danh sách chủ thẻ tín dụng visa, mastercard, jcb mới trúng ...5 chi nhánh Đà nẵng...

22
TT Tên Chi nhánh Tên Chủ thẻ Tiền thưởng (vnđ) Voucher Co.op Mart Thẻ tín dụng Visa 1 Chi nhánh Hà Nội PHAM NGOC AM 700,000 2 Chi nhánh Hà Nội TA THI PHUC 700,000 3 Chi nhánh Hà Nội KIKUCHI AKIHIRO 700,000 4 Chi nhánh Đà Nẵng DOAN THI THUY LINH 700,000 5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 7 Chi nhánh Đà Nẵng VO VAN THIEN 700,000 8 Chi nhánh Đà Nẵng LE THI HOAI THUONG 700,000 9 Chi nhánh Đà Nẵng PHAM THI KIM DUNG 700,000 10 Chi nhánh Cần Thơ TRAN THI PHUONG THAO 700,000 11 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN HOANG PHONG 700,000 12 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN ANH HUY 700,000 13 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THANH TAM 700,000 14 Chi nhánh Cần Thơ DANG HUNG DUY 700,000 15 Chi nhánh Cần Thơ TRAN TRONG NGHIA 700,000 16 Chi nhánh Cần Thơ VO VAN CHUNG 700,000 17 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH LAN HUONG 700,000 18 Chi nhánh Cần Thơ DO HOANG TRUNG 700,000 19 Chi nhánh Cần Thơ UNG THI MY PHUONG 700,000 20 Chi nhánh Cần Thơ VO THI XUAN SON 700,000 21 Chi nhánh Cần Thơ TRAN MINH LUONG 700,000 22 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN THI KIM QUYEN 700,000 23 Chi nhánh Cần Thơ LE THI MY 700,000 24 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN NGOC HANH THU 700,000 25 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THI THANH THUY 700,000 26 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THI MINH THU 700,000 27 Chi nhánh Cần Thơ PHAM DANH PHUONG 700,000 28 Chi nhánh Cần Thơ LE DINH BAO 700,000 29 Chi nhánh Cần Thơ PHAM PHONG PHU 700,000 30 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN THI NGAN TRANG 700,000 31 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN QUOC THONG 700,000 32 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN VIET KHOA 700,000 33 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN QUOC BINH 700,000 34 Chi nhánh Cần Thơ LE TRONG THANH 700,000 35 Chi nhánh Cần Thơ NGO THI QUYNH 700,000 36 Chi nhánh Hòa Bình DOAN HUYNH HUU TRI 700,000 37 Chi nhánh Hòa Bình NGUYEN TRONG NAM 700,000 38 Chi nhánh Hòa Bình PHAN VAN THANH 700,000 39 Chi nhánh Hòa Bình TRAN THI HOANG QUYEN 700,000 40 Chi nhánh Hòa Bình TRAN XUAN NGHIA 700,000 41 Chi nhánh Hòa Bình DAO THANH HUNG 700,000 42 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI BACH THIEN NGA 700,000 43 Chi nhánh Quận 10 VO THI THU THUY 700,000 44 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN PHUONG THANH 700,000 45 Chi nhánh Quận 10 PHAM THUY KHUONG 700,000 46 Chi nhánh Quận 10 TRAN HAI VU 700,000 47 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI THUY DUONG 700,000 Chương trình "Khuyến mại lớn cùng thẻ tín dụng Eximbank" (từ ngày 01/09-29/11/2016) Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng thưởng 1/22

Upload: others

Post on 06-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

TT Tên Chi nhánh Tên Chủ thẻ Tiền thưởng (vnđ)

Voucher Co.op Mart

Thẻ tín dụng Visa1 Chi nhánh Hà Nội PHAM NGOC AM 700,000 2 Chi nhánh Hà Nội TA THI PHUC 700,000 3 Chi nhánh Hà Nội KIKUCHI AKIHIRO 700,000 4 Chi nhánh Đà Nẵng DOAN THI THUY LINH 700,000 5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 7 Chi nhánh Đà Nẵng VO VAN THIEN 700,000 8 Chi nhánh Đà Nẵng LE THI HOAI THUONG 700,000 9 Chi nhánh Đà Nẵng PHAM THI KIM DUNG 700,000

10 Chi nhánh Cần Thơ TRAN THI PHUONG THAO 700,000 11 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN HOANG PHONG 700,000 12 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN ANH HUY 700,000 13 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THANH TAM 700,000 14 Chi nhánh Cần Thơ DANG HUNG DUY 700,000 15 Chi nhánh Cần Thơ TRAN TRONG NGHIA 700,000 16 Chi nhánh Cần Thơ VO VAN CHUNG 700,000 17 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH LAN HUONG 700,000 18 Chi nhánh Cần Thơ DO HOANG TRUNG 700,000 19 Chi nhánh Cần Thơ UNG THI MY PHUONG 700,000 20 Chi nhánh Cần Thơ VO THI XUAN SON 700,000 21 Chi nhánh Cần Thơ TRAN MINH LUONG 700,000 22 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN THI KIM QUYEN 700,000 23 Chi nhánh Cần Thơ LE THI MY 700,000 24 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN NGOC HANH THU 700,000 25 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THI THANH THUY 700,000 26 Chi nhánh Cần Thơ HUYNH THI MINH THU 700,000 27 Chi nhánh Cần Thơ PHAM DANH PHUONG 700,000 28 Chi nhánh Cần Thơ LE DINH BAO 700,000 29 Chi nhánh Cần Thơ PHAM PHONG PHU 700,000 30 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN THI NGAN TRANG 700,000 31 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN QUOC THONG 700,000 32 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN VIET KHOA 700,000 33 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN QUOC BINH 700,000 34 Chi nhánh Cần Thơ LE TRONG THANH 700,000 35 Chi nhánh Cần Thơ NGO THI QUYNH 700,000 36 Chi nhánh Hòa Bình DOAN HUYNH HUU TRI 700,000 37 Chi nhánh Hòa Bình NGUYEN TRONG NAM 700,000 38 Chi nhánh Hòa Bình PHAN VAN THANH 700,000 39 Chi nhánh Hòa Bình TRAN THI HOANG QUYEN 700,000 40 Chi nhánh Hòa Bình TRAN XUAN NGHIA 700,000 41 Chi nhánh Hòa Bình DAO THANH HUNG 700,000 42 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI BACH THIEN NGA 700,000 43 Chi nhánh Quận 10 VO THI THU THUY 700,000 44 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN PHUONG THANH 700,000 45 Chi nhánh Quận 10 PHAM THUY KHUONG 700,000 46 Chi nhánh Quận 10 TRAN HAI VU 700,000 47 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI THUY DUONG 700,000

Chương trình "Khuyến mại lớn cùng thẻ tín dụng Eximbank"(từ ngày 01/09-29/11/2016)

Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng thưởng

1/22

Page 2: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

48 Chi nhánh Quận 10 LE CONG HOANG 700,000 49 Chi nhánh Quận 10 TRAN QUOC BINH 700,000 50 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN HOANG AN 700,000 51 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI KIM HUONG 700,000 52 Chi nhánh Quận 10 DO HUE NHU 700,000 53 Chi nhánh Quận 10 DO QUOC Y 700,000 54 Chi nhánh Quận 10 LE THI HOI 700,000 55 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN HOANG PHUC 700,000 56 Chi nhánh Quận 10 VO THI XUAN 700,000 57 Chi nhánh Quận 10 DO VAN HUNG 700,000 58 Chi nhánh Quận 10 DANG THI THU HUONG 700,000 59 Chi nhánh Quận 11 LAM LE THANH 700,000 60 Chi nhánh Quận 11 DUONG QUI BINH 700,000 61 Chi nhánh Quận 11 NGUYEN AN KHANG 700,000 62 Chi nhánh Quận 11 NINH VAN HANH 700,000 63 Chi nhánh Quận 11 VO QUOC DAT 700,000 64 Chi nhánh Quận 11 NGUYEN MANH THAI 700,000 65 Chi nhánh Quận 11 DO NGOC PHAT 700,000 66 Chi nhánh Quận 11 VO VAN PHUC 700,000 67 Chi nhánh Nha Trang TANG XUAN ANH 700,000 68 Chi nhánh Nha Trang HOANG THI HA 700,000 69 Chi nhánh Buôn Ma Thuột NGUYEN MANH HOANG 700,000 70 Chi nhánh Buôn Ma Thuột VO BA TUAN CUONG 700,000 71 Chi nhánh Buôn Ma Thuột DUONG ANH TIEN 700,000 72 PGD Buôn Hồ NGUYEN HUU PHUONG 700,000 73 PGD Buôn Hồ TRINH VAN HAO 700,000 74 PGD Lê Duẩn BUI THI YEN 700,000 75 Chi nhánh Tân Định VO THI HOAI GIANG 700,000 76 Chi nhánh Tân Định PHAN QUANG THUAN 700,000 77 Chi nhánh Tân Định LAM TAN HUNG 700,000 78 Chi nhánh Tân Định DANG PHAM THE BAO 700,000 79 Chi nhánh Tân Định NGUYEN THI MIENG 700,000 80 Chi nhánh Tân Định NGUYEN PHAN NHAT HUY 700,000 81 Chi nhánh Tân Định NGUYEN THI HONG PHUC 700,000 82 Chi nhánh Sài Gòn DEYES TIMOTHY WILLIAM 700,000 83 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN THI THAI TRINH 700,000 84 Chi nhánh Sài Gòn DANG HUE ANH 700,000 85 Chi nhánh Sài Gòn TRAN NGOC TUAN 700,000 86 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN ANH DUNG 700,000 87 Chi nhánh Sài Gòn PHAM HOANG MINH 700,000 88 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN MINH DUNG 700,000 89 Chi nhánh Sài Gòn PHAM VAN PHU 700,000 90 Chi nhánh Sài Gòn MA PHI DUNG 700,000 91 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN CUU HOANG DOAN VU 700,000 92 Chi nhánh Sài Gòn VO THANH NHAN 700,000 93 Chi nhánh Sài Gòn TRINH THANH TUYEN 700,000 94 Chi nhánh Sài Gòn PHAM THU GIANG 700,000 95 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN KIM PHUNG 700,000 96 Chi nhánh Sài Gòn DAM VU QUANG 700,000 97 Chi nhánh Sài Gòn NGO QUANG DUNG 700,000 98 Chi nhánh Sài Gòn NGUYEN THI THUY AN 700,000 99 Chi nhánh Sài Gòn VO HOANG VUONG 700,000

100 Chi nhánh Quận 4 NGUYEN NGOC TRI 700,000 101 Chi nhánh Quận 4 KHUU THI KIEU MY 700,000 102 Chi nhánh Quận 4 NGUYEN VAN UT 700,000

2/22

Page 3: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

103 Chi nhánh Quận 4 VU DUONG NGOC TRAN 700,000 104 Chi nhánh Quận 4 NGUYEN HUYNH THANH MAI 700,000 105 Chi nhánh Quận 4 NGUYEN THUY DUONG 700,000 106 Chi nhánh Quận 4 NGUYEN TRUNG PHONG 700,000 107 Chi nhánh Quận 4 MAI VAN MUOI 700,000 108 Chi nhánh Quận 4 LE NGUYEN DIEM THI 700,000 109 Chi nhánh Quận 7 CAO VAN PHONG 700,000 110 Chi nhánh Quận 7 NGUYEN MINH TUAN 700,000 111 Chi nhánh Cộng Hòa PHAM VAN CONG 700,000 112 Chi nhánh Cộng Hòa NGUYEN THI MY NGAN 700,000 113 Chi nhánh Cộng Hòa HOANG TRONG NGHIA 700,000 114 PGD Phạm Văn Hai TRAN DUC MANH 700,000 115 PGD Nguyễn Sơn TRAN ANH THU 700,000 116 Chi nhánh Tây Đô LE TIEN DUNG 700,000 117 Chi nhánh Tây Đô VO THI MINH NGUYET 700,000 118 Chi nhánh Tây Đô THAI HOA TRUNG 700,000 119 Chi nhánh Tây Đô HO THI BACH NGOC 700,000 120 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN HOANG PHUONG 700,000 121 Chi nhánh Tây Đô CAO THI THANH HUONG 700,000 122 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI MAI HUONG 700,000 123 Chi nhánh Tây Đô VO THI TUYET HANH 700,000 124 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THANH CHIEN 700,000 125 Chi nhánh Tây Đô TRUONG HOANG VINH PHUC 700,000 126 Chi nhánh Tây Đô HUYNH AN HUNG 700,000 127 Chi nhánh Tây Đô QUAN THI CAM TRAN 700,000 128 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THANH BANG 700,000 129 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN NGOC NHAN 700,000 130 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI KIM NGOC 700,000 131 Chi nhánh Tây Đô BUI NGOC BI 700,000 132 Chi nhánh Tây Đô TRUONG NGOC QUYNH GIAO 700,000 133 Chi nhánh Tây Đô TRINH TO NGA 700,000 134 Chi nhánh Tây Đô PHAN HUU LINH 700,000 135 Chi nhánh Tây Đô TRUONG THI THANH THANH 700,000 136 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THANH XUAN 700,000 137 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN VAN BAY 700,000 138 Chi nhánh Tây Đô LE NGOC THUY 700,000 139 Chi nhánh Tây Đô TRAN KIM CUC 700,000 140 Chi nhánh Tây Đô NGO CHI HIEU 700,000 141 Chi nhánh Tây Đô LY NHU MO 700,000 142 Chi nhánh Tây Đô HUA THANH HAO 700,000 143 Chi nhánh Tây Đô HUYNH MINH HUY 700,000 144 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI NHU NGOC 700,000 145 Chi nhánh Tây Đô PHAN TRUNG DUNG 700,000 146 Chi nhánh Tây Đô HUA HOANG THINH 700,000 147 Chi nhánh Tây Đô DOAN THI YEN VY 700,000 148 Chi nhánh Tây Đô LE VAN KHOI 700,000 149 Chi nhánh Tây Đô TRAN LE LE TRINH 700,000 150 Chi nhánh Tây Đô HO NGOC HA 700,000 151 Chi nhánh Tây Đô TRAN THANH NGHIEP 700,000 152 Chi nhánh Tây Đô LY NGOC NHI 700,000 153 Chi nhánh Tây Đô TRAN THI ANH DAO 700,000 154 Chi nhánh Tây Đô DANG XUAN CAM 700,000 155 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI CHUNG 700,000 156 Chi nhánh Tây Đô HO THI BACH KIM 700,000 157 Chi nhánh Tây Đô HO NGOC TAN 700,000

3/22

Page 4: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

158 Chi nhánh Tây Đô DANG XUAN MAI 700,000 159 Chi nhánh Tây Đô DO THI THANH NHAN 700,000 160 Chi nhánh Tây Đô TRAN ANH TUAN 700,000 161 Chi nhánh Tây Đô LE THANH BINH 700,000 162 Chi nhánh Tây Đô LE VAN THUAN 700,000 163 Chi nhánh Tây Đô TRAN THI THANH VAN 700,000 164 Chi nhánh Tây Đô TRAN ANH KIET 700,000 165 Chi nhánh Tây Đô HO THI BACH TUYET 700,000 166 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI DINH PHUONG 700,000 167 Chi nhánh Tây Đô KHUU MINH TUAN 700,000 168 Chi nhánh Mỹ Tho TRAN QUOC LONG 700,000 169 Chi nhánh Mỹ Tho HUYNH THI HONG VAN 700,000 170 Chi nhánh Mỹ Tho DAO THI MINH HIEU 700,000 171 Chi nhánh Mỹ Tho NGUYEN THI XUAN PHUONG 700,000 172 Chi nhánh An Giang VO THI TUYET ANH 700,000 173 Chi nhánh An Giang HUYNH PHUNG HOANG HAI 700,000 174 Chi nhánh An Giang PHAM THI MY TRINH 700,000 175 Chi nhánh An Giang PHAM DANG KHOA 700,000 176 Chi nhánh An Giang NGUYEN VAN TINH 700,000 177 Chi nhánh An Giang LE THI CAM NHUNG 700,000 178 Chi nhánh Long An DANG QUOC KHANH 700,000 179 Chi nhánh Long An NGUYEN THI THU HA 700,000 180 Chi nhánh Long An LAI THI MY CHI 700,000 181 Chi nhánh Long An VO CHI CONG 700,000 182 Chi nhánh Long An HO NAM ANH 700,000 183 Chi nhánh Long An LE THI THANH NHAN 700,000 184 Chi nhánh Long An NGUYEN VO TUONG VI 700,000 185 Chi nhánh Long An LE QUOC VIET 700,000 186 Chi nhánh Long An NGO VAN LOI 700,000 187 Chi nhánh Long An CHAU THANH TUNG 700,000 188 Chi nhánh Long An HUYNH THI THUY TRANG 700,000 189 Chi nhánh Long An NGO THI NGUYEN PHUONG 700,000 190 Chi nhánh Long An NGUYEN THI HONG NHUNG 700,000 191 Chi nhánh Long An HUYNH THI TUYET HONG 700,000 192 Chi nhánh Long An NGUYEN KIM HANG 700,000 193 Chi nhánh Long An PHAM THANH TU 700,000 194 Chi nhánh Long An DANG THANH TUNG 700,000 195 Chi nhánh Long An TRAN CHI LINH 700,000 196 Chi nhánh Long An HUYNH THI LE HANG 700,000 197 Chi nhánh Long An NGUYEN THI HAI 700,000 198 Chi nhánh Bạc Liêu LE VAN HOI 700,000 199 Chi nhánh Bạc Liêu LAM KHANH SEN 700,000 200 Chi nhánh Bạc Liêu QUACH MINH HUONG 700,000 201 Chi nhánh Bạc Liêu LE THUY HANG 700,000 202 Chi nhánh Bạc Liêu NGUYEN THI QUE 700,000 203 Chi nhánh Bạc Liêu BUI THUY QUYEN 700,000 204 Chi nhánh Bạc Liêu VO THI CAM PHUONG 700,000 205 Chi nhánh Bạc Liêu TRAN VAN TAN 700,000 206 Chi nhánh Bạc Liêu QUACH TU TUONG 700,000 207 Chi nhánh Bạc Liêu LAM THUY HUYNH 700,000 208 Chi nhánh Bạc Liêu LAM THI MY LOI 700,000 209 Chi nhánh Kiên Giang TRAN TON TUONG 700,000 210 Chi nhánh Hùng Vương HUYNH NGOC PHUONG 700,000 211 Chi nhánh Hùng Vương PHAN THI VAN 700,000 212 Chi nhánh Hùng Vương PHAM THI PHUONG DUNG 700,000

4/22

Page 5: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

213 Chi nhánh Quảng Ngãi LE THI LAM 700,000 214 Chi nhánh Vinh LE THI MAI HUONG 700,000 215 Chi nhánh Vinh DOAN TIEN PHONG 700,000 216 Chi nhánh Vinh VO DINH NGHIEM 700,000 217 Chi nhánh Vinh NGUYEN DINH HAI 700,000 218 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI MINH TRANG 700,000 219 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI MINH HUONG 700,000 220 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUONG 700,000 221 Chi nhánh Hải Phòng DO THI MEN 700,000 222 Chi nhánh Hải Phòng PHAM QUYNH HUONG 700,000 223 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THANH NGA 700,000 224 Chi nhánh Hải Phòng DO DUC THUAN 700,000 225 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI NGUYET 700,000 226 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI HONG ANH 700,000 227 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TUAT 700,000 228 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THUY HANH 700,000 229 Chi nhánh Hải Phòng DONG THI HIEN 700,000 230 Chi nhánh Hải Phòng HOANG VAN HOAI 700,000 231 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN MANH 700,000 232 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI MAI DUNG 700,000 233 Chi nhánh Hải Phòng VU DINH KIEN 700,000 234 Chi nhánh Hải Phòng TRINH MINH DOAN 700,000 235 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN MANH LINH 700,000 236 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI ROI 700,000 237 Chi nhánh Hải Phòng VI THI THU TRANG 700,000 238 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TRANG ANH 700,000 239 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TANG KIM THAO 700,000 240 Chi nhánh Hải Phòng BUI TIEN NHU 700,000 241 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HAO 700,000 242 Chi nhánh Hải Phòng DO HONG NHUNG 700,000 243 Chi nhánh Hải Phòng DUONG DUY CHINH 700,000 244 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THUY 700,000 245 Chi nhánh Hải Phòng BUI DUC THANG 700,000 246 Chi nhánh Hải Phòng PHAM LUONG TUAN MUOI 700,000 247 Chi nhánh Hải Phòng LE THI MIEN 700,000 248 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI MAI 700,000 249 Chi nhánh Hải Phòng TANG KIM THIEN 700,000 250 Chi nhánh Hải Phòng CHU DUC PHUONG 700,000 251 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN BA THANG 700,000 252 Chi nhánh Hải Phòng VU HAI YEN 700,000 253 Chi nhánh Hải Phòng VU LUONG THANH 700,000 254 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUC HUNG 700,000 255 Chi nhánh Hải Phòng LUONG THI THAM 700,000 256 Chi nhánh Hải Phòng CHU THI PHUONG THAO 700,000 257 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI SUU 700,000 258 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI MY 700,000 259 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUNG PHUC 700,000 260 Chi nhánh Hải Phòng DO THI MINH PHUONG 700,000 261 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI QUYNH 700,000 262 Chi nhánh Hải Phòng DAM THI THANH THANH 700,000 263 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HOANG HUY 700,000 264 Chi nhánh Huế TON THAT DUNG 700,000 265 PGD Hải Châu NGUYEN THI DUONG 700,000 266 Chi nhánh Ba Đình CAO THI THU HANG 700,000 267 Chi nhánh Ba Đình PHAM THANH PHONG 700,000

5/22

Page 6: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

268 Chi nhánh Ba Đình TA THI HIEN HANH 700,000 269 Chi nhánh Ba Đình PHAM THI NGA 700,000 270 Chi nhánh Ba Đình TRINH PHUONG LAN 700,000 271 Chi nhánh Ba Đình VU HOANG MINH 700,000 272 Chi nhánh Ba Đình TRAN THI THUY 700,000 273 Chi nhánh Ba Đình DO THI BAO NGOC 700,000 274 Chi nhánh Ba Đình NGUYEN AN PHUONG 700,000 275 Chi nhánh Long Biên NGUYEN MINH TUAN 700,000 276 Chi nhánh Long Biên PHAN VIET DUNG 700,000 277 Chi nhánh Long Biên BACH QUOC TRUNG 700,000 278 Chi nhánh Long Biên VU QUANG KIEM 700,000 279 Chi nhánh Long Biên DO TUYET MAI 700,000 280 Chi nhánh Long Biên CHU VAN TRONG 700,000 281 Chi nhánh Long Biên HOANG MINH THANG 700,000 282 Chi nhánh Thủ Đô PHAM THANH BINH 700,000 283 Chi nhánh Thủ Đô LAI THUY LINH 700,000 284 Chi nhánh Đống Đa HOANG THI BICH HA 700,000 285 Chi nhánh Đống Đa TONG THI LIEN 700,000 286 PGD Nguyễn Thái Học MAI THI THUY LAN 700,000 287 PGD Nguyễn Thái Học DO THI QUYNH NGA 700,000 288 PGD Nguyễn Thái Học PHAM THI HANG 700,000 289 PGD Nguyễn Thái Học DANG THI MINH PHUONG 700,000 290 PGD Hàng Bông PHAM NGOC MAI ANH 700,000 291 PGD Hàng Bông LE HONG ANH 700,000 292 PGD Hàng Bông LE VAN BA 700,000 293 PGD Nguyễn Phong Sắc CHU THANH THUY 700,000 294 PGD Nguyễn Phong Sắc TO VAN HOI 700,000 295 PGD Nguyễn Phong Sắc ASAMI TATSUYA 700,000 296 PGD Nguyễn Phong Sắc VU NGOC TRAM 700,000 297 PGD Nguyễn Phong Sắc DUONG THI THUY TRANG 700,000 298 PGD Nguyễn Phong Sắc PHAM THAI HUNG 700,000 299 PGD Nguyễn Phong Sắc DUONG HUYEN TRANG 700,000 300 PGD Việt Hưng NGUYEN THI THU TRANG 700,000 301 PGD Việt Hưng PHAM THI KIM CUC 700,000 302 PGD Mỹ Đình NGUYEN DINH CHUYEN 700,000 303 PGD Mỹ Đình TRAN QUOC HOANH 700,000 304 PGD Mỹ Đình LE CONG TRUNG 700,000 305 PGD Mỹ Đình LUU LAM TUNG 700,000 306 PGD Hà Đông NGUYEN THI HANH 700,000 307 PGD Thăng Long HATSUSEGAWA TSUYOSHI 700,000 308 PGD Đồng Xuân TRUONG THANH TUNG 700,000 309 PGD Lò Đúc VU ANH PHUONG 700,000 310 Chi nhánh Bình Dương NGUYEN THI CUC HOA 700,000 311 Chi nhánh Bình Dương VU BAO TRAN 700,000 312 Chi nhánh Bình Dương HO THI BICH LOAN 700,000 313 Chi nhánh Bình Dương NGUYEN MINH HAI 700,000 314 Chi nhánh Bình Dương DOAN NGOC TRAM 700,000 315 Chi nhánh Bình Dương TRAN THUY HANG 700,000 316 Chi nhánh Bình Dương MAI VAN LE QUYET 700,000 317 Chi nhánh Bình Dương HUYNH BICH NGOC 700,000 318 Chi nhánh Đồng Nai NGUYEN MINH TRUONG 700,000 319 Chi nhánh Đồng Nai NGUYEN THANH TAM 700,000 320 Chi nhánh Đồng Nai NGUYEN THI PHUC HOAN 700,000 321 Chi nhánh Đồng Nai TRAN DINH THU 700,000 322 Chi nhánh Thủ Đức VU THI XUAN TU 700,000

6/22

Page 7: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

323 Chi nhánh Thủ Đức NGUYEN SY TRUNG 700,000 324 Chi nhánh Thủ Đức NGUYEN HIEN LUONG 700,000 325 Chi nhánh Thủ Đức LE KIEU GIANG 700,000 326 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu NGUYEN THI THU THUY 700,000 327 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu PHAN VAN QUOC 700,000 328 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu HIRONOBU UCHIMURA 700,000 329 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu NGUYEN THI NGOC HAN 700,000 330 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu PHAN THANH ANH TRIET 700,000 331 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu KO CHING MAO 700,000 332 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu NGUYEN THI HAI THU 700,000 333 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu PHAN VAN TUAN 700,000 334 PGD Long Khánh LUONG DINH HIEN 700,000 335 PGD Long Khánh NGO THANH PHU 700,000 336 PGD Long Khánh BUI THI MY NHUNG 700,000 337 PGD Long Khánh LE VAN THIEN 700,000 338 Chi nhánh Bình Phước TRAN THI HOA 700,000 339 PGD Quận 2 NGUYEN THI HONG DAO 700,000 340 PGD Biên Hòa TRAN HUU DUNG 700,000 341 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI PHUONG UYEN 700,000 342 Chi nhánh Quảng Ninh LUONG HONG SON 700,000 343 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI HONG HANH 700,000 344 Chi nhánh Quảng Ninh VU HUYEN TRANG 700,000 345 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM THI THUY 700,000 346 Chi nhánh Quảng Ninh LE THI PHONG LAN 700,000 347 Chi nhánh Quảng Ninh TRAN DOAN DAT 700,000 348 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THUY LAN 700,000 349 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI HONG NHUNG 700,000 350 Chi nhánh Quảng Ninh PHUNG THI NGOC THUONG 700,000 351 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THAI XUAN 700,000 352 Chi nhánh Quảng Ninh BUI HUY NAM 700,000 353 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM VAN LUA 700,000 354 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THUAN 700,000 355 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN DIEU LINH 700,000 356 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI NGOAN 700,000 357 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN KIM CUC 700,000 358 Chi nhánh Quảng Ninh TA THI HOA 700,000 359 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI MAI THAO 700,000 360 Chi nhánh Quảng Ninh TRAN THI YEN 700,000 361 Chi nhánh Quảng Ninh BUI THI QUYNH CHI 700,000 362 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI HAI HA 700,000 363 Chi nhánh Quảng Ninh DO DUNG 700,000 364 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM VAN THAN 700,000 365 Chi nhánh Quảng Ninh DAO TUYET MAI 700,000 366 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THU HUONG 700,000 367 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM BICH DIEP 700,000 368 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN DINH THONG 700,000 369 Chi nhánh Quảng Ninh VU HOAI NAM 700,000 370 Chi nhánh Quảng Ninh NGO VAN KHUONG 700,000 371 Chi nhánh Quảng Ninh BUI QUANG DUY 700,000 372 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN HUY DUC 700,000 373 Chi nhánh Quảng Ninh DOAN THANH CONG 700,000 374 Chi nhánh Quảng Ninh TA LINH CHI 700,000 375 Chi nhánh Quảng Ninh DUONG TU ANH 700,000 376 Chi nhánh Quảng Ninh LE THI THU 700,000 377 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM HUONG DUYEN 700,000

7/22

Page 8: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

378 Chi nhánh Quảng Ninh LE THANH LONG 700,000 379 Chi nhánh Quảng Ninh LE THI MAI 700,000 380 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THU HONG 700,000 381 Chi nhánh Quảng Nam TRINH THI THU GIANG 700,000 382 Chi nhánh Quảng Nam HUYNH NGOC HA 700,000 383 Chi nhánh Quảng Nam NGUYEN THI MY DUYEN 700,000 384 Chi nhánh Quảng Nam HOANG THI THU HA 700,000 385 Chi nhánh Quảng Nam NGUYEN THI AI LIEU 700,000 386 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN MINH KHA 700,000 387 Chi nhánh Tp.HCM HUYNH THI MY DUC 700,000 388 Chi nhánh Tp.HCM DAO VAN KIEN 700,000 389 Chi nhánh Tp.HCM SHAYANNASR HAMED 700,000 390 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THANH TUNG 700,000 391 Chi nhánh Tp.HCM PHAM HUY HOANG 700,000 392 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI PHUNG 700,000 393 Chi nhánh Tp.HCM TRAN THI NGOC DUNG 700,000 394 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN TRUNG KIEN 700,000 395 Chi nhánh Tp.HCM NGO DOAN LAM UYEN 700,000 396 Chi nhánh Tp.HCM LUU THANH BINH 700,000 397 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI CHAU GIANG 700,000 398 Chi nhánh Tp.HCM LE XUAN BIEN 700,000 399 Chi nhánh Tp.HCM KAINO KOJI 700,000 400 Chi nhánh Tp.HCM TRAN QUANG NGHIA 700,000 401 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI KIEU THU 700,000 402 Chi nhánh Tp.HCM TRINH NGUYEN HAI VAN 700,000 403 Chi nhánh Tp.HCM CHAU NGOC DUC 700,000 404 Chi nhánh Tp.HCM HOANG DAT NGHIA 700,000 405 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN NGOC THACH 700,000 406 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI HONG MAI 700,000 407 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN VU TRUONG GIANG 700,000 408 Chi nhánh Tp.HCM TRAN HUY THANH 700,000 409 Chi nhánh Tp.HCM DOAN THI THO 700,000 410 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN ANH PHONG 700,000 411 Chi nhánh Tp.HCM TRUONG VAN HUNG 700,000 412 Chi nhánh Tp.HCM TRUONG BATTESTI REMY 700,000 413 Chi nhánh Tp.HCM VO VAN BANG 700,000 414 Chi nhánh Tp.HCM KATSUMI ISHIDA 700,000 415 Chi nhánh Tp.HCM PARK WOUNG 700,000 416 Chi nhánh Tp.HCM TRAN THI THANH TIEN 700,000 417 Chi nhánh Tp.HCM PHAN THE VINH 700,000 418 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI HONG NHUNG 700,000 419 Chi nhánh Tp.HCM TRAN MINH TRANG 700,000 420 Chi nhánh Tp.HCM KENJIRO TANAKA 700,000 421 Chi nhánh Tp.HCM DAO DIEM TRANG 700,000 422 Chi nhánh Tp.HCM DAO THANH TAM 700,000 423 Chi nhánh Tp.HCM LE THI THANH HA 700,000 424 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DUC HAO 700,000 425 Chi nhánh Tp.HCM HO THI MAI TRINH 700,000 426 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI MAI ANH 700,000 427 Chi nhánh Tp.HCM NGO THI MINH HIEN 700,000 428 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI MAI HIEN 700,000 429 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI MINH TAN 700,000 430 Chi nhánh Tp.HCM VUONG THANH TRUC 700,000 431 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI PHUONG NHI 700,000 432 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN HOANG THANH THUY 700,000

8/22

Page 9: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

433 Chi nhánh Tp.HCM NGO THI THANH HUYEN 700,000 434 Chi nhánh Tp.HCM TRUONG PHUOC THANH 700,000 435 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN NGO TRUNG 700,000 436 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI NGOC BICH 700,000 437 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DUY CUONG 700,000 438 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN HOANG GIANG 700,000 439 Chi nhánh Tp.HCM LE NGOC THUAN 700,000 440 Chi nhánh Tp.HCM TRAN DUC HUY 700,000 441 Chi nhánh Tp.HCM DO HUY KY 700,000 442 Chi nhánh Tp.HCM TRAN TRONG PHUONG TRU 700,000 443 Chi nhánh Tp.HCM CAO DUC TAI 700,000 444 Chi nhánh Tp.HCM BUI THI THANH TRA 700,000 445 Chi nhánh Tp.HCM HUYNH KIM BAU 700,000 446 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI ANH DAO 700,000 447 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI NGOC DUNG 700,000 448 PGD Bến Thành NGUYEN VU THANH TUNG 700,000 449 PGD Bến Thành TRUONG QUANG BINH 700,000 450 PGD Thanh Đa HA DUY BINH 700,000 451 PGD Thanh Đa LUC JEAN HUBER LEJEUNE 700,000 452 PGD Thanh Đa NGUYEN THI HUONG 700,000 453 PGD Thanh Đa NGUYEN THI THUY 700,000 454 PGD Thanh Đa NGUYEN THI NGOC LOAN 700,000 455 Chi nhánh Bình Phú VO DINH DUNG 700,000 456 Chi nhánh Bình Phú NGUYEN VO PHUONG HOANG 700,000 457 Chi nhánh Bình Phú DONG NGOC HOANG OANH 700,000 458 Chi nhánh Bình Phú DONG NGOC HOANG YEN 700,000 459 Chi nhánh Bình Phú NGUYEN THI NGOC THUY 700,000 460 Chi nhánh Bình Phú HUYNH THI NGOC DIEM 700,000 461 Chi nhánh Bình Phú DAM THI KIM DUNG 700,000 462 Chi nhánh Bình Phú TRINH THI THUY NHUNG 700,000 463 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng KHANH NGOC CHAU 700,000 464 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng NAM KWOK FU 700,000 465 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng TRUONG THI DIEU HIEN 700,000 466 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng TRAN THI NGOC NHUNG 700,000 467 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng LAI VAN CHUONG 700,000 468 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng NGUYEN NGOC KHANH LINH 700,000 469 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng YASUO ONO 700,000 470 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng WONG LAI MEI 700,000 471 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng NGUYEN T THANH HUYEN 700,000 472 Chi nhánh Phú Mỹ Hưng NGUYEN THI THAO LY 700,000 473 Chi nhánh Tân Sơn Nhất VO THI BICH LOAN 700,000 474 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN THI KIEU QUYEN 700,000 475 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN THI CAM TRINH 700,000 476 Chi nhánh Tân Sơn Nhất TRUONG THI THUY TRAM 700,000 477 Chi nhánh Tân Sơn Nhất LE NGUYEN NGOC HY 700,000 478 Chi nhánh Tân Sơn Nhất DO MAI KHANH 700,000 479 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN THE DUY 700,000 480 Chi nhánh Tân Sơn Nhất DIEM THI THUY 700,000 481 Chi nhánh Tân Sơn Nhất LE THI HONG THUYEN 700,000 482 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN THI THUY 700,000 483 Chi nhánh Tân Sơn Nhất TRINH XUAN HIEP 700,000 484 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN XUAN QUANG 700,000 485 Chi nhánh Tân Sơn Nhất LE THI KIEU LINH 700,000 486 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN THI THANH THUY 700,000 487 Chi nhánh Bình Tân NGUYEN THI KIM NGA 700,000

9/22

Page 10: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

488 Chi nhánh Bình Tân PHAM THI PHUONG ANH 700,000 489 Chi nhánh Bình Tân LE VI HONG 700,000 490 Chi nhánh Quận 3 NGUYEN DUC QUANG 700,000 491 Chi nhánh Quận 3 PHAM QUOC HUY 700,000 492 Chi nhánh Quận 3 NGUYEN VAN HUNG 700,000 493 Chi nhánh Quận 3 LAM VAN THIEP 700,000 494 PGD Trung Sơn PHAN LE MANH 700,000 495 PGD Trương Định NGUYEN VAN CA 700,000 496 PGD Bùi Thị Xuân PHAN THUY TRANG 700,000 497 PGD Bùi Thị Xuân TRAN NGOC DIEM TRANG 700,000 498 PGD Bùi Thị Xuân PHAN THI THUY LINH 700,000 499 PGD Bùi Thị Xuân NGUYEN VAN HUY 700,000 500 PGD Bùi Thị Xuân DO ANH TRI 700,000 501 PGD Tao Đàn LY CAM TUYEN 700,000 502 PGD Văn Thánh LUU HOANG OANH 700,000 503 PGD Hàng Xanh NGUYEN DAI HAI 700,000 504 PGD Hàng Xanh NGUYEN VAN PHU CUONG 700,000 505 PGD Hàng Xanh HUYNH THI NHAT ANH 700,000 506 PGD Quận 6 NGUYEN THI HOANG NHI 700,000 507 PGD Quận 6 DUONG QUANG DUC 700,000 508 PGD Quận 8 NGUYEN HA TRUONG HAI 700,000 509 PGD Quận 8 VAN HUU QUANG HUY 700,000 510 PGD Quận 8 NGO THI KIM NGAN 700,000 511 PGD Quận 8 TRAN THI NHUNG 700,000 512 PGD Quận 8 VO LE MINH TAM 700,000 513 PGD Gò Vấp LE THI HONG THANH 700,000 514 PGD Gò Vấp TO THANH THUY 700,000 515 PGD Hồ Văn Huê LE THUY MINH 700,000 516 PGD Kỳ Hòa LAM QUOC THANH 700,000 517 PGD Phan Xích Long NGUYEN XUAN LAM 700,000 518 PGD Trường Sơn TRUONG YEN VAN 700,000 519 PGD Nguyễn Công Trứ TRAN PHUC 700,000

1 Chi nhánh Chợ Lớn LE THI DIEM CHINH 700,000 2 Chi nhánh Quận 10 CAO QUANG MINH CUONG 700,000 3 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI HONG VAN 700,000 4 Chi nhánh Quận 10 DO HUE NHU 700,000 5 Chi nhánh Quận 10 LE THI HOI 700,000 6 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN MINH HIEU 700,000 7 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN HOANG AN 700,000 8 Chi nhánh Quận 10 BUI THI MY HANH 700,000 9 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN VAN SON 700,000

10 Chi nhánh Quận 10 BUI THI MY HOA 700,000 11 Chi nhánh Quận 10 NGUYEN THI KIM LOAN 700,000 12 Chi nhánh Quận 10 TRAN NGOC THANH DO 700,000 13 Chi nhánh Quận 11 TRINH THI HANG 700,000 14 Chi nhánh Sài Gòn PHAM THI NGOC DUNG 700,000 15 Chi nhánh Quận 4 TRAN DAI HAI 700,000 16 Chi nhánh Quận 7 VO THI KIM NGAN 700,000 17 Chi nhánh Cộng Hòa BUI VAN THOI 700,000 18 PGD Phạm Văn Hai HUYNH MANH CONG DANH 700,000 19 PGD Phạm Văn Hai LE MINH TRUNG 700,000 20 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THANH NGUYEN 700,000 21 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI THANH THANH 700,000 22 Chi nhánh Tây Đô PHAM THI THANH TAM 700,000

Thẻ tín dụng JCB

10/22

Page 11: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

23 Chi nhánh Tây Đô BUI KHANH DUY 700,000 24 Chi nhánh Tây Đô LE THI TRANG 700,000 25 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THANH THU 700,000 26 Chi nhánh Tây Đô TRINH TO NGA 700,000 27 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN THI THANH KHE 700,000 28 Chi nhánh Tây Đô LE HONG CUC 700,000 29 Chi nhánh Tây Đô HO NGOC SON 700,000 30 Chi nhánh Tây Đô VO THI TUYET 700,000 31 Chi nhánh Tây Đô HO NGOC ANH 700,000 32 Chi nhánh Tây Đô HO THIEN SON 700,000 33 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN TUAN ANH 700,000 34 Chi nhánh Tây Đô MA VAN LINH 700,000 35 Chi nhánh Tây Đô NGUYEN VAN TRUYEN 700,000 36 Chi nhánh Tây Đô LUU TRAN VIET THANG 700,000 37 Chi nhánh Tây Đô PHAM THI THAI THANH 700,000 38 Chi nhánh Hải Phòng PHAM DUY NGHIA 700,000 39 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN HUONG 700,000 40 Chi nhánh Hải Phòng LE MINH TUNG 700,000 41 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUOC HUY 700,000 42 Chi nhánh Hải Phòng TRAN DINH DU 700,000 43 Chi nhánh Hải Phòng DO MANH SON 700,000 44 Chi nhánh Hải Phòng VU THI XUAN 700,000 45 Chi nhánh Hải Phòng DINH HUU SON 700,000 46 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN DANG 700,000 47 Chi nhánh Hải Phòng DO VAN HIEN 700,000 48 Chi nhánh Hải Phòng PHAM HUNG SON 700,000 49 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN PHU 700,000 50 Chi nhánh Hải Phòng LE PHUONG THAO 700,000 51 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUOC HUY 700,000 52 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN CHI DU 700,000 53 Chi nhánh Hải Phòng DO THI HOA 700,000 54 Chi nhánh Hải Phòng LAI HOANG AN 700,000 55 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VIET THANH 700,000 56 Chi nhánh Hải Phòng PHAM TRUNG HIEU 700,000 57 Chi nhánh Hải Phòng TRUONG THI THANH THUY 700,000 58 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI HUYEN 700,000 59 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI HAI 700,000 60 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN CONG HANH 700,000 61 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI VAN 700,000 62 Chi nhánh Hải Phòng MAI DINH THONG 700,000 63 Chi nhánh Hải Phòng HOANG LE DIEU LINH 700,000 64 Chi nhánh Hải Phòng DO VAN MINH 700,000 65 Chi nhánh Hải Phòng PHAM PHU QUAN 700,000 66 Chi nhánh Hải Phòng NGO ANH DUNG 700,000 67 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DINH HOANG 700,000 68 Chi nhánh Hải Phòng DANG MINH QUANG 700,000 69 Chi nhánh Hải Phòng LUONG XUAN DUONG 700,000 70 Chi nhánh Hải Phòng HOANG QUANG HAI 700,000 71 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DINH DUY 700,000 72 Chi nhánh Hải Phòng PHAM XUAN QUANG 700,000 73 Chi nhánh Hải Phòng DINH VAN CHIEU 700,000 74 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN DUAN 700,000 75 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TRUNG KIEN 700,000 76 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TUNG DUONG 700,000 77 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN QUANG 700,000

11/22

Page 12: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

78 Chi nhánh Hải Phòng DO DAC THONG 700,000 79 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN DUNG 700,000 80 Chi nhánh Hải Phòng VU NGOC NHAT LINH 700,000 81 Chi nhánh Hải Phòng CAO THI MAI 700,000 82 Chi nhánh Hải Phòng NGO ANH DUNG 700,000 83 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI PHUONG THAO 700,000 84 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI SAU 700,000 85 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI THUY 700,000 86 Chi nhánh Hải Phòng DUONG DINH TAN 700,000 87 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN NGOC HUY 700,000 88 Chi nhánh Hải Phòng HOANG MINH HOA 700,000 89 Chi nhánh Hải Phòng DAO THI NGHIA 700,000 90 Chi nhánh Hải Phòng LE THI THU HOANG 700,000 91 Chi nhánh Hải Phòng BUI TRONG MY 700,000 92 Chi nhánh Hải Phòng LUU CONG QUY 700,000 93 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI BINH 700,000 94 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI TO UYEN 700,000 95 Chi nhánh Hải Phòng NGO MINH SON 700,000 96 Chi nhánh Hải Phòng LE THI THUY 700,000 97 Chi nhánh Hải Phòng LAI DINH LONG 700,000 98 Chi nhánh Hải Phòng TRAN MINH TIEN 700,000 99 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN TINH 700,000

100 Chi nhánh Hải Phòng LE THI LUONG 700,000 101 Chi nhánh Hải Phòng LE PHUONG THANH 700,000 102 Chi nhánh Hải Phòng LE THI DUNG 700,000 103 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI XUAN 700,000 104 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUY CUONG 700,000 105 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TAT TUAN 700,000 106 Chi nhánh Hải Phòng PHUNG VAN NGHIA 700,000 107 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI MAO 700,000 108 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN THUY 700,000 109 Chi nhánh Hải Phòng LE VAN SON 700,000 110 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN KHUYEN 700,000 111 Chi nhánh Hải Phòng BUI KIM DUNG 700,000 112 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THANH NHAN 700,000 113 Chi nhánh Hải Phòng DINH XUAN THUY TIEN 700,000 114 Chi nhánh Hải Phòng VU TIEN MIEN 700,000 115 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TO HUNG 700,000 116 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TIEN DUNG 700,000 117 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH SON 700,000 118 Chi nhánh Hải Phòng LE VAN HAI 700,000 119 Chi nhánh Hải Phòng VU XUAN NGHIEM 700,000 120 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN CHI THANH 700,000 121 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUU DUC 700,000 122 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN HAI 700,000 123 Chi nhánh Hải Phòng TU TRUONG GIANG 700,000 124 Chi nhánh Hải Phòng VU NGOC TUAN 700,000 125 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VIET DUC 700,000 126 Chi nhánh Hải Phòng TRAN DINH CHINH 700,000 127 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN ANH DUC 700,000 128 Chi nhánh Hải Phòng LE NGOC THUY 700,000 129 Chi nhánh Hải Phòng LE XUAN TRUONG 700,000 130 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH TRUNG 700,000 131 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI KIM CHI 700,000 132 Chi nhánh Hải Phòng VU THI NHUNG 700,000

12/22

Page 13: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

133 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN MINH 700,000 134 Chi nhánh Hải Phòng LE THI PHUONG TRINH 700,000 135 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN YEN 700,000 136 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI KIEU ANH 700,000 137 Chi nhánh Hải Phòng PHAN VAN NGUYEN 700,000 138 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH TRUNG 700,000 139 Chi nhánh Hải Phòng VAN HUU HUY 700,000 140 Chi nhánh Hải Phòng VU THI THANH HUONG 700,000 141 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VAN CHINH 700,000 142 Chi nhánh Hải Phòng TA THI KHANH LINH 700,000 143 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN THAI 700,000 144 Chi nhánh Hải Phòng DAM XUAN QUI 700,000 145 Chi nhánh Hải Phòng BUI VAN DUNG 700,000 146 Chi nhánh Hải Phòng LE THI TAM 700,000 147 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN XUAN TUYEN 700,000 148 Chi nhánh Hải Phòng NGO NGOC TIEP 700,000 149 Chi nhánh Hải Phòng TO THI HAI HA 700,000 150 Chi nhánh Hải Phòng VU DUC HIEP 700,000 151 Chi nhánh Hải Phòng DO PHUONG ANH 700,000 152 Chi nhánh Hải Phòng DO THI THUAN 700,000 153 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI DINH 700,000 154 Chi nhánh Hải Phòng VU THI DUNG 700,000 155 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HANG 700,000 156 Chi nhánh Hải Phòng VU THI THIEM 700,000 157 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN MANH HUNG 700,000 158 Chi nhánh Hải Phòng NGO NGOC TAN 700,000 159 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THU TRANG 700,000 160 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HONG 700,000 161 Chi nhánh Hải Phòng KIEU THI THU HUYEN 700,000 162 Chi nhánh Hải Phòng DUONG THI LIEN 700,000 163 Chi nhánh Hải Phòng TRAN KIM DUNG 700,000 164 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VAN TUAN 700,000 165 Chi nhánh Hải Phòng VAN ANH TUAN 700,000 166 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN MINH PHUONG 700,000 167 Chi nhánh Hải Phòng DINH HAI LAM 700,000 168 Chi nhánh Hải Phòng NGO NGOC THUAN 700,000 169 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI NGOC DOAN 700,000 170 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VIET DUC 700,000 171 Chi nhánh Hải Phòng HA THI HUE 700,000 172 Chi nhánh Hải Phòng VU THI HUONG 700,000 173 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN CONG 700,000 174 Chi nhánh Hải Phòng DO THI BICH 700,000 175 Chi nhánh Hải Phòng LE THI THU THAO 700,000 176 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI YEN 700,000 177 Chi nhánh Hải Phòng LE VAN TIEN 700,000 178 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DANH NHAN 700,000 179 Chi nhánh Hải Phòng PHAM NGOC PHONG 700,000 180 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TRUNH THANH 700,000 181 Chi nhánh Hải Phòng CAO VIET DUNG 700,000 182 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN NAM ANH 700,000 183 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUC VI 700,000 184 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN THUAN 700,000 185 Chi nhánh Hải Phòng TRINH THI BICH 700,000 186 Chi nhánh Hải Phòng TRINH VAN HANH 700,000 187 Chi nhánh Hải Phòng DAO QUYNH ANH 700,000

13/22

Page 14: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

188 Chi nhánh Hải Phòng DAO THI HONG 700,000 189 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUE 700,000 190 Chi nhánh Hải Phòng MAI VIET HONG NHUNG 700,000 191 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI YEN 700,000 192 Chi nhánh Hải Phòng DO TRUNG THANH 700,000 193 Chi nhánh Hải Phòng HA TRUNG MANH 700,000 194 Chi nhánh Hải Phòng CHU MAI PHUONG 700,000 195 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI HUONG 700,000 196 Chi nhánh Hải Phòng PHAN XUAN HUNG 700,000 197 Chi nhánh Hải Phòng PHAM BA SAN 700,000 198 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HOAI THU 700,000 199 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TRUNG DOAN 700,000 200 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THANH THUY 700,000 201 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TANG QUYET 700,000 202 Chi nhánh Hải Phòng LUONG XUAN THIEU 700,000 203 Chi nhánh Hải Phòng LE THI DIEU 700,000 204 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI THANH 700,000 205 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUYEN 700,000 206 Chi nhánh Hải Phòng LUONG DUY CHINH 700,000 207 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI KIM CHI 700,000 208 Chi nhánh Hải Phòng LUONG XUAN CHUOC 700,000 209 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN DUC 700,000 210 Chi nhánh Hải Phòng PHAN THI THANH HUYEN 700,000 211 Chi nhánh Hải Phòng DAO THI THAO 700,000 212 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN MANH 700,000 213 Chi nhánh Hải Phòng LUONG VAN LINH 700,000 214 Chi nhánh Hải Phòng NGO THANH LUC 700,000 215 Chi nhánh Hải Phòng PHAM DUC DAT 700,000 216 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUYEN 700,000 217 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN CHU 700,000 218 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI THU TRANG 700,000 219 Chi nhánh Hải Phòng DAO THI THAO 700,000 220 Chi nhánh Hải Phòng LE THI NGAN 700,000 221 Chi nhánh Hải Phòng PHUNG THI BICH HUONG 700,000 222 Chi nhánh Hải Phòng DOAN THI THU HA 700,000 223 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THACH 700,000 224 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TRONG CUONG 700,000 225 Chi nhánh Hải Phòng LE THI LIEN 700,000 226 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI QUYNH LIEN 700,000 227 Chi nhánh Hải Phòng PHAM HUY MINH 700,000 228 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI THUY 700,000 229 Chi nhánh Hải Phòng TRINH VAN TRUONG 700,000 230 Chi nhánh Hải Phòng LE THI NHUNG 700,000 231 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THUY HIEN 700,000 232 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUY CHINH 700,000 233 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI MANG 700,000 234 Chi nhánh Hải Phòng DOAN VAN DUYET 700,000 235 Chi nhánh Hải Phòng DOAN QUANG ANH 700,000 236 Chi nhánh Hải Phòng PHAM HUY KHOA 700,000 237 Chi nhánh Hải Phòng PHUNG THUY NGA 700,000 238 Chi nhánh Hải Phòng TRAN DANG THUA 700,000 239 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI HUONG 700,000 240 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THE DIEN 700,000 241 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI BAY 700,000 242 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI BICH VAN 700,000

14/22

Page 15: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

243 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI VAN 700,000 244 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VIET TUAN 700,000 245 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TANG CHUONG 700,000 246 Chi nhánh Hải Phòng MAI QUOC DUY 700,000 247 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TRANG 700,000 248 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI HA 700,000 249 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TRUNG DUONG 700,000 250 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TUONG VAN 700,000 251 Chi nhánh Hải Phòng HA THI HANH 700,000 252 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI HOANG YEN 700,000 253 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THU HUONG 700,000 254 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THAN 700,000 255 Chi nhánh Hải Phòng PHAM NGOC TAN 700,000 256 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH CONG 700,000 257 Chi nhánh Hải Phòng KHUAT BA HA 700,000 258 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI YEN 700,000 259 Chi nhánh Hải Phòng LE HONG NHAN 700,000 260 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI BICH NGOC 700,000 261 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HONG 700,000 262 Chi nhánh Hải Phòng PHAM HUY HOANG 700,000 263 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN TRUONG 700,000 264 Chi nhánh Hải Phòng VU THI THUY DUNG 700,000 265 Chi nhánh Hải Phòng BUI THUY AN 700,000 266 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN THANG 700,000 267 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN ANH 700,000 268 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI THU GIANG 700,000 269 Chi nhánh Hải Phòng VU DUC NGOC SON 700,000 270 Chi nhánh Hải Phòng LUU THI THANH VAN 700,000 271 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HONG SON 700,000 272 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUOC DONG 700,000 273 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH HA 700,000 274 Chi nhánh Hải Phòng NGO VAN BAC 700,000 275 Chi nhánh Hải Phòng NGO VAN NAM 700,000 276 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI PHUONG LAN 700,000 277 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI EM 700,000 278 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUU TUAN 700,000 279 Chi nhánh Hải Phòng TRAN XUAN BAC 700,000 280 Chi nhánh Hải Phòng MAI VAN SON 700,000 281 Chi nhánh Hải Phòng LE THI VUONG 700,000 282 Chi nhánh Hải Phòng VU THI HAO 700,000 283 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN THAO 700,000 284 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VAN PHI 700,000 285 Chi nhánh Hải Phòng HOANG VAN DAT 700,000 286 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THUY TRINH 700,000 287 Chi nhánh Hải Phòng VU DUC DUNG 700,000 288 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI XOA 700,000 289 Chi nhánh Hải Phòng VU THI HAI YEN 700,000 290 Chi nhánh Hải Phòng VU THUY DUONG 700,000 291 Chi nhánh Hải Phòng VU HAI TRANG 700,000 292 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI HANG 700,000 293 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HOANG DUONG 700,000 294 Chi nhánh Hải Phòng PHAM DUY NGOAN 700,000 295 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI MUNG 700,000 296 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI THU HUONG 700,000 297 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN TUONG 700,000

15/22

Page 16: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

298 Chi nhánh Hải Phòng TRUONG HUU KHAI 700,000 299 Chi nhánh Hải Phòng PHAM TRUNG HUNG 700,000 300 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI KIEU TRANG 700,000 301 Chi nhánh Hải Phòng HA QUANG CUONG 700,000 302 Chi nhánh Hải Phòng BUI VAN SUU 700,000 303 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI MAI HUONG 700,000 304 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI NHUNG 700,000 305 Chi nhánh Hải Phòng TRINH THI HA 700,000 306 Chi nhánh Hải Phòng MAI THI THI 700,000 307 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN HIEP 700,000 308 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI NGOC ANH 700,000 309 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN TRONG TIEN 700,000 310 Chi nhánh Hải Phòng VU MANH DUC 700,000 311 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THIET 700,000 312 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI THANH NHAN 700,000 313 Chi nhánh Hải Phòng DINH MANH HUY 700,000 314 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN CHINH CAU 700,000 315 Chi nhánh Hải Phòng VU DUC THO 700,000 316 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUY QUYNH 700,000 317 Chi nhánh Hải Phòng LUU THU HAU 700,000 318 Chi nhánh Hải Phòng LE MANH HUNG 700,000 319 Chi nhánh Hải Phòng DOI THI NGOC 700,000 320 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THAN 700,000 321 Chi nhánh Hải Phòng LE HUY CONG 700,000 322 Chi nhánh Hải Phòng LE DUC MANH 700,000 323 Chi nhánh Hải Phòng LE THI HUE 700,000 324 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN PHUONG 700,000 325 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI HIEN 700,000 326 Chi nhánh Hải Phòng DO QUANG THAI 700,000 327 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TUYET NHUNG 700,000 328 Chi nhánh Hải Phòng CAO VAN HINH 700,000 329 Chi nhánh Hải Phòng TRAN DINH THONG 700,000 330 Chi nhánh Hải Phòng DOAN QUANG HOA 700,000 331 Chi nhánh Hải Phòng LE THI HONG YEN 700,000 332 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI HONG THUY 700,000 333 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN TUYEN 700,000 334 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THAO 700,000 335 Chi nhánh Hải Phòng DO NGOC ANH 700,000 336 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUANG LAN 700,000 337 Chi nhánh Hải Phòng DO DUC HAI 700,000 338 Chi nhánh Hải Phòng PHAM XUAN TU 700,000 339 Chi nhánh Hải Phòng DO THI NHU QUYNH 700,000 340 Chi nhánh Hải Phòng DO VAN QUYEN 700,000 341 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI HA PHUONG 700,000 342 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN NGOC SANG 700,000 343 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HONG DIEP 700,000 344 Chi nhánh Hải Phòng TRAN XUAN TUYEN 700,000 345 Chi nhánh Hải Phòng VU HA PHUONG 700,000 346 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VAN DAM 700,000 347 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN DANG 700,000 348 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI YEN 700,000 349 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI NHAT 700,000 350 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN MANH CUONG 700,000 351 Chi nhánh Hải Phòng TRAN NHU LAM 700,000 352 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN CHANH 700,000

16/22

Page 17: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

353 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN XUAN TUAN 700,000 354 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI KHANH CHI 700,000 355 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUU LONG 700,000 356 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TUYET HUONG 700,000 357 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN XUAN PHAI 700,000 358 Chi nhánh Hải Phòng VU THI MAI LIEN 700,000 359 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN XUAN NHO 700,000 360 Chi nhánh Hải Phòng PHAM MINH TUAN 700,000 361 Chi nhánh Hải Phòng KIEU TRONG PHUC 700,000 362 Chi nhánh Hải Phòng KIEU THU HUONG 700,000 363 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUYEN TRANG 700,000 364 Chi nhánh Hải Phòng DINH QUANG TUNG 700,000 365 Chi nhánh Hải Phòng PHAN THI THUY LINH 700,000 366 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI THUAN DUC 700,000 367 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN CHINH 700,000 368 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUY THANH 700,000 369 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN ANH TUAN 700,000 370 Chi nhánh Hải Phòng MAI VAN HOAN 700,000 371 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI HONG NHUNG 700,000 372 Chi nhánh Hải Phòng PHAM VAN HUAN 700,000 373 Chi nhánh Hải Phòng DUONG VAN QUYET 700,000 374 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI NGOC OANH 700,000 375 Chi nhánh Hải Phòng VU HUU HIEU 700,000 376 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI MY TRANG 700,000 377 Chi nhánh Hải Phòng PHAM XUAN TIEN 700,000 378 Chi nhánh Hải Phòng NGO VIET CUONG 700,000 379 Chi nhánh Hải Phòng NGO THI KIM HOA 700,000 380 Chi nhánh Hải Phòng TRAN THI THUY 700,000 381 Chi nhánh Hải Phòng LUONG VAN KHOA 700,000 382 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUC MANH 700,000 383 Chi nhánh Hải Phòng VU THI BICH PHUONG 700,000 384 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THANH CHUNG 700,000 385 Chi nhánh Hải Phòng TRINH VAN THANH 700,000 386 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN KHUC 700,000 387 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN VAN NAM 700,000 388 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN XUAN DAI 700,000 389 Chi nhánh Hải Phòng VU THI THANH PHUONG 700,000 390 Chi nhánh Hải Phòng VU THI HOA 700,000 391 Chi nhánh Hải Phòng HOANG TUAN NGUYEN 700,000 392 Chi nhánh Hải Phòng PHAM TRUONG DUNG 700,000 393 Chi nhánh Hải Phòng VU VAN THUY 700,000 394 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN 700,000 395 Chi nhánh Hải Phòng HOANG VAN MINH 700,000 396 Chi nhánh Hải Phòng VU THI THAO 700,000 397 Chi nhánh Hải Phòng VU TRONG THAI 700,000 398 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI DOAN 700,000 399 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUYNH HOA 700,000 400 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HUYEN VAN 700,000 401 Chi nhánh Hải Phòng DAO THI YEN 700,000 402 Chi nhánh Hải Phòng LE THI MAI 700,000 403 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN 700,000 404 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUC THUAN 700,000 405 Chi nhánh Hải Phòng PHAM QUANG TUNG 700,000 406 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DUC CHIEN 700,000 407 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN DINH XUONG 700,000

17/22

Page 18: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

408 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI NEN 700,000 409 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI HIEN 700,000 410 Chi nhánh Hải Phòng PHAM HONG THAM 700,000 411 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TRUNG KIEN 700,000 412 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN HUY CONG 700,000 413 Chi nhánh Hải Phòng DO TRONG HOANG 700,000 414 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI NGAN 700,000 415 Chi nhánh Hải Phòng HOANG THI PHUONG 700,000 416 Chi nhánh Hải Phòng PHAM ANH DUC 700,000 417 Chi nhánh Hải Phòng LUONG THI THUY SINH 700,000 418 Chi nhánh Hải Phòng CAO HUONG THUY 700,000 419 Chi nhánh Hải Phòng TRAN TH I LOAN 700,000 420 Chi nhánh Hải Phòng VU THI GIANG 700,000 421 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN QUANG BONG 700,000 422 Chi nhánh Hải Phòng BUI NGOC SON 700,000 423 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI TINH 700,000 424 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI PHUONG 700,000 425 Chi nhánh Hải Phòng VU QUOC CONG 700,000 426 Chi nhánh Hải Phòng TRAN NGOC DUNG 700,000 427 Chi nhánh Hải Phòng DO THI LE QUYEN 700,000 428 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI NHIEU 700,000 429 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THU HOA 700,000 430 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN PHI ANH 700,000 431 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI THU HIEN 700,000 432 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THI VAN ANH 700,000 433 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI BONG 700,000 434 Chi nhánh Hải Phòng PHAM KHAC TIEN 700,000 435 Chi nhánh Hải Phòng LE QUANG THANG 700,000 436 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI MUI 700,000 437 Chi nhánh Hải Phòng TRAN QUANG DUY 700,000 438 Chi nhánh Hải Phòng TRAN VAN BINH 700,000 439 Chi nhánh Hải Phòng THI THI THANH 700,000 440 Chi nhánh Hải Phòng DANG THI MINH ANH 700,000 441 Chi nhánh Hải Phòng VU HOANG ANH 700,000 442 Chi nhánh Hải Phòng BUI THI HUONG 700,000 443 Chi nhánh Hải Phòng PHAM THANH SON 700,000 444 Chi nhánh Hải Phòng NGUYEN THI LAN 700,000 445 Chi nhánh Hải Phòng PHUNG VAN BIEN 700,000 446 PGD Lò Đúc HOANG THI YEN 700,000 447 Chi nhánh Đồng Nai HUYNH THI LAI 700,000 448 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM THI THUY LINH 700,000 449 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THAO 700,000 450 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM THI THI 700,000 451 Chi nhánh Quảng Ninh LE VAN CHINH 700,000 452 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN KIM THUONG 700,000 453 Chi nhánh Quảng Ninh TRAN THI HA PHUONG 700,000 454 Chi nhánh Quảng Ninh DO THI THU 700,000 455 Chi nhánh Quảng Ninh QUACH NGOC PHUONG ANH 700,000 456 Chi nhánh Quảng Ninh TRAN TUNG BACH 700,000 457 Chi nhánh Quảng Ninh BUI DINH VINH 700,000 458 Chi nhánh Quảng Ninh BUI THI HONG 700,000 459 Chi nhánh Quảng Ninh DOAN VIET ANH 700,000 460 Chi nhánh Quảng Ninh HOANG THU HA 700,000 461 Chi nhánh Quảng Ninh HOANG THI NGOC 700,000 462 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN NGOC HUY 700,000

18/22

Page 19: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

463 Chi nhánh Quảng Ninh HOANG THI THU 700,000 464 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI HUE 700,000 465 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI THU HUYEN 700,000 466 Chi nhánh Quảng Ninh PHAN HUNG 700,000 467 Chi nhánh Quảng Ninh BUI QUANG DUY 700,000 468 Chi nhánh Quảng Ninh LE VAN THANH 700,000 469 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN TRUNG THANH 700,000 470 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN NGOC LY 700,000 471 Chi nhánh Quảng Ninh LE HOAI THUONG 700,000 472 Chi nhánh Quảng Ninh CAO THI LAN 700,000 473 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI QUYNH 700,000 474 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THE DIEP 700,000 475 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN TRAN QUYEN 700,000 476 Chi nhánh Quảng Ninh HOANG THI XUAN 700,000 477 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN ANH TUAN 700,000 478 Chi nhánh Quảng Ninh NGUYEN THI HOI 700,000 479 Chi nhánh Quảng Ninh TA THUY TRANG 700,000 480 Chi nhánh Tp.HCM TRANG HOANG MINH 700,000 481 Chi nhánh Tp.HCM LE CHIEU DAN TUYEN 700,000 482 Chi nhánh Tp.HCM LE THI THANH THAO 700,000 483 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DUC KIEN 700,000 484 Chi nhánh Tp.HCM LE QUOC HUNG 700,000 485 Chi nhánh Tp.HCM NGAC MINH SON 700,000 486 Chi nhánh Tp.HCM LE DUAN 700,000 487 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DUC CUONG 700,000 488 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN KIM MINH DANG 700,000 489 Chi nhánh Tp.HCM HO VAN HA 700,000 490 Chi nhánh Tp.HCM TANG KHANH HIEN 700,000 491 Chi nhánh Tp.HCM PHAM XUAN THUAN 700,000 492 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DINH PHONG 700,000 493 Chi nhánh Tp.HCM TRAN LUU XUAN THINH 700,000 494 Chi nhánh Tp.HCM TRUONG THI HOA 700,000 495 Chi nhánh Tp.HCM TRA THI THUOC 700,000 496 Chi nhánh Tp.HCM LE THI YEN THANH 700,000 497 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN VAN QUYET 700,000 498 Chi nhánh Tp.HCM DUONG TRAN DIEP 700,000 499 Chi nhánh Tp.HCM TRAN THI QUE TRAM 700,000 500 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI NGOC GIAU 700,000 501 Chi nhánh Tp.HCM LE THI THANH THUY 700,000 502 Chi nhánh Tp.HCM DANG NGOC NHUNG 700,000 503 Chi nhánh Tp.HCM DINH VAN THANH 700,000 504 Chi nhánh Tp.HCM CAO VAN DONG 700,000 505 Chi nhánh Tp.HCM DANG THI HOANG PHUONG 700,000 506 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THUY AI 700,000 507 Chi nhánh Tp.HCM TRINH THI LAN 700,000 508 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI THU TAM 700,000 509 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN VAN DUNG 700,000 510 Chi nhánh Tp.HCM BUI NGOC KHANH LINH 700,000 511 Chi nhánh Tp.HCM MAI XUAN TAM 700,000 512 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI NHANH 700,000 513 Chi nhánh Tp.HCM TRAN XUAN TU 700,000 514 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI HAI 700,000 515 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI LE THANH 700,000 516 Chi nhánh Tp.HCM TON THAT VUONG 700,000 517 Chi nhánh Tp.HCM TRINH THI NGAN 700,000

19/22

Page 20: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

518 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN VAN PHUC 700,000 519 Chi nhánh Tp.HCM DINH THI TAM 700,000 520 Chi nhánh Tp.HCM DINH VAN DAT 700,000 521 Chi nhánh Tp.HCM LE HAI 700,000 522 Chi nhánh Tp.HCM DINH THI HONG THEM 700,000 523 Chi nhánh Tp.HCM TRAN VAN THICH 700,000 524 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN DUC THANG 700,000 525 Chi nhánh Tp.HCM VU THUY NGOC TRAN 700,000 526 Chi nhánh Tp.HCM LE THI THAI HIEN 700,000 527 Chi nhánh Tp.HCM LE THI HIEN 700,000 528 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI HANH 700,000 529 Chi nhánh Tp.HCM MAI NGOC THO 700,000 530 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN QUYNH TRANG 700,000 531 Chi nhánh Tp.HCM TRA THI THANH TUYEN 700,000 532 Chi nhánh Tp.HCM HOANG THI KIM HUONG 700,000 533 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI NGAN 700,000 534 Chi nhánh Tp.HCM TRAN VAN DINH 700,000 535 Chi nhánh Tp.HCM HOANG ANH 700,000 536 Chi nhánh Tp.HCM LE THANH HA 700,000 537 PGD Bến Thành NGUYEN PHAN NHAT HUY 700,000 538 PGD Bến Thành NGUYEN THI HONG PHUC 700,000 539 PGD Thanh Đa HA ANH HUY 700,000 540 Chi nhánh Bình Phú DOAN NGOC QUYEN 700,000 541 Chi nhánh Tân Sơn Nhất BUI THI MINH HIEN 700,000 542 Chi nhánh Tân Sơn Nhất NGUYEN TAN PHUONG 700,000 543 PGD Trung Sơn PHAM NGOC THUY VY 700,000 544 PGD Tao Đàn DO NGOC BICH 700,000 545 PGD Phan Xích Long PHAM THI THANH TUYEN 700,000 546 PGD Võ Văn Tần PHAN QUANG THIEN 700,000

1 Chi nhánh Hà Nội YUASA TAKU 7 2 Chi nhánh Đà Nẵng DOAN THANH CANH 7 3 Chi nhánh Cần Thơ DOAN PHUOC LINH 7 4 Chi nhánh Cần Thơ TRAN HONG THAI HA 7 5 Chi nhánh Cần Thơ HO THAI MINH 7 6 Chi nhánh Cần Thơ LAM THI KIM CHAU 7 7 Chi nhánh Cần Thơ NGUYEN THI THU NGAN 7 8 Chi nhánh Cần Thơ PHAM LE CHI 7 9 Chi nhánh Hòa Bình NGUYEN THI THAO LY 7

10 Chi nhánh Hòa Bình DANG HUY DUNG 7 11 Chi nhánh Hòa Bình NGUYEN HOANG YEN LY 7 12 Chi nhánh Hòa Bình VUONG MY LINH 7 13 Chi nhánh Quận 11 VU THI LAN HUONG 7 14 Chi nhánh Quận 11 CAO MINH TOAN 7 15 Chi nhánh Quận 11 DINH THUY DUNG 7 16 Chi nhánh Quận 11 DANG ANH TUAN 7 17 Chi nhánh Nha Trang PHAM KIM NGOC 7 18 Chi nhánh Nha Trang HUYNH THI THU HA 7 19 Chi nhánh Nha Trang NGUYEN THI BICH QUYEN 7 20 Chi nhánh Nha Trang NGUYEN TRUONG THANH 7 21 Chi nhánh Sài Gòn THI THI CAPSTAN 7 22 Chi nhánh Sài Gòn LE THI DUNG 7 23 Chi nhánh Quận 4 DANG ANH VU 7 24 Chi nhánh Quận 4 TRAN QUOC TUAN 7 25 Chi nhánh Quận 7 NGUYEN HUU HANH 7

Thẻ tín dụng MasterCard

20/22

Page 21: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

26 Chi nhánh Quận 7 LE NHU PHUONG 7 27 Chi nhánh Quận 7 VU THU HUYEN 7 28 Chi nhánh Quận 7 PHAN THI PHUONG DUNG 7 29 Chi nhánh Cộng Hòa HOANG THE SON 7 30 Chi nhánh Cộng Hòa HA VAN MINH 7 31 Chi nhánh Tây Đô VO THUY NGOC HOA 7 32 Chi nhánh Tây Đô DO NGOC PHUONG 7 33 Chi nhánh Mỹ Tho NGUYEN THI CHIEN 7 34 Chi nhánh Mỹ Tho NGUYEN THI BACH LE 7 35 Chi nhánh Mỹ Tho TRAN KHAC DANG 7 36 Chi nhánh Mỹ Tho DAM THANH TUNG 7 37 Chi nhánh Mỹ Tho NGUYEN PHUOC KHANH DUNG 7 38 Chi nhánh Mỹ Tho HO PHUONG VU 7 39 Chi nhánh Long An NGUYEN DUC BINH 7 40 PGD Cái Răng LE VAN NGU 7 41 PGD Cái Răng THAI NGOC HONG 7 42 PGD Cái Răng NGUYEN HUNG CUONG 7 43 PGD Cái Răng VU THE KY 7 44 Chi nhánh Hùng Vương CAO THI ANH HONG 7 45 Chi nhánh Hải Phòng DO THI THANH NGA 7 46 Chi nhánh Huế TRUONG THI LE KHANH 7 47 Chi nhánh Thủ Đô TRIEU THUY GIANG 7 48 PGD Hàng Bông TRAN THI HOANG XUAN 7 49 PGD Nguyễn Chí Thanh LE VAN TRUYEN 7 50 PGD Bà Triệu BUI THI NGA 7 51 PGD Bà Triệu NGUYEN TRUNG DUNG 7 52 PGD Trung Hòa TANG NGOC LAN 7 53 Chi nhánh Bình Dương TRAN VAN THUONG 7 54 Chi nhánh Thủ Đức NGUYEN VAN NGHIA 7 55 Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu NGUYEN THI AN 7 56 PGD Biên Hòa LUU NGOC THACH 7 57 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM TIEN NGOC 700,000 58 Chi nhánh Quảng Ninh MA THI HA 700,000 59 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM THUY NGA 700,000 60 Chi nhánh Quảng Ninh PHAM VIET CONG 700,000 61 Chi nhánh Quảng Nam NGUYEN THAI HUNG 7 62 Chi nhánh Quảng Nam PHAN THI DU 7 63 Chi nhánh Quảng Nam BUI QUOC NHAT 7 64 Chi nhánh Quảng Nam NGUYEN LE MI SA 7 65 Chi nhánh Quảng Nam VO DINH NGHIA 7 66 Chi nhánh Quảng Nam DUONG LE TUAN TU 7 67 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THAI HOANG YEN 7 68 Chi nhánh Tp.HCM TRAN PHUONG DUY 7 69 Chi nhánh Tp.HCM PHAM THI HOA 7 70 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI HUYEN 7 71 Chi nhánh Tp.HCM DU CHI HIEU 7 72 Chi nhánh Tp.HCM CAO THI KIM XUAN 7 73 Chi nhánh Tp.HCM PHAM TRAN HUY MINH 7 74 Chi nhánh Tp.HCM TRAN VAN NHAN 7 75 Chi nhánh Tp.HCM BUI THI THU HIEN 7 76 Chi nhánh Tp.HCM PHAN HONG NGOC 7 77 Chi nhánh Tp.HCM LUONG QUOC HUNG 7 78 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THANH HOANG 7 79 Chi nhánh Tp.HCM VO THI KIM TUYEN 7 80 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN NGOC LINH 7

21/22

Page 22: Danh sách chủ thẻ tín dụng Visa, MasterCard, JCB mới trúng ...5 Chi nhánh Đà Nẵng NGUYEN QUANG LINH 700,000 6 Chi nhánh Đà Nẵng TRAN THI HO NHI 700,000 ... 27

81 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN CHI LINH 7 82 Chi nhánh Tp.HCM PHAN LE MINH THUC 7 83 Chi nhánh Tp.HCM TRINH MINH CHAU 7 84 Chi nhánh Tp.HCM TRAN QUOC DAU 7 85 Chi nhánh Tp.HCM VO NGUYEN KHANG 7 86 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN QUOC CONG NGUYEN 7 87 Chi nhánh Tp.HCM PHAM GIA PHONG 7 88 Chi nhánh Tp.HCM LE MANH CUONG 7 89 Chi nhánh Tp.HCM DOAN THI AI MY 7 90 Chi nhánh Tp.HCM NGAC KIM LOAN 7 91 Chi nhánh Tp.HCM TRUONG VINH DIEU MINH 7 92 Chi nhánh Tp.HCM PHAN LE MANH TUAN 7 93 Chi nhánh Tp.HCM NGUYEN THI NGOC LAN 7 94 PGD Bến Thành THAI HOANG ANH VU 7 95 PGD Bến Thành HUYNH LE NGAN 7 96 Chi nhánh Tân Sơn Nhất DINH THI THANH TAM 7 97 Chi nhánh Quận 3 NGO THI MY HUE 7 98 PGD Trung Sơn PHAN TRUNG TIN 7 99 PGD Bùi Thị Xuân TANG BINH HIEU 7

100 PGD Hàng Xanh VU THI THU MINH 7 101 PGD Phan Xích Long HO HUU THIEN DUC 7 102 PGD Võ Văn Tần NGUYEN MANH DUC 7

22/22