danh mỤc vẬt tƯ - ha chẤt mua sẮm trỰc tiẾp bỆnh...
TRANSCRIPT
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 8, ngày 27 tháng 02 năm 2018
STT
STT
HSM
T
Tên hàng hóa Tên thương mại Quy cáchĐơn vị
tính Ký mã hiệu
Hãng sản
xuất
Nước sản
xuất
Đơn giá (Đã
bao gồm
VAT) 2018
Số
lượng
2018
Thành tiền dự
kiến
Công Ty
trúng thầu
1 4premilene 2/0 =
polypropylene 2/0 + kim
Chỉ Trustilen (Polypropylen) 2/0, dài 90cm, 2
kim tròn đầu cắt dài 26mm, PP30MM26L90Hộp/24 tép Tép PP30MM26L90 CPT Việt Nam 68,250 120 8,190,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
2 5Chỉ không tiêu Nylon số
1 kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 1 kim tam giác dài
40mm, M40E40Hộp/24 tép Tép M40E40 CPT Việt Nam 16,800 240 4,032,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
3 6Chỉ không tiêu Nylon 2/0
kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0 kim tam giác dài
26mm, M30E26Hộp/24 tép Tép M30E26 CPT Việt Nam 12,600 800 10,080,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
4 7Chỉ không tiêu Nylon 3/0
kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0 kim tam giác dài
20mm, M20E20Hộp/24 tép Tép M20E20 CPT Việt Nam 12,600 4,000 50,400,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
5 8Chỉ không tiêu Nylon 4/0
kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0 kim tam giác dài
18mm, M15E18Hộp/24 tép Tép M15E18 CPT Việt Nam 14,700 800 11,760,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
6 9Chỉ không tiêu Nylon 5/0
kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 5/0 kim tam giác dài
16mm, M10E16Hộp/24 tép Tép M10E16 CPT Việt Nam 16,800 800 13,440,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
7 10Chỉ không tiêu Nylon 6/0
kim tam giac
Chỉ Carelon (Nylon) số 6/0 kim tam giác dài
13mm, M07D13Hộp/12 tép Tép M07D13 CPT Việt Nam 33,600 60 2,016,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
8 11
Chỉ không tiêu
Monofilament Nylon 10/0
,2 kim tam giác
Chỉ Carelon ( Nylon) 10/0 dài 30cm, 2 kim
hình thang dài 6mm, M02HH06L30Hộp/12 tép Tép M02HH06L30 CPT Việt Nam 134,400 60 8,064,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
9 12
Chỉ không tiêu tự nhiên
(Black silk) 2/0 kim tam
giác
Chỉ Caresilk 2/0 kim tam giac dài 24mm,
S30E24Hộp/24 tép Tép S30E24 CPT Việt Nam 15,225 800 12,180,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
10 13
Chỉ không tiêu tự nhiên
(Black silk) 3/0 không
kim, nhiều sợi
Chỉ Caresilk 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm,
S2012Hộp/24 tép Tép S2012 CPT Việt Nam 16,800 500 8,400,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
11 14
Chỉ không tiêu tự nhiên
(Black silk) 3/0 kim tam
giác
Chỉ Caresilk 3/0 kim tam giac dài 18mm,
S20E18Hộp/24 tép Tép S20E18 CPT Việt Nam 17,850 800 14,280,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
12 15
Chỉ không tiêu tự nhiên
(Black silk) 3/0 kim tròn
26mm
Chỉ Caresilk 3/0 kim tròn dài 26mm,S20A26 Hộp/24 tép Tép S20A26 CPT Việt Nam 14,700 240 3,528,000Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 8
BỆNH VIỆN QUẬN 8
DANH MỤC VẬT TƯ - HÓA CHẤT MUA SẮM TRỰC TIẾP
BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2018
NHÓM 1: CHỈ PHẨU THUẬT
(Theo QĐ số /BVQ8-2018)
Page 1
13 16
Chỉ không tiêu tự nhiên
(Black silk) 4/0 kim tam
giác
Chỉ Caresilk 4/0 kim tam giac dài 18mm,
S15E18Hộp/24 tép Tép S15E18 CPT Việt Nam 21,000 72 1,512,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
14 17Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Polyglactin 910 số 1
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90cm,
kim tròn dài 40mm, GT40A40L90Hộp/36 tép Tép GT40A40L90 CPT Việt Nam 50,400 120 6,048,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
15 18Chỉ tan polyglactin 910
2/0
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 2/0, kim tròn
dài 26mm, GT30A26Hộp/36 tép Tép GT30A26 CPT Việt Nam 48,300 240 11,592,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
16 19Chỉ tan polyglactin 910
3/0
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, kim tròn
dài 26mm, GT20A26Hộp/36 tép Tép GT20A26 CPT Việt Nam 48,300 240 11,592,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
17 20Chỉ tan polyglactin 910
4/0
Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 4/0, kim tròn
20mm, GT15A20Hộp/36 tép Tép GT15A20 CPT Việt Nam 52,500 144 7,560,000
Công ty TNHH Chỉ phẫu
thuật CPT
18 21Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp
(2/0) 1 kim tròn
Chỉ VICRYL tan tổng hợp đa sợi số 2/0, chỉ dài
75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C.Hộp/12 tép Tép W9121
Johnson &
Johnson
Medical
GmbH
Đức 73,500 120 8,820,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
19 22Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp
(3/0) 1 kim tròn
Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0 dài
75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C.Hộp/12 tép Tép W9120
Johnson &
Johnson
Medical
GmbH
Đức 66,045 120 7,925,400Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
20 23Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp
(4/0) 1 kim tròn
Chỉ VICRYL tan tổng hợp đa sợi số 4/0, chỉ dài
75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C.Hộp/12 tép Tép W9113
Johnson &
Johnson
Medical
GmbH
Đức 70,350 120 8,442,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
21 242,2-2,7 Glutaraldehyde
and Inertingredients 14.5
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (Cidex 14 day)
Cidex ActivatedBình 5 lít Bình SCX145
Johnson &
JohnsonAnh 371,490 60 22,289,400
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
22 25 Ortho-phtalaldehyde Dung dịch khử khuẩn dụng cụ (Cidex OPA 5L) Bình 5 lít Bình 20490Johnson &
JohnsonNhật 989,730 60 59,383,800
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
23 26 Cidezyme 8% 1LDung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ
(Cidezyme 1L)Chai 1 lít Chai 2258
Johnson &
JohnsonMỹ 568,040 60 34,082,400
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
24 27 Cidezyme 8% 5LDung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ
(Cidezyme 5L)Bình 5 lít Bình 2260
Johnson &
JohnsonMỹ 2,219,580 20 44,391,600
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
25 28
Dung dịch khử khuẩn
nhanh bề mặt (0,05%
Didecyldimethylammoniu
ANIOSPRAY 29 Chai 1 Lít Chai Anios Pháp 220,500 15 3,307,500Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
26 29 2% Glutaraldehyde, pH=6 STERANIOS 2% (5lít) + test thử Can 5 lít Can Anios Pháp 362,250 30 10,867,500Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
27 30
Viên tẩy khử khuẩn 50%
Sodium
Dichloroisocyanurate
GERMISEP 2,5gHộp/100
viênViên Hovid Malaysia 3,800 2,000 7,600,000
Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
28 31
0,0072% N,N-Didecyl-
N,N-dimethylammonium
chloride + 0,04%
ANIOS SPECIAL DJP SF Can 5 lít Can Anios Pháp 2,135,700 6 12,814,200Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
NHÓM 2: HÓA CHẤT SÁT KHUẨN
Page 2
29 32
6,3% N,N- didecyl- N-
methyl- poly (oxyethyl)
ammonium propionate +
ANIOSYME DD1 Chai 1 lít Chai Anios Pháp 462,000 30 13,860,000Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
30 33
Hỗn hợp 5 enzyme:
Protease, Lipase,
Amylase, Mannanase,
ANIOSYME SYNERGY 5 Can 5 lit Can Anios Pháp 1,791,900 20 35,838,000Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
31 34
9,75%
Didecyldimethylammoniu
m chloride + 1%
HEXANOIS G+R Chai 1 lít Chai Anios Pháp 310,800 150 46,620,000Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
32 35
Chỉ thị hóa học đa thông
số class 6 (tiệt khuẩn
bằng hơi nước)
Test thử hóa học đa thông số Emulating class 6
indicator250 test/hộp Test Valisafe Anh 3,300 6,000 19,800,000
Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
33 36
Chlorhexidine
digluconate 4% (1,1
Hexamethylenebis (5-(4-
Chlorophenyl)-
biguanide) digluconate
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% 500ml/Chai Chai Anios Pháp 115,500 200 23,100,000Công ty Cổ phần Thương
mại và Dich vụ Y Tế Việt
34 37
Chlohexidine gluconate
0,5%+
Alphaterpineol0,5%+Vit E
Clincare 500mlThùng/12
chaiChai
VNDP-HC-119-
12-12
OPODIS
PharmaViệt Nam 63,000 720 45,360,000
Công ty TNHH Dược phẩm -
Dược liệu Trí Nghĩa
35 38Triclosan + Alpha-
terpineolPhytasep 2% 500ml
Thùng/12
chaiChai
VNDP-HC-006-
10-15
OPODIS
PharmaViệt Nam 75,000 720 54,000,000
Công ty TNHH Dược phẩm -
Dược liệu Trí Nghĩa
36 39 Cồn 70 độ Cồn 70 độ ( can / 30 lít) Can/10 lít Lít Phan Mười Việt Nam 22,000 2,000 44,000,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
37 40 Cồn 90 độ Cồn 90 độ Can/10 lít Lít Phan Mười Việt Nam 23,100 200 4,620,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
38 41 Cồn tuyệt đối Cồn tuyệt đối Chai 1 lít Lít VTKHKT Việt Nam 41,800 10 418,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
39 42 Cồn 96 độ Cồn 96 độ Can/10 lít Lít VTKHKT Việt Nam 22,000 20 440,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
40 43 Dầu sả Dầu sả Can/10 lít LítCSTD Kiến
VàngViệt Nam 77,000 120 9,240,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
41 44 Javel 11% Javel 10-11% Can/10 lít Lít HCCBMN Việt Nam 7,810 3,000 23,430,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
42 45Natri Clorua 0.9% 500ml
(dùng ngoài)Natri clorid 0.9% 500ml
Thùng/
18 chaiChai
CTY CPDP
3/2 Việt
Nam
Việt Nam 7,140 1,000 7,140,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm 3/2
43 46Natri Clorua 0.9%
1000ml (dùng ngoài)Natri clorid 0.9% 1000ml
Thùng/
12 chaiChai
CTY CPDP
3/2 Việt
Nam
Việt Nam 10,080 1,000 10,080,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm 3/2
44 47Povidone Iodine 10%
90mlPovidone Iodine 10% 90ml
Thùng/
60 chaiChai
CTY CPDP
3/2 Việt
Nam
Việt Nam 10,000 480 4,800,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm 3/2
45 49 Foemaldehyde (Formol ) Formol 37% Chai 1 lít Chai VTKHKT Việt Nam 44,000 20 880,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
Page 3
46 50 Vôi sô đa Vôi sô đa Can 5 lít Can Intersurgical Anh 143,000 20 2,860,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
47 51 Acid citric Acid citric Bao/25kg Kg Weifang Trung Quốc 36,300 1,000 36,300,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
48 52 Hóa chất rửa màng lọc Chế phẩm diệt khuẩn VertexidThùng/2
bìnhBình/5 lít Baloxy Thái Lan 1,470,000 30 44,100,000
Công ty TNHH Thương mại
Minh An
49 53Access TOTAL βhCG
(5th IS)Access TOTAL βhCG (5th IS)
2 x 50 XN-
(100 test)Hộp A85264
Beckman
CoulterMỹ 4,533,000 6 27,198,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
50 54Access TOTAL βhCG
(5th IS) CalibratorsAccess TOTAL βhCG (5th IS) Calibrators
S0-S5: 6 x
4 mLHộp B11754
Beckman
CoulterMỹ 2,411,000 2 4,822,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
51 55 Access AccuTnI+3 Access AccuTnI+32 x 50 XN-
(100 test)Hộp A98143
Beckman
CoulterMỹ 6,815,000 5 34,075,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
52 56Access AccuTnI+3
CalibratorsAccess AccuTnI+3 Calibrators
2 x 1.5mL
+ 4 x 1mLHộp A98144
Beckman
CoulterMỹ 2,177,000 2 4,354,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
53 57 Access TSH (3rd IS) Access TSH (3rd IS) 2 x 100 XN Hộp B63284 Immunotech Mỹ 7,088,000 20 141,760,000Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
54 58Access TSH (3rd IS)
CalibratorsAccess TSH (3rd IS) Calibrators 6 x 2.5 mL Hộp B63285 Immunotech Mỹ 1,919,000 3 5,757,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
55 59 Access FERRITIN Access FERRITIN2 x 50 XN-
(100 test)Hộp 33020
Beckman
CoulterMỹ 3,810,000 6 22,860,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
56 60Access FERRITIN
CalibratorsAccess FERRITIN Calibrators
S0-S5: 6 x
4 mLHộp 33025
Beckman
CoulterMỹ 2,411,000 2 4,822,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
57 61 Access FREE T4 Access FREE T42 x 50 XN-
(100 test)Hộp 33880
Beckman
CoulterMỹ 3,544,000 20 70,880,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
58 62Access FREE T4
CalibratorsAccess FREE T4 Calibrators
S0-S5: 6 x
2.5 mLHộp 33885
Beckman
CoulterMỹ 2,411,000 3 7,233,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
59 63 Access FREE T3 Access FREE T32 x 50 XN-
(100 test)Hộp A13422
Beckman
CoulterMỹ 3,544,000 20 70,880,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
60 64Access FREE T3
CalibratorsAccess FREE T3 Calibrators
S0-S5: 6 x
2.5 mLHộp A13430
Beckman
CoulterPháp 3,369,000 3 10,107,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
61 65 Access CEA Access CEA2 x 50 XN-
(100 test)Hộp 33200
Beckman
CoulterPháp 7,702,000 5 38,510,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
62 66 Access CEA Calibrators Access CEA CalibratorsS0-S5: 6 x
2.5 mLHộp 33205
Beckman
CoulterPháp 3,628,000 2 7,256,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
63 67 Access AFP Access AFP2 x 50 XN-
(100 test)Hộp 33210
Beckman
CoulterMỹ 5,089,000 14 71,246,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
64 68 Access AFP Calibrators Access AFP CalibratorsS0-S6: 7 x
2.5 mLHộp 33215
Beckman
CoulterMỹ 2,411,000 2 4,822,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
NHÓM 3: HÓA CHẤT THẬN
NHÓM 4: HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM
MÁY MIỄN DỊCH ECCESS 2
Page 4
65 69 Access Hybritech psa Access Hybritech psa2 x 50 XN-
(100 test)Hộp 37200
Beckman
CoulterMỹ 8,013,000 5 40,065,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
66 70Access HYBRITECH
PSA CALIBRATORSAccess Hybritech psa calibrators
S0-S5: 6 x
2.5 mLHộp 37205
Beckman
CoulterMỹ 2,177,000 2 4,354,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
67 71 Access OV MONITOR Access OV Monitor (CA125)2 x 50 XN-
(100 test)Hộp 386357
Beckman
CoulterMỹ 11,045,000 3 33,135,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
68 72Access OV Monitor
CalibratorsAccess OV Monitor Calibrators
S0-S5: 6 x
2.5 mLHộp 386358
Beckman
CoulterMỹ 3,861,000 2 7,722,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
69 73 Access HBsAb Access HBsAb 2 x 50 XN-
(100 test)Hộp A24296
Beckman
CoulterPháp 12,009,000 8 96,072,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
70 74 Access HBsAb Calibrators Access HBsAb CalibratorsS0-S5: 6 x
2.5 mLHộp A24297
Beckman
CoulterPháp 12,291,000 2 24,582,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
71 75 Access HBsAb QC Access HBsAb QC QC1-QC3:
3 x 3.5 + 3
x 3.5 mL
Hộp A24298 Beckman
CoulterPháp 10,575,000 2 21,150,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
72 76 Access HBsAg Access HBsAg 2 x 50 XN-
(100 test)Hộp A24291
Beckman
CoulterPháp 4,760,000 30 142,800,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
73 77 Access HBsAg Calibrators Access HBsAg CalibratorsC0-C1: 2 x
2.7 mLHộp A24292
Beckman
CoulterPháp 4,354,000 2 8,708,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
74 78 Access HBsAg Qc Access HBsAg Qc QC1-QC2:
6 x 4 mLHộp A24294
Beckman
CoulterPháp 6,997,000 2 13,994,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
75 79 Reaction Vessels Reaction Vessels98
cai/miếng x
16 miếng
Hộp 81901 Beckman
CoulterMỹ, Đức 4,568,000 20 91,360,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
76 80 Access Wash Buffer II Access Wash Buffer II1950
mL/bình x
4 bình
Hộp A16792 Beckman
CoulterTrung Quốc 2,104,000 20 42,080,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
77 81 Access Substrate Access Substrate130
mL/bình x
4 bình
Bình 81906 Beckman
CoulterMỹ 2,797,750 48 134,292,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
78 82 CONTRAD 70 Contrad 70 1 L Túi 81911 Beckman
CoulterMỹ 3,419,000 1 3,419,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
79 83 Citranox Citranox1 Gallon
(3,8 L)Bình 81912
Beckman
CoulterMỹ 5,827,000 1 5,827,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
80 84 Sample cup 2ml Sample cup 2ml 1000 cái/túi Túi 110621 Globe
Scientific
Inc
Mỹ 2,976,600 5 14,883,000Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
81 85 Sample cup 0.5ml Sample cup 0.5ml1000 cái/túi
- (1000test)Túi 110021
Globe
Scientific
Inc
Mỹ 2,613,600 5 13,068,000Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
82 86
Immununoassay
control premium plus
tri-level
Immununoassay control premium plus tri-
level12x5mL Hộp IA3112 Randox Anh 9,130,000 4 36,520,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
83 87Clean Solution Clean Solution 1x500ml Hộp
050-950Behnk
ElectronikĐức 3,650,000 3 10,950,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
84 88Hóa chất xét nghiệm
APTT
APTT Si L Minus (5ml x 5;
5ml x 5)Kit
5562SLQHelena
BiosciencesEurope-Anh 4,060,000 6 24,360,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
MÁY ĐÔNG MÁU
Page 5
85 89 Hóa chất xét nghiệm PT Thromboplastin L 5ml x 8 Hộp 5265L Helena
BiosciencesEurope-Anh 3,570,000 13 46,410,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
86 90 Hóa chất chuẩn PT Calibration Plasma(1ml x 1;
1ml x 1;
1ml x 1;
Kit 5504RHelena
Biosciences Europe-Anh 4,880,000 10 48,800,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
87 91Cuvette va bi tu Compact
X (2320 test)Cuvette racks 4-fold CP for 2320 tests
Hộp (20
x29x4)Hộp 054-520 Behnk
ElectronikĐức 10,380,000 3 31,140,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
88 92Mẫu QC nội kiểm mức
bình thường NRoutine Control N 1ml x 10 Hộp 5186
Helena
Biosciences Europe-Anh 2,860,000 12 34,320,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
89 93Mẫu QC nội kiểm mức
bất thường ARoutine Control A 1ml x 10 Hộp 5187
Helena
Biosciences Europe-Anh 2,860,000 12 34,320,000
CT TNHH TBYT Phương
Đông
90 94Test phat hiện Marker
BNP, Troponin I, CK-MBAlere Triage Cardio 3 Panel Hộp 25 test Test 97400EU Alere Mỹ 441000 300 132,300,000 Công Ty CP Y Tế Đức Minh
91 95Test phat hiện Marker NT-
ProBNPAlere Triage® NT-proBNP Test Hộp 25 test Test 98700EU Alere Mỹ 315000 1200 378,000,000 Công Ty CP Y Tế Đức Minh
92 96Test xét nghiệm khí mau
động mạch EpocEPOC® BGEM Test Card Hộp 50 test Test CT-1006-00-00 Epocal Canada 210000 400 84,000,000 Công Ty CP Y Tế Đức Minh
93 97 Albumin Albumin 4x29ml Hộp OSR6102Beckman
CoulterAilen 2,600,000 2 5,200,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
94 98 Alpha-Amylase Amylase 4x40ml Hộp OSR6106Beckman
CoulterAilen 7,176,000 3 21,528,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
95 99 ALT ALT4x50ml+4x
25mlHộp OSR6107
Beckman
CoulterAilen 10,043,000 8 80,344,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
96 100 AST AST4x25ml+4x
25mlHộp OSR6109
Beckman
CoulterAilen 10,043,000 8 80,344,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
97 101 ALP ALP4x30ml+4x
30ml (3600
test)
Hộp OSR6104 Beckman
CoulterAilen 6,462,000 2 12,924,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
98 102 Cholesterol Cholesterol 4x45ml Hộp OSR6216Beckman
CoulterAilen 13,373,600 5 66,868,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
99 103 CK-MB CK-MB2x22ml+2x
4ml+2x6mlHộp OSR61155
Beckman
CoulterAilen 10,374,800 1 10,374,800
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
100 104 CK-MB Calibrator CK-MB Calibrator 1x1ml Lọ ODR30034Beckman
CoulterMỹ 513,000 1 513,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
101 105CK-MB Control Serum
Level 1CK-MB Control Serum Level 1 2ml Lọ ODR30035
Beckman
CoulterMỹ 310,000 1 310,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
102 106CK-MB Control Serum
Level 2CK-MB Control Serum Level 2 2ml Lọ ODR30036
Beckman
CoulterMỹ 310,000 1 310,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
103 107 Control Serum 1 Control Serum 1 5ml Lọ ODC0003Beckman
CoulterMỹ 510,900 13 6,641,700
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
MÁY MEN TIM + KHÍ MÁU
MÁY SINH HÓA AU 480
Page 6
104 108 Control Serum 2 Control Serum 2 5ml Lọ ODC0004Beckman
CoulterMỹ 510,900 13 6,641,700
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
105 109 Creatinin Creatinine4x51ml+4x
51mlHộp OSR6178
Beckman
CoulterAilen 5,738,000 12 68,856,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
106 110 CRP LATEX CRP LATEX4x30ml+4x
30mlHộp OSR6199
Beckman
CoulterNhật 32,111,500 1 32,111,500
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
107 111 CRP Calibrator (N) Set CRP CALIBRATOR highly sensitive (HS) set 5x1x2ml Hộp ODC0027Beckman
CoulterNhật 7,941,000 2 15,882,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
108 112 Ferritin Ferritin4x24+4x12
mlHộp OSR61203
Beckman
CoulterNhật 46,989,500 2 93,979,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
109 113 GGT GGT4x40ml+4x
40ml (2700
test)
Hộp OSR6120 Beckman
CoulterAilen 6,392,000 5 31,960,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
110 114 Glucose Glucose4x53ml+4x
27mlHộp OSR6221
Beckman
CoulterAilen 8,825,600 8 70,604,800
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
111 115 HbA1C HbA1C2x34.5ml+2
x37.5ml+2x
7.5ml+5x2
Hộp B00389 Beckman
CoulterĐức 30,305,000 14 424,270,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
112 116 HbA1C Liquid Control Extendsure HbA1C Liquid Controls2x2x1.0ml
(2 level)Hộp B12396 Canterbury
New
Zealand10,282,000 2 20,564,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
113 117HDL/LDL-Cholesterol
Control SerumHDL/LDL-Cholesterol Control Serum 5ml Lọ ODC0005
Beckman
CoulterNa Uy 587,900 15 8,818,500
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
114 118 HDL-Cholesterol HDL-Cholesterol4x51.3ml+4
x17.1mlHộp OSR6287
Beckman
CoulterNhật 18,139,700 8 145,117,600
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
115 119HDL-Cholesterol
CalibratorHDL-Cholesterol Calibrator 1x3ml Lọ ODC0011
Beckman
CoulterNhật 2,006,000 8 16,048,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
116 120
Synchron and AU
Systems Hemolyzing
Reagent
Synchron and AU Systems Hemolyzing Reagent1x1000ml -
(1100 test)Hộp 472137
Beckman
CoulterMỹ, Đức 6,213,000 5 31,065,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
117 121 System Calibrator System Calibrator 1x5ml Lọ 66300Beckman
CoulterMỹ 510,900 10 5,109,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
118 122 Direct Bilirubin Direct Bilirubin
4x20ml+4x
20ml (3120
test)
Hộp OSR6211Beckman
CoulterAilen 5,503,600 3 16,510,800
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
119 123 Total Bilirubin Total Bilirubin4x40ml+4x
40ml (6280
test)
Hộp OSR6212Beckman
CoulterAilen 11,077,900 1 11,077,900
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
120 124 Total Protein Total Protein4x48ml+4x
48ml Hộp OSR6232
Beckman
CoulterAilen 6,749,800 2 13,499,600
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
121 125 Triglyceride Triglyceride4x50+4x12.
5mlHộp OSR61118
Beckman
CoulterAilen 11,528,700 9 103,758,300
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
122 126 Urea/ Urea Nitrogen Urea/ Urea Nitrogen4x53ml+4x
53ml -
(5800 test)
Hộp OSR6234 Beckman
CoulterAilen 11,300,000 5 56,500,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
Page 7
123 127 Uric Acid Uric Acid4x42.3ml+4
x17.7ml
(3400 test)
Hộp OSR6298Beckman
CoulterAilen 7,613,700 3 22,841,100
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
124 128 Wash Solution Wash Solution Bình 5 lít Bình ODR2000Beckman
CoulterAilen 4,373,600 10 43,736,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
125 129Serum Protein
Multicalibrator 1Serum Protein Multicalibrator 1 6 x 1 x 2ml Hộp ODR3021
Beckman
CoulterMỹ 9,265,000 2 18,530,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
126 130ITA Control Serum Level
1ITA Control Serum 1 2mL Lọ ODC0014
Beckman
CoulterMỹ 2,183,000 3 6,549,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
127 131ITA Control Serum Level
2ITA Control Serum 2 2mL Lọ ODC0015
Beckman
CoulterMỹ 2,183,000 3 6,549,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
128 132ITA Control Serum Level
3ITA Control Serum 3 2mL Lọ ODC0016
Beckman
CoulterMỹ 2,183,000 3 6,549,000
Chi nhánh Công ty TNHH
Thiết bị Minh Tâm
129 133 QC Solution 17470/70 QC Solution (100ml/Bottle) Chai/100ml Chai 17470/70 Human Trung Quốc 1,862,100 5 9,310,500Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
130 134 Daily Clearning Soltion 17470/71 Daily Clearning Soltion 100ml/BT Chai/100ml Chai 17470/71 Human Trung Quốc 1,550,850 6 9,305,100Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
131 135Ionđồ Weekly Cleaning
Solution17470/72 Weekly Cleaning Solution 100ml/BT Chai/100ml Chai 17470/72 Human Trung Quốc 1,550,850 6 9,305,100
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
132 136Reagent Pack Humalyte
plus 5 (1000ml/PCS)17470/83 Reagent Pack XI-921D For H.Plus
Hộp/1000
mlHộp 17470/83 Human Trung Quốc 9,960,300 6 59,761,800
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
133 137 Combina 23111 Combina 11s urine 150THộp/150
testHộp 23111 Human Đức 1,136,300 75 85,222,500
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
134 139 Bộ nhuộm Gram Bô nhuộm GramBộ 4 chai
100mlBộ MI001ST Nam Khoa Việt Nam 242,000 2 484,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
135 140 Dầu soi kính hiển vi Dầu soi kính 104699.0500Chai /
500mlChai 104699.0500 Merck Đức 1,199,000 1 1,199,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
136 141 Hematoxilin Liquid Hematoxilin Liquid Chai /500ml Chai 109253.0500 Merck Đức 847,000 2 1,694,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
137 143 Keo dán lam Canada Baume Canada Chai 100g Chai Prolabo Pháp 1,199,000 1 1,199,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
138 144Thuốc nhuộm tế bào EA
50EA 50 Chai/500ml Chai 109272.0500 Merck Đức 660,000 2 1,320,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
139 145 Thuốc nhuộm Orange G Orange G Chai/500ml Chai 106888.0500 Merck Đức 660,000 2 1,320,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
140 146 Thuốc nhuộm Giemsa Thuốc nhuộm Giemsa chai 500ml Chai/500ml Lít Merck Đức 1,606,000 2 3,212,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
141 147Stromatolyser-4DL
(2500test)P98417615 Stromatolyser-4DL
Thùng/5L x
1Thùng P98417615 Sysmex Singapore 16,691,000 18 300,438,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
MÁY ION ĐỒ HUMALYTE 5 PLUS
MÁY HUYẾT HỌC SYSMEX 800i
Page 8
142 148Stromatolyser-4DS
(4200test)P98417216 Stromatolyser-4DS
Hộp/
42mlx3Lọ P98417216 Sysmex Singapore 6,955,000 40 278,200,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
143 149 Sulfolyser (12500test) P90411414 Sulfolyser (5L) (SLS-220A)Thùng/5L x
1Hộp P90411414 Sysmex Singapore 7,989,000 7 55,923,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
144 150 Cell Clean 83401621 CellClean (CL-50) Hộp 50mlx1 Hộp 83401621 Sysmex Nhật 2,520,000 8 20,160,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
145 151 Cell pack (800test) P88408711 Cellpack (PK-30L)Thùng/20L
x 1Thùng P88408711 Sysmex Singapore 3,100,000 75 232,500,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
146 152 E Check (Xe) Level 1 06442011 E-Check (Xe) Level 1(4.5mlx1) Lọ/4.5ml Lọ 06442011 Streck Mỹ 2,760,000 6 16,560,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
147 153 E Check (Xe) Level 2 06442119 E-Check (Xe) Level 2 (4.5mlx1) Lọ/4.5ml Lọ 06442119 Streck Mỹ 2,760,000 6 16,560,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
148 154 E Check (Xe) Level 3 06442216 E-Check (Xe) Level 3 (4.5mlx1) Lọ/4.5ml Lọ 06442216 Streck Mỹ 2,760,000 6 16,560,000
Công ty TNHH KD trang
thiết bị Y Nha Khoa Việt
Tiên
149 155CTNK Huyết học (12
thông số)Haematology Programme 3x2ml Hộp RQ9140 Randox Anh 3,400,000 4 13,600,000
Công ty TNHH trang thiết bị
y tế Trần Danh
150 156CTNK Sinh hóa (50
thông số)
Monthly General Clinical Chemistry
Programme6x5ml Hộp RQ9128 Randox Anh 6,625,000 3 19,875,000
Công ty TNHH trang thiết bị
y tế Trần Danh
151 157 CTNK Niệu Urinalysis Programme 3x12ml Hộp RQ9138 Randox Anh 7,605,000 3 22,815,000Công ty TNHH trang thiết bị
y tế Trần Danh
152 158CTNK Đông mau (6
thông số)Coagulation Programme 6x1ml Hộp RQ9135 Randox Anh 6,050,000 2 12,100,000
Công ty TNHH trang thiết bị
y tế Trần Danh
153 159CTNK Miễn dịch (55
thông số)Immunoassay Programme 6x5ml ml RQ9130 Randox Anh 376,000 60 22,560,000
Công ty TNHH trang thiết bị
y tế Trần Danh
154 160 Anti A Anti - A Monoclonal Reagent 10ml/ lọ LọQLSP-TTB-
0792-14Atlas Jordan 102,900 8 823,200
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
155 161 Anti A Anti A Lọ 10ml Lọ ABO/110 Biomed Ai Cập 89,985 10 899,850Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
156 162 Anti AB Anti - AB Monoclonal Reagent 10ml/ lọ LọQLSP-TTB-
0794-14Atlas Jordan 123,900 10 1,239,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
157 163 Anti AB Anti AB Lọ 10ml Lọ AB/120 Biomed Ai Cập 89,985 5 449,925Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
158 164 Anti B Anti - B Monoclonal Reagent 10ml/ lọ LọQLSP-TTB-
0793-14Atlas Jordan 102,900 10 1,029,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
159 165 Anti B Anti B Lọ 10ml Lọ ABO/120 Biomed Ai Cập 89,985 10 899,850Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
NỘI KIỂM
TEST NHANH
Page 9
160 166 Anti D Anti - D IgG/IgM Blend Reagent 10ml/ lọ LọQLSP-TTB-
0795-14Atlas Jordan 199,500 10 1,995,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
161 167 Anti D Anti D Lọ 10ml Lọ RH/120 Biomed Ai Cập 141,981 10 1,419,810Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
162 168 Que thử đường huyết Test thử đường huyết Contour Plus Test Strip
50sHộp 50test Test 84628655 Bayer Nhật 7,000 10,000 70,000,000
Công ty TNHH Dược phẩm
và Trang thiết bị y tế Hoàng
Đức
163 169Que thử đường huyết +
kim Que thử đường huyết Precichek Hộp/50 que Que Fia Biomed Đức 5,796 10,000 57,960,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Khoa
164 170 Test Determine HIV Alere Determine HIV 1/2100 test
/HộpHộp 7D23-43 Alere Nhật 3,937,500 20 78,750,000
Công ty TNHH Thương mại -
Dịch vụ Kỹ thuật Lục Tỉnh
165 171Test nhanh chẩn đoan
giang mai (Syphilis 5mm)Bioline Syphilis 3.0
100 test
/HộpTest
DIA-06FK11-
SDSD Hàn Quốc 21,000 400 8,400,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
166 172 Test Helicobacter pylori Bộ phat hiện vi khuẩn H.PYLORI Hộp/20 test Test MI007ID Nam Khoa Việt Nam 10,000 2,000 20,000,000Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
167 173
Test tìm kháng nguyên
viêm gan siêu vi B
(HBSAg Strip 5mm) (que)
SD Bioline HBeAg 30 test/ kit TestDIA-01FK30-
SDSD Hàn Quốc 23,100 500 11,550,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
168 174 Test HBsAb 5mm SD Bioline Anti-HBs 30 test/ hộp TestDIA-01FK20-
SDSD Hàn Quốc 19,950 500 9,975,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
169 175 Test HBsAb 5mm HBsAb One Step Hepatitis B Hộp/50 test Test IHBSb-301 Abon Trung Quốc 11,760 500 5,880,000Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
170 176Test tìm kháng nguyên
viêm gan siêu vi BSD Bioline HBsAg Multi
100 test/
hộpTest
DIA-01FK11-
SDSD Hàn Quốc 18,270 2,000 36,540,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
171 177 Test HBsAg 5mm HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test 50 test/ hộp Test HBS-0.2.5 Abon Trung Quốc 10,500 1,200 12,600,000Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
172 178 Anti HBsAG Asan Easy Test Anti-HBs Hộp/25 test Test AM5255-K Asan Hàn Quốc 11,487 550 6,317,850Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
173 179 Test thử HIV 1/2 3.0 SD Bioline HIV 1/2 3.0100 test/
hộpTest
DIA-03FK11-
SDSD Hàn Quốc 31,500 1,000 31,500,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
174 180
Thuốc thử tìm khang thể
viêm gan siêu vi C 5mm(
Anti HCV rapid)
HCV Hepatitis C Hộp /50 test Test THC-301 Abon Trung Quốc 12,495 1,000 12,495,000Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
175 181 Anti HCV HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip 50 test/ hộp Test HCV-0.5 Abon Trung Quốc 18,060 1,200 21,672,000Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
176 182 Test Morphine Fastep Morphine Rapid Test 50 test/ hộp Test MOR-U11 Assure Tech Trung Quốc 8,190 250 2,047,500Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
177 183 Test nhanh Troponin I SD Bioline Troponin I 25 test/ hộp TestDIA-90FK10-
SDSD Hàn Quốc 58,800 600 35,280,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
178 184 Test nhanh Troponin I cTnI One Step Troponin I Hộp/20 test Test CTI-402 Abon Trung Quốc 50,127 1,500 75,190,500Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
Page 10
179 185Test tìm khang thể khang
siêu vi DENGUE SD Bioline Dengue IgG/IgM 25 test/ kit Test
DIA-11FK10-
SDSD Hàn Quốc 68,250 1,500 102,375,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
180 186Test tìm khang thể khang
siêu vi DENGUEOnsite Dengue IgG/IgM combo Rapid Test Hộp/30 test Test ROO61C
CTK
BiotechMỹ 46,380 900 41,742,000
Công ty TNHH MTV TBYT
Phú Khang
181 187Test tìm khang thể khang
siêu vi DENGUEOnsite Dengue IgG/IgM Hộp/30 test Test R0063C
CTK
BiotechMỹ 50,085 2,000 100,170,000
Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
182 189
Test nhanh chẩn đoan
sớm sốt xuất huyết
Dengue NS1Ag IgM/IgG
Onsite Dengue Ag Rapid Test 25 test/ kit Test ROO62CCTK
BiotechMỹ 61,765 1,000 61,765,000
Công ty TNHH MTV TBYT
Phú Khang
183 190
Test nhanh chẩn đoan
sớm sốt xuất huyết
Dengue NS1Ag IgM/IgG
SD Bioline Dengue NS1 Ag 25 test/ kit TestDIA-11FK50-
SDSD Hàn Quốc 99,750 500 49,875,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
184 191
Test nhanh chẩn đoan
sớm sốt xuất huyết
Dengue NS1Ag IgM/IgG
Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 Hộp/25 test Test AM2535-K Asan Hàn Quốc 68,985 1,000 68,985,000Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
185 192Test XN Malaria PF/PV
AgBioline Malaria Pf/Pv Ag 25 test/ kit Test
DIA-05FK 40-
SDSD Hàn Quốc 48,300 200 9,660,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
186 193Test nhanh tìm mau ẩn
trong phân FOB SD Bioline FOB 50 test/ hộp Test
DIA-25FK12-
SDSD Hàn Quốc 35,700 150 5,355,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
187 194
Test chẩn đoan phân biệt
4 chất gây nghiện
(morphin,THC,Metamphet
amin,MDMA)
Doa Multi 4 Dip Panel Test Hộp/25 test Test MD-U410C Fastep Mỹ 63,899 5,000 319,495,000Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
188 195Test phat hiện ma túy
tổng hợpAmphetamin Hộp/50 test Test AMP-U11 Fastep Mỹ 15,224 5,000 76,120,000
Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
189 196 CRP CRP Latex Lọ /100 test Test AK00111 LTA S.R.L Ý 6,489 1,200 7,786,800Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
190 197 CRP Latex 100T CRP Latex 100T 100 test/hộp Hộp LTA Ý 420,000 19 7,980,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
191 198 Test HbsAg Asan Easy Test HBs (HBsAg) Hộp/25 test Test AM5225-K Asan Hàn Quốc 11,193 1,000 11,193,000Công ty Cổ phần Vắcxin và
sinh phẩm Nam Hưng Việt
192 199 Thạch mau cừu BAĐĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (
BA 90)Hộp/10 đĩa Đĩa MI001AP Nam Khoa Việt Nam 27,000 200 5,400,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
193 200 Thạch Mac-Conkey Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (
MC 90)Hộp/10 đĩa Đĩa MI027AP Nam Khoa Việt Nam 15,000 2,000 30,000,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
194 201 Thạch Sabouraud Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (
SAB 90)Hộp/10 đĩa Đĩa MI037AP Nam Khoa Việt Nam 15,000 200 3,000,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
195 202Thạch Salmonela +
Shigella
Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (
SS 90)Hộp/10 đĩa Hộp MI029AP Nam Khoa Việt Nam 165,000 200 33,000,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
Page 11
196 203 Gel siêu âm Gel để làm siêu âm Bình/5 lít Lít H & X Việt Nam 22,990 300 6,897,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
197 204 Gel siêu âm Gel siêu âm Bình/5 kg BìnhSonomed
TelepaperMalaysia 112,200 50 5,610,000
Công ty TNHH Thương mại
Dịch vụ An Lợi
198 205 Gel điện tim Gel điện tim Tube 250ml Tube Gima Thổ Nhĩ Kỳ 23,650 50 1,182,500
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
199 206Giấy điện tim 3 cần
80mm x 20mGiấy đo điện tim 3 cần 80mm x 20m
100
cuộn/thùngCuộn
Sonomed
TelepaperMalaysia 22,660 300 6,798,000
Công ty TNHH Thương mại
Dịch vụ An Lợi
200 207Giấy điện tim 3 cần
63mmx30mGiấy ghi điện tim 3 cần 63mmx30m
thùng 100
cuộnCuộn Telepaper Malaysia 13,750 200 2,750,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
201 208 Giấy điện tim 1 cần 50x30 Giấy điện tim 1 cần 50x30 (giấy trắng có sọc)thùng 100
cuộnCuộn Telepaper Malaysia 11,550 100 1,155,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
202 209Giấy in siêu âm trắng đen
UPP 110S 110mm x 20mGiấy in siêu âm trắng đen SM 110S
thùng 50
cuộnCuộn Telepaper Malaysia 123,200 100 12,320,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
203 210 Giấy in UPC 21S Giấy siêu âm màu UPC 21S Bộ/3 xấp Bộ UPC 21S Sony Nhật 2,398,000 2 4,796,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
204 212 Giấy monitor sản khoaGiấy monitor sản khoa dùng cho may Philips
150mmx100mmx150sh
78
xấp/thùngXấp
Sonomed
TelepaperMalaysia 33,440 20 668,800
Công ty TNHH Thương mại
Dịch vụ An Lợi
205 213Giấy đo diện tim 110 x
20mGiấy đo diện tim 110 x 20m
50 cuộn
/thùngCuộn
Sonomed
TelepaperMalaysia 37,070 200 7,414,000
Công ty TNHH Thương mại
Dịch vụ An Lợi
206 214 Phim 30 x 40 cm Phim X quang 30 x 40 cm RETINAHộp/100
tấmHộp Retina-xoe Carestream Mỹ 1,155,000 60 69,300,000
Công ty TNHH Kỹ thuật
hình ảnh Sông Mê Kông
207 215 Phim nha Phim nha 3 x 4cmHộp/150
tấmHộp CEA-DI AGFA Bỉ 546,000 25 13,650,000
Công ty TNHH Kỹ thuật
hình ảnh Sông Mê Kông
208 216
Thuốc rửa phim X quang
(thuốc hiện hình + thuốc
định hình)
Thuốc rửa phim Xquang (Developer + Fixer )
Thùng/2
can5L, pha
40L
Thùng
Roentoroll
CRE, Superfix
MRP
Tetenal Đức 847,000 35 29,645,000Công ty TNHH Kỹ thuật
hình ảnh Sông Mê Kông
209 217 Băng bột 4 in 10cmx 2,7m Bột bó 10cm (Eko gips 10cm x 2,7m)Hộp 20
cuộnCuộn 30059010 3s Invest Serbia 20,000 800 16,000,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
210 218 Băng bột 6 in 15cmx 2,7m Bột bó 15cm (Eko gips 15cm x 2,7m)Thùng 14
cuộnCuộn 30059010 3s Invest Serbia 27,000 1,400 37,800,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
211 219 Băng thun cổ tay Băng thun cổ tay Gói/ cái Cái GIAHU_033 Gia Hưng Việt Nam 24,675 50 1,233,750Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
212 220Đai Desault trai phải cac
cỡ Đai Desault trai phải cac cỡ Gói/ cái Cái GIAHU_005 Gia Hưng Việt Nam 42,000 50 2,100,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
NHÓM 6: VẬT TƯ PHÕNG BỘT
NHÓM 5: VẬT TƯ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
Page 12
213 221 Băng vải treo tay Đai treo tay vải Gói / cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 12,600 20 252,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
214 222 Đai xương đòn Đai xương đòn cac cỡ Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 18,270 20 365,400Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
215 223 Nẹp vải cẳng tay Đai cẳng tay trai/phải từ 1-4 Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 23,835 20 476,700Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
216 224 Nẹp vải cẳng bàn chân Nẹp vải cẳng bàn chân Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 84,525 5 422,625Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
217 225 Nẹp cổ cứng Nẹp cổ cứng cac cỡ Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 67,200 20 1,344,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
218 226 Nẹp cổ mềm Nẹp cổ mềm cac cỡ Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 23,835 20 476,700Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
219 227 Nẹp đùi Zimmer Nẹp đùi Zimmer Gói/ cái Cái Gia Hưng Việt Nam 54,600 30 1,638,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
220 228Nẹp vải cẳng-bàn chân
chống xoayNẹp chống xoay cẳng bàn chân vải Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 97,650 30 2,929,500
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
221 229Nẹp đùi bàn chân chống
xoayNẹp đùi bàn chân chống xoay vải Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 115,500 10 1,155,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
222 230 Nẹp nhôm ngón tay dài Nẹp nhôm ngón tay 3 chân Gói/ cái Cái Gia Hưng Việt Nam 9,870 30 296,100Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
223 231 Nẹp Iselin Nẹp Iselin 33cm Gói/ cái Cái Kim Ngọc Việt Nam 7,350 50 367,500Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
224 232 Nẹp gỗ Bô Nẹp gỗ 20 cây Bộ/20 cây Bộ TD Việt Nam 220,500 12 2,646,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
225 233Bô tiêm chích FAV, vô
trùngBô tiêm chích FAV M15,VT
Gói/1 bộ,
Thùng/300
bộ
Bộ G2GA0116 Danameco Việt Nam 8,400 6,000 50,400,000Tổng công ty CPYT
Danameco
226 234 Bô tiêm chích FAV Bô tiêm chích FAV Thùng/200
cáiCái BAIN-HC-004
Bain
MedicalTrung Quốc 9,996 12,000 119,952,000
Công ty TNHH TM SX
Thiên Ấn
227 235Kim chích tĩnh mạch đùi
hai nhánhCERTOFIX DUO HF V1220 Hộp/10 cai Cái 4167538 B.Braun Đức 840,000 10 8,400,000
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
228 236
HAEMOCAT SIGNO
V1220 CATHETER SET
20CM
HAEMOCAT SIGNO V1220 CATHETER
SET 15CMGói/1 cái Cái 7029685 B.Braun Đức 744,450 10 7,444,500
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương CPC1
229 237Bộ dây lọc mau thận nhân
tạo ( 4 bộ phận)Bộ dây lọc mau thận nhân tạo ( 4 bộ phận) 24 bộ/thùng Bộ BAIN-BL-003
Bain
MedicalTrung Quốc 45,990 10,000 459,900,000
Công ty TNHH TM SX
Thiên Ấn
230 238
Bộ dây truyền mau dùng
cho lọc thận (gồm: dây
lọc mau, dây truyền dịch,
túi xả, transducer)
Bộ dây truyền mau dùng cho lọc thận (gồm: dây
lọc mau, dây truyền dịch, túi xả, transducer)24 bộ/thùng Bộ BLU005E Vital Malaysia 44,100 8,000 352,800,000
Công ty Cổ phần Thương
Mại Thụy An
NHÓM 7: VẬT TƯ THẬN
Page 13
231 239 Kim chạy thận 17G Kim chạy thận 17G Hộp/50 cây Cái Bain-AVF-006Bain
MedicalTrung Quốc 5,880 18,000 105,840,000
Công ty TNHH TM SX
Thiên Ấn
232 240 Kim chạy thận 17G Kim chạy thận AVF Needle 17Gx1"HTC-30W" Hộp/50 cây CáiAVF Needle
17Gx1"HTCNipro Thái Lan 6,300 15,000 94,500,000
Công ty TNHH Thương mại
Minh An
233 241 Kim chạy thận 17G Kim chạy thận 17G Hộp/50 cây CáiAVF2517LR01
RVital Malaysia 4,536 8,000 36,288,000
Công ty Cổ phần Thương
Mại Thụy An
234 242 Kim chạy thận 16 G Kim chạy thận 16 G Hộp/50 cây Cái Bain-AVF-002Bain
MedicalTrung Quốc 5,880 7,000 41,160,000
Công ty TNHH TM SX
Thiên Ấn
235 243 Kim chạy thận 16 G Kim chạy thận 16 G Hộp/50 cây CáiAVF2516LR01
EVital Malaysia 4,536 5,000 22,680,000
Công ty Cổ phần Thương
Mại Thụy An
236 244Quả lọc thận cac loại cac
cỡQuả lọc thận
24 quả
/thùngQuả B-16H
Bain
MedicalTrung Quốc 250,000 800 200,000,000
Công ty TNHH TM SX
Thiên Ấn
237 245Quả lọc thận cac loại cac
cỡQuả lọc thận Polyethersulfone L160
Thùng/12
cáiCái SaFil Tibbi Thổ Nhĩ Kỳ 285,000 1,000 285,000,000
Công ty CP TM và Dược
Phẩm Tân Thành
238 246Quả lọc thận cac loại cac
cỡQuả lọc thận Polyethersulfone HMF 180
Thùng/12
cáiCái SaFil Tibbi Thổ Nhĩ Kỳ 385,000 500 192,500,000
Công ty CP TM và Dược
Phẩm Tân Thành
239 247Màng lọc High-Flux 1.5-
1.6 m2Màng lọc High-Flux 1.5-1.6 m2
Thùng/12
cáiCái VHH15 Vital Malaysia 262,500 500 131,250,000
Công ty Cổ phần Thương
Mại Thụy An
240 248Màng lọc thận High flux
150U
DIACAP HIPS 15 PS HF-DIALYSATOR,
GAMMA
Thùng/20
cáiCái 7203649 B.Braun Đức 428,190 500 214,095,000
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương CPC1
241 249Màng lọc thận High flux
150U
DIACAP LOPS 15 PS -DIALYSATOR,
GAMMA
Thùng/20
cáiCái 7203541 B.Braun Đức 300,321 400 120,128,400
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương CPC1
242 250Màng lọc Lowflux
Polysulfon 1m5XEVONTA HI 15
Thùng/20
cáiCái 7204649 B.Braun Đức 490,035 180 88,206,300
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương CPC1
243 251
Thủy tinh thể Đơn tiêu
- Thủy tinh thể nhân tạo
đơn tiêu cự với đặt tính
TTT nhân tạo mềm Acrysof MA60AC-
MA60MAHộp/1 cai Cái
MA60AC-
MA60MAAlcon Mỹ 2,021,500 25 50,537,500
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
244 252
Thủy tinh thể Đơn tiêu
- Thủy tinh thể nhân tạo
đơn tiêu cự với đặt tính
TTT nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF Hộp/1 cai Cái SN60WF Alcon Ireland/Mỹ 3,492,900 150 523,935,000Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
245 253
Thủy tinh thể mềm Đơn
tiêu đặt sẵn trong cartridge
- Chất liệu Acrylic ngậm
nước 25%
CT Asphina 509M Hộp/1 cai CáiCarl Zeiss
MeditecĐức / Phap 3,150,000 200 630,000,000
Công ty TNHH Thương mại
Tâm Hợp
246 254
Thủy tinh thể mềm Đơn
tiêu lắp sẵn
- Một mảnh Acrylic
CT Lucia 601PY Hộp/1 cai Cái
Carl Zeiss
Meditec/Aar
en Scientific
Đức / Mỹ 3,400,000 180 612,000,000Công ty TNHH Thương mại
Tâm Hợp
247 255Dịch Nhầy sử dụng cho
phẫu thuật phacoZ-HYALIN PLUS Hộp/1 chiếc Hộp
Carl Zeiss
Meditec/Hya
ltech
Anh 650,000 40 26,000,000Công ty TNHH Thương mại
Tâm Hợp
NHÓM 8: VẬT TƯ MẮT
Page 14
248 256 Cassette Laureate Cassette Laureate 8065750541 Hộp/6 cai Cái 8,065,750,541 Alcon Mỹ 953,820 60 57,229,200Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
249 257
Chất nhầy Sodium
Hyaluronate+ Sodium
Chondroitin Suflat
Chất nhầy PT phaco DUOVISC Hộp/ 1 lọ Hộp 0005710022 Alcon Bỉ 607,950 40 24,318,000Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
250 258 Dịch nhày mổ mắtDịch nhày dùng trong phẫu thuật mắt
Curagel (HPMC) 2% 2mlỐng 2ml Ống Curagel 2%
Curamed
Opthalmic
s
Hà Lan 231,000 200 46,200,000Công ty TNHH TBYT Minh
Nhi
251 259Thuốc nhuộm bao thủy
tinh thể
Dung dịch nhuộm bao TTT Tryblue
0.06%, 1ml (Trypan Blue Solution 0.06%)Lọ 1ml Lọ Tryblue Sunways Ấn Độ 157,500 50 7,875,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Nhi
252 260Dao chọc tiền phòng
15 độDao mổ mắt 15 độ Cái Cái A-15F
Kai
MedicalNhật 84,000 90 7,560,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Nhi
253 261Dao tạo đường hầm Slit
knifeDao mổ mắt 2.2-3.2mm (Clear Corneal Knifes) Cái Cái
CCR-22-
32AGF
Kai
MedicalNhật 189,000 90 17,010,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Nhi
254 262 Chổi đanh bóng Chổi đanh bóngHộp/144
cáiCái TPC Mỹ 4,000 100 400,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
255 263 Chổi đanh bóng Chổi đanh bóng Hộp/144 cai Cái TPC Mỹ 3,654 100 365,400Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
256 264 Cone Gutta Cone gutta percha Hộp/120 cai Hộp Pearl DentHàn Quốc/
Việt Nam48,400 20 968,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
257 265 Cone phụ Cone phụ A,B,C,D Hộp/120 cai Hộp Pearl DentHàn Quốc/
Việt Nam52,800 20 1,056,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
258 266 Cone phụ Cône phụ A,B,C,D Hộp/120 cây Cây Dentsply Mỹ 1,500 1,200 1,800,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
259 267 Dầu may tay khoan Dầu xịt tay khoan loại 2 đầu xịt Chai/500ml Chai NSK Đài Loan 385,000 7 2,695,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
260 268 Đai cellulose Cellulose BandHộp/500
miếngMiếng TPC Mỹ 650 200 130,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
261 269 Matrix bands Đai kim loại Matrix bandGói/12
miếngMiếng Henry Schen Mỹ 3,400 120 408,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
262 270 Sò đanh bóng Sò đanh bóngHộp/200
conCon Ortho Mỹ 5,000 100 500,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
263 271 Remer cac cỡ Remer Vĩ/6 cây Vĩ Mani Nhật 95,000 60 5,700,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
264 272 Đai kim loại Metal strip Hộp/12 cai Cái GC Nhật 85,000 72 6,120,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
NHÓM 9: VẬT TƯ NHA
Page 15
265 273 Giấy cắn GC Articulating paperHộp/10
xấpXấp GC Nhật 28,000 50 1,400,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
266 274 Khăn nha 40cm x 50cm Khăn nhaBịch /100
cáiBịch
Thời Thanh
BìnhViệt Nam 60,900 10 609,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
267 275 Mũi Silicon cac loại Đài Enhence Hộp/40 mũi Mũi Mỹ 45,000 20 900,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
268 276 Mũi khoan cac cỡ Drill bit Gói/1 cái CáiMatrix
MeditecẤn Độ 385,000 3 1,155,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
269 277 Mũi mài nhựa Mũi mài nhựa Hộp/1 mũi Mũi Edenta Thụy Sỹ 480,000 2 960,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
270 278 Khoan kim cương Mũi kim cương cac loại Vĩ/50 cai Cái Mani Nhật 35,000 60 2,100,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
271 279Mũi khoan phẫu thuật
(Carbide burs)Mũi khoan phẫu thuật Vĩ/50 mũi Cây Romidan Isreal 35,000 100 3,500,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
272 280 Mặt gương soi răng Mặt gương Hộp/ 12
cáiCái Famous Pakistan 15,000 300 4,500,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
273 281 Cone Gutta Cone gutta percha Hộp/ 120
câyCây Diaent Hàn Quốc 750 3,600 2,700,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
274 283 Ly súc miệng Ly nha Lốc/50 cai CáiTân Hiệp
HưngViệt Nam 176 3,800 668,800
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
275 284 Ly súc miệng Ly giấy Lốc/50 cai CáiTân Hiệp
HưngViệt Nam 440 20,000 8,800,000
Công ty TNHH Thương mại
Dịch vụ An Lợi
276 285 Ống hút nước bọt Ống hút nha Gói/100 cái Gói Lạc Việt Việt Nam 52,500 20 1,050,000Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
277 286 Ống hút nước bọt Ống hút nước bọt Gói/100 cái Ống Việt Nam 517 300 155,100Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
278 288 Đầu côn vàng không khía Đầu côn vàng 1000 cái/gói CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 66 12,000 792,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
279 289 Đầu côn xanh Đầu côn xanh 1000 cái/gói CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 85 5,000 425,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
280 290 Lam kính nhám Lam kính 7105 Hộp /72
miếngHộp Greetmed Trung Quốc 17,325 100 1,732,500
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
281 292 Lọ mẫu có nắp tiệt trùng Lọ vô trùng lấy mẫuThùng/500
lọLọ SE002CL Nam Khoa Việt Nam 1,750 7,000 12,250,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
282 293Lọ đựng nước tiểu nhựa
có nắpLọ nhựa PS 55ml có nhãn HTM
100 cái/
bịchCái LON-0.50
Hồng Thiện
MỹViệt Nam 1,197 15,000 17,955,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
283 294 Que gòn xét nghiệmQue xét nghiệm tiệt trùng thân nhựa dài 15cm 1
đầu gòn nhỏGói/100 cái Gói Bạch Tuyết Việt Nam 20,000 100 2,000,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
284 295Tăm bông vô trùng lấy
mẫuTăm bông vô trùng lấy mẫu Bịch/50 que Que SE001CL Nam Khoa Việt Nam 2,585 3,500 9,047,500
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
NHÓM 10: VẬT TƯ XÉT NGHIỆM
Page 16
285 296 Tube 5ml vô trùng có nắp Ống nghiệm nhỏ PS có nắp 5mL tiệt trùng-
HTM
500 ống/
bịchỐng ONG-2.1.5.1
Hồng Thiện
MỹViệt Nam 500 12,000 6,000,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
286 297 Tube 5ml vô trùng có nắp Ống nghiệm có nắp 5ml 500cái/gói CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 319 15,000 4,785,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
287 298Tube 5ml vô trùng không
nắp Ống nghiệm không nắp 5ml 500cái/gói Cái
Thời Thanh
BìnhViệt Nam 209 40,000 8,360,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
288 299 Tube EDTA 5ml Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2400 ống/
thùng
Ống EDT-2*Hồng Thiện
MỹViệt Nam 735 40,000 29,400,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
289 300 Tube EDTA Tube lấy mau khang đông EDTAHộp/100
tubeTube SE002PW Nam Khoa Việt Nam 750 10,000 7,500,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
290 301Ống nghiệm Heparin
Lithium HTMỐng nghiệm Heparin Lithium HTM 2400 ống/
thùng
Ống HEP-2*Hồng Thiện
MỹViệt Nam 819 50,000 40,950,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
291 302Tube lấy mau có nắp có
hạt ( ống serum)Ống nghiệm Serum HTM
2500 ống/
thùngỐng SER-2
Hồng Thiện
MỹViệt Nam 756 10,000 7,560,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
292 303Tube lấy mau có nắp có
hạt ( ống serum)Tube lấy mau đông
Hộp/100
tubeỐng SE001PW Nam Khoa Việt Nam 750 8,000 6,000,000
Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
293 304Tube lấy mau nắp xam
(tube chimie) Ông nghiệm Chimigly HTM
100 ống/
hộpỐng CHI-2*
Hồng Thiện
MỹViệt Nam 798 1,000 798,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
294 305Tube lấy mau khang đông
Citrat 2mlỐng nghiệm Citrat 3,8% HTM
2400 ống/
thùngỐng CIT-2
Hồng Thiện
MỹViệt Nam 840 2,000 1,680,000
Công ty Cổ phần Vật tư y tế
Hồng Thiện Mỹ
295 306 Chai cấy mau Chai cấy mau Bịch/48 chai Chai MI006ER Nam Khoa Việt Nam 37,000 30 1,110,000Công ty TNHH DV - TM
Nam Khoa
296 307 Que gỗ spatula Que spatula Hộp/100 cai Cái Lạc Việt Việt Nam 620 800 496,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
297 308Ambu bóp bóng + Mask
có túi hơi người lớn
Bóng giúp thở người lớn (gồm bóp bóng, dây,
mask thở)
Thùng/ 10
bộcái Enterprise Đài Loan 178,500 30 5,355,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
298 309Ambu bóp bóng + Mask
có túi hơi trẻ em
Bóng giúp thở trẻ em (gồm bóp bóng, dây,
mask thở)
Thùng/ 10
bộcái Enterprise Đài Loan 178,500 12 2,142,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
299 311 Airway cac số Airway size 0,1,2,3,4 Hộp /50 cai CáiSuzhou
Yudu Trung Quốc 3,780 300 1,134,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
300 312 Airway số 2,3,4 Airway tiệt trùng (cac số) Hộp /50 cai Cái Greetmed Trung Quốc 3,780 200 756,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
301 313 Băng ca nhân Urgo Durable 2cm x 6cmHộp/102
miếngHộp 696614 Urgo Thái Lan 45,000 500 22,500,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
302 314 Băng keo 2,5cm x 5m Urgosyval 2.5cm x 5m ( không hộp )Hộp/12
cuộnCuộn 697335 Urgo Thái Lan 15,400 8,000 123,200,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
303 315Băng keo đặt CVP 10cm
x 10mUrgoderm 10cm x 10m Hộp/1 cuộn Cuộn 696181 Urgo Thái Lan 168,000 300 50,400,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
304 316Băng keo có gạc vô trùng
(53x70)mmUrgosterile 53mm x 70mm
Hộp /25
miếngMiếng 696442 Urgo Thái Lan 3,430 2,000 6,860,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
NHÓM 11: VẬT TƯ KHÁC
Page 17
305 317 Băng cuộn 0,09m x 2,5m Băng cuộn 0,09m x 2,5m Gói/5 cuộn Cuộn G2GA0041 Danameco Việt Nam 1,386 5,000 6,930,000Tổng công ty CPYT
Danameco
306 318 Băng keo hấp ướt Băng keo hấp ướt 19mm x 50m Lốc/12 cuộn Cuộn Gima Ý 71,400 30 2,142,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
307 319 Băng thun 7,5cm x 4,5m Urgoband 7,5cm x 4,5mHộp/40
cuộnCuộn 691316 Urgo Thái Lan 15,100 700 10,570,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
308 320 Băng thun 10cm x 4,5m Urgoband 10cm x 4,5mHộp/30
cuộnCuộn 691317 Urgo Thái Lan 18,500 700 12,950,000
Công ty TNHH Dược Kim
Đô
309 321 Bao cao su Bao cao su Happy Family Hộp 144 cai Cái Merufa Việt Nam 668 1,200 801,600Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
310 322 Bao cao su Bao tránh thai Hộp/12 cai CáiSuzhou
Yudu Trung Quốc 483 4,000 1,932,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
311 323Bao camera nội soi tiệt
trùngBao camera nội soi Gói/1 cái Cái
Thời Thanh
BìnhViệt Nam 5,880 300 1,764,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
312 324 Bao dây đốt Bao dây cần đốt Gói/1 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 4,935 500 2,467,500
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
313 325 Bông miếng 3x3 Bông hút nước 3x3cm.KVT Gói/500gam Gói G3GA0100 Danameco Việt Nam 66,150 100 6,615,000Tổng công ty CPYT
Danameco
314 326 Bộ súc rửa dạ dày Bộ súc rửa dạ dày Gói/1 cái Cái Greetmed Trung Quốc 52,500 38 1,995,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
315 327 Bóng gây mê 2 lít, 3 lít Bóng gây mê 2 lít, 3 lít Gói/1 cái CáiNingbo
ChumingĐài Loan 40,950 5 204,750
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
316 328 Bơm tiêm 1mlBơm tiêm sử dụng một lần 1cc 26Gx1/2
VikimcoHộp/100 cai Cái BT.VKC.01
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 535 20,000 10,700,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
317 329 Bơm tiêm 3ml Bơm tiêm MPV 3ml Hộp/100 cai Cái BT3 MPV Việt Nam 558 20,000 11,160,000LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
318 330 Bơm tiêm 3mlBơm tiêm sử dụng một lần 3cc 23Gx1"
VikimcoHộp/100 cai Cái BT.VKC.01
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 535 30,000 16,050,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
319 331 Bơm tiêm 5ml Bơm tiêm MPV 5ml Hộp/100 cai Cái BT5 MPV Việt Nam 584 50,000 29,200,000LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
320 332 Bơm tiêm 5mlBơm tiêm sử dụng một lần 5cc 23Gx1"
VikimcoHộp/100 cai Cái BT.VKC.01
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 560 70,000 39,200,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
321 333 Bơm tiêm 10ml Bơm tiêm MPV 10ml Hộp/100 cai Cái BT10 MPV Việt Nam 893 40,000 35,720,000LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
322 334 Bơm tiêm 20mlBơm tiêm sử dụng một lần 20cc 23Gx1"
VikimcoHộp/50 cai Cái BT.VKC.01
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 1,450 15,000 21,750,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
323 335 Bơm tiêm 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Hộp/50 cai Cái BT20 MPV Việt Nam 1,600 10,000 16,000,000LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
324 336 Bơm tiêm 10mlBơm tiêm sử dụng một lần 10 cc 23Gx1
VikimcoHộp/50 cai Cái
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 800 25,000 20,000,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
325 337 Bơm tiêm 50ml Bơm tiêm MPV 50ml Hộp/25 cai Cái BT50 MPV Việt Nam 3,800 500 1,900,000LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
Page 18
326 338 Bơm tiêm 50cc nuôi ănBơm tiêm sử dụng một lần 50cc cho ăn
VikimcoHộp/25 cai Cái
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 3,450 600 2,070,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
327 339Bơm tiêm 50cc dùng cho
may bơm tiêm điện Bơm tiêm điện OMNIFIX 50ML LUER LOCK Hộp/100 cai cái 4617509F B.Braun Thụy Sỹ 14,438 1,000 14,438,000
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
328 340Bơm tiêm Insulin
1ml/100UI
Bơm tiêm Insulin 1ml/100UI, 30Gx1/2"
(OMNICAN)Hộp/100 cai Cây 9151141S B.Braun Đức 2,652 180,000 477,360,000 Công ty CPDP Phúc Thiện
329 341Bơm tiêm Insulin
1ml/100UI
Bơm tiêm sử dụng một lần 1cc Insulin
30Gx1/2" VikimcoHộp/100 cai Cái
Công ty CP
Dược phẩm
Cửu Long
Việt Nam 1,300 75,000 97,500,000Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long
330 342Bóng thở (bóp bóng trong
gây mê) cac loạiBalon máy gây mê (0.5 L, 1L, 2L, 3L) Gói/1 cái Cái Besmed Đài Loan 49,350 10 493,500
Công ty TNHH TBYT Minh
Khoa
331 343 Bình tia 500ml Bình tia 500ml Gói/1 cái Cai Kartel Ý 66,000 20 1,320,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
332 344Bình làm ẩm oxy ( Đk 4.4
*13.5cm)Bình làm ẩm bình oxy ( Đk 4.5*13.5cm) Gói/1 cái Cai Greetmed Trung Quốc 99,000 20 1,980,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
333 345 Gòn thấm nước Gòn thấm nước Gói/1kg Kg Bảo Thạch Việt Nam 150,990 129 19,477,710Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
334 346 Gòn không thấm nước Bông mỡ Gói/1kg Kg Bảo Thạch Việt Nam 109,830 2 219,660Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
335 347 Khóa 3 ngã không dây Dây 3 chia có khóa 25cm Hộp/100 cai Cái Greetmed Trung Quốc 4,410 300 1,323,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
336 348 Khóa 3 ngã Khóa 3 ngã Hộp/100 cai Cái Disposafe Ấn Độ 2,940 400 1,176,000Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
337 349 Khóa 3 ngã có dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm Hộp/100 cai CáiSuzhou
Yudu Trung Quốc 3,780 400 1,512,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
338 350 Dao mổ cac số Dao mổ cac số Hộp/100 cai Cái Kehr Ấn Độ 756 5,000 3,780,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
339 351 Dây Garo Dây Garo Gói/10 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 1,890 200 378,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
340 352 Dây Garo Dây Garo tay Gói/10 sợi Sợi MTS Việt Nam 1,932 100 193,200Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
341 353Dây hút đàm có kiểm soat
cac sốỐng hút đàm cac size ( 6-->16) Gói/10 cái Cái
Suzhou
Yudu Trung Quốc 1,575 1,000 1,575,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
342 354Dây hút đàm có kiểm soat
cac sốDây hút nhớt MPV Gói/10 cái Cái DHN MPV Việt Nam 3,000 1,000 3,000,000
LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
343 355Dây nối bơm tiêm điện
dài 140cm
Dây bơm tiêm điện
MINI.VOL.EXTEN.TUBING 140CM
Thùng/100
cáiCái 9500065 B.Braun Việt Nam 11,813 1,000 11,813,000
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
344 356Dây nối bơm tiêm điện
dài 140cmDây nối bơm tiêm điện dài 140cm Gói/1 sợi Sợi Perfect Việt Nam 5,985 500 2,992,500
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
Page 19
345 357Dây nối bơm tiêm điện
dài 150cmDây nối bơm tiêm điện dài 150cm Gói/1 sợi Sợi Disposafe Ấn Độ 4,410 500 2,205,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
346 358 Dây oxy 1 nhánh Ống oxy 1 nhanh cac số Gói/10 sợi Sợi Minh Tâm Việt Nam 2,520 300 756,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
347 359Dây thở oxy 2 nhanh NL,
trẻ emDây oxy 2 nhanh size người lớn, trẻ em Gói/10 sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 3,948 2,500 9,870,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
348 360Dây truyền dịch có màng
lọcDây truyền dịch INTRAFIX
Thùng/ 100
sợiSợi 4062181 B.Braun Việt Nam 10,721 3,800 40,739,800
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
349 361Dây truyền dịch có màng
lọcBộ dây truyền dịch MPV Bịch/20 sợi Sợi TD MPV Việt Nam 3,596 20,000 71,920,000
LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
350 362 Dây truyền mau SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM Thùng/100
cáiCái 4034228 B.Braun Việt Nam 20,496 200 4,099,200
Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
351 363 Dây truyền mau Dây truyền mau 1 buồngThùng/200
cáisợi TR-SB-001 Welford Malaysia 14,500 200 2,900,000
Công ty CP công nghệ và
Truyền thông Sông Hồng
352 364 Đè lưỡi gỗ Que đè lưỡi gỗ (tiệt trùng từng que) Hộp/100 cây Hộp Lạc Việt Việt Nam 25,725 300 7,717,500
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
353 365Đè lưỡi gỗ tiệt trùng đóng
gói từng câyĐè lưỡi gỗ tiệt trùng
Hộp /100
cáiCai Lạc Việt Việt Nam 263 40,000 10,520,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
354 366 Điện cực tim Điện cực tim (dan) người lớn, trẻ em Gói/50 cái MiếngShanghai
LituTrung Quốc 1,365 800 1,092,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Khoa
355 367 Điện cực tim Điện cực tim 716 Gói/50 cái Cai Bio-Protech Hàn Quốc 1,365 800 1,092,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
356 368 Gạc mét Gạc hút nước khổ 0,8m100
mét/cuộnMét G2GA0949 Danameco Việt Nam 3,465 600 2,079,000
Tổng công ty CPYT
Danameco
357 369 Gạc mét Gạc mét 0,8m (loại tốt)Gói/250m;
kiện/1000mMét Bảo Thạch Việt Nam 5,565 6,000 33,390,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
358 370 Gạc Vaselin 7*40 cm Gạc Vaselin Gói/10
miếngMiếng Milophar Việt Nam 987 300 296,100
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
359 371Gạc tiệt trùng 5cm x
6.5cmx 12 lớpGạc tiệt trùng 5 x 6.5 x 12 lớp
Bịch/10
miếngBịch Bảo Thạch Việt Nam 4,935 500 2,467,500
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
360 372Gạc tiệt trùng 5cm x
7cmx 12 lớpGạc phẫu thuật 5 x 7 x 12 lớp, VT
Bịch/10
miếngMiếng G3GA0252 Danameco Việt Nam 326 10,000 3,260,000
Tổng công ty CPYT
Danameco
361 374GạcPTKD 7.5x7.5cmx6
lớp,VTGạcPTKD 7.5x7.5cmx6 lớp,VT Gói/5 cái Gói G3GA0027 Danameco Việt Nam 2,625 550 1,443,750
Tổng công ty CPYT
Danameco
Page 20
362 376 Găng tiệt trùng cac số Găng tay tiệt trùng size STD 7.0 Hộp/50 đôi Đôi Merufa Việt Nam 3,582 5,000 17,910,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
363 377 Găng tiệt trùng cac số Găng tay tiệt trùng size STD 7.5 Hộp/50 đôi Đôi Merufa Việt Nam 3,582 3,000 10,746,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
364 378 Găng tiệt trùng cac số Găng tay tiệt trùng size STD 6.5 Hộp/50 đôi Đôi Merufa Việt Nam 3,582 3,000 10,746,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
365 379Găng tay dài sản khoa tiệt
trùngGăng tay dài (sản) chưa tiệt trùng Hộp/50 đôi Đôi Nam Tín Việt Nam 11,025 200 2,205,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
366 380 Giấy đo PH 1-14M Giấy đo PH 1-14M Hộp/cuộn Cuộn 1109620003 Merk Đức 275,000 2 550,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
367 382 Khăn phẫu thuật 60x80cm Khăn phẫu thuật 60x80cm Gói/1 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 2,730 1,400 3,822,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
368 383 Khẩu trang 3 lớp, KVT Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp-dây thun Gói/1 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 630 50,000 31,500,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
369 384 Khẩu trang 3 lớp Khẩu trang phẫu thuật Hộp/50 cai CáiP7002001;
Surgical Face
Mask
Suzhou
Yudu Trung Quốc 374 40,000 14,960,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
370 385Kim châm cứu cac số tiệt
trùng
Kim châm cứu vô trùng dùng 01 lần (0,3 x
2,5cm)Hộp/100 cây Cây ARLO Dongbang Trung Quốc 504 300,000 151,200,000
Công Ty CP XNK khánh
Phong
371 386 Kim số 25 Kim tiêm 25G Hộp/50 cây Cái Bross Malaysia 263 1,000 263,000Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
372 387 Kim số 26G-1/2 Kim tiêm 26G Hộp/50 cây Cái Bross Malaysia 263 500 131,500Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
373 388 Kim số 26G-1x1/2 Kim hậu cầu mắt 26G x 1 1/2 Hộp/100 cây Cây Hwajin Hàn Quốc 494 200 98,800Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
374 389 Kim tiêm số 18G Kim tiêm số 18G Hộp/100 cai CáiSuzhou
Yudu Trung Quốc 273 35,000 9,555,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
375 390 Kim tiêm Kim tiêm MPV Hộp/100 cây Cái KT MPV Việt Nam 293 35,000 10,255,000
LD CT CP Nhưa Y Tế Việt
Nam & CT CP Dược VTYT
Thành Vinh
376 391 Kim canh bướm
Kim canh bướm VENOFIX A G27 RINGED
CAP 30CM, VENOFIX A G23 Luer Lock c/c
30cm, VENOFIX A G21, VENOFIX A G19,
VENOFIX A G125
Hộp/50 cây Cây
4056388,40563
53,4056337,405
6310,4056370
B.Braun Malaysia 4,169 3,000 12,507,000Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
377 393Kim chọc dò tủy sống cac
số (18, 20, 22, 25,27,..)
SPINOCAN G18 X 3 1/2; SPINOCAN G20 X 3
1/2; SPINOCAN G22 X 3 1/2; SPINOCAN
22GX1 1/2 (0.7X40 MM); SPINOCAN G25 X
3 1/2; SPINOCAN G27 X 3 1/2;
Hộp/25 cây Cây
4501390-
10,4509900-
10,4507908-
10,4507401-
B.Braun Nhật 21,536 500 10,768,000Công ty TNHH MTV
Vimedimex Bình Dương
378 394
Kim luồn TM người lớn
có đầu bảo vệ không cửa
cac cỡ
INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1x32mm
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9x25mm
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7x19mm
Hộp/50 cây Cái
4254538-
03,4254511-
03,4254503-03
B.Braun Malaysia 14,150 4,000 56,600,000Công ty TNHH Dược phẩm
Tuệ Hải
379 395Kim luồn TM có canh có
cửa cac cỡ
VASOFIX SAFETY-W FEP18G, 1.75 IN,1.3
x45MM
VASOFIX SAFETY-W FEP 20G,
1.25IN,1.1x33MM
VASOFIX SAFETY-W FEP 22G,1IN,
Hộp/50 cây Cây
4268130S-
03,4268113S-
03,4268091S-03
B.Braun Malaysia 15,300 12,000 183,600,000Công ty TNHH Dược phẩm
Tuệ Hải
Page 21
380 396 Kim luồn an toàn 22INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9x25mm
Hộp/50 cây Cây 4254511-03 B.Braun Malaysia 13,986 10,000 139,860,000Công ty TNHH Dược phẩm
Tuệ Hải
381 397 Kim luồn an toàn 24INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7x19mm
Hộp/50 cây Cây 4254503-03 B.Braun Malaysia 13,986 10,000 139,860,000Công ty TNHH Dược phẩm
Tuệ Hải
382 398 Kim luồn tĩnh mạch cac số Kim luồn tĩnh mạch cac sốThùng 500
chiếcChiếc
IC-1182 IC-
1200 IC-
1220 IC-
Welford Malaysia 8,500 20,000 170,000,000Công ty CP công nghệ và
Truyền thông Sông Hồng
383 399Lưới thoat vị 3Dmax nhẹ
cac kích cỡLưới thoat vị 3Dmax nhẹ Hộp 1 cai Cái 0117XXX Davol/Bard Mỹ 3,699,000 20 73,980,000
Công ty CP công nghệ và
Truyền thông Sông Hồng
384 400Lọc vi khuẩn dùng trong
bộ dây để thở mayLọc khuẩn Hộp/100 cai Cái
P5010002
HME
Bacterial/Viral
Suzhou
Yudu Trung Quốc 15,330 200 3,066,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
385 403Mask thở Oxy có túi cac
cỡ loại sử dụng 1 lầnMặt nạ Oxy có túi dự trữ
Thùng/100
cáiCái Greetmed Trung Quốc 13,125 500 6,562,500
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
386 404Mask Oxy nồng độ cao
người lớn Mask thở Oxy có túi size XL, L Hộp/100 cai Cái
Suzhou
Yudu Trung Quốc 12,600 500 6,300,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
387 405 Mask thở oxy người lớn Mask thở oxy người lớnThùng/100
cáiCái Greetmed Trung Quốc 8,800 500 4,400,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
388 406
Mask phun khí dung các
cỡ (dây oxy + bầu đựng
thuốc)
Mask xông khí dung size X, L, M, S, XSThùng/100
cáiCái
2002001;
Nebulizer Mask
Suzhou
Yudu Trung Quốc 11,550 2,000 23,100,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
389 407 Nón giấy nữ tiệt trùng Bao tóc phẫu thuật Gói/1 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 630 5,000 3,150,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
390 408 Nón nam tiệt trùng Nón nam Gói/1 cái CáiThời Thanh
BìnhViệt Nam 819 2,000 1,638,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
391 409 Kính đeo bảo vệ mắt Kính bảo hộ Gói/1 cái Cái Wins Đài Loan 17,930 20 358,600Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
392 410 Bao giầy tiệt trùng thường Bao giầy phẫu thuật Gói/1 cái ĐôiThời thanh
bìnhViệt Nam 1,890 500 945,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
393 411 Ống hút điều hòa số 4,5,6 Ống hút điều hòa cac cỡ 4,5,6 tiệt trùng Gói/100 cái Cái Nam Phụng Việt Nam 3,360 2,500 8,400,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
394 412Ống nội khí quản có
bóng cac số
Ống đặt nội khí quản đường miệng có bóng từ
số 3-8Gói/1 sợi sợi Greetmed Trung Quốc 10,185 200 2,037,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
395 413 Ống xông họng thủy tinh Ống xông họng thủy tinh Gói/10 cái Cái Hoàng Sơn Việt Nam 9,345 200 1,869,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
396 414 Ống xông mũi thủy tinh Ống xông mũi thủy tinh Gói/10 cái Cái Hoàng Sơn Việt Nam 9,345 60 560,700
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
397 415 Ống karman Bộ điều kinh ĐK-1 tiệt trùng Hộp/1 cai Hộp Nam Phụng Việt Nam 45,675 60 2,740,500Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
398 416 Que cấy bệnh phẩm nữ Que SpatulaHộp/
100 cáiQue Lạc Việt Việt Nam 620 800 496,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
Page 22
399 417 Thông dạ dày cac số Sonde rectal cac số Hộp/50sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 2,898 200 579,600Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
400 418 Thông hậu môn cac số Ống thông Rectal size 18 -28 Hộp/50 cai Sợi Greetmed Trung Quốc 2,709 200 541,800Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
401 419 Thông tiểu Nelaton cac số Ống thông tiểu Nelaton cac số Gói/1 cái Sợi Greetmed Trung Quốc 5,880 500 2,940,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
402 420Thông tiểu 2 nhanh số14-
26Ống thông tiểu 2 nhanh cac số (10-30) Gói/1 cái Sợi
Suzhou
Yudu Trung Quốc 8,190 500 4,095,000
Công ty TNHH Thương mại
và Dịch vụ Kỹ thuật Nguyễn
Lâm
403 422 Túi nước tiểu có dây treo Túi đựng nước tiểu Gói/1 cái CáiJiangsu
KangJianTrung Quốc 3,990 300 1,197,000
Công ty TNHH TTBYT
Thời Thanh Bình
404 423 Bao vải huyết ap kế Bao vải may đo huyết ap bóp tay người lớn Gói/10cái Cái Greetmed Trung Quốc 22,575 50 1,128,750
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
405 424 Túi hơi huyết ap Túi hơi huyết ap kế Gói/1cái Cái Greetmed Trung Quốc 27,825 50 1,391,250
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
406 425 Quả bóp huyết ap kế Quả bóp HAK không van Gói/1cái Cái Greetmed Trung Quốc 13,965 50 698,250
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
407 426 Van huyết ap kế Van HAK Gói/1cái Cái Greetmed Trung Quốc 14,175 30 425,250
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
408 427May đo huyết ap ALPK2
Người lớnMay đo HAK người lớn ALPK2 Hộp/1 cai Bộ Tanaka Nhật 385,000 40 15,400,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
409 428May đo huyết ap ALPK2
Trẻ em
May đo huyết ap nhi (loại cơ không ống nghe)
ALPK2 có kiểm địnhHộp/1 cai Bộ Tanaka Nhật 400,000 3 1,200,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
410 429 Ống nghe ALPK2 Ống nghe HAK ALPK2 Hộp/1 cai Cái Tanaka Nhật 136,500 40 5,460,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
411 430 Trâm gai Mani Trâm gai Vĩ/6 mũi Vỉ Mani Nhật 84,000 60 5,040,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
412 431 Amalgam Amalgam Hộp/ 30 g Hộp Cavex Hà Lan 987,000 6 5,922,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
413 432 Dầu may tay khoan Dầu tay khoan NSKChai/550m
lChai NSK Nhật 520,000 4 2,080,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
414 433 Keo dán Bonding Keo trám Ultimate Master Dent Lọ/7 gram Lọ Dentonics Mỹ 367,500 8 2,940,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
415 434 Ca(OH)2 Calcium Hydroxyde Lọ 10g Lọ Prevest Ấn Độ 95,000 4 380,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
416 435 Thuốc tram tạm Ceiviton Hộp/30gr Hộp Recodent Đài Loan 98,700 10 987,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
NHÓM 13: HÓA CHẤT NHA
NHÓM 12: DỤNG CỤ Y TẾ TIÊU HAO
Page 23
417 436Thuốc làm sạch ống
tủy CamphenolCMC Lọ/15ml Lọ Prevest Ấn Độ 260,000 4 1,040,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
418 437 Composit lỏng Latit Flow Tube/2g Tube Ardent Thụy Điển 200,000 15 3,000,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
419 438
Composit tram thẩm
mỹ dạng đặc G-aenial
Universal Flo các máu
G-aenial Anterior & Posterior Tube/4.7g Tube GC Nhật 860,000 25 21,500,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
420 439Thuốc tram thẩm mỹ
lỏngComposite lỏng FLOW Ống/2.0 g Ống Dentonics Mỹ 157,500 20 3,150,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
421 440 Composite Composite đặc Master Fil Nano Ống /4,5gr Tube Dentonics Mỹ 367,500 40 14,700,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
422 441 Endomethasone Xi măng tram bít ống tủy Methasone 14g/10ml 2 lọ /hộp Dentonics Mỹ 777,000 10 7,770,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
423 442 Sap hồng VN Sap hồng câyHộp / 10
miếngMiếng Trịnh Sanh Việt Nam 2,625 30 78,750
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
424 443 Sáp lá Sáp láHộp / 10
miếngHộp Việt Nam 35,000 10 350,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
425 444 Sáp cây Sáp câyHộp / 10
câyCây Việt Nam 8,000 50 400,000
Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
426 445Sáp Paton de Kerr (
Sáp vành khít)Peri compound 15 cây/hộp Hộp GC Nhật 525,000 3 1,575,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
427 446 Diệt tủy (As2O3) AS Việt Nam Hộp/ 1.5g Hộp Việt Nam 75,000 5 375,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
428 447Dung dịch sat trùng tủy
thốiFormacresol Chai/15ml Chai Prevest Ấn Độ 380,000 4 1,520,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
429 448Acid phosphoric
32%+Benzalkoniumchl
oride
Actinogel Tube/5ml Tube Prevest Ấn Độ 85,000 10 850,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
430 449 Etching Acid Etching Ống/5ml Ống Spident Hàn Quốc 97,650 8 781,200Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
431 450 Eugenol Eugenol Lọ 30ml Lọ Sultan Mỹ 73,500 5 367,500Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
432 451 Eugenol Eugenol Chai 30ml Chai Prevest Ấn Độ 85,000 5 425,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
433 452 Thuốc tê xịt Vật liệu tê xịt Lọ/30g Lọ Hungary 225,000 2 450,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
434 453Xi măng gắn và tram
lótGC-Gold Label I
Hộp/35g+
25mlHộp GC Nhật 1,300,000 4 5,200,000
Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
435 454 Fuji IX GC Gold Label IX Hộp 15g Hộp GC Nhật 1,300,000 5 6,500,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
436 455 Fuji IX Fuji IX màu A2, A3, A3.5 Hộp/cặp Hộp GC Nhật 1,365,000 6 8,190,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
Page 24
437 456 Glyde Bôi trơn ống tủy Ống/3ml Ống Dentonics Mỹ 178,500 6 1,071,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
438 457 Thủy ngân Thủy ngân Lọ nhỏ Lọ Việt Nam 147,000 20 2,940,000Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
439 458 Lấy dấu Aroma Gói / 500g Gói GC Nhật 220,000 30 6,600,000Công ty TNHH Thiết bị y tế
Liên Nha
440 459 Bột Oxyt kẽm Bột oxyt kẽm (ZnO) gói/110 g gr Dentonics Mỹ 672 1,100 739,200Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
441 460 ZnO Zinc Oxyde Hộp/110 g Hộp Prevest Ấn Độ 95,000 5 475,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
442 461 Thạch cao cứng NewPlastone Gói/1,5kg Gói GC Nhật 270,000 12 3,240,000Công ty TNHH Thiết bị y
tế Liên Nha
443 462 Thạch cao vàng Thạch cao Planet Gói/1kg Kg Planet Thái Lan 39,930 20 798,600Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
444 463 Thạch cao VN Thạch cao mềm Gói/2kg KgDental
SupplyViệt Nam 8,800 100 880,000
Công ty Cổ phần Trang thiết
bị Kỹ Thuật Y Tế TPHCM
(MTS)
445 464Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ
Longo 32 kim
AKYGCA-34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần
(Đường kính ngoài 34mm, đường kính trong 24
mm)
01 cây/ gói BộChangzhou
AnkangTrung Quốc 3,900,000 30 117,000,000
Công ty TNHH TBYT Minh
Khoa
446 465 Túi ép dẹp 10cm x 200m Túi ép dẹp 10cm x 200mThùng/8
cuộnCuộn BMS-100-200 BMS Việt Nam 305,000 15 4,575,000
Công ty TNHH Trang thiết
bị y tế B.M.S
447 466 Túi ép dẹp 15cm x 200m Túi ép dẹp 15cm x 200mThùng/6
cuộnCuộn BMS-150-200 BMS Việt Nam 440,000 15 6,600,000
Công ty TNHH Trang thiết
bị y tế B.M.S
448 467Túi ép phồng 10cm x
100mTúi ép phồng 10cm x 100m
Thùng/4
cuộnCuộn BMS-200-100 BMS Việt Nam 305,000 15 4,575,000
Công ty TNHH Trang thiết
bị y tế B.M.S
449 468Túi ép phồng 20cm x
100mTúi ép phồng 20cm x 100m
Thùng/4
cuộnCuộn BMS-200-100 BMS Việt Nam 540,000 15 8,100,000
Công ty TNHH Trang thiết
bị y tế B.M.S
450 469 Oxy chai lớn Oxy chai lớn Chai 6m3 Chai Sovigaz Việt Nam 55,000 1,500 82,500,000Công ty Cổ phần Hơi Kỹ
Nghệ Que Hàn
451 470 Oxy chai nhỏ Oxy chai nhỏ Chai 2m2 Chai Sovigaz Việt Nam 30,492 30 914,760Công ty Cổ phần Hơi Kỹ
Nghệ Que Hàn
452 471 Khí CO2 Khí CO2 Kg Kg Sovigaz Việt Nam 12,100 20 242,000Công ty Cổ phần Hơi Kỹ
Nghệ Que Hàn
453 472Phim DVB 20*25 (8x10
inch)Phim chụp laser Dryview DVB cỡ 8 x 10 inch
Hộp /125
tấmTấm Carestream Mỹ 23,800 40,000 952,000,000
Công ty TNHH Thương mại
Vĩnh Phat
454 473Phim DVB 25*30 (10x12
inch)Phim chụp laser Dryview DVB cỡ10 x 12 inch
Hộp /125
tấmTấm Carestream Mỹ 37,800 30,000 1,134,000,000
Công ty TNHH Thương mại
Vĩnh Phat
455 474 Mảnh ghép thoat vị bẹn Premilene Mesh 15x15cmHộp/5
miếngMiếng 1064435 B.Braun
Tây Ban
Nha1,282,900 50 64,145,000
Công Ty TNHH TBYT Y
Phương
NHÓM 14: NHÓM KHÁC
Page 25
456 475 Chỉ thép liền kim Chỉ thép liền kim Bịch Tép 479Jiangsu
JinluTrung Quốc 365,000 20 7,300,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
457 476 Đinh Kirschner cac cỡ Đinh Kirschner cac cỡ Bịch Cây 477Jiangsu
JinluTrung Quốc 50,000 200 10,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
458 477Đinh Kirschner có răng
cac cỡĐinh Kirschner có răng cac cỡ Bịch Cây 477
Jiangsu
JinluTrung Quốc 50,000 50 2,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
459 478 Đinh Steinmann cac cỡ Đinh Steinmann cac cỡ Bịch Cây 477Jiangsu
JinluTrung Quốc 90,000 20 1,800,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
460 479 Đinh chốt đùi cac cỡ Đinh chốt đùi cac cỡ Bịch Cây 497Jiangsu
JinluTrung Quốc 5,000,000 15 75,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
461 480Đinh chốt cẳng chân cac
cỡ Đinh chốt cẳng chân cac cỡ Bịch Cây 496
Jiangsu
JinluTrung Quốc 5,000,000 20 100,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
462 481 Đinh chốt Gamma cac cỡ Đinh chốt Gamma cac cỡ Bịch Cây 500Jiangsu
JinluTrung Quốc 5,000,000 5 25,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
463 482 Nẹp cẳng tay cac cỡ Nẹp cẳng tay cac cỡ Bịch Cái 400Jiangsu
JinluTrung Quốc 490,000 40 19,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
464 483 Nẹp canh tay cac cỡ Nẹp canh tay cac cỡ Bịch Cái 401Jiangsu
JinluTrung Quốc 630,000 20 12,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
465 484 Nẹp cẳng chân cac cỡ Nẹp cẳng chân cac cỡ Bịch Cái 425Jiangsu
JinluTrung Quốc 630,000 20 12,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
466 485 Nẹp đùi cac cỡ Nẹp đùi cac cỡ Bịch Cái 445Jiangsu
JinluTrung Quốc 720,000 10 7,200,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
467 486 Nẹp lòng mang cac cỡ Nẹp lòng mang cac cỡ Bịch Cái 399Jiangsu
JinluTrung Quốc 320,000 20 6,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
468 487Nẹp đầu dưới xương quay
I cac cỡNẹp đầu dưới xương quay I cac cỡ Bịch Cái 404
Jiangsu
JinluTrung Quốc 900,000 20 18,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
469 488 Nẹp T nhỏ cac cỡ Nẹp T nhỏ cac cỡ Bịch Cái 408Jiangsu
JinluTrung Quốc 550,000 8 4,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
470 489Nẹp T nhỏ 45 độ (trai,
phải) cac cỡNẹp T nhỏ 45 độ (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 403
Jiangsu
JinluTrung Quốc 550,000 20 11,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
471 490Nẹp đòn S (trai, phải) cac
cỡNẹp đòn S (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 394
Jiangsu
JinluTrung Quốc 850,000 30 25,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
472 491Nẹp khoa khớp cùng đòn
II (trai, phải) cac cỡNẹp khoa khớp cùng đòn II (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 396
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,600,000 8 12,800,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
473 492 Nẹp mắc xích cac cỡ Nẹp mắc xích cac cỡ Bịch Cái 461Jiangsu
JinluTrung Quốc 700,000 5 3,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
474 493Nẹp đầu trên canh tay II
(trai, phải) cac cỡNẹp đầu trên canh tay II (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 415
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,400,000 10 14,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
475 494Nẹp lồi cầu ngoài canh
tay (trai, phải) cac cỡNẹp lồi cầu ngoài canh tay (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 421
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,500,000 5 7,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
Page 26
476 495Nẹp lồi cầu trong canh
tay cac cỡNẹp lồi cầu trong canh tay cac cỡ Bịch Cái 422
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,500,000 5 7,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
477 496Nẹp chữ Y canh tay (trai,
phải) cac cỡNẹp chữ Y canh tay (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 419
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,200,000 8 9,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
478 497Nẹp mỏm khuyu (trai,
phải) cac cỡNẹp mỏm khuyu (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 410
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,200,000 5 6,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
479 498 Nẹp T cac cỡ Nẹp T cac cỡ Bịch Cái 426Jiangsu
JinluTrung Quốc 570,000 10 5,700,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
480 499 Nẹp L (trai, phải) cac cỡ Nẹp L (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 432Jiangsu
JinluTrung Quốc 570,000 10 5,700,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
481 500Nẹp L nâng đỡ (trai, phải)
cac cỡNẹp L nâng đỡ (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 433
Jiangsu
JinluTrung Quốc 800,000 5 4,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
482 501 Nẹp T nâng đỡ cac cỡ Nẹp T nâng đỡ cac cỡ Bịch Cái 427Jiangsu
JinluTrung Quốc 800,000 5 4,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
483 502Nẹp đầu dưới xương mac
III cac cỡNẹp đầu dưới xương mac III cac cỡ Bịch Cái 407
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,150,000 10 11,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
484 503Nẹp đầu dưới cẳng chân
II (trai, phải) cac cỡNẹp đầu dưới cẳng chân II (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 441
Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,100,000 10 21,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
485 504Nẹp ốp đầu trên cẳng
chân LC-DCP I (trai,
phải) cac cỡ
Nẹp ốp đầu trên cẳng chân LC-DCP I (trai,
phải) cac cỡBịch Cái 435
Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,100,000 10 21,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
486 505Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trai,
phải) cac cỡNẹp ốp lồi cầu đùi II (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 448
Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,300,000 10 23,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
487 506Nẹp đùi đầu rắn (trai,
phải) cac cỡNẹp đùi đầu rắn (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 447
Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,400,000 10 24,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
488 507Nẹp DHS cac cỡ (gồm 1
nẹp DHS và 1 vít DHS)Nẹp DHS cac cỡ (gồm 1 nẹp DHS và 1 vít DHS) Bịch Cái 455
Jiangsu
JinluTrung Quốc 4,200,000 10 42,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
489 508Nẹp DCS cac cỡ (gồm 1
nẹp DCS và 1 vít DCS)Nẹp DCS cac cỡ (gồm 1 nẹp DCS và 1 vít DCS) Bịch Cái 453
Jiangsu
JinluTrung Quốc 4,200,000 5 21,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
490 509Nẹp xương banh chè cac
cỡNẹp xương banh chè cac cỡ Bịch Cái 442
Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,500,000 5 7,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
491 510 Nẹp gót chân III cac cỡ Nẹp gót chân III cac cỡ Bịch Cái 460Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,700,000 5 8,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
492 511 Nẹp bàn tay cac cỡ Nẹp bàn tay cac cỡ Bịch Cái 371Jiangsu
JinluTrung Quốc 450,000 20 9,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
493 512 Nẹp ngón tay cac cỡ Nẹp ngón tay cac cỡ Bịch Cái 367Jiangsu
JinluTrung Quốc 450,000 20 9,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
494 513Nẹp L bàn tay (trai, phải)
cac cỡNẹp L bàn tay (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 373
Jiangsu
JinluTrung Quốc 500,000 10 5,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
495 514Nẹp L ngón tay (trai,
phải) cac cỡNẹp L ngón tay (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 369
Jiangsu
JinluTrung Quốc 500,000 10 5,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
496 515 Nẹp T ngón tay cac cỡ Nẹp T ngón tay cac cỡ Bịch Cái 368Jiangsu
JinluTrung Quốc 500,000 10 5,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
Page 27
497 516 Nẹp T bàn tay cac cỡ Nẹp T bàn tay cac cỡ Bịch Cái 372Jiangsu
JinluTrung Quốc 500,000 10 5,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
498 517 Vít vỏ 2.0 cac cỡ Vít vỏ 2.0 cac cỡ Bịch Cái 467Jiangsu
JinluTrung Quốc 70,000 100 7,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
499 518 Vít vỏ 3.5 cac cỡ Vít vỏ 3.5 cac cỡ Bịch Cái 468Jiangsu
JinluTrung Quốc 70,000 400 28,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
500 519 Vít vỏ 4.5 cac cỡ Vít vỏ 4.5 cac cỡ Bịch Cái 468Jiangsu
JinluTrung Quốc 85,000 200 17,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
501 520 Vít xốp 4.0 cac cỡ Vít xốp 4.0 cac cỡ Bịch Cái 469Jiangsu
JinluTrung Quốc 95,000 100 9,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
502 521 Vít xốp 6.5 cac cỡ Vít xốp 6.5 cac cỡ Bịch Cái 469Jiangsu
JinluTrung Quốc 120,000 100 12,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
503 522 Vít xốp rỗng 4.5 cac cỡ Vít xốp rỗng 4.5 cac cỡ Bịch Cái 474Jiangsu
JinluTrung Quốc 700,000 20 14,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
504 523 Vít xốp rỗng 7.3 cac cỡ Vít xốp rỗng 7.3 cac cỡ Bịch Cái 476Jiangsu
JinluTrung Quốc 800,000 20 16,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
505 524 Nẹp titan 10 lỗ Nẹp titan 10 lỗ Bịch Cái 379Jiangsu
JinluTrung Quốc 750,000 5 3,750,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
506 525 Nẹp titan 13 lỗ Nẹp titan 13 lỗ Bịch Cái 379Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,200,000 5 6,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
507 526 Nẹp titan 16 lỗ Nẹp titan 16 lỗ Bịch Cái 379Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,600,000 5 8,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
508 527 Nẹp titan 6 lỗ Nẹp titan 6 lỗ Bịch Cái 379Jiangsu
JinluTrung Quốc 720,000 5 3,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
509 528 Nẹp titan chữ C 6 lỗ Nẹp titan chữ C 6 lỗ Bịch Cái 376Jiangsu
JinluTrung Quốc 720,000 5 3,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
510 529Nẹp titan chữ L (trai,
phải) 4 lỗ Nẹp titan chữ L (trai, phải) 4 lỗ Bịch Cái 383
Jiangsu
JinluTrung Quốc 480,000 5 2,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
511 530 Nẹp titan chữ X 6 lỗ Nẹp titan chữ X 6 lỗ Bịch Cái 388Jiangsu
JinluTrung Quốc 720,000 5 3,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
512 531 Nẹp titan T 4 lỗ Nẹp titan T 4 lỗ Bịch Cái 386Jiangsu
JinluTrung Quốc 480,000 5 2,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
513 532 Nẹp titan T 5 lỗ Nẹp titan T 5 lỗ Bịch Cái 386Jiangsu
JinluTrung Quốc 600,000 5 3,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
514 533 Nẹp titan T 6 lỗ Nẹp titan T 6 lỗ Bịch Cái 386Jiangsu
JinluTrung Quốc 720,000 5 3,600,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
515 534Nẹp khóa đầu dưới xương
quay (trái, phải) cac cỡ
Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) cac
cỡBịch Cái 127
Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,700,000 10 37,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
516 535 Nẹp khóa mắc xích cac cỡ Nẹp khóa mắc xích cac cỡ Bịch Cái 156Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,900,000 10 39,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
Page 28
517 536Nẹp khoa đầu trên xương
canh tay cac cỡNẹp khoa đầu trên xương canh tay cac cỡ Bịch Cái 132
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,500,000 5 42,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
518 537 Nẹp khóa cẳng tay cac cỡ Nẹp khóa cẳng tay cac cỡ Bịch Cái 118Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,900,000 10 29,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
519 538 Nẹp khóa canh tay cac cỡ Nẹp khóa canh tay cac cỡ Bịch Cái 116Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,100,000 10 31,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
520 539Nẹp khóa xương đòn S
(trai, phải) cac cỡNẹp khóa xương đòn S (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 119
Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,900,000 20 78,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
521 540Nẹp khóa lồi cầu ngoài
canh tay (trai, phải) cac cỡ
Nẹp khóa lồi cầu ngoài canh tay (trai, phải) cac
cỡBịch Cái 134
Jiangsu
JinluTrung Quốc 7,000,000 10 70,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
522 541Nẹp khóa lồi cầu trong
canh tay (trai, phải) cac cỡ
Nẹp khóa lồi cầu trong canh tay (trai, phải) cac
cỡBịch Cái 135
Jiangsu
JinluTrung Quốc 7,000,000 10 70,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
523 542Nẹp khóa đầu dưới xương
mac cac cỡNẹp khóa đầu dưới xương mac cac cỡ Bịch Cái 138
Jiangsu
JinluTrung Quốc 6,000,000 10 60,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
524 543Nẹp khóa T nâng đỡ cac
cỡNẹp khóa T nâng đỡ cac cỡ Bịch Cái 142
Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,700,000 5 18,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
525 544Nẹp khóa L nâng đỡ (trai,
phải) cac cỡNẹp khóa L nâng đỡ (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 143
Jiangsu
JinluTrung Quốc 3,700,000 5 18,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
526 545Nẹp khóa cẳng chân cac
cỡNẹp khóa cẳng chân cac cỡ Bịch Cái 141
Jiangsu
JinluTrung Quốc 4,200,000 10 42,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
527 546 Nẹp khóa đùi cac cỡ Nẹp khóa đùi cac cỡ Bịch Cái 153Jiangsu
JinluTrung Quốc 4,500,000 5 22,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
528 547Nẹp khoa đầu trên mâm
chày (trai, phải) cac cỡNẹp khoa đầu trên mâm chày (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 145
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,100,000 10 81,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
529 548Nẹp khoa đầu dưới mâm
chày (trai, phải) cac cỡNẹp khoa đầu dưới mâm chày (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 151
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 10 86,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
530 549Nẹp khoa ốp lồi cầu đùi
(trai, phải) cac cỡNẹp khoa ốp lồi cầu đùi (trai, phải) cac cỡ Bịch Cái 160
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,100,000 5 40,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
531 550Nẹp khoa đùi đầu rắn cac
cỡNẹp khoa đùi đầu rắn cac cỡ Bịch Cái 162
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
532 551 Vít titan 2.0 cac cỡ Vít titan 2.0 cac cỡ Bịch Cái 171Jiangsu
JinluTrung Quốc 150,000 50 7,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
533 552 Vít vỏ 4.0 cac cỡ Vít vỏ 4.0 cac cỡ Bịch Cái 180Jiangsu
JinluTrung Quốc 340,000 20 6,800,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
Page 29
534 553 Vít vỏ 5.0 cac cỡ Vít vỏ 5.0 cac cỡ Bịch Cái 184Jiangsu
JinluTrung Quốc 380,000 30 11,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
535 554 Vít vỏ 2.7 cac cỡ Vít vỏ 2.7 cac cỡ Bịch Cái 176Jiangsu
JinluTrung Quốc 340,000 20 6,800,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
536 555 Vít khóa 2.7 cac cỡ Vít khóa 2.7 cac cỡ Bịch Cái 173Jiangsu
JinluTrung Quốc 430,000 50 21,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
537 556 Vít khoa 4.0 cac cỡ Vít khoa 4.0 cac cỡ Bịch Cái 178Jiangsu
JinluTrung Quốc 430,000 100 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
538 557 Vít khoa 5.0 cac cỡ Vít khoa 5.0 cac cỡ Bịch Cái 182Jiangsu
JinluTrung Quốc 490,000 100 49,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
539 558 Vít khóa 6.5 cac cỡ Vít khóa 6.5 cac cỡ Bịch Cái 185Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,000,000 20 20,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
540 559 Vít khóa 7.3 cac cỡ Vít khóa 7.3 cac cỡ Bịch Cái 186Jiangsu
JinluTrung Quốc 1,000,000 20 20,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
541 560 Nẹp bất động cẳng chân Nẹp bất động cẳng chân Bịch Bộ 1110Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
542 561Nẹp bất động liên mấu
chuyểnNẹp bất động liên mấu chuyển Bịch Bộ 1114
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
543 562 Nẹp bất động chữ T Nẹp bất động chữ T Bịch Bộ 1115Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
544 563Nẹp bất động đùi (lớn,
nhỏ)Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) Bịch Bộ 1113
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
545 564 Nẹp bất động bàn ngón Nẹp bất động bàn ngón Bịch Bộ 1125Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
546 565Nẹp bất động đầu dưới
xương quayNẹp bất động đầu dưới xương quay Bịch Bộ 1130
Jiangsu
JinluTrung Quốc 8,600,000 5 43,000,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
547 566 Mũi khoan cac cỡ Mũi khoan cac cỡ Bịch CáiJiangsu
JinluTrung Quốc 170,000 20 3,400,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
548 567
Khung cố định ngoài
Ilizarov cẳng chân không
cản quang
Bộ BĐN Ilizarov không cản quang Bịch Bộ EFI1312Jiangsu
JinluTrung Quốc 2,100,000 5 10,500,000
Công ty TNHH-TMDV Hào
Nam
Tổng cộng 548 khoản19,087,723,940
GIÁM ĐỐC
Thành tiền: Mười chín tỷ không trăm tám mươi bảy triệu bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm bốn mươi nghìn đồng.
Page 30
Page 31
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 8, ngày 27 tháng 02 năm 2018
Bệnh viện
trúng thầu
SQĐ/ngày
hiệu lựcSố HĐ Ngày ký
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
20/04/17
7-371/BVNT-TTB-
THAU201726/04/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
DANH MỤC VẬT TƯ - HÓA CHẤT MUA SẮM TRỰC TIẾP
BỆNH VIỆN QUẬN 8 NĂM 2018(Theo QĐ số /BVQ8-2018)
Page 32
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
20/04/17
7-371/BVNT-TTB-
THAU201726/04/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Quân Y
175
1633/QĐ-BV,
28/07/2017
17/VTTH 2017-
BVQY17531/07/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
20/04/17
7-371/BVNT-TTB-
THAU201726/04/2017
BV Tai Mũi
Họng
447/QĐ-TMH-
250717174HĐ/HPC-HCM 08/08/2017
BV Tai Mũi
Họng
447/QĐ-TMH-
250717174HĐ/HPC-HCM 08/08/2017
BV Tai Mũi
Họng
447/QĐ-TMH-
250717174HĐ/HPC-HCM 08/08/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD, 160817199HĐ/HPC-HCM 22/08/2017
BV Tai Mũi
Họng
447/QĐ-TMH-
250717174HĐ/HPC-HCM 08/08/2017
BVĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
28-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV Tai Mũi
Họng
447/QĐ-TMH-
250717174HĐ/HPC-HCM 08/08/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
71/YTEVIET-NV-
G128/07/2017
BV Quân Y
175
448/QĐ-BV,
14031746/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
448/QĐ-BV,
14031746/BVQY175 15/03/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
ND92, 031117
01462017/YTV-
BVNĐ206/11/2017
Page 33
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
ND92, 031117
01462017/YTV-
BVNĐ206/11/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
71/YTEVIET-NV-
G128/07/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
ND92, 031117
01462017/YTV-
BVNĐ206/11/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
00432017HĐKT/Y
TV-BVND11514/04/2017
BV Quân Y
175
448/QĐ-BV,
14031746/BVQY175 15/03/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,21071
7
59/TRINGHIA-
NV-G128/07/2017
BVĐK Tỉnh
Bạc Liêu
197/QĐ-BV,
03051704/HĐ-HCXN2017 10/05/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
30-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
30-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Hùng
Vương
1504/QĐ-
BVHV,
26/10/2017
35/1504/HC-
VT2/1713/11/2017
BV Quân Y
175
448/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV ĐK Tỉnh
Bình Dương
412/QĐ-SYT
BD, 090517
104/HĐKT-
MTS/201724/05/2017
BV Chấn
Thương
Chỉnh Hình
325/QĐ-
BVCTCH,
250417
129/BVc-TP/17-04 04/05/2017
BV Chấn
Thương
Chỉnh Hình
325/QĐ-
BVCTCH,
250417
129/BVc-TP/17-04 04/05/2017
TTYT Huyện
Trảng Bàng-
SYT Tây
Ninh
556-171117 chưa có Hợp Đồng
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
7
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
Page 34
BV Quân Y
175
448/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV ĐK Tỉnh
Bình Dương
412/QĐ-SYT
BD, 090517
104/HĐKT-
MTS/201724/05/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTH,051017
55/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
Page 35
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
Page 36
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
1712/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
10/HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
10/HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
10/HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
Page 37
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
Page 38
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT, 200417
29-371/BVNT-
TTB-THAU 201726/04/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV Bà Rịa532/QĐ-
BVBR, 230317G7,VT/2017-BVBR 27/03/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2016/TB-
BVĐKĐN
36-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2016/TB-
BVĐKĐN
36-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2016/TB-
BVĐKĐN
36-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2016/TB-
BVĐKĐN
36-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2016/TB-
BVĐKĐN
36-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
BV ĐK TỈNH
Bình Thuận
394/QĐ-
BVBT, 260517958/BVBT-HĐ 05/06/2017
BV Hùng
Vương
1504/QĐ-
BVHV,
26/10/2017
35/1504/HC-
VT2/1713/11/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Quận 445/QĐ-BVQ4,
080317
46/HĐKT-
MTS/201714/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
Page 39
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Trưng
Vương
146/QĐ-
BVTV,14031711-HC/HĐKT/2017 15/03/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
57/TRANDANH-
NV-G128/7/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
57/TRANDANH-
NV-G128/7/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
57/TRANDANH-
NV-G128/7/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
57/TRANDANH-
NV-G128/7/2017
BV Đại học
Y Dược
2295/QĐ-
BVĐHYD
ngày
215-
2017/BVĐHYD-
KD
30/11/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
BV Quận 445/QĐ-
BVQ4,08031794/17/HTM/BVQ4 14/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
Page 40
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
BV Từ Dũ1706/QĐ-
BVTD, 170817
26 HC/MSTT1-
2017/BVTD25/08/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
55-2017/MK-
BVKVCC03/07/2017
BV Ung
Bướu
715/QĐ-
BVUB,
110417
16/HĐMB/SM/17 17/04/2017
BV Quận 445/QĐ-
BVQ4,08031794/17/HTM/BVQ4 14/03/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
BV ĐKKV
La Gi
601/QĐ-BV,
210717
0201/THAU/HTM-
201707/09/2017
BV Quận 445/QĐ-
BVQ4,08031794/17/HTM/BVQ4 14/03/2017
TTYT Huyện
Châu Thành-
Bến Tre
269/QĐ-
TTYT, 290617
170710/HĐ/NHV-
CHAUTHANH05/07/2017
BV ĐKKV
La Gi
601/QĐ-BV,
210717
0201/THAU/HTM-
201707/09/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
BV ĐKKV
La Gi
601/QĐ-BV,
210717
0201/THAU/HTM-
201707/09/2017
TTYT Huyện
Châu Thành-
Bến Tre
269/QĐ-
TTYT, 290617
170710/HĐ/NHV-
CHAUTHANH05/07/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
BV ĐKKV
La Gi
601/QĐ-BV,
210717
0201/THAU/HTM-
201707/09/2017
TTYT Huyện
Châu Thành-
Bến Tre
269/QĐ-
TTYT, 290617
170710/HĐ/NHV-
CHAUTHANH05/07/2017
Page 41
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Chợ Rẫy7093/QĐ-
BVCR, 121207036/2017/HC2-CR 01/12/2017
TTYT Huyện
Châu Thành-
Bến Tre
269/QĐ-
TTYT, 290617
170710/HĐ/NHV-
CHAUTHANH05/07/2017
BV Chợ Rẫy6682/QĐ-
BVCR, 271117036/2017/HC2-CR 01/12/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Quận 445/QĐ-
BVQ4,08031794/17/HTM/BVQ4 14/03/2017
BVĐK Tỉnh
Sóc Trăng
135/QĐ-
BVĐKT,
090517
46/HĐKT-
135.BV.1712/05/2017
BVĐK Tỉnh
Sóc Trăng
135/QĐ-
BVĐKT,
090517
46/HĐKT-
135.BV.1712/05/2017
TTYT Tân
Thạnh-Long
An
661/QĐ-
TTYT, 010817
170817/HĐ/NHV-
TANTHANH01/08/2017
BV Bình Dân
977/QĐ-
BVBD,
16/08/2017
977-2017/NL-
BVBD22/08/2017
BV Quận Tân
Bình
96/QĐ-BVTB,
211117
164/2017/HĐ-
VTXN22/11/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
BV ĐK TỈNH
Bình Thuận
394/QĐ-
BVBT, 260517958/BVBT-HĐ 05/06/2017
Page 42
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Trưng
Vương
547/QĐ-
BVTV, 08091773/HĐ/AL-TV 12/09/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2014/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
30-HC/BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
SYT Cần Thơ2089/QĐ-
SYT, 240817
72/HĐ/AL-
SYTTPCT31/08/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
7
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2013/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
BV Từ Dũ672/QĐ-
BVTD, 210417
95/HĐKT-
MTS/201709/05/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
7
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Trưng
Vương
547/QĐ-
BVTV, 08091773/HĐ/AL-TV 12/09/2017
SYT Cần Thơ2089/QĐ-
SYT, 240817
72/HĐ/AL-
SYTTPCT31/08/2017
TTYT Huyện
Châu Thành A
281/QĐ-
TTYT, 091017139/MK.2017 10/09/2017
TTYT Huyện
Châu Thành A
281/QĐ-
TTYT, 091017139/MK.2017 10/09/2017
TTYT Huyện
Châu Thành A
281/QĐ-
TTYT, 091017139/MK.2017 10/09/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
45/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
45/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
Page 43
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617942/HĐ-BVTN 30/06/2017
BV Quân Y 41115/QĐ-BTL,
041017111/HĐ-BV4 28/10/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD, 1608175195/HD17-VMBD 22/08/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVVR, 061017
024/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
129/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV ĐK Đồng
Tháp
1729/QĐ-
BVĐT, 041017Thỏa thuận khung 05/10/2017
Page 44
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
129/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,200417
26-371/BVNT-
TTB-THAU201726/04/2017
BV ĐK Đồng
Tháp
1703/QĐ-
BVĐT, 290917Thỏa thuận khung 09/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
129/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV ĐK Đồng
Tháp
1703/QĐ-
BVĐT, 290917Thỏa thuận khung 09/10/2017
BV ĐK
Thống Nhất -
ĐN
127/QĐ-
BVTN, 251217
77/17/VTYT/HĐ-
BVTN27/12/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
123/2017/VTTH2-
CR06/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
123/2017/VTTH2-
CR06/10/2017
BV ĐK Đồng
Tháp
1729/QĐ-
BVĐT, 041017Thỏa thuận khung 05/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVVR, 061017
024/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVVR, 061017
024/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVVR, 061017
024/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
SYT Khánh
Hòa
854/QĐ-
SYTKH,
15/09/2017
5250/HĐ17-VMBD 28/09/2017
SYT Khánh
Hòa
854/QĐ-
SYTKH,
15/09/2017
5250/HĐ17-VMBD 28/09/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
CZ-THC-
KVCC/0717-21403/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
CZ-THC-
KVCC/0717-21403/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
CZ-THC-
KVCC/0717-21403/07/2017
Page 45
SYT Khánh
Hòa
854/QĐ-
SYTKH,
15/09/2017
5250/HĐ17-VMBD 28/09/2017
SYT Khánh
Hòa
854/QĐ-
SYTKH,
15/09/2017
5250/HĐ17-VMBD 28/09/2017
BV ĐK Tỉnh
Bình Định
3950/QĐ-BV,
25081701/MN-BVĐKBĐ 05/09/2017
BV ĐK Tỉnh
Bình Định
3950/QĐ-BV,
25081701/MN-BVĐKBĐ 05/09/2017
BV Mắt-Răng
Hàm mặt TP
Cần Thơ
2089/QĐ-
SYT, 240817
01/MN-
BVMRHMCT/201701/09/2017
BV Mắt-Răng
Hàm mặt TP
Cần Thơ
2089/QĐ-
SYT, 240817
01/MN-
BVMRHMCT/201701/09/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
Page 46
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
SYT Cần Thơ2089/QĐ-
SYT, 240817
72/HĐ/AL-
SYTTPCT31/08/2017
BV ĐKKV
Ninh Hòa-
SYT Khánh
854/QĐ-SYT,
150917169/HĐ-TTB-17 29/09/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 28061795/HĐ-TTB-17 03/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 28061795/HĐ-TTB-17 03/07/2017
BV Ung Bướu715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2013/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
BV ĐK TỈNH
Bình Thuận
394/QĐ-
BVBT, 260517958/BVBT-HĐ 05/06/2017
Page 47
Bv ĐKKV Củ
Chi
470/QĐ-
BVKV,280617
0115/THAU/HTM-
201703/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 28061795/HĐ-TTB-17 03/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 28061795/HĐ-TTB-17 03/07/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470/QĐ-
BVKV,280617
0115/THAU/HTM-
201703/07/2017
Bv Quận Gò
Vấp
25/QĐ-BVGV,
230217
14/2017-HĐVTYT-
HC/BVGV01/03/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
44/2017-HĐKT 01/06/2017
BV Hùng
Vương
1504/QĐ-
BVHV,
26/10/2017
35/1504/HC-
VT2/1713/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
49/NGUYENLAM-
NV-G128/07/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Trưng
Vương
547/QĐ-
BVTV,080917689/17HĐ 12/09/2017
BV Trưng
Vương
547/QĐ-
BVTV,080917689/17HĐ 12/09/2017
BV Trưng
Vương
547/QĐ-
BVTV,080917689/17HĐ 12/09/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD, 160817665/17HĐ 22/08/2017
Page 48
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 2806174/2016/QĐ305 28/06/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Nhi Đồng
I
1927/QĐ-
BVND91,2909
17
769/17HĐ 29/09/2017
BV Nhi Đồng
I
1927/QĐ-
BVND91,2909
17
769/17HĐ 29/09/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD,
16/08/2017
977-2017/NL-
BVBD22/08/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617942/HĐ-BVTN 30/06/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,21071
7
11/CUULONG-
NV-G128/07/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,21071
7
11/CUULONG-
NV-G128/07/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,090
517
27/ĐTRR-
2016/BVND115-
DCL
01/06/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,090
517
27/ĐTRR-
2016/BVND115-
DCL
01/06/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Chợ Rẫy5778/QĐ-
BVCR, 061017
026/2017/VTTH2-
CR12/10/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
Page 49
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,21071
7
11/CUULONG-
NV-G128/07/2017
BV Quân Y 7
B
177/QĐ-BV,
2605171324/HD17-VMBD 12/06/2017
BV Phụ Sản
TP Cần Thơ-
SYT Cần Thơ
2089/QĐ-
SYT, 240817
74/HĐKT/2017/PH
UCTHIEN30/08/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,090
517
27/ĐTRR-
2016/BVND115-
DCL
01/06/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
55-2017/MK-
BVKVCC03/07/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Lao Phổi
Tây Ninh
436/QĐ-
BVLBP,
04/12/17
275/HĐKT-
MTS/201711/12/2017
BV ĐK Cao
Su Đồng Nai
75A/QĐ-
BVĐK CSĐN,
21/11/17
27/1/HĐKT-
MTS/201707/12/2017
BV Lao Phổi
Tây Ninh
436/QĐ-
BVLBP,
04/12/17
275/HĐKT-
MTS/201711/12/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
49/NGUYENLAM-
NV-G128/07/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD,
16/08/2017
977-2017/NL-
BVBD22/08/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
147/HĐKT-
MTS/201703/07/2017
Viện Tim TP
Hồ Chí Minh
278/QĐ-VT,
10/08/2017121/HĐMB 10/08/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Bình Dân
977/QĐ-
BVBD,
16/08/2017
977-2017/NL-
BVBD22/08/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Quân Y 7
B177-260517 1324/HD17-VMBD 12/06/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
Page 50
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
49/NGUYENLAM-
NV-G128/07/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
7
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
147/HĐKT-
MTS/201703/07/2017
Bệnh viện
Bệnh Nhiệt
Đới
1150-21071768/VIMEDIMEX
BD-NV-G128/07/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Quân Y 7
B
177/QĐ-
BV,2605171324/HD17-VMBD 12/06/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,
71/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
147/HĐKT-
MTS/201703/07/2017
BV Ung Bướu
715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
55-2017/MK-
BVKVCC03/07/2017
BV Bình Dân
977/QĐ-
BVBD,
16/08/2017
977-2017/NL-
BVBD22/08/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617942/HĐ-BVTN 30/06/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV ĐK Cao
Su Đồng Nai
75A/QĐ-
BVĐK CSĐN,
21/11/17
271/HĐKT-
MTS/201707/12/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617942/HĐ-BVTN 30/06/2017
Viện Tim TP
Hồ Chí Minh278-100817
33/HĐMB/VT-
DNM10/08/2017
Page 51
BV QUÂN
DÂN Y
MIỀN ĐÔNG
390/QĐ-BV,
130117255/TT-HĐ 14/11/2017
BV QUÂN
DÂN Y
MIỀN ĐÔNG
390/QĐ-BV,
130117255/TT-HĐ 14/11/2017
BV QUÂN
DÂN Y
MIỀN ĐÔNG
390/QĐ-BV,
130117255/TT-HĐ 14/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Ung Bướu715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV Ung Bướu715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
029/NL-
BVĐKKVCC03/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 28061704717/HĐ/KP-CC 03/07/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
49/NGUYENLAM-
NV-G128/07/2017
BV Bệnh
Nhiệt Đới
1150/QĐ-
BVBNĐ,
210717
49/NGUYENLAM-
NV-G128/07/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
029/NL-
BVĐKKVCC03/07/2017
BV Nhi Đồng
2
1315/QĐ-
NĐ2,011117
01/2017/LDMPV&
TV-NĐ206/11/2017
BV Quân Y 7
B
177/QĐ-
BV,2605171324/HD17-VMBD 12/06/2017
BV Quân Y 7
B
177/QĐ-
BV,2605171324/HD17-VMBD 12/06/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTH,051017
79/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTH,051017
79/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
Page 52
BV Nhi Đồng
I
1927/QĐ-
BVND91,2909
17
92/TTVTTH/TH/20
1710/10/2017
BV Nhi Đồng
I
1927/QĐ-
BVND91,2909
17
92/TTVTTH/TH/20
1710/10/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617905/HĐ-BVTN 30/06/2017
BV Thống
Nhất
425/QĐ-
BVTN, 260617905/HĐ-BVTN 30/06/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
029/NL-
BVĐKKVCC03/07/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV.Nguyễn
Đình Chiểu-
SYT Bến Tre
808/QĐ-
BVNĐC,
240217
277/HĐ-BVNĐC 01/03/2017
BV Hùng
Vương
1504/QĐ-
BVHV,
26/10/2017
35/1504/HC-
VT2/1713/11/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
029/NL-
BVĐKKVCC03/07/2017
BV Ung Bướu715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
Viện Tim TP
Hồ Chí Minh
278/QĐ-VT,
10/08/2017121/HĐMB 10/08/2017
BV Ung Bướu
715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV Ung Bướu
715/QĐ-
BVUB,
11/04/2017
51/HĐ-TTB-17 17/04/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
147/HĐKT-
MTS/201703/07/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV Hùng
Vương
1504/QĐ-
BVHV,
26/10/2017
35/1504/HC-
VT2/1713/11/2017
Page 53
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2013/QĐ-
BVĐKĐN,
021117BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
147/HĐKT-
MTS/201703/07/2017
BV ĐKKV
Củ Chi
470/QĐ-
BVKV, 280617
029/NL-
BVĐKKVCC03/07/2017
BV Nhi Đồng
Cần Thơ
275/QĐ-
BVNĐ, 12041753/HĐTTB-17 13/04/2017
BV Từ Dũ672/QĐ-
BVTD, 210417
95/HĐKT-
MTS/201709/05/2017
BV YHCT
TP.HCM
186/QĐ-
YHCT,
12/10/17
251/HĐKT-
MTS/201716/10/2017
BV YHCT
TP.HCM
186/QĐ-
YHCT,
12/10/17
251/HĐKT-
MTS/201716/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Từ Dũ672/QĐ-
BVTD, 210417
95/HĐKT-
MTS/201709/05/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV ĐKKV
Long Khánh
697/QĐ-BV,
061117
245/HĐKT-
MTS/201710/11/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
7
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
Page 54
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV Quận
Gò Vấp
596-27/TB-
BVGV
30/11/2017
27/2017-
HĐVTYT -
HC/BVGV
01/12/2017
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV Thống
Nhất
799/TB-
BVTN-TBYT
26/6/2017
932/HD-BVTN 30/06/2017
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Nguyễn
Trãi
371/QĐ-
BVNT,
200417
25-371/BVNT-
TTB-THAU
2017
26/04/2017
BV RHM
TP. HCM
365/QĐ-
BVRHM/HĐ
T, 091017
045/2017/LN-
RHM20/10/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Nguyễn
Tri Phương
120/QĐ-
TCCB-
VTTTB,05101
60/120/2017/HĐKT
-NTP06/10/2017
Page 55
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
SYT Tp.
Cần Thơ
2089/QĐ-
SYT
24/8/2017
048/2017/LN-
SYT31/08/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
TTYT Bình
Đại
797/TB-
TTYT
09/08/2017
04/2017 16/08/2017
BV Quận
Gò Vấp
596-27/TB-
BVGV
30/11/2017
27/2017-
HĐVTYT -
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV Quân Y
175
447/QĐ-BV,
14031732/BVQY175 15/03/2017
BV ĐK Đồng
Nai
2013/QĐ-
BVĐKĐN,
021117
74-VT-BVĐKĐN-
TCKT06/11/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 280617
85/2017-
HĐKT/BMS03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 280617
85/2017-
HĐKT/BMS03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 280617
85/2017-
HĐKT/BMS03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 280617
85/2017-
HĐKT/BMS03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 28061725-17/S/HĐĐT 03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 28061725-17/S/HĐĐT 03/07/2017
Bv ĐKKV Củ
Chi
470-QĐ-
BVKV, 28061725-17/S/HĐĐT 03/07/2017
BV ĐK
Thống Nhất -
ĐN
127/QĐ-
BVTN, 251217
93/27/VTYT/HĐ
-BVTN27/12/2017
BV Bình Dân977/QĐ-
BVBD, 160817
120/HĐ-
VPC201722/08/2017
BV Nhân
Dân 115
474/QĐ-
BVND115,
090517
142-17/ĐTRR-
2016/BVND115-
YPHUONG
01/06/2017
Page 56
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
Page 57
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
Page 58
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
Page 59
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
Page 60
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Quận Gò
Vấp
271/QĐ-
BVGV, 301117
133/2017-
HĐVTYT-
HC/BVGV
01/12/2017
BV Chấn
Thương
Chỉnh Hình
338/QĐ-
BVCTCH,
280417
10/2017/HTO-HN 11/05/2017
GIÁM ĐỐC
Đã ký
Page 61
Page 62
Page 63
Page 64
Page 65
Page 66
Page 67
Page 68
Page 69
Page 70
Page 71
Page 72
Page 73
Page 74
Page 75
Page 76
Page 77
Page 78
Page 79
Page 80
Page 81
Page 82
Page 83
Page 84
Page 85
Page 86
Page 87
Page 88
Page 89
Page 90
Page 91
Page 92
Page 93
Page 94
Page 95
Page 96
Page 97
Page 98
Page 99
Page 100
Page 101
Page 102
Page 103
Page 104
Page 105
Page 106
Page 107
Page 108
Page 109
Page 110
Page 111
Page 112
Page 113
Page 114
Page 115
Page 116
Page 117
Page 118
Page 119
Page 120
Page 121
Page 122
Page 123
Page 124
Page 125
Page 126
Page 127
Page 128
Page 129
Page 130
Page 131
Page 132
Page 133
Page 134
Page 135
Page 136
Page 137
Page 138
Page 139
Page 140
Page 141
Page 142
Page 143
Page 144
Page 145
Page 146
Page 147
Page 148
Page 149
Page 150
Page 151
Page 152
Page 153
Page 154
Page 155
Page 156
Page 157
Page 158
Page 159
Page 160
Page 161
Page 162
Page 163
Page 164
Page 165
Page 166
Page 167
Page 168
Page 169
Page 170
Page 171
Page 172
Page 173
Page 174
Page 175
Page 176
Page 177
Page 178
Page 179
Page 180
Page 181
Page 182
Page 183
Page 184
Page 185
Page 186
Page 187
Page 188
Page 189
Page 190
Page 191
Page 192
Page 193
Page 194
Page 195
Page 196
Page 197
Page 198
Page 199
Page 200
Page 201
Page 202
Page 203
Page 204
Page 205
Page 206
Page 207
Page 208
Page 209
Page 210
Page 211
Page 212
Page 213
Page 214
Page 215
Page 216
Page 217
Page 218
Page 219
Page 220
Page 221
Page 222
Page 223
Page 224
Page 225
Page 226
Page 227
Page 228
Page 229
Page 230
Page 231
Page 232
Page 233
Page 234
Page 235
Page 236
Page 237
Page 238
Page 239
Page 240
Page 241
Page 242
Page 243
Page 244
Page 245
Page 246
Page 247
Page 248
Page 249
Page 250
Page 251
Page 252
Page 253
Page 254
Page 255
Page 256
Page 257
Page 258
Page 259
Page 260
Page 261
Page 262
Page 263
Page 264
Page 265
Page 266
Page 267
Page 268
Page 269
Page 270
Page 271
Page 272
Page 273
Page 274
Page 275
Page 276
Page 277
Page 278
Page 279
Page 280
Page 281
Page 282
Page 283
Page 284
Page 285
Page 286
Page 287
Page 288
Page 289
Page 290
Page 291
Page 292
Page 293
Page 294
Page 295
Page 296
Page 297
Page 298
Page 299
Page 300
Page 301
Page 302
Page 303
Page 304
Page 305
Page 306
Page 307
Page 308
Page 309
Page 310
Page 311
Page 312
Page 313
Page 314
Page 315
Page 316
Page 317
Page 318
Page 319
Page 320
Page 321
Page 322
Page 323
Page 324
Page 325
Page 326
Page 327
Page 328
Page 329
Page 330
Page 331
Page 332
Page 333
Page 334
Page 335
Page 336
Page 337
Page 338
Page 339
Page 340
Page 341
Page 342
Page 343
Page 344
Page 345
Page 346
Page 347
Page 348
Page 349
Page 350
Page 351
Page 352
Page 353
Page 354
Page 355
Page 356
Page 357
Page 358
Page 359
Page 360
Page 361
Page 362
Page 363
Page 364
Page 365
Page 366
Page 367
Page 368
Page 369
Page 370
Page 371
Page 372
Page 373
Page 374
Page 375
Page 376
Page 377
Page 378
Page 379
Page 380
Page 381
Page 382
Page 383
Page 384
Page 385
Page 386
Page 387
Page 388
Page 389
Page 390
Page 391
Page 392
Page 393
Page 394
Page 395
Page 396
Page 397
Page 398
Page 399
Page 400
Page 401
Page 402
Page 403
Page 404
Page 405
Page 406
Page 407
Page 408
Page 409
Page 410
Page 411
Page 412
Page 413
Page 414
Page 415
Page 416
Page 417
Page 418
Page 419
Page 420
Page 421
Page 422
Page 423
Page 424
Page 425
Page 426
Page 427
Page 428
Page 429
Page 430
Page 431
Page 432
Page 433
Page 434
Page 435
Page 436
Page 437
Page 438
Page 439
Page 440
Page 441
Page 442
Page 443
Page 444
Page 445
Page 446
Page 447
Page 448
Page 449
Page 450
Page 451
Page 452
Page 453
Page 454
Page 455
Page 456
Page 457
Page 458
Page 459
Page 460
Page 461
Page 462
Page 463
Page 464
Page 465
Page 466