danh m c s n ph mƯ ˇc cÔng nh˙n list of approved … · jis f7307 yueqing oujiang valves...
TRANSCRIPT
CUC ĐĂNG KIÊM VIÊT NAM
DANH MỤC SẢN PHẨM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
Tư ngay: Đên ngay:29/06/2010 29/06/2017
LIST OF APPROVED PRODUCT
Nhóm sản phẩm:
Loại sản phẩm:
Bơm và ống
Loại hình công nhận: , CWA, CTA, CDA
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
Bơm và ống/ Pumps and piping
1
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F3060
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
2
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7301
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
1/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
3
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7302
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
4
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7303
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
5
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7305
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
2/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
6
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7306
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
7
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7307
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
8
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7309
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
3/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
9
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7319
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
10
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7320
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
11
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7333
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
4/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
12
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7334
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
13
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7340
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
14
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7351
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
5/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
15
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7353
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
16
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7354
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
17
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7363
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
6/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
18
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7365
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
19
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7366
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
20
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7371
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
7/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
21
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7372
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
22
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7373
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
23
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7375
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
8/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
24
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7376
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
25
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7398
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
26
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7399
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
9/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
27
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7409
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
28
Van và phụ tùng/ Valves and fittings JIS F7471
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
29
Van và phụ tùng/ Valves and fittings Y42X-40
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
10/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
30
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T3594-94
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
31
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4002-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
32
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4007-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
11/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
33
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4008-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
34
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4010-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
35
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4011-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
12/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
36
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4012-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
37
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4013-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
38
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4023-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
13/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
39
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4025-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
40
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4026-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
41
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4027-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
14/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
42
Van và phụ tùng/ Valves and fittings CB/T4032-05
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
43
Van và phụ tùng/ Valves and fittings GB/T1852-08
YUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDĐịa chỉ: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, ChinaYUEQING OUJIANG VALVES CO.,LTDAddress: The Second Industrial Zone, Qiligang, Yueqing City, Zhejiang, China
00231/12CN01
05/02/2013
05/12/2017
05/12
CTA
44
Bơm/ Marine Pump 2GC Huai'an Wanrun Universal Machine Co., LtdĐịa chỉ: Số 1, KCN A, TP. Huai'an, Tỉnh Giang Tô, Trung QuốcHuai'an Wanrun Universal Machine Co., LtdAddress: No.1, A District Private Industrial Zone, Huai'an City, Jiangsu Province, P.R. China
Kiểu/ Type: 2GC-Two sprindle screw pump. Lưu lượng/ Capacity: 16 -800 m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.6 - 1.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 960 - 1480 rpmCông suất động cơ lai/ Rated output of drive motor: 11 - 280 kW
00183/16CN01.TA
06/06/2016
06/06/2021
06/06
CTA
15/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
45
Bơm/ Marine Pump CISG EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CISG - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4.4 ÷ 960 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.10 ÷ 1.54 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 1480; 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 0.55 ÷ 132.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
46
Bơm/ Marine Pump CWF EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CWF - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 15 ÷ 60 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.40 ÷ 1.20 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 7.5 ÷ 45.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
47
Bơm/ Marine Pump CBY EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CBY - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4.4 ÷ 460 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.095 ÷ 1.32 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 ; 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 1.1 ÷ 75.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
16/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
48
Bơm/ Marine Pump CLZ/2 EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CLZ/2 - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 40.0 ÷ 389 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.15 ÷ 0.86 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 3.5 ÷ 75.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
49
Bơm/ Marine Pump CIS EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CIS - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 7.5 ÷ 460 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.09 ÷ 1.33 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 ÷ 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 2.2 ÷ 110 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
50
Bơm/ Marine Pump CS EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CS - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 126 ÷ 3170 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.10 ÷ 1.25 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 970; 1450; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 4.8 ÷ 400 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
17/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
51
Bơm/ Marine Pump CLH/2 EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CLH/2 - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 40 ÷ 389 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.145 ÷ 1.65 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 15.0 ÷ 75.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
52
Bơm/ Marine Pump CLZ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CLZ - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 3 ÷ 360 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.14 ÷ 1.32 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2900 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 3.0 ÷ 90.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
53
Bơm/ Marine Pump CEV EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CEV - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 50 ÷ 162 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.3 ÷ 0.85 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 7.5 ÷ 45.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
18/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
54
Bơm/ Marine Pump CDL EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CDL - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 9 ÷ 180 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.025 ÷ 0.05 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1480 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 5.5 ÷ 135.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
55
Bơm/ Marine Pump CBZ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CBZ - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 4 ÷ 500 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.116 ÷ 0.86 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 1.5 ÷ 110.0 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
56
Bơm/ Marine Pump PWF EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: PWF - Marine centrifugal Pump Lưu lượng/ Capacity: 5 ÷ 30 m3/h m3/hÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.06 ÷ 0.25 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 2840; 2950 rpmĐộng cơ lai/ Prime mover (Motor): 0.75 ÷ 7.5 kW
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
19/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
57
Bơm/ Marine Pump EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
00218/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
58
Bơm/ Marine Pump HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
00219/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
59
Bơm/ Marine Pump 2CY HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
Kiểu/ Type: 2CY-Gear Pump Lưu lượng/ Capacity: 1.1 ÷ 18 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 5.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.33 ÷ 1.45 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450; 960 rpm
00219/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
60
Bơm/ Marine Pump YCB HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
Kiểu/ Type: YCB - Gear Pump Lưu lượng/ Capacity: 0.6 ÷ 40 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 5.0; 5.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.6 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 910 ÷ 1450 rpm
00219/14CN01.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
20/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
61
Bơm/ Marine Pump HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
00219/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
62
Bơm/ Marine Pump SN HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
Kiểu/ Type: SN – Three screw pump Lưu lượng/ Capacity: 1.8 ÷ 100.3 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 3.0 ÷ 5.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 1.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpm
00219/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
63
Bơm/ Marine Pump 3G HEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Địa chỉ: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, ChinaHEBEI YUANDONG PUMP MAKING CO.,LTD.Address: 88 Daodong Street, Botou City, Hebei Province, China
Kiểu/ Type: 3G – Three screw pump Lưu lượng/ Capacity: 0.8 ÷ 90.0 m3/h m3/hCột áp hút yêu cầu/ (NPSH)r: 2.5 ÷ 4.5 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 1.0 ÷ 4.0 MPaTốc độ vòng quay/ Circulating times per min: 1450 rpm
00219/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
64
Bơm/ Marine Pump EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
00218/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
21/22
Sản phẩm
Loại hình
công nhậnSố TT Cơ sở chế tạo Đặc tính
Product Manufacturer SpectificationsNo.
Số GCN/ Certificate NoDate of issueNgày cấp/
Expiry DateNgày hết hạn/
Ngày ĐGHN/Annual DateApproval
Mode
65
Bơm/ Marine Pump CP EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CP-Marine injection Pump Lưu lượng/ Capacity: 5.0 ÷ 200 m3/h m3/hChiều cao hút tối đa/ Lift: 2.0 ÷ 7.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.05 ÷ 0.20 MPaÁp lực nước cấp/ Working peion pressure: 0.3 ÷ 1.0 MPa
00218/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
66
Bơm/ Marine Pump CPJ EAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Địa chỉ: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, ChinaEAST MARINE FIRE PUMP CO.,LTD.Address: No.69 Huangjiao Road, Huangyan District, Taizhou, Zhejiang, China
Kiểu/ Type: CPJ-Marine injection Pump Lưu lượng/ Capacity: 0.0 ÷ 600 m3/h m3/hChiều cao hút tối đa/ Lift: 1.0 ÷ 9.0 mÁp lực đẩy/ Delivery Pressure: 0.05 ÷ 0.30 MPaÁp lực nước cấp/ Working peion pressure: 0.1 ÷ 1.4 MPa
00218/14CN02.TA
15/09/2014
25/08/2019
25/08
CTA
22/22