danh sach 18

38
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB Phòng thi số: 20 (P Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015 STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Ký môn thi đề thi Nghe Nói 1 1561 Nguyễn Thị An 12.11.1989 2 1562 An Hà Nam 3 1563 Bùi Ngọc Anh 07.06.1990 Hà Nội 4 1564 Bùi Thế Anh Thái Bình 5 1565 Đặng Thế Anh Phú Thọ 6 1566 Dương Đức Anh Nam Định 7 1567 Hoàng Ngọc Anh 10.09.1991 Hà Nội 8 1568 Lê Thị Kim Anh 20.04.1988 Hà Nam 9 1569 Lê Thị Vân Anh 12.09.1990 Bình Phước 10 1570 Nguyễn Hùng Anh Hà Nội 11 1571 Nguyễn Ngọc Anh 21.05.1990 Quảng Ninh 12 1572 Nguyễn Thị Hà Anh Hà Nội 13 1573 Nguyễn Tuấn Anh 07.01.1981 Hà Nội 14 1574 Phạm Thị Vân Anh 23.01.1992 Hà Nội 15 1575 Trần Thị Ngọc Anh 14.09.1988 Hưng Yên Nữ 16 1576 Nguyễn Thị Ánh Hải Dương Nữ 17 1577 Trần Thị Hải Ánh 16.12.1991 Nam Định 18 1578 Hoàng Bắc Hà Nội 19 1579 Ngô Văn Bình 20.02.1992 Hà Nội 20 1580 Nguyễn Thanh Bình Hà Nội 21 Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2 Số Báo danh Giới tính Đọc & Viết Nguyễn Tịnh Thủy 26.04.199 1 17.03.198 9 03.12.199 2 17.07.199 1 15.05.198 8 05.11.199 1 09.03.199 0 17.04.198 2 05.08.198 0

Upload: tangphamvan

Post on 05-Jan-2016

58 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh Sach 18 Phong Thi Tacb Thi 24.10 Final

TRANSCRIPT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 20 (Phòng 101)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1561 Nguyễn Thị An 12.11.1989

2 1562 Nguyễn Tịnh Thủy An 26.04.1991 Hà Nam

3 1563 Bùi Ngọc Anh 07.06.1990 Hà Nội

4 1564 Bùi Thế Anh 17.03.1989 Thái Bình

5 1565 Đặng Thế Anh 03.12.1992 Phú Thọ

6 1566 Dương Đức Anh 17.07.1991 Nam Định

7 1567 Hoàng Ngọc Anh 10.09.1991 Hà Nội

8 1568 Lê Thị Kim Anh 20.04.1988 Hà Nam

9 1569 Lê Thị Vân Anh 12.09.1990 Bình Phước

10 1570 Nguyễn Hùng Anh 15.05.1988 Hà Nội

11 1571 Nguyễn Ngọc Anh 21.05.1990 Quảng Ninh

12 1572 Nguyễn Thị Hà Anh 05.11.1991 Hà Nội

13 1573 Nguyễn Tuấn Anh 07.01.1981 Hà Nội

14 1574 Phạm Thị Vân Anh 23.01.1992 Hà Nội

15 1575 Trần Thị Ngọc Anh 14.09.1988 Hưng Yên Nữ

16 1576 Nguyễn Thị Ánh 09.03.1990 Hải Dương Nữ

17 1577 Trần Thị Hải Ánh 16.12.1991 Nam Định

18 1578 Hoàng Bắc 17.04.1982 Hà Nội

19 1579 Ngô Văn Bình 20.02.1992 Hà Nội

20 1580 Nguyễn Thanh Bình 05.08.1980 Hà Nội

21

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 21 (Phòng 102)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1581 Nguyễn Thị Thanh Bình 01.01.1991 Ninh Bình

2 1582 Hoàng Cầm 18.10.1991 Lào Cai

3 1583 Trương Đức Cảnh 12.10.1989 Hưng Yên

4 1584 Vũ Đình Chất 05.01.1989 Hải Dương

5 1585 Phạm Ngọc Minh Châu 10.03.1985 Nam Định

6 1586 Đỗ Linh Chi 13.09.1989 Hải Phòng

7 1587 Hoàng Thị Chi 09.06.1989 Nam Định

8 1588 Lưu Bách Chiến 23.07.1989 Hà Nội

9 1589 Phạm Khoa Chiết 12.06.1984

10 1590 Nguyễn Công Chính 24.10.1981

11 1591 Đào Thiện Công 21.04.1990 Hà Nội

12 1592 Dương Chí Công 26.09.1988 Ninh Bình

13 1593 Lê Văn Cư 02.06.1985 Nam Định

14 1594 Vũ Thị Cúc 01.09.1982 Nam Định

15 1595 Trịnh Minh Cương 29.03.1982 Hải Dương

16 1596 Tống Văn Cường 26.10.1991 Hà Nội

17 1597 Vũ Thị Tâm Đan 30.09.1991 Hưng Yên Nữ

18 1598 Nguyễn Phúc Đạt 27.04.1989 Hà Nội

19 1599 Nguyễn Tiến Đạt 10.03.1991 Thanh Hóa

20 1600 Quách Mạnh Đạt 20.08.1990

21

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 22 (Phòng 103)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1601 Trần Tiến Đạt 30.06.1991 Hà Nội

2 1602 Nguyễn Thị Xuân Đến 13.11.1992 Bắc Ninh

3 1603 Giang Huy Diệm 09.04.1991 Thái Bình

4 1604 Đồng Thị Diệp 20.05.1992 Nam Định

5 1605 Vũ Thị Điệp 07.09.1987 Ninh Bình

6 1606 Vũ Thị Dinh 06.08.1989 Thái Bình

7 1607 Trần Duy Đoàn 20.05.1991 Hà Nội

8 1608 Trần Trung Đoàn 07.05.1992 Nam Định

9 1609 Lê Minh Đông 23.09.1988 Thanh Hóa

10 1610 Đinh Công Đồng 07.08.1983 Hà Nội

11 1611 Bùi Thị Thùy Dung 08.03.1992 Thanh Hóa

12 1612 Đặng Thị Dung 05.10.1991 Lai Châu

13 1613 Đỗ Thị Dung 22.10.1991 Nam Định

14 1614 Lê Thị Thùy Dung 15.08.1983 Nghệ An Nữ

15 1615 Lương Thị Thùy Dung 24.04.1985 Quảng Ninh

16 1616 Nguyễn Kim Dung 10.08.1992 Nam Định

17 1617 Nguyễn Thị Dung 14.07.1991 Nghệ An

18 1618 Đỗ Hạnh Dũng 26.12.1992 Nam Định

19 1619 Đoàn Trung Dũng 20.12.1989 Hải Dương

20 1620 Ngô Trung Dũng 26.06.1991 Ninh Bình

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 23 (Phòng 104)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1621 Trần Việt Dũng 12.06.1990

2 1622 Phạm Minh Dương 04.06.1990 Nam Định

3 1623 Phạm Hoàng Dưỡng 18.04.1980 Hải Dương

4 1624 Nguyễn Thị Duyên 07.12.1991 Hà Nam

5 1625 Trần Thị Thu Duyên 15.07.1992 Nam Định

6 1626 Vũ Thị Duyên 20.06.1991 Thái Bình

7 1627 Nguyễn Hương Giang 09.03.1982 Hà Nội Nữ

8 1628 Nguyễn Trường Giang 25.11.1991 Thái Nguyên

9 1629 Phạm Thị Thu Giang 27.03.1990 Hà Nam

10 1630 Vũ Thu Giang 11.11.1991 Hà Nội Nữ

11 1631 Lê Thị Thu Hà 23.02.1992 Nghệ An

12 1632 Nguyễn Hoàng Hà 01.02.1991 Hà Nội

13 1633 Nguyễn Thị Ngân Hà 02.02.1989 Nghệ An Nữ

14 1634 Nguyễn Thị Thu Hà 19.11.1991 Hà Nội

15 1635 Nguyễn Thị Thu Hà 13.08.1991 Nam Định

16 1636 Phạm Thị Hà 22.06.1989 Hà Nam

17 1637 Trần Nguyễn Ngân Hà 15.02.1980 Hà Nội

18 1638 Trần Thị Hồng Hà 11.03.1990 Hà Nội

19 1639 Lê Hữu Hải 06.05.1991 Thanh Hóa

20 1640 Chu Thị Hằng Bắc Ninh 8/8/1989

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 24 (Phòng 105)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1641 Chu Thị Hằng Bắc Ninh 8/8/1989

2 1642 Đặng Thu Hằng 10.10.1991 Hà Nội

3 1643 Đoàn Thị Hằng 28.11.1982 Hà Tĩnh

4 1644 Hoàng Thu Hằng 01.10.1992 Ninh Bình

5 1645 Nguyễn Thị Hằng 08.12.1987 Hà Nội

6 1646 Phạm Ngọc Hằng 03.12.1989 Nam Định

7 1647 Phạm Thị Thu Hằng 25.12.1991 Hà Nam

8 1648 Phan Thị Hằng 05.06.1987 Hà Tĩnh

9 1649 Lương Thị Mỹ Hạnh 20.12.1977 Thái Bình

10 1650 Trần Thị Hạnh 05.12.1988 Nghệ An

11 1651 Nguyễn Thị Hảo 05.10.1991 Nam Định

12 1652 Phan Thị Thanh Hảo 24.10.1992 Hà Nội

13 1653 Đặng Thị Thúy Hạt 10.09.1991 Nam Định

14 1654 Vũ Văn Hậu 19.06.1984 Hà Nội

15 1655 Đỗ Thị Hiền 17.12.1990 Bắc Ninh

16 1656 Đỗ Thị Hiền 13.05.1974 Hòa Bình

17 1657 Lê Thanh Hiền 18.12.1981 Hà Nội

18 1658 Nguyễn Đức Hiếu 20.06.1992 Hà Nội

19 1659 Đặng Ngọc Hoa 08.01.1989 Vĩnh Phúc

20 1660 Huỳnh Thị Thúy Hoa 16.04.1991 Quảng Ninh

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 25 (Phòng 106)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1661 Phạm Lan Hoa 03.07.1988

2 1662 Phạm Thị Hoa 10.05.1989 Nam Định

3 1663 Vũ Thị Phương Hoa 23.01.1992 Nam Định

4 1664 Hoàng Xuân Hoà 07.03.1992 Thái Nguyên Nam

5 1665 Bùi Sỹ Hoàng 05.12.1986 Nghệ An

6 1666 Đinh Xuân Hoàng 22.09.1985 Yên Bái

7 1667 Nguyễn Huy Hoàng 19.12.1991 Hà Nội

8 1668 Nguyễn Việt Hoàng 23.01.1992 Hà Nội

9 1669 Phạm Văn Hoàng 20.04.1988

10 1670 Đỗ Thị Hồng 26.05.1992 Hà Nội

11 1671 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 13.09.1992 Hải Phòng

12 1672 Phạm Thị Hồng 29.04.1992 Nam Định

13 1673 Nguyễn Văn Huấn 28.10.1989 Hà Tĩnh

14 1674 Nguyễn Văn Huấn 28.10.1989 Hà Tĩnh

15 1675 Lưu Thị Thanh Huế 28.09.1992 Thái Bình

16 1676 Nguyễn Thị Huế 15.02.1991 Bắc Ninh

17 1677 Nguyễn Thị Huệ 21.10.1988 Bắc Ninh

18 1678 Nguyễn Thị Huệ 08.09.1982 Vĩnh Phúc

19 1679 Trần Thị Minh Huệ 24.01.1992 Hà Nội

20 1680 Đỗ Huy Hùng 21.11.1992 Hà Nội

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 26 (Phòng 107)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1681 Hoàng Văn Hùng 03.06.1981 Hà Nam

2 1682 Từ Đức Hùng 12.12.1980 Nghệ An

3 1683 Nguyễn Quang Hưng 26.10.1983 Hà Nội

4 1684 Nguyễn Quốc Hưng 21.02.1992 Thái Bình

5 1685 Nguyễn Văn Hưng 08. 11. 1991 Hà Nội

6 1686 Nguyễn Xuân Hưng 08.09.1985 Nghệ An

7 1687 Đặng Thị Hương 21.09.1990 Nghệ An

8 1688 Nguyễn Thị Thanh Hương 26.09.1992 Nam Định Nữ

9 1689 Nguyễn Thu Hương 05.02.1984 Hà Nội

10 1690 Phạm Thị Thanh Hương 27.3.1980 Hà Nội

11 1691 Vũ Thị Hương 10.05.1990 Nam Định

12 1692 Vương Thanh Hương 07.11.1986 Hà Nội

13 1693 Đặng Thu Hường 15.02.1991 Nam Định

14 1694 Hoàng Quế Hường 03.09.1992 Lào Cai

15 1695 Phí Thị Hường 27.02.1990 Hà Nội

16 1696 Phạm Quang Huy 04.11.1989 Hà Nội

17 1697 Trần Thanh Huyền 01.07.1992 Thái Nguyên

18 1698 Trần Thị Thu Huyền 11.10.1988 Ninh Bình

19 1699 Vũ Thị Thanh Huyền 06.03.1992 Nam Định

Địa điểm thi: Tầng 1 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

B267
user:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 27 (Phòng 201)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1700 Bùi Năng Kha 08.11.1988 Hải Dương

2 1701 Hoàng Văn Khánh 28.03.1988 Nam Định

3 1702 Phạm Trung Kiên 24.06.1990 Hà Nội

4 1703 Nguyễn Thị Lài 21.05.1981 Hà Tĩnh

5 1704 Mai Hương Lam 10.11.1991 Hà Tĩnh

6 1705 Lại Sơn Lâm 13.01.1985 Thái Nguyên

7 1706 Trần Thanh Lâm 13.06.1990 Nam Định

8 1707 Nguyễn Phương Lan 14.07.1991 Hòa Bình

9 1708 Trần Thị Yến Lê 21.04.1991 Hưng Yên

10 1709 Nguyễn Thị Len 01.01.1990 Thái Bình

11 1710 Vũ Thị Len 20.08.1991 Nam Định

12 1711 Khuất Thị Mai Liên 17.09.1990 Hà Nội

13 1712 Lê Thị Liên 03.05.1992 Thái Bình

14 1713 Lê Thị Hạnh Liên 10.03.1975 Hà Nội

15 1714 Nguyễn Bùi Mai Liên 01.03.1992 Bắc Ninh

16 1715 Nguyễn Hương Liên 27.11.1991 Nam Định

17 1716 Nguyễn Thị Liên 15.02.1992 Vĩnh Phúc

18 1717 Nguyễn Thúy Liên 22.8.1989 Phú Thọ

19 1718 Chu Tuấn Linh 28.06.1988 Hà Nội

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 28 (Phòng 202)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1719 Hà Sao Linh 01.01.1990 Tuyên Quang

2 1720 Kiều Thị Thùy Linh 16.09.1991 Hà Nam

3 1721 Nguyễn Đức Linh 13.01.1989 Thái Bình

4 1722 Nguyễn Việt Linh 11.09.1990 Hải Phòng

5 1723 Phan Thị Thùy Linh 10.06.1990 Hà Nam

6 1724 Thân Thuỳ Linh 06.04.1991 Bắc Giang Nữ

7 1725 Tống Thị Khánh Linh 26.04.1990 Hà Nam

8 1726 Trần Thuỳ Linh 27.09.1992 CHLB Đức Nữ

9 1727 Vũ Thị Thùy Linh 13.04.1986 Hưng Yên

10 1728 Bùi Thị Thanh Loan 28.07.1991 Hà Nội

11 1729 Nguyễn Thanh Loan 27.04.1988 Hà Nội

12 1730 Vũ Thái Loan 01.09.1989 Hải Phòng

13 1731 Nguyễn Văn Luân 16.10.1987

14 1732 Nguyễn Thị Lưu 10.02.1987 Nam Định

15 1733 Lê Hải Ly 01.06.1986 Phú Thọ

16 1734 Lưu Hàn Ly 09.10.1992

17 1735 Nguyễn Thị Ly 09.01.1989 Hà Nội

18 1736 Dương Thị Lý 18.02.1983 Bắc Ninh Nữ

19 1737 Nguyễn Thị Mai 08.05.1991 Vĩnh Phúc

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 29 (Phòng 203)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1738 Nguyễn Thị Mai 02.02.1988

2 1739 Phạm Thị Mai 24.01.1991 Nam Định

3 1740 Trần Thị Mận 05.04.1987

4 1741 Nguyễn Văn Mạnh 01.06.1989 Bắc Ninh

5 1742 Nguyễn Thị Thu Mến 10.07.1990 Hà Nam

6 1743 Hà Trường Minh 16.01.1991 Hà Nội

7 1744 Trần Bình Minh 08.05.1989 Hà Nam

8 1745 Trần Tuấn Minh 22.05.1987 Hà Nội

9 1746 Vũ Thị Mừng 08.02.1991 Nam Định

10 1747 Lê Hoài Nam 10.10.1984 Thanh Hóa

11 1748 Dương Thanh Nga 12.02.1990 Đăk Lăk

12 1749 Nguyễn Thị Nga 30.10.1987 Hà Nội Nữ

13 1750 Nguyễn Thúy Nga 31.12.1989 Thái Bình

14 1751 Phùng Thị Nga 19.06.1990 Hưng Yên

15 1752 Trần Thị Thúy Nga 28.08.1989 Yên Bái

16 1753 Đoàn Thị Bích Ngọc 11.02.1990 Phú Thọ

17 1754 Nguyễn Minh Ngọc 05.10.1986 Hà Nội

18 1755 Đinh Thị Nguyên 03.11.1985 Hà Nội

19 1756 Lại Thị Thanh Nhàn 12.05.1990 Thanh Hóa

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 30 (Phòng 204)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1757 Nguyễn Thị Nhạn 20.04.1992 Hà Nội

2 1758 Lê Đức Nhiên 06.10.1992 Nam Định

3 1759 Đinh Thị Nhung 13.04.1990 Ninh Bình

4 1760 Đỗ Thị Nhung 02.08.1992 Hà Nội

5 1761 Nguyễn Hồng Nhung 18.06.1992 Hà Nội

6 1762 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13.05.1991 Hà Nội

7 1763 Phạm Thị Nhung 16.12.1991

8 1764 Phạm Thị Tuyết Nhung 30.08.1992 Thái Bình

9 1765 Nguyễn Khắc Niên 22.01.1991 Bắc Ninh

10 1766 Trần Đăng Ninh 10.02.1985 Hòa Bình

11 1767 Dương Thị Ngọc Oanh 25.06.1991 Hà Nội

12 1768 Lê Hồng Oanh 12.11.1990 Hà Nội

13 1769 Nguyễn Thị Kim Oanh 13.02.1982 Phú Thọ

14 1770 Phạm Thị Ngọc Oanh 29.07.1992 Hà Nội

15 1771 Tống Thị Oanh 11.07.1992 Nam Định

16 1772 Trần Thị Kiều Oanh 04.03.1991 Hà Nội

17 1773 Bùi Thị Bích Phương 30.11.1992 Hà Nội

18 1774 Hoàng Thu Phương 26.10.1989 Hà Nội Nữ

19 1775 Nguyễn Thị Phương 28.02.1991 Hà Nam

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 31 (Phòng 206)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1776 Trần Thị Phương 03.12.1990 Nam Định

2 1777 Nghiêm Thị Phượng 28.05.1986 Hà Nội

3 1778 Phạm Thị Phượng 05.06.1989 Nam Định

4 1779 Nguyễn Văn Quân 23.01.1990 Hải Dương

5 1780 Trần Mạnh Quân 08.09.1986 Vĩnh Phúc

6 1781 Phạm Văn Quang 12.10.1983 Thái Bình

7 1782 Phan Đình Quang 10.01.1991 Nghệ An

8 1783 Tô Duy Quang 20.07.1990 Ninh Bình

9 1784 Cấn Xuân Quý 22.07.1980 Hà Nội

10 1785 Nguyễn Thị Quyên 09.04.1990 Thái Nguyên Nữ

11 1786 Khuất Văn Quyết 27.05.1990 Hà Nội

12 1787 Bùi Văn Quỳnh 05.06.1988

13 1788 Lê Thúy Quỳnh 31.10.1992 Hà Nội

14 1789 Linh Đức Quỳnh 06.02.1987 Cao Bằng

15 1790 Nguyễn Diệu Quỳnh 12.08.1990 Tuyên Quang

16 1791 Lê Ngọc Sơn 30.09.1990 Hà Nội

17 1792 Nguyễn Trường Sơn 01.08.1983 Ninh Bình

18 1793 Nguyễn Văn Sơn 10.11.1991 Nam Định

19 1794 Nguyễn Văn Sơn 15.03.1980 Ninh Bình Nam

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 32 (Phòng 207)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1795 Lê Tuấn Sỹ 09.09.1989 Hà Nội

2 1796 Vũ Thị Thanh Tam 05.02.1991 Thái Bình

3 1797 Lương Xuân Thái 10.04.1986 Thái Bình

4 1798 Đàm Thị Ngọc Thân 13.10.1992 Hải Phòng

5 1799 Đỗ Văn Thắng 14.07.1973

6 1800 Phan Đình Thắng 23.07.1987 Ninh Bình

7 1801 Lê Huyền Thanh 06.06.1984 Quảng Ninh

8 1802 Phạm Thị Thanh 25.02.1992 Bắc Ninh

9 1803 Trương Thị Thanh 16.03.1991 Nam Định

10 1804 Vũ Thị Thanh 21.03.1991 Nam Định

11 1805 Nguyễn Hưng Thành 01.12.1990 Hà Nội

12 1806 Nguyễn Xuân Thành 03.07.1991 Thái Nguyên

13 1807 Phùng Trung Thành 27.12.1992 Hà Nội

14 1808 Vũ Tiến Thành 02.10.1986 Ninh Bình

15 1809 Nguyễn Thị Ánh Thao 27.05.1991 Nghệ An

16 1810 Đặng Thu Thảo 22.01.1992 Quảng Ninh Nữ

17 1811 Ngô Phương Thảo 13.08.1986 Hà Nội

18 1812 Nguyễn Thị Thảo 11.03.1989 Hà Nội

19 1813 Nguyễn Thị Phương Thảo 12.07.1985 Hà Nội

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 33 (Phòng 208)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1814 Nguyễn Thị Phương Thảo 16.12.1982 Hòa Bình

2 1815 Nguyễn Thị Thu Thảo 16.12.1992 Hà Nội

3 1816 Nguyễn Thị Thu Thảo 18.11.1991 Thái Nguyên

4 1817 Nguyễn Thu Thảo 05.08.1990 Hà Nội

5 1818 Nguyễn Ngọc Thiện 09.06.1989 Vĩnh Phúc

6 1819 Nguyễn Thế Thịnh 01.01.1990 Nam Định

7 1820 Trần Văn Thịnh 11.11.1973 Hải Dương

8 1821 Lê Thị Quỳnh Thơ 13.07.1991 Hà Nội

9 1822 Nguyễn Thị Thơ 15.03.1991 Thái Bình

10 1823 Nguyễn Thị Thoan 01.01.1987 Hà Nội Nữ

11 1824 Nguyễn Thị Thời 18.11.1991 Vĩnh Phúc

12 1825 Đinh Thị Thu 24.05.1992 Hưng Yên

13 1826 Nguyễn Minh Thu 21.02.1980 Hà Nội

14 1827 Nguyễn Thị Thu 27.10.1982 Hà Nội

15 1828 Nguyễn Thị Thu 05.11.1992 Quảng Ninh

16 1829 Trần Thị Tâm Thu 09.10.1991 Hòa Bình

17 1830 Vũ Thị Ngọc Thu 24.07.1992 Hưng Yên

18 1831 Nguyễn Thị Anh Thư 05.07.1992 Hà Nội Nữ

19 1832 Trương Thị Minh Thư 11.06.1991 Hải Dương

Địa điểm thi: Tầng 2 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 34 (Phòng 302)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1833 Nguyễn Phương Thuý 20.12.1992 Hà Nội Nữ

2 1834 Hoàng Thị Thuỷ 09.09.1990 Bắc Giang Nữ

3 1835 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 02.12.1991 Nghệ An Nữ

4 1836 Nguyễn Thu Thuỷ 02.07.1991 Hà Nội Nữ

5 1837 Lường Thị Thúy 16.05.1990

6 1838 Nguyễn Thị Thúy 03.01.1991 Hà Nội

7 1839 Trịnh Thanh Thúy Hà Nội 14/04/1982

8 1840 Lê Diệu Thùy 13.11.1982 Sơn La

9 1841 Phạm Thị Thùy 15.06.1982 Thái Nguyên

10 1842 Bùi Thanh Thủy 10.07.1990 Hà Nội Nữ

11 1843 Bùi Thị Bích Thủy 05.11.1990 Hải Dương

12 1844 Đỗ Thị Thu Thủy 23.11.1992 Hà Nội

13 1845 Hồ Thị Thu Thủy 10.10.1981 Hà Tĩnh

14 1846 Hoàng Thị Thủy 19.08.1991 Nghệ An

15 1847 Nguyễn Nhã Lam Thủy 20.12.1992 Nghệ An

16 1848 Nguyễn Phú Thu Thủy 29.09.1990 Hà Nội

17 1849 Nguyễn Thu Thủy 06.06.1991 Hà Nội

Địa điểm thi: Tầng 3 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

18 1850 Phạm Thị Thủy 24.04.1991 Nam Định

19 1851 Vũ Thị Thu Thủy 08.10.1992 Nam Định

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 35 (Phòng 303)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1852 Hoàng Sỹ Tiếp 01.05.1993 Nghệ An

2 1853 Nguyễn Minh Toàn 11.02.1983 Hưng Yên

3 1854 Đặng Thị Trang 29.09.1990 Vĩnh Phúc

4 1855 Đỗ Thị Trang 22.06.1991 Thái Bình

5 1856 Đỗ Thị Thu Trang 08.10.1991 Hà Nội

6 1857 Đỗ Thùy Trang 11.01.1985 Hà Nội

7 1858 Đồng M. Sơn Huyền Trang 09.10.1990 Hải Dương

8 1859 Hoàng Minh Trang 11.12.1992 Hà Nội

9 1860 Hoàng Minh Trang 11.12.1992 Hà Nội

10 1861 Lê Thị Minh Trang 12.10.1989 Thanh Hóa

11 1862 Nguyễn Lê Trang 22.11.1987 Hà Nội

12 1863 Nguyễn Quỳnh Trang 03.05.1988 Hà Nội Nữ

13 1864 Nguyễn Quỳnh Trang 10.12.1991 Quảng Ninh

14 1865 Nguyễn Thị Trang 09.11.1990 Bắc Giang

15 1866 Nguyễn Thị Trang 26.09.1987 Hải Dương

Địa điểm thi: Tầng 3 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

16 1867 Nguyễn Thị Trang 20.03.1983 Nghệ An

17 1868 Nguyễn Thị Thu Trang 27.08.1990 Hưng Yên

18 1869 Phạm Thị Trang 20.05.1990 Quảng Ninh Nữ

19 1870 Phạm Thị Quỳnh Trang 29.10.1983 Hải Dương

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 36 (Phòng 304)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1871 Phạm Thị Thu Trang 19.08.1989 Nam Định

2 1872 Trần Thị Trang 25.08.1990 Nam Định

3 1873 Trần Thị Thu Trang 26.09.1991 Thanh Hóa

4 1874 Lâm Thu Trinh 11.02.1983 Hải Phòng Nữ

5 1875 Trịnh Thị Ngọc Trinh 26.06.1992 Đà Nẵng Nữ

6 1876 Hoàng Văn Trọng 27.09.1990 Nam Định

7 1877 Nguyễn Đức Trung 04.10.1992 Bắc Ninh

8 1878 Nguyễn Thành Trung 05.2.1990 Thái Nguyên

9 1879 Hoàng Văn Tú 06.01.1986 Ninh Bình

10 1880 Nguyễn Minh Tú 19.12.1990

11 1881 Bùi Huy Tuấn 06.06.1989 Ninh Bình

12 1882 Đinh Bá Tuấn 09.10.1986 Đăk Lăk

13 1883 Lê Đình Tuấn 15.05.1991 Hà Nội

Địa điểm thi: Tầng 3 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

14 1884 Nguyễn Đình Tuấn 15.08.1992 Hà Tĩnh

15 1885 Nguyễn Mạnh Tuấn 18.12.1990

16 1886 Nguyễn Minh Tuấn 10.10.1989 Hà Nội

17 1887 Nguyễn Quang Tuấn 19.01.1991 Hải Phòng

18 1888 Phạm Thanh Tuấn 28.07.1990 Hà Nội

19 1889 Vũ Anh Tuấn 15.12.1991 Nam Định

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ HỌC PHẦN TACB

Phòng thi số: 37 (Phòng 306)

Môn thi: TIẾNG ANH B1 Ngày thi: 24/10/2015

STT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh

Mã Ký môn thi Điểm thi

đề thi Nghe Nói Nghe Nói

1 1890 Vũ Văn Tuấn 08.09.1990 Hải Phòng

2 1891 Ngô Mạnh Túc 01.11.1989 Hà Nội

3 1892 Lê Thanh Tùng 31.01.1989 Hà Nội

4 1893 Nguyễn Đăng Tùng 03.02.1991 Bắc Ninh

5 1894 Nguyễn Thanh Tùng 24.05.1987 Hà Nội Nam

6 1895 Nguyễn Quang Tuyền 20.07.1988 Bắc Giang

7 1896 Phạm Thị Tuyết 05.10.1992 Nam Định

8 1897 Đỗ Cẩm Vân 25.11.1987 Hà Nội Nữ

9 1898 Đoàn Thị Hồng Vân 10.10.1992 Hà Nội

10 1899 Dương Thị Thu Vân 23.01.1991 Hà Nội

11 1900 Nguyễn Thị Cẩm Vân 01.09.1991 Phú Thọ Nữ

Địa điểm thi: Tầng 3 Nhà A2

Số Báo danh

Giới tính Đọc &

ViếtĐọc & Viết

12 1901 Vũ Thị Vân 18.05.1985 Nam Định

13 1902 Lê Trung Việt 15.06.1991 Nghệ An

14 1903 Nguyễn Ngọc Việt 07.05.1990 Tuyên Quang

15 1904 Nguyễn Quế Võ 06.08.1992 Hải Dương

16 1905 Hoàng Thị Vui 16.09.1990 Hà Nội

17 1906 Đào Công Vương 11.11.1983 Phú Thọ

18 1907 Lê Thị Xuân 29.01.1988

19 1908 Phạm Thị Hải Yến 13.02.1990 Hà Nam Nữ