danh sách sinh viên chưa hoàn tt hc phí sach no hoc phi ky 1 na… · danh sách sinh viên...
TRANSCRIPT
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 13B2KC
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0130613 TRẦN ðẠI NHÂN 1,404,000 1,404,000 480,000 924,000 480,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,404,000 1,404,000 480,000 924,000 480,000 1,404,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 15B2KC
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 011315 NGUYỄN TẤT QUÝ BÌNH 561,600 561,600 561,600 561,600
2 013415 PHÙNG ANH DŨNG 3,463,200 3,463,200 3,463,200 3,463,200
3 0115115 THẠCH THẾ QUANG 936,000 936,000 936,000 936,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B16CD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 014116 ðỖ NGỌC DƯ 3,600,000 3,600,000
2 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 842,400 842,400 842,400 842,400
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 842,400 842,400 842,400 3,600,000 4,442,400
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B17CD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0153617 NGUYỄN TIẾN THANH BÌNH 393,600 393,600
2 0124717 NGUYỄN PHÚ THÀNH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
3 0133817 LÂM THÀNH XUÂN 2,160,000 2,160,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,553,600 5,127,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B18KC
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 01218 ðẬU ðÌNH AN 960,000 960,000
2 0140818 LÊ CHÍ CÔNG 2,386,800 2,386,800 2,386,800 2,386,800
3 0131318 ðÀo VĂN SÁNG 2,120,000 2,120,000
4 0117918 ðẶNG HỮU TÂN 3,182,400 3,182,400 3,182,400 3,182,400
5 0121918 NGUYỄN CHÍ TRANH 4,400,000 4,400,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,569,200 5,569,200 5,569,200 7,480,000 13,049,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 12B2KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0117212 TRƯƠNG THỊ THƠM 415,000 415,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 415,000 415,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 14B2KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 01614 NGUYỄN XUÂN BẢo 400,000 400,000
2 016214 NGUYỄN ðÌNH HƯNG 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200
3 0124614 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 5,317,600 5,317,600
4 0112214 NGUYỄN ðĂNG TÂM 1,628,200 1,628,200
5 0114814 PHẠM VĂN TUẤN 2,106,000 2,106,000 1,872,000 234,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,229,200 3,229,200 1,872,000 1,357,200 7,345,800 8,703,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 15B2KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 015115 NGUYỄN TIẾN ðoÀN 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600
2 0110915 NGUYỄN THỊ LIÊN 2,000,000 2,000,000
3 0117615 TÔ HỮU THÀNH 2,600,000 2,600,000
4 0120715 ðÀM ANH TÚ 234,000 234,000 234,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,411,600 6,411,600 6,411,600 4,600,000 11,011,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 16B2KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 015216 ðỖ THÙY DUNG 3,840,000 3,840,000
2 017016 HÀ THỊ GIANG 800,000 800,000
3 0110816 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,640,000 4,640,000
4 0113016 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
5 0113416 NGUYỄN THANH MAI 561,600 561,600 561,600 561,600
6 0115516 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
7 0136316 MẪN XUÂN TRỌNG 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400
8 0124616 ðINH SƠN TÙNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
9 0126216 ðÀo THỊ HoÀNG YẾN 1,680,000 1,680,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,751,600 8,751,600 8,751,600 10,960,000 19,711,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B17KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 01617 TRỊNH XUÂN BA 1,404,000 1,404,000 156,000 1,248,000 1,248,000
2 011817 ðỖ THỊ HỒNG CHI 936,000 936,000 936,000 936,000
3 012217 VŨ HỒNG CHUYÊN 2,995,200 2,995,200 2,995,200 2,995,200
4 013617 TRẦN TRUNG DŨNG 3,840,000 3,840,000
5 0154117 BẾ VĂN DƯƠNG 1,000,000 1,000,000
6 014217 PHẠM THANH DƯƠNG 936,000 936,000 936,000 936,000
7 015917 VŨ QUANG ðẠT 4,840,000 4,840,000
8 018017 NGUYỄN THANH HÀ 936,000 936,000 936,000 936,000
9 018617 NGUYỄN THỊ HẠNH 936,000 936,000 936,000 936,000
10 019217 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 4,726,800 4,726,800 4,726,800 4,726,800
11 0111017 ðẶNG THỊ HỒNG 936,000 936,000 936,000 936,000
12 0154417 NGUYỄN QUANG HỒNG 936,000 936,000 936,000 936,000
13 0111317 AN THỊ HUỆ 1,216,800 1,216,800 1,216,800 1,216,800
14 0111517 ðỖ HỮU HÙNG 6,240,000 6,240,000
15 0112917 LÊ QUỐC HUY 2,480,400 2,480,400 2,480,400 2,480,400
16 0154717 VŨ ANH KHÔI 3,600,000 3,600,000
17 0115417 NGUYỄN VĂN LINH 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
18 0116017 BÙI VĂN LoNG 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800
19 0155117 HoÀNG NGỌC LoNG 3,600,000 3,600,000
20 0117617 BÙI TIẾN MINH 4,800,000 4,800,000
21 0117517 NGÔ VĂN MINH 5,280,000 5,280,000
22 0117717 TRẦN THỊ HUYỀN MY 936,000 936,000 936,000 936,000
23 0117817 VŨ CHÀ MY 6,520,000 6,520,000
24 0118717 TẠ TIẾN NGỌC 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
25 0119517 NGUYỄN THỊ KIM oANH 393,600 393,600
26 0122917 PHAN MINH TÂM 2,200,000 2,200,000
27 0155517 NGUYỄN TRUNG THẠCH 4,760,000 4,760,000
28 0123417 NGUYỄN HUY THÁI 7,441,200 7,441,200 7,441,200 7,441,200
29 0124517 BÙI THỊ THANH 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400
30 0123717 NGUYỄN HỮU THẮNG 6,411,600 6,411,600 6,411,600 6,411,600
31 0126417 ðẶNG QUANG THÔNG 5,760,000 5,760,000
32 0127517 TRẦN VĂN TIỆP 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200
33 0128017 CÙ XUÂN ToÀN 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000
34 0128317 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 936,000 936,000 936,000 936,000
35 0128417 TRIỆU HUYỀN TRANG 4,258,800 4,258,800 4,258,800 4,258,800
36 0130417 LƯƠNG ANH TUẤN 4,600,000 4,600,000
37 0131717 LÊ THANH TÙNG 5,803,200 5,803,200 5,803,200 5,803,200
38 0132317 TRẦN DANH TUYÊN 1,600,000 1,600,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 66,643,200 66,643,200 156,000 66,487,200 59,033,600 125,520,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B18KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0136018 NGUYỄN QUỐC ANH 2,160,000 2,160,000
2 0145918 NGUYỄN VĂN CHUNG 3,556,800 3,556,800 3,556,800 3,556,800
3 014218 NGUYỄN MINH CƯỜNG 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800
4 015318 PHAN ðĂNG DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 016118 TỐNG NGỌC ðẢM 6,458,400 6,458,400 5,382,000 1,076,400 1,076,400
6 0141218 NGUYỄN HỮU ðẠT 1,680,000 1,680,000
7 019018 NGUYỄN XUÂN HIỆP 1,680,000 1,680,000
8 0110018 VŨ THÁI HỌC 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800
9 0110118 PHẠM THÀNH HỘI 2,527,200 2,527,200 2,237,200 290,000 290,000
10 0110418 PHẠM KIỀU HƯNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
11 0111318 VŨ DUY KHÁNH 7,768,800 7,768,800 7,768,800 7,768,800
12 0142218 NGUYỄN VĂN KHÔI 1,440,000 1,440,000
13 0113418 ðÀo QUANG MINH 2,160,000 2,160,000
14 0117718 HÀ THANH TÂM 8,283,600 8,283,600 7,993,600 290,000 290,000
15 0118718 LÊ MINH THANH 8,938,800 8,938,800 8,648,800 290,000 290,000
16 0119118 TRẦN QUANG THÀNH 6,458,400 6,458,400 6,458,400 6,458,400
17 0143418 LƯU VĂN THẮNG 2,760,000 2,760,000
18 0120918 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000
19 0121418 TRỊNH QUÝ ToẠI 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200
20 0121818 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 3,360,000 3,360,000
21 0122918 PHẠM ðỨC TUÂN 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800
22 0123418 VŨ NGỌC TUẤN 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200
23 0125218 PHẠM HoÀNG VIỆT 2,246,400 2,246,400 1,956,400 290,000 290,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 88,171,200 88,171,200 26,218,000 61,953,200 15,240,000 77,193,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: B18QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0134618 NGUYỄN BÍCH THẢo 2,880,000 2,880,000
2 0121618 LÊ NGỌC ToÀN 8,002,800 8,002,800 8,002,800 8,002,800
3 0131218 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 2,160,000 2,160,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,002,800 8,002,800 8,002,800 5,040,000 13,042,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: B18VL
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0114818 VÕ HỒNG NHÂN 670,000 670,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 670,000 670,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 12B2KX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0138112 NGUYỄN TRUNG DŨNG 1,965,600 1,965,600 1,638,000 327,600 327,600
2 0135812 DƯƠNG NGÔ QUYỀN 1,029,600 1,029,600 1,029,600 1,029,600
3 0115712 NGUYỄN THĂNG TẤN 1,680,000 1,680,000
4 0131612 CHU QUANG TRUNG 4,118,400 4,118,400 4,118,400 4,118,400
5 0137012 HoÀNG MẠNH TRUNG 1,200,000 1,200,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,113,600 7,113,600 1,638,000 5,475,600 2,880,000 8,355,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 13B2KX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 013513 NGUYỄN KHẮC DŨNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
2 0124513 ðoÀN THANH HẢI 468,000 468,000 468,000 468,000
3 0123213 NGUYỄN VIỆT HƯNG 561,600 561,600 561,600 561,600
4 0126713 TRẦN VĂN THANH 561,600 561,600 468,000 93,600 93,600
5 0115813 PHẠM VĂN ToÀN 1,965,600 1,965,600 1,965,600 1,965,600
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,470,800 8,470,800 468,000 8,002,800 8,002,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 14B2KX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0121614 TRƯƠNG LoNG AN 842,400 842,400 842,400 240,000 1,082,400
2 013914 BÙI VIỆT HẢI 275,000 275,000
3 014014 VIÊN NGỌC HẢI 3,182,400 3,182,400 3,182,400 3,182,400
4 0123714 BÙI ðÌNH HẠNH 480,000 480,000
5 0120914 NGÔ THẾ THÀNH 208,600 208,600
6 0113614 NGUYỄN BÁ ToẢN 7,207,200 7,207,200 7,207,200 7,207,200
7 0123414 NGUYỄN KHÁNH TÚ 561,600 561,600 561,600 561,600
8 0115114 NGUYỄN THANH TÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
9 0115914 NGUYỄN ðỨC VINH 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,035,200 17,035,200 17,035,200 1,203,600 18,238,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 15B2KX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 011415 LÊ VĂN BỘ 3,840,000 3,840,000
2 011815 BÙI XUÂN CHIẾN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
3 0138715 NGUYỄN VĂN CHUNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
4 012815 NGUYỄN ðỨC DŨNG 561,600 561,600 561,600 561,600
5 015615 TRẦN MINH ðỨC 1,029,600 1,029,600 1,029,600 1,029,600
6 016515 ðỖ NGỌC HẢI 1,480,000 1,480,000
7 017615 NGUYỄN HỮU HUÂN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
8 018215 NGUYỄN VĂN HƯNG 842,400 842,400 842,400 842,400
9 0136415 NGUYỄN VĂN KIÊN 1,965,600 1,965,600 1,965,600 1,965,600
10 0110715 ðoÀN ðỨC LÂM 842,400 842,400 842,400 240,000 1,082,400
11 0136115 THÁI QUANG LỘC 2,777,200 2,777,200
12 0112215 VŨ VĂN MINH 2,400,000 2,400,000
13 0112615 NGUYỄN NGỌC NAM 137,200 137,200
14 0114915 NGUYỄN VĂN QUANG 2,000,000 2,000,000
15 0117715 TRẦN HỒNG THANH 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
16 0117015 ðẶNG QUỐC THẮNG 5,760,000 5,760,000
17 0133515 LƯU ðĂNG THỊNH 280,800 280,800 234,000 46,800 46,800
18 0120915 VŨ VĂN TUẤN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
19 0122315 BÙI THANH TUYỀN 5,280,000 5,280,000
20 0131915 PHẠM NGỌC TUYỂN 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
21 0123215 NGUYỄN HÒA VỊNH 234,000 234,000 234,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,850,800 24,850,800 234,000 24,616,800 23,914,400 48,531,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B16XD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 011016 PHẠM LƯƠNG BẰNG 4,320,000 4,320,000
2 011616 NGUYỄN BÁ BÌNH 4,440,000 4,440,000
3 011816 HÀ NGỌC CẢNH 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
4 012816 BÙI XUÂN CHUNG 4,780,000 4,780,000
5 013216 PHẠM HÙNG CƯỜNG 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
6 014316 NGUYỄN CÔNG DŨNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
7 014916 TRẦN VIỆT DŨNG 4,492,800 4,492,800 4,492,800 4,492,800
8 015616 NGUYỄN ðÌNH DƯƠNG 842,400 842,400 842,400 842,400
9 015816 TRỊNH ðÌNH ðẠI 234,000 234,000 234,000 234,000
10 017116 TRỊNH THÀNH GIANG 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
11 017616 BÙI VĂN GIÁP 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
12 018116 NGUYỄN HỮU HẢI 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
13 018216 NGUYỄN TIẾN HẢI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
14 018516 NGUYỄN MẠNH HẠNH 1,731,600 1,731,600 1,731,600 1,731,600
15 019716 NGUYỄN MINH HoÀNG 3,560,000 3,560,000
16 0134916 NGUYỄN HoÀNG LÊ 2,246,400 2,246,400 2,246,400 2,246,400
17 0140916 NGUYỄN THẾ MẠNH 2,152,800 2,152,800 2,152,800 2,152,800
18 0117816 NGUYỄN HỮU QUANG 3,931,200 3,931,200 468,000 3,463,200 3,463,200
19 0118016 NGUYỄN DUY QUÝ 5,241,600 5,241,600 1,170,000 4,071,600 4,071,600
20 0118716 TRẦN VĂN SƠN 2,800,000 2,800,000
21 0121216 PHẠM BÁ THIÊN 2,152,800 2,152,800 1,872,000 280,800 280,800
22 0130116 PHẠM HỮU THƯƠNG 1,123,200 1,123,200 1,123,200 1,123,200
23 0131816 NGUYỄN VĂN TUẤN 280,800 280,800 234,000 46,800 46,800
24 0125516 VŨ HoÀNG VIỆT 385,000 385,000
25 0125616 TRỊNH VĂN VINH 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
26 0125816 HoÀNG VĂN VŨ 280,800 280,800 280,800 280,800
27 0126116 TRẦN NGỌC XÂM 5,896,800 5,896,800 5,896,800 480,000 6,376,800
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 59,670,000 59,670,000 3,744,000 55,926,000 20,765,000 76,691,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B17XD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0140117 ðỖ PHAN ANH 1,684,800 1,684,800 1,404,000 280,800 280,800
2 01217 PHẠM TUẤN ANH 393,600 393,600
3 0140317 VŨ DUY BẮC 1,825,200 1,825,200 1,825,200 1,825,200
4 0140917 LÊ MẠNH CƯỜNG 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
5 012517 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 7,628,400 7,628,400 6,552,000 1,076,400 1,076,400
6 0141017 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
7 0142217 TRẦN VĂN DUY 3,600,000 3,600,000
8 014917 VŨ VĂN ðÀN 3,186,400 3,186,400
9 016317 NGUYỄN ðỨC ðIỆP 55,000 55,000
10 016417 NGUYỄN ðỨC ðoÀN 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200
11 016517 NGUYỄN TẤT ðÔNG 4,773,600 4,773,600 4,773,600 -480,000 4,293,600
12 0142717 NGUYỄN VĂN ðÔNG 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200
13 0142817 NGUYỄN HỮU ðỨC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
14 0143117 NGUYỄN MẠNH HÀ 3,556,800 3,556,800 3,556,800 3,556,800
15 0143417 ðoÀN THANH HẢI 3,931,200 3,931,200 936,000 2,995,200 2,995,200
16 018217 NGUYỄN VĂN HÂN 7,200,000 7,200,000
17 019517 PHẠM DUY HoÀI 3,480,000 3,480,000
18 019917 LƯƠNG VĂN HoAN 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
19 0144317 NGUYỄN TƯ HoÀN 2,800,000 2,800,000
20 019717 PHẠM VĂN HoÀN 5,335,200 5,335,200 390,000 4,945,200 4,945,200
21 0110917 ðỖ QUỐC HỘI 4,400,000 4,400,000
22 0111117 HÀ VĂN HUẤN 5,280,000 5,280,000
23 0111217 NGUYỄN NHƯ HUẾ 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
24 0111717 NGUYỄN CẢNH HÙNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
25 0113017 NGUYỄN BÁ HUY 3,200,000 3,200,000
26 0145317 TRẦN THÀNH HUY 2,761,200 2,761,200 2,761,200 2,761,200
27 0145417 VĂN PHÚ HUY 6,720,000 6,720,000
28 0145917 LÊ QUỐC KHÁNH 1,920,000 1,920,000
29 0113317 PHẠM VĂN KHẮC 3,800,000 3,800,000
30 0114017 ðÀo VĂN KHƯƠNG 6,739,200 6,739,200 6,739,200 6,739,200
31 0114617 NGUYỄN TRUNG KIÊN 9,874,800 9,874,800 9,874,800 9,874,800
32 0114917 PHẠM TRUNG KIÊN 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600
33 0115117 ðoÀN VĂN KÍNH 3,520,000 3,520,000
34 0146617 NGUYỄN HoÀNG LoNG 1,684,800 1,684,800 1,684,800 1,684,800
35 0146717 HoÀNG HỮU LUÂN 480,000 480,000
36 0116517 HÀ MINH LUẬN 2,200,000 2,200,000
37 0116817 TRẦN ðẠI LÝ 5,400,000 5,400,000
38 0117117 NGUYỄN TUẤN MẠNH 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
39 0147217 NGUYỄN BÌNH MINH 3,369,600 3,369,600 2,808,000 561,600 561,600
40 0147317 KHỔNG TRUNG NGHỆ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
41 0147617 NGUYỄN CHÍ PHÓ 1,800,000 1,800,000
42 0147717 NGUYỄN BÁ PHoNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
43 0147817 TRẦN THANH PHoNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 2
44 0120017 TRẦN HỒNG PHÚ 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
45 0120217 PHẠM HỒNG PHƯƠNG 240,000 240,000
46 0148317 BÙI VĂN QUẢNG 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800
47 0121717 LÊ THANH QUỲNH 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000
48 0149217 NGUYỄN ðỨC SƠN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
49 0148717 THỦY LƯƠNG SƠN 2,400,000 2,400,000
50 0149317 DƯƠNG VĂN SỸ 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600
51 0122717 NGUYỄN XUÂN TÀI 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
52 0124617 LÊ TRUNG THÀNH 3,697,200 3,697,200 3,697,200 3,697,200
53 0124917 NGUYỄN VIỆT THÀNH 5,803,200 5,803,200 5,803,200 5,803,200
54 0124017 NGUYỄN NAM THẮNG 7,394,400 7,394,400 7,394,400 7,394,400
55 0150217 PHAN VĂN THẮNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
56 0123917 TRƯƠNG MINH THẮNG 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800
57 0125917 NGUYỄN VĂN THIỆU 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
58 0150717 NGUYỄN HoÀNG THỊNH 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
59 0151517 ðẶNG XUÂN TIẾN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
60 0151617 HoÀNG MẠNH TIẾN 4,200,000 4,200,000
61 0152617 BÙI ANH TUẤN 3,400,000 3,400,000
62 0130717 GIANG VĂN TUẤN 3,280,000 3,280,000
63 0132917 NGUYỄN VĂN VÂN 3,360,000 3,360,000
64 0133117 ðỖ VĂN VIỆT 3,931,200 3,931,200 3,931,200 3,931,200
65 0153317 KHUẤT QUANG VIỆT 280,800 280,800 280,800 280,800
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 184,438,800 184,438,800 12,090,000 172,348,800 75,835,000 248,183,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B18KX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0139918 LÊ TIẾN ANH 9,172,800 9,172,800 9,172,800 9,172,800
2 01718 PHẠM THẾ ANH 11,091,600 11,091,600 10,062,000 1,029,600 1,029,600
3 011218 NGUYỄN ðẠI BÀNG 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600
4 011318 LƯƠNG NGỌC BẢo 1,440,000 1,440,000
5 011618 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,200,000 1,200,000
6 012218 HỒ SỸ CẢNH 8,564,400 8,564,400 8,564,400 8,564,400
7 0145718 NGUYỄN VĂN CHÂU 3,480,000 3,480,000
8 012718 NGÔ MẠNH CHÍN 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800
9 012518 NGUYỄN VINH CHÍN 3,322,800 3,322,800 3,322,800 3,322,800
10 014118 LƯU VĂN CƯỜNG 2,400,000 2,400,000
11 0141718 NGÔ MẠNH CƯỜNG 3,600,000 3,600,000
12 0135218 LÊ VĂN DU 9,453,600 9,453,600 9,453,600 9,453,600
13 0144518 HoÀNG DANH DŨNG 3,200,000 3,200,000
14 0132118 NGUYỄN ANH DŨNG 1,000,000 1,000,000
15 0138018 VŨ KHẮC DŨNG 9,734,400 9,734,400 9,444,400 290,000 290,000
16 0138918 NGUYỄN THÀNH DUY 4,352,400 4,352,400 4,062,400 290,000 290,000
17 0133018 HoÀNG VĂN DƯ 7,394,400 7,394,400 7,394,400 7,394,400
18 014718 TRẦN DANH DỰ 1,680,000 1,680,000
19 0134518 PHẠM DoÃN DƯƠNG 6,177,600 6,177,600 5,887,600 290,000 290,000
20 0145218 LÊ HỮU ðIỀU 4,720,000 4,720,000
21 016418 NGUYỄN VĂN ðỊNH 2,200,000 2,200,000
22 0139718 NGUYỄN DoÃN ðoÀN 8,096,400 8,096,400 8,096,400 8,096,400
23 0144418 NGUYỄN HỮU ðÔNG 2,640,000 2,640,000
24 0139418 CAo VIỆT ðỨC 5,990,400 5,990,400 5,990,400 5,990,400
25 0137218 NGUYỄN HỒNG GIANG 11,372,400 11,372,400 11,372,400 11,372,400
26 017118 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2,400,000 2,400,000
27 017818 PHẠM NHƯ HÁCH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
28 0143018 ðẶNG VĂN HẢI 2,640,000 2,640,000
29 0130618 VŨ VĂN HẢI 1,800,000 1,800,000
30 017918 TRẦN MẠNH HÁN 3,120,000 3,120,000
31 018218 TRẦN QUỐC ANH HÀo 1,200,000 1,200,000
32 018618 ðẶNG QUỐC HIỂN 3,600,000 3,600,000
33 018718 ðoÀN ðỨC HIỂN 2,000,000 2,000,000
34 0137918 TRẦN TRUNG HIẾU 1,920,000 1,920,000
35 0138418 NGUYỄN NÔNG HÒA 2,995,200 2,995,200 2,705,200 290,000 290,000
36 0136118 VŨ THÁI HÒA 11,606,400 11,606,400 11,606,400 11,606,400
37 0134818 PHAN KHẮC HoÀN 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
38 0136718 BÙI ðỨC HÙNG 2,600,000 2,600,000
39 0110618 CAo MẠNH HÙNG 11,372,400 11,372,400 11,372,400 11,372,400
40 0140718 NGUYỄN SƠN HÙNG 5,709,600 5,709,600 5,709,600 5,709,600
41 0130718 NGUYỄN TUẤN HÙNG 3,360,000 3,360,000
42 0110718 NGUYỄN VIỆT HÙNG 6,458,400 6,458,400 6,458,400 6,458,400
43 0139618 TRỊNH TRỌNG HÙNG 3,200,000 3,200,000
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 2
44 0111018 NGUYỄN VĂN HUY 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600
45 0141918 VŨ ðĂNG HUY 3,600,000 3,600,000
46 0111518 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,120,000 3,120,000
47 0135818 TRẦN MẠNH KHoA 5,803,200 5,803,200 5,803,200 400,000 6,203,200
48 0133518 TRẦN VĂN KIỀU 4,399,200 4,399,200 4,399,200 4,399,200
49 0147718 NGUYỄN ðỨC LÂM 11,746,800 11,746,800 11,746,800 11,746,800
50 0130318 NGUYỄN ðÌNH LINH 3,280,000 3,280,000
51 0144018 LÊ HUY LoNG 1,440,000 1,440,000
52 0112118 NGUYỄN VIẾT LỘC 3,200,000 3,200,000
53 0112618 NGUYỄN VĂN LUÂN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
54 0112718 TRƯƠNG CHÍNH LƯƠNG 1,920,000 1,920,000
55 0112918 HoÀNG ðÌNH MẠNH 8,892,000 8,892,000 8,892,000 8,892,000
56 0141518 LÊ VĂN MẠNH 4,080,000 4,080,000
57 0112818 NGUYỄN VĂN MẠNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
58 0113218 ðẶNG QUANG MINH 2,600,000 2,600,000
59 0135318 NGÔ VĂN MINH 1,920,000 1,920,000
60 0113518 VŨ ðỨC MINH 2,160,000 2,160,000
61 0137118 DoÃN HoÀI NAM 3,650,400 3,650,400 3,650,400 3,650,400
62 0113618 LÊ HUY NAM 3,369,600 3,369,600 3,369,600 3,369,600
63 0141118 PHẠM QUANG NGHĨA 2,560,000 2,560,000
64 0114418 PHẠM KHẮC NGHIÊN 7,020,000 7,020,000 6,730,000 290,000 290,000
65 0130418 NGUYỄN ðỨC NGÔN 11,044,800 11,044,800 11,044,800 11,044,800
66 0130218 LÊ ðĂNG NINH 1,400,000 1,400,000
67 0115318 NGUYỄN ðÌNH PHÚ 4,200,000 4,200,000
68 0115518 DƯƠNG HoÀNG PHƯƠNG 11,700,000 11,700,000 11,700,000 480,000 12,180,000
69 0132318 TRẦN VĂN QUANG 4,492,800 4,492,800 3,744,000 748,800 748,800
70 0139518 TRẦN VĂN QUẢNG 6,832,800 6,832,800 6,832,800 6,832,800
71 0115718 PHAN MINH QUÂN 9,874,800 9,874,800 9,874,800 9,874,800
72 0137018 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 2,400,000 2,400,000
73 0116918 NGHIÊM XUÂN TUẤN SƠN 6,177,600 6,177,600 6,177,600 6,177,600
74 0138818 PHẠM BÌNH SƠN 6,973,200 6,973,200 6,973,200 6,973,200
75 0145118 TẠ VĂN TÂN 1,840,000 1,840,000
76 0143718 TRẦN ðỨC THÀNH 1,123,200 1,123,200 6,800,000 -5,676,800 6,800,000 1,123,200
77 0141318 NGUYỄN XUÂN THĂNG 1,440,000 1,440,000
78 0132718 ðẶNG ðÌNH THẮNG 2,400,000 2,400,000
79 0119418 ðỖ VĂN THẾ 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000
80 0119518 NINH CAo THẾ 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
81 0145418 NGUYỄN HỮU THUẦN 2,400,000 2,400,000
82 0120718 ðỖ NGỌC THỰC 5,000,000 5,000,000
83 0134918 TRIỆU VĂN ToÀN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
84 0144718 NGUYỄN NAM TRUNG 5,400,000 5,400,000
85 0122818 NGUYỄN NGỌC TÚ 7,020,000 7,020,000 6,730,000 290,000 290,000
86 0123518 ðỖ MẠNH TUẤN 4,680,000 4,680,000
87 0123218 NGUYỄN TÀI TUẤN 6,458,400 6,458,400 6,458,400 6,458,400
88 0139118 NGUYỄN THANH TUẤN 5,522,400 5,522,400 5,522,400 5,522,400
89 0123618 THÁI ANH TUẤN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
90 0134318 NGUYỄN SƠN TÙNG 11,746,800 11,746,800 11,746,800 11,746,800
91 0124318 NGUYỄN THANH TÙNG 4,800,000 4,800,000
92 0138518 NGUYỄN THANH TÙNG 4,000,000 4,000,000
93 0125018 BÙI DANH TUYÊN 3,600,000 3,600,000
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 3
94 0130118 TRẦN HỒNG VIỆT 2,160,000 2,160,000
95 0125518 NGUYỄN QUANG VINH 10,202,400 10,202,400 10,202,400 10,202,400
96 0140618 LÊ VĂN VŨ 4,400,000 4,400,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 326,851,200 326,851,200 56,165,600 270,685,600 143,080,000 413,765,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0153817 ðẶNG ðÌNH HIỂU 2,298,000 2,298,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,298,000 2,298,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17MN
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0119117 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,088,800 3,088,800 3,088,800 3,088,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 88551 ðoÀN HUY HoÀNG 240,000 240,000
2 39851 HoÀNG ðÌNH ToẢN 4,320,000 4,320,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,560,000 4,560,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 584349 PHẠM ðĂNG LÂM 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
2 1097450 TRẦN PHƯƠNG NAM 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
3 436951 ðỖ ðỨC QUYỀN 124,500 124,500
4 922050 LÊ VĂN TUÂN 2,106,000 2,106,000 1,200,000 906,000 1,200,000 2,106,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,878,000 7,878,000 1,200,000 6,678,000 1,324,500 8,002,500
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 655651 NGUYỄN ðĂNG BÁU 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,720,000 6,996,000
2 739552 ðỖ ðÌNH HÙNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
3 199252 LÊ PHI HÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 1,600,000 3,940,000
4 750451 NGUYỄN VĂN KIÊN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 4,212,000 7,488,000
5 913652 BÙI VĂN PHÒNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
6 463651 VŨ ðỨC THỊNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
7 102252 ðoÀN VĂN TRỌNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
8 564552 NGUYỄN VĂN TRUNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
9 567952 ðỖ VĂN TUẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,235,000 4,575,000
10 153052 TRƯƠNG THANH TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 32,682,000 32,682,000 32,682,000 11,767,000 44,449,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 953152 NGUYỄN VIỆT ANH 7,220,000 7,220,000
2 95852 PHẠM BIÊN CƯƠNG 936,000 936,000 936,000 1,200,000 2,136,000
3 558652 TRẦN TIẾN CƯỜNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
4 604652 BÙI VĂN HIỆU 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
5 261652 ðỖ VĂN NAM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
6 399352 NGUYỄN QUỲNH NHÂN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
7 748552 LÊ ðÌNH PHÚ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,436,000 20,436,000 20,436,000 8,420,000 28,856,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 241552 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
2 172752 BÙI VIỆT DŨNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
3 710352 NGUYỄN GIA ðẠo 2,340,000 2,340,000 2,340,000 480,000 2,820,000
4 341952 NGUYỄN ANH ðỨC 1,404,000 1,404,000 720,000 684,000 720,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,388,000 11,388,000 720,000 10,668,000 1,200,000 11,868,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 927553 LÊ VIẾT HUỆ 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
2 500951 PHẠM ðĂNG HÙNG 3,527,000 3,527,000
3 196353 NGUYỄN HỮU THÁI 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
4 886952 CAo TUẤN VŨ 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,622,000 11,622,000 11,622,000 3,527,000 15,149,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 890353 PHẠM THÁI BÌNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 -532,000 2,120,000
2 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
3 704153 TRẦN VĂN HoAN 1,920,000 1,920,000
4 591853 VŨ MẠNH HÙNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
5 726753 NGUYỄN VĂN HƯNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
6 117953 ðỖ THÀNH LUÂN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
7 758753 PHẠM HÙNG MẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 720,000 2,904,000
8 888753 TRẦN VĂN NĂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 -480,000 2,172,000
9 935353 PHẠM VĂN NHẪN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
10 881453 LÊ VĂN THÙY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 880353 LÊ QUANG ToẢN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
12 112953 TRẦN ðỨC TRUNG 2,418,000 2,418,000 240,000 2,178,000 240,000 2,418,000
13 857753 NGÔ ANH TUẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 960,000 3,144,000
14 695353 NGUYỄN MINH VƯƠNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
15 798652 PHẠM ðỨC VƯỢNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 34,398,000 34,398,000 240,000 34,158,000 2,828,000 36,986,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 957153 PHẠM VĂN BAN 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
2 520653 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 477353 LƯƠNG VIỆT DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 1154853 TRẦN BÙI DŨNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
5 445153 LƯƠNG VŨ ðẠT 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
6 221153 NGUYỄN NHẬT ðĂNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
7 890153 PHẠM NGỌC QUÝ 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
8 646953 NGUYỄN VĂN QUYỀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
9 634653 NGUYỄN VĂN TRỌNG 2,985,000 2,985,000
10 206453 PHẠM VĂN TRỌNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
11 646153 ðINH VĂN TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -240,000 1,944,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,052,000 26,052,000 624,000 25,428,000 2,745,000 28,173,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 52054 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 17654 PHẠM TUẤN CƯỜNG 3,666,000 3,666,000 156,000 3,510,000 3,510,000
3 192453 NGUYỄN TRUNG DŨNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 602954 VŨ KHẮC ðỨC 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
5 388254 TRẦN VĂN HÀ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
6 1009854 TRẦN VĂN MẠNH 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
7 973454 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
8 487254 PHẠM HỒNG QUANG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
9 878854 TỐNG VĂN QUANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 726854 ðINH TRỌNG TÂN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
11 95154 NGUYỄN VĂN THÀNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
12 938554 TRẦN VĂN THÀNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
13 442654 NGUYỄN VĂN TUẤN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
14 736654 ðINH SƠN TÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
15 204554 VŨ KHÁNH VINH 3,744,000 3,744,000 312,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 49,452,000 49,452,000 468,000 48,984,000 48,984,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 768454 NGUYỄN DUY CHINH 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
2 383054 TÔ VĂN DoANH 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
3 837754 LÊ MẠNH HUYNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 718254 TRẦN TRUNG KIÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 780554 ðINH HỮU LỰC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 518654 TRẦN VĂN MẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 221154 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
8 883654 ðỖ XUÂN QUÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
9 1113154 PHẠM VĂN TẤN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,010,000 23,010,000 23,010,000 23,010,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 880253 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
2 712153 HoÀNG VĂN DoÃN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
3 787453 ðẶNG ðÌNH ðẠT 4,256,000 4,256,000
4 1146554 LÊ NGỌC HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 982054 NGUYỄN VĂN SƠN 624,000 624,000 624,000 624,000
6 943554 LÊ TRẦN TIẾN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 731553 TRẦN VĂN ToÀN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
8 323754 NGUYỄN ðỨC TRÍ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 729954 BÙI VĂN TRIỀU 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
10 849154 VŨ VĂN TRUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 156154 NGUYỄN MẠNH TUẤN 234,000 234,000 234,000 234,000
12 682854 NGUYỄN MẠNH TUẤN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
13 388854 HoÀNG TIẾN Ý 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 31,278,000 31,278,000 31,278,000 4,256,000 35,534,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 865255 TRẦN VĂN LINH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
2 256055 NGUYỄN THÀNH NHo 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
3 1182555 BÙI SỸ THẮNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 1519855 LÊ TUẤN 156,000 156,000 156,000 1,920,000 2,076,000
5 179955 NGUYỄN VIẾT VỸ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,408,000 18,408,000 18,408,000 1,920,000 20,328,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1433555 NGUYỄN KIM ANH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
2 1053655 NGUYỄN HƯNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
3 447055 VŨ HoÀNG KẾ 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
4 667155 VŨ ðÌNH THẮNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
5 865655 NGUYỄN VĂN TƯƠI 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,230,000 22,230,000 22,230,000 22,230,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 91756 PHÙNG VĂN DŨNG 2,793,000 2,793,000
2 1037156 HoÀNG VĂN HÀ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 1072756 NGUYỄN ðĂNG LoNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 876756 NGUYỄN VĂN PHÚC 3,042,000 3,042,000 3,526,000 -484,000 3,526,000 3,042,000
5 838256 NGUYỄN VĂN THANH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,302,000 16,302,000 3,526,000 12,776,000 6,319,000 19,095,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 674756 TIÊU XUÂN ðỊNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 804256 NGUYỄN VĂN HAI 2,926,000 2,926,000
3 801256 ðẶNG MINH HỌA 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
4 802756 PHẠM VĂN HUỲNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
5 900456 NGUYỄN NGỌC MINH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
6 789056 LÊ ðÌNH QUÝ 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
7 1136656 PHAN THANH QUỲNH 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 28,548,000 28,548,000 28,548,000 2,926,000 31,474,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 18257 TRỊNH XUÂN HIỆP 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 1009257 ðÀo HÀ SANG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1010657 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 1031757 PHAN ANH GIÁP 3,585,000 3,585,000
3 787957 TRẦN VĂN HUY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,552,000 6,552,000 6,552,000 3,585,000 10,137,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 344948 ðINH QUANG HIỆP 506,000 506,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 506,000 506,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 389249 LỮ VĂN HẢI 2,719,000 2,719,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,719,000 2,719,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 854250 NGUYỄN XUÂN THƯƠNG 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 468,000 468,000 468,000 468,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 986950 CAo XUÂN BÁCH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
2 308050 NGUYỄN HoÀNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 969850 NGUYỄN ðỨC ANH 2,106,000 2,106,000 1,560,000 546,000 1,560,000 2,106,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,106,000 2,106,000 1,560,000 546,000 1,560,000 2,106,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2551 NGUYỄN MINH HẢI 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 184851 NGUYỄN NGỌC LoNG 480,000 480,000
2 85251 MAI TRẦN TRUNG 1,330,000 1,330,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,810,000 1,810,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 431452 TRẦN HỮU BẠCH 1,638,000 1,638,000 2,640,000 -1,002,000 2,640,000 1,638,000
2 604352 QUÁCH ðÌNH LIÊM 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
3 100952 LƯƠNG VĂN MẠNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,956,000 7,956,000 2,640,000 5,316,000 2,640,000 7,956,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 255951 CHU SINH HUY 2,400,000 2,400,000
2 318052 TRƯƠNG HoÀNG NAM 468,000 468,000 3,328,000 -2,860,000 3,328,000 468,000
3 440152 BÙI NGỌC SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 642951 LÊ VĂN TRỌNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
5 782252 LÊ VĂN TRUNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,530,000 10,530,000 3,328,000 7,202,000 5,728,000 12,930,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 234752 NGUYỄN VĂN HẢI 3,766,000 3,766,000
2 612151 LÊ XUÂN HÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
3 495451 ðINH VĂN TRƯỜNG 1,920,000 1,920,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 5,686,000 8,026,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 755552 LÊ HỮU HẢI 234,000 234,000 234,000 234,000
2 972352 HoÀNG ðÌNH NAM 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
3 956952 HoÀNG VĂN SỸ 624,000 624,000 624,000 624,000
4 583051 ðÀo THANH TÂM 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
5 377952 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 639951 LÊ QUANG TÙNG 2,906,000 2,906,000
7 169352 PHẠM SƠN TÙNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,480,000 12,480,000 12,480,000 2,906,000 15,386,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1167153 LÊ VĂN HẬU 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
2 113653 NGUYỄN TRUNG HIẾU 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
3 644653 TRẦN THIỆN LỢI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
4 751753 ðoÀN VĂN SƠN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
5 627553 TRẦN VĂN THỊNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 789253 HoÀNG MINH VƯƠNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,358,000 20,358,000 20,358,000 20,358,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 752451 NGÔ HỮU CHUNG 3,591,000 3,591,000
2 620353 TRẦN NGỌC HẢI 234,000 234,000 234,000 234,000
3 306553 oNG VĂN HÓA 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 1146453 TRẦN QUANG KHẢI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 509553 HoÀNG MAI LỘC 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
6 767451 NGUYỄN VĂN TÂN 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
7 351951 ðÀo CÔNG THÀNH 4,679,000 4,679,000
8 804853 NGUYỄN ðÌNH THỜI 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
9 629353 TRỊNH XUÂN VỤ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,578,000 19,578,000 19,578,000 8,270,000 27,848,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 570853 PHẠM NGỌC CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 146053 NGUYỄN TRẦN ðẠI 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
3 642653 HoÀNG VĂN ðẶNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
4 180951 TRẦN VĂN THÀNH 5,517,000 5,517,000
5 644753 CAo VĂN TUYẾN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,466,000 11,466,000 11,466,000 5,517,000 16,983,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 422952 NGUYỄN VĂN BẮC 8,391,000 8,391,000
2 393252 TRỊNH VIẾT NAM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 130451 LÊ HỒNG THÁI 4,580,000 4,580,000
4 935453 HoÀNG BẢo TRUNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
5 680553 PHẠM VĂN TRƯỜNG 1,570,000 1,570,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,304,000 5,304,000 5,304,000 14,541,000 19,845,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 768554 ðoÀN THẾ ANH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 652854 PHẠM TUẤN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 1130854 HoÀNG MAI BIỂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 1014554 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
5 1138454 PHẠM THANH DUY 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
6 985954 HỒ HỮU GIANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 223154 PHẠM HẢI HÀ 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
8 372052 LÊ HỒNG HẢI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
9 147754 NGUYỄN HỮU HÙNG 3,510,000 3,510,000 1,950,000 1,560,000 1,560,000
10 400354 NGUYỄN QUANG LINH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
11 218654 NGUYỄN VĂN MẠNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
12 300254 NGUYỄN ðỨC THÁI 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
13 890254 TRỊNH VĂN TIẾN 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
14 986054 NGUYỄN ANH TUẤN 702,000 702,000 702,000 702,000
15 90354 PHẠM QUỐC TUẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
16 316654 NGUYỄN ðỨC TÙNG 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 47,424,000 47,424,000 2,574,000 44,850,000 44,850,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 549854 TRƯƠNG TUẤN ANH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
2 1011754 ðÀo VĂN CÔNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 1110854 NGUYỄN THÀNH CÔNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
4 929454 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 447554 NGUYỄN TRUNG ðẠI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 459454 NGUYỄN VĂN ðĂNG 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000
7 481454 NGUYỄN MINH ðỨC 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
8 148054 NGUYỄN DUY HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 202754 NGUYỄN VĂN HỌC 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
10 600454 MAI VĂN HUYỄN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
11 1092454 ðÀo ðÌNH LẬP 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
12 716354 PHẠM NGỌC LINH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
13 884954 NGUYỄN VĂN NAM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
14 884554 NGUYỄN XUÂN NAM 6,942,000 6,942,000 6,942,000 6,942,000
15 831054 TRỊNH THANH NGỌC 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
16 727154 BÙI VĂN QUÂN 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000
17 96954 VŨ VĂN TAM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 887754 TRỊNH NGỌC THÀNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
19 580354 ðỖ CAo THẮNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
20 724454 NGUYỄN TRỌNG THÔNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
21 731354 PHÍ VĂN THỤY 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
22 906954 TRẦN QUANG TIẾN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
23 482754 NGUYỄN ðỨC ToÀN 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
24 659354 NGUYỄN PHI TRƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
25 1039253 PHAN BÁ TUẤN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
26 326154 VŨ VĂN TUẤN 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
27 458754 VŨ VĂN TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
28 1161354 VŨ QUỐC VIỆT 6,630,000 6,630,000 6,630,000 6,630,000
29 1063554 PHAN VĂN VINH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 102,492,000 102,492,000 1,326,000 101,166,000 101,166,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 909854 LÊ BÁ CHUNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 964054 VÕ HUY CÔNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
3 487353 ðINH HÙNG CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 964554 TRẦN MẠNH CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 813254 BÙI VĂN ðỨC 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
6 209254 HoÀNG THÁI ðỨC 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 793654 PHẠM DUY HẢI 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
8 986454 NGUYỄN SỸ HIỀN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
9 1046054 PHAN ðÌNH HÒA 5,763,000 5,763,000
10 1095354 NGUYỄN VĂN KIÊN 4,212,000 4,212,000 1,200,000 3,012,000 1,200,000 4,212,000
11 857954 QUÁCH VĂN LoAN 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000
12 586151 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 2,769,000 2,769,000
13 1049654 LÊ THÀNH MỸ 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
14 41554 NGUYỄN XUÂN NAM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 860554 NGUYỄN CÔNG THANH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
16 1073354 PHAN MẠNH THIỆN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
17 347453 NGUYỄN VĂN TIỆP 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
18 123954 NGUYỄN TIẾN VIẾT 7,410,000 7,410,000 7,410,000 7,410,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 61,620,000 61,620,000 1,200,000 60,420,000 9,732,000 70,152,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 513453 MAI VĂN BA 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
2 1089054 TRƯƠNG BÁ CHUNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
3 685854 HÀ VĂN DUY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 390154 NGUYỄN VĂN HẢI 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
5 614053 TRẦN NGỌC HoÀNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
6 394754 NGUYỄN VIẾT PHƯỚC 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
7 838553 LÊ XUÂN QUÝ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
8 653554 PHẠM VĂN QUYẾT 1,680,000 1,680,000
9 1039054 HoÀNG NGHĨA THẮNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
10 992054 HoÀNG CÔNG XUÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,540,000 33,540,000 33,540,000 1,680,000 35,220,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 274455 NGUYỄN NGỌC ANH 2,926,000 2,926,000
2 958755 PHAN DUY CHIẾN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 1503755 TRẦN HỒNG CHUẨN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
4 1281155 MAI XUÂN CHUNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
5 870655 ðẶNG XUÂN HÒA 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000
6 141355 NGUYỄN THÀNH LoNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
7 1199455 LÊ THANH SƠN 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
8 459855 NGUYỄN PHI SƠN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
9 637555 VŨ ðỨC THÁI 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
10 873755 ðỖ HUY THẮNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
11 486855 DƯƠNG THANH TRƯỞNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
12 286655 ðỖ ðĂNG TUẤN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
13 1209055 LÊ THANH TUẤN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
14 1503555 NGUYỄN ANH TUẤN 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 61,698,000 61,698,000 61,698,000 2,926,000 64,624,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 965255 VŨ MẠNH DUY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 723555 LÊ QUỐC ðẠT 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
3 1193855 NGUYỄN NGỌC HƯNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
4 1312055 TRẦN ðÌNH TAM 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
5 853655 ðINH VĂN THoẠI 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
6 945455 TRẦN MINH THÔNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,910,000 26,910,000 26,910,000 26,910,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1267655 NGUYỄN QUỐC HƯNG 7,098,000 7,098,000 7,098,000 -133,000 6,965,000
2 1074155 VŨ HỮU NAM 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,402,000 12,402,000 12,402,000 -133,000 12,269,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1443455 LÊ XUÂN LUẬT 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
2 396455 NGUYỄN TRẦN LUẬT 8,112,000 8,112,000 8,112,000 8,112,000
3 860355 NGUYỄN VĂN LƯU 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000
4 1443755 NGUYỄN BÁ HỮU QUANG 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
5 740655 TRẦN XUÂN QUÝ 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000
6 455755 PHẠM HoÀNG TÙNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 36,192,000 36,192,000 36,192,000 36,192,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 311756 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 916256 BÙI DUY THIỆN 3,591,000 3,591,000
3 1070256 ðỖ HỮU TIẾN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,580,000 8,580,000 8,580,000 3,591,000 12,171,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 958756 TRẦN QUỐC HUY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 393656 NGUYỄN TRUNG THỊNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 633956 NGUYỄN VĂN DIỆN 2,660,000 2,660,000
2 911256 NGUYỄN TRỌNG NAM KHÁNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 118156 HoÀNG VĂN QUYẾT 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
4 556456 PHAN VĂN SINH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 993656 ðẶNG VĂN THĂNG 4,524,000 4,524,000 3,660,000 864,000 3,660,000 4,524,000
6 992456 PHAN ðÌNH TIẾN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,372,000 21,372,000 3,660,000 17,712,000 6,320,000 24,032,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 633456 BÙI XUÂN LÂM 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 1077556 NGUYỄN THÀNH LoNG 3,925,000 3,925,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,925,000 7,669,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 76657 DƯƠNG ANH DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 736757 PHẠM HỒNG GIÁP 2,808,000 2,808,000 2,808,000 6,384,000 9,192,000
3 137657 ðÀo CÔNG HẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,204,000 9,204,000 9,204,000 6,384,000 15,588,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 272757 NGUYỄN NGỌC ANH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 792857 LÊ ðÌNH HIỂN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
3 550157 PHÙNG VĂN PHI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 610257 NGÔ QUANG THẮNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
5 541357 ðẶNG XUÂN TUYỀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,784,000 17,784,000 17,784,000 17,784,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57TL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 191057 VŨ VĂN HIỆP 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 1014357 TRẦN VĂN SƠN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57TL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 515957 TRẦN ðÔ DƯƠNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
2 904657 PHẠM MINH NHẬT 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 7,644,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 47TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1849446 PHAN THANH HÙNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 939948 VƯƠNG ðỨC BÍNH 171,000 171,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 171,000 171,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 437348 DƯƠNG VĂN HẠNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 796547 LÊ HỒNG GIANG 720,000 720,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 720,000 720,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1197848 MAI HUY SƠN 308,000 308,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 308,000 308,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 300849 ðÀo QUANG SÁNG 3,675,000 3,675,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,675,000 3,675,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 661549 PHẠM TUẤN ANH 234,000 234,000 234,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 234,000 234,000 234,000 234,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 372250 BÙI VĂN THAo 702,000 702,000 702,000 702,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 702,000 702,000 702,000 702,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 50751 NGUYỄN CÔNG CƯƠNG 3,139,000 3,139,000
2 763651 PHẠM VĂN LUÂN 312,000 312,000 312,000 33,000 345,000
3 478351 ðỚI TRUNG THỤ 1,920,000 1,920,000
4 506651 NGUYỄN ðỨC THÙY 468,000 468,000 1,706,000 -1,238,000 1,706,000 468,000
5 408851 LÊ VĂN THỤY 936,000 936,000 936,000 798,000 1,734,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,716,000 1,716,000 1,706,000 10,000 7,596,000 7,606,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 501251 LẠI NGỌC HÃN 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
2 317751 TRẦN THANH TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1063448 PHẠM HoÀNG ANH 1,732,000 1,732,000
2 202051 CHU VĂN QUYẾT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 895247 NGUYỄN HÙNG SƠN 4,680,000 4,680,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 373051 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,622,000 11,622,000 2,340,000 9,282,000 1,732,000 11,014,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 781051 LÊ THỤY BÌNH 665,000 665,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 665,000 665,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 380851 NGUYỄN ðỨC CƯỜNG 312,000 312,000 312,000 312,000
2 144050 PHẠM QUANG HUY 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
3 1083550 HÀ HoÀI SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
4 650551 NGUYỄN VIẾT TRUNG 234,000 234,000 234,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 321952 PHAN MẠNH DƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 659752 HÀ TRƯỜNG PHoNG 702,000 702,000 702,000 702,000
3 837652 NGUYỄN VĂN THUẬT 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
4 786752 TRẦN VĂN TIỆM 2,880,000 2,880,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,446,000 4,446,000 4,446,000 2,880,000 7,326,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 558252 NGUYỄN VĂN CÔNG 780,000 780,000 780,000 480,000 1,260,000
2 57052 ðÀo VĂN TÚ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 399,000 2,739,000
3 143851 TRẦN ANH VIỆT 7,246,000 7,246,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 8,125,000 11,245,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 10452 ðỖ TUẤN ANH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 648252 LÊ THỊ HẰNG 133,000 133,000
3 954650 NGUYỄN THÀNH MẠNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 133,000 7,777,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 237251 VƯƠNG VĂN GIÁP 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
2 102552 TÔ XUÂN HIỆN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 9952 NGUYỄN NHƯ HIỆP 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
4 532252 PHẠM NGỌC KHƯƠNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
5 59952 NGUYỄN QUANG LoNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 491352 TRỊNH QUỐC LoNG 3,493,000 3,493,000
7 149752 PHẠM QUÝ NHÂN 858,000 858,000 858,000 858,000
8 270152 NGUYỄN VĂN PHÚ 2,880,000 2,880,000
9 310252 ðẶNG TRẦN THÁI 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,202,000 20,202,000 20,202,000 6,373,000 26,575,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 859152 NGUYỄN VĂN BÁU 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
2 426952 PHẠM VĂN CHUNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
3 620652 NGUYỄN VĂN GIANG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 189652 PHẠM TRUNG HÙNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
5 220451 NGUYỄN THÀNH LoNG 1,638,000 1,638,000 702,000 936,000 936,000
6 186052 NGUYỄN VIẾT NGHIỆP 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
7 54452 NGHIÊM XUÂN TIẾP 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,180,000 24,180,000 702,000 23,478,000 23,478,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 108353 VŨ CHÍ CÔNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 545353 ðÀo TRUNG ðÔNG 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
3 855953 LÊ TIẾN HIỂU 624,000 624,000 156,000 468,000 468,000
4 374152 PHẠM TẤN LỰC 3,744,000 3,744,000 1,440,000 2,304,000 1,440,000 3,744,000
5 709353 NGUYỄN VĂN TÂM 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
6 138053 UÔNG THANH TUẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 279553 NGUYỄN SƠN TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,884,000 13,884,000 1,596,000 12,288,000 1,440,000 13,728,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 853853 LÊ TRỌNG CƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 674653 ðoÀN VĂN DƯƠNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
3 221753 NGUYỄN VĂN ðẠI 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
4 484753 TRẦN VĂN ðẠI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -480,000 1,704,000
5 717153 DoÃN ðỨC HỆ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 772552 ðỖ VĂN HỒNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
7 119353 NGUYỄN ANH QUANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 25553 NGUYỄN VĂN QUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 857052 CHU QUANG THẮNG 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000
10 291753 NGUYỄN VĂN THẬT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 77753 TÂN VĂN THƠ 3,354,000 3,354,000 234,000 3,120,000 3,120,000
12 402653 NGUYỄN VĂN TÌNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
13 253953 BÙI TRUNG ToÀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 36,270,000 36,270,000 234,000 36,036,000 -480,000 35,556,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 216246 NGUYỄN VĂN QUÝ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 642953 DoÃN THÀNH ðÔ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 765253 ðẶNG XUÂN QUỲNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 233253 ðỖ VĂN DẬU 1,326,000 1,326,000 240,000 1,086,000 240,000 1,326,000
2 565353 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 1109253 NGUYỄN PHÚ HÀ 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
4 1194053 TRẦN VĂN HIẾU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 240,000 2,424,000
5 166853 NGÔ XUÂN HoÀNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
6 655653 NINH VĂN HỢP 3,198,000 3,198,000 4,852,000 -1,654,000 4,852,000 3,198,000
7 535853 LÊ MẠNH HUY 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
8 1107453 NGUYỄN QUỐC HƯNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
9 158551 TRẦN VĂN KIÊN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
10 567053 ðỖ THÁI LINH 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
11 1044253 HỒ SỸ LoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -927,000 2,661,000
12 882853 NGUYỄN VĂN LoNG 468,000 468,000 3,008,000 -2,540,000 3,008,000 468,000
13 487553 TRẦN VĂN LỢI 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
14 68453 CHỬ BÁ NGHĨA 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 286253 LÊ XUÂN NGUYỆN 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
16 1124853 NÔNG CHÍ NGUYỆN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
17 366353 NGUYỄN THANH SƠN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
18 839853 BÙI XUÂN THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
19 515353 BÙI BÁ THẮNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
20 499553 PHẠM VĂN THẮNG 624,000 624,000 624,000 2,718,000 3,342,000
21 245853 VŨ HoÀNG THẮNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
22 468253 LÊ THANH TỊNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
23 276953 NGUYỄN THANH TÙNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 55,458,000 55,458,000 9,348,000 46,110,000 10,131,000 56,241,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 112053 ðÀo VĂN CƯƠNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
2 792953 NGUYỄN VĂN DŨNG 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
3 648852 ðINH XUÂN VŨ HIỆP 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 628053 PHẠM NGỌC LAM 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
5 27353 TRẦN SƠN LÂM 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
6 172753 NGUYỄN QUANG MINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
7 475953 NGUYỄN TIẾN THÀNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -872,000 688,000
8 449753 VŨ MINH THỂ 2,184,000 2,184,000 702,000 1,482,000 1,482,000
9 683053 NGUYỄN MINH TUẤN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
10 521153 ðỖ PHƯƠNG TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,024,000 24,024,000 702,000 23,322,000 -872,000 22,450,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 867654 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -480,000 1,704,000
2 758554 NGUYỄN DUY HÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 213754 ðÀo VĂN THÙY 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
4 576654 TRẦN VĂN TRƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 338053 NGUYỄN THANH TÚ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,778,000 11,778,000 11,778,000 -480,000 11,298,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 794754 DƯƠNG MẠNH CƯỜNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
2 772454 HoÀNG VĂN CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
3 672254 PHẠM VĂN ðẠT 624,000 624,000 624,000 624,000
4 852054 HoÀNG VĂN ðỨC 4,123,000 4,123,000
5 1144254 LÊ ðINH PHỤ HoÀNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
6 815554 VŨ THỊ THU HƯƠNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
7 628354 NGUYỄN XUÂN LINH 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
8 384954 ðỖ VĂN MINH 2,730,000 2,730,000 156,000 2,574,000 2,574,000
9 121754 NGUYỄN HỮU TÀI 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
10 487854 LÊ VĂN TÂN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 240,000 1,644,000
11 1151654 NGUYỄN VIẾT THÌN 936,000 936,000 936,000 936,000
12 719954 HoÀNG DUY THỦ 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
13 511254 HoÀNG VĂN TUẤN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 29,718,000 29,718,000 1,404,000 28,314,000 4,363,000 32,677,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 855453 LƯU THANH BÌNH 2,394,000 2,394,000
2 400254 ðẶNG DANH DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 21654 NGUYỄN THÀNH ðẠT 7,332,000 7,332,000 7,332,000 7,332,000
4 1147254 PHÙNG VĂN KIÊN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
5 1019854 NGUYỄN VĂN LUÂN 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
6 50554 LÊ XUÂN NINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
7 574854 NGUYỄN MINH TRÍ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 438854 NGUYỄN VĂN VIỆT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 6654 NGUYỄN TƯỜNG VINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 30,888,000 30,888,000 30,888,000 2,394,000 33,282,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 474854 NGÔ DoÃN ANH 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
2 894254 LÊ NGỌC DŨNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
3 833254 NGUYỄN ðỨC DƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 778554 PHẠM XUÂN DƯƠNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
5 202154 VŨ MẠNH HoÀNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
6 305454 NGUYỄN VINH LoNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
7 711454 LÊ QUÝ TÙNG 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 31,980,000 31,980,000 31,980,000 31,980,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 893554 NGUYỄN HỮU CƠ 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
2 806954 HoÀNG VĂN CƯƠNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 506554 TÀo VĂN DĨNH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
4 196554 ðoÀN NGỌC KHÁNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
5 536554 NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG 2,128,000 2,128,000
6 537354 ðÀo NGỌC LINH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
7 142954 NGUYỄN VĂN MẠNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
8 437454 TRẦN VĂN QUYỀN 2,926,000 2,926,000
9 1011454 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
10 1139454 ðINH NGỌC TRUNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,974,000 25,974,000 25,974,000 5,054,000 31,028,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55PM
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1506655 TRẦN TUẤN ANH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
2 827755 PHẠM LINH CHI 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
3 591655 NGUYỄN HoÀNG GIANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 612355 ðÀo NGỌC HÀ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
5 1592555 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
6 496555 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
7 1395255 PHẠM KIM LoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
8 1129055 VŨ ðÌNH PHƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
9 990455 KHÚC VĂN THIÊM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
10 732755 ðỖ THANH TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 35,022,000 35,022,000 35,022,000 35,022,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 742055 NGUYỄN ðỨC BÌNH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
2 979655 NGUYỄN DUY CHƯỜNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
3 706155 TẠ QUANG HIẾU 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
4 155655 NGUYỄN CÔNG HƯNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
5 1440155 NGUYỄN ðỨC NHÀN 5,297,000 5,297,000
6 328355 BÙI VIỆT SƠN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
7 443255 TRẦN THẾ THANH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
8 820455 TRẦN THANH TÙNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
9 297255 NGUYỄN THỊ VÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 36,816,000 36,816,000 36,816,000 5,297,000 42,113,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 349355 ðẶNG VIỆT DŨNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 1006055 VŨ VĂN HIỆP 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 1277855 LÊ VĂN HÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
4 1543855 DƯƠNG CÔNG KHoA 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
5 218655 TÔ ðĂNG LÂM 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
6 1107355 ðINH VĂN LƠ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
7 623155 PHẠM TUẤN MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
8 297355 PHẠM MINH ToÀN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 35,724,000 35,724,000 35,724,000 35,724,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56PM
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 769056 PHẠM MẠNH CƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 888356 LÊ VĂN THẮM 2,196,000 2,196,000
3 468256 ðÀo TẤT THỰC 2,793,000 2,793,000
4 923956 TRƯƠNG ðỨC TUẤN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,800,000 7,800,000 7,800,000 4,989,000 12,789,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1111156 NGÔ DUY HIỆP 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
2 841656 PHẠM THẾ NAM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 1041856 DƯƠNG CÔNG THỨC 3,325,000 3,325,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,424,000 8,424,000 8,424,000 3,325,000 11,749,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 318056 HoÀNG VĂN NGoAN 3,325,000 3,325,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,325,000 3,325,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57PM
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1506357 VŨ MINH HoÀNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 417957 NGUYỄN TIẾN MẠNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 1524257 NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,388,000 11,388,000 11,388,000 11,388,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57TH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 342157 NGUYỄN MINH TỨ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 57TH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 898557 PHAN TUẤN ANH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 47CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 344046 NGUYỄN VĂN CHIẾN 931,000 931,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 931,000 931,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 48CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 911148 NGUYỄN VĂN QUANG 57,000 57,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 57,000 57,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 49CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 641249 NGUYỄN TẤT THẮNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 720451 NGUYỄN VĂN LINH 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
2 30751 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 192451 NGUYỄN VĂN HUY 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
2 12651 NGUYỄN ANH THẮNG 4,665,000 4,665,000
3 630151 NGUYỄN VĂN THÂN 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,665,000 9,189,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 480051 TRẦN XUÂN BÁCH 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
2 673151 VŨ VĂN HoÀN 3,785,000 3,785,000
3 664951 PHAN ðĂNG HUỲNH 2,955,000 2,955,000
4 755751 PHẠM HUY KHoAN 720,000 720,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,170,000 1,170,000 1,170,000 7,460,000 8,630,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 147751 LƯU QUANG TIẾN 2,640,000 2,640,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,640,000 2,640,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 686449 NGUYỄN ðỨC THỌ 3,000,000 3,000,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,000,000 3,000,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 356551 NGUYỄN VĂN QUYỀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 638051 PHẠM ðÌNH SƠN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 423951 TRẦN VĂN CƯỜNG 1,065,000 1,065,000
2 434051 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
3 475051 ðỖ NHƯ QUỲNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 202651 HoÀNG VĂN THẮNG 624,000 624,000 1,680,000 -1,056,000 1,680,000 624,000
5 162451 TRẦN VĂN THỦ 2,863,000 2,863,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,538,000 5,538,000 1,680,000 3,858,000 5,608,000 9,466,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 245450 HỒ NGỌC QUÝ 234,000 234,000 234,000 4,393,000 4,627,000
2 581952 VŨ ðÌNH THÀNH 3,276,000 3,276,000 480,000 2,796,000 480,000 3,276,000
3 265752 HÀ QUANG TUẤN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 240,000 3,516,000
4 456351 ðINH THẾ TUYỀN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,324,000 12,324,000 480,000 11,844,000 5,113,000 16,957,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 209252 NGÔ QUANG DUY 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
2 80652 NGUYỄN THÀNH ðÔ 4,680,000 4,680,000 1,599,000 3,081,000 1,599,000 4,680,000
3 1071650 THÁI BÁ HÀo 624,000 624,000 624,000 624,000
4 56552 NGUYỄN TRỌNG HoÀNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
5 555052 BÙI TÙNG LÂM 4,160,000 4,160,000
6 843452 CHU HUY LINH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
7 178652 HoÀNG ðỨC VIỆT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,514,000 20,514,000 1,599,000 18,915,000 5,759,000 24,674,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 531052 PHÙNG MẠNH CƯỜNG 3,510,000 3,510,000 240,000 3,270,000 240,000 3,510,000
2 810852 LÊ HẢI MẠNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
3 716252 LÊ VĂN SƠN 4,423,000 4,423,000
4 769852 MAI THẾ TRÍ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
5 362751 NGUYỄN ðẮC TUYÊN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,788,000 7,128,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,104,000 13,104,000 240,000 12,864,000 9,451,000 22,315,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 875752 NGUYỄN CHỈ HÙNG 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000
2 596552 BÙI SỸ QUYỀN 5,148,000 5,148,000 3,720,000 1,428,000 3,720,000 5,148,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,246,000 12,246,000 3,720,000 8,526,000 3,720,000 12,246,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 941252 NGUYỄN VĂN BỐN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
2 159952 ðẶNG THẾ SƠN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 1,995,000 4,335,000
3 792552 NGUYỄN HỮU TÀI 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
4 700652 NGUYỄN HỮU THỐNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
5 643252 NGUYỄN THẾ TUÂN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,784,000 17,784,000 17,784,000 1,995,000 19,779,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 690951 ðẶNG ðÌNH ANH 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
2 209152 MÃ ANH ToẢN 5,248,000 5,248,000
3 247952 LÊ VĂN TUYÊN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
4 407852 NGUYỄN HUY VŨ 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,288,000 15,288,000 15,288,000 5,248,000 20,536,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 745052 VŨ HỒNG THÁI 2,400,000 2,400,000
2 326451 TRẦN VĂN TUẤN 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,950,000 1,950,000 1,950,000 2,400,000 4,350,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 424552 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 2,793,000 2,793,000
2 181452 NGUYỄN ðỨC QUÝ 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,794,000 1,794,000 1,794,000 2,793,000 4,587,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 705553 TRẦN VĂN ðoÀN 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 691251 NGUYỄN ðÌNH HẢI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 912153 LÊ VĂN QUYỀN 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
4 999153 TRẦN QUYẾT THẮNG 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
5 594053 QUẢN THÀNH TIẾN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 1074753 HỒ SĨ TRƯỜNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
7 803053 TẠ VĂN TÙNG 1,920,000 1,920,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,130,000 26,130,000 26,130,000 1,920,000 28,050,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 705453 VŨ THANH BÌNH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
2 645853 PHẠM VĂN BÍNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
3 497653 PHẠM VĂN DoÃN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 199653 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
5 226953 KHỔNG VĂN HÒA 3,930,000 3,930,000
6 601051 LÊ VĂN HỌC 6,556,000 6,556,000
7 277553 NGUYỄN VĂN KHÁNH 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
8 1005153 LÊ HoÀI NAM 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
9 110353 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
10 1203453 CAo VĂN PHƯƠNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -240,000 2,880,000
11 628353 NGÔ VĂN QUYỀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 904153 LÊ VĂN THỊNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
13 555953 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 2,340,000 2,340,000 2,559,000 -219,000 2,559,000 2,340,000
14 1049853 LÊ VĂN TÙNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
15 957953 LÊ ANH VĂN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 37,440,000 37,440,000 2,559,000 34,881,000 12,805,000 47,686,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 622553 VŨ VĂN BẰNG 234,000 234,000 234,000 234,000
2 738553 ðoÀN TRỌNG CHỨC 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
3 108653 HoÀNG TÙNG DUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 957553 NGUYỄN BÁ DUY 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
5 1115153 VŨ QUANG ðẠI 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
6 636353 PHẠM QUANG TUẤN 4,768,000 4,768,000
7 917153 TRẦN ANH TUẤN 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
8 1204053 ðINH THANH THANH TUYỀN 4,875,000 4,875,000
9 738046 NGUYỄN QUANG VINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,793,000 5,133,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,124,000 20,124,000 624,000 19,500,000 12,436,000 31,936,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 622653 NGUYỄN CÔNG BẮC 468,000 468,000 468,000 468,000
2 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 1,638,000 1,638,000 3,566,000 -1,928,000 3,566,000 1,638,000
3 990953 NGUYỄN TUẤN DŨNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
4 355353 ðỖ TRỌNG HÙNG 858,000 858,000 858,000 858,000
5 573753 NGUYỄN VIỆT TÂM 468,000 468,000 1,920,000 -1,452,000 1,920,000 468,000
6 817952 CAo VĂN TUẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 710953 MAI VĂN TUẤN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,700,000 11,700,000 5,486,000 6,214,000 5,486,000 11,700,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 632053 NGUYỄN VIỆT BA 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
2 575453 HoÀNG HUY BÌNH 156,000 156,000 156,000 156,000
3 768352 TRƯƠNG VĂN DƯƠNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
4 1033953 NGUYỄN PHÚC HẬU 468,000 468,000 468,000 468,000
5 727753 NGUYỄN THANH HÙNG 3,900,000 3,900,000 2,340,000 1,560,000 1,560,000
6 274853 ðỖ NGỌC HUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 785153 TRẦN QUỐC HUY 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
8 1065953 PHAN VĂN KIÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 765252 NGUYỄN VĂN QUYẾT 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
10 447753 NGUYỄN VĂN TIỀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
11 277953 TRỊNH QUANG VIỆT 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
12 486453 HoÀNG TUẤN VŨ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 34,866,000 34,866,000 2,340,000 32,526,000 32,526,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 531452 LÊ NAM ðỊNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 458553 NGUYỄN VĂN THANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 1057853 TRẦN ðÌNH TRUNG 3,276,000 3,276,000 3,088,000 188,000 3,088,000 3,276,000
4 448353 NGUYỄN VĂN VŨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,480,000 12,480,000 3,088,000 9,392,000 3,088,000 12,480,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 786353 PHAN ANH ðỨC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 400553 NGUYỄN HUY HƯỞNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 88253 HoÀNG CAo KHÁNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
4 267453 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 2,652,000 2,652,000 986,000 1,666,000 986,000 2,652,000
5 756053 NGUYỄN DANH QUYỀN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
6 1091453 LÊ ðỨC NAM SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 1062953 NGUYỄN PHẤN THỊNH 3,519,000 3,519,000
8 904353 NGUYỄN ðÌNH VINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 643153 ðỖ VĂN VƯƠNG 1,064,000 1,064,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,848,000 16,848,000 986,000 15,862,000 5,569,000 21,431,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 500153 TRỊNH THANH BÌNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 904553 TRƯƠNG CÔNG CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 990653 LÊ ðÌNH DŨNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
4 493753 NGUYỄN QUỐC HẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 900453 LÊ TRỌNG KIÊN 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000
6 886953 PHẠM DUY LƯƠNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 548452 BÙI THẾ SƠN 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
8 828253 HoÀNG THÁI SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 583952 NGUYỄN HỮU THÁI 5,645,000 5,645,000
10 800253 NGUYỄN TRỌNG THANH 720,000 720,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 27,846,000 27,846,000 27,846,000 6,365,000 34,211,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 470954 ðoÀN TUẤN ANH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 944354 LÊ NGỌC BỘ 1,862,000 1,862,000
3 68654 NGUYỄN DUY CHIẾN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 287754 TRIỆU MẠNH CƯỜNG 1,716,000 1,716,000 2,926,000 -1,210,000 2,926,000 1,716,000
5 41054 NGUYỄN VIỆT DŨNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
6 1067954 VÕ THÀNH ðỒNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
7 1015554 BÙI ðÌNH HIẾU 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
8 535554 TRẦN QUANG HoẠT 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
9 126754 NGUYỄN VĂN KHÔI 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
10 944454 VŨ NĂNG LÂM 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
11 422254 NGUYỄN XUÂN LoNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 749454 NGUYỄN THÀNH NGHỊ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
13 525054 ðẶNG TRỌNG NGHĨA 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
14 451454 NGUYỄN ðĂNG NGUYỆN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
15 242154 TRẦN NAM THÁI 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
16 160154 LƯU VĂN TRỊNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
17 289254 ðẶNG XUÂN TRƯỜNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
18 649854 TRẦN VĂN TUYÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 49,062,000 49,062,000 3,550,000 45,512,000 4,788,000 50,300,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 600554 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 392054 VŨ TRÍ DUY 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
3 110354 TRẦN THÁI KHUÊ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 390454 NGUYỄN VĂN TÂN 3,941,000 3,941,000
5 673354 VŨ MẠNH TÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
6 634554 NGUYỄN VĂN THÁI 702,000 702,000 702,000 702,000
7 323454 NGUYỄN VĂN THÀNH 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
8 1177654 PHẠM VĂN TRÌNH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
9 207054 PHẠM ðỨC VIỆT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
10 749254 PHẠM VĂN VIỆT 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
11 476454 NGUYỄN CHÍ VINH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,462,000 33,462,000 33,462,000 3,941,000 37,403,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 203454 VŨ TUẤN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 297554 LẠI HUY HẠNH 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
3 697654 TRỊNH THANH HUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 910254 LƯU THỊ HƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 1022754 NGUYỄN THẾ HƯỜNG 4,320,000 4,320,000
6 407554 NGUYỄN XUÂN LỘC 624,000 624,000 624,000 624,000
7 1163154 LÊ HẢI NAM 3,166,000 3,166,000
8 307454 NGUYỄN CÔNG TÀI 3,459,000 3,459,000
9 848354 NGUYỄN BÁ THÀNH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
10 1027154 NGUYỄN ðÌNH TÍN 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
11 327554 NGUYỄN VĂN VIỆT 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,088,000 23,088,000 23,088,000 10,945,000 34,033,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 98254 NGUYỄN HUY CHƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 697354 ðoÀN ANH DƯƠNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
3 492354 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 377854 NGUYỄN HUY HoÀNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 382954 NGUYỄN NGỌC HUÂN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
6 367154 NGUYỄN VIỆT HÙNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 1022654 NGUYỄN VĂN SÁNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 828754 NGUYỄN VĂN SINH 936,000 936,000 936,000 936,000
9 679754 VŨ CHIẾN THẮNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,868,000 23,868,000 23,868,000 23,868,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1059854 HỒ SỸ BÀN 2,418,000 2,418,000 858,000 1,560,000 1,560,000
2 628554 HoÀNG VĂN BẮC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 601154 TRẦN VĂN CƯỜNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
4 374654 GIÁP VĂN HẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 1036454 NGUYỄN ðÌNH HIẾU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 680354 TRẦN ðẠI HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 165153 TRẦN HUY LUÂN 3,198,000 3,198,000 156,000 3,042,000 3,042,000
8 1040254 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
9 524554 VŨ VĂN NAM 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
10 669154 TẠ VĂN PHoNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
11 732054 NGUYỄN NGỌC QUÝ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
12 390852 NGUYỄN HỒNG THẠCH 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
13 954254 NGUYỄN ðÌNH THÀNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
14 175054 NGUYỄN GIA ToÀN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 42,276,000 42,276,000 1,014,000 41,262,000 41,262,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 563654 NGUYỄN PHƯƠNG DoANH 2,340,000 2,340,000 780,000 1,560,000 1,560,000
2 268354 ðẶNG MINH ðỨC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 412954 NGUYỄN VĂN ðỨC 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
4 717154 NGUYỄN BẢo GIANG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
5 447954 NGUYỄN VĂN HIẾU 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
6 728454 TRẦN MẠNH HoẠCH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
7 66054 HoÀNG SƠN HƯNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
8 752454 VŨ ðÌNH THÔNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
9 426454 ðÀo BÁ THUẤN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
10 623054 BÙI VĂN TIẾN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 421952 ðỖ VĂN TIẾN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
12 1077654 NGUYỄN NGỌC ToÀN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
13 1021654 PHAN VĂN ToÀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
14 653054 ðẶNG XUÂN TRƯỜNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
15 582454 TRẦN THANH TÙNG 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
16 1203853 TRẦN VĂN TỴ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
17 532354 NGUYỄN QUỐC VINH 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
18 609154 PHẠM VĂN VƯƠNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 58,500,000 58,500,000 780,000 57,720,000 57,720,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 433754 NGUYỄN THẾ ANH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 1176854 BÙI VIỆT BA 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 819254 LÊ ANH DŨNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
4 687854 ðoÀN MINH DƯỠNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
5 1046454 HÀ VĂN HUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 781554 ðÀo GIA MẠNH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 645054 NGUYỄN VĂN MINH 2,808,000 2,808,000 1,248,000 1,560,000 1,560,000
8 188354 VŨ HỒNG QUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 276654 PHẠM NGỌC THẮNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
10 370654 NGUYỄN ANH TUẤN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
11 562954 VŨ VĂN TUẤN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
12 717654 NGUYỄN THANH TÙNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
13 980354 NGUYỄN SỸ VƯỢNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 38,376,000 38,376,000 1,248,000 37,128,000 37,128,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1202053 CAo VĂN DŨNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 732254 NGUYỄN VĂN ðỒNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
3 1090954 TẠ QUANG GIANG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 195354 ðẶNG TIẾN HỢP 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 597954 TRẦN ðỨC HÙNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
6 996754 LÊ ðÌNH QUYỀN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 897354 TRỊNH TRỌNG SINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 1108554 NGUYỄN VĂN THÔNG 2,574,000 2,574,000 390,000 2,184,000 2,184,000
9 938954 LẠI DUY TRUNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,556,000 23,556,000 390,000 23,166,000 23,166,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54TRD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 347954 VŨ QUỐC CƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 65754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 924154 BÙI KHẮC DUYÊN 1,326,000 1,326,000 234,000 1,092,000 1,092,000
4 1000354 NGUYỄN VĂN ðÔNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
5 769154 NGUYỄN ðÌNH HUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 600654 NGUYỄN VĂN KHoA 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
7 391554 LƯƠNG ðÌNH MINH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
8 354054 TRẦN BẢo THÁI 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
9 713454 NGUYỄN VĂN THẮNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
10 899754 NGUYỄN TRỌNG THI 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
11 819354 ðoÀN NGỌC TÚ 7,488,000 7,488,000 7,488,000 7,488,000
12 405654 BÙI VĂN TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 36,192,000 36,192,000 234,000 35,958,000 35,958,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 925455 PHẠM HẢI ÁNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 1663555 ðINH VĂN CƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 855155 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 1272855 NGUYỄN VĂN NGỌC 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
5 48455 ðẶNG HUY THÀNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
6 364655 PHẠM VIỆT THẮNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
7 644955 BÙI SỸ TUẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,556,000 23,556,000 23,556,000 23,556,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 846155 TRẦN VĂN CÔNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 921355 KHƯƠNG VĂN CƯƠNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 962955 CHU VĂN KHoA 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
4 677755 NGUYỄN TUẤN NGỌC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
5 1167255 HoÀNG VĂN SƠN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,074,000 22,074,000 22,074,000 22,074,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 552555 PHẠM VĂN CƯỜNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
2 256855 LƯƠNG XUÂN HỒNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 935255 ðỖ TRƯỜNG MINH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 1272755 LÊ QUANG THANH 2,793,000 2,793,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,878,000 7,878,000 7,878,000 2,793,000 10,671,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1077555 ðINH THẾ DUY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 616655 NGUYỄN ðĂNG HÒA 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
3 995755 PHẠM VĂN HÙNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
4 405555 NGUYỄN DUY KHANG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
5 941455 NGUYỄN VĂN PHÚ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 1143655 NGUYỄN KHẮC THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,542,000 22,542,000 22,542,000 22,542,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1424355 LÊ QUANG CẦN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
2 1191355 VŨ TUẤN CƯỜNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
3 1298155 TRẦN XUÂN ðẠT 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
4 894155 NGUYỄN VĂN THIỂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
5 511455 NGUYỄN VĂN THỊNH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,826,000 20,826,000 20,826,000 20,826,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 499755 NGUYỄN CÔNG DIỆM 2,394,000 2,394,000
2 1236255 LA HoẰNG DỤ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
3 349055 HÀ NAM KHÁNH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
4 1249655 LÊ ðỨC LƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
5 292755 KHỔNG HỮU NGHỊ 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
6 580355 MẪN VĂN QUÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
7 1153155 NGUYỄN VĂN SƠN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
8 1168355 KHƯƠNG VĂN TRÌNH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
9 834255 NGUYỄN VĂN TUYẾN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,974,000 25,974,000 25,974,000 2,394,000 28,368,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55TRD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1459455 HoÀNG ðĂNG DŨNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
2 570755 KHÚC THÀNH ðÔNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
3 1374355 HỒ CÔNG LÂM 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
4 138955 ðINH NGỌC NAM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 341055 NÔNG VĂN THẬT 3,659,000 3,659,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,174,000 18,174,000 18,174,000 3,659,000 21,833,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 838156 NGUYỄN SỸ CƯỜNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 296856 ðỖ TIẾN DŨNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 1073356 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 1146656 GANBAT GANBAYAR 5,616,000 5,616,000 5,616,000 2,395,000 8,011,000
5 1143356 VI VĂN MINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
6 276156 NGUYỄN TRỌNG TÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,272,000 25,272,000 25,272,000 2,395,000 27,667,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 604756 NGUYỄN VĂN NAM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 764456 NGÔ XUÂN ðỊNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 984856 NGUYỄN VĂN TUẤN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,800,000 7,800,000 7,800,000 7,800,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 477956 TRƯƠNG VŨ HIỆP 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
2 489856 TRẦN VĂN HoAN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 566356 NGÔ VĂN THÁI 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,232,000 11,232,000 11,232,000 11,232,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 51456 CAo DUY HẢI 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
2 785456 NGUYỄN VĂN THÔNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 548956 TRẦN QUỐC VIỆT 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 590956 NGUYỄN TUẤN VƯỢNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,394,000 17,394,000 17,394,000 17,394,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 740456 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,276,000 3,276,000 4,684,000 -1,408,000 4,684,000 3,276,000
2 613456 NGUYỄN VĂN NHẤT 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 271856 VŨ THẾ TÀI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 376756 NGUYỄN VĂN TÚ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,820,000 14,820,000 4,684,000 10,136,000 4,684,000 14,820,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 866756 LÊ VĂN NHẠN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 925656 NGUYỄN HỮU TIẾN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,736,000 8,736,000 8,736,000 8,736,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56TRD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 828056 VŨ VĂN HƯNG 3,591,000 3,591,000
2 705356 BÙI THỊ LIÊN HƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 412456 ðỒNG ðỨC LUÂN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 932956 NGUYỄN THANH THÔNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,388,000 11,388,000 11,388,000 3,591,000 14,979,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 826057 TỐNG VIẾT ðÔN 3,053,000 3,053,000
2 493157 BÙI TRUNG KIÊN 4,649,000 4,649,000
3 1127957 NÔNG PHI LoNG 4,649,000 4,649,000
4 570457 ðINH VĂN THANH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
5 551257 NGUYỄN HỒNG THUẬN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
6 784757 LÊ TRỌNG TUẤN 4,649,000 4,649,000
7 355957 TRẦN HoÀNG VINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,012,000 12,012,000 12,012,000 17,000,000 29,012,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1059057 NGUYỄN VINH AN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
2 965657 VŨ ðÌNH CHIẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 480,000 4,068,000
3 661457 HÒA QUANG CHÍNH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
4 1020657 NGUYỄN DUY CHÍNH 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
5 1116057 TRẦN TRỌNG THANH 4,649,000 4,649,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,564,000 18,564,000 18,564,000 5,129,000 23,693,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 650657 NGUYỄN VĂN HIỆP 1,723,000 1,723,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,723,000 1,723,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 101657 CẤN TRUNG TUẤN 156,000 156,000 156,000 156,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 156,000 156,000 156,000 156,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 187457 ðỒNG XUÂN ANH DŨNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
2 861757 LÊ TUẤN DŨNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 653557 NGUYỄN DUY QUẢNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,452,000 10,452,000 10,452,000 10,452,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 773357 TRỊNH DUY CÔNG 1,723,000 1,723,000
2 521757 ðINH ANH QUỲNH 4,649,000 4,649,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,372,000 6,372,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CDE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 722857 LÊ XUÂN DIỆU 1,048,000 1,048,000
2 1043057 LÊ BÁ HoÀNG GIANG 2,184,000 2,184,000 234,000 1,950,000 1,950,000
3 481057 NGUYỄN ðÌNH MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,148,000 5,148,000 234,000 4,914,000 1,048,000 5,962,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57TRD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1004257 VÕ TRỌNG HoÀI 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 961157 NGUYỄN ðỨC HÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 575157 NGUYỄN VĂN THỊNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,268,000 8,268,000 8,268,000 8,268,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 47KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2029547 HoÀNG MINH TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 47KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2159247 NGUYỄN THÀNH TRUNG 702,000 702,000 702,000 167,000 869,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 702,000 702,000 702,000 167,000 869,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 47KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2048447 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG 51,000 51,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 51,000 51,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 48KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2157248 LÊ ðỨC THỌ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 720,000 2,280,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 720,000 2,280,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 49KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2132449 HoÀNG LÊ DŨNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 49KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2139049 PHẠM XUÂN THANH 2,280,000 2,280,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,280,000 2,280,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2120050 NGUYỄN ðỨC TRƯỜNG 3,840,000 3,840,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,840,000 3,840,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2112350 NGUYỄN VĂN BIỂU 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
2 2122449 PHẠM VĂN PHƯƠNG 720,000 720,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,872,000 1,872,000 1,872,000 720,000 2,592,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2021450 NGUYỄN HoÀNG ANH 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
2 2066750 NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 50KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2104450 NGUYỄN HoÀNG VIỆT 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2116551 ðẶNG CÔNG BẮC 1,560,000 1,560,000 720,000 840,000 720,000 1,560,000
2 2003751 NGUYỄN HỮU HẢI LoNG 2,496,000 2,496,000 480,000 2,016,000 480,000 2,496,000
3 2081051 NGUYỄN ðỨC TÂM 665,000 665,000
4 2016551 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 936,000 936,000 936,000 936,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,992,000 4,992,000 1,200,000 3,792,000 1,865,000 5,657,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2114251 BÙI THANH HIẾU 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2069451 CHU MINH SƠN 480,000 480,000
3 2090851 LÊ TẤT TRÌNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
4 2084251 ðIỀN THANH TUẤN 3,143,000 3,143,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 3,623,000 8,147,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2066851 HoÀNG BẢo KHANH 468,000 468,000 468,000 468,000
2 2041851 NGUYỄN HỮU NINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 2050551 NGUYỄN DUY THANH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2051950 VƯƠNG VĂN DƯƠNG 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
2 2088951 PHẠM DUY ðIỆN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 2074451 NGÔ VĂN QUÂN 312,000 312,000 312,000 312,000
4 2002750 TRẦN HoÀNG QUÂN 1,404,000 1,404,000 3,010,000 -1,606,000 3,010,000 1,404,000
5 2080551 NGUYỄN TIẾN THỊNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,552,000 6,552,000 3,010,000 3,542,000 3,010,000 6,552,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2104151 LÊ HỮU THỊNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2084451 PHẠM VŨ TRANG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2066251 ðỖ NGỌC THÀNH 468,000 468,000 1,330,000 -862,000 1,330,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 468,000 468,000 1,330,000 -862,000 1,330,000 468,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2091250 VŨ HÙNG DƯƠNG 6,153,000 6,153,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,153,000 6,153,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 51KD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2008551 LÊ TRỌNG HIỀN 1,404,000 1,404,000 1,226,000 178,000 1,226,000 1,404,000
2 2080051 PHÍ HẢI NINH 2,028,000 2,028,000 1,400,000 628,000 1,400,000 2,028,000
3 2079051 NGUYỄN TRỌNG TÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,992,000 4,992,000 2,626,000 2,366,000 2,626,000 4,992,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2092252 NGUYỄN QUỐC THÁI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2079152 NGUYỄN ðỨC THỌ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2031952 BÙI VĂN KHUYNH 234,000 234,000 234,000 234,000
2 2096852 NGUYỄN VĂN LoNG 3,396,000 3,396,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 234,000 234,000 234,000 3,396,000 3,630,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2076452 TRẦN ðÌNH CHÍNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2033352 PHẠM THỊ THANH HÀ 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 3195646 NGUYỄN VĂN KHANH 936,000 936,000 936,000 936,000
2 2035652 NGÔ QUÝ KHoA 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
3 2043552 VŨ VĂN PHƯƠNG 3,386,000 3,386,000
4 2002852 NGUYỄN ANH QUANG 702,000 702,000 702,000 702,000
5 2019552 VŨ XUÂN TIẾN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,914,000 4,914,000 4,914,000 3,386,000 8,300,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2108851 TRỊNH VIỆT DŨNG 8,814,000 8,814,000 8,814,000 8,814,000
2 2106650 TRẦN MINH HoÀNG 2,400,000 2,400,000
3 2101152 HoÀNG VĂN LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,374,000 10,374,000 10,374,000 2,400,000 12,774,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2078352 TRẦN NGỌC BIÊN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2044152 NGÔ LƯU HẢI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 2075152 TRẦN QUANG HẢI 5,728,000 5,728,000
4 2061952 NGUYỄN VĂN HIỆU 468,000 468,000 468,000 468,000
5 2068752 NGUYỄN DUY KHÁNH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 2093051 TRỊNH THANH LINH 468,000 468,000 468,000 468,000
7 2043651 NGUYỄN VĂN THÀNH 6,128,000 6,128,000
8 2003452 LÊ THU THỦY 2,452,000 2,452,000
9 2002352 TẠ ANH TUẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,176,000 7,176,000 7,176,000 14,308,000 21,484,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2039651 ðINH QUỐC BÌNH 6,720,000 6,720,000
2 2093651 NGUYỄN MINH ðỨC 1,265,000 1,265,000
3 2032452 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 1,560,000 1,560,000 1,560,000 2,660,000 4,220,000
4 2035451 NGUYỄN HUY HÙNG 3,744,000 3,744,000 3,633,000 111,000 3,633,000 3,744,000
5 2117152 PHẠM TRUNG HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 2042252 VŨ NGỌC NGHĨA 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 2049052 NGUYỄN VĂN QUẢNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
8 2058352 NGUYỄN ANH QUYỀN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
9 2053351 TRẦN HẢI SƠN 390,000 390,000 390,000 390,000
10 2083552 LƯU VĂN THỊNH 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
11 2094752 LÊ DUY THUYẾT 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
12 2092551 PHẠM VĂN TÙNG 4,048,000 4,048,000
13 2095652 LÊ THẾ VÂN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,876,000 18,876,000 3,633,000 15,243,000 18,326,000 33,569,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 52KD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2119952 ðỖ QUỐC ANH 2,052,000 2,052,000
2 2127852 PHẠM HoÀNG LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 2111352 TRẦN VĂN LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 2058951 NGUYỄN VŨ MINH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
5 2096952 THIỀU VĂN TĂNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
6 2087752 TRẦN VĂN THẠCH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 2067552 VŨ THÁI THƯỢNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
8 2040051 DƯƠNG XUÂN TÙNG 141,000 141,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,948,000 12,948,000 12,948,000 2,193,000 15,141,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2107453 TRẦN ðÌNH HÒA 156,000 156,000 156,000 156,000
2 2020053 NGUYỄN VĂN HÙNG 702,000 702,000 702,000 702,000
3 2011353 ðỖ DUY MẠNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
4 2029053 PHẠM QUÝ NAM 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
5 2080253 BÙI CÔNG NGUYÊN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
6 2121953 NGUYỄN HỒNG SƠN 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
7 2060253 PHẠM ðÌNH SƠN 936,000 936,000 936,000 936,000
8 2103953 PHẠM HoÀNG THÔNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,452,000 10,452,000 10,452,000 10,452,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2029353 VŨ VĂN CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
2 2085053 PHẠM ðÌNH HANH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 2107753 ðẶNG THANH HÀo 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 2069753 TRẦN CÔNG LINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
5 2056353 LÊ HUY LoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 665,000 2,225,000
6 2039453 NGUYỄN VĂN QUANG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
7 2041453 TĂNG VĂN TÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
8 2034953 VŨ THANH TÙNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,110,000 19,110,000 19,110,000 665,000 19,775,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2030253 NGUYỄN BÁ BÌNH 2,496,000 2,496,000 468,000 2,028,000 2,028,000
2 2033553 PHAN QUANG DUY 780,000 780,000 780,000 780,000
3 2073053 NGUYỄN VĂN HIỆP 240,000 240,000
4 2116853 TRẦN THỊ HIỆP 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 2000153 PHẠM MINH HoÀNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
6 2026753 TÔ HoÀNG NGỌC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 -133,000 1,895,000
7 2103353 CAo ANH ðAM SAN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
8 2035353 ðÀo HoÀNG SƠN 780,000 780,000 780,000 780,000
9 2095853 NGÔ THANH SƠN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
10 2081253 NGUYỄN VĂN THÁI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
11 2099453 NGUYỄN THÀNH TRUNG 936,000 936,000 936,000 936,000
12 2016553 LÊ ANH TUẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
13 2102553 NGUYỄN MẠNH TUẤN 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
14 2087753 ðÀo THANH TÙNG 936,000 936,000 936,000 936,000
15 2074053 BÙI VĂN TUYẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
16 2115153 DƯƠNG QUANG VINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 31,824,000 31,824,000 468,000 31,356,000 107,000 31,463,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2088553 LÊ NGỌC ANH 3,707,000 3,707,000
2 2041953 NGUYỄN TIẾN ðẠT 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
3 2075053 VŨ ðỨC GIA 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
4 2037453 HÀ VĂN HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 2036853 NGUYỄN BÁ HUY 1,482,000 1,482,000 234,000 1,248,000 1,248,000
6 2001353 NGUYỄN TUẤN LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
7 2035053 ðoÀN ðÌNH PHÚC 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
8 2044752 ðÔN MINH QUÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
9 2027053 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH 3,458,000 3,458,000
10 2019153 NGUYỄN THANH TÂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
11 2060053 VƯƠNG ðÌNH TẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
12 2078953 ðỖ XUÂN THÀNH 780,000 780,000 780,000 780,000
13 2091353 NGUYỄN THỊ THU 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
14 2018753 HoÀNG BÁ TRUNG 312,000 312,000 312,000 312,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,840,000 21,840,000 234,000 21,606,000 7,165,000 28,771,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2108453 LÊ VĂN AN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2018953 NGUYỄN CÔNG BẰNG 7,752,000 7,752,000
3 2063853 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
4 2083253 PHẠM TẤT ðẠT 3,624,000 3,624,000
5 2088253 PHẠM MINH ðỨC 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000
6 2095353 LÊ CÔNG SƠN HÀ 312,000 312,000 312,000 312,000
7 2030853 NGUYỄN HỮU HoÀNG 4,285,000 4,285,000
8 2007653 NGUYỄN HỮU HUÂN 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
9 2004353 HoÀNG THẾ HUY 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
10 2095953 LÊ NGUYÊN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
11 2084053 TRẦN HẢI NINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
12 2099553 LÊ TRỌNG TẤN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
13 2037553 BÙI MINH TIẾN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
14 2036453 HoÀNG VĂN TIẾN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
15 2033853 HoÀNG ANH TÚ 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
16 2036953 VŨ GIA TÙNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 35,334,000 35,334,000 35,334,000 15,661,000 50,995,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2084953 HÀ SƠN HẢI 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
2 2032353 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 2115653 DƯƠNG MINH LUÂN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 2081753 NGUYỄN LỤC SoẠN 702,000 702,000 702,000 702,000
5 2121653 LÊ HoÀI SƠN 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
6 2089553 NGÔ THẾ TÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 2020753 TRẦN NGỌC TÂN 1,326,000 1,326,000 1,326,000 1,326,000
8 2111953 DƯƠNG CÔNG TẦN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
9 2099053 PHẠM TIẾN THÀNH 624,000 624,000 624,000 624,000
10 2069953 NGUYỄN ToÀN THẮNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
11 2019253 NGUYỄN QUANG TUẤN 2,466,000 2,466,000
12 2021153 PHẠM NGỌC TUẤN 4,505,000 4,505,000
13 2070753 MAI VĂN VŨ 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,960,000 24,960,000 24,960,000 6,971,000 31,931,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2033253 ðỖ MAI QUỐC ANH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 2123853 PHẠM QUỐC ANH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 2114053 NGUYỄN VŨ VIỆT CHÂU 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
4 2044053 LÊ VĂN CƯỜNG 3,744,000 3,744,000 2,400,000 1,344,000 2,400,000 3,744,000
5 2065953 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 2113153 NGUYỄN VĂN ðoÁN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
7 2064753 NGUYỄN VĂN HIỆP 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
8 2094253 VIÊN ðÌNH HoÀN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
9 2117153 DƯƠNG VĂN PHÚC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
10 2110653 NGUYỄN VĂN THÀNH 468,000 468,000 468,000 468,000
11 2079453 PHẠM QUYẾT TIẾN 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
12 2049353 ðÀM QUANG TRUNG 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
13 2097553 NGUYỄN THANH TÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,350,000 25,350,000 2,400,000 22,950,000 2,400,000 25,350,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 53KD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2024453 VŨ VIỆT CÔNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
2 2112753 LÊ MINH CƯỜNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2090353 NGUYỄN CAo CƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
4 2016252 NGUYỄN HÙNG DƯƠNG 5,148,000 5,148,000 240,000 4,908,000 240,000 5,148,000
5 2102953 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 2013353 NGUYỄN TẤT DƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
7 2112953 TÔ QUANG ðỨC 3,237,000 3,237,000
8 2002553 NGUYỄN QUANG HUY 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
9 2030553 PHẠM THỊ HƯƠNG 936,000 936,000 936,000 936,000
10 2048853 HoÀNG THÙY LINH 468,000 468,000 468,000 468,000
11 2039653 NGUYỄN PHoNG NHÃ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
12 2088351 CÙ MINH PHƯƠNG 6,313,000 6,313,000
13 2041753 NGUYỄN NGỌC SƠN 4,833,000 4,833,000
14 2087453 NGUYỄN QUỐC TÀI 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
15 2046753 NGÔ BÁ TÂM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
16 2004253 NGUYỄN THU THỦY 7,886,000 7,886,000
17 2127353 NGUYỄN VĂN TIẾN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
18 2061453 VŨ ANH TÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
19 2085953 PHẠM THỊ KIM YẾN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 32,214,000 32,214,000 240,000 31,974,000 22,509,000 54,483,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2153154 LÊ NGỌC ÁNH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 2166254 TRẦN XUÂN CƯỜNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
3 2221054 NGUYỄN KIM DoANH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 2043454 HoÀNG VIỆT DŨNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2146854 NGUYỄN HÀ DUY 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
6 2191354 VÕ VĂN ðÔNG 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000
7 2011254 NGUYỄN MINH ðỨC 4,524,000 4,524,000 4,524,000 480,000 5,004,000
8 2068654 DƯƠNG THỊ VÂN HÀ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
9 2205554 THÁI SƠN HÀ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
10 2186154 CAo THỊ HẢo 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
11 2125154 ðỖ TRỌNG HIẾU 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
12 2080752 LÊ MINH HIỆU 7,488,000 7,488,000 7,488,000 7,488,000
13 2011554 BÙI CÔNG MINH HoÀNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
14 2114354 BÙI ðỨC HÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
15 2034653 HÀ TIẾN NGUYỆN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
16 2003954 BẠCH DUY PHƯƠNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
17 2176054 ðoÀN MINH THẮNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
18 2039954 NGUYỄN VĂN THIỆN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
19 2096054 ðỖ VĂN THUẬN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
20 2159754 ðoÀN QUỐC TRƯỞNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
21 2143654 NGÔ VĂN TÙNG 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
22 2009354 PHẠM THANH TÙNG 3,744,000 3,744,000 156,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 86,580,000 86,580,000 156,000 86,424,000 480,000 86,904,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2152654 ðẶNG NGỌC ANH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
2 2007454 PHẠM TRUNG ANH 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
3 2015654 NGUYỄN HoÀNG ðÔNG 3,120,000 3,120,000 546,000 2,574,000 2,574,000
4 2155554 LƯƠNG CÔNG HÀI 3,192,000 3,192,000
5 2111854 LÊ DUY HIẾU 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
6 2048854 PHẠM THU HUYỀN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 2156354 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
8 2018054 PHẠM QUANG MINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
9 2131554 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
10 2207254 ðỖ KIM NGÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
11 2098354 NGUYỄN THỊ NGỌC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
12 2038754 NGÔ VĂN QUYẾT 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
13 2179354 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
14 2195554 NGUYỄN HỮU QUỲNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
15 2196154 NGÔ SỸ TÂM 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
16 2001753 HoÀNG ðÌNH THÁI 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
17 2200054 LÊ VĂN THỐNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
18 2212554 NGUYỄN THU TRÀ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
19 2135154 HoÀNG VĂN TRƯỜNG 2,496,000 2,496,000 156,000 2,340,000 2,340,000
20 2223254 NGUYỄN VĂN TUÂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 60,138,000 60,138,000 702,000 59,436,000 3,192,000 62,628,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2176654 NGUYỄN MINH ANH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
2 2141954 NGUYỄN THẾ ANH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 2195454 ðẶNG TRƯỜNG CHINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 2226254 NGUYỄN DUY DẦN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
5 2124654 ðỖ ANH DŨNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
6 2000754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
7 2108054 NGUYỄN TRUNG DŨNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
8 2133454 VŨ TIẾN DŨNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
9 2134754 NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
10 2008554 TRẦN VĂN HẬU 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
11 2035454 VŨ NGỌC HIẾU 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
12 2020154 ðINH HUY HoÀNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
13 2070454 NGUYỄN HỮU HoÀNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
14 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
15 2142054 TRẦN VĂN LỢI 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
16 2031154 LÊ VĂN MINH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
17 2027454 TRẦN QUANG MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
18 2144354 HoÀNG BÍCH NGỌC 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
19 2141154 PHẠM THỊ HỒNG oANH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
20 2192954 HoÀNG NGUYỄN SoNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
21 2093654 NGUYỄN ðỨC ToÀN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
22 2174354 LÊ THỊ TRANG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
23 2174454 LÊ HUY TRÌNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
24 2018754 ðoÀN ANH TÚ 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 88,842,000 88,842,000 88,842,000 88,842,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2142754 NGUYỄN NGỌC ANH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
2 2199354 NGUYỄN HỮU BÁCH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2123354 DoÃN TRUNG CẢNH 2,964,000 2,964,000 2,652,000 312,000 312,000
4 2133854 NGUYỄN VIẾT CÔNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
5 2163154 ðÀo VĂN DŨNG 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000
6 2035354 NGUYỄN VĂN ðoÀN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
7 2172154 LÊ BÁ HẢI 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
8 2194254 TRẦN HỮU HIỆP 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
9 2035054 TỪ VĂN HUẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
10 2039354 NGUYỄN VĂN KHỞI 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
11 2042454 NGUYỄN XUÂN KIÊN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
12 2021954 NGÔ BẢo LINH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 240,000 2,580,000
13 2114154 NGUYỄN HỮU NAM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
14 2098054 ðẶNG ðÌNH SƠN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
15 2209854 NGUYỄN HỮU THẢo 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
16 2145254 VƯƠNG THỊ QUỲNH TRÂM 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
17 2191654 NGUYỄN TRỌNG TUÂN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
18 2064854 LÂM MINH TUẤN 5,005,000 5,005,000
19 2181454 LÊ DUY TUẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
20 2105354 NGUYỄN ðĂNG TƯỞNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
21 2070654 PHÙNG QUỐC VĨNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 70,278,000 70,278,000 2,652,000 67,626,000 5,245,000 72,871,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2000453 TRẦN THANH BÌNH 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
2 2226054 ðẶNG HỮU HẢI 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
3 2114854 LÊ QUỐC HIỆP 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
4 2134154 HoÀNG VĂN HoAN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
5 2150754 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
6 2118552 NGUYỄN HIỀN LoNG 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
7 2020254 VŨ XUÂN SƠN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
8 2132854 CHU MINH THÀNH 2,652,000 2,652,000 144,000 2,508,000 144,000 2,652,000
9 2145154 LÃ MẠNH TUẤN 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
10 2110754 QUẢNG TRỌNG TÙNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
11 2135054 NGUYỄN THỊ HỒNG XIÊM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 38,064,000 38,064,000 144,000 37,920,000 144,000 38,064,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2109154 NGUYỄN HoÀNG ANH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 2009154 NGUYỄN QUỲNH ANH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2025454 TRỊNH HỮU CÔNG 4,602,000 4,602,000 312,000 4,290,000 4,290,000
4 2057554 PHẠM TIẾN ðỨC 3,325,000 3,325,000
5 2186454 NGUYỄN QUANG HUY 1,119,000 1,119,000
6 2156254 TRẦN ðỨC HƯỞNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 2188754 NGUYỄN HUY PHƯƠNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
8 2063851 NGUYỄN ANH TIỆP 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
9 2220354 PHẠM ANH TUẤN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,336,000 24,336,000 312,000 24,024,000 4,444,000 28,468,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54KDCLC
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2192854 TRƯƠNG ðẮC ðẠI 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54QH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2032454 ðẶNG BA DUY 4,045,000 4,045,000
2 2002954 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 2196654 DƯƠNG VĂN HẢI 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
4 2006054 NGUYỄN HoÀNG HẢI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
5 2070954 BÙI NGỌC HÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
6 2055854 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,325,000 3,325,000
7 2000154 LẠI BÍCH NGỌC 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
8 2109754 ðoÀN VĂN NGUYỆN 2,527,000 2,527,000
9 2126354 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 23,166,000 23,166,000 23,166,000 9,897,000 33,063,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 54QH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2142654 NGUYỄN VĂN AN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 2212054 NGUYỄN THẾ ANH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 2203654 TRẦN SỸ ðỨC 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
4 2095354 PHẠM VĂN HÒA 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 2170754 LÊ HÙNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
6 2111354 NGUYỄN THANH HƯNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
7 2178954 HoÀNG THANH LoNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
8 2171454 TRẦN TRÍ MẠNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
9 2035154 NGUYỄN VĂN QUANG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
10 2197454 LÊ ðÌNH TẠo 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
11 2086154 LÊ VIỆT TIỆP 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
12 2091154 LÊ VĂN TÚ 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 46,410,000 46,410,000 46,410,000 46,410,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2174855 HoÀNG ANH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 2102955 PHẠM VĂN CHINH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
3 2012055 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
4 2005355 NGUYỄN NGỌC MINH ðỨC 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
5 2067255 LÊ VĂN HẠ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 2083255 HoÀNG ðẠI KIM 2,793,000 2,793,000
7 2036255 TRẦN THẾ MẠNH 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
8 2139255 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
9 2138355 TRẦN LÊ SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
10 2021355 NGUYỄN PHƯƠNG THẢo 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
11 2104455 LẠI THỊ THU 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
12 2151255 HoÀNG HẢI YẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 44,460,000 44,460,000 44,460,000 2,793,000 47,253,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2161755 PHẠM CHÍ CÔNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 2100855 NGUYỄN THẾ DUY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 2013155 TRẦN NHẬT ðỨC 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 2025055 ðỖ HỮU THỨC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2116355 TRẦN MINH TIẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,472,000 17,472,000 17,472,000 17,472,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2171955 TRẦN ANH CHÍNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
2 2144155 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1,680,000 1,680,000
3 2120955 CHU ðẠI DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2060155 NGUYỄN VĂN LINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
5 2073855 NGUYỄN XUÂN LUẬN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
6 2111955 NGUYỄN THỊ LÝ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
7 2122255 BÙI TIẾN PHÚ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
8 2171555 ðỖ MẠNH TIẾN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
9 2165655 BÙI TRANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
10 2158255 ðẶNG NGỌC TƯỜNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 38,142,000 38,142,000 38,142,000 1,680,000 39,822,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2152155 LÊ THỊ MỸ ANH 3,593,000 3,593,000
2 2149155 NGUYỄN XUÂN BẮC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 2140655 NGUYỄN VĂN HIẾU 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
4 2014355 VĂN TRUNG HIẾU 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2057855 HÀ VĂN MẠNH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,444,000 15,444,000 15,444,000 3,593,000 19,037,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2093155 NGUYỄN ðÌNH ðÀI 3,588,000 3,588,000 3,276,000 312,000 312,000
2 2142855 HỒ VĂN ðƯỜNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
3 2120255 PHAN THANH HoÀN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
4 2143855 VÕ THỊ oANH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
5 2104855 ðỖ HÀNH QUÂN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
6 2003955 NGUYỄN KHẮC ToÀN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
7 2130155 PHẠM HỒNG VÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 29,328,000 29,328,000 3,276,000 26,052,000 26,052,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2157555 NGUYỄN QUANG ÁNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 2122455 ðỖ NGỌC QUÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
3 2141755 LÊ CAo SƠN 4,212,000 4,212,000 3,900,000 312,000 312,000
4 2014755 ðÀo QUỐC VIỆT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,380,000 16,380,000 3,900,000 12,480,000 12,480,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55KDCLC
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2145955 TÔ QUANG CẦM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 2038555 ðÀo MINH ðỨC 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 2144255 SẦM THỊ HƯƠNG GIANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2043355 TÔ HoÀNG GIANG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
5 2081255 NGUYỄN TRUNG HIẾU 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
6 2050755 NGUYỄN HỒNG NHUNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
7 2160355 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 2036155 NGUYỄN PHẠM SƠN TÙNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 28,626,000 28,626,000 28,626,000 28,626,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55QH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2107255 MAI TIẾN CHUẨN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
2 2049655 NGUYỄN TIẾN DU 4,212,000 4,212,000 480,000 3,732,000 480,000 4,212,000
3 2080355 NGUYỄN ðỨC DŨNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
4 2152955 NGUYỄN ðĂNG ðỒNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
5 2003055 VŨ MINH ðỨC 2,660,000 2,660,000
6 2127355 ðÀM HỮU HIỆP 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
7 2012255 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
8 2104255 VŨ TRUNG HIẾU 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
9 2125655 LÊ VĂN HoÀNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
10 2007255 LƯƠNG MINH HUY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
11 2062855 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
12 2157755 NGUYỄN VĂN KHÁNH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
13 2073555 NGUYỄN NHƯ LIÊM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
14 2061355 PHÙNG VĂN NGỌC 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
15 2180355 TRẦN VIỆT PHƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
16 2139055 NGUYỄN ðỨC QUÂN 1,440,000 1,440,000
17 2152055 NGUYỄN VĂN QUÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
18 2132255 NGUYỄN DUY SƠN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
19 2123755 NGUYỄN XUÂN THỌ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
20 2064955 LÊ CHÍ TRUNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
21 2169955 TRIỆU QUÝ TUẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
22 2163055 HoÀNG KHẮC TÙNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 88,842,000 88,842,000 480,000 88,362,000 4,580,000 92,942,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 55QH2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2004555 TRẦN QUANG DŨNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
2 2177555 DƯƠNG THỊ HIỂU 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 2050355 LÊ THANH LIÊM 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 2123355 ðỖ VĂN LINH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
5 2129555 LÊ KHẮC NAM 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
6 2105155 NGUYỄN NGỌC QUÝ PHƯƠNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,648,000 24,648,000 24,648,000 24,648,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2096656 VŨ ANH ðỨC 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
2 2004556 TRƯƠNG KHẮC HÀ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 2206056 TRẦN TRỌNG HIẾU 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2181756 MAI HỒNG HUY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2003256 NGUYỄN BẢo NGỌC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 2114056 TRẦN NGỌC SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,074,000 22,074,000 22,074,000 22,074,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2200256 NGUYỄN TIẾN ðÔNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 2048353 NGUYỄN QUANG ðỨC 3,165,000 3,165,000
3 2076656 BÙI VŨ LINH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2201256 ðẶNG ðỨC LoNG 3,276,000 3,276,000 234,000 3,042,000 3,042,000
5 2034456 ðẶNG NAM PHƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 2014456 NGUYỄN HỮU THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,380,000 16,380,000 234,000 16,146,000 3,165,000 19,311,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2022356 ỨNG VIỆT CƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 2004656 NGUYỄN TIẾN LÂM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 2157856 LÊ VĂN THÀNH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
4 2035756 NGUYỄN VIẾT THẮNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,806,000 13,806,000 13,806,000 13,806,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2202256 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
2 2170556 NGUYỄN MINH ðỨC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 2174756 LÊ VĂN ðƯỢC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2115356 MAI THỊ PHƯỢNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2135856 NGUYỄN VĂN QUANG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
6 2117556 TRẦN VĂN THỊNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
7 2066556 TRẦN THỊ THANH THÚY 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,740,000 25,740,000 25,740,000 25,740,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2156356 TRỊNH XUÂN ðẠI 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 2211856 PHẠM VĂN ðIỆP 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 2141056 ðẶNG VĂN ðỨC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2073056 NGUYỄN MẠNH HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
5 2063556 ðẶNG TÙNG LÂM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 2008256 NGUYỄN HoÀI LINH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
7 2069956 VŨ XUÂN THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 2117356 VŨ VĂN TUÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
9 2081356 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 32,136,000 32,136,000 32,136,000 32,136,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2117056 LƯƠNG HUY HIỆP 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
2 2198556 TRỊNH XUÂN HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 2030756 NGUYỄN TRUNG KIÊN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2217656 TRẦN HoÀNG NAM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,040,000 14,040,000 14,040,000 14,040,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KDE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2000356 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 2187356 NGUYỄN BÁ KIÊN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 2177856 THÁI BÁ QUỐC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 2176956 PHẠM THỊ THU TRANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2017856 DƯƠNG CAo TÙNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,692,000 16,692,000 16,692,000 16,692,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56KDF
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2016356 NGUYỄN BÌNH DƯƠNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 2199556 CHU TUẤN MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 2142456 TRẦN QUỐC MINH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
4 2020956 NGUYỄN VIỆT NAM 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
5 2006356 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
6 2143356 HoÀNG VĂN NHÂN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
7 2003356 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢo 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
8 2015856 LÝ VIỆT TRUNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
9 2147456 LÊ MẠNH TUÂN 3,744,000 3,744,000 234,000 3,510,000 3,510,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 34,164,000 34,164,000 234,000 33,930,000 33,930,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 56QH1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2161356 NGUYỄN BÌNH DƯƠNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
2 2031756 ðỖ ðĂNG ðƯƠNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
3 2212256 LÊ ðỨC GIANG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
4 2144256 NGUYỄN ðỨC KHÁNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
5 2217556 TRẦN VĂN LỆNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 2072856 NGUYỄN VĂN THIỆU 3,993,000 3,993,000
7 2205456 TRẦN THANH TÙNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
8 2021156 HoÀNG ðẠI VIỆT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,520,000 26,520,000 26,520,000 3,993,000 30,513,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2042257 NGUYỄN MỸ LINH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 2043057 NGUYỄN LoNG THÀNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2045457 PHẠM MINH TIẾN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 2103857 ðỖ VĂN TUẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,672,000 9,672,000 9,672,000 9,672,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2223957 NGUYỄN VĂN CHUNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 2010857 NGÔ ðoÀN DŨNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2040757 PHÙNG VĂN ðẠT 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 2198357 NGUYỄN ðÌNH ÂN KHÁNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
5 2085357 ðỖ THỊ THỦY 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,416,000 13,416,000 13,416,000 13,416,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2106957 BÙI CÔNG CÔN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 2160557 NGUYỄN DUY KHẢI 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
3 2127657 NGUYỄN ðẮC NAM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,424,000 8,424,000 8,424,000 8,424,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2114657 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 2042157 TRẦN ANH DŨNG 925,000 925,000
3 2201057 HÀ TIẾN HÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 2062357 NGUYỄN ðỨC MẠNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 2004957 PHẠM HỒNG SƠN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
6 2192157 MAI TRỌNG THẢo 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 2097557 KHÚC VĂN TIẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 2230057 TRẦN KHẮC TÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,060,000 21,060,000 21,060,000 925,000 21,985,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2048657 TRẦN MẠNH ðỨC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2080357 LĂNG VĂN CƯƠNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
2 2208857 NGUYỄN THỊ HUỀ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2246957 ðẶNG TÀI THU 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,878,000 7,878,000 7,878,000 7,878,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KDE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2008757 BÙI QUANG ANH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 2008357 LÊ QUANG ðẠo 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 2208957 DoÃN VƯƠNG NHÂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,488,000 7,488,000 7,488,000 7,488,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57KDF
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2041857 TRỊNH HUY CÔNG ðẠT 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 2008657 ðÀo MẠNH HoÀN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
3 2088357 NGUYỄN VĂN NHÂN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,828,000 9,828,000 9,828,000 9,828,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạchLớp: 57QH
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 2138357 NGUYỄN VĂN AN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 2172457 NGUYỄN THANH BÌNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 127,000 2,467,000
3 2074757 NGUYỄN KHÁNH LoNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 2059557 ðÀo THỊ MINH TRANG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,636,000 12,636,000 12,636,000 127,000 12,763,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 48KG
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1306347 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 624,000 624,000 624,000 1,920,000 2,544,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 624,000 624,000 624,000 1,920,000 2,544,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 50KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 865950 NGUYỄN TIẾN NHẬN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KG
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 811651 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,075,000 4,415,000
2 237651 TRẦN QUANG ðINH 3,744,000 3,744,000 3,762,000 -18,000 2,826,000 2,808,000
3 36550 TẠ QUANG HUY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 -590,400 3,621,600
4 714151 NGUYỄN VĂN QUYỀN 2,340,000 2,340,000 3,990,000 -1,650,000 3,990,000 2,340,000
5 310051 VƯƠNG VĂN TRUNG 1,092,000 1,092,000 1,093,000 -1,000 1,093,000 1,092,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,728,000 13,728,000 8,845,000 4,883,000 9,393,600 14,276,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 743151 VŨ QUANG BIỂN 3,320,000 3,320,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,320,000 3,320,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 771448 LÊ KHẮC KIÊN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 454651 TẠ BÁ CƯỜNG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 215952 TẠ MẠNH HÙNG 2,715,000 2,715,000
3 903252 TRẦN TRỌNG KHoÁT 624,000 624,000 624,000 624,000
4 85651 TÀo ðỨC THỊNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,006,000 6,006,000 6,006,000 2,715,000 8,721,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 570652 PHẠM THẾ CÔNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 919448 BÙI TRUNG CƯƠNG 624,000 624,000 624,000 624,000
3 349552 NGUYỄN ðÌNH CƯỜNG 1,248,000 1,248,000 1,248,000 -868,000 380,000
4 231052 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,060,000 3,060,000
5 742352 TỐNG VĂN HỢP 1,036,000 1,036,000
6 640252 NGUYỄN VĨNH HUY 4,821,000 4,821,000
7 827552 LÊ VĂN KHANG 1,638,000 1,638,000 480,000 1,158,000 480,000 1,638,000
8 65152 ðỖ VĂN THANH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
9 713052 LÊ QUANG THANH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
10 90152 PHẠM MINH THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 1,758,000 5,034,000
11 647652 VŨ PHI TRƯỜNG 5,090,000 5,090,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,054,000 15,054,000 480,000 14,574,000 15,377,000 29,951,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 877752 NGÔ SoNG HẢI 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
2 182252 TRẦN VĂN HẢI 4,290,000 4,290,000 936,000 3,354,000 3,354,000
3 249052 NGUYỄN VĂN SƠN 1,440,000 1,440,000
4 402149 NGUYỄN VĂN THẠCH 936,000 936,000 936,000 936,000
5 770051 NGÔ DUY TIẾN 114,000 114,000
6 250752 TẠ VĂN TÚ 2,611,000 2,611,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,828,000 9,828,000 936,000 8,892,000 4,165,000 13,057,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 335552 TẠ VĂN DUY 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 620949 LƯƠNG THÀNH LoNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 960,000 2,988,000
3 759352 NGUYỄN VĂN NGỌC 1,170,000 1,170,000 1,330,000 -160,000 1,330,000 1,170,000
4 431652 NGUYỄN VĂN THÚY 3,277,000 3,277,000
5 34452 TRẦN VĂN TRƯỜNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,530,000 10,530,000 1,330,000 9,200,000 5,567,000 14,767,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 814953 HÀ MẠNH HƯNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 1129653 ðoÀN VIẾT LUẬT 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
3 1109753 PHẠM THANH NAM 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
4 1078153 ðẶNG QUỐC TÂN 2,574,000 2,574,000 2,400,000 174,000 2,400,000 2,574,000
5 667753 HoÀNG NGỌC TUYỀN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,338,000 13,338,000 2,400,000 10,938,000 2,400,000 13,338,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1016153 NGUYỄN ðÌNH BIÊN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
2 758251 LÊ TUẤN CƯỜNG 1,092,000 1,092,000 312,000 780,000 780,000
3 1016453 LÊ THẠC ðẠI 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
4 1086653 DƯƠNG ANH ðỨC 702,000 702,000 702,000 702,000
5 975753 LÊ VĂN HÀ 8,102,000 8,102,000
6 1162553 PHAN THANH HẢI 312,000 312,000 312,000 312,000
7 281952 TRẦN VĂN LoNG 7,698,000 7,698,000
8 1014553 HỒ VIẾT MINH 2,808,000 2,808,000 5,836,000 -3,028,000 5,836,000 2,808,000
9 999653 HÀ VĂN MÙI 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
10 1134253 ðÀo HoÀI NAM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
11 1168853 NGÔ SĨ NAM 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
12 168852 NGUYỄN TUẤN NAM 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
13 197953 KHƯƠNG XUÂN NÚI 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
14 928753 QUẢN BÁ SƠN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
15 930353 VŨ NGỌC SƠN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
16 1032953 BÙI ðÌNH THẢo 3,198,000 3,198,000 1,440,000 1,758,000 1,440,000 3,198,000
17 851152 NGUYỄN CẢNH THỰC 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
18 1146053 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 1,972,000 1,972,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 36,582,000 36,582,000 7,588,000 28,994,000 25,048,000 54,042,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 445753 ðÀo KIM CƯƠNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 94853 HoÀNG CÔNG CƯƠNG 532,000 532,000
3 14853 TRẦN MINH DUY 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 670253 ðẶNG VĂN ðÀI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 82651 HoÀNG VIỆT HÙNG 532,000 532,000
6 338253 NGUYỄN ðÌNH HÙNG 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
7 106653 NGUYỄN THANH HÙNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
8 295353 NGÔ LIÊN VIỆT HỮU 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
9 202853 PHAN TIẾN LỢI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
10 262053 ðoÀN VĂN NAM 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
11 640753 NGÔ VĂN NHẤT 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
12 224553 LÊ NIỆM 3,120,000 3,120,000
13 891142 ðÀo ðỨC THUẬN 532,000 532,000
14 663553 TRIỆU VĂN THỨC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
15 394453 LƯƠNG XUÂN TRUNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
16 369153 PHẠM ðỨC TUYÊN 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
17 477953 NGUYỄN VIẾT XÔ 4,142,000 4,142,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 32,058,000 32,058,000 32,058,000 8,858,000 40,916,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 755853 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 397852 ðÀo HẢI DƯƠNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
3 345853 NGUYỄN VĂN HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 136553 NGUYỄN VIẾT LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 865553 TRỊNH ðÌNH NGỌC 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 137352 HoÀNG VĂN THẬM 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
7 629952 TRẦN QUANG TIẾN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
8 929752 TRẦN MINH TÚ 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,238,000 17,238,000 17,238,000 17,238,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1149954 NGUYỄN VĂN ðỒNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
2 978154 DƯƠNG VŨ HoÀNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 914553 TẠ ðỨC HoÀNG 3,325,000 3,325,000
4 440854 NGUYỄN VĂN KIÊN 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
5 548054 DƯƠNG VĂN THÀNH 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
6 1135454 LƯƠNG THỊ THUY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
7 840754 LÊ THANH TÙNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 27,924,000 27,924,000 27,924,000 3,325,000 31,249,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 706554 PHẠM XUÂN BẢo 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
2 912853 LÊ VĂN KHÁNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
3 915354 TRƯƠNG THẾ NAM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 934153 CÙ VĂN THỌ 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
5 530654 NGÔ QUANG TRƯỞNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
6 1079453 TRẦN ðỨC VIỆT 4,389,000 4,389,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,068,000 16,068,000 16,068,000 4,389,000 20,457,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1098554 ðỖ ðỨC ANH 468,000 468,000 468,000 4,604,000 5,072,000
2 649654 VŨ THẾ ÁNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
3 179154 NGUYỄN KHẮC BẠo 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000
4 990954 NGUYỄN XUÂN BÌNH 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
5 213353 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
6 112854 NGUYỄN TIẾN DUY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
7 1020354 NGÔ PHÚC ðĂNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
8 643954 NGUYỄN VĂN ðỨC 624,000 624,000 624,000 624,000
9 746654 HoÀNG NGỌC ANH HINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
10 513154 LÊ MINH HUY 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
11 486154 ðẶNG QUANG KHẢI 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
12 168854 NGUYỄN XUÂN KHANG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
13 968854 CAo TẤT LỘC 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
14 1159954 DƯƠNG VĂN NGỌC 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
15 1056354 TÔ LÊ NIN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
16 1040054 NGUYỄN TRỌNG oÁNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
17 387954 NGUYỄN VĂN QUÝ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 1018854 NGUYỄN PHÙNG SÁNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
19 923554 LÊ DUY SƠN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
20 672954 NGUYỄN VĂN ToẢN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
21 529954 ðỖ MẠNH TUYẾN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 72,930,000 72,930,000 72,930,000 4,604,000 77,534,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 315354 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
2 1079154 NGUYỄN QUANG DUY 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
3 368953 NGUYỄN HỮU ðẠI 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 618054 HoÀNG VĂN ðỒNG 624,000 624,000 624,000 624,000
5 1106354 PHẠM VĂN ðƯƠNG 4,368,000 4,368,000 156,000 4,212,000 4,212,000
6 897454 DƯƠNG VĂN GIANG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
7 298254 NGUYỄN THANH HẢI 3,276,000 3,276,000 1,170,000 2,106,000 2,106,000
8 597654 NGUYỄN VĂN HIỆP 2,808,000 2,808,000 1,248,000 1,560,000 1,560,000
9 1114054 LÊ XUÂN HUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 14553 LẠI BÁ HƯNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
11 746453 NGUYỄN VĂN KHÁ 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
12 314854 NGUYỄN ðĂNG KHÁNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
13 1032754 HỒ TRUNG KIÊN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
14 69454 ðỖ BÁ LÂM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
15 212954 PHẠM VĂN LỘC 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
16 1109054 NGUYỄN ðĂNG NAM 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
17 1168754 MAI NGỌC PHÚ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
18 751154 VŨ VĂN QUÂN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
19 1031754 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
20 990354 TRẦN THỊ LÂM THƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
21 921754 ðỖ VĂN TÙNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 62,712,000 62,712,000 2,574,000 60,138,000 60,138,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 620554 NINH ðỨC ANH 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
2 361754 ðẶNG ðỨC CHI 3,672,000 3,672,000
3 997954 TRẦN HoÀNG CHI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 604854 PHẠM VĂN ðỀ 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
5 641754 VŨ VĂN HẢI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
6 124554 VƯƠNG QUỐC HÙNG 5,187,000 5,187,000
7 754654 TRẦN CÔNG KHƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 91254 NGUYỄN XUÂN NAM 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
9 665554 VŨ THANH NGHỊ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 703254 NGUYỄN VĂN PHU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 1024354 NGUYỄN VIẾT THẮNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
12 459654 PHẠM ðĂNG THẮNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
13 664854 VŨ MINH TRUNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
14 273654 NGUYỄN ðÌNH VIỆT 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 39,078,000 39,078,000 39,078,000 8,859,000 47,937,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1181355 NGUYỄN VĂN DUY 1,638,000 1,638,000 4,171,000 -2,533,000 4,171,000 1,638,000
2 204355 NGUYỄN HoÀNG HÀ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
3 615455 NGUYỄN HUY HIẾU 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 1606455 ðẶNG VĂN NGHIỆP 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,012,000 12,012,000 4,171,000 7,841,000 4,171,000 12,012,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1548455 NGUYỄN VĂN BÌNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 1158455 VŨ ðÌNH CHÍNH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
3 1318455 NGUYỄN ðẠI DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 175255 VƯƠNG QUỐC ðẠT 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
5 1253455 TRẦN MẠNH HẢI 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
6 506355 TRẦN VĂN HIẾU 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
7 93355 VƯƠNG KIẾN HÙNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
8 1369655 NGUYỄN VĂN LINH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
9 883055 TRẦN ðẮC PHÚC 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
10 972655 VŨ VĂN THÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
11 1181255 LÊ XUÂN TUẤN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
12 1591655 TRIỆU MINH TUẤN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
13 811055 ðẶNG MẠNH TƯỞNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 56,394,000 56,394,000 56,394,000 56,394,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1166955 LÊ NHƯ TUẤN ANH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
2 1071855 VŨ ðÌNH CƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 893255 PHẠM VĂN DƯƠNG 6,006,000 6,006,000 6,006,000 6,006,000
4 1138355 VŨ ðÌNH HÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
5 1374255 HỒ VĂN KIỆT 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
6 927755 TRẦN VĂN LIÊM 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
7 840155 VŨ THANH LIÊM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
8 1191455 LÊ VĂN MẠNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
9 1026755 NGÔ ðỨC THẮNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 40,794,000 40,794,000 40,794,000 40,794,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 467056 HoÀNG TRUNG HIẾU 3,276,000 3,276,000 3,276,000 240,000 3,516,000
2 1130956 NGUYỄN VĂN NGUYỆN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
3 1022056 THÂN VĂN QUANG 3,591,000 3,591,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 3,831,000 11,475,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 550656 CAo XUÂN CƯƠNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
2 818856 LÊ VĂN CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 30956 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,260,000 3,260,000
4 933056 TRẦN VĂN TÂM 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
5 1098956 NGÔ THỊ TÂN 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
6 1067156 LÝ VĂN TỊNH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
7 552556 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 1,638,000 1,638,000 3,594,000 -1,956,000 3,594,000 1,638,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,414,000 24,414,000 3,594,000 20,820,000 6,854,000 27,674,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 400256 VŨ ðỨC DUY 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KG1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1048757 PHẠM MINH QUÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KM2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 650157 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 652257 NGUYỄN QUANG LÃM 3,718,000 3,718,000
3 1078957 HÀ TRỌNG TƯ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 -139,000 4,385,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,580,000 8,580,000 8,580,000 3,579,000 12,159,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSDT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 255252 NGUYỄN NGỌC BẮC 1,034,000 1,034,000 1,034,000 -27,000 1,007,000
2 67152 VŨ KHÁNH TÂN 800,000 800,000
3 754452 LÊ CÔNG TRƯỜNG 320,000 320,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,034,000 1,034,000 1,034,000 1,093,000 2,127,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSCT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 226253 HoÀNG GIANG ðÔNG 1,878,000 1,878,000 468,000 1,410,000 1,410,000
2 432053 NGUYỄN VĂN HẠ 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,288,000 3,288,000 468,000 2,820,000 2,820,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSDT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 469453 VŨ VĂN THẾ 1,598,000 1,598,000 1,598,000 1,598,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,598,000 1,598,000 1,598,000 1,598,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSGT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 220953 PHẠM HoÀI NAM 470,000 470,000 470,000 470,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 470,000 470,000 470,000 470,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 54KSCT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1061353 NGUYỄN VĂN THAo 4,230,000 4,230,000 4,230,000 4,230,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,230,000 4,230,000 4,230,000 4,230,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 54KSDT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 13954 TRẦN QUỐC TUẤN 4,698,000 4,698,000 4,698,000 4,698,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,698,000 4,698,000 4,698,000 4,698,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 57CLC1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 654057 ðẶNG HUY THỂ 2,538,000 2,538,000 2,538,000 2,538,000
2 973757 LÊ VĂN ToÀN 2,538,000 2,538,000 2,538,000 2,538,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,076,000 5,076,000 5,076,000 5,076,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 57CLC2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 737757 PHẠM TIẾN DŨNG 2,538,000 2,538,000 2,538,000 2,538,000
2 295957 NGUYỄN MẠNH PHƯỢNG 2,538,000 2,538,000 2,538,000 2,538,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,076,000 5,076,000 5,076,000 5,076,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 49QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 502949 NGUYỄN TRỊNH ðẠT 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 50QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 580850 PHẠM VĂN CAo 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 66149 NGUYỄN PHƯƠNG THẢo 546,000 546,000 546,000 866,000 1,412,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,666,000 3,666,000 3,666,000 866,000 4,532,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 591851 MAI VĂN THẮNG 468,000 468,000 1,995,000 -1,527,000 1,995,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 468,000 468,000 1,995,000 -1,527,000 1,995,000 468,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 66551 ðỖ THẾ HIỂN 1,995,000 1,995,000
2 1117650 ðẶNG THANH LƯƠNG 390,000 390,000 390,000 390,000
3 144451 NGUYỄN ðÌNH THI 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
4 597749 NGUYỄN ðỨC THƯỢNG 5,952,000 5,952,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 7,947,000 9,507,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 578251 NGUYỄN KHẮC QUÝ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 413551 PHẠM THANH TÙNG 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 462051 LÊ MẠNH LINH 3,600,000 3,600,000
2 672851 VŨ VĂN THƯỞNG 1,185,600 1,185,600 936,000 249,600 249,600
3 690751 NGUYỄN VĂN TÚ 6,000,000 -6,000,000 6,236,000 236,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,185,600 1,185,600 6,936,000 -5,750,400 9,836,000 4,085,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 51QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 418751 NGUYỄN THÀNH BIÊN 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
2 807951 TRẦN HẢI DŨNG 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,530,000 10,530,000 10,530,000 10,530,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 248052 NGUYỄN THẾ BÁCH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 381452 NGUYỄN VĂN BÌNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
3 67052 NGUYỄN MẠNH HIẾU 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,268,000 8,268,000 8,268,000 8,268,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 648452 ðINH HoÀNG LUÂN 468,000 468,000 720,000 -252,000 720,000 468,000
2 50752 PHẠM THANH TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,808,000 2,808,000 720,000 2,088,000 720,000 2,808,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 9552 ðINH HẢI HÀ 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
2 505152 NGUYỄN NGỌC LINH 2,340,000 2,340,000 1,995,000 345,000 1,995,000 2,340,000
3 694552 NGÔ VĂN QUÂN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 425252 PHẠM HỒNG SƠN 156,000 156,000 156,000 156,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,474,000 6,474,000 1,995,000 4,479,000 1,995,000 6,474,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 815852 VŨ HẢI DƯƠNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
2 271152 NGUYỄN KIM LÂM 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
3 251651 NGUYỄN ðỨC QUÂN 2,160,000 2,160,000
4 712552 LÊ ðĂNG TRIỀU 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,630,000 6,630,000 6,630,000 2,160,000 8,790,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 52QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 895152 TRẦN VĂN DŨNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
2 205652 HoÀNG MINH HẢI 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
3 534652 LƯU CÔNG LINH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
4 923552 NGUYỄN ðỨC LoNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,558,000 12,558,000 12,558,000 12,558,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 990253 DƯƠNG VŨ TUẤN ANH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 316853 TRẦN BÁ HÒA 2,886,000 2,886,000 2,886,000 -1,244,400 1,641,600
3 185753 LÒ MẠNH HoÀNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
4 97853 NGUYỄN PHI HÙNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
5 1203553 PHẠM ðÌNH HƯNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
6 1184853 NGUYỄN VIỆT LINH 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
7 1121753 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
8 637253 ðẶNG ðỨC TÀI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
9 542253 PHAN VĂN THÁI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
10 777853 ðỖ TIẾN THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 232553 TRẦN HoÀI THƯƠNG 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
12 358053 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,120,000 3,120,000
13 1042453 ðẬU TUẤN VIỆT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,364,000 26,364,000 26,364,000 1,875,600 28,239,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 369253 LÊ THANH BÌNH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
2 1183853 NGUYỄN CAo CƯỜNG 2,640,000 2,640,000
3 470553 LÊ VĂN ðỨC 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
4 686152 TRỊNH MINH TRUNG 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,594,000 9,594,000 9,594,000 2,640,000 12,234,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 373353 BÙI QUANG DỰ 3,863,000 3,863,000
2 794752 NGUYỄN SỸ SƠN 6,473,000 6,473,000
3 455953 PHẠM THIÊN THƯỞNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -109,000 1,451,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,560,000 1,560,000 1,560,000 10,227,000 11,787,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 422253 ðÀo HUY BẢo 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
2 1202353 TRẦN THỊ LƯƠNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
3 760353 NGUYỄN XUÂN THẠNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 1098553 BÙI ðỨC TUYÊN 1,404,000 1,404,000 720,000 684,000 720,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,722,000 7,722,000 720,000 7,002,000 720,000 7,722,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 1036753 TRẦN ðỨC MỸ 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
3 63353 NGUYỄN ðĂNG QUYẾT 234,000 234,000 240,000 -6,000 240,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,680,000 4,680,000 240,000 4,440,000 240,000 4,680,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53KT6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1067053 HoÀNG QUANG PHÚ 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
2 905153 NGUYỄN THẾ TUẤN 2,652,000 2,652,000 864,000 1,788,000 240,000 2,028,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,056,000 4,056,000 864,000 3,192,000 240,000 3,432,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 53QD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 996153 LÊ VIỆT HÀ 624,000 624,000 624,000 1,440,000 2,064,000
2 258553 NGUYỄN THANH HẢI 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 408253 NGUYỄN VIẾT HIẾU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 33553 LÊ QUANG HUY 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
5 507753 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
6 824552 PHAN VĂN HƯỞNG 1,560,000 1,560,000 480,000 1,080,000 480,000 1,560,000
7 79751 PHẠM TRUNG KIÊN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
8 905553 PHẠM VĂN MoNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
9 609353 TRỊNH THÁI NAM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
10 624353 NGUYỄN ANH QUỐC 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
11 968653 CÙ NGỌC THỐNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
12 1086853 NGUYỄN BẢo TRUNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 -218,000 1,576,000
13 316152 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 7,435,000 7,435,000
14 512153 NGUYỄN DUY VŨ 506,000 506,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,982,000 20,982,000 480,000 20,502,000 9,643,000 30,145,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 582854 VŨ TIẾN DŨNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
2 975954 NGUYỄN DoÃN DƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -218,000 1,966,000
3 167454 LÊ HỮU ðẠI 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 410154 BÙI DUY ðIỆP 936,000 936,000 156,000 780,000 780,000
5 161054 BÙI TRUNG HIẾU 624,000 624,000 624,000 624,000
6 1018554 NGUYỄN THỊ XUÂN HoA 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
7 320154 BÙI ðỨC HUY 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
8 167654 HoÀNG TRỌNG KIM 234,000 234,000 234,000 234,000
9 718454 NGUYỄN HỮU LỢI 2,574,000 2,574,000 4,019,000 -1,445,000 4,019,000 2,574,000
10 1051654 LƯƠNG VĂN NHÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 910854 CHU ðÌNH PHÚ 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
12 5154 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 -593,000 2,215,000
13 402854 PHẠM MAI PHƯƠNG 2,964,000 2,964,000 1,404,000 1,560,000 1,560,000
14 339754 LƯU VĂN QUẢNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
15 979753 NGUYỄN VĂN SỸ 3,128,000 3,128,000
16 837554 NGUYỄN THỊ THÚY 2,418,000 2,418,000 156,000 2,262,000 -436,000 1,826,000
17 648654 TRẦN VĂN TRUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 401854 HoÀNG VĂN TRƯỞNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
19 18454 LÊ DUY TÚ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
20 1014054 LÊ THỊ TÚ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -654,000 1,530,000
21 72554 NGÔ HoÀNG TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
22 966154 TRẦN MINH VƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 45,864,000 45,864,000 6,359,000 39,505,000 5,246,000 44,751,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 534554 NGUYỄN TRỌNG AN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 1040554 NGUYỄN THÀNH DANH 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
3 88954 NGUYỄN ðỨC DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 873354 LÊ XUÂN ðỨC 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
5 718554 NGUYỄN XUÂN GIANG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
6 411854 NGUYỄN QUANG HIỂN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 -218,000 2,278,000
7 1016454 NGUYỄN QUANG HoAN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
8 1033054 ðINH VĂN PHoNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
9 699654 LÊ THANH PHoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
10 929954 BÙI VĂN QUY 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
11 554354 LỮ TÙNG SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
12 47454 NGUYỄN HẢI TIẾN 2,886,000 2,886,000 1,326,000 1,560,000 1,560,000
13 53254 LÊ ðỨC VIỆT 3,198,000 3,198,000 3,198,000 -218,000 2,980,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 34,710,000 34,710,000 1,326,000 33,384,000 -436,000 32,948,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 705354 ðỖ THỊ VÂN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 242754 NGÔ VÂN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 330254 NGUYỄN TÙNG ANH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
4 919354 LÊ NGỌC ÁNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
5 151054 NGUYỄN TIẾN BIÊN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
6 151254 VƯƠNG THỊ DUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 2854 TRẦN QUANG HIẾU 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
8 1052554 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -218,000 1,966,000
9 161154 NGUYỄN VĂN HUẤN 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
10 56254 TỐNG VIỆT HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 92554 VŨ XUÂN KHÁNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 364054 NGUYỄN HÀ HoÀI LY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -327,000 1,857,000
13 541554 VŨ HẢI NAM 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
14 815754 PHẠM VĂN QUANG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 -218,000 2,278,000
15 427454 NGÔ THỊ THU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -532,000 1,652,000
16 476854 NGUYỄN VĂN TĨNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
17 410254 NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
18 1043354 DƯƠNG ðÌNH LÊ VŨ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 48,984,000 48,984,000 48,984,000 -1,295,000 47,689,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 151454 PHÍ CÔNG DUY 1,638,000 1,638,000 1,638,000 -218,000 1,420,000
2 1045154 BÙI QUANG DƯƠNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
3 221651 NGUYỄN KHÁNH NINH 800,000 800,000
4 996654 THÁI KHẮC QUANG 780,000 780,000 780,000 780,000
5 991654 NGUYỄN VĂN THỊNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
6 27254 NGUYỄN VIỆT TIẾN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 -266,000 4,024,000
7 401654 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
8 314754 NGUYỄN VĂN TUÂN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
9 1132754 NGỤY THẾ TUẤN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,230,000 22,230,000 22,230,000 316,000 22,546,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 182854 LÊ XUÂN CƯỜNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
2 1116254 NGUYỄN THỊ HẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 959254 THÁI VĂN HIẾU 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 318354 ðINH TUẤN HÙNG 312,000 312,000 312,000 312,000
5 862354 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
6 1072154 KIỀU THỊ THANH TÂM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 583154 NGUYỄN TRUNG THÀNH 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
8 383354 NGUYỄN TRƯỜNG THỌ 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
9 1040654 LÊ VĂN THƯỜNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
10 105954 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
11 321254 HÀ TRỌNG VŨ 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,442,000 26,442,000 1,248,000 25,194,000 25,194,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54KT6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1174354 BÙI THỊ CÚC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 920154 LÊ VĂN CƯỜNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 621954 NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG DUY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 -133,000 2,519,000
4 1138554 BÙI ðÌNH ðƯƠNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 -266,000 1,840,000
5 635454 ðỖ HUY HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 748054 TRẦN THỊ PHƯƠNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
7 1021154 CHÂU THỊ VÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 598853 NGUYỄN NHƯ VINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,812,000 19,812,000 19,812,000 -399,000 19,413,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54QD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 579654 NGUYỄN NGỌC CƯỜNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
2 397954 NGUYỄN CAo ðIỆN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 820554 HÀ TRUNG ðỨC 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
4 1025654 PHAN CÔNG HÙNG 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,254,000
5 1058954 TRẦN VĂN HUY 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
6 1176054 BÙI THỊ LIÊN HƯƠNG 2,793,000 2,793,000
7 1128254 TỐNG MINH KIẾNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
8 821354 NGUYỄN VĂN LINH 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
9 958854 NGUYỄN BẢo NGỌC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 146454 NGUYỄN VĂN SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 727754 NGUYỄN DUY THẠCH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 794154 PHẠM CÔNG THẮNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
13 346954 NGUYỄN ðỨC ToÀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
14 146354 NGUYỄN XUÂN TRUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 824854 NGÔ QUANG TÚ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 -218,000 3,916,000
16 588654 NGUYỄN ANH TUẤN 2,184,000 2,184,000 358,000 1,826,000 -266,000 1,560,000
17 83654 NGUYỄN SƠN TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 1016054 PHAN BÙI YÊN 2,574,000 2,574,000 4,522,000 -1,948,000 4,522,000 2,574,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 57,330,000 57,330,000 4,880,000 52,450,000 6,831,000 59,281,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 54QD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 671454 PHẠM VĂN CHUYÊN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -327,000 1,857,000
2 699854 HÀ NGỌC DUY 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
3 1058354 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
4 10254 NGUYỄN VĂN ðẠI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 796354 DƯƠNG THỊ GIANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 467954 NGUYỄN ðÌNH HÒA 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
7 222854 TÔ XUÂN HoÀI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 988154 HỒ TỰ HỢP 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
9 298954 DƯƠNG THỊ BÍCH HƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 905154 LÊ THỊ HƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -218,000 1,966,000
11 77054 PHẠM QUANG KHẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 502054 TRẦN ðỨC PHoNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
13 905054 TRẦN ðĂNG QUÂN 3,588,000 3,588,000 1,810,000 1,778,000 -218,000 1,560,000
14 208354 NGUYỄN THỊ THẢo 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 167754 ðỖ VĂN THUẦN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 -218,000 3,604,000
16 339154 TRẦN TÍN 3,325,000 3,325,000
17 384654 CHU VĂN TỈNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 415254 NGÔ THỊ TÍNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
19 508654 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -327,000 2,793,000
20 491954 PHẠM VĂN VIỆT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
21 47554 DƯƠNG HẢI VINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -327,000 1,857,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 54,834,000 54,834,000 1,810,000 53,024,000 1,690,000 54,714,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 457055 PHẠM CÔNG CHUẨN 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
2 400355 NGUYỄN VĂN DUY 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
3 1283955 MAI KIM KHÁNH 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
4 104355 NGUYỄN GIA KHIÊM 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
5 915155 PHẠM ðỨC MẠNH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
6 1192655 ðÀo THANH THÙY 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,960,000 24,960,000 24,960,000 24,960,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 440455 PHẠM QUANG DỰ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
2 172655 HƯƠNG QUÝ GIANG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
3 1389655 VŨ MINH KHoA 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
4 1191855 NGUYỄN QUANG MINH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 294055 LÊ THANH NGA 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
6 723155 PHÍ VĂN PHÚ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
7 726055 NGUYỄN QUỐC THÁI 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
8 1558055 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
9 338355 HoÀNG THANH TÙNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
10 810955 VŨ THANH TÙNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 42,588,000 42,588,000 42,588,000 42,588,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1473255 PHAN CÔNG ðoÀN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1130355 ðINH THỊ HUYỀN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1424855 TRẦN DUY AN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
2 550955 NGUYỄN SINH CUNG 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,282,000 9,282,000 9,282,000 9,282,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55QD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 134455 LƯU KHƯƠNG DUY 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
2 1165655 BÙI HỮU ToÀN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 565655 NGUYỄN VĂN TUẾ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 63555 NGUYỄN ANH TÙNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,288,000 15,288,000 15,288,000 15,288,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 55QD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 544655 NGUYỄN VĂN BÌNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 1135355 NGUYỄN TRUNG DŨNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 1128155 ðINH VĂN ðỨC 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
4 1262155 MAI TUẤN HoÀNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
5 1435455 TRẦN VĂN SÁNH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
6 1014155 PHẠM VĂN ToÀN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
7 558855 ðÀM THỊ VÂN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 27,690,000 27,690,000 27,690,000 27,690,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 399356 NGUYỄN VĂN CƠ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
2 844556 NGUYỄN HỒNG HẠNH 3,863,000 3,863,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,524,000 4,524,000 4,524,000 3,863,000 8,387,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 912956 NGUYỄN ðỨC CƯỜNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 1125156 TRẦN NGUYÊN DUY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
3 844756 LÊ QUỐC KHÁNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 570156 TỐNG DUY THÁM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
5 1143856 PHẠM VĂN VỮNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,656,000 19,656,000 19,656,000 19,656,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 597656 HoÀNG VĂN CÔNG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
2 900856 NGUYỄN HoÀNG DŨNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 11856 NGUYỄN VIẾT HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 620856 PHẠM THỊ HUYỀN THƯƠNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,004,000 17,004,000 17,004,000 17,004,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 209956 PHẠM HoÀNG TÙNG LÂM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 838756 NGỌ THỊ THÙY LINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 230356 ðINH KIM DUNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 896256 NGUYỄN MINH TUẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56KT6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 372656 NGUYỄN VĂN THUẬN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 127456 ðINH NGỌC TRƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,112,000 8,112,000 8,112,000 8,112,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56QD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 807956 TRƯƠNG THÀNH AN 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
2 234656 GIÁP DUY HƯNG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
3 774556 ðẶNG XUÂN LAI 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 279456 NGUYỄN VĂN TRUNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,188,000 19,188,000 19,188,000 19,188,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 56QD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 278056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
2 1018456 NGUYỄN TUẤN ANH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 82056 NGUYỄN TIẾN THỌ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
4 25556 PHAN QUỲNH TRANG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,124,000 20,124,000 20,124,000 20,124,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57BDS
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 901857 PHAN TRUNG HIẾU 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 889057 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 966357 TRẦN QUANG VƯỢNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 20757 ðỖ NGỌC DŨNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 1124157 CAo VĂN THẮNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 165457 NGUYỄN THANH TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57KT5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 3457 NGUYỄN HUY HoÀNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 985057 TRỊNH THỊ QUỲNH TRANG 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,020,000 7,020,000 7,020,000 7,020,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57QD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 132157 NGUYỄN HỮU CHUẨN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 1069257 NINH VĂN THANH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
3 289057 NGUYỄN NGỌC THỌ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,544,000 11,544,000 11,544,000 11,544,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: 57QD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1112157 NGUYỄN VĂN DIỆU 3,452,000 3,452,000
2 1032357 PHAN VĂN GIÁP 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
3 174057 NGUYỄN VĂN HÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
4 473457 NGUYỄN DUY KHÁNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
5 628957 ðỖ XUÂN TRƯỜNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,196,000 14,196,000 14,196,000 3,452,000 17,648,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 47VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1033647 LÊ VĂN DƯƠNG 931,000 931,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 931,000 931,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 61851 VƯƠNG VIỆT LoNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
2 776451 TRỊNH VĂN THUẬN 3,900,000 3,900,000 3,360,000 540,000 3,360,000 3,900,000
3 177151 NGUYỄN BÁ VINH 312,000 312,000 312,000 312,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,190,000 8,190,000 3,360,000 4,830,000 3,360,000 8,190,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 560051 BÙI HẢI HƯNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 -399,000 2,877,000
2 566151 VŨ VĂN MẠNH 1,014,000 1,014,000 720,000 294,000 720,000 1,014,000
3 748951 TRỊNH ðĂNG THẠCH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 231151 NGUYỄN HỮU THẮNG 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,410,000 7,410,000 720,000 6,690,000 321,000 7,011,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 85451 MAI TIẾN ðẠT 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 679651 NGUYỄN VIẾT ðỨC 2,106,000 2,106,000 1,680,000 426,000 1,680,000 2,106,000
3 63751 LÊ HỮU QUÝ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 751851 PHẠM VĂN TÁM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 3,397,200 5,737,200
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,346,000 8,346,000 1,680,000 6,666,000 5,077,200 11,743,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 695752 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 234,000 234,000 3,993,000 -3,759,000 3,993,000 234,000
2 595452 TRẦN QUỐC HoÀN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
3 465552 ðỖ QUANG HUY 1,865,000 1,865,000
4 214752 LÊ TRỌNG NGHĨA 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 234452 ðỖ HUY TUÂN 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
6 421552 PHẠM ðỨC VIỆT 936,000 936,000 936,000 936,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,402,000 12,402,000 3,993,000 8,409,000 5,858,000 14,267,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 840352 NGUYỄN TUẤN ANH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 478552 BÙI VĂN ðỆ 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
3 270452 NGUYỄN ðỨC ðÔNG 468,000 468,000 468,000 -222,000 246,000
4 876752 PHẠM VIẾT NAM 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
5 108852 NGUYỄN HUY QUANG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 307552 NGHIÊM KHẮC QUÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
7 493452 NGUYỄN XUÂN SƠN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 658452 ðÀo QUỐC TUẤN 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,152,000 22,152,000 22,152,000 -222,000 21,930,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 210152 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
2 514551 PHẠM TIẾN DŨNG 702,000 702,000 702,000 702,000
3 631251 ðÀo XUÂN DUY 936,000 936,000 2,744,000 -1,808,000 2,744,000 936,000
4 588952 HÀ HỮU HoÀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
5 192452 TRẦN QUANG LoNG 3,978,000 3,978,000 3,198,000 780,000 780,000
6 322452 PHÙNG VĂN MẠNH 2,793,000 2,793,000
7 331352 ðỖ HỮU NAM 780,000 780,000 780,000 780,000
8 89651 NGUYỄN VIỆT VƯƠNG 234,000 234,000 240,000 -6,000 240,000 234,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,700,000 11,700,000 6,182,000 5,518,000 5,777,000 11,295,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 633252 TRẦN VĂN CẦN 1,638,000 1,638,000 2,105,000 -467,000 2,105,000 1,638,000
2 390452 NGUYỄN ðỨC PHÚ 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
3 617252 VŨ HẢI QUANG 3,588,000 3,588,000 1,706,000 1,882,000 1,706,000 3,588,000
4 797752 TRẦN MẠNH TUẤN 3,276,000 3,276,000 1,200,000 2,076,000 1,200,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,012,000 12,012,000 5,011,000 7,001,000 5,011,000 12,012,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 189853 HÀ KIỀU BẢo 2,184,000 2,184,000 7,000 2,177,000 -617,000 1,560,000
2 251753 TRẦN AN GIANG 2,184,000 2,184,000 6,024,000 -3,840,000 6,024,000 2,184,000
3 1007753 PHAN DoÃN HÀo 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
4 755553 MAI NGỌC HUẤN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
5 122753 TRẦN CÔNG HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -266,000 1,294,000
6 617253 TRẦN NGỌC NINH 624,000 624,000 624,000 624,000
7 187853 LÝ TRỌNG TÁM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 105453 VŨ HoÀNG TÂN 5,599,000 5,599,000
9 607653 NGUYỄN ðĂNG TIẾN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
10 1073453 NGUYỄN ðÌNH TIẾN 1,170,000 1,170,000 2,319,000 -1,149,000 2,319,000 1,170,000
11 169052 LÊ TRỌNG ToÀN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
12 511651 HoÀNG NGỌC TRỪU 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,116,000 25,116,000 8,350,000 16,766,000 13,059,000 29,825,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 493253 NGUYỄN DANH BẮC 6,484,000 6,484,000
2 523153 LÊ VĂN BIỂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 813453 ðẶNG QUỐC ðẠT 2,886,000 2,886,000 1,931,000 955,000 1,931,000 2,886,000
4 641253 VŨ TIẾN ðẠT 3,597,000 3,597,000
5 853753 TỐNG XUÂN KIÊN 2,964,000 2,964,000 3,412,000 -448,000 3,412,000 2,964,000
6 405453 ðÔNG VĂN QUÂN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 -872,000 1,780,000
7 315253 NGUYỄN VĂN SoÁI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 -1,417,000 1,937,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,040,000 14,040,000 5,343,000 8,697,000 13,135,000 21,832,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 956153 ðÀo HoÀNG ANH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
2 1103053 NGUYỄN TUẤN ANH 4,602,000 4,602,000 4,602,000 4,602,000
3 194853 NGUYỄN NGỌC HIỂN 1,560,000 1,560,000 156,000 1,404,000 1,404,000
4 210453 TRẦN VĂN HIẾU 3,042,000 3,042,000 5,862,000 -2,820,000 5,862,000 3,042,000
5 1033553 LƯU ðÌNH LỰC 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
6 193252 DƯƠNG VĂN THÀNH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 -866,000 1,006,000
7 642152 VŨ ðÌNH THẾ 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
8 832753 NGUYỄN VĂN THIỆN 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000
9 599353 NGUYỄN VĂN TRÌNH 624,000 624,000 624,000 624,000
10 1167853 HÀ ðỨC TÙNG 2,808,000 2,808,000 4,498,600 -1,690,600 4,498,600 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 30,498,000 30,498,000 10,516,600 19,981,400 9,494,600 29,476,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 173953 TRẦN BẢo NGỌC ANH 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
2 1050553 NGUYỄN CẢNH HÒA 5,070,000 5,070,000 5,070,000 -436,000 4,634,000
3 913653 ðoÀN MẠNH HUY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
4 203353 NGUYỄN KHẮC KIÊN 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
5 787452 TRƯƠNG QUỐC MẠNH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,344,000 19,344,000 19,344,000 -436,000 18,908,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 124454 CHU ðỨC GIANG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 1091154 MẪN BÁ HÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 1138954 ðINH VĂN LIÊM 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
4 465754 ðoÀN VĂN NAM 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
5 785654 PHẠM VĂN NGHĨA 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
6 1017254 TRƯƠNG ðÌNH THẮNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
7 213154 LƯU NGUYỄN MINH TUẤN 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000
8 707154 PHẠM VĂN VÕ 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 30,108,000 30,108,000 1,092,000 29,016,000 29,016,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 728254 LÃ QUÝ PHƯƠNG CHÍNH 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
2 399354 BÙI TRUNG DŨNG 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
3 177354 NGUYỄN VĂN ðoÀN 6,162,000 6,162,000 6,162,000 6,162,000
4 1068954 NGUYỄN TRỌNG HÒA 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
5 387054 ðỖ ðỨC NGHỊ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 802254 TRẦN VĂN PHI 1,014,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
7 861854 LÊ HUY QUANG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
8 829554 BÙI VĂN QUYỀN 2,926,000 2,926,000
9 622954 MAI VĂN THIỆP 4,522,000 4,522,000
10 807254 PHẠM DUY TIẾN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
11 942154 TRỊNH VĂN ToẢN 4,126,000 4,126,000
12 497454 NGUYỄN ðỨC TÚ 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 32,916,000 32,916,000 32,916,000 11,574,000 44,490,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 391854 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 521454 ðoÀN MẠNH DŨNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
3 377254 HoÀNG THẠCH DƯƠNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
4 673854 VŨ MẠNH ðoAN 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
5 959554 NGUYỄN VĂN HoÀNG 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
6 1062754 NGUYỄN VIẾT HoÀNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 468254 HoÀNG VĂN NAM 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
8 686054 PHẠM VĂN NGHĨA 6,231,000 6,231,000
9 1093653 TRẦN NGUYÊN PHÁN 3,510,000 3,510,000 4,820,000 -1,310,000 4,820,000 3,510,000
10 178854 NGUYỄN VĂN QUANG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
11 1004754 CAo VĂN QUÝ 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
12 1173853 NGUYỄN VĂN QUÝ 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
13 951554 PHẠM ðÌNH SĨ 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
14 427954 NGUYỄN TRUNG THAo 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
15 1103354 TRẦN QUỐC ToẢN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
16 682754 ðỖ QUANG TRUNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
17 151354 NGUYỄN ðĂNG TÙNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 63,648,000 63,648,000 4,820,000 58,828,000 11,051,000 69,879,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 660652 NGUYỄN VĂN CUNG 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
2 456254 NGUYỄN VĂN ðỨC 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
3 734752 HÀ MINH TÙNG 6,474,000 6,474,000 6,474,000 6,474,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,338,000 13,338,000 13,338,000 13,338,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 628654 HoÀNG VĂN ðIỂN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 996854 LÊ CÔNG HÀ 5,003,000 5,003,000
3 261954 PHÙNG VĂN HÈ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
4 1041154 PHAN THANH HÙNG 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
5 856954 TRỊNH VĂN SƠN 1,170,000 1,170,000 720,000 450,000 720,000 1,170,000
6 133054 ðỖ ðÌNH TẦN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
7 593354 PHẠM QUANG THANH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
8 836254 TRẦN VĂN THẮNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
9 987054 HỒ XUÂN TRÌNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
10 557654 LƯƠNG VĂN TRUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 805754 LƯU VĂN TÚ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
12 1051854 NGUYỄN ANH TUẤN 1,794,000 1,794,000 312,000 1,482,000 1,482,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 27,456,000 27,456,000 1,032,000 26,424,000 5,723,000 32,147,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1234655 LÊ TRỌNG ðẠI 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
2 336655 HoÀNG THỌ HIỆP 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
3 353355 NGUYỄN TRUNG HIẾU 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
4 1582455 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
5 431355 CAo ðẮC QUANG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
6 779155 LÊ VĂN THỊNH 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
7 920555 HoÀNG MẠNH TÝ 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,384,000 33,384,000 33,384,000 33,384,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1119655 LÊ VĂN BIÊN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
2 296655 NGUYỄN THANH ðỒNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
3 266055 NGUYỄN VĂN LẬP 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 1147955 LÊ ANH MINH 3,857,000 3,857,000
5 241155 TRẦN THU NGUYỆT 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
6 592555 NGUYỄN KIM TÂN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
7 184955 NGUYỄN VĂN THẠCH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 557055 NGUYỄN VĂN THỤY 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
9 551955 BÙI TIẾN ToÀN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
10 1510755 LÊ VĂN TỚI 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
11 383955 LÊ CHÍ TRƯỜNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
12 1365255 LƯU TUẤN VŨ 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 42,822,000 42,822,000 42,822,000 3,857,000 46,679,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 4056 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 6,552,000 6,552,000 6,552,000 6,552,000
2 915156 TRƯƠNG VĂN MINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 456756 VŨ HỒNG QUÂN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,430,000 14,430,000 14,430,000 14,430,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 311556 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 1,092,000 1,092,000 2,926,000 -1,834,000 2,926,000 1,092,000
2 363356 HoÀNG NGỌC PHƯƠNG 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 742656 TẠ TẤT THÀNH 1,560,000 1,560,000 3,526,000 -1,966,000 3,526,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,332,000 7,332,000 6,452,000 880,000 6,452,000 7,332,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 57VL1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 572557 ðỖ MINH CHÍ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 809657 LÊ THỊ HỒNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 586457 PHẠM THỊ NHUNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
4 243657 LÊ MINH TUÂN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,104,000 13,104,000 13,104,000 13,104,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 57VL2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 532957 TRẦN MINH ðỨC 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 968357 NGUYỄN THỊ HẬU 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 620157 PHẠM VĂN THẾ 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
4 102857 KIỀU NGỌC TÚ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
5 90657 NGUYỄN ANH TUẤN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,976,000 14,976,000 14,976,000 14,976,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 49XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 661149 THÁI THANH HƯNG 468,000 468,000 468,000 468,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 468,000 468,000 468,000 468,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 507851 VŨ ANH TUẤN 402,000 402,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 402,000 402,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 303251 LÊ VĂN BẮC 1,014,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
2 608951 THIỀU ðẠI DƯƠNG 702,000 702,000 702,000 702,000
3 609051 NGUYỄN MINH TUÂN 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 414051 ðẶNG VĂN GIANG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 530351 TRẦN KIM ðỊNH 5,834,400 5,834,400 5,834,400 7,426,000 13,260,400
2 680051 PHAN CHÍ THÀNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 1,995,000 4,335,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,174,400 8,174,400 8,174,400 9,421,000 17,595,400
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 483651 HoÀNG VĂN DŨNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,039,000 4,379,000
2 982450 NGUYỄN HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 931,000 3,895,000
3 817551 PHẠM ðỨC THỊNH 444,000 444,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,304,000 5,304,000 5,304,000 3,414,000 8,718,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 626251 VŨ VĂN ToÀN 390,000 390,000 390,000 390,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 390,000 390,000 390,000 390,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 516451 NGÔ MINH DƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 659251 PHAN KHÁNH HÒA 1,528,800 1,528,800 1,528,800 1,528,800
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,868,800 3,868,800 3,868,800 3,868,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 705650 NGUYỄN THẾ DIỆN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,160,000 5,124,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,160,000 5,124,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 100652 PHẠM VĂN CẢNH 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
2 781852 BÙI DUY HIỀN 2,340,000 2,340,000 879,000 1,461,000 879,000 2,340,000
3 482452 TRƯƠNG MẬU NHẬT 1,170,000 1,170,000 234,000 936,000 936,000
4 344452 LÊ HỒNG TIẾN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,552,000 6,552,000 1,113,000 5,439,000 879,000 6,318,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD10
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 379152 NGUYỄN XUÂN BÁCH 312,000 312,000 312,000 312,000
2 336252 NGUYỄN MẠNH LINH 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
3 435752 PHAN VĂN LỢI 1,170,000 1,170,000 156,000 1,014,000 1,014,000
4 709051 PHAN TRỌNG NAM 4,449,000 4,449,000
5 853752 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ 702,000 702,000 3,120,000 -2,418,000 3,120,000 702,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,162,000 6,162,000 3,276,000 2,886,000 7,569,000 10,455,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 839152 NGUYỄN VĂN MẠNH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
2 47452 NGUYỄN HoÀNG THÁI 3,666,000 3,666,000 1,326,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,474,000 6,474,000 1,326,000 5,148,000 5,148,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 98752 ðỖ XUÂN BÌNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 840,000 3,804,000
2 978548 CAo TRUNG HIẾU 3,591,000 3,591,000
3 510452 NGUYỄN VĂN KHANG 3,172,000 3,172,000
4 829852 NGÔ TRUNG XUÂN 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,268,000 8,268,000 8,268,000 7,603,000 15,871,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 659352 TRỊNH KHẮC TÙNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 745551 ðỖ DŨNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
2 184252 NGUYỄN TRUNG DŨNG 1,038,000 1,038,000
3 170952 NGUYỄN HoÀI THƯƠNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 710552 ðÀM VĂN TÙNG 2,715,000 2,715,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,800,000 7,800,000 7,800,000 3,753,000 11,553,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 660352 PHẠM SỸ HIỆP 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 694752 TRẦN VĂN QUYẾT 720,000 720,000
3 472852 BÙI THANH TIỀN 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,254,000 7,254,000 7,254,000 720,000 7,974,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 102052 PHẠM VĂN ðỒNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 4,998,000 7,962,000
2 515052 TRẦN DoÃN NAM 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,998,000 9,366,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 455152 NGUYỄN VĂN HoÀNG 7,098,000 7,098,000 7,098,000 7,098,000
2 1200953 HẠ VĂN VIỆT 2,184,000 2,184,000 2,184,000 3,160,000 5,344,000
3 798352 NGUYỄN QUANG VINH 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,686,000 10,686,000 10,686,000 3,160,000 13,846,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD10
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1101553 PHẠM ðÌNH AN 6,864,000 6,864,000 6,864,000 6,864,000
2 823952 NGUYỄN BÁ PHÚ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 865252 PHAN XUÂN TRƯỜNG 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,246,000 12,246,000 12,246,000 12,246,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 722653 NGUYỄN THÀNH CÔNG 3,120,000 3,120,000 390,000 2,730,000 2,730,000
2 334753 PHẠM VĂN DUYÊN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
3 496353 MẠC VĂN HUYẾN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 276553 CHU VĂN MẠNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
5 964353 NGUYỄN VĂN PHÚ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 1115053 VŨ CAo THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 514153 ðẶNG XUÂN THẢNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
8 1202853 NÔNG ðÌNH THẮNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
9 895252 TRẦN ANH TIẾN 1,560,000 1,560,000 936,000 624,000 624,000
10 423453 BÙI ðỨC TÍNH 936,000 936,000 936,000 936,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 27,534,000 27,534,000 1,326,000 26,208,000 26,208,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1075953 LÊ ðÌNH NHU 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 603053 NGUYỄN VĂN PHoNG 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
3 1203253 NÔNG THANH SƠN 780,000 780,000 624,000 156,000 156,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,318,000 6,318,000 624,000 5,694,000 5,694,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 69652 VƯƠNG MẠNH CƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 1201953 LƯƠNG VĂN HÀ 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 720552 LÊ TIẾN KHƯƠNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 135853 MAI ANH TUẤN 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,892,000 8,892,000 8,892,000 8,892,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 274353 NGUYỄN ðÌNH CƯỜNG 1,092,000 1,092,000 468,000 624,000 624,000
2 535653 PHẠM VĂN DŨNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -218,000 3,370,000
3 164645 BÙI NGỌC NAM 156,000 156,000 156,000 133,000 289,000
4 479253 TRẦN CÔNG SƠN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
5 260753 ðÀo ðỨC THẮNG 1,014,000 1,014,000 1,014,000 1,014,000
6 512353 HoÀNG ðỨC THẮNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
7 1202153 QUÁCH VĂN TUYỂN 624,000 624,000 624,000 3,074,000 3,698,000
8 774053 NGUYỄN TRUNG TƯỞNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -654,000 1,530,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,962,000 13,962,000 468,000 13,494,000 2,335,000 15,829,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 609753 PHẠM VĂN CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 412053 NGUYỄN KHÁNH DŨNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 800753 NGUYỄN NGỌC DUY 3,192,000 3,192,000
4 1132053 NGUYỄN CÔNG HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 438553 ðỖ THÁI SƠN 624,000 624,000 624,000 624,000
6 970852 NÔNG NGUYỄN THÀNH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
7 1201753 ðINH VĨNH TRƯỜNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
8 535753 PHẠM VĂN TUẤN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
9 1074253 TRẦN HỮU TUẤN 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
10 723053 PHẠM TIẾN VIỆT 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,514,000 20,514,000 20,514,000 3,192,000 23,706,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 104053 PHẠM ðỨC ðoÀN 702,000 702,000 702,000 702,000
2 150753 ðINH MẠNH HÙNG 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
3 1021653 PHẠM CÔNG TIN 1,716,000 1,716,000 1,716,000 1,716,000
4 1093053 PHẠM KHÁNH ToÀN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
5 642553 TRẦN HÙNG VƯƠNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,012,000 12,012,000 12,012,000 12,012,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 889353 PHẠM VĂN HoÀNG 5,109,000 5,109,000
2 685353 VŨ TRỌNG HƯỞNG 4,928,000 4,928,000
3 912752 NGUYỄN VĂN TIẾN 1,404,000 1,404,000 2,906,000 -1,502,000 2,906,000 1,404,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,404,000 1,404,000 2,906,000 -1,502,000 12,943,000 11,441,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XF
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 763853 NGUYỄN HUY DƯƠNG 3,942,000 3,942,000 3,942,000 -47,000 3,895,000
2 237753 KIỀU THANH HẢI 1,974,000 1,974,000 1,974,000 1,974,000
3 588953 LÊ TỰ QUYẾT 1,410,000 1,410,000 1,410,000 1,410,000
4 99753 ðẶNG VĂN THỊNH 234,000 234,000 234,000 234,000
5 345352 PHẠM NHƯ ToÀN 1,504,000 1,504,000 969,000 535,000 969,000 1,504,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,064,000 9,064,000 969,000 8,095,000 922,000 9,017,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 174854 TẠ ðỨC ANH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
2 682354 TRẦN VĂN CHÚC 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
3 171454 NGUYỄN VĂN CHUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 730554 LÊ VĂN HẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 932554 NGUYỄN TRẦN HIỀN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
6 150154 NGUYỄN VĂN HUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 1069554 TRẦN NGHĨA 1,248,000 1,248,000 1,248,000 1,248,000
8 1053954 NGUYỄN THÁI QUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 371854 TRẦN HoÀNG VIỆT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,216,000 21,216,000 21,216,000 21,216,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD10
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 711154 LƯƠNG TUẤN ANH 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
2 655154 ðỖ NGỌC DoANH 5,694,000 5,694,000 5,694,000 5,694,000
3 724154 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
4 922754 LƯƠNG NGỌC KHÔI 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
5 1049254 THÁI HoÀNG LoNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
6 927954 DƯƠNG VĂN NGUYÊN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 548154 HÀ NGUYỄN QUANG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
8 650754 VŨ XUÂN QUÍ 4,914,000 4,914,000 4,914,000 4,914,000
9 131054 BÙI VĂN SƠN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
10 312254 PHÙNG VĂN TRÀ 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
11 938454 LÊ VĂN TUẤN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
12 118854 LÊ THANH TÙNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 42,432,000 42,432,000 42,432,000 42,432,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 964254 TRẦN PHAN ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 818454 ðINH CÔNG ðẠI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
3 484754 NGUYỄN TRỌNG ðẠT 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
4 713354 TRẦN QUANG ðÔNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
5 793554 LÊ CHÍ HIẾU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 294554 NGUYỄN QUỐC HUY 2,261,000 2,261,000
7 1175454 BÀN KIM LÁN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
8 596754 VŨ NGỌC LUYẾN 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
9 798954 ðINH THẾ LỰC 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
10 703754 DƯƠNG XUÂN NAM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 1004654 NGUYỄN ðÌNH PHÚC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 869554 MAI TRUNG SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
13 927254 TRẦN VĂN SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
14 1014954 PHẠM HỮU THÁI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
15 603454 ðẶNG VĂN THANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
16 138754 NGUYỄN XUÂN THIỆN 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
17 406154 NGUYỄN HUY THỨC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 633954 TRẦN HUY TUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 45,084,000 45,084,000 45,084,000 2,261,000 47,345,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 751554 VŨ VĂN BẢo 2,184,000 2,184,000 234,000 1,950,000 1,950,000
2 845754 PHẠM BÁ DŨNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
3 151754 ðỖ ðĂNG HIẾU 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
4 224754 NGUYỄN VĂN HỌC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 417254 ðÀo VIỆT HÙNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
6 12054 NGUYỄN VĂN HƯNG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
7 600054 ðỖ ðÌNH KHÁNH 2,501,000 2,501,000
8 414154 TRẦN MẠNH LÂN 6,786,000 6,786,000 6,786,000 6,786,000
9 969854 TRỊNH XUÂN PHoNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
10 432254 NGUYỄN HỮU QUYẾT 1,482,000 1,482,000 1,482,000 1,482,000
11 994554 NGÔ TRÍ THỊNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 241654 TRẦN TUẤN VŨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 30,576,000 30,576,000 234,000 30,342,000 2,501,000 32,843,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 399154 NGUYỄN VĂN AN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
2 464554 NGUYỄN VĂN ÂN 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
3 299054 NGUYỄN HỮU CAo 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
4 539854 LÊ ðÌNH DŨNG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
5 464054 PHẠM VĂN DUY 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
6 813554 NGUYỄN THÀNH ðÔ 2,028,000 2,028,000 234,000 1,794,000 1,794,000
7 260654 PHẠM NGỌC HÙNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
8 382654 NGUYỄN QUANG HUY 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
9 943854 LÊ ðÌNH HƯNG 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000
10 936054 TRẦN NGỌC LÂM 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
11 1073154 NGÔ THÁI NGỌ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 155754 NGUYỄN KHẮC NGỌ 2,496,000 2,496,000 156,000 2,340,000 2,340,000
13 166154 NGUYỄN MẠNH QUÂN 1,794,000 1,794,000 312,000 1,482,000 1,482,000
14 912354 MỴ DUY TÂN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
15 999854 PHẠM THANH TUẤN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
16 1178354 ULAMBAYAR ZoLKHUU 6,006,000 300,000 300,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 49,218,000 43,212,000 2,418,000 40,794,000 300,000 41,094,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 863654 NGUYỄN KIỀU ANH 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
2 1077354 PHẠM VĂN ÁNH 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
3 889854 LÊ MẠNH CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 749054 PHẠM VĂN DUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 807054 VŨ VĂN ðẢM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
6 326854 TẠ HoÀNG HIỆP 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
7 544854 NGUYỄN THẾ HUYNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 884354 PHẠM XUÂN HƯNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 843954 NGUYỄN XUÂN LANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 302454 NGUYỄN BÁ MÙI 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
11 460054 NGUYỄN VĂN MÙI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 1173754 HoÀNG VĂN QUYỀN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
13 1092954 NGUYỄN QUỐC QUYẾT 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
14 406254 VŨ BÁ SĨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 998054 VÕ ðÌNH THÁI 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
16 221754 TRỊNH VĂN THẮNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
17 1024454 NGUYỄN CÔNG THỊNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 1099354 NGUYỄN VĂN THỦY 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
19 171554 TRẦN VĂN TIẾN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
20 325154 NGUYỄN VĂN ToÀN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
21 447454 NGUYỄN DANH TRƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
22 606054 ðẶNG ðỨC VƯỢNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 59,592,000 59,592,000 59,592,000 59,592,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 313854 TRẦN TRƯỜNG ANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
2 864654 NGUYỄN VĂN CHIẾN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
3 288154 THIỀU QUANG CÔNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
4 813954 ðINH VIẾT CƯỜNG 2,886,000 2,886,000 234,000 2,652,000 2,652,000
5 1083654 PHẠM THÁI CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 616754 TÔ VĂN CƯỜNG 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
7 625954 PHẠM TRỌNG DUY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 1175154 ðẶNG VĂN DƯƠNG 1,872,000 1,872,000 4,551,000 -2,679,000 4,551,000 1,872,000
9 211854 TRẦN VĂN DƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 1059354 PHAN TRỌNG HIẾU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
11 870054 MAI THỊ HỒNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 881454 LÊ HỮU HÙNG 2,184,000 2,184,000 234,000 1,950,000 1,950,000
13 310654 TRẦN MẠNH HÙNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
14 378454 VŨ THẾ HƯỚNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 406054 NGUYỄN ðĂNG KHẮC 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
16 971054 TRẦN VĂN KHIÊM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
17 90554 NGUYỄN HỮU LUẬN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
18 174954 BÙI DANH LƯU 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
19 812454 NGUYỄN THÀNH PHoNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
20 478154 PHẠM VĂN PHÚ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
21 267254 LỀU HUY QUANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
22 546354 BÙI HỒNG QUÂN 2,652,000 2,652,000 234,000 2,418,000 2,418,000
23 399454 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
24 720854 NGUYỄN ðẶNG THÁI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
25 994754 CHU ðÌNH THANH 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
26 682054 NGUYỄN VĂN THÀNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
27 408854 PHÙNG ðĂNG THẠo 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
28 987454 LÊ VĂN THIỆU 1,638,000 1,638,000 1,638,000 1,638,000
29 199454 PHẠM HỮU THUẬN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
30 764554 VŨ VĂN THƯƠNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
31 633854 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
32 25754 NGUYỄN HoÀNG TÚ 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
33 244054 NGUYỄN THANH TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 79,248,000 79,248,000 5,877,000 73,371,000 4,551,000 77,922,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 765854 PHẠM VĂN BẮC 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
2 184154 TRẦN ðỨC CƯỜNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
3 814254 VŨ NGỌC ðỨC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 919954 LÊ BẢNG HÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 322154 LÊ CHÍ HÙNG 936,000 936,000 936,000 936,000
6 1175354 PHAN HUY KHoA 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
7 295954 BÙI VĂN KHoÁT 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
8 177054 ðẶNG THÀNH LUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 412854 NGÔ VĂN LUÂN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
10 867354 HoÀNG LÊ MINH 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
11 213554 PHẠM VĂN NAM 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
12 574554 LÊ VĂN PHƯỚC 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
13 475054 BÙI VĂN QUANG 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
14 892954 ðỖ DUY QUÂN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
15 997254 NGÔ XUÂN TÀI 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
16 1049554 LÊ ðÌNH THÀNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
17 1175554 HoÀNG VŨ TIẾN 2,652,000 2,652,000 156,000 2,496,000 2,496,000
18 632354 TRẦN VĂN TIẾP 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
19 528854 PHẠM NGỌC TRUNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
20 174354 NGUYỄN VĂN TUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
21 893854 TRẦN ðỨC TUẤN 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
22 606854 HoÀNG CÔNG VĂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
23 785354 PHẠM VĂN VẺ 858,000 858,000 858,000 858,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 61,542,000 61,542,000 156,000 61,386,000 61,386,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1000954 ðẶNG THÁI ANH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 366954 NGUYỄN THẾ ANH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
3 898854 HoÀNG TRỌNG CƯỜNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 469354 VŨ VIỆT DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 433554 NGUYỄN VĂN HIỆP 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 438454 LÊ VĂN HUY 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
7 650354 PHẠM VĂN HƯNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
8 754454 TRẦN THANH LoNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 493054 LÊ CÔNG MINH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
10 890154 NGUYỄN VĂN PHƯỢNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
11 1176154 LƯƠNG VĂN SANG 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
12 1006954 HoÀNG HỒNG SƠN 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
13 902454 NGUYỄN DUY THANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
14 648554 HoÀNG VĂN THAo 546,000 546,000 546,000 546,000
15 327054 ðỖ VĂN THƠ 5,538,000 5,538,000
16 192954 NGUYỄN VĂN TIẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
17 695554 NGUYỄN VĂN TUYÊN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
18 744454 PHẠM BÁ TUYẾN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 48,516,000 48,516,000 48,516,000 5,538,000 54,054,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1176454 VI NGỌC ðỨC ANH 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
2 1177054 ðINH VĂN CHƯỞNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
3 793354 LÃ PHÚ SĨ 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 624154 LÊ VĂN THỂ 936,000 936,000 390,000 546,000 546,000
5 124854 NGUYỄN HỮU TÌNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 393854 PHÙNG ðẮC ToAN 4,446,000 4,446,000 6,440,000 -1,994,000 6,440,000 4,446,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,294,000 21,294,000 6,830,000 14,464,000 6,440,000 20,904,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1127755 VŨ VĂN SÁNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 220255 ðẶNG VĂN THỦY 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,282,000 9,282,000 9,282,000 9,282,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 631455 NGUYỄN VĂN AN 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 1662155 NỊNH VĂN CHIỀU 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
3 210855 PHẠM HUY CỐC 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
4 531655 NGUYỄN ðĂNG ðỊNH 5,538,000 5,538,000 5,538,000 5,538,000
5 1294355 ðỖ SỸ HoÀNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 643455 PHẠM VĂN HUỲNH 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
7 1135055 TRẦN DUY KIÊN 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
8 795355 LÊ QUANG LƯỢNG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
9 735855 HoÀNG ðỨC NHÂM 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
10 1042155 NGUYỄN CÔNG TRƯỞNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
11 1663055 BÀNG VĂN VĂN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 43,992,000 43,992,000 43,992,000 43,992,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1664455 QUÁCH VĂN CHÚC 5,324,000 5,324,000
2 1127655 DƯƠNG VĂN DŨNG 4,123,000 4,123,000
3 1369855 HỒ VĂN DŨNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
4 779655 NGUYỄN QUANG HÒA 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
5 1297055 VĂN ðÌNH MINH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
6 682855 TRẦN NHẬT QUANG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
7 1666255 VY ðỨC TRỌNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
8 423955 PHẠM ðỨC TRUNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 24,726,000 24,726,000 24,726,000 9,447,000 34,173,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 505155 NGUYỄN VĂN MINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1096655 PHẠM THẾ ANH 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
2 216455 LƯU TIẾN ðẠI 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
3 1662255 HẢNG A HỬ 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
4 1431255 LÊ ðÌNH THỊNH 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
5 1647355 NGUYỄN VĂN TIẾN 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
6 1663355 HoÀNG THANH TUẤN 2,340,000 2,340,000 1,920,000 420,000 1,920,000 2,340,000
7 644155 PHẠM TÁ TÙNG 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 25,506,000 25,506,000 1,920,000 23,586,000 1,920,000 25,506,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 649855 NGUYỄN HUY ANH 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 1662455 LÝ VĂN CƯỜNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 179055 NGUYỄN ðÌNH CƯỜNG 4,134,000 4,134,000 4,134,000 4,134,000
4 1053755 ðẶNG THÁI DƯƠNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 1402355 NGUYỄN XUÂN HẢo 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
6 812355 TRẦN HỮU MINH 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
7 912255 ðINH VĂN THANH 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 29,406,000 29,406,000 29,406,000 29,406,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 561355 NGÔ ðỨC ðẠT 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1383255 QUÁCH HỮU ðỊNH 3,247,000 3,247,000
2 1663155 CHU VĂN SÁN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 117455 NGUYỄN NĂNG SƠN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 1423355 TRẦN MẠNH THÙY 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,168,000 12,168,000 12,168,000 3,247,000 15,415,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1418655 NGUYỄN MẠNH HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 248855 TỪ MẠNH QUYẾT 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
3 1036355 ðẶNG XUÂN TUÂN 1,862,000 1,862,000
4 1664855 LÊ VĂN TUYÊN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
5 508255 NGUYỄN TUẤN VŨ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,756,000 15,756,000 15,756,000 1,862,000 17,618,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1536355 LÊ HÀ SƠN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 1428055 NGUYỄN VĂN TIẾN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,112,000 8,112,000 8,112,000 8,112,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XF
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 3755 TRỊNH VIỆT DŨNG 2,724,000 2,724,000 2,724,000 2,724,000
2 1235155 LÊ VĂN LƯƠNG 1,880,000 1,880,000 1,880,000 1,880,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,604,000 4,604,000 4,604,000 4,604,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 985256 TRỊNH VĂN ðÔNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
2 338456 ðỒNG VĂN HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 470956 ðỖ NHƯ TRƯỞNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 11,856,000 11,856,000 11,856,000 11,856,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 634056 TRẦN TRUNG ðỨC 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 1003356 NGUYỄN ðÌNH PHÚC 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 694256 ðỖ VĂN TÁ 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
4 1141656 TRƯƠNG MAI THANH 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
5 448256 HoÀNG MINH TIÊN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,996,000 21,996,000 21,996,000 21,996,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1141356 CAo THỊ HUYÊN 5,772,000 5,772,000 5,772,000 5,772,000
2 98456 NGUYỄN ðỨC TÚ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,608,000 10,608,000 10,608,000 10,608,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1144656 ðỖ THÀNH ðẠT 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
2 839456 NGUYỄN QUANG LƯU 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 1141256 TRƯƠNG VĂN MÌ 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
4 1026756 NGUYỄN VIẾT TUẤN 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,720,000 18,720,000 18,720,000 18,720,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 716556 NGUYỄN HẢI BÌNH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
2 422356 LÊ VĂN CHUẨN 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
3 571156 VŨ XUÂN ðẠT 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
4 437356 DƯƠNG HoÀNG MẠNH LINH 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
5 703556 LÊ TRUNG NAM 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
6 723956 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
7 1145556 HÀ CÔNG QUANG 2,660,000 2,660,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,052,000 26,052,000 26,052,000 2,660,000 28,712,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 328256 NGUYỄN VĂN DUY 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
2 1141956 HÀ QUANG THIỆP 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,360,000 9,360,000 9,360,000 9,360,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1143556 LÔ TUẤN ANH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 410156 TRẦN MẠNH HIẾU 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
3 910556 NGUYỄN HoÀNG TUẤN 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,416,000 13,416,000 13,416,000 13,416,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 948756 TRẦN ðÌNH HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 219356 NGUYỄN HoÀNG MINH 3,062,000 3,062,000
3 237756 DƯƠNG ANH TÚ 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,424,000 8,424,000 8,424,000 3,062,000 11,486,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 814156 HỨA MẠNH CAo 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 951556 NGUYỄN ðÌNH CƯƠNG 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
3 1058556 VŨ VĂN HÀ 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
4 1141456 LƯƠNG TRUNG KỲ 2,660,000 2,660,000
5 666556 TRỊNH XUÂN NAM 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
6 893856 NGHIÊM VĂN NGUYÊN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
7 121356 NGUYỄN DUY QUANG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
8 1075456 PHẠM ðÌNH SƠN 4,524,000 4,524,000 4,524,000 4,524,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 30,342,000 30,342,000 30,342,000 2,660,000 33,002,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 381656 TRẦN BẢo NAM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 503456 PHẠM VĂN THẬT 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 365556 NGUYỄN CÔNG TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,828,000 9,828,000 9,828,000 9,828,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1023857 PHAN TRỌNG oÁNH 3,984,000 3,984,000
2 293957 PHÙNG VĂN YÊN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,212,000 4,212,000 4,212,000 3,984,000 8,196,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 593957 NGUYỄN QUỐC HÙNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1015957 TRẦN ðỨC ANH 3,984,000 3,984,000
2 611057 PHẠM MINH TRÍ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,984,000 7,416,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1040757 NGUYỄN VĂN BẢo 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
2 1123357 HoÀNG NGỌC CẢNH 1,191,000 1,191,000
3 993257 NGUYỄN ðÌNH CHUNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 1074857 HÀN CHÍ TÚ 3,319,000 3,319,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,800,000 7,800,000 7,800,000 4,510,000 12,310,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1126757 CHẨU ðỨC CHUNG 3,984,000 3,984,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,984,000 3,984,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD7
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1129157 TRẦN ðỨC MINH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
2 784057 LÊ VĂN QUÂN 3,432,000 3,432,000 156,000 3,276,000 3,276,000
3 387557 NGUYỄN HỮU THỊNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,984,000 9,984,000 156,000 9,828,000 9,828,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD8
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 828257 LÊ DoÃN TÀI 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
2 353857 LÊ VĂN TĨNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
3 572857 HoÀNG VĂN ToÀN 3,984,000 3,984,000
4 748357 NGUYỄN ðỨC TÔN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,906,000 9,906,000 9,906,000 3,984,000 13,890,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD9
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 785957 DƯƠNG ðÌNH HÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 1063357 NGUYỄN VĂN TÂM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,396,000 6,396,000 6,396,000 6,396,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XE1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 333457 BÙI QUANG DƯƠNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
2 119557 ðẶNG ðÌNH HIỆP 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
3 419257 NGUYỄN TIẾN NGỌC 2,496,000 2,496,000 234,000 2,262,000 2,262,000
4 1040057 PHAN DUY HẢI PHoNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
5 13057 NGUYỄN HẢI PHƯƠNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,508,000 14,508,000 234,000 14,274,000 14,274,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XE2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 528757 PHẠM TRỌNG DIỆN 2,496,000 2,496,000 234,000 2,262,000 2,262,000
2 735757 NGUYỄN HoÀNG NAM 2,964,000 2,964,000 3,984,000 -1,020,000 3,984,000 2,964,000
3 368357 NGUYỄN VIỆT NHẬT 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,956,000 7,956,000 4,218,000 3,738,000 3,984,000 7,722,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XF
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 667957 HÀ MINH DUY 1,786,000 1,786,000 1,786,000 1,786,000
2 985757 TRẦN ðÌNH HoÀNG 1,974,000 1,974,000 1,974,000 1,974,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,760,000 3,760,000 3,760,000 3,760,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 49DT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 314049 NGHIÊM XUÂN BÌNH 960,000 960,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 960,000 960,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50DT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 520449 DƯƠNG ðĂNG DUẨN 2,771,000 2,771,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,771,000 2,771,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1301650 ðoÀN THẾ THUẤN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 64249 NGUYỄN TUẤN MINH 960,000 960,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 960,000 960,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 424351 BÙI XUÂN BÁCH 3,978,000 3,978,000 234,000 3,744,000 3,744,000
2 488051 TRẦN XUÂN BÁCH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
3 468951 NGUYỄN VĂN BIÊN 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
4 368651 VŨ THẾ DUY 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
5 169251 NGUYỄN TIẾN QUÂN 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
6 307451 NGUYỄN QUANG THUẬN 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 19,734,000 19,734,000 234,000 19,500,000 19,500,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 703651 PHẠM MẠNH LINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
2 248751 NGUYỄN QUANG THẮNG 5,039,000 5,039,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,652,000 2,652,000 2,652,000 5,039,000 7,691,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 568951 LÂM QUANG DƯƠNG 399,000 399,000
2 339951 NGUYỄN TRỌNG GIỚI 858,000 858,000 858,000 858,000
3 461651 TRẦN HẢI NAM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
4 286649 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 1,593,000 1,593,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,418,000 2,418,000 2,418,000 1,992,000 4,410,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 416251 NGUYỄN VĂN ðỨC 2,340,000 2,340,000 2,340,000 1,995,000 4,335,000
2 281051 PHÍ HỒNG QUÂN 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,850,000 5,850,000 5,850,000 1,995,000 7,845,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52DT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 625046 HoÀNG MINH ðỨC 222,000 222,000
2 721651 TRẦN HỮU HÙNG 936,000 936,000 936,000 1,920,000 2,856,000
3 526052 TRẦN VĂN LoNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
4 551052 VŨ VĂN VẬN 1,200,000 1,200,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,106,000 2,106,000 2,106,000 3,342,000 5,448,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 489951 ðẶNG TÚ ANH 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
2 538652 NGUYỄN ðỨC CẢNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
3 735452 NGUYỄN TRỌNG ðỒNG 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
4 140151 PHẠM TRUNG THÀNH 2,808,000 2,808,000 6,584,000 -3,776,000 6,584,000 2,808,000
5 52951 NGUYỄN XUÂN TRUNG 2,903,000 2,903,000
6 850252 NGUYỄN ðÌNH VĨNH 4,910,000 4,910,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,884,000 13,884,000 6,584,000 7,300,000 14,397,000 21,697,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 462852 TRẦN VĂN HẢI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
2 539852 LÃ QUỐC HƯNG 390,000 390,000 390,000 390,000
3 830752 VŨ VĂN NAM 4,212,000 4,212,000 480,000 3,732,000 480,000 4,212,000
4 485352 TRẦN TRỌNG PHoNG 2,212,000 2,212,000
5 137952 HoÀNG MINH TUỆ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,516,000 9,516,000 480,000 9,036,000 2,692,000 11,728,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 336052 LÊ VĂN PHÙNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
2 956850 TRẦN KHẮC SƠN 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
3 1051250 LÊ ðÌNH THAo 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 7,644,000 7,644,000 7,644,000 7,644,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 548352 BÙI XUÂN CHINH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 276852 DƯƠNG VĂN HIỀN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 333752 KIỀU BÁ MẬU 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
4 87152 PHÙNG QUANG THÁI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 12,324,000 12,324,000 12,324,000 12,324,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 958152 LÊ THANH BÌNH 2,640,000 2,640,000
2 503553 LƯƠNG VĂN CHÍNH 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
3 630153 KHỔNG ðÌNH DƯƠNG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
4 886853 NGUYỄN VĂN ðẠT 5,070,000 5,070,000 5,070,000 5,070,000
5 695653 VŨ NGỌC HUYÊN 5,063,000 5,063,000
6 156553 NGUYỄN HỮU LỘC 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000
7 114953 TRẦN ðỨC PHÚC 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
8 706651 PHAN HỮU TRIỀU 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
9 404753 VƯƠNG XUÂN TRƯỜNG 2,184,000 2,184,000 720,000 1,464,000 720,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 28,158,000 28,158,000 1,812,000 26,346,000 8,423,000 34,769,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 220553 ðỖ VĂN GIÁP 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
2 317553 NGÔ VĂN HIỆP 1,560,000 1,560,000 234,000 1,326,000 1,326,000
3 229853 PHẠM ANH PHÚC 2,964,000 2,964,000 1,404,000 1,560,000 1,560,000
4 825353 NGUYỄN HoÀNG SƠN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 884453 MAI VĂN THẾ 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
6 995253 NGUYỄN ðỨC TRUNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
7 159653 LÊ ðỨC TÚ 3,198,000 3,198,000 3,198,000 3,198,000
8 933053 THIỀU HỮU TUYÊN 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 21,762,000 21,762,000 1,638,000 20,124,000 20,124,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 163953 NGUYỄN THANH BÌNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 423153 NGUYỄN QUANG HẢI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
3 1049153 HoÀNG MẠNH HUẤN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
4 965953 NGUYỄN ANH LỰC 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
5 689253 LƯU VĂN NHÂN 2,504,000 2,504,000
6 889453 NGUYỄN VĂN QUANG 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 934453 NGUYỄN VĂN SÁNG 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
8 569853 TRẦN THẾ SƠN 936,000 936,000 936,000 936,000
9 212153 HÀ VĂN THƯỜNG 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,876,000 18,876,000 18,876,000 2,504,000 21,380,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 802153 LÊ VĂN CẦN 1,560,000 1,560,000 1,330,000 230,000 1,330,000 1,560,000
2 934953 LÊ BÁ CƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
3 179553 NGUYỄN NGỌC DŨNG 234,000 234,000 234,000 234,000
4 264653 LÝ VĂN ðIỂM 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000
5 972453 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 3,510,000
6 97753 PHẠM HỮU HÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
7 464253 ðoÀN VĂN LoNG 624,000 624,000 624,000 624,000
8 1029653 PHẠM VĂN PHÚ 1,560,000 1,560,000 1,560,000 798,000 2,358,000
9 307753 oNG KHẮC QUÝ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
10 94953 LÊ CHÍ THANH 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
11 1161853 LÊ ðỨC TRỊNH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
12 467753 BÙI BẢo TRUNG 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
13 505553 NGUYỄN QUANG VINH 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 31,122,000 31,122,000 1,330,000 29,792,000 2,128,000 31,920,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 322753 NGUYỄN TUẤN ANH 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 212053 NGUYỄN VĂN BA 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000
3 86253 NGUYỄN TRỌNG CHÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 109653 BÙI VĂN ðÔNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
5 824553 ðINH SỸ HÀ 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
6 341353 HoÀNG VĂN HIỂN 624,000 624,000 624,000 624,000
7 458953 ðÀo BÁ HUY 2,418,000 2,418,000 864,000 1,554,000 240,000 1,794,000
8 92951 HoÀNG THIỆN KHÔI 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
9 664453 NGÔ TIẾN LÂM 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
10 264553 LÃ VIỆT MỸ 468,000 468,000 468,000 -122,000 346,000
11 669853 BÙI HUY NAM 780,000 780,000 780,000 780,000
12 444853 ðỖ VĂN NGỌC 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
13 729952 TRỊNH CHÍ THANH 7,176,000 7,176,000 7,176,000 7,176,000
14 617053 PHÙNG GIA TÙNG 702,000 702,000 702,000 702,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,384,000 33,384,000 864,000 32,520,000 118,000 32,638,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 190553 TRẦN TUẤN ANH 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
2 567752 LƯU VĂN HANH 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
3 980853 HoÀNG QUANG HUY 5,850,000 5,850,000 5,850,000 5,850,000
4 908853 NGUYỄN TRUNG KIÊN 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -109,000 1,451,000
5 1066753 NGUYỄN HỮU LÂM 1,560,000 1,560,000 1,560,000 -436,000 1,124,000
6 1014653 BÙI SỸ MẠNH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
7 36253 ðỖ XUÂN QUANG 2,652,000 2,652,000 1,092,000 1,560,000 1,560,000
8 689551 TRỊNH VĂN THÁI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 20,592,000 20,592,000 1,716,000 18,876,000 -545,000 18,331,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 897653 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000
2 634354 TRẦN XUÂN KIỂM 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
3 522454 MAI LY 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
4 561454 NGUYỄN THỊ NGÁT 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
5 509153 ðoÀN VĂN NHẤT 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
6 32754 VŨ NGỌC QUANG 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
7 417154 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
8 380654 NGÔ VĂN TIẾN 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
9 502854 NGUYỄN THẾ TRUNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 -480,000 3,108,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 26,286,000 26,286,000 624,000 25,662,000 -480,000 25,182,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 333554 NGUYỄN THANH BÌNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 427254 ðẶNG THỊ CHÂU 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
3 866054 LÊ THANH HÀ 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
4 980654 PHAN DoÃN HIỆP 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
5 152254 PHẠM VIẾT VŨ 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,728,000 13,728,000 13,728,000 13,728,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 437354 ðẶNG HUY BẮC 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
2 557554 NGUYỄN VĂN CÔNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
3 222654 NGÔ ðỨC DINH 1,326,000 1,326,000 156,000 1,170,000 1,170,000
4 415954 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -109,000 2,075,000
5 749854 NGUYỄN MẠNH HÀ 2,028,000 2,028,000 2,028,000 2,028,000
6 1165554 ðÀM VĂN HIẾU 3,858,000 3,858,000
7 538653 HoÀNG VĂN HIẾU 5,928,000 5,928,000 5,928,000 5,928,000
8 1020854 NGUYỄN THẾ HoÀNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
9 564154 VŨ VĂN HÙNG 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
10 412154 NGUYỄN QUÝ HUỲNH 624,000 624,000 234,000 390,000 390,000
11 281854 NGUYỄN TIẾN HƯNG 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
12 627054 TRẦN ðĂNG KHÔI 2,730,000 2,730,000 2,730,000 2,730,000
13 716754 NGUYỄN KHẮC MƯỜI 2,184,000 2,184,000 624,000 1,560,000 1,560,000
14 293854 BẠCH THÁI NINH 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
15 475454 NGUYỄN VĂN QUÂN 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
16 684054 TRẦN KHẮC TÂM 3,042,000 3,042,000 3,042,000 -133,000 2,909,000
17 199854 BÙI TIẾN THỌ 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
18 1057654 NGUYỄN KHẮC THUẬN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
19 60054 NGUYỄN QUANG TÚ 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
20 917654 CAo XUÂN TÙNG 3,510,000 3,510,000 3,510,000 -218,000 3,292,000
21 740254 NGUYỄN QUỐC TƯỞNG 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 63,258,000 63,258,000 1,014,000 62,244,000 3,398,000 65,642,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 290854 HÀ ANH DŨNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 439654 NGUYỄN QUỐC ðIỆP 4,446,000 4,446,000 4,446,000 -109,000 4,337,000
3 812554 NGUYỄN ðỨC ðIỀU 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
4 323654 TRẦN TIẾN ðỨC 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
5 308354 NGUYỄN DUY HUỆ 1,794,000 1,794,000 1,794,000 1,794,000
6 758154 VŨ MẠNH HUY 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
7 896654 LÊ MINH KHÔI 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -545,000 1,639,000
8 1134054 LÊ DANH LoNG 3,059,000 3,059,000
9 993654 TRẦN VĂN LỘC 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
10 22954 NGUYỄN MINH QUANG 5,304,000 5,304,000 5,304,000 5,304,000
11 832854 HÀ VĂN QUYỀN 5,323,000 5,323,000
12 1132854 NGUYỄN MẠNH SINH 936,000 936,000 390,000 546,000 546,000
13 995154 TRẦN ðĂNG THÔNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
14 738254 ðÀo XUÂN ToẠI 4,337,000 4,337,000
15 1118054 CAo DUY TRỌNG 2,496,000 2,496,000 827,000 1,669,000 -109,000 1,560,000
16 590654 TRỊNH ANH TUẤN 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 41,028,000 41,028,000 1,217,000 39,811,000 11,956,000 51,767,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 325854 NGUYỄN XUÂN ANH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
2 110154 PHÙNG QUỐC CÔNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 301854 NGUYỄN VĂN HÙNG 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
4 659454 VŨ THÀNH LoNG 4,836,000 4,836,000 4,836,000 4,836,000
5 482654 VŨ THẾ MẠNH 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
6 1125054 NGUYỄN TUẤN MINH 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
7 296554 HoÀNG HỒNG NGUYÊN 2,184,000 2,184,000 297,000 1,887,000 -327,000 1,560,000
8 659854 NGUYỄN VĂN QUANG 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
9 478954 NGUYỄN THẾ QUÂN 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -327,000 1,857,000
10 1156254 PHẠM MINH QUYẾT 2,652,000 2,652,000 2,652,000 2,652,000
11 389754 ðỖ THỊ TRANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 618754 LÃ XUÂN TÙNG 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
13 761654 VŨ VĂN VƯƠNG 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
14 435954 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
15 621254 NGUYỄN VIẾT XUÂN 2,418,000 2,418,000 2,418,000 2,418,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 48,438,000 48,438,000 297,000 48,141,000 -654,000 47,487,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1120254 NGUYỄN VĂN BÌNH 1,560,000 1,560,000 1,506,000 54,000 960,000 1,014,000
2 831654 NGUYỄN VĂN DŨNG 5,460,000 5,460,000 5,460,000 5,460,000
3 741653 LÊ VĂN DƯƠNG 1,092,000 1,092,000 2,400,000 -1,308,000 2,400,000 1,092,000
4 688154 NGUYỄN VĂN ðỨC 2,496,000 2,496,000 156,000 2,340,000 2,340,000
5 1097954 DƯƠNG BÁ GIANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 -266,000 1,918,000
6 272254 LÝ ðỨC HIỀN 3,900,000 3,900,000 3,900,000 2,670,000 6,570,000
7 461354 NGUYỄN PHÚC HIỆP 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
8 753154 NGUYỄN VĂN LÂM 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
9 585354 HoÀNG NGỌC NAM 624,000 624,000 624,000 624,000
10 436654 NGUYỄN VĂN NHIÊN 2,340,000 2,340,000 156,000 2,184,000 2,184,000
11 756154 LÊ THANH QUANG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
12 1002454 NGUYỄN THÁI SƠN 4,992,000 4,992,000 4,992,000 4,992,000
13 958454 ðẶNG THANH TÙNG 5,148,000 5,148,000 5,148,000 5,148,000
14 316054 LÊ THANH TÙNG 2,184,000 2,184,000 2,184,000 2,184,000
15 251554 HoÀNG VĂN VIỆT 2,886,000 2,886,000 2,886,000 2,886,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 42,978,000 42,978,000 4,218,000 38,760,000 5,764,000 44,524,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55DT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 592955 NGUYỄN DUY KHÁNH 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
2 848855 TRẦN QUỐC KHÁNH 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
3 570155 DƯƠNG ANH QUANG 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
4 898955 TRỊNH XUÂN THÀNH 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 18,486,000 18,486,000 18,486,000 18,486,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 1612055 PHẠM HỒNG CHƯƠNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
2 516155 VŨ TIẾN DUY 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
3 833055 MAI VĂN ðĂNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
4 718055 NGUYỄN VĂN ðỒNG 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
5 274755 NGUYỄN HỮU HẢI 3,900,000 3,900,000 3,900,000 3,900,000
6 1104955 PHẠM CÔNG HUY 4,368,000 4,368,000 156,000 4,212,000 4,212,000
7 1664155 HÀ VĂN LoNG 3,822,000 3,822,000 3,822,000 3,822,000
8 1663755 LÒ VĂN PHẮT 1,440,000 1,440,000
9 827155 NGUYỄN VĂN TIỆP 3,666,000 3,666,000 3,666,000 3,666,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,384,000 33,384,000 156,000 33,228,000 1,440,000 34,668,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 935155 NGUYỄN VĂN HIẾU 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
2 101855 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 6,084,000 6,084,000 6,084,000 6,084,000
3 83655 TRẦN THANH TÙNG 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,508,000 14,508,000 14,508,000 14,508,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 139055 LÊ TIẾN CHIẾN 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 1399455 LÊ QUANG ðẠo 4,446,000 4,446,000 4,446,000 4,446,000
3 703155 VŨ TIẾN ðẠT 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
4 561055 TÔN ðỨC HÀo 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
5 517555 THÂN MẠNH HÙNG 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
6 1059155 BÙI TIẾN LỊCH 5,226,000 5,226,000 5,226,000 5,226,000
7 598955 ðỖ VĂN LỘC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
8 587055 TRẦN THẾ THANH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
9 1219255 CHU VĂN TRUNG 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
10 647155 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 39,546,000 39,546,000 39,546,000 39,546,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56DT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 681956 NGUYỄN HoÀNG ðỨC 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 351756 NGUYỄN HUY MẠNH 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 345556 TRẦN NGỌC ðIỆP 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
2 1067356 TRỊNH ðỨC LINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 326556 MÃ VĂN THÁI 4,758,000 4,758,000 4,758,000 4,758,000
4 664856 NGUYỄN VĂN THoAI 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000
5 1012756 NGUYỄN MẬU VIỆT 5,382,000 5,382,000 156,000 5,226,000 5,226,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 22,152,000 22,152,000 156,000 21,996,000 21,996,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 532956 ðỖ QUANG DŨNG 4,056,000 4,056,000 4,056,000 4,056,000
2 735156 ðỖ TRỌNG DŨNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
3 54156 NGUYỄN ðĂNG KIÊN 1,729,000 1,729,000
4 635156 PHẠM HÙNG SƠN 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000
5 815456 BÙI THỊ THẢo VÂN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 14,898,000 14,898,000 14,898,000 1,729,000 16,627,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57HK
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 485057 NGUYỄN VĂN LINH 2,787,000 2,787,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,787,000 2,787,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 503157 ðỖ THÀNH NAM 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 955957 TRẦN ðĂNG VÂN 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 6,708,000 6,708,000 6,708,000 6,708,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 533757 NGUYỄN ðỨC ANH 2,496,000 2,496,000 2,496,000 2,496,000
2 58457 NGUYỄN HỮU ðẠo 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
3 379957 NGUYỄN THÀNH MINH 3,588,000 3,588,000 3,588,000 3,588,000
4 327957 HÀ VĂN THIỆN 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
5 807957 TỐNG THANH TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 17,004,000 17,004,000 17,004,000 17,004,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MNE
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 36057 HoÀNG HÀ DŨNG 2,496,000 2,496,000 156,000 2,340,000 2,340,000
2 865757 MAI SỸ HẬU 2,964,000 2,964,000 2,964,000 2,964,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 5,460,000 5,460,000 156,000 5,304,000 5,304,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CDHD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 04462902 PHAN CÔNG CƯỜNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 0423802 LÊ BÁ DŨNG 2,345,000 2,345,000
3 0440902 CAo VĂN DƯƠNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
4 04737502 PHẠM HỮU HỘI 3,588,000 3,588,000 792,000 2,796,000 480,000 3,276,000
5 0454702 NGUYỄN VĂN KỲ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000
6 04116380 LÊ HUY LoNG 4,368,000 4,368,000 4,368,000 4,368,000
7 04162690 NGUYỄN HoÀNG LỘC 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
8 0498802 LÊ KHẮC QUANG 1,591,200 1,591,200 1,591,200 1,591,200
9 04375002 TRẦN ðÌNH THẾ 5,132,400 5,132,400 5,132,400 5,132,400
10 04697402 NGUYỄN TÀI TUẤN 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
11 04109050 LÊ THANH TÙNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
12 04124402 LÊ VĂN TÙNG 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000
13 04127490 TRỊNH VĂN TƯ 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 41,355,600 41,355,600 792,000 40,563,600 2,825,000 43,388,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XDHD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 04986601 BÙI ANH ðỨC 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,808,000 2,808,000 2,808,000 2,808,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XDHD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 04378302 NGUYỄN VĂN ðẠT 936,000 936,000 936,000 936,000
2 0413802 TRẦN HỮU ðĂNG 468,000 468,000 468,000 1,995,000 2,463,000
3 04242202 LÊ XUÂN LỰC 2,371,200 2,371,200 2,371,200 2,371,200
4 04308302 NGUYỄN DoÃN PHƯƠNG 3,062,000 3,062,000
5 04209750 VŨ QUANG TRUNG 1,092,000 1,092,000 1,092,000 1,092,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,867,200 4,867,200 4,867,200 5,057,000 9,924,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: LT07KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0212007 BÙI THỊ HÀ 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
2 0214607 TẠ HUY HIỆU 795,600 795,600 702,000 93,600 93,600
3 0218907 NGUYỄN NHƯ HUY 2,901,600 2,901,600 268,000 2,633,600 -200,000 2,433,600
4 0219807 ðỖ THỊ THANH HUYỀN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,377,200 8,377,200 970,000 7,407,200 -200,000 7,207,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: LT08KT
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0227608 NGUYỄN THỊ HUYỀN 936,000 936,000 936,000 3,800,000 4,736,000
2 0259508 HÀ THỊ TRANG 936,000 936,000 936,000 6,200,000 7,136,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,872,000 1,872,000 1,872,000 10,000,000 11,872,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT07VL
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 025207 VŨ MINH CƯƠNG 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
2 0216307 LƯƠNG VĂN HoÀNG 2,574,000 2,574,000 2,574,000 2,574,000
3 0221707 NGUYỄN XUÂN HỮU 3,510,000 3,510,000 1,170,000 2,340,000 2,340,000
4 0236907 CAo VĂN THÀNH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 10,530,000 10,530,000 1,170,000 9,360,000 9,360,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT08VL
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 024208 TRẦN THANH BÌNH 4,400,000 4,400,000
2 0210008 PHẠM THẾ DŨNG 4,200,000 4,200,000
3 0213308 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 4,200,000 4,200,000
4 0231208 NGUYỄN QUANG KHƯƠNG 5,616,000 5,616,000 5,616,000 5,616,000
5 0250508 VŨ DUY THANH 4,200,000 4,200,000
6 0252408 NGUYỄN VĂN THẮNG 5,896,800 5,896,800 5,896,800 5,896,800
7 0260308 LÊ ðỨC TRUNG 5,382,000 5,382,000 5,382,000 5,382,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 16,894,800 16,894,800 16,894,800 17,000,000 33,894,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 025605 VŨ HƯNG GIANG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,505,000 4,845,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,505,000 4,845,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 02705 ðỖ HoÀNG ANH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 4,025,000 6,365,000
2 023005 NGÔ CAo CƯỜNG 2,770,000 2,770,000
3 027205 ðỖ VIẾT HẬU 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
4 028005 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 1,497,600 1,497,600 1,497,600 -520,000 977,600
5 0214005 CAo NHƯ NHẤT 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
6 0216705 PHẠM VĂN TÂM 2,340,000 2,340,000 2,700,000 -360,000 2,700,000 2,340,000
7 0218505 VŨ DUY THUẬT 702,000 702,000 702,000 720,000 1,422,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 9,453,600 9,453,600 2,700,000 6,753,600 9,695,000 16,448,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 06LT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0212006 TRẦN ðỨC HÙNG 1,076,400 1,076,400 1,076,400 1,076,400
2 0225706 TRỊNH QUỐC THÀNH 1,680,000 1,680,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 1,076,400 1,076,400 1,076,400 1,680,000 2,756,400
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT06TX
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 021806 TRẦN NHƯ BIỂN 3,135,600 3,135,600 3,135,600 3,135,600
2 025306 NGUYỄN TRUNG DŨNG 1,404,000 1,404,000 1,404,000 1,404,000
3 0215306 LÊ TIẾN KIỆM 2,620,000 2,620,000
4 0218306 NGUYỄN PHÚ MƯỜI 2,340,000 2,340,000 2,340,000 3,520,000 5,860,000
5 0219106 LÊ VĂN NGỌC 2,433,600 2,433,600 2,433,600 2,433,600
6 0219206 NGUYỄN BÁ NGỌC 234,000 234,000 156,000 78,000 78,000
7 0222206 NGUYỄN VĂN QUANG 2,808,000 2,808,000 468,000 2,340,000 2,340,000
8 0232906 ðoÀN THANH TÙNG 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,631,200 15,631,200 624,000 15,007,200 6,140,000 21,147,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0214808 NGUYỄN XUÂN ðIỆP 8,002,800 8,002,800 8,002,800 8,002,800
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 8,002,800 8,002,800 8,002,800 8,002,800
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0213508 NGUYỄN MINH DƯƠNG 11,185,200 11,185,200 11,185,200 11,185,200
2 0226808 TỐNG VĂN HUY 2,800,000 2,800,000
3 0229908 NGUYỄN NGỌC KHANH 7,534,800 7,534,800 7,534,800 7,534,800
4 0234008 NGUYỄN NGỌC LINH 2,800,000 2,800,000
5 0241008 TRẦN TRUNG NAM 7,534,800 7,534,800 7,534,800 7,534,800
6 0265308 NGUYỄN ANH TÙNG 7,113,600 7,113,600 7,113,600 7,113,600
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 33,368,400 33,368,400 33,368,400 5,600,000 38,968,400
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0221808 NGUYỄN VĂN HIỆN 7,254,000 7,254,000 7,254,000 2,866,000 10,120,000
2 0232008 NGUYỄN VĂN LÃM 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,600,000 14,854,000
3 0256508 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 7,254,000 7,254,000 7,254,000 7,600,000 14,854,000
4 0261208 ðỖ NHƯ TRƯƠNG 7,254,000 7,254,000 7,254,000 4,974,000 12,228,000
5 0266508 BÙI THANH TÙNG 8,283,600 8,283,600 8,283,600 8,283,600
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 37,299,600 37,299,600 37,299,600 23,040,000 60,339,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 02907 LÊ DUY ANH 1,170,000 1,170,000 1,170,000 1,170,000
2 0211307 NGUYỄN DUY ðƯƠNG 8,200,000 8,200,000
3 0231307 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 4,773,600 4,773,600 4,773,600 4,773,600
4 0237807 VŨ NGỌC THẮNG 2,433,600 2,433,600 2,106,000 327,600 327,600
5 0243707 NGUYỄN VĂN TRUNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
6 0248807 NGUYỄN TUẤN VIỆT 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 13,057,200 13,057,200 2,106,000 10,951,200 8,200,000 19,151,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD2
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 02507 NGUYỄN QUÝ TUẤN ANH 3,276,000 3,276,000 3,276,000 3,276,000
2 024307 PHAN NGỌC CHUNG 5,569,200 5,569,200 5,569,200 5,569,200
3 024907 DƯƠNG VĂN CÔNG 2,574,000 2,574,000 234,000 2,340,000 2,340,000
4 025607 LÊ VIỆT CƯỜNG 3,744,000 3,744,000 3,276,000 468,000 468,000
5 0216807 LÊ VĂN HoÀNG 2,246,400 2,246,400 2,106,000 140,400 140,400
6 0223107 NGUYỄN TRUNG KIÊN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
7 0224407 NGUYỄN THANH LIÊM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
8 0228107 TRIỆU VĂN NAM 982,800 982,800 936,000 46,800 46,800
9 0232807 NGUYỄN VĂN QUYẾT 5,007,600 5,007,600 5,007,600 5,007,600
10 0233307 NGÔ VĂN SƠN 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
11 0239207 NGUYỄN SỸ THUẬN 2,106,000 2,106,000 2,106,000 2,106,000
12 0242207 ðẠI VĂN ToÀN 2,620,800 2,620,800 2,620,800 2,620,800
13 0244107 PHAN THÀNH TRUNG 1,544,400 1,544,400 1,544,400 1,544,400
14 0250007 BÙI THANH XUÂN 3,978,000 3,978,000 3,978,000 3,978,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 40,669,200 40,669,200 6,552,000 34,117,200 34,117,200
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 022107 NGUYỄN BÁ BẨY 3,042,000 3,042,000 3,042,000 3,042,000
2 023607 MẠC QUANG CHÍNH 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
3 0211107 TRẦN PHƯƠNG ðỨC 561,600 561,600 468,000 93,600 93,600
4 0211007 TRIỆU QUANG ðỨC 3,182,400 3,182,400 3,182,400 3,182,400
5 0216507 PHẠM ðẮC HoÀNG 3,416,400 3,416,400 936,000 2,480,400 2,480,400
6 0218407 LÊ CÔNG HÙNG 2,574,000 2,574,000 234,000 2,340,000 2,340,000
7 0219407 TRẦN QUANG HUY 1,404,000 1,404,000 312,000 1,092,000 1,092,000
8 0221507 NGUYỄN HỮU HƯỞNG 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
9 0224307 TRẦN NHƯ LÂM 2,340,000 2,340,000 2,340,000 2,340,000
10 0227607 NGUYỄN VĂN MINH 280,800 280,800 280,800 280,800
11 0231507 BÙI VĂN QUANG 7,480,000 7,480,000
12 0231807 VŨ ðỨC QUANG 6,318,000 6,318,000 6,318,000 6,318,000
13 0241607 LÊ HoÀNG TIẾN 1,123,200 1,123,200 312,000 811,200 811,200
14 0242007 TRẦN VĂN ToÀN 1,872,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000
15 0245507 VÕ ANH TÚ 4,305,600 4,305,600 4,305,600 4,305,600
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 35,100,000 35,100,000 2,262,000 32,838,000 7,480,000 40,318,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: LT07MN
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 021507 NGUYỄN TRỌNG BẢY 2,620,800 2,620,800 234,000 2,386,800 2,386,800
2 026807 HoÀNG MINH DẦN 2,901,600 2,901,600 468,000 2,433,600 2,433,600
3 028207 NGUYỄN ðỨC DŨNG 3,510,000 3,510,000 1,170,000 2,340,000 2,340,000
4 0228207 PHẠM HoÀNG NAM 702,000 702,000 702,000 702,000
5 0232307 LÊ VĂN QUÝ 2,901,600 2,901,600 468,000 2,433,600 2,433,600
6 0234707 PHẠM HỮU TẢo 3,042,000 3,042,000 702,000 2,340,000 2,340,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 15,678,000 15,678,000 3,042,000 12,636,000 12,636,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
ðại học liên thôngKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: LT08MN
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 0211308 NGÔ NGỌC DUY 4,492,800 4,492,800 4,446,000 46,800 46,800
2 0211408 NGUYỄN VĂN DUY 5,194,800 5,194,800 5,194,800 5,194,800
3 0217708 TRẦN VĂN GIANG 4,960,800 4,960,800 4,960,800 4,960,800
4 0224108 LÊ VĂN HoẠT 3,400,000 3,400,000
5 0225008 LÊ NGỌC HUÂN 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800
6 0227008 LÊ QUANG HUY 5,522,400 5,522,400 5,522,400 5,522,400
7 0235808 LÊ THÀNH LUÂN 6,130,800 6,130,800 6,130,800 6,130,800
8 0243208 NGUYỄN THỊ oANH 4,212,000 4,212,000 4,212,000 4,212,000
9 0243908 CHU TÂN PHoNG 5,335,200 5,335,200 5,335,200 5,335,200
10 0268508 ðẶNG BÁ VĨNH 4,400,000 4,400,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 41,979,600 41,979,600 4,446,000 37,533,600 7,800,000 45,333,600
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
Song bằngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XDLớp: SBKT1
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 SB921653 TRẦN QUỐC DŨNG 2,440,000 2,440,000
2 SB1049354 TRẦN VĂN HÂN 3,744,000 3,744,000 3,744,000 3,744,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 3,744,000 3,744,000 3,744,000 2,440,000 6,184,000
Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ
Mẫu In V2110A
Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 13-14
(Tính ñến ngày 18/12/2013)
Song bằngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: SBXD
.
STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP
Trang 1
1 SB915354 TRƯƠNG THẾ NAM 4,680,000 4,680,000 4,446,000 234,000 234,000
2 0506 LẠI VĂN NGỌC 3,400,000 3,400,000
3 SB648854 PHAN CHÍ THÀNH 2,720,000 2,720,000
4 SB358853 PHẠM VĂN THỂ 201,000 201,000
5 SB772753 TRẦN VĂN THUẤN 4,560,000 4,560,000
6 0505 LƯƠNG VĂN TÍNH 3,400,000 3,400,000
7 SB215953 ðỖ THANH TÙNG 800,000 800,000
Ngày 18 tháng 12 năm 2013Người lập biểu
Cộng 4,680,000 4,680,000 4,446,000 234,000 15,081,000 15,315,000