copy of hydraulic calculation - 07.10.2015

22
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNH Location - Vị trí: HANOI - VIETNAM Subject - Mục: CALCULATION OF HOT WATER SUPPLY PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC NÓNG Revision - Sửa đổi: 0 Date - Ngày: 07.10.2015 Zone 1: Booster Pump - Tăng áp HWP - 02 17-18F 1 3 1 0 1 10 0 0 0 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.155 1.115 18-19F 2 6 2 0 2 20 0 0 0 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 2.269 0.978 19-20F 7 21 7 0 3 30 3 0 3 0 1 3 54 0.78 25 0.248 3.6 1.5 5.1 1.265 1.780 1.590 9 27 9 0 5 50 3 0 4 0 1 3 80 1.05 32 0.103 3 2 5 0.515 0.515 1.306 HWP - 01; 04; 05 17-18F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 1.680 0.978 26.90 25.22 - 4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 1.5 4.8 1.190 1.190 1.590 23.60 22.41 HWP - 03; 06 17-18F 2 6 1 0 1 10 1 3 1 3 22 0.45 25 0.091 3.3 1.5 4.8 0.437 1.373 0.917 26.90 25.53 4 12 2 0 2 20 2 6 1 3 41 0.67 25 0.195 3.3 1.5 4.8 0.936 0.936 1.366 23.60 22.66 Main distribution pipe for Zone 1 - Ống chính cho vùng 1: 318 2.85 50 Zone II: Gravity - tự chảy HWP - 02 7-8F 1 3 1 0 1 10 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.931 1.115 33.20 29.27 8-9F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 3.045 0.978 29.90 26.85 Pipe Riser/ Ống đứng No. of wash Basin - SL Chậu rửa No.of Loading Units - Đương lượng WC No. of flush Cistern - SL Xí No. of Loadin g Units - Đương lượng No. of Bath- tub/ Bồn tắm No. of Loading Units - Đương lượng No. of Urinal - Tiểu nam No. of Loading Units - Đương lượng No. of Tap - Vòi rửa No. of Loading Units - Đương lượng No. of Sink - Chậu bếp No. of Loading Units - Đương lượng Total Loading Units - Tổng số đương lượng Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s Diamet er - Đường kính mm Fricti on Per m - Ma sát đơn vị Measure d Pipe run in m - Chiều dài ống length for Fitting - Chiều dài quy Effect Length Chiều dài tổng m Friction Head Tổng thất ma sát m Progre ssive Fricti on Head Velocit y Vận tốc m/s 20-Booster Pump Pipe Riser/ Ống đứng No. of wash Basin - SL Chậu rửa No.of Loading Units - Đương lượng WC No. of flush Cistern - SL Xí No. of Loadin g Units - Đương lượng No. of Bath- tub/ Bồn tắm No. of Loading Units - Đương lượng Loadin g Units - Tổng số đương lượng Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s Diamete r - Đường kính mm Frictio n Per m - Ma sát đơn vị ed Pipe run in m - Chiều dài ống length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ Effect Length Chiều dài tổng m Frictio n Head Tổng thất ma sát m Progre ssive Fricti on Head Veloci ty Vận tốc m/s Static Head Cột áp tĩnh m Avail. Head Cột áp thực m Revised Pipe Size 18-Booster Pump Pipe Riser/ Ống đứng No. of wash Basin - SL Chậu rửa No.of Loading Units - Đương lượng WC No. of flush Cistern - SL Xí No. of Loadin g Units - Đương lượng No. of Bath- tub/ Bồn tắm No. of Loading Units - Đương lượng No. of Shower / Tắm sen No. of Loading Units - Đương lượng No. of Sink - Chậu bếp No. of Loading Units - Đương lượng Total Loadin g Units - Tổng số đương lượng Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s Diamete r - Đường kính mm Frictio n Per m - Ma sát đơn vị Measur ed Pipe run in m - Chiều dài ống length for Fittin g - Chiều dài quy đổi Effect Length Chiều dài tổng m Friction Head Tổng thất ma sát m Progres sive Frictio n Head Velocity Vận tốc m/s Static Head Cột áp tĩnh m Avail. Head Cột áp thực m 18-Booster Pump Pipe Riser/ Ống đứng No. of wash Basin - SL Chậu rửa No.of Loading Units - Đương lượng WC No. of flush Cistern - SL Xí No. of Loadin g Units - Đương lượng No. of Bath- tub/ Bồn tắm No. of Loading Units - Đương lượng Total Loadin g Units - Tổng số đương lượng Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s Diamete r - Đường kính mm Frictio n Per m - Ma sát đơn vị Measur ed Pipe run in m - Chiều dài ống nt length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ Effect Length Chiều dài tổng m Frictio n Head Tổng thất ma sát m Progre ssive Fricti on Head Veloci ty Vận tốc m/s Static Head Cột áp tĩnh m Avail. Head Cột áp thực m Revised Pipe Size

Upload: dongta123

Post on 01-Feb-2016

237 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

ªrr

TRANSCRIPT

Page 1: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF HOT WATER SUPPLY PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC NÓNGRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015

Zone 1: Booster Pump - Tăng áp

HWP - 02

17-18F 1 3 1 0 1 10 0 0 0 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.155 1.115 30.20 27.04

-

18-19F 2 6 2 0 2 20 0 0 0 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 2.269 0.978 26.90 24.63 19-20F 7 21 7 0 3 30 3 0 3 0 1 3 54 0.78 25 0.248 3.6 1.5 5.1 1.265 1.780 1.590 23.60 21.82

9 27 9 0 5 50 3 0 4 0 1 3 80 1.05 32 0.103 3 2 5 0.515 0.515 1.306 20.00 19.49

HWP - 01; 04; 05

17-18F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 1.680 0.978 26.90 25.22

-

4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 1.5 4.8 1.190 1.190 1.590 23.60 22.41

HWP - 03; 06

17-18F 2 6 1 0 1 10 1 3 1 3 22 0.45 25 0.091 3.3 1.5 4.8 0.437 1.373 0.917 26.90 25.53 -

4 12 2 0 2 20 2 6 1 3 41 0.67 25 0.195 3.3 1.5 4.8 0.936 0.936 1.366 23.60 22.66

Main distribution pipe for Zone 1 - Ống chính cho vùng 1: 318 2.85 50

Zone II: Gravity - tự chảy

HWP - 02

7-8F 1 3 1 0 1 10 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.931 1.115 33.20 29.27

-

8-9F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 3.045 0.978 29.90 26.85

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Urinal - Tiểu nam

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Tap - Vòi rửa

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

20-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

18-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower/ Tắm sen

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

18-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

Page 2: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

9-10F 3 9 3 0 3 30 39 0.68 25 0.195 3.3 1.5 4.8 0.936 2.556 1.386 26.60 24.04

-

10-11F 4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 1.5 4.8 1.190 1.620 1.590 23.30 21.68 11-12F (PRV) 5 15 5 0 5 50 65 0.92 32 0.081 3.3 2 5.3 0.429 0.429 1.145 20.00 19.57 12-13F 6 18 6 0 6 60 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 6.737 1.306 30.00 23.26

7 21 7 0 7 70 91 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 6.191 1.431 26.70 20.51 14-15F 8 24 8 0 8 80 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 5.549 1.592 23.40 17.85 15-16F 9 27 9 0 9 90 117 1.4 32 0.179 3.3 2 5.3 0.949 4.760 1.742 20.10 15.34 16-Roof 10 30 10 0 10 100 130 1.50 32 0.206 16.5 2 18.5 3.811 3.811 1.866 16.80 12.99 Pipe Riser : HWP - 01; 04; 05

7-8F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 2.5 5.8 0.592 4.457 0.978 33.20 28.74

-

8-9F 4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 2.5 5.8 1.438 3.866 1.590 29.90 26.03 9-10F 6 18 6 0 6 60 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 2.427 1.306 26.60 24.17 10-11F 8 24 8 0 8 80 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 1.882 1.592 23.30 21.42 11-12F (PRV) 10 30 10 0 10 100 130 1.5 32 0.206 3.3 2 5.3 1.092 1.092 1.866 20.00 18.91 12-13F 12 36 12 0 12 120 156 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 4.749 1.354 30.00 25.25

14 42 14 0 14 140 182 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.007 1.513 26.70 22.69 14-15F 16 48 16 0 16 160 208 2.1 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 3.079 1.672 23.40 20.32 15-16F 18 54 18 0 18 180 234 2.4 50 0.065 3.3 3.5 6.8 0.442 1.942 1.223 20.10 18.16 16-Roof 20 60 20 0 20 200 260 2.60 50 0.075 16.5 3.5 20 1.500 1.500 1.325 16.80 15.30 Pipe Riser : HWP - 03; 06

7-8F 2 6 2 0 2 20 0 0 0 0 26 0.48 25 0.102 3.3 2.5 5.8 0.592 4.457 0.978 33.20 28.74 -

8-9F 4 12 4 0 4 40 0 0 0 0 52 0.78 25 0.248 3.3 2.5 5.8 1.438 3.866 1.590 29.90 26.03 9-10F 6 18 6 0 6 60 0 0 0 0 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 2.427 1.306 26.60 24.17 10-11F 8 24 8 0 8 80 0 0 0 0 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 1.882 1.592 23.30 21.42 11-12F (PRV) 10 30 10 0 10 100 0 0 0 0 130 1.5 32 0.206 3.3 2 5.3 1.092 1.092 1.866 20.00 18.91 12-13F 12 36 12 0 12 120 0 0 0 0 156 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 4.341 1.354 30.00 25.66

14 42 13 0 13 130 1 3 1 3 178 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 3.599 1.513 26.70 23.10 14-15F 16 48 14 0 14 140 2 6 2 6 200 2 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 2.671 1.592 23.40 20.73 15-16F 18 54 15 0 15 150 3 9 3 9 222 2.2 50 0.055 3.3 3.5 6.8 0.374 1.534 1.121 20.10 18.57 16-Roof 20 60 16 0 16 160 4 12 4 12 244 2.30 50 0.058 16.5 3.5 20 1.160 1.160 1.172 16.80 15.64 Pipe Riser : HWP - 07

Basement-1F 4 12 4 0 2 6 2 4 8 0 1 3 25 0.48 0.48 25 0.102 3.5 1 4.45 0.454 4.276 0.978 31.85

1-2F 9 27 9 0 2 6 4 8 11 0 2 6 47 0.76 0.76 25 0.245 4.2 1.5 5.7 1.397 3.822 1.549 28.40 2-3F 14 42 14 0 2 6 6 12 17 0 10 30 90 1.15 1.15 32 0.121 4.2 2 6.2 0.750 2.425 1.431 24.20 3-4F (PRV) 19 57 19 0 2 6 8 16 22 0 20 60 139 1.6 1.6 40 0.114 4.2 2.5 6.7 0.764 1.675 1.274 20.00 4-5F 24 72 24 0 2 6 10 20 25 0 20 60 158 1.75 1.75 40 0.136 4.2 2.5 6.7 0.911 0.911 1.393 30.80

13-14F

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

13-14F

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower/ Tắm sen

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

13-14F

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower - Sen tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Urinal - Tiểu nam

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Tap - Vòi

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Sub-Total Flow Rate - Lưu lượng l/s

SP + Jacuzzi Flow RateLưu lượng cho bể bơi, Jacuzzi, l/s

TotalTổng l/s

Diameter Đường kínhmm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting/ Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Page 3: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

5-6F 29 87 29 0 2 6 12 24 28 0 20 60 177 2.05 2.05 40 0.186 3.3 2.5 5.8 1.079 2.217 1.632 26.60 33 99 33 0 9 27 15 30 31 0 20 60 216 2.2 0.635 2.84 50 0.09 3.3 3.5 6.8 0.612 1.139 1.121 23.30

(6+)- Roof 38 114 38 0 14 42 17 34 34 0 20 60 250 2.55 0.71 3.26 50 0.117 1.0 3.5 4.5 0.527 0.527 1.299 20.00 Main distribution pipe for Zone 2 - Ống chính cho vùng 2: 1648 9.20 9.20 80 0.099 14.5 14.5 29.0 2.87 3.26 1.83 16.80 Main distribution pipe for Zone 1 + 2/ - Ống chính cho vùng 2: 1966 10.80 0.71 11.51 100 0.033 2.0 10.0 12.0 0.39 0.39 1.38 1.00

- Diameter, friction loss is referred according to Hydraulic calculation table for Steel pipe Đường kính, tổn thất đơn vị được tham khảo bảng tính toán thủy lực cho ống thép

6-(6+)F

Note - Lưu ý:

Page 4: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

27.57

24.58 21.77 18.33 29.89

Avail. Head Cột áp thựcm

Page 5: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

24.38 22.16 19.47

13.54

0.61

Page 6: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF COLD WATER SUPPLY PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNHRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015

Zone 1: Booster Pump - Tăng áp

CWP - 02

17-18F 1 3 1 2 1 10 0 0 0 15 0.38 20 0.24 3.3 1 4.3 1.032 3.271 1.210 30.20 26.93 18-19F 2 6 2 4 2 20 0 0 0 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 2.239 1.162 26.90 24.66 19-20F 7 21 7 14 3 30 3 6 3 9 2 6 86 1.15 32 0.121 3.6 2 5.6 0.678 1.548 1.431 23.60 22.05

9 27 9 18 5 50 3 6 4 12 2 6 119 1.39 32 0.174 3 2 5 0.870 0.870 1.729 20.00 19.13

CWP - 01; 04; 05

17-18F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 1.099 1.162 23.04 21.94

-

4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 0.408 1.107 20.00 19.59

CWP - 03; 06

17-18F 2 6 1 2 1 10 1 3 21 0.44 25 0.091 3.3 1.5 4.8 0.437 1.550 0.897 23.04 21.49 -

4 12 2 4 2 20 2 6 42 0.7 25 0.21 3.3 2 5.3 1.113 1.113 1.427 20.00 18.89

Main distribution pipe for Zone 1 - Ống chính cho vùng 1: 383 3.40 65

Zone 2: Gravity - tự chảy

CWP - 02

7-8F 1 3 1 2 1 10 15 0.38 20 0.24 3.3 1 4.3 1.032 3.782 1.210 33.20 29.42

-

8-9F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 2.750 1.162 29.90 27.15 9-10F 3 9 3 6 3 30 45 0.75 25 0.24 3.3 1.5 4.8 1.152 2.058 1.529 26.60 24.54 10-11F 4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 0.906 1.107 23.30 22.39

5 15 5 10 5 50 75 1 32 0.094 3.3 2 5.3 0.498 0.498 1.244 20.00 19.50

12-13F 6 18 6 12 6 60 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 5.803 1.431 30.00 24.20 7 21 7 14 7 70 105 1.3 32 0.155 3.3 2 5.3 0.822 5.162 1.617 26.70 21.54

14-15F 8 24 8 16 8 80 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 4.340 1.742 23.40 19.06 15-16F 9 27 9 18 9 90 135 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 3.386 1.742 20.10 16.71 16-Roof 10 30 10 20 10 100 150 1.70 40 0.128 16.5 2.5 19 2.432 2.432 1.354 16.80 14.37

CWP - 01; 04; 05

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Urinal - Tiểu nam

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Tap - Vòi rửa

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

20-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

18-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower/ Tắm sen

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

18-Booster Pump

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

11-12F (PRV)

13-14F

Pipe Riser/Ống đứng

Page 7: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

7-8F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 3.437 1.162 33.20 29.76

-

8-9F 4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 2.746 1.107 29.90 27.15 9-10F 6 18 6 12 6 60 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 2.338 1.431 26.60 24.26 10-11F 8 24 8 16 8 80 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 1.696 1.742 23.30 21.60

10 30 10 20 10 100 150 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 0.742 1.354 20.00 19.26 12-13F 12 36 12 24 12 120 180 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.675 1.513 30.00 25.33

14 42 14 28 14 140 210 2.1 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 3.747 1.672 26.70 22.95 14-15F 16 48 16 32 16 160 240 2.5 50 0.07 3.3 3 6.3 0.441 2.610 1.274 23.40 20.79 15-16F 18 54 18 36 18 180 270 2.6 50 0.075 3.3 3 6.3 0.473 2.169 1.325 20.10 17.93 16-Roof 20 60 20 40 20 200 300 2.80 50 0.087 16.5 3 19.5 1.697 1.697 1.427 16.80 15.10

CWP - 03; 06

7-8F 2 6 2 4 2 20 0 0 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 3.437 1.162 33.20 29.76 -

8-9F 4 12 4 8 4 40 0 0 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 2.746 1.107 29.90 27.15 9-10F 6 18 6 12 6 60 0 0 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 2.338 1.431 26.60 24.26 10-11F 8 24 8 16 8 80 0 0 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 1.696 1.742 23.30 21.60

10 30 10 20 10 100 0 0 150 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 0.742 1.354 20.00 19.26

12-13F 12 36 12 24 12 120 0 0 180 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.238 1.513 30.00 25.76 14 42 13 26 13 130 1 3 201 2.05 40 0.186 3.3 2.5 5.8 1.079 3.310 1.632 26.70 23.39

14-15F 16 48 14 28 14 140 2 6 222 2.2 50 0.055 3.3 3 6.3 0.347 2.231 1.121 23.40 21.17 15-16F 18 54 15 30 15 150 3 9 243 2.45 50 0.067 3.3 3 6.3 0.422 1.885 1.248 20.10 18.22 16-Roof 20 60 16 32 16 160 4 12 264 2.60 50 0.075 16.5 3 19.5 1.463 1.463 1.325 16.80 15.34

CWP - 07

4 12 4 8 2 6 2 4 8 24 1 3 57 0.86 0.86 32 0.069 3.5 2 5.45 0.376 3.368 1.070

1-2F 9 27 9 18 2 6 4 8 11 33 2 6 98 1.25 1.25 32 0.143 4.2 2 6.2 0.887 2.992 1.555 2-3F 14 42 14 28 2 6 6 12 17 51 10 30 169 1.85 1.85 40 0.152 4.2 2.5 6.7 1.018 2.106 1.473 3-4F(PRV) 19 57 19 38 2 6 8 16 22 66 20 60 243 2.5 2.5 50 0.07 4.2 3 7.2 0.504 1.087 1.274 4-5F 24 72 24 48 2 6 10 20 25 75 20 60 281 2.7 2.7 50 0.081 4.2 3 7.2 0.583 0.583 1.376 5-6F 29 87 29 58 2 6 12 24 28 84 20 60 319 2.9 2.9 50 0.093 3.3 3 6.3 0.586 1.236 1.478

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

11-12F (PRV)

13-14F

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Bath-tub/ Bồn tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower/ Tắm sen

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s

Diameter - Đường kính mm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Static Head Cột áp tĩnhm

Avail. Head Cột áp thựcm

Revised Pipe Size

11-12F (PRV)

13-14F

Pipe Riser/Ống đứng

No. of wash Basin - SL Chậu rửa

No.of Loading Units - Đương lượng

WC No. of flush Cistern - SL Xí

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Shower - Sen tắm

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Urinal - Tiểu nam

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Tap - Vòi

No. of Loading Units - Đương lượng

No. of Sink - Chậu bếp

No. of Loading Units - Đương lượng

Total Loading Units - Tổng số đương lượng

Sub-Total Flow Rate - Lưu lượng l/s

SP + Jacuzzi Flow RateLưu lượng cho bể bơi, Jacuzzi, l/s

TotalTổng l/s

Diameter Đường kínhmm

Friction Per m - Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m - Chiều dài ống

Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện

Effect LengthChiều dài tổng m

Friction Head Tổng thất ma sátm

Progressive Friction Head

Velocity Vận tốcm/s

Tower Roof to Level 6+

PRV at Level 6+

Level 6+ after PRV

Basement-1F

Page 8: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

33 99 33 66 9 27 15 30 31 93 20 60 375 3.4 0.635 4.035 65 0.0665 3.3 3 6.3 0.419 0.650 1.025 (6+)- Roof 38 114 38 76 14 42 17 34 34 102 20 60 428 3.7 0.71 4.41 65 0.042 1.0 4.5 5.5 0.231 0.231 1.116 Main distribution pipe for Zone 2 - Ống chính cho vùng 2: 2006 11.20 11.20 100 0.036 14.5 18.0 32.5 1.17 1.35 1.43 Main distribution pipe for Zone 1 + 2/ - Ống chính cho vùng 2: 2389 12.80 0.71 13.51 125 0.015 2.0 10.0 12.0 0.18 0.18 1.04

- Diameter, friction loss is referred according to Hydraulic calculation table for Steel pipe

6-(6+)F

Note - Lưu ý:

Page 9: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

-

Revised Pipe Size

Page 10: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

64

21.33333

31.85

28.40 24.20 20.00 30.80 26.60

Static Head Cột áp tĩnhm

Page 11: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

23.30 20.00

16.80

1.00

Page 12: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF FIRE PROTECTION PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁYRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015

Sprinkler Main Pipe - Ống chính Sprinkler

Floor/Sàn

Basement-1F 56 0.24 240 57.6 5 62.6 200 0.0610 40 12 52 3.17 3.17 1.83 54.3 51.13

Pum

p up

dire

ctly

1-2F 92 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.38 1.63 50.1 46.72

2-3F 152 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.59 1.63 45.9 42.31

3-4F 213 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.8 1.63 41.7 37.9

4-5F 277 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 5.2 1.56 6.76 0.41 4.21 1.22 36.5 32.29

5-6F 338 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 4.47 1.22 33.2 28.73

6-6+F 364 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 4.73 1.22 29.9 25.17

6+ -7F 465 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 4.8 1.44 6.24 0.37 5.10 1.22 25.1 20

48 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 69.2 20.76 89.96 5.4 5.4 1.22 72.98 78.38

PRV

8-9F 96 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 5.66 1.22 69.68 75.34

9-10F 144 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 5.92 1.22 66.38 72.3

10-11F 192 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.18 1.22 63.08 69.26

11-12F 240 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.44 1.22 59.78 66.22

12-13F 288 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.7 1.22 56.48 49.78

13-14F 334 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.96 1.22 53.18 46.22

14-15F 46 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.22 1.22 48.58 55.8

Pum

p up

dire

ctly

15-16F 92 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.48 1.22 45.28 52.76

16-17F 138 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.74 1.22 41.98 49.72

17-18F 184 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8 1.22 38.68 46.68

18-19F 230 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.26 1.22 35.38 43.64

19-20F 267 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.52 1.22 32.08 23.56

20-Roof 290 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.78 1.22 28.78 20

Control Valve

CV3/ Van điều

khiển CV3

Control Valve

CV2/ Van điều khiển CV2

Control Valve

CV1/ Van điều

khiển CV1

Density - Mật độ

chữa cháy (l/m2.s)

Area to calculate/ Diện tích tính toán

Flow Rate of Pipe

Riser/ Lưu lượng

(l/s)

Hose Station -

Chữa cháy vách

tường(l/s)

Total - Tổng(l/s)

Diameter/ Đường

kínhmm

Friction Per m/ Ma sát đơn vị

Measured Pipe run in m/ Chiều dài ống

Equivalent length for

Fitting/ Chiều dài quy đổi

phụ kiện

Effect Length/

Chiều dài tổng

m

Friction Head/

Tổn thất ma sát

m

Progressive Friction Head/Tổn thất dồn

(m)

Velocity/ Vận tốc

m/s

Required height/

Chiều cao yêu cầu

(m)

Avail. Head/Cột áp thực(m)

RemarksGhi chú

7-8F

Page 13: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Required head at Fire Hose station/Cột áp yêu cầu tại vòi chữa cháy vách tường:

H = Hv + Ho = 14.68 m

Hv: Residual pressure at hose/ Áp lực tự do tại đầu vòi = 12.43 m

Ho: Friction loss through reel/ Tổn thất qua cuộn vòi = 2.25 m

Ho = A.l.(qcc)^2

Hv = Cd/(1-y.a.Cd) = 12.43

y = 0.25/(d+(0.1*d)^3) = 0.02

Friction loss from Fire Hose station to Riser/ Tổn thất từ họng CC vách tường đến trục:

Hd = H1 + H2 = 1.03 m

H1: Friction lose through length/ Tổn thất chiều dài = 0.79 m

H2: Friction lose through fitting/ Tổn thất qua phụ kiện = 0.24 m

Total head required at the remote riser/ Áp lực yêu cầu tại điểm xa nhất của trục: = 15.71 m Select: 20.00 m

A, Fire Pump for Low Zone (Basement to Level 6+)/ Bơm chữa cháy cho vùng dưới (Tầng hầm đến tầng 6+):

Static Height to 1st Floor - Chiều cao tới tầng 1 = 5.8 m

Friction loss + Residual head requirement (see above calculation table)/ = 54.3 m

Tổn thất + yêu cầu áp lực (Xem bảng tính toán trên)

Head required for pump - Cột áp yêu cầu cho bơm: = 60.10 m

Select - Lựa chọn: Q = 72.6 l/s

Q = 63 m

B, Fire Pump for for High Zone (Level 7 to Level 20)/ Bơm chữa cháy cho vùng trên (Tầng 7 đến tầng 20):

Static Height to 14th Floor - Chiều cao tới tầng 14 = 58.1 m

Friction loss + Residual head requirement (see above calculation table) = 48.58 m

Tổn thất + yêu cầu áp lực (Xem bảng tính toán trên)

Head required for pump - Cột áp yêu cầu cho bơm: = 106.68 m

Select - Lựa chọn: Q = 72.6 l/s

Q = 112 m

Page 14: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF WASTEWATER DRAINAGE PIPE SIZE - TÍNH TOÁN HTTN THẢIRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015

2 3 3.5 4 2 6 4 LU

Sanitary Wares/ Thiết bị vệ sinh

2 0 2 1 2 0 27 DN110 DN65

2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65

12 Floors - tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 375 DN125 DN100

Total - Tổng 26 24 26 1 0 26 0 402 DN125 DN100

2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65

12 Floors-Tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 348 DN125 DN100

1 Typical King Floor (T7-T12) 2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65

2 1 1 0 1 1 19 DN100 DN50

12 Floors - Tầng (T7-T18) 24 18 18 0 6 18 285 DN125 DN100

WS 02

2 2 2 2 1 33 DN110 DN65

1 1 1 2 18DN110 DN50

1 1 1 0 0 1 15 DN100 DN50

12 Floors - Tầng (T7-T18)12 12 12 0 0 12 0 174 DN100 DN80

Total - Tổng 15 14 15 1 0 14 3 225 DN125 DN100

WS 05

2 1 2 1 120

DN110 DN50

2 2 2 0 0 2 29DN110 DN65

12 Floors - Tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 0 348

Total - Tổng 26 25 26 1 1 24 0 368 DN125 DN100

L6+

Collective Pipe/ Ống gom - 01 65 56 59 2 6 58 3 885 DN150 DN125

Collective Pipe/ Ống gom - 02 74 67 68 1 7 66 0 1001 DN150 DN125

WC Room - Phòng vệ sinh 5 6 3 43 DN100 DN50

L6 WC Room - Phòng vệ sinh 4 3 2 27 DN100 DN50

L1-5 WC Room - Phòng vệ sinh 1-2 5 6 3 43 DN100 DN50

L1-2 Bar 2 8

L2-3 Kitchen - Bếp 10 18 132

L13-18 Kitchen - Bếp (Suite Rooms) 12 48

173 123 142 11 13 124 3 1998 DN250 2xDN125

0 0 0 0 0 0 12 188 DN125 DN100

- Pipe diameter is nominal diameter/ Đường kính là đường kính danh định

Floor/ Tầng

Waste StackTrục đứng

Calculation AreaKhu vực tính toán

Loading Unit/

Đương lượng

Sanitary pipe

diameter/Đường

kính ống thoát,

mm

Ventilation pipe

diameter/Đường kính thông hơi,

mm

Wash Basin/

Bồn rửa

Bath-tub/Bồn tắm

Water closet/ Xí bệt

Urinal/Tiểu nam

Shower/Sen tắm

Floor Drain/Thoát

sàn

Kitchen Sink/

Chậu rửa

L7- L20

WS 01

WC-01+02 19th Floor/ Tầng

1 Typical Floor/ Tầng điển hình

WS 04;

1 Typical Floor/ Tầng điển hình

WS 03; 06

1 Typical Suite Floor (T13-T18)

WC-04+05 20th Floor - Tầng 20

Kitchen + WC-03 19th Floor - Tầng 19

1 Typical S-King Floor/Tầng điển hình S-King

Master toilet - Vệ sinh 19th Floor - Tầng 19

1 Typical Floor - Tầng điển hình

Basement

1st Main Horizontal Pipe to STP (For wastewater from Hotel rooms, service area)/ Ống chính thứ 1 đến trạm XLNT (cho khu vực dịch vụ, phòng khách sạn)

2nd Main Horizontal Pipe to STP (For Kitchen, Bar area)/ Ống chính thứ 2 đến trạm XLNT (cho khu vực bếp + Bar)

Note/Lưu ý:

Page 15: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF RAIN WATER DRAINAGE PIPE SIZE - TÍNH TOÁN HTTN MƯARevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015

Rainfall intensity: 629.98 l/s.ha

DOWNPIPE FOR ROOF FLOOR - ỐNG ĐỨNG THOÁT NƯỚC MÁI

Description/ Mô tả Q (l/s)

1 Roof Floor - Tầng mái DN150 44.2 488 488 61.49 1.4 22 20th Floor - Tầng 20 DN100 19.6 112 112 14.11 0.7 2

DOWNPIPE FOR BALCONY - ỐNG ĐỨNG THU NƯỚC BAN CÔNG

Description/ Mô tả Q (l/s)

Down Pipe - Ống đứng 1 DN100 19.6 56.0 246.4 129.9 16.37 1Down Pipe - Ống đứng 2 DN100 19.6 56.0 246.4 129.9 16.37 1Down Pipe - Ống đứng 3 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1Down Pipe - Ống đứng 4 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1Down Pipe - Ống đứng 5 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1

DN125 30.7 112.0 1232.0 481.6 60.68 2

COLLECTIVE HORIZONTAL PIPE AT BASEMENT FLOOR - ỐNG NGANG THU TẠI TẦNG HẦM

Description/ Mô tả Q (l/s)

1

DN150 44.2 600 0 600 75.60 2

2DN125 30.7 0 1232 369.6 46.57 2

DN200 78.5 600 1232 969.6 122.17 2

FOR DRAINAGE DITCH on ROOF & 20th FLOOR - MƯƠNG THU NƯỚC TẦNG MÁI VÀ 20.

Description/ Mô tả b h i q (l/s)

Zone - Vùng 1 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 2 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 3 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 4 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 5 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 6 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00

Zone - Vùng 1 56.0 7.1 0.25 0.1 0.005 25.00

Zone - Vùng 2 56.0 7.1 0.25 0.1 0.005 25.00

No./STT

Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)

Flow rate/each - Lưu lượng/

ống(l/s)

Roof area - Diện tích

mái(m2)

Rain catch area - Diện

tích thu mưa(m2)

Number of outlet - Số lượng ống

thu

Select - Chọn

No./STT

Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)

Flow rate/each - Lưu lượng/

ống(l/s)

Roof area - Diện tích

mái(m2)

Wall area - Diện tích

tường(m2)

Rain catch area - Diện

tích thu mưa(m2)

Select - Chọn

3th-19th Floor

Collective Horizontal Pipe at 2nd Floor - Ống ngang thu tại tầng 2.

No./STT

Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)

Flow rate/each - Lưu lượng/

ống(l/s)

Roof area - Diện tích

mái(m2)

Wall area - Diện tích

tường(m2)

Rain catch area - Diện

tích thu mưa(m2)

Select - Chọn

Down pipe from Roof + 20th level - Ống đứng thu mái + tầng 20

Down pipe from Balcony- Ống đứng thu ban công

Collective Horizontal Pipe at Basement Floor

No./STT

Collective area - Diện

tích thu

Flow rate required - Lưu lượng yêu cầu

(l/s)

Note -Chú ý

Roof Floor - Tầng mái

20th Floor - Tầng

20

Page 16: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

RAINWATER DISCHARGED TO SUMP PIT AT BASEMENT FLOOR - ỐNG NƯỚC MƯA THU VÀO HỐ PIT TẠI TẦNG HẦM

Description/ Mô tả Q (l/s)

1 Sumpit at Basement floor 14 20.6 20.18 2.54 3

- Pipe diameter is nominal diameter/ Đường kính là đường kính danh định

No./STT

Roof area - Diện tích

mái(m2)

Wall area - Diện tích

tường(m2)

Rain catch area - Diện

tích thu mưa(m2)

Select - Chọn (l/s)

Note/Lưu ý:

Page 17: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015

Project: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation: HANOI - VIETNAMSubject: CALCULATION OF WASTEWATER TREATMENT PLANT - TÍNH TOÁN TXL NƯỚC THẢIRevision: 0Date: 07.10.2015

TT/Mô tả - Description

Đơn vị Giá trịNo. Unit Value

1 m3/day 100

2 hour/ giờ 18

3 Mg/l 6000

4

- Influent BOD5/Nồng độ BOD5 đầu vào mg/l 280.0

- Influent SS/ Nồng độ SS đầu vào mg/l 240

- Influent NH4 / Nồng độ NH4 đầu vào mg/l 70.0

- Influent NO3 / Nồng độ NO3 đầu vào mg/l 0.4

- Effluent BOD5/ Nồng độ BOD5 đầu ra mg/l 40

- Effluent SS/ Nồng độ SS đầu ra mg/l 80

- Effluent NH4/ Nồng độ NH4 đầu ra mg/l 10

- Effluent NO3/ Nồng độ NO3 đầu ra mg/l 50

1

day/ngày 90

2

Minutes/ phút 10

2

Hour/giờ 3.6

3 Bể anoxic (bể thiếu khí)

hour/ giờ 1.41

50%

m2/m3 250-500

4 Bể oxic (bể kỵ khí)

hour/ giờ 2.35

50%

m2/m3 250-500

m3 KK/h 191

5

m3/m2.h 3.11

6

Minutes/ phút 30

7 Bể nén bùn/ Sludge press tank

day/ngày 10

A, Thông số tính toán/ calculation parameters:

Công suất TXLNT/ Peak waste water flow

Thời gian tính toán/ Calculated operation hour

Nồng độ bùn hoạt tính/ MLSS concentration

Nồng độ đầu vào, ra TXL/ Input, Output wastewater quality

B, Kết quả tính toán/ Calcualtion Results:

Bể tự hoại/ Solidwaste storage tank

- Thời gian lưu bùn/ Sludge retention time

Bể tách mỡ/ Oil interceptor tank

- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time

Bể điều hòa/ Equalization tank

- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time

- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time

- Mật độ giá thể/biocarrier filling fraction

- Diện tích bề mặt giá thể/ biofilm area

- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time

- Mật độ giá thể/biocarrier filling fraction

- Diện tích bề mặt giá thể/ biofilm area

- Lưu lượng cấp khí/ Air supply flow

Bể lắng/ Sedimentation tank

- Tải trọng bề mặt/ Hydraulic loading

Bể khử trùng/ Disinfection tank

- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time

- Thời gian lưu bùn/ Sludge retention time