copy of hydraulic calculation - 07.10.2015
DESCRIPTION
ªrrTRANSCRIPT
![Page 1: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/1.jpg)
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF HOT WATER SUPPLY PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC NÓNGRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015
Zone 1: Booster Pump - Tăng áp
HWP - 02
17-18F 1 3 1 0 1 10 0 0 0 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.155 1.115 30.20 27.04
-
18-19F 2 6 2 0 2 20 0 0 0 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 2.269 0.978 26.90 24.63 19-20F 7 21 7 0 3 30 3 0 3 0 1 3 54 0.78 25 0.248 3.6 1.5 5.1 1.265 1.780 1.590 23.60 21.82
9 27 9 0 5 50 3 0 4 0 1 3 80 1.05 32 0.103 3 2 5 0.515 0.515 1.306 20.00 19.49
HWP - 01; 04; 05
17-18F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 1.680 0.978 26.90 25.22
-
4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 1.5 4.8 1.190 1.190 1.590 23.60 22.41
HWP - 03; 06
17-18F 2 6 1 0 1 10 1 3 1 3 22 0.45 25 0.091 3.3 1.5 4.8 0.437 1.373 0.917 26.90 25.53 -
4 12 2 0 2 20 2 6 1 3 41 0.67 25 0.195 3.3 1.5 4.8 0.936 0.936 1.366 23.60 22.66
Main distribution pipe for Zone 1 - Ống chính cho vùng 1: 318 2.85 50
Zone II: Gravity - tự chảy
HWP - 02
7-8F 1 3 1 0 1 10 13 0.35 20 0.206 3.3 1 4.3 0.886 3.931 1.115 33.20 29.27
-
8-9F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 1.5 4.8 0.490 3.045 0.978 29.90 26.85
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Urinal - Tiểu nam
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Tap - Vòi rửa
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
20-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
18-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower/ Tắm sen
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
18-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
![Page 2: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/2.jpg)
9-10F 3 9 3 0 3 30 39 0.68 25 0.195 3.3 1.5 4.8 0.936 2.556 1.386 26.60 24.04
-
10-11F 4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 1.5 4.8 1.190 1.620 1.590 23.30 21.68 11-12F (PRV) 5 15 5 0 5 50 65 0.92 32 0.081 3.3 2 5.3 0.429 0.429 1.145 20.00 19.57 12-13F 6 18 6 0 6 60 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 6.737 1.306 30.00 23.26
7 21 7 0 7 70 91 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 6.191 1.431 26.70 20.51 14-15F 8 24 8 0 8 80 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 5.549 1.592 23.40 17.85 15-16F 9 27 9 0 9 90 117 1.4 32 0.179 3.3 2 5.3 0.949 4.760 1.742 20.10 15.34 16-Roof 10 30 10 0 10 100 130 1.50 32 0.206 16.5 2 18.5 3.811 3.811 1.866 16.80 12.99 Pipe Riser : HWP - 01; 04; 05
7-8F 2 6 2 0 2 20 26 0.48 25 0.102 3.3 2.5 5.8 0.592 4.457 0.978 33.20 28.74
-
8-9F 4 12 4 0 4 40 52 0.78 25 0.248 3.3 2.5 5.8 1.438 3.866 1.590 29.90 26.03 9-10F 6 18 6 0 6 60 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 2.427 1.306 26.60 24.17 10-11F 8 24 8 0 8 80 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 1.882 1.592 23.30 21.42 11-12F (PRV) 10 30 10 0 10 100 130 1.5 32 0.206 3.3 2 5.3 1.092 1.092 1.866 20.00 18.91 12-13F 12 36 12 0 12 120 156 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 4.749 1.354 30.00 25.25
14 42 14 0 14 140 182 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.007 1.513 26.70 22.69 14-15F 16 48 16 0 16 160 208 2.1 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 3.079 1.672 23.40 20.32 15-16F 18 54 18 0 18 180 234 2.4 50 0.065 3.3 3.5 6.8 0.442 1.942 1.223 20.10 18.16 16-Roof 20 60 20 0 20 200 260 2.60 50 0.075 16.5 3.5 20 1.500 1.500 1.325 16.80 15.30 Pipe Riser : HWP - 03; 06
7-8F 2 6 2 0 2 20 0 0 0 0 26 0.48 25 0.102 3.3 2.5 5.8 0.592 4.457 0.978 33.20 28.74 -
8-9F 4 12 4 0 4 40 0 0 0 0 52 0.78 25 0.248 3.3 2.5 5.8 1.438 3.866 1.590 29.90 26.03 9-10F 6 18 6 0 6 60 0 0 0 0 78 1.05 32 0.103 3.3 2 5.3 0.546 2.427 1.306 26.60 24.17 10-11F 8 24 8 0 8 80 0 0 0 0 104 1.28 32 0.149 3.3 2 5.3 0.790 1.882 1.592 23.30 21.42 11-12F (PRV) 10 30 10 0 10 100 0 0 0 0 130 1.5 32 0.206 3.3 2 5.3 1.092 1.092 1.866 20.00 18.91 12-13F 12 36 12 0 12 120 0 0 0 0 156 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 4.341 1.354 30.00 25.66
14 42 13 0 13 130 1 3 1 3 178 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 3.599 1.513 26.70 23.10 14-15F 16 48 14 0 14 140 2 6 2 6 200 2 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 2.671 1.592 23.40 20.73 15-16F 18 54 15 0 15 150 3 9 3 9 222 2.2 50 0.055 3.3 3.5 6.8 0.374 1.534 1.121 20.10 18.57 16-Roof 20 60 16 0 16 160 4 12 4 12 244 2.30 50 0.058 16.5 3.5 20 1.160 1.160 1.172 16.80 15.64 Pipe Riser : HWP - 07
Basement-1F 4 12 4 0 2 6 2 4 8 0 1 3 25 0.48 0.48 25 0.102 3.5 1 4.45 0.454 4.276 0.978 31.85
1-2F 9 27 9 0 2 6 4 8 11 0 2 6 47 0.76 0.76 25 0.245 4.2 1.5 5.7 1.397 3.822 1.549 28.40 2-3F 14 42 14 0 2 6 6 12 17 0 10 30 90 1.15 1.15 32 0.121 4.2 2 6.2 0.750 2.425 1.431 24.20 3-4F (PRV) 19 57 19 0 2 6 8 16 22 0 20 60 139 1.6 1.6 40 0.114 4.2 2.5 6.7 0.764 1.675 1.274 20.00 4-5F 24 72 24 0 2 6 10 20 25 0 20 60 158 1.75 1.75 40 0.136 4.2 2.5 6.7 0.911 0.911 1.393 30.80
13-14F
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
13-14F
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower/ Tắm sen
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
13-14F
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower - Sen tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Urinal - Tiểu nam
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Tap - Vòi
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Sub-Total Flow Rate - Lưu lượng l/s
SP + Jacuzzi Flow RateLưu lượng cho bể bơi, Jacuzzi, l/s
TotalTổng l/s
Diameter Đường kínhmm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting/ Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
![Page 3: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/3.jpg)
5-6F 29 87 29 0 2 6 12 24 28 0 20 60 177 2.05 2.05 40 0.186 3.3 2.5 5.8 1.079 2.217 1.632 26.60 33 99 33 0 9 27 15 30 31 0 20 60 216 2.2 0.635 2.84 50 0.09 3.3 3.5 6.8 0.612 1.139 1.121 23.30
(6+)- Roof 38 114 38 0 14 42 17 34 34 0 20 60 250 2.55 0.71 3.26 50 0.117 1.0 3.5 4.5 0.527 0.527 1.299 20.00 Main distribution pipe for Zone 2 - Ống chính cho vùng 2: 1648 9.20 9.20 80 0.099 14.5 14.5 29.0 2.87 3.26 1.83 16.80 Main distribution pipe for Zone 1 + 2/ - Ống chính cho vùng 2: 1966 10.80 0.71 11.51 100 0.033 2.0 10.0 12.0 0.39 0.39 1.38 1.00
- Diameter, friction loss is referred according to Hydraulic calculation table for Steel pipe Đường kính, tổn thất đơn vị được tham khảo bảng tính toán thủy lực cho ống thép
6-(6+)F
Note - Lưu ý:
![Page 4: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/4.jpg)
27.57
24.58 21.77 18.33 29.89
Avail. Head Cột áp thựcm
![Page 5: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/5.jpg)
24.38 22.16 19.47
13.54
0.61
![Page 6: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/6.jpg)
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF COLD WATER SUPPLY PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC LẠNHRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015
Zone 1: Booster Pump - Tăng áp
CWP - 02
17-18F 1 3 1 2 1 10 0 0 0 15 0.38 20 0.24 3.3 1 4.3 1.032 3.271 1.210 30.20 26.93 18-19F 2 6 2 4 2 20 0 0 0 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 2.239 1.162 26.90 24.66 19-20F 7 21 7 14 3 30 3 6 3 9 2 6 86 1.15 32 0.121 3.6 2 5.6 0.678 1.548 1.431 23.60 22.05
9 27 9 18 5 50 3 6 4 12 2 6 119 1.39 32 0.174 3 2 5 0.870 0.870 1.729 20.00 19.13
CWP - 01; 04; 05
17-18F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 1.099 1.162 23.04 21.94
-
4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 0.408 1.107 20.00 19.59
CWP - 03; 06
17-18F 2 6 1 2 1 10 1 3 21 0.44 25 0.091 3.3 1.5 4.8 0.437 1.550 0.897 23.04 21.49 -
4 12 2 4 2 20 2 6 42 0.7 25 0.21 3.3 2 5.3 1.113 1.113 1.427 20.00 18.89
Main distribution pipe for Zone 1 - Ống chính cho vùng 1: 383 3.40 65
Zone 2: Gravity - tự chảy
CWP - 02
7-8F 1 3 1 2 1 10 15 0.38 20 0.24 3.3 1 4.3 1.032 3.782 1.210 33.20 29.42
-
8-9F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 2.750 1.162 29.90 27.15 9-10F 3 9 3 6 3 30 45 0.75 25 0.24 3.3 1.5 4.8 1.152 2.058 1.529 26.60 24.54 10-11F 4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 0.906 1.107 23.30 22.39
5 15 5 10 5 50 75 1 32 0.094 3.3 2 5.3 0.498 0.498 1.244 20.00 19.50
12-13F 6 18 6 12 6 60 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 5.803 1.431 30.00 24.20 7 21 7 14 7 70 105 1.3 32 0.155 3.3 2 5.3 0.822 5.162 1.617 26.70 21.54
14-15F 8 24 8 16 8 80 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 4.340 1.742 23.40 19.06 15-16F 9 27 9 18 9 90 135 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 3.386 1.742 20.10 16.71 16-Roof 10 30 10 20 10 100 150 1.70 40 0.128 16.5 2.5 19 2.432 2.432 1.354 16.80 14.37
CWP - 01; 04; 05
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Urinal - Tiểu nam
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Tap - Vòi rửa
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
20-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
18-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower/ Tắm sen
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
18-Booster Pump
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
11-12F (PRV)
13-14F
Pipe Riser/Ống đứng
![Page 7: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/7.jpg)
7-8F 2 6 2 4 2 20 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 3.437 1.162 33.20 29.76
-
8-9F 4 12 4 8 4 40 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 2.746 1.107 29.90 27.15 9-10F 6 18 6 12 6 60 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 2.338 1.431 26.60 24.26 10-11F 8 24 8 16 8 80 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 1.696 1.742 23.30 21.60
10 30 10 20 10 100 150 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 0.742 1.354 20.00 19.26 12-13F 12 36 12 24 12 120 180 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.675 1.513 30.00 25.33
14 42 14 28 14 140 210 2.1 40 0.196 3.3 2.5 5.8 1.137 3.747 1.672 26.70 22.95 14-15F 16 48 16 32 16 160 240 2.5 50 0.07 3.3 3 6.3 0.441 2.610 1.274 23.40 20.79 15-16F 18 54 18 36 18 180 270 2.6 50 0.075 3.3 3 6.3 0.473 2.169 1.325 20.10 17.93 16-Roof 20 60 20 40 20 200 300 2.80 50 0.087 16.5 3 19.5 1.697 1.697 1.427 16.80 15.10
CWP - 03; 06
7-8F 2 6 2 4 2 20 0 0 30 0.57 25 0.144 3.3 1.5 4.8 0.691 3.437 1.162 33.20 29.76 -
8-9F 4 12 4 8 4 40 0 0 60 0.89 32 0.077 3.3 2 5.3 0.408 2.746 1.107 29.90 27.15 9-10F 6 18 6 12 6 60 0 0 90 1.15 32 0.121 3.3 2 5.3 0.641 2.338 1.431 26.60 24.26 10-11F 8 24 8 16 8 80 0 0 120 1.4 32 0.18 3.3 2 5.3 0.954 1.696 1.742 23.30 21.60
10 30 10 20 10 100 0 0 150 1.7 40 0.128 3.3 2.5 5.8 0.742 0.742 1.354 20.00 19.26
12-13F 12 36 12 24 12 120 0 0 180 1.9 40 0.16 3.3 2.5 5.8 0.928 4.238 1.513 30.00 25.76 14 42 13 26 13 130 1 3 201 2.05 40 0.186 3.3 2.5 5.8 1.079 3.310 1.632 26.70 23.39
14-15F 16 48 14 28 14 140 2 6 222 2.2 50 0.055 3.3 3 6.3 0.347 2.231 1.121 23.40 21.17 15-16F 18 54 15 30 15 150 3 9 243 2.45 50 0.067 3.3 3 6.3 0.422 1.885 1.248 20.10 18.22 16-Roof 20 60 16 32 16 160 4 12 264 2.60 50 0.075 16.5 3 19.5 1.463 1.463 1.325 16.80 15.34
CWP - 07
4 12 4 8 2 6 2 4 8 24 1 3 57 0.86 0.86 32 0.069 3.5 2 5.45 0.376 3.368 1.070
1-2F 9 27 9 18 2 6 4 8 11 33 2 6 98 1.25 1.25 32 0.143 4.2 2 6.2 0.887 2.992 1.555 2-3F 14 42 14 28 2 6 6 12 17 51 10 30 169 1.85 1.85 40 0.152 4.2 2.5 6.7 1.018 2.106 1.473 3-4F(PRV) 19 57 19 38 2 6 8 16 22 66 20 60 243 2.5 2.5 50 0.07 4.2 3 7.2 0.504 1.087 1.274 4-5F 24 72 24 48 2 6 10 20 25 75 20 60 281 2.7 2.7 50 0.081 4.2 3 7.2 0.583 0.583 1.376 5-6F 29 87 29 58 2 6 12 24 28 84 20 60 319 2.9 2.9 50 0.093 3.3 3 6.3 0.586 1.236 1.478
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
11-12F (PRV)
13-14F
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Bath-tub/ Bồn tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower/ Tắm sen
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Total Flow Rate - Tổng lưu lượng l/s
Diameter - Đường kính mm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Static Head Cột áp tĩnhm
Avail. Head Cột áp thựcm
Revised Pipe Size
11-12F (PRV)
13-14F
Pipe Riser/Ống đứng
No. of wash Basin - SL Chậu rửa
No.of Loading Units - Đương lượng
WC No. of flush Cistern - SL Xí
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Shower - Sen tắm
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Urinal - Tiểu nam
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Tap - Vòi
No. of Loading Units - Đương lượng
No. of Sink - Chậu bếp
No. of Loading Units - Đương lượng
Total Loading Units - Tổng số đương lượng
Sub-Total Flow Rate - Lưu lượng l/s
SP + Jacuzzi Flow RateLưu lượng cho bể bơi, Jacuzzi, l/s
TotalTổng l/s
Diameter Đường kínhmm
Friction Per m - Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m - Chiều dài ống
Equivalent length for Fitting - Chiều dài quy đổi phụ kiện
Effect LengthChiều dài tổng m
Friction Head Tổng thất ma sátm
Progressive Friction Head
Velocity Vận tốcm/s
Tower Roof to Level 6+
PRV at Level 6+
Level 6+ after PRV
Basement-1F
![Page 8: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/8.jpg)
33 99 33 66 9 27 15 30 31 93 20 60 375 3.4 0.635 4.035 65 0.0665 3.3 3 6.3 0.419 0.650 1.025 (6+)- Roof 38 114 38 76 14 42 17 34 34 102 20 60 428 3.7 0.71 4.41 65 0.042 1.0 4.5 5.5 0.231 0.231 1.116 Main distribution pipe for Zone 2 - Ống chính cho vùng 2: 2006 11.20 11.20 100 0.036 14.5 18.0 32.5 1.17 1.35 1.43 Main distribution pipe for Zone 1 + 2/ - Ống chính cho vùng 2: 2389 12.80 0.71 13.51 125 0.015 2.0 10.0 12.0 0.18 0.18 1.04
- Diameter, friction loss is referred according to Hydraulic calculation table for Steel pipe
6-(6+)F
Note - Lưu ý:
![Page 9: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/9.jpg)
-
Revised Pipe Size
![Page 10: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/10.jpg)
64
21.33333
31.85
28.40 24.20 20.00 30.80 26.60
Static Head Cột áp tĩnhm
![Page 11: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/11.jpg)
23.30 20.00
16.80
1.00
![Page 12: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/12.jpg)
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF FIRE PROTECTION PIPE SIZES - TÍNH TOÁN HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁYRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015
Sprinkler Main Pipe - Ống chính Sprinkler
Floor/Sàn
Basement-1F 56 0.24 240 57.6 5 62.6 200 0.0610 40 12 52 3.17 3.17 1.83 54.3 51.13
Pum
p up
dire
ctly
1-2F 92 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.38 1.63 50.1 46.72
2-3F 152 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.59 1.63 45.9 42.31
3-4F 213 0.12 240 28.8 5 33.8 150 0.0385 4.2 1.26 5.46 0.21 3.8 1.63 41.7 37.9
4-5F 277 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 5.2 1.56 6.76 0.41 4.21 1.22 36.5 32.29
5-6F 338 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 4.47 1.22 33.2 28.73
6-6+F 364 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 4.73 1.22 29.9 25.17
6+ -7F 465 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 4.8 1.44 6.24 0.37 5.10 1.22 25.1 20
48 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 69.2 20.76 89.96 5.4 5.4 1.22 72.98 78.38
PRV
8-9F 96 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 5.66 1.22 69.68 75.34
9-10F 144 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 5.92 1.22 66.38 72.3
10-11F 192 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.18 1.22 63.08 69.26
11-12F 240 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.44 1.22 59.78 66.22
12-13F 288 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.7 1.22 56.48 49.78
13-14F 334 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 6.96 1.22 53.18 46.22
14-15F 46 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.22 1.22 48.58 55.8
Pum
p up
dire
ctly
15-16F 92 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.48 1.22 45.28 52.76
16-17F 138 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 7.74 1.22 41.98 49.72
17-18F 184 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8 1.22 38.68 46.68
18-19F 230 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.26 1.22 35.38 43.64
19-20F 267 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.52 1.22 32.08 23.56
20-Roof 290 0.08 120 9.6 5 14.6 100 0.0600 3.3 0.99 4.29 0.26 8.78 1.22 28.78 20
Control Valve
CV3/ Van điều
khiển CV3
Control Valve
CV2/ Van điều khiển CV2
Control Valve
CV1/ Van điều
khiển CV1
Density - Mật độ
chữa cháy (l/m2.s)
Area to calculate/ Diện tích tính toán
Flow Rate of Pipe
Riser/ Lưu lượng
(l/s)
Hose Station -
Chữa cháy vách
tường(l/s)
Total - Tổng(l/s)
Diameter/ Đường
kínhmm
Friction Per m/ Ma sát đơn vị
Measured Pipe run in m/ Chiều dài ống
Equivalent length for
Fitting/ Chiều dài quy đổi
phụ kiện
Effect Length/
Chiều dài tổng
m
Friction Head/
Tổn thất ma sát
m
Progressive Friction Head/Tổn thất dồn
(m)
Velocity/ Vận tốc
m/s
Required height/
Chiều cao yêu cầu
(m)
Avail. Head/Cột áp thực(m)
RemarksGhi chú
7-8F
![Page 13: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/13.jpg)
Required head at Fire Hose station/Cột áp yêu cầu tại vòi chữa cháy vách tường:
H = Hv + Ho = 14.68 m
Hv: Residual pressure at hose/ Áp lực tự do tại đầu vòi = 12.43 m
Ho: Friction loss through reel/ Tổn thất qua cuộn vòi = 2.25 m
Ho = A.l.(qcc)^2
Hv = Cd/(1-y.a.Cd) = 12.43
y = 0.25/(d+(0.1*d)^3) = 0.02
Friction loss from Fire Hose station to Riser/ Tổn thất từ họng CC vách tường đến trục:
Hd = H1 + H2 = 1.03 m
H1: Friction lose through length/ Tổn thất chiều dài = 0.79 m
H2: Friction lose through fitting/ Tổn thất qua phụ kiện = 0.24 m
Total head required at the remote riser/ Áp lực yêu cầu tại điểm xa nhất của trục: = 15.71 m Select: 20.00 m
A, Fire Pump for Low Zone (Basement to Level 6+)/ Bơm chữa cháy cho vùng dưới (Tầng hầm đến tầng 6+):
Static Height to 1st Floor - Chiều cao tới tầng 1 = 5.8 m
Friction loss + Residual head requirement (see above calculation table)/ = 54.3 m
Tổn thất + yêu cầu áp lực (Xem bảng tính toán trên)
Head required for pump - Cột áp yêu cầu cho bơm: = 60.10 m
Select - Lựa chọn: Q = 72.6 l/s
Q = 63 m
B, Fire Pump for for High Zone (Level 7 to Level 20)/ Bơm chữa cháy cho vùng trên (Tầng 7 đến tầng 20):
Static Height to 14th Floor - Chiều cao tới tầng 14 = 58.1 m
Friction loss + Residual head requirement (see above calculation table) = 48.58 m
Tổn thất + yêu cầu áp lực (Xem bảng tính toán trên)
Head required for pump - Cột áp yêu cầu cho bơm: = 106.68 m
Select - Lựa chọn: Q = 72.6 l/s
Q = 112 m
![Page 14: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/14.jpg)
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF WASTEWATER DRAINAGE PIPE SIZE - TÍNH TOÁN HTTN THẢIRevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015
2 3 3.5 4 2 6 4 LU
Sanitary Wares/ Thiết bị vệ sinh
2 0 2 1 2 0 27 DN110 DN65
2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65
12 Floors - tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 375 DN125 DN100
Total - Tổng 26 24 26 1 0 26 0 402 DN125 DN100
2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65
12 Floors-Tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 348 DN125 DN100
1 Typical King Floor (T7-T12) 2 2 2 0 0 2 29 DN100 DN65
2 1 1 0 1 1 19 DN100 DN50
12 Floors - Tầng (T7-T18) 24 18 18 0 6 18 285 DN125 DN100
WS 02
2 2 2 2 1 33 DN110 DN65
1 1 1 2 18DN110 DN50
1 1 1 0 0 1 15 DN100 DN50
12 Floors - Tầng (T7-T18)12 12 12 0 0 12 0 174 DN100 DN80
Total - Tổng 15 14 15 1 0 14 3 225 DN125 DN100
WS 05
2 1 2 1 120
DN110 DN50
2 2 2 0 0 2 29DN110 DN65
12 Floors - Tầng (T7-T18) 24 24 24 0 0 24 0 348
Total - Tổng 26 25 26 1 1 24 0 368 DN125 DN100
L6+
Collective Pipe/ Ống gom - 01 65 56 59 2 6 58 3 885 DN150 DN125
Collective Pipe/ Ống gom - 02 74 67 68 1 7 66 0 1001 DN150 DN125
WC Room - Phòng vệ sinh 5 6 3 43 DN100 DN50
L6 WC Room - Phòng vệ sinh 4 3 2 27 DN100 DN50
L1-5 WC Room - Phòng vệ sinh 1-2 5 6 3 43 DN100 DN50
L1-2 Bar 2 8
L2-3 Kitchen - Bếp 10 18 132
L13-18 Kitchen - Bếp (Suite Rooms) 12 48
173 123 142 11 13 124 3 1998 DN250 2xDN125
0 0 0 0 0 0 12 188 DN125 DN100
- Pipe diameter is nominal diameter/ Đường kính là đường kính danh định
Floor/ Tầng
Waste StackTrục đứng
Calculation AreaKhu vực tính toán
Loading Unit/
Đương lượng
Sanitary pipe
diameter/Đường
kính ống thoát,
mm
Ventilation pipe
diameter/Đường kính thông hơi,
mm
Wash Basin/
Bồn rửa
Bath-tub/Bồn tắm
Water closet/ Xí bệt
Urinal/Tiểu nam
Shower/Sen tắm
Floor Drain/Thoát
sàn
Kitchen Sink/
Chậu rửa
L7- L20
WS 01
WC-01+02 19th Floor/ Tầng
1 Typical Floor/ Tầng điển hình
WS 04;
1 Typical Floor/ Tầng điển hình
WS 03; 06
1 Typical Suite Floor (T13-T18)
WC-04+05 20th Floor - Tầng 20
Kitchen + WC-03 19th Floor - Tầng 19
1 Typical S-King Floor/Tầng điển hình S-King
Master toilet - Vệ sinh 19th Floor - Tầng 19
1 Typical Floor - Tầng điển hình
Basement
1st Main Horizontal Pipe to STP (For wastewater from Hotel rooms, service area)/ Ống chính thứ 1 đến trạm XLNT (cho khu vực dịch vụ, phòng khách sạn)
2nd Main Horizontal Pipe to STP (For Kitchen, Bar area)/ Ống chính thứ 2 đến trạm XLNT (cho khu vực bếp + Bar)
Note/Lưu ý:
![Page 15: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/15.jpg)
Project - Dự án: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation - Vị trí: HANOI - VIETNAMSubject - Mục: CALCULATION OF RAIN WATER DRAINAGE PIPE SIZE - TÍNH TOÁN HTTN MƯARevision - Sửa đổi: 0Date - Ngày: 07.10.2015
Rainfall intensity: 629.98 l/s.ha
DOWNPIPE FOR ROOF FLOOR - ỐNG ĐỨNG THOÁT NƯỚC MÁI
Description/ Mô tả Q (l/s)
1 Roof Floor - Tầng mái DN150 44.2 488 488 61.49 1.4 22 20th Floor - Tầng 20 DN100 19.6 112 112 14.11 0.7 2
DOWNPIPE FOR BALCONY - ỐNG ĐỨNG THU NƯỚC BAN CÔNG
Description/ Mô tả Q (l/s)
Down Pipe - Ống đứng 1 DN100 19.6 56.0 246.4 129.9 16.37 1Down Pipe - Ống đứng 2 DN100 19.6 56.0 246.4 129.9 16.37 1Down Pipe - Ống đứng 3 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1Down Pipe - Ống đứng 4 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1Down Pipe - Ống đứng 5 DN100 19.6 0.0 246.4 73.9 9.31 1
DN125 30.7 112.0 1232.0 481.6 60.68 2
COLLECTIVE HORIZONTAL PIPE AT BASEMENT FLOOR - ỐNG NGANG THU TẠI TẦNG HẦM
Description/ Mô tả Q (l/s)
1
DN150 44.2 600 0 600 75.60 2
2DN125 30.7 0 1232 369.6 46.57 2
DN200 78.5 600 1232 969.6 122.17 2
FOR DRAINAGE DITCH on ROOF & 20th FLOOR - MƯƠNG THU NƯỚC TẦNG MÁI VÀ 20.
Description/ Mô tả b h i q (l/s)
Zone - Vùng 1 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 2 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 3 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 4 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 5 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00Zone - Vùng 6 244.0 10.2 0.3 0.1 0.005 30.00
Zone - Vùng 1 56.0 7.1 0.25 0.1 0.005 25.00
Zone - Vùng 2 56.0 7.1 0.25 0.1 0.005 25.00
No./STT
Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)
Flow rate/each - Lưu lượng/
ống(l/s)
Roof area - Diện tích
mái(m2)
Rain catch area - Diện
tích thu mưa(m2)
Number of outlet - Số lượng ống
thu
Select - Chọn
No./STT
Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)
Flow rate/each - Lưu lượng/
ống(l/s)
Roof area - Diện tích
mái(m2)
Wall area - Diện tích
tường(m2)
Rain catch area - Diện
tích thu mưa(m2)
Select - Chọn
3th-19th Floor
Collective Horizontal Pipe at 2nd Floor - Ống ngang thu tại tầng 2.
No./STT
Downpipediameter - Đ.kính ống đứng (mm)
Flow rate/each - Lưu lượng/
ống(l/s)
Roof area - Diện tích
mái(m2)
Wall area - Diện tích
tường(m2)
Rain catch area - Diện
tích thu mưa(m2)
Select - Chọn
Down pipe from Roof + 20th level - Ống đứng thu mái + tầng 20
Down pipe from Balcony- Ống đứng thu ban công
Collective Horizontal Pipe at Basement Floor
No./STT
Collective area - Diện
tích thu
Flow rate required - Lưu lượng yêu cầu
(l/s)
Note -Chú ý
Roof Floor - Tầng mái
20th Floor - Tầng
20
![Page 16: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/16.jpg)
RAINWATER DISCHARGED TO SUMP PIT AT BASEMENT FLOOR - ỐNG NƯỚC MƯA THU VÀO HỐ PIT TẠI TẦNG HẦM
Description/ Mô tả Q (l/s)
1 Sumpit at Basement floor 14 20.6 20.18 2.54 3
- Pipe diameter is nominal diameter/ Đường kính là đường kính danh định
No./STT
Roof area - Diện tích
mái(m2)
Wall area - Diện tích
tường(m2)
Rain catch area - Diện
tích thu mưa(m2)
Select - Chọn (l/s)
Note/Lưu ý:
![Page 17: Copy of Hydraulic Calculation - 07.10.2015](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022082409/5695d3661a28ab9b029dcc6f/html5/thumbnails/17.jpg)
Project: AN THINH HOTEL - KHÁCH SẠN AN THỊNHLocation: HANOI - VIETNAMSubject: CALCULATION OF WASTEWATER TREATMENT PLANT - TÍNH TOÁN TXL NƯỚC THẢIRevision: 0Date: 07.10.2015
TT/Mô tả - Description
Đơn vị Giá trịNo. Unit Value
1 m3/day 100
2 hour/ giờ 18
3 Mg/l 6000
4
- Influent BOD5/Nồng độ BOD5 đầu vào mg/l 280.0
- Influent SS/ Nồng độ SS đầu vào mg/l 240
- Influent NH4 / Nồng độ NH4 đầu vào mg/l 70.0
- Influent NO3 / Nồng độ NO3 đầu vào mg/l 0.4
- Effluent BOD5/ Nồng độ BOD5 đầu ra mg/l 40
- Effluent SS/ Nồng độ SS đầu ra mg/l 80
- Effluent NH4/ Nồng độ NH4 đầu ra mg/l 10
- Effluent NO3/ Nồng độ NO3 đầu ra mg/l 50
1
day/ngày 90
2
Minutes/ phút 10
2
Hour/giờ 3.6
3 Bể anoxic (bể thiếu khí)
hour/ giờ 1.41
50%
m2/m3 250-500
4 Bể oxic (bể kỵ khí)
hour/ giờ 2.35
50%
m2/m3 250-500
m3 KK/h 191
5
m3/m2.h 3.11
6
Minutes/ phút 30
7 Bể nén bùn/ Sludge press tank
day/ngày 10
A, Thông số tính toán/ calculation parameters:
Công suất TXLNT/ Peak waste water flow
Thời gian tính toán/ Calculated operation hour
Nồng độ bùn hoạt tính/ MLSS concentration
Nồng độ đầu vào, ra TXL/ Input, Output wastewater quality
B, Kết quả tính toán/ Calcualtion Results:
Bể tự hoại/ Solidwaste storage tank
- Thời gian lưu bùn/ Sludge retention time
Bể tách mỡ/ Oil interceptor tank
- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time
Bể điều hòa/ Equalization tank
- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time
- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time
- Mật độ giá thể/biocarrier filling fraction
- Diện tích bề mặt giá thể/ biofilm area
- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time
- Mật độ giá thể/biocarrier filling fraction
- Diện tích bề mặt giá thể/ biofilm area
- Lưu lượng cấp khí/ Air supply flow
Bể lắng/ Sedimentation tank
- Tải trọng bề mặt/ Hydraulic loading
Bể khử trùng/ Disinfection tank
- Thời gian lưu nước/ Hydraulic retention time
- Thời gian lưu bùn/ Sludge retention time