNK3916/08/1997MaiĐỗ Thị Tuyết151180123
VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ151180224
VNK3907/10/1997MiHồ Thị Diệu151368925
VNK3927/05/1997NgaĐặng Thị Thanh151180326
VNK3906/06/1997PhongTrần Văn151180527
VNK3928/11/1996PhươngNgô Thanh151369428
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.3
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
VNK3910/09/1995QuangNguyễn Thanh151424629
VNK3905/09/1997TrangPhan Thị Kim151180830
VNK3920/08/1997TrinhNguyễn Thị Tuyết151180931
VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181032
VNK3909/11/1996VũLê Văn151181233
VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181334
VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370735
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.4
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà15122451
DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái15122442
DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang15122513
DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy15122524
DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng15122535
DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng15122546
DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh15122567
DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ15127778
DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng15122579
DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226210
DPK39NB16/07/1997NhânNguyễn Lê Hoài151226411
DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226812
DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228613
DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229414
DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229515
DPK39NB24/01/1996PhượngTrần Thị Hoàng151230016
DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230617
DPK39NB20/12/1995TăngThái Ngọc151231518
DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231619
DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232020
DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232121
DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233222
DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc151234823
DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh151234124
DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234225
DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235626
DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy151235727
DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236828
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.4
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237629
DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238030
DPK39NB13/12/1997TrangNguyễn Vũ Phương151238131
DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238232
DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236533
DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương151238434
DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239035
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.5
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc15121031
DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim15121072
DPK39NB21/11/1996CườngPhan Tấn15121113
DPK39NB24/08/1997CườngXuân15121094
DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị15121185
DPK39NB13/10/1997DươngNguyễn Đức Bình15121256
DPK39NB27/08/1997DươngVũ Thuỳ15121277
DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân15121218
DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn15121209
DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213110
DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213211
DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213512
DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214013
DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214714
DPK39NB25/12/1997HânNguyễn Ngọc151214815
DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216516
DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216617
DPK39NB02/01/1997HiếuNguyễn Thị Minh151217018
DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217919
DPK39NB18/09/1997HồngNguyễn Thị Kim151218020
DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220321
DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219922
DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219323
DPK39NB11/02/1997HươngTrần Thanh151219124
DPK39NB10/02/1997HươngTrần Thị Kim151219525
DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220626
DPK39NB25/03/1994KhươngVõ Văn An151221127
DPK39NB10/02/1996LanNguyễn Thị151221628
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.5
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB22/07/1997LanTô Kiều151221529
DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222230
DPK39NB07/03/1997LinhMai Thị Thúy151223131
DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223032
DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223233
DPK39NB20/07/1997MaiLê Thị Tuyết151223834
DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224235
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.6
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú15123051
DPK39HQ06/09/1997SenNguyễn Thị15123122
DPK39HQ18/03/1997TàiTrương Tấn15123133
DPK39HQ10/02/1997ThanhĐăng Đưc15123194
DPK39HQ21/12/1997ThảoĐỗ Nguyễn Thu15123225
DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như15123236
DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị15123257
DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng15123358
DPK39HQ08/07/1997ThùyNinh Thị Minh15123499
DPK39HQ22/12/1996ThủyPhan Nguyễn Thanh151235010
DPK39HQ07/11/1997ThươngMai Thị Thanh151234511
DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237512
DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236913
DPK39HQ15/02/1997TrangĐỗ Thị Thùy151237714
DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236715
DPK39HQ22/01/1997TrangNguyễn Thị Huyền151237216
DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236217
DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu151235918
DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều151238819
DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị151238520
DPK39HQ19/10/1997TrinhPhạm Thị151238621
DPK39HQ01/06/1997TuyềnNguyễn Thị151239222
DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239123
DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239624
DPK39HQ29/11/1997VânLý Thị Thúy151240425
DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240326
DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241027
DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241428
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.6
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39NB05/12/1997AnNguyễn Thảo151208929
DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209330
DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209431
DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209532
DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209833
DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209734
DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209635
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.7
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121121
DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121152
DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng15121383
DPK39HQ18/08/1997HạnhLê Thị Hồng15121594
DPK39HQ04/02/1997HằngNguyễn Thị Thu15121535
DPK39HQ18/02/1996HiênTriệu Thị15121636
DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung15121727
DPK39HQ20/01/1997HuệNguyễn Ngọc15121848
DPK39HQ22/05/1997HuệTrương Thị15121879
DPK39HQ01/04/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc151220210
DPK39HQ10/10/1995HùngĐồng Văn151218911
DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219612
DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221413
DPK39HQ08/06/1996LiênNguyễn Thị151221914
DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223315
DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223716
DPK39HQ02/02/1997MaiTạ Thị Như151223617
DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224618
DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225519
DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225820
DPK39HQ20/02/1997NhànLê Thị Thanh151226121
DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226322
DPK39HQ18/12/1997NhiHuỳnh Bảo151226623
DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226724
DPK39HQ04/09/1997NhiNguyễn Thị Thảo151227025
DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227226
DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228527
DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227728
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.7
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 2
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK39HQ21/11/1997NhưPhạm Thị Quỳnh151227929
DPK39HQ27/03/1997NhưTrần Thụy Quỳnh151228030
DPK39HQ15/06/1997OanhHoàng Thị Kiều151228831
DPK39HQ30/11/1996OanhTrịnh Thị151228732
DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229633
DPK39HQ15/09/1997PhươngTrần Thị Hoài151229834
DPK39HQ05/05/1994PhướcVũ Minh151229335
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A7.8
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DLK39B10/08/1997TiếnPhạm Văn15139301
DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115472
DPK36HQ06/03/1994ChinhPhạm Thị12111893
DPK36HQ10/09/1993HiềnCao Thu12112004
DPK36NB15/09/1994NgọcNguyễn Thanh12117635
DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị13131796
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132157
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133848
DPK38HQ16/09/1996TuyếtMa14127059
DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc141256710
DPK38NB21/11/1996DuyNguyễn Nhật141258411
DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258012
DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258813
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338614
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259615
DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh141259816
DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339417
DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266118
DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266919
DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn141272720
DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú151209021
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.1
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (LS1114) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc15124401
QHK3902/02/1996TânLê Huy15141602
QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141613
QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương15141654
QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng15124425
QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài15124466
QHK3910/12/1997ThuTrần Thị15124457
QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh15141758
QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân15124479
QHK3921/11/1997ThúyQuách Thị151417410
QHK3915/06/1997ThưTrần Anh151417011
QHK3901/05/1995ThươngTrần Thị151417312
QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh151418213
QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419014
QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418915
QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419116
QHK3903/07/1997TrúcĐoàn Thị Ái151419217
QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419318
QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419819
QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245220
QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn151419421
QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245422
QHK3912/02/1997YếnNguyễn Thị Ngọc151420323
QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245524
QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420225
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (LS1114) - Số tín chỉ 3
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
QHK3704/11/1994HuyềnNguyễn Thanh13132281
QHK3928/11/1996DungĐinh Thị Thùy15140902
QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140913
QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140974
QHK3926/11/1997HiềnTrần Thị15140985
QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai15141066
QHK3925/07/1997HoaLê Thị Mỹ15141077
QHK3905/03/1996HoàiĐặng Thế Anh15141088
QHK3913/03/1996HộiK'15141119
QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242610
QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242711
QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh151411212
QHK3912/02/1996HươngPhạm Trần Ý151411613
QHK3912/07/1996K'bòi151242814
QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ151412115
QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị151412216
QHK3912/01/1997LiênNguyễn Thị151242917
QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh151412518
QHK3910/08/1997MyPhạm Vũ Hải151412919
QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243120
QHK3929/03/1996PhướcNguyễn Minh151243421
QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243522
QHK3924/11/1996QuốcĐặng Văn151415523
QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243924
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.5.2
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Đọc - Viết tiếng Hàn 2 (HQ2104) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881
DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932
DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122523
DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133914
DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133845
DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125996
DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126147
DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh14126938
DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai14126869
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A8.6.1
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Nghe - Nói tiếng Nhật 2 (NB2108) - Số tín chỉ 4
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122442
DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126193
DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh14133864
DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125965
DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy14133996
DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687
DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998
DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền14127229
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng thi: A20.103
Cán bộ coi thi 1: ......................................
Cán bộ coi thi 2: ......................................
Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
Trang 1
Môn học: Tiếng Nhật thương mại (NB2124) - Số tín chỉ 2
Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112121
DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131662
DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121723
DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị13121784
DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu13131775
DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131916
DPK37NB16/12/1995LyHuỳnh Lê Thị Khánh13131907
DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi13122088
DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị13122099
DPK37NB07/03/1994NgânVũ Thị Kim131221410
DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319811
DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221112
DPK37NB17/10/1995PhươngTrần Ngọc Bảo131319913
DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224414
DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224115
DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321116
DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225717
DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321518
DPK37NB02/09/1994ViTrần Thị Tường131227319
DPK37NB27/08/1995VũNguyễn Quang131321920
Số SV dự thi:.................
Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn
Ngày ....... tháng ....... năm 201
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)