danh sÁch cÁc lỚp hỌc phẦn - hvu.edu.vn · danh sÁch cÁc lỚp hỌc phẦn hỌc kỲ 1...

24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17 STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKB Tên học phần TC Nhóm Trang 1 (Kèm theo QĐ số /QĐ-ĐHHV-ĐT ngày tháng năm 2016 Mã HP BM QLHP Ghi chú G. viên 1 AN1257_01 1311D60A Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 01 AN1257 AN 0 2 AN2204_01 1412D60A Mỹ học âm nhạc 2 01 AN2204 AN 0 3 AN2204_02 1412D60T Mỹ học âm nhạc 2 02 AN2204 AN 0 4 AN2209_01 1614D60A Thanh nhạc 1 2 01 AN2209 AN 0 Lộc 5 AN2210_01 1513D60A Thanh nhạc 2 2 01 AN2210 AN 0 Lộc 6 AN2211_01 1614D60A Phư¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2 01 AN2211 AN 0 Kiều 7 AN2212_01 1513D60A Phư¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 2 01 AN2212 AN 0 Oanh 8 AN2222_01 1513D60A Lịch sử âm nhạc phư¬ng tây 2 01 AN2222 AN 0 9 AN2225_01 1311D60A Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 2 01 AN2225 AN 0 Hiền 10 AN2255_01 1412D60A Tin học chuyên ngành 2 01 AN2255 AN 0 11 AN2255_02 1412D60T Tin học chuyên ngành 2 02 AN2255 AN 0 12 AN2262_01 1412D60A Thanh nhạc 3 2 01 AN2262 AN 0 Lộc 13 AN2262_02 1412D60T Thanh nhạc 3 2 02 AN2262 AN 0 14 AN2263_01 1412D60A Phư¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 01 AN2263 AN 0 Oanh 15 AN2263_02 1412D60T Phư¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 02 AN2263 AN 0 16 AN2268_01 1311D60A Giới thiệu nhạc cụ 2 01 AN2268 AN 0 Phư¬ng 17 AN2270_01 1311D60A Phức điệu 2 01 AN2270 AN 0 Nh01 18 AN2273_01 1614D60A Hát dân ca 2 01 AN2273 AN 0 Lan 19 AN2274_01 1311D60A Âm nhạc dân tộc học 2 01 AN2274 AN 0 Nh01 20 AN2274_02 1412D60A Âm nhạc dân tộc học 2 02 AN2274 AN 0 21 AN2274_03 1412D60T Âm nhạc dân tộc học 2 03 AN2274 AN 0 22 AN2283_01 1513C09A Âm nhạc 2 01 AN2283 AN 0 Hiền 23 AN2283_02 1513D03A Âm nhạc 2 02 AN2283 AN 0 Hậu 24 AN2283_03 1513D03B Âm nhạc 2 03 AN2283 AN 0 Hậu 25 AN2305_01 1614D60A Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 1 3 01 AN2305 AN 0 Hiền 26 AN2319_01 1513D60A Múa 3 01 AN2319 AN 0 Hiền 27 AN2333_01 1614D60A Kí - xướng âm 1 3 01 AN2333 AN 0 Hiền 28 AN2361_01 1513D60A Kí xướng âm 3 3 01 AN2361 AN 0 Hiền 29 AN2365_01 1412D60A Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 3 01 AN2365 AN 0 Nh01 30 AN2365_02 1412D60T Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 3 02 AN2365 AN 0 31 AN2367_01 1513D60A Chỉ huy 3 01 AN2367 AN 0 Phư¬ng 32 AN2369_01 1311D60A Sáng tác ca khúc 3 01 AN2369 AN 0 Nh01 33 AN2375_01 1412D60A Thực tập sư phạm 1 3 01 AN2375 AN 0 34 AN2375_02 1412D60T Thực tập sư phạm 1 3 02 AN2375 AN 0 35 AN2385_01 1614C08A Âm nhạc 3 01 AN2385 AN 0 Hiền 36 AN2464_01 1412D60A Hát đồng ca, Hợp xướng 4 01 AN2464 AN 0 Phư¬ng 37 AN2464_02 1412D60T Hát đồng ca, Hợp xướng 4 02 AN2464 AN 0 38 CD2211_01 1513C04A Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 2 01 CD2211 CD 0 Hòa 39 CH1201_01 1513D83A PP nghiên cứu trong công tác xã hội 2 01 CH1201 CH 0 40 CH1201_02 1614D83A PP nghiên cứu trong công tác xã hội 2 02 CH1201 CH 0 41 CH1202_01 1614D83A Tâm lý học tôn giáo 2 01 CH1202 CH 0 42 CH1203_01 1614D83A Lối sống các nhóm dân cư 2 01 CH1203 CH 0 43 CH1204_01 1614D83A Sức khỏe cộng đồng 2 01 CH1204 CH 0 44 CH2206_01 1513D83A Chăm sóc sức khỏe tâm thần 2 01 CH2206 CH 0 45 CH2209_01 1412D83A Hành vi con người và môi trường xã hội 2 01 CH2209 CH 0 Hiền 46 CH2219_01 1412D83A Quản trị công tác xã hội 2 01 CH2219 CH 0 Tl01 47 CH2219_02 1513D83A Quản trị công tác xã hội 2 02 CH2219 CH 0 48 CH2220_01 1412D83A Kiểm huấn trong công tác xã hội 2 01 CH2220 CH 0 Tl01

Upload: others

Post on 25-Sep-2019

33 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 1

(Kèm theo QĐ số /QĐ-ĐHHV-ĐT ngày tháng năm 2016

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

1 AN1257_01 1311D60ARèn luyện NVSP thường xuyên 201AN1257 AN 02 AN2204_01 1412D60AMỹ học âm nhạc 201AN2204 AN 03 AN2204_02 1412D60TMỹ học âm nhạc 202AN2204 AN 04 AN2209_01 1614D60AThanh nhạc 1 201AN2209 AN 0Lộc5 AN2210_01 1513D60AThanh nhạc 2 201AN2210 AN 0Lộc6 AN2211_01 1614D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 201AN2211 AN 0Kiều7 AN2212_01 1513D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201AN2212 AN 0Oanh8 AN2222_01 1513D60ALịch sử âm nhạc phư¬ng tây 201AN2222 AN 09 AN2225_01 1311D60AÂm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225 AN 0Hiền10 AN2255_01 1412D60ATin học chuyên ngành 201AN2255 AN 011 AN2255_02 1412D60TTin học chuyên ngành 202AN2255 AN 012 AN2262_01 1412D60AThanh nhạc 3 201AN2262 AN 0Lộc13 AN2262_02 1412D60TThanh nhạc 3 202AN2262 AN 014 AN2263_01 1412D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263 AN 0Oanh15 AN2263_02 1412D60TPhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 202AN2263 AN 016 AN2268_01 1311D60AGiới thiệu nhạc cụ 201AN2268 AN 0Phư¬ng17 AN2270_01 1311D60APhức điệu 201AN2270 AN 0Nh0118 AN2273_01 1614D60AHát dân ca 201AN2273 AN 0Lan19 AN2274_01 1311D60AÂm nhạc dân tộc học 201AN2274 AN 0Nh0120 AN2274_02 1412D60AÂm nhạc dân tộc học 202AN2274 AN 021 AN2274_03 1412D60TÂm nhạc dân tộc học 203AN2274 AN 022 AN2283_01 1513C09AÂm nhạc 201AN2283 AN 0Hiền23 AN2283_02 1513D03AÂm nhạc 202AN2283 AN 0Hậu24 AN2283_03 1513D03BÂm nhạc 203AN2283 AN 0Hậu25 AN2305_01 1614D60ALí thuyết âm nhạc c¬ bản 1 301AN2305 AN 0Hiền26 AN2319_01 1513D60AMúa 301AN2319 AN 0Hiền27 AN2333_01 1614D60AKí - xướng âm 1 301AN2333 AN 0Hiền28 AN2361_01 1513D60AKí xướng âm 3 301AN2361 AN 0Hiền29 AN2365_01 1412D60APhân tích tác phẩm âm nhạc 1 301AN2365 AN 0Nh0130 AN2365_02 1412D60TPhân tích tác phẩm âm nhạc 1 302AN2365 AN 031 AN2367_01 1513D60AChỉ huy 301AN2367 AN 0Phư¬ng32 AN2369_01 1311D60ASáng tác ca khúc 301AN2369 AN 0Nh0133 AN2375_01 1412D60AThực tập sư phạm 1 301AN2375 AN 034 AN2375_02 1412D60TThực tập sư phạm 1 302AN2375 AN 035 AN2385_01 1614C08AÂm nhạc 301AN2385 AN 0Hiền36 AN2464_01 1412D60AHát đồng ca, Hợp xướng 401AN2464 AN 0Phư¬ng37 AN2464_02 1412D60THát đồng ca, Hợp xướng 402AN2464 AN 038 CD2211_01 1513C04ACông tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211 CD 0Hòa39 CH1201_01 1513D83APP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201 CH 040 CH1201_02 1614D83APP nghiên cứu trong công tác xã hội 202CH1201 CH 041 CH1202_01 1614D83ATâm lý học tôn giáo 201CH1202 CH 042 CH1203_01 1614D83ALối sống các nhóm dân cư 201CH1203 CH 043 CH1204_01 1614D83ASức khỏe cộng đồng 201CH1204 CH 044 CH2206_01 1513D83AChăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206 CH 045 CH2209_01 1412D83AHành vi con người và môi trường xã hội 201CH2209 CH 0Hiền46 CH2219_01 1412D83AQuản trị công tác xã hội 201CH2219 CH 0Tl0147 CH2219_02 1513D83AQuản trị công tác xã hội 202CH2219 CH 048 CH2220_01 1412D83AKiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220 CH 0Tl01

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 2

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

49 CH2305_01 1513D83ANhập môn nhân học xã hội 301CH2305 CH 0Thọ50 CH2308_01 1513D83ANhập môn công tác xã hội 301CH2308 CH 0Hiền51 CH2308_02 1614D83ANhập môn công tác xã hội 302CH2308 CH 052 CH2312_01 1412D83ACông tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312 CH 0Tl0153 CH2315_01 1412D83AThực hành công tác xã hội 1 301CH2315 CH 0Chiến54 CH2416_01 1412D83AThực hành công tác xã hội 2 401CH2416 CH 0Linh55 CK1207_01 1513D42AKỹ thuật nhiệt 201CK1207 CK 056 CK2237_01 1513D42AKỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237 CK 0Nam57 CK2315_01 1513D42AVẽ kỹ thuật c¬ khí 301CK2315 CK 0Lợi58 CK2338_01 1513D42ATruyền động thủy lực và khí nén 301CK2338 CK 0Tùng59 CK2339_01 1513D42AC¬ lý thuyết 301CK2339 CK 0Tùng60 CN2060_01 1412D13ARèn nghề 001CN2060 CN 061 CN2201_01 1513D12AVi sinh vật đại cư¬ng 201CN2201 CN 0Việt62 CN2201_02 1513D13AVi sinh vật đại cư¬ng 202CN2201 CN 0Việt63 CN2204_01 1513D13ATổ chức và phôi thai học 201CN2204 CN 0Thảo64 CN2204_02 1513D30ATổ chức và phôi thai học 202CN2204 CN 065 CN2206_01 1513D13APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206 CN 0Yến66 CN2210_01 1513D30ACông nghệ sinh học 201CN2210 CN 0Diệp67 CN2214_01 1412D13AVi sinh vật chăn nuôi 201CN2214 CN 0Thanh68 CN2216_01 1412D13AĐộc chất học 201CN2216 CN 069 CN2218_01 1412D13ACông nghệ sinh sản 201CN2218 CN 0Tuyên70 CN2218_02 1412D30ACông nghệ sinh sản 202CN2218 CN 071 CN2219_01 1311D13ABệnh sản khoa 201CN2219 CN 0Thúy72 CN2220_01 1412D13APhư¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220 CN 0Yến73 CN2220_02 1412D30APhư¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 202CN2220 CN 074 CN2221_01 1412D13ANuôi ong 201CN2221 CN 075 CN2224_01 1311D30AChăn nuôi dê, thỏ 201CN2224 CN 0Nhung76 CN2224_02 1412D13AChăn nuôi dê, thỏ 202CN2224 CN 077 CN2227_01 1311D13AThủy sản 201CN2227 CN 0Yến78 CN2227_02 1412D13AThủy sản 202CN2227 CN 079 CN2228_01 1412D13ANuôi thủy đặc sản 201CN2228 CN 080 CN2232_01 1412D13AKiểm nghiệm thú sản 201CN2232 CN 081 CN2246_01 1513D13ADinh dưỡng động vật 201CN2246 CN 0Thảo82 CN2249_01 1412D13AThức ăn chăn nuôi 201CN2249 CN 0Thảo83 CN2250_01 1311D13AVệ sinh chăn nuôi 201CN2250 CN 0Nhung84 CN2252_01 1311D13ABảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252 CN 0Mai85 CN2255_01 1311D30AChăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255 CN 086 CN2258_01 1412D30AChăn nuôi gia cầm 201CN2258 CN 087 CN2259_01 1311D30AChăn nuôi trâu bò 201CN2259 CN 0Thanh88 CN2261_01 1513D13ARèn nghề chăn nuôi 201CN2261 CN 089 CN2323_01 1412D13AChăn nuôi gia cầm 301CN2323 CN 0Nhung90 CN2326_01 1311D13AChăn nuôi trâu bò 301CN2326 CN 0Thanh91 CN2351_01 1311D13AKý sinh trùng thú y 301CN2351 CN 0Quyên92 CN2407_01 1513D13ASinh lý động vật 401CN2407 CN 093 CN2407_02 1513D30ASinh lý động vật 402CN2407 CN 094 DI1254_01 1614D42AKỹ thuật điện đại cư¬ng 201DI1254 DI 0Huệ95 DI2206_01 1412D41AAn toàn công nghiệp 201DI2206 DI 0Trang96 DI2221_01 1311D41AThiết bị chiếu sáng 201DI2221 DI 0Thái97 DI2222_01 1311D41AThiết bị điện lạnh 201DI2222 DI 0Mai98 DI2223_01 1513D42AĐiện dân dụng 201DI2223 DI 099 DI2225_01 1311D41AĐiều khiển số truyền động điện 201DI2225 DI 0Quyết100 DI2226_01 1311D41ALý thuyết điều khiển nâng cao 201DI2226 DI 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 3

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

101 DI2228_01 1311D41ALogic mờ và mạng n¬ron 201DI2228 DI 0Chung102 DI2229_01 1311D41AHệ thống điều khiển phân tán 201DI2229 DI 0103 DI2302_01 1513D41AVẽ kỹ thuật 301DI2302 DI 0Lợi104 DI2305_01 1412D41AĐiện tử công suất 301DI2305 DI 0Hòa105 DI2308_01 1513D41ALý thuyết điều khiển tự động 301DI2308 DI 0Thái106 DI2313_01 1412D41AĐiều khiển logic và PLC 301DI2313 DI 0Nam107 DI2315_01 1412D41AVi xử lý - vi điều khiển 301DI2315 DI 0Quân108 DI2316_01 1412D41AC¬ sở truyền động điện 301DI2316 DI 0Chung109 DI2318_01 1513D41AKỹ thuật điện tử tư¬ng tự 301DI2318 DI 0Trang110 DI2319_01 1311D41AĐiều chỉnh tự động truyền động điện 301DI2319 DI 0Chung111 DI2424_01 1311D41ATrang bị điện cho các máy công nghiệp 401DI2424 DI 0Quyết112 DL1218_01 1412D06AC¬ sở khoa học môi trường 201DL1218 DL 0Hiền113 DL1218_02 1412D06TC¬ sở khoa học môi trường 202DL1218 DL 0114 DL1219_01 1311D04AĐiạ lý đại cư¬ng 201DL1219 DL 0115 DL1219_02 1311D04BĐiạ lý đại cư¬ng 202DL1219 DL 0116 DL1219_03 1412D05AĐiạ lý đại cư¬ng 203DL1219 DL 0117 DL1219_04 1412D05TĐiạ lý đại cư¬ng 204DL1219 DL 0118 DL1219_05 1513D18AĐiạ lý đại cư¬ng 205DL1219 DL 0119 DL1219_06 1614D09AĐiạ lý đại cư¬ng 206DL1219 DL 0120 DL1220_01 1412D04AĐịa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220 DL 0Lan121 DL1220_02 1513D18AĐịa lý kinh tế Việt Nam 202DL1220 DL 0122 DL1220_03 1513D50AĐịa lý kinh tế Việt Nam 203DL1220 DL 0123 DL1227_01 1614D09AMôi trường và phát triển 201DL1227 DL 0124 DL1269_01 1614D80AĐịa lí Việt Nam đại cư¬ng 201DL1269 DL 0Liên125 DL1269_02 1614D81AĐịa lí Việt Nam đại cư¬ng 202DL1269 DL 0126 DL2208_01 1412C03AĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2208 DL 0127 DL2215_01 1412C03APP dạy học địa lí ở trường THCS 201DL2215 DL 0Thi128 DL2216_01 1311D06AGDDS - MT và giảng dạy địa lí địa phư¬ng 201DL2216 DL 0129 DL2216_02 1311D06TGDDS - MT và giảng dạy địa lí địa phư¬ng 202DL2216 DL 0130 DL2216_03 1412C03AGDDS - MT và giảng dạy địa lí địa phư¬ng 203DL2216 DL 0Hường131 DL2217_01 1311D06AHệ thống thông tin địa lí 201DL2217 DL 0Xh01132 DL2217_02 1311D06THệ thống thông tin địa lí 202DL2217 DL 0133 DL2217_03 1412C03AHệ thống thông tin địa lí 203DL2217 DL 0134 DL2228_01 1311D06AĐịa lí tự nhiên biển Đông 201DL2228 DL 0Quế135 DL2228_02 1311D06TĐịa lí tự nhiên biển Đông 202DL2228 DL 0136 DL2228_03 1412C03AĐịa lí tự nhiên biển Đông 203DL2228 DL 0137 DL2229_01 1412C03ARèn luyện NVSP thường xuyên 201DL2229 DL 0138 DL2235_01 1614D83ADân số học đại cư¬ng 201DL2235 DL 0139 DL2237_01 1614D06AĐịa chất học đại cư¬ng 201DL2237 DL 0Hường140 DL2244_01 1412D06AĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2244 DL 0Quế141 DL2244_02 1412D06TĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2 202DL2244 DL 0142 DL2252_01 1311D06AĐịa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252 DL 0Lan143 DL2252_02 1311D06TĐịa lý KT - XH Việt Nam 3 202DL2252 DL 0144 DL2258_01 1311D06AKinh tế tri thức 201DL2258 DL 0145 DL2258_02 1311D06TKinh tế tri thức 202DL2258 DL 0146 DL2259_01 1311D06ABản đồ chuyên đề 201DL2259 DL 0147 DL2259_02 1311D06TBản đồ chuyên đề 202DL2259 DL 0148 DL2265_01 1311D06ARèn luyện NVSP thường xuyên 201DL2265 DL 0149 DL2265_02 1311D06TRèn luyện NVSP thường xuyên 202DL2265 DL 0150 DL2268_01 1311D06AĐịa lý du lịch Việt Nam 201DL2268 DL 0Lan151 DL2268_02 1311D06TĐịa lý du lịch Việt Nam 202DL2268 DL 0152 DL2278_01 1513D17AĐịa lý Việt Nam 1 201DL2278 DL 0Liên

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 4

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

153 DL2348_01 1412D06AĐịa lý kinh tế - xã hội đại cư¬ng 1 301DL2348 DL 0Thịnh154 DL2348_02 1412D06TĐịa lý kinh tế - xã hội đại cư¬ng 1 302DL2348 DL 0155 DL2354_01 1412D06ALý luận dạy học địa lý 301DL2354 DL 0Thi156 DL2354_02 1412D06TLý luận dạy học địa lý 302DL2354 DL 0157 DL2359_01 1412D06AThực tập sư phạm 1 301DL2359 DL 0158 DL2359_02 1412D06TThực tập sư phạm 1 302DL2359 DL 0159 DL2370_01 1311D06AĐịa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370 DL 0Thịnh160 DL2370_02 1311D06TĐịa lý KT - XH Việt Nam 2 302DL2370 DL 0161 DL2377_01 1614D06ABản đồ học đại cư¬ng 301DL2377 DL 0Hường162 DL2476_01 1614D06AĐịa lý tự nhiên đại cư¬ng 1 401DL2476 DL 0Quế163 HH1249_01 1614D23AHóa học đại cư¬ng và hóa học vô c¬ 201HH1249 HH 0Huyền164 HH1308_01 1614D12AHóa học 301HH1308 HH 0165 HH1308_02 1614D13AHóa học 302HH1308 HH 0Yên166 HH1308_03 1614D30AHóa học 303HH1308 HH 0Yên167 HH2210_01 1412D24ANhập môn c¬ học lượng tử và HH lượng tử 201HH2210 HH 0Tn01168 HH2210_02 1412D24TNhập môn c¬ học lượng tử và HH lượng tử 202HH2210 HH 0169 HH2213_01 1513D24AThí nghiệm hóa học đại cư¬ng 201HH2213 HH 0Hư¬ng170 HH2214_01 1412D24ATin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214 HH 0S¬n171 HH2214_02 1412D24TTin học ứng dụng trong hóa học 202HH2214 HH 0172 HH2215_01 1412D24ALý luận dạy học môn hoá học 201HH2215 HH 0Tn01173 HH2215_02 1412D24TLý luận dạy học môn hoá học 202HH2215 HH 0174 HH2223_01 1412D24AHoá học hữu c¬ 3 201HH2223 HH 0Hùng175 HH2223_02 1412D24THoá học hữu c¬ 3 202HH2223 HH 0176 HH2224_01 1412D24AThí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224 HH 0Yên177 HH2224_02 1412D24TThí nghiệm hóa học hữu c¬ 202HH2224 HH 0178 HH2231_01 1311D24AThí nghiệm hóa lí 201HH2231 HH 0S¬n179 HH2231_02 1311D24TThí nghiệm hóa lí 202HH2231 HH 0180 HH2232_01 1311D24ACác phư¬ng pháp phổ ứng dụng vào hóa học 201HH2232 HH 0181 HH2232_02 1311D24TCác phư¬ng pháp phổ ứng dụng vào hóa học 202HH2232 HH 0182 HH2235_01 1311D24AHoá nông nghiệp và môi trường 201HH2235 HH 0Hư¬ng183 HH2235_02 1311D24THoá nông nghiệp và môi trường 202HH2235 HH 0184 HH2238_01 1311D24AHóa học phức chất 201HH2238 HH 0Tn01185 HH2238_02 1311D24THóa học phức chất 202HH2238 HH 0186 HH2241_01 1311D24AĐo lường và đánh giá trong giáo dục 201HH2241 HH 0187 HH2241_02 1311D24TĐo lường và đánh giá trong giáo dục 202HH2241 HH 0188 HH2242_01 1311D24AHợp chất cao phân tử 201HH2242 HH 0Tn01189 HH2242_02 1311D24THợp chất cao phân tử 202HH2242 HH 0190 HH2254_01 1311D24ARèn luyện NVSP thường xuyên 201HH2254 HH 0191 HH2254_02 1311D24TRèn luyện NVSP thường xuyên 202HH2254 HH 0192 HH2255_01 1513D24AHoá học vô c¬ 1 201HH2255 HH 0Huyền193 HH2257_01 1513D24AHoá học hữu c¬ 1 201HH2257 HH 0194 HH2261_01 1311D24AHoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261 HH 0S¬n195 HH2261_02 1311D24THoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 202HH2261 HH 0196 HH2276_01 1412D24AHóa lí 1 201HH2276 HH 0Tn01197 HH2276_02 1412D24THóa lí 1 202HH2276 HH 0198 HH2311_01 1614D24AHóa học đại cư¬ng 1 301HH2311 HH 0Huyền199 HH2325_01 1513D24AHoá học phân tích 1 301HH2325 HH 0200 HH2371_01 1311D24AC¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371 HH 0Hùng201 HH2371_02 1311D24TC¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 302HH2371 HH 0202 KE2207_01 1412D10AKiểm toán căn bản 201KE2207 KE 0Hư¬ng203 KE2207_02 1412D10TKiểm toán căn bản 202KE2207 KE 0204 KE2207_03 1412D16AKiểm toán căn bản 203KE2207 KE 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 5

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

205 KE2207_04 1412D16TKiểm toán căn bản 204KE2207 KE 0206 KE2207_05 1513D16AKiểm toán căn bản 205KE2207 KE 0207 KE2214_01 1311D10ATổ chức công tác kế toán 201KE2214 KE 0An208 KE2214_02 1311D10BTổ chức công tác kế toán 202KE2214 KE 0An209 KE2214_03 1311D10CTổ chức công tác kế toán 203KE2214 KE 0An210 KE2214_04 1311D10TTổ chức công tác kế toán 204KE2214 KE 0211 KE2216_01 1311D10AKế toán thuế 201KE2216 KE 0Hiền212 KE2216_02 1311D10BKế toán thuế 202KE2216 KE 0Hoàn213 KE2216_03 1311D10CKế toán thuế 203KE2216 KE 0Hiền214 KE2216_04 1311D10TKế toán thuế 204KE2216 KE 0215 KE2224_01 1311D11APhân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224 KE 0Bắc216 KE2302_01 1513C10AKế toán tài chính 1 301KE2302 KE 0217 KE2302_02 1513D10AKế toán tài chính 1 302KE2302 KE 0Uyên218 KE2302_03 1513D10BKế toán tài chính 1 303KE2302 KE 0Ninh219 KE2305_01 1311D10AKế toán quản trị 301KE2305 KE 0An220 KE2305_02 1311D10BKế toán quản trị 302KE2305 KE 0An221 KE2305_03 1311D10CKế toán quản trị 303KE2305 KE 0Nhân222 KE2305_04 1311D10TKế toán quản trị 304KE2305 KE 0223 KE2308_01 1412D10AKế toán tài chính 3 301KE2308 KE 0Uyên224 KE2308_02 1412D10TKế toán tài chính 3 302KE2308 KE 0225 KE2309_01 1311D16AKế toán ngân hàng 301KE2309 KE 0Hiền226 KE2309_02 1311D16TKế toán ngân hàng 302KE2309 KE 0227 KE2310_01 1311D10AKế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310 KE 0Ninh228 KE2310_02 1311D10BKế toán hành chính sự nghiệp 1 302KE2310 KE 0Nhân229 KE2310_03 1311D10CKế toán hành chính sự nghiệp 1 303KE2310 KE 0Ninh230 KE2310_04 1311D10TKế toán hành chính sự nghiệp 1 304KE2310 KE 0231 KE2311_01 1412D10AKế toán máy 301KE2311 KE 0Đức232 KE2311_02 1412D10TKế toán máy 302KE2311 KE 0233 KE2312_01 1311D10AKiểm toán báo cáo tài chính 301KE2312 KE 0Hư¬ng234 KE2312_02 1311D10BKiểm toán báo cáo tài chính 302KE2312 KE 0Hư¬ng235 KE2312_03 1311D10CKiểm toán báo cáo tài chính 303KE2312 KE 0Bắc236 KE2312_04 1311D10TKiểm toán báo cáo tài chính 304KE2312 KE 0237 KT1203_01 1311D50ALuật kinh tế 201KT1203 KT 0Hư¬ng238 KT1203_02 1513C10ALuật kinh tế 202KT1203 KT 0239 KT1203_03 1513D10ALuật kinh tế 203KT1203 KT 0Hư¬ng240 KT1203_04 1513D10BLuật kinh tế 204KT1203 KT 0Hư¬ng241 KT1203_05 1513D50ALuật kinh tế 205KT1203 KT 0242 KT1204_01 1311D50AKinh tế công cộng 201KT1204 KT 0243 KT1204_02 1513D10AKinh tế công cộng 202KT1204 KT 0244 KT1204_03 1513D10BKinh tế công cộng 203KT1204 KT 0245 KT1204_04 1513D11AKinh tế công cộng 204KT1204 KT 0246 KT1204_05 1513D16AKinh tế công cộng 205KT1204 KT 0247 KT1206_01 1412D11AQuản lý Nhà nước về kinh tế 201KT1206 KT 0248 KT1206_02 1513D10AQuản lý Nhà nước về kinh tế 202KT1206 KT 0249 KT1206_03 1513D10BQuản lý Nhà nước về kinh tế 203KT1206 KT 0250 KT1206_04 1513D11AQuản lý Nhà nước về kinh tế 204KT1206 KT 0251 KT1206_05 1513D16AQuản lý Nhà nước về kinh tế 205KT1206 KT 0252 KT1206_06 1513D50AQuản lý Nhà nước về kinh tế 206KT1206 KT 0253 KT1207_01 1412D11AKinh tế phát triển 201KT1207 KT 0254 KT1207_02 1513D10AKinh tế phát triển 202KT1207 KT 0255 KT1207_03 1513D10BKinh tế phát triển 203KT1207 KT 0256 KT1207_04 1513D11AKinh tế phát triển 204KT1207 KT 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 6

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

257 KT1207_05 1513D16AKinh tế phát triển 205KT1207 KT 0258 KT1207_06 1513D50AKinh tế phát triển 206KT1207 KT 0259 KT1230_01 1311D50APhát triển nông thôn 201KT1230 KT 0Thủy260 KT1230_02 1513D30APhát triển nông thôn 202KT1230 KT 0261 KT1302_01 1513C10AToán kinh tế 301KT1302 KT 0262 KT2211_01 1412D10APhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211 KT 0Tú263 KT2211_02 1412D10TPhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 202KT2211 KT 0264 KT2211_03 1412D11APhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 203KT2211 KT 0Thủy265 KT2211_04 1412D16APhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 204KT2211 KT 0266 KT2211_05 1412D16TPhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 205KT2211 KT 0267 KT2214_01 1311D10AThống kê doanh nghiệp 201KT2214 KT 0268 KT2214_02 1311D10BThống kê doanh nghiệp 202KT2214 KT 0269 KT2214_03 1311D10CThống kê doanh nghiệp 203KT2214 KT 0270 KT2214_04 1311D10TThống kê doanh nghiệp 204KT2214 KT 0271 KT2214_05 1412D11AThống kê doanh nghiệp 205KT2214 KT 0Bắc272 KT2216_01 1311D10ALập và phân tích dự án 201KT2216 KT 0273 KT2216_02 1311D10BLập và phân tích dự án 202KT2216 KT 0274 KT2216_03 1311D10CLập và phân tích dự án 203KT2216 KT 0275 KT2216_04 1311D10TLập và phân tích dự án 204KT2216 KT 0276 KT2216_05 1311D11ALập và phân tích dự án 205KT2216 KT 0Tuân277 KT2216_06 1412D50ALập và phân tích dự án 206KT2216 KT 0Tuân278 KT2216_07 1513D16ALập và phân tích dự án 207KT2216 KT 0279 KT2217_01 1311D11AKinh tế quốc tế 201KT2217 KT 0280 KT2217_02 1311D51AKinh tế quốc tế 202KT2217 KT 0281 KT2217_03 1412D50AKinh tế quốc tế 203KT2217 KT 0Dung282 KT2217_04 1412D51AKinh tế quốc tế 204KT2217 KT 0283 KT2218_01 1311D11AThư¬ng mại điện tử 201KT2218 KT 0284 KT2220_01 1412D12AThư¬ng hiệu và thị trường nông sản 201KT2220 KT 0Hư¬ng285 KT2231_01 1311D50AKinh tế hợp tác 201KT2231 KT 0286 KT2231_02 1412D50AKinh tế hợp tác 202KT2231 KT 0287 KT2232_01 1311D50AKinh tế du lịch 201KT2232 KT 0288 KT2232_02 1311D51AKinh tế du lịch 202KT2232 KT 0289 KT2232_03 1412D50AKinh tế du lịch 203KT2232 KT 0290 KT2232_04 1412D51AKinh tế du lịch 204KT2232 KT 0291 KT2243_01 1311D50AThị trường giá cả nông sản 201KT2243 KT 0292 KT2243_02 1412D50AThị trường giá cả nông sản 202KT2243 KT 0293 KT2248_01 1311D51AĐấu thầu 201KT2248 KT 0Nam294 KT2248_02 1412D51AĐấu thầu 202KT2248 KT 0295 KT2251_01 1311D51AĐầu tư nước ngoài 201KT2251 KT 0Dung296 KT2251_02 1412D51AĐầu tư nước ngoài 202KT2251 KT 0297 KT2254_01 1311D51APhân tích và dự báo kinh tế 201KT2254 KT 0298 KT2254_02 1412D51APhân tích và dự báo kinh tế 202KT2254 KT 0299 KT2255_01 1311D51AQuản lý danh mục đầu tư 201KT2255 KT 0300 KT2255_02 1412D51AQuản lý danh mục đầu tư 202KT2255 KT 0301 KT2271_01 1513D17AKinh tế Việt Nam 201KT2271 KT 0Cung302 KT2308_01 1614D10AKinh tế vi mô 1 301KT2308 KT 0Thủy303 KT2308_02 1614D11AKinh tế vi mô 1 302KT2308 KT 0304 KT2308_03 1614D16AKinh tế vi mô 1 303KT2308 KT 0305 KT2308_04 1614D50AKinh tế vi mô 1 304KT2308 KT 0Nam306 KT2308_05 1614D51AKinh tế vi mô 1 305KT2308 KT 0307 KT2310_01 1513D10ANguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310 KT 0Thanh308 KT2310_02 1513D10BNguyên lý thống kê kinh tế 302KT2310 KT 0Thanh

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 7

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

309 KT2310_03 1513D11ANguyên lý thống kê kinh tế 303KT2310 KT 0310 KT2310_04 1513D16ANguyên lý thống kê kinh tế 304KT2310 KT 0311 KT2310_05 1513D50ANguyên lý thống kê kinh tế 305KT2310 KT 0Vinh312 KT2312_01 1412D10AKinh tế lượng 301KT2312 KT 0Thanh313 KT2312_02 1412D10TKinh tế lượng 302KT2312 KT 0314 KT2312_03 1412D11AKinh tế lượng 303KT2312 KT 0315 KT2312_04 1412D16AKinh tế lượng 304KT2312 KT 0316 KT2312_05 1412D16TKinh tế lượng 305KT2312 KT 0317 KT2312_06 1412D50AKinh tế lượng 306KT2312 KT 0Anh318 KT2353_01 1311D51AQuản lý và xúc tiến dự án đầu tư 301KT2353 KT 0Vinh319 KT2353_02 1412D51AQuản lý và xúc tiến dự án đầu tư 302KT2353 KT 0320 LC1202_01 1513C09ATư tưởng Hồ Chí Minh 201LC1202 LC 0Hư¬ng321 LC1202_02 1513D02ATư tưởng Hồ Chí Minh 202LC1202 LC 0Phượng322 LC1202_03 1513D03ATư tưởng Hồ Chí Minh 203LC1202 LC 0Hà323 LC1202_04 1513D09ATư tưởng Hồ Chí Minh 204LC1202 LC 0Phượng324 LC1202_06 1513D05BTư tưởng Hồ Chí Minh 206LC1202 LC 0Hư¬ng325 LC1202_07 1513C04ATư tưởng Hồ Chí Minh 207LC1202 LC 0Phượng326 LC1202_08 1513D01ATư tưởng Hồ Chí Minh 208LC1202 LC 0Phượng327 LC1202_09 1513D70ATư tưởng Hồ Chí Minh 209LC1202 LC 0Hà328 LC1202_10 1513D05ATư tưởng Hồ Chí Minh 210LC1202 LC 0Hư¬ng329 LC1202_11 1513C08ATư tưởng Hồ Chí Minh 211LC1202 LC 0Hư¬ng330 LC1204_01 1311D04ALogic học đại cư¬ng 201LC1204 LC 0331 LC1204_02 1311D04BLogic học đại cư¬ng 202LC1204 LC 0332 LC1204_03 1311D41ALogic học đại cư¬ng 203LC1204 LC 0333 LC1204_04 1412D70ALogic học đại cư¬ng 204LC1204 LC 0334 LC1204_05 1412D70TLogic học đại cư¬ng 205LC1204 LC 0335 LC1204_06 1513D18ALogic học đại cư¬ng 206LC1204 LC 0336 LC1204_07 1513D23ALogic học đại cư¬ng 207LC1204 LC 0337 LC1204_08 1513D40ALogic học đại cư¬ng 208LC1204 LC 0338 LC1204_09 1513D41ALogic học đại cư¬ng 209LC1204 LC 0339 LC1204_10 1513D70ALogic học đại cư¬ng 210LC1204 LC 0340 LC1204_11 1614D83ALogic học đại cư¬ng 211LC1204 LC 0Thùy341 LC1205_01 1614D09AXã hội học đại cư¬ng 201LC1205 LC 0Hà342 LC1205_02 1614D10AXã hội học đại cư¬ng 202LC1205 LC 0Hà343 LC1205_03 1614D11AXã hội học đại cư¬ng 203LC1205 LC 0344 LC1205_04 1614D16AXã hội học đại cư¬ng 204LC1205 LC 0345 LC1205_05 1614D17AXã hội học đại cư¬ng 205LC1205 LC 0346 LC1205_06 1614D50AXã hội học đại cư¬ng 206LC1205 LC 0Hư¬ng347 LC1205_07 1614D51AXã hội học đại cư¬ng 207LC1205 LC 0348 LC1205_08 1614D83AXã hội học đại cư¬ng 208LC1205 LC 0Hà349 LC1206_01 1311D04AThống kê xã hội 201LC1206 LC 0Hà350 LC1206_02 1311D04BThống kê xã hội 202LC1206 LC 0351 LC1206_03 1513D18AThống kê xã hội 203LC1206 LC 0352 LC1206_04 1614D17AThống kê xã hội 204LC1206 LC 0Hà353 LC1206_05 1614D83AThống kê xã hội 205LC1206 LC 0Hà354 LC1207_01 1311D04APháp luật đại cư¬ng 201LC1207 LC 0Lý355 LC1207_02 1412D70APháp luật đại cư¬ng 202LC1207 LC 0356 LC1207_03 1412D70TPháp luật đại cư¬ng 203LC1207 LC 0357 LC1207_04 1614C08APháp luật đại cư¬ng 204LC1207 LC 0Phư¬ng358 LC1207_05 1614D02APháp luật đại cư¬ng 205LC1207 LC 0Lý359 LC1207_06 1614D03APháp luật đại cư¬ng 206LC1207 LC 0Hư¬ng360 LC1207_07 1614D05APháp luật đại cư¬ng 207LC1207 LC 0Hư¬ng

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 8

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

361 LC1207_08 1614D01APháp luật đại cư¬ng 208LC1207 LC 0Thắng362 LC1207_09 1614D04APháp luật đại cư¬ng 209LC1207 LC 0Lý363 LC1207_10 1614D12APháp luật đại cư¬ng 210LC1207 LC 0Hà364 LC1207_11 1614D15APháp luật đại cư¬ng 211LC1207 LC 0Thắng365 LC1207_12 1614D10APháp luật đại cư¬ng 212LC1207 LC 0Hà366 LC1207_13 1614D23APháp luật đại cư¬ng 213LC1207 LC 0Phư¬ng367 LC1207_14 1614D06APháp luật đại cư¬ng 214LC1207 LC 0Lý368 LC1207_15 1614D83APháp luật đại cư¬ng 215LC1207 LC 0Hư¬ng369 LC1207_16 1614D50APháp luật đại cư¬ng 216LC1207 LC 0Hà370 LC1225_01 1614C08ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 201LC1225 LC 0371 LC1225_02 1614C09ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 202LC1225 LC 0Luận372 LC1225_03 1614D03ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 203LC1225 LC 0Luận373 LC1225_04 1614D05ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 204LC1225 LC 0Luận374 LC1225_05 1614D01ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 205LC1225 LC 0Hư¬ng375 LC1225_06 1614D06ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 206LC1225 LC 0Thảo376 LC1225_08 1614D04ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 208LC1225 LC 0Hư¬ng377 LC1225_09 1614D12ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 209LC1225 LC 0Hư¬ng378 LC1225_10 1614D41ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 210LC1225 LC 0Hư¬ng379 LC1225_11 1614D10ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 211LC1225 LC 0Thảo380 LC1225_12 1614D23ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 212LC1225 LC 0Luận381 LC1225_13 1614D02ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 213LC1225 LC 0Hư¬ng382 LC1225_15 1614D83ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 215LC1225 LC 0Thùy383 LC1225_16 1614D15ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 216LC1225 LC 0384 LC1225_17 1614D50ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 217LC1225 LC 0Hư¬ng385 LC1225_18 1614D18ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 218LC1225 LC 0Hư¬ng386 LC1303_01 1311D17AĐường lối CM của Đảng CSVN 301LC1303 LC 0387 LC1303_02 1412C04AĐường lối CM của Đảng CSVN 302LC1303 LC 0388 LC1303_03 1412C08AĐường lối CM của Đảng CSVN 303LC1303 LC 0389 LC1303_04 1412C09AĐường lối CM của Đảng CSVN 304LC1303 LC 0Ngọc390 LC1303_05 1412D03AĐường lối CM của Đảng CSVN 305LC1303 LC 0Phư¬ng391 LC1303_06 1412D03TĐường lối CM của Đảng CSVN 306LC1303 LC 0392 LC1303_07 1412D05AĐường lối CM của Đảng CSVN 307LC1303 LC 0Phư¬ng393 LC1303_08 1412D05TĐường lối CM của Đảng CSVN 308LC1303 LC 0394 LC1303_09 1412D06AĐường lối CM của Đảng CSVN 309LC1303 LC 0Vinh395 LC1303_10 1412D28AĐường lối CM của Đảng CSVN 310LC1303 LC 0Lý396 LC1303_11 1412D28TĐường lối CM của Đảng CSVN 311LC1303 LC 0397 LC1303_12 1412C01AĐường lối CM của Đảng CSVN 312LC1303 LC 0Thảo398 LC1303_13 1412D40TĐường lối CM của Đảng CSVN 313LC1303 LC 0399 LC1303_14 1412D23AĐường lối CM của Đảng CSVN 314LC1303 LC 0Phư¬ng400 LC1303_15 1513D17AĐường lối CM của Đảng CSVN 315LC1303 LC 0401 LC1303_16 1513D80AĐường lối CM của Đảng CSVN 316LC1303 LC 0402 LC1303_17 1513D81AĐường lối CM của Đảng CSVN 317LC1303 LC 0403 LC2212_01 1412C03ANhững vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212 LC 0Ngọc404 LC2218_01 1513D09AThể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218 LC 0Vinh405 LC2311_01 1513D09AHành chính nhà nước 301LC2311 LC 0Thùy406 LC2410_01 1412D09AĐạo đức học 401LC2410 LC 0Phượng407 LN1201_01 1614D12ASinh thái môi trường 201LN1201 LN 0Triển408 LN2222_01 1311D12AĐa dạng sinh học 201LN2222 LN 0Long409 LS1201_01 1614D09ADân tộc học đại cư¬ng 201LS1201 LS 0410 LS1201_02 1614D17ADân tộc học đại cư¬ng 202LS1201 LS 0Loan411 LS1203_01 1614D02ALịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203 LS 0Dung412 LS1203_02 1614D09ALịch sử văn minh thế giới 1 202LS1203 LS 0Dung

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 9

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

413 LS1203_03 1614D80ALịch sử văn minh thế giới 1 203LS1203 LS 0414 LS1203_04 1614D81ALịch sử văn minh thế giới 1 204LS1203 LS 0415 LS1204_01 1614D09ATôn giáo học đại cư¬ng 201LS1204 LS 0416 LS1204_02 1614D83ATôn giáo học đại cư¬ng 202LS1204 LS 0Lịch417 LS1205_01 1614D09ALịch sử Đông Nam á đại cư¬ng 201LS1205 LS 0Mai418 LS1232_01 1412C04ALịch sử ngoại giao Việt Nam 201LS1232 LS 0Hùng419 LS1232_02 1513D18ALịch sử ngoại giao Việt Nam 202LS1232 LS 0420 LS1233_01 1614D80AĐại cư¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233 LS 0Liên421 LS1233_02 1614D81AĐại cư¬ng lịch sử Việt Nam 202LS1233 LS 0422 LS1233_03 1614D83AĐại cư¬ng lịch sử Việt Nam 203LS1233 LS 0423 LS2253_01 1513D09ANhập môn sử học và lịch sử sử học 201LS2253 LS 0Hùng424 LS2260_01 1513D17ALịch sử Việt Nam 2 201LS2260 LS 0Liên425 LS2324_01 1412D09AThực tập sư phạm 1 301LS2324 LS 0426 LS2342_01 1412D09ALý luận dạy học lịch sử 301LS2342 LS 0Liên427 LS2418_01 1513D09ALịch sử thế giới cận đại 401LS2418 LS 0Loan428 LS2456_01 1614D09ALịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 401LS2456 LS 0Mai429 LS2516_01 1412D09ALịch sử Việt Nam hiện đại 501LS2516 LS 0Liên430 MN1202_01 1614D05ATiếng Việt 201MN1202 MN 0Thọ431 MN2209_01 1513D05AMúa và phư¬ng pháp dạy múa 201MN2209 MN 0Liên432 MN2209_02 1513D05BMúa và phư¬ng pháp dạy múa 202MN2209 MN 0Vân433 MN2219_01 1311D05AĐồ ch¬i 201MN2219 MN 0Liên434 MN2219_02 1412D05AĐồ ch¬i 202MN2219 MN 0Hư¬ng435 MN2219_03 1412D05TĐồ ch¬i 203MN2219 MN 0436 MN2221_01 1513C08ATổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201MN2221 MN 0Yến437 MN2229_01 1311D05ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MN2229 MN 0438 MN2235_01 1513C08AThực tập sư phạm 1 201MN2235 MN 0439 MN2242_01 1412D05AGiáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242 MN 0Hư¬ng440 MN2242_02 1412D05TGiáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 202MN2242 MN 0441 MN2244_01 1614C08APhòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244 MN 0Hư¬ng442 MN2246_01 1412C08ALý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 201MN2246 MN 0Thủy443 MN2252_01 1513C08APhát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 201MN2252 MN 0S¬n444 MN2253_01 1412C08ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MN2253 MN 0445 MN2257_01 1513C08ALý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257 MN 0Hồng446 MN2258_01 1614D05ADinh dưỡng trẻ em 201MN2258 MN 0S¬n447 MN2261_01 1513D05ATiếng Việt thực hành 201MN2261 MN 0Hồng448 MN2261_02 1513D05BTiếng Việt thực hành 202MN2261 MN 0Hồng449 MN2263_01 1513C08AVệ sinh trẻ em 201MN2263 MN 0Yến450 MN2325_01 1412D05AThực tập sư phạm 1 301MN2325 MN 0451 MN2325_02 1412D05TThực tập sư phạm 1 302MN2325 MN 0452 MN2343_01 1412D05AÂm nhạc 301MN2343 MN 0Lộc453 MN2343_02 1412D05TÂm nhạc 302MN2343 MN 0454 MN2345_01 1412C08ALL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345 MN 0Thủy455 MN2349_01 1412D05ALL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349 MN 0Liên456 MN2349_02 1412D05TLL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 302MN2349 MN 0457 MN2350_01 1311D05ALL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350 MN 0Vân458 MN2350_02 1412C08ALL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 302MN2350 MN 0Vân459 MN2351_01 1311D05ALý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351 MN 0S¬n460 MN2351_02 1412C08ALý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 302MN2351 MN 0S¬n461 MN2360_01 1513D05APhát triển và tổ chức thực hiện chư¬ng trình 301MN2360 MN 0S¬n462 MN2360_02 1513D05BPhát triển và tổ chức thực hiện chư¬ng trình 302MN2360 MN 0S¬n463 MT2205_01 1311D60AChuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205 MT 0464 MT2205_02 1311D61AChuyên đề lễ hội thời trang 202MT2205 MT 0Thảo

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 10

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

465 MT2205_03 1311D61TChuyên đề lễ hội thời trang 203MT2205 MT 0466 MT2205_04 1412D60AChuyên đề lễ hội thời trang 204MT2205 MT 0467 MT2205_05 1412D60TChuyên đề lễ hội thời trang 205MT2205 MT 0468 MT2225_01 1311D61AĐồ hoạ vi tính 201MT2225 MT 0Giang469 MT2225_02 1311D61TĐồ hoạ vi tính 202MT2225 MT 0470 MT2231_01 1311D60AThường thức mỹ thuật 201MT2231 MT 0471 MT2231_02 1412D60AThường thức mỹ thuật 202MT2231 MT 0472 MT2231_03 1412D60TThường thức mỹ thuật 203MT2231 MT 0473 MT2250_01 1311D61ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MT2250 MT 0474 MT2250_02 1311D61TRèn luyện NVSP thường xuyên 202MT2250 MT 0475 MT2258_01 1614D61AHình họa (1) 201MT2258 MT 0Kường476 MT2259_01 1513D61AHình họa (2) 201MT2259 MT 0Hưng477 MT2264_01 1614D61ATrang trí (1) 201MT2264 MT 0Giang478 MT2266_01 1513D61ATrang trí (3) 201MT2266 MT 0Giang479 MT2268_01 1513D61ABố cục (2) 201MT2268 MT 0Giang480 MT2272_01 1311D61ABố cục (6) 201MT2272 MT 0Ngân481 MT2272_02 1311D61TBố cục (6) 202MT2272 MT 0482 MT2336_01 1614D61AGiải phẫu tạo hình 301MT2336 MT 0Hưng483 MT2352_01 1614D61ALuật xa gần 301MT2352 MT 0Trung484 MT2355_01 1311D61ALý luận dạy học Mỹ thuật 2 301MT2355 MT 0Hưng485 MT2355_02 1311D61TLý luận dạy học Mỹ thuật 2 302MT2355 MT 0486 MT2356_01 1513D61ALịch sử mỹ thuật Việt Nam 301MT2356 MT 0Tuyên487 MT2363_01 1311D61AHình họa (6) 301MT2363 MT 0Tuyên488 MT2363_02 1311D61THình họa (6) 302MT2363 MT 0489 MT2388_01 1614C08AMỹ thuật 301MT2388 MT 0Thảo490 NH2202_01 1513D16ATiền tệ - Ngân hàng 201NH2202 NH 0Yến491 NH2203_01 1513C10ATài chính doanh nghiệp 201NH2203 NH 0492 NH2208_01 1311D10AThị trường chứng khoán 201NH2208 NH 0493 NH2208_02 1311D10BThị trường chứng khoán 202NH2208 NH 0494 NH2208_03 1311D10CThị trường chứng khoán 203NH2208 NH 0495 NH2208_04 1311D10TThị trường chứng khoán 204NH2208 NH 0496 NH2208_05 1311D50AThị trường chứng khoán 205NH2208 NH 0497 NH2208_06 1412D50AThị trường chứng khoán 206NH2208 NH 0498 NH2208_07 1311D11AThị trường chứng khoán 207NH2208 NH 0Thảo499 NH2214_01 1412D16APhân tích báo cáo tài chính 201NH2214 NH 0500 NH2214_02 1412D16TPhân tích báo cáo tài chính 202NH2214 NH 0501 NH2222_01 1513D10ATài chính tiền tệ 201NH2222 NH 0Hạnh502 NH2222_02 1513D10BTài chính tiền tệ 202NH2222 NH 0Nhung503 NH2222_03 1513D11ATài chính tiền tệ 203NH2222 NH 0504 NH2222_04 1513D50ATài chính tiền tệ 204NH2222 NH 0505 NH2225_01 1412D16ABảo hiểm 201NH2225 NH 0506 NH2225_02 1412D16TBảo hiểm 202NH2225 NH 0507 NH2225_03 1513D16ABảo hiểm 203NH2225 NH 0Thảo508 NH2226_01 1412D16AQuản trị ngân hàng thư¬ng mại 201NH2226 NH 0509 NH2226_02 1412D16TQuản trị ngân hàng thư¬ng mại 202NH2226 NH 0510 NH2226_03 1513D16AQuản trị ngân hàng thư¬ng mại 203NH2226 NH 0511 NH2227_01 1513D16AThuế nhà nước 201NH2227 NH 0512 NH2234_01 1311D16ATài chính công 201NH2234 NH 0Hạnh513 NH2234_02 1311D16TTài chính công 202NH2234 NH 0514 NH2301_01 1513D16ATài chính học 301NH2301 NH 0Cung515 NH2309_01 1311D16ANghiệp vụ Ngân hàng Trung ư¬ng 301NH2309 NH 0Nhung516 NH2309_02 1311D16TNghiệp vụ Ngân hàng Trung ư¬ng 302NH2309 NH 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 11

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

517 NH2310_01 1311D16ANghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310 NH 0Cư¬ng518 NH2310_02 1311D16TNghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 302NH2310 NH 0519 NH2312_01 1412D16ANghiệp vụ ngân hàng thư¬ng mại 2 301NH2312 NH 0Cư¬ng520 NH2312_02 1412D16TNghiệp vụ ngân hàng thư¬ng mại 2 302NH2312 NH 0521 NH2323_01 1412D16ATài chính doanh nghiệp 301NH2323 NH 0Phư¬ng522 NH2323_02 1412D16TTài chính doanh nghiệp 302NH2323 NH 0523 NH2324_01 1412D16AThị trường chứng khoán 301NH2324 NH 0Yến524 NH2324_02 1412D16TThị trường chứng khoán 302NH2324 NH 0525 NH2328_01 1311D16AĐịnh giá tài sản 301NH2328 NH 0526 NH2328_02 1311D16TĐịnh giá tài sản 302NH2328 NH 0527 NH2328_03 1311D51AĐịnh giá tài sản 303NH2328 NH 0Nhân528 NH2328_04 1412D51AĐịnh giá tài sản 304NH2328 NH 0529 NN1202_02 1513C09ATiếng Anh (2) 202NN1202 NN 0Thủy530 NN1202_03 1513C10ATiếng Anh (2) 203NN1202 NN 0531 NN1202_04 1513C15ATiếng Anh (2) 204NN1202 NN 0532 NN1202_06 1513D02ATiếng Anh (2) 206NN1202 NN 0Hưng533 NN1202_07 1513D03ATiếng Anh (2) 207NN1202 NN 0Thủy534 NN1202_08 1513D03BTiếng Anh (2) 208NN1202 NN 0Huyền535 NN1202_09 1513D05ATiếng Anh (2) 209NN1202 NN 0Thủy536 NN1202_10 1513D05BTiếng Anh (2) 210NN1202 NN 0Thủy537 NN1202_12 1513D10ATiếng Anh (2) 212NN1202 NN 0Thủy538 NN1202_13 1513D10BTiếng Anh (2) 213NN1202 NN 0Huyền539 NN1202_14 1513D12ATiếng Anh (2) 214NN1202 NN 0Thủy540 NN1202_15 1513D18ATiếng Anh (2) 215NN1202 NN 0Thủy541 NN1202_16 1513D30ATiếng Anh (2) 216NN1202 NN 0Huyền542 NN1202_17 1513D08ATiếng Anh (2) 217NN1202 NN 0Hoa543 NN1202_19 1513D11ATiếng Anh (2) 219NN1202 NN 0Hiển544 NN1202_20 1513D23ATiếng Anh (2) 220NN1202 NN 0545 NN1202_21 1513D17ATiếng Anh (2) 221NN1202 NN 0Ninh546 NN1202_22 1513D83ATiếng Anh (2) 222NN1202 NN 0Thủy547 NN1202_23 1513C08ATiếng Anh (2) 223NN1202 NN 0Thủy548 NN1202_24 1513C01ATiếng Anh (2) 224NN1202 NN 0549 NN1202_25 1513D41ATiếng Anh (2) 225NN1202 NN 0Ninh550 NN1202_26 1513D09ATiếng Anh (2) 226NN1202 NN 0551 NN1202_27 1513D15ATiếng Anh (2) 227NN1202 NN 0552 NN1202_28 1513D81ATiếng Anh (2) 228NN1202 NN 0553 NN1208_01 1311D17ATiếng Anh du lịch 201NN1208 NN 0554 NN1209_01 1311D17ATiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 201NN1209 NN 0555 NN2211_01 1412D13ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2211 NN 0Yên556 NN2211_02 1412D30ATiếng Anh chuyên ngành 202NN2211 NN 0557 NN2212_01 1412D12ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2212 NN 0Long558 NN2221_01 1412D24ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2221 NN 0Huyền559 NN2221_02 1412D24TTiếng Anh chuyên ngành 202NN2221 NN 0560 NN2304_01 1412D01ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2304 NN 0Hư¬ng561 NN2305_01 1412C01ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2305 NN 0Hư¬ng562 NN2310_01 1412D10ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2310 NN 0Trị563 NN2310_02 1412D10TTiếng Anh chuyên ngành 302NN2310 NN 0564 NN2310_03 1412D11ATiếng Anh chuyên ngành 303NN2310 NN 0Long565 NN2314_01 1412D40ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2314 NN 0Hư¬ng566 NN2314_02 1412D40TTiếng Anh chuyên ngành 302NN2314 NN 0567 NN2315_01 1412D50ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2315 NN 0Thủy568 NN2317_02 1513D81ATiếng Anh du lịch 1 302NN2317 NN 0Long

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 12

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

569 NN2317_03 1513D80ATiếng Anh du lịch 1 303NN2317 NN 0570 NN2407_01 1412D15ATiếng Anh chuyên ngành 401NN2407 NN 0Hư¬ng571 NN2407_02 1412D15TTiếng Anh chuyên ngành 402NN2407 NN 0572 NV1201_01 1412D70ATiếng Việt thực hành 201NV1201 NV 0573 NV1201_02 1412D70TTiếng Việt thực hành 202NV1201 NV 0574 NV1201_03 1513D23ATiếng Việt thực hành 203NV1201 NV 0575 NV1201_04 1513D30ATiếng Việt thực hành 204NV1201 NV 0Hiền576 NV1201_05 1513D70ATiếng Việt thực hành 205NV1201 NV 0577 NV1201_06 1614D09ATiếng Việt thực hành 206NV1201 NV 0578 NV1204_01 1412D05ANgôn ngữ học đại cư¬ng 201NV1204 NV 0579 NV1204_02 1412D05TNgôn ngữ học đại cư¬ng 202NV1204 NV 0580 NV1205_01 1311D04APhân tích văn bản tiếng Việt 201NV1205 NV 0581 NV1205_02 1311D04BPhân tích văn bản tiếng Việt 202NV1205 NV 0582 NV1205_03 1412C04APhân tích văn bản tiếng Việt 203NV1205 NV 0583 NV1205_04 1513D18APhân tích văn bản tiếng Việt 204NV1205 NV 0Nhân584 NV1252_01 1513D04ADẫn luận ngôn ngữ 201NV1252 NV 0Hồng585 NV1252_02 1513D18ADẫn luận ngôn ngữ 202NV1252 NV 0Hiền586 NV1252_03 1614D02ADẫn luận ngôn ngữ 203NV1252 NV 0Thọ587 NV1253_01 1513D80AVăn học Việt Nam đại cư¬ng 201NV1253 NV 0Hằng588 NV1351_01 1513D17ATiếng Việt 301NV1351 NV 0Nhân589 NV1351_02 1614D17ATiếng Việt 302NV1351 NV 0590 NV2217_01 1614D02AThực hành văn bản tiếng Việt 201NV2217 NV 0Hiền591 NV2254_01 1614D02AVăn học, nhà văn, bạn đọc (LLVH 1) 201NV2254 NV 0Hồng592 NV2258_01 1614D02ANgữ âm học Tiếng Việt 201NV2258 NV 0Nhân593 NV2316_01 1513D02AVăn bản Hán - Nôm Việt Nam 301NV2316 NV 0594 NV2319_01 1513D02ATác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 301NV2319 NV 0Ba595 NV2322_01 1614D02AVăn học dân gian Việt Nam 301NV2322 NV 0Hằng596 NV2323_01 1513D02AVHVN trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) 301NV2323 NV 0Hiền597 QP1008_01 1513D01AGiáo dục quốc phòng và an ninh 001QP1008 QP 0598 QP1008_02 1513D03AGiáo dục quốc phòng và an ninh 002QP1008 QP 0599 QP1008_03 1513D03BGiáo dục quốc phòng và an ninh 003QP1008 QP 0600 QP1008_04 1513D05AGiáo dục quốc phòng và an ninh 004QP1008 QP 0601 QP1008_05 1513D05BGiáo dục quốc phòng và an ninh 005QP1008 QP 0602 QP1008_06 1513D08AGiáo dục quốc phòng và an ninh 006QP1008 QP 0603 QP1008_07 1513D10AGiáo dục quốc phòng và an ninh 007QP1008 QP 0604 QP1008_08 1513D10BGiáo dục quốc phòng và an ninh 008QP1008 QP 0605 QP1008_09 1513D18AGiáo dục quốc phòng và an ninh 009QP1008 QP 0606 QP1008_10 1513D40AGiáo dục quốc phòng và an ninh 010QP1008 QP 0607 QP1008_11 1513D60AGiáo dục quốc phòng và an ninh 011QP1008 QP 0608 QP1008_12 1614C08AGiáo dục quốc phòng và an ninh 012QP1008 QP 0609 QP1008_13 1614C09AGiáo dục quốc phòng và an ninh 013QP1008 QP 0610 QP1008_14 1513D09AGiáo dục quốc phòng và an ninh 014QP1008 QP 0611 QT1221_01 1513C10AVăn hóa kinh doanh 201QT1221 QT 0612 QT1221_02 1513D10AVăn hóa kinh doanh 202QT1221 QT 0613 QT1221_03 1513D10BVăn hóa kinh doanh 203QT1221 QT 0614 QT1221_04 1513D11AVăn hóa kinh doanh 204QT1221 QT 0615 QT1221_05 1513D16AVăn hóa kinh doanh 205QT1221 QT 0Hư¬ng616 QT1221_06 1513D50AVăn hóa kinh doanh 206QT1221 QT 0617 QT2209_01 1311D10AQuản trị doanh nghiệp 201QT2209 QT 0618 QT2209_02 1311D10BQuản trị doanh nghiệp 202QT2209 QT 0619 QT2209_03 1311D10CQuản trị doanh nghiệp 203QT2209 QT 0620 QT2209_04 1311D10TQuản trị doanh nghiệp 204QT2209 QT 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 13

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

621 QT2209_05 1311D51AQuản trị doanh nghiệp 205QT2209 QT 0622 QT2209_06 1412D50AQuản trị doanh nghiệp 206QT2209 QT 0Hư¬ng623 QT2209_07 1412D51AQuản trị doanh nghiệp 207QT2209 QT 0624 QT2210_01 1311D11AQuản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210 QT 0Hư¬ng625 QT2211_01 1311D11AQuản lý công nghệ 201QT2211 QT 0Hư¬ng626 QT2223_01 1311D11AQuản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223 QT 0Hư¬ng627 QT2225_01 1513D16AKỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225 QT 0628 QT2226_01 1513D16AKhởi sự doanh nghiệp 201QT2226 QT 0629 QT2228_01 1412D11AQuản trị sự thay đổi 201QT2228 QT 0Sinh630 QT2230_02 1513D81AMarketing du lịch 202QT2230 QT 0Hư¬ng631 QT2230_03 1311D80AMarketing du lịch 203QT2230 QT 0632 QT2230_04 1513D80AMarketing du lịch 204QT2230 QT 0633 QT2232_01 1311D11AThực hành quản trị trên máy vi tính 201QT2232 QT 0Quế634 QT2245_01 1513C10AQuản trị hành chính văn phòng 201QT2245 QT 0635 QT2250_01 1513D16AQuan hệ công chúng 201QT2250 QT 0636 QT2301_01 1513D10AQuản trị học 301QT2301 QT 0Hư¬ng637 QT2301_02 1513D10BQuản trị học 302QT2301 QT 0Hư¬ng638 QT2301_03 1513D11AQuản trị học 303QT2301 QT 0639 QT2301_04 1513D50AQuản trị học 304QT2301 QT 0640 QT2302_01 1513D11AMarketing căn bản 301QT2302 QT 0Sinh641 QT2306_01 1412D11AQuản trị chiến lược 301QT2306 QT 0Quế642 QT2324_01 1311D11AQuản trị thư¬ng hiệu 301QT2324 QT 0Ngân643 QT2333_01 1513D81AĐại cư¬ng về quản trị kinh doanh 301QT2333 QT 0Quế644 SH1203_01 1513D05AMôi trường và con người 201SH1203 SH 0Ngọc645 SH1203_02 1513D05BMôi trường và con người 202SH1203 SH 0Ngọc646 SH1203_03 1614D83AMôi trường và con người 203SH1203 SH 0647 SH1203_04 1513D83AMôi trường và con người 204SH1203 SH 0Ngọc648 SH1204_01 1614D03AGiáo dục môi trường 201SH1204 SH 0Lan649 SH1205_01 1412D70ADân số-Môi trường-AIDS-Ma tuý 201SH1205 SH 0650 SH1205_02 1412D70TDân số-Môi trường-AIDS-Ma tuý 202SH1205 SH 0651 SH1205_03 1513D70ADân số-Môi trường-AIDS-Ma tuý 203SH1205 SH 0652 SH1215_01 1513D23ALý sinh học 201SH1215 SH 0Cư¬ng653 SH1260_01 1513D23ASinh học phân tử 201SH1260 SH 0Ngọc654 SH1260_02 1614D30ASinh học phân tử 202SH1260 SH 0Tiến655 SH1301_01 1614D12ASinh học đại cư¬ng 301SH1301 SH 0656 SH1301_02 1614D30ASinh học đại cư¬ng 302SH1301 SH 0Diệp657 SH2206_01 1614C09ASinh lý học trẻ em (tiểu học) 201SH2206 SH 0Thảo658 SH2206_02 1614D03ASinh lý học trẻ em (tiểu học) 202SH2206 SH 0Ngọc659 SH2222_01 1412D23ACông nghệ sinh học 201SH2222 SH 0Kiên660 SH2235_01 1311D23ARèn luyện NVSP thường xuyên 201SH2235 SH 0661 SH2236_01 1311D23AKỹ thuật di truyền 201SH2236 SH 0Mận662 SH2237_01 1311D23ADinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi 201SH2237 SH 0663 SH2238_01 1311D23AThủy sản 201SH2238 SH 0664 SH2239_01 1311D23ANuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239 SH 0Bằng665 SH2240_01 1311D23ANuôi cấy mô và tế bào động vật 201SH2240 SH 0Hiền666 SH2269_01 1614C08ASinh lý học trẻ em (mầm non) 201SH2269 SH 0Kiên667 SH2269_02 1614D05ASinh lý học trẻ em (mầm non) 202SH2269 SH 0Hư¬ng668 SH2271_01 1513D03AC¬ sở tự nhiên và xã hội 1 201SH2271 SH 0Hiền669 SH2271_02 1513D03BC¬ sở tự nhiên và xã hội 1 202SH2271 SH 0Hiền670 SH2271_03 1614C09AC¬ sở tự nhiên và xã hội 1 203SH2271 SH 0Thảo671 SH2308_01 1513D12AHoá sinh thực vật 301SH2308 SH 0Kiên672 SH2317_01 1614D23ASinh học tế bào 301SH2317 SH 0Ngọc

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 14

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

673 SH2319_01 1513D23AThực vật học 2 301SH2319 SH 0Xuân674 SH2333_01 1412D23ALý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333 SH 0Lan675 SH2370_01 1412D23ASinh thái học, môi trường và ĐDSH 301SH2370 SH 0Lan676 SH2373_01 1513D23AĐộng vật học 1 301SH2373 SH 0Thảo677 SH2428_01 1412D23AVi sinh vật học 401SH2428 SH 0Liên678 SH2431_01 1311D23ASinh học phát triển 401SH2431 SH 0Kiên679 SH2434_01 1311D23APPDH Sinh học 401SH2434 SH 0Xuân680 TA1238_01 1311D04ANgôn ngữ học đối chiếu 201TA1238 TA 0Hư¬ng681 TA1238_02 1311D04BNgôn ngữ học đối chiếu 202TA1238 TA 0Hư¬ng682 TA1238_03 1412C04ANgôn ngữ học đối chiếu 203TA1238 TA 0683 TA2217_01 1412D04ATừ vựng học 201TA2217 TA 0Hằng684 TA2218_01 1311D04AVăn học Anh - Mỹ 201TA2218 TA 0Dung685 TA2218_02 1311D04BVăn học Anh - Mỹ 202TA2218 TA 0Dung686 TA2218_03 1412C04AVăn học Anh - Mỹ 203TA2218 TA 0687 TA2218_04 1412D28AVăn học Anh - Mỹ 204TA2218 TA 0Dung688 TA2218_05 1412D28TVăn học Anh - Mỹ 205TA2218 TA 0689 TA2219_01 1412D04AVăn hoá Anh 201TA2219 TA 0Hoa690 TA2220_01 1311D04AVăn hoá Mỹ 201TA2220 TA 0Thọ691 TA2220_02 1311D04BVăn hoá Mỹ 202TA2220 TA 0Thọ692 TA2221_01 1412C04ALý thuyết dịch 201TA2221 TA 0Loan693 TA2228_01 1311D28ATiếng Anh công nghệ thông tin 201TA2228 TA 0694 TA2228_02 1311D28TTiếng Anh công nghệ thông tin 202TA2228 TA 0695 TA2228_03 1412D04ATiếng Anh công nghệ thông tin 203TA2228 TA 0696 TA2229_01 1311D28ATiếng Anh du lịch 201TA2229 TA 0697 TA2229_02 1311D28TTiếng Anh du lịch 202TA2229 TA 0698 TA2229_03 1412D04ATiếng Anh du lịch 203TA2229 TA 0699 TA2230_01 1412D04ATiếng Anh kinh tế 201TA2230 TA 0700 TA2231_01 1311D28AGiao tiếp giao văn hoá 201TA2231 TA 0Huyền701 TA2231_02 1311D28TGiao tiếp giao văn hoá 202TA2231 TA 0702 TA2231_03 1412D04AGiao tiếp giao văn hoá 203TA2231 TA 0703 TA2232_01 1412D04AKỹ năng thuyết trình 201TA2232 TA 004704 TA2254_01 1513C04AThực tập sư phạm 1 201TA2254 TA 0705 TA2258_01 1412C04ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TA2258 TA 0706 TA2265_01 1311D28APhân tích diễn ngôn 201TA2265 TA 0707 TA2265_02 1311D28TPhân tích diễn ngôn 202TA2265 TA 0708 TA2266_01 1311D28ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TA2266 TA 0709 TA2266_02 1311D28TRèn luyện NVSP thường xuyên 202TA2266 TA 0710 TA2282_01 1513C04ANghe 3A 201TA2282 TA 0Long711 TA2283_01 1513C04ANói 3A 201TA2283 TA 0Hoa712 TA2284_01 1513C04AĐọc 3A 201TA2284 TA 0Thảo713 TA2285_01 1513C04AViết 3A 201TA2285 TA 0Hư¬ng714 TA2301_01 1614D04ANghe 1 (Pre inter) 301TA2301 TA 0Long715 TA2301_02 1614D28ANghe 1 (Pre inter) 302TA2301 TA 0Long716 TA2302_01 1614D04ANói 1 301TA2302 TA 0Hoa717 TA2302_02 1614D28ANói 1 302TA2302 TA 0Huyền718 TA2303_01 1614D04AĐọc 1 301TA2303 TA 0Trị719 TA2303_02 1614D28AĐọc 1 302TA2303 TA 0Trị720 TA2304_01 1614D04AViết 1 301TA2304 TA 0Thảo721 TA2304_02 1614D28AViết 1 302TA2304 TA 0Thảo722 TA2322_01 1412D04ABiên dịch 1 301TA2322 TA 0Huyền723 TA2323_01 1412D04APhiên dịch 1 301TA2323 TA 0Hoa724 TA2326_01 1311D04ABiên dịch 3 301TA2326 TA 0Cúc

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 15

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

725 TA2326_02 1311D04BBiên dịch 3 302TA2326 TA 0Cúc726 TA2327_01 1311D04APhiên dịch 3 301TA2327 TA 0Loan727 TA2327_02 1311D04BPhiên dịch 3 302TA2327 TA 0Loan728 TA2337_01 1412D28ANgữ pháp nâng cao 301TA2337 TA 0Hoa729 TA2337_02 1412D28TNgữ pháp nâng cao 302TA2337 TA 0730 TA2351_01 1412D28ALý luận dạy học 301TA2351 TA 0Hoa731 TA2351_02 1412D28TLý luận dạy học 302TA2351 TA 0732 TA2352_01 1311D28APhư¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352 TA 0Hằng733 TA2352_02 1311D28TPhư¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 302TA2352 TA 0734 TA2352_03 1412C04APhư¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 303TA2352 TA 0735 TA2357_01 1311D28ADịch 1 301TA2357 TA 0Huyền736 TA2357_02 1311D28TDịch 1 302TA2357 TA 0737 TA2362_01 1412D28AThực tập sư phạm 1 301TA2362 TA 0738 TA2362_02 1412D28TThực tập sư phạm 1 302TA2362 TA 0739 TA2372_01 1513D04ANghe 3B 301TA2372 TA 0Hư¬ng740 TA2372_02 1513D28ANghe 3B 302TA2372 TA 0Hư¬ng741 TA2373_01 1513D04ANói 3B 301TA2373 TA 0Nn01742 TA2373_02 1513D28ANói 3B 302TA2373 TA 0Nn01743 TA2374_01 1513D04AĐọc 3B 301TA2374 TA 0Hoa744 TA2374_02 1513D28AĐọc 3B 302TA2374 TA 0Hoa745 TA2375_01 1513D04AViết 3B 301TA2375 TA 0Dung746 TA2375_02 1513D28AViết 3B 302TA2375 TA 0Dung747 TC1001_01 1614C08AGiáo dục thể chất 001TC1001 TC 0Thủy748 TC1001_02 1614C09AGiáo dục thể chất 002TC1001 TC 0Đông749 TC1001_03 1614D01AGiáo dục thể chất 003TC1001 TC 0Chung750 TC1001_04 1614D02AGiáo dục thể chất 004TC1001 TC 0Hoàn751 TC1001_05 1614D03AGiáo dục thể chất 005TC1001 TC 0Nam752 TC1001_06 1614D04AGiáo dục thể chất 006TC1001 TC 0Nam753 TC1001_07 1614D05AGiáo dục thể chất 007TC1001 TC 0Đông754 TC1001_08 1614D09AGiáo dục thể chất 008TC1001 TC 0Trung755 TC1001_09 1614D10AGiáo dục thể chất 009TC1001 TC 0Linh756 TC1001_10 1614D28AGiáo dục thể chất 010TC1001 TC 0Anh757 TC1001_11 1614D12AGiáo dục thể chất 011TC1001 TC 0Tiến758 TC1001_12 1614D08AGiáo dục thể chất 012TC1001 TC 0Điệp759 TC1001_13 1614D15AGiáo dục thể chất 013TC1001 TC 0Hồng760 TC1001_14 1614D11AGiáo dục thể chất 014TC1001 TC 0Hồng761 TC1001_15 1614D23AGiáo dục thể chất 015TC1001 TC 0Ba762 TC1001_16 1614D06AGiáo dục thể chất 016TC1001 TC 0Trung763 TC1001_17 1614D83AGiáo dục thể chất 017TC1001 TC 0Anh764 TC1001_18 1614D18AGiáo dục thể chất 018TC1001 TC 0Thủy765 TC1003_01 1513C08AGiáo dục thể chất 001TC1003 TC 0Đông766 TC1003_02 1513C09AGiáo dục thể chất 002TC1003 TC 0Nam767 TC1003_03 1513C10AGiáo dục thể chất 003TC1003 TC 0768 TC1003_04 1513C15AGiáo dục thể chất 004TC1003 TC 0769 TC1003_06 1513D02AGiáo dục thể chất 006TC1003 TC 0Hoàn770 TC1003_07 1513D03AGiáo dục thể chất 007TC1003 TC 0Đông771 TC1003_08 1513D03BGiáo dục thể chất 008TC1003 TC 0Trung772 TC1003_09 1513D05AGiáo dục thể chất 009TC1003 TC 0Thủy773 TC1003_10 1513D05BGiáo dục thể chất 010TC1003 TC 0Thủy774 TC1003_11 1513D09AGiáo dục thể chất 011TC1003 TC 0Quỳnh775 TC1003_12 1513D10AGiáo dục thể chất 012TC1003 TC 0Tiến776 TC1003_13 1513D10BGiáo dục thể chất 013TC1003 TC 0Hoàn

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 16

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

777 TC1003_14 1513D18AGiáo dục thể chất 014TC1003 TC 0Quỳnh778 TC1003_15 1513C04AGiáo dục thể chất 015TC1003 TC 0Phong779 TC1003_16 1513D12AGiáo dục thể chất 016TC1003 TC 0Hồng780 TC1003_17 1513D08AGiáo dục thể chất 017TC1003 TC 0Hồng781 TC1003_18 1513D15AGiáo dục thể chất 018TC1003 TC 0Anh782 TC1003_19 1513D11AGiáo dục thể chất 019TC1003 TC 0Hoàn783 TC1003_20 1513D23AGiáo dục thể chất 020TC1003 TC 0Thủy784 TC1003_21 1513D17AGiáo dục thể chất 021TC1003 TC 0Phong785 TC1003_22 1513D83AGiáo dục thể chất 022TC1003 TC 0Chung786 TC1003_23 1513D01AGiáo dục thể chất 023TC1003 TC 0787 TC1005_01 1412D03AGiáo dục thể chất 001TC1005 TC 0Đông788 TC1005_02 1412D03TGiáo dục thể chất 002TC1005 TC 0789 TC1005_03 1412D05AGiáo dục thể chất 003TC1005 TC 0Thủy790 TC1005_04 1412D05TGiáo dục thể chất 004TC1005 TC 0791 TC1005_05 1412D06AGiáo dục thể chất 005TC1005 TC 0Hoàn792 TC1005_06 1412D06TGiáo dục thể chất 006TC1005 TC 0793 TC1005_07 1412D09AGiáo dục thể chất 007TC1005 TC 0Anh794 TC1005_08 1412D10AGiáo dục thể chất 008TC1005 TC 0Hoàn795 TC1005_09 1412D10TGiáo dục thể chất 009TC1005 TC 0796 TC1005_10 1412D15TGiáo dục thể chất 010TC1005 TC 0797 TC1005_11 1412D16TGiáo dục thể chất 011TC1005 TC 0798 TC1005_12 1412D24TGiáo dục thể chất 012TC1005 TC 0799 TC1005_13 1412D28AGiáo dục thể chất 013TC1005 TC 0Quỳnh800 TC1005_14 1412D18AGiáo dục thể chất 014TC1005 TC 0801 TC1005_15 1412D11AGiáo dục thể chất 015TC1005 TC 0Phong802 TC1005_16 1412D15AGiáo dục thể chất 016TC1005 TC 0Điệp803 TC1005_17 1412D40TGiáo dục thể chất 017TC1005 TC 0804 TC1005_18 1412D01AGiáo dục thể chất 018TC1005 TC 0Quỳnh805 TC1005_19 1412D23AGiáo dục thể chất 019TC1005 TC 0Ba806 TC1005_20 1412D60TGiáo dục thể chất 020TC1005 TC 0807 TC1005_21 1412D83AGiáo dục thể chất 021TC1005 TC 0Tiến808 TC1007_01 1412D04AGiáo dục thể chất 001TC1007 TC 0Hồng809 TC1007_02 1513D04AGiáo dục thể chất 002TC1007 TC 0Phong810 TC1242_01 1513D70ALịch sử thể dục thể thao 201TC1242 TC 0Ba811 TC1340_01 1614D70AThể dục c¬ bản 301TC1340 TC 0Thủy812 TC1341_01 1614D70AChạy ngắn và tiếp sức 301TC1341 TC 0Ba813 TC2246_01 1311D70AĐo lường thể dục thể thao 201TC2246 TC 0Ba814 TC2246_02 1311D70TĐo lường thể dục thể thao 202TC2246 TC 0815 TC2250_01 1614D70ANhảy xa 201TC2250 TC 0Điệp816 TC2252_01 1311D70ATâm lý thể dục thể thao 201TC2252 TC 0Trung817 TC2252_02 1311D70TTâm lý thể dục thể thao 202TC2252 TC 0818 TC2254_01 1513D70ANhảy cao 201TC2254 TC 0Điệp819 TC2256_01 1412D70AThể dục tự do 201TC2256 TC 0Thủy820 TC2256_02 1412D70TThể dục tự do 202TC2256 TC 0821 TC2259_01 1513D70AĐá cầu 201TC2259 TC 0Điệp822 TC2260_01 1311D70ABóng rổ 201TC2260 TC 0Trung823 TC2260_02 1311D70TBóng rổ 202TC2260 TC 0824 TC2262_01 1412D70AB¬i 201TC2262 TC 0Hoàn825 TC2262_02 1412D70TB¬i 202TC2262 TC 0826 TC2264_01 1311D70ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TC2264 TC 0827 TC2264_02 1311D70TRèn luyện NVSP thường xuyên 202TC2264 TC 0828 TC2265_01 1311D70AVõ Vovinam 201TC2265 TC 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 17

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

829 TC2265_02 1311D70TVõ Vovinam 202TC2265 TC 0830 TC2266_01 1412D70ACờ vua 201TC2266 TC 0Thủy831 TC2267_01 1412D70ABóng đá chuyên sâu 1 201TC2267 TC 0Trung832 TC2267_02 1412D70TBóng đá chuyên sâu 1 202TC2267 TC 0833 TC2271_01 1412D70ABóng chuyền chuyên sâu 1 201TC2271 TC 0Nam834 TC2271_02 1412D70TBóng chuyền chuyên sâu 1 202TC2271 TC 0835 TC2275_01 1412D70ACầu lông chuyên sâu 1 201TC2275 TC 0Chung836 TC2275_02 1412D70TCầu lông chuyên sâu 1 202TC2275 TC 0837 TC2279_01 1412D70AThể dục chuyên sâu 1 201TC2279 TC 0Thủy838 TC2279_02 1412D70TThể dục chuyên sâu 1 202TC2279 TC 0839 TC2283_01 1412D70AĐiền kinh chuyên sâu 1 201TC2283 TC 0Điệp840 TC2283_02 1412D70TĐiền kinh chuyên sâu 1 202TC2283 TC 0841 TC2343_01 1614D70AGiải phẫu học 301TC2343 TC 0Thủy842 TC2373_01 1311D70ABóng chuyền chuyên sâu 3 301TC2373 TC 0Nam843 TC2373_02 1311D70TBóng chuyền chuyên sâu 3 302TC2373 TC 0844 TC2377_01 1311D70ACầu lông chuyên sâu 3 301TC2377 TC 0Chung845 TC2377_02 1311D70TCầu lông chuyên sâu 3 302TC2377 TC 0846 TC2397_01 1513D70ABóng đá 301TC2397 TC 0Trung847 TG1201_01 1513D01ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 201TG1201 TG 0Chiến848 TG1201_02 1513D02ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 202TG1201 TG 0Hư¬ng849 TG1201_03 1513D09ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 203TG1201 TG 0Linh850 TG1201_04 1513D28ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 204TG1201 TG 0Chiến851 TG1201_05 1513D08ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 205TG1201 TG 0Chiến852 TG1201_06 1513D23ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 206TG1201 TG 0Thọ853 TG1203_01 1311D01AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203 TG 0Tường854 TG1203_02 1311D03AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 202TG1203 TG 0Hạnh855 TG1203_03 1311D03TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 203TG1203 TG 0856 TG1203_04 1311D05AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 204TG1203 TG 0Hạnh857 TG1203_05 1311D06AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 205TG1203 TG 0858 TG1203_06 1311D06TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 206TG1203 TG 0859 TG1203_07 1311D24TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 207TG1203 TG 0860 TG1203_08 1311D28TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 208TG1203 TG 0861 TG1203_09 1311D61TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 209TG1203 TG 0862 TG1203_10 1311D23AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 210TG1203 TG 0Huệ863 TG1203_11 1311D70TQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 211TG1203 TG 0864 TG1203_12 1311D28AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 212TG1203 TG 0Hiền865 TG1203_13 1311D40AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 213TG1203 TG 0Tl01866 TG1203_14 1311D24AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 214TG1203 TG 0Huệ867 TG1205_01 1614C08ATâm lý học đại cư¬ng 201TG1205 TG 0868 TG1205_02 1614C09ATâm lý học đại cư¬ng 202TG1205 TG 0Hư¬ng869 TG1205_03 1614D03ATâm lý học đại cư¬ng 203TG1205 TG 0870 TG1205_04 1614D05ATâm lý học đại cư¬ng 204TG1205 TG 0Thọ871 TG1205_05 1614D83ATâm lý học đại cư¬ng 205TG1205 TG 0872 TG1206_01 1513D02AGiáo dục học đại cư¬ng 201TG1206 TG 0Hư¬ng873 TG1206_02 1513D03AGiáo dục học đại cư¬ng 202TG1206 TG 0Loan874 TG1206_03 1513D03BGiáo dục học đại cư¬ng 203TG1206 TG 0Loan875 TG1206_04 1513D05AGiáo dục học đại cư¬ng 204TG1206 TG 0Chiến876 TG1206_05 1513D05BGiáo dục học đại cư¬ng 205TG1206 TG 0Chiến877 TG1206_06 1513D09AGiáo dục học đại cư¬ng 206TG1206 TG 0Chiến878 TG1206_07 1513D28AGiáo dục học đại cư¬ng 207TG1206 TG 0Hiền879 TG1206_08 1513D01AGiáo dục học đại cư¬ng 208TG1206 TG 0Hiền880 TG1206_09 1513D23AGiáo dục học đại cư¬ng 209TG1206 TG 0Loan

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 18

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

881 TG1212_01 1412D05AGiao tiếp sư phạm 201TG1212 TG 0Loan882 TG1212_02 1412D05TGiao tiếp sư phạm 202TG1212 TG 0883 TG1219_01 1412D05ATổ chức các HD GD theo hướng tích hợp 201TG1219 TG 0884 TG1219_02 1412D05TTổ chức các HD GD theo hướng tích hợp 202TG1219 TG 0885 TG1221_01 1412D11ATâm lý học quản lý 201TG1221 TG 0886 TG1221_02 1513C10ATâm lý học quản lý 202TG1221 TG 0887 TG1221_03 1513D10ATâm lý học quản lý 203TG1221 TG 0888 TG1221_04 1513D10BTâm lý học quản lý 204TG1221 TG 0889 TG1221_05 1513D11ATâm lý học quản lý 205TG1221 TG 0890 TG1221_06 1513D16ATâm lý học quản lý 206TG1221 TG 0891 TG2204_01 1513D23APhư¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 201TG2204 TG 0892 TG2208_01 1513C09ALLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208 TG 0Thọ893 TG2213_01 1513C08ATâm lý học trẻ em 1 201TG2213 TG 0Toán894 TG2215_01 1513C08AGiáo dục học trẻ em 1 201TG2215 TG 0Linh895 TG2215_02 1513D05AGiáo dục học trẻ em 1 202TG2215 TG 0Thọ896 TG2215_03 1513D05BGiáo dục học trẻ em 1 203TG2215 TG 0Linh897 TG2218_01 1412D05AQuản lý giáo dục mầm non 201TG2218 TG 0Loan898 TG2218_02 1412D05TQuản lý giáo dục mầm non 202TG2218 TG 0899 TG2227_01 1412D80ATâm lý du khách 201TG2227 TG 0Linh900 TG2231_01 1513D83ATâm lý học phát triển 201TG2231 TG 0Linh901 TG2307_01 1513D03ATLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học 301TG2307 TG 0Thọ902 TG2307_02 1513D03BTLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học 302TG2307 TG 0Thọ903 TG2325_01 1513C04AHĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 301TG2325 TG 0Hiền904 TG2328_01 1513D81ATâm lý học quản lý 301TG2328 TG 0Chiến905 TG2330_01 1513D83ATâm lý học xã hội 301TG2330 TG 0Hư¬ng906 TH1201_01 1614D03ANgôn ngữ học đại cư¬ng 201TH1201 TH 0Thủy907 TH1221_01 1614C09AToán học 1 201TH1221 TH 0Diệp908 TH1221_02 1614D03AToán học 1 202TH1221 TH 0Lĩnh909 TH1222_01 1513C09AXác suất thống kê 201TH1222 TH 0Lĩnh910 TH2205_01 1614C09AVăn học 1 201TH2205 TH 0Thủy911 TH2205_02 1614D03AVăn học 1 202TH2205 TH 0Huy912 TH2207_01 1412D03ATiếng Việt 2 201TH2207 TH 0Thủy913 TH2207_02 1412D03TTiếng Việt 2 202TH2207 TH 0914 TH2207_03 1513C09ATiếng Việt 2 203TH2207 TH 0Thủy915 TH2210_01 1311D03APPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210 TH 0Thủy916 TH2210_02 1311D03TPPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 202TH2210 TH 0917 TH2210_03 1412C09APPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 203TH2210 TH 0Thủy918 TH2211_01 1412C09AChuyên đề Tiếng Việt 201TH2211 TH 0919 TH2211_02 1412D03AChuyên đề Tiếng Việt 202TH2211 TH 0920 TH2211_03 1412D03TChuyên đề Tiếng Việt 203TH2211 TH 0921 TH2212_01 1412C09AChuyên đề PPDH Tiếng Việt 201TH2212 TH 0922 TH2212_02 1412D03AChuyên đề PPDH Tiếng Việt 202TH2212 TH 0Thủy923 TH2212_03 1412D03TChuyên đề PPDH Tiếng Việt 203TH2212 TH 0924 TH2227_01 1412C09AChuyên đề Toán 201TH2227 TH 0925 TH2227_02 1412D03AChuyên đề Toán 202TH2227 TH 0926 TH2227_03 1412D03TChuyên đề Toán 203TH2227 TH 0927 TH2228_01 1412C09AChuyên đề PPDH Toán 201TH2228 TH 0Thủy928 TH2228_02 1412D03AChuyên đề PPDH Toán 202TH2228 TH 0929 TH2228_03 1412D03TChuyên đề PPDH Toán 203TH2228 TH 0930 TH2243_01 1412D03APPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243 TH 0Chi931 TH2243_02 1412D03TPPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 202TH2243 TH 0932 TH2245_01 1412D03AThủ công – Kỹ thuật 201TH2245 TH 0Huyền

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 19

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

933 TH2245_02 1412D03TThủ công – Kỹ thuật 202TH2245 TH 0934 TH2245_03 1513D03AThủ công – Kỹ thuật 203TH2245 TH 0Huyền935 TH2245_04 1513D03BThủ công – Kỹ thuật 204TH2245 TH 0Huyền936 TH2246_01 1513C09APPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246 TH 0937 TH2250_01 1412C09APPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201TH2250 TH 0Hồng938 TH2251_01 1412C09APPDH Thể dục ở tiểu học 201TH2251 TH 0Đông939 TH2252_01 1311D03APP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252 TH 0Tiến940 TH2252_02 1311D03TPP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 202TH2252 TH 0941 TH2252_03 1412C09APP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 203TH2252 TH 0Tiến942 TH2257_01 1311D03ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TH2257 TH 0943 TH2257_02 1311D03TRèn luyện NVSP thường xuyên 202TH2257 TH 0944 TH2257_03 1412C09ARèn luyện NVSP thường xuyên 203TH2257 TH 0945 TH2259_01 1513C09AThực tập sư phạm 1 201TH2259 TH 0946 TH2304_01 1614C09ATiếng Việt 1 301TH2304 TH 0Thủy947 TH2326_01 1311D03APPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326 TH 0Tình948 TH2326_02 1311D03TPPDH Toán học ở tiểu học 2 302TH2326 TH 0949 TH2326_03 1412C09APPDH Toán học ở tiểu học 2 303TH2326 TH 0Tình950 TH2354_01 1412D03AThực tập sư phạm 1 301TH2354 TH 0951 TH2354_02 1412D03TThực tập sư phạm 1 302TH2354 TH 0952 TH2358_01 1513C09AToán học 2 301TH2358 TH 0Diệp953 TH2424_01 1412D03AToán học 2 401TH2424 TH 0Lĩnh954 TH2424_02 1412D03TToán học 2 402TH2424 TH 0955 TI1201_01 1614D04ATin học c¬ sở 201TI1201 TI 0S¬n956 TI1201_02 1614D10ATin học c¬ sở 202TI1201 TI 0Hư¬ng957 TI1201_03 1614D12ATin học c¬ sở 203TI1201 TI 0Minh958 TI1201_04 1614D23ATin học c¬ sở 204TI1201 TI 0Hiền959 TI1201_05 1614D41ATin học c¬ sở 205TI1201 TI 0Tài960 TI1201_06 1614D11ATin học c¬ sở 206TI1201 TI 0S¬n961 TI1201_07 1614D30ATin học c¬ sở 207TI1201 TI 0Minh962 TI1201_08 1614D83ATin học c¬ sở 208TI1201 TI 0Trì963 TI1201_09 1614D15ATin học c¬ sở 209TI1201 TI 0Quyên964 TI1201_10 1614D17ATin học c¬ sở 210TI1201 TI 0Tài965 TI1201_11 1614D18ATin học c¬ sở 211TI1201 TI 0Hiền966 TI1206_01 1513C15AKỹ thuật số 201TI1206 TI 0967 TI1206_02 1614D15AKỹ thuật số 202TI1206 TI 0Trang968 TI1207_01 1614D15AKiến trúc máy tính 201TI1207 TI 0969 TI1208_01 1513C15AThực hành kỹ năng máy tính 201TI1208 TI 0970 TI1208_02 1614D15AThực hành kỹ năng máy tính 202TI1208 TI 0971 TI1242_01 1311D41ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 201TI1242 TI 0Hiền972 TI1242_02 1513D40ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 202TI1242 TI 0973 TI1242_03 1513D41ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 203TI1242 TI 0974 TI1242_04 1614D01ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 204TI1242 TI 0975 TI1242_05 1614D08ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 205TI1242 TI 0976 TI1269_01 1614D15ANhập môn công nghệ thông tin 201TI1269 TI 0977 TI1302_01 1614D15ALập trình c¬ bản 301TI1302 TI 0S¬n978 TI1304_01 1513D15ALý thuyết đồ thị 301TI1304 TI 0Cường979 TI2220_01 1412D15AC¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220 TI 0Hư¬ng980 TI2220_02 1412D15TC¬ sở dữ liệu nâng cao 202TI2220 TI 0981 TI2228_01 1311D15AQuản trị mạng 201TI2228 TI 0Trung982 TI2228_02 1513D15AQuản trị mạng 202TI2228 TI 0Trung983 TI2231_01 1311D15ALập trình ASP.NET 201TI2231 TI 0Như984 TI2231_02 1412C15ALập trình ASP.NET 202TI2231 TI 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 20

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

985 TI2232_01 1311D15APhân tích thiết kế giải thuật 201TI2232 TI 0986 TI2233_01 1311D15ALập trình .NET 201TI2233 TI 0Như987 TI2233_02 1412C01ALập trình .NET 202TI2233 TI 0Như988 TI2235_01 1311D15ALập trình Java 201TI2235 TI 0989 TI2235_02 1412C15ALập trình Java 202TI2235 TI 0990 TI2245_01 1311D50ATin học ứng dụng 201TI2245 TI 0Hiền991 TI2245_02 1311D51ATin học ứng dụng 202TI2245 TI 0Hiền992 TI2245_03 1412D16ATin học ứng dụng 203TI2245 TI 0993 TI2245_04 1412D16TTin học ứng dụng 204TI2245 TI 0994 TI2245_05 1412D51ATin học ứng dụng 205TI2245 TI 0995 TI2246_01 1513D03AP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 201TI2246 TI 0Trì996 TI2246_02 1513D03BP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 202TI2246 TI 0Trì997 TI2251_01 1311D15AHệ điều hành Unix 201TI2251 TI 0S¬n998 TI2251_02 1412C01AHệ điều hành Unix 202TI2251 TI 0S¬n999 TI2251_03 1412C15AHệ điều hành Unix 203TI2251 TI 01000 TI2264_01 1513D41ATin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264 TI 01001 TI2264_02 1513D42ATin học ứng dụng trong kỹ thuật 202TI2264 TI 0Nam1002 TI2265_01 1513D40APhư¬ng pháp tính 201TI2265 TI 0Minh1003 TI2265_02 1513D41APhư¬ng pháp tính 202TI2265 TI 01004 TI2266_01 1614D01AToán rời rạc 201TI2266 TI 01005 TI2266_02 1614D08AToán rời rạc 202TI2266 TI 01006 TI2267_01 1513D15ANhập môn xử lý ảnh 201TI2267 TI 0S¬n1007 TI2312_01 1513D15ACấu trúc máy tính 301TI2312 TI 0Tài1008 TI2315_01 1311D15ALý thuyết ngôn ngữ 301TI2315 TI 0Hiền1009 TI2316_01 1513D15ANhập môn c¬ sở dữ liệu 301TI2316 TI 0Hư¬ng1010 TI2317_01 1513C15ALập trình C 301TI2317 TI 01011 TI2317_02 1513D15ALập trình C 302TI2317 TI 0Hảo1012 TI2318_01 1412C15AHệ quản trị CSDL 2 301TI2318 TI 01013 TI2318_02 1412D15AHệ quản trị CSDL 2 302TI2318 TI 0Hư¬ng1014 TI2318_03 1412D15THệ quản trị CSDL 2 303TI2318 TI 01015 TI2319_01 1311D15AĐồ họa máy tính 301TI2319 TI 0Cường1016 TI2319_02 1412C15AĐồ họa máy tính 302TI2319 TI 01017 TI2321_01 1412C15APhân tích và thiết kế HTTT 301TI2321 TI 01018 TI2321_02 1412D15APhân tích và thiết kế HTTT 302TI2321 TI 0Hiền1019 TI2321_03 1412D15TPhân tích và thiết kế HTTT 303TI2321 TI 01020 TI2321_04 1513C15APhân tích và thiết kế HTTT 304TI2321 TI 01021 TI2326_01 1412C15AKỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326 TI 01022 TI2326_02 1412D15AKỹ thuật lập trình trên Windows 302TI2326 TI 0Như1023 TI2326_03 1412D15TKỹ thuật lập trình trên Windows 303TI2326 TI 01024 TI2326_04 1513C15AKỹ thuật lập trình trên Windows 304TI2326 TI 01025 TI2356_01 1311D15AMạng không dây và di động 301TI2356 TI 0Trung1026 TI2356_02 1412C15AMạng không dây và di động 302TI2356 TI 01027 TI2411_01 1412D15ACấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411 TI 0Hảo1028 TI2411_02 1412D15TCấu trúc dữ liệu và giải thuật 402TI2411 TI 01029 TI2411_03 1513C15ACấu trúc dữ liệu và giải thuật 403TI2411 TI 01030 TN1201_01 1614D01ALý thuyết tập hợp 201TN1201 TN 0Dung1031 TN1201_02 1614D08ALý thuyết tập hợp 202TN1201 TN 0Yến1032 TN1202_01 1614D01AĐại số tuyến tính 1 201TN1202 TN 0Tâm1033 TN1202_02 1614D08AĐại số tuyến tính 1 202TN1202 TN 0Nghĩa1034 TN1202_03 1614D40AĐại số tuyến tính 1 203TN1202 TN 0S¬n1035 TN1206_01 1614D01ALịch sử Toán 201TN1206 TN 01036 TN1206_02 1614D08ALịch sử Toán 202TN1206 TN 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 21

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

1037 TN1261_01 1614D12AToán cao cấp B 201TN1261 TN 0Hằng1038 TN1261_02 1614D23AToán cao cấp B 202TN1261 TN 0Yến1039 TN1261_03 1614D30AToán cao cấp B 203TN1261 TN 0Hằng1040 TN1262_01 1311D41AXác suất thống kê 1 201TN1262 TN 01041 TN1262_02 1513D40AXác suất thống kê 1 202TN1262 TN 0Định1042 TN1262_03 1513D41AXác suất thống kê 1 203TN1262 TN 01043 TN1262_04 1513D42AXác suất thống kê 1 204TN1262 TN 01044 TN1262_05 1513D70AXác suất thống kê 1 205TN1262 TN 01045 TN1262_06 1614D15AXác suất thống kê 1 206TN1262 TN 01046 TN1262_07 1614D83AXác suất thống kê 1 207TN1262 TN 01047 TN1262_08 1513D83AXác suất thống kê 1 208TN1262 TN 0Định1048 TN1270_01 1614D01AHình học giải tích 201TN1270 TN 0Dung1049 TN1270_02 1614D08AHình học giải tích 202TN1270 TN 0Dung1050 TN1283_01 1614D08AHình học mới của tam giác 201TN1283 TN 01051 TN1289_01 1614D24AĐại số 201TN1289 TN 0Trang1052 TN1304_01 1614D01AGiải tích toán học 1 301TN1304 TN 0Thanh1053 TN1304_02 1614D08AGiải tích toán học 1 302TN1304 TN 0Tuấn1054 TN1304_03 1614D40AGiải tích toán học 1 303TN1304 TN 0Thuận1055 TN1359_01 1614D15AToán cao cấp A1 301TN1359 TN 0Hằng1056 TN1364_01 1614D06AToán cao cấp C 301TN1364 TN 0Yến1057 TN1364_02 1614D10AToán cao cấp C 302TN1364 TN 0Định1058 TN1364_03 1614D11AToán cao cấp C 303TN1364 TN 0Định1059 TN1367_01 1614D24AGiải tích 301TN1367 TN 0Trang1060 TN2208_01 1311D01ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TN2208 TN 0021061 TN2215_01 1614D01AĐại số tuyến tính 2 201TN2215 TN 0Nghĩa1062 TN2215_02 1614D41AĐại số tuyến tính 2 202TN2215 TN 01063 TN2222_01 1513D01APhư¬ng trình vi phân 201TN2222 TN 0Huyền1064 TN2222_02 1513D42APhư¬ng trình vi phân 202TN2222 TN 0Huyền1065 TN2223_01 1311D41AQuy hoạch tuyến tính 201TN2223 TN 01066 TN2223_02 1513C15AQuy hoạch tuyến tính 202TN2223 TN 01067 TN2223_03 1513D10AQuy hoạch tuyến tính 203TN2223 TN 0Kiên1068 TN2223_04 1513D10BQuy hoạch tuyến tính 204TN2223 TN 0Kiên1069 TN2223_05 1513D11AQuy hoạch tuyến tính 205TN2223 TN 0Kiên1070 TN2223_06 1614D15AQuy hoạch tuyến tính 206TN2223 TN 01071 TN2225_01 1513D40AHàm phức 1 201TN2225 TN 01072 TN2227_01 1311D01AHình học vi phân 1 201TN2227 TN 0Tuấn1073 TN2244_01 1412C01ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TN2244 TN 01074 TN2245_01 1513D08APhư¬ng pháp dạy học đại cư¬ng môn Toán 201TN2245 TN 0Trang1075 TN2276_01 1513D01AĐại số cao cấp 2 201TN2276 TN 0Tâm1076 TN2280_01 1513D01AGiải tích toán học 3 201TN2280 TN 0Huyền1077 TN2282_01 1412D01AĐộ đo và tích phân 201TN2282 TN 0Thanh1078 TN2287_01 1614D01Aứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán 201TN2287 TN 01079 TN2287_02 1614D08Aứng dụng CNTT trong dạy học môn Toán 202TN2287 TN 01080 TN2288_01 1513D01AChuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288 TN 0Nghĩa1081 TN2310_01 1412D01APhư¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310 TN 0011082 TN2335_01 1412D01AThực tập sư phạm 1 301TN2335 TN 01083 TN2350_01 1412C01AĐại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350 TN 0Mạnh1084 TN2351_01 1412C01APhư¬ng pháp dạy học cụ thể môn Toán 301TN2351 TN 0011085 TN2375_01 1513D08AĐại số cao cấp 1 301TN2375 TN 0Tâm1086 TN2413_01 1412D01AHình học s¬ cấp 401TN2413 TN 0Huyền1087 TN2429_01 1311D01AGiải tích hàm 401TN2429 TN 0Tuấn1088 TN2512_01 1311D01AĐại số s¬ cấp 501TN2512 TN 0Mạnh

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 22

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

1089 TQ1202_01 1412D28ATiếng Trung (2) 201TQ1202 TQ 0Giang1090 TQ1202_02 1412D28TTiếng Trung (2) 202TQ1202 TQ 01091 TQ1203_01 1412C04ATiếng Trung (3) 201TQ1203 TQ 01092 TQ1203_02 1412D04ATiếng Trung (3) 202TQ1203 TQ 0Dung1093 TQ1250_01 1311D18ANgôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250 TQ 0Dung1094 TQ1301_01 1513D04ATiếng Trung (1) 301TQ1301 TQ 0Huệ1095 TQ2204_01 1412D18APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204 TQ 0Dung1096 TQ2222_01 1311D18ATừ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222 TQ 0Phượng1097 TQ2224_01 1311D18AVăn học Trung Quốc 201TQ2224 TQ 0Phượng1098 TQ2226_01 1412D18ALý thuyết dịch 201TQ2226 TQ 0Dung1099 TQ2257_01 1513D18ANghe 3 201TQ2257 TQ 0Dung1100 TQ2258_01 1513D18ANói 3 201TQ2258 TQ 0Phượng1101 TQ2259_01 1513D18AĐọc 3 201TQ2259 TQ 0Huệ1102 TQ2260_01 1513D18AViết 3 201TQ2260 TQ 0Dư¬ng1103 TQ2336_01 1412D18AThực tập 1 301TQ2336 TQ 01104 TQ2342_01 1614D18ANghe 1 301TQ2342 TQ 0Huệ1105 TQ2343_01 1614D18ANói 1 301TQ2343 TQ 0Giang1106 TQ2344_01 1614D18AĐọc 1 301TQ2344 TQ 0Huệ1107 TQ2345_01 1614D18AViết 1 301TQ2345 TQ 0Dư¬ng1108 TQ2427_01 1412D18APhiên dịch 1 401TQ2427 TQ 0Trang1109 TQ2429_01 1311D18APhiên dịch 2 401TQ2429 TQ 0Nn011110 TQ2537_01 1412D18AThực tập 2 501TQ2537 TQ 01111 TT1201_01 1311D12ATin học ứng dụng trong nông nghiệp 201TT1201 TT 01112 TT2060_01 1412D12ARèn nghề 001TT2060 TT 01113 TT2203_01 1513D12ADi truyền thực vật 201TT2203 TT 0Diệp1114 TT2206_01 1513D12APhư¬ng pháp NCKH chuyên ngành 201TT2206 TT 0Thu1115 TT2210_01 1412D12AHoá bảo vệ thực vật 201TT2210 TT 0Nghĩa1116 TT2213_01 1311D12ACây rau 201TT2213 TT 0Thu1117 TT2213_02 1412D12ACây rau 202TT2213 TT 0Thảo1118 TT2216_01 1311D13AKhuyến nông 201TT2216 TT 0Viên1119 TT2216_02 1513D50AKhuyến nông 202TT2216 TT 01120 TT2218_01 1311D12ABảo quản và chế biến nông sản 201TT2218 TT 0Vinh1121 TT2219_01 1412D12ACông nghệ sinh học trong trồng trọt 201TT2219 TT 0Tiến1122 TT2221_01 1412D12AXây dựng và quản lý dự án 201TT2221 TT 01123 TT2223_01 1311D12AKhí tượng nông nghiệp 201TT2223 TT 0Luyện1124 TT2224_01 1311D12AHệ thống nông nghiệp 201TT2224 TT 01125 TT2224_02 1513D30AHệ thống nông nghiệp 202TT2224 TT 01126 TT2225_01 1311D12AQuản lý dịch hại tổng hợp - IPM 201TT2225 TT 0Th¬m1127 TT2226_01 1311D12AC¬ khí nông nghiệp 201TT2226 TT 01128 TT2227_01 1311D12ATrắc địa 201TT2227 TT 01129 TT2242_01 1311D12AHoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 201TT2242 TT 0Thu1130 TT2250_01 1412D50ATrồng trọt đại cư¬ng 201TT2250 TT 0Thu1131 TT2250_02 1513D50ATrồng trọt đại cư¬ng 202TT2250 TT 01132 TT2260_01 1513D12ARèn nghề trồng trọt 201TT2260 TT 01133 TT2308_01 1513D12ACôn trùng nông nghiệp 301TT2308 TT 0Th¬m1134 TT2314_01 1412D12ACây ăn quả 301TT2314 TT 0Thu1135 TT2335_01 1513D12AThổ nhưỡng 301TT2335 TT 0Mỹ1136 TT2341_01 1412D12ACây công nghiệp 301TT2341 TT 01137 TY1201_01 1412D30ATiếng la tinh 201TY1201 TY 01138 TY2204_01 1311D30AChẩn đoán bệnh thú y 201TY2204 TY 01139 TY2213_01 1311D30AMiễn dịch học ứng dụng 201TY2213 TY 01140 TY2214_01 1311D30AChâm cứu thú y 201TY2214 TY 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 23

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

1141 TY2223_01 1513D13AGiải phẫu động vật 201TY2223 TY 01142 TY2302_01 1513D30AGiải phẫu động vật 301TY2302 TY 01143 TY2303_01 1311D30ABệnh lý học thú y 301TY2303 TY 01144 TY2306_01 1311D30ABệnh nội khoa thú y 301TY2306 TY 01145 TY2309_01 1412D30AVi sinh vật thú y 301TY2309 TY 01146 TY2311_01 1311D30ARèn nghề thú y 301TY2311 TY 01147 TY2311_02 1412D30ARèn nghề thú y 302TY2311 TY 01148 VH2209_01 1513D80AThực tế chuyên đề 1 201VH2209 VH 0Giang1149 VH2209_02 1412D80AThực tế chuyên đề 1 202VH2209 VH 0Giang1150 VH2214_01 1311D80ANghiệp vụ điều hành tour 201VH2214 VH 0Loan1151 VH2215_01 1311D80AThực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215 VH 0Giang1152 VH2217_01 1513D81AThực tế tổng hợp 201VH2217 VH 0Giang1153 VH2217_02 1311D80AThực tế tổng hợp 202VH2217 VH 0Giang1154 VH2218_01 1513D80ATổ chức sự kiện 201VH2218 VH 0Giang1155 VH2219_01 1513D80AKỹ năng thuyết trình 201VH2219 VH 0Hoa1156 VH2220_01 1513D80AY tế du lịch 201VH2220 VH 01157 VH2220_02 1311D80AY tế du lịch 202VH2220 VH 01158 VH2221_01 1513D80AVăn hóa ẩm thực 201VH2221 VH 01159 VH2221_02 1412D80AVăn hóa ẩm thực 202VH2221 VH 0Hà1160 VH2228_01 1412D80ALịch sử - Văn hóa cội nguồn đất tổ 201VH2228 VH 0Hoa1161 VH2229_01 1513D80ALịch sử nghệ thuật Việt Nam 201VH2229 VH 01162 VH2229_02 1311D80ALịch sử nghệ thuật Việt Nam 202VH2229 VH 01163 VH2231_01 1513D81AQuan hệ và chăm sóc khách hàng 201VH2231 VH 0Giang1164 VH2234_01 1513D80AKỹ năng diễn giảng công cộng 201VH2234 VH 0Huyền1165 VH2259_01 1513D17AVăn hóa phư¬ng Đông 201VH2259 VH 0Hà1166 VH2307_01 1311D80ATuyến điểm du lịch Việt Nam 301VH2307 VH 0Loan1167 VH2312_01 1311D80ANghiệp vụ lữ hành 301VH2312 VH 0Giang1168 VH2353_01 1614D80ATổng quan du lịch 301VH2353 VH 0Hoa1169 VH2353_02 1614D81ATổng quan du lịch 302VH2353 VH 01170 VL1247_01 1513D40AMatlab 201VL1247 VL 01171 VL1251_01 1614D24AVật lý đại cư¬ng A1 201VL1251 VL 0Tuyên1172 VL1251_02 1614D15AVật lý đại cư¬ng A1 202VL1251 VL 0Phư¬ng1173 VL1252_01 1513D41AVật lý đại cư¬ng A2 201VL1252 VL 0Nga1174 VL1253_01 1614D23AVật lý đại cư¬ng 201VL1253 VL 0Dũng1175 VL2201_01 1412D40TToán cho Vật lý 201VL2201 VL 01176 VL2201_02 1412D40AToán cho Vật lý 202VL2201 VL 0Thoa1177 VL2201_03 1513D42AToán cho Vật lý 203VL2201 VL 01178 VL2205_01 1513D40ADao động và sóng 201VL2205 VL 0Phư¬ng1179 VL2212_01 1311D40AThiên văn học 201VL2212 VL 0Vân1180 VL2213_01 1311D40ALịch sử vật lý 201VL2213 VL 01181 VL2225_01 1311D40AVật lý môi trường 201VL2225 VL 01182 VL2230_01 1412D40AThí nghiệm điện - quang 201VL2230 VL 0Tuyên1183 VL2230_02 1412D40TThí nghiệm điện - quang 202VL2230 VL 01184 VL2240_01 1412D41AThực hành kỹ thuật điện - điện tử 201VL2240 VL 0Thái1185 VL2240_02 1311D40AThực hành kỹ thuật điện - điện tử 202VL2240 VL 0Huệ1186 VL2242_01 1412D40AThí nghiệm vật lí phổ thông 201VL2242 VL 0Thoa1187 VL2242_02 1412D40TThí nghiệm vật lí phổ thông 202VL2242 VL 01188 VL2246_01 1311D40ARèn luyện NVSP thường xuyên 201VL2246 VL 01189 VL2249_01 1311D40AVật lí bán dẫn và linh kiện 201VL2249 VL 01190 VL2250_01 1311D40AĐại cư¬ng về khoa học vật liệu 201VL2250 VL 01191 VL2276_01 1311D40AThiết kế hoạt động dạy học Vật lý 201VL2276 VL 0Vân1192 VL2277_01 1311D40AKiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lý 201VL2277 VL 0

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 24

Mã HP BM QLHP Ghi chúG. viên

1193 VL2302_01 1614D08AC¬ học 301VL2302 VL 0Phư¬ng1194 VL2302_02 1614D40AC¬ học 302VL2302 VL 0Phư¬ng1195 VL2303_01 1614D40ANhiệt học và vật lý phân tử 301VL2303 VL 0Huệ1196 VL2304_01 1513D08AĐiện và từ 301VL2304 VL 0Nga1197 VL2337_01 1311D40AVật lý chất rắn 301VL2337 VL 0Tuyên1198 VL2344_01 1412D40ALý luận dạy học Vật lí 2 301VL2344 VL 0Thoa1199 VL2344_02 1412D40TLý luận dạy học Vật lí 2 302VL2344 VL 01200 VL2358_01 1412D40AThực tập sư phạm 1 301VL2358 VL 01201 VL2358_02 1412D40TThực tập sư phạm 1 302VL2358 VL 01202 VL2438_01 1311D40ANhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438 VL 0Huệ1203 VN1206_01 1513D17APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201VN1206 VN 0Toàn1204 VN1207_01 1311D17AHán Nôm chuyên ngành Việt Nam học 201VN1207 VN 01205 VN1208_01 1311D17ATrang phục Việt Nam qua các thời kỳ 201VN1208 VN 01206 VN1208_02 1412D17ATrang phục Việt Nam qua các thời kỳ 202VN1208 VN 0Hà1207 VN1209_01 1311D17AMỹ học đại cư¬ng 201VN1209 VN 0Hằng1208 VN1209_02 1614D05AMỹ học đại cư¬ng 202VN1209 VN 0Ba1209 VN1251_01 1412D60AC¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251 VN 01210 VN1251_02 1412D60TC¬ sở văn hoá Việt Nam 202VN1251 VN 01211 VN1251_03 1513D18AC¬ sở văn hoá Việt Nam 203VN1251 VN 0Hoa1212 VN1251_04 1614D03AC¬ sở văn hoá Việt Nam 204VN1251 VN 0Hoa1213 VN1251_05 1614D05AC¬ sở văn hoá Việt Nam 205VN1251 VN 0Hoa1214 VN1251_06 1614D09AC¬ sở văn hoá Việt Nam 206VN1251 VN 0Toàn1215 VN1251_07 1614D17AC¬ sở văn hoá Việt Nam 207VN1251 VN 0Hoa1216 VN1251_08 1614D83AC¬ sở văn hoá Việt Nam 208VN1251 VN 0Huyền1217 VN2214_01 1311D17AGia đình - Dòng họ - Làng xã Việt Nam 201VN2214 VN 0Hà1218 VN2218_01 1412D17ACác dân tộc ở Việt Nam 201VN2218 VN 0Hùng1219 VN2233_01 1311D17AKinh tế Việt Nam 201VN2233 VN 01220 VN2236_02 1412D17ATổng quan về du lịch Việt Nam 202VN2236 VN 0Loan1221 VN2238_01 1311D17ANghiệp vụ Du lịch 1 201VN2238 VN 0Giang1222 VN2239_01 1311D17ANghiệp vụ Du lịch 2 201VN2239 VN 0Giang1223 VN2240_01 1311D17APhong tục, tập quán và tôn giáo, tín ngưỡng dân 201VN2240 VN 01224 VN2241_01 1311D17ANghệ thuật học và ÂN, dân ca, dân vũ VN 201VN2241 VN 01225 VN2242_01 1311D17ANT học và NT Hội hoạ, tạo hình Việt Nam 201VN2242 VN 01226 VN2257_01 1412D17AVăn học thế giới 2 201VN2257 VN 0Hồng1227 VN2313_01 1311D17ALịch sử ngoại giao, lịch sử quân sự Việt Nam 301VN2313 VN 0Hùng1228 VN2322_01 1412D17ALịch sử văn học Việt Nam 1 301VN2322 VN 0Hiền

Tổng Cộng: học phần

Phú Thọ, Ngày tháng năm

NGƯỜI LẬP BIỂuPHÒNG ĐÀo TẠoHIỆu TRƯỞNG