danh mỤc thuỐc bỆnh viỆn nĂm 2019 Áp...
TRANSCRIPT
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 2Bupivacain
(hydroclorid)
5mg/ml;
20ml
BUPIVACAIN
AGUETTANTLọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 20ml Pháp 40.900 x
2 2Bupivacain
(hydroclorid)25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 5 ống Italy 52.000 x
3 2Bupivacain
(hydroclorid)0,5% Bucarvin Ống Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x
4 2Bupivacain
(hydroclorid)0,5%
Bupivacaine for
spinal
anaesthesia
Aguettant
5mg/ml
Ống Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 20 ống France 37.250 x
5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít
Thuốc mê
bay hơi
(chất lỏng
dùng để hít)
Chai 240ml Mỹ 2.700.000
BHYT
không
thanh
toán
6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlViệt Nam 4.200 x
7 4 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-
HamelnỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlĐức 6.888 x
8 5 Etomidat 20mg/10mlEtomidate
Lipuro Ống Tiêm
Nhũ dịch
tiêm truyền
Hộp10 ống
10ml Đức 120.000 x
9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắpDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlGermany 9.765 x
10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml
Fentanyl -
Hameln
50mcg/ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 2 mlĐức 11.800 x
11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấpDung dịch
để hít
Hộp 1 chai
x 250mlAnh 1.124.100 x
12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêmLọ 10ml Đức 42.000 x
13 11Levobupivacain
Hydrochloride5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 10ml
Na Uy
đóng gói;
Ý
120.000 x
14 12Lidocain
(hydroclorid)2% Falipan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
10mlItaly 15.500 x
15 12Lidocain
hydroclorid2%
Lidocain Kabi
2% 2mlỐng Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 100
ống x 2mlViệt Nam 413 x
16 12Lidocain
hydroclorid2%
Lidocain
40mg/2mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 2ml Việt Nam 438 x
17 12Lidocain
hydroclorid10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x
18 12Lidocain
hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp
Dùng
ngoàiGel
Hộp 10
tuýp x 30g
Gel
Thụy Điển 55.600 x
19 14Lidocain +
prilocain
(25mg +
25mg)/1gEmla Tuýp
Bôi
ngoài daKem bôi da
Hộp 5 tuýp
5gThụy Điển 37.120 x
20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức 15.225 x
21 15 Midazolam 5mg/1mlMidazolam -
Hameln 5mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 1 mlĐức 18.480 x
22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức x
DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 1mlViệt Nam 14.700 x
24 16Morphin
hydroclorid10mg/1ml
Morphin
Hydroclorid
10mg/1ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 1mlViệt Nam 4.750 x
25 18 Pethidin 100mg/2mlDolcontral
50mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 2mlPoland 16.800 x
26 21 Propofol1%
(10mg/ml)
Fresofol 1%
Mct/LctỐng Tiêm
Nhũ tương
để tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống
20mlÁo 40.200 x
27 21 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro
0.5% (5mg/ml) Ống Tiêm
Nhũ tương
tiêm
Hộp 5 ống
20ml Đức 103.950 x
28 21 Propofol1%
(10mg/ml)Diprivan Ống Tiêm
Nhũ tương
tiêm hoặc
truyền tĩnh
mạch
Hộp chứa 5
ống x 20mlÝ 118.168 x
29
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan
0.2%
(2mg/ml)Anaropin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm/ truyền
quanh dây
thần kinh,
ngoài màng
cứng
Hộp 5 ống
tiêm 20mlThụy Điển 63.000
BHYT
không
thanh
toán
30
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan
0.5%
(5mg/ml)Anaropin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm nội tủy
mạc (dưới
màng nhện)
Hộp 5 ống
tiêm 10mlThụy Điển 94.500
BHYT
không
thanh
toán
31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Chai Hô hấpDung dịch
hít
Hộp 1 chai
250mlAnh 3.578.600 x
32 23 Sufentanil 50mcg/1mlSufentanil-
HamelnỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 1mlĐức 44.100 x
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
10 viênGreece 5.900 x
34 31Acetylsalicylic
acid81mg Aspirin 81 Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
H/20 vỉ x
10 viênViệt Nam 77 x
35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 388 x
36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang
cứng
3 vĩ * 10
viên
Mỹ, Đóng
gói Đức11.913 x
37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.268 x
38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênÝ 6.185 x
39 30Diclofenac
sodium50mg Voltaren 50 Viên Uống
Viên nén
không tan
trong dạ dày
Hộp 100
viên
Thổ Nhĩ
Kỳ3.477 x
40 30Diclofenac
sodium75mg/3ml
Voltaren
75mg/3mlỐng Tiêm
Dung dịch
thuốc tiêm
Hộp 1 vỉ x
5 ống 3mlSlovenia 18.066 x
41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên Uống
Viên nén
tròn bao
phim
Hộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.690 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
42 34 Fentanyl4,2mg/
miếng
Durogesic
25mcg/hMiếng
Dán trên
da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi
nhỏ x 1
miếng dán
Bỉ 154.350 x
43 34 Fentanyl8,4mg/
miếng
Durogesic
50mcg/HMiếng
Dán trên
da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi
nhỏ x 1
miếng dán
Bỉ 282.975 x
44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
2mlItalia 35.000 x
45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.500 x
46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 2.400 x
47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
1mlIndonesia 8.120 x
48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống TiêmDung dịch
thuốc tiêmHộp 20 ống Việt Nam 5.130 x
49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 3 ống
1mlItalia 35.000 x
50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
10 viênHungary 6.000 x
51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênCyprus 1.390 x
52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 480 x
53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x
54 45 Nabumeton 500mg
NO-TON F.C
Tablets 500mg
"Standard"
Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênTaiwan 4.200 x
55 47Nefopam
(hydroclorid)20mg/2ml Acupan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
2mlPháp 33.000 x
56 47Nefopam
(hydroclorid)30mg Nefolin Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênCyprus 5.250 x
57Oxycodone
hydroclorid10mg
OXYCONTIN
10MG Viên Uống
Viên nén
giải phóng
kéo dài
Hộp 1 vỉ
hoặc 2 vỉ x
14 viên
Mỹ 34.500
BHYT
không
thanh
toán
58Oxycodone
hydroclorid20mg
OXYCONTIN
20MG Viên Uống
Viên nén
giải phóng
kéo dài
Hộp 1 vỉ
hoặc 2 vỉ x
14 viên
Mỹ 51.450
BHYT
không
thanh
toán
59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Gói 12 lọ x
100mlÝ 47.730 x
60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 01 chai
100mlUkraine 25.000 x
61 48 Paracetamol 1g/ 100mlParacetamol
Kabi 1000Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
x 100mlViệt Nam 18.165 x
62 48 Paracetamol 1g/10mlParacetamol
1g/10mlỐng
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống x
10ml Việt Nam 30.975 x
63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi
Hộp 4 vỉ x
4 viên nén
sủi bọt
Việt Nam 1.350 x
64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 300 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 304 x
66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải
phóng chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.000 x
67 50Paracetamol +
codein phosphat
500mg +
10mg
Dopagan-
Codein
Effervescent
Viên Uống Viên nén sủiHộp 4 vỉ x
4 VSViệt Nam 1.544 x
68 50Paracetamol +
codein phosphat
500mg +
30mg
Partamol -
CodeinViên Uống
Viên nén sủi
bọt
Hộp 04 vỉ x
04 viênViệt Nam 2.630 x
69 51Paracetamol +
ibuprofen
325mg +
200mgFencedol Viên Uống Viên
Hộp 100 vỉ
x 10 viênViệt Nam 159 x
70 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgHuygesic Fort Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 4.000 x
71 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgParatramol Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênPoland 7.245 x
72 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgUltracet Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên Hàn Quốc 7.999 x
73 55 Piroxicam 20mgBrexin Tab.
20mgViên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênÝ 7.582 x
74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
14 viên, 10
vỉ x 10 viên
Việt Nam 1.350 x
2.4. Thuốc khác
75 67Alpha
chymotrypsin
21
microkatalAlfachim Viên Uống Viên nén
H/50vỉ x
10viênViệt Nam 133 x
76 67Alpha
chymotrypsin
21
microkatalStatripsine Viên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 997 x
77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
100mlThụy Sĩ 6.465.882 x
78 76 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord
Zoledronic AcidLọ Tiêm
Dung dịch
pha truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ India 588.000 x
79 76 Zoledronic acid 4mg/5mlRibometa
4mg/5mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc
pha tiêm
truyền
Hộp 1 lọBồ Đào
Nha819.000 x
80 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic Acid
For InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x
81 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic aicd-
hamelnLọ
Tiêm
truyềnThuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
82 81Chlorpheniramin
e4mg Chlorpheniramin Viên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 44 x
83 81Chlorpheniramin
e4mg
Clorpheniramin
Maleat 4mgViên Uống viên nén
H/50vỉ x 18
viênViệt Nam 44 x
84 84Diphenhydramin
e10mg Dimedrol Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 100
ống 1mlViệt Nam 630 x
85 86Epinephrin
(adrenalin)1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10
ống; 50 ống Việt Nam 1.953 x
86 94Promethazin
(hydroclorid)50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm
Dung dịch
thuốc tiêm
H/100 ống
2mlHungary 13.500 x
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
87 95 Acetylcystein 300mg/3mlMucocet
InjectionỐng Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x
88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 10 ống
3mlViệt Nam 29.400 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100
ống Việt Nam 525 x
90 105Ephedrin
hydroclorid30mg/1ml
Ephedrine
Aguettant
30mg/ml
ỐngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống
x 1mlFrance 57.000 x
91 125Meglumin
sodium succinate
6g (tương
đương
Succinic
acid 2,11g;
Meglumine
3,49g)
Reamberin ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
thuỷ tinh
400ml
Nga 151.950
BHYT
không
thanh
toán
92 114Naloxon
hydroclorid0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 29.400 x
93 116
Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
8,4%
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
ỐngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 100
ống x 10ml Pháp 22.000 x
94 116
Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
1,4%Natri bicarbonat
1,4%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai x
250ml
Việt Nam 31.973 x
95 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)1mg/1ml Levonor Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống
x 1mlPoland 32.100 x
96 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)4mg/4ml
Noradrenaline
Base Aguettant
1mg/ml
Ống Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 2 vỉ x
5 ống x 4mlPháp 48.000 x
97 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
4ml; 50 ống
4ml
Việt Nam 57.981 x
98 121 Phenylephrin 50mcg/ml
Phenylephrine
Aguettant
50mcg/ml
Bơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10
bơm tiêm
đóng sẵn x
10ml
Pháp 194.500 x
99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói UốngThuốc
bột/cốmGói 5g Việt Nam 12.600 x
100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay LọTiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmHộp 01 lọ
Tây Ban
Nha199.500 x
101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung
dịch rửa
Dung dịch
vô khuẩn
dùng trong
phẫu thuật
Thùng 12
chai 1000mlViệt Nam 19.850 x
102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung
dịch rửa
Dung dịch
vô khuẩn
dùng trong
phẫu thuật
Thùng 20
chai 500mlViệt Nam 14.490 x
103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
2mlHà Lan 1.814.340
BHYT
không
thanh
toán
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
104 132Gabapentin
300mg300mg Neurontin Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Mỹ đóng
gói Đức11.316 x
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
7 viênViệt Nam 1.480 x
106 154 Amoxicilin 500mgAmoxycilin
500mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên Việt Nam 479 x
107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên UốngViên nang
cam-kem
Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10
viên
Việt Nam 1.019 x
108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênRomania 2.089 x
109 155Amoxicilin +
Acid clavulanic
1000mg +
62,5mg
Iba-Mentin
1000mg/ 62.5mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
7 viên nén
bao phim
Việt Nam 16.000 x
110 155Amoxicilin +
Acid clavulanic
500mg +
62.5mg
Acigmentin
562,5Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vĩ x
7 viên nén
bao phim
Việt Nam 2.800 x
111 155Amoxicilin +
acid clavulanic
875mg +
125mg
Auclanityl
875/125mgViên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x
7 viên nén
bao phim
Việt Nam 3.748 x
112 155Amoxicilin +
acid clavulanic
875mg +
125mgAugmentin 1g Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
7 viênAnh 18.131 x
113 155Amoxicilin +
Acid clavulanic1g + 200mg
Augmentin
InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 x
114 156Amoxicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Bactamox 1,5g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 59.000 x
115 156Amoxicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Vimotram Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 43.400 x
116 156Amoxicilin +
Sulbactam
875mg +
125mgUnamoc 1000 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
5 viênViệt Nam 6.250 x
117 158Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x
118 158Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ +
1 ống nước
cất pha tiêm
5ml
India 34.020 x
119 158Ampicilin +
sulbactam1g + 0.5g Sulbaci Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 x
120 158Ampicilin +
sulbactam1g + 0.5g Unasyn Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm,
truyền
1 lọ/ hộp Ý 66.000 x
121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 1 vỉ x
10 viênHàn Quốc 3.500 x
122 168 Cefepim* 1gCEFEPIME
KABI 1GLọ
Tiêm
truyền
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Portugal 58.350 x
123 168 Cefepim* 1gPIMEFAST
1000Lọ
Tiêm/tiê
m truyền
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Việt Nam 35.994 x
124 168 Cefepim* 2gCefepime Gerda
2gLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
2g x 50mlSpain 158.000 x
125 168 Cefepim* 2g VERAPIME Lọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Bột pha tiêm
Hôp 1 lọ 2g
+ 1ống
dung môi
GREECE 219.800 x
126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên;
viên nang
cứng
Việt Nam 1.069 x
127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên;
viên nang
cứng
Việt Nam 1.069 x
128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén
phân tán
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 6.570 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 2 vỉ x
5 viênViệt Nam 4.500 x
130 170 Cefmetazol 1g Cemitaz 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ,
10 lọViệt Nam 76.000 x
131 171 Cefoperazon* 1g Ceraapix Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp/1 lọ Việt Nam 41.000 x
132 171 Cefoperazon* 2g
Cefoperazone
ABR 2g powder
for solution for
injection
Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x
133 172Cefoperazon +
sulbactam*
500mg +
500mg
SULPERAZON
ELọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 x
134 172Cefoperazon +
sulbactam*1g + 1g Basultam Lọ Tiêm
Bột pha
tiêm bắp,
tĩnh mạch
Hộp 01 lọ
bột pha tiêmCyprus 184.900 x
135 175 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda LọTiêm
tĩnh
mạch
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ
Tây Ban
Nha144.500 x
136 175 Cefoxitin 1gKyongbo
Cefoxitin inj. 1gLọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Korea 42.000 x
137 175 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 x
138 176 Cefpirom 2g Laxazero Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 171.500 x
139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên UốngViên nén
phân tán
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 10.500 x
140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên UốngViên nén
bao phim
H/1vỉ x
10viênViệt Nam 1.839 x
141 179 Ceftazidim 1g Bicefzidim Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 11.592 x
142 179 Ceftazidim 1gCeftazidime
Kabi 1gLọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Portugal 26.250 x
143 179 Ceftazidim 2gCeftazidime
GerdaLọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ
Tây Ban
Nha111.300 x
144 179 Ceftazidim 2gCeftazidime
Gerda 2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 x
145 183 Ceftriaxon* 1gROCEPHIN 1G
I.VLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 1
ống 10 ml
dung môi
pha tiêm
THỤY SỸ 154.900 x
146 183 Ceftriaxon* 2gCeftriaxon
Stragen 2gLọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Italy 96.500 x
147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên
Hộp 4 vỉ x
5 viên nén
bao phim
Việt Nam 1.945 x
148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên TiêmViên nén
dài bao phim
Hộp 2vỉ x 5
viênViệt Nam 8.350 x
149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống ViênHộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.178 x
150 184 Cefuroxim 500mgZinnat tablets
500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênAnh 24.589 x
151 184 Cefuroxim 750mgCefuroxime
PanpharmaLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 x
152 184 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 x
153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 x
154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
Pháp đóng
gói
Indonesia
552.421 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
155 188Imipenem +
cilastatin*0,5g + 0,5g
Choongwae
Prepenem
500mg
Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x
156 188Imipenem +
cilastatin*0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm
Bột pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọMỹ, đóng
gói Pháp370.260 x
157 189 Meropenem* 500mgMeronem Kabi
500mgLọ
Tiêm
truyền
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Italy 93.430 x
158 189 Meropenem* 500mg Meronem LọTiêm/tiê
m truyền
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
20ml
Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH
394.717 x
159 189 Meropenem* 1000mg Meronem LọTiêm/tiê
m truyền
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
30ml
Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH
683.164 x
160 189 Meropenem* 1gMeronem Kabi
1gLọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Italy 158.900 x
161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột
pha tiêm
Việt Nam 105.000 x
162 192Piperacilin +
tazobactam*2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x
163 192Piperacilin +
tazobactam*3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x
164 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g
Piperacillin/
Tazobactam
Kabi 4g/0,5g
Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x
165 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột
Việt Nam 64.995 x
166 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g Tazocin Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 223.700 x
167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 16.300 x
168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10
viên
Việt Nam 12.600 x
169 196Ticarcillin + kali
clavulanat1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
truyền
Hộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x
170 196Ticarcillin + kali
clavulanat3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
truyền
Hộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
171 197 Amikacin*500mg/
100mlAmikacin Chai/Lọ
Tiêm
truyền
Dung dich
tiêm truyềnChai 100ml Korea 50.000 x
172 197 Amikacin*500mg/
100mlZilvit Lọ
Tiêm
truyền
Dung dich
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
100mlViệt Nam 50.000 x
173 197 Amikacin*500mg/
100ml
JW Amikacin
500mg/100ml
Injection
ChaiTiêm
truyền
Dung dich
tiêm truyền
Thùng 20
chai nhựa
polypropyle
n 100ml
Korea 50.484 x
174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống TiêmDung dịch
tiêmHộp 10 ống Việt Nam 7.770 x
175 197 Amikacin* 500mg/2mlAmikacin
250mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống
2mlBulgaria 29.925 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
176 205Netilmicin
sulfat*100mg/2ml
A.T
NELTIMICIN
inj
Lọ/Ống TiêmDung dịch
tiêmỐng 2ml Việt Nam 19.740 x
177 205Netilmicin
sulfat*100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm
dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
2mlViệt Nam 16.989 x
178 205Netilmicin
sulfat*100mg/2ml Negabact Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 50 ống Korea 34.500 x
179 205Netilmicin
sulfat*
300mg/
100ml
Netilmicin
300mg/100mlTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x
180 205Netilmicin
sulfat*300mg/3ml Netlisan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 3ml Ấn Độ 115.000 x
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 99 x
182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ
x10 viên Việt Nam 105 x
183 212 Metronidazol 250mgMetronidazol
250mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 156 x
184 212 Metronidazol500mg/
100mlMoretel Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 x
185 212 Metronidazol500mg/
100ml
Metronidazol
Kabi
Chai
nhựa
PPKB
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 48 chai
nhựa 100mlViệt Nam 8.820 x
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x
187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.189 x
189 220 Clarithromycin 500mgClarithromycin
Stada 500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
7 viên nén
bao phim
Việt Nam 4.925 x
190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.205 x
191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.165 x
6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
192 227 Ciprofloxacin400mg/
200mlCiprobay 400mg Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
200mlĐức 284.004 x
193 227 Ciprofloxacin400mg/
200ml
Nafloxin
Solution For
Infusion
400mg/200ml
ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 chai Greece 108.000 x
194 227 Ciprofloxacin200mg/
100ml
Nafloxin
solution for
infusion
200mg/100ml
ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnHộp 1 chai Greece 48.450 x
195 227 Ciprofloxacin 500mgMedopiren
500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênCyprus 3.801 x
196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 800 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 679 x
198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.799 x
199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 649 x
200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênẤn Độ 2.394 x
201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêmHộp 10 lọ Germany 79.000 x
202 168 Levofloxacin*500mg/
100mlTAVANIC Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 chai
100mlĐức 151.000 x
203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin LọTiêm
truyền
Dung dich
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
150mlUkraine 215.000 x
204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x
7 viên
Bồ Đào
Nha48.300 x
205 232 Moxifloxacin 400mg
SaVi
Moxifloxacin
400
viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 2 vỉ x
7 viênViệt Nam 13.500 x
206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 9.230 x
207 231 Moxifloxacin*400mg/
250mlMoxifalon Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
250 mlHy Lạp 325.000 x
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
208 245 Doxycyclin 100mgDOXYCYCLIN
100MGViên Uống Viên
Hộp 100
viênViệt Nam 525 x
209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
nang cứng
Việt Nam 317 x
210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 480 x
6.2.10. Thuốc khác
211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ;
10 lọViệt Nam 260.000 x
212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm
Thuốc bột
đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ +
1 ống D.M
natri clorid
0.9% 5ml
Việt Nam 359.100 x
213 249 Colistin* 1MUI
Colistimetato
De Sodio G.E.S
1MUI
Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ Spain 395.000 x
214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x
215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x
216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ;
10 lọViệt Nam 1.045.000 x
217 251Fosfomycin
(natri)1g
Fosmicin for
I.V.Use 1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 x
218 251Fosfomycin
(natri)4g
Fosfomycin
Invagen 4gLọ Tiêm
Bột pha
tiêm truyềnHộp 10 lọ Spain 367.500 x
219 251Fosfomycin
(natri)500mg Fosfomed 500 Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 62.000 x
220 251Fosfomycin
Calcium hydrate500mg
Fosmicin tablets
500Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênNhật Bản 18.900 x
221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 18.850 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
222 253 Linezolid*600mg/
300mlZyvox Túi Tiêm
Dung dịch
truyền
Hộp 10 túi
dịch truyền
300ml
Na Uy 957.002 x
223 253 Linezolid*600mg/
300mlLichaunox
Bịch
nhựaTiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 bịch
nhựaBa Lan 719.000 x
224 253 Linezolid*600mg/
300mlLinezolid 600 Túi Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 túi
300mlViệt Nam 195.000 x
225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột + 1 ống
nước cất
pha tiêm
3ml
Ý 430.000 x
226 257 Teicoplanin* 200mgTapocin
InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x
227 257 Teicoplanin* 200mg
TILATEP for
I.V. Injection
200mg
Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột tiêm +
3ml nước
cất
Taiwan 275.000 x
228 258 Vancomycin* 1gVancomycin
1000 A.TLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 2
ống dung
môi
Việt Nam 55.230 x
229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x
230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm
Thuốc bột
đông khô
pha tiêm
Hộp 5 lọ Germany 65.000 x
6.3 Thuốc chống virut
231 268 Lamivudin 150mgLAMIVUDIN
STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x
232 269Lopinavir/
Ritonavir
200mg/
50mgAluvia Viên Uống Viên
Hộp 1 lọ
120 viênGermany 0 x
233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp 0 x
234 277
Tenofovir
Disoproxil
Fumarate
300mgTENOFOVIR
STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x
6.4 Thuốc chống nấm
235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000
BHYT
không
thanh
toán
236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700
BHYT
không
thanh
toán
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1.Thuốc điều trị ung thư
237Abiraterone
acetate250mg
Zytiga 250mg
Tab B/120Viên Uống Viên nén
Hộp 1 lọ x
120 viên
Canada
(Đóng gói
xuất
xưởng: Ý)
361.223
BHYT
không
thanh
toán
238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
4mlĐức 8.285.865
BHYT
thanh
toán
50%
239 341 Bevacizumab 100mg/4mlBevacizumab
100mg/4mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 3.570.000
BHYT
thanh
toán
50%
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
240 341 Bevacizumab400mg/
16ml
Bevacizumab
400mg/16mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 13.650.000
BHYT
thanh
toán
50%
241 341 Bevacizumab400mg/
16mlAvastin Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
16mlĐức 30.266.250
BHYT
thanh
toán
50%
242 342 Bicalutamid 50mgBicalutamide
FCT 50mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
7 viênĐức 31.900 x
243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Đức, đóng
gói Anh114.128 x
244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ 15
đơn vịIndia 415.000 x
245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 lọ x
10 mlViệt Nam 56.910 x
246 346 Calci folinat 100mg
Calcium Folinat
10mg/ml
Injection
Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlÚc 135.820 x
247 346 Calci folinat100mg/
10ml
CALCIUM
FOLINAT
"EBEWE"
LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêmLọ 10ml Áo 145.979 x
248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông
khô + 1 ống
nước cất
pha tiêm
5ml
Việt Nam 34.503 x
249 346 Calci folinat 50mg
Calcium
Folinate
10mg/ml
Injection
Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
5mlÚc 88.200 x
250 347 Capecitabin 500mg
Xalvobin
500mg Film-
Coated Tablet
Viên Uống
Hộp 12 vĩ x
10 viên nén
bao phim
Viên Síp 43.980 x
251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống
Hộp 3 vĩx10
viên nén
bao phim
Viên Việt Nam 7.779 x
252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống
Hộp 12 vĩ x
10 viên nén
bao phim
Viên Thụy Sỹ 62.291 x
253 348 Carboplatin150mg/
15mlBocartin 150 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc 15mlViệt Nam 215.901 x
254 348 Carboplatin450mg/
45mlCarboal 450 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
45mlIndia 525.000 x
255 348 Carboplatin450mg/
45ml
Carboplatin
SindanLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Romania 760.000 x
256 349 Cetuximab100mg/
20mlErbitux Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 01 lọ
20mlĐức 5.773.440
BHYT
thanh
toán
50%
257 350 Cisplatin 50mg/50ml
DBL Cisplatin
Injection
50mg/50ml
LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
50mlÚc 231.680 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
258 351Clodronat
disodium400mg Bonefos Viên Uống Viên nang
Hộp 10 vỉ x
10 viên nangPhần Lan 28.088 x
259 352Cyclophosphami
d500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
Bột pha
tiêm 500mg
Đức 124.376 x
260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm dưới da
Hộp 2 lọ
bột + 2 bơm
tiêm đóng
sẵn 3ml
dung môi +
2 pít-tông +
2 bộ phận
tiếp nối lọ
bột + 2 kim
tiêm
Đức 2.934.750
BHYT
không
thanh
toán
261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm dưới da
Hộp 1 lọ
bột + 1 bơm
tiêm đóng
sẵn 4,2ml
dung môi +
1 pít-tông +
1 bộ phận
tiếp nối lọ
bột + 1 kim
tiêm
Đức 3.055.500
BHYT
không
thanh
toán
262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 LọTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
dung dịch
thuốc + 1 lọ
dung môi
pha loãng
Ấn độ 1.396.500 x
263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
0,5ml dung
dịch tiêm +
1 lọ dung
môi 2ml
Việt Nam 374.997 x
264 358 Docetaxel 20mg/0,5mlTadocel
20mg/0,5mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền
Hộp 1 lọ
20mg/0,5ml
+ 1 lọ Dung
môi 1,5ml
Romania 357.000 x
265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ x
1mlĐức 2.803.248 x
266 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
2mlÁo 352.000 x
267 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
2mlÁo 352.000 x
268 358 Docetaxel 80mg/4mlDaxotel
80mg/4mlLọ
Tiêm
truyềnHộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere LọTiêm
truyền
Hộp 01
lọx4ml;
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Lọ 4ml Đức 10.041.232 x
270 358 Docetaxel 80mg/8mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Hộp 01 lọ
8ml, Dung
dịch đậm
đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Lọ 8ml Áo 756.799 x
271 359 Doxorubicin 50mg/25mlDoxorubicin
"Ebewe"Lọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 25ml Áo 329.450 x
272 359 Doxorubicin 10mg/5mlDoxorubicin
Bidiphar 10Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
5mlViệt Nam 85.995 x
273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm
Hỗn dịch
liposome
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1
lọ/10mlIndia 3.800.000
BHYT
thanh
toán
50%
274 359 Doxorubicin 20mg/10mlXorunwell -L
20mg/10mlLọ
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
dạng
liposome
Hộp 1 lọ
10ml, Dung
dịch đậm
đặc để pha
dịch tiêm
truyền
Ấn độ 2.142.000
BHYT
thanh
toán
50%
275 360Epirubicin
hydrochloride10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
1 lọ/hộp+1
ống dd pha
tiêm 5ml
Ý 267.500 x
276 360Epirubicin
hydrochloride50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 845.300 x
277 360 Epirubicin 50mg Episindan LọTiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x
278 360Epirubicin
hydroclorid10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
5mlItaly 136.500 x
279 360Epirubicin
hydroclorid50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
25mlItaly 346.500 x
280 361 Erlotinib 100mgpms-Erlotinib
100mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênCanada 378.000
BHYT
thanh
toán
50%
281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênMỹ 891.614
BHYT
thanh
toán
50%
282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 399.000
BHYT
thanh
toán
50%
283 361 Erlotinib 150mgpms-Erlotinib
150mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênCanada 525.000
BHYT
thanh
toán
50%
284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 1.337.420
BHYT
thanh
toán
50%
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
285 362 Etoposid 100mg/5mlA.T Etoposide
injLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc
pha tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x
286 366Fluorouracil (5-
FU)250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
5mlViệt Nam 20.391 x
287 366Fluorouracil (5-
FU)
500mg/
10ml
5-Fluorouracil
"Ebewe"Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
10mlÁo 105.000 x
288 366Fluorouracil (5-
FU)
500mg/
10mlBiluracil 500 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlViệt Nam 28.497 x
289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 655.112
BHYT
thanh
toán
50%
290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x
291 368 Gemcitabin 1gCKDGemtan
injection 1gLọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x
292 368 Gemcitabin 1gGemcitabin
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1
lọ100mlÁo 620.000 x
293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột đông
khô pha
tiêm+ 1 ống
dung môi
5ml
Việt Nam 166.950 x
294 368 Gemcitabin 200mgCKDGemtan
injection 200mgLọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x
295 368 Gemcitabin 200mgGemcitabin
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
20mlÁo 184.000 x
296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin LọTiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x
297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x
298 369 Goserelin acetate 3.6mg ZoladexBơm
tiêmTiêm
Thuốc tiêm
dưới da (cấy
phóng thích
chậm)
Hộp 1 bơm
tiêm có
thuốc
Anh 2.568.297 x
299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ
Bột pha tiêmĐức 410.000 x
300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 404.250
BHYT
thanh
toán
50%
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin LọTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnLọ 5ml Italia 798.000 x
302 374 Irinotecan 100mg/5mlIrinotel
100mg/5mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
5mlIndia 728.700 x
303 374 Irinotecan 100mg/5mlRiboirino
100mg/5mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
chứa 5mlĐức 766.500 x
304 374Irinotecan
Hydrochloride100mg/5ml Campto Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x
305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin LọTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnLọ 2ml Italia 389.000 x
306 374 Irinotecan 40mg/2mlIrinotel
40mg/2mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
2mlIndia 345.450 x
307 374 Irinotecan 40mg/2mlRiboirino
40mg/2mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
chứa 2mlĐức 378.000 x
308 374Irinotecan
hydrochloride40mg/2ml Campto Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x
309 377Leuprorelin
acetat22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 khay
chứa ống
bột pha
tiêm và 1
kim tiêm vô
khuẩn + 1
khay chứa
ống dung
môi
Mỹ 7.350.000
BHYT
thanh
toán
50%
310 377Leuprorelin
acetat11,25 mg
Lucrin PDS
Depot 11.25 mg
Bơm
tiêmTiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn
dịch tiêm
Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha
8.110.500
BHYT
thanh
toán
50%
311 377Leuprorelin
acetat3,75 mg
Lucrin PDS
Depot 3.75mg
Bơm
tiêmTiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn
dịch tiêm
Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha
2.703.500
BHYT
thanh
toán
50%
312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống TiêmDung dịch
tiêm truyền
Hộp 15 ống
x 4mlĐức 36.243 x
313 386 Oxaliplatin100mg/
20mlEloxatin Lọ
Tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm
đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Lọ 20ml Đức 8.198.293 x
314 386 Oxaliplatin100mg/
20ml
Oxaliplatin
Hospira
100mg/20ml
LọTiêm
truyền
Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm
đặc pha
dung dịch
truyền
Lọ 20ml Úc 446.900 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
315 386 Oxaliplatin 50mgOxitan
50mg/10mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
10mlIndia 294.000 x
316 386 Oxaliplatin 50mgSindoxplatin
50mgLọ Tiêm
Bột đông
khô pha
dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
50mgItaly 427.000 x
317 386 Oxaliplatin 50mg/10mlOxaliplatin
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyềnThuốc tiêm
Hộp 1 lọ
50mg/10ml
Đức, đóng
gói Áo420.000 x
318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ x
25mlViệt Nam 394.989 x
319 387 Paclitaxel100mg/
16,7ml
Anzatax 100mg/
16.7mlLọ Tiêm
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
tiêm đậm
đặc
Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x
320 387 Paclitaxel100mg/
16,7ml
Paclitaxel
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
16,7ml,
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Lọ 16,7ml Áo 644.689 x
321 387 Paclitaxel150mg/
25mlCanpaxel 150 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
25mlViệt Nam 829.983 x
322 387 Paclitaxel150mg/
25ml
Anzatax
150mg/25mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x
323 387 Paclitaxel150mg/
25ml
Paclitaxel
Actavis 6mg/mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm để pha
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
150mg/25mlItaly 1.190.000 x
324 387 Paclitaxel300mg/
50ml
Paclitaxel
Onkovis 6mg/mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc
dùng truyền
tĩnh mạch
sau pha
loãng
Hộp 1 lọ
50mlGermany 3.000.000 x
325 387 Paclitaxel 30mg/5mlAnzatax
30mg/5mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
5mlÚc 1.197.000 x
326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
5ml dung
dịch tiêm
Việt Nam 141.897 x
327 387 Paclitaxel 30mg/5mlPaclitaxel
"Ebewe"Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
5mlÁo 258.000 x
328
Pazopanib (dưới
dạng Pazopanib
Hydrochloride)
200mg Votrient 200mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 lọ 30
viên
Cơ sở sản
xuất: Anh;
cơ sở
đóng gói:
Tây Ba
Nha
206.667
BHYT
không
thanh
toán
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg LọTiêm
truyền
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Korea 1.974.000
BHYT
thanh
toán
50%
330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg LọTiêm
truyền
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Korea 5.880.000
BHYT
thanh
toán
50%
331 391 Rituximab100mg/
10mlAcellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x
332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
Hộp chứa
01 lọ x
500mg/50ml
Đức 32.995.305 x
333 391 Rituximab500mg/
50ml
Acellbia
500mg/50mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x
334 Sorafenib 200mgNEXAVAR-
viện trợviên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 0
BHYT
không
thanh
toán
335 392Sorafenib
tosylate200 mg Nexavar Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 983.334
BHYT
thanh
toán
50%
336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ
Truyền
tĩnh
mạch
Bột đông
khô để pha
dung dịch
truyền
Hộp 1 lọ
chứa
150mg
trastuzumab
Đức 15.550.710
BHYT
thanh
toán
50%
337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg LọTiêm
truyền
Bột pha
dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Nga 9.450.000
BHYT
thanh
toán
50%
338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ
Truyền
tĩnh
mạch
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột đông
khô và 1 lọ
20ml dung
môi pha
tiêm
Mỹ 45.596.775
BHYT
thanh
toán
50%
339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg LọTiêm
truyền
Bột pha
dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Nga 26.250.000
BHYT
thanh
toán
50%
340 399 Triptorelin* 11,25mgDiphereline P.R.
11.25mgLọ Tiêm
Bột và dung
môi pha hỗn
dịch tiêm,
dạng phóng
thích kéo dài
Hộp 1 lọ &
1 ống thủy
tinh với 1
ống tiêm +2
kim tiêm
Pháp 7.700.000 x
341 399 Triptorelin* 3,75mgDiphereline P.R.
3.75mgLọ Tiêm
Thuốc bột
pha hỗn
dịch tiêm
Hộp 1 lọ
bột + 1 ống
dung môi
2ml + 1
bơm tiêm +
2 kim tiêm
Pháp 2.557.000 x
342 402Vinorelbine
ditartrate20mg Navelbine 20mg Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 1 vỉ x
1 viênPháp 1.497.598 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
343 402Vinorelbine
ditartrate30mg Navelbine 30mg Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 1 vỉ x
1 viênPháp 2.246.091 x
8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch
344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênThụy Sĩ 610.057 x
345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênÝ 27.672 x
346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x
10 viênÝ 55.344 x
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
347 412 Alfuzosin 10mgAlsiful S.R
Tablets 10mgViên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐài Loan 7.500 x
348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống
Viên nén
giải phóng
có kiểm soát
Hộp 1 vỉ x
10 viênIndia 7.392 x
349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
giải phóng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 11.900 x
350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 1 vỉ x
30 viênPháp 15.291 x
351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênBa Lan 17.257 x
352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 30 viên
nang mềmViệt Nam 7.800 x
353
Dutasterid +
Tamsulosin
hydroclorid
0,5mg +
0,4mgDuodart Viên Uống
viên nang
cứng
Hộp 1 lọ/30
viênĐức 23.909
BHYT
không
thanh
toán
354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên UốngViên nén
bao phim
H/2 vỉ x 15
viên Ý 7.000 x
355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.290 x
356 416
Lipidosterol
serenoarepense
(Lipid-sterol của
Serenoa repens)
160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nangHộp 4 vỉ x
15 viênPháp 7.492 x
357 417
Malva purpurea
+ camphomono-
bromid + xanh
methylen
250mg +
20mg +
25mg
Domitazol Viên UốngViên nén
bao đường
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 920 x
358Solifenacine
succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHà Lan 25.725
BHYT
không
thanh
toán
359 Tamsulosin HCl 0,4mgHarnal Ocas
0,4mgViên Uống
Viên nén
bao phim
phóng thích
chậm
Hộp 3 vỉ x
10 viênHà Lan 14.700
BHYT
không
thanh
toán
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
360 429Sắt fumarat +
Acid folic
310mg+
350 mcgFolihem Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ
Alu-PVC x
10 viên
Cyprus 1.800 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
361 432
Sắt (III)
hydroxyd
polymaltose +
acid folic
100mg+
1mgHemafolic Ống Uống
Dung dịch
uống
Hộp 10 ống
10ml +
dụng cụ bẻ
Việt Nam 6.489 x
362 434Sắt sucrose (hay
dextran)20mg/ml Venofer Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
5ml
Đức (xuất
xưởng:
Thụy Sỹ)
90.000 x
363 436Sắt sulfat + folic
acid
50mg+
0,35mg Bidiferon Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 546 x
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.700 x
365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.000 x
366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.290 x
367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nénHộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.390 x
368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống ViênHộp 3 vĩ x
10 viênHàn Quốc 4.190 x
369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.500 x
370 443 Enoxaparin
60mg (6000
anti-Xa
IU/0,6ml)
LovenoxBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,6ml
Pháp 113.163 x
371 443 Enoxaparin
40mg (4000
anti-Xa
IU/0,4ml)
LovenoxBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm 0,4mlPháp 85.381 x
372 443Enoxaparin
(natri)
40mg (4000
anti-Xa
IU)/0,4ml
GemapaxaneBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 70.000 x
373 443Enoxaparin
(natri)
60mg (6000
anti-Xa
IU)/0,6ml
GemapaxaneBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 94.999 x
374 443Enoxaparin
(natri)
40mg (4000
anti-Xa
IU)/0,4ml
LupiparinBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 bơm
tiêmChina 58.600 x
375 443Enoxaparin
(natri)
60mg (6000
anti-Xa
IU)/0,6ml
LupiparinBơm
tiêmTiêm
Bơm tiêm
đóng sẵn
thuốc
Hộp 2 bơm
tiêmChina 87.400 x
376 445 Heparin (natri)25000IU/
5mlHeparin-Belmed Lọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 5ml Belarus 78.015 x
377 445 Heparin (natri)25000IU/
5mlHeparin Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ x
5mlGermany 110.000 x
378 445 Heparin (natri)25000IU/
5ml
Paringold
InjectionLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x
5mlHàn Quốc 70.500 x
379 451 Tranexamic acid 250mgMedisamin 250
mgViên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.620 x
380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 10 vỉ
x 10 viên Việt Nam 1.659 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
381 451 Tranexamic acid 250mg/5mlA.T Tranexamic
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 5mlViệt Nam 2.856 x
382 451 Tranexamic acid 250mg/5mlMedsamic
250mg/5mlống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x
5 ốngCyprus 9.430 x
383 451 Tranexamic acid500mg/
10ml
BFS-
TrannexamicỐng Tiêm bắp
Dung dịch
tiêmỐng 10ml Việt Nam 14.000 x
384 448Vitamin K1 (Phytomenadione)
10mg/1ml Vinphyton ỐngTiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 2.100 x
385 448Vitamin K1 (Phytomenadione)
10mg/1mlVitamin K1
10mg/1mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 1mlViệt Nam 1.870 x
11.3. Máu và chế phẩm máu
386 455+821Albumin +
Immune globulin5% Biseko Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
50mlĐức 945.000 x
387 455 Albumin 20%/100ml Albiomin 20% LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
100mlGermany 1.242.000 x
388 455 Albumin 20%/50mlHuman Albumin
Baxter 200g/lChai
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 1 chai
50mlÁo 591.500 x
389 455 Albumin 25%/50ml Albuminar 25 ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
50mlUSA 889.500 x
390 455 Albumin 25%/100ml Albutein ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
100mlMỹ 2.251.998 x
391 455 Albumin 25%/50ml Albutein ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnChai 50ml USA 879.000 x
11.4. Dung dịch cao phân tử
392 469Hydroxyethyl
Starch 6%6%, 500ml Voluven 6% Túi Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)
Đức 110.000 x
393 469
Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl
starch)
6% Volulyte 6% TúiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền
Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)
Đức 94.000 x
394 468
Gelatin succinyl
+ Natri clorid +
Natri hydroxyd
500ml Gelofusine ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 chai
nhựa 500mlMalaysia 116.000 x
11.5.Thuốc khác
395 472 Epoetin alfa2000UI/
0,5mlEprex 2000 U Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn
Thụy Sỹ 269.999 x
396 472 Epoetin alfa4000UI/
0,4mlEprex 4000 U Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn
Thụy Sỹ 539.999 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
397 472 Erythropoietin 2.000UI RecormonBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc
(0,3ml) và 6
kim tiêm
Đức 229.355 x
398 472 Erythropoietin 2.000UIReliporex®
2000 IUHộp Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn
Ấn Độ 74.240 x
399 472 Erythropoietin 4.000UIReliporex®
4000 IUHộp Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn
Ấn Độ 126.000 x
400 472Erythropoietin
alpha2000UI
Epotiv inj
2000IU
Bơm
tiêmTiêm Thuốc tiêm
Hộp 2 vỉ x
3 xi lanh x
0,5ml
Hàn Quốc 84.000 x
401 473 Filgrastim 30MU/0,5ml NEUPOGENBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp chứa 1
bơm tiêm
đóng sẵn
chứa
filgrastim
Thụy Sỹ 710.000 x
402 473 Filgrastim 300mcg ZarzioBơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,5ml có
nắp an toàn
kim tiêm
Germany 545.000 x
403 474
Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta
100mcg/
0.3mlMircera
Bơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,3ml
Đức 3.291.750 x
404 474
Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta
50mcg/
0.3mlMircera
Bơm
tiêmTiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,3ml
Đức 1.695.750 x
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
405 476 Atenolol 50mgAtenolol Stada
50mgViên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 600 x
406 476 Atenolol 50mg Tenocar 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x
15 viênViệt Nam 580 x
407 477 Diltiazem HCl 60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 2.148 x
408 477 Diltiazem HCl 30mg Herbesser Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 1.345 x
409 477 Diltiazem HCl 60mgDiltiazem Stada
60mgviên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 860 x
410 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint Viên Uống
Viên nén
giải phóng
chậm
H/3 vỉ x 10
viên Hungary 1.680 x
411 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)5mg/5ml
A.T
Nitroglycerin injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 5mlViệt Nam 49.980 x
412 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)10mg/10ml
Glyceryl
TrinitrateỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 10ml Germany 72.975 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
413 479Isosorbid
mononitrat30mg Vasotrate 30OD Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp lớn
chứa 2 hộp
nhỏ x 2 vỉ
x 7 viên
Ấn Độ 2.000 x
414 479 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 239 x
415 479Isosorbid
mononitrat60mg Imidu 60mg Viên Uống
Viên tác
dụng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.302 x
416 479 Isosorbid dinitrat 10mg Nadecin Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênRomania 2.500 x
417 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
Dozidine MR
35mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
phóng thích
chậm
Hộp 6 vỉ x
10 viênViệt Nam 430 x
418 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
SaVi
Trimetazidine
35 MR
viên uống
Viên nén
bao phim
giải phóng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 690 x
419 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
Trimetazidine
Stada MRViên Uống
Viên tác
dụng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 780 x
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
420 483 Amiodaron 150mg/3mlCordarone
150mg/3mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống x
3mlPháp 30.048 x
421 483Amiodaron
(hydroclorid)200mg Aldarone Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vĩ x
10 viênẤn Độ 2.800 x
422 483Amiodaron
(hydroclorid)200mg Cordarone Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
15 viênPháp 6.750 x
423 487Propranolol
(hydroclorid)40mg
Dorocardyl
40mg Viên Uống Viên nén
Chai 100
viênViệt Nam 273 x
12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
424 491 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống Viên nénHộp 10 vĩ x
10 viênViệt Nam 340 x
425 491 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênÚc 7.593 x
426 491 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 81 x
427 493 Bisoprolol 2,5mgA.T Bisoprolol
2.5Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 238 x
428 493 Bisoprolol 2,5mg Biscapro 2,5 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/2 vỉ/14
viênViệt Nam 630 x
429 493 Bisoprolol 5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 256 x
430 493 Bisoprolol 5mg Biscapro 5 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/3vỉ/10
viênViệt Nam 650 x
431 493 Bisoprolol 5mg Bisoprolol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 780 x
432 493 Bisoprolol 5mg Savi Prolol Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 680 x
433 493Bisoprolol
fumarate5mg Concor 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói Áo3.936 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
434 493
Bisoprolol
fumarate
(Phenoxy-amino-
propanols)
2,5mg Concor Cor Viên UốngViên nén
bao phim
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói Áo2.878 x
435 496 Captopril 25mg Captagim Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 76 x
436 496 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 420 x
437 496 Captopril 25mg CAPTOPRIL Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 420 x
438 497 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol
12.5viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 1.300 x
439 497 Carvedilol 6,25mgSaVi Carvedilol
6.25viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 800 x
440 498 Cilnidipine 10mgAtelec Tablets
10Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênNhật 9.000 x
441 500 Doxazosin 2mg Carudxan Viên Uống Viên nén dàiHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 4.200 x
442 504 Imidapril 10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 6.048 x
443 504 Imidapril 5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 4.414 x
444 506 Irbesartan 150mgSaVi Irbesartan
150viên Uống
Viên nén
dài bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
dài bao
phim
Việt Nam 1.090 x
445 506 Irbesartan 150mgIrbesartan
150mgViên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
14 viênViệt Nam 3.440 x
446 506 Irbesartan 300mgIrbesartan Stada
300mgviên Uống
viên nén
bao phim
Hộp/2 vỉ x
14 viên Việt Nam 6.800 x
447 506 Irbesartan 300mg Tensira 300 viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênIndonesia 2.700 x
448 507Irbesartan +
hydroclorothiazid
150mg +
12,5mg
Nacardio Plus
Film Coated
Tablet
Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/02 vỉ x
14 viênSpain 4.120 x
449 507Irbesartan +
hydroclorothiazid
150mg +
12,5mg
Irbelorzed
150/12,5Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.730 x
450 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Lercastad Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.400 x
451 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Zanedip 10mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
H/2 vỉ x 14
viênÝ 8.500 x
452 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Lercanew Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.058 x
453 515 Metoprolol 25mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ
60 viênHungary 2.250 x
454 515 Metoprolol 50mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ
60 viênHungary 3.500 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
455 518 Nicardipin 10mg/10ml
Nicardipine
Aguettant
10mg/10ml
ỐngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống
x 10mlPháp 124.999 x
456 518 Nicardipin 1mg/1ml Cardiv Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10ml Indonesia 96.000 x
457 519 Nifedipine 10mg Adalat Cap ViênNgậm
dưới lưỡi
Viên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 2.253 x
458 519 Nifedipine 20mg Adalat LA Viên UốngViên phóng
thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 5.950 x
459 519 Nifedipine 20mgNifedipin Stada
RetardViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 540 x
460 519 Nifedipine 30mg Adalat LA 30mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 9.454 x
461 519 Nifedipine 30mg Avensa LA Viên Uống
Viên nén
giải phóng
có kiểm soát
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.800 x
462 519 Nifedipine 30mg Macorel Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp/10 vỉ x
10 viênItaly 3.780 x
463 519 Nifedipine 60mg Adalat LA 60mg Viên UốngViên phóng
thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 12.033 x
464 520 Perindopril 4mg Perigard-4 Viên Uống Viên nén
Hộp to x 10
hộp nhỏ x 1
vỉ x 10 viên
Ấn Độ 930 x
465 520Perindopril
Arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 lọ 30
viênPháp 5.650 x
466 522Perindopril +
indapamid
5mg +
1,25mg
Coversyl Plus
Arginine
5mg/1.25,g
Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 lọ 30
viênPháp 6.500 x
467 525
Rilmenidine
dihydrogen
phosphate
1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
15 viênPháp 4.024 x
468 526 Telmisartan 80mg Telsar 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênIndia 1.680 x
469 526 Telmisartan 80mg Visartis 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.050 x
470 527Telmisartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mgTelzid 80/12.5 Viên Uống Viên nén
Hộp 6 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 3.948 x
471 528 Valsartan 160mg Diovan 160 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha16.640 x
472 528 Valsartan 160mg Valazyd 160 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênIndia 5.185 x
473 528 Valsartan 160mg Valsarfast Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x
7 viênSlovenia 8.700 x
474 528 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha9.966 x
475 528 Valsartan 80mgSaVi Valsartan
80viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 2.390 x
476 529Valsartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mg
SaVi Valsartan
Plus HCT
80/12.5
viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 6.250 x
477 529
Valsartan,
Hydrochlothiazid
e
80mg +
12,5mg
Co-Diovan
80/12.5Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viênÝ 9.987 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
478 529
Valsartan,
Hydrochlothiazid
e
160mg +
25mg
Co-Diovan
160/25Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viênÝ 17.308 x
12.5. Thuốc điều trị suy tim
479 532 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm Ống 2ml Ba Lan 19.500 x
480 532 Digoxin 0.5mg/2mlDigoxin
NativelleỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm Ống 2ml Ý 35.000 x
481 532 Digoxin 0.25mg Digoxin Richter Viên Uống ViênHộp 1 chai
50 viênHungary 693 x
482 533 Dobutamin250mg/
20ml
Dobutamine-
HamelnChai/Lọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Lọ 20ml Germany 58.485 x
483 533 Dobutamin250mg/
20ml
Dobutamine
Panpharma
250mg/20ml
Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha truyền
Hộp 10 lọ
20ml Đức 63.000 x
484 533 Dobutamin500mg/
40mlAtibutrex Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha tiêm
truyền
Hộp 1 lọ x
40mlViệt Nam 120.000 x
485 534 Dopamin 200mg/5mlDopamine
hydrochlorideỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 5ml Ba Lan 19.425 x
12.6.Thuốc chống huyết khối
486 538Acetylsalicylic
acid81mg ASPIRIN Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 82 x
487 539 Alteplase 50mg Actilyse Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp gồm 1
lọ bột đông
khô + 1 lọ
nước cất
pha tiêm
Đức 10.323.588 x
488 540
Clopidogrel base
(dưới dạng
Clopidogrel
hydrogen
sulphate)
75mg Plavix 75mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x
14 viênPháp 20.828 x
489 540 Clopidogrel 75mg Noklot Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênIndia 1.433 x
490 540 Clopidogrel 75mg Egitromb Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
7 viênHungary 1.800 x
12.7. Thuốc hạ lipid máu
491 549 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10vỉ x
10viênViệt Nam 155 x
492 549 Atorvastatin 10mg Pelearto 10 viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 645 x
493 549 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 900 x
494 549 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 748 x
495 549 Atorvastatin 20mg Statinagi 20 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 230 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
496 553 Fenofibrat 160mg Fenostad 160 viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.900 x
497 553 Fenofibrat 160mg Fenosup Lidose Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênBỉ 5.100 x
498 553 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra
160mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênPháp 10.058 x
499 558 Rosuvastatin 10mg Rostor 10 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/2vỉ x
14 viênViệt Nam 2.100 x
500 558 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vĩ x
10 viênViệt Nam 3.500 x
12.8. Thuốc khác
501 567 Kali clorid 10%/10ml Kali clorid Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 10ml Việt Nam 2.268 x
502 571 Naftidrofuryl 200mg Praxilene Viên UốngViên nén
bao phim
2 vỉ x 10
viên/ hộpPháp 4.920 x
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
503 634 Bari sulfat 550g Bari HD Chai UốngHỗn dịch
uốngChai 550g Việt Nam 40.000 x
504 634 Bari sulfat 130g/275g Barihd Gói UốngHỗn dịch
uốngGói 110g Việt Nam 18.900 x
505 638 Gadobutrol 1mmol/ml Gadovist HộpTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1
xylanh x
5ml
Germany 546.000 x
506 641 Gadoteric acid
0,5mmol/ml
(27,932g/
100ml)
Dotarem Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlPháp 520.000 x
507 642Iodine (dưới
dạng Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ
50mlPháp 275.000 x
508 642Iodine (dưới
dạng Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
100mlPháp 485.000 x
509 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 chai
100mlIreland 446.710 x
510 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 chai
50mlIreland 245.690 x
511 646 Iopromide623.40mg/m
lUltravist 300 Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai
x 100mlĐức 420.000 x
512 646 Iopromide623.40mg/m
lUltravist 300 Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai
x 50mlĐức 242.550 x
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
513 658 Natri clorid 0,9%Natri Clorid
0,9%Chai
Dùng
ngoài
Dung dịch
dùng ngoài
Chai
1000mlViệt Nam 9.975 x
514 656 Povidone Iodine 10%/500ml PVP-Iodine LọDùng
ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 42.860 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
515 656 Povidon iodin 10%Povidon Iodin
10%Chai
Dùng
ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 37.000 x
16. THUỐC LỢI TIỂU
516 659 Furosemid 20mg/2mlA.T Furosemid
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 2mlViệt Nam 1.029 x
517 659 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
2mlÝ 4.300 x
518 659 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon
InjectionỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlTaiwan 4.050 x
519 659 Furosemid 20mg/2ml Vinzix Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlViệt Nam 1.449 x
520 659 Furosemid 40mg Agifuros Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
25 viênViệt Nam 97 x
521 661 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 777 x
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
522 663
Attapulgit
mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxyd
2,5g + 0,5g Europulgite Gói Uống
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
Hộp 30 gói
x 3gViệt Nam 1.140 x
523 663
Attapulgit
mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxyd
2,5g + 0,5g Gastropulgite Gói UốngBột pha hỗn
dịch uốngHộp 30 gói Pháp 3.053 x
524 664 Bismuth 262.5 mg Ulcersep Viên NhaiViên nén
nhai
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.969 x
525 678 Esomeprazol 20mg Asgizole Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 4 vỉ x
7 viênItalia 11.599 x
526 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol
20mgViên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 06 vỉ x
10 viênViệt Nam 425 x
527 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol
Stada 20mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 4 vỉ x
7 viên nang
cứng
Việt Nam 2.495 x
528 678 Esomeprazol 40mgEsomeprazol
Stada 40mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp/4 vỉ x
7 viênViệt Nam 7.500 x
529 678 Esomeprazol 40mgEsoxium Caps.
40Viên Uống
Viên nang
cứng chứa
vi hạt bao
tan trong
ruột
Hộp/2 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.500 x
530 678 Esomeprazol 40mg Estor 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 2 vỉ x
7 viên; hộp
4 vỉ x 7 viên
Đức 11.750 x
531 678 Esomeprazol 40mg Nexium Mups Viên Uống
Viên nén
kháng dịch
acid
Hộp 2 vỉ x
7 viênThụy Điển 22.456 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
532 678 Esomeprazol 40mgSaVi
Esomeprazole 40viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 2 vỉ x
7 viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Việt Nam 2.700 x
533 678 Esomeprazol 40mg Asgizole Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Portugal 85.000 x
534 678 Esomeprazol 40mg Esogas ivf Lọ TiêmBột đông
khô
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông
khô+1 ống
dung môi
5ml
Việt Nam 15.498 x
535 678 Esomeprazol 40mg Nexium Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm/ truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
bột pha
tiêm 5ml
Thụy Điển 153.560 x
536 678 Esomeprazol 40mg Sunpranza Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 01 lọ India 55.000 x
537 666 Famotidin 40mg/5mlA.T Famotidine
40 injLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 lọ x
5mlViệt Nam 73.500 x
538 668 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang
cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 x
539 671
Magnesi
hydroxid +
Nhôm oxit +
Simethicon
600mg+
392,2mg+
60mg
Grangel Gói UốngThuốc nước
uốngGói 10ml Việt Nam 2.940 x
540 677 Omeprazol 20mg Kagasdine Viên Uống
Viên nang
bao tan
trong ruột
Chai 1000
viênViệt Nam 127 x
541 677 Omeprazol 40mg
Ocid I.V
Injection
(Lyophyilised)
(Omeprazole for
Injection)
Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ và
1 ống nước
cất pha tiêm
India 22.500 x
542 679 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 03 vỉ x
10 viênBulgaria 1.680 x
543 679 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.500 x
544 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 1 vỉ x
7 viênĐức 18.499 x
545 679 Pantoprazol 40mg Pantostad Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x
7 viênViệt Nam 2.000 x
546 679 Pantoprazol 40mg Comenazol Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột đông
khô + 1 ống
dung môi
10ml
Việt Nam 17.598 x
547 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
bột đông
khô pha
tiêm
Đức 146.000 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
548 679 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ +
1 ống dung
môi, Hộp 5
lọ + 5 ống
dung môi
Việt Nam 12.075 x
549 680 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg viên Uống
Viên nén
kháng dịch
vị
Hộp 1 vỉ x
10 viên Slovenia 11.500 x
550 680 Rabeprazol 20mg Happi 20 Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 10 vỉ x
10 viênIndia 1.076 x
551 680 Rabeprazol 20mg Rabepagi Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
H/3 vỉ x 10
viênViệt Nam 615 x
552 680Rabeprazole
Sodium20mg Rabeloc I.V Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Ấn Độ 134.000 x
553 681 Ranitidin 50mg/2mlA.T Ranitidine
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
x 2mlViệt Nam 2.919 x
554 681 Ranitidin 50mg/2ml Vintex ỐngTiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.780 x
555 681
Ranitidine (dưới
dạng ranitidine
HCl)
Ranitidine
25 mg/mlZantac Injection Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 5 ống Ý 27.708 x
556 682
Ranitidin +
bismuth +
sucralfat
75mg +
100mg +
300mg
ALBIS Viên UốngViên nén
bao phim
H/3 vỉ x 10
viênHàn Quốc 8.500 x
557 683 Rebamipid 100mg Ayite viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.000 x
558 683 Rebamipid 100mg Mucosta Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênKorea 3.479 x
559 683 Rebamipid 100mg Repampia Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 2.998 x
560 750 Simethicon 120mg Air-X Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênThái Lan 1.365 x
561 684 Sucralfat 1g Gellux Gói UốngHỗn dịch
uống
Hộp/20 gói
15gViệt Nam 3.200 x
562 684 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói UốngDạng hạt
cốmHộp 50 gói Slovenia 4.800 x
563 684 Sucralfat 1g/10mlSucrafil
SuspensionLọ Uống
Hỗn dịch
uống
Hộp 1 lọ
200mlIndia 131.250 x
564 684 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Túi UốngHỗn dịch
uống
Hộp 30 túi
5mlItaly 7.800 x
17.2. Thuốc chống nôn
565 690 Metoclopramid 10mg PRIMPERAN Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
20 viênPháp 1.831 x
566 690 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm bắp,
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 2 vỉ x
5 ống x 2ml
Dung dịch
tiêm bắp,
tiêm tĩnh
mạch
Cyprus 14.200 x
567 690 Metoclopramid 10mg/2mlMetoclopramid
Kabi 10mgỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 12 ống
x 2mlViệt Nam 1.386 x
568 690 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Argentina 1.480 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
569 691 Ondansetron 8mg/4mlOndansetron-
BFSỐng Tiêm
Hộp 10 ống
nhựa, Hộp
20 ống
nhựa, Hộp
50 ống
nhựa x 4ml
Việt Nam 12.600 x
570 691 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x
5 ốngViệt Nam 14.700 x
571 691 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 ống
4mlHy Lạp 31.416 x
572 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Aloxi Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
5mlIreland 1.666.500 x
573 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Emecad Lọ Tiêm
Dung dich
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
5mlẤn Độ 350.000 x
574 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml
PalonosetronRib
osepharm 250µgLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
tiêm
Đức 630.000 x
575 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Paloxiron ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
5ml
Banglades
h420.000 x
576 692Palonosetron
hydroclorid0,5mg Paloxiron Viên Uống Viên nén
Hộp 1 vỉ x
10 viên
Banglades
h63.800
BHYT
không
thanh
toán
17.3. Thuốc chống co thắt
577 693 Alverin (citrat) 60mg Sparenil 60 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 770 x
578 693 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x
15 viên nénViệt Nam 115 x
579 694Alverin (citrat) +
simethicon
60mg +
300mgAvarino Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 5 vỉ x
10 viênThailand 2.500 x
580 694Alverin (citrat) +
simethicon
60mg +
80mgNady-spasmyl Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.491 x
581 697Drotaverin
clohydrat40mg Dros-ta Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 269 x
582 697Drotaverin
clohydrat40mg Ramasav Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 814 x
583 697Drotaverin
clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 861 x
584 697Drotaverin
clohydrat40mg/2ml Vinopa ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10
ống; 50 ốngViệt Nam 2.835 x
585 697Drotaverin
clohydrat40mg/2ml BFS-Drotaverine Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.098 x
586 698Hyoscine
butylbromide20mg/1ml BFS-Hyoscin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.405 x
587 698Hyoscin
butylbromid20mg/1ml Buscopan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x
5 ống 1ml
Tây Ban
Nha8.376 x
588 698Hyoscin
butylbromid20mg/1ml Vincopane Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 5.880 x
589 699Mebeverin
hydroclorid135mg Opeverin Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.508 x
590 699Mebeverin
hydroclorid135mg Verimed 135mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 5 vi x
10 viênCyprus 2.300 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
591 699Mebeverine
hydrochloride200 mg
Duspatalin
RetardViên Uống
Viên nang
giải phóng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênPháp 5.870 x
592 703Tiropramid
hydroclorid100mg Tiram Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.260 x
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
593 710 Lactulose 10g/15ml Duphalac Gói UốngDung dịch
uống
Hộp 20 gói
x 15mlHà Lan 2.728 x
594 710 Lactulose 10g/15ml Lactulose Stada Chai UốngDung dịch
uống
Hộp/1 chai
225mlViệt Nam 70.000 x
595 711
Macrogol
(polyethylen
glycol hoặc
polyoxyethylen
glycol)
10g Forlax Gói Uống
Bột pha
dung dịch
uống
Hộp 20 gói Pháp 4.275 x
596 712
Macrogol
(polyethylen
glycol) + natri
sulfat + natri
bicarbonat +
natri clorid +
kali clorid
64g + 5,7g
+ 1,68g +
1,46g +
0,75g
Fortrans Gói Uống
Bột pha
dung dịch
uống
Hộp 4 gói Pháp 30.000 x
597 714
Monobasic natri
phosphat
+ dibasic natri
phosphat
(19g +
7g)/118mlFleet Enema Chai
Thụt hậu
môn -
trực tràng
Dung dịch
thụt trực
tràng
Hộp 1 chai
133mlUSA 55.650 x
598 714
Monobasic
natriphosphat +
dibasic natri
phosphat
72g+27g/45
ml
Fleet Phospho -
SodaChai Uống
Thuốc nước
uốngChai 45ml Mỹ 45.000 x
599 715 Sorbitol 5g Sorbitol Gói UốngThuốc
bột/cốmGói 5g Việt Nam 399 x
600 715 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống
Thuốc bột
pha dung
dịch uống
Hộp 20 gói
x 5gViệt Nam 386 x
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
601 718 Bacillus subtilis10^7-10^8
CFUBiosubtyl-II Viên Uống
Viên nang
cứngH/100 Việt Nam 1.450 x
602 722Dioctahedral
smectile 3000mg3g Smecta Gói Uống
Thuốc
bột/cốm
Hộp 30 gói
(mỗi gói
3,76g)
Pháp 3.475 x
603 721Dioctahedral
smectit3g Atizal Gói Uống
Hỗn dịch
uống
Hộp 20 gói
x 20mlViệt Nam 6.258 x
604 721Dioctahedral
smectit3g Grafort Gói Uống
Hỗn dịch
uống
Hộp 20 gói
20mlHàn Quốc 7.900 x
605 722 Diosmectit 3g Smec-Meyer gói UốngThuốc bột
uống
Hộp 30 gói
x 3,5g
thuốc bột
Việt Nam 1.260 x
606 727 Loperamid 2mg Loperamid Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 118 x
607 733Saccharomyces
boulardii250mg Normagut Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x
10 viênGermany 6.500 x
608 733Saccharomyces
boulardii100mg Zentomyces Gói Uống Thuốc bột
Hộp 30 gói
x 1gViệt Nam 3.600 x
17.6. Thuốc điều trị trĩ
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
609 735 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vĩ x
15 viênViệt Nam 5.950 x
610 735 Diosmin 600mg Phlebodia Viên Uống Viên Viên Pháp 6.816 x
611 736Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mgDaflon Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
15 viênPháp 3.258 x
612 736Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mg
Diosmin Stada
500mgviên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 1.310 x
613 736Diosmin +
hesperidin
450mg+
50mgSavi Dimin Viên Uống Viên
Hộp 4 vỉ x
14 viênViệt Nam 1.490 x
17.7.Thuốc khác
614 718+726
Bacillus subtilis
+ Lactobacillus
acidophilus
2x10^8
CFU + 10^9
CFU
Merika Fort Gói Uống Thuốc bộtHộp 20 gói
x 1gViệt Nam 2.800 x
615606+61
2
Bacillus subtilis
+ Lactobacillus
acidophilus
3x10^7
CFU +
3x10^7 CFU
Biosubtyl DL Gói Uống Thuốc bột
Hộp 25 gói
x 1g thuốc
bột
Việt Nam 1.400 x
616 746 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.200 x
617 Lauromacrogol 2%/2mlAetoxisclerol
TamponneỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 2ml Germany 130.000
BHYT
không
thanh
toán
618 747L-Ornithin - L-
aspartat3g Hepeverex Gói Uống Thuốc bột
Hộp 10 gói
x 5gViệt Nam 28.990 x
619 747L-Ornithin - L-
aspartat1g/5ml Vin-hepa ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
5mlViệt Nam 11.550 x
620 747L-Ornithin - L-
aspartat5g/10ml
Vin-Hepa
5g/10mlống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10mlViệt Nam 29.400 x
621 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
500mg Pentasa Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênThụy Sỹ 11.874 x
622 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
500mgSaVi
Mesalazine 500Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 7.900 x
623 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
400mg Sunmesacol Viên Uống
Viên bao
tan trong
ruột
Hộp 5 vỉ x
10 viênIndia 3.400 x
624 749 Octreotid 0.1mg DBL Octreotide LọTiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 1ml Canada 135.870 x
625 749 Octreotid 0,1mg/1ml Octreotide ỐngTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống
1 mlItaly 112.497 x
626 749 Octreotide 0.1mg/ml Sandostatin Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
1mlThụy Sĩ 241.525 x
627 751 Silymarin 90mg Carsil 90mg Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
6 viênBulgaria 3.360 x
628 754Trimebutin
maleat200mg Agitritine 200 Viên Uống
Viên nén
bao phim
H/5 vỉ x 10
viênViệt Nam 635 x
629 754Trimebutine
maleate100 mg Debridat Viên Uống
Viên nén
bao phim
2 vĩ * 15
viênPháp 2.906 x
630 756Ursodeoxycholic
acid150mg Cuellar viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp/6 vỉ x
10 viên Việt Nam 3.290 x
631 756Ursodeoxycholic
acid250mg PMS-Ursodiol C Viên Uống Viên Lọ 60 viên Canada 12.785 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
632 756Ursodeoxycholic
acid250mg Ursoliv 250 Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênThailand 8.500 x
633 756Ursodeoxycholic
acid300mg Savi Urso 300 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 8.350 x
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
634 761 Budesonide
500 mcg/2
ml (tương
đương với
250 mcg/
ml)
Pulmicort
RespulesỐng Khí dung
Hỗn dịch
khí dung
dùng để hít
Hộp 4 gói x
5 ống đơn
liều 2ml
Thụy Điển 13.834 x
635 772 Hydrocortison 100mgA.T
HydrocortisoneLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 5 lọ
thuốc + 5
ống dung
môi 2ml
Việt Nam 7.350 x
636 772 Hydrocortison 100mg Hydrocortison Lọ
Tiêm
tĩnh
mạch
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông
khô + 1 ống
dung môi
2ml
Việt Nam 8.900 x
637 775Methyl-
prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 983 x
638 775Methyl-
prednisolon4mg Menison 4mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x
10 viênViệt Nam 890 x
639 775Methyl-
prednisolon16mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 3.672 x
640 775Methyl-
prednisolon16mg Menison 16mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x
10 viênViệt Nam 2.450 x
641 775Methyl-
prednisolon16mg Soli-Medon Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 725 x
642 775Methyl-
prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x
10 viên Việt Nam 640 x
643 775Methyl-
prednisolon40mg Atisolu 40 inj Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 05 lọ
thuốc + 05
ống dung
môi
Việt Nam 8.190 x
644 775Methyl-
prednisolon40mg Solu-Medrol Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 x
645 775
Methyl-
prednisolone
hemisuccinat
125mg Soli-Medon 125 Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
bột đông
khô pha
tiêm + 1
ống nước
cất pha tiêm
2ml
Việt Nam 30.891 x
646 775
Methyl-
prednisolone
hemisuccinat
125mg Solu-Medrol Lọ Tiêm
Bột vô
khuẩn pha
tiêm
25 lọ/ hộp Mỹ 75.710 x
647 776Prednisolon
acetat5mg Prednisolon Viên Uống Viên
Hộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 105 x
648 776Prednisolon
acetat5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nén
Hộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 80 x
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
649 795 Progesteron 100mgUtrogestan
100mgViên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 2 vỉ x
15 viên
Pháp;
đóng gói
Bỉ
6.500 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
650 795 Progesteron 200mgUtrogestan
200mgViên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 15 viên
(1 vỉ 7 viên
+ 1 vỉ 8
viên)
Pháp;
đóng gói
Bỉ
13.000 x
651 797Testosteron
Undecanoate
1000mg/
4mlNebido Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
tiêm 4mlĐức 2.835.000 x
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
652 800 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x
30 viênPháp 2.865 x
653 800 Gliclazid 30mgPyme Diapro
MRViên Uống
Viên tác
dụng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
20 viên,
hộp 2 vỉ x
30 viên
Việt Nam 495 x
654 800 Gliclazid 60mgDiamicron MR
60mgViên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x
15 viênPháp 5.460 x
655 800 Gliclazid 60mgDorocron MR
60mgViên Uống
Viên nén
giải phóng
có biến đổi
Hộp 10 vỉ x
15 viênViệt Nam 2.950 x
656 800 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x
10 viênÝ 1.900 x
657 801 Glimepirid 2mg Glumerif 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.670 x
658 801 Glimepirid 4mg Glumerif 4 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.340 x
659 804
Insulin tác dụng
nhanh, ngắn
(Fast-acting,
Short-acting)
100UI/ml Humulin R Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
10ml
Mỹ (đóng
gói, dán
nhãn, xuất
xưởng:
Tây Ban
Nha)
100.900 x
660 805
Insulin trộn, hỗn
hợp (Mixtard-
acting, Dual-
acting)
100UI/mlMixtard® 30
FlexPen®Bút Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 5 bút
tiêm bơm
sẵn x 3ml
Đan Mạch 149.999 x
661 805
Insulin trộn, hỗn
hợp (Mixtard-
acting, Dual-
acting)
100UI/mlScilin M30
(30/70)Lọ Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 01 lọ
10ml Ba lan 99.200 x
662 807 Metformin 500mgGlucofine
500mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ,
10 vỉ x 10
viên
Việt Nam 227 x
663 807 Metformin 500mg Metformin stada Viên UốngViên tác
dụng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 580 x
664 807 Metformin 500mg Panfor SR-500 Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 5 vỉ x
20 viênIndia 1.200 x
665 807 Metformin 850mgGluphakaps 850
mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 207 x
666 807 Metformin 850mgMetformin
Stada 850mgviên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
15 viên nén
bao phim
Việt Nam 677 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
667 809 Repaglinid 1mg Pranstad 1 viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 2.600 x
668 811
Sitagliptin
monohydrate
phosphate
100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Anh đóng
gói Anh17.311 x
669 812 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha8.225 x
670 812 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 7.800 x
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
671 815Levothyroxin
(muối natri)50mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói & xuất
xưởng tại
Mexico
923 x
672 815Levothyroxin
(muối natri)100mcg Berthyrox 100 Viên Uống Viên nén
H/4 vỉ x 25
viênĐức 490 x
673 815Levothyroxin
(muối natri)100mcg Disthyrox Viên Uống Viên nén
Hộp 5 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 294 x
674 816Propylthiouracil
(PTU)50mg
Propylthiouracil
50mgViên Uống Viên nén
Hộp 01 lọ x
100 viênViệt Nam 310 x
675 816Propylthiouracil
(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên
Hộp 04 vỉ x
25 viên nénViệt Nam 315 x
676 817 Thiamazol 5mg Glockner-5 viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 900 x
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
677 818
Desmopressin
(dưới dạng
Desmopressin
acetat 0,1mg)
0.089mg Minirin Viên Uống Viên nénHộp 1 chai
30 viênThụy Sỹ 22.133 x
678 818 Desmopressin 120mcg
Minirin Melt
Oral
Lyophilisate
120mcg
Viên Uống
Viên đông
khô dạng
uống
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 39.840 x
679 818 Desmopressin 60mcg
Minirin Melt
Oral
Lyophilisate
60mcg
Viên Uống
Viên đông
khô dạng
uống
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 22.133 x
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
680 825Huyết thanh
kháng độc tố1500 IU
Huyết thanh
kháng độc tố
uốn ván tinh chế
(SAT)
Ống
Tiêm
tĩnh
mạch
Thuốc tiêm Ống 1ml Việt Nam 22.943 x
681 821 Immune globulin0.10g/ml;
25mlBioven Chai/Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Chai/Lọ
25mlUkraine 3.450.000 x
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
682 826Atracurium
besylat10mg/ml Tracrium Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm, truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống Ý 46.146 x
683 826Atracurium
besylat25mg/2,5ml
Atracurium -
Hameln
10mg/ml
Ống TiêmDung dịch
tiêmHộp10 ống Germany 45.000 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
684 828 Botulinum toxin 500UI Dysport Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ Anh 6.627.920 x
685 832Neostigmin
metylsulfat0,5mg/1ml
BFS-
NeostigmineỐng Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.825 x
686 832Neostigmin
metylsulfat0.5mg/1ml
Neostigmine-
RotexỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Germany 8.400 x
687 836Pyridostigmine
Bromide60mg Mestinon S.C Viên Uống Viên nén
Hộp 1 lọ
150 viênĐài Loan 4.840 x
688 838Rocuronium
bromide10mg/ml Esmeron Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
5ml
Đức; đóng
gói Hà Lan104.450 x
689 839Suxamethonium
clorid100mg/2ml
Suxamethonium
ChlorideỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2ml Germany 16.300 x
23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC
690 928
Dung dịch lọc
thận bicarbonat
hoặc acetat
(65,94g +
30,58g)/
1000ml
Dung dịch thẩm
phân máu đậm
đặc HD-1B
(Bicarbonat)
Can
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm đặc
Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x
691 928
Dung dịch lọc
thận bicarbonat
hoặc acetat
10 Lít dung
dịch chứa:
NaCl 1614g
+ KCl
54,91g +
CaCl2.2H2
O 97,45g +
MgCl2.6H2
O 37,44g +
Acid Acetic
băng 88,47g
Dung dịch thẩm
phân máu đậm
đặc HD-1A
(Acid)
Can
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm đặc
Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x
692 928
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu bicarbonat
hoặc acetat
10 lít Kydheamo-2B CanThẩm
phân
Dung dịch
Lọc
thận/Thẩm
phân máu
Can 10 Lít Việt Nam 147.000 x
693 928
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu bicarbonat
hoặc acetat
10 lít Kydheamo-3A CanThẩm
phân
Dung dịch
Lọc
thận/Thẩm
phân máu
Can 10 Lít Việt Nam 140.070 x
694 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và
lọc máu
1,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution with
1,5% Dextrose
Túi
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x
695 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và
lọc máu
1,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution With
1,5% Dextrose
Túi
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
696 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và
lọc máu
2,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution With
2,5% Dextrose
Túi
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
697 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và
lọc máu
2,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution with
2,5% Dextrose
Túi
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x
698 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và
lọc máu
4,25%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis
Solution With
4,25% Dextrose
Túi
Dung
dịch
thẩm
phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
699 927
Natri clorid+Kali
clorid+Calci
clorid
dihydrate+Magne
clorid
hexahydrate+Glu
cose
monohydrate+Na
tri hydrocarbonat
29.81g+0.74
g+1.1g+0.51
g+5.49g+15.
96g/5L
Duosol with
2mmol/l
Potassium
Solution for
Haemofitration
TúiThẩm
phân
Dung dịch
lọc máuTúi 5 lít Germany 637.350 x
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.1. Thuốc an thần
700 933 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 164 x
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
701 956 Sulpirid 50mgSulpiride Stada
50mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viên
nang cứng
Việt Nam 400 x
24.4. Thuốc chống trầm cảm
702 968 Sertralin 50mg Asentra 50mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x
7 viênSlovenia 8.520 x
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
703 978
Ipratropium
bromide
anhydrous (dưới
dạng
Ipratropium
bromide
monohydrate)
0,5mg;
Salbutamol
(dưới dạng
Salbutamol
sulfate) 2,5 mg
0,5mg +
2,5mgCombivent Lọ Khí dung
Dung dịch
khí dung
Hộp 10 lọ x
2,5mlPháp 16.074 x
704 980 Salbutamol sulfat 100mcg Ventolin Inhaler Bình xịt Xịt
hỗn dịch xịt
qua bình
định liều
đều áp
Hộp 1 bình
xịt 200 liều
Tây Ban
Nha, đóng
gói Úc
76.379 x
705 980 Salbutamol sulfat 2.5mg/2,5mlVentolin
NebulesỐng Khí dung
Dung dịch
khí dung
Hộp 6 vỉ x
5 ốngÚc 4.575 x
706 980 Salbutamol sulfat 5mg/5ml
Salbutamol
Renaudin
5mg/5ml (0,1%)
Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 10 ống,
hộp 100 ống Pháp 115.000 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
707 980Salbutamol
(sulfat)0,5mg/1ml
Salbutamol
Renaudin
0,5mg/1ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 100,
10 ống/vỉ,
ống 1ml
Pháp 14.900 x
25.2. Thuốc chữa ho
708 989 Bromhexin 8mg Bromhexin Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x
15 viênViệt Nam 29 x
709 989Bromhexin
(hydroclorid)4mg/2ml
Bromhexine
injectionỐng Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 10 ống
x 2mlTaiwan 12.500 x
710 989Bromhexin
(hydroclorid)8mg Bromhexin 8 Viên Uống Viên nén
Hộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 35 x
711 992Codein + terpin
hydrat
10mg +
100mg
Terpin Codein
10Viên Uống Viên nén
H/10vỉ x
10viênViệt Nam 345 x
712 998 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Gói Uống Thuốc bộtH/100gói x
1gViệt Nam 370 x
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
26.1. Thuốc uống
713 1005 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên UốngViên tác
dụng kéo dài
Hộp 1 lọ 50
viên; Hộp 1
lọ 100 viên
Hungary 1.800 x
714 1005 Kali clorid 500mg Kali Clorid Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 630 x
26.2. Thuốc tiêm truyền
715 1011 Acid amin* 5,4% Nephgold TúiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Túi
polypropyle
n 250ml
Hàn Quốc 95.000 x
716 1011 Acid amin* 6,1% Neoamiyu TúiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi 200ml Nhật 116.258 x
717 1011 Acid amin* 7% Nephrosteril ChaiTiêm
truyền
Dung dich
truyền tĩnh
mạch
Chai 250ml Áo 91.800 x
718 1011 Acid amin* 8% Aminoleban ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 20
chai x
500ml
Việt Nam 154.000 x
719 1011 Acid amin* 8%Aminosteril N
Hepa 8%Chai
Tiêm
truyền
Dung dich
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Áo 129.800 x
720 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold
8,5% InjectionTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi
polypropyle
n 500ml
Hàn Quốc 106.000 x
721 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold
8,5% InjectionTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi
polypropyle
n 250ml
Hàn Quốc 82.000 x
722 1011 Acid amin* 10%Aminoplasmal
B.Braun 10% E Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 10
chai 500ml Đức 143.712 x
723 1011 Acid amin* 10% Aminosteril 10% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnChai 500ml Việt Nam 80.500 x
724 1011 Acid amin* 10% AmiparenChai/
Túi
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 80.440 x
725 1012
Acid amin +
glucose + điện
giải (*)
40g +
80g/1000ml
Nutriflex Peri
SolTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 5 túi
1000mlThụy Sĩ 359.520 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
726 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
11,3% +
11% + 20%
Combilipid Peri
InjectionTúi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
tĩnh mạch
ngoại vi
Túi 3 ngăn
1440mlHàn Quốc 412.000
BHYT
thanh
toán
50%
727 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
11,3% +
11% + 20%
Combilipid Peri
InjectionTúi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
tĩnh mạch
ngoại vi
Túi 3 ngăn
1920mlHàn Quốc 629.000
BHYT
thanh
toán
50%
728 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
11,3%+19%
+20%MG-TNA Túi
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnTúi 1026ml Korea 539.994
BHYT
thanh
toán
50%
729 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
40g + 80g +
50g
Nutriflex Lipid
Peri Túi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 5 túi
1250ml Germany 840.000
BHYT
thanh
toán
50%
730 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
10% + 40%
+ 20%
Oliclinomel N7-
1000ETúi
Tiêm
truyền
Nhũ dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
chứa dung
dịch lipid,
aminoacid,
glucose: túi
1000ml
(200 + 400
+ 400)
Bỉ 860.000
BHYT
thanh
toán
50%
731 1013
Acid amin +
glucose + lipid
(*)
10% + 13%
+ 20%
Smofkabiven
peripheralTúi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
1206 mlThụy Điển 720.000
BHYT
thanh
toán
50%
732 1014 Calci clorid 500mg/5mlCalci clorid
500mg/ 5mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 50 ống
x 5mlViệt Nam 987 x
733 1015 Glucose 5%/500ml Glucose 5% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Việt Nam 8.880 x
734 1015 Glucose 5%/500ml Glucose ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 7.140 x
735 1015 Glucose 10% Dextrose 10% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 48
chai 250mlViệt Nam 9.975 x
736 1015 Glucose 10%/500ml Glucose ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 9.345 x
737 1015 Glucose 30% Glucose 30% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai x
500ml
Việt Nam 13.860 x
738 1017 Kali clorid 1g/10ml Kali Clorid 10% ốngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
10ml Việt Nam 1.890 x
739 1017 Kali clorid 500mg/5ml Kali Clorid 10% ống Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
5mlViệt Nam 1.870 x
740 1017 Kali clorid 10%
Potassium
Chloride
Proamp 0,10g/ml
ỐngTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 50 ống
PP x 10ml Pháp 5.500 x
741 1018 Magnesi Sulfat 15%/10mlMagnesi Sulfat
KabiỐng
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnỐng 10ml Việt Nam 2.415 x
742 1018 Magnesi Sulfat 15%/5mlMagnesi-BFS
15%Ống
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnỐng 5ml Việt Nam 3.700 x
743 1020 Manitol 20% Mannitol ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 30
chai x
250ml
Việt Nam 18.480 x
744 1020 Manitol 20% Osmofundin Chai TiêmThuốc tiêm
truyềnChai 250ml Việt Nam 17.850 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
745 1021 Natri clorid 0,45%
Dịch truyền tĩnh
mạch Natri
clorid 0,45%
ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Chai 500ml Việt Nam 11.466 x
746 1021 Natri clorid 0,9%
Dịch truyền tĩnh
mạch Natri
clorid 0,9%
1000ml
ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Chai
1000mlViệt Nam 14.700 x
747 1021 Natri clorid 0.9%/ 250ml Natri clorid ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 250ml Việt Nam 7.035 x
748 1021 Natri clorid 0.9%
Natri clorid
0.9%
250ml/500ml
ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
250ml dung
dịch trong
dung tích
500ml
Việt Nam 8.400 x
749 1021 Natri clorid 0,9%/ 100ml Natriclorid 0.9% ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 100ml Việt Nam 6.825 x
750 1021 Natri clorid 0,9%/ 500ml Sodium chloride ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 6.650 x
751 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride
0,9%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 48
chai 250mlViệt Nam 7.875 x
752 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride
0,9%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai 250ml
dung dịch
trong chai
500ml
Việt Nam 8.400 x
753 1021 Natri clorid 3%/100ml Natri clorid ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 100ml Việt Nam 7.718 x
754 1024
Natri clorid +
Kali clorid +
Monobasic kali
phosphat + Natri
acetat + Magnesi
sulfat + Kẽm
sulfat + Dextrose
1L dung
dịch chứa:
Acetate
10mEq,Cl-
77mEq,
Dextrose
75g, K+
20mEq,
Mg2+
5mEq, Na+
77mEq,
Phosphat
10mmol,
Sulfat
5mEq,
Zn2+
0,08mEq
Glucolyte 2 ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 25
chai x
500ml
Việt Nam 17.000 x
755 1025 Nhũ dịch lipid 10%Lipovenoes 10%
PLRChai
Tiêm
truyền
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Thùng 10
chai 250mlÁo 90.500 x
756 1025 Nhũ dịch lipid 10%/500ml LipovenoesChai/Tú
i
Tiêm
truyền
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Thùng 10
chai 500mlÁo 138.000 x
757 1025 Nhũ dịch lipid 20% Clinoleic 20% TúiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Túi nhựa
250mlBỉ 320.000 x
758 1025 Nhũ dịch lipid 20%Lipigold 20%
InjectionTúi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Túi
polypropyle
n 250ml
Hàn Quốc 153.000 x
759 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% ChaiTiêm
truyền
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Chai 100ml Áo 98.000 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
760 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% ChaiTiêm
truyền
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Chai 250ml Áo 155.000 x
761 1025
Nhũ dịch lipid:
Medium-chain
Triglicerides
10,0g/100ml;
Soya-bean Oil
10,0g/100ml
20%Lipofundin
MCT/LCT 20% Chai
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 10
chai 250ml Đức 165.000 x
762 1025
Nhũ dịch lipid:
Medium-chain
Triglicerides
5,0g/100ml;
Soya-bean Oil
5,0g/100ml
10%Lipofundin
MCT/LCT 10% Chai
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 10
chai 250ml Đức 142.800 x
763 1026 Ringer acetate 500ml Acetate Ringer ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 20
chai 500ml
dung dịch
Việt Nam 14.000 x
764 1026 Ringer lactat 500ml Lactated Ringers ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 6.920 x
765 1026 Ringer fundin 500ml Ringerfundin Chai Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10
chai 500ml Đức 19.950 x
26.3. Thuốc khác
766 1028Nước cất pha
tiêm5ml
Nước cất ống
nhựaỐng
Tiêm
tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 5ml Việt Nam 546 x
767 1028Nước cất pha
tiêm5ml
Nước cất pha
tiêm Ống Tiêm
Nước cất
pha tiêm
Hộp 10vỉ x
10 ống x
5ml
Việt Nam 510 x
768 1028Nước cất pha
tiêm1000ml
Nước vô khuẩn
pha tiêmChai
Tiêm
truyềnThuốc tiêm
Thùng 12
chai 1000mlViệt Nam 17.500 x
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
769 1036
Calci
glucoheptanat +
Vitamin D3
550mg +
200UILetbaby Ống Uống
Thuốc nước
uốngỐng 5ml Việt Nam 3.680 x
770 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mgA.T Calmax Ống Uống
Dung dịch
uống
Hộp 30 ống
nhựa x 10mlViệt Nam 1.764 x
771 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mgFatig Ống Uống
Thuốc nước
uốngỐng 10ml Pháp 5.160 x
772 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mg
Notired Eff
OrangeViên Uống
Viên nén sủi
bọt
Hộp 5 vỉ x
4 viênViệt Nam 4.494 x
773 1038
Calci
glycerophosphat+
Magnesi
gluconat
456mg +
426mg
Notired Eff
StrawberryViên Uống Viên sủi
Hộp 5 vỉ x
4 viênViệt Nam 4.494 x
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
774 1039
Calci-3-methyl-2-
oxovalerat +calci-
4-methyl-2-
oxovalerat+ calci-
2-methyl-3-
phenylpropionat
+ calci-3-methyl-
2-oxobutyrat +
calci-DL-methyl-
2-hydroxy-4-
methylthiobutyrat
+ L-lysin
acetat+ L-
threonin + L-
tryptophan+ L-
histidin + L-
tyrosin+ Nitơ +
calci (*)
630mg
(67mg +
101mg +
68mg +
86mg +
59mg +
105mg +
53mg +
23mg +
38mg +
30mg +
50mg +
36mg)
Keamine Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 06 vỉ x
10 viênViệt Nam 9.800 x
775 1040 Calcitriol 0,25mcg Masak viên Uống ViênHộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 356 x
776 1040 Calcitriol 0,25mcg Rocaltrol Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 4.721 x
777
Vitamin A + B1
+ B2 + B3 + B5
+ B6 + B7 + B9
+ B12 + C + D3
+ E
3.500UI +
3,51mg +
4,14mg +
46mg +
17,25mg +
4,53mg +
69mcg +
414mcg +
6mcg +
125mg +
220UI +
11,20UI
Cernevit Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 10 lọ Pháp 131.999
BHYT
không
thanh
toán
778 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
100mg +
200mg +
200mcg
3BTP viên UốngViên nén
phân tán
Hộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.200 x
779 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
175mg +
175mg +
125mcg
Cosyndo B Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.197 x
780 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
100mg +
100mg +
0,15mg
SAVI 3B Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.490 x
781 1057 Vitamin C 500mg/5ml Cevita 500 Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10vỉ x
10 ống x
5ml
Việt Nam 1.365 x
782 1057 Vitamin C 500mg/5ml Laroscorbine Ống TiêmDung dịch
tiêm6 ống/ hộp Pháp 16.930 x
THUỐC NAM KHOA
783 Tadalafil 5mgTadalafil Stada
5mgviên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 8.000
BHYT
không
thanh
toán
784 Tadalafil 20mg PYCALIS 20 Viên UốngViên nén
bao phimHộp/1 viên Việt Nam 19.000
BHYT
không
thanh
toán
STT
STT
theo
TT
40/2014
Tên hoạt chất
Hàm
lượng/
nồng độ
Tên biệt dượcĐơn vị
tính
Đường
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
THUỐC YHCT
78505C.8.1
4
Actiso + biển
súc + bìm bìm
40mg +
40mg +
80mg
LIVERBIL Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 735 x
786 05C.35Cao khô Kim
tiền thảo300mg
DESMODIN
Kim Tiền ThảoViên Uống
Viên bao
phim
Hộp 5 vỉ x
12 viên Việt Nam 835 x
787 05C.35Cao khô Kim
tiền thảo120mg
Kim Tiền Thảo
MKPViên Uống
Viên bao
phim
Hộp 1 chai
100 viênViệt Nam 245 x