danh sÁch sinh viÊn dỰ thi lẦn 2 (3).pdf · danh sÁch sinh viÊn dỰ thi lẦn 2 trang 1...

112
Chữ Ký Điểm Chữ Điểm Số Số Tờ Lớp Ngày Sinh Họ Tên SV Mã SV STT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng thi: A20.103 Cán bộ coi thi 1: ...................................... Cán bộ coi thi 2: ...................................... Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28 Ngày thi: 02/08/2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Viết tiếng Hàn 2 (HQ2114) - Số tín chỉ 2 Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016 DPK36HQ 26/11/1994 Châu Nguyễn Thị Mỹ 1211187 1 Số SV dự thi:................. Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn Ngày ....... tháng ....... năm 201 (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Upload: others

Post on 29-Jan-2020

16 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dịch - Viết tiếng Hàn 2 (HQ2114) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111052

DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111203

DPK36NB23/02/1994HiềnTrịnh Thị Thúy12111984

DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111965

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117546

DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích12117557

DPK36NB12/04/1993KimĐoàn Thị Thiên12117568

DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ12112149

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190110

DPK36NB06/11/1994TĩnhLầm Huệ121124711

DPK36NB10/05/1994TrinhDương Thị Thanh121125112

DPK36NB29/10/1994TúTrần Thị Ngọc121125013

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Các vùng văn hóa Việt Nam 2 (VN2125) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh12110141

VNK3612/11/1993PhâyNguyễn Văn12110272

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thể chế chính trị thế giới (DP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881

DPK37HQ11/11/1995AnhNguyễn Ngọc Trâm13121582

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122443

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132154

DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122685

DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133916

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847

DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125998

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126149

DPK38HQ13/09/1995HùngNguyễn Trọng141261610

DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263311

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269312

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268613

DPK38HQ26/11/1996TrânLê Huyền141270014

DPK38HQ16/09/1996TuyếtMa141270515

DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân141256616

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258817

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng141261918

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338619

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259620

DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh141339321

DPK38NB02/01/1994NhiLý Lý Thục141266322

DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266123

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266824

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy141269925

DPK38NB28/10/1995TrangTrần Thị Thùy141341526

DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha141268927

DPK38NB18/08/1995TúNgô Nguyễn Cẩm141255028

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Thể chế chính trị thế giới (DP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân131230529

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thể chế chính trị thế giới (QH2105) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001

QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123053

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử cận đại Việt Nam (VN2114) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3828/09/1996ĐamHa14123461

VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123492

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123603

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 02/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Ngữ âm tiếng Việt (VN2120) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc13130831

VNK3720/02/1993BlinDagout13119342

VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy13119373

VNK3707/06/1995HằngBùi Thị Diễm13130854

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119505

VNK3716/05/1995TàiĐinh13119536

VNK3703/09/1995ThànhNguyễn Công13119597

VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119568

VNK3708/03/1995ThủyNguyễn Thị Minh13119559

VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị131195710

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Địa lý, dân cư Hàn Quốc (HQ2118) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37HQ01/09/1994HàNguyễn Thị13121861

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932

DPK37HQ27/05/1994MaiNguyễn Thị13122063

DPK37HQ19/08/1994NhưLê Châu Khánh13122214

DPK37HQ13/09/1995PhúcLê Hoàng13122305

DPK38HQ20/03/1995ChươngLê Huy14125766

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126148

DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh14126339

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269310

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268611

DPK38HQ06/10/1996ViNguyễn Thị Tường141342112

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dịch - Nói tiếng Hàn 2 (HQ2112) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112011

DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112332

DPK36HQ12/11/1993TàiNguyễn Đức12112413

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dịch - Viết tiếng Nhật 2 (NB2114) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861

DPK35NB01/10/1993HồngLê Thị Thuý11110882

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053

DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111204

DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122385

DPK36NB23/01/1994ĐônNguyễn Thành12118936

DPK36NB24/02/1994HằngLương Thị Minh12112027

DPK36NB23/02/1994HiềnTrịnh Thị Thúy12111988

DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111969

DPK36NB23/02/1994HòaTrịnh Thị Thúy121119910

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc121175411

DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích121175512

DPK36NB12/04/1993KimĐoàn Thị Thiên121175613

DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ121121414

DPK36NB17/08/1994LinhNguyễn Hoài Bảo121175715

DPK36NB15/09/1994NgọcNguyễn Thanh121176316

DPK36NB10/08/1994SangLê Thanh121123617

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190118

DPK36NB06/11/1994TĩnhLầm Huệ121124719

DPK36NB10/05/1994TrinhDương Thị Thanh121125120

DPK36NB29/10/1994TúTrần Thị Ngọc121125021

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử văn minh thế giới (QH2101) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DLK39B09/10/1997UyểnPhạm Nữ Hồng15120121

QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302

QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ15124213

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140974

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124265

QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc15124276

QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh15141127

QHK3912/07/1996K'bòi15124288

QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141219

QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh151412510

QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243111

QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243512

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416113

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244214

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244715

QHK3927/03/1997ThủyVũ Thanh151417816

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419017

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418918

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419119

QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245220

QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245421

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Cơ sở văn hóa Việt Nam (NV1112) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121931

DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132053

DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132164

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121595

DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị13122096

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122447

DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo13122578

VNK3720/02/1993BlinDagout13119349

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính131195010

VNK3716/05/1995TàiĐinh131195311

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Địa lý và dân cư Nhật Bản (NB2118) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125881

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126192

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125963

DPK38NB16/09/1996HươngNguyễn Thị14126094

DPK38NB22/02/1995KhoaLê Đăng14126215

DPK38NB14/12/1996NhưNguyễn Thủy Quỳnh14126556

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998

DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha14126899

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125981

DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133932

DPK38NB15/01/1996LinhNguyễn Thị Quỳnh14126363

DPK38NB05/09/1996LoanNguyễn Thị Phương14126314

DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn14127275

DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120906

DPK39HQ25/03/1997ChiNguyễn Thị Diệp15121067

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121128

DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương15121239

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211510

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213811

DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214312

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217213

DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217314

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219615

DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221416

DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223317

DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225518

DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225819

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226320

DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226721

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227222

DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228523

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227724

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229625

DPK39HQ06/09/1997SenNguyễn Thị151231226

DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232327

DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233528

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237529

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236730

DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236231

DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239132

DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239833

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240334

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241035

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209536

DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209837

DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209738

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209639

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210340

DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210941

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211842

DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211943

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212144

DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212045

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213146

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213247

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216548

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216649

DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220350

DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220651

DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221252

DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222253

DPK39NB07/03/1997LinhMai Thị Thúy151223154

DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223055

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224256

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224757

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224558

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224459

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225260

DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225361

DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225462

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225763

DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226264

DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226865

DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228666

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229167

DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229568

DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230669

DPK39NB01/05/1997ThảoPhạm Vy151277970

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232171

DPK39NB30/08/1997ThiLa Thị Bích151233172

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233273

DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235474

DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy151235775

DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237476

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236877

DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237678

DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238079

DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238280

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236581

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239482

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240183

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240084

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 4

Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240685

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241186

DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241387

DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241688

DPK39NB04/11/1997YếnNguyễn Thị151241989

DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241790

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Cơ sở khảo cổ học (VN2101) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119561

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh15117902

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136703

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117914

VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm15117955

VNK3920/06/1997HàTrần Thị15136786

VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ15118027

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc15118108

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118139

VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370710

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử phương Đông (DP2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115471

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111882

DPK36HQ01/08/1994SươngJơ Nơng Sàng12112373

DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121904

DPK37HQ15/10/1995HảoUng Quốc13131815

DPK37HQ27/05/1994MaiNguyễn Thị13122066

DPK37HQ27/08/1995NghiNguyễn Đình Vịnh13122187

DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo13122578

DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia14125739

DPK38HQ19/05/1996HânNguyễn Ngọc Bảo141260010

DPK38HQ10/11/1995HuyềnNguyễn Thị141260611

DPK38HQ15/10/1996LanLê Thị Hương141262512

DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị141263813

DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263314

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269315

DPK38HQ16/06/1996ThảoNguyễn Thị Thanh141272116

DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258017

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338618

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 04/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: KT. Soạn thảo văn bản chữ Hàn (HQ2127) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871

DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112012

DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112333

DPK36HQ12/11/1993TàiNguyễn Đức12112414

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: KT. Soạn thảo văn bản chữ Nhật (NB2127) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051

DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111932

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117543

DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112124

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119015

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.5.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Chữ Hán trong tiếng Hàn (HQ2126) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110831

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111882

DPK36HQ21/06/1994QuyềnThóng Tài12112333

DPK39HQ22/05/1997HuệTrương Thị15121874

DPK39HQ04/06/1996HươngNguyễn Thanh15121905

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh15122776

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thể chế chính trị Hoa Kỳ (QH2129) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử hiện đại Việt Nam (VN2115) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3720/02/1993BlinDagout13119341

VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy13119372

VNK3718/04/1995HằngVương Thị Thu13119433

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119504

VNK3716/05/1995TàiĐinh13119535

VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim13119566

VNK3708/03/1995ThủyNguyễn Thị Minh13119557

VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119578

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tín ngưỡng dân gian Việt (VN2128) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh12110141

VNK3612/11/1993PhâyNguyễn Văn12110272

VNK3628/02/1994ThờiLâm Đình12120453

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.5.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nghe - Nói tiếng Hàn 4 (HQ2110) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821

DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312

DPK37HQ23/09/1995QuyênLò Huyền13132023

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054

DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122525

DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132206

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.1

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nghe - Nói tiếng Nhật 4 (NB2110) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111931

DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121722

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131913

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122444

DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn13132115

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 05/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Chữ Hán 1 (VN2133) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc13130831

VNK3721/06/1995DoanLê Ngọc13119362

VNK3709/03/1995HàNguyễn Thị Hải13119423

VNK3707/06/1995HằngBùi Thị Diễm13130854

VNK3718/04/1995HằngVương Thị Thu13119435

VNK3720/08/1994LyNguyễn Hà Ly13119476

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119507

VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119578

VNK3706/07/1995ThườngNgô Thị13119649

VNK3828/09/1996ĐamHa141234610

VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức141234911

VNK3814/08/1996LinhVũ Hoàng141235512

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim141236013

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: .................

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tâm lý học đại cương (SP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124261

QHK3909/05/1997QuỳnhHoàng Trúc15124382

QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh15141753

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng15141914

QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim15141985

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118136

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140977

QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141048

QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo15124319

QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243510

QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243911

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416112

QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh151244113

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244214

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244715

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419016

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418917

QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245218

QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn151419419

QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245320

VNK3828/09/1996ĐamHa141234621

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179022

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367023

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179124

VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367825

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181026

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nghiệp vụ hành chính VP đối ngoại (QH2134) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123051

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051

DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111932

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117543

DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112124

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119015

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986

DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133937

DPK38NB25/07/1995SĩNguyễn Phú14134068

DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền14127229

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209410

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209511

DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209812

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209613

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210314

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210715

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211816

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212117

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213118

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213219

DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213520

DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215521

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216522

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216623

DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217924

DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220025

DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220526

DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219327

DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220628

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221229

DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222230

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224231

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224532

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224433

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225234

DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225335

DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225436

DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225637

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225738

DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226239

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229140

DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229441

DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230642

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232143

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233244

DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235445

DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235646

DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237447

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236848

DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238049

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236550

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239051

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239452

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240153

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240054

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240855

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241156

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Chữ Hán trong tiếng Nhật (NB2126) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241757

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.1

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nghe - Nói tiếng Hàn 2 (HQ2108) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881

DPK37HQ02/05/1995GiaoĐoàn Thị Quỳnh13131752

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933

DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122524

DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn13122745

DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133916

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133847

DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125998

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126149

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269310

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268611

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Địa lý học đại cương (LS1111) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3828/09/1996ĐamHa14123461

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123602

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại (VN2109) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3720/02/1993BlinDagout13119341

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502

VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Đọc - Viết tiếng Hàn 4 (HQ2106) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821

DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122312

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132053

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nhập môn tiếng Hàn 2 (HQ2102) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ06/03/1994ChinhPhạm Thị12111891

DPK36HQ19/05/1994TúTrần Thanh12117672

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933

DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125994

DPK38HQ06/02/1995LiênLê Thị14126245

DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị14126386

DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120907

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121128

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121159

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213810

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217211

DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217812

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219613

DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225514

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226315

DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226716

DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228517

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227718

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229619

DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú151230520

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237521

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236722

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240323

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241024

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.105

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 4 (NB2106) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB27/10/1993GiangĐỗ Thị Hương11110861

DPK35NB01/10/1993HồngLê Thị Thuý11110882

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053

DPK35NB28/04/1993ThảoKhương Ngọc11111204

DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122385

DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111936

DPK36NB04/11/1993HiếuTrương Thị Thanh12111967

DPK36NB23/02/1994HòaTrịnh Thị Thúy12111998

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117549

DPK36NB10/07/1994HuyềnNguyễn Thị Bích121175510

DPK36NB02/01/1994LanLữ Thị Mỹ121121411

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh121190112

DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương131316613

DPK37NB30/05/1995ChâuNguyễn Lê Ngọc131216514

DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh131217215

DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị131217816

DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu131317717

DPK37NB18/04/1995KhanhTrần Thị Nhị131318618

DPK37NB21/08/1995KhuêLê Văn131219419

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng131319120

DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220821

DPK37NB16/06/1994NamTrần Hậu131319722

DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị131220923

DPK37NB07/03/1994NgânVũ Thị Kim131221424

DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319825

DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221226

DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221127

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224428

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.105

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 06/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 4 (NB2106) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224129

DPK37NB24/01/1995ThươngBùi Thị Hoài131224030

DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321131

DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225732

DPK37NB08/05/1994UyênHuỳnh Thị Kim131226733

DPK37NB15/06/1994VânĐỗ Thị131227634

DPK37NB02/09/1994ViTrần Thị Tường131227335

DPK37NB15/01/1994XuyềnĐỗ Thị131228036

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB25/09/1993ThuậnNguyễn Thị11122381

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121592

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132153

DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122684

DPK38NB23/07/1995ChiVũ Thị Kim14133795

DPK38NB02/01/1995DiễmMa Ri14125836

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125887

DPK38NB05/09/1995HoàiNông Thị14126088

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125989

DPK38NB16/09/1996HươngNguyễn Thị141260910

DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh141339311

DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339412

DPK38NB20/03/1996LinhTrần Thị Mỹ141263513

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266814

DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền141272215

DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha141268916

DPK39NB11/11/1997AnhHuỳnh Thị Phương151209117

DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209318

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209419

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209520

DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209821

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209622

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210323

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210724

DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210925

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211826

DPK39NB13/10/1997DươngNguyễn Đức Bình151212527

DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211928

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212129

DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212030

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213131

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213232

DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213533

DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214034

DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215535

DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214736

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216537

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216638

DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217939

DPK39NB18/09/1997HồngNguyễn Thị Kim151218040

DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220341

DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220042

DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219943

DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220544

DPK39NB04/03/1997HươngNguyễn Thị Thu151219745

DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219346

DPK39NB11/02/1997HươngTrần Thanh151219147

DPK39NB10/02/1997HươngTrần Thị Kim151219548

DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220649

DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221250

DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222251

DPK39NB02/08/1995LinhNguyễn Thị Khánh151222952

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224253

DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224754

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224555

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224456

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225157

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225258

DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225359

DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225460

DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225661

DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277762

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225763

DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226264

DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226865

DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228666

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229167

DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229468

DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230669

DPK39NB01/05/1997ThảoPhạm Vy151277970

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232171

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233272

DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc151234873

DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh151234174

DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234275

DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235676

DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237477

DPK39NB01/01/1997TrangLữ Thị Hoài151237178

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236879

DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237680

DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238081

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236582

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239083

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239484

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 4

Môn học: Nhập môn tiếng Nhật 2 (NB2102) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB10/09/1997TuyềnBùi Thị Thanh151239385

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240186

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240087

DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240688

DPK39NB03/05/1997ViTrần Thị Ái151240789

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240890

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241191

DPK39NB04/11/1997YếnNguyễn Thị151241992

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử văn minh thế giới (DP2106) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881

DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121902

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131823

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121934

DPK37HQ12/01/1995QuỳnhBùi Ngọc Khánh13122365

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132056

DPK37HQ08/06/1994ThúyLăng Thị Huỳnh13122467

DPK37HQ03/03/1995VũNguyễn Hoàng Anh13122778

DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn13122749

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc131215910

DPK37NB18/04/1995KhanhTrần Thị Nhị131318611

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng131319112

DPK37NB01/04/1995NgânMai Thị Hoài131319513

DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319814

DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221215

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224416

DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225717

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Truyền thông đại chúng (QH2135) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiến trình văn học Việt Nam (VN2105) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh15117901

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136702

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117913

VNK3920/06/1997HàTrần Thị15136784

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc15118105

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy15118136

VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim15137077

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Văn học Việt Nam hiện đại (VN2119) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3720/02/1993BlinDagout13119341

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502

VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Phương pháp luận NCKH (NV1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai14126861

DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc14125672

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126193

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125964

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126685

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126996

VNK3828/09/1996ĐamHa14123467

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123608

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 07/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Các tổ chức quốc tế (QH1106) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140971

QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141042

QHK3912/07/1996K'bòi15124283

QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo15124314

QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141435

QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị15124356

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141617

QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh15124418

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân15124479

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419010

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418911

QHK3907/01/1997TrangLê Thị151245012

QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419813

QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245314

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiếng Hàn báo chí (HQ2125) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ26/11/1994ChâuNguyễn Thị Mỹ12111871

DPK36HQ27/03/1994HạnhVõ Thị Kim12112012

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131823

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054

DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132165

DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132206

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Kinh tế Nhật Bản (NB2119) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121591

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122442

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Luật pháp quốc tế (QH2108) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Logic học đại cương (NV1111) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140911

QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai15141062

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật15124263

QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc15124274

QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141215

QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị15141226

QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141437

QHK3929/03/1996PhướcNguyễn Minh15124348

QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị15124359

QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc151244010

QHK3920/09/1997ThảoNguyễn Lê Thanh151244111

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244212

QHK3907/01/1997TrangLê Thị151245013

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419114

QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419315

QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245416

QHK3912/02/1997YếnNguyễn Thị Ngọc151420317

QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245518

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Xã hội học đại cương (XH1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115471

DPK36HQ25/10/1994TậpNguyễn Đình12117682

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125983

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121124

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121155

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng15121386

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung15121727

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu15121968

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại15122639

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227210

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229611

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237512

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236713

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240314

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241015

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210316

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210717

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211818

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213119

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224420

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233221

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239022

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240823

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179024

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367025

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179126

VNK3901/04/1997ĐứcTrưởng Nữ Hoài151179227

VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367828

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Xã hội học đại cương (XH1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181029

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181330

VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370731

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Văn học Hàn Quốc (HQ2115) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110831

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932

DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia14125733

DPK38HQ20/03/1995ChươngLê Huy14125764

DPK38HQ03/09/1990DươngTrần Thanh14125855

DPK38HQ24/04/1996ĐàoNguyễn Thị Anh14125876

DPK38HQ20/05/1994GiangNguyễn Thị Trà14125937

DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133918

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133849

DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung141259910

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng141261411

DPK38HQ10/11/1995HuyềnNguyễn Thị141260612

DPK38HQ10/08/1996HùngPhạm Thế141260513

DPK38HQ05/02/1996LýĐỗ Thị Thanh141263314

DPK38HQ04/12/1996NguyênTrương Thị Thảo141265815

DPK38HQ13/06/1993NguyệtTrương Lê Minh141266516

DPK38HQ09/08/1994PhúKa141267217

DPK38HQ05/04/1995PhươngKhúc Thị141267118

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269319

DPK38HQ31/10/1996ThanhYa Thị Kim141270320

DPK38HQ19/01/1996ThưNguyễn Thị Minh141272021

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai141268622

DPK38HQ24/03/1995TrangTrần Thùy141271523

DPK38HQ20/10/1996UyênMai Trương Hạ141341824

DPK38HQ22/01/1993VĩnhĐặng Văn141272525

DPK38HQ10/07/1993VượngLường Văn141273226

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Ngôn ngữ học đối chiếu (VN2110) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3720/02/1993BlinDagout13119341

VNK3701/08/1995NghịVũ Chính13119502

VNK3716/05/1995TàiĐinh13119533

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 08/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Làng xã Việt Nam cổ truyền (VN2130) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3828/09/1996ĐamHa14123461

VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123492

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123603

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Pháp luật đại cương (LH1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3814/08/1996LinhVũ Hoàng14123551

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123602

VNK3821/07/1996NguyệtLương Thị ánh14123593

VNK3809/09/1996ThảoNguyễn Thị Linh14123634

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim15136705

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức15117916

VNK3910/09/1997DungTrần Thị Mỹ15117937

VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm15117958

VNK3910/09/1997DũngNguyễn Công15117949

VNK3920/05/1997ĐạtLê Công151367210

VNK3925/11/1997ĐồngPhan Văn151367411

VNK3901/04/1997ĐứcTrưởng Nữ Hoài151179212

VNK3909/10/1996HaLê Thi Minh151179613

VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367814

VNK3928/11/1996PhươngNgô Thanh151369415

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181016

VNK3909/11/1996VũLê Văn151181217

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181318

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiếng Hàn thương mại (HQ2124) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131821

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132052

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Quan hệ Việt Nam Hoa Kỳ (QH2121) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123051

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK34HQ01/12/1988HùngHoàng Tiến10115101

DPK35HQ23/10/1993DũngNguyễn Yên11110832

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111053

DPK36HQ29/09/1994SươngHồ Thảo12112384

DPK36HQ17/06/1993ThươngĐinh Thị Hoài12112495

DPK36HQ16/11/1993TrangLê Thị12117756

DPK36HQ19/05/1994TúTrần Thanh12117677

DPK36HQ24/02/1994VyĐoàn Thị Hàn12112528

DPK37HQ19/09/1995ChiKhê Thị ý13121619

DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị131317910

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh131219311

DPK37HQ19/10/1994ThúyKa131226012

DPK37HQ08/10/1995VũLê Phạm Minh131227813

DPK37HQ08/10/1994VươngNguyễn Văn131227414

DPK37HQ08/03/1994ýTrương Nguyễn Như131228515

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc131215916

DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220817

DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321118

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321519

DPK38HQ10/08/1996BảoNguyễn Hữu Gia141257320

DPK38HQ19/05/1996HânNguyễn Ngọc Bảo141260021

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc141338422

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng141261423

DPK38HQ16/08/1996LuyếnVương Thị141263824

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh141269325

DPK38HQ11/08/1995ThắmNguyễn Thị141271426

DPK38HQ16/02/1996ThơmSử Thị Hồng141269227

DPK38HQ16/10/1994ThuyênKa141271328

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK38HQ12/02/1996XuyênHoàng Thị141273329

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258830

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338631

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259632

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh141259833

DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339434

DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy141339935

DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266936

DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn141272737

DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú151209038

DPK39HQ25/03/1997ChiNguyễn Thị Diệp151210639

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh151211240

DPK39HQ19/09/1997DungĐinh Thị Thanh151212441

DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương151212342

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211543

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213844

DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214345

DPK39HQ29/07/1997HảoLê Thị151216146

DPK39HQ06/03/1996HạnhLê Thị151215847

DPK39HQ18/08/1997HạnhLê Thị Hồng151215948

DPK39HQ18/02/1996HiênTriệu Thị151216349

DPK39HQ04/06/1997HiềnNguyễn Thị151216450

DPK39HQ20/07/1997HiếuDương Thị151216951

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217252

DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217353

DPK39HQ12/08/1997HuệPhạm Thị151218654

DPK39HQ01/04/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc151220255

DPK39HQ16/02/1997HươngNguyễn Thị151219256

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219657

DPK39HQ10/06/1996KhánhPhan Kim151220758

DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221459

DPK39HQ08/08/1997LiênĐỗ Thị151221860

DPK39HQ08/06/1996LiênNguyễn Thị151221961

DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223362

DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223763

DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224664

DPK39HQ08/05/1995MỹĐinh Thị Kiều151224965

DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225566

DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225867

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226368

DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226769

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227270

DPK39HQ21/04/1997NhungMã Hồng151228171

DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228572

DPK39HQ11/10/1996NhungPhạm Thị151228373

DPK39HQ20/10/1997NhungVũ Thị151228474

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227775

DPK39HQ06/04/1997NhưHuỳnh Ngọc Ánh151227476

DPK39HQ27/03/1997NhưTrần Thụy Quỳnh151228077

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229678

DPK39HQ05/05/1994PhướcVũ Minh151229379

DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú151230580

DPK39HQ18/03/1997TàiTrương Tấn151231381

DPK39HQ10/02/1997ThanhĐăng Đưc151231982

DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị151232583

DPK39HQ02/04/1995ThảoNguyễn Thị Hồng151232784

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 4

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232985

DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233586

DPK39HQ08/07/1997ThùyNinh Thị Minh151234987

DPK39HQ20/06/1997ThủyTrần Thị Bích151235288

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237589

DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236990

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ15/02/1997TrangĐỗ Thị Thùy15123771

DPK39HQ24/01/1997TrangLê Thị Hà15123702

DPK39HQ14/08/1997TrangMai Thị Lệ15123733

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan15123674

DPK39HQ22/01/1997TrangNguyễn Thị Huyền15123725

DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu15123596

DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều15123887

DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị15123858

DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như15123919

DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239810

DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239611

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240312

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241013

DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241414

DPK39HQ17/11/1997YếnNguyễn Thị151241815

DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209316

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209417

DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209718

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209619

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210320

DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210921

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211822

DPK39NB27/08/1997DươngVũ Thuỳ151212723

DPK39NB02/04/1996ĐăngNguyễn Thị Lệ151211624

DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211925

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212126

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213127

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213228

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214029

DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215530

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc15121471

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim15121652

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu15121663

DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn15121794

DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu15122035

DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh15121996

DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu15122057

DPK39NB25/03/1994KhươngVõ Văn An15122118

DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị15122129

DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223010

DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223211

DPK39NB20/07/1997MaiLê Thị Tuyết151223812

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224213

DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224714

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224415

DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225116

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225217

DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277718

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225719

DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226820

DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228621

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229122

DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229523

DPK39NB26/11/1996PhượngNguyễn Thị Mỹ151230224

DPK39NB24/01/1996PhượngTrần Thị Hoàng151230025

DPK39NB08/10/1997QuỳnhHuỳnh Thị Trúc151230826

DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231627

DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232028

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232129

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233230

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.105

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Thống kê xã hội 1 (CP1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB19/09/1997ThịnhNgô Trần Thái15123331

DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc15123482

DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh15123413

DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh15123424

DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ15123565

DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy15123576

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương15123687

DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu15123768

DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh15123809

DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238210

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236511

DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương151238412

DPK39NB12/07/1997TrinhVõ Huyền Thục151238313

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239414

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240115

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240016

DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240517

DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240618

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241119

DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241320

DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241621

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3907/03/1997BíchNguyễn Thị15140801

QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ15124212

QHK3928/11/1996DungĐinh Thị Thùy15140903

QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140914

QHK3901/08/1996HàNguyễn Phan Thu15142405

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140976

QHK3907/06/1997HoaNguyễn Thị15141047

QHK3917/01/1997HoàiĐặng Xuân15141108

QHK3913/03/1996HộiK'15141119

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242610

QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242711

QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh151411212

QHK3912/07/1996K'bòi151242813

QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ151412114

QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị151412215

QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243116

QHK3924/03/1997NhiLê Ngọc Thảo151413817

QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy151414318

QHK3919/09/1997QuỳnhNguyễn Thị Như151243619

QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243920

QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc151244021

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc151416122

QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương151416523

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244224

QHK3920/02/1996ThuHuỳnh Thị151423725

QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài151244626

QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh151417527

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244728

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3921/11/1997ThúyQuách Thị151417429

QHK3915/06/1997ThưTrần Anh151417030

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Văn học Việt Nam trung đại (VN2117) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3723/09/1995ThúyHoàng Thị13119571

VNK3828/09/1996ĐamHa14123462

VNK3802/01/1994HiếuNguyễn Đức14123493

VNK3802/09/1996NgọcTrần Kim14123604

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nhập môn quản trị học (QT1111) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3901/05/1995ThươngTrần Thị15141731

QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh15141822

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy15141903

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền15141894

QHK3907/01/1997TrangLê Thị15124505

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng15141916

QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân15141937

QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim15141988

QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn15141949

QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245410

QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245511

QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420212

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 15g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 2 (NB2104) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36NB30/12/1994ĐàoĐặng Thị12111931

DPK36NB20/12/1993HuyĐỗ Ngọc12117542

DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131663

DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121724

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131915

DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122686

DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân14125667

DPK38NB02/01/1995DiễmMa Ri14125838

DPK38NB21/11/1996DuyNguyễn Nhật14125849

DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258010

DPK38NB04/04/1996ĐàoTrần Anh141259011

DPK38NB27/08/1996HảoVõ Như141259712

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng141261913

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338614

DPK38NB05/09/1995HoàiNông Thị141260815

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259616

DPK38NB20/12/1996HuyNguyễn Thị Tường141259517

DPK38NB22/02/1995KhoaLê Đăng141262118

DPK38NB17/09/1996LiếnTrần Thị Kim141264019

DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339420

DPK38NB27/10/1996LinhLê Tuấn141339621

DPK38NB02/01/1994NhiLý Lý Thục141266322

DPK38NB12/10/1995NhungMang Thị Hồng141266023

DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266124

DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy141339925

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ141266826

DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266927

DPK38NB25/07/1995SĩNguyễn Phú141340628

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 15g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 09/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Đọc - Viết tiếng Nhật 2 (NB2104) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK38NB09/11/1996ThảoPhạm Thị Thanh141270729

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy141269930

DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền141272231

DPK38NB28/12/1996TrangTrần Thị Kim141270632

DPK38NB28/10/1995TrangTrần Thị Thùy141341533

DPK38NB22/08/1996TrinhLê Hoàng Bảo141269634

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Kinh tế Hàn Quốc (HQ2119) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ06/10/1993TrâmNguyễn Ngọc12112481

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131822

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121933

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132054

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Hệ thống chính trị Nhật Bản (NB2120) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112121

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121592

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131913

DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị13131984

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122445

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132156

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Kinh tế học quốc tế (QH2106) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3506/11/1991QuỳnhNguyễn Thị Nhật11120001

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123052

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK34HQ10/12/1992HuyềnPhan Hoàng Khánh10115641

DPK37HQ19/06/1995HàTrần Thị Ngân13121902

DPK37HQ12/02/1995VânMai Thị13132203

DPK37NB05/10/1995BíchĐỗ Thị Ngọc13121594

DPK38NB27/08/1996HảoVõ Như14125975

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986

DPK38NB24/10/1996KimTrần Nhật Anh14133937

DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú15120908

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121129

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy151211510

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217211

DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217812

DPK39HQ11/09/1997HuyênLê Thị Thu151220413

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219614

DPK39HQ01/09/1997LinhTăng Khánh151222415

DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225816

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226317

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227218

DPK39HQ21/04/1997NhungMã Hồng151228119

DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228520

DPK39HQ11/10/1996NhungPhạm Thị151228321

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227722

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229623

DPK39HQ03/10/1997PhươngLê Thị Bích151229724

DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232325

DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232926

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237527

DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236928

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236729

DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236230

DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị151238531

DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239132

DPK39HQ04/02/1997TuyếtĐặng Thị Ngọc151239833

DPK39HQ29/11/1997VânLý Thị Thúy151240434

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240335

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241036

DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241437

DPK39HQ24/08/1997YếnNông Thị Hoàng151242038

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209439

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209540

DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209841

DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209742

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209643

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210344

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210745

DPK39NB24/08/1997CườngXuân151210946

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211847

DPK39NB20/03/1996ĐoanHoàng Thị Thục151211948

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân151212149

DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn151212050

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213151

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213252

DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213553

DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214054

DPK39NB20/05/1997HằngNguyễn Thị Thúy151215555

DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214756

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216557

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216658

DPK39NB26/11/1997HiếuTrần Trung151217159

DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220360

DPK39NB01/11/1997HuyềnNgô Thị151220061

DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219362

DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220663

DPK39NB15/10/1995KimTiêu Thị151221264

DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222265

DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223066

DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223267

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224268

DPK39NB02/10/1997MyHoàng Vân Thuỵ151224769

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224570

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái151224471

DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang151225172

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy151225273

DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng151225374

DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng151225475

DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh151225676

DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ151277777

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225778

DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226279

DPK39NB16/07/1997NhânNguyễn Lê Hoài151226480

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229181

DPK39NB18/09/1997PhươngHồ Thị Kim151230182

DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229483

DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229584

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 4

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230685

DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231686

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232187

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233288

DPK39NB19/09/1997ThịnhNgô Trần Thái151233389

DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234290

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ15123561

DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy15123572

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương15123683

DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu15123764

DPK39NB13/12/1997TrangNguyễn Vũ Phương15123815

DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình15123826

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo15123657

DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương15123848

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim15123909

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh151239410

DPK39NB10/09/1997TuyềnBùi Thị Thanh151239311

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo151240112

DPK39NB01/06/1997UyênLê Ngọc Thanh151239913

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ151240014

DPK39NB09/02/1997UyênVõ Thị Thu151240215

DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240516

DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê151240617

DPK39NB03/05/1997ViTrần Thị Ái151240718

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240819

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền151241120

DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương151241321

DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241622

DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241723

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179024

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367025

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179126

VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367827

VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ151180228

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Dân tộc học đại cương (LS1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3905/09/1997TrangPhan Thị Kim151180829

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181030

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181331

VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370732

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.104

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 10/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Văn học Nhật Bản (NB2115) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37NB14/09/1995UyênNguyễn Nguyễn Khả13122681

DPK38NB16/11/1996AnTằng Xuân14125662

DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc14125673

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài14125884

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126195

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125966

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998

DPK38NB21/12/1996TrangTrịnh Vũ Nha14126899

DPK38NB21/04/1996TươiLê Thị Hồng141271110

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Hệ thống chính trị Hàn Quốc (HQ2120) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881

DPK37HQ31/10/1995DuyênTrần Thị Trà13131732

DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị13131793

DPK37HQ25/07/1993HằngNguyễn Thị Lệ13131824

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121935

DPK37HQ26/04/1995PhươngBùi Thị13122316

DPK37HQ21/08/1993SangNguyễn Cảnh13132057

DPK37HQ07/07/1994TrangLê Thị Hà13132168

DPK37HQ02/07/1995YếnLê Thị Hồng13122849

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiếng Nhật báo chí (NB2125) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131661

DPK37NB30/05/1995ChâuNguyễn Lê Ngọc13121652

DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121723

DPK37NB20/08/1995HàNguyễn Thị Hồng13121794

DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị13121785

DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu13131776

DPK37NB23/10/1995HồngPhạm Thị Thu13121877

DPK37NB21/08/1995KhuêLê Văn13121948

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131919

DPK37NB16/12/1995LyHuỳnh Lê Thị Khánh131319010

DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi131220811

DPK37NB06/09/1995MyNgô Thị131220212

DPK37NB01/04/1995NgânMai Thị Hoài131319513

DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319814

DPK37NB21/10/1995NguyệtTrần Thị ánh131221215

DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221116

DPK37NB17/10/1995PhươngTrần Ngọc Bảo131319917

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224418

DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224119

DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321120

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321521

DPK37NB05/01/1995UyênNguyễn Ngọc Thảo131227022

DPK37NB15/01/1994XuyềnĐỗ Thị131228023

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35HQ05/09/1993LinhVõ Thị Thùy11110971

DPK36NB15/04/1994ThiênNguyễn Hoàng Thanh12119012

DPK37NB20/08/1995HàNguyễn Thị Hồng13121793

DPK38HQ06/01/1995BìnhLương Văn14133784

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133845

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh14125986

DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh14126617

DPK39HQ30/03/1997DiễmHồ Thị Kiều15121178

DPK39HQ23/01/1997DungHoàng Thị Phương15121239

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng151213810

DPK39HQ09/10/1997HàPhạm Thị Nguyệt151214311

DPK39HQ10/02/1997HảiĐinh Lê Quốc151214512

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung151217213

DPK39HQ20/03/1996HoaNguyễn Thị151217314

DPK39HQ06/09/1993HoàngĐoàn Ngọc151217815

DPK39HQ10/10/1995HùngĐồng Văn151218916

DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221417

DPK39HQ08/08/1997LiênĐỗ Thị151221818

DPK39HQ29/10/1995LimBế Thị151222019

DPK39HQ01/09/1997LinhTăng Khánh151222420

DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223721

DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224622

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226323

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227224

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227725

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229626

DPK39HQ03/10/1997PhươngLê Thị Bích151229727

DPK39HQ15/09/1997PhươngTrần Thị Hoài151229828

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như151232329

DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị151232530

DPK39HQ11/01/1997ThảoVõ Thị Thu151232931

DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng151233532

DPK39HQ26/09/1997ThoaNguyễn Thị Kim151233633

DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236934

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236735

DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu151235936

DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều151238837

DPK39HQ19/10/1997TrinhPhạm Thị151238638

DPK39HQ01/06/1997TuyềnNguyễn Thị151239239

DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239140

DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239641

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240342

DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241443

DPK39HQ17/11/1997YếnNguyễn Thị151241844

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209445

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209546

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc151210347

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim151210748

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị151211849

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213150

DPK39NB30/09/1997HằngNguyễn Thúy151215651

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216552

DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219953

DPK39NB02/09/1997HuyềnVương Thị Thu151220554

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà151224555

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng151225756

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.101

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 3

Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB11/10/1997PhúThân Việt151229157

DPK39NB20/12/1995TăngThái Ngọc151231558

DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232059

DPK39NB26/05/1997ThyLê Võ Minh151235460

DPK39NB05/04/1997TrangBùi Thị Phương151237461

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239062

DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh151240563

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế151240864

DPK39NB14/02/1997YếnTrần Ngọc Hải151241765

QHK3902/05/1997ChiNguyễn Thị Lệ151242166

QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh151409167

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu151409768

QHK3905/06/1997HmĩuRcơm151410269

QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai151410670

QHK3913/03/1996HộiK'151411171

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242672

QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242773

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh15141121

QHK3912/07/1996K'bòi15124282

QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ15141213

QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh15141254

QHK3927/02/1997NhungNgô Thị Hồng15124325

QHK3906/08/1997NhungNguyễn Thị Thùy15141436

QHK3919/09/1997QuỳnhNguyễn Thị Như15124367

QHK3902/02/1996TânLê Huy15141608

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141619

QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương151416510

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng151244211

QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài151244612

QHK3910/12/1997ThuTrần Thị151244513

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân151244714

QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh151418215

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419016

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418917

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419118

QHK3903/07/1997TrúcĐoàn Thị Ái151419219

QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419320

QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419821

QHK3922/04/1997VânNguyễn Phương Bảo151245322

QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245423

QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245524

QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420225

VNK3707/05/1995BảoTrần Ngọc131308326

VNK3708/09/1995DungNguyễn Thị Thùy131193727

VNK3716/05/1995TàiĐinh131195328

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 95: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Kinh tế học đại cương (QT1110) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3714/12/1993ThánhPhan Hoàng131309229

VNK3722/05/1995ThoaLê Thị Kim131195630

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 96: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 11/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiếng Anh CN: Đọc - Viết 3 (QH2115) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3726/10/1995HuỳnhKơ Să Ha13122991

QHK3730/04/1995LyLê Thị Khánh13132302

QHK3728/05/1988MinhLê Xuân13123053

QHK3720/02/1995VạnNguyễn Thị Kim13132394

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 97: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.3

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB15/02/1997TuyênNguyễn Thị Thanh15123941

DPK39NB06/03/1997UyênHoàng Thảo15124012

DPK39NB28/05/1997UyênPhan Nguyễn Mỹ15124003

DPK39NB09/02/1997UyênVõ Thị Thu15124024

DPK39NB28/06/1996VănNguyễn Anh15124055

DPK39NB29/06/1997VănTrương Lê15124066

DPK39NB05/01/1997VinhNguyễn Thế15124087

DPK39NB29/01/1997VyTrần Phương Huyền15124118

DPK39NB14/11/1997XuânNguyễn Hoàng Hương15124139

DPK39NB02/02/1997YếnNguyễn Dương Hải151241610

VNK3617/08/1994HuyềnNgô Thanh121101411

VNK3914/08/1997BìnhLưu Thị Thanh151179012

VNK3924/06/1997ChiTrần Thị Kim151367013

VNK3902/05/1996CườngVõ Đức151179114

VNK3910/09/1997DungTrần Thị Mỹ151179315

VNK3920/11/1997DuyênNguyễn Thị Cẩm151179516

VNK3910/09/1997DũngNguyễn Công151179417

VNK3920/11/1997ĐanMai Thị Vi151367118

VNK3920/05/1997ĐạtLê Công151367219

VNK3909/10/1996HaLê Thi Minh151179620

VNK3920/06/1997HàTrần Thị151367821

VNK3914/11/1997KhuyênTrịnh Thị Trúc151180022

VNK3916/08/1997MaiĐỗ Thị Tuyết151180123

VNK3913/10/1995MạnhLê Hoàng Vũ151180224

VNK3907/10/1997MiHồ Thị Diệu151368925

VNK3927/05/1997NgaĐặng Thị Thanh151180326

VNK3906/06/1997PhongTrần Văn151180527

VNK3928/11/1996PhươngNgô Thanh151369428

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 98: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.3

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

VNK3910/09/1995QuangNguyễn Thanh151424629

VNK3905/09/1997TrangPhan Thị Kim151180830

VNK3920/08/1997TrinhNguyễn Thị Tuyết151180931

VNK3902/01/1997TuyếtNguyễn Ngọc151181032

VNK3909/11/1996VũLê Văn151181233

VNK3930/06/1997VyNguyễn Thúy151181334

VNK3924/11/1997YếnNguyễn Thị Kim151370735

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 99: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.4

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB27/05/1997MyPhan Nguyễn Trà15122451

DPK39NB05/01/1997MyTrần Dương Ái15122442

DPK39NB18/03/1997NamVõ Hoàng Giang15122513

DPK39NB06/12/1997NgânNguyễn Thị Thúy15122524

DPK39NB07/09/1997NgoanNguyễn Thị Hồng15122535

DPK39NB28/07/1996NgọcLê Hồng15122546

DPK39NB17/09/1997NgọcLê Thị Thanh15122567

DPK39NB02/02/1997NgọcNguyễn Thị Mỹ15127778

DPK39NB09/10/1997NguyênTrần Văn Hoàng15122579

DPK39NB26/07/1997NhànNguyễn Thị Thanh151226210

DPK39NB16/07/1997NhânNguyễn Lê Hoài151226411

DPK39NB17/12/1997NhiTrần Ngọc Huỳnh151226812

DPK39NB11/10/1996NhungTrần Thị Tuyết151228613

DPK39NB17/12/1997PhươngNguyễn Anh151229414

DPK39NB07/07/1997PhươngTrần Huệ151229515

DPK39NB24/01/1996PhượngTrần Thị Hoàng151230016

DPK39NB07/07/1997QuyềnTrần Duy151230617

DPK39NB20/12/1995TăngThái Ngọc151231518

DPK39NB31/10/1995ThanhĐặng Ngọc Trúc151231619

DPK39NB30/08/1997ThảoNguyễn Đình Thiên151232020

DPK39NB28/05/1997ThảoTrương Nguyễn Ngọc151232121

DPK39NB14/10/1997ThiVõ Thị Thanh151233222

DPK39NB29/04/1997ThúyNguyễn Thị Ngọc151234823

DPK39NB25/11/1997ThưLê Thị Thanh151234124

DPK39NB02/11/1997ThưNguyễn Võ Anh151234225

DPK39NB24/06/1997TiênDương Thuỷ151235626

DPK39NB27/08/1996TiênNguyễn Vũ Thủy151235727

DPK39NB06/10/1997TrangLý Phương151236828

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 100: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.4

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB08/10/1996TrangNguyễn Thị Thu151237629

DPK39NB01/10/1996TrangNguyễn Thùy Minh151238030

DPK39NB13/12/1997TrangNguyễn Vũ Phương151238131

DPK39NB26/01/1997TrángHuỳnh Đình151238232

DPK39NB16/07/1997TrânNguyễn Huyền Bảo151236533

DPK39NB13/03/1997TrinhNguyễn Kiều Phương151238434

DPK39NB20/01/1997TrúcLê Thị Kim151239035

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 101: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.5

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB06/06/1997ChâuUng Hoàng Ngọc15121031

DPK39NB04/06/1997ChiTrần Thị Kim15121072

DPK39NB21/11/1996CườngPhan Tấn15121113

DPK39NB24/08/1997CườngXuân15121094

DPK39NB15/05/1997DiệpPhí Thị15121185

DPK39NB13/10/1997DươngNguyễn Đức Bình15121256

DPK39NB27/08/1997DươngVũ Thuỳ15121277

DPK39NB25/09/1997ĐôngNinh Xuân15121218

DPK39NB05/05/1997ĐôngPhùng Văn15121209

DPK39NB31/07/1997GiangNguyễn Thị Phương151213110

DPK39NB29/10/1996GiangPhạm Thùy151213211

DPK39NB15/03/1997GiaoVõ Đoàn Quỳnh151213512

DPK39NB16/02/1996HàNguyễn Thị151214013

DPK39NB17/01/1997HânHuỳnh Ngọc151214714

DPK39NB25/12/1997HânNguyễn Ngọc151214815

DPK39NB01/04/1997HiềnNguyễn Thị Kim151216516

DPK39NB04/10/1997HiềnOng Thị Thu151216617

DPK39NB02/01/1997HiếuNguyễn Thị Minh151217018

DPK39NB20/03/1996HoàngNguyễn Văn151217919

DPK39NB18/09/1997HồngNguyễn Thị Kim151218020

DPK39NB08/09/1997HuyềnChung Thị Thu151220321

DPK39NB27/08/1997HuyềnTrần Thanh151219922

DPK39NB02/10/1996HươngPhan Thị151219323

DPK39NB11/02/1997HươngTrần Thanh151219124

DPK39NB10/02/1997HươngTrần Thị Kim151219525

DPK39NB18/06/1997KhanhNguyễn Hạnh Phương151220626

DPK39NB25/03/1994KhươngVõ Văn An151221127

DPK39NB10/02/1996LanNguyễn Thị151221628

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 102: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.5

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB22/07/1997LanTô Kiều151221529

DPK39NB14/11/1997LinhKhổng Gia151222230

DPK39NB07/03/1997LinhMai Thị Thúy151223131

DPK39NB22/04/1995LinhTrần Thị Mỹ151223032

DPK39NB31/08/1995LinhTrần Thị Thùy151223233

DPK39NB20/07/1997MaiLê Thị Tuyết151223834

DPK39NB07/05/1997MiênVõ Thị Hạ151224235

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 103: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.6

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ08/09/1997QuyênNguyễn Thị Tú15123051

DPK39HQ06/09/1997SenNguyễn Thị15123122

DPK39HQ18/03/1997TàiTrương Tấn15123133

DPK39HQ10/02/1997ThanhĐăng Đưc15123194

DPK39HQ21/12/1997ThảoĐỗ Nguyễn Thu15123225

DPK39HQ23/07/1997ThảoHoàng Như15123236

DPK39HQ02/10/1997ThảoLê Thị15123257

DPK39HQ13/12/1997ThoaNguyễn Thị Hồng15123358

DPK39HQ08/07/1997ThùyNinh Thị Minh15123499

DPK39HQ22/12/1996ThủyPhan Nguyễn Thanh151235010

DPK39HQ07/11/1997ThươngMai Thị Thanh151234511

DPK39HQ11/08/1997TrangBùi Thị Thu151237512

DPK39HQ07/07/1997TrangĐào Thanh151236913

DPK39HQ15/02/1997TrangĐỗ Thị Thùy151237714

DPK39HQ01/02/1997TrangNguyễn Dương Đoan151236715

DPK39HQ22/01/1997TrangNguyễn Thị Huyền151237216

DPK39HQ15/01/1997TrâmLương Thị Bích151236217

DPK39HQ11/12/1995TrâmPhạm Ngọc Tiểu151235918

DPK39HQ04/10/1997TrinhLại Thị Kiều151238819

DPK39HQ11/05/1997TrinhNguyễn Thị151238520

DPK39HQ19/10/1997TrinhPhạm Thị151238621

DPK39HQ01/06/1997TuyềnNguyễn Thị151239222

DPK39HQ20/07/1997TuyếnTrần Thị Như151239123

DPK39HQ24/09/1997TuyếtPhạm Thị151239624

DPK39HQ29/11/1997VânLý Thị Thúy151240425

DPK39HQ27/03/1997VânTôn Nữ Tường151240326

DPK39HQ24/06/1997VyNguyễn Lê Hà151241027

DPK39HQ01/01/1997XuânCà Thị Hương151241428

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 104: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.6

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39NB05/12/1997AnNguyễn Thảo151208929

DPK39NB20/01/1997AnhTrần Thiện151209330

DPK39NB06/10/1997ÁnhĐường Nhật151209431

DPK39NB11/10/1997ÁnhLương Thị Ngọc151209532

DPK39NB06/02/1997BảoBùi Hồng Ngọc151209833

DPK39NB26/12/1997BảoNguyễn Đăng151209734

DPK39NB26/02/1996BạcNguyễn Phiêu151209635

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 105: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.7

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ11/11/1997DaMa K Yon Linh15121121

DPK39HQ02/01/1996ĐăngLê Nguyễn Duy15121152

DPK39HQ05/02/1997HàPhạm Hoàng15121383

DPK39HQ18/08/1997HạnhLê Thị Hồng15121594

DPK39HQ04/02/1997HằngNguyễn Thị Thu15121535

DPK39HQ18/02/1996HiênTriệu Thị15121636

DPK39HQ15/10/1997HiếuTrương Trung15121727

DPK39HQ20/01/1997HuệNguyễn Ngọc15121848

DPK39HQ22/05/1997HuệTrương Thị15121879

DPK39HQ01/04/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc151220210

DPK39HQ10/10/1995HùngĐồng Văn151218911

DPK39HQ18/08/1996HươngNguyễn Thị Thu151219612

DPK39HQ28/11/1993LắmSử Thị Hồng151221413

DPK39HQ08/06/1996LiênNguyễn Thị151221914

DPK39HQ19/04/1996LinhVũ Thị Thùy151223315

DPK39HQ01/01/1997MaiNgô Thị Thanh151223716

DPK39HQ02/02/1997MaiTạ Thị Như151223617

DPK39HQ26/06/1997MyNguyễn Thị Kiều151224618

DPK39HQ19/01/1996NgọcNguyễn Khánh151225519

DPK39HQ01/01/1997NguyệnVõ Cao Như151225820

DPK39HQ20/02/1997NhànLê Thị Thanh151226121

DPK39HQ30/08/1997NhânQuảng Đại151226322

DPK39HQ18/12/1997NhiHuỳnh Bảo151226623

DPK39HQ05/05/1997NhiNgô Hoàng Yến151226724

DPK39HQ04/09/1997NhiNguyễn Thị Thảo151227025

DPK39HQ19/10/1997NhiNguyễn Ý151227226

DPK39HQ10/08/1997NhungNguyễn Thị Hồng151228527

DPK39HQ24/05/1997NhưĐặng Thị Quỳnh151227728

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 106: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.7

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 2

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK39HQ21/11/1997NhưPhạm Thị Quỳnh151227929

DPK39HQ27/03/1997NhưTrần Thụy Quỳnh151228030

DPK39HQ15/06/1997OanhHoàng Thị Kiều151228831

DPK39HQ30/11/1996OanhTrịnh Thị151228732

DPK39HQ29/09/1997PhươngLê Thị151229633

DPK39HQ15/09/1997PhươngTrần Thị Hoài151229834

DPK39HQ05/05/1994PhướcVũ Minh151229335

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 107: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A7.8

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (VN2104) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DLK39B10/08/1997TiếnPhạm Văn15139301

DPK34HQ01/02/1992ThủyPhạm Bùi Thu10115472

DPK36HQ06/03/1994ChinhPhạm Thị12111893

DPK36HQ10/09/1993HiềnCao Thu12112004

DPK36NB15/09/1994NgọcNguyễn Thanh12117635

DPK37HQ18/05/1994HạnhĐậu Thị13131796

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn13132157

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133848

DPK38HQ16/09/1996TuyếtMa14127059

DPK38NB04/10/1996ánhPhạm Trương Ngọc141256710

DPK38NB21/11/1996DuyNguyễn Nhật141258411

DPK38NB14/08/1996DươngVõ Thùy141258012

DPK38NB29/12/1995ĐôngLê Thị Hoài141258813

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh141338614

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh141259615

DPK38NB18/06/1996HưngNguyễn Minh141259816

DPK38NB21/09/1996LinhLê Thị ánh141339417

DPK38NB19/08/1996NhungNguyễn Thị Quỳnh141266118

DPK38NB20/02/1996PhượngHoàng Linh141266919

DPK38NB14/02/1996ViệtNguyễn Tuấn141272720

DPK39HQ29/12/1997AnhNguyễn Hoàng Tú151209021

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 108: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.1

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (LS1114) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3918/07/1996SơnLê Hoàng Ngọc15124401

QHK3902/02/1996TânLê Huy15141602

QHK3912/05/1997TấnNguyễn Khắc15141613

QHK3923/06/1997ThảoLê Thị Phương15141654

QHK3927/07/1997ThiDương Thị Hồng15124425

QHK3912/01/1996ThuPhạm Thị Hoài15124466

QHK3910/12/1997ThuTrần Thị15124457

QHK3920/11/1996ThuyPham Thi Minh15141758

QHK3924/05/1997ThùyPhạm Thị Xuân15124479

QHK3921/11/1997ThúyQuách Thị151417410

QHK3915/06/1997ThưTrần Anh151417011

QHK3901/05/1995ThươngTrần Thị151417312

QHK3926/11/1997ThyNguyễn Thị Anh151418213

QHK3931/12/1996TrangBùi Thị Thùy151419014

QHK3902/09/1997TrangDương Thị Hiền151418915

QHK3923/10/1997TríHồ Dũng151419116

QHK3903/07/1997TrúcĐoàn Thị Ái151419217

QHK3928/08/1996TrườngDương Xuân151419318

QHK3912/04/1997TuyếnTrần Kim151419819

QHK3922/04/1997TúNguyễn Thị Ngọc151245220

QHK3920/07/1994TúNguyễn Tuấn151419421

QHK3917/10/1995VyNguyễn Thị Tường151245422

QHK3912/02/1997YếnNguyễn Thị Ngọc151420323

QHK3921/05/1997YếnPhạm Thị151245524

QHK3928/10/1997YếnPhạm Thị Hải151420225

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 109: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 07g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Lịch sử Việt Nam đại cương (LS1114) - Số tín chỉ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

QHK3704/11/1994HuyềnNguyễn Thanh13132281

QHK3928/11/1996DungĐinh Thị Thùy15140902

QHK3908/08/1997DươngTrần Kim Huỳnh15140913

QHK3908/01/1996HằngTrần Thị Thu15140974

QHK3926/11/1997HiềnTrần Thị15140985

QHK3917/03/1997HoaHoàng Thị Mai15141066

QHK3925/07/1997HoaLê Thị Mỹ15141077

QHK3905/03/1996HoàiĐặng Thế Anh15141088

QHK3913/03/1996HộiK'15141119

QHK3924/10/1997HuyLê Hoàng Nhật151242610

QHK3910/01/1997HuyNguyễn Ngọc151242711

QHK3926/12/1996HùngPhạm Thanh151411212

QHK3912/02/1996HươngPhạm Trần Ý151411613

QHK3912/07/1996K'bòi151242814

QHK3915/02/1997LêVõ Thị Mỹ151412115

QHK3902/07/1996LiênĐặng Thị151412216

QHK3912/01/1997LiênNguyễn Thị151242917

QHK3927/11/1996LyNguyễn Thị Khánh151412518

QHK3910/08/1997MyPhạm Vũ Hải151412919

QHK3928/06/1997NguyênNguyễn Thảo151243120

QHK3929/03/1996PhướcNguyễn Minh151243421

QHK3926/09/1997PhượngNguyễn Thị151243522

QHK3924/11/1996QuốcĐặng Văn151415523

QHK3916/04/1997SinhTrần Thị Hồng151243924

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 110: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.5.2

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Đọc - Viết tiếng Hàn 2 (HQ2104) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36HQ08/06/1992CảnhLê Thanh12111881

DPK37HQ17/03/1995HoàngMai Thanh13121932

DPK37HQ10/05/1994ThêmPhạm Thị13122523

DPK38HQ20/12/1996HằngNguyễn Thị Thúy14133914

DPK38HQ05/05/1996HânVõ Thụy Ngọc14133845

DPK38HQ16/09/1996HiếuPhạm Trung14125996

DPK38HQ13/09/1994HoàngNguyễn Đăng14126147

DPK38HQ28/03/1996TâmNguyễn Võ Minh14126938

DPK38HQ02/11/1996ThươngHuỳnh Hòai14126869

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 111: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A8.6.1

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 09g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Nghe - Nói tiếng Nhật 2 (NB2108) - Số tín chỉ 4

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK35NB06/09/1991NgaNguyễn Thị Thúy11111051

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn13122442

DPK38NB16/09/1996HằngTrần Thị Phượng14126193

DPK38NB25/11/1996HiểnLưu Nguyễn Vinh14133864

DPK38NB27/02/1995HoàngNguyễn Thanh14125965

DPK38NB05/01/1996NhưNguyễn Thị Thùy14133996

DPK38NB25/06/1996PhụngHuỳnh Lê Hà Tỉ14126687

DPK38NB07/11/1996TrangPhạm Ngọc Thùy14126998

DPK38NB20/01/1996TrangTrần Thị Huyền14127229

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 112: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 (3).pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2 Trang 1 Môn học: Dịch - Nói tiếng Nhật 2 (NB2112) - Số tín chỉ 2 Học kỳ

Chữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờLớpNgày SinhHọ Tên SVMã SVSTT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng thi: A20.103

Cán bộ coi thi 1: ......................................

Cán bộ coi thi 2: ......................................

Giờ thi: 13g00 Ngày in: 28/07/2016 21:28Ngày thi: 12/08/2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Trang 1

Môn học: Tiếng Nhật thương mại (NB2124) - Số tín chỉ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016

DPK36NB09/02/1994LệNguyễn Thị12112121

DPK37NB05/11/1995AnhNgô Hoàng Phương13131662

DPK37NB04/01/1995DuyTrần Hoàng Khánh13121723

DPK37NB02/02/1995HoaNguyễn Thị13121784

DPK37NB30/04/1995HồngCao Thị Thu13131775

DPK37NB12/10/1995LiênLê Thị Hồng13131916

DPK37NB16/12/1995LyHuỳnh Lê Thị Khánh13131907

DPK37NB09/02/1995MinhTằng Khởi13122088

DPK37NB26/04/1994NgaTrương Thị13122099

DPK37NB07/03/1994NgânVũ Thị Kim131221410

DPK37NB15/08/1995NgọcLê Thị131319811

DPK37NB15/12/1995NiCao Hiền131221112

DPK37NB17/10/1995PhươngTrần Ngọc Bảo131319913

DPK37NB09/05/1994ThanhLê Văn131224414

DPK37NB05/12/1994ThạchTrần Thị Kim131224115

DPK37NB27/12/1994ToảnNguyễn Văn131321116

DPK37NB29/06/1995TrâmBùi Nguyên Bảo131225717

DPK37NB28/07/1992TùngTrần Văn131321518

DPK37NB02/09/1994ViTrần Thị Tường131227319

DPK37NB27/08/1995VũNguyễn Quang131321920

Số SV dự thi:.................

Thư ký nhập điểm Cán bộ chấm thi 1 & 2 Tổ trưởng Bộ môn

Ngày ....... tháng ....... năm 201

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)