danh mỤc thuỐc bỆnh viỆn nĂm 2019 Áp...

44
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT STT theo TT 40/2014 Tên hoạt chất Hàm lượng/ nồng độ Tên biệt dược Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Nước SX Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ 1 2 Bupivacain (hydroclorid) 5mg/ml; 20ml BUPIVACAIN AGUETTANT Lọ Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Lọ 20ml Pháp 40.900 x 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 x 3 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% Bucarvin Ống Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x 4 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Ống Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 20 ống France 37.250 x 5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) Chai 240ml Mỹ 2.700.000 BHYT không thanh toán 6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Việt Nam 4.200 x 7 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam- Hameln Ống Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Đức 6.888 x 8 5 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro Ống Tiêm Nhũ dịch tiêm truyền Hộp10 ống 10ml Đức 120.000 x 9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Germany 9.765 x 10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Fentanyl - Hameln 50mcg/ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml Đức 11.800 x 11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấp Dung dịch để hít Hộp 1 chai x 250ml Anh 1.124.100 x 12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Tiêm truyền Dung dịch tiêm Lọ 10ml Đức 42.000 x 13 11 Levobupivacain Hydrochloride 5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml Na Uy đóng gói; Ý 120.000 x 14 12 Lidocain (hydroclorid) 2% Falipan Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml Italy 15.500 x 15 12 Lidocain hydroclorid 2% Lidocain Kabi 2% 2ml Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100 ống x 2ml Việt Nam 413 x 16 12 Lidocain hydroclorid 2% Lidocain 40mg/2ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Ống 2ml Việt Nam 438 x 17 12 Lidocain hydroclorid 10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x 18 12 Lidocain hydroclorid 2% Xylocaine Jelly Tuýp Dùng ngoài Gel Hộp 10 tuýp x 30g Gel Thụy Điển 55.600 x 19 14 Lidocain + prilocain (25mg + 25mg)/1g Emla Tuýp Bôi ngoài da Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 x 20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam Ống Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Đức 15.225 x 21 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam - Hameln 5mg/ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1 ml Đức 18.480 x 22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ống Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Đức x DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018

Upload: others

Post on 09-Feb-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

1 2Bupivacain

(hydroclorid)

5mg/ml;

20ml

BUPIVACAIN

AGUETTANTLọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 20ml Pháp 40.900 x

2 2Bupivacain

(hydroclorid)25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 5 ống Italy 52.000 x

3 2Bupivacain

(hydroclorid)0,5% Bucarvin Ống Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x

4 2Bupivacain

(hydroclorid)0,5%

Bupivacaine for

spinal

anaesthesia

Aguettant

5mg/ml

Ống Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 20 ống France 37.250 x

5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít

Thuốc mê

bay hơi

(chất lỏng

dùng để hít)

Chai 240ml Mỹ 2.700.000

BHYT

không

thanh

toán

6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlViệt Nam 4.200 x

7 4 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-

HamelnỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlĐức 6.888 x

8 5 Etomidat 20mg/10mlEtomidate

Lipuro Ống Tiêm

Nhũ dịch

tiêm truyền

Hộp10 ống

10ml Đức 120.000 x

9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắpDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlGermany 9.765 x

10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml

Fentanyl -

Hameln

50mcg/ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 2 mlĐức 11.800 x

11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấpDung dịch

để hít

Hộp 1 chai

x 250mlAnh 1.124.100 x

12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêmLọ 10ml Đức 42.000 x

13 11Levobupivacain

Hydrochloride5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 10ml

Na Uy

đóng gói;

Ý

120.000 x

14 12Lidocain

(hydroclorid)2% Falipan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

10mlItaly 15.500 x

15 12Lidocain

hydroclorid2%

Lidocain Kabi

2% 2mlỐng Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 100

ống x 2mlViệt Nam 413 x

16 12Lidocain

hydroclorid2%

Lidocain

40mg/2mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 2ml Việt Nam 438 x

17 12Lidocain

hydroclorid10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x

18 12Lidocain

hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp

Dùng

ngoàiGel

Hộp 10

tuýp x 30g

Gel

Thụy Điển 55.600 x

19 14Lidocain +

prilocain

(25mg +

25mg)/1gEmla Tuýp

Bôi

ngoài daKem bôi da

Hộp 5 tuýp

5gThụy Điển 37.120 x

20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức 15.225 x

21 15 Midazolam 5mg/1mlMidazolam -

Hameln 5mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 1 mlĐức 18.480 x

22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức x

DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018

Page 2: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 1mlViệt Nam 14.700 x

24 16Morphin

hydroclorid10mg/1ml

Morphin

Hydroclorid

10mg/1ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 1mlViệt Nam 4.750 x

25 18 Pethidin 100mg/2mlDolcontral

50mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 2mlPoland 16.800 x

26 21 Propofol1%

(10mg/ml)

Fresofol 1%

Mct/LctỐng Tiêm

Nhũ tương

để tiêm hoặc

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống

20mlÁo 40.200 x

27 21 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro

0.5% (5mg/ml) Ống Tiêm

Nhũ tương

tiêm

Hộp 5 ống

20ml Đức 103.950 x

28 21 Propofol1%

(10mg/ml)Diprivan Ống Tiêm

Nhũ tương

tiêm hoặc

truyền tĩnh

mạch

Hộp chứa 5

ống x 20mlÝ 118.168 x

29

Ropivacaine

hydrochloride

monohydrate

tương ứng

Ropivacaine

hydrochloride

khan

0.2%

(2mg/ml)Anaropin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm/ truyền

quanh dây

thần kinh,

ngoài màng

cứng

Hộp 5 ống

tiêm 20mlThụy Điển 63.000

BHYT

không

thanh

toán

30

Ropivacaine

hydrochloride

monohydrate

tương ứng

Ropivacaine

hydrochloride

khan

0.5%

(5mg/ml)Anaropin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm nội tủy

mạc (dưới

màng nhện)

Hộp 5 ống

tiêm 10mlThụy Điển 94.500

BHYT

không

thanh

toán

31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Chai Hô hấpDung dịch

hít

Hộp 1 chai

250mlAnh 3.578.600 x

32 23 Sufentanil 50mcg/1mlSufentanil-

HamelnỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 1mlĐức 44.100 x

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

10 viênGreece 5.900 x

34 31Acetylsalicylic

acid81mg Aspirin 81 Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

H/20 vỉ x

10 viênViệt Nam 77 x

35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 388 x

36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang

cứng

3 vĩ * 10

viên

Mỹ, Đóng

gói Đức11.913 x

37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.268 x

38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênÝ 6.185 x

39 30Diclofenac

sodium50mg Voltaren 50 Viên Uống

Viên nén

không tan

trong dạ dày

Hộp 100

viên

Thổ Nhĩ

Kỳ3.477 x

40 30Diclofenac

sodium75mg/3ml

Voltaren

75mg/3mlỐng Tiêm

Dung dịch

thuốc tiêm

Hộp 1 vỉ x

5 ống 3mlSlovenia 18.066 x

41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên Uống

Viên nén

tròn bao

phim

Hộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.690 x

Page 3: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

42 34 Fentanyl4,2mg/

miếng

Durogesic

25mcg/hMiếng

Dán trên

da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi

nhỏ x 1

miếng dán

Bỉ 154.350 x

43 34 Fentanyl8,4mg/

miếng

Durogesic

50mcg/HMiếng

Dán trên

da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi

nhỏ x 1

miếng dán

Bỉ 282.975 x

44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

2mlItalia 35.000 x

45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.500 x

46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 2.400 x

47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

1mlIndonesia 8.120 x

48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống TiêmDung dịch

thuốc tiêmHộp 20 ống Việt Nam 5.130 x

49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 3 ống

1mlItalia 35.000 x

50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

10 viênHungary 6.000 x

51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênCyprus 1.390 x

52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 480 x

53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x

54 45 Nabumeton 500mg

NO-TON F.C

Tablets 500mg

"Standard"

Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênTaiwan 4.200 x

55 47Nefopam

(hydroclorid)20mg/2ml Acupan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

2mlPháp 33.000 x

56 47Nefopam

(hydroclorid)30mg Nefolin Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênCyprus 5.250 x

57Oxycodone

hydroclorid10mg

OXYCONTIN

10MG Viên Uống

Viên nén

giải phóng

kéo dài

Hộp 1 vỉ

hoặc 2 vỉ x

14 viên

Mỹ 34.500

BHYT

không

thanh

toán

58Oxycodone

hydroclorid20mg

OXYCONTIN

20MG Viên Uống

Viên nén

giải phóng

kéo dài

Hộp 1 vỉ

hoặc 2 vỉ x

14 viên

Mỹ 51.450

BHYT

không

thanh

toán

59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Gói 12 lọ x

100mlÝ 47.730 x

60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 01 chai

100mlUkraine 25.000 x

61 48 Paracetamol 1g/ 100mlParacetamol

Kabi 1000Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

x 100mlViệt Nam 18.165 x

62 48 Paracetamol 1g/10mlParacetamol

1g/10mlỐng

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống x

10ml Việt Nam 30.975 x

63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi

Hộp 4 vỉ x

4 viên nén

sủi bọt

Việt Nam 1.350 x

64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 300 x

Page 4: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 304 x

66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải

phóng chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.000 x

67 50Paracetamol +

codein phosphat

500mg +

10mg

Dopagan-

Codein

Effervescent

Viên Uống Viên nén sủiHộp 4 vỉ x

4 VSViệt Nam 1.544 x

68 50Paracetamol +

codein phosphat

500mg +

30mg

Partamol -

CodeinViên Uống

Viên nén sủi

bọt

Hộp 04 vỉ x

04 viênViệt Nam 2.630 x

69 51Paracetamol +

ibuprofen

325mg +

200mgFencedol Viên Uống Viên

Hộp 100 vỉ

x 10 viênViệt Nam 159 x

70 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgHuygesic Fort Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 4.000 x

71 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgParatramol Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênPoland 7.245 x

72 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgUltracet Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên Hàn Quốc 7.999 x

73 55 Piroxicam 20mgBrexin Tab.

20mgViên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênÝ 7.582 x

74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

14 viên, 10

vỉ x 10 viên

Việt Nam 1.350 x

2.4. Thuốc khác

75 67Alpha

chymotrypsin

21

microkatalAlfachim Viên Uống Viên nén

H/50vỉ x

10viênViệt Nam 133 x

76 67Alpha

chymotrypsin

21

microkatalStatripsine Viên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 997 x

77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

100mlThụy Sĩ 6.465.882 x

78 76 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord

Zoledronic AcidLọ Tiêm

Dung dịch

pha truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ India 588.000 x

79 76 Zoledronic acid 4mg/5mlRibometa

4mg/5mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc

pha tiêm

truyền

Hộp 1 lọBồ Đào

Nha819.000 x

80 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic Acid

For InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x

81 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic aicd-

hamelnLọ

Tiêm

truyềnThuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

82 81Chlorpheniramin

e4mg Chlorpheniramin Viên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 44 x

83 81Chlorpheniramin

e4mg

Clorpheniramin

Maleat 4mgViên Uống viên nén

H/50vỉ x 18

viênViệt Nam 44 x

84 84Diphenhydramin

e10mg Dimedrol Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 100

ống 1mlViệt Nam 630 x

85 86Epinephrin

(adrenalin)1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10

ống; 50 ống Việt Nam 1.953 x

86 94Promethazin

(hydroclorid)50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm

Dung dịch

thuốc tiêm

H/100 ống

2mlHungary 13.500 x

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

87 95 Acetylcystein 300mg/3mlMucocet

InjectionỐng Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x

88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 10 ống

3mlViệt Nam 29.400 x

Page 5: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100

ống Việt Nam 525 x

90 105Ephedrin

hydroclorid30mg/1ml

Ephedrine

Aguettant

30mg/ml

ỐngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống

x 1mlFrance 57.000 x

91 125Meglumin

sodium succinate

6g (tương

đương

Succinic

acid 2,11g;

Meglumine

3,49g)

Reamberin ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

thuỷ tinh

400ml

Nga 151.950

BHYT

không

thanh

toán

92 114Naloxon

hydroclorid0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 29.400 x

93 116

Natri

hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

8,4%

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

ỐngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 100

ống x 10ml Pháp 22.000 x

94 116

Natri

hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

1,4%Natri bicarbonat

1,4%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai x

250ml

Việt Nam 31.973 x

95 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)1mg/1ml Levonor Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống

x 1mlPoland 32.100 x

96 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)4mg/4ml

Noradrenaline

Base Aguettant

1mg/ml

Ống Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

tiêm hoặc

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 2 vỉ x

5 ống x 4mlPháp 48.000 x

97 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

4ml; 50 ống

4ml

Việt Nam 57.981 x

98 121 Phenylephrin 50mcg/ml

Phenylephrine

Aguettant

50mcg/ml

Bơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10

bơm tiêm

đóng sẵn x

10ml

Pháp 194.500 x

99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói UốngThuốc

bột/cốmGói 5g Việt Nam 12.600 x

100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay LọTiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmHộp 01 lọ

Tây Ban

Nha199.500 x

101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung

dịch rửa

Dung dịch

vô khuẩn

dùng trong

phẫu thuật

Thùng 12

chai 1000mlViệt Nam 19.850 x

102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung

dịch rửa

Dung dịch

vô khuẩn

dùng trong

phẫu thuật

Thùng 20

chai 500mlViệt Nam 14.490 x

103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

2mlHà Lan 1.814.340

BHYT

không

thanh

toán

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

104 132Gabapentin

300mg300mg Neurontin Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Mỹ đóng

gói Đức11.316 x

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

Page 6: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

7 viênViệt Nam 1.480 x

106 154 Amoxicilin 500mgAmoxycilin

500mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên Việt Nam 479 x

107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên UốngViên nang

cam-kem

Hộp 10 vỉ,

20 vỉ x 10

viên

Việt Nam 1.019 x

108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênRomania 2.089 x

109 155Amoxicilin +

Acid clavulanic

1000mg +

62,5mg

Iba-Mentin

1000mg/ 62.5mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

7 viên nén

bao phim

Việt Nam 16.000 x

110 155Amoxicilin +

Acid clavulanic

500mg +

62.5mg

Acigmentin

562,5Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vĩ x

7 viên nén

bao phim

Việt Nam 2.800 x

111 155Amoxicilin +

acid clavulanic

875mg +

125mg

Auclanityl

875/125mgViên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x

7 viên nén

bao phim

Việt Nam 3.748 x

112 155Amoxicilin +

acid clavulanic

875mg +

125mgAugmentin 1g Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

7 viênAnh 18.131 x

113 155Amoxicilin +

Acid clavulanic1g + 200mg

Augmentin

InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 x

114 156Amoxicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Bactamox 1,5g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 59.000 x

115 156Amoxicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Vimotram Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 43.400 x

116 156Amoxicilin +

Sulbactam

875mg +

125mgUnamoc 1000 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

5 viênViệt Nam 6.250 x

117 158Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x

118 158Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ +

1 ống nước

cất pha tiêm

5ml

India 34.020 x

119 158Ampicilin +

sulbactam1g + 0.5g Sulbaci Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 x

120 158Ampicilin +

sulbactam1g + 0.5g Unasyn Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm,

truyền

1 lọ/ hộp Ý 66.000 x

121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 1 vỉ x

10 viênHàn Quốc 3.500 x

122 168 Cefepim* 1gCEFEPIME

KABI 1GLọ

Tiêm

truyền

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Portugal 58.350 x

123 168 Cefepim* 1gPIMEFAST

1000Lọ

Tiêm/tiê

m truyền

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Việt Nam 35.994 x

124 168 Cefepim* 2gCefepime Gerda

2gLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

2g x 50mlSpain 158.000 x

125 168 Cefepim* 2g VERAPIME Lọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Bột pha tiêm

Hôp 1 lọ 2g

+ 1ống

dung môi

GREECE 219.800 x

126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên;

viên nang

cứng

Việt Nam 1.069 x

127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên;

viên nang

cứng

Việt Nam 1.069 x

128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén

phân tán

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 6.570 x

Page 7: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 2 vỉ x

5 viênViệt Nam 4.500 x

130 170 Cefmetazol 1g Cemitaz 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ,

10 lọViệt Nam 76.000 x

131 171 Cefoperazon* 1g Ceraapix Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp/1 lọ Việt Nam 41.000 x

132 171 Cefoperazon* 2g

Cefoperazone

ABR 2g powder

for solution for

injection

Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x

133 172Cefoperazon +

sulbactam*

500mg +

500mg

SULPERAZON

ELọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 x

134 172Cefoperazon +

sulbactam*1g + 1g Basultam Lọ Tiêm

Bột pha

tiêm bắp,

tĩnh mạch

Hộp 01 lọ

bột pha tiêmCyprus 184.900 x

135 175 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda LọTiêm

tĩnh

mạch

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ

Tây Ban

Nha144.500 x

136 175 Cefoxitin 1gKyongbo

Cefoxitin inj. 1gLọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Korea 42.000 x

137 175 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 x

138 176 Cefpirom 2g Laxazero Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 171.500 x

139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên UốngViên nén

phân tán

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 10.500 x

140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên UốngViên nén

bao phim

H/1vỉ x

10viênViệt Nam 1.839 x

141 179 Ceftazidim 1g Bicefzidim Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 11.592 x

142 179 Ceftazidim 1gCeftazidime

Kabi 1gLọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Portugal 26.250 x

143 179 Ceftazidim 2gCeftazidime

GerdaLọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ

Tây Ban

Nha111.300 x

144 179 Ceftazidim 2gCeftazidime

Gerda 2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 x

145 183 Ceftriaxon* 1gROCEPHIN 1G

I.VLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 1

ống 10 ml

dung môi

pha tiêm

THỤY SỸ 154.900 x

146 183 Ceftriaxon* 2gCeftriaxon

Stragen 2gLọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Italy 96.500 x

147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên

Hộp 4 vỉ x

5 viên nén

bao phim

Việt Nam 1.945 x

148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên TiêmViên nén

dài bao phim

Hộp 2vỉ x 5

viênViệt Nam 8.350 x

149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống ViênHộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.178 x

150 184 Cefuroxim 500mgZinnat tablets

500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênAnh 24.589 x

151 184 Cefuroxim 750mgCefuroxime

PanpharmaLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 x

152 184 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 x

153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 x

154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

Pháp đóng

gói

Indonesia

552.421 x

Page 8: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

155 188Imipenem +

cilastatin*0,5g + 0,5g

Choongwae

Prepenem

500mg

Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x

156 188Imipenem +

cilastatin*0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm

Bột pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọMỹ, đóng

gói Pháp370.260 x

157 189 Meropenem* 500mgMeronem Kabi

500mgLọ

Tiêm

truyền

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Italy 93.430 x

158 189 Meropenem* 500mg Meronem LọTiêm/tiê

m truyền

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

20ml

Ý ĐÓNG

GÓI

THỤY

SỸ, ANH

394.717 x

159 189 Meropenem* 1000mg Meronem LọTiêm/tiê

m truyền

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

30ml

Ý ĐÓNG

GÓI

THỤY

SỸ, ANH

683.164 x

160 189 Meropenem* 1gMeronem Kabi

1gLọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Italy 158.900 x

161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột

pha tiêm

Việt Nam 105.000 x

162 192Piperacilin +

tazobactam*2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x

163 192Piperacilin +

tazobactam*3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x

164 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g

Piperacillin/

Tazobactam

Kabi 4g/0,5g

Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x

165 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột

Việt Nam 64.995 x

166 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g Tazocin Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 223.700 x

167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 16.300 x

168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 túi x

1 vỉ x 10

viên

Việt Nam 12.600 x

169 196Ticarcillin + kali

clavulanat1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

truyền

Hộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x

170 196Ticarcillin + kali

clavulanat3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

truyền

Hộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

171 197 Amikacin*500mg/

100mlAmikacin Chai/Lọ

Tiêm

truyền

Dung dich

tiêm truyềnChai 100ml Korea 50.000 x

172 197 Amikacin*500mg/

100mlZilvit Lọ

Tiêm

truyền

Dung dich

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

100mlViệt Nam 50.000 x

173 197 Amikacin*500mg/

100ml

JW Amikacin

500mg/100ml

Injection

ChaiTiêm

truyền

Dung dich

tiêm truyền

Thùng 20

chai nhựa

polypropyle

n 100ml

Korea 50.484 x

174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống TiêmDung dịch

tiêmHộp 10 ống Việt Nam 7.770 x

175 197 Amikacin* 500mg/2mlAmikacin

250mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống

2mlBulgaria 29.925 x

Page 9: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

176 205Netilmicin

sulfat*100mg/2ml

A.T

NELTIMICIN

inj

Lọ/Ống TiêmDung dịch

tiêmỐng 2ml Việt Nam 19.740 x

177 205Netilmicin

sulfat*100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm

dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

2mlViệt Nam 16.989 x

178 205Netilmicin

sulfat*100mg/2ml Negabact Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 50 ống Korea 34.500 x

179 205Netilmicin

sulfat*

300mg/

100ml

Netilmicin

300mg/100mlTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x

180 205Netilmicin

sulfat*300mg/3ml Netlisan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 3ml Ấn Độ 115.000 x

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 99 x

182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ

x10 viên Việt Nam 105 x

183 212 Metronidazol 250mgMetronidazol

250mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 156 x

184 212 Metronidazol500mg/

100mlMoretel Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 x

185 212 Metronidazol500mg/

100ml

Metronidazol

Kabi

Chai

nhựa

PPKB

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 48 chai

nhựa 100mlViệt Nam 8.820 x

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x

187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.189 x

189 220 Clarithromycin 500mgClarithromycin

Stada 500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

7 viên nén

bao phim

Việt Nam 4.925 x

190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.205 x

191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.165 x

6.2.7.Thuốc nhóm quinolon

192 227 Ciprofloxacin400mg/

200mlCiprobay 400mg Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

200mlĐức 284.004 x

193 227 Ciprofloxacin400mg/

200ml

Nafloxin

Solution For

Infusion

400mg/200ml

ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 chai Greece 108.000 x

194 227 Ciprofloxacin200mg/

100ml

Nafloxin

solution for

infusion

200mg/100ml

ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnHộp 1 chai Greece 48.450 x

195 227 Ciprofloxacin 500mgMedopiren

500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênCyprus 3.801 x

196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 800 x

Page 10: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 679 x

198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.799 x

199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 649 x

200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênẤn Độ 2.394 x

201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêmHộp 10 lọ Germany 79.000 x

202 168 Levofloxacin*500mg/

100mlTAVANIC Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 chai

100mlĐức 151.000 x

203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin LọTiêm

truyền

Dung dich

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

150mlUkraine 215.000 x

204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x

7 viên

Bồ Đào

Nha48.300 x

205 232 Moxifloxacin 400mg

SaVi

Moxifloxacin

400

viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 2 vỉ x

7 viênViệt Nam 13.500 x

206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 9.230 x

207 231 Moxifloxacin*400mg/

250mlMoxifalon Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

250 mlHy Lạp 325.000 x

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

208 245 Doxycyclin 100mgDOXYCYCLIN

100MGViên Uống Viên

Hộp 100

viênViệt Nam 525 x

209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên

nang cứng

Việt Nam 317 x

210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 480 x

6.2.10. Thuốc khác

211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ;

10 lọViệt Nam 260.000 x

212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm

Thuốc bột

đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ +

1 ống D.M

natri clorid

0.9% 5ml

Việt Nam 359.100 x

213 249 Colistin* 1MUI

Colistimetato

De Sodio G.E.S

1MUI

Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ Spain 395.000 x

214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x

215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x

216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ;

10 lọViệt Nam 1.045.000 x

217 251Fosfomycin

(natri)1g

Fosmicin for

I.V.Use 1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 x

218 251Fosfomycin

(natri)4g

Fosfomycin

Invagen 4gLọ Tiêm

Bột pha

tiêm truyềnHộp 10 lọ Spain 367.500 x

219 251Fosfomycin

(natri)500mg Fosfomed 500 Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 62.000 x

220 251Fosfomycin

Calcium hydrate500mg

Fosmicin tablets

500Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênNhật Bản 18.900 x

221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 18.850 x

Page 11: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

222 253 Linezolid*600mg/

300mlZyvox Túi Tiêm

Dung dịch

truyền

Hộp 10 túi

dịch truyền

300ml

Na Uy 957.002 x

223 253 Linezolid*600mg/

300mlLichaunox

Bịch

nhựaTiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 bịch

nhựaBa Lan 719.000 x

224 253 Linezolid*600mg/

300mlLinezolid 600 Túi Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 túi

300mlViệt Nam 195.000 x

225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột + 1 ống

nước cất

pha tiêm

3ml

Ý 430.000 x

226 257 Teicoplanin* 200mgTapocin

InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x

227 257 Teicoplanin* 200mg

TILATEP for

I.V. Injection

200mg

Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột tiêm +

3ml nước

cất

Taiwan 275.000 x

228 258 Vancomycin* 1gVancomycin

1000 A.TLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 2

ống dung

môi

Việt Nam 55.230 x

229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x

230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm

Thuốc bột

đông khô

pha tiêm

Hộp 5 lọ Germany 65.000 x

6.3 Thuốc chống virut

231 268 Lamivudin 150mgLAMIVUDIN

STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x

232 269Lopinavir/

Ritonavir

200mg/

50mgAluvia Viên Uống Viên

Hộp 1 lọ

120 viênGermany 0 x

233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp 0 x

234 277

Tenofovir

Disoproxil

Fumarate

300mgTENOFOVIR

STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x

6.4 Thuốc chống nấm

235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000

BHYT

không

thanh

toán

236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700

BHYT

không

thanh

toán

8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

8.1.Thuốc điều trị ung thư

237Abiraterone

acetate250mg

Zytiga 250mg

Tab B/120Viên Uống Viên nén

Hộp 1 lọ x

120 viên

Canada

(Đóng gói

xuất

xưởng: Ý)

361.223

BHYT

không

thanh

toán

238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

4mlĐức 8.285.865

BHYT

thanh

toán

50%

239 341 Bevacizumab 100mg/4mlBevacizumab

100mg/4mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 3.570.000

BHYT

thanh

toán

50%

Page 12: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

240 341 Bevacizumab400mg/

16ml

Bevacizumab

400mg/16mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 13.650.000

BHYT

thanh

toán

50%

241 341 Bevacizumab400mg/

16mlAvastin Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

16mlĐức 30.266.250

BHYT

thanh

toán

50%

242 342 Bicalutamid 50mgBicalutamide

FCT 50mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

7 viênĐức 31.900 x

243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Đức, đóng

gói Anh114.128 x

244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ 15

đơn vịIndia 415.000 x

245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 lọ x

10 mlViệt Nam 56.910 x

246 346 Calci folinat 100mg

Calcium Folinat

10mg/ml

Injection

Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlÚc 135.820 x

247 346 Calci folinat100mg/

10ml

CALCIUM

FOLINAT

"EBEWE"

LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêmLọ 10ml Áo 145.979 x

248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông

khô + 1 ống

nước cất

pha tiêm

5ml

Việt Nam 34.503 x

249 346 Calci folinat 50mg

Calcium

Folinate

10mg/ml

Injection

Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

5mlÚc 88.200 x

250 347 Capecitabin 500mg

Xalvobin

500mg Film-

Coated Tablet

Viên Uống

Hộp 12 vĩ x

10 viên nén

bao phim

Viên Síp 43.980 x

251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống

Hộp 3 vĩx10

viên nén

bao phim

Viên Việt Nam 7.779 x

252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống

Hộp 12 vĩ x

10 viên nén

bao phim

Viên Thụy Sỹ 62.291 x

253 348 Carboplatin150mg/

15mlBocartin 150 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc 15mlViệt Nam 215.901 x

254 348 Carboplatin450mg/

45mlCarboal 450 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

45mlIndia 525.000 x

255 348 Carboplatin450mg/

45ml

Carboplatin

SindanLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Romania 760.000 x

256 349 Cetuximab100mg/

20mlErbitux Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 01 lọ

20mlĐức 5.773.440

BHYT

thanh

toán

50%

257 350 Cisplatin 50mg/50ml

DBL Cisplatin

Injection

50mg/50ml

LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

50mlÚc 231.680 x

Page 13: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

258 351Clodronat

disodium400mg Bonefos Viên Uống Viên nang

Hộp 10 vỉ x

10 viên nangPhần Lan 28.088 x

259 352Cyclophosphami

d500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

Bột pha

tiêm 500mg

Đức 124.376 x

260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm dưới da

Hộp 2 lọ

bột + 2 bơm

tiêm đóng

sẵn 3ml

dung môi +

2 pít-tông +

2 bộ phận

tiếp nối lọ

bột + 2 kim

tiêm

Đức 2.934.750

BHYT

không

thanh

toán

261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm dưới da

Hộp 1 lọ

bột + 1 bơm

tiêm đóng

sẵn 4,2ml

dung môi +

1 pít-tông +

1 bộ phận

tiếp nối lọ

bột + 1 kim

tiêm

Đức 3.055.500

BHYT

không

thanh

toán

262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 LọTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

dung dịch

thuốc + 1 lọ

dung môi

pha loãng

Ấn độ 1.396.500 x

263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

0,5ml dung

dịch tiêm +

1 lọ dung

môi 2ml

Việt Nam 374.997 x

264 358 Docetaxel 20mg/0,5mlTadocel

20mg/0,5mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền

Hộp 1 lọ

20mg/0,5ml

+ 1 lọ Dung

môi 1,5ml

Romania 357.000 x

265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ x

1mlĐức 2.803.248 x

266 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

2mlÁo 352.000 x

267 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

2mlÁo 352.000 x

268 358 Docetaxel 80mg/4mlDaxotel

80mg/4mlLọ

Tiêm

truyềnHộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x

Page 14: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere LọTiêm

truyền

Hộp 01

lọx4ml;

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Lọ 4ml Đức 10.041.232 x

270 358 Docetaxel 80mg/8mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Hộp 01 lọ

8ml, Dung

dịch đậm

đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Lọ 8ml Áo 756.799 x

271 359 Doxorubicin 50mg/25mlDoxorubicin

"Ebewe"Lọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 25ml Áo 329.450 x

272 359 Doxorubicin 10mg/5mlDoxorubicin

Bidiphar 10Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

5mlViệt Nam 85.995 x

273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm

Hỗn dịch

liposome

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1

lọ/10mlIndia 3.800.000

BHYT

thanh

toán

50%

274 359 Doxorubicin 20mg/10mlXorunwell -L

20mg/10mlLọ

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

dạng

liposome

Hộp 1 lọ

10ml, Dung

dịch đậm

đặc để pha

dịch tiêm

truyền

Ấn độ 2.142.000

BHYT

thanh

toán

50%

275 360Epirubicin

hydrochloride10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

1 lọ/hộp+1

ống dd pha

tiêm 5ml

Ý 267.500 x

276 360Epirubicin

hydrochloride50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 845.300 x

277 360 Epirubicin 50mg Episindan LọTiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x

278 360Epirubicin

hydroclorid10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

5mlItaly 136.500 x

279 360Epirubicin

hydroclorid50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

25mlItaly 346.500 x

280 361 Erlotinib 100mgpms-Erlotinib

100mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênCanada 378.000

BHYT

thanh

toán

50%

281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênMỹ 891.614

BHYT

thanh

toán

50%

282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 399.000

BHYT

thanh

toán

50%

283 361 Erlotinib 150mgpms-Erlotinib

150mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênCanada 525.000

BHYT

thanh

toán

50%

284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 1.337.420

BHYT

thanh

toán

50%

Page 15: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

285 362 Etoposid 100mg/5mlA.T Etoposide

injLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc

pha tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x

286 366Fluorouracil (5-

FU)250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

5mlViệt Nam 20.391 x

287 366Fluorouracil (5-

FU)

500mg/

10ml

5-Fluorouracil

"Ebewe"Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

10mlÁo 105.000 x

288 366Fluorouracil (5-

FU)

500mg/

10mlBiluracil 500 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlViệt Nam 28.497 x

289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 655.112

BHYT

thanh

toán

50%

290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x

291 368 Gemcitabin 1gCKDGemtan

injection 1gLọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x

292 368 Gemcitabin 1gGemcitabin

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1

lọ100mlÁo 620.000 x

293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột đông

khô pha

tiêm+ 1 ống

dung môi

5ml

Việt Nam 166.950 x

294 368 Gemcitabin 200mgCKDGemtan

injection 200mgLọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x

295 368 Gemcitabin 200mgGemcitabin

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

20mlÁo 184.000 x

296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin LọTiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x

297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x

298 369 Goserelin acetate 3.6mg ZoladexBơm

tiêmTiêm

Thuốc tiêm

dưới da (cấy

phóng thích

chậm)

Hộp 1 bơm

tiêm có

thuốc

Anh 2.568.297 x

299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ

Bột pha tiêmĐức 410.000 x

300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 404.250

BHYT

thanh

toán

50%

Page 16: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin LọTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnLọ 5ml Italia 798.000 x

302 374 Irinotecan 100mg/5mlIrinotel

100mg/5mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

5mlIndia 728.700 x

303 374 Irinotecan 100mg/5mlRiboirino

100mg/5mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

chứa 5mlĐức 766.500 x

304 374Irinotecan

Hydrochloride100mg/5ml Campto Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x

305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin LọTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnLọ 2ml Italia 389.000 x

306 374 Irinotecan 40mg/2mlIrinotel

40mg/2mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

2mlIndia 345.450 x

307 374 Irinotecan 40mg/2mlRiboirino

40mg/2mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

chứa 2mlĐức 378.000 x

308 374Irinotecan

hydrochloride40mg/2ml Campto Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x

309 377Leuprorelin

acetat22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 khay

chứa ống

bột pha

tiêm và 1

kim tiêm vô

khuẩn + 1

khay chứa

ống dung

môi

Mỹ 7.350.000

BHYT

thanh

toán

50%

310 377Leuprorelin

acetat11,25 mg

Lucrin PDS

Depot 11.25 mg

Bơm

tiêmTiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn hỗn

dịch tiêm

Nhật đóng

gói Tây

Ban Nha

8.110.500

BHYT

thanh

toán

50%

311 377Leuprorelin

acetat3,75 mg

Lucrin PDS

Depot 3.75mg

Bơm

tiêmTiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn hỗn

dịch tiêm

Nhật đóng

gói Tây

Ban Nha

2.703.500

BHYT

thanh

toán

50%

312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống TiêmDung dịch

tiêm truyền

Hộp 15 ống

x 4mlĐức 36.243 x

313 386 Oxaliplatin100mg/

20mlEloxatin Lọ

Tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

20ml, Dung

dịch đậm

đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Lọ 20ml Đức 8.198.293 x

314 386 Oxaliplatin100mg/

20ml

Oxaliplatin

Hospira

100mg/20ml

LọTiêm

truyền

Hộp 1 lọ

20ml, Dung

dịch đậm

đặc pha

dung dịch

truyền

Lọ 20ml Úc 446.900 x

Page 17: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

315 386 Oxaliplatin 50mgOxitan

50mg/10mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

10mlIndia 294.000 x

316 386 Oxaliplatin 50mgSindoxplatin

50mgLọ Tiêm

Bột đông

khô pha

dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

50mgItaly 427.000 x

317 386 Oxaliplatin 50mg/10mlOxaliplatin

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyềnThuốc tiêm

Hộp 1 lọ

50mg/10ml

Đức, đóng

gói Áo420.000 x

318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ x

25mlViệt Nam 394.989 x

319 387 Paclitaxel100mg/

16,7ml

Anzatax 100mg/

16.7mlLọ Tiêm

Hộp 1 lọ,

Dung dịch

tiêm đậm

đặc

Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x

320 387 Paclitaxel100mg/

16,7ml

Paclitaxel

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

16,7ml,

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Lọ 16,7ml Áo 644.689 x

321 387 Paclitaxel150mg/

25mlCanpaxel 150 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

25mlViệt Nam 829.983 x

322 387 Paclitaxel150mg/

25ml

Anzatax

150mg/25mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x

323 387 Paclitaxel150mg/

25ml

Paclitaxel

Actavis 6mg/mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm để pha

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

150mg/25mlItaly 1.190.000 x

324 387 Paclitaxel300mg/

50ml

Paclitaxel

Onkovis 6mg/mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc

dùng truyền

tĩnh mạch

sau pha

loãng

Hộp 1 lọ

50mlGermany 3.000.000 x

325 387 Paclitaxel 30mg/5mlAnzatax

30mg/5mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

5mlÚc 1.197.000 x

326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

5ml dung

dịch tiêm

Việt Nam 141.897 x

327 387 Paclitaxel 30mg/5mlPaclitaxel

"Ebewe"Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

5mlÁo 258.000 x

328

Pazopanib (dưới

dạng Pazopanib

Hydrochloride)

200mg Votrient 200mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 lọ 30

viên

Cơ sở sản

xuất: Anh;

cơ sở

đóng gói:

Tây Ba

Nha

206.667

BHYT

không

thanh

toán

Page 18: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg LọTiêm

truyền

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Korea 1.974.000

BHYT

thanh

toán

50%

330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg LọTiêm

truyền

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Korea 5.880.000

BHYT

thanh

toán

50%

331 391 Rituximab100mg/

10mlAcellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x

332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

Hộp chứa

01 lọ x

500mg/50ml

Đức 32.995.305 x

333 391 Rituximab500mg/

50ml

Acellbia

500mg/50mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x

334 Sorafenib 200mgNEXAVAR-

viện trợviên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 0

BHYT

không

thanh

toán

335 392Sorafenib

tosylate200 mg Nexavar Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 983.334

BHYT

thanh

toán

50%

336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ

Truyền

tĩnh

mạch

Bột đông

khô để pha

dung dịch

truyền

Hộp 1 lọ

chứa

150mg

trastuzumab

Đức 15.550.710

BHYT

thanh

toán

50%

337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg LọTiêm

truyền

Bột pha

dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Nga 9.450.000

BHYT

thanh

toán

50%

338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ

Truyền

tĩnh

mạch

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột đông

khô và 1 lọ

20ml dung

môi pha

tiêm

Mỹ 45.596.775

BHYT

thanh

toán

50%

339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg LọTiêm

truyền

Bột pha

dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Nga 26.250.000

BHYT

thanh

toán

50%

340 399 Triptorelin* 11,25mgDiphereline P.R.

11.25mgLọ Tiêm

Bột và dung

môi pha hỗn

dịch tiêm,

dạng phóng

thích kéo dài

Hộp 1 lọ &

1 ống thủy

tinh với 1

ống tiêm +2

kim tiêm

Pháp 7.700.000 x

341 399 Triptorelin* 3,75mgDiphereline P.R.

3.75mgLọ Tiêm

Thuốc bột

pha hỗn

dịch tiêm

Hộp 1 lọ

bột + 1 ống

dung môi

2ml + 1

bơm tiêm +

2 kim tiêm

Pháp 2.557.000 x

342 402Vinorelbine

ditartrate20mg Navelbine 20mg Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 1 vỉ x

1 viênPháp 1.497.598 x

Page 19: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

343 402Vinorelbine

ditartrate30mg Navelbine 30mg Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 1 vỉ x

1 viênPháp 2.246.091 x

8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch

344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênThụy Sĩ 610.057 x

345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênÝ 27.672 x

346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x

10 viênÝ 55.344 x

9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

347 412 Alfuzosin 10mgAlsiful S.R

Tablets 10mgViên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐài Loan 7.500 x

348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống

Viên nén

giải phóng

có kiểm soát

Hộp 1 vỉ x

10 viênIndia 7.392 x

349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

giải phóng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 11.900 x

350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 1 vỉ x

30 viênPháp 15.291 x

351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênBa Lan 17.257 x

352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 30 viên

nang mềmViệt Nam 7.800 x

353

Dutasterid +

Tamsulosin

hydroclorid

0,5mg +

0,4mgDuodart Viên Uống

viên nang

cứng

Hộp 1 lọ/30

viênĐức 23.909

BHYT

không

thanh

toán

354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên UốngViên nén

bao phim

H/2 vỉ x 15

viên Ý 7.000 x

355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.290 x

356 416

Lipidosterol

serenoarepense

(Lipid-sterol của

Serenoa repens)

160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nangHộp 4 vỉ x

15 viênPháp 7.492 x

357 417

Malva purpurea

+ camphomono-

bromid + xanh

methylen

250mg +

20mg +

25mg

Domitazol Viên UốngViên nén

bao đường

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 920 x

358Solifenacine

succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHà Lan 25.725

BHYT

không

thanh

toán

359 Tamsulosin HCl 0,4mgHarnal Ocas

0,4mgViên Uống

Viên nén

bao phim

phóng thích

chậm

Hộp 3 vỉ x

10 viênHà Lan 14.700

BHYT

không

thanh

toán

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

11.1. Thuốc chống thiếu máu

360 429Sắt fumarat +

Acid folic

310mg+

350 mcgFolihem Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ

Alu-PVC x

10 viên

Cyprus 1.800 x

Page 20: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

361 432

Sắt (III)

hydroxyd

polymaltose +

acid folic

100mg+

1mgHemafolic Ống Uống

Dung dịch

uống

Hộp 10 ống

10ml +

dụng cụ bẻ

Việt Nam 6.489 x

362 434Sắt sucrose (hay

dextran)20mg/ml Venofer Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

5ml

Đức (xuất

xưởng:

Thụy Sỹ)

90.000 x

363 436Sắt sulfat + folic

acid

50mg+

0,35mg Bidiferon Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 546 x

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.700 x

365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.000 x

366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.290 x

367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nénHộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.390 x

368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống ViênHộp 3 vĩ x

10 viênHàn Quốc 4.190 x

369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.500 x

370 443 Enoxaparin

60mg (6000

anti-Xa

IU/0,6ml)

LovenoxBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm đóng

sẵn 0,6ml

Pháp 113.163 x

371 443 Enoxaparin

40mg (4000

anti-Xa

IU/0,4ml)

LovenoxBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm 0,4mlPháp 85.381 x

372 443Enoxaparin

(natri)

40mg (4000

anti-Xa

IU)/0,4ml

GemapaxaneBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 70.000 x

373 443Enoxaparin

(natri)

60mg (6000

anti-Xa

IU)/0,6ml

GemapaxaneBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 94.999 x

374 443Enoxaparin

(natri)

40mg (4000

anti-Xa

IU)/0,4ml

LupiparinBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 bơm

tiêmChina 58.600 x

375 443Enoxaparin

(natri)

60mg (6000

anti-Xa

IU)/0,6ml

LupiparinBơm

tiêmTiêm

Bơm tiêm

đóng sẵn

thuốc

Hộp 2 bơm

tiêmChina 87.400 x

376 445 Heparin (natri)25000IU/

5mlHeparin-Belmed Lọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 5ml Belarus 78.015 x

377 445 Heparin (natri)25000IU/

5mlHeparin Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ x

5mlGermany 110.000 x

378 445 Heparin (natri)25000IU/

5ml

Paringold

InjectionLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 lọ x

5mlHàn Quốc 70.500 x

379 451 Tranexamic acid 250mgMedisamin 250

mgViên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.620 x

380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 10 vỉ

x 10 viên Việt Nam 1.659 x

Page 21: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

381 451 Tranexamic acid 250mg/5mlA.T Tranexamic

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 5mlViệt Nam 2.856 x

382 451 Tranexamic acid 250mg/5mlMedsamic

250mg/5mlống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x

5 ốngCyprus 9.430 x

383 451 Tranexamic acid500mg/

10ml

BFS-

TrannexamicỐng Tiêm bắp

Dung dịch

tiêmỐng 10ml Việt Nam 14.000 x

384 448Vitamin K1 (Phytomenadione)

10mg/1ml Vinphyton ỐngTiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 2.100 x

385 448Vitamin K1 (Phytomenadione)

10mg/1mlVitamin K1

10mg/1mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 1mlViệt Nam 1.870 x

11.3. Máu và chế phẩm máu

386 455+821Albumin +

Immune globulin5% Biseko Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

50mlĐức 945.000 x

387 455 Albumin 20%/100ml Albiomin 20% LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

100mlGermany 1.242.000 x

388 455 Albumin 20%/50mlHuman Albumin

Baxter 200g/lChai

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 1 chai

50mlÁo 591.500 x

389 455 Albumin 25%/50ml Albuminar 25 ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

50mlUSA 889.500 x

390 455 Albumin 25%/100ml Albutein ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

100mlMỹ 2.251.998 x

391 455 Albumin 25%/50ml Albutein ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnChai 50ml USA 879.000 x

11.4. Dung dịch cao phân tử

392 469Hydroxyethyl

Starch 6%6%, 500ml Voluven 6% Túi Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi

Polyolefine

(freeflex

500ml)

Đức 110.000 x

393 469

Tinh bột este hóa

(hydroxyethyl

starch)

6% Volulyte 6% TúiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền

Túi

Polyolefine

(freeflex

500ml)

Đức 94.000 x

394 468

Gelatin succinyl

+ Natri clorid +

Natri hydroxyd

500ml Gelofusine ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 chai

nhựa 500mlMalaysia 116.000 x

11.5.Thuốc khác

395 472 Epoetin alfa2000UI/

0,5mlEprex 2000 U Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa

sẵn thuốc

kèm kim

tiêm an toàn

Thụy Sỹ 269.999 x

396 472 Epoetin alfa4000UI/

0,4mlEprex 4000 U Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa

sẵn thuốc

kèm kim

tiêm an toàn

Thụy Sỹ 539.999 x

Page 22: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

397 472 Erythropoietin 2.000UI RecormonBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc

(0,3ml) và 6

kim tiêm

Đức 229.355 x

398 472 Erythropoietin 2.000UIReliporex®

2000 IUHộp Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn

Ấn Độ 74.240 x

399 472 Erythropoietin 4.000UIReliporex®

4000 IUHộp Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn

Ấn Độ 126.000 x

400 472Erythropoietin

alpha2000UI

Epotiv inj

2000IU

Bơm

tiêmTiêm Thuốc tiêm

Hộp 2 vỉ x

3 xi lanh x

0,5ml

Hàn Quốc 84.000 x

401 473 Filgrastim 30MU/0,5ml NEUPOGENBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp chứa 1

bơm tiêm

đóng sẵn

chứa

filgrastim

Thụy Sỹ 710.000 x

402 473 Filgrastim 300mcg ZarzioBơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc x

0,5ml có

nắp an toàn

kim tiêm

Germany 545.000 x

403 474

Methoxy

polyethylene

glycol epoietin

beta

100mcg/

0.3mlMircera

Bơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn 0,3ml

Đức 3.291.750 x

404 474

Methoxy

polyethylene

glycol epoietin

beta

50mcg/

0.3mlMircera

Bơm

tiêmTiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc x

0,3ml

Đức 1.695.750 x

12. THUỐC TIM MẠCH

12.1.Thuốc chống đau thắt ngực

405 476 Atenolol 50mgAtenolol Stada

50mgViên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 600 x

406 476 Atenolol 50mg Tenocar 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x

15 viênViệt Nam 580 x

407 477 Diltiazem HCl 60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 2.148 x

408 477 Diltiazem HCl 30mg Herbesser Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 1.345 x

409 477 Diltiazem HCl 60mgDiltiazem Stada

60mgviên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 860 x

410 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint Viên Uống

Viên nén

giải phóng

chậm

H/3 vỉ x 10

viên Hungary 1.680 x

411 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)5mg/5ml

A.T

Nitroglycerin injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 5mlViệt Nam 49.980 x

412 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)10mg/10ml

Glyceryl

TrinitrateỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 10ml Germany 72.975 x

Page 23: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

413 479Isosorbid

mononitrat30mg Vasotrate 30OD Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp lớn

chứa 2 hộp

nhỏ x 2 vỉ

x 7 viên

Ấn Độ 2.000 x

414 479 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 239 x

415 479Isosorbid

mononitrat60mg Imidu 60mg Viên Uống

Viên tác

dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.302 x

416 479 Isosorbid dinitrat 10mg Nadecin Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênRomania 2.500 x

417 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

Dozidine MR

35mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

phóng thích

chậm

Hộp 6 vỉ x

10 viênViệt Nam 430 x

418 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

SaVi

Trimetazidine

35 MR

viên uống

Viên nén

bao phim

giải phóng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 690 x

419 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

Trimetazidine

Stada MRViên Uống

Viên tác

dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 780 x

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

420 483 Amiodaron 150mg/3mlCordarone

150mg/3mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống x

3mlPháp 30.048 x

421 483Amiodaron

(hydroclorid)200mg Aldarone Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vĩ x

10 viênẤn Độ 2.800 x

422 483Amiodaron

(hydroclorid)200mg Cordarone Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

15 viênPháp 6.750 x

423 487Propranolol

(hydroclorid)40mg

Dorocardyl

40mg Viên Uống Viên nén

Chai 100

viênViệt Nam 273 x

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp

424 491 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống Viên nénHộp 10 vĩ x

10 viênViệt Nam 340 x

425 491 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênÚc 7.593 x

426 491 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 81 x

427 493 Bisoprolol 2,5mgA.T Bisoprolol

2.5Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 238 x

428 493 Bisoprolol 2,5mg Biscapro 2,5 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/2 vỉ/14

viênViệt Nam 630 x

429 493 Bisoprolol 5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 256 x

430 493 Bisoprolol 5mg Biscapro 5 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/3vỉ/10

viênViệt Nam 650 x

431 493 Bisoprolol 5mg Bisoprolol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 780 x

432 493 Bisoprolol 5mg Savi Prolol Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 680 x

433 493Bisoprolol

fumarate5mg Concor 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói Áo3.936 x

Page 24: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

434 493

Bisoprolol

fumarate

(Phenoxy-amino-

propanols)

2,5mg Concor Cor Viên UốngViên nén

bao phim

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói Áo2.878 x

435 496 Captopril 25mg Captagim Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 76 x

436 496 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 420 x

437 496 Captopril 25mg CAPTOPRIL Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 420 x

438 497 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol

12.5viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 1.300 x

439 497 Carvedilol 6,25mgSaVi Carvedilol

6.25viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 800 x

440 498 Cilnidipine 10mgAtelec Tablets

10Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênNhật 9.000 x

441 500 Doxazosin 2mg Carudxan Viên Uống Viên nén dàiHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 4.200 x

442 504 Imidapril 10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 6.048 x

443 504 Imidapril 5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 4.414 x

444 506 Irbesartan 150mgSaVi Irbesartan

150viên Uống

Viên nén

dài bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

dài bao

phim

Việt Nam 1.090 x

445 506 Irbesartan 150mgIrbesartan

150mgViên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

14 viênViệt Nam 3.440 x

446 506 Irbesartan 300mgIrbesartan Stada

300mgviên Uống

viên nén

bao phim

Hộp/2 vỉ x

14 viên Việt Nam 6.800 x

447 506 Irbesartan 300mg Tensira 300 viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênIndonesia 2.700 x

448 507Irbesartan +

hydroclorothiazid

150mg +

12,5mg

Nacardio Plus

Film Coated

Tablet

Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/02 vỉ x

14 viênSpain 4.120 x

449 507Irbesartan +

hydroclorothiazid

150mg +

12,5mg

Irbelorzed

150/12,5Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.730 x

450 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Lercastad Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.400 x

451 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Zanedip 10mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

H/2 vỉ x 14

viênÝ 8.500 x

452 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Lercanew Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.058 x

453 515 Metoprolol 25mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ

60 viênHungary 2.250 x

454 515 Metoprolol 50mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ

60 viênHungary 3.500 x

Page 25: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

455 518 Nicardipin 10mg/10ml

Nicardipine

Aguettant

10mg/10ml

ỐngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống

x 10mlPháp 124.999 x

456 518 Nicardipin 1mg/1ml Cardiv Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10ml Indonesia 96.000 x

457 519 Nifedipine 10mg Adalat Cap ViênNgậm

dưới lưỡi

Viên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 2.253 x

458 519 Nifedipine 20mg Adalat LA Viên UốngViên phóng

thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 5.950 x

459 519 Nifedipine 20mgNifedipin Stada

RetardViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 540 x

460 519 Nifedipine 30mg Adalat LA 30mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 9.454 x

461 519 Nifedipine 30mg Avensa LA Viên Uống

Viên nén

giải phóng

có kiểm soát

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.800 x

462 519 Nifedipine 30mg Macorel Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp/10 vỉ x

10 viênItaly 3.780 x

463 519 Nifedipine 60mg Adalat LA 60mg Viên UốngViên phóng

thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 12.033 x

464 520 Perindopril 4mg Perigard-4 Viên Uống Viên nén

Hộp to x 10

hộp nhỏ x 1

vỉ x 10 viên

Ấn Độ 930 x

465 520Perindopril

Arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 lọ 30

viênPháp 5.650 x

466 522Perindopril +

indapamid

5mg +

1,25mg

Coversyl Plus

Arginine

5mg/1.25,g

Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 lọ 30

viênPháp 6.500 x

467 525

Rilmenidine

dihydrogen

phosphate

1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

15 viênPháp 4.024 x

468 526 Telmisartan 80mg Telsar 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênIndia 1.680 x

469 526 Telmisartan 80mg Visartis 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.050 x

470 527Telmisartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mgTelzid 80/12.5 Viên Uống Viên nén

Hộp 6 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 3.948 x

471 528 Valsartan 160mg Diovan 160 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha16.640 x

472 528 Valsartan 160mg Valazyd 160 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênIndia 5.185 x

473 528 Valsartan 160mg Valsarfast Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x

7 viênSlovenia 8.700 x

474 528 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha9.966 x

475 528 Valsartan 80mgSaVi Valsartan

80viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 2.390 x

476 529Valsartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mg

SaVi Valsartan

Plus HCT

80/12.5

viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 6.250 x

477 529

Valsartan,

Hydrochlothiazid

e

80mg +

12,5mg

Co-Diovan

80/12.5Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viênÝ 9.987 x

Page 26: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

478 529

Valsartan,

Hydrochlothiazid

e

160mg +

25mg

Co-Diovan

160/25Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viênÝ 17.308 x

12.5. Thuốc điều trị suy tim

479 532 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm Ống 2ml Ba Lan 19.500 x

480 532 Digoxin 0.5mg/2mlDigoxin

NativelleỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm Ống 2ml Ý 35.000 x

481 532 Digoxin 0.25mg Digoxin Richter Viên Uống ViênHộp 1 chai

50 viênHungary 693 x

482 533 Dobutamin250mg/

20ml

Dobutamine-

HamelnChai/Lọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Lọ 20ml Germany 58.485 x

483 533 Dobutamin250mg/

20ml

Dobutamine

Panpharma

250mg/20ml

Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha truyền

Hộp 10 lọ

20ml Đức 63.000 x

484 533 Dobutamin500mg/

40mlAtibutrex Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha tiêm

truyền

Hộp 1 lọ x

40mlViệt Nam 120.000 x

485 534 Dopamin 200mg/5mlDopamine

hydrochlorideỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 5ml Ba Lan 19.425 x

12.6.Thuốc chống huyết khối

486 538Acetylsalicylic

acid81mg ASPIRIN Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 82 x

487 539 Alteplase 50mg Actilyse Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp gồm 1

lọ bột đông

khô + 1 lọ

nước cất

pha tiêm

Đức 10.323.588 x

488 540

Clopidogrel base

(dưới dạng

Clopidogrel

hydrogen

sulphate)

75mg Plavix 75mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x

14 viênPháp 20.828 x

489 540 Clopidogrel 75mg Noklot Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênIndia 1.433 x

490 540 Clopidogrel 75mg Egitromb Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

7 viênHungary 1.800 x

12.7. Thuốc hạ lipid máu

491 549 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10vỉ x

10viênViệt Nam 155 x

492 549 Atorvastatin 10mg Pelearto 10 viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 645 x

493 549 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 900 x

494 549 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 748 x

495 549 Atorvastatin 20mg Statinagi 20 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 230 x

Page 27: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

496 553 Fenofibrat 160mg Fenostad 160 viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.900 x

497 553 Fenofibrat 160mg Fenosup Lidose Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênBỉ 5.100 x

498 553 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra

160mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênPháp 10.058 x

499 558 Rosuvastatin 10mg Rostor 10 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/2vỉ x

14 viênViệt Nam 2.100 x

500 558 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vĩ x

10 viênViệt Nam 3.500 x

12.8. Thuốc khác

501 567 Kali clorid 10%/10ml Kali clorid Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 10ml Việt Nam 2.268 x

502 571 Naftidrofuryl 200mg Praxilene Viên UốngViên nén

bao phim

2 vỉ x 10

viên/ hộpPháp 4.920 x

14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

14.2. Thuốc cản quang

503 634 Bari sulfat 550g Bari HD Chai UốngHỗn dịch

uốngChai 550g Việt Nam 40.000 x

504 634 Bari sulfat 130g/275g Barihd Gói UốngHỗn dịch

uốngGói 110g Việt Nam 18.900 x

505 638 Gadobutrol 1mmol/ml Gadovist HộpTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1

xylanh x

5ml

Germany 546.000 x

506 641 Gadoteric acid

0,5mmol/ml

(27,932g/

100ml)

Dotarem Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlPháp 520.000 x

507 642Iodine (dưới

dạng Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ

50mlPháp 275.000 x

508 642Iodine (dưới

dạng Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

100mlPháp 485.000 x

509 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 chai

100mlIreland 446.710 x

510 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 chai

50mlIreland 245.690 x

511 646 Iopromide623.40mg/m

lUltravist 300 Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai

x 100mlĐức 420.000 x

512 646 Iopromide623.40mg/m

lUltravist 300 Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai

x 50mlĐức 242.550 x

15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

513 658 Natri clorid 0,9%Natri Clorid

0,9%Chai

Dùng

ngoài

Dung dịch

dùng ngoài

Chai

1000mlViệt Nam 9.975 x

514 656 Povidone Iodine 10%/500ml PVP-Iodine LọDùng

ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 42.860 x

Page 28: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

515 656 Povidon iodin 10%Povidon Iodin

10%Chai

Dùng

ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 37.000 x

16. THUỐC LỢI TIỂU

516 659 Furosemid 20mg/2mlA.T Furosemid

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 2mlViệt Nam 1.029 x

517 659 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

2mlÝ 4.300 x

518 659 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon

InjectionỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlTaiwan 4.050 x

519 659 Furosemid 20mg/2ml Vinzix Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlViệt Nam 1.449 x

520 659 Furosemid 40mg Agifuros Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

25 viênViệt Nam 97 x

521 661 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 777 x

17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

522 663

Attapulgit

mormoivon hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxyd

2,5g + 0,5g Europulgite Gói Uống

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

Hộp 30 gói

x 3gViệt Nam 1.140 x

523 663

Attapulgit

mormoivon hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxyd

2,5g + 0,5g Gastropulgite Gói UốngBột pha hỗn

dịch uốngHộp 30 gói Pháp 3.053 x

524 664 Bismuth 262.5 mg Ulcersep Viên NhaiViên nén

nhai

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.969 x

525 678 Esomeprazol 20mg Asgizole Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 4 vỉ x

7 viênItalia 11.599 x

526 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol

20mgViên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 06 vỉ x

10 viênViệt Nam 425 x

527 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol

Stada 20mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 4 vỉ x

7 viên nang

cứng

Việt Nam 2.495 x

528 678 Esomeprazol 40mgEsomeprazol

Stada 40mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp/4 vỉ x

7 viênViệt Nam 7.500 x

529 678 Esomeprazol 40mgEsoxium Caps.

40Viên Uống

Viên nang

cứng chứa

vi hạt bao

tan trong

ruột

Hộp/2 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.500 x

530 678 Esomeprazol 40mg Estor 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 2 vỉ x

7 viên; hộp

4 vỉ x 7 viên

Đức 11.750 x

531 678 Esomeprazol 40mg Nexium Mups Viên Uống

Viên nén

kháng dịch

acid

Hộp 2 vỉ x

7 viênThụy Điển 22.456 x

Page 29: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

532 678 Esomeprazol 40mgSaVi

Esomeprazole 40viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 2 vỉ x

7 viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Việt Nam 2.700 x

533 678 Esomeprazol 40mg Asgizole Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Portugal 85.000 x

534 678 Esomeprazol 40mg Esogas ivf Lọ TiêmBột đông

khô

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông

khô+1 ống

dung môi

5ml

Việt Nam 15.498 x

535 678 Esomeprazol 40mg Nexium Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm/ truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

bột pha

tiêm 5ml

Thụy Điển 153.560 x

536 678 Esomeprazol 40mg Sunpranza Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 01 lọ India 55.000 x

537 666 Famotidin 40mg/5mlA.T Famotidine

40 injLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 lọ x

5mlViệt Nam 73.500 x

538 668 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang

cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 x

539 671

Magnesi

hydroxid +

Nhôm oxit +

Simethicon

600mg+

392,2mg+

60mg

Grangel Gói UốngThuốc nước

uốngGói 10ml Việt Nam 2.940 x

540 677 Omeprazol 20mg Kagasdine Viên Uống

Viên nang

bao tan

trong ruột

Chai 1000

viênViệt Nam 127 x

541 677 Omeprazol 40mg

Ocid I.V

Injection

(Lyophyilised)

(Omeprazole for

Injection)

Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ và

1 ống nước

cất pha tiêm

India 22.500 x

542 679 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 03 vỉ x

10 viênBulgaria 1.680 x

543 679 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.500 x

544 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 1 vỉ x

7 viênĐức 18.499 x

545 679 Pantoprazol 40mg Pantostad Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x

7 viênViệt Nam 2.000 x

546 679 Pantoprazol 40mg Comenazol Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột đông

khô + 1 ống

dung môi

10ml

Việt Nam 17.598 x

547 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

bột đông

khô pha

tiêm

Đức 146.000 x

Page 30: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

548 679 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ +

1 ống dung

môi, Hộp 5

lọ + 5 ống

dung môi

Việt Nam 12.075 x

549 680 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg viên Uống

Viên nén

kháng dịch

vị

Hộp 1 vỉ x

10 viên Slovenia 11.500 x

550 680 Rabeprazol 20mg Happi 20 Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 10 vỉ x

10 viênIndia 1.076 x

551 680 Rabeprazol 20mg Rabepagi Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

H/3 vỉ x 10

viênViệt Nam 615 x

552 680Rabeprazole

Sodium20mg Rabeloc I.V Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Ấn Độ 134.000 x

553 681 Ranitidin 50mg/2mlA.T Ranitidine

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

x 2mlViệt Nam 2.919 x

554 681 Ranitidin 50mg/2ml Vintex ỐngTiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.780 x

555 681

Ranitidine (dưới

dạng ranitidine

HCl)

Ranitidine

25 mg/mlZantac Injection Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 5 ống Ý 27.708 x

556 682

Ranitidin +

bismuth +

sucralfat

75mg +

100mg +

300mg

ALBIS Viên UốngViên nén

bao phim

H/3 vỉ x 10

viênHàn Quốc 8.500 x

557 683 Rebamipid 100mg Ayite viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.000 x

558 683 Rebamipid 100mg Mucosta Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênKorea 3.479 x

559 683 Rebamipid 100mg Repampia Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 2.998 x

560 750 Simethicon 120mg Air-X Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênThái Lan 1.365 x

561 684 Sucralfat 1g Gellux Gói UốngHỗn dịch

uống

Hộp/20 gói

15gViệt Nam 3.200 x

562 684 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói UốngDạng hạt

cốmHộp 50 gói Slovenia 4.800 x

563 684 Sucralfat 1g/10mlSucrafil

SuspensionLọ Uống

Hỗn dịch

uống

Hộp 1 lọ

200mlIndia 131.250 x

564 684 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Túi UốngHỗn dịch

uống

Hộp 30 túi

5mlItaly 7.800 x

17.2. Thuốc chống nôn

565 690 Metoclopramid 10mg PRIMPERAN Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

20 viênPháp 1.831 x

566 690 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm bắp,

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 2 vỉ x

5 ống x 2ml

Dung dịch

tiêm bắp,

tiêm tĩnh

mạch

Cyprus 14.200 x

567 690 Metoclopramid 10mg/2mlMetoclopramid

Kabi 10mgỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 12 ống

x 2mlViệt Nam 1.386 x

568 690 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Argentina 1.480 x

Page 31: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

569 691 Ondansetron 8mg/4mlOndansetron-

BFSỐng Tiêm

Hộp 10 ống

nhựa, Hộp

20 ống

nhựa, Hộp

50 ống

nhựa x 4ml

Việt Nam 12.600 x

570 691 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x

5 ốngViệt Nam 14.700 x

571 691 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 ống

4mlHy Lạp 31.416 x

572 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Aloxi Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

5mlIreland 1.666.500 x

573 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Emecad Lọ Tiêm

Dung dich

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

5mlẤn Độ 350.000 x

574 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml

PalonosetronRib

osepharm 250µgLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ,

Dung dịch

tiêm

Đức 630.000 x

575 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Paloxiron ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

5ml

Banglades

h420.000 x

576 692Palonosetron

hydroclorid0,5mg Paloxiron Viên Uống Viên nén

Hộp 1 vỉ x

10 viên

Banglades

h63.800

BHYT

không

thanh

toán

17.3. Thuốc chống co thắt

577 693 Alverin (citrat) 60mg Sparenil 60 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 770 x

578 693 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x

15 viên nénViệt Nam 115 x

579 694Alverin (citrat) +

simethicon

60mg +

300mgAvarino Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 5 vỉ x

10 viênThailand 2.500 x

580 694Alverin (citrat) +

simethicon

60mg +

80mgNady-spasmyl Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.491 x

581 697Drotaverin

clohydrat40mg Dros-ta Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 269 x

582 697Drotaverin

clohydrat40mg Ramasav Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 814 x

583 697Drotaverin

clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 861 x

584 697Drotaverin

clohydrat40mg/2ml Vinopa ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10

ống; 50 ốngViệt Nam 2.835 x

585 697Drotaverin

clohydrat40mg/2ml BFS-Drotaverine Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.098 x

586 698Hyoscine

butylbromide20mg/1ml BFS-Hyoscin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.405 x

587 698Hyoscin

butylbromid20mg/1ml Buscopan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x

5 ống 1ml

Tây Ban

Nha8.376 x

588 698Hyoscin

butylbromid20mg/1ml Vincopane Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 5.880 x

589 699Mebeverin

hydroclorid135mg Opeverin Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.508 x

590 699Mebeverin

hydroclorid135mg Verimed 135mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 5 vi x

10 viênCyprus 2.300 x

Page 32: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

591 699Mebeverine

hydrochloride200 mg

Duspatalin

RetardViên Uống

Viên nang

giải phóng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênPháp 5.870 x

592 703Tiropramid

hydroclorid100mg Tiram Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.260 x

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

593 710 Lactulose 10g/15ml Duphalac Gói UốngDung dịch

uống

Hộp 20 gói

x 15mlHà Lan 2.728 x

594 710 Lactulose 10g/15ml Lactulose Stada Chai UốngDung dịch

uống

Hộp/1 chai

225mlViệt Nam 70.000 x

595 711

Macrogol

(polyethylen

glycol hoặc

polyoxyethylen

glycol)

10g Forlax Gói Uống

Bột pha

dung dịch

uống

Hộp 20 gói Pháp 4.275 x

596 712

Macrogol

(polyethylen

glycol) + natri

sulfat + natri

bicarbonat +

natri clorid +

kali clorid

64g + 5,7g

+ 1,68g +

1,46g +

0,75g

Fortrans Gói Uống

Bột pha

dung dịch

uống

Hộp 4 gói Pháp 30.000 x

597 714

Monobasic natri

phosphat

+ dibasic natri

phosphat

(19g +

7g)/118mlFleet Enema Chai

Thụt hậu

môn -

trực tràng

Dung dịch

thụt trực

tràng

Hộp 1 chai

133mlUSA 55.650 x

598 714

Monobasic

natriphosphat +

dibasic natri

phosphat

72g+27g/45

ml

Fleet Phospho -

SodaChai Uống

Thuốc nước

uốngChai 45ml Mỹ 45.000 x

599 715 Sorbitol 5g Sorbitol Gói UốngThuốc

bột/cốmGói 5g Việt Nam 399 x

600 715 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống

Thuốc bột

pha dung

dịch uống

Hộp 20 gói

x 5gViệt Nam 386 x

17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy

601 718 Bacillus subtilis10^7-10^8

CFUBiosubtyl-II Viên Uống

Viên nang

cứngH/100 Việt Nam 1.450 x

602 722Dioctahedral

smectile 3000mg3g Smecta Gói Uống

Thuốc

bột/cốm

Hộp 30 gói

(mỗi gói

3,76g)

Pháp 3.475 x

603 721Dioctahedral

smectit3g Atizal Gói Uống

Hỗn dịch

uống

Hộp 20 gói

x 20mlViệt Nam 6.258 x

604 721Dioctahedral

smectit3g Grafort Gói Uống

Hỗn dịch

uống

Hộp 20 gói

20mlHàn Quốc 7.900 x

605 722 Diosmectit 3g Smec-Meyer gói UốngThuốc bột

uống

Hộp 30 gói

x 3,5g

thuốc bột

Việt Nam 1.260 x

606 727 Loperamid 2mg Loperamid Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 118 x

607 733Saccharomyces

boulardii250mg Normagut Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x

10 viênGermany 6.500 x

608 733Saccharomyces

boulardii100mg Zentomyces Gói Uống Thuốc bột

Hộp 30 gói

x 1gViệt Nam 3.600 x

17.6. Thuốc điều trị trĩ

Page 33: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

609 735 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vĩ x

15 viênViệt Nam 5.950 x

610 735 Diosmin 600mg Phlebodia Viên Uống Viên Viên Pháp 6.816 x

611 736Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mgDaflon Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

15 viênPháp 3.258 x

612 736Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mg

Diosmin Stada

500mgviên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 1.310 x

613 736Diosmin +

hesperidin

450mg+

50mgSavi Dimin Viên Uống Viên

Hộp 4 vỉ x

14 viênViệt Nam 1.490 x

17.7.Thuốc khác

614 718+726

Bacillus subtilis

+ Lactobacillus

acidophilus

2x10^8

CFU + 10^9

CFU

Merika Fort Gói Uống Thuốc bộtHộp 20 gói

x 1gViệt Nam 2.800 x

615606+61

2

Bacillus subtilis

+ Lactobacillus

acidophilus

3x10^7

CFU +

3x10^7 CFU

Biosubtyl DL Gói Uống Thuốc bột

Hộp 25 gói

x 1g thuốc

bột

Việt Nam 1.400 x

616 746 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.200 x

617 Lauromacrogol 2%/2mlAetoxisclerol

TamponneỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 2ml Germany 130.000

BHYT

không

thanh

toán

618 747L-Ornithin - L-

aspartat3g Hepeverex Gói Uống Thuốc bột

Hộp 10 gói

x 5gViệt Nam 28.990 x

619 747L-Ornithin - L-

aspartat1g/5ml Vin-hepa ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

5mlViệt Nam 11.550 x

620 747L-Ornithin - L-

aspartat5g/10ml

Vin-Hepa

5g/10mlống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10mlViệt Nam 29.400 x

621 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

500mg Pentasa Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênThụy Sỹ 11.874 x

622 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

500mgSaVi

Mesalazine 500Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 7.900 x

623 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

400mg Sunmesacol Viên Uống

Viên bao

tan trong

ruột

Hộp 5 vỉ x

10 viênIndia 3.400 x

624 749 Octreotid 0.1mg DBL Octreotide LọTiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 1ml Canada 135.870 x

625 749 Octreotid 0,1mg/1ml Octreotide ỐngTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống

1 mlItaly 112.497 x

626 749 Octreotide 0.1mg/ml Sandostatin Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

1mlThụy Sĩ 241.525 x

627 751 Silymarin 90mg Carsil 90mg Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

6 viênBulgaria 3.360 x

628 754Trimebutin

maleat200mg Agitritine 200 Viên Uống

Viên nén

bao phim

H/5 vỉ x 10

viênViệt Nam 635 x

629 754Trimebutine

maleate100 mg Debridat Viên Uống

Viên nén

bao phim

2 vĩ * 15

viênPháp 2.906 x

630 756Ursodeoxycholic

acid150mg Cuellar viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp/6 vỉ x

10 viên Việt Nam 3.290 x

631 756Ursodeoxycholic

acid250mg PMS-Ursodiol C Viên Uống Viên Lọ 60 viên Canada 12.785 x

Page 34: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

632 756Ursodeoxycholic

acid250mg Ursoliv 250 Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênThailand 8.500 x

633 756Ursodeoxycholic

acid300mg Savi Urso 300 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 8.350 x

18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

634 761 Budesonide

500 mcg/2

ml (tương

đương với

250 mcg/

ml)

Pulmicort

RespulesỐng Khí dung

Hỗn dịch

khí dung

dùng để hít

Hộp 4 gói x

5 ống đơn

liều 2ml

Thụy Điển 13.834 x

635 772 Hydrocortison 100mgA.T

HydrocortisoneLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 5 lọ

thuốc + 5

ống dung

môi 2ml

Việt Nam 7.350 x

636 772 Hydrocortison 100mg Hydrocortison Lọ

Tiêm

tĩnh

mạch

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông

khô + 1 ống

dung môi

2ml

Việt Nam 8.900 x

637 775Methyl-

prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 983 x

638 775Methyl-

prednisolon4mg Menison 4mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x

10 viênViệt Nam 890 x

639 775Methyl-

prednisolon16mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 3.672 x

640 775Methyl-

prednisolon16mg Menison 16mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x

10 viênViệt Nam 2.450 x

641 775Methyl-

prednisolon16mg Soli-Medon Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 725 x

642 775Methyl-

prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x

10 viên Việt Nam 640 x

643 775Methyl-

prednisolon40mg Atisolu 40 inj Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 05 lọ

thuốc + 05

ống dung

môi

Việt Nam 8.190 x

644 775Methyl-

prednisolon40mg Solu-Medrol Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 x

645 775

Methyl-

prednisolone

hemisuccinat

125mg Soli-Medon 125 Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

bột đông

khô pha

tiêm + 1

ống nước

cất pha tiêm

2ml

Việt Nam 30.891 x

646 775

Methyl-

prednisolone

hemisuccinat

125mg Solu-Medrol Lọ Tiêm

Bột vô

khuẩn pha

tiêm

25 lọ/ hộp Mỹ 75.710 x

647 776Prednisolon

acetat5mg Prednisolon Viên Uống Viên

Hộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 105 x

648 776Prednisolon

acetat5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nén

Hộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 80 x

18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

649 795 Progesteron 100mgUtrogestan

100mgViên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 2 vỉ x

15 viên

Pháp;

đóng gói

Bỉ

6.500 x

Page 35: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

650 795 Progesteron 200mgUtrogestan

200mgViên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 15 viên

(1 vỉ 7 viên

+ 1 vỉ 8

viên)

Pháp;

đóng gói

Bỉ

13.000 x

651 797Testosteron

Undecanoate

1000mg/

4mlNebido Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

tiêm 4mlĐức 2.835.000 x

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

652 800 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x

30 viênPháp 2.865 x

653 800 Gliclazid 30mgPyme Diapro

MRViên Uống

Viên tác

dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

20 viên,

hộp 2 vỉ x

30 viên

Việt Nam 495 x

654 800 Gliclazid 60mgDiamicron MR

60mgViên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x

15 viênPháp 5.460 x

655 800 Gliclazid 60mgDorocron MR

60mgViên Uống

Viên nén

giải phóng

có biến đổi

Hộp 10 vỉ x

15 viênViệt Nam 2.950 x

656 800 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x

10 viênÝ 1.900 x

657 801 Glimepirid 2mg Glumerif 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.670 x

658 801 Glimepirid 4mg Glumerif 4 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.340 x

659 804

Insulin tác dụng

nhanh, ngắn

(Fast-acting,

Short-acting)

100UI/ml Humulin R Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

10ml

Mỹ (đóng

gói, dán

nhãn, xuất

xưởng:

Tây Ban

Nha)

100.900 x

660 805

Insulin trộn, hỗn

hợp (Mixtard-

acting, Dual-

acting)

100UI/mlMixtard® 30

FlexPen®Bút Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 5 bút

tiêm bơm

sẵn x 3ml

Đan Mạch 149.999 x

661 805

Insulin trộn, hỗn

hợp (Mixtard-

acting, Dual-

acting)

100UI/mlScilin M30

(30/70)Lọ Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 01 lọ

10ml Ba lan 99.200 x

662 807 Metformin 500mgGlucofine

500mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ,

10 vỉ x 10

viên

Việt Nam 227 x

663 807 Metformin 500mg Metformin stada Viên UốngViên tác

dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 580 x

664 807 Metformin 500mg Panfor SR-500 Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 5 vỉ x

20 viênIndia 1.200 x

665 807 Metformin 850mgGluphakaps 850

mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 207 x

666 807 Metformin 850mgMetformin

Stada 850mgviên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

15 viên nén

bao phim

Việt Nam 677 x

Page 36: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

667 809 Repaglinid 1mg Pranstad 1 viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 2.600 x

668 811

Sitagliptin

monohydrate

phosphate

100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Anh đóng

gói Anh17.311 x

669 812 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha8.225 x

670 812 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 7.800 x

18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

671 815Levothyroxin

(muối natri)50mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói & xuất

xưởng tại

Mexico

923 x

672 815Levothyroxin

(muối natri)100mcg Berthyrox 100 Viên Uống Viên nén

H/4 vỉ x 25

viênĐức 490 x

673 815Levothyroxin

(muối natri)100mcg Disthyrox Viên Uống Viên nén

Hộp 5 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 294 x

674 816Propylthiouracil

(PTU)50mg

Propylthiouracil

50mgViên Uống Viên nén

Hộp 01 lọ x

100 viênViệt Nam 310 x

675 816Propylthiouracil

(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên

Hộp 04 vỉ x

25 viên nénViệt Nam 315 x

676 817 Thiamazol 5mg Glockner-5 viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 900 x

18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt

677 818

Desmopressin

(dưới dạng

Desmopressin

acetat 0,1mg)

0.089mg Minirin Viên Uống Viên nénHộp 1 chai

30 viênThụy Sỹ 22.133 x

678 818 Desmopressin 120mcg

Minirin Melt

Oral

Lyophilisate

120mcg

Viên Uống

Viên đông

khô dạng

uống

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 39.840 x

679 818 Desmopressin 60mcg

Minirin Melt

Oral

Lyophilisate

60mcg

Viên Uống

Viên đông

khô dạng

uống

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 22.133 x

19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

680 825Huyết thanh

kháng độc tố1500 IU

Huyết thanh

kháng độc tố

uốn ván tinh chế

(SAT)

Ống

Tiêm

tĩnh

mạch

Thuốc tiêm Ống 1ml Việt Nam 22.943 x

681 821 Immune globulin0.10g/ml;

25mlBioven Chai/Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Chai/Lọ

25mlUkraine 3.450.000 x

20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

682 826Atracurium

besylat10mg/ml Tracrium Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm, truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống Ý 46.146 x

683 826Atracurium

besylat25mg/2,5ml

Atracurium -

Hameln

10mg/ml

Ống TiêmDung dịch

tiêmHộp10 ống Germany 45.000 x

Page 37: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

684 828 Botulinum toxin 500UI Dysport Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ Anh 6.627.920 x

685 832Neostigmin

metylsulfat0,5mg/1ml

BFS-

NeostigmineỐng Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.825 x

686 832Neostigmin

metylsulfat0.5mg/1ml

Neostigmine-

RotexỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Germany 8.400 x

687 836Pyridostigmine

Bromide60mg Mestinon S.C Viên Uống Viên nén

Hộp 1 lọ

150 viênĐài Loan 4.840 x

688 838Rocuronium

bromide10mg/ml Esmeron Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

5ml

Đức; đóng

gói Hà Lan104.450 x

689 839Suxamethonium

clorid100mg/2ml

Suxamethonium

ChlorideỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2ml Germany 16.300 x

23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC

690 928

Dung dịch lọc

thận bicarbonat

hoặc acetat

(65,94g +

30,58g)/

1000ml

Dung dịch thẩm

phân máu đậm

đặc HD-1B

(Bicarbonat)

Can

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm đặc

Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x

691 928

Dung dịch lọc

thận bicarbonat

hoặc acetat

10 Lít dung

dịch chứa:

NaCl 1614g

+ KCl

54,91g +

CaCl2.2H2

O 97,45g +

MgCl2.6H2

O 37,44g +

Acid Acetic

băng 88,47g

Dung dịch thẩm

phân máu đậm

đặc HD-1A

(Acid)

Can

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm đặc

Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x

692 928

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu bicarbonat

hoặc acetat

10 lít Kydheamo-2B CanThẩm

phân

Dung dịch

Lọc

thận/Thẩm

phân máu

Can 10 Lít Việt Nam 147.000 x

693 928

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu bicarbonat

hoặc acetat

10 lít Kydheamo-3A CanThẩm

phân

Dung dịch

Lọc

thận/Thẩm

phân máu

Can 10 Lít Việt Nam 140.070 x

694 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và

lọc máu

1,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis

Solution with

1,5% Dextrose

Túi

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x

695 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và

lọc máu

1,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis

Solution With

1,5% Dextrose

Túi

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

696 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và

lọc máu

2,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis

Solution With

2,5% Dextrose

Túi

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

Page 38: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

697 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và

lọc máu

2,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis

Solution with

2,5% Dextrose

Túi

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x

698 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và

lọc máu

4,25%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis

Solution With

4,25% Dextrose

Túi

Dung

dịch

thẩm

phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

699 927

Natri clorid+Kali

clorid+Calci

clorid

dihydrate+Magne

clorid

hexahydrate+Glu

cose

monohydrate+Na

tri hydrocarbonat

29.81g+0.74

g+1.1g+0.51

g+5.49g+15.

96g/5L

Duosol with

2mmol/l

Potassium

Solution for

Haemofitration

TúiThẩm

phân

Dung dịch

lọc máuTúi 5 lít Germany 637.350 x

24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

24.1. Thuốc an thần

700 933 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 164 x

24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần

701 956 Sulpirid 50mgSulpiride Stada

50mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viên

nang cứng

Việt Nam 400 x

24.4. Thuốc chống trầm cảm

702 968 Sertralin 50mg Asentra 50mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x

7 viênSlovenia 8.520 x

25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

703 978

Ipratropium

bromide

anhydrous (dưới

dạng

Ipratropium

bromide

monohydrate)

0,5mg;

Salbutamol

(dưới dạng

Salbutamol

sulfate) 2,5 mg

0,5mg +

2,5mgCombivent Lọ Khí dung

Dung dịch

khí dung

Hộp 10 lọ x

2,5mlPháp 16.074 x

704 980 Salbutamol sulfat 100mcg Ventolin Inhaler Bình xịt Xịt

hỗn dịch xịt

qua bình

định liều

đều áp

Hộp 1 bình

xịt 200 liều

Tây Ban

Nha, đóng

gói Úc

76.379 x

705 980 Salbutamol sulfat 2.5mg/2,5mlVentolin

NebulesỐng Khí dung

Dung dịch

khí dung

Hộp 6 vỉ x

5 ốngÚc 4.575 x

706 980 Salbutamol sulfat 5mg/5ml

Salbutamol

Renaudin

5mg/5ml (0,1%)

Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 10 ống,

hộp 100 ống Pháp 115.000 x

Page 39: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

707 980Salbutamol

(sulfat)0,5mg/1ml

Salbutamol

Renaudin

0,5mg/1ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 100,

10 ống/vỉ,

ống 1ml

Pháp 14.900 x

25.2. Thuốc chữa ho

708 989 Bromhexin 8mg Bromhexin Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x

15 viênViệt Nam 29 x

709 989Bromhexin

(hydroclorid)4mg/2ml

Bromhexine

injectionỐng Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 10 ống

x 2mlTaiwan 12.500 x

710 989Bromhexin

(hydroclorid)8mg Bromhexin 8 Viên Uống Viên nén

Hộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 35 x

711 992Codein + terpin

hydrat

10mg +

100mg

Terpin Codein

10Viên Uống Viên nén

H/10vỉ x

10viênViệt Nam 345 x

712 998 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Gói Uống Thuốc bộtH/100gói x

1gViệt Nam 370 x

26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

26.1. Thuốc uống

713 1005 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên UốngViên tác

dụng kéo dài

Hộp 1 lọ 50

viên; Hộp 1

lọ 100 viên

Hungary 1.800 x

714 1005 Kali clorid 500mg Kali Clorid Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 630 x

26.2. Thuốc tiêm truyền

715 1011 Acid amin* 5,4% Nephgold TúiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Túi

polypropyle

n 250ml

Hàn Quốc 95.000 x

716 1011 Acid amin* 6,1% Neoamiyu TúiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi 200ml Nhật 116.258 x

717 1011 Acid amin* 7% Nephrosteril ChaiTiêm

truyền

Dung dich

truyền tĩnh

mạch

Chai 250ml Áo 91.800 x

718 1011 Acid amin* 8% Aminoleban ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 20

chai x

500ml

Việt Nam 154.000 x

719 1011 Acid amin* 8%Aminosteril N

Hepa 8%Chai

Tiêm

truyền

Dung dich

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Áo 129.800 x

720 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold

8,5% InjectionTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi

polypropyle

n 500ml

Hàn Quốc 106.000 x

721 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold

8,5% InjectionTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi

polypropyle

n 250ml

Hàn Quốc 82.000 x

722 1011 Acid amin* 10%Aminoplasmal

B.Braun 10% E Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 10

chai 500ml Đức 143.712 x

723 1011 Acid amin* 10% Aminosteril 10% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnChai 500ml Việt Nam 80.500 x

724 1011 Acid amin* 10% AmiparenChai/

Túi

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 80.440 x

725 1012

Acid amin +

glucose + điện

giải (*)

40g +

80g/1000ml

Nutriflex Peri

SolTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 5 túi

1000mlThụy Sĩ 359.520 x

Page 40: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

726 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

11,3% +

11% + 20%

Combilipid Peri

InjectionTúi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

tĩnh mạch

ngoại vi

Túi 3 ngăn

1440mlHàn Quốc 412.000

BHYT

thanh

toán

50%

727 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

11,3% +

11% + 20%

Combilipid Peri

InjectionTúi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

tĩnh mạch

ngoại vi

Túi 3 ngăn

1920mlHàn Quốc 629.000

BHYT

thanh

toán

50%

728 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

11,3%+19%

+20%MG-TNA Túi

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnTúi 1026ml Korea 539.994

BHYT

thanh

toán

50%

729 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

40g + 80g +

50g

Nutriflex Lipid

Peri Túi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 5 túi

1250ml Germany 840.000

BHYT

thanh

toán

50%

730 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

10% + 40%

+ 20%

Oliclinomel N7-

1000ETúi

Tiêm

truyền

Nhũ dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

chứa dung

dịch lipid,

aminoacid,

glucose: túi

1000ml

(200 + 400

+ 400)

Bỉ 860.000

BHYT

thanh

toán

50%

731 1013

Acid amin +

glucose + lipid

(*)

10% + 13%

+ 20%

Smofkabiven

peripheralTúi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

1206 mlThụy Điển 720.000

BHYT

thanh

toán

50%

732 1014 Calci clorid 500mg/5mlCalci clorid

500mg/ 5mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 50 ống

x 5mlViệt Nam 987 x

733 1015 Glucose 5%/500ml Glucose 5% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Việt Nam 8.880 x

734 1015 Glucose 5%/500ml Glucose ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 7.140 x

735 1015 Glucose 10% Dextrose 10% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 48

chai 250mlViệt Nam 9.975 x

736 1015 Glucose 10%/500ml Glucose ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 9.345 x

737 1015 Glucose 30% Glucose 30% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai x

500ml

Việt Nam 13.860 x

738 1017 Kali clorid 1g/10ml Kali Clorid 10% ốngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

10ml Việt Nam 1.890 x

739 1017 Kali clorid 500mg/5ml Kali Clorid 10% ống Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

5mlViệt Nam 1.870 x

740 1017 Kali clorid 10%

Potassium

Chloride

Proamp 0,10g/ml

ỐngTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 50 ống

PP x 10ml Pháp 5.500 x

741 1018 Magnesi Sulfat 15%/10mlMagnesi Sulfat

KabiỐng

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnỐng 10ml Việt Nam 2.415 x

742 1018 Magnesi Sulfat 15%/5mlMagnesi-BFS

15%Ống

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnỐng 5ml Việt Nam 3.700 x

743 1020 Manitol 20% Mannitol ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 30

chai x

250ml

Việt Nam 18.480 x

744 1020 Manitol 20% Osmofundin Chai TiêmThuốc tiêm

truyềnChai 250ml Việt Nam 17.850 x

Page 41: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

745 1021 Natri clorid 0,45%

Dịch truyền tĩnh

mạch Natri

clorid 0,45%

ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Chai 500ml Việt Nam 11.466 x

746 1021 Natri clorid 0,9%

Dịch truyền tĩnh

mạch Natri

clorid 0,9%

1000ml

ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Chai

1000mlViệt Nam 14.700 x

747 1021 Natri clorid 0.9%/ 250ml Natri clorid ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 250ml Việt Nam 7.035 x

748 1021 Natri clorid 0.9%

Natri clorid

0.9%

250ml/500ml

ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

250ml dung

dịch trong

dung tích

500ml

Việt Nam 8.400 x

749 1021 Natri clorid 0,9%/ 100ml Natriclorid 0.9% ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 100ml Việt Nam 6.825 x

750 1021 Natri clorid 0,9%/ 500ml Sodium chloride ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 6.650 x

751 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride

0,9%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 48

chai 250mlViệt Nam 7.875 x

752 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride

0,9%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai 250ml

dung dịch

trong chai

500ml

Việt Nam 8.400 x

753 1021 Natri clorid 3%/100ml Natri clorid ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 100ml Việt Nam 7.718 x

754 1024

Natri clorid +

Kali clorid +

Monobasic kali

phosphat + Natri

acetat + Magnesi

sulfat + Kẽm

sulfat + Dextrose

1L dung

dịch chứa:

Acetate

10mEq,Cl-

77mEq,

Dextrose

75g, K+

20mEq,

Mg2+

5mEq, Na+

77mEq,

Phosphat

10mmol,

Sulfat

5mEq,

Zn2+

0,08mEq

Glucolyte 2 ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 25

chai x

500ml

Việt Nam 17.000 x

755 1025 Nhũ dịch lipid 10%Lipovenoes 10%

PLRChai

Tiêm

truyền

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Thùng 10

chai 250mlÁo 90.500 x

756 1025 Nhũ dịch lipid 10%/500ml LipovenoesChai/Tú

i

Tiêm

truyền

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Thùng 10

chai 500mlÁo 138.000 x

757 1025 Nhũ dịch lipid 20% Clinoleic 20% TúiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Túi nhựa

250mlBỉ 320.000 x

758 1025 Nhũ dịch lipid 20%Lipigold 20%

InjectionTúi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Túi

polypropyle

n 250ml

Hàn Quốc 153.000 x

759 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% ChaiTiêm

truyền

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Chai 100ml Áo 98.000 x

Page 42: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

760 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% ChaiTiêm

truyền

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Chai 250ml Áo 155.000 x

761 1025

Nhũ dịch lipid:

Medium-chain

Triglicerides

10,0g/100ml;

Soya-bean Oil

10,0g/100ml

20%Lipofundin

MCT/LCT 20% Chai

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 10

chai 250ml Đức 165.000 x

762 1025

Nhũ dịch lipid:

Medium-chain

Triglicerides

5,0g/100ml;

Soya-bean Oil

5,0g/100ml

10%Lipofundin

MCT/LCT 10% Chai

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 10

chai 250ml Đức 142.800 x

763 1026 Ringer acetate 500ml Acetate Ringer ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 20

chai 500ml

dung dịch

Việt Nam 14.000 x

764 1026 Ringer lactat 500ml Lactated Ringers ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 6.920 x

765 1026 Ringer fundin 500ml Ringerfundin Chai Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10

chai 500ml Đức 19.950 x

26.3. Thuốc khác

766 1028Nước cất pha

tiêm5ml

Nước cất ống

nhựaỐng

Tiêm

tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 5ml Việt Nam 546 x

767 1028Nước cất pha

tiêm5ml

Nước cất pha

tiêm Ống Tiêm

Nước cất

pha tiêm

Hộp 10vỉ x

10 ống x

5ml

Việt Nam 510 x

768 1028Nước cất pha

tiêm1000ml

Nước vô khuẩn

pha tiêmChai

Tiêm

truyềnThuốc tiêm

Thùng 12

chai 1000mlViệt Nam 17.500 x

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

769 1036

Calci

glucoheptanat +

Vitamin D3

550mg +

200UILetbaby Ống Uống

Thuốc nước

uốngỐng 5ml Việt Nam 3.680 x

770 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mgA.T Calmax Ống Uống

Dung dịch

uống

Hộp 30 ống

nhựa x 10mlViệt Nam 1.764 x

771 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mgFatig Ống Uống

Thuốc nước

uốngỐng 10ml Pháp 5.160 x

772 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mg

Notired Eff

OrangeViên Uống

Viên nén sủi

bọt

Hộp 5 vỉ x

4 viênViệt Nam 4.494 x

773 1038

Calci

glycerophosphat+

Magnesi

gluconat

456mg +

426mg

Notired Eff

StrawberryViên Uống Viên sủi

Hộp 5 vỉ x

4 viênViệt Nam 4.494 x

Page 43: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

774 1039

Calci-3-methyl-2-

oxovalerat +calci-

4-methyl-2-

oxovalerat+ calci-

2-methyl-3-

phenylpropionat

+ calci-3-methyl-

2-oxobutyrat +

calci-DL-methyl-

2-hydroxy-4-

methylthiobutyrat

+ L-lysin

acetat+ L-

threonin + L-

tryptophan+ L-

histidin + L-

tyrosin+ Nitơ +

calci (*)

630mg

(67mg +

101mg +

68mg +

86mg +

59mg +

105mg +

53mg +

23mg +

38mg +

30mg +

50mg +

36mg)

Keamine Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 06 vỉ x

10 viênViệt Nam 9.800 x

775 1040 Calcitriol 0,25mcg Masak viên Uống ViênHộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 356 x

776 1040 Calcitriol 0,25mcg Rocaltrol Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 4.721 x

777

Vitamin A + B1

+ B2 + B3 + B5

+ B6 + B7 + B9

+ B12 + C + D3

+ E

3.500UI +

3,51mg +

4,14mg +

46mg +

17,25mg +

4,53mg +

69mcg +

414mcg +

6mcg +

125mg +

220UI +

11,20UI

Cernevit Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 10 lọ Pháp 131.999

BHYT

không

thanh

toán

778 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

100mg +

200mg +

200mcg

3BTP viên UốngViên nén

phân tán

Hộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.200 x

779 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

175mg +

175mg +

125mcg

Cosyndo B Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.197 x

780 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

100mg +

100mg +

0,15mg

SAVI 3B Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.490 x

781 1057 Vitamin C 500mg/5ml Cevita 500 Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10vỉ x

10 ống x

5ml

Việt Nam 1.365 x

782 1057 Vitamin C 500mg/5ml Laroscorbine Ống TiêmDung dịch

tiêm6 ống/ hộp Pháp 16.930 x

THUỐC NAM KHOA

783 Tadalafil 5mgTadalafil Stada

5mgviên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 8.000

BHYT

không

thanh

toán

784 Tadalafil 20mg PYCALIS 20 Viên UốngViên nén

bao phimHộp/1 viên Việt Nam 19.000

BHYT

không

thanh

toán

Page 44: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/11_2019/BD_DANH_MUC...hydroclorid 20mg OXYCONTIN 20MG Viên Uống Viên nén giải phóng kéo

STT

STT

theo

TT

40/2014

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/

nồng độ

Tên biệt dượcĐơn vị

tính

Đường

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

THUỐC YHCT

78505C.8.1

4

Actiso + biển

súc + bìm bìm

40mg +

40mg +

80mg

LIVERBIL Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 735 x

786 05C.35Cao khô Kim

tiền thảo300mg

DESMODIN

Kim Tiền ThảoViên Uống

Viên bao

phim

Hộp 5 vỉ x

12 viên Việt Nam 835 x

787 05C.35Cao khô Kim

tiền thảo120mg

Kim Tiền Thảo

MKPViên Uống

Viên bao

phim

Hộp 1 chai

100 viênViệt Nam 245 x