danh m c s n ph mƯ ˇc cÔng nh˙n list of approved … · jis f7307 yueqing oujiang valves...

22
CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM DANH MỤC SẢN PHẨM ĐƯỢC CÔNG NHẬN Từ ngày: Đến ngày: 29/06/2010 29/06/2017 LIST OF APPROVED PRODUCT Nhóm sản phẩm: Loại sản phẩm: Bơm và ống Loại hình công nhận: , CWA, CTA, CDA Sản phẩm Loại hình công nhận Số TT Cơ sở chế tạo Đặc tính Product Manufacturer Spectifications No. Số GCN/ Certificate No Date of issue Ngày cấp/ Expiry Date Ngày hết hạn/ Ngày ĐGHN/ Annual Date Approval Mode Bơm và ống/ Pumps and piping 1 Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F3060 YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTD Địa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTD Address: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China 00231/12CN01 05/02/2013 05/12/2017 05/12 CTA 2 Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7301 YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTD Địa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTD Address: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China 00231/12CN01 05/02/2013 05/12/2017 05/12 CTA 1/22

Upload: vantuong

Post on 21-Jun-2018

213 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CUC ĐĂNG KIÊM VIÊT NAM

DANH MỤC SẢN PHẨM ĐƯỢC CÔNG NHẬN

Tư ngay: Đên ngay:29/06/2010 29/06/2017

LIST OF APPROVED PRODUCT

Nhóm sản phẩm:

Loại sản phẩm:

Bơm và ống

Loại hình công nhận: , CWA, CTA, CDA

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

Bơm và ống/ Pumps and piping

1

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F3060

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

2

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7301

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

1/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

3

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7302

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

4

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7303

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

5

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7305

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

2/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

6

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7306

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

7

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7307

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

8

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7309

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

3/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

9

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7319

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

10

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7320

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

11

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7333

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

4/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

12

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7334

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

13

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7340

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

14

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7351

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

5/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

15

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7353

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

16

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7354

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

17

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7363

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

6/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

18

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7365

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

19

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7366

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

20

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7371

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

7/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

21

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7372

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

22

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7373

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

23

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7375

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

8/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

24

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7376

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

25

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7398

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

26

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7399

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

9/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

27

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7409

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

28

Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7471

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

29

Van và phụ tùng/ Valves and fittings Y42X-40

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

10/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

30

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T3594-94

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

31

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4002-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

32

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4007-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

11/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

33

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4008-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

34

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4010-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

35

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4011-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

12/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

36

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4012-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

37

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4013-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

38

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4023-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

13/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

39

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4025-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

40

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4026-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

41

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4027-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

14/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

42

Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4032-05

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

43

Van và phụ tùng/ Valves and fittings GB/T1852-08

YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China

00231/12CN01

05/02/2013

05/12/2017

05/12

CTA

44

Bơm/ Marine Pump 2GC Huai'an Wanrun Universal Machine Co., LtdĐịa chỉ: Số 1, KCN A, TP. Huai'an, Tỉnh Giang Tô, Trung QuốcHuai'an Wanrun Universal Machine Co., LtdAddress: No.1, A District Private Industrial Zone, Huai'an City, Jiangsu Province, P.R. China

Kiểu/ Type: 2GC-Two sprindle screw pump. Lưu lượng/ Capacity: 16 -800 m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.6 - 1.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 960 - 1480 rpmCông suất động cơ lai/ Rated output of drive motor: 11 - 280 kW

00183/16CN01.TA

06/06/2016

06/06/2021

06/06

CTA

15/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

45

Bơm/ Marine Pump CISG EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CISG - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4.4 ÷ 960 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.10 ÷ 1.54 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 1480; 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 0.55 ÷ 132.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

46

Bơm/ Marine Pump CWF EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CWF - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 15 ÷ 60 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.40 ÷ 1.20 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 7.5 ÷ 45.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

47

Bơm/ Marine Pump CBY EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CBY - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4.4 ÷ 460 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.095 ÷ 1.32 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 ; 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 1.1 ÷ 75.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

16/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

48

Bơm/ Marine Pump CLZ/2 EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CLZ/2 - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 40.0 ÷ 389 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.15 ÷ 0.86 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 3.5 ÷ 75.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

49

Bơm/ Marine Pump CIS EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CIS - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 7.5 ÷ 460 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.09 ÷ 1.33 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 ÷ 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 2.2 ÷ 110 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

50

Bơm/ Marine Pump CS EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CS - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 126 ÷ 3170 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.10 ÷ 1.25 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 970; 1450; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 4.8 ÷ 400 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

17/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

51

Bơm/ Marine Pump CLH/2 EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CLH/2 - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 40 ÷ 389 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.145 ÷ 1.65 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 15.0 ÷ 75.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

52

Bơm/ Marine Pump CLZ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CLZ - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 3 ÷ 360 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.14 ÷ 1.32 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 3.0 ÷ 90.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

53

Bơm/ Marine Pump CEV EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CEV - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 50 ÷ 162 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.3 ÷ 0.85 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 7.5 ÷ 45.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

18/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

54

Bơm/ Marine Pump CDL EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CDL - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 9 ÷ 180 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.025 ÷ 0.05 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1480 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 5.5 ÷ 135.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

55

Bơm/ Marine Pump CBZ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CBZ - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4 ÷ 500 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.116 ÷ 0.86 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 1.5 ÷ 110.0 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

56

Bơm/ Marine Pump PWF EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: PWF - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 5 ÷ 30 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.06 ÷ 0.25 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2840; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 0.75 ÷ 7.5 kW

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

19/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

57

Bơm/ Marine Pump EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

00218/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

58

Bơm/ Marine Pump HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

00219/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

59

Bơm/ Marine Pump 2CY HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

Kiểu/ Type: 2CY-Gear Pump Lưu lượng/ Capacity: 1.1 ÷ 18 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 5.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.33 ÷ 1.45 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 960 rpm

00219/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

60

Bơm/ Marine Pump YCB HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

Kiểu/ Type: YCB - Gear Pump Lưu lượng/ Capacity: 0.6 ÷ 40 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 5.0; 5.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.6 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 910 ÷ 1450 rpm

00219/14CN01.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

20/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

61

Bơm/ Marine Pump HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

00219/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

62

Bơm/ Marine Pump SN HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

Kiểu/ Type: SN – Three screw pump Lưu lượng/ Capacity: 1.8 ÷ 100.3 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 3.0 ÷ 5.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 1.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpm

00219/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

63

Bơm/ Marine Pump 3G HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China

Kiểu/ Type: 3G – Three screw pump Lưu lượng/ Capacity: 0.8 ÷ 90.0 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 2.5 ÷ 4.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 1.0 ÷ 4.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpm

00219/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

64

Bơm/ Marine Pump EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

00218/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

21/22

Sản phẩm

Loại hình

công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính

Product Manufacturer SpectificationsNo.

Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/

Expiry DateNgày hết hạn/

Ngày ĐGHN/Annual DateApproval

Mode

65

Bơm/ Marine Pump CP EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CP-Marine injection Pump Lưu lượng/ Capacity: 5.0 ÷ 200 m3/h m3/hChiều cao hút tối đa/ Lift: 2.0 ÷ 7.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.05 ÷ 0.20 MPaÁp lực nước cấp/ Working peion pressure: 0.3 ÷ 1.0 MPa

00218/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

66

Bơm/ Marine Pump CPJ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China

Kiểu/ Type: CPJ-Marine injection Pump Lưu lượng/ Capacity: 0.0 ÷ 600 m3/h m3/hChiều cao hút tối đa/ Lift: 1.0 ÷ 9.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.05 ÷ 0.30 MPaÁp lực nước cấp/ Working peion pressure: 0.1 ÷ 1.4 MPa

00218/14CN02.TA

15/09/2014

25/08/2019

25/08

CTA

22/22