danh sÁch n?i trÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 nguyễn giang...

35
TT Htên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết đnh tt nghip 1 Nguyn ThXuân Thúy 15/09/1951 Tai Mũi Hng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 2 Nguyn Đình Phúc 20/05/1951 Tai Mũi Hng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 3 Nguyn Tn Phong 06/12/1951 Tai Mũi Hng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 4 Trn Khánh Trường 08/03/1944 Ni khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 5 Nguyn Nương Minh Ngà 14/11/1952 Ni khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 6 Lê Như Tráng 12/11/1952 Mt QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 7 Đào ThLiên 23/08/1952 Mt QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 8 Lê Quang Hùng 16/05/1946 Truyn Nhim QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 9 Cao Văn Viên 07/01/1948 Truyn Nhim QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 10 Hà Văn Khánh 25/05/1947 Thn Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 11 Nguyn TMai 25/05/1952 Thn Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 12 Lê Trng Luân 08/04/1944 Thn Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 13 Đoàn Hu Ngh25/07/1950 Ngoi khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 14 Li Hng Sơn 20/10/1944 Ngoi khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 15 Nguyn Văn Mão 03/06/1952 Ngoi khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978 TT Htên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết đnh tt nghip 1 Nguyn Đạt Nguyên 17/10/1952 Ni QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 2 Đỗ ThLiu 21/12/1952 Ni QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 3 Trn Ngc Bích 24/01/1953 Ngoi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 4 Nguyn Mnh Cường 20/02/1954 Ngoi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 5 Nguyn Thanh Liêm 12/03/1952 Ngoi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 6 Nguyn Vit Hùng 15/08/1953 Sn QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 7 Nguyn Huy Bo 20/01/1953 Sn QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 8 Phm Nht An 10/01/1954 Nhi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 9 Nguyn Văn Bàng 15/09/1952 Nhi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 10 Vũ ThPhương 19/05/1952 Hoá sinh QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.1979 11 Vương ThuLân 19/01/1952 Hoá sinh QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.1980 12 Trn ThMinh Đăng 03/09/1952 Sinh lý hc QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.1980 13 Nguyn ThHoà 12/02/1953 Sinh lý hc QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.1980 14 Vũ Minh Giang 26/05/1952 Ngoi QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.1980 DANH SÁCH CU BÁC SĨ NI TRÚ TKHÓA 01 ĐẾN KHÓA 33 CA TRƯỜNG ĐẠI HC Y HÀ NI DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 1 - 2 (1974 - 1978) DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 3 (1976 - 1979)

Upload: others

Post on 29-Jun-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Thị Xuân Thúy 15/09/1951 Tai Mũi Họng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19782 Nguyễn Đình Phúc 20/05/1951 Tai Mũi Họng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19783 Nguyễn Tấn Phong 06/12/1951 Tai Mũi Họng QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19784 Trần Khánh Trường 08/03/1944 Nội khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19785 Nguyễn Nương Minh Ngà 14/11/1952 Nội khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19786 Lê Như Tráng 12/11/1952 Mắt QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19787 Đào Thị Liên 23/08/1952 Mắt QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19788 Lê Quang Hùng 16/05/1946 Truyền Nhiễm QĐ 1607/BYT ngày 30.12.19789 Cao Văn Viên 07/01/1948 Truyền Nhiễm QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978

10 Hà Văn Khánh 25/05/1947 Thần Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.197811 Nguyễn Tố Mai 25/05/1952 Thần Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.197812 Lê Trọng Luân 08/04/1944 Thần Kinh QĐ 1607/BYT ngày 30.12.197813 Đoàn Hữu Nghị 25/07/1950 Ngoại khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.197814 Lợi Hồng Sơn 20/10/1944 Ngoại khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.197815 Nguyễn Văn Mão 03/06/1952 Ngoại khoa QĐ 1607/BYT ngày 30.12.1978

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Đạt Nguyên 17/10/1952 Nội QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19792 Đỗ Thị Liệu 21/12/1952 Nội QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19793 Trần Ngọc Bích 24/01/1953 Ngoại QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19794 Nguyễn Mạnh Cường 20/02/1954 Ngoại QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19795 Nguyễn Thanh Liêm 12/03/1952 Ngoại QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19796 Nguyễn Việt Hùng 15/08/1953 Sản QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19797 Nguyễn Huy Bạo 20/01/1953 Sản QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19798 Phạm Nhật An 10/01/1954 Nhi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.19799 Nguyễn Văn Bàng 15/09/1952 Nhi QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.197910 Vũ Thị Phương 19/05/1952 Hoá sinh QĐ 1301/BYT-QĐ ngày 12.11.197911 Vương Thuỵ Lân 19/01/1952 Hoá sinh QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.198012 Trần Thị Minh Đăng 03/09/1952 Sinh lý học QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.198013 Nguyễn Thị Hoà 12/02/1953 Sinh lý học QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.198014 Vũ Minh Giang 26/05/1952 Ngoại QĐ 188/BYT-QĐ ngày 18.3.1980

DANH SÁCH CỰU BÁC SĨ NỘI TRÚ TỪ KHÓA 01 ĐẾN KHÓA 33CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 1 - 2 (1974 - 1978)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 3 (1976 - 1979)

Page 2: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Đặng Thị Kim Oanh 16/07/1954 Nội QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19802 Trần Hoàng Thành 12/06/1952 Nội QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19803 Nguyễn Lân Việt 03/02/1952 Nội QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19804 Nguyễn Ngọc Bích 06/01/1952 Ngoại QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19805 Hà Văn Quyết 28/08/1953 Ngoại QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19806 Đoàn Thanh Tùng 13/09/1953 Ngoại QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19807 Đỗ Gia Phú 18/08/1954 Sản QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19808 Trần Thị Phúc 05/10/1954 Sản QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.19809 Nguyễn Quang Trung 01/07/1953 Nhi QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198010 Nguyễn Mạnh Dũng 30/04/1951 TMH QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198011 Trần Bích Hợp 14/10/1953 TMH QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198012 Nguyễn Hồng Hà 26/12/1953 Truyền nhiễm QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198013 Trịnh Thị Ngọc 10/11/1954 Truyền nhiễm QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198014 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.198015 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Hoàng Hồng Thái 08/01/1951 Nội QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19812 Trần Văn Dương 20/10/1953 Nội QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19813 Nguyễn Công Tô 20/06/1954 Ngoại QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19814 Trần Văn Tuyên 19/05/1956 Ngoại QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19815 Phạm Thị Bình 06/05/1955 Sản QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19816 Nguyễn Ngọc Minh 15/05/1953 Sản QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19817 Hoàng Công Chánh 25/01/1955 Nhi QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19818 Lương Thị San 01/01/1955 Nhi QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.19819 Tạ Thị Thu Hoà 23/12/1954 Nhi QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.1981

10 Nguyễn Phú Đạt 08/01/1955 Nhi QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198111 Trịnh Thị Minh Liên 26/10/1954 Truyền Nhiễm QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198112 Phạm Thị Khương 22/08/1955 Truyền Nhiễm QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198113 Lê Văn Sơn 05/12/1955 RHM QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198114 Nguyễn Trọng Thông 08/06/1952 Dược Lý QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198115 Nguyễn Thị Kim Nga 13/03/1956 Dược Lý QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198116 Nguyễn Kim Việt 03/01/1955 Tâm Thần QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198117 Nguyễn Thị Tuyến 05/06/1954 Vi sinh vật QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198118 Nguyễn Thị Hà 19/12/1954 Vi sinh vật QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.1981

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 4 (1977 - 1980)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 5 (1978 - 1981)

Page 3: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

19 Nguyễn Văn Rực 16/10/1954 Y sinh học QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.198120 Trần Thị Hoà 05/05/1954 Y sinh học QĐ 1143/BYT-QĐ ngày 07.11.1981

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Phương Hồng 24/01/1955 Ngoại QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19822 Nguyễn Tiến Dũng 07/01/1955 Nhi QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19823 Phạm Văn Thắng 25/11/1954 Nhi QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19824 Nguyễn Đức Hiền 25/01/1948 Truyền Nhiễm QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19825 Đoàn Văn Trung 21/06/1956 Truyền Nhiễm QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19826 Phan Thị Hoan 29/09/1955 Sinh vật QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19827 Trịnh Ngọc Tuân 15/09/1951 Tâm thần QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19828 Đinh Đăng Hoè 20/01/1954 Tâm thần QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.19829 Lê Quang Triển 20/08/1954 Giải phẫu QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198210 Trần Việt Hoa 01/01/1955 Sinh lý học QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198211 Lê Ngọc Hưng 22/05/1953 Sinh lý học QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198212 Phùng Thị Liên 21/08/1956 Sinh lý học QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198213 Lê Bá Thúc 02/03/1954 Sinh lý học QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198214 Nguyễn Thị Bình 15/04/1956 Mô học QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198215 Hồ Lưu Châu 24/12/1956 Dược lý QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198216 Phạm Xuân Sáng 10/03/1956 RHM QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198217 Nguyễn Văn Hoà 16/03/1955 Vi sinh vật QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198218 Nguyễn Thị Thi nga 14/07/1956 Vi sinh vật QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198219 Lê Văn Phủng 25/12/1954 Vi sinh vật QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198220 Phạm Thiện Ngọc 17/01/1955 Hoá sinh QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198221 Đặng Thị Then 22/08/1955 Hoá sinh QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198222 Trần Văn An 05/05/1955 Nhãn khoa QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198223 Hoàng Thị Minh Châu 15/12/1955 Nhãn khoa QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.198224 Nguyễn Văn Đề 14/08/1952 Ký sinh trùng QĐ 819/BYT-QĐ ngày 13.10.1982

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Bình 21/02/1950 Sản QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19832 Lê Lương Đống 09/10/1951 YHCT QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19833 Nguyễn Quốc Đức 30/04/1953 RHM QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19834 Bùi Đức Dương 20/07/1957 Lao QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19835 Lâm Hữu Hoà 10/12/1952 Nội QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19836 Nguyễn Văn Hưng 15/04/1957 GPB QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.1983

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 6 (1978 - 1982)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 7 (1979 - 1983)

Page 4: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

7 Lưu Ngọc Hoạt 15/10/1956 VSDT QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19838 Nguyễn Duy Huề 12/10/1956 X Quang QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.19839 Nguyễn Trần Thị Giáng Hương 12/06/1957 Dược lý QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198310 Trần Hậu Khang 22/07/1954 Da liễu QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198311 Ngô Văn Tài 05/03/1953 Sản QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198312 Dư Đức Thiện 29/10/1957 X Quang QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198313 Lê Văn Thức 02/09/1950 YHCT QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198314 Ngô Đăng Thục 02/04/1954 Thần kinh QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198315 Lê Trung Thọ 13/09/1957 GPB QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198316 Nguyễn Thị Tuyết 15/05/1957 TMH QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.198317 Nguyễn Thị Tường Vân 24/02/1957 Nội QĐ 926/QĐ-BYT ngày 18.10.1983

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Bùi Thị Hà 21/02/1958 Nội QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19842 Nguyễn Thị Vân Anh 22/10/1958 Nội QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19843 Trần Hiếu Học 13/05/1959 Ngoại QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19844 Nguyễn Xuân Duệ 01/09/1953 Ngoại QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19845 Trần Xuân Vịnh 27/04/1951 Ngoại QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19846 Nguyễn Thị Yến 28/10/1957 Nhi QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19847 Nguyễn Thị Bạch Yến 04/09/1958 RHM QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19848 Nguyễn Thị Minh Trí 12/01/1959 Thần kinh QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.19849 Nguyễn Hoàng Anh 25/07/1958 YHCT QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198410 Trương Việt Bình 07/09/1955 YHCT QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198411 Nguyễn Thị Nữ 25/04/1958 Huyết học QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198412 Nguyễn Đắc Lai 23/04/1957 Huyết học QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198413 Bùi Thị Mai An 14/04/1958 Xét nghiệm chung QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198414 Nguyễn Ngọc Hùng 23/02/1954 Xét nghiệm chung QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198415 Nguyễn Thế Trường 07/04/1958 Giải phẫu QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198416 Tringj Quang Diện 02/09/1958 GPB QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198417 Công Quyết Thắng 23/06/1958 Ngoại QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198418 Đỗ Như Hơn 20/12/1954 Nhãn khoa QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.198419 Khúc Thị Nhụn 19/06/1958 Nhãn khoa QĐ 1018/QĐ-BYT ngày 19.10.1984

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Tạ Văn Bình 02/08/1955 Nội QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19852 Nguyễn Ngọc Lan 01/05/1958 Nội QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.1985

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 8 (1980 - 1984)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 9 (1981 - 1985)

Page 5: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

3 Hoàng Quốc Hoà 20/09/1955 Nội QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19854 Nguyễn Đạt Anh 08/09/1959 Nội QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19855 Vũ Anh Dũng 03/08/1960 Ngoại QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19856 Hoàng Văn Hùng 01/08/1960 Ngoại QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19857 Phạm Đức Huấn 05/04/1959 Ngoại QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19858 Nguyễn Thanh Long 15/11/1959 Ngoại QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.19859 Lê Thanh Vân 19/11/1960 Sản QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198510 Lê Thiện Thái 25/09/1959 Sản QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198511 Vũ Bá Quyết 01/09/1958 Sản QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198512 Lê Thị Hải 24/07/1959 Nhi QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198513 Đào Minh Tuấn 16/08/1959 Nhi QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198514 Hoàng Thị Hạnh 04/11/1959 Nhãn khoa QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198515 Nguyễn Đức Anh 22/12/1957 Nhãn khoa QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198516 Lương Hồng Châu 18/10/1958 TMH QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198517 Phạm Tiến Thịnh 09/02/1959 Lao QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198518 Nguyễn Văn Thành 15/04/1956 Lao QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198519 Phạm Văn Tùng 10/03/1952 Truyền nhiễm QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198520 Nguyễn Minh Lê 25/09/1948 Truyền nhiễm QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198521 Nguyễn Văn Kính 02/09/1959 Truyền nhiễm QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198522 Đặng Văn Chính 20/04/1959 Ung thư QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198523 Nguyễn Văn Hiếu 05/04/1955 Ung thư QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198524 Nguyễn Thị Lai 25/04/1958 Da liễu QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198525 Trịnh Xuân Vinh 26/06/1958 Da liễu QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198526 Lưu Thanh Tuệ 04/01/1958 Thần kinh QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198527 Lê Văn Thính 14/08/1959 Thần kinh QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198528 Nguyễn Văn Doanh 23/08/1956 Thần kinh QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198529 Kiều Xuân Dũng 02/04/1947 YHCT QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198530 Nguyễn Thuỳ Hương 17/05/1959 YHCT QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198531 Phan Huy Hoàng 16/04/1959 Dị ứng QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198532 Hồ Xuân An 21/11/1958 Dị ứng QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198533 Phạm Văn Thức 06/10/1959 Dị ứng QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198534 Nguyễn Anh Trí 14/09/1957 Huyết học QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198535 Phạm Quang Vinh 19/05/1959 Huyết học QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198536 Nguyễn Thị Lâm 04/08/1958 Dinh dưỡng QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198537 Nguyễn Xuân Ninh 24/04/1958 Dinh dưỡng QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198538 Nguyễn Thị Kim Tiến 01/08/1959 VSDT QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.198539 Phạm Minh Thông 19/05/1959 X quang QĐ 1167/QĐ-BYT ngày 29.10.1985

Page 6: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Đào Văn Long 20/06/1956 Nội khoa QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19862 Đặng Quốc Tuấn 29/12/1961 Nội khoa QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19863 Ngô Quý Châu 22/06/1960 Nội khoa QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19864 Đinh Thị Thu Hương 11/06/1960 Nội khoa QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19865 Phan Thị Anh Thư 20/07/1960 Nội khoa QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19866 Đỗ Văn Tráng 02/08/1960 Ngoại QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19867 Nguyễn Đức Nhận 01/04/1954 Ngoại QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19868 Lương Từ Hải Thanh 21/07/1957 Ngoại QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.19869 Cao Văn Thịnh 09/01/1960 Ngoại QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.1986

10 Hà Kim Trung 18/01/1960 Ngoại QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198611 Nguyễn Viết Tiến 02/08/1959 Sản QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198612 Nguyễn Đức Hinh 20/08/1960 Sản QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198613 Lê Văn Nam 07/07/1959 Sản QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198614 Vũ Thị Thuý Lan 02/12/1958 Nhi QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198615 Văn Thị Mai Dung 25/11/1959 Nhi QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198616 Phạm Thị Xuân Tú 01/01/1962 Nhi QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198617 Trần Công Đại 15/10/1960 Truyền nhiễm QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198618 Lê Văn Thạch 06/09/1951 Truyền nhiễm QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198619 Trần Thiết Sơn 05/12/1959 Dị ứng - MDLS QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198620 Lê Ngọc Yến 01/01/1961 Dị ứng - MDLS QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198621 Lương Thuý Hiền 03/01/1960 Thần kinh QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198622 Nguyễn Văn Liệu 01/09/1960 Thần kinh QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198623 Nguyễn Công Hoan 17/07/1957 Thần kinh QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198624 Đào Thị Thanh Thuỷ 10/01/1960 YHCT QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198625 Đỗ Thị Phương 26/10/1960 YHCT QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198626 Dương Văn Đoàn 15/10/1955 GMHS QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198627 Lê Chính Đại 23/11/1955 Ung thư QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198628 Hà Văn Hạ 03/04/1960 Ung thư QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198629 Bùi Xuân Trường 19/12/1958 Ung thư QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198630 Trần Ngọc Thành 07/01/1955 RHM QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198631 Trịnh Đình Hải 16/09/1959 RHM QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198632 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 03/12/1960 Huyết học QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198633 Phạm Tuấn Dương 17/03/1961 Huyết học QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198634 Vũ Thị Tường Vân 21/07/1960 Vi sinh vật QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198635 Nguyễn Thị Khánh Trâm 24/04/1959 Vi sinh vật QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198636 Trần Tuấn 13/04/1960 VSDT QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.1986

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 10 (1982 - 1986

Page 7: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

37 Ngô Văn Toàn 30/08/1957 VSDT QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198638 Trần Đức Hưởng 30/05/1960 GPB QĐ 1050/QĐ-BYT ngày 18.11.198639 Trần Tố Dung 28/07/1958 TMH QĐ 11/QĐ-BYT ngày 05.01.1987

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Chu Thị Dự 01/01/1962 Nội khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19872 Trần Văn Đồng 02/02/1958 Nội khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19873 Phạm Quốc Khánh 22/05/1958 Nội khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19874 Phạm Thắng 28/11/1958 Nội khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19875 Trương Thanh Hương 07/08/1961 Nội - TM QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19876 Nguyễn Thị Bạch Yến 24/12/1961 Nội - TM QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19877 Phùng Ngọc Hoà 20/11/1960 Ngoại khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19878 Trần Ngọc Lương 25/03/1961 Ngoại khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.19879 Lê Ngọc Thành 11/04/1961 Ngoại khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.1987

10 Lưu Thị Hồng 15/11/1961 Sản QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198711 Đào Thị Hợp 28/07/1960 Sản QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198712 Đào Quang Trung 15/07/1958 Sản QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198713 Lê Thanh Hải 22/03/1961 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198714 Nguyễn Ngọc Sáng 15/05/1958 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198715 Trần Minh Tân 10/10/1956 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198716 Hà Công Thanh 15/10/1956 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198717 Trần Thị Hồng Vân 05/12/1960 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198718 Bùi Văn Viên 01/03/1959 Nhi QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198719 Nguyễn Thị Kim Chính 23/08/1961 Truyền nhiễm QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198720 Vũ Bá Hùng 14/04/1961 Truyền nhiễm QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198721 Nguyễn Xuân Hùng 25/12/1957 Truyền nhiễm QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198722 Lâm Văn Chế 08/08/1959 Thần kinh QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198723 Đào Thị Bích Hoà 07/05/1961 Thần kinh QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198724 Trịnh Thị Khanh 29/09/1960 Thần kinh QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198725 Phạm Thị Thu Hiền 20/01/1962 RHM QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198726 Nguyễn Đức Thắng 10/04/1957 RHM QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198727 Nguyễn Chí Chương 19/03/1961 Nhãn khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198728 Nguyễn Văn Được 20/02/1960 Nhãn khoa QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198729 Võ Thanh Quang 17/04/1958 TMH QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198730 Phạm Thắng 08/11/1960 TMH QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198731 Trần Trung 03/06/1960 SLB-MD QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198732 Nguyễn Đại Bình 15/10/1957 Ung thư QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.1987

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 11 (1983 - 1987)

Page 8: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

33 Trần Đăng Luân 05/10/1960 GMHS QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198734 Nguyễn Mạnh Hùng 11/12/1960 GPB QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198735 Lê Quang Vinh 25/11/1960 GPB QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198736 Đinh Thu Hà 23/03/1961 Huyết học QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198737 Đỗ Thị Minh Huyền 20/05/1962 Huyết học QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198738 Khương Văn Duy 20/07/1955 VSDT QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198739 Hoàng Thị Hoa 05/08/1961 VSDT QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198740 Trần Văn Phương 10/08/1961 VSDT QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198741 Trần Công Hoan 20/08/1961 X quang QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198742 Nguyễn Văn Long 06/08/1958 Mô học QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.198743 Phạm Đăng Khoa 16/05/1957 Sinh lý bệnh QĐ 826/QĐ-BYT ngày 28.10.1987

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Vũ Đình Huy 27/07/1962 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19882 Nguyễn Thị Vân Hồng 16/03/1962 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19883 Nguyễn Khoa Diệu Vân 24/10/1962 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19884 Nông Văn Hách 26/10/1960 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19885 Nguyễn Văn Tín 13/03/1962 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19886 Nguyễn Văn Lượng 22/12/1956 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19887 Đỗ Trung Quân 29/08/1960 Nội TH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19888 Trịnh Yên Bình 09/02/1963 GMHS QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.19889 Đỗ Danh Quỳnh 07/10/1961 GMHS QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198810 Nguyễn Quốc Kính 25/12/1957 GMHS QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198811 Nguyễn Quốc Tuấn 31/03/1963 Sản QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198812 Phạm Thanh Hiền 08/11/1962 Sản QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198813 Đinh Văn Thức 18/11/1962 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198814 Trần Văn Nam 15/04/1962 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198815 Hoàng Thị Thanh 04/10/1962 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198816 Lê Thị Kim Nhung 16/03/1962 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198817 Vũ Ngọc Bảo 02/09/1962 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198818 Phạm Vũ Nam 01/05/1958 Nhi QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198819 Lê Ngọc Hưng 26/08/1955 Lao QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198820 Nguyễn Viết Nhung 01/06/1962 Lao QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198821 Trương Thị Liên 25/11/1962 RHM QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198822 Phạm Văn Việt 12/03/1956 RHM QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198823 Trương Mạnh Dũng 04/11/1957 RHM QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198824 Phạm Thị Kim Thanh 28/01/1963 Nhãn khoa QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.1988

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 12 (1984 - 1988)

Page 9: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

25 Vũ Thị Bích Thủy 02/10/1962 Nhãn khoa QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198826 Nguyễn Thị Hoài An 03/06/1962 TMH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198827 Lương Thị Minh Hương 10/11/1961 TMH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198828 Lê Sĩ Lân 27/09/1958 TMH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198829 Đặng Thị Minh Hằng 21/03/1963 YHCT QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198830 Hoàng Văn Lý 28/06/1962 YHCT QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198831 Nguyễn Quốc Dũng 05/08/1961 X quang QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198832 Trần Thị Xuân Dũng 11/08/1961 X quang QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198833 Viên Văn Đoan 20/06/1957 Dị ứng QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198834 Mai Trọng Khoa 14/05/1957 Dị ứng QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198835 Ngô Văn Đãng 15/08/1960 Giải phẫu QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198836 Nguyễn Trung Trực 01/01/1962 GPB QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198837 Hoàng Kim Thành 14/02/1962 SLH QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198838 Phạm Huy Quyến 29/09/1960 SLB QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198839 Nguyễn Văn Hưng 14/08/1962 Vi sinh vật QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198840 Nguyễn Văn Hùng 16/08/1960 Dược lý QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198841 Nguyễn Thị Thu Luyến 01/05/1962 Sinh hóa QĐ 951/QĐ-BYT ngày 04.11.198842 Trần Văn Long 30/08/1962 Ngoại QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.198943 Trịnh Hồng Sơn 06/01/1962 Ngoại QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.198944 Phùng Xuân Tú 08/01/1961 Ngoại QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.198945 Trần Bình Giang 01/07/1962 Ngoại QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.198946 Dương Văn Tâm 08/07/1962 Ngoại QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.198947 Nguyễn Roãn Tuất 19/06/1958 Giải phẫu QĐ 57/QĐ-BYT ngày 09.02.1989

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Lê Thị Diễm Tuyết 28/02/1963 Truyền nhiễm 803/QĐ-BYT ngày 19.12.892 Trần Thị Ánh Nguyệt 18/04/1964 Truyền nhiễm 803/QĐ-BYT ngày 19.12.893 Nguyễn Trung Hà 20/07/1959 Truyền nhiễm 803/QĐ-BYT ngày 19.12.894 Đặng Văn Khiêm 19/04/1963 Lao 803/QĐ-BYT ngày 19.12.895 Hà Văn Như 11/06/1961 Lao 803/QĐ-BYT ngày 19.12.896 Nguyễn Thị Yến 20/08/1962 Nhi 803/QĐ-BYT ngày 19.12.897 Nguyễn Văn Tú 13/02/1956 Nhi 803/QĐ-BYT ngày 19.12.898 Lê Xuân Ngọc 25/01/1963 Nhi 803/QĐ-BYT ngày 19.12.899 Nguyễn Văn Toại 19/02/1962 YHCT 803/QĐ-BYT ngày 19.12.89

10 Đoàn Thị Hồng Hoa 24/08/1963 TMH 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8911 Phạm Huy Hiền Hào 28/02/1962 Sản 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8912 Hứa Thanh Sơn 21/04/1963 Sản 803/QĐ-BYT ngày 19.12.89

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 13 (1985 - 1989)

Page 10: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

13 Nguyễn Duy Minh 13/01/1963 Nhãn khoa 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8914 Nguyễn Xuân Hiệp 29/06/1963 Nhãn khoa 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8915 Nguyễn Xuân Hùng 13/01/1962 Ngoại 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8916 Trhân Ngọc Danh 05/04/1963 Ngoại 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8917 Vũ Công Vinh 02/09/1958 Ngoại 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8918 Trịnh Văn Đồng 05/01/1962 GMHS 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8919 Nguyễn Trọng Khìn 01/09/1959 GMHS 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8920 Phạm Hồng Lãnh 24/02/1957 Da liễu 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8921 Trương Công Duẩn 29/06/1963 Huyết học 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8922 Phạm Văn Phú 26/04/1957 VSDT 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8923 Lê Thị Luân 17/05/1962 Vi sinh 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8924 Nguyễn Quốc Hùng 29/12/1958 KST 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8925 Đặng Bá Quý 21/07/1961 KST 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8926 Trần Sinh Vương 01/10/1962 Giải phẫu 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8927 Bùi Tuấn Anh 01/07/1962 Sinh hóa 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8928 Nguyễn Hoàng Long 05/04/1962 VSDT 803/QĐ-BYT ngày 19.12.8929 Nguyễn Đăng Vững 01/05/1963 VSDT 803/QĐ-BYT ngày 19.12.89

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Vũ Bá Anh 20/07/1992 Giải phẫu 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19902 Vũ Văn Chức 23/02/1964 Sản 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19903 Lê Hoài Chương 10/12/1964 Sản 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19904 Đặng Ngọc Dương 25/12/1962 Sinh hóa 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19905 Kiều Đình Hùng 02/01/1963 Ngoại 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19906 Nguyễn Thúy Hương 05/05/1962 GPB 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19907 Bạch Quốc Khánh 20/08/1964 Huyết học 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19908 Tô Thanh Lịch 19/10/1963 GPB 912/BYT-QĐ ngày 22.10.19909 Lê Trần Ngoan 10/05/1964 VSDT 912/BYT-QĐ ngày 22.10.1990

10 Vũ Thị kim Thoa 01/05/1964 Mắt 912/BYT-QĐ ngày 22.10.199011 Nguyễn Thị Thơm 10/09/1963 Nhi 912/BYT-QĐ ngày 22.10.199012 Phạm Trọng Văn 21/02/1965 Mắt 912/BYT-QĐ ngày 22.10.199013 Tạ Thành Văn 20/09/1964 Sinh hóa 912/BYT-QĐ ngày 22.10.199014 Nguyễn Văn Ước 10/01/1964 Ngoại 912/BYT-QĐ ngày 22.10.199015 Vũ Văn Sản 31/10/1963 TMH 69/ BYT-QĐ ngày 18.01.199116 Hoàng Thị Ngọc Lan 30/12/1954 Sinh học 69/ BYT-QĐ ngày 18.01.1991

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 14 (1987 - 1990)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 15 (1988 - 1991)

Page 11: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Trần Danh Cường 29/10/1964 Sản 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19912 Nguyễn Tiến Lâm 30/12/1964 Truyền nhiễm 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19913 Trần Bảo Long 27/09/1965 Ngoại 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19914 Lê Thị Luyến 22/02/1967 Lao 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19915 Nguyễn Văn Ngoan 25/03/1964 Nhi 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19916 Nguyễn Văn Sáu 04/01/1965 Da liễu 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19917 Đỗ Trường Thành 21/07/1965 Ngoại 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19918 Nguyễn Công Thành 12/04/1960 TMH 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.19919 Nguyễn Mạnh Thường 12/02/1962 Da liễu 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.1991

10 Nguyễn Thanh Tùng 16/11/1964 Nội 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.199111 Trương Thị Vinh 01/08/1965 Nhi 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.199112 Vũ Nam 19/01/1965 YHCT 1005/BYT-QĐ ngày 07.11.1991

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Ngọc Tho 22/02/1966 GMHS 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19922 Tạ Mạnh Cường 21/11/1965 Nội 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19923 Vũ Quốc Lương 22/04/1967 Mắt 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19924 Nguyễn Bích Ngọc 05/01/1966 Lao 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19925 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1966 Ngoại 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19926 Nguyễn Hữu Cần 03/02/1966 Sản 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19927 Nguyễn Duy Sơn 20/11/1966 TMH 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19928 Bùi Đức Nguyên 09/07/1966 Truyền nhiễm 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.19929 Dương Đức Hùng 10/07/1966 Ngoại 1240/BYT-QĐ ngày 23.12.1992

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Phạm Thị Lan 03/04/1967 Da liễu 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19942 Nguyễn Xuân Tịnh 19/01/1966 Nhãn khoa 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19943 Nguyễn Hữu Tú 20/10/1968 GMHS 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19944 Lê Ngọc Lan 26/05/1968 Nhi 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19945 Lê Công Định 15/08/1967 TMH 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19946 Tống Xuân Thắng 21/03/1966 TMH 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19947 Lê Kim Chi 14/02/1968 Truyền nhiễm 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19948 Nguyễn Ngọc Phúc 11/02/1968 Truyền nhiễm 84/BYT-QĐ ngày 26.01.19949 Đặng Thị Minh Nguyệt 20/07/1966 Sản 84/BYT-QĐ ngày 26.01.1994

10 Tô Anh Dũng 15/03/1968 Ung thư 84/BYT-QĐ ngày 26.01.1994

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 16 (1988 - 1991)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 17 (1989 - 1993)

Page 12: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

11 Vũ Bích Nga 21/01/1967 Nội 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199412 Đồng Văn Hệ 10/10/1961 Ngoại 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199413 Nguyễn Duy Ánh 15/02/1966 Sản 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199414 Võ Văn Xuân 10/10/1964 Ung thư 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199415 Ngô Xuân Khoa 11/10/1966 Giải phẫu 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199416 Nguyễn Khang Sơn 20/03/1966 Mô học 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199417 Bạch Huy Anh 18/10/1967 Mô học 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199418 Nguyễn Văn Đô 21/05/1965 Sinh lý bệnh 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199419 Nguyễn Thanh Thúy 21/03/1967 Sinh lý bệnh 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199420 Nguyễn Triệu Vân 15/05/1961 Sinh lý bệnh 209/BYT-QĐ ngày 02.03.199421 Lê Thị Hoàn 02/06/1967 VSMT 209/BYT-QĐ ngày 02.03.1994

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Đoàn Quốc Hưng Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19952 Trần Đình Thơ Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19953 Đỗ Trường Sơn Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19954 Lê Nam Thắng Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19955 Nguyễn Thế Hào Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19956 Tạ Văn Tùng Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19957 Đỗ Anh Tuấn Ngoại QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19958 Dương Trung Dũng Mắt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/19959 Hoàng Trần Thanh Mắt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199510 Phạm Đức Thụ Mắt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199511 Đinh Bích Thuỷ Sản QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199512 Phạm Bá Nha Sản QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199513 Nguyễn Thị Vân Hương Tai mũi họng QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199514 Phạm Tuấn Cảnh Tai mũi họng QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199515 Nguyễn Thanh Mai Răng hàm mặt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199516 Phạm Như Hoa Răng hàm mặt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199517 Nguyễn Y Duyên Răng hàm mặt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199518 Lương Quốc Ninh Răng hàm mặt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199519 Trịnh Thị Thái Hà Răng hàm mặt QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199520 Nguyễn Anh Tuấn Gây mê hồi sức QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199521 Bùi Ngọc Lan Nhi QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199522 Trần Thanh Tú Nhi QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199523 Trần Diệu Linh Nhi QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199524 Trần Minh Điển Nhi QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/1995

DANH SÁCH CAO HỌC KHÓA 1 (1992 - 1995)

Page 13: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

25 Phạm Mạnh Hùng Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199526 Trần Ngọc Ánh Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199527 Đặng Thị Việt Hà Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199528 Đặng Tú Cầm Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199529 Đào Hùng Hạnh Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199530 Nguyễn Đình Khoa Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199531 Kiều Văn Tuấn Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199532 Bạch Thị Minh Hằng Nội QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199533 Phùng Nam Lâm Hồi sức cấp cứu QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199534 Vũ Thế Hồng Hồi sức cấp cứu QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199535 Cao Thị Thanh Thuỷ Hồi sức cấp cứu QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199536 Nguyễn Thanh Long Truyền nhiễm QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199537 Đỗ Thị Nhàn Truyền nhiễm QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199538 Nguyễn Nhất Linh Lao QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199539 Nguyễn Phương Hoa Lao QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199540 Nguyễn Trọng Hưng Lao QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/199541 Phan Hồng Minh Lao QĐ 3554/GDĐT ngày 26/09/1995

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Đức Thụ Dinh dưỡng 2 Lê Thị Khánh Hoà Dinh dưỡng 3 Trần Thị Ngọc Hà Dinh dưỡng 4 Lê Danh Tuyên Dinh dưỡng 5 Vũ Huy Chiến Dinh dưỡng 6 Phạm Văn Huân Dinh dưỡng 7 Nguyễn Đình Quang Dinh dưỡng 8 Nguyễn Thị Sợt Dinh dưỡng 9 Phạn Thị Thuỷ Dinh dưỡng

10 Nguyễn Chí Tâm Dinh dưỡng 11 Mai Văn Quang Dinh dưỡng 12 Nguyễn Văn Liễu Giải phẫu bệnh 13 Trần Thị Bích Thuỷ Vi sinh vật14 Nguyễn Duy Long Vi sinh vật15 Đoàn Thị Nguyện Vi sinh vật16 Hoàng Thị Điển Vi sinh vật17 Đồng Ngọc Đức Y học dự phòng18 Phạm Quang Hoà Y học dự phòng

DANH SÁCH CAO HỌC KHÓA 2 (1993 - 1996; 1994 - 1997)

Page 14: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

19 Trần Văn Chí Y học dự phòng20 Nguyễn Thanh Hải Y học dự phòng21 Đỗ Hoàng Tuấn Ngoại22 Hoàng Ngọc Sơn Ngoại23 Lê Tư Hoàng Ngoại24 Nguyễn Hoàng Hà Ngoại25 Nguyễn Trọng Khoa Lao26 Nguyễn Thanh Đức Gây mê hồi sức27 Bạch Minh Thu Gây mê hồi sức28 Nguyễn Thế Trí Gây mê hồi sức29 Nguyễn Duy Anh Mắt30 Phạm Ngọc Đông Mắt31 Vũ Anh Tuấn Mắt32 Đỗ Quang Ngọc Mắt33 Nguyễn Thị Lan Hương Sản34 Nguyễn Hữu Phẩm Tai mũi họng 35 Nguyễn Thu Hương Tai mũi họng 36 Vũ Công Trực Tai mũi họng 37 Dương Đức Hoàng Nội38 Nguyễn Văn Hùng Nội39 Phạm Thái Sơn Nội40 Trần Thị Phương Thuý Lây41 Nguyễn Thị Bích Vân Lây42 Đoàn Thị Hạnh Nguyên Lây43 Nguyễn Thị Hoài Dung Lây44 Đỗ Tuấn Đạt Lây45 Nguyễn Thị Thuý Vân Lây46 Nguyễn Duy Cường Hồi sức cấp cứu47 Trần Anh Tuấn Hồi sức cấp cứu48 Nguyễn Văn Chi Hồi sức cấp cứu49 Phạm Văn Hiển Hồi sức cấp cứu50 Lê Văn Ký Hồi sức cấp cứu51 Bùi Thị Tuyến Thần kinh52 Đỗ Phương Vịnh Thần kinh53 Nguyễn Đình Nguyên Nhi 54 Nguyễn Thu Hương Nhi 55 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nhi 56 Đặng Thị Hải Vân Nhi

Page 15: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

57 Vũ Chí Dũng Nhi 58 Nguyễn Thị Diệu Thuý Nhi 59 Tống Minh Sơn Răng hàm mặt60 Nguyễn Thị Thu Phương Răng hàm mặt61 Lại Đỗ Quyên Răng hàm mặt

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Hoàng Long 1970 Ngoại 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19982 Kim Văn Vụ 1968 Ngoại 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19983 Nguyễn Xuân Huyến 1960 GMHS 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19984 Bùi Văn Giang 1970 X quang 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19985 Phó Bích Hà 1971 RHM 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19986 Nguyễn Đình Phúc 1970 RHM 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19987 Phạm Thị Hạnh Quyên 1970 RHM 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19988 Nguyễn Quang Bảy 1970 Nội 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.19989 Phạm Thị Tuyết nga 1969 Nội 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.1998

10 Hà Quốc Hùng 1970 Nội 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199811 Hồ Thị Vân Anh 1970 Truyền nhiễm 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199812 Đỗ Duy Cường 1969 Truyền nhiễm 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199813 Phan Thị Hiền 1969 Nhi 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199814 Đào Thị Hồng Hà 1971 Nhi 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199815 Nguyễn Thị Hương Giang 1970 Nhi 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199816 Ngân Thị Hồng Anh 1969 PHCN 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199817 Trần Văn Công 1965 Ung thư 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199818 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1970 Sản 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.199819 Phạm Văn Soạn 1969 Sản 1319/BYT-QĐ ngày 29.5.1998

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Dương Trọng Hiền 09/11/1971 Ngoại 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19992 Nguyễn Quang 04/11/1971 Ngoại 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19993 Bùi Thị Vân Anh 30/04/1971 Mắt 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19994 Hoàng Thị Thu Hà 17/01/1972 Mắt 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19995 Trần Hải Yến 30/10/1970 TMH 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19996 Nguyễn Cảnh Chương 29/12/1971 Sản 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19997 Lê Thu Hòa 14/06/1971 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.19998 Nguyễn Thị Hồng Minh 18/12/1971 RHM 626/BYT-QĐ ngày 02.3.1999

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 18 (1994 - 1998)

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 19 (1995 - 1999)

Page 16: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

9 Nguyễn Thị Mai Ngọc 26/10/1971 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199910 Đỗ Gia Tuyển 28/10/1970 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199911 Vũ Trường Khanh 08/07/1971 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199912 Đồng Văn Thành 11/11/1969 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199913 Phan Thu Phương 20/10/1970 Nội 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199914 Vũ Minh Phương 01/01/1972 Huyết học - TM 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199915 Nguyễn Quang Tuấn 05/01/1967 Tim mạch 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199916 Vũ Quỳnh Nga 05/01/1972 Tim mạch 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199917 Lê Thị Hồng Hanh 12/05/1971 Nhi 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199918 Bùi Thị Hương Giang 12/04/1972 Nhi 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199919 Trần Ngọc Diệp 02/11/1971 YHCT 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199920 Ngô Quỳnh Hoa 14/03/1971 YHCT 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199921 Bùi Thị Hồng Thúy 10/08/1971 YHCT 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199922 Nghiêm Thị Thanh Hường 24/12/1970 YHCT 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199923 Đỗ Văn Thành 08/03/1969 Truyền nhiễm 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199924 Nguyễn Bích Ngọc 03/01/1971 Lao 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199925 Lương Tuấn Khanh 14/08/1972 PHCN 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199926 Đỗ Mai Huyền 22/12/1971 Thần kinh 626/BYT-QĐ ngày 02.3.199927 Nguyễn Văn Tuận 15/02/1966 Thần kinh 626/BYT-QĐ ngày 02.3.1999

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Xuân Hợi 15/01/1971 Sản 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20002 Hồ Sĩ Hùng 25/09/1971 Sản 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20003 Nguyễn Thị Bích Vân 12/09/1972 Sản 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20004 Phạm Thanh Nga 26/11/1970 Sản 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20005 Phạm Thị Bích Đào 30/06/1971 TMH 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20006 Nguyễn Tiến Hùng 09/10/1970 TMH 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20007 Nguyễn Duy Hương 08/11/1971 PHCN 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20008 Đỗ Văn Đô 09/04/1970 Nhi 873/BYT-QĐ ngày 21.3.20009 Vũ Văn Hà 18/01/1971 Ngoại 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200010 Nguyễn Sinh Hiền 02/06/1971 Ngoại 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200011 Vũ Hồng Thăng 19/05/1973 Ung thư 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200012 Nguyễn Thúy Hạnh 24/09/1972 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200013 Nguyễn Thị Thu Hà 24/10/1972 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200014 Trần Thị Hải Vân 24/10/1972 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200015 Lê Thành Xuân 28/11/1972 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200016 Võ Tường Kha 10/09/1969 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.2000

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 20 (1996 - 1999)

Page 17: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

17 Trần Minh Hiếu 28/02/1966 YHCT 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200018 Lê Long Nghĩa 14/10/1971 RHM 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200019 Hà Thị Hồng Điệp 14/01/1973 RHM 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200020 Nguyễn Quốc Thái 18/10/1972 Tim mạch 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200021 Nguyễn Lân Hiếu 14/09/1972 Tim mạch 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200022 Trần Hồng Mỹ 01/01/1971 PTTH 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200023 Đỗ Ngọc Giao 17/03/1971 X quang 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200024 Nguyễn Văn Dũng 02/06/1971 Truyền nhiễm 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200025 Hà Mai Hương 11/09/1972 HSCC 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200026 Nguyễn Thanh Bình 12/02/1973 Thần kinh 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200027 Trần Tiến Lực 22/03/1970 Thần kinh 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200028 Lê Xuân Cung 31/07/1973 Nhãn khoa 873/BYT-QĐ ngày 21.3.200029 Thẩm Trương Khánh Vân 20/01/1973 Nhãn khoa 873/BYT-QĐ ngày 21.3.2000

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Dương Đại Hà 01/11/1973 Ngoại 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20012 Phạm Duy Hiền 20/04/1972 Ngoại 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20013 Nguyễn Đức Hiệp 08/05/1973 Ngoại 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20014 Nguyễn Ngọc Khánh 15/03/1973 Ngoại 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20015 Nguyễn Hồng Hà 15/07/1973 PTTH 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20016 Vũ Văn Du 04/04/1973 Sản 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20017 Nguyễn Liên Phương 03/03/1973 Sản 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20018 Lê Hồng Quang 07/07/1972 Ung thư 462/BYT-QĐ ngày 19.02.20019 Hoàng Thị Lâm 01/04/1973 Dị ứng 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200110 Trần Thị Linh Tú 26/05/1973 Dị ứng 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200111 Nguyễn Kim Thư 17/04/1974 Truyền nhiễm 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200112 Nguyễn Thị Hương Giang 04/11/1973 Truyền nhiễm 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200113 Tạ Thị Diệu Ngân 14/04/1974 Truyền nhiễm 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200114 Nguyễn Ngọc Hưng 16/12/1973 Truyền nhiễm 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200115 Phan Hữu Phúc 15/07/1974 Nhi 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200116 Phạm Thị Lan Anh 11/04/1973 Nhi 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200117 Trần Thị Mai Hồng 21/03/1972 Nhi 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200118 Lương Thị Thu Hiền 03/04/1974 Nhi 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200119 Trần Thị Kiều My 26/11/1974 HH-TM 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200120 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/12/1973 PHCN 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200121 Khổng Nam Hương 16/08/1972 Tim mạch 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200122 Trần Song Giang 13/11/1972 Tim mạch 462/BYT-QĐ ngày 19.02.2001

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 21 (1997 - 2000)

Page 18: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

23 Trần Viết Lực 18/11/1973 Thần kinh 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200124 Nguyễn Anh Tuấn 02/07/1973 Thần kinh 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200125 Trương Thanh Thủy 08/03/1974 Thần kinh 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200126 Trần Thị Thu Hằng 11/10/1973 TMH 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200127 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/1973 TMH 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200128 Nguyễn Chí Hiếu 08/07/1971 TMH 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200129 Trần Hữu Tuân 06/01/1970 TMH 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200130 Vũ Thị Thu Giang 25/08/1972 GMHS 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200131 Vũ Thị Thục Phương 05/06/1972 GMHS 462/BYT-QĐ ngày 19.02.200132 Nguyễn Minh Phương 24/10/1972 RHM 462/BYT-QĐ ngày 19.02.2001

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/09/1974 Mắt 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20012 Đỗ Tấn 06/01/1975 Mắt 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20013 Vũ Tuấn Anh 26/11/1973 Mắt 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20014 Trần Khánh Sâm 20/12/1973 Mắt 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20015 Nguyễn Mạnh Khánh 24/02/1975 Ngoại 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20016 Nguyễn Thị Mai Thủy 23/04/1974 Ngoại 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20017 Lê Hồng Vân 10/10/1974 RMH 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20018 Phạm Thị Mai Hương 12/03/1975 RMH 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.20019 Vũ Trung Lương 24/05/1973 TMH 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200110 Nguyễn Thị Tố Uyên 17/11/1973 TMH 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200111 Lê Thị Anh Đào 16/10/1974 Phụ sản 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200112 Nguyễn Văn Thắng 05/08/1973 Phụ sản 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200113 Đào Thị Hoa 14/09/1974 Phụ sản 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200114 Nguyễn Thị Ngọc Yến 01/12/1974 Da liễu 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200115 Đào Tiến Lục 27/11/1973 Ung thư 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200116 Lê Văn Quảng 21/02/1972 Ung thư 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200117 Phạm Hồng Đức 18/07/1972 X quang 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200118 Võ Thị Thanh Bình 15/02/1973 HH - TM 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200119 Nguyễn Quang Tùng 14/07/1973 HH - TM 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200120 Nguyễn Thị Lan Hương 07/11/1974 HH - TM 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200121 Trần Việt Hà 04/12/1974 HH - TM 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200122 Hà Trần Hưng 19/07/1974 HSCC 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200123 Trần Hữu Thông 19/06/1971 HSCC 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200124 Ngô Đức Ngọc 06/10/1973 HSCC 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200125 Nguyễn Thị Việt Hà 13/06/1974 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.2001

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 22 (1998 - 2001)

Page 19: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

26 Lê Hồng Quang 18/01/1973 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200127 Lê Minh Trác 20/01/1973 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200128 Lương Thu Hương 15/05/1973 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200129 Hồ Anh Tuấn 16/04/1974 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200130 Bùi Song Hương 07/04/1974 Nhi 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200131 Nguyễn Hữu Trường 03/06/1974 Dị ứng - MD 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200132 Trịnh Thị Hải Châu 15/05/1973 Dị ứng - MD 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200133 Ngô Hồng Quang 22/05/1973 GMHS 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200134 Nguyễn Xuân Quang 06/06/1973 GMHS 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200135 Hồ Thị Kim Thanh 14/04/1974 Nội 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200136 Nguyễn Thị Kim Chi 22/10/1973 Nội 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200137 Phan Thị Minh Tâm 22/08/1973 Nội 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200138 Vương Tuyết Mai 01/01/1974 Nội 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200139 Nguyễn Thị Kim Liên 26/07/1974 PHCN 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200140 Nguyễn Văn Tuấn 13/01/1974 Tâm thần 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200141 Thái Hoàng Oanh 20/08/1974 YHCT 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200142 Phạm Đức Dương 31/03/1985 YHCT 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200143 Lại Thanh Hiền 20/05/1974 YHCT 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.200144 Nguyễn Ngọc Quang 20/06/1976 Tim mạch 4795/BYT-QĐ ngày 16.11.2001

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Lê Hữu Doanh 10/05/1975 Da liễu 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20032 Vũ Thái Hà 26/09/1975 Da liễu 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20033 Nguyễn Toàn Thắng 16/09/1975 GMHS 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20034 Nguyễn Thị Mão 29.02.1975 GMHS 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20035 Nguyễn Thị Mai 23/01/1974 HH - TM 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20036 Nguyễn Trung Nguyên 28/10/1975 HSCC 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20037 Đỗ Trọng nam 04/01/1974 HSCC 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20038 Vũ Minh Đức 22/04/1975 HSCC 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.20039 Đỗ Ngọc Sơn 17/01/1973 HSCC 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200310 Ngô Chí Hiếu 24/09/1975 HSCC 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200311 Đặng Trần Đạt 29/01/1975 Nhãn khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200312 Nguyễn Văn Huy 04/03/1975 Nhãn khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200313 Võ Thanh Toàn 20/03/1974 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200314 Phạm Hoàng Hà 21/08/1975 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200315 Đinh Ngọc Sơn 02/03/1975 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200316 Phạm Việt Hà 11/08/1975 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.2003

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 23 (1999 - 2002)

Page 20: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

17 Trần Chí Thanh 14/10/1973 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200318 Nguyễn Quang Nghĩa 18/06/1974 Ngoại khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200319 Nguyễn Kim Cương 10/09/1976 Nhi khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200320 Nguyễn Thị Hồng Nhân 26/01/1975 Nhi khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200321 Nguyễn Thanh Hải 01/09/1972 Nhi khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200322 Hồ Nam Phương 13/03/1974 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200323 Nguyễn Thanh Hồi 17/07/1973 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200324 Đào Đức Phong 11/02/1975 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200325 Lê Danh Vinh 08/07/1974 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200326 Huỳnh Văn Khoa 20/10/1974 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200327 Đoàn Thị Phương Lan 09/11/1975 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200328 Hoàng Thị Phương Liên 04/11/1972 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200329 Nguyễn Thị Phương Thủy 22/11/1975 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200330 Vũ Thị Thanh Huyền 11/11/1973 Nội khoa 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200331 Dư Đức Chiến 08/06/1973 CĐHA 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200332 Đỗ Thị Ngọc Linh 01/12/1976 PTTH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200333 Lê DieepjLinh 27/02/1974 PTTH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200334 Nguyễn Vũ Hoàng 04/02/1976 PTTH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200335 Nguyễn Chí Thanh 28/07/1974 PTTH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200336 Nguyễn Phú Thắng 16/11/1975 RHM 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200337 Nghiêm Chi Phương 19/10/1975 RHM 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200338 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/09/1974 RHM 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200339 Nguyễn Thanh Huyền 11/12/1974 RHM 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200340 Đàm Thị Quỳnh Liên 10/08/1976 Phụ Sản 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200341 Nguyễn Thành Khiêm 01/05/1976 Phụ Sản 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200342 Nguyễn Hòa 02/03/1975 Phụ Sản 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200343 Đặng Thị Hồng Thiện 13/05/1975 Phụ Sản 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200344 Dương Thị Thu Hiền 24/03/1974 Phụ Sản 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200345 Lê Hồng Ánh 26/03/1974 TMH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200346 Phạm Thị Bích Thủy 15/01/1976 TMH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200347 Nguyễn Quang Trung 20/04/1975 TMH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200348 Phạm Tiến Dũng 10/02/1976 TMH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200349 Lê Anh Tuấn 05/12/1974 TMH 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200350 Tô Xuân Lân 06/07/1974 Tâm thần 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200351 Đỗ Kim Bảng 16/04/1975 Tim mạch 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200352 Nguyễn Minh Hùng 05/02/1975 Tim mạch 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200353 Đỗ Phương Anh 27/05/1975 Tim mạch 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200354 Nguyễn Thị Thái Hòa 24/01/1976 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.2003

Page 21: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

55 Nguyễn Thị Huyền 03/05/1975 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200356 Trần Giang Châu 17/10/1974 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200357 Trần Nam Thắng 27/10/1975 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200358 Nguyễn Đức Lợi 18/11/1974 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200359 Nguyễn Thị Hương Giang 19/12/1975 Ung thư 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.200360 Phạm Thị Hải Yến 12/03/1976 PHCN 2786/BYT-QĐ ngày 15.7.2003

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Đào Thị Kim Dung 01/06/1975 GMHS 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20052 Tạ Thị Lan Phương 29/05/1975 GMHS 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20053 Vũ Tuấn Việt 17/12/1974 GMHS 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20054 Cấn Văn Sơn 25/02/1975 GMHS 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20055 Nguyễn Tuấn Tùng 14/01/1975 HH - TM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20056 Bùi Thị Miền 25/02/1974 HSCC 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20057 Ngô Trọng Toàn 16/11/1974 HSCC 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20058 Ngô Minh Biên 27/08/1975 HSCC 896/BYT-QĐ ngày 01.4.20059 Nguyễn Hữu Quân 13/02/1975 HSCC 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200510 Bùi Nghĩa Thịnh 30/01/1975 HSCC 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200511 Phan Thu Minh 14/09/1975 Mắt 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200512 Đỗ Hoàng Hà 01/11/1975 Mắt 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200513 Nguyễn Kiên Trung 22/09/1975 Mắt 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200514 Nguyễn Duy Tuyển 06/03/1976 Ngoại khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200515 Nguyễn Tiến Sơn 11/04/1975 Ngoại khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200516 Nguyễn Ngọc Hùng 05/10/1974 Ngoại khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200517 Lê Quỳnh Chi 07/02/1976 Nhi khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200518 Trần Văn Cương 15/02/1975 Nhi khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200519 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/11/1974 Nội khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200520 Nguyễn Thái Bình 30/04/1975 Nội khoa 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200521 Nguyễn Anh Tú 07/09/1975 PHCN 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200522 Đặng Triệu Hùng 29/01/1976 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200523 Nguyễn Tấn Văn 08/09/1975 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200524 Quách Thị Thúy Lan 11/09/1975 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200525 Hoàng Kim Loan 06/03/1975 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200526 Hoàng Việt Hải 28/09/1974 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200527 Trần Hải Hà 28/01/1976 RHM 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200528 Đinh Thị Hồng 20/11/1975 Phụ Sản 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200529 Nguyễn Thị Thu Phương 07/11/1976 Phụ Sản 896/BYT-QĐ ngày 01.4.2005

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 24 (2000 - 2004)

Page 22: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

30 Phạm Thị Vạn Xuân 06/02/1975 Phụ Sản 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200531 Nguyễn Quảng Bắc 03/03/1975 Phụ Sản 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200532 Phạm Hải Hà 29/01/1975 Phụ Sản 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200533 Hoàng Thị Thanh Bình 19/07/1975 TMH 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200534 Nguyễn Văn Hướng 10/02/1974 Thần kinh 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200535 Võ Hồng Khôi 10/04/1975 Thần kinh 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200536 Nguyễn Công Hà 20/05/1975 Tim mạch 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200537 Phạm Trần Linh 09/11/1975 Tim mạch 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200538 Phạm Hồng Khoa 01/11/1975 Ung thư 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200539 Tống Thị Tam Giang 14/11/1975 YHDT 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200540 Nguyễn Đình Minh 20/10/1975 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200541 Phạm Hữu Khuyên 15/11/1975 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200542 Lê Anh Tuấn 26/04/1973 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200543 Nguyễn Duy Trinh 03/06/1975 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200544 Bùi Quang Huynh 06/09/1975 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.200545 Lê Thanh Dũng 25/07/1974 CĐHA 896/BYT-QĐ ngày 01.4.2005

TT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Phú Vân 16/12/1976 GMHS 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20052 Nguyễn Đức Lam 19/09/1975 GMHS 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20053 Vũ Thị Thìn 08/01/1976 GMHS 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20054 Trương Thị Như Ý 11/05/1976 HH - TM 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20055 Giang Thục Anh 07/01/1977 HSCC 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20056 Mai Duy Tôn 02/08/1976 HSCC 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20057 Lương Quốc Chính 16/12/1976 HSCC 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20058 Nguyễn Thị Lê 14/04/1976 Nhi khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.20059 Đặng Ánh Dương 20/09/1974 Nhi khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200510 Lê Thị Hà 15/10/1976 Nhi khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200511 Nguyễn Đăng Quyết 13/12/1974 Nhi khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200512 Nguyễn Thị Hương Mai 20/12/1976 Nhi khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200513 Nguyễn Quốc Thái 21/01/1978 Truyền nhiễm 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200514 Nguyễn Thị Thu Thủy 23/04/1976 Nhãn khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200515 Nguyễn Đỗ Thị Ngọc Hiên 20/05/1976 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200516 Trần Trung Dũng 28/02/1976 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200517 Ngô Bá Toàn 15/04/1977 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200518 Nguyễn Lê Bảo Tiến 14/10/1976 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200519 Nguyễn Trung Tuyến 28/08/1976 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.2005

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 25 (2001 - 2004)

Page 23: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

20 Đỗ Ngọc Sơn 28/04/1976 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200521 Hoàng Gia Du 18/04/1978 Ngoại 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200522 Tạ Hữu Ánh 04/11/1975 Nội khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200523 Bùi Hải Bình 15/08/1976 Nội khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200524 Lê Bá Ngọc 10/06/1977 Nội khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200525 Trần Bích Ngọc 03/01/1976 Nội khoa 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200526 Lê Công Thiện 01/08/1976 Tâm thần 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200527 Ngô Thị Hiền 04/03/1976 PHCN 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200528 Nguyễn Thị Thái An 07/04/1976 PHCN 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200529 Ngô Mạnh Hùng 11/07/1976 PTTH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200530 Nguyễn Đình Minh 15/08/1976 PTTH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200531 Đặng Hoàng Thơm 27/06/1976 PTTH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200532 Võ Trương Như Ngọc 12/12/1977 RHM 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200533 Đặng Thị Vỹ 18/12/1976 RHM 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200534 Đào Thị Hằng Nga 02/04/1977 RHM 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200535 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/10/1975 RHM 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200536 Trần Thùy Anh 05/07/1976 Phụ Sản 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200537 Mai Trọng Dũng 14/01/1976 Phụ Sản 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200538 Phan Thị Thu Nga 05/07/1976 Phụ Sản 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200539 Trần Thị Thu Hạnh 21/01/1977 Phụ Sản 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200540 Nguyễn Mạnh Thắng 23/08/1976 Phụ Sản 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200541 Dương Tuấn Bảo 30/08/1974 Thần Kinh 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200542 Trần Thị Ngọc Lan 30/07/1976 Tim mạch 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200543 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/08/1976 Tim mạch 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200544 Trần Thị An 29/05/1975 Tim mạch 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200545 Lê Đình Hưng 20/08/1976 TMH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200546 Đào Đình Thi 06/04/1977 TMH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200547 Nguyễn Hoàng Huy 26/07/1974 TMH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200548 Vũ Duy Dũng 26/08/1975 TMH 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200549 Vũ Hữu Khiêm 20/08/1976 Ung thư 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200550 Nguyễn Tiến Quang 01/02/1977 Ung thư 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200551 Trần Ngọc Hải 16/01/1976 Ung thư 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200552 Nguyễn Hoàng Minh 20/04/1976 Ung thư 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200553 Hàn Thị Thanh Bình 14/09/1975 Ung thư 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200554 Lê Hùng 30/01/1975 CĐHA 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200555 Đoàn Tiến Lưu 02/09/1976 CĐHA 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200556 Bùi Tiến Hưng 10/12/1977 YHCT 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.200557 Phạm Đăng Bảng 09/05/1975 Da liễu 2546/BYT-QĐ ngày 18.7.2005

Page 24: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Khôi Việt 15.10.1977 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20062 Nguyễn Đình Hướng 11.09.1976 Hà Tây Chẩn đoán hình ảnh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20063 Vũ Đăng Lưu 03.12.1976 Bắc Ninh Chẩn đoán hình ảnh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20064 Lưu Phương Lan 16.11.1977 Phú Thọ Dị ứng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20065 Nguyễn Thị Thuý Ngân 02.07.1977 Bắc Ninh Gây mê hồi sức 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20066 Lê Xuân Hùng 21.01.1976 Thanh Hoá Gây mê hồi sức 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20067 Phạm Quang Minh 22.04.1978 Quảng Ninh Gây mê hồi sức 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20068 Phạm Tiến Quân 01.03.1977 Hải Dương Gây mê hồi sức 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.20069 Nguyễn Anh Tuấn 09.03.1978 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200610 Trần Quang Thắng 20.03.1977 Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200611 Nguyễn Đăng Tuân 25.10.1975 Hải Phòng Hồi sức cấp cứu 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200612 Trần Thu Trang 04.02.1978 Quảng Ninh Hồi sức cấp cứu 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200613 Hoàng Văn Dũng 20.05.1977 Hải Dương Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200614 Lê Thị Tâm 04.11.1977 Thanh Hoá Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200615 Phan Thị Hiền Lương 31.10.1977 Hải Phòng Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200616 Phùng Thị Hằng 10.12.1977 Nghệ An Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200617 Nguyễn Thị Thành 19.09.1977 Bắc Ninh Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200618 Nguyễn Thế Dũng 07.07.1977 Nam Định Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200619 Vũ Văn Giáp 24.10.1977 Bắc Giang Nội khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200620 Hà Đức Cường 25.07.1977 Thái Nguyên Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200621 Ninh Việt Khải 23.06.1977 Ninh Bình Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200622 Nguyễn Đức Minh 22.07.1977 Hải Phòng Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200623 Nguyễn Công Hựu 03.10.1977 Hà Nam Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200624 Phạm Hữu Lư 18.08.1976 Hải Dương Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200625 Dương Đình Toàn 25.11.1976 Hà Tĩnh Ngoại khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200626 Hồ Xuân Hải 11.03.1978 Đà Nẵng Nhãn khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200627 Phạm Thị Thu Hiền 10.09.1977 Hà Nội Nhãn khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200628 Lê Thị Phượng 28.07.1978 Thanh Hoá Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200629 Phạm Hồng Sơn 24.11.1977 Thái Bình Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200630 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20.06.1977 Hà Nam Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200631 Nguyễn Thị Thuý Hồng 25.02.1977 Lào Cai Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200632 Nguyễn Thị Hương 11.03.1976 Hải Phòng Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200633 Trần Thị Mai Chinh 15.03.1976 Khánh Hoà Nhi khoa 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200634 Lương Thị Thuý Phương 08.02.1978 Thái Bình Phẫu thuật tạo hình 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200635 Uông Thanh Tùng 23.02.1978 Hà Nội Phẫu thuật tạo hình 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.2006

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 26 (2002 - 2005)

Page 25: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

36 Lưu Danh Huy 15.02.1978 Hoà Bình Phẫu thuật tạo hình 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200637 Nguyễn Thị Thuỷ 29.04.1977 Hải Phòng Phụ sản 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200638 Tạ Thị Hoài Anh 05.03.1978 Hải Phòng Phụ sản 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200639 Đặng Anh Linh 16.03.1976 Ninh Bình Phụ sản 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200640 Hà Duy Tiến 30.11.1976 Thanh Hoá Phụ sản 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200641 Ngô Thị Thuỳ Dương 03.12.1977 Quảng Ninh Phụ sản 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200642 Hoàng Diệp 12.02.1978 Hà Nội Phục hồi chức năng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200643 Nguyễn Xuân Nam 17.05.1977 Thái Bình Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200644 Hà Minh Lợi 29.08.1977 Phú Thọ Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200645 Phạm Huy Tần 01.11.1975 Hà Tây Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200646 Lê Hồng Anh 02.09.1977 Phú Thọ Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200647 Bùi Thế Anh 06.08.1976 Hà Nội Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200648 Trần Thị Thu Hiền 08.05.1977 Hà Nội Tai mũi họng 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200649 Phan Văn Đức 09.06.1977 Nam Định Thần kinh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200650 Thái Duy Thành 02.10.1976 Lai Châu Thần kinh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200651 Ngô Thanh Sơn 16.10.1977 Hải Phòng Thần kinh 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200652 Phan Đình Phong 23.10.1977 Nam Định Tim mạch 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200653 Nguyễn Hồng Hạnh 03.11.1977 Bắc Ninh Tim mạch 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200654 Trần Minh Thảo 30.11.1977 Thái Nguyên Tim mạch 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200655 Hoàng Văn 25.11.1976 Bắc Giang Tim mạch 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200656 Nguyễn Tuấn Hải 29.12.1976 Hà Nội Tim mạch 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200657 Phạm Cẩm Phương 24.07.1978 Hà Tây Ung thư 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200658 Vương Ngọc Dương 05.09.1977 Hà Nội Ung thư 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200659 Nguyễn Văn Lợi 16.12.1976 Thái Nguyên Ung thư 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.200660 Phạm Văn Thái 20.05.1978 Bắc Ninh Ung thư 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.2006

Đỗ Huyền Nga 20.07.1977 Hà Nội Ung thư 2795/BYT-QĐ ngày 7.8.2006

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Lê Văn Khảng 07.08.1978 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20072 Phạm Mạnh Cường 14.12.1978 Hà Nam Chẩn đoán hình ảnh 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20073 Vũ Thành Trung 20.01.1978 Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20074 Lê Tuấn Linh * 11.10.1977 Vĩnh Phúc Chẩn đoán hình ảnh 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20075 Vũ Ngọc Quý 10.01.1979 Hải Phòng Da liễu 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20076 Tạ Ngân Giang 31.03.1979 Hà Nội Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20077 Dương Thị Hoan 19.12.1978 Hải Dương Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20078 Phạm Văn Hùng 17.01.1979 Nghệ An Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.20079 Vũ Hoàng Phương 30.09.1978 Hải Phòng Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.2007

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 27 (2003 - 2006)

Page 26: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

10 Lương Thị Ngọc Vân 13.08.1978 Hải Phòng Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200711 Phạm Thị Vân Anh 03.12.1977 Hải Phòng Gây mê hồi sức 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200712 Trần Minh Tuấn 13.06.1978 Hà Tây Hồi sức cấp cứu 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200713 Nguyễn Mạnh Tưởng 23.08.1978 Hà Tây Hồi sức cấp cứu 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200714 Trần Thị Mỹ Dung 26.03.1978 Nam Định Huyết học-Truyền máu 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200715 Nguyễn Kim Cương 11.11.1978 Hà Tây Lao & Bệnh phổi 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200716 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05.11.1978 Hà Nội Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200717 Nguyễn Thị Thanh Mai 01.10.1978 Vĩnh Phúc Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200718 Trần Thị Lệ Thanh 21.12.1977 Hải Phòng Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200719 Lê Thị Hải Hà 31.12.1977 Hải Phòng Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200720 Trần Thị Kiều Phương 23.06.1978 Nghệ An Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200721 Nguyễn Thị Hương 28.05.1978 Bắc Ninh Nội khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200722 Nguyễn Hoàng Long 21.03.1978 Hà Nội Ngoại khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200723 Trịnh Hoàng Giang 22.03.1979 Hà Nội Ngoại khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200724 Lê Nguyên Vũ 02.03.1979 Hà Nội Ngoại khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200725 Trần Hoàng Tùng 06.09.1978 Hà Tây Ngoại khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200726 Cát Vân Anh 04.06.1978 Hà Nội Nhãn khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200727 Trần Thị Hoàng Nga 29.12.1978 Bắc Giang Nhãn khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200728 Hoàng Thị Thanh Mai 02.06.1978 Hải Phòng Nhi khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200729 Trần Thị Thu Hương 18.02.1978 Thanh Hoá Nhi khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200730 Lê Thị Lan Anh 16.01.1979 Hải Dương Nhi khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200731 Nguyễn Thị Bích Hạnh 19.03.1978 Hải Phòng Nhi khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200732 Lê Ngọc Duy 24.11.1977 Thái Bình Nhi khoa 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200733 Vũ Trung Trực 30.09.1978 Nam Định Phẫu thuật tạo hình 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200734 Trần Thị Nga * 15.04.1977 Quảng Ninh Phẫu thuật tạo hình 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200735 Nguyễn Thị Kim Oanh 09.04.1978 Hải Phòng Phục hồi chức năng 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200736 Đỗ Đào Vũ 04.12.1978 Hải Phòng Phục hồi chức năng 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200737 Vũ Thanh Vân 10.03.1978 Hà Nội Phụ sản 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200738 Vũ Văn Khanh 11.07.1977 Nam Định Phụ sản 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200739 Nguyễn Thị Phương Chi 10.09.1978 Hà Tây Phụ sản 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200740 Lê Thị Thu Hà 06.08.1978 Hải Phòng Tâm thần 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200741 Trần Thị Hà An 26.09.1978 Hải Dương Tâm thần 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200742 Trần Thị Mai 25.05.1978 Nam Định Tai Mũi Họng 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200743 Trần Xuân Bách 28.11.1978 Phú Thọ Tai Mũi Họng 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200744 Lê Văn Cường 28.08.1978 Thanh Hoá Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200745 Nguyễn Thị Hoa 02.08.1978 Hải Dương Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200746 Hoàng Việt Anh 12.02.1978 Hà Nội Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200747 Trần Hải Yến 25.11.1978 Bắc Giang Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.2007

Page 27: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

48 Nguyễn Thị Việt Nga 20.12.1978 Hà Tây Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200749 Giáp Thị Minh Nguyệt 25.05.1979 Hà Nội Tim mạch 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200750 Nguyễn Thị Hương 17.09.1977 Hà Tây Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200751 Phùng Thị Huyền 02.09.1978 Thanh Hoá Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200752 Phạm Thị Bích Liên 12.06.1978 Nam Định Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200753 Nguyễn Quang Hùng 26.11.1976 Hải Phòng Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200754 Đỗ Trọng Thuỷ 26.03.1978 Phú Thọ Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200755 Nguyễn Đức Huân 10.05.1978 Hà Nội Ung thư 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200756 Trần Thị Thu Trang 08.06.1979 Hải Phòng Y học cổ truyền 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.200757 Trần Quang Minh 26.08.1978 Thái Bình Y học cổ truyền 2010/ QĐ-BYT ngày 5.6.2007

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Vũ Mạnh Hùng 03.02.1979 Thanh hoá Chẩn đoán hình ảnh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20082 Ngô Lê Lâm 28.09.1979 Thái nguyên Chẩn đoán hình ảnh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20083 Hoàng Thị Vân Hoa 26.06.1979 Vĩnh phúc Chẩn đoán hình ảnh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20084 Đinh Thanh Điệp 01.10.1980 Hải Phòng Dị ứng 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20085 Vi Thị Minh Hằng 15.03.1979 Phú thọ Dị ứng 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20086 Lưu Quang Thuỳ 20.04.1978 Bắc ninh Gây mê hồi sức 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20087 Hoàng Thị Thu Hà 20.10.1979 Thái bình Gây mê hồi sức 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20088 Chử Thị Thu Hường 13.01.1980 Hà nội HH - TM 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20089 Hoàng Thị Thuý Hà 12.07.1978 Hà nội HH - TM 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200810 Nguyễn Thiên Lữ 11.12.1979 Quảng ninh HH - TM 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200811 Đỗ Anh Tiến 12.09.1979 Nam định Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200812 Bùi Huy Mạnh 10.07.1979 Hải Phòng Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200813 Phạm Thị Thanh Huyền 25.10.1978 Nghệ an Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200814 Nguyễn Thanh Xuân 03.07.1979 Nam định Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200815 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 08.04.1979 Ninh bình Nhãn khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200816 Phan Thị Thu Minh 01.01.1979 Hải phòng Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200817 Ngô Thị Hương 22.12.1979 Hải phòng Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200818 Vũ Thị Tâm 02.07.1979 Hải phòng Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200819 Đinh Thị My 04.07.1979 Nam định Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200820 Nguyễn Hoài Nam 20.04.1980 Hà nội Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200821 Nguyễn Thị Chi 18.12.1979 Nam định Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200822 Nguyễn Thị Thanh Hương 11.01.1979 Hà nội Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200823 Trịnh Thị Hương 10.09.1979 Ninh bình Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200824 Lê Thị Vân Anh 16.08.1979 Hà tây Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200825 Nghiêm Trung Dũng 03.05.1980 Hà tây Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.2008

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 28 (2004 - 2007)

Page 28: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

26 Hoàng Thị Phương Lan 06.03.1979 Hà nội Phẫu thuật tạo hình 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200827 Đào Văn Giang 14.10.1979 Bắc ninh Phẫu thuật tạo hình 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200828 Nguyễn Thị Thu Hà 22.06.1979 Hà tây Sản phụ khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200829 Đặng Quang Hùng 29.07.1978 Nghệ an Sản phụ khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200830 Đoàn Thị Phương Lam 01.06.1978 Nam định Sản phụ khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200831 Tế Thị Minh Thu 04.06.1979 Hà tây TMH 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200832 Đào Trung Dũng 02.07.1979 Hà nội TMH 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200833 Nguyễn Vĩnh Toàn 07.06.1979 Hà tĩnh TMH 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200834 Đinh Viết Tuyên 02.01.1978 Nghệ an TMH 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200835 Hà Hữu Quý 01.06.1979 Hà nội Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200836 Đỗ Thanh Hương 08.07.1979 Quảng ninh Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200837 Vũ Thị Hương 20.10.1978 Nam định Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200838 Đỗ Thuý Cẩn 29.03.1979 Hà nội Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200839 Lê Thanh Bình 17.09.1978 Bình định Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200840 Đặng Quang Hưng 11.12.1978 Hải phòng Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200841 Nguyễn Xuân Tuấn 07.03.1979 Bắc ninh Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200842 Trần Văn Giang 10.07.1979 Nam định Truyền nhiễm 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200843 Ngô Trường Sơn 03.02.1979 Nghệ an Ung thư 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200844 Lê Thị Yến 20.12.1979 Hải phòng Ung thư 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200845 Hoàng Bùi Hải 30.10.1978 Thanh hoá Hồi sức cấp cứu 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.2008

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Đào Danh Vĩnh 10.10.1980 Hưng Yên CĐHA 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20082 Nguyễn Thị Hương 15.08.1980 Thanh Hoá CĐHA 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20083 Trần Anh Tuấn 15.08.1979 Hà Nam CĐHA 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20084 Phạm Thị Thuỳ Dương 28.07.1980 Hải Phòng Dị ứng 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20085 Trần Thị Mùi 11.02.1980 Hải Phòng Dị ứng 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20086 Cao Thị Hằng 17.08.1980 Hải Phòng GMHS 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20087 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20.12.1981 Hà Tĩnh GMHS 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20088 Bùi Thị Minh Huệ 19.02.1980 Vĩnh Phúc GMHS 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.20089 Nguyễn Trung Hiếu 25.01.1980 Phú Thọ GMHS 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.2008

10 Nguyễn Anh Dũng 16.01.1980 Hải Phòng HSCC 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200811 Nguyễn Thanh Hùng 31.10.1980 Quảng Bình HSCC 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200812 Nguyễn Đỗ Hùng 22.11.1979 Quảng Ninh PHCN 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200813 Nguyễn Trần Thuỷ 04.09.1980 Hà Nội Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200814 Nguyễn Hoàng 13.12.1980 Hà Tây Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200815 Nguyễn Vũ 21.07.1981 Hà Tây Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.2008

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 29 (2005 - 2008)

Page 29: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

16 Nguyễn Thanh Tú 07.11.1980 Hà Nội Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200817 Phạm Gia Anh 04.04.1981 Hà Nội Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200818 Vũ Ngọc Tú 14.03.1980 Hưng Yên Ngoại khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200819 Phạm Thị Thuỳ Linh 12.08.1980 Hà Nội Nhãn khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200820 Trần Đắc Đại 17.02.1980 Bắc Ninh Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200821 Trịnh Thị Thanh Huyền 31.07.1980 Nam Định Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200822 Lê Thanh Chương 20.10.1980 Thanh Hoá Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200823 Trịnh Thị Dung 01.01.1981 Thanh Hoá Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200824 Đỗ Thị Hạnh 15.11.1980 Hải Phòng Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200825 Phạm Thị Thuận 20.08.1980 Hà Nội Nhi khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200826 Đỗ Viết Hưng 05.08.1981 Hà Tây Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200827 Dương Thị Hồng Lý 25.08.1980 Thanh Hoá Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200828 Nguyễn Thị Huyền 28.01.1980 Bắc Ninh Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200829 Bùi Quang Thạch 05.09.1979 Nghệ An Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200830 Nguyễn Thị Nga 18.11.1980 Hà Tây Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200831 Nguyễn Thị Thu Hiền 04.02.1981 Bắc Ninh Nội khoa 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200832 Phạm Thị Việt Dung 13.08.1980 Nam Định PT tạo hình 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200833 Ngô Anh Tú 13.03.1980 Hà Nội PT tạo hình 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200834 Trần Thị Thanh Huyền 28.04.1980 Nghệ An PT tạo hình 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200835 Nguyễn Thái Giang 05.07.1980 Hà Nội Phụ sản 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200836 Lê Thị Thu Hương 15.05.1980 Nghệ An Phụ sản 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200837 Lâm Quang Hiệt 24.04.1980 Nam Định TMH 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200838 Nguyễn Trần Lâm 12.10.1979 Hà Nội Tai mũi họng 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200839 Doãn Thị Huyền 29.01.1980 Nam Định Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200840 Nguyễn Thị Phương Thảo 18.01.1981 Hải Phòng Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200841 Đoàn Xuân Trường 11.01.1980 Hải Phòng Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200842 Phương Thanh Hà 10.01.1979 Hà Nội Thần kinh 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200843 Nguyễn Quang Tùng 30.10.1980 Hà Nội Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200844 Nguyễn Hữu Tuấn 25.12.1980 Hải Dương Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200845 Nguyễn Thị Hải Yến 02.09.1980 Nghệ An Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200846 Nguyễn Xuân Tú 05.11.1980 Hải Phòng Tim mạch 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200847 Nguyễn Nguyên Huyền 21.04.1980 Thái Nguyên Truyền nhiễm 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200848 Ngô Chí Cương 27.04.1980 Bắc Ninh Truyền nhiễm 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200849 Nguyễn Thế Thu 06.10.1980 Bắc Ninh Ung thư 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.200850 Đoàn Trọng Tú 22.03.1980 Nam Định Ung thư 1754/ QĐ-BYT ngày 19.5.2008

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệpDANH SÁCH BSNTBV KHÓA 30 (2006 - 2009)

Page 30: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

1 Sử Thị Mỹ Hà 28.07.1981 Hà Tĩnh CĐHA 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20092 Nguyễn Thu Hương 13.09.1981 Hà Nội CĐHA 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20093 Nguyễn Thị Mến 17.12.1981 Hà Nội CĐHA 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20094 Nguyễn Ngọc Tráng 09.01.1981 Hà Nội CĐHA 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20095 Đinh Hữu Nghị 26.06.1980 Bắc Giang Da liễu 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20096 Quách Minh Chính 30.09.1981 Ninh Bình GMHS 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20097 Vũ Thành Lâm 22.09.1979 Nam Định GMHS 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20098 Trịnh Thị Thơm 20.03.1981 Thái Bình GMHS 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.20099 Thiều Thị Hằng 12.10.1981 Thanh Hoá Huyết học 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200910 Ngô Đức Hùng 10.12.1981 Bắc Ninh HSCC 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200911 Nguyễn Đức Nhã 25.04.1981 Phú Thọ HSCC 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200912 Trịnh Quốc Đạt 12.05.1982 Hà Nội Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200913 Đoàn Quang Dòng 03.12.1981 Hải Phòng Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200914 Đinh Mạnh Hải 28.04.1982 Hà Nội Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200915 Nguyễn Hàm Hội 20.10.1980 Nghệ An Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200916 Đỗ Mạnh Hùng 22.08.1981 Hà Nội Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200917 Bùi Thanh Phúc 04.12.1981 Hà Nội Ngoại khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200918 Đinh Thị Kim ánh 13.11.1981 Quảng Ngãi Nhãn khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200919 Lê Ngọc Anh 13.02.1980 Hà Nội Nhi khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200920 Trần Thị Tuyết Minh 05.05.1981 Quảng Ninh Nhi khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200921 Đào Hữu Nam 22.12.1980 Bắc Ninh Nhi khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200922 Ngô Thị Phương Nga 23.03.1981 Hà Nội Nhi khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200923 Tuấn Thị Minh Tâm 21.11.1981 Hà Nội Nhi khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200924 Lâm Mỹ Hạnh 09.09.1981 Hà Nội Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200925 Trần Thị Thu Huyền 04.12.1980 Hà Nội Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200926 Đỗ Xuân Mạnh 26.10.1981 Hà Nội Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200927 Nguyễn Thế Phương 04.11.1981 Hà Nội Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200928 Phạm Thị Lệ Quyên 17.09.1981 Bắc Giang Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200929 Nguyễn Văn Thanh 24.12.1981 Hà Nội Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200930 Phạm Thị Thuỳ 14.10.1981 Hải Dương Nội khoa 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200931 Hà Hồng Hà 02.09.1981 Thái Bình PHCN 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200932 Nguyễn Thị Phương Mai 03.01.1982 Hà Nội Phụ Sản 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200933 Nguyễn Thu Trang 24.03.1981 Bắc Giang Phụ Sản 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200934 Nguyễn Thị Thu Hằng 08.03.1981 Hà Nội PTTH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200935 Trần Bảo Khánh 11.12.1981 Hải Phòng PTTH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200936 Vũ Thị Quỳnh Hà 11.02.1981 Thái Bình RHM 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200937 Nguyễn Thị Thu Hương 02.02.1982 Hà Nam RHM 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200938 Lê Yến Minh 10.10.1981 Hà Nội RHM 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.2009

Page 31: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

39 Nguyễn Anh Tuấn 26.09.1981 Hà Nội RHM 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200940 Tô Thị Thu Hương 01.07.1981 Hải Phòng Thần kinh 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200941 Trịnh Thị Phương Lâm 02.05.1981 Hà Nội Thần kinh 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200942 Đào Thị Bích Ngọc 18.06.1981 Hà Nội Thần kinh 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200943 Dương Thu Anh 23.06.1981 Hà Nội Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200944 Nguyễn Phương Anh 16.07.1981 Bắc Ninh Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200945 Nguyễn Thị Duyên 23.11.1981 Hà Nội Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200946 Trịnh Việt Hà 28.03.1981 Hà Nội Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200947 Lê Xuân Thận 01.09.1981 Thái Bình Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200948 Nguyễn Văn Phong 24.06.1980 Hải Phòng Tim mạch 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200949 Nguyễn Thị Linh Chi 26.07.1981 Quảng Ninh TMH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200950 Vũ Mạnh Cưường 09.02.1981 Hải Dương TMH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200951 Đào Thuý Hiền 12.11.1981 Hà Nội TMH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200952 Phạm Văn Hữu 30.10.1980 Bắc Ninh TMH 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200953 Nguyễn Thị Liên Hà 18.12.1980 Hà Nội Truyền nhiễm 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200954 Trần Mai Phương 23.10.1981 Hà Nội Ung thư 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200955 Hoàng Mạnh Thắng 20.02.1981 Ninh Bình Ung thư 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.200956 Trịnh Thị Lụa 28.02.1981 Nam Định YHCT 5221/ QĐ-BYT ngày 30.12.2009

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Vũ Thị Hằng 20/04/1982 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20102 Vũ Nguyệt Minh 12/10/1982 Hà Nội Da liễu 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20103 Nguyễn Quang Hải 08/07/1982 Hà Nội Hồi sức cấp cứu 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20104 Phạm Thế Thạch 24/02/1982 Nghệ An Hồi sức cấp cứu 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20105 Nguyễn Vũ Bảo Anh 07/01/1983 Hà Nội Huyết học-Truyền máu 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20106 Nguyễn Thái Minh 04/06/1982 Thái Bình Ngoại khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20107 Ngô Thị Hồng Thắm 23/01/1982 Nghệ An Nhãn khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20108 Nguyễn Minh Thi 13/11/1981 Hà Nội Nhãn khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.20109 Đào Trần Tiến 15/11/1982 Hà Nội Nội khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.2010

10 Tạ Thị Hương Trang 19/07/1982 Ninh Bình Nội khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201011 Vũ Công Thắng 11/05/1982 Hà Nội Nội khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201012 Lê Hoàn 01/03/1982 Bắc Giang Nội khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201013 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/09/1981 Hải Phòng Răng Hàm Mặt 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201014 Bùi Thanh Tùng 17/08/1982 Thái Bình Răng Hàm Mặt 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201015 Nguyễn Thu Hằng 03/02/1982 Hà Nội Răng Hàm Mặt 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201016 Trương Thị Hiếu Hạnh 19/02/1982 Hà Nội Răng Hàm Mặt 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201017 Nguyễn Trần Chung 31/05/1982 Hà Nội Sản Phụ khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.2010

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 31 (2007 - 2010)

Page 32: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

18 Phan Thu Hằng 21/12/1983 Hà Nội Sản Phụ khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201019 Phạm Văn Chung 02/04/1982 Bắc Ninh Sản Phụ khoa 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201020 Đỗ Bá Hưng 21/08/1982 Hưng Yên Tai Mũi Họng 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201021 Văn Đức Hạnh 04/10/1982 Hà Nội Tim mạch 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201022 Đinh Huỳnh Linh 21/07/1982 Hà Nội Tim mạch 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201023 Trịnh Lê Huy 19/07/1982 Thanh Hóa Ung thư 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201024 Đinh Thị Lan Hương 06/11/1982 Nghệ An Y học cổ truyền 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201025 Lê Thị Minh Phương 18/08/1982 Đắk Lắk Y học cổ truyền 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201026 Ngô Huy Tú 30/12/1982 Bắc Giang Y học dự phòng 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201027 Nguyễn Thị Thanh Mai 02/10/1982 Ninh Bình Giải phẫu bệnh 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201028 Phạm Thị Hân 02/05/1982 Hải Dương Giải phẫu bệnh 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201029 Trần Khánh Chi 25/09/1982 Quảng Ninh Hoá sinh 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201030 Nguyễn Thị Thanh Hải 28/06/1982 Thái Bình Hoá sinh 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.201031 Đỗ Thuỳ Hương 21/12/1982 Hà Nội Mô phôi 4612/ QĐ-BYT ngày 30.11.2010

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Nguyễn Thái Bình 21/02/1983 Hà Nội CĐHA 3885/QĐ-BYT, 21/10/20112 Nguyễn Ngọc Cương 04/09/1983 Ninh Bình CĐHA 3885/QĐ-BYT, 21/10/20113 Lê Thị Thùy Liên 10/10/1983 Hưng Yên CĐHA 3885/QĐ-BYT, 21/10/20114 Vũ Hoài Linh 03/01/1983 Hà Nội CĐHA 3885/QĐ-BYT, 21/10/20115 Hoàng Thị Phượng 05/12/1983 Thanh Hóa Da liễu 3885/QĐ-BYT, 21/10/20116 Nguyễn Thị Lan Phương 20/01/1983 Hà Nội DDCĐ 3885/QĐ-BYT, 21/10/20117 Nguyễn Văn Đĩnh 16/07/1983 Hải Dương Dị ứng 3885/QĐ-BYT, 21/10/20118 Nguyễn Phương Thanh 31/12/1982 Vĩnh Phúc Dược lý 3885/QĐ-BYT, 21/10/20119 Nguyễn Hữu Hoằng 20/10/1983 Hưng Yên GMHS 3885/QĐ-BYT, 21/10/201110 Nguyễn Bá Tuân 20/06/1983 Đồng Nai GMHS 3885/QĐ-BYT, 21/10/201111 Mai Văn Cường 19/02/1983 Nam Định HSCC 3885/QĐ-BYT, 21/10/201112 Nguyễn Thị Như Hoa 02/07/1983 Hà Tây Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201113 Trần Duy Hưng 01/05/1983 Ninh Bình Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201114 Phạm Bình Nguyên 18/04/1983 Hải Dương Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201115 Bùi Phương Thảo 07/09/1983 Hà Nội Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201116 Phạm Hoài Thu 23/10/1983 Hà Nội Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201117 Trần Thị Hải Yến 01/03/1983 Nghệ An Nội khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201118 Trần Cửu Long Giang 30/04/1983 Hà Nội Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201119 Nguyễn Xuân Hòa 26/04/1983 Vĩnh Phúc Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201120 Nguyễn Đình Hòa 09/06/1983 Hải Dương Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201121 Trần Mạnh Hùng 20/05/1983 Vĩnh Phúc Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/2011

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 32 (2008 - 2011)

Page 33: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

22 Quách Văn Kiên 16/04/1983 Hà Nội Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201123 Nguyễn Đức Liên 02/07/1983 Hải Dương Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201124 Nguyễn Đình Liên 01/01/1983 Hà Tây Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201125 Trần Hà Phương 10/06/1983 Hà Nam Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201126 Hồng Quý Quân 17/06/1983 Hà Nội Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201127 Nguyễn Duy Thắng 07/10/1983 Hà Nội Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201128 Nguyễn Văn Trung 10/06/1983 Nghệ An Ngoại 3885/QĐ-BYT, 21/10/201129 Vũ Hoàng Việt Chi 26/09/1983 Hà Nội Nhãn khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201130 Nguyễn Thu Trang 13/11/1983 Hà Nội Nhãn khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201131 Nguyễn Thị Vân Anh 16/09/1983 Hà Nội Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201132 Trần Thị Chuyên 18/12/1983 Hà Tây Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201133 Đặng Thúy Hà 18/08/1982 Hà Nội Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201134 Nguyễn Thúy Hằng 07/10/1982 Hà Nội Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201135 Nguyễn Trung Kiên 12/08/1983 Vĩnh Phúc Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201136 Trương Lệ Thi 15/11/1983 Nghệ An Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201137 Nguyễn Thị Thu Thùy 04/12/1983 Hà Tây Nhi khoa 3885/QĐ-BYT, 21/10/201138 Nguyễn Hợp Nhân 31/10/1981 Hà Tây PTTH 3885/QĐ-BYT, 21/10/201139 Vũ Thị Dịu 17/08/1983 Hải Phòng RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201140 Đặng Thị Liên Hương 21/04/1984 Hà Tây RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201141 Nguyễn An Nghĩa 20/05/1983 Bắc Ninh RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201142 Đoàn Thanh Tùng 16/07/1983 Nam Định RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201143 Trần Thị Phương Thảo 24/12/1983 Hà Nội RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201144 Nguyễn Thị Thúy 15/06/1983 Phú Thọ RHM 3885/QĐ-BYT, 21/10/201145 Phạm Duy Duẩn 10/07/1982 Thanh Hóa Sản 3885/QĐ-BYT, 21/10/201146 Đỗ Tuấn Đạt 05/12/1983 Hải Phòng Sản 3885/QĐ-BYT, 21/10/201147 Vũ Ngân Hà 03/12/1983 Hà Nội Sản 3885/QĐ-BYT, 21/10/201148 Nguyễn Duy Hưng 28/02/1983 Hà Nội Sản 3885/QĐ-BYT, 21/10/201149 Nguyễn Lê Minh 01/05/1983 Hà Nội Sản 3885/QĐ-BYT, 21/10/201150 Đoàn Thị Huệ 01/03/1982 Nam Định Tâm thần 3885/QĐ-BYT, 21/10/201151 Phan Tuấn Đạt 27/03/1983 Hà Nội Tim mạch 3885/QĐ-BYT, 21/10/201152 Vũ Quang Ngọc 09/05/1983 Hà Nội Tim mạch 3885/QĐ-BYT, 21/10/201153 Nguyễn Mạnh Quân 14/05/1983 Hà Nội Tim mạch 3885/QĐ-BYT, 21/10/201154 Phạm Thị Hiền 12/02/1983 Ninh Bình TMH 3885/QĐ-BYT, 21/10/201155 Nguyễn Thị Huệ 20/03/1983 Hà Tây TMH 3885/QĐ-BYT, 21/10/201156 Đinh Thị Lợi 02/12/1983 Nghệ An Thần kinh 3885/QĐ-BYT, 21/10/201157 Hoàng Thị Thanh Tú 01/04/1982 Bắc Ninh Tr.nhiễm 3885/QĐ-BYT, 21/10/201158 Nguyễn Mạnh Trường 16/04/1983 Nam Định Tr.nhiễm 3885/QĐ-BYT, 21/10/201159 Nguyễn Thị Thu Hường 02/02/1984 Hòa Bình Ung thư 3885/QĐ-BYT, 21/10/2011

Page 34: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

60 Đào Thị Minh Châu 06/01/1983 Hà Nội YHCT 3885/QĐ-BYT, 21/10/2011

TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Quyết định tốt nghiệp1 Mai Thế Cảnh 15/06/1984 Thanh Hóa CĐHA 23/QĐ-BYT, 05/01/20122 Nguyễn Mậu Định 04/06/1984 Hà Tĩnh CĐHA 23/QĐ-BYT, 05/01/20123 Nguyễn Tuấn Linh 28/09/1984 Nghệ An CĐHA 23/QĐ-BYT, 05/01/20124 Ngô Quang Định 17/04/1984 Vĩnh Phúc CĐHA 23/QĐ-BYT, 05/01/20125 Nguyễn Duy Hùng 16/12/1984 Hà Tĩnh CĐHA 23/QĐ-BYT, 05/01/20126 Quách Thị Hà Giang 27/10/1984 Hải Dương Da liễu 23/QĐ-BYT, 05/01/20127 Ngô Mạnh Dinh 23/10/1984 Bắc Ninh GMHS 23/QĐ-BYT, 05/01/20128 Trần Thị Tươi 28/03/1984 Hưng Yên GPB 23/QĐ-BYT, 05/01/20129 Nông Thị Thùy Linh 03/03/1984 Tuyên Quang GPB 23/QĐ-BYT, 05/01/201210 Lương Thị Mỹ Hạnh 09/03/1983 Bắc Giang GPB 23/QĐ-BYT, 05/01/201211 Phạm Hải Yến 27/08/1984 Hưng Yên HH - TM 23/QĐ-BYT, 05/01/201212 Hoàng Thị Hồng 12/04/1984 Hải Dương HH - TM 23/QĐ-BYT, 05/01/201213 Nguyễn Ngọc Quang 16/01/1983 Hải Dương HSCC 23/QĐ-BYT, 05/01/201214 Nguyễn Tuấn Đạt 24/02/1984 Hà Nội HSCC 23/QĐ-BYT, 05/01/201215 Vũ Việt Hà 28/06/1984 Phú Thọ HSCC 23/QĐ-BYT, 05/01/201216 Hồ Thị Hà 15/03/1984 Nghệ An Mô phôi 23/QĐ-BYT, 05/01/201217 Nguyễn Phúc Hoàn 29/03/1985 Hà Nội Mô phôi 23/QĐ-BYT, 05/01/201218 Phạm Đắc Thế 10/01/1985 Thái Bình Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201219 Phạm Thị Minh Nhâm 04/08/1984 Hưng Yên Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201220 Nguyễn Thị Hiền 06/12/1983 Thanh Hóa Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201221 Nguyễn Vũ Hoàng Việt 20/03/1984 Hà Nội Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201222 Vũ Bích Thảo 18/10/1983 Hải Dương Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201223 Trịnh Ngọc Anh 05/09/1984 Hà Nội Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201224 Hoàng Nam 19/10/1984 Nam Định Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201225 Vũ Hải Hậu 15/08/1984 Nam Định Nội khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201226 Trần Quế Sơn 13/08/1984 Hà Nam Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201227 Phan Bá Hải 05/04/1984 Hà Nội Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201228 Bùi Trung Nghĩa 17/11/1984 Hà Nội Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201229 Nguyễn Tiến Ngọc 02/05/1984 Hà Nội Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201230 Chu Văn Lâm 12/11/1984 Hải Dương Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201231 Trần Quốc Khánh 13/09/1983 Nghệ An Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201232 Trần Trung Kiên 30/06/1984 Hà Nội Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201233 Ngô Gia Khánh 14/06/1983 Hà Tĩnh Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201234 Đỗ Văn Minh 04/09/1984 Lào Cai Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/2012

DANH SÁCH BSNTBV KHÓA 33 (2008 - 2011)

Page 35: DANH SÁCH N?I TRÚ 1-33hmu.edu.vn › images › 2012 › 11 › ds671.pdf · 14 Nguyễn Giang 25/08/1953 SLB QĐ 1085/BYT-QĐ ngày 26.11.1980 15 Nguyễn Thị Vinh Hà 24/08/1954

35 Vũ Văn Cường 12/08/1984 Thanh Hóa Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201236 Nguyễn Thành Khiêm 21/10/1984 Hà Nội Ngoại khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201237 Trần Minh Hà 09/11/1984 Hà Nội Nhãn khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201238 Lê Thị Hoa 30/04/1984 Hải Dương Nhi khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201239 Lã Thị Bích Hồng 08/03/1983 Hà Nội Nhi khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201240 Trương Văn Quý 01/12/1983 Hà Nam Nhi khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201241 Dương Thùy Nga 17/05/1983 Hà Nội Nhi khoa 23/QĐ-BYT, 05/01/201242 Vũ Thị Dung 03/04/1984 Thanh Hóa PTTH 23/QĐ-BYT, 05/01/201243 Trần Xuân Thạch 08/02/1984 Thái Bình PTTH 23/QĐ-BYT, 05/01/201244 Nguyễn Hoàng Cương 20/05/1984 Nghệ An PTTH 23/QĐ-BYT, 05/01/201245 Nguyễn Hoài Nam 15/07/1982 Hà Nội PHCN 23/QĐ-BYT, 05/01/201246 Nguyễn Ngọc Minh 20/09/1984 Nam Định RHM 23/QĐ-BYT, 05/01/201247 Phương Thị Trang 01/12/1984 Cao Bằng RHM 23/QĐ-BYT, 05/01/201248 Nguyễn Ngọc Hoa 06/07/1984 Hà Nội RHM 23/QĐ-BYT, 05/01/201249 Nguyễn Bá Thiết 10/11/1983 Thanh Hóa Sản PK 23/QĐ-BYT, 05/01/201250 Phạm Thị Mỹ Dung 31/08/1985 Hải Phòng Sản PK 23/QĐ-BYT, 05/01/201251 Hoàng Thị Thanh Thủy 05/11/1984 Hà Nội Sản PK 23/QĐ-BYT, 05/01/201252 Nguyễn Thu Hoài 12/10/1984 Quảng Ninh SINH LÝ 23/QĐ-BYT, 05/01/201253 Trần Bá Hiếu 03/12/1984 Hà Nội Tim mạch 23/QĐ-BYT, 05/01/201254 Nguyễn Thị Minh Lý 06/03/1984 Nam Định Tim mạch 23/QĐ-BYT, 05/01/201255 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/11/1984 Thái Nguyên TMH 23/QĐ-BYT, 05/01/201256 Hoàng Thị Hòa Bình 12/12/1983 Hà Nam TMH 23/QĐ-BYT, 05/01/201257 Đỗ Hồng Điệp 12/09/1984 Tuyên Quang TMH 23/QĐ-BYT, 05/01/201258 Phí Thị Quỳnh Anh 12/10/1984 Hà Nội TMH 23/QĐ-BYT, 05/01/201259 Vũ Xuân Huy 24/02/1984 Hải Dương Ung thư 23/QĐ-BYT, 05/01/201260 Hà Hải Nam 01/05/1984 Hà Nội Ung thư 23/QĐ-BYT, 05/01/201261 Trần Hữu Đạt 28/05/1983 Hà Nội Vi sinh 23/QĐ-BYT, 05/01/201262 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/07/1984 Hà Nội Vi sinh 23/QĐ-BYT, 05/01/201263 Lê Thúy Hạnh 08/06/1982 Hà Nội YHCT 23/QĐ-BYT, 05/01/201264 Nguyễn Thị Thuận 09/08/1984 Hà Nội YHCT 23/QĐ-BYT, 05/01/201265 Trần Thị Minh Quyên 02/05/1984 Hải Phòng YHCT 23/QĐ-BYT, 05/01/201266 Ngô Trí Tuấn 04/10/1984 Bắc Giang YHDP 23/QĐ-BYT, 05/01/2012