danh mục cable
DESCRIPTION
Danh mục cable được cung cấp bởi công ty KODAI VIETNAMTRANSCRIPT
1 UTP Cat 5e Lan Cable2 UTP Cat 6e Lan Cable3 SFTP cat 5e Lan Cable4 SFTP Cat 6e Lan Cable5 SFTP Cat 7 Lan Cable
75Ω Coaxial CableSYV cableRG SeriesD - FB
* Cáp nguồn
* Cáp đồng trục
Cáp mạng
KODAI VIETNAM COMPANY LIMITED
− Đường kính ruột dẫn: 0.5 mm BC/CCA− Số cặp dây: 4− Vỏ cách điện: PE− Bề dày vỏ PE: 0.19mm− Đường kính bao ngoài vỏ cách điện: 0.9 mm− Vỏ PVC bọc ngoài bề dày 0.7mm− Đường kính dây: 5.3 ± 0.1 mm− Tiêu chuẩn tham khảo: UL 1581, TIA/EIA 568
− 100 Base − T4− 100 Base − TX− 100 VG - Any LAN− 1000Base - T
Tần số Trở kháng RL Suy giảm Next Next power sum1.0 100±15 20.0 2.0 65.3 65.34.0 100±15 23.0 4.0 56.3 56.38.0 100±15 24.5 5.7 51.8 51.810.0 100±15 25.0 6.4 5.03 5.0316.0 100±15 25.0 8.1 47.3 47.320.0 100±15 25.0 9.2 45.8 45.825.0 100±15 24.3 10.3 44.3 44.3
31.25 100±15 23.6 11.6 42.9 42.962.5 100±15 21.5 16.8 38.4 38.4
100.0 100±15 20.1 21.7 35.3 35.3155.0 100±20 19.0 27.7 32.5 32.5200.0 100±20 19.0 32.0 30.8 30.8250.0 100±22 18.0 36.4 29.3 29.3300.0 100±22 18.0 40.5 28.3 28.3310.0 100±22 18.0 41.3 27.9 27.9350.0 100±22 17.0 41.3 27.2 27.2
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ứng dụng
ĐẶC TÍNH ĐIỆN
CAT 5E - 4 PAIRS UTP 24 AWG 100MHZ
− Đường kính ruột dẫn: 0.57 mm BC/CCA− Số cặp dây: 4− Vỏ cách điện: PE− Bề dày vỏ PE: 0.19mm− Đường kính bao ngoài vỏ cách điện: 0.9 mm− Vỏ PVC bọc ngoài bề dày 0.7mm− Đường kính dây: 5.6 ± 0.1 mm− Tiêu chuẩn tham khảo: UL 1581, TIA/EIA 568
− 10 Base − T− 100 Base − T− ATM− 1000Base - TĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C
Tần sốTrở kháng
(Impedance)Suy hao cực đại
Attenuation
Next Near and crosstalk
Next Power Sum
Power SumELFEXT Return Los
1 100±15 -4 100±15 4 66 63 53 23
10 100±15 6 610 57 45 2516 100±15 7.6 57 54 41 2520 100±15 8.5 56 53 39 25
31.2 100±15 10.8 53 50 35 23.662.5 100±15 15.5 48 45 29 21.5100 100±15 19.9 45 42 25 20.1155 100±15 25.3 42 39 21 18.8200 100±15 29.2 41 38 19 18250 100±15 33 39 36 17 17.3
THÔNG SỐ IN TRÊN THÂN DÂY
Ứng dụng
CAT 6E - UTP 4 PAIRS 23 AWG 250 MHZ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Nhiệt độ hoạt động 75Tiêu chuẩn UL444,TIA/EIA568B.2,YD/T1019-2001Ruột dẫn CCAAWG 24Màng chắn Al FoilVỏ cách điện PESố cặp xoắn 4Lớp lưới NhômVỏ PVC
Theo yêu cầu5.6 mm
100 Base-T4100 Bsdr-TX100 VG-AnyLAN155 Mbps ATM622 Mbps ATMĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C
Tần số Trở kháng Suy hao (db/100m) Next dB Elfext Psnext Trễ
Ns/100m 0.772 100±15 1.8 67 64 66 574
1 100±15 2 65.3 62.3 63.8 5704 100±15 4.1 56.3 53.3 51.7 5528 100±15 5.8 51.8 48.8 45.7 54610 100±15 6.5 50.3 47.3 43.8 54516 100±15 8.2 47.3 44.3 39.7 54320 100±15 9.3 45.8 42.8 37.7 54225 100±15 10.4 44.3 41.3 35.8 541
31.3 100±15 11.7 42.9 39.9 33.9 54062.5 100±15 17 38.4 35.4 27.8 538100 100±15 22 35.3 32.3 23.8 537
CAT 5E - 4 PAIRS SFTP 24 AWG 100MHZ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đường kính vỏ PVCRip cord
Ứng dụng
75ISO/IEC 11801, TIA/EIA and ENCCA23Al FoilPE4Nhôm
5.8mm100±15
1.10/100/1000Mbps Ethernet100VG-AnyLANToken ring; ATM155/ATM622, etc
ĐẶC TÍNH ĐIỆN Ở 200C
Frequency(MHz)Attenuation(dB/100m) NEXT(dB) PSNEXT(dB) ELFEXT(dB) PSELFEXT(dB)
Return loss(dB)
1 1.8 80 78 86 84 272 3.6 73 71 78 76 32
10 5.6 67 65 67 65 3216 7.1 64 62 60 58 3220 8 61 59 56 54 32
31.2 9.9 57 55 53 51 3262.5 14.2 53 51 46 44 30100 18.1 48 46 40 38 30155 23.3 46 44 36 34 28250 29.1 42 40 32 30 25
Vỏ PVC
Ứng dụng
Nhiệt độ hoạt động
Tiêu chuẩnRuột dẫnAWG
Đường kính dâyTrở kháng
Màng chắnVỏ cách điện Số cặp xoắnLớp lưới
CAT 6E - 4 PAIRS SFTP 23 AWG 100MHZ
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ruột dẫn BC/CCAAWG 23Số cặp 4Vỏ cách điện PEMàng chắn Băng Nhôm + Băng Polyester + Dây mát CCALớp lưới NhômVỏ bao ngoài PVC/ LSZHĐường kính dây 7.6
Điện trở vòng lặp của ruột dẫn (max) 14.5 Ω/100m45 nF/km<150pF/m5GΩ x km78%100±15100±22100±255 mΩ/m
IEC 61156 - 5ISO/IEC 11801EN 50173 - 1
Tần sốMax Attenuation
dB/100mNom/Max
Min. NEXT dBNom/Max
ELNEXT dB/100mNom/min
Return Loss dB
Nom/Min
1 1.8/2.0 100/80 95/80 254 3.3/3.6 100/80 93/80 28/23.1
10 5.3/5.7 100/80 92/74 30/2516 6.7/7.2 100/80 91/70 30/2520 7.5/8.1 100/80 90/68 30/2531 9.6/10.1 100/80 86/64 30/23.653 13.8/14.5 100/75.1 81/58 30/21.5100 17.3/18.5 100/72.4 77/54 30/20.1155 22.6/23.4 98/69.6 73/50 28/18.8200 24.8/26.8 95/67.9 70/48 26/17.3300 30.7/33.3 93/65.3 67/44 25/17.3800 44 85/60.8 60/38 23/17.3900 56 78 55 21
1,000 59 75 50 20
CAT 7- 4 PAIRS SFTP 23 AWG 1000MHZ
250 - 600 Mhz
ĐẶC TÍNH ĐIỆN
Điện dung không cân bằngĐiện trở vỏ cách điện
Điện dung hoạt động (danh định)
Vận tốc truyền dẫnĐặc tính của trở kháng 1 - 100 Mhz
100 - 250 Mhz
Ứng dụng
ĐẶC TÍNH ĐIỆN
Trở kháng truyền dẫn
Độ uốn Min:Lắp đặt 27.4mmTuần hoàn 75.5mmĐộ kéo căng Max 470NNhiệt độ
Lưu trữ/ vận hành -20 + 750CLắp đặt ngoài trời -50C
Dây dẫn bên trong CCS/BC
Trở kháng đặc trưng 75 ± 3 Ohm
Đường kính 1.02 Điện dung 52 ± 1 pFĐiện môi FPE Tỷ lệ vận tốc > 82%
Đường kính 4.6mmSuy hao 5 - 1000MHz 23 dB
Lớp màng chắn 1000 - 22000 Mhz 18 dB
Chiều rộng 17mmĐiện trở vỏ cách điện > 100 000 Ω/m
Bề dày lá Nhôm 7/12μm Tần số MhzSuy hao MaxdB/100m
Lớp lưới Al 5 1.6Đường kính sợi lư0.12mm 50 4.6Số sợi 64/96/120 100 6.5Lớp vỏ PVC 200 9.5Đường kính 6.5mm 460 15Màu Đen 860 19.5Độ kéo căng ≥12.5N/Mm2 1000 21.5
1750 292150 32.52200 333000 39
CÁP ĐỒNG TRỤC
RG 6 - 75Ω
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đơn vị
BC7x0.75mm
mm 2.25
PEmm 7.25
BCMột lớp lưới
mm 8
PVCmm 10.3
Ω 50 ± 2pF/m 100% 66Ω/km 6Ω/km 4.5
dB/100m 1.4dB/100m 3.2dB/100m 4.6dB/100m 8.13dB/100m 9.7dB/100m 12.15dB/100m 14.99dB/100m 22.91dB/100m 27.93dB/100m 31.24dB/100m 33.96dB/100m 34.99dB/100m 39.72dB/100m 41.99dB/100m 43.1
RG 213
Đường kính
Điện trở bên trong dây dẫnĐiện trở lớp bao ngoàiSuy hao ở 200C
Vật liệuCấu trúcĐường kính
Trở kháng đặc trưngCông suấtVận tốc truyền
Cấu trúc
Tần số MHz5
435
2550145200
Bên trong dây dẫn
Bên ngoài dây dẫn
Vỏ bọc
Đặc tính điện
Vật liệu
Điện môi
Vật liệu
Vật liệuĐường kính
Đường kính lớp bao ngoài
300
2500
9001250
2400
1500170018002200
Ruột dẫn Vỏ cách điện Lớp lưới VỏNguyên liệu Nguyên liệu Nguyên liệu Nguyên liệuĐồng XLPE TC PVC
Cấu trúc Bề dày Min Bề dày Min26 AWG (7/0.16mm) 0.455mm Cấu trúc 0.22mm
80/0.1mm Bề dày danh địnhĐường kính Bề dày danh định 0.325 mm0.48mm 0.535mm
Màu Đường kính Trắng1.55mm
Đường kính2.8 mm
Trở kháng 50 ± 5 Ω (10Mhz - 3 Ghz) RG - 174 (26 AWG)Điện trở dây dẫn Max 142.6 Ω/km ở 20 C Nhiệt độ hoạt động80 C 30VĐiện trở lớp cách điệnMin 1000 MΩ/km 500V ở 20 C Tiêu chuẩn UL 1354
Điện dung tương hỗ Độ uốn cong Min 10.5mmSuy hao tiêu chuẩn 100 Mhz 359 dB/km
Suy haoSuy hao 100 Mhz 400Mhz 1Ghz 3Ghz
dB/1000m 359 655 1175 2103dB/1000ft 10.94 19.96 35.81 64.1
1 Khz giữa ruột dẫn và lớp lưới100 ± 8 pF/m
Đặc tính điện
RG 174
Đặc trưng vật lý
Ruột dẫn
Cấu trúc2 x ( 3 x 34 x 0.25mm) Đồng mạ (TC)Lớp cách điệnPE (màu đen, xám)Màng chắnLá nhôm cùng với lớp lưới TCVỏ bọcPVC (màu xám)Điện thế hoạt độngMax 600VNhiệt độ hoạt động65 – 700CĐường kính dâyф(8.2 x 8.2) mm
Ứng dụngLoại cáp này được sử dụng với các thiết bị viễn thông cần yêu cầu điện cảm thấpvà hoạt động tốt ở nhiệt độ cao. Phù hợp với những khu vực yêu cầu tương thích điện từ caoMàu xám sử dụng trong nhà. Vỏ màu đen chịu được ánh sáng mặt trời sử dụng cho ngoài trời
Quy cách đóng gói: 500m/cuộn, 200m/ cuộn.
Thông tin ghi trên dây
Power Cable
GOLDEN JAPAN RG-213/U MIL-C-17G M17/163 95% SHIELD NON-CONTAMINATING HIGH TEMP 105 DEGREE JACKET 001M,002M……500M
Gồm nhiều sợi đồng mạ, dẻo, theo tiêu chuẩn