danh sÁch sinh viÊn dỰ lỄ trao bẰng tỐt …...74 b1504337 trần văn ai €02/07/1997...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
VIỆN NC&PT CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
1 B1409559 Nguyễn Thị Kiều Anh 23/02/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Xuất sắc * A 2
2 B1505633 Nguyễn Minh Vũ 28/02/1990 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Xuất sắc * C 2
3 B1504342 Nguyễn Thị Phương Chăm 19/11/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Xuất sắc * F 2
4 B1400194 Trần Gia Huy 06/03/1995 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Xuất sắc * A 4
5 B1400258 Lê Như Thủy 08/02/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 6
6 B1400285 Trần Như Ý 16/09/1996 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 8
7 B1400393 Phạm Thị Kim Trâm 10/06/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 10
8 B1400407 Nguyễn Ngọc Phương Vy 10/10/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 12
9 B1400250 Nguyễn Nhật Thảo 20/11/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 14
10 B1400204 Hồ Nguyễn Lam Linh 20/10/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 16
11 B1400227 Phan Thị Hồng Như 02/01/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 18
12 B1400320 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 04/05/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 20
13 B1400377 Trương Hoàng Thiện 25/04/1996 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 22
14 B1400357 Quang Ngọc Hồng Phúc 14/06/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi * A 24
15 B1407592 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12/02/96 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Xuất sắc B 2
16 B1400213 Nguyễn Hoài Nam 02/01/1996 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Giỏi B 4
17 B1400321 Phan Quốc Hưng 15/10/1996 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 6
18 B1400308 Đinh Thị Thái Hà 24/01/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 8
19 B1404872 Lý Huỳnh Thư Hà 12/09/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 10
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ LỄ TRAO BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2019
VỊ TRÍ CHỔ NGỒI
Đợt 1
Đợt 2
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
20 B1405412 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 21/12/1995 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 12
21 B1400291 Đoàn Quốc Bảo 17/01/1996 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 14
22 B1404654 Nguyễn Phúc Diễm Quỳnh 03/10/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 16
23 B1402668 Lê Uyên Gia Mẫn 09/03/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 18
24 B1401654 Lê Trung Sơn 02/01/1995 DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 20
25 B1400353 Đỗ Thị Nhứt 23/06/1996 N DA1466T1 Công nghệ sinh học_CTTT 40 Khá B 22
26 B1305697 Nguyễn Quốc Huy 06/06/95 DA1366T1 Công nghệ sinh học_CTTT 39 Khá B 24
27 B1505669 Nguyễn Bích Ngọc 09/06/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Xuất sắc * C 4 KTNH18-19
28 B1505607 Nguyễn Hoài Nhân 13/04/1996 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 6
29 B1505688 Quan Minh Thư 07/04/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 8
30 B1505686 Nguyễn Ngọc Anh Thư 21/06/1995 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 10
31 B1505600 Ngô Thị Thanh Ngân 16/06/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 12
32 B1505644 Lê Thanh Duy 25/10/1997 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 14
33 B1505603 Nguyễn Thị Minh Ngọc 28/02/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C16
34 B1505684 Phạm Thị Thu Thảo 12/08/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi * C 18
35 B1505611 Trương Ngọc Phương 27/03/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 20
36 B1505618 Nguyễn Thị Xuân Thảo 10/12/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 22
37 B1505579 Mai Thị Mỹ Duyên 24/12/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 24
38 B1505592 Nguyễn Thị Trúc Linh 30/11/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 26
39 B1505576 Nguyễn Phan Kim Châu 16/12/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 28
40 B1505672 Đặng Thanh Nhàn 14/12/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 30
41 B1505612 Nguyễn Thị Xuân Phượng 11/10/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi C 32
42 B1505630 Huỳnh Thị Ngọc Vàng 27/04/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi D 2
Đợt 3
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
43 B1505628 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 05/06/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Giỏi D 4
44 B1505697 Phạm Thúy Vi 20/05/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 6
45 B1505674 Trần Thị Yến Nhi 02/08/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 8
46 B1505590 Huỳnh Quang Khải 14/04/1997 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 10
47 B1505645 Phạm Thị Thùy Dương 01/08/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 12
48 B1505673 Lê Thị Thiên Nhi 21/04/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 14
49 B1505685 Huỳnh Thị Bích Thủy 19/10/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 16
50 B1505694 Ung Khải Tú 08/08/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 18
51 B1505650 Nguyễn Thị Bích Hiền 01/03/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 20
52 B1505639 Nguyễn Hoàng Hải Băng 06/09/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 22
53 B1505661 Nguyễn Thị Tuyết Mai 13/11/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 24
54 B1505675 Nguyễn Quang Nhựt 03/06/1997 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 26
55 B1505634 Nguyễn Thanh Hải Yến 26/03/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 28
56 B1505640 Ngô Huỳnh Ngọc Bút 18/07/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá D 30
57 B1505700 Nguyễn Thị Hải Yến 10/10/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 2
58 B1505660 Ngô Thị Kim Ly 23/03/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 4
59 B1505583 Cù Thị Quỳnh Giao 10/02/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 6
60 B1505696 Trần Thị Hồng Vấn 15/07/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 8
61 B1505598 Trương Gia Minh 12/12/1997 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 10
62 B1505604 Trần Hồng Ngọc 20/02/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 12
63 B1505619 Trần Thị Bé Thắm 10/06/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 14
64 B1505617 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 01/01/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 16
65 B1505593 Ngô Thị Cẩm Linh 04/11/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 18
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
66 B1505658 Nguyễn Thị Chi Linh 22/08/1996 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 20
67 B1505654 Nguyễn Thị Xuân Hương 09/09/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 22
68 B1505691 Nguyễn Châu Hồng Trâm 10/10/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 24
69 B1505693 Châu Ngọc Tuyên 07/03/1997 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 26
70 B1505664 Đỗ Thị Kiều My 08/03/1994 N DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 28
71 B1505698 Nguyễn Võ Long Việt 09/09/1995 DA15Y3A1 Vi sinh vật học 41 Khá E 30
72 B1401288 Nguyễn Văn Cảnh 05/06/96 DA14Y3A1 Vi sinh vật học 40 Giỏi E 32
73 B1401251 Nguyễn Hồng Ngọc Như 06/06/1996 N DA14Y3A1 Vi sinh vật học 40 Khá E 34
74 B1504337 Trần Văn Ai 02/07/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Xuất sắc * F 4
75 B1504397 Đào Thanh Tâm 16/10/1996 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Xuất sắc * F 6
76 B1504416 Lê Tuấn Vũ 28/01/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Xuất sắc * F 8 KTNH18-19
77 B1504364 Khuất Minh Hữu 01/10/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 10
78 B1504353 Trương Thị Ngọc Giang 12/03/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 12
79 B1504396 Mã Phước Tấn Tài 22/01/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 14
80 B1504362 Huỳnh Chí Hưng 26/02/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 16
81 B1504371 Nguyễn Vũ Luân 05/03/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 18
82 B1504398 Dương Thị Mai Thảo 18/02/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 20
83 B1504429 Huỳnh Thanh Duy 06/02/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 22
84 B1504454 Nguyễn Võ Tấn Lực 15/12/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 24
85 B1504472 Đinh Vũ Phong 16/04/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 26
86 B1504493 Võ Thị Tố Trinh 08/12/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 28
87 B1504374 Trần Thị Diễm My 31/05/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 30
88 B1504382 Trần Minh Nhật 08/01/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 32
Đợt 3
Đợt 4
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
89 B1504369 Nguyễn Thị Kiều 14/07/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 34
90 B1504380 Lê Thị Minh Ngọc 19/10/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * F 36
91 B1504428 Trần Thị Diễm 04/06/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 2
92 B1504460 Võ Thị Trúc Ngân 09/10/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 4
93 B1504402 Tô Cẩm Thu 11/02/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 6
94 B1504388 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/06/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 8
95 B1504433 Võ Tấn Đạt 10/02/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 10
96 B1504387 Cao Thị Huỳnh Như 16/03/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 12
97 B1504485 Phạm Thị Kim Thùy 13/04/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 14
98 B1504497 Trần Thị Cẩm Tú 10/11/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 16
99 B1504343 Huỳnh Lê Cẩm Chướng 10/04/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 18
100 B1504376 Phan Thị Ngọc Ngà 12/09/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 20
101 B1504385 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 11/05/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 22
102 B1504499 Đặng Triệu Thục Vy 10/12/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 24
103 B1504408 Trịnh Thị Diễm Trang 10/01/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 26
104 B1500021 Thạch Thanh Hiệp 05/04/1996 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 28
105 B1504378 Ngô Thị Kim Nghi 25/10/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 30
106 B1504434 Lê Thị Điểm 30/03/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 32
107 B1504480 Nguyễn Văn Thành 24/04/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 34
108 B1500044 Trần Thị Hồng Yến 21/02/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * G 36
109 B1504413 Nguyễn Thúy Hoàng Trúc 03/12/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 2
110 B1504441 Trương Cẩm Hồng 16/09/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 4
111 B1504366 Trần Thị Ngọc Khá 01/06/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 6
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
112 B1504495 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 03/03/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 8
113 B1504453 Trần Vũ Linh 16/11/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 10
114 B1504466 Châu Thị Hồng Nhi 13/08/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 12
115 B1504501 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 31/10/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 14
116 B1504439 Nguyễn Ngọc Hằng 08/09/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 16
117 B1504471 Trần Thị Huỳnh Như 09/07/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 18
118 B1504431 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 06/07/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 20
119 B1504349 Võ Thị Tuyết Lin Đa 14/12/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 22
120 B1504452 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/11/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 24
121 B1500027 Bùi Nguyễn Tuyết Nhung 15/05/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 26
122 B1504346 Võ Ngọc Dung 15/06/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 28
123 B1504395 Phan Thị Trúc Quyên 04/09/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 30
124 B1504476 Trần Chính Quang 11/12/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 32
125 B1504370 Huỳnh Thị Trúc Linh 18/12/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 34
126 B1500026 Nguyễn Bùi Phước Nguyên 28/05/1996 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi * H 36 KTNH18-19
127 B1504420 Nguyễn Tấn An 10/10/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 2
128 B1504406 Lương Khánh Toàn 12/05/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 4
129 B1504477 Cao Ngọc Quyên 07/10/97 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 6
130 B1504456 Nguyễn Thị Diễm My 20/06/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 8
131 B1504444 Võ Thị Ngọc Huyền 13/03/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 10
132 B1504458 Hồ Thị Mỹ Ngà 15/12/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 12
133 B1504440 Đỗ Trọng Hiếu 23/05/95 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Giỏi I 14
134 B1500031 Nguyễn Trần Vạn Phước 01/01/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 16
Đợt 6
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
135 B1504359 Văn Thị Hồng Huê 07/07/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 18
136 B1504481 Lâm Thị Thu Thảo 12/02/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá I 20
137 B1504450 Trần Khôl 10/04/1995 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá I 22
138 B1504367 Nguyễn Anh Khoa 17/02/1997 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 24
139 B1500043 Nguyễn Thái Vinh 12/09/1996 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 26
140 B1500040 Huỳnh Diễm Trúc 15/02/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá I 28
141 B1500023 Lê Thị Trúc Linh 29/02/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 30
142 B1504363 Nguyễn Thị Cúc Hương 09/09/1995 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 32
143 B1504392 Lê Thị Diễm Phương 20/10/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá I 34
144 B1500018 Nguyễn Văn Được 06/12/1996 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 2
145 B1504427 Nguyễn Kiều Diễm 30/01/1997 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 4
146 B1500019 Nguyễn Huỳnh Khánh Duy 29/06/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 6
147 B1504415 Lê Thị Thúy Vi 16/09/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 8
148 B1504479 Nguyễn Hữu Tài 24/04/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 10
149 B1504352 Nguyễn Hồng Gấm 25/06/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 12
150 B1511053 Nguyễn Thị Kim Anh 19/01/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 14
151 B1500034 Huỳnh Thị Hữu Thành 26/03/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 16
152 B1504373 Cao Kiều My 05/11/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 18
153 B1504405 Đổ Thủy Tiên 03/09/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 20
154 B1504357 Phan Thị Thanh Hằng 05/08/1995 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 22
155 B1504473 Nguyễn Thị Phụng 04/02/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 24
156 B1504381 Lưu Hồng Ngọc 20/02/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 26
157 B1500035 Bùi Thị Kim Thoa 17/08/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 28
Stt MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Ngành/Chuyên ngành KhóaHạng tốt
nghiệp
Khen
thưởngSố ghế
Thứ tự nhóm
lên nhận khen
thưởngGhi chú
158 B1504393 Quách Xiếu Phượng 29/03/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 30
159 B1504417 Nguyễn Thị Kim Xuân 18/11/1997 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá K 32
160 B1500022 Lê Thị Huyên 12/03/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá K 34
161 B1500028 Phạm Thị Ngọc Nương 27/09/1996 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 2
162 B1500037 Phạm Thị Diễm Thư 19/02/96 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 4
163 B1504443 Vương Minh Huy 21/03/1997 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 6
164 B1500017 Phan Thị Hoàng Dung 29/04/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 8
165 B1500032 Thạch Út Sáu 01/01/1996 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 10
166 B1504339 Tô Thị Ngọc Ánh 17/03/1995 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 12
167 B1504435 Lý Cẩm Giang 07/01/96 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 14
168 B1504421 Lê Thị Minh Anh 24/05/97 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 16
169 B1500029 Dương Thị Yến Oanh 18/09/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 18
170 B1500039 Võ Thị Huyền Trân 17/07/1996 N DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 20
171 B1504457 Nguyễn Quốc Nam 26/06/1996 DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 22
172 B1504489 Lương Huỳnh Bảo Trang 02/09/97 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 24
173 B1500041 Nguyễn Văn Trúc 08/06/96 DA1566A1 Công nghệ sinh học 41 Khá L 26
174 B1500036 Huỳnh Thị Cẩm Thu 18/11/96 N DA1566A2 Công nghệ sinh học 41 Khá L 28
175 B1400333 Phạm Lê Tấn Lộc 13/05/1996 DA1466A2 Công nghệ sinh học 40 Khá L 30
176 B1308063 Phan Thị Thùy Trang 18/07/1995 N DA1366A9 Công nghệ sinh học 39 Giỏi L 32
Đề nghị các sinh viên nhận bằng tốt nghiệp phải ngồi đúng vị trí và thực hiện theo các hướng dẫn của cán bộ phụ trách tại khu vực.
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ LỄ TRAO BẰNG TỐT NGHIỆP NĂM 2019
VỊ TRÍ CHỔ NGỒI