danh sÁch dỰ thi kẾt thÚc hỌc phẦn nhỮng nguyÊn lÝ...

23
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 NL001 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15.10.1999 2I-17 2 NL002 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 10T-18 3 NL003 1901000001 Trần An An 22.04.2001 1TT-18 4 NL004 1901060001 Nguyễn Khánh Bằng An 30.05.2001 2TĐ-19 5 NL005 1906090001 Đỗ Thị Thảo An 30.08.2001 1D-19 6 NL006 1907090001 Trịnh Hoàng An 21.09.2001 4I-19 7 NL007 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09.10.1998 4C-17 8 NL008 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 2K-18 9 NL010 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 3P-17 10 NL011 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21.08.2000 1C-18 11 NL013 1807030010 Phạm Thị Thu Anh 07.04.2000 3P-18 12 NL014 1807040007 Đồng Việt Anh 14.03.2000 7T-18 13 NL015 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16.10.2000 5T-18 14 NL016 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31.08.2000 5Đ-18 15 NL017 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25.02.2000 2B-18 16 NL018 1901040010 Lê Thị Vân Anh 15.11.2001 7C-19 17 NL019 1901040014 Nguyễn Tùng Anh 23.05.2001 2C-19 18 NL020 1901040015 Nguyễn Thế Anh 24.08.2001 8C-19 19 NL021 1901040017 Nguyễn Việt Anh 25.05.2001 5C-19 20 NL022 1901040025 Vũ Đoàn Duy Anh 06.10.2001 6C-19 21 NL023 1901060002 Nguyễn Hoàng Anh 25.08.2001 1TĐ-19 22 NL024 1901060003 Nguyễn Thị Hồng Anh 02.12.2001 2TĐ-19 23 NL025 1904010010 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.2001 1KT-19 24 NL026 1904010011 Nguyễn Thị Vân Anh 29.04.2001 4KT-19 25 NL027 1904010013 Phan Thị Châu Anh 10.09.2001 2KT-19 26 NL028 1904040001 Đào Đặng Vũ Anh 21.01.2001 4TC-19ACN 27 NL029 1904050003 Phạm Ngọc Anh 22.04.2001 2M-19 28 NL030 1906080006 Đặng Hoàng Anh 24.06.2001 1Q-19 29 NL031 1906080025 Vũ Kiều Anh 03.02.2001 2Q-19ACN 30 NL032 1906090004 Lê Thị Kiều Anh 21.03.2001 3D-19 31 NL033 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30.12.2001 11A-19 32 NL034 1907010022 Nguyễn Việt Linh Anh 11.07.2001 9A-19 33 NL035 1907010027 Phùng Trâm Anh 24.08.2001 2A-19 34 NL036 1907020018 Trịnh Quang Tuấn Anh 08.12.1999 3N-19 35 NL037 1907050014 Nguyễn Thị Minh Anh 26.11.2001 3Đ-19 36 NL038 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25.02.2001 2H-19 37 NL039 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.06.2000 3H-19 38 NL040 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23.08.2001 3I-19 DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I THI NGÀY 08/11/2020 PHÒNG: 704 C CA 2

Upload: others

Post on 01-Feb-2021

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL001 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15.10.1999 2I-17

    2 NL002 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 10T-18

    3 NL003 1901000001 Trần An An 22.04.2001 1TT-18

    4 NL004 1901060001 Nguyễn Khánh Bằng An 30.05.2001 2TĐ-19

    5 NL005 1906090001 Đỗ Thị Thảo An 30.08.2001 1D-19

    6 NL006 1907090001 Trịnh Hoàng An 21.09.2001 4I-19

    7 NL007 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09.10.1998 4C-17

    8 NL008 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 2K-18

    9 NL010 1707030005 Lã Phương Anh 28.02.1999 3P-17

    10 NL011 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21.08.2000 1C-18

    11 NL013 1807030010 Phạm Thị Thu Anh 07.04.2000 3P-18

    12 NL014 1807040007 Đồng Việt Anh 14.03.2000 7T-18

    13 NL015 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16.10.2000 5T-18

    14 NL016 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31.08.2000 5Đ-18

    15 NL017 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25.02.2000 2B-18

    16 NL018 1901040010 Lê Thị Vân Anh 15.11.2001 7C-19

    17 NL019 1901040014 Nguyễn Tùng Anh 23.05.2001 2C-19

    18 NL020 1901040015 Nguyễn Thế Anh 24.08.2001 8C-19

    19 NL021 1901040017 Nguyễn Việt Anh 25.05.2001 5C-19

    20 NL022 1901040025 Vũ Đoàn Duy Anh 06.10.2001 6C-19

    21 NL023 1901060002 Nguyễn Hoàng Anh 25.08.2001 1TĐ-19

    22 NL024 1901060003 Nguyễn Thị Hồng Anh 02.12.2001 2TĐ-19

    23 NL025 1904010010 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.2001 1KT-19

    24 NL026 1904010011 Nguyễn Thị Vân Anh 29.04.2001 4KT-19

    25 NL027 1904010013 Phan Thị Châu Anh 10.09.2001 2KT-19

    26 NL028 1904040001 Đào Đặng Vũ Anh 21.01.2001 4TC-19ACN

    27 NL029 1904050003 Phạm Ngọc Anh 22.04.2001 2M-19

    28 NL030 1906080006 Đặng Hoàng Anh 24.06.2001 1Q-19

    29 NL031 1906080025 Vũ Kiều Anh 03.02.2001 2Q-19ACN

    30 NL032 1906090004 Lê Thị Kiều Anh 21.03.2001 3D-19

    31 NL033 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30.12.2001 11A-19

    32 NL034 1907010022 Nguyễn Việt Linh Anh 11.07.2001 9A-19

    33 NL035 1907010027 Phùng Trâm Anh 24.08.2001 2A-19

    34 NL036 1907020018 Trịnh Quang Tuấn Anh 08.12.1999 3N-19

    35 NL037 1907050014 Nguyễn Thị Minh Anh 26.11.2001 3Đ-19

    36 NL038 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25.02.2001 2H-19

    37 NL039 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.06.2000 3H-19

    38 NL040 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23.08.2001 3I-19

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 704 C CA 2

  • 39 NL041 1907100003 Nguyễn Ngân Anh 31.07.2001 2B-19

    40 NL042 1706090010 Đặng Thị Ngọc Ánh 03.01.1999 3D-17

    41 NL043 1804010012 Trần Thị Ngọc Ánh 03.04.2000 4KT-18

    42 NL044 1901060004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07.07.2001 2TĐ-19

    43 NL045 1906080027 Đặng Minh Ánh 13.03.2001 1Q-19

    44 NL046 1906080030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04.05.2001 1Q-19

    45 NL047 1907010032 Bùi Minh Ánh 14.09.2001 6A-19

    46 NL048 1907010346 Vàng Thị Hoàng Ánh 02.07.2000 12A-19

    47 NL049 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17.08.1999 4C-17

    48 NL050 1907080011 Đặng Thái Bảo 18.12.2001 2TB-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL051 1904040013 Đàm Đình Bắc 02.06.2001 4TC-19

    2 NL052 1901000012 Phạm Thanh Băng 18.08.2001 2TT-19

    3 NL053 1701040017 Nguyễn Quang Bằng 11.11.1999 6C-18

    4 NL054 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích 20.08.2001 8T-19

    5 NL055 1907080013 Hoàng Tuấn Cung 06.12.2001 1TB-19

    6 NL056 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10.07.1998 1P-17

    7 NL057 1707020018 Trần Văn Cương 17.04.1999 3N-17

    8 NL058 1801040027 Đinh Mạnh Cường 02.03.2000 5C-18

    9 NL059 1907010348 Vũ Hoàng Cường 29.10.2000 1A-19

    10 NL060 1901060007 Nguyễn Phạm Minh Châu 27.09.2001 2TĐ-19

    11 NL061 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09.12.1999 2B-17

    12 NL062 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi 21.10.2000 1TT-18

    13 NL064 1804010016 Vũ Yến Chi 05.10.2000 4KT-18

    14 NL065 1904000021 Thành Thị Hà Chi 19.06.2001 3K-19

    15 NL066 1904000023 Vũ Khánh Chi 07.07.2001 1K-19

    16 NL067 1904000024 Vũ Nguyễn Linh Chi 02.02.2001 1K-19

    17 NL068 1907070014 Trần Linh Chi 16.05.2001 3H-19

    18 NL069 1907080016 Nguyễn Thị Linh Chi 20.01.2000 3TB-19

    19 NL070 1907100005 Lâm Quỳnh Chi 13.07.2001 1B-19

    20 NL071 1907050031 Phạm Tuyết Chinh 07.10.2001 1Đ-19

    21 NL072 1807100013 Đàm Quốc Chính 16.06.2000 1B-18

    22 NL073 1907070015 Trần Thị Hải Chuyền 01.09.2001 1H-19

    23 NL074 1806080030 Nguyễn Ngọc Diệp 10.09.2000 1Q-18

    24 NL075 1901060008 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25.11.2001 2TĐ-19

    25 NL076 1904010018 Vũ Thị Dịu 12.11.2001 4KT-19

    26 NL077 1907020026 Nguyễn Hà Phương Dịu 29.04.2001 2N-19

    27 NL078 1907030021 Nguyễn Hà Dung 18.08.2001 3P-19

    28 NL079 1907050033 Nguyễn Thị Thùy Dung 16.08.2001 2Đ-19

    29 NL080 1807020023 Trần Thế Dũng 15.11.2000 4N-18

    30 NL081 1907090014 Hà Trần Đức Dũng 18.11.2001 2I-19

    31 NL082 1901060011 Trương Đức Duy 10.08.2001 2TĐ-19

    32 NL083 1907010060 Nguyễn Tiến Hoàng Duy 24.09.2001 10A-19

    33 NL084 1907090015 Lý Khánh Duy 02.01.2001 4I-19

    34 NL085 1907100007 Nguyễn Đức Duy 16.08.2001 1B-19

    35 NL086 1704000031 Bùi Mỹ Duyên 03.05.1999 3K-18

    36 NL087 1904040024 Phan Thị Duyên 29.01.2001 1TC-19

    37 NL088 1907050039 Phạm Thị Khánh Duyên 15.05.2001 2Đ-19

    38 NL089 1907100009 Tống Thị Duyên 12.09.2001 1B-19

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 705 C CA 2

  • 39 NL090 1701040027 Trịnh Việt Dương 23.04.1999 3C-17

    40 NL091 1807090029 Lê Đơn Dương 16.07.2000 2I-18

    41 NL092 1906080037 Vương Thùy Dương 19.05.2001 1Q-19

    42 NL093 1907060032 Nguyễn Hoàng Dương 26.09.2001 6NB-19

    43 NL094 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06.09.2001 2TB-19

    44 NL095 1904010020 Nguyễn Công Đạt 01.03.2001 4KT-19

    45 NL096 1907010071 Nguyễn Thành Đạt 27.01.2001 9A-19

    46 NL097 1907060035 Nguyễn Thành Đạt 31.08.2001 6NB-19

    47 NL098 1701040030 Phạm Hải Đăng 13.12.1999 3C-17

    48 NL099 1901000021 Đỗ Hồng Đăng 27.09.2001 1TT-19

    49 NL100 1907010072 Dương Quang Đăng 25.07.2001 10A-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL101 1906080040 Nguyễn Mạnh Đức 04.09.2001 2Q-19ACN

    2 NL102 1804010025 Lương Hiền Giang 13.06.2000 1KT-18

    3 NL103 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang 08.12.2000 3N-18

    4 NL104 1807090035 Chu Thị Minh Giang 06.11.2000 3I-19

    5 NL105 1904040028 Nguyễn Thị Hương Giang 15.03.2001 3TC-19

    6 NL106 1907010075 Đào Thị Hương Giang 24.07.2001 1A-19

    7 NL107 1907060040 Phạm Vũ Hương Giang 17.05.2001 4NB-19

    8 NL108 1707020036 Trịnh Thu Hà 24.10.1999 2N-17

    9 NL109 1904010026 Hoàng Thị Thúy Hà 10.02.2001 3KT-19

    10 NL110 1904040031 Lê Thanh Hà 13.05.2001 4TC-19

    11 NL111 1906090026 Mạc Trần Ngân Hà 30.04.2001 2D-19

    12 NL112 1907020046 Nguyễn Minh Hà 14.09.2001 1N-19

    13 NL113 1907020048 Vũ Quang Hà 06.01.2001 2N-19

    14 NL114 1807010092 Dương Minh Hải 01.04.2000 11A-18

    15 NL115 1704010035 Hoàng Thị Hồng Hạnh 25.04.1999 2KT-17

    16 NL116 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05.11.2000 1N-18

    17 NL117 1904010029 Nguyễn Thu Hằng 09.11.2001 1KT-19

    18 NL118 1904040038 Nguyễn Minh Hằng 15.08.2001 1TC-19

    19 NL119 1904050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 19.06.2001 1M-19

    20 NL120 1907010097 Phạm Minh Hằng 03.02.2001 9A-19

    21 NL121 1907010098 Vũ Thị Minh Hằng 09.12.2001 10A-19

    22 NL122 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21.05.2000 3I-18

    23 NL123 1901040072 Nguyễn Thị Thu Hiền 23.11.2001 6C-19

    24 NL124 1904010031 Hoàng Thu Hiền 24.05.2001 2KT-19

    25 NL125 1907020058 Lê Thị Thu Hiền 01.11.2001 2N-19

    26 NL126 1907170019 Mai Thúy Hiền 16.05.2001 1H-19C

    27 NL127 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20.04.1999 2C-17

    28 NL128 1907100016 Trần Trung Hiếu 15.04.2000 1B-19

    29 NL129 1904040045 Nguyễn Phương Hoa 06.12.2001 1TC-19

    30 NL130 1906080051 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 10.03.2001 2Q-19

    31 NL131 1907060060 Đỗ Mai Hoa 21.11.2001 5NB-19

    32 NL132 1904000049 Phạm Thu Hoài 21.01.2001 1K-19

    33 NL133 1707090046 Tô Huy Hoàng 25.02.1999 2I-17

    34 NL134 1901040083 Lê Huy Hoàng 04.09.2001 3C-19

    35 NL135 1907190011 Nguyễn Trọng Hoàng 07.05.2001 1I-19C

    36 NL136 1901040088 Nguyễn Thị Bích Hồng 29.05.2001 8C-19

    37 NL137 1904000050 Nguyễn Thuý Hồng 16.09.2001 3K-19

    THI NGÀY 08/11/2020

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    PHÒNG: 708 C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    38 NL138 1901040089 Nguyễn Bá Hợp 29.08.2001 7C-19

    39 NL139 1907060066 Phạm Thị Huế 24.02.2001 5NB-19

    40 NL140 1701040063 Trần Thị Huệ 29.08.1999 4C-17

    41 NL141 1907090039 Phan Thị Huệ 11.03.2001 2I-19

    42 NL142 1707030050 Hà Quang Hùng 24.05.1999 3P-17

    43 NL143 1904000051 Nguyễn Mạnh Hùng 24.08.2001 1K-19

    44 NL144 1901060017 Nguyễn Khánh Huyền 13.08.2001 2TĐ-19

    45 NL145 1904000053 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25.01.2001 3K-19

    46 NL146 1907010126 Hà Thị Thu Huyền 21.09.2001 1A-19

    47 NL147 1907010130 Lê Thị Huyền 12.03.2001 4A-19

    48 NL148 1907040100 Dương Thị Thu Huyền 13.04.2001 5T-19

    49 NL149 1907050059 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24.07.2001 3Đ-19

    50 NL150 1907080032 Đào Thúy Huyền 21.12.2001 2TB-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL151 1907170023 Nguyễn Ngọc Huyền 30.07.2001 1H-19C

    2 NL152 1801040112 Nguyễn Tiến Hưng 08.07.2000 6C-18

    3 NL153 1901040100 Lê Hồng Hưng 28.06.2001 6C-19

    4 NL154 1901040101 Lê Quang Hưng 08.12.2001 3C-19

    5 NL155 1907020075 Dương Quốc Hưng 27.08.2001 1N-19

    6 NL156 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13.02.1999 2P-17

    7 NL157 1707080036 Nguyễn Thị Việt Hương 28.10.1999 3TB-17

    8 NL158 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương 14.12.2000 3Đ-18

    9 NL159 1907010136 Nguyễn Thị Hương 28.01.2001 12A-19

    10 NL160 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07.01.2001 1A-19

    11 NL161 1907070047 Nghiêm Nhuệ Hương 09.12.2001 4H-19

    12 NL162 1806080070 Vũ Thúy Hường 21.09.2000 3Q-18

    13 NL163 1701040080 Lê Trung Kiên 21.04.1999 6C-17

    14 NL164 1701040083 Phạm Đức Kiên 14.05.1999 1C-17

    15 NL165 1904040055 Nguyễn Thế Khải 27.11.2001 3TC-19

    16 NL166 1907050064 Vũ Kim Khánh 14.01.2001 4Đ-19

    17 NL167 1907100021 Vũ Quốc Khánh 22.06.2001 2B-19

    18 NL168 1701040087 Quách Tấn Khoa 24.08.1999 3C-17

    19 NL169 1706090030 Nguyễn Hà Khoa 06.12.1999 2D-17

    20 NL170 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê 01.11.2000 3N-18

    21 NL171 1907100022 Nguyễn Minh Khuê 08.11.2001 1B-19

    22 NL172 1701040089 Đặng Thanh Lam 17.10.1999 6C-17

    23 NL173 1907020085 Nguyễn Vũ Nhật Lam 21.06.2001 1N-19

    24 NL174 1907070052 Nguyễn Hồng Lam 19.02.2001 1H-19

    25 NL175 1807030051 Vũ Thị Lan 29.04.2000 4P-18

    26 NL176 1907010147 Vũ Thị Phương Lan 02.05.2001 9A-19

    27 NL177 1901060022 Hoa Dục Lâm 20.01.2001 1TĐ-19

    28 NL178 1904040057 Phạm Thị Mai Lê 28.01.2001 4TC-19

    29 NL180 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18.07.1999 4TC-17

    30 NL181 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05.07.1999 1I-17

    31 NL182 1801040124 Nông Khánh Linh 12.10.2000 5C-18

    32 NL184 1804010064 Vũ Hà Linh 22.02.2000 4KT-18

    33 NL185 1806080083 Trương Hoàng Thúy Linh 04.08.2000 5Q-18

    34 NL186 1807010171 Trần Ngọc Linh 20.08.2000 6A-18

    35 NL187 1807020060 Ngô Thùy Linh 24.09.1999 3N-18

    36 NL188 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12.08.2000 3N-18

    37 NL189 1807090052 Hoàng Lê Diệu Linh 07.10.2000 4I-18

    38 NL190 1904000062 Đặng Thùy Linh 21.05.2001 1K-19

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 712 C CA 2

  • 39 NL191 1904010062 Nguyễn Thị Tú Linh 15.10.2001 3KT-19

    40 NL192 1904040068 Nguyễn Thùy Linh 20.12.2001 3TC-19

    41 NL193 1904040070 Tống Khánh Linh 29.09.2001 1TC-19

    42 NL194 1906080071 Ngô Thùy Linh 01.11.2001 3Q-19

    43 NL195 1906080075 Nguyễn Thùy Linh 27.10.2001 4Q-19

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL196 1907010157 Nguyễn Vũ Nhật Linh 25.10.2001 7A-19

    2 NL197 1907010158 Nguyễn Vũ Phương Linh 19.08.2001 8A-19

    3 NL198 1907050078 Trịnh Phương Linh 10.04.2001 4Đ-19

    4 NL199 1907090050 Nguyễn Diệu Linh 09.05.2001 3I-19

    5 NL200 1901060027 Nguyễn Khánh Loan 25.01.2001 2TĐ-19

    6 NL201 1904000069 Bùi Thị Loan 13.10.2001 3K-19

    7 NL202 1904000070 Nguyễn Thị Loan 01.10.2001 3K-19

    8 NL203 1801040132 Nguyễn Hoàng Long 06.11.2000 8C-18

    9 NL204 1904000071 Nguyễn Hoà Long 02.06.2001 2K-19

    10 NL205 1907010170 Nguyễn Thành Long 09.04.2001 8A-19

    11 NL206 1906090057 Hoàng Thị Thu Lợi 04.11.2001 3D-19

    12 NL207 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12.08.2000 2N-18

    13 NL208 1901000041 Đinh Hương Ly 09.05.2001 1TT-19

    14 NL209 1901060030 Nguyễn Diệu Hương Ly 25.06.2001 2TĐ-19

    15 NL210 1904010071 Trương Yến Ly 19.09.2001 2KT-19

    16 NL211 1906090063 Nguyễn Quỳnh Ly 14.06.2001 1D-19

    17 NL212 1907070070 Lê Khánh Ly 18.08.2001 4H-19

    18 NL213 1704010071 Phạm Ngọc Thanh Mai 19.01.1999 2KT-17

    19 NL214 1707050100 Trần Phương Mai 03.07.1999 2Đ-17

    20 NL215 1807050083 Bùi Sao Mai 19.06.2000 4Đ-18

    21 NL216 1901060033 Nguyễn Thị Thanh Mai 30.11.2001 2TĐ-19

    22 NL217 1904000077 Phạm Như Mai 02.09.2001 2K-19

    23 NL218 1904050025 Tạ Ngọc Mai 12.06.2001 2M-19

    24 NL219 1907010179 Đào Thị Mai 10.03.2001 5A-19

    25 NL220 1907090062 Vũ Ngọc Mai 11.12.2001 2I-19

    26 NL221 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05.04.1999 1TT-17

    27 NL223 1901060034 Đỗ Đức Minh 28.08.2001 2TĐ-19

    28 NL224 1907010186 Cao Tuấn Minh 07.12.2001 12A-19

    29 NL225 1907050091 Nguyễn Cao Minh 31.08.2001 3Đ-19

    30 NL226 1907090066 Phạm Nhật Minh 30.09.2001 1I-19

    31 NL228 1907070077 Hà My 14.11.2001 1H-19

    32 NL229 1901040136 Đỗ Hoài Nam 13.02.2001 3C-19ACN

    33 NL230 1906080088 Huỳnh Ngọc Giang Nam 25.05.2001 2Q-19

    34 NL231 1906090071 Bùi Quang Nam 15.12.2001 1D-19

    35 NL232 1807030073 Phạm Thanh Nga 18.09.2000 4P-18

    36 NL233 1907170036 Nguyễn Thanh Nga 21.10.2001 1H-19C

    37 NL234 1907040154 Nguyễn Thị Hồng Ngát 14.03.2001 5T-19

    38 NL235 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17.10.2000 4D-18

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 714 C CA 2

  • 39 NL236 1807020090 Nguyễn Thị Bảo Ngân 16.08.2000 1N-18

    40 NL237 1907010205 Nguyễn Thị Ngân 09.02.2001 7A-19

    41 NL238 1907070136 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10.02.2001 2H-19

    42 NL239 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15.12.1999 6Q-17

    43 NL240 1904040090 Trương Hoài Ngọc 27.10.2001 1TC-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL241 1906080093 Chu Khánh Ngọc 13.01.2001 3Q-19

    2 NL242 1907020112 Bùi Thị Bích Ngọc 06.03.2000 4N-19

    3 NL243 1907020113 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30.01.2001 4N-19

    4 NL244 1907060128 Trần Thị Minh Ngọc 02.11.2001 1NB-19

    5 NL245 1907080055 Đặng Bảo Ngọc 26.10.2001 2TB-19

    6 NL246 1907010341 Lê Thảo Nguyên 08.08.2001 8A-19

    7 NL247 1907040166 Phạm Thủy Nguyên 13.06.2001 8T-19

    8 NL248 1907060129 Đoàn Hạnh Nguyên 20.12.2001 5NB-19

    9 NL249 1701040123 Phùng Minh Nguyệt 26.09.1999 2C-17

    10 NL250 1807040181 Lê Ánh Nguyệt 04.07.2000 3T-18

    11 NL251 1907170039 Đào Thị Nguyệt 03.02.2001 2H-19C

    12 NL252 1707030087 Nguyễn Thị Nhã 23.05.1999 3P-17

    13 NL253 1901040151 Nguyễn Thị Nhàn 11.03.2001 3C-19

    14 NL254 1907060132 Phạm Thị Thanh Nhàn 27.09.2001 6NB-19

    15 NL256 1901000048 Thân Ngọc Thảo Nhi 17.09.2001 1TT-19

    16 NL257 1907010224 Đàm Vân Nhi 28.07.2001 12A-19

    17 NL258 1907100031 Nguyễn Lan Nhi 05.09.2001 2B-19

    18 NL259 1907100032 Trần Lan Nhi 10.09.2000 1B-19

    19 NL260 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung 27.11.1999 4P-17

    20 NL261 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04.12.2000 4N-18

    21 NL262 1904050029 Đỗ Thị Hồng Nhung 25.08.2001 2M-19

    22 NL263 1907060138 Phạm Thị Hồng Nhung 20.12.2001 5NB-19

    23 NL264 1907010232 Hoàng Thị Kim Oanh 08.04.2001 8A-19

    24 NL265 1907050108 Nguyễn Thị Kim Oanh 22.01.2001 1Đ-19

    25 NL266 1707030093 Đỗ Minh Phương 12.08.1999 3P-17

    26 NL267 1707050122 Phan Thu Phương 02.05.1999 5Đ-17

    27 NL268 1901060042 Trần Hà Phương 10.09.2001 2TĐ-19

    28 NL269 1904000095 Lê Thị Phương 08.02.2001 1K-19

    29 NL270 1906080104 Bùi Liên Phương 17.10.2001 1Q-19

    30 NL271 1906080106 Đỗ Thị Mai Phương 23.02.2001 2Q-19

    31 NL272 1907010237 Hà Phương 08.01.2001 12A-19

    32 NL273 1907020123 Nguyễn Lê Hà Phương 01.05.2001 4N-19

    33 NL274 1907050115 Trần Ngân Phương 13.07.2001 1Đ-19

    34 NL275 1704040096 Đặng Mỹ Phượng 03.04.1998 1TC-17

    35 NL276 1906080110 Lê Bích Phượng 30.08.2001 3Q-19

    36 NL277 1907010342 Hồ Minh Quang 12.06.2000 8A-19

    37 NL278 1704040099 Trần Anh Quân 09.10.1999 3TC-17

    THI NGÀY 08/11/2020

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    PHÒNG: 716 C CA 2

  • 38 NL279 1904000098 Phạm Hồng Quân 16.08.2001 2K-19

    39 NL280 1907090087 Trần Bảo Quân 18.02.2001 3I-19

    40 NL281 1801040176 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17.11.2000 5C-18

    41 NL282 1901040173 Trần Diễm Quỳnh 17.03.2001 7C-19

    42 NL283 1904040101 Phạm Diễm Quỳnh 05.09.2001 4TC-19

    43 NL284 1906090093 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 02.04.2001 1D-19

    44 NL285 1907040186 Đặng Thu Quỳnh 26.09.2001 9T-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL286 1907140043 Vũ Như Quỳnh 10.01.2001 2T-19C

    2 NL287 1906080117 Bùi Công Sơn 13.06.2001 1Q-19

    3 NL288 1907090091 Đồng Tuấn Sơn 07.07.2001 4I-19

    4 NL289 1707010287 Vũ Hà Tâm 27.05.1999 15A-17

    5 NL290 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29.04.1999 2T-17

    6 NL291 1806080118 Trịnh Thị Minh Tâm 03.06.2000 1Q-18

    7 NL292 1907030084 Nguyễn Thanh Tâm 01.12.2001 3P-19

    8 NL293 1907050124 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10.07.2001 1Đ-19

    9 NL294 1704040106 Nguyễn Anh Tú 27.08.1999 1TC-17

    10 NL295 1907040195 Nguyễn Minh Tú 22.08.2001 7T-19

    11 NL296 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01.12.1999 3I-17

    12 NL297 1701040161 Phạm Đức Tùng 29.06.1999 6C-17

    13 NL298 1807080063 Đào Trọng Tùng 29.05.2000 3TB-18

    14 NL299 1907030086 Lê Thanh Tùng 21.08.2001 2P-19

    15 NL300 1907100038 Nguyễn Văn Tùng 05.11.2001 1B-19

    16 NL301 1707070130 Nguyễn Hà Thanh 11.12.1999 1H-17

    17 NL302 1907010272 Nguyễn Thị Phương Thanh 10.08.2001 3A-19

    18 NL303 1801040202 Nguyễn Trung Thành 20.10.2000 7C-18

    19 NL304 1807100051 Lê Công Thành 27.09.2000 2B-18

    20 NL305 1801000049 Đào Thị Thảo 11.03.2000 2TT-18

    21 NL306 1801000050 Lê Thị Thu Thảo 07.06.2000 2TT-18

    22 NL307 1807040225 Nông Thu Thảo 06.11.2000 1T-18

    23 NL308 1901060045 Đặng Phương Thảo 04.03.2001 2TĐ-19

    24 NL309 1904010097 Đoàn Phương Thảo 11.01.2001 3KT-19

    25 NL310 1904010098 Nguyễn Phương Thảo 20.05.2001 3KT-19

    26 NL311 1904010099 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09.08.2001 3KT-19

    27 NL312 1904040111 Đỗ Thị Thảo 18.12.2001 2TC-19

    28 NL313 1904040114 Trần Thị Phương Thảo 07.04.2001 4TC-19

    29 NL314 1904050044 Tiêu Thị Phương Thảo 15.02.2001 2M-19

    30 NL315 1907010285 Vương Phương Thảo 12.12.2001 4A-19

    31 NL316 1907100039 Trần Phương Thảo 15.01.2001 2B-19

    32 NL317 1907020140 Đỗ Văn Thắng 25.08.2001 4N-19

    33 NL318 1907090102 Lê Hà Trang Thơ 11.11.2001 1I-19

    34 NL319 1901000058 Lê Hoài Thu 02.06.2001 2TT-19

    35 NL320 1907020142 Trần Xuân Thu 03.04.2001 4N-19

    36 NL321 1907070107 Nguyễn Hà Thu 24.07.2001 3H-19

    37 NL322 1907040216 Ngô Thị Thuỷ 01.04.2001 1T-19

    38 NL323 1801040216 Nguyễn Thị Thùy 27.07.2000 8C-18

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 717C CA 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    39 NL324 1807020126 Nguyễn Thị Thủy 20.01.2000 4N-18

    40 NL325 1904010105 Nguyễn Thu Thủy 26.06.2001 1KT-19ACN

    41 NL326 1907190022 Nguyễn Thị Bích Thủy 30.08.2001 1I-19C

    42 NL327 1707090107 Lê Hồng Thúy 02.11.1999 1I-17

    43 NL328 1904000108 Nguyễn Thị Minh Thúy 17.11.2001 1K-19

    44 NL329 1907050137 Trần Thị Vương Thúy 08.12.2001 3Đ-19

    45 NL330 1904000109 Trịnh Huyền Thương 05.12.2001 3K-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 NL331 1704040119 Lê Thị Trang 30.08.1999 1TC-17

    2 NL332 1704040123 Trần Đoàn Thanh Trang 06.03.1999 4TC-17

    3 NL334 1806090113 Vương Thùy Trang 21.12.2000 4D-18

    4 NL335 1807040269 Nguyễn Thùy Trang 06.07.2000 10T-18

    5 NL336 1901060053 Nguyễn Huyền Trang 19.05.2001 2TĐ-19

    6 NL337 1904050052 Hoàng Hạnh Trang 10.05.2001 1M-19

    7 NL338 1906080131 Bùi Thị Huyền Trang 30.05.2001 4Q-19

    8 NL339 1906080132 Bùi Thị Thu Trang 31.01.2001 1Q-19

    9 NL340 1906080151 Nguyễn Phó Huyền Trang 10.12.2001 1Q-19

    10 NL341 1906090108 Dư Quỳnh Trang 19.08.2001 1D-19

    11 NL342 1907010318 Vũ Thị Thùy Trang 03.09.2001 5A-19

    12 NL343 1907030103 Nguyễn Thùy Trang 22.04.2001 1P-19

    13 NL344 1907040236 Nguyễn Thị Thu Trang 24.09.2001 9T-19

    14 NL345 1907080078 Bùi Thu Trang 30.05.2001 2TB-19

    15 NL346 1907080079 Kiều Hà Trang 28.07.2001 2TB-19

    16 NL347 1907090106 Cung Thành Trang 07.10.2001 4I-19

    17 NL348 1907090107 Chu Thị Phương Trang 20.06.2001 1I-19

    18 NL349 1907090108 Đào Thị Minh Trang 09.10.2001 2I-19

    19 NL350 1907100043 Nguyễn Linh Trang 27.01.2001 1B-19

    20 NL351 1904010112 Nguyễn Thị Quỳnh Trân 03.11.2001 2KT-19

    21 NL352 1906080138 Hoàng Minh Triết 11.01.2001 4Q-19

    22 NL353 1707030119 Hà Kiều Trinh 06.04.1999 1P-18

    23 NL354 1807060187 Dương Đức Việt Trung 25.09.2000 2NB-19

    24 NL355 1904010113 Nguyễn Thu Uyên 05.11.2001 3KT-19

    25 NL356 1704000121 Trần Hữu Việt Văn 19.05.1999 3K-17

    26 NL357 1904010115 Phạm Thị Thảo Vân 26.06.2001 2KT-19

    27 NL358 1906080141 Nguyễn Quỳnh Vân 15.03.2001 1Q-19

    28 NL359 1907030109 Phạm Thị Vân 23.02.2001 3P-19

    29 NL360 1907050144 Đỗ Khánh Vân 15.09.2001 4Đ-19

    30 NL361 1907080085 Nguyễn Thùy Vân 18.02.2001 2TB-19

    31 NL362 1806080149 Nguyễn Trần Lê Vi 26.08.2000 5Q-18

    32 NL363 1906080144 Đinh Tường Vi 07.06.2001 1Q-19

    33 NL364 1907050147 Nguyễn Quang Việt 06.08.2001 1Đ-19

    34 NL365 1907060192 Hoàng Đức Việt 05.08.2001 1NB-19

    35 NL366 1801040234 Trần Đức Vinh 20.11.2000 8C-18

    36 NL367 1807080088 Nguyễn Hoàng Vũ 29.04.2000 1TB-18

    37 NL368 1901040245 Trịnh Long Vũ 15.03.2001 2C-19

    38 NL369 1807010335 Phùng Đỗ Tường Vy 04.02.2000 12A-18

    39 NL370 1904000120 Nguyễn Thị Hà Vy 30.04.2001 3K-19

    40 NL371 1907040260 Trần Thị Như Ý 09.05.2001 5T-19

    DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

    CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

    HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2020-2021- HỌC KỲ I

    THI NGÀY 08/11/2020

    PHÒNG: 809 C CA 2

  • 41 NL372 1807020155 Vũ Thị Hải Yến 30.07.2000 4N-18

    42 NL373 1901060058 Nguyễn Thị Yến 28.05.2001 2TĐ-19

    43 NL375 1907010335 Vũ Thị Ngọc Yến 10.08.2001 2A-19

    44 NL376 1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16.12.2001 3P-19

    Danh sách có:…...người. Dự thi……Vắng:………

    Tổng số:……...…bài

    Cán bộ coi thi 1

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2020

    Cán bộ coi thi 2

    (Ký và ghi rõ họ tên)

  • 39