danh sÁch hỌc viÊn cao hỌc ĐƯỢc xÉt tỐt...

18
STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH KHÓA NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH NƠI ĐÀO TẠO QĐ BẢO VỆ NGÀY BẢO VỆ 2 3 4 5 6 7 8 9 1 PHẠM HỮU TÂM 16/08/1987 K23 Công Nghệ Nhiệt Đà Nẵng 5264, 30/08/2013 23/10/2013 2 LÊ THỊ HOÀNG LINH 22/10/1989 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4368, 05/08/2016 30/08/2016 3 ĐẶNG THỊ KIM NGUYÊN 08/04/1984 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4374, 05/08/2016 30/08/2016 4 PHẠM THỊ KIM THẢO 01/10/1987 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4370, 05/08/2016 30/08/2016 5 VÕ CÔNG TUẤN 07/04/1986 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4366, 05/08/2016 30/08/2016 6 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 16/08/1986 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4367, 05/08/2016 30/08/2016 7 NGUYỄN THỊ THANH YÊN 13/09/1985 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4377, 05/08/2016 30/08/2016 8 TRẦN HUỲNH HẢI YẾN 09/12/1984 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4373, 05/08/2016 30/08/2016 9 NGUYỄN THỊ THỤC HẠNH 22/03/1981 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4372, 05/08/2016 30/08/2016 10 VŨ ĐỨC HOÀNG 16/09/1983 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4378, 05/08/2016 30/08/2016 11 VŨ THỊ BẢO LY 23/04/1985 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4369, 05/08/2016 30/08/2016 12 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 30/03/1989 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4376, 05/08/2016 30/08/2016 13 HÀ NGỌC TUẤN 09/11/1989 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4371, 05/08/2016 30/08/2016 14 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 26/08/1981 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4375, 05/08/2016 30/08/2016 15 NGUYỄN VĂN HÒA 20/01/1982 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4357, 05/08/2016 28/08/2016 16 LÊ THỲ XUÂN THƢ 24/10/1987 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4361, 05/08/2016 28/08/2016 17 NGÔ THỊ KIM THƢƠNG 12/12/1974 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4363, 05/08/2016 28/08/2016 18 ĐINH VĂN BÌNH 04/09/1988 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4356, 05/08/2016 28/08/2016 19 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 31/08/1988 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4359, 05/08/2016 28/08/2016 20 TRẦN THỊ SO NY 23/02/1986 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4360, 05/08/2016 28/08/2016 21 TRẦN THỊ NGỌC THƢ 12/09/1985 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4362, 05/08/2016 28/08/2016 22 NGUYỄN THỤY NGỌC TRÂM 05/09/1985 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4364, 05/08/2016 28/08/2016 23 NGUYỄN THỊ THÙY 13/07/1983 K19 Khoa học máy tính Đà Nẵng 2273, 20/05/2011 18&19/6/2011 24 PHÙNG HỮU ĐOÀN 12/03/1988 K24 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6681, 30/10/2013 09&10/11/2013 25 PHẠM TUẤN ANH 29/12/1987 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3849, 08/07/2016 25&26/7/2016 26 NGUYỄN BỘ 02/04/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6099, 27/11/2015 12&13/12/2015 27 NGUYỄN VŨ TÙNG DƢỠNG 03/10/1983 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3847, 08/07/2016 25&26/7/2016 28 NGÔ QUANG HÙNG 01/04/1991 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3861, 08/07/2016 25&26/7/2016 29 PHẠM NGỌC THẮNG 14/05/1983 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3859,08/07/2016 25&26/7/2016 30 BÙI THỊ THU TRÚC 20/09/1988 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3848,08/07/2016 25&26/7/2016 31 NGUYỄN ĐĂNG TRUNG 09/12/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3872,08/07/2016 25&26/7/2016 32 ĐÀO LÊ TÙNG 31/05/1991 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3860,08/07/2016 25&26/7/2016 33 LÊ ĐÌNH VINH 20/10/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6101, 27/11/2015 12&13/12/2015 34 NGUYỄN PHẠM THẾ VINH 12/09/1978 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3873,08/07/2016 25&26/7/2016 35 NGÔ ANH 16/08/1987 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3871,08/07/2016 25&26/7/2016 36 LÊ VIỆT ANH 20/04/1983 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3837, 08/07/2016 25&26/7/2016 37 LƢƠNG DUY BẢO 13/08/1978 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3850, 08/07/2016 25&26/7/2016 DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC ĐƯỢC XÉT TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG THẠC SĨ Đợt 2 năm 2016

Upload: others

Post on 20-Jan-2020

12 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH KHÓANGÀNH/

CHUYÊN NGÀNH

NƠI ĐÀO

TẠOQĐ BẢO VỆ NGÀY BẢO VỆ

2 3 4 5 6 7 8 9

1 PHẠM HỮU TÂM 16/08/1987 K23 Công Nghệ Nhiệt Đà Nẵng 5264, 30/08/2013 23/10/2013

2 LÊ THỊ HOÀNG LINH 22/10/1989 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4368, 05/08/2016 30/08/2016

3 ĐẶNG THỊ KIM NGUYÊN 08/04/1984 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4374, 05/08/2016 30/08/2016

4 PHẠM THỊ KIM THẢO 01/10/1987 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4370, 05/08/2016 30/08/2016

5 VÕ CÔNG TUẤN 07/04/1986 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4366, 05/08/2016 30/08/2016

6 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 16/08/1986 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4367, 05/08/2016 30/08/2016

7 NGUYỄN THỊ THANH YÊN 13/09/1985 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4377, 05/08/2016 30/08/2016

8 TRẦN HUỲNH HẢI YẾN 09/12/1984 K28 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4373, 05/08/2016 30/08/2016

9 NGUYỄN THỊ THỤC HẠNH 22/03/1981 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4372, 05/08/2016 30/08/2016

10 VŨ ĐỨC HOÀNG 16/09/1983 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4378, 05/08/2016 30/08/2016

11 VŨ THỊ BẢO LY 23/04/1985 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4369, 05/08/2016 30/08/2016

12 HUỲNH THỊ TUYẾT MAI 30/03/1989 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4376, 05/08/2016 30/08/2016

13 HÀ NGỌC TUẤN 09/11/1989 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4371, 05/08/2016 30/08/2016

14 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 26/08/1981 K29 Công nghệ sinh học Đà Nẵng 4375, 05/08/2016 30/08/2016

15 NGUYỄN VĂN HÒA 20/01/1982 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4357, 05/08/2016 28/08/2016

16 LÊ THỲ XUÂN THƢ 24/10/1987 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4361, 05/08/2016 28/08/2016

17 NGÔ THỊ KIM THƢƠNG 12/12/1974 K28 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4363, 05/08/2016 28/08/2016

18 ĐINH VĂN BÌNH 04/09/1988 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4356, 05/08/2016 28/08/2016

19 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 31/08/1988 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4359, 05/08/2016 28/08/2016

20 TRẦN THỊ SO NY 23/02/1986 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4360, 05/08/2016 28/08/2016

21 TRẦN THỊ NGỌC THƢ 12/09/1985 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4362, 05/08/2016 28/08/2016

22 NGUYỄN THỤY NGỌC TRÂM 05/09/1985 K29 Công nghệ thực phẩm Đà Nẵng 4364, 05/08/2016 28/08/2016

23 NGUYỄN THỊ THÙY 13/07/1983 K19 Khoa học máy tính Đà Nẵng 2273, 20/05/2011 18&19/6/2011

24 PHÙNG HỮU ĐOÀN 12/03/1988 K24 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6681, 30/10/2013 09&10/11/2013

25 PHẠM TUẤN ANH 29/12/1987 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3849, 08/07/2016 25&26/7/2016

26 NGUYỄN BỘ 02/04/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6099, 27/11/2015 12&13/12/2015

27 NGUYỄN VŨ TÙNG DƢỠNG 03/10/1983 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3847, 08/07/2016 25&26/7/2016

28 NGÔ QUANG HÙNG 01/04/1991 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3861, 08/07/2016 25&26/7/2016

29 PHẠM NGỌC THẮNG 14/05/1983 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3859,08/07/2016 25&26/7/2016

30 BÙI THỊ THU TRÚC 20/09/1988 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3848,08/07/2016 25&26/7/2016

31 NGUYỄN ĐĂNG TRUNG 09/12/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3872,08/07/2016 25&26/7/2016

32 ĐÀO LÊ TÙNG 31/05/1991 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3860,08/07/2016 25&26/7/2016

33 LÊ ĐÌNH VINH 20/10/1989 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 6101, 27/11/2015 12&13/12/2015

34 NGUYỄN PHẠM THẾ VINH 12/09/1978 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3873,08/07/2016 25&26/7/2016

35 NGÔ ANH VŨ 16/08/1987 K28 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3871,08/07/2016 25&26/7/2016

36 LÊ VIỆT ANH 20/04/1983 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3837, 08/07/2016 25&26/7/2016

37 LƢƠNG DUY BẢO 13/08/1978 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3850, 08/07/2016 25&26/7/2016

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC ĐƯỢC XÉT TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG THẠC SĨ

Đợt 2 năm 2016

38 PHẠM KHÁNH BẢO 15/11/1987 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3862, 08/07/2016 25&26/7/2016

39 HUỲNH THỊ HOÀNG CHI 15/10/1981 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3838, 08/07/2016 25&26/7/2016

40 VÕ VĂN ĐỨC 08/04/1985 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3851, 08/07/2016 25&26/7/2016

41 TRẦN BỬU DUNG 10/10/1984 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3863, 08/07/2016 25&26/7/2016

42 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 28/02/1984 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3839, 08/07/2016 25&26/7/2016

43 NGUYỄN THỊ HIỀN 14/05/1983 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3852, 08/07/2016 25&26/7/2016

44 NGUYỄN LƢƠNG HOÀNG 05/10/1980 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3864, 08/07/2016 25&26/7/2016

45 VÕ MINH HOÀNG 14/02/1980 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3840, 08/07/2016 25&26/7/2016

46 CAO PHI HÙNG 28/05/1991 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3853, 08/07/2016 25&26/7/2016

47 NGUYỄN VĂN LỘC 25/02/1984 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3865, 08/07/2016 25&26/7/2016

48 VŨ LONG 10/01/1989 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3841, 08/07/2016 25&26/7/2016

49 VÕ VĂN LƢỢNG 20/06/1984 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3945, 18/07/2016 07/08/2016

50 HUỲNH NHẬT NAM 12/06/1983 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3854, 08/07/2016 25&26/7/2016

51 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 24/12/1989 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3866, 08/07/2016 25&26/7/2016

52 HỒ THỊ MINH NGUYỆT 15/07/1980 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3946, 18/07/2016 07/08/2016

53 NGUYỄN QUANG PHƢƠNG 20/03/1987 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3842, 08/07/2016 25&26/7/2016

54 NGUYỄN THÀNH QUÂN 05/09/1987 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3855, 08/07/2016 25&26/7/2016

55 TỐNG THỊ KIM QUY 11/08/1988 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3867, 08/07/2016 25&26/7/2016

56 LÊ NGỌC QUYỀN 05/01/1979 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3843, 08/07/2016 25&26/7/2016

57 NGUYỄN ĐỨC TÀI 13/09/1988 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3856, 08/07/2016 25&26/7/2016

58 NGUYỄN THÁI 12/11/1979 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3868, 08/07/2016 25&26/7/2016

59 NGUYỄN QUỐC THÁI 23/08/1988 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3947, 18/07/2016 07/08/2016

60 NGUYỄN HỒNG THẮM 26/10/1980 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3948, 18/07/2016 07/08/2016

61 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 02/06/1986 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3857, 08/07/2016 25&26/7/2016

62 NGUYỄN THỊ VŨ THẢO 08/09/1982 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3869, 08/07/2016 25&26/7/2016

63 VŨ THỊ THẢO 24/06/1985 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3844, 08/07/2016 25&26/7/2016

64 NGUYỄN VĂN TIN 16/09/1991 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3845, 08/07/2016 25&26/7/2016

65 NGÔ THỊ THÙY TRANG 04/03/1983 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3949, 18/07/2016 07/08/2016

66 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 24/10/1986 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3858, 08/07/2016 25&26/7/2016

67 PHẠM THỊ MINH TRANG 22/04/1984 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3870, 08/07/2016 25&26/7/2016

68 PHAN THỊ XUÂN TRANG 22/08/1982 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3950, 18/07/2016 07/08/2016

69 ĐẶNG MINH TRIẾT 03/03/1987 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3951, 18/07/2016 07/08/2016

70 HÀ THỊ THÚY VI 20/10/1984 K29 Khoa học máy tính Trà Vinh 3952, 18/07/2016 07/08/2016

71 NGUYỄN VĂN VIỆT 05/09/1985 K29 Khoa học máy tính Đà Nẵng 3846, 08/07/2016 25&26/7/2016

72 NGUYỄN HOÀNG THUYẾT 09/02/1986 K27 Kỹ thuật cơ khí Đà Nẵng 6112, 27/11/2015 05/12/2015

73 ĐỖ MINH TRÍ 03/10/1989 K27 Kỹ thuật cơ khí Đà Nẵng 5339, 05/09/2016 10/09/2016

74 HỒ VĂN RIỀU 06/10/1980 K28 Kỹ thuật cơ khí Đà Nẵng 5337, 05/09/2016 10/09/2016

75 NGÔ VIẾT ANH VĂN 04/12/1982 K28 Kỹ thuật cơ khí Đà Nẵng 5338, 05/09/2016 10/09/2016

76 HOÀNG NGỌC BÌNH 22/08/1979 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1750, 15/04/2016 23/04/2016

77 HỒ PHI HẢI 26/03/1986 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1749, 15/04/2016 23/04/2016

78 TRẦN HÒA 29/05/1985 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1740, 15/04/2016 23/04/2016

79 LÊ XUÂN HOÀNG 26/03/1987 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1737, 15/04/2016 23/04/2016

80 NGUYỄN CÔNG HUY 12/11/1981 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1736, 15/04/2016 23/04/2016

81 TRẦN HƢNG HUY 03/09/1967 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1733, 15/04/2016 23/04/2016

82 LÊ QUANG KÍNH 17/11/1980 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1738, 15/04/2016 23/04/2016

83 NGUYỄN THÀNH NHÂN 07/06/1987 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1742, 15/04/2016 23/04/2016

84 NGUYỄN ĐÌNH PHƢỚC 27/07/1984 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1730, 15/04/2016 23/04/2016

85 VÕ ĐẠI QUÍ 16/08/1988 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1739, 15/04/2016 23/04/2016

86 NGUYỄN THÀNH SƠN 10/05/1985 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1748,15/04/2016 23/04/2016

87 LƢƠNG THANH THIÊN 21/09/1987 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1747, 15/04/2016 23/04/2016

88 DƢƠNG PHÚC THIỆN 12/07/1982 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1744, 15/04/2016 23/04/2016

89 HUỲNH KIM TRẠNG 16/09/1985 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1746, 15/04/2016 23/04/2016

90 LÊ ĐẮC TRÌNH 16/05/1986 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1734, 15/04/2016 23/04/2016

91 HÀ VĂN TRỌNG 26/05/1986 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1735, 15/04/2016 23/04/2016

92 HÀ QUỐC TUẤN 15/02/1985 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1743, 15/04/2016 23/04/2016

93 LÊ THANH TUẤN 12/10/1983 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1741, 15/04/2016 23/04/2016

94 TRẦN THANH ÚT 10/10/1987 K27 Kỹ thuật cơ khí động lực Đà Nẵng 1731, 15/04/2016 23/04/2016

95 NGUYỄN QUANG BẢO 24/12/1990 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3626, 17/06/2016 11/07/2016

96 ĐOÀN THANH BÌNH 23/08/1987 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3628, 17/06/2016 11/07/2016

97 LÊ ĐỨC KHÁNH 31/08/1988 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3624, 17/06/2016 11/07/2016

98 TRƢƠNG NGUYỄN QUANG MINH 15/08/1975 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3621, 17/06/2016 11/07/2016

99 NGUYỄN THANH QUANG 15/10/1982 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3627, 17/06/2016 11/07/2016

100 TRẦN NGỌC ANH TUẤN 04/08/1989 K28 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3629, 17/06/2016 11/07/2016

101 HỒ TUẤN ANH 15/10/1984 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3631, 17/06/2016 11/07/2016

102 ĐẶNG CÔNG NGHỊ 15/10/1985 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3623, 17/06/2016 11/07/2016

103 ĐẶNG MỸ NHỰT 30/04/1986 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3620, 17/06/2016 11/07/2016

104 KHOONKHAM PHOTHILATH 07/04/1986 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3619,17/06/2016 11/07/2016

105 CHÂU MINH THẮNG 06/10/1982 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3625, 17/06/2016 11/07/2016

106 HỒ DUY TRÌNH 12/11/1989 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3622, 17/06/2016 11/07/2016

107 HÀN TRIỀU VIÊN 31/10/1990 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3632, 17/06/2016 11/07/2016

108 NGUYỄN VĂN VIÊN 07/07/1981 K29 Kỹ thuật điện Đà Nẵng 3630, 17/06/2016 11/07/2016

109 ĐINH VIẾT CHÂU QUANG 01/01/1970 K24 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 8659,13/12/2013 22/12/2013

110 VÕ THANH HẢI 27/02/1985 K27 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2784, 08/06/2015 21/06/2015

111 DƢƠNG THẾ BÌNH 24/12/1987 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2297,07/06/2016 26/06/2016

112 PHẠM NGÔ VIỆT CƢỜNG 25/10/1987 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 5842, 20/11/2015 05/12/2015

113 PHÙNG THẾ ĐẠT 07/11/1989 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2305,07/06/2016 26/06/2016

114 PHẠM THIỀM 15/08/1970 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2306,07/06/2016 26/06/2016

115 HOÀNG BẢO TRÂM 24/10/1975 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2298,07/06/2016 26/06/2016

116 TRƢƠNG THỊ TỐ UYÊN 01/07/1988 K28 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 5847, 20/11/2015 05/12/2015

117 TẠ THỊ HÀ CHUNG 25/08/1986 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2300, 07/06/2016 26/06/2016

118 NGUYỄN PHÚ CƢỜNG 03/08/1988 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2308, 07/06/2016 26/06/2016

119 PHẠM MINH ĐỨC 07/04/1989 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2303, 07/06/2016 26/06/2016

120 NGUYỄN THANH HÙNG 12/06/1981 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2299, 07/06/2016 26/06/2016

121 LÊ THỊ OANH 09/05/1989 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2301, 07/06/2016 26/06/2016

122 HỒ ANH TRANG 16/05/1989 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2307, 07/06/2016 26/06/2016

123 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/02/1986 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2309, 07/06/2016 26/06/2016

124 TRẦN PHƢỚC TRƢỜNG 30/08/1989 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2296, 07/06/2016 26/06/2016

125 MẠNH THẾ VĂN 22/07/1987 K29 Kỹ thuật điện tử Đà Nẵng 2304, 07/06/2016 26/06/2016

126 LÊ ĐĂNG NHẬT 18/01/1986 K27 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 1751, 15/04/2016 28/05/2016

127 NGUYỄN ĐÌNH PHƢỚC 24/03/1989 K27 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 1752, 15/04/2016 28/05/2016

128 PHẠM ĐỨC THÁI 24/06/1979 K27 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 1766, 15/04/2016 28/05/2016

129 NGUYỄN VĂN TUẤN 09/11/1990 K28 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3982, 18/07/2016 05/08/2016

130 TRẦN TẤN CHỨC 01/11/1976 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3976, 18/07/2016 05/08/2016

131 TRẦN VIỆT CƢỜNG 16/09/1986 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3981, 18/07/2016 05/08/2016

132 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 20/11/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4337, 05/08/2016 27/08/2016

133 PHAN VĨ ĐỨC 20/12/1982 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3987, 18/07/2016 05/08/2016

134 CAO TIẾN DŨNG 27/07/1982 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4335, 05/08/2016 27/08/2016

135 NGUYỄN VĂN DŨNG 15/07/1980 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4339, 05/08/2016 27/08/2016

136 TRẦN VĂN DŨNG 18/01/1977 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4325, 05/08/2016 27/08/2016

137 NGUYỄN ANH DUY 25/09/1978 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4340, 05/08/2016 27/08/2016

138 NGUYỄN TRỌNG HÀ 23/12/1977 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3977, 18/07/2016 05/08/2016

139 LƢƠNG HIỆP 04/08/1984 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4329, 05/08/2016 27/08/2016

140 NGUYỄN ĐỨC HUỆ 01/02/1984 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4334, 05/08/2016 27/08/2016

141 TRẦN NGỌC SƠN HÙNG 10/06/1974 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4333, 05/08/2016 27/08/2016

142 PHẠM THANH HƢƠNG 19/09/1983 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3986, 18/07/2016 05/08/2016

143 DƢƠNG THANH HUY 22/12/1983 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4331, 05/08/2016 27/08/2016

144 HOÀNG DUY KHÁNH 11/02/1985 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4322, 05/08/2016 27/08/2016

145 NGUYỄN HẢI KHOA 26/05/1980 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3984, 18/07/2016 05/08/2016

146 NGUYỄN QUỐC LINH 06/02/1988 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4326, 05/08/2016 27/08/2016

147 LÊ XUÂN ANH MINH 17/06/1986 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4327, 05/08/2016 27/08/2016

148 NGUYỄN HỮU PHONG 02/02/1980 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3980, 18/07/2016 05/08/2016

149 ĐỖ CÔNG SINH 16/11/1983 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3988, 18/07/2016 05/08/2016

150 LÊ ĐÌNH TÂM 30/07/1979 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4328, 05/08/2016 27/08/2016

151 LÊ ĐỨC TÂM 02/07/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4336, 05/08/2016 27/08/2016

152 NGUYỄN ĐỨC CHÍ TÂM 26/10/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3985, 18/07/2016 05/08/2016

153 LÊ SỸ THANH 12/05/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4338, 05/08/2016 27/08/2016

154 BÙI HỮU THÀNH 25/11/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3979, 18/07/2016 05/08/2016

155 HÀ TUẤN THÀNH 29/03/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4323, 05/08/2016 27/08/2016

156 VÕ THI CẨM THƠ 14/06/1983 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4324, 05/08/2016 27/08/2016

157 ĐOÀN THANH TÌNH 02/02/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3978, 18/07/2016 05/08/2016

158 VÕ VĂN TRUNG 12/01/1981 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4330, 05/08/2016 27/08/2016

159 HUỲNH NGỌC TÙNG 11/10/1967 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đak Lak 4332, 05/08/2016 27/08/2016

160 CHÂU NGỌC VIỆT 16/07/1988 K29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Đà Nẵng 3990, 18/07/2016 05/08/2016

161 NGÔ VĂN DŨNG 10/08/1976 K26 Kỹ thuật ô tô máy kéo Đà Nẵng 5028, 28/09/2015 10/10/2015

162 TRẦN THÁI THIÊN 09/06/1986 K26 Kỹ thuật ô tô máy kéo Đà Nẵng 5030, 28/09/2015 10/10/2015

163 TRƢƠNG CÔNG LÂM 20/01/1987 K27 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3717, 31/07/2015 22&23/8/2015

164 NGUYỄN DUY HẢO 30/12/1982 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 6385, 10/12/2015 26&27/12/2015

165 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 25/11/1988 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4015, 18/07/2016 6&07/8/2016

166 NGUYỄN VĂN PHÚC 14/09/1985 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 6393, 10/12/2015 26&27/12/2015

167 HUỲNH QUANG THÁI 27/02/1990 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 6377, 10/12/2015 26&27/12/2015

168 DƢƠNG ANH ĐỨC 29/03/1990 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4008, 18/07/2016 06&07/8/2016

169 NGUYỄN PHƢƠNG DUY 18/02/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3998, 18/07/2016 06&07/8/2016

170 TRẦN NGỌC DUY 16/02/1987 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4010, 18/07/2016 6&07/8/2016

171 TRƢƠNG QUANG HẢI 20/01/1989 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4012, 18/07/2016 6&07/8/2016

172 PHÙNG HẾT 20/12/1975 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3997, 18/07/2016 6&07/8/2016

173 PHẠM XUÂN HIỆU 20/11/1990 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3995, 18/07/2016 6&07/8/2016

174 PHẠM THỊ XUÂN HÒA 22/06/1977 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4013, 18/07/2016 6&07/8/2016

175 LÊ TRUNG HƢNG 04/01/1976 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4014, 18/07/2016 6&07/8/2016

176 NGUYỄN TIẾN HƢNG 21/06/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4016, 18/07/2016 6&07/8/2016

177 DƢƠNG THANH HUYÊN 25/05/1989 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4017, 18/07/2016 6&07/8/2016

178 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 01/01/1989 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3993, 18/07/2016 6&07/8/2016

179 VÕ DUY KHÁNH 19/06/1989 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4018, 18/07/2016 6&07/8/2016

180 NGÔ ĐÌNH PHILÍP 15/02/1990 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4009, 18/07/2016 6&07/8/2016

181 NGÔ TRÍ PHƢỚC 22/07/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3994, 18/07/2016 6&07/8/2016

182 MAI XUÂN QUANG 05/10/1986 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4001, 18/07/2016 6&07/8/2016

183 ĐOÀN THỊ NGỌC QUÝ 08/08/1990 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4011, 18/07/2016 6&07/8/2016

184 MAI THỊ MINH TÂM 22/12/1990 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 3992, 18/07/2016 06&07/8/2016

185 MAI TRƢỜNG THÀNH 04/11/1976 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4002, 18/07/2016 6&07/8/2016

186 NGUYỄN CHÍ THÀNH 04/01/1982 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4019, 18/07/2016 6&07/8/2016

187 NGUYỄN HOÀNG THỊNH 04/03/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4003, 18/07/2016 6&07/8/2016

188 HỒ CÔNG TIẾN 09/09/1989 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4004, 18/07/2016 6&07/8/2016

189 NGUYỄN BÁ THÀNH TRUNG 18/11/1983 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4021, 18/07/2016 6&07/8/2016

190 LÊ MINH TUẤN 20/11/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4006, 18/07/2016 6&07/8/2016

191 TRẦN NGỌC TUẤN 18/09/1973 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng 4007, 18/07/2016 6&07/8/2016

192 VÕ VĂN DUY 16/05/1984 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 4394, 08/08/2016 13/08/2016

193 ĐỖ PHAN HUY 12/07/1989 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 13, 04/01/2016 18&19/01/2016

194 LÊ VIẾT NGHĨA 20/08/1985 K28 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 16, 04/01/2016 18&19/01/2016

195 NGUYỄN CƢƠNG 20/10/1984 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3874, 08/07/2016 13/08/2016

196 PHẠM ĐÌNH THÀNH HOÀNG 13/11/1986 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3875, 08/07/2016 13/08/2016

197 LÊ HỒNG LONG 03/12/1982 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3877, 08/07/2016 13/08/2016

198 TRẦN THÀNH NHÂN 23/12/1984 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3878, 08/07/2016 13/08/2016

199 LÊ ĐÌNH THÀNH 28/05/1983 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3879, 08/07/2016 13/08/2016

200 LÊ TRUNG THÀNH 26/06/1985 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3880, 08/07/2016 13/08/2016

201 LÊ THANH TRINH 03/02/1977 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3881, 08/07/2016 13/08/2016

202 TRẦN ĐÌNH TRƢỜNG 10/09/1980 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3882, 08/07/2016 13/08/2016

203 TRẦN ANH TÚ 03/11/1981 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng 3883, 08/07/2016 13/08/2016

204 ĐINH VĂN ÂN 02/09/1973 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4352, 05/08/2016 25/08/2016

205 VŨ NGỌC ANH 30/10/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4350, 05/08/2016 25/08/2016

206 NGUYỄN NHẬT DƢƠNG 22/02/1983 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4355, 05/08/2016 25/08/2016

207 NGUYỄN HỮU DUY 10/10/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4347, 05/08/2016 25/08/2016

208 ĐẶNG TRẦN HUÂN 18/10/1978 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4351, 05/08/2016 25/08/2016

209 NGUYỄN ĐỨC HUY 21/02/1988 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4346, 05/08/2016 25/08/2016

210 NGUYỄN VĂN LINH 01/01/1987 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4341, 05/08/2016 25/08/2016

211 BÙI PHƢỚC NGUYỆN 09/02/1985 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4353, 05/08/2016 25/08/2016

212 HOÀNG VĂN THUẬN 10/09/1974 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4343, 05/08/2016 25/08/2016

213 PHẠM THỊ THƢƠNG 03/01/1979 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4348, 05/08/2016 25/08/2016

214 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 16/03/1984 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4354, 05/08/2016 25/08/2016

215 BÙI ĐÌNH VĂN 12/06/1985 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4342, 05/08/2016 25/08/2016

216 BÙI THỊ THU VĨ 15/11/1984 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4349, 05/08/2016 25/08/2016

217 ĐINH VŨ VINH 11/02/1977 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4344, 05/08/2016 25/08/2016

218 LÊ THỊ MINH VỸ 27/09/1973 K29 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ Kon Tum 4345, 05/08/2016 25/08/2016

219 TRẦN ANH QUÝ 02/01/1978 K26 Tự động hóa Đà Nẵng 6317, 03/11/2014 09/11/2014

220 TRẦN TỪ HẢI 15/10/1980 K24 Xây dựng cầu hầm Đà Nẵng 8680, 13/12/2013 21&22/12/2013

221 ĐINH THỊ NGỌC LÂM 04/09/1982 K25 Xây dựng cầu hầm Đà Nẵng 2306, 24/04/2014 04/05/2014

222 HUỲNH PHÚ ĐẠT 05/06/1974 K28 Kế toán Đak Lak 4434, 08/8/2016 27&28/8/2016

223 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 11/02/1991 K28 Kế toán Đà Nẵng 4427, 08/8/2016 27&28/8/2016

224 NGUYỄN THÙY DUNG 19/05/1991 K28 Kế toán Đà Nẵng 5859, 23/9/2016 16/10/2016

225 NGUYỄN THỊ HÀ MY 14/01/1990 K28 Kế toán Đà Nẵng 4426, 08/8/2016 27&28/8/2016

226 NGUYỄN THỊ HỒNG OANH 10/09/1991 K28 Kế toán Đà Nẵng 5861, 23/9/2016 16/10/2016

227 HOÀNG ANH SƠN 11/07/1990 K28 Kế toán Đak Lak 5279, 31/8/2016 17&18/9/2016

228 HOÀNG THỊ ÁI THỦY 05/05/1986 K28 Kế toán Đà Nẵng 5862, 23/9/2016 16/10/2016

229 LÊ THỊ THANH BÌNH 02/02/1990 K29 Kế toán Đak Lak 5280, 31/8/2016 17&18/9/2016

230 LÊ XUÂN BÌNH 25/04/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4431, 08/8/2016 27&28/8/2016

231 NGUYỄN THANH BÌNH 01/05/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4433, 08/8/2016 27&28/8/2016

232 BÙI THỊ DUNG 10/05/1990 K29 Kế toán Đak Lak 5287, 31/8/2016 17&18/9/2016

233 BÙI THỊ NGÂN HÀ 10/12/1990 K29 Kế toán Đak Lak 5283, 31/8/2016 17&18/9/2016

234 MAI THỊ THU HẰNG 02/02/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4432, 08/8/2016 27&28/8/2016

235 VŨ THỊ HẰNG 04/09/1990 K29 Kế toán Đak Lak 5285, 31/8/2016 17&18/9/2016

236 NGUYỄN THỊ HUÂN 03/11/1984 K29 Kế toán Đak Lak 5286, 31/8/2016 17&18/9/2016

237 LÊ THỊ HUYỀN 22/04/1987 K29 Kế toán Đak Lak 5281, 31/8/2016 17&18/9/2016

238 NGUYỄN THÙY LINH 27/10/1988 K29 Kế toán Đà Nẵng 4437, 08/8/2016 27&28/8/2016

239 TRẦN THỊ THÚY LINH 13/09/1989 K29 Kế toán Đak Lak 5288, 31/8/2016 17&18/9/2016

240 NGÔ THỊ PHƢƠNG LOAN 02/08/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4429, 08/8/2016 27&28/8/2016

241 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 22/06/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4428, 08/8/2016 27&28/8/2016

242 LÊ THỊ LUY NA 16/01/1987 K29 Kế toán Đak Lak 5282, 31/8/2016 17&18/9/2016

243 HOÀNG THỊ THANH NGA 12/05/1989 K29 Kế toán Đà Nẵng 4425, 08/8/2016 27&28/8/2016

244 HỒ THỊ NHÂM 24/03/1982 K29 Kế toán Đak Lak 5289, 31/8/2016 17&18/9/2016

245 ĐẶNG CHÍ SƠN 19/09/1986 K29 Kế toán Đak Lak 5284, 31/8/2016 17&18/9/2016

246 NGUYỄN THỊ SANG TÂY 01/04/1991 K29 Kế toán Đà Nẵng 4435, 08/8/2016 27&28/8/2016

247 NGUYỄN THỊ DIỆU THANH 27/04/1989 K29 Kế toán Đà Nẵng 4424, 08/8/2016 27&28/8/2016

248 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 01/05/1988 K29 Kế toán Đak Lak 5290, 31/8/2016 17&18/9/2016

249 NGUYỄN NGỌC BÍCH THỦY 26/05/1990 K29 Kế toán Đak Lak 5291, 31/8/2016 17&18/9/2016

250 DIỆP LỆ TRÚC XUYÊN 21/06/1987 K29 Kế toán Đà Nẵng 4436, 08/8/2016 27&28/8/2016

251 PHAN THỊ THU 26/08/1989 K27 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4193, 14/8/2015 29&30/8/2015

252 LÊ THỊ MAI HẰNG 15/03/1990 K28 Kinh tế phát triển Đak Lak 5852, 23/9/2016 16/10/2016

253 PHẠM TẤN PHÁT 01/12/1990 K28 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 6331, 09/12/2015 19&20/12/2015

254 HOÀNG ĐÌNH QUÝ 22/11/1989 K28 Kinh tế phát triển Đak Lak 5292, 31/8/2016 17&18/9/2016

255 NGUYỄN VĂN TIẾN 09/05/1990 K28 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 5853, 23/9/2016 16/10/2016

256 VÕ VĂN TÚ 09/04/1984 K28 Kinh tế phát triển Đak Lak 5293, 31/8/2016 17&18/9/2016

257 HUỲNH THỊ THÚY VÂN 06/11/1983 K28 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 6328, 09/12/2015 19&20/12/2015

258 NGUYỄN TẤN VĂN 02/12/1974 K28 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 6332, 09/12/2015 19&20/12/2015

259 ĐOÀN NGUYỄN THẢO ANH 20/11/1990 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5294, 31/8/2016 17&18/9/2016

260 NGUYỄN LAN ANH 03/07/1989 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5295, 31/8/2016 17&18/9/2016

261 PHAN THỊ TRAI ANH 01/07/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4216, 02/8/2016 20&21/8/2016

262 ĐINH THỊ NGỌC CHÂU 14/10/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4201, 02/8/2016 20&21/8/2016

263 LÊ QUANG CHÂU 15/10/1984 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5296, 31/8/2016 17&18/9/2016

264 NGUYỄN TẤN CUNG 21/11/1979 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5297, 31/8/2016 17&18/9/2016

265 NGUYỄN VIỆT CƢỜNG 14/12/1979 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5303, 31/8/2016 17&18/9/2016

266 NGUYỄN THỊ THANH DIỆP 02/01/1978 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5299, 31/8/2016 17&18/9/2016

267 NGUYỄN KHẮC ĐÔNG 08/08/1988 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5651, 15/9/2016 02&03/10/2016

268 ĐOÀN NGỌC ĐỨC 25/09/1990 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4219, 02/8/2016 20&21/8/2016

269 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 24/04/1975 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5300, 31/8/2016 17&18/9/2016

270 LÊ THANH DỤNG 02/02/1981 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5301, 31/8/2016 17&18/9/2016

271 NGUYỄN THỊ DƢỠNG 05/12/1977 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5302, 31/8/2016 17&18/9/2016

272 NGUYỄN THANH DUY 29/05/1980 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5320, 31/8/2016 17&18/9/2016

273 HOÀNG VIỆT HÀ 17/05/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4202, 02/8/2016 20&21/8/2016

274 NGUYỄN THỊ THU HÀ 18/11/1990 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4214, 02/8/2016 20&21/8/2016

275 NGUYỄN THU HÀ 01/01/1974 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5311, 31/8/2016 17&18/9/2016

276 ĐOÀN THẾ HẢI 17/05/1978 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5650, 15/9/2016 02&03/10/2016

277 VÕ THÁI HẢI 01/12/1991 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5637, 15/9/2016 02&03/10/2016

278 HÀ THỊ HẰNG 12/07/1990 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5636, 15/9/2016 02&03/10/2016

279 PHẠM VĂN HIỀN 01/07/1992 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4205, 02/8/2016 20&21/8/2016

280 TRẦN TRUNG HIẾU 02/05/1986 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5305, 31/8/2016 17&18/9/2016

281 ĐẶNG THẾ HIỂU 20/04/1980 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5306, 31/8/2016 17&18/9/2016

282 TRẦN THỊ QUỲNH HOA 04/05/1980 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5648, 15/9/2016 02&03/10/2016

283 LÊ THỊ KIM HÒA 19/05/1977 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4212, 02/8/2016 20&21/8/2016

284 NGUYỄN ĐỨC HÒA 15/09/1975 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5307, 31/8/2016 17&18/9/2016

285 NGUYỄN THỊ HÒA 01/01/1983 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4200, 02/8/2016 20&21/8/2016

286 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 25/02/1974 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5308, 31/8/2016 17&18/9/2016

287 ĐỖ THIẾT KHÔI 10/10/1990 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4210, 02/8/2016 20&21/8/2016

288 NGUYỄN THỊ LIỄU 25/12/1979 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 6022, 05/10/2016 16/10/2016

289 NGUYỄN THỊ CẨM LY 16/11/1988 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5645, 15/9/2016 02&03/10/2016

290 NGUYỄN THỊ KIM NHẠN 15/01/1983 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4203, 02/8/2016 20&21/8/2016

291 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 04/03/1983 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4217, 02/8/2016 20&21/8/2016

292 BÙI THANH PHONG 31/01/1979 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5654, 15/9/2016 02&03/10/2016

293 ĐINH VĂN PHÚC 05/01/1970 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5635, 15/9/2016 02&03/10/2016

294 TRẦN HOÀNG UYÊN PHƢƠNG 15/11/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4218, 02/8/2016 20&21/8/2016

295 TRẦN THỊ MINH PHƢỢNG 12/02/1989 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5640, 15/9/2016 02&03/10/2016

296 HỒ NGỌC QUANG 01/10/1974 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5304, 31/8/2016 17&18/9/2016

297 LÊ HỮU QUANG 23/10/1985 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5316, 31/8/2016 17&18/9/2016

298 LÊ NHẬT QUANG 16/10/1989 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5310, 31/8/2016 17&18/9/2016

299 HỒ THÁI QUÝ 03/11/1984 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5643, 15/9/2016 02&03/10/2016

300 CAO THANH SƠN 04/03/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4206, 02/8/2016 20&21/8/2016

301 LÊ VIẾT SƠN 18/01/1989 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4204, 02/8/2016 20&21/8/2016

302 LƢƠNG VĂN TÂM 11/11/1984 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5638, 15/9/2016 02&03/10/2016

303 TRƢƠNG CÔNG THÁI 07/05/1969 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5312, 31/8/2016 17&18/9/2016

304 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 10/03/1986 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4209, 02/8/2016 20&21/8/2016

305 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 20/08/1981 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5642, 15/9/2016 02&03/10/2016

306 PHẠM VĂN THẮNG 01/05/1979 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5653, 15/9/2016 02&03/10/2016

307 THÁI TRẦN THÀNH 18/10/1983 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5313, 31/8/2016 17&18/9/2016

308 ĐỖ THỊ PHƢƠNG THẢO 10/02/1990 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4211, 02/8/2016 20&21/8/2016

309 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/09/1991 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5314, 31/8/2016 17&18/9/2016

310 TRÀ VĂN THỂ 24/01/1969 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5641, 15/9/2016 02&03/10/2016

311 ĐINH QUANG THỊNH 10/11/1987 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5315, 31/8/2016 17&18/9/2016

312 MAI QUỐC THỊNH 15/08/1991 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4215, 02/8/2016 20&21/8/2016

313 MAI THOAN 12/02/1976 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5652, 15/9/2016 02&03/10/2016

314 NGUYỄN THỊ THANH THƠM 07/01/1976 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5309, 31/8/2016 17&18/9/2016

315 NGUYỄN THỊ BÍCH THU 11/11/1971 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5639, 15/9/2016 02&03/10/2016

316 NGUYỄN THỊ ANH THƢ 14/03/1984 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4208, 02/8/2016 20&21/8/2016

317 HOÀNG THU THỦY 02/02/1979 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5647, 15/9/2016 02&03/10/2016

318 LÊ THỊ THỦY 25/08/1992 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5644, 15/9/2016 02&03/10/2016

319 TRỊNH THỊ TỐ TRINH 26/10/1990 K29 Kinh tế phát triển Đà Nẵng 4207, 02/8/2016 20&21/8/2016

320 TRÀ MINH TRỢ 01/06/1965 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5317, 31/8/2016 17&18/9/2016

321 DIỆP BẢO TRUNG 08/07/1969 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5646, 15/9/2016 02&03/10/2016

322 LÊ ANH TUẤN 10/10/1981 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5649, 15/9/2016 02&03/10/2016

323 NGUYỄN THANH TUẤN 19/08/1984 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5318, 31/8/2016 17&18/9/2016

324 VÕ ANH TUẤN 07/09/1982 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5319, 31/8/2016 17&18/9/2016

325 NGUYỄN DUY VIÊN 30/12/1970 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5322, 31/8/2016 17&18/9/2016

326 ĐẶNG THỊ XUÂN 25/01/1978 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5321, 31/8/2016 17&18/9/2016

327 PHAN THỊ HOÀNG YẾN 18/08/1989 K29 Kinh tế phát triển Đak Lak 5298, 31/8/2016 17&18/9/2016

328 TRẦN THỊ YẾN 19/07/1987 K29 Kinh tế phát triển Kon Tum 5634, 15/9/2016 02&03/10/2016

329 LÂM XUÂN NHI BILA 29/03/1986 K25 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 188, 14/01/2015 17,18,19 & 20/01/2015

330 NGUYỄN THỊ XUÂN THỊNH 03/07/1988 K25 Quản trị kinh doanh Bình Định 1907, 20/04/2015 24/04/2015

331 PHAN THỊ THÙY DƢƠNG 05/11/1989 K27 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5352, 05/9/2016 17&18/9/2016

332 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 14/12/1990 K27 Quản trị kinh doanh Đăk Lak 2046, 16/5/2016 17/6/2016

333 NGUYỄN NGỌC HẢI 26/12/1989 K27 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5353, 05/9/2016 17&18/9/2016

334 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 14/04/1987 K27 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 3960, 31/7/2015 15&16/8/2015

335 NGUYỄN TRINH KHA 28/5/1982 K27 Quản trị kinh doanh Đăk Lak 2047, 16/5/2016 17/6/2016

336 LÊ HOÀNG MINH NHẬT 02/04/1977 K27 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 6747, 24/12/2015 09,10&11/01/2016

337 NGUYỄN LÊ VŨ 18/10/1976 K27 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 1664, 11/4/2016 23/04/2016

338 DƢƠNG QUỲNH ANH 13/07/1989 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4223, 02/8/2016 20&21/8/2016

339 TRẦN TUẤN ANH 14/05/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 5855, 23/9/2016 16/10/2016

340 HỒ TẤN ĐẠT 31/12/1987 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 5856, 23/9/2016 16/10/2016

341 TẠ BÁ ĐIỆP 01/11/1979 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5682, 15/9/2016 02&03/10/2016

342 TRẦN THỊ THU HÀ 02/07/1989 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3771, 30/6/2016 16&17/7/2016

343 LƢU TRỌNG HIẾU 10/06/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3768, 30/6/2016 16&17/7/2016

344 ĐẬU THỊ LAN HƢƠNG 21/01/1981 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3769, 30/6/2016 16&17/7/2016

345 NGUYỄN THỊ DẠ LAM 19/08/1992 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4221, 02/8/2016 20&21/8/2016

346 NGUYỄN HỮU LÂM 12/08/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4222, 02/8/2016 20&21/8/2016

347 MAI QUỲNH NGA 04/10/1976 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 4260, 02/8/2016 20&21/8/2016

348 ĐINH TẤN PHONG 27/07/1988 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3770, 30/6/2016 16&17/7/2016

349 NGUYỄN VĂN PHONG 20/06/1977 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3767, 30/6/2016 16&17/7/2016

350 NGUYỄN THỊ THANH PHƢƠNG 20/12/1987 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 6743, 24/12/2015 09,10&11/01/2016

351 BÙI PHƢƠNG THẢO 06/05/1989 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3766, 30/6/2016 16&17/7/2016

352 HỒ THỊ PHƢƠNG THẢO 24/02/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3773, 30/6/2016 16&17/7/2016

353 ĐẶNG ĐÌNH THƢƠNG 26/03/1985 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3775, 30/6/2016 16&17/7/2016

354 NGUYỄN HẰNG TRANG 15/12/1991 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4224, 02/8/2016 20&21/8/2016

355 NGUYỄN KHẮC TUẤN 04/12/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3776, 30/6/2016 16&17/7/2016

356 NGUYỄN NGỌC TUỆ 07/11/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 5857, 23/9/2016 16/10/2016

357 NGUYỄN THỊ BÍCH VIỆT 29/01/1985 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3780, 30/6/2016 16&17/7/2016

358 LẠI TẤN VŨ 14/03/1990 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3781, 30/6/2016 16&17/7/2016

359 PHẠM THỊ LỆ XUÂN 20/12/1988 K28 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 5858, 23/9/2016 16/10/2016

360 TÔ THỊ XUÂN 11/09/1983 K28 Quản trị kinh doanh Đak Lak 3774, 30/6/2016 16&17/7/2016

361 TRƢƠNG THỊ KIM ANH 20/05/1980 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4243, 02/8/2016 20&21/8/2016

362 HỒ THANH BÌNH 06/10/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5675, 15/9/2016 02&03/10/2016

363 TRẦN THẠNH BÌNH 20/11/1987 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4220, 02/8/2016 20&21/8/2016

364 TÀO THỊ CÔNG 19/04/1971 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5354, 05/9/2016 17&18/9/2016

365 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 22/09/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5676, 15/9/2016 02&03/10/2016

366 TRƢƠNG THỊ KIM CƢƠNG 10/11/1987 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4225, 02/8/2016 20&21/8/2016

367 ĐÀO VĂN CƢỜNG 19/06/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5380, 05/9/2016 17&18/9/2016

368 VŨ MẠNH CƢỜNG 25/05/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5677, 15/9/2016 02&03/10/2016

369 BÙI THÀNH ĐẠT 02/11/1974 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5355, 05/9/2016 17&18/9/2016

370 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆU 11/12/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5680, 15/9/2016 02&03/10/2016

371 ĐỖ THỊ THÙY DỊU 27/04/1988 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5358, 05/9/2016 17&18/9/2016

372 LỮ MINH ĐỨC 02/10/1985 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5681, 15/9/2016 02&03/10/2016

373 HỒ THỊ KIM DUNG 03/09/1992 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4236, 02/8/2016 20&21/8/2016

374 NGUYỄN PHƢƠNG MỸ DUNG 16/06/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5701, 15/9/2016 02&03/10/2016

375 TRỊNH VĂN DŨNG 19/08/1976 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5683, 15/9/2016 02&03/10/2016

376 NGUYỄN TRÀ GIANG 02/05/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4226, 02/8/2016 20&21/8/2016

377 PHAN THỊ BẢO GIANG 24/09/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5356, 05/9/2016 17 & 18/9/2016

378 NGUYỄN NGỌC HÀ 19/07/1991 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5357, 05/9/2016 17&18/9/2016

379 PHẠM LÊ HẢI HÀ 15/05/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5359, 05/9/2016 17&18/9/2016

380 TÔ NGỌC HÀ 03/03/1979 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5685, 15/9/2016 02&03/10/2016

381 ĐỖ HOÀNG HẢI 12/03/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4273, 02/8/2016 20&21/8/2016

382 NGUYỄN KHẮC HẢI 01/09/1967 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5360, 05/9/2016 17&18/9/2016

383 NGUYỄN MINH HẢI 04/08/1976 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4228, 02/8/2016 20&21/8/2016

384 TRƢƠNG THANH HẢI 16/04/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4230, 02/8/2016 20&21/8/2016

385 TRẦN THỊ HẰNG 26/09/1987 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5687, 15/9/2016 02&03/10/2016

386 HOÀNG THỊ BÍCH HẠNH 25/09/1988 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5688, 15/9/2016 02&03/10/2016

387 LÊ THỊ MỸ HẠNH 09/09/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4250, 02/8/2016 20&21/8/2016

388 NGUYỄN PHÚC HẠNH 19/12/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5361, 05/9/2016 17&18/9/2016

389 NGUYỄN THỊ HIỀN 13/11/1987 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5362, 05/9/2016 17&18/9/2016

390 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/06/1986 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5365, 05/9/2016 17&18/9/2016

391 PHẠM MINH HIẾU 02/05/1978 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5689, 15/9/2016 02&03/10/2016

392 LÊ VĂN HIỆU 05/03/1985 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5363, 05/9/2016 17&18/9/2016

393 NGUYỄN THỊ TUYẾT HÒA 06/11/1983 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5693, 15/9/2016 02&03/10/2016

394 PHẠM BÁ HÒA 20/02/1986 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5697, 15/9/2016 02&03/10/2016

395 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 19/02/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4232, 02/8/2016 20&21/8/2016

396 NGUYỄN KIM HOÀN 25/11/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5678, 15/9/2016 02&03/10/2016

397 LÊ THANH HỒNG 18/12/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4229, 02/8/2016 20&21/8/2016

398 NGUYỄN SĨ HƢNG 03/02/1984 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5364, 05/9/2016 17&18/9/2016

399 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 12/10/1990 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5366, 05/9/2016 17 & 18/9/2016

400 VŨ THỊ THU HƢƠNG 15/01/1985 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4254, 02/8/2016 20&21/8/2016

401 ĐÀO THỊ THU HƢỜNG 15/10/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4238, 02/8/2016 20&21/8/2016

402 PHẠM QUỐC HUY 22/08/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5690, 15/9/2016 02&03/10/2016

403 TRẦN QUỐC HUY 01/11/1976 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5367, 05/9/2016 17&18/9/2016

404 NGUYỄN THANH HUYỀN 03/09/1991 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5368, 05/9/2016 17&18/9/2016

405 LÊ THỊ THU KHƢƠNG 02/02/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4235, 02/8/2016 20&21/8/2016

406 NGÔ DOÃN LỊCH 28/05/1987 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5679, 15/9/2016 02&03/10/2016

407 TÔ THANH LIÊM 30/11/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5369, 05/9/2016 17&18/9/2016

408 ĐẶNG THẮNG LỢI 30/03/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5686, 15/9/2016 02&03/10/2016

409 ĐẶNG THỊ THANH MINH 08/09/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4239, 02/8/2016 20&21/8/2016

410 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/02/1986 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5371, 05/9/2016 17&18/9/2016

411 NGUYỄN ĐỨC MINH 14/07/1977 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5370, 05/9/2016 17&18/9/2016

412 LÊ THỊ KIỀU MY 24/09/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4241, 02/8/2016 20&21/8/2016

413 PHAN LY NA 12/11/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4251, 02/8/2016 20&21/8/2016

414 HOÀNG THỊ KIỀU NGA 03/06/1981 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5684, 15/9/2016 02&03/10/2016

415 NGÔ THỊ NHƢ NGỌC 06/09/1988 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4274, 02/8/2016 20&21/8/2016

416 PHẠM LÊ ANH NGỌC 24/09/1988 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5373, 05/9/2016 17&18/9/2016

417 LÊ PHAN NHẬT NGUYÊN 01/05/1987 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5696, 15/9/2016 02&03/10/2016

418 NGUYỄN THẾ NGUYÊN 10/02/1977 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5698, 15/9/2016 02&03/10/2016

419 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 14/10/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4245, 02/8/2016 20&21/8/2016

420 ĐẶNG THỊ NHI 21/04/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4246, 02/8/2016 20&21/8/2016

421 LA THỊ TUYẾT NHUNG 07/06/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4247, 02/8/2016 20&21/8/2016

422 TRẦN THỊ HỒNG OANH 20/01/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4248, 02/8/2016 20&21/8/2016

423 NGUYỄN PHÁT 09/01/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4249, 02/8/2016 20&21/8/2016

424 MAI THỊ PHƢỚC 08/12/1988 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4242, 02/8/2016 20&21/8/2016

425 LÊ MAI PHƢƠNG 14/11/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4252, 02/8/2016 20&21/8/2016

426 TRẦN THỊ MINH PHƢƠNG 10/12/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5695, 15/9/2016 02&03/10/2016

427 VÕ LỮ DIỆU PHƢƠNG 04/04/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4253, 02/8/2016 20&21/8/2016

428 LÊ ĐẠI QUANG 02/11/1976 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5374, 05/9/2016 17&18/9/2016

429 BÙI HỮU QUỐC 01/08/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4227, 02/8/2016 20&21/8/2016

430 NGUYỄN NAM QUỐC 07/09/1976 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5691, 15/9/2016 02&03/10/2016

431 BÙI MAI LỆ QUYÊN 18/09/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4255, 02/8/2016 20&21/8/2016

432 LÂM THỊ TRÚC QUYÊN 16/07/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4256, 02/8/2016 20&21/8/2016

433 PHẠM VĂN QUYẾN 30/04/1985 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5375, 05/9/2016 17&18/9/2016

434 VÕ LÊ XUÂN SANG 17/09/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4257, 02/8/2016 20&21/8/2016

435 PHẠM TRƢỜNG SƠN 01/01/1990 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5376, 05/9/2016 17&18/9/2016

436 NGUYỄN THANH TÂN 05/04/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4275, 02/8/2016 20&21/8/2016

437 TRƢƠNG NGỌC TÂN 01/07/1985 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4262, 02/8/2016 20&21/8/2016

438 TRẦN THỊ THÁI 20/08/1986 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4244, 02/8/2016 20&21/8/2016

439 ĐỖ THỊ THU THẢO 10/02/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4261, 02/8/2016 20&21/8/2016

440 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 20/09/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4259, 02/8/2016 20&21/8/2016

441 NGUYỄN HOÀNG THIÊN 02/12/1980 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5694, 15/9/2016 02&03/10/2016

442 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 16/10/1979 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5378, 05/9/2016 17&18/9/2016

443 NGUYỄN LÊ KIỀU TIÊN 30/11/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4266, 02/8/2016 20&21/8/2016

444 TRẦN NGUYỄN ĐOAN TRANG 02/01/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4267, 02/8/2016 20&21/8/2016

445 HUỲNH ANH TÚ 17/05/1988 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5692, 15/9/2016 02&03/10/2016

446 TÔ MINH TUẤN 16/10/1986 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5382, 05/9/2016 17&18/9/2016

447 TRẦN THỊ THANH TÙNG 20/02/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4270, 02/8/2016 20&21/8/2016

448 LÊ THÚY VÂN 19/06/1990 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4269, 02/8/2016 20&21/8/2016

449 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 27/07/1990 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5377, 05/9/2016 17&18/9/2016

450 NGUYỄN THỊ VÌ 20/02/1989 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4271, 02/8/2016 20&21/8/2016

451 TRẦN NGUYỄN HƢƠNG VIÊN 25/01/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5384, 05/9/2016 17&18/9/2016

452 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 10/07/1981 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5699, 15/9/2016 02&03/10/2016

453 NGUYỄN HỮU VINH 14/11/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5379, 05/9/2016 17&18/9/2016

454 VÕ NGUYỄN CẨM VINH 22/09/1988 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4233, 02/8/2016 20&21/8/2016

455 TRẦN VĂN VỊNH 15/01/1979 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5381, 05/9/2016 17&18/9/2016

456 CHUNG QUANG VŨ 30/05/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5383, 05/9/2016 17&18/9/2016

457 PHẠM THẢO VY 02/09/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đak Lak 5700, 15/9/2016 02&03/10/2016

458 BÙI VĂN XUÂN 08/02/1989 K29 Quản trị kinh doanh Kon Tum 5372, 05/9/2016 17&18/9/2016

459 NGUYỄN THỊ YẾN 02/12/1991 K29 Quản trị kinh doanh Đà Nẵng 4258, 02/8/2016 20&21/8/2016

460 TRẦN THỊ THU HIẾU 27/08/1989 K26 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5075, 29/09/2015 17 & 18/10/2015

461 NGUYỄN MINH HUY 02/01/1990 K26 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 450, 21/01/2015 24,25,26 & 27/01/2015

462 VŨ KHÁNH AN 15/03/1989 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1669, 11/4/2016 23&24/4/2016

463 ĐỒNG THỊ MỸ DUNG 15/09/1990 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1673, 11/4/2016 23&24/4/2016

464 HỒ QUANG DŨNG 16/09/1991 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1685, 11/4/2016 23&24/4/2016

465 ĐẶNG VŨ THẮNG 20/01/1982 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1676, 11/4/2016 23&24/4/2016

466 DƢƠNG HUỲNH ANH THƢ 26/05/1991 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 3930, 31/7/2015 14&15/8/2015

467 TRẦN NGUYỄN ANH THƢ 25/08/1990 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1671, 11/4/2016 23&24/4/2016

468 HỒ CHẤN TÍN 22/07/1989 K27 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 1677, 11/4/2016 23&24/4/2016

469 NGUYỄN HỮU HOÀNG ANH 15/07/1989 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4443, 08/8/2016 27&28/8/2016

470 NGÔ BÌNH 02/04/1988 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5863, 23/9/2016 16/10/2016

471 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP 08/01/1988 K28 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 4452, 08/8/2016 27&28/8/2016

472 NGUYỄN NGỌC HÀ 01/01/1984 K28 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5655, 15/9/2016 02&03/10/2016

473 LÊ THỊ THU HẰNG 25/05/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5864, 23/9/2016 16/10/2016

474 ĐỖ NGỌC KHOA 04/05/1990 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5865, 23/9/2016 16/10/2016

475 NGUYỄN THANH MAI 11/09/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4444, 08/8/2016 27&28/8/2016

476 NGUYỄN HỒNG MƠ 11/11/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4442, 08/8/2016 27&28/8/2016

477 TRẦN MỐT 05/03/1963 K28 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 4453, 08/8/2016 27&28/8/2016

478 VÕ THỊ ÁI NGÂN 07/10/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5867, 23/9/2016 16/10/2016

479 TRƢƠNG THỊ HƢƠNG NGUYÊN 20/01/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4445, 08/8/2016 27&28/8/2016

480 PHAN VĂN PHƢỚC 04/10/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5868, 23/9/2016 16/10/2016

481 PHAN THỊ MINH THẢO 10/04/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5869, 23/9/2016 16/10/2016

482 LÊ VĂN THỊNH 02/10/1987 K28 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 4440, 08/8/2016 27&28/8/2016

483 TRẦN THỊ CẨM TÚ 07/03/1991 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5866, 23/9/2016 16/10/2016

484 TRẦN THỊ NGỌC TÚ 23/08/1989 K28 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 4441, 08/8/2016 27&28/8/2016

485 NGUYỄN ANH TUẤN 06/02/1985 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5871, 23/9/2016 16/10/2016

486 NGUYỄN HỒ THANH VĨNH 21/01/1988 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 5870, 23/9/2016 16/10/2016

487 NGUYỄN ĐỨC VŨ 02/09/1989 K28 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4446, 08/8/2016 27&28/8/2016

488 VŨ NGỌC ANH 20/06/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5656, 15/9/2016 02&03/10/2016

489 TẠ QUANG BÌNH 15/07/1979 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5385, 05/9/2016 17&18/9/2016

490 PHAN THỊ KIM CÚC 15/11/1980 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5657, 15/9/2016 02&03/10/2016

491 NGUYỄN CHÍ CƢỜNG 07/05/1987 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5658, 15/9/2016 02&03/10/2016

492 TRẦN VIỆT CƢỜNG 25/12/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5386, 05/9/2016 17&18/9/2016

493 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 12/07/1974 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5387, 05/9/2016 17&18/9/2016

494 LÊ DUY ĐIỆP 10/07/1988 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5388, 05/9/2016 17&18/9/2016

495 LÊ TIẾN ĐÔNG 20/10/1980 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5389, 05/9/2016 17&18/9/2016

496 LÊ THỊ KIM DUNG 13/01/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5659, 15/9/2016 02&03/10/2016

497 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 30/04/1984 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5391, 05/9/2016 17&18/9/2016

498 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 07/02/1992 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4463, 08/8/2016 27&28/8/2016

499 TRẦN NGỌC THÙY DƢƠNG 02/10/1987 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4438, 08/8/2016 27&28/8/2016

500 HOÀNG THỊ QUỲNH GIAO 16/06/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4450, 08/8/2016 27&28/8/2016

501 NGUYỄN HOÀNG HÀ 27/08/1980 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5392, 05/9/2016 17&18/9/2016

502 VÕ NGỌC HÃN 25/07/1971 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5660, 15/9/2016 02&03/10/2016

503 ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH 20/02/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4459, 08/8/2016 27&28/8/2016

504 PHẠM THỊ HẠNH 15/05/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4451, 08/8/2016 27&28/8/2016

505 CHU THỊ HẬU 10/09/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4458, 08/8/2016 27&28/8/2016

506 PHAN THỊ HIỀN 28/10/1975 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4454, 08/8/2016 27&28/8/2016

507 BÙI ĐÌNH HIẾU 10/10/1978 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5661, 15/9/2016 02&03/10/2016

508 NGUYỄN VĨNH HIẾU 22/03/1983 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5662, 15/9/2016 02&03/10/2016

509 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/05/1985 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5390, 05/9/2016 17&18/9/2016

510 NGUYỄN THỊ LỆ HỒNG 01/06/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5663, 15/9/2016 02&03/10/2016

511 NGUYỄN PHI HÙNG 10/02/1981 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5664, 15/9/2016 02&03/10/2016

512 HUỲNH QUANG HƢNG 22/09/1974 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5393, 05/9/2016 17&18/9/2016

513 PHẠM VĂN HƢNG 08/09/1978 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5667, 15/9/2016 02&03/10/2016

514 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 04/10/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4455, 08/8/2016 27&28/8/2016

515 NGUYỄN THỊ MỸ KHÁNH 02/09/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4456, 08/8/2016 27&28/8/2016

516 TRẦN THỊ MỸ LAN 19/09/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4457, 08/8/2016 27&28/8/2016

517 NGUYỄN THỊ THU LOAN 21/05/1979 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5394, 05/9/2016 17&18/9/2016

518 TẠ THỊ PHƢƠNG LOAN 11/09/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5665, 15/9/2016 02&03/10/2016

519 ĐẶNG THÀNH LONG 01/07/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5398, 05/9/2016 17&18/9/2016

520 TRƢƠNG ĐINH NGỌC MAI 21/10/1988 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5400, 05/9/2016 17&18/9/2016

521 NGUYỄN NHẬT MINH 05/07/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5402, 05/9/2016 17&18/9/2016

522 ĐÀO THỊ MY MY 15/10/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4449, 08/8/2016 27&28/8/2016

523 PHẠM GIA NAM 10/02/1974 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5399, 05/9/2016 17&18/9/2016

524 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC 25/02/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4448, 08/8/2016 27&28/8/2016

525 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 16/07/1989 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5403, 05/9/2016 17&18/9/2016

526 VÕ THỊ CẨM NHUNG 02/12/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4460, 08/8/2016 27&28/8/2016

527 LÊ ĐÌNH PHƢƠNG 22/07/1988 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5395, 05/9/2016 17&18/9/2016

528 NGUYỄN VĂN PHƢƠNG 19/03/1982 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5666, 15/9/2016 02&03/10/2016

529 THẢO THỊ TRƢỜNG SINH 28/08/1978 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5396, 05/9/2016 17&18/9/2016

530 NGUYỄN THỊ HỒNG SƢƠNG 07/06/1982 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5397, 05/9/2016 17&18/9/2016

531 HUỲNH LÊ HOÀI TÂM 02/07/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4462, 08/8/2016 27&28/8/2016

532 HOÀNG VĂN THÁI 20/09/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5668, 15/9/2016 02&03/10/2016

533 TRẦN THỊ HỒNG THANH 04/01/1983 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5404, 05/9/2016 17&18/9/2016

534 PHẠM XUÂN THÀNH 01/11/1976 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5669, 15/9/2016 02&03/10/2016

535 PHAN VĂN THUẬN 10/08/1979 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5405, 05/9/2016 17&18/9/2016

536 HUỲNH THỊ THANH THỦY 13/01/1978 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5670, 15/9/2016 02&03/10/2016

537 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 07/07/1990 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4461, 08/8/2016 27&28/8/2016

538 DƢƠNG THỊ NHƢ TRANG 21/08/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5671, 15/9/2016 02&03/10/2016

539 HUỲNH TRANG 26/10/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4447, 08/8/2016 27&28/8/2016

540 PHÙNG THỊ NGUYÊN TRANG 20/07/1979 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5401, 05/9/2016 17&18/9/2016

541 LÊ QUANG MỸ UYÊN 20/10/1986 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5406, 05/9/2016 17&18/9/2016

542 PHAN THỊ THẢO UYÊN 21/09/1986 K29 Tài chính - Ngân hàng Đà Nẵng 4464, 08/8/2016 27&28/8/2016

543 NGUYỄN THỊ KIỀU UYẾN 02/11/1991 K29 Tài chính - Ngân hàng Kon Tum 5407, 05/9/2016 17&18/9/2016

544 NGUYỄN VĂN VĂN 03/10/1973 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5672, 15/9/2016 02&03/10/2016

545 HỒ TUẤN VINH 19/12/1983 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5673, 15/9/2016 02&03/10/2016

546 NGUYỄN TRUNG XÔ 10/04/1973 K29 Tài chính - Ngân hàng Đak Lak 5674, 15/9/2016 02&03/10/2016

547 VÕ NGỌC ĐÀO 07/02/1988 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4064, 19/7/2016 31/7/2016

548 HOÀNG THỊ THANH HIỀN 24/09/1978 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4057, 19/7/2016 31/7/2016

549 HỒ MINH HOÀNH 26/10/1985 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4065, 19/7/2016 31/7/2016

550 NGUYỄN THỊ KHUYẾN 14/05/1989 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4058, 19/7/2016 31/7/2016

551 TRẦN HỮU PHỤNG 28/06/1991 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4066, 19/7/2016 31/7/2016

552 ĐOÀN HÀ HẠ QUYÊN 08/05/1989 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4059, 19/7/2016 31/7/2016

553 NGUYỄN TOÀN QUYỀN 07/08/1990 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4067, 19/7/2016 31/7/2016

554 LÊ TỰ VIỆT THẮNG 22/11/1987 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4060, 19/7/2016 31/7/2016

555 ĐỖ PHAN TRƢỜNG 07/01/1991 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4062, 19/7/2016 31/7/2016

556 TRẦN XUÂN TRƢỜNG 01/01/1989 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4070, 19/7/2016 31/7/2016

557 DƢƠNG HỒNG VINH 05/01/1982 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4063, 19/7/2016 31/7/2016

558 NGUYỄN VĂN VƢƠNG 04/08/1991 K29 Hệ thống thông tin Đà Nẵng 4071, 19/7/2016 31/7/2016

559 HOÀNG THỊ MỸ LY 01/04/1987 K20 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 3370, 21/06/2012 30/6&01/7 /2012

560 ĐOÀN THỊ KIM ĐÀO 30/11/1983 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4412, 08/8/2016 20&21/8/2016

561 VÕ THỊ DIỆU 01/01/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4410, 08/8/2016 20&21/8/2016

562 NGUYỄN CHẮN DUỲN 06/06/1986 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4411, 08/8/2016 20&21/8/2016

563 TRẦN MAI HƢƠNG 23/10/1989 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4415, 08/8/2016 20&21/8/2016

564 HUỲNH ĐỨC HUY 21/09/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4414, 08/8/2016 20&21/8/2016

565 VÕ THỊ THANH KIỀU 26/03/1987 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4413, 08/8/2016 20&21/8/2016

566 PHẠM THỊ LÊ 24/02/1990 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4417, 08/8/2016 20&21/8/2016

567 ĐỖ THỊ LY 08/12/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4418, 08/8/2016 20&21/8/2016

568 TRẦN THỊ MỸ LY 14/05/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4416, 08/8/2016 20&21/8/2016

569 LÊ THỊ MINH PHƢƠNG 28/04/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4419, 08/8/2016 20&21/8/2016

570 HOÀNG CHÂU THANH THẢO 15/01/1990 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4420, 08/8/2016 20&21/8/2016

571 HỨA THỊ THU THỦY 20/10/1990 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4421, 08/8/2016 20&21/8/2016

572 VÕ THỊ THANH THỦY 17/12/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4422, 08/8/2016 20&21/8/2016

573 NGUYỄN ĐĂNG THÙY TRANG 12/06/1991 K29 Hóa hữu cơ Đà Nẵng 4423, 08/8/2016 20&21/8/2016

574 NGÔ THỊ NHỤY 25/08/1989 K27 Ngôn ngữ học Đà Nẵng 5883, 20/11/2015 06/12/2015

575 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 17/04/1981 K24 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 8095, 03/12/2013 14&15/12/2013

576 HUỲNH THỊ THANH DIỆU 16/05/1989 K26 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 7760, 31/12/2014 10&11/01 /2015

577 ĐOÀN VĂN AN 11/10/1979 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4140, 28/7/2016 13/8/2016

578 LÊ THÚY AN 06/04/1987 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4151, 28/7/2016 13/8/2016

579 NGUYỄN VĂN BÌNH 20/10/1981 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4162, 28/7/2016 13/8/2016

580 ĐỖ THỊ HẠNH ĐOAN 01/11/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4154, 28/7/2016 13/8/2016

581 ĐINH THÁNH ĐUA 08/02/1989 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4153, 28/7/2016 13/8/2016

582 LÊ ANH DŨNG 03/03/1982 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4142, 28/7/2016 13/8/2016

583 HOÀNG THỊ DIỆU HIỀN 10/01/1983 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4141, 28/7/2016 13/8/2016

584 NGUYỄN MINH HOÀNG 17/01/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4143, 28/7/2016 13/8/2016

585 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 01/03/1990 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4165, 28/7/2016 13/8/2016

586 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 01/01/1989 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4152, 28/7/2016 13/8/2016

587 VÕ THỊ NI NA 25/12/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4164, 28/7/2016 13/8/2016

588 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 02/09/1987 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4161, 28/7/2016 13/8/2016

589 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 16/02/1989 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4163, 28/7/2016 13/8/2016

590 LÊ THỊ KIM OANH 09/02/1988 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4144, 28/7/2016 13/8/2016

591 PHẠM THỊ MINH QUYÊN 17/11/1980 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4155, 28/7/2016 13/8/2016

592 BÙI NGUYÊN SƠN 26/05/1985 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4145, 28/7/2016 13/8/2016

593 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 12/10/1984 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4167, 28/7/2016 13/8/2016

594 PHẠM LÊ KIM THANH 21/03/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4146, 28/7/2016 13/8/2016

595 NGUYỄN THANH THẢO 06/12/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4158, 28/7/2016 13/8/2016

596 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 12/06/1982 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4156, 28/7/2016 13/8/2016

597 LÊ THỊ THI 16/05/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4166, 28/7/2016 13/8/2016

598 BÙI QUỐC THỊNH 04/08/1985 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4157, 28/7/2016 13/8/2016

599 TRỊNH THỊ XUÂN TRANG 30/04/1985 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4148, 28/7/2016 13/8/2016

600 VŨ THỊ KIỀU TRANG 06/07/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4168, 28/7/2016 13/8/2016

601 NGUYỄN ĐĂNG TRUNG 27/05/1991 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4159, 28/7/2016 13/8/2016

602 HUỲNH TẤN ANH TUẤN 06/04/1987 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4169, 28/7/2016 13/8/2016

603 LÊ THỊ THU VÂN 07/11/1988 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4170, 28/7/2016 13/8/2016

604 VÕ THỊ CẨM VÂN 10/10/1989 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4160, 28/7/2016 13/8/2016

605 TRẦN NGỌC VINH 20/11/1987 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4149, 28/7/2016 13/8/2016

606 NGUYỄN HẠ VY 10/04/1981 K29 Phƣơng pháp Toán sơ cấp Đà Nẵng 4150, 28/7/2016 13/8/2016

607 TRỊNH VĂN ANH 16/01/1974 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5702, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

608 DƢƠNG MINH ÁNH 20/06/1980 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5703, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

609 TRẦM PHƢỚC BỀN 26/03/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5727, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

610 KIỀU THANH CẦN 20/10/1981 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5728, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

611 THÁI CÔNG CẢNH 01/06/1969 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5704, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

612 CHẾ VĂN CHÁNH 06/10/1968 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5729, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

613 TRƢƠNG THỊ CHÍNH 16/10/1969 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5730, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

614 HỒ THÀNH CÔNG 22/10/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5731, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

615 NGUYỄN CÔNG 10/10/1966 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5705, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

616 PHAN QUỐC CƢỜNG 12/10/1982 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5706, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

617 DƢƠNG TIẾN DŨNG 14/04/1980 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5735, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

618 HỒ CHÍ DŨNG 01/08/1977 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5732, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

619 LÊ VĂN DŨNG 08/12/1975 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5734, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

620 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/09/1977 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5733, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

621 VÕ HỒNG DƢƠNG 12/02/1972 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5707, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

622 HÀ THANH DUY 28/09/1964 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5736, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

623 NGUYỄN VĂN HIẾU 16/07/1977 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5737, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

624 LÊ QUỐC HỘI 27/11/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5738, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

625 TRẦN QUANG HỒNG 01/10/1969 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5708, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

626 NGUYỄN VĂN HỢP 1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5739, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

627 LÊ VĂN HÙNG 26/10/1983 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5709, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

628 KIM HƢƠE 21/09/1978 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5740, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

629 THẠCH THA LAI 1973 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5741, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

630 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN 12/01/1969 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5710, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

631 VÕ VĂN LÀNH 1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5742, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

632 KHA THANH LIÊM 07/10/1974 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5743, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

633 THẠCH THỊ YẾN LINH 28/01/1977 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5744, 15/09/2016 21,22 & 23/10/2016

634 BÙI VĂN MINH 15/06/1976 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5711, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

635 PHẠM HỮU NGHĨA 01/12/1975 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5745, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

636 Y NGỌC 21/09/1977 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5712, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

637 LÊ CAO NGUYÊN 11/11/1979 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5713, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

638 DIỆP QUANG NHÀN 15/01/1979 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5746, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

639 LÊ THANH NHÀN 12/09/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5714, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

640 PHẠM VĂN PHONG 1979 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5747, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

641 NGUYỄN NGỌC QUANG PHỤC 02/01/1983 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5715, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

642 TRẦN THỊ PHỤNG 04/03/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5716, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

643 LÊ THỊ MINH PHƢỢNG 10/01/1969 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5748, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

644 LÊ VĂN QUÍ 21/12/1973 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5717, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

645 BÙI THỊ RÃNH 26/11/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5749, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

646 PHẠM CAO SANG 15/03/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5718, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

647 DIỆP CHANH THA 18/07/1977 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5750, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

648 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 20/10/1971 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5719, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

649 NGUYỄN VĂN THÀNH 10/03/1975 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5720, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

650 BÙI THỊ NGỌC THẢO 14/05/1980 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5722, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

651 VÕ THỊ THANH THẢO 31/01/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5721, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

652 TRẦN VĂN THỊNH 21/08/1973 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5723, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

653 NGUYỄN VĂN TIẾP 19/05/1970 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5751, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

654 BÙI VĂN TÌNH 02/10/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5724, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

655 DIỆP SANG CHI TRA 08/08/1969 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5752, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

656 ĐINH THÁI VĨNH TRÀ 15/07/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5753, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

657 TĂNG HOÀNG TRIỀU 20/11/1973 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5754, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

658 THẠCH THÀNH TRUNG 20/11/1979 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5755, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

659 ĐINH THỊ TÚ 10/10/1978 K29 Quản lý giáo dục Kon Tum 5725, 15/9/2016 08,09,&10/10/2016

660 ĐỖ HOÀNG TÙNG 09/07/1981 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5757, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

661 LÊ THANH TÙNG 03/12/1976 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5756, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

662 LÊ PHONG VŨ 19/05/1966 K29 Quản lý giáo dục Trà Vinh 5758, 15/9/2016 21,22,&23/10/2016

663 NGUYỄN PHẠM HÙNG 16/03/1978 K21 Sinh thái học Đà Nẵng 7738, 13/11/2012 15/12/2012

664 NGUYỄN HỮU HƢNG 02/10/1971 K21 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 4611, 10/08/2012 25/08/2012

665 HUỲNH KIM HẠNH 27/08/1988 K28 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5031, 15/8/2016 10/9/2016

666 ĐẶNG VĂN TÍNH 24/10/1978 K28 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5897, 20/11/2015 05/12/2015

667 PHÙNG THỊ TRÚC 16/12/1991 K28 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5892, 20/11/2015 05/12/2015

668 TRƢƠNG VĂN CẢ 20/10/1979 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5028,15/8/2016 10/9/2016

669 NGUYỄN THỊ ĐÔ 10/02/1970 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5030, 15/8/2016 10/9/2016

670 NGUYỄN THỊ DUNG 06/02/1983 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5040, 15/8/2016 10/9/2016

671 TRẦN HẢI DƢƠNG 13/05/1981 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5029, 15/8/2016 10/9/2016

672 PHẠM THỊ THU HÀ 01/04/1989 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5041, 15/8/2016 10/9/2016

673 PHAN THỊ NHƢ HOA 03/11/1978 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5042, 15/8/2016 10/9/2016

674 NGÔ THỊ HƢƠNG 10/10/1989 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5032, 15/8/2016 10/9/2016

675 TRẦN THỊ VÂN HƢƠNG 23/02/1987 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5033, 15/8/2016 10/9/2016

676 NGUYỄN THỊ MINH HƢỜNG 04/09/1977 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5044, 15/8/2016 10/9/2016

677 BÙI THỊ LỆ HUYỀN 10/08/1977 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5045, 15/8/2016 10/9/2016

678 NGUYỄN THỊ LINH KA 01/10/1986 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5034, 15/8/2016 10/9/2016

679 TRẦN THỊ MỸ LINH 06/08/1979 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5046, 15/8/2016 10/9/2016

680 HOÀNG THỊ DIỆU LOAN 08/05/1984 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5047, 15/8/2016 10/9/2016

681 HỒ THỊ YẾN MINH 01/11/1977 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5048, 15/8/2016 10/9/2016

682 NGUYỄN TẤN QUÂN 10/11/1976 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5036, 15/8/2016 10/9/2016

683 LÊ THỊ VÂN THANH 16/08/1977 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5037, 15/8/2016 10/9/2016

684 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/11/1978 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5049, 15/8/2016 10/9/2016

685 HỒ THỊ TÍNH 17/12/1979 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5050, 15/8/2016 10/9/2016

686 NGUYỄN THỊ THANH TRIỀU 18/10/1976 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5038, 15/8/2016 10/9/2016

687 NGUYỄN LƢƠNG HOÀNG VŨ 06/01/1976 K29 Văn học Việt Nam Đà Nẵng 5051, 15/8/2016 10/9/2016

688 HỒ THỊ HOÀI NHÂN 01/01/1989 K25 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3021, 30/05/2014 14&15/06/2014

689 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 15/10/1989 K26 Ngôn Ngữ Anh Đà Nẵng 2982, 15/06/2015 18&19/7/2015

690 LƢU THỊ DIỆU OANH 23/06/1991 K28 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 5870, 20/11/2015 28&29/11/2015

691 PHẠM THỊ HẢI PHƢỢNG 29/06/1989 K28 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3819, 08/07/2016 21 & 22/07/2016

692 LÊ THỊ BÍCH CHI 10/03/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3817, 08/07/2016 21&22/7/2016

693 HOÀNG THỊ KIM CÚC 07/09/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3953, 18/07/2016 27&28/8/2016

694 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 28/02/1989 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3818, 08/07/2016 21&22/7/2016

695 ĐỖ THỊ PHƢƠNG DUNG 03/05/1989 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3954, 18/07/2016 27&28/8/2016

696 ĐỖ THÙY DƢƠNG 24/11/1981 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3955, 18/07/2016 27&28/8/2016

697 VĂN THỊ BẠCH GIANG 03/11/1981 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3956, 18/07/2016 27&28/8/2016

698 LÊ ĐÌNH THÁI HÀ 04/10/1975 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3960, 18/07/2016 27&28/8/2016

699 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 04/01/1981 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3959, 18/07/2016 27&28/8/2016

700 LÊ THỊ MỸ HẠNH 09/01/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3957, 18/07/2016 27&28/8/2016

701 NGUYỄN NHƢ HẠNH 19/10/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3958, 18/07/2016 27&28/8/2016

702 NGUYỄN VÕ THỊ THU HIỀN 07/04/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3820, 08/07/2016 21&22/7/2016

703 TRẦN THỊ THANH HIỆP 10/05/1986 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3821, 08/07/2016 21&22/7/2016

704 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 02/09/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3961, 18/07/2016 27&28/8/2016

705 BẢO NAM LỘC 01/01/1986 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3822, 08/07/2016 21&22/7/2016

706 TRỊNH THỊ KIM LUYẾN 25/08/1982 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3823, 08/07/2016 21&22/7/2016

707 HÀ NAI LY 23/08/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3824, 08/07/2016 21&22/7/2016

708 NGUYỄN THỊ NGỌC LY 10/04/1985 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3964,18/07/2016 27&28/8/2016

709 VÕ THỊ TRÀ MY 08/04/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3962, 18/07/2016 27&28/8/2016

710 PHẠM THỊ THANH NGA 20/06/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3963, 18/07/2016 27&28/8/2016

711 NGUYỄN THỊ TÂM NGUYÊN 02/12/1977 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3965, 18/07/2016 27&28/8/2016

712 NGÔ THỊ QUỲNH NHƢ 14/03/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3967, 18/07/2016 27&28/8/2016

713 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 17/07/1985 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3966, 18/07/2016 27&28/8/2016

714 LÊ THỊ NHUNG 24/10/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3825, 08/07/2016 21&22/7/2016

715 NGUYỄN THỊ THÁI 11/08/1975 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3968, 18/07/2016 27&28/8/2016

716 NGUYỄN THỊ THỦY 23/08/1976 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3969, 18/07/2016 27&28/8/2016

717 VÕ THỊ HÀ TIÊN 10/10/1985 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3970, 18/07/2016 27&28/8/2016

718 ĐỖ THỊ BÍCH TRÂM 30/08/1976 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3829, 08/07/2016 21&22/7/2016

719 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 25/10/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3830, 08/07/2016 21&22/7/2016

720 NGÔ THỊ KIỀU TRANG 28/09/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3831, 08/07/2016 21&22/7/2016

721 VÕ NGUYỄN THÙY TRANG 28/07/1988 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3832, 08/07/2016 21&22/7/2016

722 NGUYỄN HỒ NGỌC ANH TUẤN 27/07/1986 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3971, 18/07/2016 27&28/8/2016

723 NGUYỄN CAO PHƢỚC TÙNG 07/11/1983 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3833, 08/07/2016 21&22/7/2016

724 ĐOÀN THỊ UYÊN 17/02/1990 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3834, 08/07/2016 21&22/7/2016

725 ĐẶNG THỊ MAI VÂN 10/06/1991 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3836, 08/07/2016 21&22/7/2016

726 PHAN THỤY TƢỜNG VÂN 27/12/1981 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3972, 18/07/2016 27&28/8/2016

727 VÕ THỊ VÂN VÂN 03/09/1988 K29 Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng 3835, 08/07/2016 21&22/7/2016

728 DƢ TRẦN THIỆN VI 31/01/1981 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3973, 18/07/2016 27&28/8/2016

729 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 12/06/1978 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3974, 18/07/2016 27&28/8/2016

730 TÔN NỮ HOÀNG YẾN 18/12/1979 K29 Ngôn ngữ Anh Đak Lak 3975, 18/07/2016 27&28/8/2016