danh sÁch sinh viÊn tt nghip - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/upload/file/tot...
TRANSCRIPT
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAMHỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆPKèm theo quyết ñịnh số __________________ - Ký ngày ____________
Học Kỳ 3 - Năm Học 17-18
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 1
Giới Tính
Hệ ðào Tạo: Cao ñẳng chính quy
1 3154020070 Trần Hà Thu 27/05/96 CD31KTA Hà Nội 2.07 Trung bìnhNữ
2 3154000078 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/96 CD31NHA Hoà Bình 2.04 Trung bìnhNữ
3 3154000113 Trần Thị Oanh 16/04/96 CD31NHA Hà Nội 2.02 Trung bìnhNữ
4 3154000159 Nguyễn ðạt Trờng 12/12/96 CD31NHB Thái Bình 2.06 Trung bìnhNam
5 325402028 Phạm Thị Bích 13/04/97 CD32-KTA Bắc Ninh 2.98 KháNữ
6 325402046 Hoàng Thị Mỹ Duyên 09/03/97 CD32-KTA Hà Tây 2.42 Trung bìnhNữ
7 325402094 Nguyễn Thảo Hoa 20/06/97 CD32-KTA Bắc Giang 2.73 KháNữ
8 325402106 Trần Thị Huế 22/01/96 CD32-KTA Vĩnh Phúc 2.11 Trung bìnhNữ
9 325402124 Trần Thị Huyền 08/03/97 CD32-KTA Yên Bái 2.78 KháNữ
10 325402163 Trịnh Thục Mai 03/03/97 CD32-KTA Hải D¬ng 2.13 Trung bìnhNữ
11 325402311 Bùi Thị Thúy Nga 30/01/97 CD32-KTA Nam ðịnh 2.13 Trung bìnhNữ
12 325402220 Nguyễn Thị Thái 25/09/97 CD32-KTA Hng Yên 2.26 Trung bìnhNữ
13 325402307 Trịnh Hải Yến 14/12/97 CD32-KTA Hà Nội 2.92 KháNữ
14 325402014 Nghiêm Hà Anh 19/05/97 CD32-KTB Hà Tây 2.21 Trung bìnhNữ
15 325402020 Nông Thị Hoài Anh 14/08/97 CD32-KTB Lạng S¬n 2.38 Trung bìnhNữ
16 325402023 Phạm Thị Mai Anh 15/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.13 Trung bìnhNữ
17 325402029 Lê Thanh Bình 27/10/97 CD32-KTB Hòa Bình 2.61 KháNữ
18 325402056 Bùi Thu Hà 25/09/97 CD32-KTB Hà Nội 2.58 KháNữ
19 325402086 ðào Thị Thu Hiền 30/07/95 CD32-KTB Thái Nguyên 2.10 Trung bìnhNữ
20 325402095 Nguyễn Thị Hoa 10/01/97 CD32-KTB Nghệ An 2.18 Trung bìnhNữ
21 325402101 D¬ng Thị Thu Hoài 15/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.39 Trung bìnhNữ
22 325402137 Nguyễn Hà Linh 13/02/97 CD32-KTB Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ
23 325402140 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.22 Trung bìnhNữ
24 325402143 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/05/97 CD32-KTB Nghệ An 2.82 KháNữ
25 325402158 Nguyễn Ngọc Mai 21/11/97 CD32-KTB Hà Nội 2.39 Trung bìnhNữ
26 325402182 Hoàng Thị Nhị 18/09/97 CD32-KTB Bắc Ninh 2.98 KháNữ
27 325402188 Lê Thị Ninh 24/09/97 CD32-KTB Thanh Hóa 2.23 Trung bìnhNữ
28 325402191 Kh¬ng Thị Kiều Oanh 12/04/97 CD32-KTB Tuyên Quang 2.49 Trung bìnhNữ
29 325402203 Lê Thu Ph¬ng 04/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNữ
30 325402209 V¬ng Thị Phợng 18/08/97 CD32-KTB Hà Nội 2.51 KháNữ
31 325402266 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/06/97 CD32-KTB Hà Tây 2.13 Trung bìnhNữ
32 325402287 Nguyễn Thị Tố Uyên 18/03/97 CD32-KTB Lạnh S¬n 2.15 Trung bìnhNữ
33 325402096 Nguyễn Thị Hoa 25/05/97 CD32-KTC Hải D¬ng 2.23 Trung bìnhNữ
34 325402141 Nguyễn Thị Bảo Linh 13/10/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.59 KháNữ
35 325402156 Phạm Thị Trúc Ly 18/07/97 CD32-KTC Nghệ An 2.59 KháNữ
36 325402159 Nguyễn Thị Mai 28/04/97 CD32-KTC Bắc Ninh 2.04 Trung bìnhNữ
37 325402180 Nguyễn Thị H¬ng Nhài 24/02/97 CD32-KTC Hải D¬ng 2.07 Trung bìnhNữ
38 325402192 L¬ng Thị Oanh 14/01/97 CD32-KTC Hải D¬ng 2.86 KháNữ
39 325402273 Nguyễn Thị Trinh 23/06/97 CD32-KTC Bắc Giang 2.38 Trung bìnhNữ
40 325402282 Nguyễn Thị T¬i 03/07/96 CD32-KTC Hải D¬ng 2.20 Trung bìnhNữ
41 325402294 Trần Thị Xuân 21/07/97 CD32-KTC Thái Bình 2.15 Trung bìnhNữ
42 325402306 Trần Thị Yến 20/05/97 CD32-KTC Nam ðịnh 2.12 Trung bìnhNữ
43 325400326 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 CD32-NHA Bắc Ninh 2.26 Trung bìnhNữ
44 325400091 Nguyễn Thị Hiền 06/01/96 CD32-NHA Hà Tây 2.25 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 2
Giới Tính
45 325400094 Trần Thị Ngọc Hiếu 05/01/97 CD32-NHA Hà Nam 2.47 Trung bìnhNữ
46 325400103 Bùi Thị Thúy Hồng 28/12/97 CD32-NHA Nam ðịnh 2.63 KháNữ
47 325400145 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/11/97 CD32-NHA Hng Yên 3.16 KháNữ
48 325400160 Phạm Văn Lu 28/07/96 CD32-NHA Hà Nam 2.07 Trung bìnhNam
49 325400178 Tr¬ng Trà My 01/01/97 CD32-NHA Hà Nội 2.11 Trung bìnhNữ
50 325400184 Phạm Thị Ngấm 14/05/97 CD32-NHA Ninh Bình 2.02 Trung bìnhNữ
51 325400235 Phan Thế Thành 06/11/97 CD32-NHA Nghệ An 2.14 Trung bìnhNam
52 325400271 Nguyễn Thị Trang 25/01/97 CD32-NHA Bắc Ninh 2.70 KháNữ
53 325400277 Trần Thị Minh Trang 18/10/97 CD32-NHA Hà Nội 2.05 Trung bìnhNữ
54 325400301 Nguyễn Thị ánh Tuyết 24/08/96 CD32-NHA Hà Tây 2.05 Trung bìnhNữ
55 325400026 Trần Thị Lan Anh 07/01/97 CD32-NHB Hà Tây 2.03 Trung bìnhNữ
56 325400056 Nguyễn Huỳnh ðức 08/08/96 CD32-NHB Nam ðịnh 2.70 KháNam
57 325400071 Trần Thị H¬ng Giang 25/10/97 CD32-NHB Hà Nam 2.36 Trung bìnhNữ
58 325400333 Ngô Ngọc Hà 03/10/97 CD32-NHB Bắc Ninh 2.36 Trung bìnhNữ
59 325400083 Hoàng Thị Thu Hằng 13/02/97 CD32-NHB Hà Nội 2.20 Trung bìnhNữ
60 325400095 ðoàn Ph¬ng Hoa 30/12/97 CD32-NHB Hà Nội 2.01 Trung bìnhNữ
61 325400164 ðoàn Ph¬ng Mai 25/01/97 CD32-NHB Lào Cai 2.30 Trung bìnhNữ
62 325400170 Trịnh Hồng Mây 01/04/97 CD32-NHB Hà Nội 2.12 Trung bìnhNữ
63 325400200 ðàm Thị Kiều Oanh 11/07/97 CD32-NHB Hà Tây 3.07 KháNữ
64 325400215 Phạm Thị Bích Phợng 03/10/96 CD32-NHB Hà Tây 2.30 Trung bìnhNữ
65 325400318 Bạch ðăng Quân 06/07/97 CD32-NHB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNam
66 325401157 Lê Ph¬ng Thảo 25/10/97 CD32-NHB Nam ðịnh 2.30 Trung bìnhNữ
67 325400257 Nguyễn Thị Thuyên 04/12/97 CD32-NHB Lào Cai 2.08 Trung bìnhNữ
68 325400278 Trần Thị Vân Trang 28/06/97 CD32-NHB Vĩnh Phúc 2.60 KháNữ
69 325400039 Nguyễn Thị Minh Châu 10/11/97 CD32-NHC Vĩnh Phúc 2.64 KháNữ
70 325400063 Bùi Thị Thùy D¬ng 21/11/96 CD32-NHC Hà Tây 2.36 Trung bìnhNữ
71 325400111 Nguyễn Quốc Hng 23/11/97 CD32-NHC Vĩnh Phúc 2.70 KháNam
72 325400213 Phạm Thị Ph¬ng 16/11/97 CD32-NHC Hải D¬ng 2.21 Trung bìnhNữ
73 325400261 Bùi Thị Kiều T¬ 05/05/97 CD32-NHC Thái Bình 2.01 Trung bìnhNữ
74 325400276 Phạm Thu Trang 28/11/97 CD32-NHC Hà Nội 2.03 Trung bìnhNữ
75 325400279 Trần Thu Trang 19/10/97 CD32-NHC Hà Nam 2.61 KháNữ
76 325401009 Nguyễn Lan Anh 01/09/97 CD32-TCA Hà Nội 2.55 KháNữ
77 325401013 Nguyễn Thúy Anh 21/06/97 CD32-TCA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ
78 325401021 Ngô Ngọc Bách 07/04/97 CD32-TCA Hà Nội 2.98 KháNam
79 325401047 ðỗ Ngân Hà 25/01/97 CD32-TCA Hà Nội 3.00 KháNữ
80 325400075 Nguyễn Ph¬ng Hà 07/10/97 CD32-TCA Hà Nội 3.01 KháNữ
81 325401069 Trịnh Thị Hồng 12/06/97 CD32-TCA Hà Tây 2.76 KháNữ
82 325401079 Nguyễn ðăng Huy 27/05/97 CD32-TCA Hà Nội 2.32 Trung bìnhNam
83 325401219 Trịnh Lê Huy 19/06/97 CD32-TCA Hà Nội 2.50 KháNam
84 325401087 Nhữ Quốc Kỳ 23/12/96 CD32-TCA Bình ðịnh 2.45 Trung bìnhNam
85 325401093 Lê Thùy Linh 22/01/97 CD32-TCA Lạng S¬n 2.11 Trung bìnhNữ
86 325401107 Nguyễn Thị Khánh Ly 08/10/97 CD32-TCA Hà Nội 2.60 KháNữ
87 325401131 Nguyễn Thị Ninh 14/12/97 CD32-TCA Bắc Ninh 2.57 KháNữ
88 325401137 ðào Bích Ph¬ng 18/10/97 CD32-TCA Phú Thọ 2.29 Trung bìnhNữ
89 325400250 ðoàn Thanh Thúy 13/03/97 CD32-TCA Hà Nam 2.69 KháNữ
90 325401175 Bùi Thị Thu Trang 24/07/97 CD32-TCA Hải D¬ng 2.29 Trung bìnhNữ
91 325401177 ðồng Thị Thùy Trang 07/08/95 CD32-TCA Bắc Giang 2.30 Trung bìnhNữ
92 325401181 Nguyễn Thu Trang 06/07/97 CD32-TCA Hà Nội 2.54 KháNữ
93 325401203 Phạm Thị Hồng Vân 11/05/97 CD32-TCA Ninh Bình 2.98 KháNữ
94 325401038 ðặng Thị Minh Dung 17/04/95 CD32-TCB Quản Trị 2.29 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 3
Giới Tính
95 325401078 Phạm Thị Thanh Hờng 23/03/97 CD32-TCB Hà Nội 2.69 KháNữ
96 325401092 ðoàn Thị Linh 03/03/97 CD32-TCB Hải D¬ng 2.13 Trung bìnhNữ
97 325401100 Phùng Thị Linh 11/04/97 CD32-TCB Thanh Hóa 2.23 Trung bìnhNữ
98 325401216 Phạm Viết Thắng 26/10/97 CD32-TCB Nghệ An 2.13 Trung bìnhNam
99 325402344 Nguyễn Hoàng Nh Quỳnh 06/03/97 CD32KT-PY Phú Yên 2.00 Trung bìnhNữ
100 325400360 Bùi Lê Khánh Chi 03/04/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.09 Trung bìnhNữ
101 325400343 Trần Thị Thu H¬ng 17/05/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.47 Trung bìnhNữ
102 325400345 Lê Hữu Khôi 16/09/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.06 Trung bìnhNam
103 325400346 Châu Huy Lu 20/02/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.13 Trung bìnhNam
104 325400348 Phan Hồng Phát 12/08/97 CD32NH-PY Phú Yên 2.23 Trung bìnhNam
105 325400352 D¬ng Thị Hải Yến 29/12/97 CD32NH-PY Kon Tum 2.16 Trung bìnhNữ
Hệ ðào Tạo: ðại học chính quy
1 13A4030012 Bùi ðức Duy 08/06/92 K13QTMKA Vĩnh Phú 2.72 KháNam
2 13A4010912 Chẩu Quang Huy 02/03/91 K13TCDNC Tuyên Quang 2.03 Trung bìnhNam
3 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh 20/02/91 K13TCDNE Thanh Hóa 2.03 Trung bìnhNữ
4 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc 20/11/93 K14TCDNA Tỉnh Hà Bắc 2.29 Trung bìnhNam
5 15A4040051 Phạm Duy Khánh 10/11/91 K15HTTTB Cao Bằng 2.00 Trung bìnhNam
6 15A4000542 Lò Văn Thành 14/02/94 K15NHH Lai Châu 2.09 Trung bìnhNam
7 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa 07/08/94 K15NHK Nam ðịnh 2.05 Trung bìnhNữ
8 15A4000811 Phạm Văn Hóa 09/10/94 K15NHP Nam ðịnh 2.34 Trung bìnhNam
9 15A4010246 Bùi Thị Ngọc Lan 28/09/94 K15TCB Nam ðịnh 2.12 Trung bìnhNữ
10 15A4010365 Cao Tiến Ph¬ng 04/07/89 K15TCD Thanh Hoá 2.01 Trung bìnhNam
11 15A4010403 Nguyễn Công Thành 06/07/94 K15TCD Yên Bái 2.60 KháNam
12 15A4010307 Lê Hồng Nam 10/04/93 K15TCE Phú Thọ 2.11 Trung bìnhNam
13 16A7510028 ðinh Ngọc Dũng 27/01/95 K16ATCA Hà Nội 3.00 KháNam
14 16A7510095 Hoàng Ly Ly 08/07/95 K16ATCB Vĩnh Phú 2.54 KháNữ
15 16A7510151 Phạm Thu Thủy 25/05/94 K16ATCB Hải Hng 2.54 KháNữ
16 16A7510157 ðỗ Thị Thu Trang 15/06/95 K16ATCB Nam Hà 2.54 KháNữ
17 16A7510059 ðoàn Thị Huyền 08/10/95 K16ATCC Hà Nội 3.01 KháNữ
18 16A7510084 Nguyễn Diệu Linh 22/11/94 K16ATCC Vĩnh Phú 2.08 Trung bìnhNữ
19 16A7510204 Hoàng Mạnh Hùng 09/05/93 K16ATCD Hà Nội 2.55 KháNam
20 16A7510233 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/10/95 K16ATCD Hà Tĩnh 2.82 KháNữ
21 16A4040085 Nguyễn Tá Kiên 05/09/92 K16HTTTC Thanh Hóa 2.00 Trung bìnhNam
22 16A4020227 Hà Khánh Huyền 04/11/95 K16KTB Hải D¬ng 2.31 Trung bìnhNữ
23 16A4020252 L¬ng Thu H¬ng 09/08/94 K16KTD Hong Kong 2.62 KháNữ
24 16A4020372 Cồ Thị Thúy Nga 11/02/95 K16KTD Nam ðịnh 3.01 KháNữ
25 16A4020339 L¬ng Khánh Ly 08/10/94 K16KTG Hải D¬ng 2.35 Trung bìnhNữ
26 16A4020241 Trần Thị Huyền 05/03/95 K16KTH Hà Tĩnh 3.01 KháNữ
27 16A4020138 Nguyễn Ngọc Hải 03/10/95 K16KTM Lai Châu 2.04 Trung bìnhNam
28 16A4020332 V¬ng Quốc Luân 07/03/95 K16KTN Hng Yên 2.50 KháNam
29 16A4020412 Lê Tuyết Nhung 09/07/95 K16KTN Quảng Ninh 2.04 Trung bìnhNữ
30 16A4000745 Ngô Minh Tuấn 20/04/95 K16NHC Thái Bình 2.21 Trung bìnhNam
31 16A4000853 Tr¬ng Tùng Lâm 01/07/95 K16PYB Hà Tĩnh 2.01 Trung bìnhNam
32 16A4030105 Trịnh Gia Khánh 03/03/95 K16QTDNC Hoà Bình 2.51 KháNam
33 16A4010103 Nguyễn ðức Huy 12/10/95 K16TCA Vĩnh Phú 2.10 Trung bìnhNam
34 16A4010039 Lê Văn Cờng 15/08/92 K16TCB Thanh Hoá 2.44 Trung bìnhNam
35 16A4010096 ðỗ Mạnh Hùng 22/09/94 K16TCC Hà Tây 2.54 KháNam
36 17A7510008 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 30/12/96 K17ATCA TP Hải Phòng 2.65 KháNữ
37 17A7510027 Trần Thị H¬ng Duyên 25/01/96 K17ATCA Nam Hà 3.07 KháNữ
38 17A7510044 Hồ Thị Hiền 16/06/96 K17ATCA Hà Tĩnh 2.56 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 4
Giới Tính
39 17A7510046 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/08/96 K17ATCA Hà Nội 2.33 Trung bìnhNữ
40 17A7510068 ðào Thị H¬ng 04/01/96 K17ATCA Hải Hng 2.78 KháNữ
41 17A7510213 Nguyễn Lan H¬ng 07/09/96 K17ATCA Bắc Giang 2.54 KháNữ
42 17A7510071 Vũ Thị Quỳnh H¬ng 24/08/96 K17ATCA Thái Bình 2.63 KháNữ
43 17A7510072 Nguyễn Thu Hờng 07/08/96 K17ATCA Hà Nội 2.63 KháNữ
44 17A7510214 Tr¬ng Thùy Linh 16/04/96 K17ATCA Bắc Thái 2.42 Trung bìnhNữ
45 17A7510097 D¬ng Khánh Ly 26/03/96 K17ATCA Hà Tĩnh 2.52 KháNữ
46 17A7510102 Lý Thị Tuyết Mai 12/09/96 K17ATCA Ninh Bình 2.47 Trung bìnhNữ
47 17A7510103 Mầu Ph¬ng Mai 03/04/96 K17ATCA Hà Tây 2.56 KháNữ
48 17A7510106 Trịnh Thanh Mai 30/11/96 K17ATCA Ninh Bình 2.17 Trung bìnhNữ
49 17A7510107 Trần Hà Mi 27/10/96 K17ATCA Hà Nội 2.93 KháNữ
50 17A7510113 Hoàng Thị Nga 23/01/96 K17ATCA Hà Tây 2.03 Trung bìnhNữ
51 17A7510116 Phạm Thúy Nga 12/09/96 K17ATCA Hà Nội 2.80 KháNữ
52 17A7510117 Phan Thị Nhật Nga 02/03/96 K17ATCA Hng Yên 2.55 KháNữ
53 17A7510118 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 07/02/96 K17ATCA ðăk Lăk 2.56 KháNữ
54 17A7510119 Nguyễn Thị Thanh Ngà 03/10/96 K17ATCA Hà Nội 2.22 Trung bìnhNữ
55 17A7510146 Nguyễn Tú Quỳnh 30/08/96 K17ATCA TP Hải Phòng 2.45 Trung bìnhNữ
56 17A7510216 Trần Thị Thúy Quỳnh 22/07/96 K17ATCA Nam Hà 2.50 KháNữ
57 17A7510153 Ngô Thị Thái 17/11/96 K17ATCA Quảng Ninh 2.63 KháNữ
58 17A7510176 ðặng Minh Thúy 18/11/95 K17ATCA Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ
59 17A7510178 Mai Thị Minh Th 06/11/96 K17ATCA Hà Nội 2.41 Trung bìnhNữ
60 17A7510179 Hoàng Thị Th¬ng 17/05/96 K17ATCA Hải Hng 2.33 Trung bìnhNữ
61 17A7510180 Hoàng Thị Thủy Tiên 02/11/96 K17ATCA Hà Bắc 2.55 KháNữ
62 17A7510186 Lê Thị Thu Trang 07/09/96 K17ATCA Hà Nội 2.63 KháNữ
63 17A7510202 Bùi Thu Uyên 03/12/96 K17ATCA Hà Nội 2.96 KháNữ
64 17A7510206 Cao Thị Khánh Vinh 23/07/96 K17ATCA Hà Nội 2.15 Trung bìnhNữ
65 17A7510207 Mai Thị Thanh Xuân 26/05/96 K17ATCA Nam ðịnh 2.01 Trung bìnhNữ
66 17A7510208 Lê Thị Hải Yến 25/08/96 K17ATCA Vĩnh Phú 2.15 Trung bìnhNữ
67 17A7510007 Nguyễn Thị Huệ Anh 27/10/96 K17ATCB Hà Tây 2.70 KháNữ
68 17A7510038 Lê Hồng Hạnh 09/12/96 K17ATCB Hà Nội 2.82 KháNữ
69 17A7510039 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 07/01/96 K17ATCB Hà Nội 3.18 KháNữ
70 17A7510056 Lê Thị Hòa 29/01/96 K17ATCB Thanh Hóa 2.70 KháNữ
71 17A7510057 Nguyễn Thị Minh Hòa 03/03/96 K17ATCB Thanh Hóa 2.89 KháNữ
72 17A7510059 Nguyễn Mạnh Hùng 10/10/96 K17ATCB Hà Nội 2.57 KháNam
73 17A7510062 Lê Thanh Huyền 05/06/96 K17ATCB Hà Nội 2.73 KháNữ
74 17A7510064 Nguyễn Thị Huyền 23/02/96 K17ATCB Hng Yên 2.45 Trung bìnhNữ
75 17A7510066 Vũ Thị Thu Huyền 29/08/96 K17ATCB Nam Hà 2.68 KháNữ
76 17A7510067 Từ Quốc Hng 16/05/96 K17ATCB Hà Bắc 2.82 KháNam
77 17A7510069 Nguyễn Thu H¬ng 20/11/96 K17ATCB Hà Nội 2.72 KháNữ
78 17A7510070 Phạm Lan H¬ng 01/04/96 K17ATCB Hà Nội 3.26 GiỏiNữ
79 17A7510087 Hoàng Ngọc Linh 07/09/96 K17ATCB Hà Nội 2.79 KháNữ
80 17A7510090 Nguyễn Thị Linh 14/07/96 K17ATCB Hải Hng 2.70 KháNữ
81 17A7510093 Phạm Thị Mỹ Linh 06/01/96 K17ATCB Nam ðịnh 2.58 KháNữ
82 17A7510137 Mai Hà Ph¬ng 04/09/96 K17ATCB Hà Nội 3.14 KháNữ
83 17A7510142 Vũ Thu Ph¬ng 20/08/96 K17ATCB Hà Tây 3.07 KháNữ
84 17A7510143 Hoàng Thị Nh Quý 10/07/96 K17ATCB Lạng S¬n 2.93 KháNữ
85 17A7510148 Vũ Thị H¬ng Quỳnh 20/06/95 K17ATCB Nam ðịnh 2.61 KháNữ
86 17A7510150 Nguyễn Huy Tâm 19/02/96 K17ATCB Hà Nội 3.17 KháNam
87 17A7510151 Trần Thị Tâm 15/09/94 K17ATCB Hải Hng 2.78 KháNữ
88 17A7510154 ðoàn Ph¬ng Thanh 19/07/95 K17ATCB Nam Hà 2.28 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 5
Giới Tính
89 17A7510156 ðỗ Thị Ph¬ng Thảo 28/09/96 K17ATCB Hà Nội 2.82 KháNữ
90 17A7510157 ðỗ Thị Ph¬ng Thảo 25/12/96 K17ATCB Bắc Ninh 2.50 KháNữ
91 17A7510159 Nguyễn Ph¬ng Thảo 08/04/96 K17ATCB Hà Nội 2.85 KháNữ
92 17A7510160 Nguyễn Ph¬ng Thảo 03/10/96 K17ATCB Hà Nội 2.75 KháNữ
93 17A7510161 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 12/12/95 K17ATCB Hà Tây 2.73 KháNữ
94 17A7510163 Phạm Thu Thảo 04/01/96 K17ATCB Hải Hng 2.22 Trung bìnhNữ
95 17A7510164 Trần Thị Thảo 31/10/96 K17ATCB Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ
96 17A7510171 Vũ Minh Thu 01/09/96 K17ATCB Nam Hà 2.22 Trung bìnhNữ
97 17A7510172 Phạm Thị Thùy 17/01/96 K17ATCB Thái Bình 2.77 KháNữ
98 17A7510175 Phạm Thị Thủy 30/04/96 K17ATCB Hải Hng 2.72 KháNữ
99 17A7510177 Nguyễn Thị Thúy 02/11/96 K17ATCB Thái Bình 2.98 KháNữ
100 17A7510182 Lê Thị H¬ng Trà 12/08/95 K17ATCB Hà Nội 2.94 KháNữ
101 17A7510193 Trần Thùy Trang 03/11/95 K17ATCB Thanh Hóa 2.88 KháNữ
102 17A7510195 Trần Thanh Trâm 01/01/96 K17ATCB Thái Bình 2.93 KháNữ
103 17A7510196 Hoàng Việt Trinh 02/10/96 K17ATCB Nam ðịnh 2.78 KháNữ
104 17A7510004 ðinh Ph¬ng Anh 07/08/96 K17ATCC Hà Nội 3.30 GiỏiNữ
105 17A7510006 Hoàng Thị Quế Anh 01/03/96 K17ATCC Thanh Hóa 2.77 KháNữ
106 17A7510012 Trần Huyền Anh 22/09/95 K17ATCC Hà Nội 2.20 Trung bìnhNữ
107 17A7510017 Trịnh Ngọc ánh 21/12/96 K17ATCC Bắc Giang 2.56 KháNữ
108 17A7510018 Lê Thị Minh Châu 26/08/96 K17ATCC Ninh Bình 2.17 Trung bìnhNữ
109 17A7510019 Kh¬ng Thị Linh Chi 01/10/96 K17ATCC Hòa Bình 3.37 GiỏiNữ
110 17A7510020 Nguyễn Minh Chi 06/11/96 K17ATCC Hà Nội 3.35 GiỏiNữ
111 17A7510022 Hoàng Thị Thu Cúc 12/06/96 K17ATCC Thái Bình 2.63 KháNữ
112 17A7510025 Phạm Ph¬ng Dung 11/03/96 K17ATCC Hà Nội 2.66 KháNữ
113 17A7510028 Nguyễn Hồng D¬ng 12/04/96 K17ATCC Quảng Ninh 2.75 KháNam
114 17A7510037 Vũ Thị Thu Hà 04/02/96 K17ATCC Thái Bình 2.82 KháNữ
115 17A7510041 Phạm Thu Hằng 05/06/96 K17ATCC Quảng Ninh 2.29 Trung bìnhNữ
116 17A7510051 Vũ Tuấn Hiệp 14/06/96 K17ATCC Hải Phòng 2.59 KháNam
117 17A7510052 Lê Ph¬ng Hoa 02/10/96 K17ATCC Hải Phòng 2.58 KháNữ
118 17A7510076 Võ Minh Khôi 19/04/96 K17ATCC Hà Nội 3.12 KháNam
119 17A7510082 Lại Thị Lệ 14/02/95 K17ATCC Hà Nam 2.56 KháNữ
120 17A7510091 Nguyễn Thị Tú Linh 13/01/96 K17ATCC Hà Nội 2.89 KháNữ
121 17A7510092 Nguyễn Thùy Linh 17/04/96 K17ATCC Hà Nội 3.14 KháNữ
122 17A7510098 Nguyễn Thị H¬ng Ly 06/05/96 K17ATCC Thái Bình 3.31 GiỏiNữ
123 17A7510100 Phạm Thị Lý 06/09/96 K17ATCC Thái Bình 2.61 KháNữ
124 17A7510101 Hòa Bùi Ngọc Mai 12/08/96 K17ATCC Yên Bái 2.40 Trung bìnhNữ
125 17A7510105 Nguyễn Ph¬ng Mai 30/07/96 K17ATCC Hòa Bình 2.86 KháNữ
126 17A7510121 D¬ng Ph¬ng Ngân 03/10/96 K17ATCC Hà Nam 2.64 KháNữ
127 17A7510125 Nguyễn Bảo Ngọc 02/09/95 K17ATCC Vĩnh Phú 2.61 KháNữ
128 17A7510130 Tô Bảo Ngọc 20/11/96 K17ATCC Thái Bình 3.45 GiỏiNữ
129 17A7510131 Nguyễn Cao Nguyên 16/09/96 K17ATCC Nam ðịnh 2.68 KháNam
130 17A7510132 Nguyễn Cẩm Nhung 16/03/96 K17ATCC Hà Nội 2.59 KháNữ
131 17A7510133 Trần Thị Nhung 04/02/95 K17ATCC Vĩnh Phúc 2.43 Trung bìnhNữ
132 17A7510141 Nguyễn Thị Ph¬ng 18/01/96 K17ATCC Thái Bình 2.77 KháNữ
133 17A7510185 Hoàng Thu Trang 26/07/96 K17ATCC Vĩnh Phú 2.82 KháNữ
134 17A7510191 Phan Thị Hà Trang 25/07/96 K17ATCC Thái Bình 2.26 Trung bìnhNữ
135 17A7510194 Vũ Thị Hà Trang 26/08/96 K17ATCC Thanh Hóa 3.19 KháNữ
136 17A4040004 Nguyễn Thị Hà Anh 09/05/95 K17HTTTA Thái Bình 3.28 GiỏiNữ
137 17A4040010 Nguyễn Thùy D¬ng 13/03/96 K17HTTTA Nam Hà 2.72 KháNữ
138 17A4040011 Nguyễn Minh ðức 21/09/96 K17HTTTA Vĩnh Phú 2.49 Trung bìnhNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 6
Giới Tính
139 17A4040016 Nguyễn Thị Hạnh 23/03/96 K17HTTTA Nam ðịnh 2.42 Trung bìnhNữ
140 17A4040107 Dùng Thanh Hằng 30/08/95 K17HTTTA Lạng S¬n 2.72 KháNữ
141 17A4040022 Trần Thị Thu Hằng 03/07/96 K17HTTTA Quảng Ninh 2.77 KháNữ
142 17A4040024 Tống Thu Hiền 24/04/96 K17HTTTA Quảng Ninh 3.14 KháNữ
143 17A4040028 D¬ng Quỳnh Hoa 02/09/96 K17HTTTA Hải Hng 2.37 Trung bìnhNữ
144 17A4040031 Nguyễn ðức Huy 14/01/96 K17HTTTA Hà Nội 2.56 KháNam
145 17A4040033 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/95 K17HTTTA Hà Nội 2.58 KháNữ
146 17A4040039 Vũ Ngọc Liên 13/05/96 K17HTTTA Ninh Bình 3.19 KháNữ
147 17A4040113 Nông Quang Linh 16/08/95 K17HTTTA Lạng S¬n 2.19 Trung bìnhNam
148 17A4040048 Cấn Thị Hồng Lĩnh 12/02/96 K17HTTTA Hà Tây 2.81 KháNữ
149 17A4040114 L¬ng Thị ánh Minh 09/04/95 K17HTTTA Thái Nguyên 2.67 KháNữ
150 17A4040051 ðậu Thị M¬ 12/07/96 K17HTTTA Hà Tĩnh 2.77 KháNữ
151 17A4040054 ðặng Thị Thúy Nga 13/09/96 K17HTTTA Thái Bình 2.53 KháNữ
152 17A4040055 Lê Hoàng Ngân 18/08/96 K17HTTTA Hà Nội 2.60 KháNữ
153 17A4040058 Bùi Thị Ngoan 14/09/96 K17HTTTA Nam ðịnh 2.33 Trung bìnhNữ
154 17A4040062 Nguyễn Hồng Nhung 30/10/96 K17HTTTA Hà Tây 2.88 KháNữ
155 17A4040130 Khounsavath Phetsala 07/03/93 K17HTTTA Lào 2.30 Trung bìnhNam
156 17A4040068 Ngô Thị Hà Ph¬ng 11/11/96 K17HTTTA Thanh Hóa 2.42 Trung bìnhNữ
157 17A4040071 Phạm Kim Thanh 24/10/96 K17HTTTA Hà Nội 2.67 KháNữ
158 17A4040072 ðỗ Thu Thảo 06/02/96 K17HTTTA Hà Tây 2.58 KháNữ
159 17A4040076 ðoàn Thị Hoài Thu 23/11/95 K17HTTTA Quảng Ninh 2.53 KháNữ
160 17A4040077 Nguyễn Thị Thu 02/10/96 K17HTTTA Hải Hng 2.65 KháNữ
161 17A4040079 Nguyễn Thị Thúy 07/11/96 K17HTTTA Vĩnh Phú 2.70 KháNữ
162 17A4040080 Bùi Thị Anh Th 24/11/96 K17HTTTA Hà Tây 3.42 GiỏiNữ
163 17A4040082 ðoàn Thị Thủy Tiên 08/06/96 K17HTTTA Phú Thọ 2.60 KháNữ
164 17A4040087 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/08/96 K17HTTTA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ
165 17A4040089 Nguyễn Thị Thu Trang 07/05/96 K17HTTTA Hải Hng 2.53 KháNữ
166 17A4040091 Phan Thị Thu Trang 28/12/96 K17HTTTA Hải Phòng 3.19 KháNữ
167 17A4040093 Phan Huyền Trâm 21/04/96 K17HTTTA Hà Nội 2.40 Trung bìnhNữ
168 17A4040094 Nguyễn Minh Trí 21/02/96 K17HTTTA Hà Nội 3.53 GiỏiNam
169 17A4040097 Phạm Thanh Tùng 10/01/96 K17HTTTA Hà Nội 3.09 KháNam
170 17A4040129 Ma Thị Yến 30/03/95 K17HTTTA Thái Nguyên 2.67 KháNữ
171 17A4040001 Lê Thị Thùy An 06/10/96 K17HTTTB Quảng Ninh 2.86 KháNữ
172 17A4040003 Nguyễn Quỳnh Anh 19/04/96 K17HTTTB Hà Nội 3.53 GiỏiNữ
173 17A4040005 Nguyễn Thị Lan Anh 28/09/96 K17HTTTB Cao Bằng 2.84 KháNữ
174 17A4040007 Vũ Thị Lan Anh 10/09/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.81 KháNữ
175 17A4040009 Lê Thị Thu Dung 10/08/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.72 KháNữ
176 17A4040023 ðào Thị Hiền 16/02/96 K17HTTTB Hà Tây 3.19 KháNữ
177 17A4040026 Nguyễn Hoàng Hiệp 20/05/96 K17HTTTB Hà Nội 3.16 KháNam
178 17A4040030 ðỗ Thị Huế 07/10/96 K17HTTTB Nam Hà 2.60 KháNữ
179 17A4040032 ðặng Thị Thu Huyền 05/10/95 K17HTTTB Hà Nội 2.98 KháNữ
180 17A4040036 Trần Ph¬ng Lan 24/09/96 K17HTTTB Hà Nội 3.40 GiỏiNữ
181 17A4040038 Mai Thị Liên 14/03/96 K17HTTTB Thanh Hóa 2.53 KháNữ
182 17A4040042 Lê Thùy Linh 11/02/95 K17HTTTB Nghệ An 2.63 KháNữ
183 17A4040047 Tống Mỹ Linh 09/12/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.05 Trung bìnhNữ
184 17A4040116 Hoàng Thị Thúy Nga 22/02/94 K17HTTTB Yên Bái 2.81 KháNữ
185 17A4040063 Lâm Thị Thùy Ninh 25/11/96 K17HTTTB Hải Hng 2.79 KháNữ
186 17A4040064 Nguyễn Thi Nụ 02/01/96 K17HTTTB Hải Hng 2.60 KháNữ
187 17A4040066 Lê Thị Thu Ph¬ng 03/09/96 K17HTTTB Hà Nội 3.16 KháNữ
188 17A4040119 Nông Thế Quang 02/08/95 K17HTTTB Thái Nguyên 2.58 KháNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 7
Giới Tính
189 17A4040120 Ngô Thị Tuyết Quỳnh 16/08/95 K17HTTTB Bắc Kạn 2.26 Trung bìnhNữ
190 17A4040123 Hoàng Văn Thảo 30/08/95 K17HTTTB Vĩnh Phú 2.51 KháNam
191 17A4040124 Lê Thu Thảo 02/06/95 K17HTTTB Cao Bằng 2.28 Trung bìnhNữ
192 17A4040125 Nguyễn Ngọc Thảo 25/02/95 K17HTTTB Thái Nguyên 2.28 Trung bìnhNữ
193 17A4040073 Trần Thị Ph¬ng Thảo 13/10/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.84 KháNữ
194 17A4040127 Hoàng Trung Thế 07/11/94 K17HTTTB Thái Nguyên 2.56 KháNam
195 17A4040083 Hoàng Thị Thủy Tiên 15/07/95 K17HTTTB Bắc Ninh 2.21 Trung bìnhNữ
196 17A4040086 Lục Thị Thu Trang 03/08/95 K17HTTTB Hà Nội 2.67 KháNữ
197 17A4040090 Phạm Thị Trang 02/06/96 K17HTTTB Ninh Bình 2.84 KháNữ
198 17A4040098 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/03/96 K17HTTTB Vĩnh Phú 2.53 KháNữ
199 17A4040099 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/09/96 K17HTTTB Hà Tây 2.58 KháNữ
200 17A4040100 Lu Thị Xuân 20/06/95 K17HTTTB Nghệ An 2.65 KháNữ
201 17A4040102 Nguyễn Thị Yến 07/07/96 K17HTTTB Hà Tây 3.16 KháNữ
202 17A4050008 Ngô Thị Vân Anh 09/01/96 K17KDQTA Nam Hà 3.54 GiỏiNữ
203 17A4050016 Nguyễn Thục Anh 27/10/96 K17KDQTA Phú Thọ 2.94 KháNữ
204 17A4050259 Vũ Thị Trung Anh 10/11/96 K17KDQTA Lai Châu 2.56 KháNữ
205 17A4050265 Nguyễn Thị Diệp 30/08/96 K17KDQTA Thái Bình 2.82 KháNữ
206 17A4050274 Lê Thị ðào 14/10/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 2.26 Trung bìnhNữ
207 17A4050047 Trần Tiến ðạt 19/11/96 K17KDQTA Nam Hà 2.82 KháNam
208 17A4050285 Bùi Thị Hạnh 25/07/94 K17KDQTA Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNữ
209 17A4050067 Hoàng Thị Hằng 21/11/96 K17KDQTA Thanh Hóa 3.08 KháNữ
210 17A4050069 Nguyễn Thanh Hằng 29/04/96 K17KDQTA Hà Nội 3.26 GiỏiNữ
211 17A4050291 Vũ Thị Thanh Hoa 28/07/96 K17KDQTA Nam Hà 2.82 KháNữ
212 17A4050088 Trần Thị Hòa 20/10/96 K17KDQTA Hà Nam 2.75 KháNữ
213 17A4050111 L¬ng Thành Hng 27/02/95 K17KDQTA Hà Tây 2.79 KháNam
214 17A4050301 ðàm Thị H¬ng 25/05/96 K17KDQTA Bắc Ninh 3.12 KháNữ
215 17A4050117 Phạm Thu Hờng 24/03/96 K17KDQTA Hà Nội 2.77 KháNữ
216 17A4050309 Phạm Trung Kiên 22/06/96 K17KDQTA Hà Nội 3.05 KháNam
217 17A4050312 ðào Bích Liên 08/09/96 K17KDQTA CH Ba Lan 2.62 KháNữ
218 17A4050313 Nguyễn Thị H¬ng Liên 10/02/96 K17KDQTA Hà Nội 3.28 GiỏiNữ
219 17A4050323 Phan Thị Diệu Linh 13/09/96 K17KDQTA Hải Hng 3.38 GiỏiNữ
220 17A4050327 Trịnh Thị Ph¬ng Linh 12/02/96 K17KDQTA Quảng Ninh 3.05 KháNữ
221 17A4050136 ðặng Ngọc Long 28/08/94 K17KDQTA Nam Hà 2.26 Trung bìnhNam
222 17A4050331 Nguyễn Thị L¬ng 08/10/96 K17KDQTA Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
223 17A4050143 Trần Lê H¬ng Ly 12/07/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ
224 17A4050146 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/10/96 K17KDQTA Nam Hà 3.35 GiỏiNữ
225 17A4050410 Phan Thành Nam 10/08/94 K17KDQTA Lai Châu 2.12 Trung bìnhNam
226 17A4050338 Lê Thị Nga 07/09/96 K17KDQTA Nam ðịnh 2.68 KháNữ
227 17A4050156 Nguyễn Thu Nga 28/10/96 K17KDQTA Bắc Ninh 3.33 GiỏiNữ
228 17A4050345 D¬ng Thị Nhài 20/12/96 K17KDQTA Hng Yên 2.57 KháNữ
229 17A4050163 Bùi Thị Nhung 01/08/96 K17KDQTA Thái Bình 2.98 KháNữ
230 17A4050164 D¬ng Ngọc Nhung 20/03/96 K17KDQTA Hà Tây 2.93 KháNữ
231 17A4050165 Trần Thị Cẩm Nhung 03/07/96 K17KDQTA Nghệ An 3.54 GiỏiNữ
232 17A4050183 Lu Thị Quỳnh 27/02/96 K17KDQTA Thái Bình 2.92 KháNữ
233 17A4050196 Phạm Thị Thảo 24/05/96 K17KDQTA Vĩnh Phú 3.22 GiỏiNữ
234 17A4050197 Trần Ngọc Tháp 13/09/96 K17KDQTA Hà Tây 3.26 GiỏiNam
235 17A4050204 Vũ Ph¬ng Thu 02/02/96 K17KDQTA Hà Bắc 3.40 GiỏiNữ
236 17A4050212 Trần Thị Hoài Th¬ng 13/03/96 K17KDQTA Hà Tĩnh 2.78 KháNữ
237 17A4050389 Phạm Văn Minh Tiến 24/06/96 K17KDQTA Hải Hng 2.57 KháNam
238 17A4050221 Mai Thị Lệ Trang 25/05/96 K17KDQTA Hà Nam 3.10 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 8
Giới Tính
239 17A4050399 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/96 K17KDQTA Hà Nội 2.77 KháNam
240 17A4050401 Nguyễn Hồng Vân 01/05/96 K17KDQTA Hà Nội 3.05 KháNữ
241 17A4050405 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 12/05/96 K17KDQTA Thanh Hóa 2.88 KháNam
242 17A4050003 D¬ng Thị Hải Anh 26/01/96 K17KDQTB Hà Bắc 3.68 Xuất sắcNữ
243 17A4050004 D¬ng Thị Ngọc Anh 18/06/96 K17KDQTB Hà Bắc 3.49 GiỏiNữ
244 17A4050007 Lê Thị Vân Anh 09/05/96 K17KDQTB Hà Nội 3.68 Xuất sắcNữ
245 17A4050010 Nguyễn Thị Anh 16/06/96 K17KDQTB Hà Tây 2.73 KháNữ
246 17A4050011 Nguyễn Thị Hoài Anh 29/05/96 K17KDQTB Hải Phòng 3.12 KháNữ
247 17A4050017 Phạm Ph¬ng Anh 12/01/95 K17KDQTB Hà Nội 3.82 Xuất sắcNữ
248 17A4050278 D¬ng Thúy Hà 25/12/96 K17KDQTB Lạng S¬n 2.75 KháNữ
249 17A4050286 Nguyễn Thị Hằng 28/04/95 K17KDQTB Bắc Ninh 3.31 GiỏiNữ
250 17A4050071 Phạm Thị Thu Hằng 10/06/96 K17KDQTB Hải Phòng 2.89 KháNữ
251 17A4050289 Trần Thị Hiền 17/08/95 K17KDQTB Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ
252 17A4050094 Vũ Thị H¬n 24/03/96 K17KDQTB Nam Hà 3.05 KháNữ
253 17A4050106 Kiều Thanh Huyền 27/04/96 K17KDQTB Hà Tây 2.98 KháNữ
254 17A4050123 Lu Thị ánh Linh 20/12/95 K17KDQTB Vĩnh Phú 2.77 KháNữ
255 17A4050125 Nguyễn Mỹ Linh 29/03/96 K17KDQTB Hà Nội 2.89 KháNữ
256 17A4050128 Phạm Mỹ Linh 01/07/96 K17KDQTB Hải Phòng 3.31 GiỏiNữ
257 17A4050148 Phạm Sao Mai 09/09/96 K17KDQTB Bắc Thái 2.73 KháNữ
258 17A4050158 Bùi Thị Minh Ngọc 19/06/95 K17KDQTB Hà Tây 3.17 KháNữ
259 17A4050162 Nguyễn Yến Nhi 13/01/96 K17KDQTB Hà Nội 3.10 KháNữ
260 17A4050349 Lê Thị Ngọc Nhung 22/01/96 K17KDQTB Hng Yên 2.68 KháNữ
261 17A4050351 Nguyễn Thị Nhung 14/07/96 K17KDQTB Hải D¬ng 3.15 KháNữ
262 17A4050167 Chu Kim Oanh 11/07/94 K17KDQTB Hà Nội 3.47 GiỏiNữ
263 17A4050173 Hiền Thị Ph¬ng 22/05/96 K17KDQTB Hà Tây 2.89 KháNữ
264 17A4050174 Lê Thị Ph¬ng 27/10/96 K17KDQTB Thanh Hóa 2.86 KháNữ
265 17A4050176 Vũ Lan Ph¬ng 30/09/96 K17KDQTB Hà Nội 3.45 GiỏiNữ
266 17A4050181 Vũ Thị Tú Quyên 04/06/96 K17KDQTB Hải Hng 3.08 KháNữ
267 17A4050369 Bùi Trọng Thanh 12/09/96 K17KDQTB Hà Nội 2.18 Trung bìnhNam
268 17A4050370 Lê Thị Thanh 20/12/96 K17KDQTB Hải D¬ng 2.64 KháNữ
269 17A4050199 Nguyễn Quốc Thông 11/12/96 K17KDQTB Hà Nội 2.62 KháNam
270 17A4050200 ðoàn Thị Th¬m 15/05/96 K17KDQTB Nam ðịnh 2.65 KháNữ
271 17A4050202 Nguyễn Thị Thu 31/01/96 K17KDQTB Thái Bình 3.17 KháNữ
272 17A4050206 Mai Thị Thủy 09/01/96 K17KDQTB Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ
273 17A4050207 ðặng Thị Minh Thúy 29/02/96 K17KDQTB Hà Nội 3.03 KháNữ
274 17A4050384 Nguyễn Minh Thúy 02/09/96 K17KDQTB Thái Bình 3.61 Xuất sắcNữ
275 17A4050218 Phạm Khánh Toàn 09/12/96 K17KDQTB Hà Nam 3.01 KháNam
276 17A4050220 Hoàng Thị Minh Trang 04/03/96 K17KDQTB Hải Hng 2.73 KháNữ
277 17A4050229 Phạm Cẩm Tú 06/03/96 K17KDQTB Hà Nội 3.08 KháNữ
278 17A4050029 Vũ Thị Thùy Chi 18/10/96 K17KDQTC Hà Bắc 3.17 KháNữ
279 17A4050030 Lê Ninh C¬ 17/02/96 K17KDQTC Ninh Bình 2.86 KháNam
280 17A4050033 Nguyễn Thị Dung 04/01/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.03 KháNữ
281 17A4050034 Nguyễn Xuân Dung 30/09/96 K17KDQTC Hà Nam 3.24 GiỏiNam
282 17A4050036 Phan Anh Dũng 04/12/96 K17KDQTC Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNam
283 17A4050038 Nguyễn Thị Duyên 08/02/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.40 GiỏiNữ
284 17A4050043 Nguyễn Thị ðan 17/10/96 K17KDQTC Hải Hng 2.94 KháNữ
285 17A4050053 ðỗ Thị Châu Giang 10/11/96 K17KDQTC Ninh Bình 2.57 KháNữ
286 17A4050061 Sử Thị Cẩm Hà 01/02/96 K17KDQTC Hà Tĩnh 2.58 KháNữ
287 17A4050065 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.85 KháNữ
288 17A4050068 Lê Nguyệt Hằng 02/05/96 K17KDQTC Thanh Hóa 3.24 GiỏiNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 9
Giới Tính
289 17A4050075 Bùi Hoàng Hiệp 26/11/96 K17KDQTC Nam Hà 2.58 KháNam
290 17A4050110 Hoàng Ngọc Hng 02/03/96 K17KDQTC Hng Yên 2.55 KháNam
291 17A4050134 Nguyễn Ph¬ng Loan 11/06/96 K17KDQTC Quảng Ninh 2.55 KháNữ
292 17A4050135 Phạm Thị Loan 10/07/95 K17KDQTC Nam ðịnh 3.40 GiỏiNữ
293 17A4050138 Nguyễn Thị Lộc 23/05/96 K17KDQTC Nghệ An 3.12 KháNữ
294 17A4050347 L¬ng Linh Nhật 21/03/96 K17KDQTC Yên Bái 2.82 KháNữ
295 17A4050353 Hoàng Thị Ninh 09/08/96 K17KDQTC Hng Yên 3.01 KháNữ
296 17A4050172 Bùi Thị Ph¬ng 16/04/96 K17KDQTC Nghệ An 2.88 KháNữ
297 17A4050175 L¬ng Thị Thu Ph¬ng 24/09/96 K17KDQTC Hải Phòng 3.03 KháNữ
298 17A4050187 Bùi Nguyên Thanh 01/12/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.68 KháNữ
299 17A4050190 Tr¬ng Duy Thanh 29/04/96 K17KDQTC Thanh Hóa 2.50 KháNam
300 17A4050193 Nguyễn Thị Thảo 21/06/96 K17KDQTC Hải Hng 2.87 KháNữ
301 17A4050373 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 20/10/96 K17KDQTC Nam ðịnh 2.72 KháNữ
302 17A4050194 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 29/07/96 K17KDQTC Nam Hà 2.52 KháNữ
303 17A4050374 Phạm Ph¬ng Thảo 23/01/96 K17KDQTC Hải Phòng 2.55 KháNữ
304 17A4050380 ðỗ Thu Thủy 08/02/96 K17KDQTC Hà Nội 3.65 Xuất sắcNữ
305 17A4050382 Nguyễn Thu Thủy 13/02/96 K17KDQTC Hà Nội 2.68 KháNữ
306 17A4050208 ðậu Thị Thúy 20/09/96 K17KDQTC Nghệ An 2.52 KháNữ
307 17A4050211 Nguyễn Thị Th¬ng 01/04/96 K17KDQTC Thanh Hóa 2.89 KháNữ
308 17A4050215 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/07/96 K17KDQTC Nghệ An 2.80 KháNữ
309 17A4050391 ðoàn Thị Thu Trang 25/10/96 K17KDQTC Hải Hng 2.80 KháNữ
310 17A4050393 Lê Thị Hà Trang 13/01/96 K17KDQTC Hà Tây 2.64 KháNữ
311 17A4050224 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/12/96 K17KDQTC Nghệ An 2.98 KháNữ
312 17A4050226 Trần Minh Trang 05/11/96 K17KDQTC Thái Nguyên 3.45 GiỏiNữ
313 17A4050230 Trần Thị Ngọc Tú 07/07/96 K17KDQTC Lai Châu 2.80 KháNữ
314 17A4050231 V¬ng Quốc Tú 12/03/96 K17KDQTC Nghệ An 2.72 KháNam
315 17A4050403 Lê Văn Vềnh 15/11/94 K17KDQTC Thanh Hóa 2.15 Trung bìnhNam
316 17A4050245 Lê Thị Yến 06/04/95 K17KDQTC Thái Bình 2.82 KháNữ
317 17A4050408 Phạm Thị Hải Yến 15/05/96 K17KDQTC Vĩnh Phú 3.31 GiỏiNữ
318 17A4000941 ðào Ngọc Vân Anh 08/03/95 K17KT-PY Phú Yên 2.71 KháNữ
319 17A4000949 ðoàn Thị Diệp 15/07/96 K17KT-PY Thanh Hóa 2.80 KháNữ
320 17A4000969 Nguyễn Thị H¬ng 29/11/96 K17KT-PY Bắc Giang 2.31 Trung bìnhNữ
321 17A4000989 Hồ Thị Thanh Nhã 21/12/96 K17KT-PY Phú Yên 2.52 KháNữ
322 17A4001000 Nguyễn Thị Nh Quỳnh 10/08/96 K17KT-PY Phú Yên 2.40 Trung bìnhNữ
323 17A4000640 Phan Thị Thu S¬ng 21/01/96 K17KT-PY Phú Yên 2.65 KháNữ
324 17A4001006 Phan Thị Thảo 08/08/95 K17KT-PY Nghệ An 3.26 GiỏiNữ
325 17A4001018 Nguyễn Thị Thu Trang 16/12/96 K17KT-PY Bình ðịnh 2.75 KháNữ
326 17A4001034 Trần Thị Kim Xuyến 03/02/96 K17KT-PY Phú Yên 2.52 KháNữ
327 17A4020001 Trần Thúy An 01/09/96 K17KTA Hà Bắc 3.42 GiỏiNữ
328 17A4020003 ðào Thị Ph¬ng Anh 26/03/96 K17KTA Hà Tây 2.82 KháNữ
329 17A4020009 ðỗ Nguyệt Anh 10/09/96 K17KTA Hà Nội 3.49 GiỏiNữ
330 17A4020010 ðỗ Thị Hà Kiều Anh 07/10/96 K17KTA Nam Hà 2.35 Trung bìnhNữ
331 17A4020030 Nguyễn Thị Mỹ Anh 25/02/96 K17KTA Vĩnh Phú 2.57 KháNữ
332 17A4020046 Ngô Ngọc ánh 03/12/96 K17KTA Hà Nội 2.74 KháNữ
333 17A4020070 Tr¬ng Thị Thục Chinh 20/08/96 K17KTA Hải Hng 2.87 KháNữ
334 17A4020071 Nguyễn Thành Công 09/09/94 K17KTA Hà Tây 2.54 KháNam
335 17A4020086 Bùi Nhật Duy 11/04/96 K17KTA Thái Bình 2.17 Trung bìnhNam
336 17A4020096 Nguyễn Thị Hồng D¬ng 07/03/96 K17KTA Hải Hng 2.98 KháNữ
337 17A4020100 Nguyễn Thành ðạt 04/11/95 K17KTA Hà Nội 2.01 Trung bìnhNam
338 17A4020104 Ngô Thị ánh ðăng 09/04/95 K17KTA Hà Tây 3.45 GiỏiNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 10
Giới Tính
339 17A4020127 Phạm Thị Hạnh Hà 27/06/96 K17KTA Nam Hà 3.22 GiỏiNữ
340 17A4020147 Vũ Thị Hồng Hạnh 17/05/95 K17KTA Bắc Thái 2.79 KháNữ
341 17A4020172 Nguyễn Thị Hậu 17/07/96 K17KTA Hải D¬ng 2.75 KháNữ
342 17A4020190 Nguyễn ðức Hiếu 06/03/96 K17KTA Bắc Thái 3.22 GiỏiNam
343 17A4020228 Nguyễn Thị Huyền 27/12/96 K17KTA Bắc Giang 3.24 GiỏiNữ
344 17A4020233 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/12/96 K17KTA Thanh Hóa 2.52 KháNữ
345 17A4020245 Trần Thị Huyền 08/01/96 K17KTA Nam Hà 2.75 KháNữ
346 17A4020250 Nguyễn Thị H¬ng 03/04/96 K17KTA Quảng Ninh 3.63 Xuất sắcNữ
347 17A4020686 Saiyasone Khounsy 05/02/95 K17KTA Lào 2.34 Trung bìnhNữ
348 17A4020287 ðinh Thị Thùy Linh 28/12/96 K17KTA Hải Hng 3.08 KháNữ
349 17A4020295 Lê Thị Linh 06/08/95 K17KTA Thanh Hóa 2.61 KháNữ
350 17A4020297 Nguyễn Diệu Linh 30/04/96 K17KTA Vĩnh Phú 3.03 KháNữ
351 17A4020343 Lâm Thị Mai 16/10/96 K17KTA Lạng S¬n 2.62 KháNữ
352 17A4020345 Lê Thị Quỳnh Mai 02/11/96 K17KTA Hải Hng 3.15 KháNữ
353 17A4020346 Nguyễn Quỳnh Mai 19/01/96 K17KTA Tuyên Quang 2.85 KháNữ
354 17A4020350 Phạm Thị Mai 09/01/96 K17KTA Hải D¬ng 3.05 KháNữ
355 17A4020359 Phạm Hồng Minh 29/06/96 K17KTA Hải Phòng 2.98 KháNữ
356 17A4020391 Lã Thị Minh Ngọc 16/07/96 K17KTA Nam Hà 2.19 Trung bìnhNữ
357 17A4020404 Nguyễn Thị Nguyệt 20/06/96 K17KTA Hà Nam 3.03 KháNữ
358 17A4020413 ðỗ Thị Nhung 10/11/96 K17KTA Hải Hng 3.38 GiỏiNữ
359 17A4020417 Nguyễn Thị Nhung 24/10/95 K17KTA Vĩnh Phúc 3.03 KháNữ
360 17A4020434 Lê Thị N¬ng 21/01/96 K17KTA Thanh Hóa 2.65 KháNữ
361 17A4020435 D¬ng Thị Oanh 19/06/95 K17KTA Nam Hà 2.61 KháNữ
362 17A4020439 Nguyễn Thị Oanh 24/05/96 K17KTA Nam Hà 2.64 KháNữ
363 17A4030204 Nguyễn Thị Oanh 06/04/96 K17KTA Thái Bình 2.92 KháNữ
364 17A4020451 ðặng Thị Thanh Ph¬ng 24/10/96 K17KTA Hà Tây 2.77 KháNữ
365 17A4020482 ðào Thị Quỳnh 10/12/96 K17KTA Ninh Bình 3.22 GiỏiNữ
366 17A4020485 Lu Thị Quỳnh 06/06/96 K17KTA Thái Bình 2.88 KháNữ
367 17A4020502 Tạ Thanh Tâm 15/01/96 K17KTA Hà Tây 3.19 KháNữ
368 17A4020530 Nguyễn Quốc Thắng 27/02/96 K17KTA Hải Phòng 2.38 Trung bìnhNam
369 17A4020543 Nguyễn Thị Bích Thu 03/05/96 K17KTA Hòa Bình 2.64 KháNữ
370 17A4020549 ðoàn Thị Thanh Thủy 29/11/96 K17KTA Hải Hng 3.72 Xuất sắcNữ
371 17A4020600 Nguyễn Ph¬ng Trang 12/09/96 K17KTA Hà Nội 3.54 GiỏiNữ
372 17A4020601 Nguyễn Thị Trang 16/10/95 K17KTA Hà Nam 3.52 GiỏiNữ
373 17A4020606 Nguyễn Thị Thu Trang 02/11/96 K17KTA Bắc Thái 3.05 KháNữ
374 17A4020626 Trần Thị Việt Trinh 13/09/96 K17KTA Hà Tây 2.64 KháNữ
375 17A4020634 Nguyễn Thị Tú 09/07/96 K17KTA Bắc Ninh 2.78 KháNữ
376 17A4020639 ðỗ Thị Tuyến 27/01/95 K17KTA Vĩnh Phú 2.75 KháNữ
377 17A4020647 Nguyễn Anh Văn 28/03/96 K17KTA Hà Nội 2.17 Trung bìnhNam
378 17A4020650 ðào Thị Vân 17/06/96 K17KTA Vĩnh Phú 2.65 KháNữ
379 17A4020662 Phạm Thùy Vân 29/04/96 K17KTA Hà Nội 2.82 KháNữ
380 17A4020668 Trần Nhật V¬ng 30/04/95 K17KTA Bắc Thái 2.26 Trung bìnhNam
381 17A4020005 ðặng Thị Lan Anh 18/07/96 K17KTB Thanh Hóa 2.52 KháNữ
382 17A4020016 Lê Ngọc Anh 25/05/96 K17KTB Thanh Hóa 2.72 KháNữ
383 17A4020033 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/96 K17KTB Nam ðịnh 3.84 Xuất sắcNữ
384 17A4020040 Võ Thị Thảo Anh 16/08/95 K17KTB Quảng Ninh 2.19 Trung bìnhNữ
385 17A4020045 Lê Thị Ngọc ánh 15/04/96 K17KTB Thanh Hóa 2.19 Trung bìnhNữ
386 17A4020050 V¬ng Thị Ngọc ánh 06/07/96 K17KTB Hng Yên 3.53 GiỏiNữ
387 17A4020088 Trần Văn Duy 01/01/96 K17KTB Hồng Kông 2.72 KháNam
388 17A4020117 Trần Thị Quỳnh Giang 23/12/96 K17KTB Nghệ An 3.03 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 11
Giới Tính
389 17A4020132 Tr¬ng Thị Thiết Hạ 01/08/95 K17KTB Nghệ An 3.12 KháNữ
390 17A4020145 Tr¬ng Thị Hạnh 14/08/96 K17KTB Ninh Bình 2.57 KháNữ
391 17A4020158 Kiều Thu Hằng 21/05/96 K17KTB Hà Nội 2.65 KháNữ
392 17A4020160 Lê Thị Thúy Hằng 02/12/96 K17KTB Hà Nội 2.59 KháNữ
393 17A4020166 Phạm Thị Thu Hằng 02/06/96 K17KTB Nam Hà 2.84 KháNữ
394 17A4020168 Trần Thị Hằng 23/06/96 K17KTB Nghệ An 3.09 KháNữ
395 17A4020174 Nguyễn Thị Hòa Hậu 30/07/96 K17KTB Nam ðịnh 2.71 KháNữ
396 17A4020208 Ngô Thị Hồng 05/10/96 K17KTB Nam ðịnh 2.75 KháNữ
397 17A4020218 Phạm Thị Huệ 06/06/96 K17KTB Thanh Hóa 2.75 KháNữ
398 17A4020227 Ngô Thị Huyền 28/02/96 K17KTB Bắc Ninh 2.94 KháNữ
399 17A4020229 Nguyễn Thị Huyền 30/09/96 K17KTB Thanh Hóa 2.75 KháNữ
400 17A4020237 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/11/96 K17KTB Hải Hng 2.80 KháNữ
401 17A4020246 ðặng Quỳnh H¬ng 05/11/95 K17KTB Hà Tây 3.18 KháNữ
402 17A4020259 Nguyễn Thu Hờng 24/03/96 K17KTB Hà Nội 2.58 KháNữ
403 17A4020282 Phạm Thị Liên 17/04/96 K17KTB Thái Bình 2.73 KháNữ
404 17A4020302 Nguyễn Mỹ Linh 23/10/95 K17KTB Hà Tây 2.50 KháNữ
405 17A4020304 Nguyễn Ph¬ng Ngọc Linh 13/12/96 K17KTB Hà Nội 2.59 KháNữ
406 17A4020316 Tạ Thị Thùy Linh 12/06/96 K17KTB Ninh Bình 2.65 KháNữ
407 17A4020357 ðỗ Thị Nguyệt Minh 23/09/96 K17KTB Hà Tây 3.24 GiỏiNữ
408 17A4020361 Hoàng Thị Hồng My 15/10/95 K17KTB Nam Hà 2.89 KháNữ
409 17A4020375 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/10/96 K17KTB Hải Hng 2.56 KháNữ
410 17A4020376 Nguyễn Thị Thúy Nga 30/05/96 K17KTB Hải Hng 2.50 KháNữ
411 17A4020381 ðặng Thị Ngát 03/08/96 K17KTB Hà Tây 3.45 GiỏiNữ
412 17A4020389 ðỗ Thị ánh Ngọc 26/06/96 K17KTB Nam Hà 2.63 KháNữ
413 17A4020397 Phạm Thị Ngọc 06/09/96 K17KTB Nam ðịnh 2.56 KháNữ
414 17A4020403 Hoàng Minh Nguyệt 03/09/96 K17KTB Hà Nội 3.44 GiỏiNữ
415 17A4020425 Trần Thị Hồng Nhung 15/01/95 K17KTB Quảng Ninh 3.32 GiỏiNữ
416 17A4020432 Nguyễn Thị Nh 24/06/96 K17KTB Hải Hng 2.68 KháNữ
417 17A4020447 Bùi Thị Ph¬ng 22/07/96 K17KTB Thanh Hóa 2.52 KháNữ
418 17A4020452 ðinh Thị Ph¬ng 23/07/96 K17KTB Nam Hà 2.02 Trung bìnhNữ
419 17A4020462 Nguyễn Thị Ph¬ng 01/06/96 K17KTB Thanh Hóa 2.45 Trung bìnhNữ
420 17A4020509 Lê Xuân Thành 03/02/95 K17KTB Hải D¬ng 2.50 KháNam
421 17A4020522 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/10/96 K17KTB Thái Bình 2.66 KháNữ
422 17A4020528 Vũ Thị Chắt Thảo 17/04/96 K17KTB Hà Bắc 2.65 KháNữ
423 17A4020545 Phạm Thị Thu 02/02/95 K17KTB Hà Tây 2.72 KháNữ
424 17A4020552 Nguyễn Ph¬ng Thủy 28/08/96 K17KTB Nghệ An 2.36 Trung bìnhNữ
425 17A4020558 Phạm Thị Thu Thủy 12/04/96 K17KTB Hà Nội 3.15 KháNữ
426 17A4020564 Trần Thu Thúy 25/05/96 K17KTB Hà Nội 2.58 KháNữ
427 17A4020586 ðỗ Thị Trang 19/03/96 K17KTB Thái Bình 3.08 KháNữ
428 17A4020589 Hà Thu Trang 09/01/96 K17KTB Hà Bắc 2.55 KháNữ
429 17A4020590 Hoàng Thị Huyền Trang 27/09/95 K17KTB Hà Tây 2.89 KháNữ
430 17A4020594 Lê Thị Thùy Trang 22/05/96 K17KTB Nghệ An 2.92 KháNữ
431 17A4020602 Nguyễn Thị Trang 25/02/96 K17KTB Hải Hng 2.77 KháNữ
432 17A4020607 Nguyễn Thị Thu Trang 08/06/96 K17KTB Hà Nội 2.73 KháNữ
433 17A4020627 Hoàng Xuân Trung 13/06/96 K17KTB Bắc Ninh 3.15 KháNam
434 17A4020664 Trần Thị Hồng Vân 08/08/96 K17KTB Nam Hà 2.49 Trung bìnhNữ
435 17A4020678 Nguyễn Hải Yến 31/10/96 K17KTB Hà Tây 3.10 KháNữ
436 17A4020027 Nguyễn Thị Anh 10/09/96 K17KTC Hải Hng 2.63 KháNữ
437 17A4020029 Nguyễn Thị Minh Anh 12/11/96 K17KTC Hòa Bình 2.85 KháNữ
438 17A4020032 Nguyễn Thị Tú Anh 12/07/96 K17KTC Nghệ An 2.59 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 12
Giới Tính
439 17A4020039 Vi Hoàng Anh 29/03/96 K17KTC Thái Bình 2.42 Trung bìnhNữ
440 17A4020048 Phạm Thị ánh 03/05/95 K17KTC Hải D¬ng 2.56 KháNữ
441 17A4020073 Nguyễn Huy Cờng 15/08/94 K17KTC Hà Bắc 2.75 KháNam
442 17A4020107 ðặng Thị ðịnh 30/12/96 K17KTC Hà Nội 2.59 KháNữ
443 17A4020141 L¬ng Hồng Hạnh 29/04/96 K17KTC Nghệ An 3.10 KháNữ
444 17A4020142 Nguyễn Thị Hạnh 08/01/96 K17KTC Hà Tây 3.58 GiỏiNữ
445 17A4020154 ðào Thị Mỹ Hằng 25/08/96 K17KTC Vĩnh Phú 2.62 KháNữ
446 17A4020171 Hoàng Thị Thái Hậu 21/09/96 K17KTC Nam Hà 3.56 GiỏiNữ
447 17A4020192 Nguyễn Thị Hoa 14/12/96 K17KTC Vĩnh Phúc 3.68 Xuất sắcNữ
448 17A4020219 Trần Thị Huệ 11/04/96 K17KTC Nam Hà 2.59 KháNữ
449 17A4020230 Nguyễn Thị Huyền 03/09/96 K17KTC Thanh Hóa 3.08 KháNữ
450 17A4020238 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/11/96 K17KTC Hà Tây 2.98 KháNữ
451 17A4020254 Trần Thị Lan H¬ng 13/03/96 K17KTC Hà Nội 2.17 Trung bìnhNữ
452 17A4020255 Trần Thị Lan H¬ng 02/03/96 K17KTC Vĩnh Phú 2.54 KháNữ
453 17A4020262 Trần Việt Hờng 18/08/96 K17KTC Hà Nội 2.63 KháNữ
454 17A4020276 Nguyễn Nhật Lệ 17/09/96 K17KTC Hà Nội 2.07 Trung bìnhNữ
455 17A4020280 Ma Thị Bích Liên 23/06/96 K17KTC Lạng S¬n 2.66 KháNữ
456 17A4020294 Lê Khánh Linh 17/07/96 K17KTC Hà Tĩnh 3.30 GiỏiNữ
457 17A4020309 Nguyễn Thùy Linh 26/10/96 K17KTC Hà Nội 2.79 KháNữ
458 17A4020319 Trần Kiều Linh 14/07/96 K17KTC Thanh Hóa 3.12 KháNữ
459 17A4020332 Nguyễn Khánh Ly 19/09/96 K17KTC Thái Bình 3.38 GiỏiNữ
460 17A4020351 Phạm Thị Thanh Mai 17/12/96 K17KTC Hà Tây 2.52 KháNữ
461 17A4020374 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/96 K17KTC Bắc Ninh 3.12 KháNữ
462 17A4020408 Lê Thị Thanh Nhàn 19/06/96 K17KTC Quảng Ninh 2.78 KháNữ
463 17A4020419 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 29/07/96 K17KTC Hà Tây 3.16 KháNữ
464 17A4020430 Cao Thị Quỳnh Nh 23/10/96 K17KTC Hà Tĩnh 2.52 KháNữ
465 17A4020450 ðào Thị Ph¬ng 04/12/96 K17KTC Vĩnh Phúc 2.84 KháNữ
466 17A4020455 Ngô Thị Ph¬ng 24/01/96 K17KTC Ninh Bình 2.63 KháNữ
467 17A4020493 Nguyễn Thu Quỳnh 18/01/96 K17KTC Hng Yên 3.56 GiỏiNữ
468 17A4020526 Trịnh Thu Thảo 29/03/96 K17KTC Nam Hà 2.72 KháNữ
469 17A4020532 Hoa Quỳnh Thiện 28/03/96 K17KTC Nghệ An 3.31 GiỏiNữ
470 17A4020546 Vũ Thị Thuận 05/01/96 K17KTC Bắc Ninh 2.82 KháNữ
471 17A4020563 Tống Thị Thúy Thúy 02/10/96 K17KTC Hà Bắc 3.15 KháNữ
472 17A4020573 Nguyễn Thu Th¬ng 06/11/96 K17KTC S¬n La 2.52 KháNữ
473 17A4020585 ðinh Thị Thu Trang 29/04/96 K17KTC Hng Yên 2.88 KháNữ
474 17A4020588 Hà Thị Cẩm Trang 04/11/96 K17KTC Nghệ An 2.87 KháNữ
475 17A4020592 Lê Minh Thùy Trang 26/10/96 K17KTC Hà Nội 2.68 KháNữ
476 17A4020618 Vũ Thu Trang 05/10/96 K17KTC Nam ðịnh 2.64 KháNữ
477 17A4020623 Nguyễn Hạnh Trinh 22/07/96 K17KTC Hòa Bình 2.41 Trung bìnhNữ
478 17A4020654 Hoàng Thị Vân 02/02/96 K17KTC Hải D¬ng 2.54 KháNữ
479 17A4020667 Hoàng Thị Vững 06/07/96 K17KTC Hà Nội 2.98 KháNữ
480 17A4020681 Phạm Thị Yến 13/11/96 K17KTC Hải D¬ng 3.05 KháNữ
481 17A4020011 ðỗ Thị Hồng Anh 11/11/96 K17KTD Yên Bái 3.05 KháNữ
482 17A4020049 Văn Thị Hồng ánh 15/11/96 K17KTD Thanh Hóa 2.92 KháNữ
483 17A4020069 Trần Thị Ph¬ng Chinh 09/08/96 K17KTD Nam Hà 2.80 KháNữ
484 17A4020077 ðinh Thị Dung 23/07/95 K17KTD Ninh Bình 3.05 KháNữ
485 17A4020093 ðỗ Tùng D¬ng 08/09/96 K17KTD Hà Bắc 2.57 KháNam
486 17A4020098 Nguyễn Thùy D¬ng 29/02/96 K17KTD Quảng Ninh 3.31 GiỏiNữ
487 17A4020126 Nguyễn Thị Thúy Hà 02/03/96 K17KTD Nam Hà 2.56 KháNữ
488 17A4020135 Nguyễn Văn Hải 07/06/95 K17KTD Vĩnh Phú 2.71 KháNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 13
Giới Tính
489 17A4020144 Phạm Ngọc Hạnh 10/08/96 K17KTD Thái Bình 2.88 KháNữ
490 17A4020152 Vũ Thị Mỹ Hảo 01/01/96 K17KTD Nam Hà 3.90 Xuất sắcNữ
491 17A4020157 ðỗ Thị Thu Hằng 05/10/96 K17KTD Hải Hng 3.15 KháNữ
492 17A4020176 Lê Thị Hiên 19/10/96 K17KTD Bắc Giang 2.72 KháNữ
493 17A4020188 Trịnh Thị Minh Hiệp 05/09/96 K17KTD Vĩnh Phú 2.96 KháNữ
494 17A4020193 Nguyễn Thị Hoa 18/11/96 K17KTD Hà Bắc 3.39 GiỏiNữ
495 17A4020202 Nguyễn Thị Thu Hoài 25/06/96 K17KTD Hà Bắc 3.30 GiỏiNữ
496 17A4020220 Vũ Bích Huệ 24/09/96 K17KTD Quảng Ninh 3.10 KháNữ
497 17A4020226 Lê Thị Thanh Huyền 26/07/96 K17KTD Hải Hng 3.60 Xuất sắcNữ
498 17A4020240 Phạm Thị Ngọc Huyền 10/07/96 K17KTD Thanh Hóa 2.98 KháNữ
499 17A4020243 Tạ Thị Thanh Huyền 14/10/96 K17KTD Vĩnh Phú 3.24 GiỏiNữ
500 17A4020269 Vũ Thị Lam 15/08/95 K17KTD Ninh Bình 3.52 GiỏiNữ
501 17A4020293 Lâm Thị Huyền Linh 26/10/96 K17KTD Lào Cai 2.65 KháNữ
502 17A4020303 Nguyễn Ngọc Linh 04/07/96 K17KTD Ninh Bình 3.21 GiỏiNữ
503 17A4020312 Phạm Thị Khánh Linh 24/03/96 K17KTD Bắc Thái 3.19 KháNữ
504 17A4020325 Phạm Thị Loan 23/11/96 K17KTD Hòa Bình 2.85 KháNữ
505 17A4020331 Lê Thị Lu 09/09/96 K17KTD Ninh Bình 3.07 KháNữ
506 17A4020349 Phạm Thanh Mai 09/11/96 K17KTD Nam Hà 3.61 Xuất sắcNữ
507 17A4020354 Trần Thị Ngọc Mai 11/10/96 K17KTD Hà Nội 3.08 KháNữ
508 17A4020369 Lê Thị Thúy Nga 11/11/96 K17KTD Hng Yên 3.31 GiỏiNữ
509 17A4020371 Nguyễn Thị Bích Nga 20/02/96 K17KTD Hà Tây 3.00 KháNữ
510 17A4020380 Phan Thị Ngà 03/02/96 K17KTD Hải Hng 2.72 KháNữ
511 17A4020394 Nguyễn Khánh Ngọc 30/08/96 K17KTD Hòa Bình 2.98 KháNữ
512 17A4020398 Phạm Thị Hồng Ngọc 19/11/96 K17KTD Thái Bình 3.22 GiỏiNữ
513 17A4020399 Phạm Thị Minh Ngọc 24/11/96 K17KTD Thái Bình 3.08 KháNữ
514 17A4020406 Phạm Thị Nhài 14/11/96 K17KTD Hà Tây 2.82 KháNữ
515 17A4020420 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/07/96 K17KTD Thanh Hóa 2.79 KháNữ
516 17A4020422 Phạm Thị Hồng Nhung 17/12/96 K17KTD Quảng Ninh 2.55 KháNữ
517 17A4020429 Vũ Thị Hồng Nhung 17/01/96 K17KTD Nam Hà 2.71 KháNữ
518 17A4020436 Hà Thị Lâm Oanh 09/08/96 K17KTD Ninh Bình 2.88 KháNữ
519 17A4020442 Phạm Mai Lâm Oanh 10/05/96 K17KTD Thái Bình 2.98 KháNữ
520 17A4020453 Hoàng Thanh Ph¬ng 01/08/96 K17KTD Thái Nguyên 2.67 KháNam
521 17A4020461 Nguyễn Quý Ph¬ng 18/05/96 K17KTD Hải D¬ng 3.07 KháNữ
522 17A4020477 Nguyễn Thị Lệ Quyên 27/02/96 K17KTD Hà Tĩnh 2.80 KháNữ
523 17A4020481 Vũ Hải Quyên 20/10/96 K17KTD Quảng Ninh 2.72 KháNữ
524 17A4020503 Văn Diệu Tâm 03/01/96 K17KTD Hà Nội 3.21 GiỏiNữ
525 17A4020521 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/03/96 K17KTD Hà Nội 3.33 GiỏiNữ
526 17A4020536 Nguyễn Thị ấu Th¬ 04/11/95 K17KTD Nam Hà 2.79 KháNữ
527 17A4020541 Lê Thị Thu 22/06/95 K17KTD Thanh Hóa 3.21 GiỏiNữ
528 17A4020547 Vũ Thị Hòa Thuận 16/07/95 K17KTD Hà Nội 2.24 Trung bìnhNữ
529 17A4020556 Nguyễn Thu Thủy 15/03/96 K17KTD Vĩnh Phú 2.73 KháNữ
530 17A4020565 Tởng Thị Thúy 18/11/96 K17KTD Hà Tây 2.82 KháNữ
531 17A4020571 ðặng Thị Th¬ng 25/10/96 K17KTD Bắc Ninh 2.65 KháNữ
532 17A4020575 Mai Thị Thủy Tiên 19/07/96 K17KTD Hà Tây 3.84 Xuất sắcNữ
533 17A4020576 Vũ Thị Tiền 21/07/95 K17KTD Nam Hà 2.52 KháNữ
534 17A4020593 Lê Thị Diễm Trang 24/03/95 K17KTD Vĩnh Phú 2.62 KháNữ
535 17A4020603 Nguyễn Thị Trang 06/08/95 K17KTD Hà Tĩnh 3.38 GiỏiNữ
536 17A4020615 Vũ Huyền Trang 10/10/96 K17KTD Hng Yên 3.88 Xuất sắcNữ
537 17A4020616 Vũ Minh Trang 30/07/96 K17KTD Hải Phòng 3.51 GiỏiNữ
538 17A4020656 L¬ng Thị Thanh Vân 24/11/96 K17KTD Hà Nội 2.95 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 14
Giới Tính
539 17A4020666 Hà Thị Viện 25/07/96 K17KTD Phú Thọ 2.62 KháNữ
540 17A4020679 Nguyễn Thị Yến 22/10/96 K17KTD Hải D¬ng 2.68 KháNữ
541 17A4020004 ðặng Thế Anh 28/12/95 K17KTE Yên Bái 2.54 KháNam
542 17A4020013 Hoàng Anh 19/04/96 K17KTE Thanh Hóa 2.25 Trung bìnhNữ
543 17A4020037 Trần Ngọc Anh 08/10/96 K17KTE Quảng Ninh 3.23 GiỏiNữ
544 17A4020053 ðỗ Ngọc Bích 11/08/96 K17KTE Quảng Ninh 2.58 KháNữ
545 17A4020066 ðàm Thị Chinh 15/03/96 K17KTE Yên Bái 2.96 KháNữ
546 17A4020084 ðỗ Việt Dũng 24/01/96 K17KTE Nam Hà 3.65 Xuất sắcNam
547 17A4020085 Nguyễn Hoàng Dũng 07/05/96 K17KTE Quảng Ninh 2.82 KháNam
548 17A4020091 Nguyễn Thị Duyên 24/01/96 K17KTE Thái Bình 3.53 GiỏiNữ
549 17A4020113 Nguyễn Thị Giang 22/06/96 K17KTE Vĩnh Phú 3.32 GiỏiNữ
550 17A4020124 Nguyễn Thị Thu Hà 04/11/96 K17KTE Vĩnh Phú 3.38 GiỏiNữ
551 17A4020125 Nguyễn Thị Thu Hà 13/07/96 K17KTE Hải Hng 2.56 KháNữ
552 17A4020133 Nguyễn Thanh Hải 29/10/96 K17KTE S¬n La 3.29 GiỏiNữ
553 17A4020143 Nguyễn Thị Hạnh 27/05/96 K17KTE Thanh Hóa 2.40 Trung bìnhNữ
554 17A4020163 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/96 K17KTE Hà Tĩnh 2.50 KháNữ
555 17A4020173 Nguyễn Thị Hậu 07/01/95 K17KTE Nghệ An 2.48 Trung bìnhNữ
556 17A4020180 Nguyễn Thanh Hiền 26/11/95 K17KTE Hà Nội 2.24 Trung bìnhNữ
557 17A4020184 Phạm Thị Hiền 20/11/96 K17KTE Ninh Bình 3.02 KháNữ
558 17A4020197 Phùng Thị Hoa 07/11/95 K17KTE Hà Tây 3.02 KháNữ
559 17A4020214 Trần Thị Huế 15/04/96 K17KTE Hng Yên 2.77 KháNữ
560 17A4020222 D¬ng Hoàng Huy 06/10/96 K17KTE Hà Bắc 2.05 Trung bìnhNam
561 17A4020232 Nguyễn Thị Huyền 19/09/96 K17KTE Nam ðịnh 2.70 KháNữ
562 17A4020267 Phạm Thúy Kiều 16/06/96 K17KTE Thái Bình 2.75 KháNữ
563 17A4020275 ðỗ Ngọc Lâm 25/09/96 K17KTE Hng Yên 2.88 KháNữ
564 17A4020289 ðỗ Thị Thùy Linh 06/05/96 K17KTE Hà Tây 3.49 GiỏiNữ
565 17A4020315 Phùng Thị Mỹ Linh 26/08/96 K17KTE S¬n La 3.03 KháNữ
566 17A4020328 Phạm Kim Long 12/07/96 K17KTE Hải Hng 2.38 Trung bìnhNam
567 17A4020329 Nguyễn Thị Luyến 10/04/96 K17KTE Hải Hng 2.08 Trung bìnhNữ
568 17A4020340 Bùi Thị Quỳnh Mai 11/12/96 K17KTE Ninh Bình 2.66 KháNữ
569 17A4020373 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 06/09/96 K17KTE Hải Hng 2.82 KháNữ
570 17A4020388 ðào Thị Nghĩa 24/12/96 K17KTE Hải Phòng 3.83 Xuất sắcNữ
571 17A4020393 Nguyễn Bích Ngọc 19/09/96 K17KTE Bắc Ninh 3.51 GiỏiNữ
572 17A4020421 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/11/96 K17KTE Hà Bắc 3.22 GiỏiNữ
573 17A4020446 Vũ Hà Phong 28/12/96 K17KTE Hải Phòng 3.03 KháNam
574 17A4020459 Nguyễn Mai Ph¬ng 22/01/96 K17KTE Hà Nội 2.58 KháNữ
575 17A4020460 Nguyễn Minh Ph¬ng 31/12/96 K17KTE Hà Nội 2.70 KháNữ
576 17A4020473 Nguyễn Thị Phợng 27/09/96 K17KTE Thanh Hóa 2.95 KháNữ
577 17A4020474 Lê Thị Quý 17/10/96 K17KTE Thanh Hóa 2.87 KháNữ
578 17A4020490 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 15/10/96 K17KTE Ninh Bình 3.48 GiỏiNữ
579 17A4020512 ðỗ Thị Thanh Thảo 14/06/96 K17KTE Hà Tây 2.75 KháNữ
580 17A4020518 Ngô Thị Thu Thảo 08/02/96 K17KTE Hà Tây 3.70 Xuất sắcNữ
581 17A4020534 Bùi Thị Th¬ 05/09/96 K17KTE Hà Tĩnh 2.85 KháNữ
582 17A4020537 Trần Thị Th¬m 15/08/96 K17KTE Hải Hng 2.89 KháNữ
583 17A4020555 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/07/96 K17KTE Hà Nội 2.85 KháNữ
584 17A4020566 Phạm Thị Thuyên 01/10/96 K17KTE Thái Bình 2.98 KháNữ
585 17A4020583 ðào Thu Trang 05/04/96 K17KTE Hà Nội 2.65 KháNữ
586 17A4020604 Nguyễn Thị Trang 06/12/96 K17KTE Hà Nội 2.55 KháNữ
587 17A4020610 Nguyễn Thu Trang 27/08/96 K17KTE Hà Tây 3.52 GiỏiNữ
588 17A4020612 Trần Minh Trang 10/06/96 K17KTE Hòa Bình 2.55 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 15
Giới Tính
589 17A4020632 Nguyễn Lê Minh Tú 16/07/96 K17KTE Hà Tây 3.49 GiỏiNữ
590 17A4020652 ðặng Thị Lê Vân 26/07/96 K17KTE Hà Tây 3.56 GiỏiNữ
591 17A4020665 Vũ Thị Cẩm Vân 21/07/96 K17KTE Hà Tây 3.05 KháNữ
592 17A4020675 Hoàng Thị Hải Yến 15/11/96 K17KTE Hà Tây 3.15 KháNữ
593 17A4020676 Lê Hải Yến 29/09/96 K17KTE Ninh Bình 2.98 KháNữ
594 17A4020012 Hà Minh Anh 01/10/96 K17KTG Hải D¬ng 2.52 KháNữ
595 17A4020017 Lê Thị Lan Anh 13/12/96 K17KTG Thái Bình 3.22 GiỏiNữ
596 17A4020031 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 22/03/94 K17KTG Thanh Hóa 2.68 KháNữ
597 17A4020044 ðào Ngọc ánh 03/11/96 K17KTG Thanh Hóa 2.52 KháNữ
598 17A4020072 ðặng Thu Cúc 30/09/95 K17KTG Hải D¬ng 2.65 KháNữ
599 17A4020081 Nguyễn Thị Thanh Dung 10/09/96 K17KTG Hà Tây 3.05 KháNữ
600 17A4020112 Nguyễn Quỳnh Giang 02/12/96 K17KTG Hà Tĩnh 2.86 KháNữ
601 17A4020119 Bùi Thị Ngân Hà 10/06/96 K17KTG Thanh Hóa 2.35 Trung bìnhNữ
602 17A4020123 Ngô Thị Hà 30/12/96 K17KTG Nam ðịnh 2.55 KháNữ
603 17A4020148 Bùi Thị Hảo 29/08/96 K17KTG Hà Tây 2.21 Trung bìnhNữ
604 17A4020153 Cao Thị Hằng 01/03/95 K17KTG Thái Bình 3.08 KháNữ
605 17A4020165 Phạm Thị Hằng 13/08/96 K17KTG Nam Hà 2.62 KháNữ
606 17A4020178 Lê Minh Hiền 19/11/96 K17KTG Hà Tây 2.95 KháNữ
607 17A4020187 Võ Thị Thu Hiền 07/04/96 K17KTG Nghệ An 3.35 GiỏiNữ
608 17A4020194 Nguyễn Thị Hoa 11/02/96 K17KTG Hà Tây 2.58 KháNữ
609 17A4020199 Lê Khánh Hòa 02/04/96 K17KTG Vĩnh Phú 3.35 GiỏiNữ
610 17A4020215 Vũ Thị Huế 25/02/96 K17KTG Hải Hng 2.24 Trung bìnhNữ
611 17A4020223 Âu Thị Thanh Huyền 20/08/96 K17KTG Bắc Giang 2.86 KháNữ
612 17A4020235 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/11/96 K17KTG Hà Bắc 2.78 KháNữ
613 17A4020236 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/09/96 K17KTG Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ
614 17A4020251 Phạm Thị H¬ng 22/11/96 K17KTG Thái Bình 2.72 KháNữ
615 17A4020266 Nguyễn Thị Kiều 03/09/96 K17KTG Hng Yên 2.92 KháNữ
616 17A4020281 Nguyễn Thị Liên 25/11/96 K17KTG Thanh Hóa 3.26 GiỏiNữ
617 17A4020283 Lê Thị Liễu 14/02/96 K17KTG Hà Nội 3.02 KháNữ
618 17A4020305 Nguyễn Thị Chúc Linh 13/02/96 K17KTG Hà Bắc 2.29 Trung bìnhNữ
619 17A4020307 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/09/96 K17KTG Thanh Hóa 2.47 Trung bìnhNữ
620 17A4020310 Nguyễn Thùy Linh 09/12/96 K17KTG Hà Giang 2.52 KháNữ
621 17A4020320 Trần Mai Linh 10/02/96 K17KTG Hà Giang 3.23 GiỏiNữ
622 17A4020321 Trần Ph¬ng Linh 06/04/96 K17KTG Hòa Bình 3.49 GiỏiNữ
623 17A4020326 Phạm Thị Thu Loan 29/07/96 K17KTG Lai Châu 3.52 GiỏiNữ
624 17A4020335 Nguyễn Thị Thảo Ly 23/04/95 K17KTG Hà Bắc 2.91 KháNữ
625 17A4020339 ðỗ Thị Lý 12/12/96 K17KTG Hng Yên 2.75 KháNữ
626 17A4020342 Khổng Thị Mai 04/08/95 K17KTG Vĩnh Phú 2.82 KháNữ
627 17A4020355 Vũ Thị Ngọc Mai 14/06/96 K17KTG Hải D¬ng 3.05 KháNữ
628 17A4020363 Hoàng Thị Thanh Mỹ 28/01/95 K17KTG Nghệ An 2.19 Trung bìnhNữ
629 17A4020390 Hoàng Thị Hồng Ngọc 17/12/95 K17KTG Thái Bình 2.98 KháNữ
630 17A4020392 Lê Thanh Ngọc 06/09/96 K17KTG Thanh Hóa 2.56 KháNữ
631 17A4020414 ðỗ Thị Nhung 18/04/96 K17KTG Ninh Bình 2.63 KháNữ
632 17A4020415 Lê Hồng Nhung 22/10/96 K17KTG Thanh Hóa 3.61 Xuất sắcNữ
633 17A4020433 ðặng Thị Nụ 01/10/96 K17KTG Hà Tây 3.22 GiỏiNữ
634 17A4020445 Trần Thị Kim Oanh 22/10/96 K17KTG Hải Hng 3.74 Xuất sắcNữ
635 17A4020454 Lê Thị Ph¬ng 17/05/96 K17KTG Thanh Hóa 2.61 KháNữ
636 17A4020458 Nguyễn Lan Ph¬ng 06/12/96 K17KTG Hng Yên 3.45 GiỏiNữ
637 17A4020464 Nguyễn Thị Ph¬ng 12/10/96 K17KTG Hải Hng 3.14 KháNữ
638 17A4020470 Vũ Minh Ph¬ng 10/02/96 K17KTG Thái Nguyên 2.59 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 16
Giới Tính
639 17A4020476 Nguyễn Thị Quyên 08/03/96 K17KTG Hải Hng 2.95 KháNữ
640 17A4020484 Hoàng Nh Quỳnh 24/10/96 K17KTG Hà Nội 3.58 GiỏiNữ
641 17A4020495 Phạm Ngọc Quỳnh 20/11/95 K17KTG Bắc Thái 2.38 Trung bìnhNữ
642 17A4020499 ðặng Thị Sim 17/06/96 K17KTG Hng Yên 2.58 KháNữ
643 17A4020500 Kim Minh Tâm 30/07/96 K17KTG Hà Nội 2.54 KháNữ
644 17A4020511 ðoàn Thị Thảo 10/07/96 K17KTG Hòa Bình 3.39 GiỏiNữ
645 17A4020513 ðỗ Thị Thu Thảo 08/05/96 K17KTG Hà Bắc 2.04 Trung bìnhNữ
646 17A4020527 Tr¬ng Thị Th¬ng Thảo 14/01/96 K17KTG Quảng Ninh 3.52 GiỏiNữ
647 17A4020554 Nguyễn Thị Thủy 10/07/96 K17KTG Hà Tây 2.50 KháNữ
648 17A4020570 Phạm Thị Th 31/03/96 K17KTG Hải Phòng 2.12 Trung bìnhNữ
649 17A4020578 Nguyễn Anh Tiến 22/01/95 K17KTG Thanh Hóa 2.10 Trung bìnhNam
650 17A4020591 Kiều Thị Trang 04/08/96 K17KTG Hà Tây 2.02 Trung bìnhNữ
651 17A4020605 Nguyễn Thị Trang 05/12/96 K17KTG Hòa Bình 3.10 KháNữ
652 17A4020624 Nguyễn L¬ng Việt Trinh 27/08/96 K17KTG Hải Phòng 3.24 GiỏiNữ
653 17A4020655 Hoàng Thị Kim Vân 11/03/96 K17KTG Thái Bình 3.42 GiỏiNữ
654 17A4020018 Lê Thị Ngọc Anh 23/10/96 K17KTH Hà Tây 2.98 KháNữ
655 17A4020043 Vũ Thị Tú Anh 12/06/96 K17KTH Nam ðịnh 2.78 KháNữ
656 17A4020054 Phạm Ngọc Bích 20/07/96 K17KTH Quảng Ninh 3.56 GiỏiNữ
657 17A4020057 ðào Thị Bình 10/03/96 K17KTH Hà Tĩnh 2.76 KháNữ
658 17A4020068 Ngô Thục Chinh 05/05/96 K17KTH Hà Tây 2.71 KháNữ
659 17A4020078 Hoàng Thị Thùy Dung 20/12/96 K17KTH Hà Nội 3.32 GiỏiNữ
660 17A4020092 Phạm Thị Duyên 26/08/96 K17KTH Nam ðịnh 2.55 KháNữ
661 17A4020094 Hoàng Thùy D¬ng 27/03/96 K17KTH Hà Bắc 2.68 KháNữ
662 17A4020097 Nguyễn Thị Thùy D¬ng 16/08/96 K17KTH Nghệ An 2.78 KháNữ
663 17A4020103 Lê Hải ðăng 14/12/96 K17KTH Hà Nội 2.61 KháNam
664 17A4020118 Trần Trà Giang 29/03/95 K17KTH Nghệ An 3.19 KháNữ
665 17A4020122 Kiều Nguyệt Hà 30/10/96 K17KTH Thanh Hóa 2.59 KháNữ
666 17A4020138 Bùi Ph¬ng Hạnh 07/01/96 K17KTH Hải Phòng 2.95 KháNữ
667 17A4020159 Lê Thanh Hằng 08/05/96 K17KTH Hà Nội 2.39 Trung bìnhNữ
668 17A4020170 Trịnh Thúy Hằng 16/05/96 K17KTH Nam Hà 2.66 KháNữ
669 17A4020179 Ngô Minh Hiền 19/08/96 K17KTH Hà Nội 2.56 KháNữ
670 17A4020182 Nguyễn Thị Khánh Hiền 19/09/96 K17KTH Nam Hà 2.52 KháNữ
671 17A4020191 ðỗ Thị Hoa 26/02/95 K17KTH Thanh Hóa 2.15 Trung bìnhNữ
672 17A4020241 Phan Thị Thu Huyền 26/08/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.49 GiỏiNữ
673 17A4020260 Nguyễn Thu Hờng 04/02/96 K17KTH Hà Tây 2.52 KháNữ
674 17A4020271 Nguyễn Thị Lan 17/05/96 K17KTH Hà Bắc 2.20 Trung bìnhNữ
675 17A4020301 Nguyễn Mai Linh 03/07/96 K17KTH Bắc Thái 3.47 GiỏiNữ
676 17A4020318 Trần Khánh Linh 10/10/96 K17KTH Hà Nội 3.38 GiỏiNữ
677 17A4020330 Nguyễn Thị L¬ng 31/08/96 K17KTH Bắc Ninh 3.08 KháNữ
678 17A4020333 Nguyễn Khánh Ly 18/10/96 K17KTH Hà Tây 2.52 KháNữ
679 17A4020341 ðỗ Thanh Mai 01/09/96 K17KTH Hà Bắc 2.54 KháNữ
680 17A4020347 Nguyễn Thị Ph¬ng Mai 22/06/96 K17KTH Hà Nội 3.17 KháNữ
681 17A4020348 Phạm Ngọc Mai 23/03/95 K17KTH Nam ðịnh 3.19 KháNữ
682 17A4020352 Phùng Thị Ngọc Mai 18/06/96 K17KTH Nghệ An 3.05 KháNữ
683 17A4020365 Phùng Thị Mỹ 13/02/96 K17KTH Nghệ An 3.02 KháNữ
684 17A4020379 Trịnh Thu Nga 09/04/96 K17KTH Ninh Bình 2.55 KháNữ
685 17A4020386 Phạm Thị Ngân 14/01/96 K17KTH Thanh Hóa 3.18 KháNữ
686 17A4020387 Phạm Thị Ngần 08/08/96 K17KTH Hải Hng 2.89 KháNữ
687 17A4020396 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/10/96 K17KTH Hà Tây 3.02 KháNữ
688 17A4020401 Trần Thị Bảo Ngọc 24/02/96 K17KTH Quảng Ninh 2.64 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 17
Giới Tính
689 17A4020405 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.61 Xuất sắcNữ
690 17A4020438 Lê Ph¬ng Oanh 31/12/96 K17KTH Hải D¬ng 3.01 KháNữ
691 17A4020443 Phạm Thị Oanh 29/03/96 K17KTH Thái Bình 2.68 KháNữ
692 17A4020448 Bùi Thị Kim Ph¬ng 11/09/96 K17KTH Lai Châu 3.22 GiỏiNữ
693 17A4020456 Nguyễn Hoài Ph¬ng 23/12/96 K17KTH Nam ðịnh 2.75 KháNữ
694 17A4020465 Nguyễn Thị Kim Ph¬ng 12/03/95 K17KTH Hải Phòng 2.61 KháNữ
695 17A4020468 Trịnh Thị Ph¬ng 01/04/96 K17KTH Thanh Hóa 2.51 KháNữ
696 17A4020471 Vũ Thị Ph¬ng 15/08/96 K17KTH Nghệ An 2.71 KháNữ
697 17A4020487 Nguyễn Ngọc Quỳnh 01/01/96 K17KTH Hng Yên 3.33 GiỏiNữ
698 17A4020491 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 20/10/96 K17KTH Hà Tĩnh 3.62 Xuất sắcNữ
699 17A4020507 Nguyễn Thế Thanh 16/04/95 K17KTH Bắc Ninh 2.47 Trung bìnhNam
700 17A4020562 Lu Thị Minh Thúy 26/11/96 K17KTH Hà Tĩnh 2.77 KháNữ
701 17A4020619 V¬ng Thị Huyền Trang 03/03/96 K17KTH Nghệ An 2.52 KháNữ
702 17A4020621 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 13/02/96 K17KTH Bắc Ninh 3.88 Xuất sắcNữ
703 17A4020625 Nguyễn Thị Thục Trinh 25/05/96 K17KTH Hà Nam 2.51 KháNữ
704 17A4020629 Mai Mạnh Trờng 13/01/96 K17KTH Hà Nội 2.55 KháNam
705 17A4020633 Nguyễn Thanh Tú 19/08/96 K17KTH Vĩnh Phúc 3.12 KháNữ
706 17A4020636 Nguyễn ðức Tuấn 24/08/96 K17KTH Hải Hng 3.22 GiỏiNam
707 17A4020638 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/07/96 K17KTH Hải Hng 2.53 KháNữ
708 17A4020651 ðào Thị Vân 21/11/96 K17KTH Quảng Ninh 2.57 KháNữ
709 17A4020670 Nguyễn Thị Hồng Xiêm 12/03/95 K17KTH Hải Hng 3.35 GiỏiNữ
710 17A4020682 Trần Hoàng Yến 30/03/96 K17KTH Vĩnh Phú 3.02 KháNữ
711 17A4020685 Tr¬ng Vũ Hải Yến 01/05/96 K17KTH Nam ðịnh 2.79 KháNữ
712 17A4020019 Lê Thị Trâm Anh 25/09/96 K17KTI Thanh Hóa 2.65 KháNữ
713 17A4020034 Nguyễn Thị Vân Anh 05/03/96 K17KTI Nghệ An 3.19 KháNữ
714 17A4020061 Hoàng Linh Chi 19/10/96 K17KTI Hải Phòng 3.03 KháNữ
715 17A4020075 Phạm Thị Ngọc Diệp 12/09/96 K17KTI Thái Bình 2.86 KháNữ
716 17A4020082 Trịnh Thùy Dung 31/10/96 K17KTI Hà Nội 3.56 GiỏiNữ
717 17A4020099 Phạm Tùng D¬ng 12/04/96 K17KTI Thanh Hóa 2.53 KháNam
718 17A4020134 Nguyễn Thị Minh Hải 17/02/96 K17KTI Bắc Ninh 2.95 KháNữ
719 17A4020149 Lại Thị Bích Hảo 28/05/96 K17KTI S¬n La 2.49 Trung bìnhNữ
720 17A4020151 Phạm Thị Mỹ Hảo 23/09/96 K17KTI Nam ðịnh 2.95 KháNữ
721 17A4020156 ðỗ Minh Hằng 12/11/96 K17KTI Hà Nội 2.73 KháNữ
722 17A4020181 Nguyễn Thanh Hiền 08/04/96 K17KTI Bắc Thái 2.25 Trung bìnhNữ
723 17A4020185 Phùng Thị Thanh Hiền 02/03/96 K17KTI Hải Phòng 3.03 KháNữ
724 17A4020195 Hoàng Thị Hoa 01/12/96 K17KTI Nghệ An 3.51 GiỏiNữ
725 17A4020213 Nguyễn Thị Huế 20/10/96 K17KTI Thái Bình 2.63 KháNữ
726 17A4020244 Trần Khánh Huyền 20/11/96 K17KTI Thái Bình 2.52 KháNữ
727 17A4020298 Nguyễn Diệu Linh 23/12/96 K17KTI Quảng Ninh 2.38 Trung bìnhNữ
728 17A4020299 Nguyễn Khánh Linh 05/08/95 K17KTI S¬n La 2.79 KháNữ
729 17A4020323 Vũ Hồng Linh 23/11/96 K17KTI Hà Tây 2.52 KháNữ
730 17A4020324 Lý Thị Hồng Loan 21/01/96 K17KTI Hải Hng 3.56 GiỏiNữ
731 17A4020344 Lê Thị Ngọc Mai 05/09/95 K17KTI Hà Tĩnh 2.78 KháNữ
732 17A4020383 Nguyễn Thị Hồng Ngát 23/06/96 K17KTI Hng Yên 2.78 KháNữ
733 17A4020426 Triệu Thị Tuyết Nhung 03/10/96 K17KTI Nam Hà 2.35 Trung bìnhNữ
734 17A4020441 Nguyễn Thị Oanh 17/08/96 K17KTI Bắc Giang 2.93 KháNữ
735 17A4020496 Phạm Thị Thu Quỳnh 05/05/96 K17KTI Thái Bình 3.26 GiỏiNữ
736 17A4020514 Lê Thạch Thảo 28/01/96 K17KTI Hà Nội 3.42 GiỏiNữ
737 17A4020519 Nguyễn Thị Thảo 25/07/96 K17KTI Hải D¬ng 2.91 KháNữ
738 17A4020520 Nguyễn Thị Lan Thảo 30/01/96 K17KTI Hải Hng 3.52 GiỏiNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 18
Giới Tính
739 17A4020529 Khúc Văn Thắng 15/09/95 K17KTI Thái Bình 2.88 KháNam
740 17A4020538 Trần Thị Th¬m 24/02/96 K17KTI Hà Tây 2.94 KháNữ
741 17A4020539 ðặng Thị Thảo Thu 16/09/96 K17KTI Nam Hà 3.03 KháNữ
742 17A4020542 Nguyễn Thị Thu 07/08/96 K17KTI Hà Bắc 3.35 GiỏiNữ
743 17A4020567 ðỗ Thị Th 08/04/96 K17KTI Hải Hng 2.39 Trung bìnhNữ
744 17A4020581 Bạch Thị Thu Trang 31/03/96 K17KTI Vĩnh Phúc 3.48 GiỏiNữ
745 17A4020587 ðồng Thị Huyền Trang 20/06/96 K17KTI Hải Phòng 3.37 GiỏiNữ
746 17A4020597 Mai Thị Thảo Trang 23/12/96 K17KTI Khánh Hòa 3.37 GiỏiNữ
747 17A4020613 Trần Thị Thu Trang 25/12/96 K17KTI Nam ðịnh 2.64 KháNữ
748 17A4020630 ðào Anh Tú 08/07/96 K17KTI Hà Nội 2.63 KháNam
749 17A4020643 Nguyễn Thị Uyên 31/10/96 K17KTI Thái Bình 3.21 GiỏiNữ
750 17A4020658 Nguyễn Hồng Vân 13/01/96 K17KTI Hà Nội 2.92 KháNữ
751 17A4020659 Nguyễn Thị Hải Vân 18/05/96 K17KTI Ninh Bình 2.72 KháNữ
752 17A4020661 Phạm Thị Vân 28/03/96 K17KTI Hà Nam 3.63 Xuất sắcNữ
753 17A4020672 Ngô Thị Thanh Xuân 18/08/96 K17KTI Bắc Ninh 2.48 Trung bìnhNữ
754 17A4020006 ðinh Ngọc Hoàng Anh 14/04/96 K17KTM Hà Nội 3.21 GiỏiNữ
755 17A4020020 Lu Tuấn Anh 18/03/96 K17KTM Hải Phòng 3.19 KháNam
756 17A4020024 Nguyễn Minh Anh 05/10/96 K17KTM Bắc Giang 3.49 GiỏiNữ
757 17A4020035 Phạm Ngọc Anh 21/10/96 K17KTM Hà Nội 3.49 GiỏiNữ
758 17A4020038 Trần Thị Vân Anh 10/10/96 K17KTM Yên Bái 3.35 GiỏiNữ
759 17A4020042 Vũ Minh Anh 15/11/96 K17KTM Hà Nội 2.08 Trung bìnhNữ
760 17A4020058 ðặng Tú Bình 05/01/96 K17KTM Khánh Hòa 2.33 Trung bìnhNữ
761 17A4020062 Lê Ngọc Chi 11/11/96 K17KTM Thái Bình 2.52 KháNữ
762 17A4020102 Phạm Tiến ðạt 06/12/96 K17KTM Hà Nội 2.50 KháNam
763 17A4020111 Lu Lệ Giang 04/02/94 K17KTM Hà Nội 2.52 KháNữ
764 17A4020114 Nguyễn Thị H¬ng Giang 03/05/96 K17KTM Nam Hà 2.65 KháNữ
765 17A4020128 Phạm Thu Hà 03/02/96 K17KTM Hà Nội 2.98 KháNữ
766 17A4020150 Lê Thị Minh Hảo 04/12/96 K17KTM Hà Nội 2.45 Trung bìnhNữ
767 17A4020186 Trần Thị Hiền 26/01/96 K17KTM Nam Hà 2.63 KháNữ
768 17A4020189 Lê Thị Ph¬ng Hiếu 19/11/96 K17KTM Hà Nội 3.31 GiỏiNữ
769 17A4020211 Nguyễn Thị Hồng 08/10/96 K17KTM Hà Nam 3.05 KháNữ
770 17A4020261 Trần Thanh Hờng 16/01/96 K17KTM Nam Hà 2.55 KháNữ
771 17A4020300 Nguyễn Khánh Linh 14/05/96 K17KTM Hà Nội 3.03 KháNữ
772 17A4020308 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/10/96 K17KTM Vĩnh Phú 2.93 KháNữ
773 17A4020409 Nguyễn Thị Nhật 21/05/96 K17KTM Hà Tây 2.80 KháNữ
774 17A4020418 Nguyễn Thị Nhung 10/09/96 K17KTM Hải D¬ng 3.52 GiỏiNữ
775 17A4020466 Phan Lam Ph¬ng 20/04/96 K17KTM Quảng Bình 3.22 GiỏiNữ
776 17A4020475 ðàm Thu Quyên 29/07/96 K17KTM Hà Nội 3.40 GiỏiNữ
777 17A4020480 Tống Thị Quyên 04/11/96 K17KTM Ninh Bình 2.85 KháNữ
778 17A4020488 Nguyễn Thị Quỳnh 27/12/96 K17KTM Nghệ An 2.95 KháNữ
779 17A4020489 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 21/09/96 K17KTM Nghệ An 3.18 KháNữ
780 17A4020498 Vũ Thị Nh Quỳnh 02/11/96 K17KTM Thanh Hóa 2.62 KháNữ
781 17A4020510 Nguyễn Quốc Thành 10/10/96 K17KTM Hà Nội 2.52 KháNam
782 17A4020523 Thế Thanh Thảo 14/04/96 K17KTM Hà Nội 3.54 GiỏiNữ
783 17A4020560 Hà Thị Thúy 02/04/96 K17KTM Thanh Hóa 3.70 Xuất sắcNữ
784 17A4020569 Phạm Nữ Anh Th 07/04/96 K17KTM Hà Nội 3.38 GiỏiNữ
785 17A4020579 Nguyễn Ph¬ng Trà 26/01/96 K17KTM Hà Nội 3.21 GiỏiNữ
786 17A4020611 Phan Thu Trang 27/09/96 K17KTM Hà Tây 2.98 KháNữ
787 17A4020620 Nguyễn Mai Trâm 27/11/96 K17KTM Hà Nội 2.98 KháNữ
788 17A4020637 Nguyễn Minh Tuấn 16/06/96 K17KTM Quảng Bình 3.65 Xuất sắcNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 19
Giới Tính
789 17A4020640 Hoàng Thị Kim Tuyến 21/05/96 K17KTM Bắc Giang 3.51 GiỏiNữ
790 17A4020644 Nguyễn Thị Tú Uyên 28/10/96 K17KTM Nghệ An 2.50 KháNữ
791 17A4020669 Lê Thị Cẩm Vy 10/01/96 K17KTM Hà Nội 2.95 KháNữ
792 17A4020673 Nguyễn Thị Xuyến 04/04/96 K17KTM Hải Hng 3.19 KháNữ
793 17A4020677 Ngô Thanh Hải Yến 11/02/96 K17KTM Vĩnh Phú 2.88 KháNữ
794 17A4000942 Lê Thị Vân Anh 10/11/96 K17NH-PY Thanh Hóa 3.15 KháNữ
795 17A4000944 Trịnh Huyền Anh 22/01/96 K17NH-PY Vĩnh Phú 3.58 GiỏiNữ
796 17A4000946 Mai Văn Bắc 12/11/96 K17NH-PY Thanh Hóa 2.43 Trung bìnhNam
797 17A4000633 Nguyễn Thị Diệp 19/03/95 K17NH-PY Phú Yên 2.52 KháNữ
798 17A4000950 Phùng Anh Dũng 04/01/96 K17NH-PY Thanh Hóa 2.19 Trung bìnhNam
799 17A4000634 Nguyễn ðoàn Duy 07/10/96 K17NH-PY Phú Yên 2.34 Trung bìnhNam
800 17A4000952 Nguyễn Ph¬ng ðan 28/04/96 K17NH-PY Phú Yên 3.03 KháNữ
801 17A4000953 Tạ Minh ðức 24/05/95 K17NH-PY Bắc Thái 3.05 KháNam
802 17A4001033 Nguyễn Thị Trà Giang 15/06/95 K17NH-PY Hà Tĩnh 2.45 Trung bìnhNữ
803 17A4000954 Trần Thị Thu Hà 30/11/96 K17NH-PY ðồng Nai 2.98 KháNữ
804 17A4000956 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/05/96 K17NH-PY Phú Yên 2.73 KháNữ
805 17A4000957 Phạm Thị Thu Hằng 25/04/94 K17NH-PY ðắk Lắk 2.87 KháNữ
806 17A4000958 Trần Thị Hằng 10/11/96 K17NH-PY Quảng Bình 3.26 GiỏiNữ
807 17A4000959 Phạm Thu Hiền 21/11/96 K17NH-PY Thái Bình 2.57 KháNữ
808 17A4000961 Võ Thị Thanh Hiền 21/06/96 K17NH-PY ðồng Nai 2.17 Trung bìnhNữ
809 17A4000636 Nguyễn Thanh Hiếu 18/05/96 K17NH-PY Thừa Thiên Huế 2.43 Trung bìnhNam
810 17A4000968 Phùng Thị Khánh Huyền 02/12/96 K17NH-PY Hà Bắc 2.78 KháNữ
811 17A4000970 Bùi Xuân Khánh 24/10/96 K17NH-PY Thái Bình 2.73 KháNam
812 17A4000971 Ngô Thanh Khôi 14/03/96 K17NH-PY Nghệ An 2.96 KháNam
813 17A4000974 Hồng Mỹ Linh 14/05/96 K17NH-PY Quảng Bình 3.10 KháNữ
814 17A4000975 Lê Thị Khánh Linh 03/09/96 K17NH-PY Phú Yên 2.68 KháNữ
815 17A4000977 Trần Lê Nhật Linh 22/08/96 K17NH-PY Quảng Bình 2.85 KháNam
816 17A4001031 Nguyễn Ngọc Long 03/08/96 K17NH-PY Hải D¬ng 2.15 Trung bìnhNam
817 17A4000980 Ngụy Thị Bạch Lợi 11/02/96 K17NH-PY Ninh Thuận 2.41 Trung bìnhNữ
818 17A4000638 Huỳnh Thị Trúc Ly 02/12/96 K17NH-PY Phú Yên 2.62 KháNữ
819 17A4000982 Nguyễn Quang Minh 13/11/96 K17NH-PY Hà Nội 2.68 KháNam
820 17A4000983 Trần Công Minh 20/10/96 K17NH-PY Quảng Bình 2.18 Trung bìnhNam
821 17A4000984 Trần Thị Kiều Nga 22/04/96 K17NH-PY ðắk Lắk 2.78 KháNữ
822 17A4000986 Nguyễn Lê Minh Ngân 14/11/96 K17NH-PY Khánh Hòa 3.15 KháNữ
823 17A4000988 Nguyễn Phan Kim Ngọc 02/01/95 K17NH-PY Quảng Trị 2.68 KháNữ
824 17A4000992 Nguyễn Công Pha 02/09/96 K17NH-PY Quảng Nam - ðàNẵng
2.80 KháNam
825 17A4000994 Nguyễn Mai Ph¬ng 30/01/97 K17NH-PY Thái Bình 3.24 GiỏiNữ
826 17A4000997 Thái Thị Phợng 20/03/96 K17NH-PY Quảng Trị 3.17 KháNữ
827 17A4001003 Trần ðức Anh Tài 28/05/96 K17NH-PY Quảng Trị 2.22 Trung bìnhNam
828 17A4001004 Huỳnh Ngọc Thành 28/11/96 K17NH-PY Khánh Hòa 2.38 Trung bìnhNam
829 17A4001025 Nguyễn ðức Thành 28/01/90 K17NH-PY Phú Thọ 3.15 KháNam
830 17A4001005 Phạm Ph¬ng Thảo 30/04/95 K17NH-PY Phú Yên 2.66 KháNữ
831 17A4001010 Bùi Phúc Thịnh 20/08/96 K17NH-PY Kon Tum 2.50 KháNam
832 17A4001017 ðinh Thị Huyền Trang 14/06/96 K17NH-PY Bắc Giang 2.77 KháNữ
833 17A4001019 Tạ Thị Hà Trang 08/11/96 K17NH-PY Lạng S¬n 2.52 KháNữ
834 17A4001020 Nguyễn Thành Trí 05/09/96 K17NH-PY Lạng S¬n 2.26 Trung bìnhNam
835 17A4001022 Nguyễn Thị Nh Trinh 06/06/96 K17NH-PY Phú Yên 3.75 Xuất sắcNữ
836 17A4001024 Trần Anh Tuấn 26/09/96 K17NH-PY Thái Bình 2.12 Trung bìnhNam
837 17A4001030 Nguyễn Thị Nhiệm Xuân 16/03/96 K17NH-PY Phú Yên 2.75 KháNữ
838 17A4000003 Trần Vũ An 08/12/96 K17NHA Nam Hà 2.34 Trung bìnhNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 20
Giới Tính
839 17A4000005 Bùi Thị Mai Anh 31/07/96 K17NHA Thái Bình 2.85 KháNữ
840 17A4000021 Nguyễn Thị Diệp Anh 16/09/96 K17NHA Hà Nội 3.15 KháNữ
841 17A4000943 Nguyễn Thị Lan Anh 23/02/95 K17NHA Hà Bắc 2.72 KháNữ
842 17A4000030 Nguyễn Tú Anh 30/06/96 K17NHA Thái Bình 3.05 KháNữ
843 17A4000060 Nguyễn Thị Thu Bình 01/04/96 K17NHA Thái Bình 3.40 GiỏiNữ
844 17A4000061 Nguyễn Tuấn Bình 17/02/96 K17NHA Hà Nội 3.58 GiỏiNam
845 17A4000072 Nguyễn Thục Chinh 13/10/96 K17NHA Hng Yên 2.92 KháNữ
846 17A4000076 ðào Thị Hồng C 26/09/96 K17NHA Hà Bắc 3.26 GiỏiNữ
847 17A4000082 Phạm Thị Bích Diệp 14/10/96 K17NHA Hải D¬ng 3.03 KháNữ
848 17A4000089 ðặng ðức Dũng 09/05/96 K17NHA Hà Nội 3.19 KháNam
849 17A4000098 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/02/95 K17NHA Hải Hng 2.75 KháNữ
850 17A4000102 Nghiêm Hồng D¬ng 29/03/96 K17NHA Hà Nội 3.19 KháNam
851 17A4000127 Cao H¬ng Giang 11/04/96 K17NHA Nam Hà 2.62 KháNữ
852 17A4000153 Lê Văn Hải 13/06/96 K17NHA Nam Hà 3.28 GiỏiNam
853 17A4000163 ðinh Thị Hằng 22/03/96 K17NHA Ninh Bình 2.73 KháNữ
854 17A4000164 ðỗ Thị Thu Hằng 06/12/96 K17NHA Ninh Bình 2.52 KháNữ
855 17A4000190 Phạm Thu Hiền 26/08/96 K17NHA Bắc Giang 3.35 GiỏiNữ
856 17A4000198 Lê Minh Hiếu 08/02/96 K17NHA Thanh Hóa 2.43 Trung bìnhNam
857 17A4000204 Hoàng Ph¬ng Hoa 01/03/96 K17NHA Hà Nội 3.35 GiỏiNữ
858 17A4000218 ðặng Thu Hoài 10/10/96 K17NHA Hà Nội 3.52 GiỏiNữ
859 17A4000963 Lê Việt Hùng 27/08/94 K17NHA Hà Bắc 2.84 KháNam
860 17A4000237 Phạm Mạnh Hùng 24/07/95 K17NHA Hà Nội 2.86 KháNam
861 17A4000243 Lý Minh Huy 26/04/96 K17NHA Bắc Kạn 2.57 KháNam
862 17A4000274 Bùi Văn Hớng 28/10/96 K17NHA Ninh Bình 2.34 Trung bìnhNam
863 17A4000292 Trần Thị Nhật Lệ 04/06/96 K17NHA Hải D¬ng 3.01 KháNữ
864 17A4000294 Bùi Thị Thùy Linh 06/06/96 K17NHA Thanh Hóa 2.52 KháNữ
865 17A4000300 ðỗ Mai Linh 16/10/96 K17NHA Hà Nội 3.24 GiỏiNữ
866 17A4000345 Vũ ðình Mạnh 14/03/95 K17NHA Thanh Hóa 2.57 KháNam
867 17A4000392 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21/07/96 K17NHA Nam Hà 2.85 KháNữ
868 17A4000393 Phạm Mai Ngọc 03/03/96 K17NHA Thái Bình 2.92 KháNữ
869 17A4000414 Trịnh Hồng Nhung 21/10/96 K17NHA Nam Hà 3.31 GiỏiNữ
870 17A4000423 ðặng Trờng Phúc 14/06/96 K17NHA Hải Hng 2.57 KháNam
871 17A4010516 Phạm Hồng Phúc 07/11/96 K17NHA Hà Bắc 2.94 KháNam
872 17A4000995 Nguyễn Mai Ph¬ng 26/07/96 K17NHA Hà Nội 2.45 Trung bìnhNữ
873 17A4000435 Nguyễn Thị Minh Ph¬ng 15/10/96 K17NHA Hải Hng 3.61 Xuất sắcNữ
874 17A4000442 Nguyễn Thị Phợng 14/04/96 K17NHA Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
875 17A4000446 Nguyễn ðăng Quang 16/09/96 K17NHA Hải Phòng 3.10 KháNam
876 17A4000448 Nguyễn Xuân Quang 27/08/95 K17NHA Nam Hà 2.63 KháNam
877 17A4000472 Trần Văn Sĩ 06/02/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.77 Xuất sắcNam
878 17A4000473 Bùi Thị Thanh Tâm 09/03/96 K17NHA Hà Nội 3.72 Xuất sắcNữ
879 17A4000493 Ngô Ph¬ng Thảo 20/02/96 K17NHA Hà Nội 3.22 GiỏiNữ
880 17A4000496 Nguyễn Thị Thảo 10/01/96 K17NHA Hải Hng 3.49 GiỏiNữ
881 17A4000499 Phạm Thị Ph¬ng Thảo 25/08/96 K17NHA Thái Bình 3.35 GiỏiNữ
882 17A4000503 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/02/96 K17NHA Hà Tây 3.12 KháNữ
883 17A4000520 Nguyễn Thị Lệ Thu 10/10/96 K17NHA Hà Bắc 3.47 GiỏiNữ
884 17A4000543 ðinh Văn Toàn 06/09/96 K17NHA Nam Hà 2.73 KháNam
885 17A4000552 La Thùy Trang 03/08/96 K17NHA Yên Bái 2.73 KháNữ
886 17A4000559 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/11/96 K17NHA Quảng Ninh 2.75 KháNữ
887 17A4000587 Vũ Duy Tuấn 20/09/96 K17NHA Nam Hà 2.98 KháNam
888 17A4000599 Lê Thu Uyên 06/11/96 K17NHA Hà Tây 3.01 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 21
Giới Tính
889 17A4000610 Nguyễn Thị Cẩm Vân 25/01/96 K17NHA Thái Bình 2.92 KháNữ
890 17A4000618 Nguyễn Thị Hà Vy 14/04/96 K17NHA Quảng Ninh 3.05 KháNữ
891 17A4000620 Nguyễn Mạnh Xuân 05/10/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.10 KháNữ
892 17A4000627 Nguyễn Hải Yến 17/09/96 K17NHA Hng Yên 3.14 KháNữ
893 17A4000631 Phùng Thị Hải Yến 16/10/96 K17NHA Vĩnh Phúc 3.26 GiỏiNữ
894 17A4000007 D¬ng Lu Tuấn Anh 17/11/96 K17NHB Hà Bắc 2.55 KháNam
895 17A4000008 ðoàn Ngọc Anh 15/08/96 K17NHB Ninh Bình 3.63 Xuất sắcNữ
896 17A4000059 Nguyễn Thanh Bình 24/07/96 K17NHB Thanh Hóa 3.12 KháNữ
897 17A4000069 Nguyễn Thị Khánh Chi 05/04/96 K17NHB Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ
898 17A4000084 Lê Thị Dịu 01/10/96 K17NHB Thái Bình 3.38 GiỏiNữ
899 17A4000090 Hà Quang Dũng 03/09/96 K17NHB Hải Phòng 2.57 KháNam
900 17A4000100 Trần Thị Thùy Duyên 21/02/96 K17NHB Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ
901 17A4000133 Trần Thị Nam Giang 18/10/96 K17NHB Thanh Hóa 2.14 Trung bìnhNữ
902 17A4000140 Lê Thanh Hà 13/09/96 K17NHB Thái Bình 3.52 GiỏiNam
903 17A4000144 Nguyễn Thu Hà 18/04/95 K17NHB Thái Bình 2.44 Trung bìnhNữ
904 17A4000150 Vũ Thị Hà 07/09/96 K17NHB Vĩnh Phú 2.98 KháNữ
905 17A4000158 Mai Thị Mỹ Hạnh 13/12/96 K17NHB Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ
906 17A4000162 ðặng Thúy Hằng 20/04/96 K17NHB Hải Hng 3.35 GiỏiNữ
907 17A4000216 Trần Thị Khánh Hòa 27/01/96 K17NHB Hà Tĩnh 3.55 GiỏiNữ
908 17A4000245 Bùi Thị Thanh Huyền 03/07/96 K17NHB Lai Châu 3.33 GiỏiNữ
909 17A4000267 Nguyễn Thu H¬ng 27/03/96 K17NHB Thái Bình 3.38 GiỏiNữ
910 17A4001043 Vongsavat Khamtu 04/06/95 K17NHB Lào 2.38 Trung bìnhNam
911 17A4001036 Phongkanya Kittiphong 28/11/95 K17NHB Lào 2.02 Trung bìnhNam
912 17A4000306 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 17/11/96 K17NHB Bắc Thái 2.72 KháNữ
913 17A4000326 Nguyễn Khắc Vĩnh Lộc 19/10/96 K17NHB Hà Nội 2.56 KháNam
914 17A4000333 Nguyễn Thị H¬ng Ly 28/08/96 K17NHB Hà Tây 2.75 KháNữ
915 17A4000339 Nguyễn L¬ng ánh Mai 10/08/96 K17NHB Hải Hng 3.24 GiỏiNữ
916 17A4000352 Nguyễn Thị Minh 27/12/96 K17NHB Hải Phòng 2.54 KháNữ
917 17A4000357 Vũ Công Minh 15/07/96 K17NHB Thanh Hóa 3.55 GiỏiNam
918 17A4001042 Yongnengvang Morevang 16/04/96 K17NHB Lào 2.01 Trung bìnhNữ
919 17A4000388 Lê Thị Bích Ngọc 30/11/96 K17NHB Hà Bắc 3.56 GiỏiNữ
920 17A4000398 Trần Thị Ngọc 23/01/96 K17NHB Thái Bình 3.82 Xuất sắcNữ
921 17A4000419 Ngô Thị Mai Oanh 27/01/96 K17NHB Ninh Bình 2.89 KháNữ
922 17A4001039 Chaleunsouk Phoudthaxay 19/04/95 K17NHB Lào 2.06 Trung bìnhNam
923 17A4000436 Nguyễn Thị Nam Ph¬ng 22/12/96 K17NHB Hà Tĩnh 2.75 KháNữ
924 17A4000441 Lê Thị Phợng 19/12/96 K17NHB Bắc Giang 2.92 KháNữ
925 17A4000443 Nguyễn Thị Phợng 18/08/96 K17NHB Nghệ An 2.66 KháNữ
926 17A4000450 Hoàng Trung Quân 19/05/96 K17NHB Hải Hng 3.19 KháNam
927 17A4000452 Nguyễn Thị Thu Quyên 01/10/96 K17NHB Hà Tây 2.56 KháNữ
928 17A4000455 ðỗ Thị H¬ng Quỳnh 05/09/96 K17NHB Hà Nam 3.05 KháNữ
929 17A4001038 Sylavanh Soukchalinda 16/09/94 K17NHB Lào 2.10 Trung bìnhNữ
930 17A4000470 Nguyễn Ngọc S¬n 26/08/96 K17NHB Vĩnh Phú 3.47 GiỏiNam
931 17A4000507 Phạm ðức Thắng 11/02/96 K17NHB Hải Phòng 3.31 GiỏiNam
932 17A4000518 Nguyễn Thị Thu 25/12/96 K17NHB Thái Bình 2.62 KháNữ
933 17A4000525 Nguyễn Ngọc Thùy 18/11/96 K17NHB Hải D¬ng 2.78 KháNữ
934 17A4000564 Ninh Thị Hoài Trang 23/12/96 K17NHB Nam ðịnh 3.03 KháNữ
935 17A4000579 Bùi Quốc Tuấn 27/04/93 K17NHB Liên Bang Nga 3.28 GiỏiNam
936 17A4000600 Nguyễn Thị Uyên 08/08/96 K17NHB Thái Nguyên 2.93 KháNữ
937 17A4000604 Trần Thị Uyên 13/04/96 K17NHB Hải Hng 2.75 KháNữ
938 17A4000641 Inthachak Viengkeo 17/10/94 K17NHB Lào 2.08 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 22
Giới Tính
939 17A4000009 ðỗ Thị Ph¬ng Anh 24/10/96 K17NHC Thái Bình 2.85 KháNữ
940 17A4000011 Lê Ngọc Huyền Anh 28/04/96 K17NHC Hà Tây 2.08 Trung bìnhNữ
941 17A4000027 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/96 K17NHC Hà Tây 2.92 KháNữ
942 17A4000034 Phạm Nguyễn Ph¬ng Anh 06/01/96 K17NHC Ninh Bình 3.42 GiỏiNữ
943 17A4000037 Phan Thị Ngọc Anh 12/12/96 K17NHC Vĩnh Phú 3.01 KháNữ
944 17A4000045 ðỗ Thị Kim ánh 10/12/95 K17NHC Hà Tây 3.24 GiỏiNữ
945 17A4000046 L¬ng Ngọc ánh 03/03/96 K17NHC Hng Yên 2.54 KháNữ
946 17A4000071 ðỗ Thị Tuyết Chinh 11/09/96 K17NHC Vĩnh Phú 3.49 GiỏiNữ
947 17A4000095 Hoàng Thế Duy 18/03/96 K17NHC Hải Phòng 2.09 Trung bìnhNam
948 17A4000097 Lê Thị Hà Duyên 04/08/95 K17NHC Nghệ An 2.59 KháNữ
949 17A4000118 Hà Hải ðăng 14/09/96 K17NHC Tuyên Quang 2.64 KháNam
950 17A4000134 Nguyễn Thị Giỏi 29/04/96 K17NHC Hà Tây 3.28 GiỏiNữ
951 17A4000137 Hoàng Thị Ngân Hà 12/01/96 K17NHC Hải Hng 2.54 KháNữ
952 17A4000139 Hữu Thị Hà 15/07/96 K17NHC Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
953 17A4000141 L¬ng Trờng Hà 26/11/96 K17NHC Hải Phòng 2.15 Trung bìnhNam
954 17A4000191 Trần Thị Minh Hiền 04/10/96 K17NHC Hải D¬ng 2.50 KháNữ
955 17A4000196 D¬ng Văn Hiệp 19/06/96 K17NHC Hà Bắc 2.38 Trung bìnhNam
956 17A4000211 Trần Thị Ph¬ng Hoa 17/11/96 K17NHC Hải Hng 3.45 GiỏiNữ
957 17A4000223 Trần Văn Hoàng 15/09/96 K17NHC Hà Bắc 3.38 GiỏiNam
958 17A4000230 Nguyễn Thị Huế 14/06/96 K17NHC Hải Hng 2.85 KháNữ
959 17A4000235 Nguyễn Hữu Hùng 19/04/96 K17NHC Hà Nội 2.64 KháNam
960 17A4000239 Phạm Thế Hùng 17/09/96 K17NHC Hải Hng 2.53 KháNam
961 17A4000248 Nguyễn Thanh Huyền 22/01/96 K17NHC Vĩnh Phú 2.72 KháNữ
962 17A4000253 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/06/96 K17NHC Hà Nội 2.54 KháNữ
963 17A4000254 Nguyễn Thu Huyền 28/06/96 K17NHC Hải Hng 3.26 GiỏiNữ
964 17A4000271 Nguyễn Thị Hờng 11/10/96 K17NHC Hà Nội 2.95 KháNữ
965 17A4000281 Hoàng ðình Khuê 02/04/95 K17NHC ðiện Biên 2.57 KháNam
966 17A4000282 Trần Thị Thúy Kiều 20/04/96 K17NHC Nam Hà 2.71 KháNữ
967 17A4000304 Nguyễn Hải Linh 01/09/96 K17NHC Hải Hng 3.02 KháNữ
968 17A4000308 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/96 K17NHC Hà Tây 3.07 KháNữ
969 17A4000347 Phạm Thị Kiều Mi 08/08/96 K17NHC Thái Bình 2.73 KháNữ
970 17A4000370 Nguyễn Văn Nam 05/06/96 K17NHC Hà Nội 2.62 KháNam
971 17A4000377 Vũ Thị Ngà 08/12/96 K17NHC Hải D¬ng 2.87 KháNữ
972 17A4000397 Trần Ngô Bích Ngọc 30/06/96 K17NHC Hà Nội 2.68 KháNữ
973 17A4000403 Hoàng Thị Nguyệt 02/07/96 K17NHC Hà Tây 3.00 KháNữ
974 17A4000406 Lê Thị Ngọc Nhan 21/05/96 K17NHC Hà Nội 3.12 KháNữ
975 17A4000420 Trần Thị Oanh 10/10/96 K17NHC Hng Yên 3.05 KháNữ
976 17A4000447 Nguyễn Thanh Quang 02/12/96 K17NHC Thái Bình 2.59 KháNam
977 17A4000451 Phạm Anh Quân 24/05/96 K17NHC Bắc Thái 2.52 KháNam
978 17A4000457 Hoàng Thị Nh Quỳnh 01/12/95 K17NHC Hải Hng 2.68 KháNữ
979 17A4000460 Nguyễn Thị Nh Quỳnh 12/12/96 K17NHC Hà Nội 3.54 GiỏiNữ
980 17A4000464 Vũ Thị Quỳnh 10/08/96 K17NHC Thái Bình 2.96 KháNữ
981 17A4000471 Phạm Ngọc S¬n 11/06/96 K17NHC Bắc Thái 2.57 KháNam
982 17A4000500 Phạm Thị Ph¬ng Thảo 12/11/96 K17NHC Hải Hng 2.72 KháNữ
983 17A4000528 Nguyễn Thị Thủy 09/04/96 K17NHC Quảng Ninh 2.72 KháNữ
984 17A4000534 Nguyễn Thu Thủy 26/09/96 K17NHC Hà Tĩnh 2.65 KháNữ
985 17A4000557 Nguyễn Thị Thu Trang 21/01/95 K17NHC Hà Tây 2.73 KháNữ
986 17A4000566 Phạm Thị Thu Trang 11/03/96 K17NHC Thái Bình 3.05 KháNữ
987 17A4000576 Nguyễn Minh Tú 21/08/96 K17NHC Hà Nội 2.85 KháNam
988 17A4000580 D¬ng Anh Tuấn 15/12/96 K17NHC Hà Nội 3.10 KháNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 23
Giới Tính
989 17A4000596 Nguyễn Thị Từ 29/01/96 K17NHC Hà Tây 2.85 KháNữ
990 17A4000626 Hoàng Hải Yến 09/12/96 K17NHC Hải Hng 2.23 Trung bìnhNữ
991 17A4000001 Lê Thúy An 08/12/96 K17NHD Ninh Bình 3.05 KháNữ
992 17A4000091 Hoàng Anh Dũng 08/11/96 K17NHD Hải Phòng 2.87 KháNam
993 17A4000093 Nguyễn Tiến Dũng 14/11/96 K17NHD Ninh Bình 2.55 KháNam
994 17A4000096 Bùi Thị Duyên 07/02/96 K17NHD Hòa Bình 2.82 KháNữ
995 17A4000114 Lê Tuấn ðạt 15/02/96 K17NHD Hà Tây 2.66 KháNam
996 17A4000119 Nguyễn Văn ðịnh 06/06/95 K17NHD ðắk Lắk 3.19 KháNam
997 17A4000136 ðỗ Ngọc Hải Hà 02/05/96 K17NHD Vĩnh Phú 2.89 KháNữ
998 17A4000142 Nguyễn Thị Hải Hà 20/12/96 K17NHD Thái Nguyên 2.64 KháNữ
999 17A4000145 Nguyễn Thu Hà 13/08/96 K17NHD Ninh Bình 3.22 GiỏiNữ
1000 17A4000155 Nguyễn Thị Hải 06/12/96 K17NHD Bắc Giang 3.57 GiỏiNữ
1001 17A4000168 Lê Nguyễn Minh Hằng 20/04/96 K17NHD Hà Giang 2.71 KháNữ
1002 17A4000183 Luyện Thị Hiền 01/06/96 K17NHD Hng Yên 2.75 KháNữ
1003 17A4000185 Lu Thu Hiền 27/05/96 K17NHD Hà Nội 3.56 GiỏiNữ
1004 17A4000186 Mai Thu Hiền 07/03/96 K17NHD Bắc Thái 3.26 GiỏiNữ
1005 17A4000199 Ngô Công Hiếu 30/10/96 K17NHD Hà Nội 2.80 KháNam
1006 17A4000217 Vũ Thị Khánh Hòa 19/09/96 K17NHD Hải D¬ng 3.45 GiỏiNữ
1007 17A4000226 ðỗ Minh Hồng 11/02/95 K17NHD Hà Tây 3.08 KháNam
1008 17A4000228 Nguyễn Thị Hồng 18/04/96 K17NHD Hải Hng 2.77 KháNữ
1009 17A4000264 Nguyễn Minh H¬ng 01/09/96 K17NHD Hà Tây 2.92 KháNữ
1010 17A4000278 Trịnh Minh Khánh 03/01/96 K17NHD Hải Phòng 3.24 GiỏiNam
1011 17A4000312 Phạm Thị Thùy Linh 13/02/96 K17NHD Hải D¬ng 2.63 KháNữ
1012 17A4000325 Vũ Thị Long 17/06/96 K17NHD Vĩnh Phú 3.40 GiỏiNữ
1013 17A4000344 Hà ðức Mạnh 25/12/96 K17NHD Phú Thọ 2.62 KháNam
1014 17A4000362 Trần Nguyễn Hà My 08/07/96 K17NHD Hà Tĩnh 3.22 GiỏiNữ
1015 17A4000400 Trịnh Bích Ngọc 08/10/96 K17NHD Thanh Hóa 2.73 KháNữ
1016 17A4000418 ðỗ Thị Kiều Oanh 06/09/96 K17NHD Nam Hà 2.63 KháNữ
1017 17A4000430 Nguyễn Hà Ph¬ng 21/10/96 K17NHD Hòa Bình 3.03 KháNữ
1018 17A4000433 Nguyễn Thanh Hoàng Ph¬ng 18/02/96 K17NHD Ninh Bình 2.36 Trung bìnhNam
1019 17A4000458 Khuất Xuân Quỳnh 02/03/96 K17NHD Hà Tây 3.10 KháNữ
1020 17A4000477 Phan Văn Thái 08/10/96 K17NHD Hà Nội 3.70 Xuất sắcNam
1021 17A4000489 ðinh Thị Ph¬ng Thảo 15/01/96 K17NHD Hải Phòng 2.82 KháNữ
1022 17A4000490 ðỗ Thị Thảo 10/01/96 K17NHD Hà Nam 3.38 GiỏiNữ
1023 17A4000501 Vũ Thị Thảo 31/05/96 K17NHD Ninh Bình 3.19 KháNữ
1024 17A4000524 Trần Thị Minh Thu 13/06/96 K17NHD Hà Tây 3.05 KháNữ
1025 17A4000542 Chu Văn Tiến 09/01/96 K17NHD Hà Nội 2.62 KháNam
1026 17A4000546 D¬ng Quỳnh Trang 19/01/96 K17NHD Bắc Thái 2.71 KháNữ
1027 17A4000558 Nguyễn Thị Thu Trang 07/08/96 K17NHD Nam ðịnh 3.38 GiỏiNữ
1028 17A4000583 Nguyễn ðỗ Tuấn 11/08/96 K17NHD Bắc Ninh 3.15 KháNam
1029 17A4000585 Ph¬ng ðình Tuấn 08/03/96 K17NHD Hải D¬ng 3.26 GiỏiNam
1030 17A4000597 Phan Thị T¬i 08/04/96 K17NHD Vĩnh Phú 3.47 GiỏiNữ
1031 17A4000611 Nguyễn Thị Hải Vân 09/08/96 K17NHD Hà Nội 3.08 KháNữ
1032 17A4000612 Trịnh Thị Vân 30/04/96 K17NHD Bắc Ninh 2.87 KháNữ
1033 17A4000015 Mai Ngọc Anh 26/10/96 K17NHE Thái Bình 2.75 KháNữ
1034 17A4000063 Trần Thị Thái Bình 30/09/96 K17NHE Nam Hà 2.71 KháNữ
1035 17A4000064 Trần Thị Bởi 26/04/96 K17NHE Nam Hà 2.89 KháNữ
1036 17A4000073 Vũ Thị Chinh 31/05/96 K17NHE Thái Bình 3.03 KháNữ
1037 17A4000079 Vũ Việt Cờng 29/08/96 K17NHE Hà Nội 2.55 KháNam
1038 17A4000087 Nguyễn Thùy Dung 20/01/96 K17NHE Hải Phòng 3.63 Xuất sắcNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 24
Giới Tính
1039 17A4000103 Nguyễn Tùng D¬ng 22/02/96 K17NHE Hà Bắc 3.22 GiỏiNam
1040 17A4000104 Phạm Thùy D¬ng 07/05/96 K17NHE Ninh Bình 3.40 GiỏiNữ
1041 17A4000122 Bùi Anh ðức 02/08/96 K17NHE Nam ðịnh 2.73 KháNam
1042 17A4000124 Lê Văn ðức 02/06/96 K17NHE Thanh Hóa 2.58 KháNam
1043 17A4000130 Nguyễn Thị H¬ng Giang 11/04/96 K17NHE Hải Hng 3.31 GiỏiNữ
1044 17A4000135 ðặng Thủy Hà 19/11/96 K17NHE Bắc Ninh 3.49 GiỏiNữ
1045 17A4000138 Hoàng Thị Nguyệt Hà 18/01/96 K17NHE Nghệ An 3.70 Xuất sắcNữ
1046 17A4000151 Vũ Thu Hà 23/12/95 K17NHE Thái Bình 2.27 Trung bìnhNữ
1047 17A4000156 Phạm Thị Hải 06/06/96 K17NHE Hà Nội 3.49 GiỏiNữ
1048 17A4000179 Nguyễn Thị Minh Hậu 07/11/96 K17NHE Hải D¬ng 3.40 GiỏiNữ
1049 17A4000181 Bùi Thanh Hiền 05/02/96 K17NHE Thái Bình 2.96 KháNữ
1050 17A4000188 Nguyễn Văn Hiền 11/11/95 K17NHE Hà Nội 3.32 GiỏiNam
1051 17A4000189 Phạm Thị Thu Hiền 16/02/96 K17NHE Hải Hng 3.28 GiỏiNữ
1052 17A4000195 Cao Thị Hiến 04/08/96 K17NHE Hà Tây 2.50 KháNữ
1053 17A4000209 Nguyễn Thị Nh Hoa 27/02/96 K17NHE Nam Hà 3.17 KháNữ
1054 17A4000251 Nguyễn Thị Huyền 29/09/96 K17NHE Bắc Ninh 3.08 KháNữ
1055 17A4000268 Nguyễn Thu H¬ng 20/05/96 K17NHE Thái Bình 2.65 KháNữ
1056 17A4000269 Vũ Thị Hoài H¬ng 17/01/96 K17NHE Nam ðịnh 2.82 KháNữ
1057 17A4000277 Nguyễn ðức Khánh 26/05/96 K17NHE Hải Hng 2.12 Trung bìnhNam
1058 17A4000284 Nguyễn Thị Thanh Lam 18/06/96 K17NHE Vĩnh Phú 2.71 KháNữ
1059 17A4000305 Nguyễn Ngọc Linh 23/10/96 K17NHE Bắc Ninh 3.02 KháNữ
1060 17A4000307 Nguyễn Sỹ Nhật Linh 11/07/96 K17NHE Nghệ An 2.66 KháNam
1061 17A4000314 Trần Khánh Linh 05/03/96 K17NHE Tuyên Quang 3.35 GiỏiNữ
1062 17A4000321 Bùi Ngọc Long 25/09/96 K17NHE Hà Nội 2.96 KháNam
1063 17A4000337 Lê Ngọc Mai 15/09/96 K17NHE Thái Bình 2.79 KháNữ
1064 17A4000343 ðào ðức Mạnh 29/12/96 K17NHE Thái Bình 2.55 KháNam
1065 17A4000351 Nguyễn Quang Minh 13/10/95 K17NHE Hải D¬ng 2.64 KháNam
1066 17A4000402 Vũ Hồng Ngọc 16/08/96 K17NHE Ninh Bình 2.68 KháNữ
1067 17A4000412 Phạm Thị Hồng Nhung 28/03/96 K17NHE Hà Nội 2.66 KháNữ
1068 17A4000422 Nguyễn Trần Phú 13/08/96 K17NHE Thanh Hóa 2.27 Trung bìnhNam
1069 17A4000434 Nguyễn Thị Ph¬ng 03/07/96 K17NHE Thái Bình 2.52 KháNữ
1070 17A4000440 Tr¬ng Thị Thu Ph¬ng 05/10/96 K17NHE Thái Bình 2.62 KháNữ
1071 17A4000444 Bùi Ngọc Quang 25/09/96 K17NHE Hà Nội 3.24 GiỏiNam
1072 17A4000454 ðặng Thị Quỳnh 22/10/96 K17NHE Bắc Giang 2.82 KháNữ
1073 17A4000465 ðỗ Quốc Sam 11/01/96 K17NHE Bắc Ninh 2.23 Trung bìnhNam
1074 17A4000479 ðào Trung Thanh 06/09/96 K17NHE Hải Hng 3.54 GiỏiNam
1075 17A4000491 Lê Thị Thảo 02/07/96 K17NHE Nghệ An 3.45 GiỏiNữ
1076 17A4000505 Nguyễn Quang Thắng 26/11/96 K17NHE Thái Bình 2.64 KháNam
1077 17A4000544 Nguyễn ðức Toàn 08/12/95 K17NHE Hà Tây 3.47 GiỏiNam
1078 17A4000545 Nguyễn Trãi 05/11/96 K17NHE Vĩnh Phú 2.57 KháNam
1079 17A4000593 Hồ Thị Tuyết 10/02/96 K17NHE Nghệ An 3.05 KháNữ
1080 17A4000605 Vũ Thị Thu Uyên 02/03/96 K17NHE Hà Bắc 3.40 GiỏiNữ
1081 17A4000619 Lê Thị Mai Xuân 20/08/95 K17NHE Hà Nội 3.93 Xuất sắcNữ
1082 17A4000623 Trần Thị Xuân 20/03/95 K17NHE Hà Tĩnh 3.24 GiỏiNữ
1083 17A4000017 Nguyễn Công ðức Anh 22/07/96 K17NHG Hà Nội 2.51 KháNam
1084 17A4000019 Nguyễn Ph¬ng Anh 17/11/96 K17NHG Thái Bình 2.64 KháNữ
1085 17A4000048 Nguyễn Thị Ngọc ánh 26/10/96 K17NHG Hải Hng 2.62 KháNữ
1086 17A4000056 Lê Thanh Bình 30/10/96 K17NHG Hà Nội 2.62 KháNam
1087 17A4000080 Võ Thị Dâng 13/02/96 K17NHG Hà Tĩnh 3.12 KháNữ
1088 17A4000108 Vũ Thùy D¬ng 14/09/96 K17NHG Yên Bái 3.03 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 25
Giới Tính
1089 17A4000146 Nguyễn Việt Hà 12/10/96 K17NHG Hà Nội 2.78 KháNữ
1090 17A4000148 Phan Nguyễn Việt Hà 24/08/96 K17NHG Nghệ An 3.63 Xuất sắcNữ
1091 17A4000159 Nguyễn Hồng Hạnh 06/01/96 K17NHG Ninh Bình 2.55 KháNữ
1092 17A4000161 D¬ng Thanh Hằng 10/02/96 K17NHG Hà Nội 2.98 KháNữ
1093 17A4000182 ðỗ Thu Hiền 13/06/96 K17NHG Hải Phòng 2.64 KháNữ
1094 17A4000187 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/10/96 K17NHG Ninh Bình 2.89 KháNữ
1095 17A4000205 Lâm Thị Mỹ Hoa 17/07/96 K17NHG Hà Nội 3.56 GiỏiNữ
1096 17A4000220 Phan Huy Hoàn 09/06/96 K17NHG Hà Nội 3.22 GiỏiNam
1097 17A4000242 ðoàn Quang Huy 05/08/96 K17NHG Hải Phòng 3.02 KháNam
1098 17A4000246 Cao Thị Thu Huyền 23/05/96 K17NHG Hà Nội 2.89 KháNữ
1099 17A4000252 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/12/96 K17NHG Nghệ An 3.63 Xuất sắcNữ
1100 17A4000262 Lê Thị Thu H¬ng 07/12/96 K17NHG Thái Bình 2.96 KháNữ
1101 17A4000273 Trần Thị Thúy Hờng 11/11/96 K17NHG Thái Bình 2.82 KháNữ
1102 17A4000286 Nguyễn Thị Hoàng Lan 02/11/96 K17NHG Bắc Giang 3.85 Xuất sắcNữ
1103 17A4000290 Trịnh ðức Lâm 30/12/95 K17NHG Hà Nội 3.05 KháNam
1104 17A4000323 Nguyễn Xuân Long 05/08/96 K17NHG Vĩnh Phú 2.66 KháNam
1105 17A4000328 Nguyễn Thị L¬ng 25/02/96 K17NHG Hà Bắc 3.21 GiỏiNữ
1106 17A4000334 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/01/96 K17NHG Hà Tĩnh 3.05 KháNữ
1107 17A4000348 ðặng Quang Minh 06/05/96 K17NHG Thái Bình 2.65 KháNam
1108 17A4000356 Trần Thị Tuyết Minh 03/12/96 K17NHG Ninh Bình 3.01 KháNữ
1109 17A4000364 Bùi Thị Hoa Mỹ 21/01/96 K17NHG Thái Bình 3.68 Xuất sắcNữ
1110 17A4000391 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/12/96 K17NHG Hà Tây 3.47 GiỏiNữ
1111 17A4000409 Nguyễn Thị ý Nhi 28/11/96 K17NHG Hà Bắc 2.13 Trung bìnhNữ
1112 17A4000410 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/02/96 K17NHG Bắc Ninh 2.66 KháNữ
1113 17A4000415 Bùi Thị Cẩm Ninh 08/12/96 K17NHG Hà Tây 2.50 KháNữ
1114 17A4000437 Phạm Công Ph¬ng 11/12/96 K17NHG Hà Nội 2.27 Trung bìnhNam
1115 17A4000445 Nguyễn Duy Quang 18/09/96 K17NHG Bắc Ninh 2.89 KháNam
1116 17A4000467 Cao S¬n 13/07/96 K17NHG Vĩnh Phú 2.94 KháNam
1117 17A4000484 Phạm Tuấn Thành 29/09/96 K17NHG Hà Nội 2.52 KháNam
1118 17A4000492 Lê Thu Thảo 16/11/96 K17NHG Hòa Bình 3.03 KháNữ
1119 17A4000511 Lê ðức Thiện 09/09/96 K17NHG Thái Bình 2.03 Trung bìnhNam
1120 17A4000516 Nguyễn Thị Th¬m 18/08/96 K17NHG Hà Tây 2.89 KháNữ
1121 17A4000541 Trịnh Thị Minh Th 07/09/96 K17NHG Hải Hng 3.54 GiỏiNữ
1122 17A4000555 Nguyễn Quỳnh Trang 09/09/96 K17NHG Hà Nội 3.47 GiỏiNữ
1123 17A4000556 Nguyễn Thị Trang 01/02/96 K17NHG Thái Bình 2.68 KháNữ
1124 17A4000561 Nguyễn Thu Trang 17/08/96 K17NHG Nam Hà 2.92 KháNữ
1125 17A4000577 Phạm Anh Tú 10/08/96 K17NHG Nghệ An 3.28 GiỏiNam
1126 17A4000578 Bùi Anh Tuấn 06/02/96 K17NHG Hà Giang 2.92 KháNam
1127 17A4000581 Lê Quốc Tuấn 26/06/95 K17NHG Hà Nội 2.82 KháNam
1128 17A4000589 Hà Văn Tùng 18/03/96 K17NHG Thái Bình 3.35 GiỏiNam
1129 17A4000621 Nguyễn Thanh Xuân 25/09/96 K17NHG Hải Hng 3.28 GiỏiNữ
1130 17A4000013 Lê Tuấn Anh 27/10/96 K17NHH Thanh Hóa 2.68 KháNam
1131 17A4000053 D¬ng Thị Ba 31/05/96 K17NHH Hà Tây 3.30 GiỏiNữ
1132 17A4000066 ðào Thị Linh Chi 30/08/95 K17NHH Hải Hng 2.71 KháNữ
1133 17A4000070 ðoàn Thị Chinh 16/11/96 K17NHH Ninh Bình 3.38 GiỏiNữ
1134 17A4000094 Nguyễn Việt Dũng 14/02/96 K17NHH Hải Phòng 2.73 KháNam
1135 17A4000110 Nguyễn Thị Anh ðào 30/09/96 K17NHH Hà Tây 2.79 KháNữ
1136 17A4000115 Nguyễn Nh ðạt 06/08/96 K17NHH Hà Bắc 2.55 KháNam
1137 17A4000125 Nguyễn Long ðức 02/06/96 K17NHH Thanh Hóa 2.62 KháNam
1138 17A4000147 Phạm Ngọc Hà 03/11/96 K17NHH Hng Yên 3.72 Xuất sắcNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 26
Giới Tính
1139 17A4000171 Nguyễn Thị Thanh Hằng 28/08/96 K17NHH Hải Hng 3.12 KháNữ
1140 17A4000173 Nguyễn Thu Hằng 22/06/96 K17NHH Hà Nội 3.28 GiỏiNữ
1141 17A4000193 Hoàng Thị Hồng Hiển 30/06/96 K17NHH Hng Yên 2.61 KháNữ
1142 17A4000202 ðặng Thị Hoa 01/09/96 K17NHH Hà Nam 2.71 KháNữ
1143 17A4000219 Phạm Thị Thu Hoài 04/02/96 K17NHH Nghệ An 3.41 GiỏiNữ
1144 17A4000222 Trần Mạnh Hoàng 20/08/96 K17NHH Hải Phòng 2.68 KháNam
1145 17A4000231 Bùi Thanh Hùng 13/09/96 K17NHH Phú Thọ 2.73 KháNam
1146 17A4000249 Nguyễn Thanh Huyền 07/04/96 K17NHH Quảng Ninh 3.02 KháNữ
1147 17A4000259 D¬ng Thị Mai H¬ng 10/07/96 K17NHH Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ
1148 17A4000265 Nguyễn Thị H¬ng 23/01/96 K17NHH Vĩnh Phúc 2.64 KháNữ
1149 17A4000291 Phạm Thị Lệ 29/09/96 K17NHH Vĩnh Phú 3.10 KháNữ
1150 17A4000295 Bùi Thùy Linh 10/11/96 K17NHH Thái Bình 2.98 KháNữ
1151 17A4000299 ðặng Mĩ Linh 30/07/96 K17NHH Ninh Bình 3.16 KháNữ
1152 17A4000318 Cấn Thị Hồng Loan 23/09/96 K17NHH Hà Tây 3.68 Xuất sắcNữ
1153 17A4000324 Phạm Thành Long 05/07/96 K17NHH Hà Nội 2.55 KháNam
1154 17A4000335 Cao Thị Hoàng Mai 29/09/96 K17NHH Hà Nội 3.35 GiỏiNữ
1155 17A4000366 Phạm Việt Mỹ 28/05/96 K17NHH Nam Hà 2.56 KháNữ
1156 17A4000374 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/10/96 K17NHH Hà Tây 3.61 Xuất sắcNữ
1157 17A4000405 Vũ Thị Nguyệt 12/09/96 K17NHH Hải Hng 3.31 GiỏiNữ
1158 17A4000416 Nguyễn Thị Ninh 17/02/96 K17NHH Bắc Ninh 2.87 KháNữ
1159 17A4000421 Trần Thị Oanh 11/08/96 K17NHH Hà Tây 3.12 KháNữ
1160 17A4000429 Nguyễn Cẩm Ph¬ng 05/02/96 K17NHH Hải Hng 3.47 GiỏiNữ
1161 17A4000456 Hoa Quốc Quỳnh 20/03/96 K17NHH Hà Nội 3.91 Xuất sắcNam
1162 17A4000466 Nguyễn ðức Sáng 11/04/96 K17NHH Yên Bái 2.57 KháNam
1163 17A4000468 Lê Tế Thanh S¬n 15/11/96 K17NHH Thanh Hóa 2.89 KháNam
1164 17A4000469 Lu Tuấn S¬n 08/02/96 K17NHH Hải Phòng 2.71 KháNam
1165 17A4000487 ðặng Thị Thu Thảo 16/07/96 K17NHH Hải Phòng 3.22 GiỏiNữ
1166 17A4000502 Nguyễn Thị Thắm 26/10/95 K17NHH Nam ðịnh 2.55 KháNữ
1167 17A4000512 Trịnh Quang Thiện 23/11/96 K17NHH Nam Hà 3.10 KháNam
1168 17A4000529 Nguyễn Thị Thủy 04/12/96 K17NHH Nam ðịnh 3.84 Xuất sắcNữ
1169 17A4000530 Nguyễn Thị Thủy 20/06/96 K17NHH Nam Hà 2.28 Trung bìnhNữ
1170 17A4000568 Trần Thị Trang 10/08/96 K17NHH Nam ðịnh 3.55 GiỏiNữ
1171 17A4000572 Nguyễn Thảo Trinh 07/09/96 K17NHH Thái Bình 3.40 GiỏiNữ
1172 17A4000582 Lu Quang Tuấn 04/09/95 K17NHH Hòa Bình 2.89 KháNam
1173 17A4000588 Vũ Hoàng Tuấn 03/01/96 K17NHH Thái Bình 2.71 KháNam
1174 17A4000592 Trịnh Huy Tùng 29/04/95 K17NHH Thanh Hóa 2.59 KháNam
1175 17A4000609 Nguyễn Thị Vân 20/05/95 K17NHH Hà Bắc 2.39 Trung bìnhNữ
1176 17A4000628 Nguyễn Hải Yến 26/02/96 K17NHH Thanh Hóa 3.05 KháNữ
1177 17A4000002 Nguyễn Thị An 25/11/96 K17NHI Thái Bình 3.22 GiỏiNữ
1178 17A4000004 Bùi Thị Lan Anh 09/10/96 K17NHI Thái Bình 2.66 KháNữ
1179 17A4000025 Nguyễn Thị Mai Anh 03/01/96 K17NHI Nghệ An 3.03 KháNữ
1180 17A4000026 Nguyễn Thị Mai Anh 08/02/96 K17NHI Thái Bình 3.82 Xuất sắcNữ
1181 17A4000040 Trần Thị Minh Anh 03/06/96 K17NHI Quảng Ninh 2.85 KháNữ
1182 17A4000047 Nguyễn Nguyệt ánh 06/11/96 K17NHI Hà Nội 2.58 KháNữ
1183 17A4000051 Vũ Ngọc ánh 30/04/95 K17NHI Hà Bắc 3.12 KháNữ
1184 17A4000052 Vũ Ngọc ánh 25/10/96 K17NHI Hải Hng 3.72 Xuất sắcNữ
1185 17A4000074 Vũ Ngọc Chung 23/10/95 K17NHI Nam Hà 2.89 KháNam
1186 17A4000112 ðinh Hữu ðạt 22/08/96 K17NHI Hải Hng 3.26 GiỏiNam
1187 17A4000128 Hoàng Thị Giang 05/12/96 K17NHI Nghệ An 2.78 KháNữ
1188 17A4000176 Trần Thúy Hằng 15/08/96 K17NHI Nam Hà 3.61 Xuất sắcNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 27
Giới Tính
1189 17A4000178 Tạ Gia Hân 09/09/96 K17NHI Nam ðịnh 3.10 KháNữ
1190 17A4000203 ðặng Thị Hồng Hoa 10/03/96 K17NHI Hà Nội 3.12 KháNữ
1191 17A4000210 Phạm Ph¬ng Hoa 22/07/96 K17NHI Hà Nội 3.65 Xuất sắcNữ
1192 17A4000212 Bùi Thị Hòa 19/07/96 K17NHI Hải Phòng 2.48 Trung bìnhNữ
1193 17A4000296 Cao Thị Hoài Linh 13/11/96 K17NHI Nghệ An 2.92 KháNữ
1194 17A4000297 D¬ng Khánh Linh 22/09/96 K17NHI Hà Nội 2.60 KháNữ
1195 17A4000316 Vũ Hoàng Linh 29/03/96 K17NHI Hải Hng 3.35 GiỏiNam
1196 17A4000360 Lê Hòa My 07/08/96 K17NHI Bến Tre 3.61 Xuất sắcNữ
1197 17A4000376 Trần Thị Nga 14/11/96 K17NHI Nam ðịnh 3.75 Xuất sắcNữ
1198 17A4000404 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 13/07/96 K17NHI Nam Hà 2.20 Trung bìnhNữ
1199 17A4000427 Cao Thị Ph¬ng 10/12/96 K17NHI Nghệ An 3.22 GiỏiNữ
1200 17A4000438 Phạm Mai Ph¬ng 14/04/96 K17NHI Hà Nội 2.57 KháNữ
1201 17A4000475 Vũ Thị Tâm 08/11/96 K17NHI Hng Yên 3.45 GiỏiNữ
1202 17A4000506 Nguyễn Quang Thắng 18/09/96 K17NHI Hà Tây 2.52 KháNam
1203 17A4000527 Hoàng Thị Thanh Thủy 03/05/96 K17NHI Hà Tĩnh 2.87 KháNữ
1204 17A4000531 Nguyễn Thị Thủy 15/05/96 K17NHI Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ
1205 17A4000540 Nguyễn Thị Thúy 09/11/96 K17NHI Nghệ An 3.24 GiỏiNữ
1206 17A4000570 Trịnh Thị Trang 04/10/96 K17NHI Hà Nội 2.98 KháNữ
1207 17A4000575 Hoàng Ngọc Anh Tú 07/07/96 K17NHI Hà Nội 3.34 GiỏiNam
1208 17A4000586 Tr¬ng Minh Tuấn 18/10/96 K17NHI Thái Bình 2.72 KháNam
1209 17A4000601 Nguyễn Thị Thu Uyên 02/06/96 K17NHI Hà Tĩnh 3.23 GiỏiNữ
1210 17A4000625 ðậu Phi Yến 28/10/96 K17NHI Nghệ An 3.08 KháNữ
1211 17A4000033 Phạm Minh Anh 04/05/96 K17NHK Hà Nội 2.78 KháNam
1212 17A4000043 Vũ Quỳnh Anh 03/11/95 K17NHK Hà Nội 3.22 GiỏiNữ
1213 17A4000062 Phan Thanh Bình 10/05/96 K17NHK Hải D¬ng 2.64 KháNam
1214 17A4000214 Nguyễn Thanh Hòa 11/06/96 K17NHK Thái Bình 3.22 GiỏiNữ
1215 17A4000225 Bùi Thị Hồng 22/03/95 K17NHK Hải Hng 2.66 KháNữ
1216 17A4000260 ðoàn Thị Quỳnh H¬ng 11/11/96 K17NHK Hải Hng 2.45 Trung bìnhNữ
1217 17A4000266 Nguyễn Thị Lan H¬ng 22/12/95 K17NHK Thái Bình 2.74 KháNữ
1218 17A4000275 Hứa Thị Khánh 29/11/96 K17NHK Lào Cai 2.57 KháNữ
1219 17A4000303 Lê Ph¬ng Linh 21/02/96 K17NHK Hà Nội 2.65 KháNữ
1220 17A4000327 Vũ Thị Luyền 05/12/96 K17NHK Hải Hng 2.58 KháNữ
1221 17A4000332 Nguyễn Mai Ly 23/11/96 K17NHK Thái Nguyên 3.03 KháNữ
1222 17A4000342 Trần Ngọc Mai 10/04/96 K17NHK Thanh Hóa 2.52 KháNữ
1223 17A4000378 Lê Thị Hồng Ngát 24/10/96 K17NHK Hà Nội 2.87 KháNữ
1224 17A4000380 Hà Ngọc Ngân 01/03/95 K17NHK Lào Cai 2.11 Trung bìnhNữ
1225 17A4000395 Trần ðức Ngọc 02/10/96 K17NHK Hà Nội 3.56 GiỏiNam
1226 17A4000432 Nguyễn Minh Ph¬ng 19/12/96 K17NHK Thái Bình 3.15 KháNữ
1227 17A4000449 Tạ Minh Quang 11/09/96 K17NHK Hà Nội 3.03 KháNam
1228 17A4000515 Nguyễn Minh Thịnh 18/03/96 K17NHK Hà Nội 2.59 KháNam
1229 17A4000517 Nguyễn Hà Thu 23/10/96 K17NHK Quảng Ninh 2.66 KháNữ
1230 17A4000547 ðào Thu Trang 29/11/96 K17NHK Hà Nội 3.56 GiỏiNữ
1231 17A4000614 Hoàng Quốc Việt 05/01/96 K17NHK Hà Nội 3.42 GiỏiNam
1232 17A4000624 Trần Thị Xuân 28/09/96 K17NHK Thái Bình 3.05 KháNữ
1233 17A4000936 Phan Thanh An 25/07/95 K17NHL Nam Hà 2.19 Trung bìnhNam
1234 17A4000938 Bùi Thị Vân Anh 30/11/96 K17NHL Hải Phòng 2.82 KháNữ
1235 17A4000645 Hoàng Thị Vân Anh 16/12/96 K17NHL Thái Bình 2.68 KháNữ
1236 17A4000652 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 20/12/96 K17NHL Bắc Giang 3.38 GiỏiNữ
1237 17A4000663 Bùi Thị Châu 20/12/96 K17NHL Nghệ An 2.92 KháNữ
1238 17A4000664 L¬ng Ngọc Chi 28/09/95 K17NHL Thanh Hóa 2.59 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 28
Giới Tính
1239 17A4000683 Quách ðại Dũng 18/05/96 K17NHL Hà Nội 2.50 KháNam
1240 17A4000700 Hoàng Thu Hà 13/11/96 K17NHL Hà Nội 2.80 KháNữ
1241 17A4000706 D¬ng Thanh Hải 02/07/96 K17NHL Hà Nội 2.92 KháNữ
1242 17A4000707 Nguyễn Hoàng Hải 14/01/96 K17NHL Hòa Bình 3.37 GiỏiNam
1243 17A4000710 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/08/96 K17NHL Hà Tây 2.71 KháNữ
1244 17A4000717 Nguyễn Thu Hằng 06/10/96 K17NHL Vĩnh Phú 3.24 GiỏiNữ
1245 17A4000721 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/08/96 K17NHL Hà Tây 2.82 KháNữ
1246 17A4000741 Nguyễn ðăng Huy 19/02/96 K17NHL Hà Nội 2.66 KháNam
1247 17A4000752 Vũ Văn Hng 30/12/96 K17NHL Hà Nội 3.31 GiỏiNam
1248 17A4000763 Nguyễn Thị Hờng 20/09/96 K17NHL Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
1249 17A4000766 Nguyễn Danh Khiêm 14/10/95 K17NHL Hà Tây 2.53 KháNam
1250 17A4000811 Chu Thị Nh Ngọc 22/08/96 K17NHL Hà Tây 3.52 GiỏiNữ
1251 17A4000829 ðỗ Thị Thúy Ph¬ng 12/10/96 K17NHL Hòa Bình 3.15 KháNữ
1252 17A4000837 Vũ Thị Bảo Ph¬ng 07/10/96 K17NHL Nam Hà 3.39 GiỏiNữ
1253 17A4000877 Nguyễn Thị Hoài Th¬ng 01/08/96 K17NHL Nghệ An 3.28 GiỏiNữ
1254 17A4000878 Phạm Trùng D¬ngDáng
Tiên 16/02/96 K17NHL Thái Nguyên 3.24 GiỏiNữ
1255 17A4000887 Nguyễn Quỳnh Trang 15/08/95 K17NHL Hà Tây 2.85 KháNữ
1256 17A4000892 Nguyễn Thu Trang 08/09/95 K17NHL Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
1257 17A4000902 Trần Minh Tú 26/10/96 K17NHL Nam Hà 2.68 KháNam
1258 17A4000912 Triệu Thanh Tùng 09/10/96 K17NHL Hà Nội 2.94 KháNam
1259 17A4000934 Phạm Hải Yến 30/06/96 K17NHL Liên Bang Nga 2.72 KháNữ
1260 17A4000654 Nguyễn Tú Anh 06/06/95 K17NHM Nghệ An 3.33 GiỏiNữ
1261 17A4000657 Trần Thị Mai Anh 25/02/96 K17NHM Hà Bắc 3.35 GiỏiNữ
1262 17A4000679 Nguyễn Thị Dung 30/03/96 K17NHM Hà Nội 3.70 Xuất sắcNữ
1263 17A4000685 Trần Khánh Duy 08/11/96 K17NHM Hải Phòng 3.00 KháNam
1264 17A4000687 ðỗ Thùy D¬ng 22/09/96 K17NHM Hà Tây 2.88 KháNữ
1265 17A4000712 Nguyễn Thị Hảo 01/09/96 K17NHM Hà Tây 3.52 GiỏiNữ
1266 17A4000718 Nguyễn Thu Hằng 24/12/96 K17NHM Hà Nội 3.24 GiỏiNữ
1267 17A4000722 Phạm Thị Thu Hiền 09/12/96 K17NHM Ninh Bình 2.87 KháNữ
1268 17A4000730 ðặng Thị Hoa 15/02/96 K17NHM Thái Bình 2.55 KháNữ
1269 17A4000749 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/05/96 K17NHM Nam Hà 3.52 GiỏiNữ
1270 17A4000751 Nguyễn Khắc Hng 16/12/96 K17NHM Hà Tây 2.62 KháNam
1271 17A4000759 Tạ Thị Thu H¬ng 15/10/96 K17NHM Vĩnh Phúc 3.15 KháNữ
1272 17A4000760 Trần Thị H¬ng 13/09/95 K17NHM Hà Tĩnh 3.26 GiỏiNữ
1273 17A4000764 Vũ Thị Hờng 03/10/96 K17NHM Bắc Ninh 3.38 GiỏiNữ
1274 17A4000795 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/01/96 K17NHM Thanh Hóa 2.94 KháNữ
1275 17A4000806 Hoàng Thị Ph¬ng Nga 28/03/96 K17NHM Hải Hng 2.27 Trung bìnhNữ
1276 17A4000825 Nguyễn Thị Kiều Oanh 04/09/96 K17NHM Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNữ
1277 17A4000830 ðỗ Xuân Ph¬ng 19/02/96 K17NHM Vĩnh Phú 2.71 KháNam
1278 17A4000833 Lê Thị Hoài Ph¬ng 07/11/96 K17NHM Hà Tây 2.98 KháNữ
1279 17A4000840 Tr¬ng Thị Thúy Phợng 25/09/96 K17NHM Nam Hà 3.31 GiỏiNữ
1280 17A4000856 ðỗ Thị Thảo 10/09/96 K17NHM Bắc Giang 3.45 GiỏiNữ
1281 17A4000857 ðồng Thị Thu Thảo 20/04/96 K17NHM Hải Hng 3.58 GiỏiNữ
1282 17A4000709 Hứa Thị Hạnh Thúy 29/08/96 K17NHM Bắc Thái 2.79 KháNữ
1283 17A4000889 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 08/05/96 K17NHM Hà Tây 3.63 Xuất sắcNữ
1284 17A4000896 Vũ Thị Huyền Trang 09/12/96 K17NHM Nam ðịnh 3.49 GiỏiNữ
1285 17A4000649 Nguyễn Quang Anh 22/10/95 K17NHN Thanh Hóa 2.75 KháNam
1286 17A4000798 Lê Quang Chinh 19/01/96 K17NHN Bắc Ninh 2.64 KháNam
1287 17A4000675 Nguyễn Thị Diệp 27/02/96 K17NHN Nam Hà 2.77 KháNữ
1288 17A4000677 Lê Thị Dung 30/10/96 K17NHN Thanh Hóa 2.02 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 29
Giới Tính
1289 17A4000720 Nguyễn Thị Hiên 24/06/96 K17NHN Bắc Ninh 3.22 GiỏiNữ
1290 17A4000731 Nguyễn Thị Hoa 29/08/96 K17NHN Thanh Hóa 3.28 GiỏiNữ
1291 17A4000734 Lê Thị Hoan 19/02/96 K17NHN Hà Nam 3.37 GiỏiNữ
1292 17A4000748 Nguyễn Thị Huyền 20/06/96 K17NHN Hà Nội 3.12 KháNữ
1293 17A4000754 Lê Thị H¬ng 17/01/95 K17NHN Thanh Hóa 3.10 KháNữ
1294 17A4000774 Trần Thị Bích Lệ 20/10/96 K17NHN Vĩnh Phú 3.72 Xuất sắcNữ
1295 17A4000781 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/12/96 K17NHN Hà Tây 3.02 KháNữ
1296 17A4000807 Nguyễn Thị Nga 02/03/96 K17NHN Ninh Bình 2.60 KháNữ
1297 17A4000813 Nguyễn Bá Ngọc 26/05/96 K17NHN Hà Nội 3.35 GiỏiNam
1298 17A4000823 Nguyễn Kim Oanh 20/06/95 K17NHN Thanh Hóa 3.15 KháNữ
1299 17A4000847 Trần Thị Soan 22/09/96 K17NHN Nam Hà 2.80 KháNữ
1300 17A4000849 Nguyễn Hoàng S¬n 10/01/96 K17NHN Vĩnh Phúc 2.96 KháNam
1301 17A4000871 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/03/96 K17NHN Hà Tĩnh 2.20 Trung bìnhNữ
1302 17A4000888 Nguyễn Thị Trang 25/04/95 K17NHN Hà Nam 3.28 GiỏiNữ
1303 17A4000893 Nguyễn Thùy Trang 02/11/96 K17NHN Hà Tây 3.05 KháNữ
1304 17A4000894 Phạm Quỳnh Trang 30/08/96 K17NHN Hà Tây 3.58 GiỏiNữ
1305 17A4000898 Triệu Ngọc Trung 26/10/96 K17NHN Hà Bắc 3.39 GiỏiNam
1306 17A4000923 Nguyễn Thị Vân 18/02/96 K17NHN Quảng Ninh 3.10 KháNữ
1307 17A4000935 Phạm Thị Yến 22/08/96 K17NHN Bắc Ninh 3.49 GiỏiNữ
1308 17A4000653 Nguyễn Thị Tú Anh 20/11/95 K17NHP Ninh Bình 2.64 KháNữ
1309 17A4000656 Nguyễn Vân Anh 16/07/96 K17NHP Hòa Bình 2.89 KháNữ
1310 17A4000660 Nguyễn Thị Ngọc ánh 29/01/95 K17NHP Thanh Hóa 2.77 KháNữ
1311 17A4000666 ðào Nguyệt Chinh 19/04/96 K17NHP Vĩnh Phú 2.75 KháNữ
1312 17A4000671 Nguyễn Quốc Cờng 09/01/96 K17NHP Hà Tĩnh 3.42 GiỏiNam
1313 17A4000678 L¬ng Thị Dung 21/03/96 K17NHP Hà Tây 3.61 Xuất sắcNữ
1314 17A4000728 Trần Thị Hiếu 08/09/96 K17NHP Nghệ An 2.85 KháNữ
1315 17A4000742 Nguyễn ðịch Huy 06/01/96 K17NHP Hà Nội 2.32 Trung bìnhNam
1316 17A4000768 Trần Thị Lam 05/09/96 K17NHP Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ
1317 17A4000773 Nguyễn Thị Lệ 09/02/96 K17NHP Hng Yên 3.03 KháNữ
1318 17A4000785 Trần Thị Hà Linh 21/11/96 K17NHP Thái Nguyên 3.40 GiỏiNữ
1319 17A4000808 Nguyễn Thị Hoằng Nga 27/02/96 K17NHP Vĩnh Phúc 3.38 GiỏiNữ
1320 17A4000828 ðỗ Thị Ph¬ng 03/05/96 K17NHP Hà Tây 3.47 GiỏiNữ
1321 17A4000831 Hoàng Ph¬ng 17/02/96 K17NHP Thái Bình 2.29 Trung bìnhNam
1322 17A4000843 Trần Thị Quế 13/10/96 K17NHP Hà Bắc 3.39 GiỏiNữ
1323 17A4000844 Nguyễn Thị Thu Quyên 02/12/95 K17NHP Hà Bắc 3.52 GiỏiNữ
1324 17A4000859 Nguyễn Thanh Thảo 31/03/96 K17NHP Hải Phòng 3.75 Xuất sắcNữ
1325 17A4000869 Lê Thị Thùy 13/05/96 K17NHP Thanh Hóa 2.68 KháNữ
1326 17A4000873 Nguyễn Thị Thúy 10/10/95 K17NHP Thanh Hóa 3.77 Xuất sắcNữ
1327 17A4000886 Nguyễn Bùi Thảo Trang 19/03/96 K17NHP Lai Châu 3.33 GiỏiNữ
1328 17A4000890 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/06/96 K17NHP Hà Bắc 2.73 KháNữ
1329 17A4000899 Lê ðức Trờng 30/12/96 K17NHP Hng Yên 2.66 KháNam
1330 17A4000917 Nguyễn Thị T¬i 04/02/96 K17NHP Thái Bình 2.52 KháNữ
1331 17A4000919 Vũ Thị Thu Uyên 29/05/96 K17NHP Nam Hà 3.22 GiỏiNữ
1332 17A4000924 Nguyễn Thị Hà Vân 26/07/96 K17NHP Thanh Hóa 3.49 GiỏiNữ
1333 17A4030006 ðinh Thị Lan Anh 01/04/96 K17QTDNA Thái Bình 3.63 Xuất sắcNữ
1334 17A4030010 Lê Ngọc Anh 29/08/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ
1335 17A4030011 Lê Ngọc Anh 23/02/95 K17QTDNA Thanh Hóa 2.52 KháNữ
1336 17A4030015 Nguyễn Hải Anh 21/03/96 K17QTDNA Hà Nội 2.33 Trung bìnhNam
1337 17A4030027 Nguyễn Việt Anh 20/10/96 K17QTDNA Hà Nội 2.26 Trung bìnhNam
1338 17A4030028 Nguyễn Việt Anh 20/05/96 K17QTDNA Hà Nội 3.30 GiỏiNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 30
Giới Tính
1339 17A4030038 Vũ Thanh Bình 05/07/96 K17QTDNA Hà Nội 2.56 KháNam
1340 17A4030039 Phạm Minh Châu 04/02/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ
1341 17A4030040 ðỗ Văn Chính 25/03/96 K17QTDNA Hà Tây 2.05 Trung bìnhNam
1342 17A4030046 Nguyễn Thùy Dung 25/04/96 K17QTDNA Hải Hng 2.93 KháNữ
1343 17A4030060 ðinh Xuân ðức 28/10/96 K17QTDNA Hà Tây 2.98 KháNam
1344 17A4030065 Vũ Thị Hà Giang 08/06/96 K17QTDNA Hải Hng 2.77 KháNữ
1345 17A4030067 ðặng Thị Thu Hà 13/02/96 K17QTDNA Hà Tây 2.14 Trung bìnhNữ
1346 17A4030073 ðỗ Hồng Hải 03/02/96 K17QTDNA Hà Nội 3.44 GiỏiNữ
1347 17A4030075 Nguyễn Tuấn Hải 28/02/92 K17QTDNA Vĩnh Phú 3.42 GiỏiNam
1348 17A4030078 Nguyễn Mỹ Hạnh 24/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.98 KháNữ
1349 17A4030080 Bùi Thị Thu Hằng 12/04/96 K17QTDNA Hải Hng 3.40 GiỏiNữ
1350 17A4030081 ðỗ Thị Thu Hằng 20/11/96 K17QTDNA Hng Yên 2.84 KháNữ
1351 17A4030084 Lý Thúy Hiền 08/02/96 K17QTDNA Hà Nội 2.63 KháNữ
1352 17A4030087 Bùi Hoàng Hiệp 16/06/96 K17QTDNA Hà Nội 2.86 KháNam
1353 17A4030097 Nguyễn Huy Hoàng 14/12/96 K17QTDNA Hải Hng 3.42 GiỏiNam
1354 17A4030099 Vũ Thế Hoạt 23/01/96 K17QTDNA Hà Nội 2.53 KháNam
1355 17A4030101 Nguyễn Duy Hùng 24/11/95 K17QTDNA Hà Nội 2.53 KháNam
1356 17A4030102 Nguyễn Quốc Hùng 28/08/96 K17QTDNA Thanh Hóa 2.88 KháNam
1357 17A4030113 Trần Văn Hng 20/04/96 K17QTDNA Ninh Bình 2.65 KháNam
1358 17A4030145 Nguyễn Huyền Linh 29/06/96 K17QTDNA Hải Phòng 3.19 KháNữ
1359 17A4030153 Trần Thùy Linh 15/04/96 K17QTDNA Hà Nội 2.60 KháNữ
1360 17A4030166 Lỗ Nguyễn Hồng Mai 08/12/96 K17QTDNA Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNữ
1361 17A4030170 Lê Thị Măng 29/05/96 K17QTDNA Hải D¬ng 2.65 KháNữ
1362 17A4030180 L¬ng Thị Xuân Mỹ 15/10/96 K17QTDNA Thái Bình 2.58 KháNữ
1363 17A4030351 Quách Khánh Nam 08/09/96 K17QTDNA Hà Nội 2.77 KháNam
1364 17A4030190 ðỗ Bích Ngọc 30/09/96 K17QTDNA Thái Bình 3.05 KháNữ
1365 17A4030216 Phạm Thị ánh Phợng 13/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.98 KháNữ
1366 17A4030219 Phạm Hồng Quân 30/06/96 K17QTDNA Hà Nội 3.09 KháNam
1367 17A4030233 Nguyễn Thị Ph¬ng Thảo 20/08/96 K17QTDNA Ninh Bình 3.02 KháNữ
1368 17A4030243 Nguyễn Minh Thông 13/09/96 K17QTDNA Hà Nội 3.26 GiỏiNam
1369 17A4030262 Lê Quỳnh Trang 29/04/96 K17QTDNA Ninh Bình 2.72 KháNữ
1370 17A4030265 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/08/96 K17QTDNA Hải D¬ng 3.23 GiỏiNữ
1371 17A4030267 Trần Thị Kiều Trang 07/09/96 K17QTDNA Nam Hà 2.63 KháNữ
1372 17A4040128 Hoàng Thị Kiều Trinh 03/02/95 K17QTDNA Lạng S¬n 3.40 GiỏiNữ
1373 17A4030275 Vũ ðức Trung 05/03/96 K17QTDNA Nam Hà 2.65 KháNam
1374 17A4030284 Phan Thị Vân 24/11/96 K17QTDNA Nam ðịnh 2.79 KháNữ
1375 17A4030286 Lê Văn Việt 21/12/96 K17QTDNA Hà Tây 2.77 KháNam
1376 17A4030289 Bùi Thị Xuân 13/03/96 K17QTDNA S¬n La 2.77 KháNữ
1377 17A4030007 ðới Thị Ngọc Anh 15/09/96 K17QTDNB Nam Hà 3.07 KháNữ
1378 17A4030009 Hoàng Việt Anh 06/06/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.98 KháNam
1379 17A4030041 Ngô Văn Chung 28/10/95 K17QTDNB Hà Tây 2.53 KháNam
1380 17A4030045 Lu Thị Thùy Dung 13/04/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.98 KháNữ
1381 17A4030054 ðào Mai Duyên 02/01/96 K17QTDNB Thái Bình 3.23 GiỏiNữ
1382 17A4030059 ðinh Hà ðăng 03/08/96 K17QTDNB Nam Hà 2.70 KháNam
1383 17A4030069 Nguyễn Thị Ngân Hà 05/09/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.72 KháNữ
1384 17A4030076 Bùi Thái Hồng Hạnh 15/06/96 K17QTDNB Hà Nội 2.56 KháNữ
1385 17A4030085 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/03/96 K17QTDNB Nghệ An 2.84 KháNữ
1386 17A4030091 Nguyễn Thị Hoa 26/02/96 K17QTDNB Hải Hng 2.58 KháNữ
1387 17A4030096 Trần Ngọc Hoàn 25/01/96 K17QTDNB Hải Phòng 2.51 KháNam
1388 17A4030103 Nguyễn Việt Hùng 17/10/96 K17QTDNB Hà Nội 2.86 KháNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 31
Giới Tính
1389 17A4030106 Nguyễn Văn Huy 07/05/96 K17QTDNB Hà Tây 3.30 GiỏiNam
1390 17A4030107 Nguyễn Thanh Huyền 17/10/95 K17QTDNB Hà Tây 2.72 KháNữ
1391 17A4030110 Triệu Thị Huyền 12/03/96 K17QTDNB Hà Nội 2.02 Trung bìnhNữ
1392 17A4030116 Nguyễn Lan H¬ng 20/11/96 K17QTDNB Bắc Ninh 2.56 KháNữ
1393 17A4030119 Trần Thị H¬ng 20/05/96 K17QTDNB Nam ðịnh 2.58 KháNữ
1394 17A4030121 Trần Thị Thu Hờng 31/01/95 K17QTDNB Thái Bình 2.51 KháNữ
1395 17A4030122 Võ Minh Hờng 05/12/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ
1396 17A4030125 Trần Duy Khánh 24/01/96 K17QTDNB Quảng Ninh 2.70 KháNam
1397 17A4030133 Nguyễn Thị Nhật Lệ 18/03/96 K17QTDNB Hng Yên 2.63 KháNữ
1398 17A4030156 Lê Duy Long 07/11/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.57 KháNam
1399 17A4030157 Lê Văn Long 10/10/87 K17QTDNB Thanh Hóa 2.67 KháNam
1400 17A4030159 ðoàn Nh Luân 06/09/96 K17QTDNB Hà Nội 2.74 KháNam
1401 17A4030160 Lu Thanh Ly 15/03/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ
1402 17A4030163 Nguyễn Khánh Ly 09/07/96 K17QTDNB Hà Nội 2.84 KháNữ
1403 17A4030165 ðinh Thị Mai 07/05/96 K17QTDNB Hải Hng 3.07 KháNữ
1404 17A4030167 Ngô Quỳnh Mai 21/09/96 K17QTDNB Bắc Ninh 2.93 KháNữ
1405 17A4030171 ðoàn Thị Miền 23/07/96 K17QTDNB Thái Bình 3.44 GiỏiNữ
1406 17A4030174 Tạ Anh Minh 11/11/96 K17QTDNB Hà Nội 2.53 KháNam
1407 17A4030176 Vũ Thị Minh 03/05/96 K17QTDNB Nam ðịnh 3.37 GiỏiNữ
1408 17A4030179 Vũ Hà Tú My 19/02/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.63 KháNữ
1409 17A4030192 Lê Thị ánh Ngọc 02/12/96 K17QTDNB Hng Yên 3.14 KháNữ
1410 17A4030194 Nguyễn Thị Ngọc 04/02/96 K17QTDNB Hà Tây 3.26 GiỏiNữ
1411 17A4030199 Nguyễn Hồng Nhung 27/11/96 K17QTDNB Thanh Hóa 3.37 GiỏiNữ
1412 17A4030220 Nguyễn Nh Quỳnh 09/01/96 K17QTDNB Hà Nam 2.95 KháNữ
1413 17A4030222 Phạm Huyền Quỳnh 13/11/96 K17QTDNB Hà Nội 3.42 GiỏiNữ
1414 17A4030231 ðỗ Ph¬ng Thảo 19/09/96 K17QTDNB Hà Nội 2.93 KháNữ
1415 17A4030236 Tr¬ng Thị Thảo 10/08/96 K17QTDNB Thanh Hóa 2.74 KháNữ
1416 17A4030245 Lê Thị Minh Thu 28/11/96 K17QTDNB Nam Hà 2.72 KháNữ
1417 17A4030246 Nguyễn Thị Thu 11/10/96 K17QTDNB Vĩnh Phú 2.70 KháNữ
1418 17A4030251 ðỗ Thanh Thúy 18/04/96 K17QTDNB Nam Hà 2.65 KháNữ
1419 17A4030253 Tạ Thị Thúy 18/09/96 K17QTDNB Nam ðịnh 2.91 KháNữ
1420 17A4030260 ðào Thị Thu Trang 18/11/96 K17QTDNB Hà Tây 3.44 GiỏiNữ
1421 17A4030261 ðỗ Linh Trang 15/06/96 K17QTDNB Ninh Bình 2.84 KháNữ
1422 17A4030266 Nguyễn Thu Trang 28/08/96 K17QTDNB Hà Nội 3.28 GiỏiNữ
1423 17A4030271 Phạm Ngọc Ph¬ng Trinh 28/05/96 K17QTDNB Hà Nội 2.72 KháNữ
1424 17A4030280 Phạm Thanh Tùng 16/06/96 K17QTDNB Hải Hng 2.51 KháNam
1425 17A4030281 Hoàng Văn Từ 02/10/95 K17QTDNB Hà Bắc 2.28 Trung bìnhNam
1426 17A4030287 ðinh Anh Vũ 10/09/96 K17QTDNB Thái Bình 2.09 Trung bìnhNam
1427 17A4030004 ðặng Ngọc Anh 08/07/96 K17QTDNC Hải Phòng 2.05 Trung bìnhNữ
1428 17A4030020 Nguyễn Quỳnh Anh 13/07/95 K17QTDNC CHLB ðức 3.33 GiỏiNữ
1429 17A4030022 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 28/01/96 K17QTDNC Hải Hng 2.67 KháNữ
1430 17A4030047 Nguyễn Thùy Dung 09/02/96 K17QTDNC Hà Bắc 3.00 KháNữ
1431 17A4030055 ðặng Thùy D¬ng 24/09/96 K17QTDNC Hà Nội 2.60 KháNữ
1432 17A4030072 Bùi Hồng Hải 25/09/96 K17QTDNC Hải D¬ng 2.14 Trung bìnhNam
1433 17A4030086 Nguyễn Thu Hiền 17/11/96 K17QTDNC Hà Tây 2.70 KháNữ
1434 17A4030093 Trịnh Thị Hoa 25/04/96 K17QTDNC Nam Hà 3.00 KháNữ
1435 17A4030111 Ưng Thị Ngọc Huyền 30/06/96 K17QTDNC Hà Nội 2.91 KháNữ
1436 17A4030148 Nguyễn Thùy Linh 22/08/96 K17QTDNC Hà Nội 2.56 KháNữ
1437 17A4030152 Trần Ngọc Linh 27/02/96 K17QTDNC Thanh Hóa 2.56 KháNam
1438 17A4030169 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/01/95 K17QTDNC Nghệ An 2.51 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 32
Giới Tính
1439 17A4030175 Thái Hoàng Minh 04/11/96 K17QTDNC Vĩnh Phú 2.60 KháNam
1440 17A4030177 ðặng Ngọc My 21/06/96 K17QTDNC Hà Nội 2.63 KháNữ
1441 17A4030181 ðàm ðức Nam 03/06/96 K17QTDNC Hà Nội 3.00 KháNam
1442 17A4030182 Nguyễn Ph¬ng Nam 04/03/96 K17QTDNC Hà Tây 2.63 KháNam
1443 17A4030184 Trần Thị Thúy Nga 19/05/95 K17QTDNC Hà Nam 2.56 KháNữ
1444 17A4030200 Nguyễn Hồng Nhung 03/07/96 K17QTDNC Hà Giang 2.67 KháNữ
1445 17A4030201 Nguyễn Thị Nhung 03/06/96 K17QTDNC Hà Tây 2.42 Trung bìnhNữ
1446 17A4030202 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/11/96 K17QTDNC Hà Nội 3.44 GiỏiNữ
1447 17A4030203 Mai Thị Nh 20/01/95 K17QTDNC Hải Hng 2.95 KháNữ
1448 17A4030206 Trần Hoàng Phi 29/07/95 K17QTDNC Hà Nội 3.35 GiỏiNam
1449 17A4030208 Nguyễn Minh Phúc 25/12/96 K17QTDNC Hà Nội 2.67 KháNam
1450 17A4030209 Trần Thanh Phúc 20/12/96 K17QTDNC Bắc Ninh 2.58 KháNam
1451 17A4030215 Phan Thị Thanh Ph¬ng 11/01/96 K17QTDNC Thanh Hóa 2.56 KháNữ
1452 17A4030226 ðặng Thị Thanh 05/12/96 K17QTDNC Hải Hng 2.40 Trung bìnhNữ
1453 17A4030229 ðặng Thị Ph¬ng Thảo 31/08/96 K17QTDNC Hà Bắc 2.72 KháNữ
1454 17A4030242 ðỗ Thị Hồng Thoan 10/06/96 K17QTDNC Bắc Giang 2.56 KháNữ
1455 17A4030255 Ngô Trần Thủy Tiên 08/01/96 K17QTDNC Hà Nội 3.51 GiỏiNữ
1456 17A4030257 Nguyễn ðức Tiến 22/11/96 K17QTDNC Vĩnh Phú 3.02 KháNam
1457 17A4030259 Nguyễn Thu Trà 09/02/96 K17QTDNC Hà Bắc 3.00 KháNữ
1458 17A4030282 ðỗ Thị Mai Vân 20/10/96 K17QTDNC Hà Tây 2.53 KháNữ
1459 17A4030017 Nguyễn Ngọc Anh 19/10/96 K17QTDND Hà Nội 3.28 GiỏiNữ
1460 17A4030018 Nguyễn Nh Tán Anh 05/02/96 K17QTDND Hà Nội 2.63 KháNam
1461 17A4030025 Nguyễn Thúy Anh 01/09/96 K17QTDND Hà Tây 2.72 KháNữ
1462 17A4030035 Lê Thị Ngọc ánh 05/02/96 K17QTDND Hải Hng 3.05 KháNữ
1463 17A4030074 Hoàng Văn Hải 19/04/96 K17QTDND Hà Nội 2.77 KháNam
1464 17A4030090 Triệu Quang Hiếu 02/07/96 K17QTDND Hà Nội 3.14 KháNam
1465 17A4030092 Nguyễn Thị Hoa 17/12/96 K17QTDND Bắc Ninh 2.56 KháNữ
1466 17A4030128 Nguyễn H¬ng Lan 18/11/96 K17QTDND Hà Nội 2.51 KháNữ
1467 17A4030130 ðặng Ngọc Lâm 23/12/96 K17QTDND Hà Tây 2.91 KháNam
1468 17A4030141 ðặng Mỹ Linh 01/10/96 K17QTDND Hà Tây 3.79 Xuất sắcNữ
1469 17A4030147 Nguyễn Thị Hoài Linh 06/11/96 K17QTDND Hà Nội 3.07 KháNữ
1470 17A4030172 Nguyễn Nhật Minh 05/12/96 K17QTDND Hà Nội 2.67 KháNam
1471 17A4030188 Nguyễn Trung Nghĩa 18/04/96 K17QTDND Hà Nội 2.60 KháNam
1472 17A4030191 Hoàng Bích Ngọc 08/05/96 K17QTDND Hà Nội 3.53 GiỏiNữ
1473 17A4030197 Nguyễn Phạm Nguyên 05/04/96 K17QTDND Quảng Nam - ðàNẵng
2.44 Trung bìnhNam
1474 17A4030212 Nguyễn Thu Ph¬ng 10/02/96 K17QTDND Hà Nội 2.72 KháNữ
1475 17A4030225 Nguyễn Lê Ngọc S¬n 11/12/96 K17QTDND Hà Nội 3.67 Xuất sắcNam
1476 17A4030234 Phạm Thu Thảo 10/09/96 K17QTDND Nam Hà 3.67 Xuất sắcNữ
1477 17A4030270 Nguyễn Việt Trinh 12/01/96 K17QTDND Nam ðịnh 3.53 GiỏiNữ
1478 17A4030272 Nguyễn Minh Trọng 15/07/96 K17QTDND Thanh Hóa 2.51 KháNam
1479 17A4030288 Từ Thị Vy 12/01/96 K17QTDND Bắc Giang 2.67 KháNữ
1480 17A4030293 Nguyễn Hải Yến 12/12/96 K17QTDND Hà Nội 2.91 KháNữ
1481 17A4030295 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/96 K17QTDND Hà Tĩnh 2.56 KháNữ
1482 17A4030300 Nguyễn Hoài An 10/03/96 K17QTMKA Nghệ An 3.65 Xuất sắcNữ
1483 17A4030305 ðậu Thị Quỳnh Anh 27/09/96 K17QTMKA Nghệ An 3.30 GiỏiNữ
1484 17A4030306 ðỗ Hoàng Anh 20/03/96 K17QTMKA Hà Nội 2.84 KháNữ
1485 17A4030309 Lê Vân Anh 17/03/96 K17QTMKA Thanh Hóa 2.77 KháNữ
1486 17A4030310 Nguyễn Ph¬ng Anh 04/11/96 K17QTMKA Hà Nội 2.47 Trung bìnhNữ
1487 17A4030315 Lý Kiều Chinh 25/07/96 K17QTMKA Thanh Hóa 2.72 KháNữ
1488 17A4030317 ðặng ðức Dũng 16/05/96 K17QTMKA Thái Bình 2.60 KháNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 33
Giới Tính
1489 17A4030318 Mạnh Mỹ Duyên 28/08/95 K17QTMKA Nghệ An 3.02 KháNữ
1490 17A4030323 Phạm Thu Hằng 01/08/96 K17QTMKA Thái Bình 3.28 GiỏiNữ
1491 17A4030324 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/10/96 K17QTMKA Hà Tĩnh 2.65 KháNữ
1492 17A4030327 Lê Thị Ph¬ng Hoa 22/12/96 K17QTMKA Quảng Ninh 2.40 Trung bìnhNữ
1493 17A4030328 ðào Minh Hoàng 18/01/96 K17QTMKA Hà Nội 2.67 KháNam
1494 17A4030329 Nguyễn Minh Hùng 21/02/96 K17QTMKA Hà Nội 2.35 Trung bìnhNam
1495 17A4030330 D¬ng Khánh Huyền 06/01/96 K17QTMKA Ninh Bình 3.28 GiỏiNữ
1496 17A4030331 Trần Thanh Huyền 28/03/96 K17QTMKA Hà Nội 2.70 KháNữ
1497 17A4030334 Nguyễn Thị Khuyên 06/02/96 K17QTMKA Thái Bình 2.70 KháNữ
1498 17A4030342 Phạm Mỹ Linh 28/12/96 K17QTMKA Nam ðịnh 2.00 Trung bìnhNữ
1499 17A4030347 ðỗ Thị Loan 03/10/96 K17QTMKA Thái Bình 2.74 KháNữ
1500 17A4030354 Phạm Ph¬ng Nhi 02/06/96 K17QTMKA Hà Nội 2.47 Trung bìnhNữ
1501 17A4030356 Hoàng Thị Tiểu Ph¬ng 28/08/96 K17QTMKA Thái Nguyên 2.60 KháNữ
1502 17A4030359 Nguyễn Ph¬ng Thảo 19/09/96 K17QTMKA Nam Hà 2.95 KháNữ
1503 17A4030364 Nguyễn Minh Thùy 07/06/96 K17QTMKA Hà Nội 2.79 KháNữ
1504 17A4030372 Phạm Thế Trung 24/04/96 K17QTMKA Hà Nội 2.65 KháNam
1505 17A4010015 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/95 K17TCA Quảng Ninh 2.54 KháNam
1506 17A4010024 Trịnh Thị Thảo Anh 22/10/96 K17TCA Hà Tây 2.58 KháNữ
1507 17A4010025 Vũ Thị Hồng Anh 24/06/96 K17TCA Nam ðịnh 2.25 Trung bìnhNữ
1508 17A4010029 Trần Thị Ngọc ánh 04/02/96 K17TCA Vĩnh Phúc 3.33 GiỏiNữ
1509 17A4010053 Nguyễn Anh Dũng 09/07/95 K17TCA Hải Phòng 2.52 KháNam
1510 17A4010623 Nguyễn Việt Dũng 25/07/96 K17TCA Hà Nội 2.66 KháNam
1511 17A4010064 Nguyễn Duy ðạt 07/11/96 K17TCA Thanh Hoá 2.41 Trung bìnhNam
1512 17A4010067 ðinh Văn ðông 10/03/95 K17TCA Hà Tây 3.28 GiỏiNam
1513 17A4010071 Nguyễn Trung ðức 07/11/96 K17TCA Hải D¬ng 2.59 KháNam
1514 17A4010079 Nguyễn Thu Hà 13/05/96 K17TCA Bắc Ninh 3.27 GiỏiNữ
1515 17A4040017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/08/96 K17TCA Quảng Bình 2.54 KháNữ
1516 17A4040019 Trần Hồng Hạnh 26/08/96 K17TCA Nam ðịnh 2.85 KháNữ
1517 17A4010094 Nguyễn Mai Hằng 26/08/96 K17TCA Hải Phòng 3.38 GiỏiNữ
1518 17A4010102 Trần Thị Thu Hiền 03/11/96 K17TCA Quảng Ninh 3.44 GiỏiNữ
1519 17A4010109 Phan Thị Kim Hoa 01/01/96 K17TCA Lạng S¬n 2.78 KháNữ
1520 17A4010117 Bùi Duy Huần 26/09/95 K17TCA Vĩnh Phúc 2.57 KháNam
1521 17A4010126 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/11/96 K17TCA Hà Nội 2.56 KháNữ
1522 17A4010127 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/96 K17TCA Phú Thọ 2.34 Trung bìnhNữ
1523 17A4010128 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/06/96 K17TCA Hải D¬ng 2.18 Trung bìnhNữ
1524 17A4010136 Nguyễn Thị Thanh H¬ng 02/02/96 K17TCA Hải D¬ng 2.75 KháNữ
1525 17A4010143 Nguyễn Văn Khang 03/06/95 K17TCA Bắc Giang 2.14 Trung bìnhNam
1526 17A4010152 Nguyễn Trung Kiên 14/09/96 K17TCA Hà Nội 2.78 KháNam
1527 17A4010155 ðỗ Mạnh Lâm 19/08/94 K17TCA Thanh Hoá 2.78 KháNam
1528 17A4010161 Vũ Thị Hồng Liên 14/05/95 K17TCA Hng Yên 3.26 GiỏiNữ
1529 17A4010163 ðào Mạnh Linh 15/04/96 K17TCA Nam ðịnh 2.57 KháNam
1530 17A4030337 ðinh Thị Mỹ Linh 17/12/96 K17TCA Ninh Bình 2.56 KháNữ
1531 17A4010168 Kh¬ng Thị Thùy Linh 27/02/96 K17TCA Nam ðịnh 2.59 KháNữ
1532 17A4010169 Lã Hoài Linh 25/09/96 K17TCA Thanh Hoá 2.55 KháNữ
1533 17A4010330 Nghiêm Mỹ Linh 27/12/96 K17TCA Hà Nội 2.72 KháNữ
1534 17A4010173 Nguyễn Thùy Linh 12/02/96 K17TCA Thái Bình 2.63 KháNữ
1535 17A4010183 Nguyễn Thị Loan 10/11/96 K17TCA Hà Nội 3.72 Xuất sắcNữ
1536 17A4000788 Nguyễn Thành Long 28/10/96 K17TCA Thái Bình 2.61 KháNam
1537 17A4000330 Lê Thị Hằng Ly 26/09/96 K17TCA Hng Yên 3.26 GiỏiNữ
1538 17A4010194 Nông ðức Mạnh 17/02/96 K17TCA Lạng S¬n 2.45 Trung bìnhNam
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 34
Giới Tính
1539 17A4010195 Lu Thị Mến 23/12/96 K17TCA Thái Bình 2.36 Trung bìnhNữ
1540 17A4010197 Nguyễn Hà My 20/07/96 K17TCA Hà Tây 3.00 KháNữ
1541 17A4010200 Nguyễn Trà My 12/01/96 K17TCA Hà Nội 2.98 KháNữ
1542 17A4010201 Phùng Thị Mỹ 23/10/96 K17TCA Bắc Kạn 2.28 Trung bìnhNữ
1543 17A4010209 Nguyễn Thị Thu Nga 01/06/96 K17TCA Thái Nguyên 2.32 Trung bìnhNữ
1544 17A4010210 Phùng Thị Nga 14/05/96 K17TCA Bắc Ninh 2.62 KháNữ
1545 17A4010212 D¬ng Thị Thảo Ngân 12/07/96 K17TCA Hải D¬ng 2.88 KháNữ
1546 17A4010219 Lê Thị Thanh Nhàn 06/11/96 K17TCA Ninh Bình 2.55 KháNữ
1547 17A4010624 Trần Hoàng Quân 06/10/96 K17TCA Bắc Ninh 3.24 GiỏiNam
1548 17A4010266 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/08/96 K17TCA Hà Nội 2.55 KháNữ
1549 17A4010331 Kh¬ng Hng Thịnh 09/07/96 K17TCA Hòa Bình 2.65 KháNam
1550 17A4010287 Lê Thị Huyền Trang 07/06/96 K17TCA Hà Nội 3.22 GiỏiNữ
1551 17A4010293 Nguyễn Huyền Trang 30/04/96 K17TCA Thanh Hoá 2.77 KháNữ
1552 17A4030369 Nguyễn Thu Trang 30/05/96 K17TCA Hà Nội 2.91 KháNữ
1553 17A4010300 Trần Thị Hà Trang 01/03/96 K17TCA Nam ðịnh 3.52 GiỏiNữ
1554 17A4010332 Trần Thị Minh Trang 17/11/96 K17TCA Nam ðịnh 2.02 Trung bìnhNữ
1555 17A4010303 ðậu Thị Trinh 20/06/95 K17TCA Nghệ An 2.32 Trung bìnhNữ
1556 17A4010306 Phạm Xuân Trờng 25/12/96 K17TCA Thái Bình 2.38 Trung bìnhNam
1557 17A4010309 Chu Mạnh Tùng 14/08/96 K17TCA Nam ðịnh 3.24 GiỏiNam
1558 17A4010315 ðinh Thị Thu Uyên 04/09/96 K17TCA Bắc Giang 2.59 KháNữ
1559 17A4010322 Lỗ Thị Vân 23/09/96 K17TCA Vĩnh Phú 2.82 KháNữ
1560 17A4010327 Bùi Thị Hải Yến 27/08/96 K17TCA Hà Nội 2.77 KháNữ
1561 17A4010004 ðặng Hoài Anh 13/12/96 K17TCB Hải D¬ng 2.73 KháNam
1562 17A4010027 Lê Thị Ngọc ánh 27/08/96 K17TCB Thanh Hoá 2.15 Trung bìnhNữ
1563 17A4010028 Nguyễn Thị Ngọc ánh 20/03/96 K17TCB Hà Tĩnh 2.55 KháNữ
1564 17A4010031 Nguyễn Phạm Ph¬ng Bắc 22/09/95 K17TCB Bắc Ninh 2.22 Trung bìnhNam
1565 17A4010334 Nanthasone Bouluck 16/10/94 K17TCB Lào 2.03 Trung bìnhNam
1566 17A4010044 Trần Mạnh Cờng 22/06/96 K17TCB Bắc Thái 2.92 KháNam
1567 17A4010047 Lê Thị Dung 13/12/96 K17TCB Hà Tây 2.64 KháNữ
1568 17A4010050 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/08/96 K17TCB Hà Tây 2.62 KháNữ
1569 17A4010054 ðào Nhật Duy 07/12/96 K17TCB Thái Bình 2.88 KháNam
1570 17A4010060 Vũ Hoa D¬ng 19/01/96 K17TCB Hà Nội 2.71 KháNam
1571 17A4010061 Nguyễn Văn ðại 02/12/91 K17TCB Hà Nội 2.56 KháNam
1572 17A4010065 Nguyễn Quốc ðạt 27/11/96 K17TCB Hà Nội 2.15 Trung bìnhNam
1573 17A4010070 Nguyễn Minh ðức 21/03/95 K17TCB Hải D¬ng 3.22 GiỏiNam
1574 17A4010078 Nguyễn Thị Thúy Hà 12/03/96 K17TCB Hà Nội 3.05 KháNữ
1575 17A4010088 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/12/96 K17TCB Ninh Bình 2.18 Trung bìnhNữ
1576 17A4010092 ðỗ Thu Hằng 12/01/96 K17TCB Quảng Ninh 2.75 KháNữ
1577 17A4010095 Nguyễn Thanh Hằng 14/10/96 K17TCB Hải D¬ng 2.87 KháNữ
1578 17A4010098 Thái Thị Hằng 26/04/96 K17TCB Nghệ An 3.49 GiỏiNữ
1579 17A4010120 Nguyễn Quang Huy 22/03/96 K17TCB Nam ðịnh 2.50 KháNam
1580 17A4010125 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/11/96 K17TCB Hải D¬ng 2.62 KháNữ
1581 17A4010133 Bùi Thị Lan H¬ng 02/07/96 K17TCB Ninh Bình 2.12 Trung bìnhNữ
1582 17A4010134 Lê Thị H¬ng 14/10/96 K17TCB Thanh Hoá 2.65 KháNữ
1583 17A4010137 Phạm Thị Lan H¬ng 08/01/95 K17TCB Hải Phòng 2.78 KháNữ
1584 17A4010142 Hoàng Minh Khang 26/11/96 K17TCB Nam ðịnh 2.59 KháNam
1585 17A4010145 Trần Ph¬ng Khanh 07/05/95 K17TCB Liên bang Nga 2.68 KháNữ
1586 17A4010149 Trịnh Xuân Khánh 20/12/95 K17TCB Nam ðịnh 2.59 KháNam
1587 17A4010153 Bạch Thị Là 18/11/96 K17TCB Hà Tây 2.85 KháNữ
1588 17A4010154 Vũ Thị Lan 16/09/96 K17TCB Nam ðịnh 2.82 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 35
Giới Tính
1589 17A4010156 Quách Ngọc Lâm 02/09/92 K17TCB Vĩnh Phúc 2.68 KháNam
1590 17A4010157 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 30/07/96 K17TCB Hà Nội 2.43 Trung bìnhNữ
1591 17A4010159 Nguyễn Thị Thanh Lịch 01/06/96 K17TCB Hà Tây 2.57 KháNữ
1592 17A4010162 Công Ngọc Linh 17/09/96 K17TCB Hà Tây 2.62 KháNữ
1593 17A4010180 Vũ Hoài Linh 08/07/96 K17TCB Hà Nội 2.62 KháNữ
1594 17A4010187 ðặng H¬ng Ly 03/07/96 K17TCB Hà Nội 2.15 Trung bìnhNữ
1595 17A4010188 Ngô Hoàng Mai 25/06/96 K17TCB Bắc Giang 2.92 KháNữ
1596 17A4010335 Chanthavong Mitsopha 13/08/93 K17TCB Lào 2.02 Trung bìnhNữ
1597 17A4000379 Bùi Thị Ph¬ng Ngân 13/11/96 K17TCB Hà Tây 3.54 GiỏiNữ
1598 17A4010224 Nguyễn Thị Oanh 24/03/96 K17TCB Nghệ An 2.61 KháNữ
1599 17A4010225 Trịnh Kiều Oanh 09/12/96 K17TCB Thanh Hoá 2.72 KháNữ
1600 17A4010226 Hoàng Minh Phúc 19/01/96 K17TCB Vĩnh Phú 3.26 GiỏiNam
1601 17A4010253 Nguyễn Công Thành 08/09/96 K17TCB Hà Tĩnh 3.31 GiỏiNam
1602 17A4010254 Ngọ Văn Thao 04/08/95 K17TCB Bắc Giang 2.58 KháNam
1603 17A4010277 L¬ng Thị Th 28/08/96 K17TCB Hà Tây 2.63 KháNữ
1604 17A4010288 Lê Thị Huyền Trang 16/04/96 K17TCB S¬n La 2.98 KháNữ
1605 17A4010291 Mai Thùy Trang 16/12/96 K17TCB Hà Nội 2.62 KháNữ
1606 17A4010316 L¬ng Thị Uyên 21/12/96 K17TCB Hà Tây 2.70 KháNữ
1607 17A4000602 Nguyễn Thu Uyên 13/09/96 K17TCB Hà Nội 2.68 KháNữ
1608 17A4010333 Xayyalad Vithaya 14/01/94 K17TCB Lào 2.02 Trung bìnhNam
1609 17A4010003 Bế Thị Lan Anh 22/06/96 K17TCC Phú Thọ 2.88 KháNữ
1610 17A4010006 ðinh Thị Ph¬ng Anh 17/07/96 K17TCC Hà Nội 3.75 Xuất sắcNữ
1611 17A4010021 Trần Hà Anh 16/12/96 K17TCC Nghệ An 2.15 Trung bìnhNữ
1612 17A4010023 Trần Hoàng Hoa Anh 20/08/96 K17TCC Nam Hà 3.03 KháNữ
1613 17A4010033 Sầm Lê Băng 14/01/96 K17TCC Cao Bằng 2.96 KháNữ
1614 17A4010039 Phạm Thị Minh Châu 03/08/96 K17TCC Nam ðịnh 2.39 Trung bìnhNữ
1615 17A4010055 Trần Thế Duy 15/04/96 K17TCC Hng Yên 2.15 Trung bìnhNam
1616 17A4010077 Nguyễn Hồng Hà 02/11/96 K17TCC Ninh Bình 2.65 KháNam
1617 17A4010090 ðào Thị Hằng 01/09/96 K17TCC Hng Yên 3.22 GiỏiNữ
1618 17A4010096 Nguyễn Thị Hằng 18/07/96 K17TCC Hng Yên 2.92 KháNữ
1619 17A4010097 Nguyễn Thu Hằng 20/01/96 K17TCC Vĩnh Phú 2.73 KháNữ
1620 17A4010116 ðoàn Thị Hồng 15/08/95 K17TCC Hải D¬ng 2.75 KháNữ
1621 17A4010122 Ngô Thị Thanh Huyền 22/01/96 K17TCC Nam ðịnh 3.16 KháNữ
1622 17A4010131 Lê Ngọc Hng 19/07/95 K17TCC Thanh Hoá 2.15 Trung bìnhNam
1623 17A4010140 Lê Thị Thu Hờng 13/05/96 K17TCC Hng Yên 2.54 KháNữ
1624 17A4010167 Hoàng Mỹ Linh 06/01/96 K17TCC Hà Nội 3.49 GiỏiNữ
1625 17A4010181 Lê Ngọc Loan 23/04/96 K17TCC Hà Nam 2.57 KháNữ
1626 17A4010184 Nguyễn Thị Loan 05/03/96 K17TCC Vĩnh Phúc 2.65 KháNữ
1627 17A4010198 Nguyễn Thị Hà My 08/11/96 K17TCC Thanh Hoá 2.46 Trung bìnhNữ
1628 17A4010204 Lê Thị Nam 10/01/96 K17TCC Thanh Hoá 2.25 Trung bìnhNữ
1629 17A4010208 Nguyễn Thị Thanh Nga 25/10/95 K17TCC Hà Nội 2.68 KháNữ
1630 17A4010211 Phạm Thị Ngà 21/10/96 K17TCC Hng Yên 2.75 KháNữ
1631 17A4010234 Hoàng Ngọc Quân 14/05/96 K17TCC Thanh Hoá 2.54 KháNam
1632 17A4010247 Trần Tất Nhật Tân 28/10/96 K17TCC Nam ðịnh 2.59 KháNam
1633 17A4010250 Mai Văn Thái 25/01/94 K17TCC Thanh Hoá 2.06 Trung bìnhNam
1634 17A4010256 D¬ng Thị Thu Thảo 19/03/95 K17TCC Hng Yên 2.75 KháNữ
1635 17A4010271 Phúc Thị Thoa 14/07/96 K17TCC ðắk Lắk 2.69 KháNữ
1636 17A4010272 Lê Thị Quỳnh Th¬ 01/03/96 K17TCC Nghệ An 2.72 KháNữ
1637 17A4010274 Ngô Thị Thùy 29/07/96 K17TCC Hà Tây 3.28 GiỏiNữ
1638 17A4010286 ðức Thị Trang 10/10/96 K17TCC Thái Bình 2.98 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 36
Giới Tính
1639 17A4010298 Nguyễn Thu Trang 18/10/96 K17TCC Hà Nội 2.62 KháNữ
1640 17A4010299 Phạm Thị Kiều Trang 28/12/96 K17TCC Bắc Ninh 2.52 KháNữ
1641 17A4010311 Nguyễn Thị Tuyền 19/12/96 K17TCC Thái Bình 2.58 KháNữ
1642 17A4010318 Phạm Thị Tú Uyên 28/03/96 K17TCC Hng Yên 2.79 KháNữ
1643 17A4010326 Nguyễn Tiến Vinh 01/08/94 K17TCC Hà Bắc 2.82 KháNam
1644 17A4010016 Nông ðức Anh 01/04/96 K17TCD Hà Nội 2.80 KháNam
1645 17A4010019 Tô Thị Lan Anh 19/12/96 K17TCD Thái Bình 2.24 Trung bìnhNữ
1646 17A4010022 Trần Hoàng Anh 20/06/96 K17TCD Hà Nội 2.62 KháNữ
1647 17A4010045 Cao Thị Thùy Dung 09/12/95 K17TCD Nghệ An 3.26 GiỏiNữ
1648 17A4010049 Nguyễn Thị Thu Dung 09/12/96 K17TCD Hà Tĩnh 2.58 KháNữ
1649 17A4010063 Bùi ðình ðạt 20/02/95 K17TCD Hải Phòng 2.61 KháNam
1650 17A4010076 Lê Thu Hà 19/12/96 K17TCD Hà Nội 2.58 KháNữ
1651 17A4010083 Trần Thị Hà 13/06/94 K17TCD Nam ðịnh 2.82 KháNữ
1652 17A4010084 Trần Thu Hà 20/07/96 K17TCD Lào Cai 2.68 KháNữ
1653 17A4010089 Vũ Thị Hồng Hạnh 09/01/96 K17TCD Hà Nội 2.56 KháNữ
1654 17A4010100 Ngô Ngọc Hân 25/01/96 K17TCD Hà Tây 2.78 KháNữ
1655 17A4010111 Nguyễn Thị Hải Hòa 26/04/95 K17TCD Nam ðịnh 3.21 GiỏiNữ
1656 17A4010124 Nguyễn Thanh Huyền 11/02/96 K17TCD Hà Tây 3.14 KháNữ
1657 17A4010129 Phạm Thu Huyền 13/02/96 K17TCD Hà Tây 2.62 KháNữ
1658 17A4010130 ðỗ Việt Hng 20/05/96 K17TCD Hà Nội 3.25 GiỏiNam
1659 17A4010141 Phạm Giang Khải 28/09/96 K17TCD Hà Nội 2.95 KháNam
1660 17A4010148 Trần Duy Khánh 11/04/96 K17TCD Hải Phòng 2.50 KháNam
1661 17A4010160 Lê Thị Ph¬ng Liên 03/10/96 K17TCD Bắc Ninh 2.96 KháNữ
1662 17A4010164 ðào Thị Mỹ Linh 15/01/96 K17TCD Thái Bình 2.86 KháNữ
1663 17A4010176 Phan Thị Khánh Linh 28/03/96 K17TCD Hà Tĩnh 2.78 KháNữ
1664 17A4010178 Trần Mỹ Linh 28/12/96 K17TCD Hà Nội 3.52 GiỏiNữ
1665 17A4010190 Tạ Thị Tuyết Mai 30/12/96 K17TCD Hà Tây 3.01 KháNữ
1666 17A4010193 ðinh Tiến Mạnh 28/12/96 K17TCD Thái Bình 2.89 KháNam
1667 17A4010202 Nguyễn Thị Huyền Mỵ 24/10/96 K17TCD Tỉnh Hà Giang 2.73 KháNữ
1668 17A4010218 Phạm Thị Nhài 23/03/96 K17TCD Thái Bình 2.62 KháNữ
1669 17A4010228 Nguyễn Minh Ph¬ng 02/01/96 K17TCD Hà Nội 3.28 GiỏiNữ
1670 17A4010230 Hà Bích Phợng 28/11/96 K17TCD Hà Nội 2.92 KháNữ
1671 17A4010236 Nghiêm Hoàng Quyền 07/10/96 K17TCD Hà Nội 2.69 KháNam
1672 17A4010238 Nguyễn Nh Quỳnh 10/01/96 K17TCD Hải D¬ng 2.82 KháNữ
1673 17A4010241 Hoàng Văn Sinh 19/06/95 K17TCD Lạng S¬n 2.57 KháNam
1674 17A4010248 Lăng Thế Thạch 17/07/95 K17TCD Quảng Ninh 3.15 KháNam
1675 17A4010249 L¬ng Thị Hoàng Thái 27/10/95 K17TCD Thái Nguyên 2.55 KháNữ
1676 17A4010255 Chu Ph¬ng Thảo 07/01/96 K17TCD Nghệ An 2.57 KháNữ
1677 17A4010258 Nguyễn Ph¬ng Thảo 05/08/96 K17TCD Nam ðịnh 2.70 KháNữ
1678 17A4010282 Bùi Thu Trang 08/10/96 K17TCD Hà Tây 2.62 KháNữ
1679 17A4010283 Cao Thu Trang 24/06/96 K17TCD Hà Nội 2.71 KháNữ
1680 17A4010289 Lê Thị Quỳnh Trang 06/06/96 K17TCD Thanh Hoá 2.55 KháNữ
1681 17A4010301 Trịnh Quỳnh Trang 27/07/96 K17TCD Hải Phòng 2.74 KháNữ
1682 17A4010314 Nguyễn Thị T¬i 18/10/96 K17TCD Bắc Ninh 2.79 KháNữ
1683 17A4010317 Nguyễn Thu Uyên 19/05/96 K17TCD Tỉnh S¬n La 2.69 KháNữ
1684 17A4010319 Trần Thị Uyên 22/01/96 K17TCD Ninh Bình 2.72 KháNữ
1685 17A4010320 Trần Thu Uyên 25/03/96 K17TCD Thái Nguyên 3.40 GiỏiNữ
1686 17A4010323 Nguyễn Thị Vân 10/04/96 K17TCD Hà Tây 2.54 KháNữ
1687 17A4010325 Hoàng Quốc Việt 09/12/96 K17TCD Quảng Ninh 2.70 KháNam
1688 17A4010001 Nguyễn Thị Hải An 26/10/96 K17TCE Hải D¬ng 2.55 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 37
Giới Tính
1689 17A4010012 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 11/05/96 K17TCE Thái Bình 2.57 KháNữ
1690 17A4010017 Phạm Ph¬ng Anh 04/01/96 K17TCE Hà Nội 2.80 KháNữ
1691 17A4010020 Trần Công Thái Anh 19/02/96 K17TCE Hà Nội 2.98 KháNam
1692 17A4010038 ðinh Lê Bảo Châu 19/10/96 K17TCE Nam ðịnh 2.57 KháNữ
1693 17A4010051 Nguyễn Thùy Dung 28/10/96 K17TCE Hà Nội 2.57 KháNữ
1694 17A4010057 Nguyễn Thị Duyên 12/02/96 K17TCE Thái Bình 3.09 KháNữ
1695 17A4010062 Trần Quốc ðạo 01/10/96 K17TCE Ninh Bình 2.53 KháNam
1696 17A4010075 Hoàng Nguyễn Thu Hà 01/01/95 K17TCE Hà Nội 2.64 KháNữ
1697 17A4010081 Nguyễn Việt Hà 15/01/96 K17TCE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNam
1698 17A4010082 Phan Thị Thu Hà 04/04/96 K17TCE Hải Phòng 2.91 KháNữ
1699 17A4010132 Trần Duy Hng 13/02/96 K17TCE Hà Nội 2.51 KháNam
1700 17A4010174 Nguyễn Văn Linh 20/05/96 K17TCE Hải D¬ng 2.51 KháNam
1701 17A4010182 Lê Thị Loan 06/11/96 K17TCE Hà Bắc 2.95 KháNữ
1702 17A4010189 Nguyễn Thu Mai 27/01/96 K17TCE Hải Phòng 2.50 KháNữ
1703 17A4010215 Trần Thị Hải Ngọc 17/02/96 K17TCE Ninh Bình 3.21 GiỏiNữ
1704 17A4010216 Tạ Thị H¬ng Nguyên 10/12/96 K17TCE Thái Nguyên 2.55 KháNữ
1705 17A4010221 ðào Diệp ý Nhi 30/06/96 K17TCE Hải Phòng 2.80 KháNữ
1706 17A4010223 Trần Hải Ninh 08/07/96 K17TCE Quảng Ninh 2.18 Trung bìnhNam
1707 17A4010237 Mai H¬ng Quỳnh 15/06/96 K17TCE Nam ðịnh 2.45 Trung bìnhNữ
1708 17A4010260 Nguyễn Thị Thảo 02/03/96 K17TCE Bắc Ninh 2.92 KháNữ
1709 17A4010268 Vũ Mạnh Thắng 03/12/96 K17TCE Thái Bình 2.55 KháNam
1710 17A4010273 Nguyễn Thị Vân Thu 29/08/96 K17TCE Hà Nội 2.66 KháNữ
1711 17A4010275 Vũ Thị Thùy 28/03/96 K17TCE Hà Nội 2.91 KháNữ
1712 17A4010290 Mai Thị Huyền Trang 16/07/96 K17TCE Nam ðịnh 3.18 KháNữ
1713 17A4010292 Ngô Minh Trang 22/05/96 K17TCE Yên Bái 3.05 KháNữ
1714 17A4010304 Nguyễn Thị Trinh 28/08/96 K17TCE Thái Bình 2.20 Trung bìnhNữ
1715 17A4010619 Lê ðức Anh 03/02/96 K17TCG Hà Tây 2.14 Trung bìnhNam
1716 17A4010345 Phạm Thị Ph¬ng Anh 29/10/96 K17TCG Hà Nội 3.21 GiỏiNữ
1717 17A4010362 Hoàng Thị Minh Châm 05/07/96 K17TCG Lạng S¬n 2.63 KháNữ
1718 17A4010364 Lê Lan Chi 09/09/96 K17TCG Hà Nội 3.39 GiỏiNữ
1719 17A4010370 Trần Thị Minh Diệu 03/11/96 K17TCG Thanh Hoá 2.95 KháNữ
1720 17A4010372 Phạm Hoàng Ngọc Dung 04/10/96 K17TCG Thái Nguyên 3.67 Xuất sắcNữ
1721 17A4010391 Nguyễn H¬ng Giang 07/09/96 K17TCG Hà Nội 2.28 Trung bìnhNữ
1722 17A4010413 Nguyễn ðức Hiếu 07/12/96 K17TCG Ninh Bình 2.75 KháNam
1723 17A4010416 Trần Nh Hoa 29/08/96 K17TCG Bắc Ninh 3.17 KháNữ
1724 17A4010418 Cao Thị Hoài 15/09/96 K17TCG Hà Nội 2.35 Trung bìnhNữ
1725 17A4010419 Nguyễn Huy Hoàng 22/01/96 K17TCG Hà Nội 2.82 KháNam
1726 17A4010421 Phạm Minh Hoàng 23/08/96 K17TCG Nam ðịnh 2.58 KháNam
1727 17A4010423 Nguyễn Thị Thu Hồng 14/10/95 K17TCG Hà Tây 2.57 KháNữ
1728 17A4010428 Nhâm Xuân Huy 06/04/96 K17TCG Thái Bình 2.55 KháNam
1729 17A4010434 Nguyễn Thu Huyền 04/03/96 K17TCG Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ
1730 17A4010451 ðào Nhật Hờng 26/03/96 K17TCG Hải Phòng 2.65 KháNữ
1731 17A4010453 Nguyễn Thị Hờng 07/01/96 K17TCG Hải D¬ng 2.64 KháNữ
1732 17A4010458 L¬ng Anh Khoa 11/08/96 K17TCG Hà Nội 2.68 KháNam
1733 17A4010460 Nguyễn Thị Ninh Kiều 19/02/96 K17TCG Nghệ An 2.88 KháNữ
1734 17A4010463 Nguyễn Thị Lệ 13/11/96 K17TCG Hải D¬ng 2.57 KháNữ
1735 17A4010466 ðào Thị Linh 09/12/96 K17TCG Hải D¬ng 3.15 KháNữ
1736 17A4010478 Phan ðức Lộc 28/02/95 K17TCG Nghệ An 2.01 Trung bìnhNam
1737 17A4010486 Vũ Thị Mến 28/07/96 K17TCG Bắc Ninh 3.21 GiỏiNữ
1738 17A4010487 Nguyễn Hà Mi 03/11/96 K17TCG Hà Nội 3.32 GiỏiNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 38
Giới Tính
1739 17A4010489 Lê Hoàng Minh 21/03/96 K17TCG Thanh Hoá 2.02 Trung bìnhNam
1740 17A4010538 Lê Thị Thảo 23/08/96 K17TCG Hà Tây 3.47 GiỏiNữ
1741 17A4010547 Trần Thị Ph¬ng Thảo 24/12/96 K17TCG Thái Bình 2.56 KháNữ
1742 17A4010554 Phạm Tiến Thịnh 04/11/96 K17TCG Nam Hà 2.59 KháNam
1743 17A4010568 Nguyễn Thị Th 03/08/96 K17TCG Hải D¬ng 2.68 KháNữ
1744 17A4010587 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 09/07/96 K17TCG Nghệ An 3.25 GiỏiNữ
1745 17A4010591 Tô Minh Trang 01/08/96 K17TCG Hà Giang 3.24 GiỏiNữ
1746 17A4010596 Lê Tuấn Tú 17/11/96 K17TCG Hà Nội 2.51 KháNam
1747 17A4010608 Ngô Bá V¬ng Vinh 23/05/96 K17TCG Hà Tây 3.70 Xuất sắcNam
1748 17A4010611 Bùi Hải Yến 25/11/96 K17TCG Hải D¬ng 3.62 Xuất sắcNữ
1749 17A4010613 Vũ Hải Yến 06/04/96 K17TCG Hải Phòng 3.01 KháNữ
1750 17A4010616 Cao Thị Vân Anh 19/04/96 K17TCH Hải D¬ng 2.66 KháNữ
1751 17A4010338 Nguyễn Thị Kim Anh 26/08/96 K17TCH Vĩnh Phúc 3.35 GiỏiNữ
1752 17A4010340 Nguyễn Thị Ph¬ng Anh 25/06/95 K17TCH Ninh Bình 3.49 GiỏiNữ
1753 17A4010350 Trần Tuấn Anh 22/10/95 K17TCH Nam ðịnh 3.28 GiỏiNam
1754 17A4010352 Nguyễn Thị Ngọc ánh 05/04/96 K17TCH Tuyên Quang 3.02 KháNữ
1755 17A4010355 Vũ Thị Ngọc ánh 13/02/96 K17TCH S¬n La 2.52 KháNữ
1756 17A4010369 Nguyễn Khắc Cờng 04/09/96 K17TCH Hà Nội 2.96 KháNam
1757 17A4010399 Nguyễn Thị Thu Hà 18/03/94 K17TCH Hải Phòng 3.61 Xuất sắcNữ
1758 17A4010401 Ngô Thu Hải 05/10/96 K17TCH Nam ðịnh 3.35 GiỏiNữ
1759 17A4010403 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh 26/07/96 K17TCH Hà Tây 3.52 GiỏiNữ
1760 17A4010404 Cao Thị Hằng 15/12/96 K17TCH Thanh Hoá 2.66 KháNữ
1761 17A4010408 Trần Thị Hằng 28/02/96 K17TCH Hà Tây 3.15 KháNữ
1762 17A4010433 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/02/96 K17TCH Hà Tây 3.25 GiỏiNữ
1763 17A4010424 ðặng Thị Huế 25/11/96 K17TCH Vĩnh Phúc 2.98 KháNữ
1764 17A4010426 Phùng Thế Hùng 15/03/96 K17TCH Thái Bình 2.98 KháNam
1765 17A4010435 Nguyễn Thu Huyền 12/10/96 K17TCH Hà Nội 3.82 Xuất sắcNữ
1766 17A4010445 Nguyễn Thị H¬ng 27/08/96 K17TCH Hà Nội 2.82 KháNữ
1767 17A4010446 Nguyễn Thị H¬ng 31/12/96 K17TCH Hà Tây 2.84 KháNữ
1768 17A4010447 Nguyễn Thị H¬ng 02/09/95 K17TCH Vĩnh Phúc 3.22 GiỏiNữ
1769 17A4010448 Nguyễn Thị Minh H¬ng 21/04/95 K17TCH Hà Tây 2.85 KháNữ
1770 17A4010450 Phạm Thị H¬ng 10/10/96 K17TCH Thái Bình 2.52 KháNữ
1771 17A4010454 Nguyễn Thị Thu Hờng 18/11/96 K17TCH Hà Tây 2.82 KháNữ
1772 17A4010464 Nguyễn Kim Liên 28/09/96 K17TCH Thái Bình 3.42 GiỏiNữ
1773 17A4010474 Phan Mỹ Linh 07/12/96 K17TCH Thanh Hoá 3.10 KháNữ
1774 17A4010477 Hà Văn Lộc 18/11/96 K17TCH Nghệ An 2.64 KháNam
1775 17A4010485 Nguyễn ðình Mạnh 10/07/96 K17TCH Hải D¬ng 2.03 Trung bìnhNam
1776 17A4010494 ðỗ Thị Hải Nam 05/08/96 K17TCH Hải Hng 3.09 KháNữ
1777 17A4010501 Lê Thị Bích Ngọc 28/09/96 K17TCH Hải D¬ng 3.42 GiỏiNữ
1778 17A4010504 Hoàng Thị Nguyệt 21/07/95 K17TCH Vĩnh Phúc 2.48 Trung bìnhNữ
1779 17A4010523 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 18/01/95 K17TCH Bắc Ninh 3.01 KháNữ
1780 17A4010528 Vũ Hải Quân 08/11/95 K17TCH Hà Nam 2.32 Trung bìnhNam
1781 17A4010530 ðỗ Ngọc Sáng 09/09/96 K17TCH Hải Phòng 3.00 KháNam
1782 17A4010531 ðoàn Ngọc S¬n 05/10/95 K17TCH Hà Tây 3.38 GiỏiNam
1783 17A4010532 ðào Thị Thanh Tâm 28/03/96 K17TCH Hà Tây 2.49 Trung bìnhNữ
1784 17A4010545 Phạm Thị Thu Thảo 07/10/95 K17TCH Hải Phòng 2.50 KháNữ
1785 17A4010569 Ngô Thị Th¬ng 15/01/96 K17TCH Nam ðịnh 3.53 GiỏiNữ
1786 17A4010570 Phạm Hoài Th¬ng 17/03/96 K17TCH Nam ðịnh 3.55 GiỏiNữ
1787 17A4010572 Trần Thị Th¬ng 25/05/95 K17TCH Nghệ An 2.82 KháNữ
1788 17A4010581 Khắc Thị Quỳnh Trang 12/04/96 K17TCH Hà Tây 3.39 GiỏiNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 39
Giới Tính
1789 17A4010586 Nguyễn Thị Minh Trang 18/04/95 K17TCH Hà Nội 2.64 KháNữ
1790 17A4010605 Hoàng Thị Vân 01/10/96 K17TCH Thái Bình 3.14 KháNữ
1791 17A4010612 D¬ng Thị Hải Yến 19/05/95 K17TCH Hà Tĩnh 2.86 KháNữ
1792 17A4010337 Nguyễn Lan Anh 14/01/96 K17TCI Hà Nội 2.71 KháNữ
1793 17A4010342 Nguyễn Thúy Anh 22/10/96 K17TCI Hà Nội 2.52 KháNữ
1794 17A4010361 Nguyễn Thanh Bình 06/01/96 K17TCI Hà Nội 2.59 KháNam
1795 17A4010373 Trần Thị Dung 21/08/95 K17TCI Thanh Hoá 3.31 GiỏiNữ
1796 17A4010374 Bùi Văn Dũng 01/04/96 K17TCI Hải D¬ng 3.01 KháNam
1797 17A4010622 Nguyễn H¬ng Giang 14/08/96 K17TCI Hà Nội 3.49 GiỏiNữ
1798 17A4010396 ðỗ Thị Hà 21/08/96 K17TCI Hải Phòng 3.37 GiỏiNữ
1799 17A4010417 Tô Khánh Hòa 13/11/96 K17TCI Thái Bình 2.56 KháNữ
1800 17A4010422 Phan Huy Hoàng 23/09/96 K17TCI Vĩnh Phúc 2.68 KháNam
1801 17A4010427 Tô Mạnh Hùng 15/04/96 K17TCI Lạng S¬n 2.57 KháNam
1802 17A4010441 Phan Phú Hng 02/10/96 K17TCI Hải Phòng 2.61 KháNam
1803 17A4010444 Mai H¬ng 20/09/96 K17TCI Hải Phòng 3.44 GiỏiNữ
1804 17A4010452 ðặng Thị Hờng 03/08/96 K17TCI Hà Nội 2.78 KháNữ
1805 17A4010467 ðinh Thị Diệu Linh 30/11/96 K17TCI Nam ðịnh 2.88 KháNữ
1806 17A4000783 Phạm Thị Ph¬ng Linh 24/12/96 K17TCI Thái Bình 2.84 KháNữ
1807 17A4010484 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/01/96 K17TCI Nghệ An 2.52 KháNữ
1808 17A4010500 Lê Thị Ngọc 02/09/96 K17TCI Hà Nam 3.23 GiỏiNữ
1809 17A4010524 Nguyễn Thị Minh Ph¬ng 25/05/96 K17TCI Thanh Hoá 3.55 GiỏiNữ
1810 17A4010539 Lê Thị Ph¬ng Thảo 28/05/96 K17TCI Thanh Hoá 2.62 KháNữ
1811 17A4010540 Nguyễn Thạch Thảo 08/12/96 K17TCI Hà Nội 2.50 KháNữ
1812 17A4010551 Hồ Hải Thế 31/05/96 K17TCI Nghệ An 2.34 Trung bìnhNam
1813 17A4010559 Nguyễn Thị Thu 19/08/95 K17TCI Thanh Hoá 3.26 GiỏiNữ
1814 17A4010564 Nguyễn Thị Thủy 14/02/96 K17TCI Bắc Kạn 3.05 KháNữ
1815 17A4010566 Lê Thanh Th 08/11/96 K17TCI Thanh Hoá 2.60 KháNữ
1816 17A4010573 Võ Thị Hà Th¬ng 26/07/94 K17TCI Nghệ An 3.02 KháNữ
1817 17A4010579 Ngô Văn Toản 12/08/94 K17TCI Hải Phòng 2.65 KháNam
1818 17A4010590 Phùng Thị Quỳnh Trang 10/12/96 K17TCI Hà Tây 3.38 GiỏiNữ
1819 17A4010594 Võ Thị Huyền Trang 20/11/95 K17TCI Thanh Hoá 2.96 KháNữ
1820 17A4010597 Phan Thế Tú 16/02/95 K17TCI Hải D¬ng 2.65 KháNam
1821 17A4010599 Hoàng Thanh Tùng 25/05/96 K17TCI Thái Nguyên 3.30 GiỏiNam
1822 17A4010614 Bùi Ph¬ng Anh 01/03/96 K17TCK Thái Bình 3.28 GiỏiNữ
1823 17A4010356 Nguyễn Trờng Ân 19/09/96 K17TCK Hà Nam 2.58 KháNam
1824 17A4010389 Hà Thị Giang 16/10/96 K17TCK Thái Bình 3.01 KháNữ
1825 17A4010407 Nguyễn Thị Hằng 20/07/96 K17TCK Bắc Ninh 2.65 KháNữ
1826 17A4010409 Hà Doãn Hích 15/06/94 K17TCK Tuyên Quang 2.35 Trung bìnhNam
1827 17A4010432 Nguyễn Thị Khánh Huyền 30/03/96 K17TCK Thái Bình 3.28 GiỏiNữ
1828 17A4010443 Lờng Thị H¬ng 04/08/95 K17TCK Thanh Hoá 2.98 KháNữ
1829 17A4010461 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/02/96 K17TCK Quảng Ninh 3.39 GiỏiNữ
1830 17A4010468 ðỗ Thùy Linh 20/02/96 K17TCK Nam ðịnh 2.98 KháNữ
1831 17A4010490 Nguyễn Ngọc Minh 11/11/96 K17TCK Thanh Hoá 2.80 KháNam
1832 17A4010492 Ngô Hà My 05/12/95 K17TCK Thanh Hoá 2.86 KháNữ
1833 17A4010496 Trần Thị Nga 27/04/95 K17TCK Hà Tĩnh 2.63 KháNữ
1834 17A4010503 ðào Minh Nguyệt 25/10/96 K17TCK Cao Bằng 3.17 KháNữ
1835 17A4010507 Nguyễn Thị Nguyệt 09/10/96 K17TCK Ninh Bình 2.85 KháNữ
1836 17A4010520 Hà Minh Ph¬ng 27/12/96 K17TCK Thái Bình 2.82 KháNữ
1837 17A4010543 Nguyễn Thị Thảo 09/02/96 K17TCK S¬n La 3.28 GiỏiNữ
1838 17A4010544 Phạm Thị Thảo 17/02/96 K17TCK Nam ðịnh 2.75 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 40
Giới Tính
1839 17A4010546 Trần Thị Thảo 28/07/96 K17TCK Nam ðịnh 2.56 KháNữ
1840 17A4010548 Nguyễn Thị Thắm 30/08/96 K17TCK Nam ðịnh 2.81 KháNữ
1841 17A4010558 Lại Hồng Thu 06/08/96 K17TCK Cao Bằng 3.11 KháNữ
1842 17A4010561 ðỗ Thị Thùy 14/02/96 K17TCK Thanh Hoá 3.03 KháNữ
1843 17A4010565 Nguyễn Thị Thủy 15/07/96 K17TCK Nam ðịnh 2.48 Trung bìnhNữ
1844 17A4010574 Nguyễn An Thờng 28/08/96 K17TCK Hải Phòng 2.54 KháNữ
1845 17A4010583 Mai Thị Trang 06/05/96 K17TCK Nghệ An 2.33 Trung bìnhNữ
1846 17A4010585 Nguyễn Thị Trang 24/09/96 K17TCK Thanh Hoá 2.55 KháNữ
1847 17A4010589 Phạm Lu Hoàng Trang 11/10/96 K17TCK Hải D¬ng 3.16 KháNữ
1848 18A4040097 Phan Thị Khánh Huyền 06/03/97 K18HTTTA Hà Tĩnh 2.58 KháNữ
1849 18A4040131 Nguyễn Xuân Lực 22/04/95 K18HTTTA Hải Phòng 2.88 KháNam
1850 18A4040136 Hà Thị Ngọc Mai 30/05/95 K18HTTTA Nghệ An 2.81 KháNữ
1851 18A4020216 Lê Thị Huyền 22/12/97 K18KTD Bắc Giang 2.95 KháNữ
1852 18A4000284 Trần Nam Hoàng 20/07/97 K18NHD Gia Lai 2.98 KháNam
Hệ ðào Tạo: LTðH từ trung cấp (Chính quy)
1 01E1400090 ðinh Hải Anh 16/09/94 TCDH01-BN1 Thanh Hóa 2.47 Trung bìnhNữ
2 01E1400001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.22 Trung bìnhNam
3 01E1400011 Nguyễn Thị Châm Anh 03/02/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.27 Trung bìnhNữ
4 01E1400012 Phạm Việt Anh 08/08/94 TCDH01-BN1 Ninh Bình 2.72 KháNữ
5 01E1400002 Cao Thị Thùy Chang 16/06/94 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.52 KháNữ
6 01E1400016 Liêu Anh ðạt 15/10/89 TCDH01-BN1 Thái Nguyên 2.08 Trung bìnhNam
7 01E1400019 Nguyễn Ngọc Hanh 19/04/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.58 KháNam
8 01E1400020 Bùi Thị Hằng 05/03/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.98 KháNữ
9 01E1400021 Triệu Sỹ Hiệp 27/04/81 TCDH01-BN1 Thái Nguyên 2.06 Trung bìnhNam
10 01E1400024 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/08/93 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.73 KháNữ
11 01E1400027 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.15 Trung bìnhNam
12 01E1400032 ðỗ Thị H¬ng 11/06/92 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.95 KháNữ
13 01E1400031 Hoàng Thị H¬ng 10/08/94 TCDH01-BN1 S¬n La 2.29 Trung bìnhNữ
14 01E1400033 Trần Bằng Hữu 15/04/94 TCDH01-BN1 Vĩnh Phúc 2.31 Trung bìnhNam
15 01E1400003 Trần Nam Khánh 07/10/92 TCDH01-BN1 Hà Tĩnh 2.05 Trung bìnhNam
16 01E1400004 Lê Thị Khánh Liên 06/05/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.32 Trung bìnhNữ
17 01E1400035 Chu Phú Lộc 07/01/90 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.25 Trung bìnhNam
18 01E1400037 Nguyễn Khánh Ly 21/12/94 TCDH01-BN1 Bắc Ninh 2.15 Trung bìnhNữ
19 01E1400038 Nguyễn Thị Mai 15/06/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.26 Trung bìnhNữ
20 01E1400006 Lê Thị Bích Ngọc 26/11/93 TCDH01-BN1 Thanh Hóa 2.61 KháNữ
21 01E1400055 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 TCDH01-BN1 Yên Bái 2.38 Trung bìnhNữ
22 01E1400039 ðặng Văn Phú 12/01/94 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.19 Trung bìnhNam
23 01E1400007 Nguyễn Thanh Ph¬ng 17/11/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.42 Trung bìnhNữ
24 01E1400008 Phạm Minh Thành 04/05/94 TCDH01-BN1 Thái Bình 2.21 Trung bìnhNam
25 01E1400009 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH01-BN1 Hà Nội 2.27 Trung bìnhNữ
26 01E1400046 Lu Thị Huyền Trang 27/12/88 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.49 Trung bìnhNữ
27 01E1400048 Triệu Kiều Trinh 02/11/94 TCDH01-BN1 Bắc Kạn 2.55 KháNữ
28 01E1400053 Hoàng Minh Tú 25/12/89 TCDH01-BN1 Lạng S¬n 2.09 Trung bìnhNam
29 01E1400051 Nguyễn Tuấn Tú 19/09/93 TCDH01-BN1 Bắc Giang 2.29 Trung bìnhNam
30 01E1400052 Trần Anh Tú 30/10/94 TCDH01-BN1 Hà Giang 2.04 Trung bìnhNam
31 01E1400010 Nguyễn ðức Vĩnh 12/03/94 TCDH01-BN1 Phú Thọ 2.15 Trung bìnhNam
32 01E1400057 Nguyễn Thị Kim Chiên 23/01/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.12 Trung bìnhNữ
33 01E1400060 Nguyễn Thùy D¬ng 21/11/94 TCDH01-PY1 Hà Tỉnh 2.18 Trung bìnhNữ
34 01E1400061 Lê Minh ðại 22/05/93 TCDH01-PY1 ðăk Lăk 2.33 Trung bìnhNam
35 01E1400063 Nguyễn Hồng Hảo 01/05/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.26 Trung bìnhNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 41
Giới Tính
36 01E1400065 ðinh Thị Thúy Hằng 19/03/94 TCDH01-PY1 Quảng Bình 2.16 Trung bìnhNữ
37 01E1400089 Nguyễn Thúy Hằng 06/08/92 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.14 Trung bìnhNữ
38 01E1400064 Nguyễn Hữu Lê Hân 22/04/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.64 KháNam
39 01E1400068 Cao Quốc Huy 14/04/92 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.95 KháNam
40 01E1400071 Nguyễn Thị Ngân Khánh 08/10/94 TCDH01-PY1 Kon Tum 2.08 Trung bìnhNữ
41 01E1400072 Phan Hùng Khôi 19/09/94 TCDH01-PY1 Quảng Ngãi 2.30 Trung bìnhNam
42 01E1400073 Võ Thị Kim Ngân 18/09/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.22 Trung bìnhNữ
43 01E1400074 Lê Thị Nh Ngọc 06/12/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.00 Trung bìnhNữ
44 01E1400075 Võ Thành Phớc 15/06/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.10 Trung bìnhNam
45 01E1400077 Lê Thị Thanh Tâm 10/12/94 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.40 Trung bìnhNữ
46 01E1400081 Nguyễn Thị Thùy 08/04/93 TCDH01-PY1 Bình ðịnh 2.21 Trung bìnhNữ
47 01E1400083 Lê Thị Tình 10/03/93 TCDH01-PY1 Phú Yên 2.19 Trung bìnhNữ
48 01E1400085 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/05/94 TCDH01-PY1 Quảng Trị 2.11 Trung bìnhNữ
Hệ ðào Tạo: ðại học chính quy (LT)
1 12G400051 Nguyễn Thị Ninh 14/01/93 LTDH12-NHA Thái Bình 2.00 Trung bìnhNữ
2 12G400313 Nguyễn Trờng Giang 01/07/92 LTDH12-NHB Hà Nội 2.06 Trung bìnhNam
3 12G400433 Vũ Thị Ph¬ng Anh 29/11/91 LTDH12-NHC Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ
4 12G400444 Trịnh Xuân Nam 26/09/92 LTDH12-NHC Hà Nam 2.06 Trung bìnhNam
5 12G401067 Phạm Trung Dũng 23/04/92 LTDH12-TCB Hải Phòng 2.19 Trung bìnhNam
6 12G401063 Lê Diễm H¬ng 26/10/92 LTDH12-TCB Hà Nội 2.00 Trung bìnhNữ
7 13G402001 Lê Thị Vân Anh 09/09/92 LTDH13-KTA Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNữ
8 13G402039 Vũ Thị Mai 21/03/95 LTDH13-KTA Thái Bình 2.44 Trung bìnhNữ
9 13G402059 Hoàng ðức Trọng 03/10/94 LTDH13-KTC Quảng Ninh 2.19 Trung bìnhNam
10 13G402203 Trịnh Thị Lan Anh 15/04/85 LTDH13-KTD Hà Nam 2.38 Trung bìnhNữ
11 13G402204 ðặng Ngọc Hà 26/12/85 LTDH13-KTD Hà Tuyên 2.63 KháNữ
12 13G402205 Nguyễn Thị Thanh Hồng 29/10/92 LTDH13-KTD Bắc Giang 2.13 Trung bìnhNữ
13 13G402207 Kiều Xuân H¬ng 03/12/83 LTDH13-KTD Hà Nội 2.63 KháNữ
14 13G402209 Nguyễn Mai Linh 10/07/94 LTDH13-KTD Hà Tây 2.69 KháNữ
15 13G402210 Nguyễn Thị Ph¬ng Loan 28/10/93 LTDH13-KTD Hà Nội 2.06 Trung bìnhNữ
16 13G402211 Lê Thị Nga 06/10/92 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.50 KháNữ
17 13G402213 Nguyễn Thị Nhung 10/08/89 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.13 Trung bìnhNữ
18 13G402215 Nguyễn Thị Tâm 19/05/95 LTDH13-KTD Thanh Hóa 2.75 KháNữ
19 13G402216 Nguyễn Thị Tâm 01/10/91 LTDH13-KTD Thái Bình 2.69 KháNữ
20 13G402217 Trần Thị Thanh 29/12/92 LTDH13-KTD Ninh Bình 2.44 Trung bìnhNữ
21 13G402218 Vũ Thị Tuyết 01/01/94 LTDH13-KTD Hải Hng 2.31 Trung bìnhNữ
22 13G402219 ðặng Thị T¬i 27/02/92 LTDH13-KTD Hà Tây 2.25 Trung bìnhNữ
23 13G402221 ðỗ Thị Ngọc Bích 29/05/93 LTDH13-KTE Yên Bái 2.00 Trung bìnhNữ
24 13G402222 ðào Thị Linh Chi 12/10/94 LTDH13-KTE Nam Hà 2.44 Trung bìnhNữ
25 13G402223 Lê Linh Giang 29/12/94 LTDH13-KTE Hà Bắc 2.44 Trung bìnhNữ
26 13G402224 Ngũ Thị Giang 15/03/91 LTDH13-KTE Nghệ An 2.81 KháNữ
27 13G402226 Mai Thị Hoa 18/04/88 LTDH13-KTE Hà Nam Ninh 2.50 KháNữ
28 13G402230 Lê Thu Linh 11/04/93 LTDH13-KTE Hà Nội 2.56 KháNữ
29 13G402235 Hoàng Bích Ngọc 08/08/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ
30 13G402234 Nhữ Quỳnh Ngọc 10/08/95 LTDH13-KTE Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ
31 13G402237 Nguyễn ðình Sáu 09/04/93 LTDH13-KTE Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNam
32 13G402238 ðỗ Ph¬ng Thảo 17/06/94 LTDH13-KTE S¬n La 2.50 KháNữ
33 13G402240 Nguyễn Thu Trang 03/05/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ
34 13G402242 Triệu Thu Trang 03/01/94 LTDH13-KTE Hà Nội 2.31 Trung bìnhNữ
35 13G402243 Nguyễn Thị Tuyến 29/04/94 LTDH13-KTE Hà Tĩnh 2.06 Trung bìnhNữ
36 13G402245 Trịnh Thị Yến 15/09/94 LTDH13-KTE Hà Tây 2.63 KháNữ
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP.
STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Tên n¬i sinh ðTB Xếp loại
Trang 42
Giới Tính
37 13G402247 Lê Ph¬ng Anh 25/01/94 LTDH13-KTG Hà Nội 2.25 Trung bìnhNữ
38 13G402246 Nguyễn Thị Lan Anh 06/03/93 LTDH13-KTG Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ
39 13G402249 Phạm Thanh Bình 03/05/95 LTDH13-KTG Thanh Hóa 2.44 Trung bìnhNam
40 13G402248 Vũ Thị Bình 04/11/86 LTDH13-KTG Hà Tây 2.31 Trung bìnhNữ
41 13G402252 Trần Thị Hằng 03/08/91 LTDH13-KTG Hải Phòng 2.81 KháNữ
42 13G402255 Vũ Mai H¬ng 29/08/95 LTDH13-KTG Hà Nội 2.19 Trung bìnhNữ
43 13G402257 Trần Thị Lan 25/12/89 LTDH13-KTG Hà Nam Ninh 2.81 KháNữ
44 13G402259 Nguyễn Thị Linh 29/10/93 LTDH13-KTG Tuyên Quang 3.00 KháNữ
45 13G402258 Quách Diệu Linh 07/01/92 LTDH13-KTG Hà Nội 3.13 KháNữ
46 13G402260 Cù Thành Long 23/05/90 LTDH13-KTG Vĩnh Phú 2.19 Trung bìnhNam
47 13G402262 D¬ng Thị Nga 10/05/91 LTDH13-KTG Vĩnh Phúc 2.38 Trung bìnhNữ
48 13G402263 Nguyễn Thị ánh Ngọc 08/05/94 LTDH13-KTG Nam Hà 2.50 KháNữ
49 13G402264 Nguyễn Hồng Phúc 25/01/93 LTDH13-KTG Hà Tây 2.75 KháNam
50 13G402265 ðinh Thị Thu 06/08/91 LTDH13-KTG Nghệ An 2.88 KháNữ
51 13G402267 Nguyễn Lê Thủy Tiên 29/10/92 LTDH13-KTG Tp. Tasken 2.31 Trung bìnhNữ
52 13G402268 Tăng Thị Thùy Trang 14/11/92 LTDH13-KTG Quảng Ninh 2.75 KháNữ
53 13G402269 Trần Thị Trang 10/10/94 LTDH13-KTG Thái Bình 2.75 KháNữ
54 13G402270 Phạm Anh Tuấn 12/08/90 LTDH13-KTG Hà Tây 2.13 Trung bìnhNam
55 13G400054 Hoàng Trung Chính 19/04/93 LTDH13-NHA Hà Nội 2.19 Trung bìnhNam
56 13G400050 Trần Anh ðức 02/11/94 LTDH13-NHA Thái Bình 2.06 Trung bìnhNam
57 13G400032 Nguyễn Thị Phợng 26/11/93 LTDH13-NHA Thanh Hóa 2.38 Trung bìnhNữ
58 13G400038 Nghiêm Thị Thúy 11/07/94 LTDH13-NHA Hà Nội 2.69 KháNữ
59 13G400202 Nguyễn Thị Kim Dung 16/02/93 LTDH13-NHD Hải Hng 2.56 KháNữ
60 13G400203 Nguyễn Thị Hảo 05/08/87 LTDH13-NHD Thanh Hóa 2.38 Trung bìnhNữ
61 13G400205 ðỗ Thị Thu Hằng 07/09/91 LTDH13-NHD Nam ðịnh 2.19 Trung bìnhNữ
62 13G400209 Vũ Thị Thu Hiền 18/05/92 LTDH13-NHD Bắc Giang 2.38 Trung bìnhNữ
63 13G400207 ðỗ Văn Hiếu 24/01/93 LTDH13-NHD Vĩnh Phú 2.31 Trung bìnhNam
64 13G400212 Nguyễn Ph¬ng Thủy 27/09/91 LTDH13-NHD Hà Tây 2.88 KháNữ
65 13G400213 Nguyễn Khánh Toàn 07/12/94 LTDH13-NHD Hải D¬ng 2.13 Trung bìnhNam
66 13G400214 Trần Việt Trung 05/10/95 LTDH13-NHD Hải Hng 2.63 KháNam
67 13G400215 Nguyễn Văn Việt 08/06/93 LTDH13-NHD Vĩnh Phú 2.25 Trung bìnhNam
68 13G400217 Nguyễn Viết Anh 13/02/94 LTDH13-NHE Hà Tây 2.00 Trung bìnhNam
69 13G400221 Trần Mạnh Hiệp 23/07/92 LTDH13-NHE Nam Hà 2.06 Trung bìnhNam
70 13G400222 Trần Thị Hồng Hoa 22/04/92 LTDH13-NHE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ
71 13G400223 Tr¬ng Thị Lệ 15/07/91 LTDH13-NHE Quảng Trị 2.56 KháNữ
72 13G400225 Quách Ph¬ng Thảo 20/04/93 LTDH13-NHE Hà Nội 2.38 Trung bìnhNữ
73 13G400226 Vũ Thị Huyền Trang 08/08/90 LTDH13-NHE Hải Phòng 2.13 Trung bìnhNữ
74 13G400227 Lê Minh Tuấn 17/05/95 LTDH13-NHE Hà Nội 2.13 Trung bìnhNam
75 13G400228 Trần Thị Tuyết 03/05/94 LTDH13-NHE Thanh Hóa 2.31 Trung bìnhNữ
76 13G400155 Nguyễn Văn Tiên 21/05/93 LTDH13-PYA Gia Lai 2.13 Trung bìnhNam
77 13G400160 Nguyễn Minh ánh 21/04/89 LTDH13-PYC Phú Yên 2.06 Trung bìnhNữ
78 13G401013 Hồ Thị Ph¬ng Anh 07/02/92 LTDH13-TCA Yên Bái 2.69 KháNữ
79 13G401015 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/92 LTDH13-TCA Nghệ An 2.06 Trung bìnhNữ
80 13G401020 Nguyễn Lý Hằng 01/03/95 LTDH13-TCA Hà Nội 2.44 Trung bìnhNữ
81 13G401031 Mai Thị Thúy 04/02/92 LTDH13-TCA Thanh Hóa 2.50 KháNữ
82 13G401012 Nguyễn Thị Vân 25/08/92 LTDH13-TCA Hà Nội 2.56 KháNữ
Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18
GIÁM ðỐC