danh mỤc hÀng cÔng typharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... ·...

22
SDK Tên thuốc, hàm lượng Hoạt chất Quy cách đóng gói Dạng thuốc đơn vị tính Nhóm dược lý VD-20824-14 Aceronko 1 (Acenocoumarol 1mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên chống đông máu VD-20825-14 Aceronko 4 (Acenocoumarol 4mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên chống đông máu VD-17551-12 Aciste 1MIU (Colistimethate natri 1.000.000 IU) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh VD-17552-12 Aciste 2MIU (Colistimethate natri 2.000.000 IU) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh VD-25284-16 Adretop (Adrenalin 1mg/1ml) Hộp 10 ống thuốc tiêm 1ml Thuốc tiêm ống chống dị ứng VD-27074-17 Alphatrypa (Alphachymotrypsin 4200IU) Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén viên Chống viêm VD-26281-17 Alphatrypa DT Chymotrypsin 4.2mg Hộp 5 vỉ x 10 viên viên nén phân tán Viên Chống viêm VD-26282-17 Alphatrypa-Fort DT Chymotrypsin 8.4mg Hộp 5 vỉ x 10 viên viên nén phân tán viên Chống viêm VD-22220-15 Amogentine 250mg/62,5mg (Amoxicilin,Acid clavulanic) Hộp 12 gói, 20 gói x 1,7g Bột pha hỗn dịch gói Kháng sinh VD-25283-16 Amogentine 500mg/125mg (Amoxicilin,Acid clavulanic) Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên nén dài bao phim viên Kháng sinh VD-23669-15 Amogentine875mg/ 125mg (Amoxicilin, Acid clavulanic) Hộp 2vỉ x 7 viên nén dài bao phim Viên bao phim viên Kháng sinh VD-17538-12 Amoxicilin 250mg (Amoxicillin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nang viên Kháng sinh VD-23670-15 Amoxicilin 250mg (Amoxicillin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên nen bao film viên bao phim viên Kháng sinh VD-17537-12 Amoxicilin 500mg (Amoxicillin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nang viên Kháng sinh VD-21361-14 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài bao phim Viên nén dài bao phim viên Kháng sinh VD-17539-12 Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên nen. Viên nén viên Kháng sinh DANH MỤC HÀNG CÔNG TY

Upload: others

Post on 12-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

SDK Tên thuốc, hàm lượng Hoạt chất Quy cách đóng gói Dạng thuốc đơn vị tính Nhóm dược lý

VD-20824-14 Aceronko 1 (Acenocoumarol 1mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên  chống đông máu

VD-20825-14 Aceronko 4 (Acenocoumarol 4mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên  chống đông máu

VD-17551-12 Aciste 1MIU (Colistimethate natri 1.000.000 IU) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-17552-12 Aciste 2MIU (Colistimethate natri 2.000.000 IU) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-25284-16 Adretop (Adrenalin 1mg/1ml) Hộp 10 ống thuốc tiêm 1ml Thuốc tiêm ống chống dị ứng

VD-27074-17 Alphatrypa (Alphachymotrypsin 4200IU) Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén viên Chống viêm

VD-26281-17 Alphatrypa DT Chymotrypsin 4.2mg Hộp 5 vỉ x 10 viên viên nén phân 

tán  Viên  Chống viêm

VD-26282-17 Alphatrypa-Fort DT Chymotrypsin 8.4mg Hộp 5 vỉ x 10 viên viên nén phân 

tán  viên  Chống viêm

VD-22220-15 Amogentine 250mg/62,5mg (Amoxicilin,Acid clavulanic) Hộp 12 gói, 20 gói x 1,7g Bột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-25283-16 Amogentine 500mg/125mg (Amoxicilin,Acid clavulanic) Hộp 2 vỉ x 7 viênViên nén dài bao 

phimviên Kháng sinh

VD-23669-15 Amogentine875mg/ 125mg (Amoxicilin,  Acid clavulanic)Hộp 2vỉ x 7 viên nén dài 

bao phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-17538-12 Amoxicilin 250mg (Amoxicillin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nang viên Kháng sinh

VD-23670-15 Amoxicilin 250mg (Amoxicillin trihydrat)Hộp 10 vỉ x 10 viên nen 

bao film viên bao phim viên Kháng sinh

VD-17537-12 Amoxicilin 500mg (Amoxicillin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên.  Viên nang viên Kháng sinh

VD-21361-14 Amoxicilin 500mg Amoxicilin 500mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài 

bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên Kháng sinh

VD-17539-12 Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên nen. Viên nén viên Kháng sinh

DANH MỤC HÀNG CÔNG TY

Page 2: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-23671-15 Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên,  Viên nang viên Kháng sinh

VD-17539-12 Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat) chai 200 viên, Viên nén viên Kháng sinh

VD-22221-15 Ampicilin 500 mg (Ampicilin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng viên Kháng sinh

VD-12944-10 Arterakine (piperaquin phosphat 320mg, 

dihydroarrtemisinin 40mg)

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 8 viên, lọ 

40 viên, lọ 1000 viên nén 

dài bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên chống sốt rét

VD-16588-12 Artesunat 60 mg (Artesunat 60mg/lọ) Hộp 1 lọ + 1ống NaHCO3  

50mg/1ml Bột tiêm lọ chống sốt rét

VD-28066-17 Asbuline 5Mỗi ống 5ml dung dịch chứa

Salbutamol 5mgHộp 10 ống x 5ml Dung dịch tiêm ống dãn phế quản

VD-8796-09 Ascoject 500  (Acid ascorbic 500mg/5ml) Hộp 50 ống  Thuốc tiêm ống Vitamin

VD-24287-16 Banago 10  (Tadalafil 10 mg) Hộp 2 vỉ x 2 viên Viên bao phim viênTrị rối loạn cương dương

VD-22515-15 Banago 20 (Tadalafil 20mg) Hộp 2 vỉ x 2 viênViên nén bao 

phimviên

Trị rối loạn cương dương

VD-19469-13 Basmicin 200/20 (Ciprofloxacin 200mg/ 20ml) Hộp 1 lọ 20mlThuốc tiêm 

truyềnlọ Kháng sinh

VD-18768-13 Basmicin 400/200 (Ciprofloxacin 400mg/ 200ml)Hộp 1chai 200ml dung dich 

tiêm truyền

Thuốc tiêm 

truyềnlọ Kháng sinh

VD-17540-12 Bevioxa (Oxacillin natri 500 mg)Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên 

nangviên nang viên Kháng sinh

VD-15766-11 Bicelor (cefaclor 125mg)Hộp 12 gói x 3g bột pha 

hỗn dịchBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-15765-11 Bicelor (cefaclor 125mg/5ml)Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch 

uốngBột pha hỗn dịch lọ Kháng sinh

VD-15767-11 Bicelor 250 (cefaclor 250mg) Hộp 1 vỉ x 12 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-28067-17 Bicelor 250 DT Cefaclor 250mg Hộp 3 vỉ x 10 viênviên nén phân

tánviên Kháng sinh

VD-28068-17 Bicelor 500 (cefaclor 500mg) Hộp 1 vỉ x 12 viên nang viên nang cứng viên Kháng sinh

VD-28069-17 Bicelor 500 DT Cefaclor 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viênviên nén phân

tánviên Kháng sinh

Page 3: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-19019-13 Bimesta (Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg) Hộp 1 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-21903-14 Biomyces 1g (Ceftezol 1g) Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

 VD-25794-16  Biomyces 2g Ceftezol 2g Hộp 1 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-24862-16 Biotin 5mg Biotin 5mg Hộp 2vỉ x 10viên nén Viên nén viên vitamin

VD-19942-13 Biseptol 480 (Trimethoprim 80mg, 

Sulfamethoxazol 400mg)Hộp 1 vỉ x 20 viên nén Viên nén viên Kháng sinh

VD-19953-13 Biticans (rabeprazol natri 20mg dưới dạng bột 

đông khô)

Hộp 1 lọ bột đông khô pha 

tiêm

Bột đông khô pha 

tiêmlọ antacid

VD-20831-14 Bivantox (Acid thiotic 600mg)Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao 

phimViên bao phim viên Trị biến chứng do tiểu đường

VD-25285-16 Bivantox Acid thioctic 600mg/20ml  Hộp 1 lọ 20ml   dịch truyền  lọ Trị biến chứng do tiểu đường

VD-19949-13 Bivibact 250mg/2ml (Etamsylat 250mg/2ml) Hộp 10 ống 2 ml Thuốc tiêm ống cầm máu

VD-19950-13 Bivibact 500mg/4ml (Etamsylat 500mg/4ml) Hộp 10 ống 4 ml Thuốc tiêm ống cầm máu

VD-21899-14 Bivicode 1 g (Cefepim 1g) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-21900-14 Bivicode 2g  (Cefepim 2g) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-19017-13 Biviflox (Moxifloxacin 400mg/250ml) Hộp 1chai  250mlThuốc tiêm 

truyềnlọ Kháng sinh

VD-19472-13 Biviminal (Ceftizoxim 1g dưới dạng Ceftizoxim 

Na)Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-25286-16 Biviminal 2G(Ceftizoxim 2g dưới dạng Ceftizoxim 

Na)Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-28070-17 Blu - Cold - TabParacetamol 500mg, Phenylephrin

hydroclorid 10mgHộp 10 vỉ x 10 viên

viên nén bao

phimviên giảm đau hạ sốt

VD-28071-17 Braicef 2g Cefpirom 2000mg Hộp 1 lọ, hộp 10 lọThuốc bột pha

tiêmlọ Kháng sinh

VD-25287-16 Calci clorid 10%  (Calci clorid 500mg/5ml) Hộp 50 ống Thuốc tiêm ống bổ sung chất điện giải

Page 4: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-20254-13 Canabios 25 (Carbazochrom natri sulfonat 

25mg/5ml)Hộp 10 ống 5ml Thuốc tiêm ống cầm máu

VD-19473-13 Canabios 30 (Carbazochrom natri sulfonat 30mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên cầm máu

VD-20255-13 Canabios 50 (Carbazochrom natri sulfonat 

50mg/10ml)Hộp 10 ống 10ml Thuốc tiêm ống cầm máu

VD-18359-13 Cecolfen F(Paracetamol 325mg, clorpheniramin 

4mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 

viên nang cứngViên nang viên giảm đau hạ sốt

VD-15773-11 Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/viên)Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 

phân tán

Viên nén phân 

tánviên Kháng sinh

VD-15772-11 Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/viên)  Hộp 5 vỉ x 12 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

 VD-25795-16  Cefamandol 1gCefamandol dưới dạng Cefamandol 

nafat + natri carbonat 1000mgHộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

 VD-25796-16  Cefamandol 2gCefamandol dưới dạng Cefamandol 

nafat + natri carbonat 2000mgHộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

VD-25288-16 Cefazolin 1g Cefazolin 1g Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

 VD-25797-16  Cefmetazol 1000mg Cefmetazol natri 1000mg Hộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

 VD-25798-16  Cefmetazol 2000mg Cefmetazol natri 2000mg Hộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

VD-25289-16 Cefotaxim 1g Cefotaxim 1g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-25289-16-1 Cefotaxim 1g Cefotaxim 1g  hộp 10 lọ  Bột tiêmlọ

Kháng sinh

VD-8802-09 Cefradin 1g / 15 ml Cefradin 1g  Hộp 10 lọ 15 ml  Bột tiêm lọ  Kháng sinh

VD-15783-11 Cefradin 500mg (Cefradin 500mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-20253-13 Ceftume 1,5g (Cefuroxim sodium) Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-15785-11 Ceftume 125 (Cefuroxim acetil tương đương  

Cefuroxim 125 mg/gói)

Hộp 10 gói bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-15784-11 Ceftume 125 (Cefuroxim acetil tương đương  

Cefuroxim 125 mg/viên)Hộp  2 vỉ x 10 viên.  Viên bao phim viên Kháng sinh

Page 5: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-16589-12 Ceftume 125 (cefuroxim axetil tương đương 

cefuroxim 125mg/5ml)

Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch 

uống 50mlBột pha hỗn dịch lọ Kháng sinh

VD-15786-11 Ceftume 250 (Cefuroxim acetil tương đương  

Cefuroxim 250 mg/viên)Hộp 2 vỉ x 10 viên.  Viên bao phim viên Kháng sinh

VD-15787-11 Ceftume 500 (Cefuroxim acetil tương đương  

Cefuroxim 500 mg/viên)Hộp 2 vỉ x 10 viên.  Viên bao phim viên Kháng sinh

 VD-25799-16  Cefuroxim 0.75g Cefuroxim natri 750mg Hộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

VD-26283-17 Cefuroxim 1.5G Cefuroxim natri 1500mg Hộp 1 lọ  Bột pha tiêm   lọ  Kháng sinh

VD-15796-11 Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-28072-17 Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nangviên

Kháng sinh

VD-20829-14 Cetachit 1g (Ceftazidim 1g) Hộp 10 lọ bột tiêm Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-21366-14 Cetachit 2g (Ceftazidim 2g) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-28073-17 Cetasone (Betamethason 0,5mg) Hộp 1 lọ 100 viên nén Viên nén viên Chống viêm steroid

VD-25290-16 Cimetidin 200 mg (Cimetidin) - Đăng ký lại Hộp 10 vỉ xé x 10 viên Viên nén viên  Trị loét dạ dày

VD-12948-10 Citi- brain 250 (citicolin natri 250mg/2ml) Hộp 10 ống tiêm 2ml Thuốc tiêm ống Chống tổn thương não

VD-12949-10 Claromycin 250 (Clarithromycin 250mg) Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên bao phim viên Kháng sinh

VD-12950-10 Claromycin 500 (Clarithromycin 500mg) Hộp 2 vỉ, x 5 viên Viên bao phim viên Kháng sinh

VD-23672-15 Clopencil 500mg (oxacilin)Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, 10 

vỉ sx 10 viênViên nang viên Kháng sinh

VD-19466-13 Cloramphenicol 1g (Cloramphenicol) Hộp 25 lọ, Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-14428-11 Clorocid 250 mg (Cloramphenicol 250mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên Kháng sinh

VD-14428-11-1 Clorocid 250 mg (Cloramphenicol)  lọ 400 viên nén Viên nén viên Kháng sinh

Page 6: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10 viên viên nang viên Kháng sinh

VD-25291-16 Colchicin (1mg) Colchicin (1mg) Hộp 1 vỉ x 20 viên nén Viên nén viên điều trị gút

VD-17544-12 Colistimax (Colistimethate natri 1.000.000 IU) Hộp 10 lọ bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-17545-12 Colistimax (Colistimethate natri 2.000.000 IU) Hộp 10 lọ bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-19946-13 Colistin  (Colistimethat natri 1.000.000 đvqt) Hộp 10 lọ bột tiêm Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-19947-13 Colistin  (Colistimethat natri 2.000.000 đvqt) Hộp 10 lọ bột tiêm Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-23037-15Coruno 2g

 (Cefoperazon Natri, Sulbactam natri 

1:1)Hộp 10 lọ bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-16996-12 Defechol 100 (Fenofibrat) Hộp 5 vỉ x 10 viên nang    Viên nang viên Hạ lipid máu

VD-16997-12 Defechol 200 (Fenofibrat) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang    Viên nang viên Hạ lipid máu

VD-16998-12 Defechol 300 (Fenofibrat) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang    Viên nang viên Hạ lipid máu

VD-17547-12 Delivir 1000 mg (Fosfomycin 1000mg) Hộp 10 lọ;  Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-17548-12 Delivir 2000 mg (Fosfomycin 2000mg) Hộp 10 lọ;  Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-5495-08 Deuric 100 (Allopurinol 100 mg) hộp 3 vỉ x 30 viên viên nén viên điều trị gút

VD-22224-15 Deuric 300mg (Allopurinol)Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 

viên, lọ 300 viênViên nén viên điều trị gút

VD-16999-12 Dexamethason 0,5mg (Dexamethason) Hộp 10 vỉ x 30 viên Viên nén viên Chống viêm steroid

VD-25800-16 Dexamethason 4 mg/1 ml (Dexamethason phosphat 4mg/1ml) Hộp 10 ống, hộp 25 ống Thuốc tiêm ống Chống viêm steroid

VD-28074-17 Dextromethorphan 15 (Dextromethorphan hydrobromid 15 

mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 

100 viên nén bao phimViên bao phim viên giảm ho

VD-11727-10 Diclofenac 75mg/3ml Diclofenac 75mg/3ml Hộp  50 ống Thuốc tiêm ống Chống viêm non steroid

Page 7: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-20835-14 Digafil 4mg/5ml  (Acid zoledronic 4mg/5ml) Hộp 1 lọ 5mlDD đậm đặc để 

pha thuốc tiêm 

truyền

lọ Điều trị loãng xương

VD-20834-14 Digafil 5mg/100ml (Acid zoledronic 5mg/100ml) Hộp 1 lọ 100mlThuốc tiêm 

truyềnlọ Điều trị loãng xương

VD-25801-16 Dimedrol 10 mg/ 1ml (Diphenhydramin HCl 10mg/1ml)Hộp 100 ống thuốc tiêm 

1ml Thuốc tiêm ống Kháng histamin

VD-12384-10 Dol - Cold (Paracetamol 500mg, loratadin 5mg, 

Dextromethorphan hydrobromid 15 

mg) 

Hộp 25 vỉ x 4 viên nén dài 

bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên giảm đau hạ sốt

VD-16590-12 Dongdo Newgynan (Neomicin sulfat 65.000IU, nystatin 

100.000 IU, metronidazol 500mg)

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén đặt 

âm đạo

Viên nén đặt âm 

đạoviên trị nấm

VD-19948-13 Dulcero(Esomeprazol 40mg dưới dạng bột 

đông khô)

Hộp 1 lọ bột đông khô pha 

tiêm

Bột đông khô pha 

tiêmlọ giảm tiết acid dạ dày

VD-19465-13 Duratamin 600 (Glutathion 600mg) Hộp 10 lọThuốc tiêm đông 

khôlọ điều trị tổn thương tế bào gan

VD-19016-13 Duratamin 900 (Glutathion 900mg)Hộp 10 lọ thuốc tiêm đông 

khô

Thuốc tiêm đông 

khôlọ điều trị tổn thương tế bào gan

VD-26284-17 Elnizol 750 Metronidazol 5mg/ml Hộp 1 chai 150ml DUNG DỊCH 

TIÊM TRUYỀN  lọ  Kháng sinh

VD-24286-16 Entero EXT (Chymotrypsin 8400 đơn vị USP) Hộp 2 vỉ x 10 viên) viên nén viên Chống viêm

VD-25292-16 Ephedrin 5 mg (Ephedrin hydroclorid 5mg) Lọ 1800 viên nén Viên nén viên điều trị hen

VD-22517-15 Fabaclinc (Clindamycin 150mg)Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 

viênViên nang cứng viên Kháng sinh

VD-15799-11 Fabadroxil (Cefadroxil 250mg/5ml)Hộp 1 chai 60ml x 30g bột 

pha hỗn dịch uốngBột pha hỗn dịch chai Kháng sinh

VD-15800-11 Fabadroxil (Cefadroxil 250mg/gói)Hộp12 gói bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-15801-11 Fabadroxil (Cefadroxil 500mg/viên) Hộp10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-15802-11 Fabafixim 100mg (Cefixim 100mg/ viên) Hộp 2 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-28075-17 Fabafixim 200 DT Cefixim 200mg Hộp 2 vỉ x 10 viênviên nén phân

tánviên Kháng sinh

VD-15804-11 Fabafixim 200mg (Cefixim 200mg/ viên) Hộp 2 vỉ x 10 viên nén viên nén viên Kháng sinh

Page 8: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-15803-11 Fabafixim 200mg (Cefixim 200mg/ viên) Hộp 2 vỉ x 10 viên nang viên nang viên Kháng sinh

VD-15805-11 Fabafixim 400mg (Cefixim 400mg/ viên)Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài 

bao phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-15807-11 Fabafixim 50mg (Cefixim 50mg/ gói)Hộp 10 gói bột pha hỗn 

dịch uống Bột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-15806-11 Fabafixim 50mg (Cefixim 50mg/ ml)Hộp 1 chai bột pha hỗn 

dịch uống 30ml (15,3g)Bột pha hỗn dịch chai Kháng sinh

VD-23035-15 Fabamox 1g (Amoxicilin trihydrat) Hộp 10 vỉ x 10 viênViên nén bao 

phimviên Kháng sinh

VD-25791-16 Fabamox 250 (Amoxicilin 250 mg) Hộp 5 vỉ x 12 viên nang,  viên nang viên Kháng sinh

VD-27072-17 Fabamox 250 DT Amoxicilin 250 mg Hộp 3 vỉ x 7 viên viên nén phân 

tán  viên  Kháng sinh

VD-21362-14 Fabamox 250 mg Amoxicilin 250mg  Hộp 12 gói Bột pha hỗn dịch viên Kháng sinh

VD-27073-17 Fabamox 500 DT Amoxicilin 500 mg Hộp 3 vỉ x 7 viên viên nén phân 

tán  viên  Kháng sinh

VD-25792-16Fabamox 500

(Amoxicilin 500 mg)Hộp 5 vỉ x 12 viên nang, 

hộp 10 vỉ x 10 viênViên nang viên Kháng sinh

VD-17001-12 Faba-plus vitamin C 1g  (Vitamin C) Tuýp 10 viên nén sủi bọt Viên nén sủi viên Vitamin

VD-17002-12 Faba-plus vitamin C 60mg (Vitamin C) Tuýp 20 viên nén sủi bọt Viên nén sủi viên Vitamin

VD-16591-12 Fabapoxim (Cefpodoxim proxetil tương đương 

Cefpodoxim 50mg/5ml)

Hộp 1 chai bột pha hỗn 

dịch uống 60mlBột pha hỗn dịch lọ Kháng sinh

VD-16591-12-1 Fabapoxim (Cefpodoxim proxetil tương đương 

Cefpodoxim 50mg/5ml)

Hộp 1 chai bột pha hỗn 

dịch uống 30mlBột pha hỗn dịch

lọKháng sinh

VD-15808-11 Fabapoxim 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 

Cefpodoxim 100mg/viên)

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài 

bao phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-15809-11 Fabapoxim 200mg (Cefpodoxim proxetil tương đương 

Cefpodoxim 200mg/viên )

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài 

bao phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-15810-11 Fabapoxim 50mg (Cefpodoxim proxetil tương đương 

Cefpodoxim 50mg/gói)

Hộp 10 gói x 3g bột pha 

hỗn dịch uốngBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-27077-17 Fabapoxin 200 DT Cefpodoxim 200mg Hộp  1 vỉ x 10 viên viên nén phân 

tán  viên  Kháng sinh

Page 9: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-8788-09 Fabazicin 100mg Azithromycin 100 Hộp 12 gói gói bột uống viên Kháng sinh

VD-8807-09 Fabazicin 250mg Azithromycin 250 hộp 1 vỉ x 6 viên viên nang viên Kháng sinh

VD-8806-09 Fabazicin 500 Azithromycin 500 Hộp 1 vỉ x 3 viên Viên bao phim viên Kháng sinh

VD-24289-16Fabzicocin (lincomycin 500mg) hộp 5 vỉ x 12 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-17542-12 Faclacin 2 (Amoxicilin 250mg + Cloxacilin 

250mg)hộp 2 vỉ x 10 viên nang  Viên nang viên Kháng sinh

VD-16592-12 Fantilin (Xylometazolin HCl 0,05%)Hộp 1 lọ 8ml dung dịch 

nhỏ mũiThuốc nhỏ mũi lọ co mạch giảm xung huyết mũi

VD-23673-15 Fantilin (Xylometazolin HCl 0,1%)Hộp 1 lọ 15ml dung dịch 

xịt mũiDung dịch xịt nũi lọ co mạch giảm xung huyết mũi

VD-19468-13 Fimecin (Cefotiam 1g dưới dạng Cefotiam 

HCl)Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ Kháng sinh

VD-15812-11 Firstlexin (Cephalexin 250mg/5ml)Hộp 1 lọ 60ml x 18g bột 

pha hỗn dịch uốngBột pha hỗn dịch lọ Kháng sinh

VD-15813-11 Firstlexin (Cephalexin 250mg/gói)Hộp 10 gói x 1,5g thuốc 

bột pha hỗn dịchBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-27078-17 Firstlexin 1000 DT Cephalexin 1000mg Hộp  3 vỉ x 10 viên viên nén phân 

tán  viên  Kháng sinh

VD-15814-11 Firstlexin 250 (Cephalexin 250mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-27079-17 Firstlexin 250 DT Cephalexin 250mg Hộp  3 vỉ x 10 viên viên nén phân 

tán  viên  Kháng sinh

VD-15815-11 Firstlexin 500 (Cephalexin 500mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Kháng sinh

VD-28076-17 Firstlexin 500 DT Cephalexin 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viênviên nén phân

tánviên Kháng sinh

VD-21689-14 Firstxil 250 (Amoxicilin 250 mg) Hộp 12 gói Bột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-25293-16 Flypit 10 (Atorvastatin 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nénViên nén dài bao 

phimviên Kháng sinh

VD-27080-17 Flypit 20 Atorvastatin 20mg Hộp  3 vỉ x 10 viênViên nén dài bao 

phimviên Kháng sinh

Page 10: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-25802-16 Forasm 10  (Ephedrin. HCl 10mg/1ml) Hộp 100 ống 1ml Thuốc tiêm ống điều trị hen

VD-20827-14 Forexim (Cefpirom 1g)Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 

pha tiêm 10 mlBột tiêm lọ Kháng sinh

VD-26285-17 Fypency Pentoxifyllin 100mg/5ml Hộp 1 vỉ x 10 ống 5ml  dung dịch tiêm   ống  điều trị viêm tắc động mạch

VD-19020-13 Galoxcin 500 (Levofloxacin 500mg)Hộp 1 vỉ x 10 Viên nén bao 

phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-19470-13 Galoxcin 500 (Levofloxacin 500mg/100ml) Hộp 1 chai  100mlThuốc tiêm 

truyềnchai Kháng sinh

VD-19022-13 Galoxcin 750 (Levofloxacin 750mg/150ml) Hộp 1 chai 150mlThuốc tiêm 

truyềnlọ Kháng sinh

VD-13894-11 Gardenal 100mg (Phenobarbital 100mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên An thần

VD-13894-11 Gardenal 100mg (Phenobarbital 100mg)  chai 900 viên nén Viên nén viên An thần

VD-13895-11 Gardenal 10mg (Phenobarbital 10mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên An thần

VD-15820-11 Gasterol (Hydrocortison (dưới dạng 

Hydrocortison Na succinate) 100 mg) Hộp 10 lọ bột tiêm Bột tiêm lọ Chống viêm steroid

VD-15826-11 Gastrotac (Pantoprazol natri tương đương 

pantoprazol 40mg/lọ)

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 

ống 10ml dung dịch tiêm 

natri clorid 0,9%

Bột tiêm lọ giảm tiết acid dạ dày

VD-25803-16 Gentamicin 40 (Gentamicin 40mg/ 2ml)hộp 10ống; 50 ống thuốc 

tiêm 2ml Thuốc tiêm ống Kháng sinh

VD-9588-09 Gentamicin 80 (Gentamicin 80mg/ 2ml)hộp 10ống; 50 ống; 100 

ống thuốc tiêm 2ml Thuốc tiêm ống Kháng sinh

VD-19018-13 Ginoxen  (Moxifloxacin 400mg/250ml) Hộp 1chai  250mlThuốc tiêm 

truyềnlọ Kháng sinh

VD-8810-09 Glimaron (Gliclazid 80mg HỘP 3 VỈ X 20 VIÊN Thuốc viên viên điều trị tiểu đường

VD-25804-16 Glucose 30% (glucose 1500mg/5ml)hộp 10ống; 50 ống; 100 

ống thuốc tiêm 2ml Thuốc tiêm ống Bổ sung glucose

VD-28077-17 Gramtob Mỗi ống 2ml dung dịch Tobramycin

80mgHộp 10 ống x 2ml Thuốc tiêm ống Kháng sinh

VD-16593-12 Griseofulvin 500 mg (Griseofulvin) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên Trị nấm

Page 11: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-13507-10 Grovababy (Spiramycin 750.000 I.U)Hộp 20 gói x 3 g bột pha 

hỗn dịchBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-16277-12 Grovamix (Spiramycin 750.000 IU, 

metronidazol 125 mg)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao 

phimViên bao phim viên Kháng sinh

VD-17969-12 Hecavas 10 (Enalapril maleat 10mg) hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén  viên hạ huyết áp

VD-17970-12 Hecavas 5 (Enalapril maleat 5mg) hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén  viên hạ huyết áp

VD-23036-15 Helcrosin  (Amoxicilin) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nang viên Kháng sinh

VD-25294-16 Hemoflon (Diosmin 450mg, Hesperidin 50mg) Hộp 4 vỉ x 15 viênViên nén dài bao 

phimviên điều trị trĩ

VD-28078-17 Hepagitol 100 (Paclitaxel 100mg/16,7ml) Hộp 1 lọ 16,7mlDD đậm đặc để 

pha thuốc tiêm 

truyền

lọ điều trị ung thư

VD-28079-17 Hepagitol 150 (Paclitaxel 150mg/25ml) Hộp 1 lọ 25mlDD đậm đặc để 

pha thuốc tiêm 

truyền

lọ điều trị ung thư

QLĐB-612-17 Hepargitol 30mg (Paclitaxel 30mg/5ml) Hộp 1 lọ 5mlDD đậm đặc để 

pha thuốc tiêm 

truyền

lọ điều trị ung thư

VD-26286-17 Hormedi 125Methylprednisolon dưới dạng 

Methylprednisolon succinat 125mgHộp 1 lọ + NC 2ml

 bột đông khô 

pha tiêm  lọ  Chống viêm steroid

VD-25805-16 Hormedi 40 (Methyl prednisolon natri succinat 

tương ứng với 40 mg Methyl 

prednisolon)

Hộp 1 lọ bột đông khô  pha 

tiêm và 1 ống nước cất 1ml, 

hộp 10 lọ

bột đông khô pha 

tiêmlọ Chống viêm steroid

VD-28065-17 Iba-Mentin 1000/62,5mgAmoxicilin 1000mg, Acid clavulanic

62,5mgHộp 2 vỉ x 7 viên

viên nén bao

phimviên Kháng sinh

VD-18766-13 Iba-mentin 250mg/31,25mg (Amoxicilin 250mg, acid clavunalic 

31,25mg)

Hộp 12 gói bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-18357-13 Iba-mentin 500mg/62,5mg (Amoxicilin 500mg, acid clavunalic 

62,5mg)

Hộp 12 gói bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch gói Kháng sinh

VD-18358-13 Iba-mentin 500mg/62,5mg (Amoxicilin 500mg, acid clavunalic 

62,5mg)

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài 

bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên Kháng sinh

VD-10439-10 Injectam - S 1g (Piracetam 1g/5ml) Hộp 2 vỉ x 6 ống 5ml Thuốc tiêm ống Cải thiện tuần hoàn não

VD-18360-13 Injectam - S 2g (Piracetam 2g/10ml) Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml Thuốc tiêm ống Cải thiện tuần hoàn não

VD-12952-10 Injectam - S12 (Piracetam 12g/60ml) Hộp 1 chai 60mlThuốc tiêm 

truyềnchai Cải thiện tuần hoàn não

Page 12: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD3-3-17

Inta -DX 20 ( Cơ sở sản xuất và

đóng gói sơ cấp: Intas

Pharmaceuticals Ltd. Địa chỉ:

Plot Numbers 457,458 và

Mỗi 1ml dung dịch chứa Docetaxel

khan 20mgHộp 1 lọ x 1ml

dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

lọ điều trị ung thư

VD3-4-17

Inta -DX 80 ( Cơ sở sản xuất và

đóng gói sơ cấp: Intas

Pharmaceuticals Ltd. Địa chỉ:

Plot Numbers 457,458 và

191/218P, Sarkhej - Bavla

Highway, Matoda, Sanand,

Ahmedabat, Gujarat, In -

382210, India)

Mỗi 4ml dung dịch chứa Docetaxel

khan 80mgHộp 1 lọ x 4ml

dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

lọ điều trị ung thư

VD3-1-17

Intacan 100 ( Cơ sở sản xuất và

đóng gói sơ cấp: Intas

Pharmaceuticals Ltd. Địa chỉ:

Plot Numbers 457,458 và

191/218P, Sarkhej - Bavla

Highway, Matoda, Sanand,

Ahmedabat, Gujarat, In -

382210, India)

Mỗi 1ml chứa Irinotecan

hydroclorid trihydrat 20mgHộp 1 lọ x 5ml

dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

lọ điều trị ung thư

VD3-2-17

Intacan 40 ( Cơ sở sản xuất và

đóng gói sơ cấp: Intas

Pharmaceuticals Ltd. Địa chỉ:

Plot Numbers 457,458 và

191/218P, Sarkhej - Bavla

Highway, Matoda, Sanand,

Ahmedabat, Gujarat, In -

382210, India)

Mỗi 1ml chứa Irinotecan

hydroclorid trihydrat 20mgHộp 1 lọ x 2ml

dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

lọ điều trị ung thư

GC-251-16 Intacape 500 Capecitabine 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên viên nén bao 

phim  viên  điều trị ung thư

GC-252-16 Inta-DX 20 Docetaxel 20mg/mlHộp 1 lọ dung dịch đậm 

đặc để pha tiêm truyền

 Dung dịch đậm 

đặc pha tiêm  lọ  điều trị ung thư

VD-28080-17 Isoniazid 150 mg Isoniazid 150 mg Hộp 1 lọ 100 viên nén Viên nén viên kháng sinh

VD-16595-12 Isoniazid 300 mg (Isoniazid) chai 100 viên Viên nén  viên kháng sinh

VD-25806-16 Isoniazid 50mg Isoniazid 50mgChai 100 viên, chai 1500 

viênViên nén viên kháng sinh

VD-25530-16 Kidbufen-New Ibuprofen 100mg Hộp 10 gói 1.5g Bột pha hỗn dịch gói giảm đau hạ sốt

Page 13: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-15821-11 Lady-Gynax (metronidazol 200mg, 

Cloramphenicol 80mg, Nystatin 

100.000 IU, dexamethason acetat 

Hộp  2 vỉ x 5 viênViên nén đặt âm 

đạoviên kháng sinh, trị nấm

VD-23674-15 Langbiacin (Kanamycin acid sulfat 1000mg) hộp 50 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-15822-11 Lanprazol 15 (lansoprazol 15mg) Hộp10vỉ x 10viên, Viên nang viên giảm tiết acid dạ dày

VD-15823-11 Lanprazol 30 (lansoprazol 30mg) Hộp 10vỉ x 10viên, Viên nang viên giảm tiết acid dạ dày

VD-20828-14 Lasectil (Omeprazol dạng đông khô 40mg) Hộp 1 lọ Bột tiêm  lọ giảm tiết acid dạ dày

VD-17550-12 Lazimidin(Lamivudin 150mg + zidovudin 

300mg)

Hộp 6vỉ x 10 viên néndài 

bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên kháng virus

VD-24863-16 Lidocain 40 (Lidocain HCl 40mg/2ml)hộp 100 ống thuốc tiêm 

2ml Thuốc tiêm ống gây tê

VD-27081-17 Lincomycin 500mg Lincomycin 500mgHộp 10 vỉ x 10 viên nang, 

lọ 500 viên Viên nang viên kháng sinh

VD-24290-16 Lincomycin 600mg/2ml (lincomycin 600mg/2ml) Hộp10 ống, 50 ống  Thuốc tiêm ống kháng sinh

VD-11729-10 Loratadin (loratadin 10mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên Kháng histamin

VD-5976-08 Lovegra (Sildenafil 50 mg) Hộp 1 vỉ x 4 viên,  Viên bao phim viên điều trị rối loạn cương dương

VD-28081-17 Lovegra 100 (Sildenafil 100mg)Hộp 1 vỉ x 4 viên, lọ 10 

viên, lọ 30 viênViên bao phim viên điều trị rối loạn cương dương

VD-19021-13 Loviza 750 (Levofloxacin 750mg)Hộp 1 vỉ x 10 Viên nén bao 

phimViên bao phim viên kháng sinh

VD-19467-13 Lyris (Cefoxitin 1g dưới dạng Cefoxitin 

natri)Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-24864-16 Lyris 2g Cefoxitin 2g Hộp 10 lọ BỘT TIÊM lọ kháng sinh

VD-27082-17 Melogesic  (meloxicam 15mg/1,5ml)Hộp 1 vỉ x 5 ống thuốc 

tiêmThuốc tiêm ống chống viêm non steroid

VD-12390-10 Melogesic 15 (Meloxicam 15mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên,  Viên nén viên chống viêm non steroid

VD-12391-10 Melogesic 7,5 (Meloxicam 7,5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên,  Viên nén viên chống viêm non steroid

Page 14: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-27083-17 Meropenem 1gMeropenem ( dưới dạng hỗn hợp 

Meropenem trihydrat và natri 

carbonat)  500mg

Hộp 1  lọ  Thuốc bột pha 

tiêm  lọ  kháng sinh

VD-17971-12 Metformin 1000mg Metformin 1000mg hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ 

x 7 viên, chai  100 viên

Viên nén dài bao 

phimviên điều trị tiểu đường

VD-17972-12 Metformin 500mg Metformin 500mg hộp 5 vỉ x 10 viên, chai  

100 viênViên bao phim viên điều trị tiểu đường

VD-17973-12 Metformin 850mg Metformin 850mg hộp 5 vỉ x 20 viên, lọ 100 

viênViên bao phim viên điều trị tiểu đường

VD-17003-12 Methylprednisolon 16mg Methylprednisolon 16mg Hộp 10 vỉ x 10 viên viên nén viên Chống viêm steroid

VD-17004-12 Methylprednisolon 4mg Methylprednisolon 4mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 

viên nénviên nén viên Chống viêm steroid

VD-28082-17 Midakacin 250 (Amikacin (dưới dạng amikacin 

sulfat) 250mg)Hộp 10 lọ thuốc bột tiêm Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-28083-17 Midakacin 500 (Amikacin (dưới dạng amikacin 

sulfat) 500mg)Hộp 10 lọ thuốc bột tiêm Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-21365-14 Natacare (Natamycin 25mg) Hộp 1 vỉ x 10 viênViên nén đặt âm 

đạoviên điều trị nấm

VD-23039-15 Natacina (Natamycin 25mg) hộp 2 vỉ x 5 viên  Viên nén đặt âm 

đạoviên điều trị nấm

VD-25295-16 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Hộp 50 ống 5ml Thuốc tiêm ống bổ sung chất điện giải

VD-28084-17 Newceptol Sulfamethoxazol 400mg,

Trimethoprim 80mgHộp 5 vỉ x 20 viên Viên nén viên kháng sinh

VD-7591-09Nifephabaco

 (Nifedipin 10 mg)Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 

bao phimViªn bao phim viên giảm đau thắt ngực, hạ huyết áp

VD-24865-16 Nước cất tiêm 10ml Nước cất tiêm 10ml hộp 50 ống Thuốc tiêm ống dung môi pha tiêm

VD-17005-12 Nước cất tiêm 2ml Nước cất tiêm 2mlHộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 

ống nước cất tiêmThuốc tiêm ống dung môi pha tiêm

VD-23675-15 Nước cất tiêm 5ml Nước cất tiêm 5mlHộp 10 ống, 20 ống, 50 

ống 5ml

Dung môI pha 

tiêmống dung môi pha tiêm

VD-28086-17 Opispas Mỗi 2ml dung dịch chứa: Papaverin

hydroclorid 40mgHộp 100 ống x 2ml/ ống Thuốc tiêm ống chống co thắt cơ trơn

VD-28087-17 Osaphine (Morphin sulfat 10mg/1ml) Hộp 10 ống Thuốc tiêm ống giảm đau gây nghiện

Page 15: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-22225-15 Osaphine C30 (Morphin sulfat 30mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nang cứng viên giảm đau gây nghiện

VD-14995-11 Osmadol (Tramadol hydroclorid 100mg/2ml)Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống 

2mlThuốc tiêm ống giảm đau gây nghiện

VD-23676-15 Osmadol C50 (Tramadol hydroclorid) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên giảm đau gây nghiện

VD-16279-12 Otilin 15ml (Xylomethazolin.HCl 0,1%)Hộp 1 lọ 15ml dung dịch 

xịt mũi

Dung dịch xịt 

mũilọ co mạch giảm xung huyết mũi

VD-17006-12 Otilin 8ml (xylometazolin hydroclorid 0,05%)Hộp 1lọ8ml thuốc nhỏ mũi, 

hộp 1lọ 8ml thuốc xịt mũi Nhỏ mũi, Xịt mũi lọ co mạch giảm xung huyết mũi

VD-10446-10 Ouabain 0,25mg (Ouabain 0,25mg/1ml)Hộp 100 ống thuốc tiêm 

1ml Thuốc tiêm ống điều trị suy tim

VD-28088-17 PagozineMỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol

1000mgHộp 5 ống x 6,7ml

Dung dịch đậm

đặc pha tiêm

truyền

ống giảm đau hạ sốt

VD-23677-15 Papaverin 40 (Papaverin.HCl 40mg)  lọ 1000 viên nén Viên nén viên chống co thắt cơ trơn

VD-22518-15 Parazacol (Paracetamol 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén viên giảm đau hạ sốt

VD-19471-13 Parazacol (Paracetamol 500mg) Hộp 5 vỉ x 4 viên,  Viên nén sủi viên giảm đau hạ sốt

VD-24866-16 Parazacol 1000 (Paracetamol 1000mg/100ml) Chai 100mlThuốc tiêm 

truyềnchai giảm đau hạ sốt

VD-28089-17 Parazacol 150Mỗi gói 901,2mg cốm chứa:

Paracetamol 150mlHộp 12 gói

Thuốc cốm sủi

bọtgói giảm đau hạ sốt

VD-28090-17 Parazacol 250Mỗi gói 1502mg cốm chứa:

Paracetamol 250mlHộp 12 gói

Thuốc cốm sủi

bọtgói giảm đau hạ sốt

VD-24867-16 Parazacol 500 (Paracetamol 500mg/50ml) Chai 50mlThuốc tiêm 

truyềnchai giảm đau hạ sốt

VD-26287-17 Parazacol 750 Paracetamol 10mg/ml HỘP 1 lọ 75ml dung dịch tiêm 

truyền  lọ  giảm đau hạ sốt

VD-28091-17 Parazacol 80Mỗi gói 1002mg cốm chứa:

Paracetamol 80mlHộp 12 gói

Thuốc cốm sủi

bọtgói giảm đau hạ sốt

VD-17965-12 Penicilin V Kali 1.000.000 IU Penicilin V Kali 1.000.000 IUhộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 500 

viên, lọ 1000 viên Viên nén viên Kháng sinh

VD-17966-12 Penicilin V Kali 400.000 IU Penicilin V Kali 400.000 IU hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên Kháng sinh

Page 16: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-17966-12 Penicilin V Kali 400.000 IU Penicilin V Kali 400.000 IU chai 400 viên Viên nén viên Kháng sinh

VD-27084-17 Aciste 3MIU Colistimethat natri 3,000,000 IU Hộp 1 lọ , Hộp 10 lọ  Thuốc bột pha 

tiêm  lọ  Kháng sinh

VD-24291-16 Pharbacol (Paracetamol 650mg) Hộp 10 vỉ x 5 viên  Viên nén   viên giảm đau hạ sốt

VD-26288-17 Pharbacol Extra (Paracetamol 500mg, cafein 65mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên giảm đau hạ sốt

VD-17974-12 Pharbapain (Paracetamol, Codein phosphat)Tuýp 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 

viên nén sủi bọt,Viên nén sủi viên giảm đau hạ sốt

 VD-25807-16  Pharbapenem 0.5g Meropenem natri carbonat 500mg Hộp 1 lọ BỘT TIÊM lọ Kháng sinh

QLĐB-584-17 Pharbavix

Tenofovir disoproxil fumarat

300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

Viên nén bao

phim viênchống virus

VD-14429-11 Pharcoter (Terpin hydrat 100mg, codein base 

10mg)Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên nén viên điều trị ho

VD-14429-11 Pharcoter (Terpin hydrat 100mg, codein base 

10mg)chai 200 viên, Viên nén viên điều trị ho

VD-14429-11 Pharcoter (Terpin hydrat 100mg, codein base 

10mg)chai 400 viên,  Viên nén viên điều trị ho

VD-14429-11 Pharcoter (Terpin hydrat 100mg, codein base 

10mg)chai 800 viên nén Viên nén viên điều trị ho

VD-27085-17 Phastarxin Thymosin alpha 1 1,6mgHộp 2 lọ + 2 ống nước cất 

pha tiêm 

 bột đông khô 

pha tiêm  lọ  Tăng cường miễn dịch

VD-11173-10 Phataumine (Dimenhydrinat 50mg) Hộp 1 vỉ x 20 viên nén Viên nén viênkháng histamin

chống say tàu xe

VD-22226-15 Mifomem (Mifepriston 10mg) Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên nén viên tránh thai

VD-27086-17 Piracetam (Piracetam 400mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên Cải thiện tuần hoàn não

VD-19951-13 Povinsea (L-ornithin L-aspartat 1g/2ml) Hộp 10 ống 2 ml Thuốc tiêm ống điều trị viêm gan

VD-19952-13 Povinsea (L-ornithin L-aspartat 2,5g/5ml) Hộp 10 ống 5 ml Thuốc tiêm ống điều trị viêm gan

VD-20832-14 Prebivit 200 (Teicoplanin 200mg)Hộp 1 lọ bột đông khô pha 

tiêm 

Bột đông khô pha 

tiêmlọ kháng sinh

Page 17: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-20833-14 Prebivit 400 (Teicoplanin 400mg)Hộp 1 lọ bột đông khô pha 

tiêm 

Bột đông khô pha 

tiêmlọ kháng sinh

VD-21902-14 Prednisolon 5 mg (Prednisolon) Hộp 2 vỉ x 20 viên   Viên nén viên Chống viêm steroid

VD-23678-15 Prumicol Flu 500 (Paracetamol 500mg + 

Clorpheniramin maleat 2 mg)

hộp 25 vỉ x 4 viên nén bao 

phimViên bao phim viên giảm đau hạ sốt

VD-27087-17 Quinrox Mỗi 100ml chứa Ciprofloxacin 

200mgHộp 1 lọ x 100 ml

 Dung dịch tiêm 

truyền  lọ  kháng sinh

VD-27076-17 Quinrox (ciprofloxacin 500mg)Hộp 10 vỉ, hộp 100 vỉ x 10 

viên, hộp 1 chai x 100 viên

Viên nén dài bao 

phimviên kháng sinh

VD-27088-17 Quinrox 400/40 Mỗi 40 ml chứa Ciprofloxacin 400mg Hộp 1 lọ x 40ml Dung dịch đậm 

đặc pha tiêm 

truyền 

 lọ  kháng sinh

VD-12394-10 Quinvonic (Levofloxacin 500mg/100ml) Hộp 1 chai 100mlThuốc tiêm 

truyềnchai kháng sinh

VD-17553-12 Quinvonic 100 (Levofloxacin 100)hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ 

x 10 viên nén bao phim  Viên bao phim viên kháng sinh

VD-17554-12 Quinvonic 250 (Levofloxacin 250)hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ 

x 10 viên nén bao phim  

Viên nén dài bao 

phimviên kháng sinh

VD-17555-12 Quinvonic 500 (Levofloxacin 500)hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ 

x 10 viên nén bao phim  

Viên nén dài bao 

phimviên kháng sinh

VD-18769-13 Redmol (Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 

37,5mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 

cứngViên nang viên giảm đau hạ sốt

VD-17968-12 Rezoclav (Amoxicilin 250mg, Acid clavulanic 

31,25mg)

hộp 2 vỉ x 7 viên nén phân 

tán

Viên nén phân 

tánviên kháng sinh

VD-16281-12 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mgHộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 

viên nénViên nén viên dãn cơ trơn phế quản

VD-18361-13 Salbutamol 4mg Salbutamol 4mgHộp 10 vỉ x 10 viên, 10 vỉ 

x 30 viên, lọ 100 viên, lọ 

1000 viên nén

Viên nén viên dãn cơ trơn phế quản

VD-20830-14 Seabibol (Citicolin natri 1g/4ml) Hộp 10 ống x 4ml Thuốc tiêm ống bổ não

VD-17556-12 Secgentin 1000 (Secnidazol)hộp 1 vỉ x 2 viên nén dài 

bao phim  

Viên nén dài bao 

phimviên điều trị amib, Giardia

VD-17557-12 Secgentin 500 (Secnidazol)hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao 

phim  Viên bao phim viên điều trị amib, Giardia

VD-27089-17 Sedupam Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mgHộp 1 vỉ x 5 ống 2ml,  hộp 

2 vỉ x 5 ống 2ml Dung dịch tiêm  ống An thần

Page 18: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-28093-17 Smaxlatin - 10Mỗi ống 10ml chứa Glycyrrhizin

20mg, Glycine 200mg, L- Cystein

Hcl 10mg

Hộp 2 vỉ x5 ống x 10ml Dung dịch tiêm ống Hỗ trợ điều trị viêm gan

VD-28094-17 Smaxlatin - 60Mỗi ống 60ml chứa Glycyrrhizin

120mg, Glycine 1200mg, L- Cystein

Hcl 60mg

Hộp 1 lọ x 60 ml Dung dịch tiêm lọ Hỗ trợ điều trị viêm gan

VD-15828-11 Spiramycin 1.5 M.I.U Spiramycin 1.5 M.I.U Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên bao phim viên kháng sinh

VD-15829-11 Spiramycin 3 M.I.U Spiramycin 3 M.I.U Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên bao phim viên kháng sinh

VD-15830-11 Streptomycin 1 g 7ml Streptomycin  Hộp 50 lọ thuốc bột tiêm Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-22222-15 Sulamcin 375mg (sultamicillin) Hộp 1 vỉ x 10 viênViên nén bao 

phimviên kháng sinh

VD-12398-10 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg  Hộp 10 vỉ x 10 viên nén,  Viên nén viên điều trị nhiễm khuẩn

VD-12398-10 Sulfaguanidin 500 mg Sulfaguanidin 500 mg  lọ 250 viên nén Viên nén viên điều trị nhiễm khuẩn

VD-21367-14 Supevastin 10mg (Simvastatin 10mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén dài bao 

phimviên Hạ lipid máu

VD-24294-16 Supevastin 5mg (Simvastatin) Hộp 3 vỉ x 10 viênViên nén bao 

phimviên Hạ lipid máu

VD-5775-08 Terpincodein (Terpin hydrat 200mg, Codein 

phosphat 5mg)Hộp 10 vỉ x 10 viên nang viên nang vi hạt viên điều trị ho

VD-20018-13 Terpincodein  (Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg) Lọ 100 viên viên nén viên điều trị ho

VD-12956-10 Tetracyclin 250 (Tetracyclin.HCl 250mg) chai 400 viên nén Viên nén viên kháng sinh

VD-27090-17 Tigercef 2GCefotiam ( dưới dạng hỗn hợp 

Cefotiam hydroclorid và natri 

cacbonat) 2000mg

Hộp 10 lọ Thuốc bột pha 

tiêm lọ kháng sinh

VD-25297-16 Tranecid 250  (acid tranexamic 250mg) Hộp 10 ống 5ml Thuốc tiêm ống thuốc cầm máu

VD-18362-13 Tranecid 250  (acid tranexamic 250mg)Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 

nangViên nang viên thuốc cầm máu

VD-25298-16 Tranecid 500  (acid tranexamic) Hộp 10 ống 5ml Thuốc tiêm ống thuốc cầm máu

VD-18363-13 Tranecid 500 (acid tranexamic 500mg)Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 

nén dài bao phim

Viên nén dài bao 

phimviên thuốc cầm máu

Page 19: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-18364-13 Trepmycin (Streptomycin 1g) Hộp 50 lọ thuốc bột tiêm Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-15833-11 Trikadinir (Cefdinir 125mg/gói)Hộp 12 gói x 2,5g bột pha 

hỗn dịch uốngBột pha hỗn dịch gói kháng sinh

VD-15832-11Trikadinir (đã đổi tên thành

Bravir inmed) (Cefdinir 125mg/5ml)

Hộp 1 lọ 30ml bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch lọ kháng sinh

VD-28095-17 Trikadinir 100 (Cefdinir 100mg/viên) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang viên nang viên kháng sinh

VD-15835-11 Trikadinir 300 (Cefdinir 300mg/viên)Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 4 viên; 

Hộp 1 vỉ x 10 viên nangviên nang viên kháng sinh

VD-24868-16 Trikapezon (Cefoperazole 1g) Hộp 1 lọ, Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-26289-17 Trikapezon Plus (Cefoperazon 500mg; Sulbactam 

500mg)Hộp 1 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-26289-17 Trikapezon Plus (Cefoperazon 500mg; Sulbactam 

500mg) hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

 VD-25808-16  Trikapezon plus 1.5gCefoperazon 1000mg + sulbactam 

500mgHộp 10 lọ BỘT TIÊM lọ kháng sinh

VD-26290-17 Trikaxon (Ceftriaxone) 1 lọ  Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-26290-17 Trikaxon 1g (Ceftriaxone) Hộp 10 lọ;  Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-26290-17 Trikaxon 1g (Ceftriaxone) 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-24869-16 Trikaxon IM (Ceftriaxon 1g, dưới dạng Ceftriaxon 

natri)Hộp 1 lọ + 1 ống lido Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-15836-11 Trikazim (Ceftazidim 1g/lọ) Hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-13509-10Trimazon

(Sulfamethoxazol 400mg, 

trimethoprim 80mg) Hộp 10 vỉ x 20 viên Viên nén viên kháng sinh

VD-13509-10 Trimazon (Sulfamethoxazol 400mg, 

trimethoprim 80mg) chai 200 viên, Viên nén viên kháng sinh

VD-19955-13 Trimazon 240 (Sulfamethoxazol 200mg, 

trimethoprim 40mg)Hộp 30 gói x 3g Bột pha hỗn dịch gói kháng sinh

VD-27091-17 Ultrastar 250 Acyclovir 250mgHộp 1 lọ + 1 ống nước cất 

pha tiêm 5ml ( SĐK: VD-

23675-15)

 bột đông khô 

pha tiêm  lọ  chống virus

Page 20: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-27092-17 Ultrastar 500 Acyclovir 500mgHộp 1 lọ + 1 ống nước cất 

pha tiêm 10ml ( SĐK: VD-

10442-10)

 bột đông khô 

pha tiêm  lọ  chống virus

VD-22227-15 Vagonxin 0,5g (Vancomycin 500mg) hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-22228-15 Vagonxin 1g (Vancomycin 1000mg)  hộp 10 lọ Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-18365-13 Valbivi 0.5 Vancomycin 0,5 g  Hộp  10 lọ thuốc bột tiêm Bột tiêm lọ kháng sinh

VD-18366-13 Valbivi 1.0 Vancomycin 1 g Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ thuốc 

bột tiêmBột tiêm lọ kháng sinh

VD-20823-14 Vigentin 250 mg/62,5mg (Amoxicillin, Acid clavulanic)Hộp 12 gói bột pha hỗn 

dịch uốngBột pha hỗn dịch gói kháng sinh

VD-21363-14 Vigentin 500 mg/125mg (Amoxicillin, Acid clavulanic) Hộp 2 vỉ Alu-Alu x 7 viênViên nén dài bao 

phimviên kháng sinh

VD-22223-15 Vigentin 500mg/62,5mg (Amoxicilin,Acid clavulanic)Hộp 12 gói x 2,0g bột pha 

hỗn dịch uốngBột pha hỗn dịch gói kháng sinh

VD-17967-12Vigentin 500mg/62,5mg DT (ĐỔI

TÊN TỪ REZOCLAV)

(Amoxicilin 500mg, Acid clavulanic 

62,5mg)

hộp 2 vỉ x 7 viên nén phân 

tán

Viên nén phân 

tánviên kháng sinh

VD-21898-14 Vigentin 875mg/125mg (Amoxicillin, Acid clavulanic)Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao 

phim

Viên nén dài bao 

phimviên kháng sinh

VD-25299-16 Vinsamin (Glucosamin) Hộp 9 vỉ x 10 viên nang Viên nang viên điều trị viêm khớp

VD-25301-16 Vitamin B1 100 mg/ 1ml (Thiamin hydroclorid 100mg/1ml) Hộp 100 ống Thuốc tiêm ống vitamin

VD-8822-09 Vitamin B1 100mg (Thiamin nitrat 100mg)  Hộp 10vỉ x10viên nén bao 

phimViên bao phim viên vitamin

VD-12957-10 Vitamin B1 10mg (thiamin nitrat 10mg) Lọ 100 viên Viên nén viên vitamin

VD-12957-10 Vitamin B1 10mg (thiamin nitrat 10mg) chai 1000 viên Viên nén viên vitamin

VD-12957-10 Vitamin B1 10mg (thiamin nitrat 10mg)  chai 2000 viên Viên nén viên vitamin

VD-28096-17 Vitamin B12 1000 mcg/1ml Mỗi ống chứa 1ml dung dịch chứa: 

Cyanocobalamin 100cmg

Hộp 10 ống x 1ml/ ống, 

hộp 100 ống x 1ml/ ốngThuốc tiêm ống vitamin

VD-15203-11 Vitamin B6 100mg/1ml Vitamin B6 100mg/1ml Hộp 100 ống tiêm 1ml Thuốc tiêm ống vitamin

Page 21: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD-25809-16 Vitamin B6 125mg (Pyridoxin HCl 125 mg) Hộp 10vỉ x10viên nén bao 

phimViên bao phim viên vitamin

VD-13510-10 Vitamin B6 25mg Vitamin B6 25mg Hộp 10 vỉ x 20 viên Viên nén viên vitamin

VD-13510-10 Vitamin B6 25mg Vitamin B6 25mg chai 100 viên Viên nén viên vitamin

VD-13510-10 Vitamin B6 25mg Vitamin B6 25mg chai 1000 Viên nén viên vitamin

VD-8825-09 Vitamin C 1000 mg/5ml (Acid ascorbic 1000mg/5ml) Hộp 3 ống, hộp 6 ống Thuốc tiêm ống vitamin

VD-13511-10 Vitamin C 100mg Vitamin C 100mg Hộp 10 vỉ x 30 viên Viên nén viên vitamin

VD-13511-10 Vitamin C 100mg Vitamin C 100mg chai 100viên Viên nén viên vitamin

VD-28097-17 Vitamin C 300mg Vitamin C 300mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên bao phim viên vitamin

VD-24296-16 Vitamin C 500 mg/ 5 ml (Acid ascorbic 500mg/5ml) hộp 100 ống cổ bồng trắng  Thuốc tiêm ống vitamin

VD-24296-16 Vitamin C 500 mg/ 5 ml (Acid ascorbic 500mg/5ml) hộp 50 ống cổ bồng nâu Thuốc tiêm ống vitamin

VD-24870-16 Vitamin C 500mg (Acid ascorbic 500mg)Hộp 10vỉ x10viên nén bao 

phimViên bao phim viên vitamin

VD-25810-16 Zency 80 (Gentamicin 80mg/2ml) Hộp 50 ống  Thuốc tiêm ống kháng sinh

VD-25303-16 Zentoprednol (Methyl prednisolon 16mg) ` Viên nén viên Chống viêm steroid

VD-26291-17 Zentoprednol (Methyl prednisolon 4mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên nén viên Chống viêm steroid

VD-19023-13 Zilvit (Amikacin 500mg/100ml) Hộp 1 chai 100ml thuốc tiêm truyền lọ kháng sinh

VD-26292-17 ZIUSA Azithromycin 200mg/5ml hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch bột pha hỗn dịch lọ kháng sinh

Page 22: DANH MỤC HÀNG CÔNG TYpharbaco.com/source/danh mục hàng chung công ty 11... · 2017-11-27 · VD-17541-12 Cloxacilin 500mg (Cloxacillin) (Cloxacillin 500) hộp 10 vỉ x 10

VD3-5-17

Zolasta ( Cơ sở sản xuất và đóng

gói sơ cấp: Intas Pharmaceuticals

Ltd. Địa chỉ: Plot Numbers

457,458 và 191/218P, Sarkhej -

Bavla Highway, Matoda, Sanand,

Ahmedabat, Gujarat, In - 382210,

India)

Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: 

Zoledronic Acid anhydrous ( dưới 

dạng Zoledrinic acid monohydrat) 

4mg

Hộp 1 lọ x 5ml

dung dịch đậm 

đặc pha tiêm 

truyền

lọ Chống loãng xương