cÔng nỢ hỌc phÍ sinh viÊn khÓa 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · stt mã sinh viên họ...
TRANSCRIPT
![Page 1: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/1.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1 1551090011 Nguyễn Trường Hướng Dinh 01/01/1997 Nam CG17A -1,080,000
2 17H1090018 Lê Đình Kiên 25/04/1999 Nam CG17A -4,410,000
3 17H1090062 Đỗ Hồng Thưởng 01/07/1999 Nam CG17B -4,410,000
4 1751090171 Cao Đoàn Đăng Khoa 07/06/1999 Nam CG17D -750
5 1751090276 Dụng Huỳnh Chiến Thắng 01/09/1999 Nam CG17E -4,590,000
6 1751090324 Chu Duy Mạnh 11/02/1999 Nam CG17G -880,000
7 1751080024 Trần Đình Tuấn Kiệt 02/05/1999 Nam CK17A 270,000
8 1751080129 Phan Phú An 26/10/1999 Nam CK17D 810,000
9 1751080130 Trần An 05/06/1999 Nam CK17D 810,000
10 1751080131 Lê Đức Anh 04/11/1999 Nam CK17D 810,000
11 1751080132 Trương Đức Anh 28/07/1999 Nam CK17D 810,000
12 1751080133 Nguyễn Phúc Gia Bảo 16/07/1999 Nam CK17D 810,000
13 1751080134 Hồ Đình Cẩn 21/01/1999 Nam CK17D 810,000
14 1751080137 Nguyễn Tấn Đạt 26/02/1999 Nam CK17D 810,000
15 1751080138 Nguyễn Văn Đức 12/08/1999 Nam CK17D 810,000
16 1751080135 Nguyễn Khắc Duy 22/12/1999 Nam CK17D 810,000
17 1751080139 Hồ Thanh Hà 12/11/1999 Nam CK17D 810,000
18 1751080140 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/04/1999 Nam CK17D 810,000
19 1751080142 Võ Tiến Hoàng 05/05/1999 Nam CK17D 810,000
20 1751080143 Đỗ Quang Huy 24/09/1999 Nam CK17D 810,000
21 1751080144 Mai Quang Huy 25/06/1999 Nam CK17D 810,000
22 1751080146 Nguyễn Đăng Khoa 05/07/1999 Nam CK17D 810,000
23 1751080147 Phạm Đình Lâm 24/02/1999 Nam CK17D 810,000
24 1751080148 Hoàng Xuân Lích 11/02/1999 Nam CK17D 810,000
25 1751080150 Hoàng Xuân Lộc 01/03/1999 Nam CK17D 810,000
26 1751080151 Trần Bảo Lộc 01/10/1999 Nam CK17D 810,000
27 1751080152 Trần Thanh Lợi 24/08/1999 Nam CK17D 810,000
28 1751080153 Lương Đình Nam 27/06/1999 Nam CK17D 810,000
29 1751080155 Đỗ Minh Ngoan 16/03/1999 Nam CK17D 810,000
30 1751080156 Nguyễn Minh Ngọc 20/10/1999 Nam CK17D 810,000
31 1751080157 Trịnh Vũ Nguyên 24/01/1999 Nam CK17D 810,000
32 1751080158 Nguyễn Văn Phát 05/05/1999 Nam CK17D 810,000
33 1751080159 Nguyễn Phước Hoài Phong 16/12/1999 Nam CK17D 810,000
34 1751080164 Bùi Văn Quân 25/02/1999 Nam CK17D 810,000
35 1751080162 Nguyễn Anh Quang 28/11/1999 Nam CK17D 810,000
36 1751080163 Trần Nhật Quang 03/04/1999 Nam CK17D 810,000
37 1751080165 Trần Anh Sáng 18/06/1999 Nam CK17D 810,000
38 1751080166 Hoàng Đình Tân 09/04/1999 Nam CK17D 810,000
Đại học chính quy
CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
![Page 2: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
39 1751080179 Nguyễn Ngọc Thắng 17/08/1999 Nam CK17D 810,000
40 1751080177 Mai Đức Thanh 01/01/1999 Nam CK17D 810,000
41 1751080178 Lê Văn Thảo 12/11/1999 Nam CK17D 810,000
42 1751080180 Nguyễn Đình Ngọc Thịnh 27/01/1999 Nam CK17D 810,000
43 1751080181 Phạm Xuân Thịnh 22/10/1999 Nam CK17D 810,000
44 1751080182 Huỳnh Tấn Thuận 18/03/1999 Nam CK17D 810,000
45 1751080183 Nguyễn Trung Thuật 14/09/1999 Nam CK17D 810,000
46 1751080168 Lê Thành Tín 01/11/1999 Nam CK17D 810,000
47 1751080170 Nguyễn Minh Toàn 25/01/1999 Nam CK17D 810,000
48 1751080184 Nguyễn Ngọc Trí 06/11/1999 Nam CK17D 810,000
49 1751080185 Nguyễn Công Trị 03/04/1999 Nam CK17D 810,000
50 1751080186 Cao Thanh Trúc 22/07/1999 Nam CK17D 810,000
51 1751080187 Nguyễn Minh Trực 27/07/1999 Nam CK17D 810,000
52 1751080188 Nguyễn Công Trường 29/05/1999 Nam CK17D 810,000
53 1751080189 Trương Khắc Trường 09/10/1999 Nam CK17D 810,000
54 1751080172 Trần Anh Tuấn 19/04/1999 Nam CK17D 810,000
55 1751080173 Trần Anh Tuấn 10/05/1999 Nam CK17D 810,000
56 1751080174 Nìm Quốc Tùng 22/12/1999 Nam CK17D 810,000
57 1751080176 Đỗ Văn Tuyến 08/12/1999 Nam CK17D 810,000
58 1751080175 Nông Văn Tuyển 10/02/1999 Nam CK17D 810,000
59 1751080190 Lê Minh Việt 29/01/1999 Nam CK17D 810,000
60 1751080191 Nguyễn Lê Vinh 22/09/1999 Nam CK17D 810,000
61 1751080245 Lê Tấn Thành 31/01/1997 Nam CK17E -4,590,000
62 1751120001 Nguyễn Nhật Bảo 22/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
63 1751120002 Trần Gia Bảo 13/08/1999 Nam CN17A 1,620,000
64 1751120005 Phan Anh Châu 25/02/1999 Nam CN17A 1,620,000
65 1751120003 Nguyễn Hữu Cư 14/07/1999 Nam CN17A 1,620,000
66 1751120004 Lê Minh Cường 10/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
67 1751120008 Lê Quang Đạo 12/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
68 1751120009 Nguyễn Thanh Đạt 15/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
69 1751120006 Nguyễn Tấn Dũng 28/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
70 1751120007 Phạm Việt Dũng 12/04/1999 Nam CN17A 1,620,000
71 1751120010 Hoàng Thị Hà 27/11/1999 Nữ CN17A 1,620,000
72 1751120011 Nguyễn Ngọc Hải 02/11/1999 Nam CN17A 1,620,000
73 1751120012 Trần Thái Hảo 02/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
74 1751120013 Đỗ Huy Hoàng 30/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
75 1751120014 Đỗ Trần Việt Hoàng 15/08/1999 Nam CN17A 1,620,000
76 1751120015 Lê Minh Hoàng 10/11/1999 Nam CN17A 1,620,000
77 1751120016 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/1999 Nam CN17A 1,620,000
78 1751120018 Đặng Quang Huy 14/11/1999 Nam CN17A 1,620,000
79 1751120019 Đoàn Ngọc Bảo Huy 22/10/1999 Nam CN17A 1,620,000
80 1751120021 Nguyễn Nhật Huy 01/05/1999 Nam CN17A 1,620,000
81 1751120023 Ngô Quang Khang 09/12/1999 Nam CN17A 1,620,000
![Page 3: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
82 1751120024 Nguyễn Đình Khoa 12/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
83 1751120022 Vũ Trung Kiên 12/09/1999 Nam CN17A 1,620,000
84 1751120025 Nguyễn Văn Lâm 02/04/1999 Nam CN17A 1,620,000
85 1751120026 Võ Gia Lâm 09/10/1999 Nam CN17A 1,620,000
86 1751120027 Nguyễn Ngọc Linh 02/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
87 1751120028 Tạ Thị Thu Loan 05/09/1999 Nữ CN17A 1,620,000
88 1751120029 Lê Văn Lộc 22/07/1999 Nam CN17A 1,620,000
89 1751120032 Trần Phước Minh 08/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
90 1751120033 Hà Phương Nam 01/05/1999 Nam CN17A 1,620,000
91 1751120034 Tiếu Thị Thanh Ngân 09/05/1999 Nữ CN17A 1,620,000
92 1751120035 Ngô Cao Nghĩa 02/08/1999 Nam CN17A 1,620,000
93 1751120036 Nguyễn Hải Nguyên 09/10/1999 Nam CN17A 1,620,000
94 1751120037 Nguyễn Lâm Thanh Nguyên 11/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
95 1751120038 Trần Thị Yến Nhi 09/01/1999 Nữ CN17A 1,620,000
96 1751120040 Đinh Văn Quân 12/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
97 1751120041 Phạm Minh Quý 04/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
98 1751120042 Phan Ngô Quyền 06/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
99 1751120043 Dương Xuân Tiến Sỹ 20/10/1996 Nam CN17A 1,620,000
100 1751120045 Phan Việt Tân 16/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
101 1751120044 Phạm Hồng Tiến Tạo 20/02/1999 Nam CN17A 1,620,000
102 1751120055 Huỳnh Minh Thắng 29/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
103 1751120056 Huỳnh Văn Thịnh 23/12/1998 Nam CN17A 1,620,000
104 1751120057 Nguyễn Viết Thọ 26/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
105 1751120058 Nguyễn Đức Thuận 10/09/1998 Nam CN17A 1,620,000
106 1751120059 Hồ Duy Thức 01/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
107 1751120046 Lê Văn Hữu Tiến 10/04/1999 Nam CN17A 1,620,000
108 1751120047 Nguyễn Truyền Tin 07/01/1999 Nam CN17A 1,620,000
109 1751120048 Phan Trọng Tín 12/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
110 1751120050 Phan Trọng Tính 06/02/1999 Nam CN17A 1,620,000
111 1751120049 Lê Văn Tình 20/07/1999 Nam CN17A 1,620,000
112 1751120051 Nguyễn Văn Toàn 20/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
113 1751120060 Hoàng Minh Trí 04/03/1999 Nam CN17A 1,620,000
114 1751120061 Lê Văn Trọng 20/08/1999 Nam CN17A 1,620,000
115 1751120052 Nguyễn Văn Tuấn 06/06/1999 Nam CN17A 1,620,000
116 1751120053 Trần Quốc Tuấn 23/09/1999 Nam CN17A 1,620,000
117 1751120054 Trần Thanh Tùng 15/08/1999 Nam CN17A 1,620,000
118 1751120062 Bùi Võ Quang Vinh 12/07/1999 Nam CN17A 1,620,000
119 1751120064 Nguyễn Thiên Ân 24/05/1999 Nam CN17B 1,620,000
120 1751120063 Nguyễn Phước Xuân Anh 18/10/1999 Nam CN17B 1,620,000
121 1751120065 Nguyễn Gia Bảo 12/10/1999 Nam CN17B 1,620,000
122 1751120066 Phạm Thị Minh Chi 28/11/1998 Nữ CN17B 1,620,000
123 1751120067 Lê Nguyễn Thành Danh 30/06/1999 Nam CN17B 1,620,000
124 1751120068 Lê Tiến Danh 03/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
![Page 4: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
125 1751120073 Lê Thành Đạt 12/05/1999 Nam CN17B 1,620,000
126 1751120074 Nguyễn Tiến Đạt 20/04/1999 Nam CN17B 1,620,000
127 1751120075 Huỳnh Văn Đức 28/02/1999 Nam CN17B 1,620,000
128 1751120072 Nguyễn Xuân Dương 18/04/1999 Nam CN17B 1,620,000
129 1751120070 Châu Khánh Duy 13/08/1999 Nam CN17B 1,620,000
130 1751120071 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 20/03/1999 Nam CN17B 1,620,000
131 1751120076 Nguyễn Văn Hùng Em 03/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
132 1751120078 Đinh Hoàng Hải 06/04/1999 Nam CN17B 1,620,000
133 1751120079 Trương Trung Hào 25/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
134 1751120081 Nguyễn Thanh Hoài 12/04/1999 Nam CN17B 1,620,000
135 1751120082 Đoàn Thanh Hoàng 26/06/1999 Nam CN17B 1,620,000
136 1751120083 Dương Gia Huy 19/12/1999 Nam CN17B 1,620,000
137 1751120084 Nguyễn Quang Huy 29/12/1999 Nam CN17B 1,620,000
138 1751120086 Bùi Anh Khôi 22/04/1999 Nam CN17B 1,620,000
139 1751120087 Đỗ Thị Phương Lan 20/02/1999 Nữ CN17B 1,620,000
140 1751120088 Nguyễn Nhị Thành Lê 03/10/1999 Nam CN17B 1,620,000
141 1751120089 Lý Hồ Tuấn Linh 23/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
142 1751120091 Lê Tiến Long 12/12/1998 Nam CN17B 1,620,000
143 1751120093 Nguyễn Cao Nghiệp 18/12/1999 Nam CN17B 1,620,000
144 1751120094 Võ Xuân Ngọc 09/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
145 1751120095 Nguyễn Thanh Nhựt 14/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
146 1751120096 Trịnh Quốc Phong 12/03/1999 Nam CN17B 1,620,000
147 1751120097 Phùng Vĩnh Phúc 09/10/1999 Nam CN17B 1,620,000
148 1751120098 Phan Tấn Phụng 01/10/1999 Nam CN17B 1,620,000
149 1751120099 Phạm Thị Xuân Phước 20/12/1999 Nữ CN17B 1,620,000
150 1751120101 Phạm Thị Thúy Quỳnh 09/09/1999 Nữ CN17B 1,620,000
151 1751120102 Lâm Cao Sáng 13/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
152 1751120103 Ngô Thanh Tâm 21/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
153 1751120104 Trần Phạm Viết Tâm 28/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
154 1751120107 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 09/08/1998 Nữ CN17B 1,620,000
155 1751120108 Ngô Ngọc Thành 05/07/1999 Nam CN17B 1,620,000
156 1751120109 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/08/1999 Nữ CN17B 1,620,000
157 1751120111 Lưu Bá Thiên 05/02/1999 Nam CN17B 1,620,000
158 1751120112 Trần Lê Minh Thiện 20/12/1999 Nam CN17B 1,620,000
159 1751120113 Nguyễn Nhật Thông 10/05/1999 Nam CN17B 1,620,000
160 1751120114 Phạm Minh Triết 21/07/1999 Nam CN17B 1,620,000
161 1751120115 Nguyễn Đình Triệu 04/11/1991 Nam CN17B 1,620,000
162 1751120116 Hà Bảo Trọng 25/08/1999 Nam CN17B 1,620,000
163 1751120117 Bùi Văn Trung 26/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
164 1751120118 Đoàn Thanh Trung 01/09/1999 Nam CN17B 1,620,000
165 1751120124 Từ Xuân Trường 20/08/1998 Nam CN17B 1,620,000
166 1751120105 Đào Ngọc Tuấn 14/12/1999 Nam CN17B 1,620,000
167 1751120106 Lê Đức Tuấn 15/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
![Page 5: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
168 1751120119 Nguyễn Thế Văn 03/07/1999 Nam CN17B 1,620,000
169 1751120120 Phan Thanh Việt 02/03/1999 Nam CN17B 1,620,000
170 1751120121 Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1999 Nam CN17B 1,620,000
171 1751120122 Huỳnh Vỉnh Xuyên 30/05/1999 Nam CN17B 1,620,000
172 1751120123 Phan Thị Như Yến 28/12/1999 Nữ CN17B 1,890,000
173 1751160001 Lê Đức Anh 30/08/1998 Nam CX17A 1,620,000
174 1751160002 Vũ Thị Vân Anh 07/07/1999 Nữ CX17A 1,620,000
175 1751160003 Ngô Đức Minh Công 23/04/1999 Nam CX17A 1,620,000
176 1751160007 Nguyễn Quang Đại 11/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
177 1751160008 Huỳnh Ngọc Đạt 30/11/1999 Nam CX17A 1,620,000
178 1751160010 Nguyễn Văn Độ 25/11/1999 Nam CX17A 1,620,000
179 1751160005 Trần Đức Duy 19/03/1999 Nam CX17A 1,620,000
180 1751160006 Trương Mạnh Duy 15/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
181 1751160011 Phạm Như Hiền 15/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
182 1751160012 Mai Văn Hiếu 04/05/1999 Nam CX17A 1,620,000
183 1751160013 Nguyễn Trung Hiếu 26/01/1999 Nam CX17A 1,620,000
184 1751160014 Trần Văn Hiếu 18/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
185 1751160015 Lê Hữu Hoàng 04/01/1999 Nam CX17A 1,620,000
186 1751160016 Ngô Thái Thanh Hưng 28/05/1999 Nam CX17A 1,620,000
187 1751160017 Nguyễn Mạnh Kha 07/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
188 1751160018 Lê Quốc Khánh 02/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
189 1751160019 Nguyễn Duy Khoa 10/07/1999 Nam CX17A 1,620,000
190 1751160020 Lê Lâm 10/04/1999 Nam CX17A 1,620,000
191 1751160021 Hồ Xuân Khánh Linh 15/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
192 1751160023 Chương Phước Lộc 02/08/1999 Nam CX17A 1,620,000
193 1751160024 Ngô Xuân Lộc 13/03/1998 Nam CX17A 1,620,000
194 1751160022 Bùi Kim Long 02/01/1999 Nam CX17A 1,620,000
195 1751160025 Nguyễn Khắc Lực 25/02/1999 Nam CX17A 1,620,000
196 1751160026 Trần Hoàng Minh 29/12/1999 Nam CX17A 1,620,000
197 1751160027 Lê Thanh Nam 15/01/1999 Nam CX17A 1,620,000
198 1751160028 Nguyễn Hoàng Nam 16/02/1999 Nam CX17A 1,620,000
199 1751160029 Đỗ Nguyễn Trí Nhân 09/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
200 1751160030 Lê Văn Nhật 28/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
201 1751160031 Nguyễn Đắc Minh Nhật 04/06/1999 Nam CX17A 1,620,000
202 1751160033 Huỳnh Nhựt Phát 01/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
203 1751160034 Nguyễn Văn Quang Phú 21/05/1999 Nam CX17A 1,620,000
204 1751160035 Nguyễn Hữu Phương 20/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
205 1751160036 Hà Công Sơn 03/02/1998 Nam CX17A 1,620,000
206 1751160037 Lê Tuấn Tài 20/12/1999 Nam CX17A 1,620,000
207 1751160044 Phan Tấn Thành 02/03/1999 Nam CX17A 1,620,000
208 1751160045 Nguyễn Phước Thiên 27/02/1999 Nam CX17A 1,620,000
209 1751160046 Nguyễn Hữu Thiện 09/09/1999 Nam CX17A 1,620,000
210 1751160047 Lê Cảnh Thịnh 08/01/1998 Nam CX17A 1,620,000
![Page 6: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
211 1751160048 Trương Công Thịnh 22/06/1999 Nam CX17A 1,620,000
212 1751160038 Phạm Đăng Hoàng Tiến 20/11/1999 Nam CX17A 1,620,000
213 1751160039 Phạm Trung Tín 13/07/1999 Nam CX17A 1,620,000
214 1751160049 Võ Hoàng Trang 02/08/1999 Nữ CX17A 1,620,000
215 1751160051 Nguyễn Đức Trí 10/10/1999 Nam CX17A 1,620,000
216 1751160052 Trần Cao Trí 29/04/1999 Nam CX17A 1,620,000
217 1751160053 Nguyễn Văn Triệu 18/06/1999 Nam CX17A 1,620,000
218 1751160055 Nguyễn Trung Trực 21/03/1999 Nam CX17A 1,620,000
219 1751160056 Phan Tiên Trường 08/08/1999 Nam CX17A 1,620,000
220 1751160040 Lê Anh Tuấn 01/07/1999 Nam CX17A 1,620,000
221 1751160041 Phạm Đức Tuấn 17/07/1999 Nam CX17A 1,620,000
222 1751160042 Đoàn Nguyên Tùng 15/01/1999 Nam CX17A 1,620,000
223 1751160043 Nguyễn Thành Tưởng 04/03/1999 Nam CX17A 1,620,000
224 1751160057 Nguyễn Phương Việt 25/06/1999 Nam CX17A 1,620,000
225 1751160058 Lê Hoàng Vinh 25/04/1999 Nam CX17A 1,620,000
226 1751160059 Nguyễn Xuân Vinh 04/12/1999 Nam CX17A 1,620,000
227 1751160060 Vũ Hoàng Nhật Vy 24/07/1999 Nữ CX17A 1,620,000
228 1751160061 Trầm Kim Xuân 24/06/1999 Nữ CX17A 1,620,000
229 1551160122 Nguyễn Xuân Ý 10/07/1997 Nam CX17A 1,620,000
230 1751160062 Diệp Minh Cương 10/10/1999 Nam CX17B 1,620,000
231 1751160063 Lê Đình Cương 10/10/1997 Nam CX17B 1,620,000
232 1751160069 Huỳnh Trần Phúc Đại 20/07/1999 Nam CX17B 1,620,000
233 1751160065 Nguyễn Văn Dãng 04/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
234 1751160070 Phan Văn Độ 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
235 1751160066 Nguyễn Dũng 11/07/1999 Nam CX17B 1,620,000
236 1751160067 Phạm Văn Dũng 10/04/1999 Nam CX17B 1,620,000
237 1751160068 Trần Văn Dũng 08/06/1999 Nam CX17B 1,620,000
238 1751160071 Nguyễn Duy Hào 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
239 1751160072 Phan Duy Hảo 02/10/1999 Nam CX17B 1,620,000
240 1751160073 Lại Xuân Hiệp 13/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
241 1751160074 Nguyễn Hoàng 10/03/1999 Nam CX17B 1,620,000
242 1751160075 Võ Trọng Hoàng 07/06/1999 Nam CX17B 1,620,000
243 1751160077 Lê Trung Hưng 28/03/1999 Nam CX17B 1,620,000
244 1751160076 Đoàn Thành Huy 11/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
245 1751160078 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/1999 Nam CX17B 1,620,000
246 1751160079 Nguyễn Quốc Khánh 25/10/1999 Nam CX17B 1,620,000
247 1751160080 Nguyễn Minh Khoa 16/07/1999 Nam CX17B 1,620,000
248 1751160081 Trịnh Văn Đăng Khoa 17/08/1999 Nam CX17B 1,620,000
249 1751160082 Hoàng Thành Lập 08/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
250 1751160083 Phạm Nhật Linh 16/10/1999 Nam CX17B 1,620,000
251 1751160084 Trần Quang Linh 08/02/1999 Nam CX17B 1,620,000
252 1751160086 Hoàng Phúc Lộc 19/04/1999 Nam CX17B 1,620,000
253 1751160085 Nguyễn Thiên Long 02/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
![Page 7: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
254 1751160087 Trần Quốc Luật 29/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
255 1751160088 Nguyễn Tiến Lực 02/06/1999 Nam CX17B 1,620,000
256 1751160089 Phạm Văn Mẫn 09/02/1999 Nam CX17B 1,620,000
257 1751160090 Hoàng Quang Minh 28/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
258 1751160091 Lê Văn Nam 28/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
259 1751160092 Nguyễn Quốc Nghĩa 18/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
260 1751160093 Hồ Trọng Nhân 10/11/1999 Nam CX17B 1,620,000
261 1751160094 Bùi Thị Nhi 17/01/1999 Nữ CX17B 1,620,000
262 1751160095 Nguyễn Tấn Phát 18/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
263 1751160096 Nguyễn Văn Phong 06/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
264 1751160097 Võ Quang Phong 01/07/1999 Nam CX17B 1,620,000
265 1751160098 Lê Đình Quang 14/06/1999 Nam CX17B 1,620,000
266 1751160099 Trần Minh Quang 09/10/1998 Nam CX17B -540,000
267 1751160100 Hoàng Xuân Sang 09/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
268 1751160101 Lê Thiện Siêu 10/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
269 1751160103 Nguyễn Thái Sơn 17/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
270 1751160104 Nguyễn Hữu Sự 04/11/1999 Nam CX17B 1,620,000
271 1751160105 Ngô Tiến Tài 13/03/1999 Nam CX17B 1,620,000
272 1751160106 Vương Chí Tâm 24/03/1999 Nam CX17B 1,620,000
273 1751160107 Nguyễn Trọng Tân 17/12/1999 Nam CX17B 1,620,000
274 1751160114 Trần Ngọc Thạch 09/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
275 1751160115 Nguyễn Hữu Thắng 21/05/1999 Nam CX17B 1,620,000
276 1751160116 Nguyễn Ngọc Thiện 19/11/1999 Nam CX17B 1,620,000
277 1751160117 Hà Nhật Trí 20/07/1999 Nam CX17B 1,620,000
278 1751160118 Mai Minh Trí 25/09/1999 Nam CX17B 1,620,000
279 1751160119 Lê Công Trịnh 20/11/1999 Nam CX17B 1,620,000
280 1751160120 Lê Bá Trung 06/02/1998 Nam CX17B 1,620,000
281 1751160121 Nguyễn Ngọc Trung 12/08/1999 Nam CX17B 1,620,000
282 1751160122 Nguyễn Thành Trung 17/02/1999 Nam CX17B 1,620,000
283 1751160123 Lê Nhật Trường 14/02/1999 Nam CX17B 1,620,000
284 1751160108 Nguyễn Đức Tú 17/08/1999 Nam CX17B 1,620,000
285 1751160113 Đào Thanh Tự 01/11/1999 Nam CX17B 1,620,000
286 1751160109 Mai Tuấn 15/05/1999 Nam CX17B 1,620,000
287 1751160110 Trần Công Tuấn 01/01/1999 Nam CX17B 1,620,000
288 1751160111 Võ Tuất 17/03/1999 Nam CX17B 1,620,000
289 1751160112 Nguyễn Viết Tùng 22/04/1999 Nam CX17B 1,620,000
290 1751160124 Đỗ Hoàng Vũ 08/10/1999 Nam CX17B 1,620,000
291 1751160125 Hà Minh An 18/03/1999 Nam CX17D 1,620,000
292 1751160126 Nguyễn Lê Đình An 27/05/1999 Nam CX17D 1,620,000
293 1751160127 Lương Hồng Cư 06/05/1999 Nam CX17D 1,620,000
294 1751160128 Trần Quang Cường 15/12/1998 Nam CX17D 1,620,000
295 1751160132 Trương Tuấn Điệp 08/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
296 1751160129 Đỗ Trần Trung Dũng 12/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
![Page 8: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
297 1751160130 Nguyễn Đức Dũng 27/10/1999 Nam CX17D 1,620,000
298 1751160131 Phan Cao Duy 06/08/1999 Nam CX17D 1,620,000
299 1751160134 Phạm Văn Giang 28/04/1999 Nam CX17D 1,620,000
300 1751160133 K' Gôs 26/12/1999 Nam CX17D 1,620,000
301 1751160135 Bùi Thanh Hải 06/04/1999 Nam CX17D 1,620,000
302 1751160136 Nguyễn Anh Hào 06/09/1998 Nam CX17D 1,620,000
303 1751160137 Nguyễn Hữu Hảo 23/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
304 1751160138 Nguyễn Đào Hiệp 18/07/1999 Nam CX17D 1,620,000
305 1751160139 Nguyễn Trung Hiếu 23/05/1998 Nam CX17D 1,620,000
306 1751160140 Đổng Kiến Hoa 02/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
307 1751160141 Kiều Văn Hoàng 11/06/1999 Nam CX17D 1,620,000
308 1751160142 Nguyễn Đình Hoàng 21/05/1999 Nam CX17D 1,620,000
309 1751160143 Nguyễn Hoàng Khả Hùng 01/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
310 1751160144 Nguyễn Khánh Hưng 28/07/1999 Nam CX17D 1,620,000
311 1751160146 Nguyễn Long Huy Hữu 27/03/1999 Nam CX17D 1,620,000
312 1751160147 Trịnh Võ An Khang 14/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
313 1751160148 Trần Kim Khanh 20/03/1999 Nam CX17D 1,620,000
314 1751160149 Nguyễn Khánh 03/03/1999 Nam CX17D 1,620,000
315 1751160150 Nguyễn Quốc Khánh 08/08/1999 Nam CX17D 1,620,000
316 1751160151 Huỳnh Minh Khiết 16/08/1997 Nam CX17D 1,620,000
317 1751160152 Đặng Anh Khoa 09/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
318 1751160153 Nguyễn Đào Đang Khôi 27/09/1999 Nam CX17D 1,620,000
319 1751160154 Phạm Minh Khôi 10/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
320 1751160155 Nguyễn Trương Linh 08/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
321 1751160156 Mai Võ Ngọc Lợi 29/08/1999 Nam CX17D 1,620,000
322 1751160157 Nguyễn Hữu Lực 13/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
323 1751160158 Lý Huỳnh Đoan Mẫn 03/06/1999 Nam CX17D 1,620,000
324 1751160159 Nguyễn Thái Hải Nam 25/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
325 1751160160 Thòng Giai Nam 22/12/1999 Nam CX17D 1,620,000
326 1751160161 Vũ Đức Nam 05/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
327 1751160162 Bùi Thái Nhân 27/10/1998 Nam CX17D 1,620,000
328 1751160163 Lê Duy Nhất 17/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
329 1751160164 Lê Minh Nhật 09/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
330 1751160165 Nguyễn Đăng Phong 15/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
331 1751160166 Phạm Hoài Phong 18/08/1999 Nam CX17D 1,620,000
332 1751160167 Hoàng Minh Phúc 17/09/1999 Nam CX17D 1,620,000
333 1751160177 Trần Nguyễn Hữu Thắng 26/07/1999 Nam CX17D 1,620,000
334 1751160176 Trần Tiến Thành 25/08/1999 Nam CX17D 1,620,000
335 1751160178 Trần Như Hưng Thịnh 19/05/1999 Nam CX17D 1,620,000
336 1751160168 Trần Thanh Tiến 21/03/1999 Nam CX17D 1,620,000
337 1751160169 Trần Vĩnh Tiến 19/05/1999 Nam CX17D 1,620,000
338 1751160170 Võ Thành Tiến 04/12/1999 Nam CX17D 1,620,000
339 1751160171 Nguyễn Tấn Toàn 24/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
![Page 9: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
340 1751160179 Nguyễn Nhật Trường 20/02/1999 Nam CX17D 1,620,000
341 1751160180 Quãng Duy Trường 16/04/1999 Nam CX17D 1,620,000
342 1751160172 Lại Anh Tú 09/10/1999 Nam CX17D 1,620,000
343 1751160175 Nguyễn Tấn Tự 07/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
344 1751160173 Lâm Anh Tuấn 25/07/1999 Nam CX17D 1,620,000
345 1751160174 Nguyễn Thanh Tuấn 26/10/1999 Nam CX17D 1,620,000
346 1751160181 Lê Hiển Vinh 21/11/1999 Nam CX17D 1,620,000
347 1751160182 Nguyễn Khoa Vinh 29/10/1999 Nam CX17D 1,620,000
348 1751160183 Phạm Quốc Vũ 06/10/1999 Nam CX17D 1,620,000
349 1751160184 Trần Hoài Vũ 01/01/1999 Nam CX17D 1,620,000
350 1751160185 Nguyễn Thanh Vỹ 30/04/1999 Nam CX17D 1,620,000
351 1751160186 Hồ Hữu Anh 03/04/1999 Nam CX17E 1,620,000
352 1751160187 Trần Khánh Băng 06/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
353 1751160188 Dương Bình 17/04/1999 Nam CX17E 1,350,000
354 1751160189 Tô Nguyễn Thanh Bình 28/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
355 1751160190 Lê Tuấn Châu 17/01/1999 Nam CX17E 1,620,000
356 1751160191 Nguyễn Lợi Danh 11/08/1999 Nam CX17E 1,620,000
357 1751160193 Phan Văn Định 10/02/1998 Nam CX17E 1,620,000
358 1751160194 Cao Huỳnh Đức 25/11/1999 Nam CX17E 1,620,000
359 1751160195 Lê Văn Đức 28/05/1998 Nam CX17E 1,620,000
360 1751160196 Nguyễn Trọng Đức 26/08/1999 Nam CX17E 1,620,000
361 1751160192 Đồng Phương Duy 10/01/1999 Nam CX17E 1,620,000
362 1751160197 Trần Thị Hồng Gấm 05/04/1999 Nữ CX17E 1,620,000
363 1751160198 Nguyễn Nhật Hào 11/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
364 1751160199 Trần Công Hậu 27/04/1999 Nam CX17E 1,620,000
365 1751160200 Trần Quốc Hiền 16/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
366 1751160202 Trần Xuân Hiếu 05/04/1999 Nam CX17E 1,620,000
367 1751160203 Nguyễn Khánh Hòa 21/12/1999 Nam CX17E 1,620,000
368 1751160207 Đoàn Thế Hửu 04/11/1999 Nam CX17E 1,620,000
369 1751160204 Lê Huỳnh Huy 08/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
370 1751160205 Trần Quốc Huy 02/04/1998 Nam CX17E 1,620,000
371 1751160206 Hoàng Thị Ngọc Huyền 06/09/1999 Nữ CX17E 1,620,000
372 1751160208 Nguyễn Lê Minh Khang 14/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
373 1751160247 Nông Văn Lợi 15/04/1998 Nam CX17E 1,620,000
374 1751160211 Châu Vũ Luân 02/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
375 1751160212 Lê Công Luân 10/05/1998 Nam CX17E 1,620,000
376 1751160213 Võ Công Minh 02/03/1999 Nam CX17E 1,620,000
377 1751160214 Nguyễn Hoàng Nam 04/05/1999 Nam CX17E 1,620,000
378 1751160215 Phạm Hoài Nam 27/08/1999 Nam CX17E 1,620,000
379 1751160216 Trần Minh Nghĩa 09/09/1999 Nam CX17E 1,620,000
380 1751160217 Trần Thái Nguyên 03/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
381 1751160218 Nguyễn Thanh Nhã 10/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
382 1751160219 Bùi Quang Phát 16/09/1999 Nam CX17E 1,620,000
![Page 10: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
383 1751160220 Nguyễn Tấn Phát 10/09/1999 Nam CX17E 1,620,000
384 1751160221 Cao Hoàng Phong Phú 11/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
385 1751160222 Huỳnh Hoàng Phúc 09/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
386 1751160223 Trương Hải Sơn 21/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
387 1751160224 Vũ Mạnh Lâm Sơn 29/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
388 1751160226 Nguyễn Tấn Tài 18/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
389 1751160227 Nguyễn Thiện Tài 10/11/1999 Nam CX17E 1,620,000
390 1751160228 Trương Minh Tân 06/03/1999 Nam CX17E 1,620,000
391 1751160236 Phạm Minh Thanh 01/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
392 1751160237 Phạm Nhật Thanh 10/05/1999 Nam CX17E 1,620,000
393 1751160238 Nguyễn Thanh Thiên 19/03/1999 Nam CX17E 1,620,000
394 1751160239 Mai Huỳnh Nhật Thiện 30/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
395 1751160240 Trần Ngọc Thịnh 23/12/1998 Nam CX17E 1,620,000
396 1751160241 Châu Hứa Thiên Thông 13/05/1999 Nam CX17E 1,620,000
397 1751160230 Đào Tiến Toàn 02/07/1999 Nam CX17E 1,620,000
398 1751160231 Nguyễn Chí Toàn 14/11/1999 Nam CX17E 1,620,000
399 1751160243 Lê Nguyễn Quốc Trãi 07/10/1999 Nam CX17E 1,620,000
400 1751160242 Đoàn Văn Trải 10/07/1998 Nam CX17E 1,620,000
401 1751160244 Nguyễn Cao Trí 02/02/1999 Nam CX17E 1,620,000
402 1751160232 Hoàng Đình Trọng Tú 28/08/1999 Nam CX17E 540,000
403 1751160233 Lê Thanh Tú 28/12/1999 Nam CX17E 1,620,000
404 1751160234 Nguyễn Anh Tuấn 15/04/1999 Nam CX17E 1,620,000
405 1751160235 Triệu Quốc Tuấn 26/06/1999 Nam CX17E 1,620,000
406 1751160245 Vũ Quốc Việt 10/12/1999 Nam CX17E 1,620,000
407 1751040002 Trần Duy Ân 28/06/1999 Nam DV17 1,350,000
408 1751040001 Hoàng Quang Tuấn Anh 09/05/1998 Nam DV17 1,350,000
409 1751040003 Bùi Thanh Bình 06/04/1999 Nam DV17 1,350,000
410 1751040004 Lê Thanh Bình 23/01/1999 Nam DV17 1,350,000
411 1751040086 Nguyễn Đình Cơ 02/10/1998 Nam DV17 1,350,000
412 1751040007 Nguyễn Minh Đức 12/06/1999 Nam DV17 1,350,000
413 1751040005 Nguyễn Lê Tiến Dũng 10/08/1999 Nam DV17 1,350,000
414 1751040008 Tô Bình Giang 08/08/1999 Nam DV17 1,350,000
415 1751040010 Dương Thị Ngọc Hân 15/08/1999 Nữ DV17 1,350,000
416 1751040009 Nguyễn Đăng Hảo 23/02/1999 Nam DV17 1,350,000
417 1751040011 Phan Hoàng Hiệp 30/05/1999 Nam DV17 1,350,000
418 1751040012 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/10/1999 Nam DV17 1,350,000
419 1751040013 Trương Trọng Hiếu 29/11/1999 Nam DV17 1,350,000
420 1751040014 Hồ Trọng Hoàng 26/02/1999 Nam DV17 1,350,000
421 1751040015 Nguyễn Duy Hoàng 07/09/1999 Nam DV17 1,350,000
422 1751040016 Nguyễn Minh Hoàng 09/07/1999 Nam DV17 1,350,000
423 1751040017 Lê Hữu Huy 17/12/1999 Nam DV17 1,350,000
424 1751040018 Phạm Đình Kha 03/03/1999 Nam DV17 1,350,000
425 1751040020 Nguyễn Phước Khanh 09/03/1999 Nam DV17 1,350,000
![Page 11: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
426 1751040021 Lê Đức Khiêm 02/08/1999 Nam DV17 1,350,000
427 1751040022 Phan Vòng Chánh Khoa 04/01/1999 Nam DV17 1,350,000
428 1751040023 Nguyễn Nguyên Khôi 14/04/1999 Nam DV17 1,350,000
429 1751040024 Lê Nguyễn Hoàng Lâm 31/01/1999 Nam DV17 1,350,000
430 1751040025 Nguyễn Trần Lâm 06/09/1996 Nam DV17 1,350,000
431 1751040026 Đặng Chí Linh 18/04/1999 Nam DV17 1,350,000
432 1751040027 Nguyễn Thành Lộc 18/02/1999 Nam DV17 1,350,000
433 1751040028 Nguyễn Ngọc Minh 02/01/1999 Nam DV17 1,620,000
434 1751040031 Lê Thuận Nam 24/11/1999 Nam DV17 1,350,000
435 1751040032 Trần Nghị 26/01/1999 Nam DV17 1,350,000
436 1751040033 Nguyễn Hiếu Nghĩa 08/06/1999 Nam DV17 1,350,000
437 1751040034 Trần Văn Nghĩa 08/11/1999 Nam DV17 1,350,000
438 1751040035 Đào Tiến Ngọc 11/12/1999 Nam DV17 1,350,000
439 1751040036 Nguyễn Minh Nhật 23/09/1999 Nam DV17 1,350,000
440 1751040037 Đỗ Tấn Phát 20/03/1999 Nam DV17 1,350,000
441 1751040038 Huỳnh Tấn Phát 12/01/1999 Nam DV17 1,350,000
442 1751040039 Nguyễn Minh Phát 13/11/1999 Nam DV17 1,350,000
443 1751040040 Bùi Thiên Phong 02/08/1999 Nam DV17 1,350,000
444 1751040041 Hoàng Gia Phong 26/03/1999 Nam DV17 1,350,000
445 1751040042 Nguyễn Thanh Phong 23/04/1999 Nam DV17 1,350,000
446 1751040043 Vũ Đình Phương 04/09/1998 Nam DV17 1,350,000
447 1751040044 Trần Vy Nhất Quang 10/05/1999 Nam DV17 1,350,000
448 1751040045 Trần Tấn Quốc 11/07/1999 Nam DV17 1,350,000
449 1751040046 Trần Ngọc Quy 12/12/1999 Nam DV17 1,350,000
450 1751040047 Hà Văn Sang 27/10/1998 Nam DV17 1,350,000
451 1751040048 Nguyễn Trần Sinh 26/04/1999 Nam DV17 1,350,000
452 1751040049 Hoàng Văn Sơn 01/09/1999 Nam DV17 1,350,000
453 1751040050 Phạm Quang Sơn 03/02/1999 Nam DV17 1,350,000
454 1751040051 Nguyễn Văn Sỹ 16/10/1999 Nam DV17 1,350,000
455 1751040052 Hoàng Văn Tài 15/12/1999 Nam DV17 1,350,000
456 1751040053 Nguyễn Tấn Tài 05/03/1998 Nam DV17 1,350,000
457 1751040054 Vũ Đức Tài 28/02/1999 Nam DV17 1,350,000
458 1751040069 Nguyễn Hữu Thắng 13/08/1999 Nam DV17 1,350,000
459 1751040064 Châu Công Thành 25/07/1999 Nam DV17 1,350,000
460 1751040065 Lê Tấn Thành 28/03/1999 Nam DV17 1,350,000
461 1751040066 Lộ Huỳnh Tấn Thành 14/02/1999 Nam DV17 1,350,000
462 1751040067 Thái Kim Thành 16/09/1999 Nam DV17 1,350,000
463 1751040070 Lê Thành Thiên 11/03/1999 Nam DV17 1,350,000
464 1751040071 Từ Đăng Thiện 15/11/1998 Nam DV17 1,350,000
465 1751040072 Đào Bá Nhật Thông 27/07/1999 Nam DV17 1,350,000
466 1751040073 Nguyễn Đức Thuận 07/03/1999 Nam DV17 1,350,000
467 1751040074 Trương Như Thuận 10/10/1998 Nam DV17 1,350,000
468 1751040075 Bùi Thị Lệ Thùy 15/05/1999 Nữ DV17 1,350,000
![Page 12: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
469 1751040056 La Duy Tiên 10/04/1998 Nam DV17 1,350,000
470 1751040057 Nguyễn Văn Tiến 24/11/1999 Nam DV17 1,350,000
471 1751040058 Trần Ngọc Bảo Toàn 13/11/1999 Nam DV17 1,350,000
472 1751040059 Đinh Trường Toản 25/07/1999 Nam DV17 1,350,000
473 1751040076 Lê Khánh Trình 01/04/1999 Nam DV17 1,350,000
474 1751040077 Nguyễn Võ Thành Trung 29/03/1999 Nam DV17 1,350,000
475 1751040078 Bùi Xuân Trường 28/02/1999 Nam DV17 1,350,000
476 1751040079 Trần Quốc Trưởng 06/03/1999 Nam DV17 1,350,000
477 1751040060 Đặng Duy Tuấn 18/08/1999 Nam DV17 1,350,000
478 1751040061 Lê Hoàng Tuấn 05/09/1999 Nam DV17 1,350,000
479 1751040062 Lê Huỳnh Anh Tuấn 30/04/1999 Nam DV17 1,350,000
480 1751040063 Nguyễn Linh Tuấn 03/08/1999 Nam DV17 1,350,000
481 1751040080 Lê Văn Vàng 24/12/1999 Nam DV17 1,350,000
482 1751040081 Nguyễn Thế Vĩ 23/04/1999 Nam DV17 1,350,000
483 1751040082 Nguyễn Hoàng Việt 25/09/1999 Nam DV17 1,350,000
484 1751040083 Trương Thành Vinh 30/03/1999 Nam DV17 1,350,000
485 1751040084 Dương Thanh Vĩnh 17/06/1999 Nam DV17 1,350,000
486 1751040085 Trương Đình Vỹ 06/03/1999 Nam DV17 1,350,000
487 1751010002 Ngô Quang Chiêu 20/11/1999 Nam HH17A 1,620,000
488 1751010006 Đỗ Văn Thành Đạt 16/01/1999 Nam HH17A 1,620,000
489 1751010008 Nguyễn Hồng Đức 10/04/1995 Nam HH17A 1,620,000
490 1751010003 Huỳnh Châu Dũng 30/09/1998 Nam HH17A 1,620,000
491 1751010005 Lê Nguyễn Hải Dương 22/01/1999 Nam HH17A 1,620,000
492 1751010004 Phạm Hoàng Duy 24/08/1999 Nam HH17A 1,620,000
493 1751010009 Nguyễn Xuân Giang 05/02/1999 Nam HH17A 1,620,000
494 1751010010 Trần Quốc Hậu 06/02/1995 Nam HH17A 1,620,000
495 1751010011 Võ Đại Đức Huynh 17/09/1999 Nam HH17A 1,620,000
496 1551010120 Lê Quốc Khánh 02/09/1997 Nam HH17A 1,620,000
497 1751010013 Dương Duy Khương 01/10/1999 Nam HH17A 1,620,000
498 1751010014 Nguyễn Văn Lâm 13/10/1999 Nam HH17A 1,620,000
499 1751010015 Trần Thành Lâm 18/10/1999 Nam HH17A 1,620,000
500 1751010017 Lê Văn Luân 10/08/1999 Nam HH17A 1,620,000
501 1751010018 Đỗ Quốc Minh 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
502 1751010019 Lê Đức Minh 10/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
503 1751010020 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 03/11/1999 Nam HH17A 1,620,000
504 1751010022 Phạm Hoàng Nam 20/12/1999 Nam HH17A 1,620,000
505 1751010023 Nguyễn Thành Ngọc 27/03/1999 Nam HH17A 1,620,000
506 1751010024 Bùi Diệp Vân Nguyên 03/09/1999 Nam HH17A 1,620,000
507 1751010027 Nguyễn Võ Anh Nhơn 14/04/1999 Nam HH17A 1,620,000
508 1751010028 Nguyễn Hữu Anh Pháp 07/10/1997 Nam HH17A 1,620,000
509 1751010029 Hoàng Trọng Tấn Phát 07/11/1999 Nam HH17A 1,620,000
510 1751010031 Võ Quốc Phú 02/10/1999 Nam HH17A 1,620,000
511 1751010032 Lê Văn Quỳnh 08/01/1999 Nam HH17A 1,620,000
![Page 13: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
512 1751010033 Lê Quốc Sang 23/10/1999 Nam HH17A 1,620,000
513 1751010035 Hoàng Hải Sơn 10/01/1999 Nam HH17A 1,620,000
514 1751010041 Trần Duy Thanh 20/12/1999 Nam HH17A 1,620,000
515 1751010042 Vương Trường Thành 08/09/1999 Nam HH17A 1,620,000
516 1751010043 Mai Minh Thịnh 21/06/1999 Nam HH17A 1,620,000
517 1751010044 Nguyễn Anh Thuận 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
518 1751010045 Phạm Minh Thuận 26/09/1999 Nam HH17A 1,620,000
519 1751010046 Trương Đình Thuận 10/11/1999 Nam HH17A 1,620,000
520 1751010038 Lê Vũ Đình Tiến 07/12/1999 Nam HH17A 1,620,000
521 1751010036 Hồ Ngọc Tiền 30/06/1999 Nam HH17A 1,620,000
522 1751010037 Nguyễn Hữu Tiển 24/04/1999 Nam HH17A 1,620,000
523 1751010047 Nguyễn Thành Trung 19/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
524 1751010049 Phạm Trường 02/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
525 1751010039 Nguyễn Trọng Tú 17/01/1998 Nam HH17A 1,620,000
526 1751010040 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1999 Nam HH17A 1,620,000
527 1751010050 Nguyễn Thanh Vũ 30/03/1999 Nam HH17A 1,620,000
528 1751010051 Đỗ Đình Anh 17/07/1999 Nam HH17B 1,620,000
529 1751010054 Nguyễn Công Danh 20/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
530 1751010056 Nguyễn Xuân Đạt 26/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
531 1751010058 Lâm Chí Hải 27/01/1999 Nam HH17B 1,620,000
532 1751010062 Lê Đức Hiển 08/07/1999 Nam HH17B 1,620,000
533 1751010064 Lê Phước Hòa 21/01/1999 Nam HH17B 1,620,000
534 1751010068 Hà Nguyễn Gia Hưng 16/11/1999 Nam HH17B 1,620,000
535 1751010065 Phan Đức Huy 04/11/1999 Nam HH17B 1,620,000
536 1751010067 Trần Tuấn Huynh 27/08/1999 Nam HH17B 1,620,000
537 1751010072 Nguyễn Duy Khánh 16/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
538 1751010069 Khương Quốc Tuấn Kiệt 24/09/1999 Nam HH17B 1,620,000
539 1751010070 Phạm Ayob Tuấn Kiệt 22/08/1999 Nam HH17B 1,620,000
540 1751010073 Hoàng Công Lam 25/05/1999 Nam HH17B 1,620,000
541 1751010075 Từ Bảo Linh 02/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
542 1751010076 Nguyễn Văn Lương 01/12/1998 Nam HH17B 1,620,000
543 1751010077 Ngô Trí Mẫn 03/09/1999 Nam HH17B 1,620,000
544 1751010079 Bùi Trung Nam 17/06/1999 Nam HH17B 1,620,000
545 1751010080 Nguyễn Quốc Hà Nam 13/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
546 1751010081 Lê Tấn Nhân 09/11/1999 Nam HH17B 1,620,000
547 1751010082 Phạm Nguyễn Thái Nhân 07/02/1999 Nam HH17B 1,620,000
548 1751010084 Phan Dương Tấn Phát 16/11/1999 Nam HH17B 1,620,000
549 1751010085 Phan Thành Phi 13/02/1998 Nam HH17B 1,620,000
550 1751010086 Ngô Viết Phú 12/01/1999 Nam HH17B 1,620,000
551 1751010088 Trương Hữu Sang 14/03/1999 Nam HH17B 1,620,000
552 1751010094 Lê Văn Thắng 01/04/1999 Nam HH17B 1,620,000
553 1751010095 Cao Hữu Thiện 09/08/1999 Nam HH17B 1,620,000
554 1751010096 Châu Phú Thiện 27/05/1999 Nam HH17B 1,620,000
![Page 14: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
555 1751010097 Trần Trung Thức 13/06/1999 Nam HH17B 1,620,000
556 1751010089 Nguyễn Trung Tín 27/10/1998 Nam HH17B 1,620,000
557 1751010090 Tăng Thanh Toàn 02/09/1999 Nam HH17B 1,620,000
558 1751010098 Trần Trung Trí 13/06/1999 Nam HH17B 1,620,000
559 1751010091 Lê Anh Tuấn 06/06/1999 Nam HH17B 1,620,000
560 1751010092 Nguyễn Văn Tuấn 10/01/1999 Nam HH17B 1,620,000
561 1751010100 Trần Như Ý 06/05/1999 Nam HH17B 1,620,000
562 1751030003 Lâm Ngọc Thiên Ân 18/12/1999 Nam KD17A 1,350,000
563 1751030001 Lê Tuấn Anh 06/11/1999 Nam KD17A 1,350,000
564 1751030002 Võ Trọng Anh 26/04/1993 Nam KD17A 1,350,000
565 1751030005 Nguyễn Văn Bắc 26/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
566 1751030006 Trần Thanh Bằng 01/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
567 1751030004 Dương Hoài Bảo 23/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
568 1751030007 Nguyễn Thiện Bình 12/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
569 1751030009 Nguyễn Thái Châu 20/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
570 1751030010 Võ Văn Chỉnh 09/11/1999 Nam KD17A 1,350,000
571 1751030008 Vũ Nguyễn Quốc Cường 31/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
572 1751030015 Nguyễn Sỹ Đăng 23/04/1999 Nam KD17A 1,350,000
573 1751030013 Đặng Hữu Đạt 24/04/1998 Nam KD17A 1,350,000
574 1751030014 Nguyễn Tiến Đạt 16/07/1999 Nam KD17A 1,350,000
575 1751030016 Trần Kim Đồng 01/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
576 1751030012 Nguyễn Tấn Dũng 10/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
577 1751030017 Lê Tống Giang 14/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
578 1751030018 Trần Lê Đại Hải 17/04/1999 Nam KD17A 1,350,000
579 1751030019 Ngô Anh Hào 24/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
580 1751030020 Đỗ Ngọc Hiếu 25/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
581 1751030021 Võ Trọng Hiếu 22/03/1999 Nam KD17A 1,350,000
582 1751030022 Huỳnh Thanh Hoài 23/04/1999 Nam KD17A 1,350,000
583 1751030023 Nguyễn Hảo Hoài 03/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
584 1751030025 Nguyễn Minh Hoàng 19/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
585 1751030026 Hoàng Minh Huân 31/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
586 1751030027 Huỳnh Vũ Ngọc Hùng 22/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
587 1751030031 Hồ Trọng Hữu 25/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
588 1751030028 Dương Hoàng Huy 31/03/1999 Nam KD17A 1,350,000
589 1751030029 Huỳnh Chí Huy 19/05/1999 Nam KD17A 1,350,000
590 1751030030 Nguyễn Trường Huy 12/07/1999 Nam KD17A 1,350,000
591 1751030032 Nguyễn Hữu Duy Khang 03/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
592 1751030033 Huỳnh Tấn Khôi 18/11/1999 Nam KD17A 1,350,000
593 1751030034 Ngô Duy Tùng Lạc 14/06/1999 Nam KD17A 1,350,000
594 1751030035 Nguyễn Thanh Liêm 29/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
595 1751030036 Nguyễn Hoàng Linh 02/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
596 1751030037 Hà Đức Lộc 10/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
597 1751030038 Phan Gia Minh 23/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
![Page 15: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
598 1751030039 Trương Lâm Công Minh 06/06/1999 Nam KD17A 1,350,000
599 1751030040 Hoàng Đình Nam 05/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
600 1751030041 Nguyễn Đình Nam 20/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
601 1751030042 Trương Lê Phương Nam 01/04/1999 Nam KD17A 1,350,000
602 1751030044 Nguyễn Lê Anh Nguyên 01/04/1999 Nam KD17A 1,350,000
603 1751030045 Nguyễn Công Nhật 02/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
604 1751030046 Lương Vĩnh Phát 30/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
605 1751030047 Nguyễn Bảo Phúc 15/06/1999 Nam KD17A 1,350,000
606 1751030048 Nguyễn Thanh Phúc 15/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
607 1751030049 Tạ Quang Phước 18/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
608 1751030050 Lê Văn Phương 24/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
609 1751030051 Nguyễn Viết Quân 23/10/1998 Nam KD17A 1,350,000
610 1751030052 Trịnh Huy Quân 14/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
611 1751030054 Nguyễn Khắc Tấn Sang 24/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
612 1751030055 Nguyễn Văn Sang 28/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
613 1751030056 Thiều Quang Sơn 10/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
614 1751030057 Nguyễn Ngọc Tân 16/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
615 1751030063 Đỗ Ngọc Thắng 19/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
616 1751030064 Nguyễn Văn Thắng 23/05/1999 Nam KD17A 1,350,000
617 1751030065 Trần Ngọc Đức Thắng 30/07/1999 Nam KD17A 1,350,000
618 1751030066 Nguyễn Quang Thi 27/08/1999 Nam KD17A 2,430,000
619 1751030067 Đặng Quang Thích 29/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
620 1751030068 Trần Hà Thiện 11/09/1999 Nam KD17A 1,350,000
621 1751030069 Nguyễn Phước Thuần 20/05/1999 Nam KD17A 1,350,000
622 1751030070 Phan Đình Thức 16/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
623 1751030071 Nguyễn Ngọc Thưởng 04/10/1999 Nam KD17A 1,350,000
624 1751030058 Bùi Trung Tính 20/02/1999 Nam KD17A 1,350,000
625 1751030059 Phạm Ngọc Toàn 02/08/1999 Nam KD17A 1,350,000
626 1751030060 Nguyễn Quốc Toản 22/05/1999 Nam KD17A 1,350,000
627 1751030072 Phan Quốc Trạng 20/03/1999 Nam KD17A 1,350,000
628 1751030061 Phan Văn Tuấn 07/06/1999 Nam KD17A 1,350,000
629 1751030062 Phạm Văn Tuyển 10/01/1999 Nam KD17A 1,350,000
630 1751030073 Nguyễn Huy Vũ 04/11/1999 Nam KD17A 1,350,000
631 1751030074 Nguyễn Ngọc Luân Vũ 17/12/1999 Nam KD17A 1,350,000
632 1751030075 Hồ Như Ý 22/12/1999 Nam KD17A 1,350,000
633 1751030076 Nguyễn Thanh An 21/09/1999 Nam KD17B 1,350,000
634 1751030077 Lưu Hoàng Đăng Anh 09/04/1999 Nam KD17B 1,350,000
635 1751030078 Nguyễn Đức Anh 03/01/1999 Nam KD17B 1,350,000
636 1751030080 Trần Thái Bảo 19/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
637 1751030081 Nguyễn Thanh Bình 17/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
638 1751030082 Trần Văn Bình 29/08/1998 Nam KD17B 1,350,000
639 1751030083 Huỳnh Minh Chí 29/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
640 1751030084 Lê Văn Quyết Chiến 10/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
![Page 16: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
641 1751030085 Huỳnh Công Chính 28/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
642 1751030089 Võ Tấn Đạt 16/06/1999 Nam KD17B 1,350,000
643 1751030152 Nguyễn Bá Dĩ Đình 11/08/1998 Nam KD17B 1,350,000
644 1751030090 Lê Hồng Đức 24/06/1999 Nam KD17B 1,350,000
645 1751030091 Trương Văn Đức 07/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
646 1751030087 Lê Phùng Dũng 26/08/1999 Nam KD17B 1,350,000
647 1751030088 Nguyễn Phi Duy 09/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
648 1751030093 Võ Trường Giang 23/06/1999 Nam KD17B 1,350,000
649 1751030094 Đặng Thanh Hảo 29/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
650 1751030095 Hà Minh Hậu 28/02/1999 Nam KD17B 1,350,000
651 1751030096 Nguyễn Phúc Hậu 06/12/1998 Nam KD17B 1,350,000
652 1751030097 Nguyễn Anh Hiển 10/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
653 1751030098 Nguyễn Trí Hiệp 10/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
654 1751030099 Dương Minh Hoàng 03/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
655 1751030101 Ngô Vũ Hoàng Huân 29/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
656 1751030102 Nguyễn Hữu Hùng 28/12/1999 Nam KD17B 1,350,000
657 1751030105 Lê Quang Hưng 21/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
658 1751030106 Nguyễn Hữu Hưng 21/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
659 1751030107 Phùng Quang Hưng 10/04/1999 Nam KD17B 1,350,000
660 1751030103 Hoàng Lương Công Huy 17/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
661 1751030104 Phan Minh Huy 17/12/1999 Nam KD17B 1,350,000
662 1751030110 Nguyễn Nhỉ Khang 24/04/1999 Nam KD17B 1,350,000
663 1751030108 Lê Tuấn Kiệt 08/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
664 1751030109 Phạm Anh Kiệt 16/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
665 1751030112 Ngô Phi Lạc 05/01/1999 Nam KD17B 1,350,000
666 1751030113 Phạm Văn Lê 20/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
667 1751030114 Nguyễn Duy Nhật Linh 23/04/1999 Nam KD17B 1,350,000
668 1751030116 Phan Ngọc Mạnh 19/09/1999 Nam KD17B 1,350,000
669 1751030117 Phạm Trọng Nghĩa 23/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
670 1751030118 Nguyễn Quốc Nhật 20/04/1999 Nam KD17B 1,350,000
671 1751030119 Nguyễn Tấn Phong 06/01/1999 Nam KD17B 1,350,000
672 1751030120 Nguyễn Thanh Phong 26/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
673 1751030121 Nguyễn Văn Phúc 05/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
674 1751030123 Mai Văn Quân 27/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
675 1751030124 Trịnh Phú Quí 03/02/1999 Nam KD17B 1,350,000
676 1751030125 Lê Xuân Quỳnh 22/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
677 1751030126 Nguyễn Văn Sỹ 21/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
678 1751030127 Nguyễn Anh Tâm 25/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
679 1751030139 Nguyễn Tấn Thái 03/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
680 1751030142 Lâm Hữu Thắng 25/01/1999 Nam KD17B 1,350,000
681 1751030140 Dương Tiến Thành 20/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
682 1751030141 Lê Hữu Thành 15/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
683 1751030144 Nguyễn Bá Thiên 30/01/1999 Nam KD17B 1,350,000
![Page 17: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
684 1751030145 Nguyễn Ngọc Thiệt 10/09/1999 Nam KD17B 1,350,000
685 1751030146 Đặng Hưng Thịnh 21/02/1999 Nam KD17B 1,350,000
686 1751030147 Nhâm Chí Thông 20/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
687 1751030148 Nguyễn Đoàn Quốc Thống 08/08/1999 Nam KD17B 1,350,000
688 1751030153 Bờ Đam Sơn Tiên 14/04/1998 Nam KD17B 1,350,000
689 1751030128 Trương Nhật Tiến 19/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
690 1751030129 Trần Xuân Tín 08/05/1999 Nam KD17B 1,350,000
691 1751030130 Nguyễn Hữu Tình 16/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
692 1751030132 Hồ Minh Toàn 06/03/1999 Nam KD17B 1,350,000
693 1751030149 Bùi Đình Trung 20/12/1999 Nam KD17B 1,350,000
694 1751030135 Trần Minh Tú 15/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
695 1751030136 Đặng Nguyễn Hữu Tuấn 05/11/1999 Nam KD17B 1,350,000
696 1751030137 Hoàng Văn Mạnh Tuấn 06/10/1999 Nam KD17B 1,350,000
697 1751030138 Đỗ Thanh Tùng 24/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
698 1751030150 Nguyễn Thế Văn 29/07/1999 Nam KD17B 1,350,000
699 1751030151 Lê Công Vũ 23/02/1999 Nam KD17B 1,350,000
700 1751150001 Lê Duy Bảo 26/08/1999 Nam KM17 1,620,000
701 1751150005 Lê Văn Cao 22/07/1999 Nam KM17 1,620,000
702 1751150007 Bùi Minh Chiến 24/04/1999 Nam KM17 1,620,000
703 1751150008 Nguyễn Hoàng Chiến 26/10/1999 Nam KM17 1,620,000
704 1751150006 Nguyễn Văn Cơ 21/11/1997 Nam KM17 1,620,000
705 1751150016 Đào Xuân Đô 15/12/1998 Nam KM17 1,620,000
706 1751150010 Hà Đức Duy 09/10/1999 Nam KM17 1,620,000
707 1751150011 Nguyễn Hoàng Nhất Duy 11/02/1999 Nam KM17 1,620,000
708 1751150012 Nguyễn Hữu Duy 25/11/1999 Nam KM17 1,620,000
709 1751150013 Nguyễn Phạm Hoàng Duy 04/05/1999 Nam KM17 1,620,000
710 1751150017 Nguyễn Trường Giang 21/05/1999 Nam KM17 1,620,000
711 1751150020 Nguyễn Lê Tuấn Hiệp 27/09/1999 Nam KM17 1,620,000
712 1751150021 Lê Phạm Công Hiếu 27/04/1999 Nam KM17 1,620,000
713 1751150022 Phùng Đình Minh Hiếu 15/12/1999 Nam KM17 1,620,000
714 1751150023 Nguyễn Vũ Thành Hội 02/10/1999 Nam KM17 1,620,000
715 1751150024 Lê Mậu Quang Huy 29/01/1997 Nam KM17 1,620,000
716 1751150025 Nguyễn Gia Khải 18/09/1999 Nam KM17 1,620,000
717 1751150026 Ôn Đình Khang 19/09/1999 Nam KM17 1,620,000
718 1751150027 Lưu Quang Khánh 23/07/1999 Nam KM17 1,620,000
719 1751150028 Nguyễn Đan Anh Khoa 24/01/1999 Nam KM17 1,620,000
720 1751150029 Ôn Nguyễn Yến Khoa 05/09/1999 Nữ KM17 1,620,000
721 1751150030 Thân Đăng Khoa 06/10/1999 Nam KM17 1,620,000
722 1751150031 Huỳnh Tuấn Khôi 28/07/1999 Nam KM17 1,620,000
723 1751150032 Lê Tiến Khôi 02/02/1999 Nam KM17 1,620,000
724 1751150033 Trần Công Lập 23/02/1999 Nam KM17 1,620,000
725 1751150035 Nguyễn Hoàng Long 05/10/1999 Nam KM17 1,620,000
726 1751150036 Phạm Hoàng Nam 22/07/1999 Nam KM17 1,620,000
![Page 18: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
727 1751150037 Trần Anh Nam 29/11/1998 Nam KM17 1,620,000
728 1751150038 Trịnh Hữu Nghĩa 07/06/1999 Nam KM17 1,620,000
729 1751150039 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/02/1999 Nữ KM17 1,620,000
730 1751150040 Phạm Thái Ngọc 12/06/1999 Nam KM17 1,620,000
731 1751150041 Đoàn Thái Nguyên 30/11/1999 Nam KM17 270,000
732 1751150042 Phạm Lê Khánh Nguyên 30/11/1999 Nữ KM17 1,620,000
733 1751150043 Nguyễn Minh Nhật 23/03/1999 Nam KM17 1,620,000
734 1751150045 Nguyễn Tấn Phát 20/12/1999 Nam KM17 1,620,000
735 1751150046 Trương Quang Phát 11/09/1999 Nam KM17 1,620,000
736 1751150047 Cam Hoàng Gia Phi 08/01/1999 Nam KM17 1,620,000
737 1751150048 Nguyễn Hải Phong 10/10/1998 Nam KM17 1,620,000
738 1751150049 Nguyễn Mạnh Phú 26/11/1999 Nam KM17 1,620,000
739 1751150050 Nguyễn Ngọc Phúc 27/07/1999 Nam KM17 1,620,000
740 1751150054 Trần Mạnh Quân 08/07/1999 Nam KM17 1,620,000
741 1751150052 Phan Minh Quang 14/06/1999 Nam KM17 1,620,000
742 1751150053 Trần Đình Quang 15/02/1999 Nam KM17 1,620,000
743 1751150055 Lê Hồng Sơn 01/01/1999 Nam KM17 1,620,000
744 1751150056 Nguyễn Thanh Sơn 24/06/1999 Nam KM17 1,620,000
745 1751150057 Phan Ngọc Sơn 07/07/1999 Nam KM17 1,620,000
746 1751150058 Lê Minh Tâm 19/01/1999 Nam KM17 1,620,000
747 1751150063 Nguyễn Quang Thái 27/03/1999 Nam KM17 1,620,000
748 1751150065 Nguyễn Hữu Thiện 09/04/1999 Nam KM17 1,620,000
749 1751150066 Lê Duy Thịnh 01/02/1999 Nam KM17 1,620,000
750 1751150067 Nguyễn Quốc Thịnh 02/10/1999 Nam KM17 1,620,000
751 1751150069 Trần Thị Thu Trang 09/09/1999 Nữ KM17 1,620,000
752 1751150070 Vũ Ngọc Trọng 14/04/1999 Nam KM17 1,620,000
753 1751150071 Nguyễn Thanh Trúc 13/10/1999 Nữ KM17 1,620,000
754 1751150072 Dương Minh Trung 13/05/1999 Nam KM17 1,620,000
755 1751150062 Lê Quang Tứ 27/05/1999 Nam KM17 1,620,000
756 1751150059 Đặng Lê Anh Tuấn 01/12/1999 Nam KM17 1,620,000
757 1751150061 Đặng Thị Kim Tuyến 18/10/1999 Nữ KM17 1,620,000
758 1751150073 Nguyễn Quốc Vương 07/07/1999 Nam KM17 1,620,000
759 1751150074 Đỗ Minh Vượng 25/04/1999 Nam KM17 1,620,000
760 1754020001 Chu Duy Anh 13/07/1999 Nam KQ17A -355,000
761 1754020002 Hồ Thị Lan Anh 20/07/1999 Nữ KQ17A -270,000
762 1754020004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 07/06/1999 Nữ KQ17A -270,000
763 1754020005 Nguyễn Thị Vân Anh 05/05/1999 Nữ KQ17A -270,000
764 1754020003 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/1999 Nam KQ17A -270,000
765 1754020006 Châu Gia Bảo 25/04/1999 Nam KQ17A -270,000
766 1754020007 Võ Thị Cẩm Chi 12/12/1999 Nữ KQ17A -270,000
767 1754020009 Bùi Đức Đạt 03/12/1999 Nam KQ17A -270,000
768 1754020010 Văn An Đạt 24/12/1999 Nam KQ17A -270,000
769 1754020011 Vi Thanh Đạt 09/11/1999 Nam KQ17A -270,000
![Page 19: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
770 1754020012 Nguyễn Trương Điện 11/04/1999 Nam KQ17A -270,000
771 1754020008 Nguyễn Phúc Dũy 27/07/1999 Nam KQ17A -270,000
772 1754020013 Cao Thị Thúy Hằng 05/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
773 1754020015 Võ Nguyễn Minh Hoàng 19/07/1999 Nam KQ17A -270,000
774 1754020016 Hoàng Gia Huy 25/09/1999 Nam KQ17A -270,000
775 1754020017 Phạm Hoàng Huy 20/12/1994 Nam KQ17A -270,000
776 1754020018 Phạm Tấn Huy 12/08/1999 Nam KQ17A -270,000
777 1754020019 Lê Thị Diệu Huyền 18/12/1998 Nữ KQ17A -270,000
778 1754020020 Trần Minh Huyền 02/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
779 1754020022 Huỳnh Thị Trúc Linh 10/12/1999 Nữ KQ17A -270,000
780 1754020023 Trình Thị Trúc Linh 16/09/1999 Nữ KQ17A -270,000
781 1754020024 Thiều Huỳnh Phi Long 29/11/1999 Nam KQ17A -270,000
782 1754020025 Võ Tấn Lực 16/08/1999 Nam KQ17A -270,000
783 1754020027 Phạm Thị Khánh Ly 01/02/1999 Nữ KQ17A -270,000
784 1754020028 Phan Thị Diễm Ly 27/05/1999 Nữ KQ17A -270,000
785 1754020029 Trần Thị Hoàng Nga 06/05/1999 Nữ KQ17A -270,000
786 1754020030 Nguyễn Trọng Nghĩa 27/09/1999 Nam KQ17A -270,000
787 1754020031 Bùi Thị Trâm Oanh 11/10/1999 Nữ KQ17A -270,000
788 1754020032 Trần Trọng Phát 22/02/1999 Nam KQ17A -270,000
789 1754020033 Hồ Thiên Phúc 13/06/1999 Nam KQ17A -270,000
790 1754020034 Nguyễn Ngọc Phúc 07/05/1999 Nam KQ17A -270,000
791 1754020035 Đồng Kim Quí 27/12/1999 Nam KQ17A -270,000
792 1754020036 Trần Thị Minh Quyên 20/10/1998 Nữ KQ17A -270,000
793 1754020037 Huỳnh Hồng Sơn 25/06/1999 Nam KQ17A -270,000
794 1754020042 Đồng Thị Kim Thanh 20/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
795 1754020043 Huỳnh Thị Thu Thanh 26/10/1999 Nữ KQ17A -270,000
796 1754020044 Nguyễn Ngọc Thanh 13/03/1999 Nam KQ17A -270,000
797 1754020045 Văn Thị Ngọc Thanh 26/04/1999 Nữ KQ17A -270,000
798 1754020046 Ngô Công Thành 06/11/1999 Nam KQ17A -270,000
799 1754020047 Lê Thị Phương Thảo 28/05/1999 Nữ KQ17A -270,000
800 1754020048 Phạm Thị Thu Thảo 30/10/1999 Nữ KQ17A -270,000
801 1754020049 Trần Thị Thu Thảo 11/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
802 1754020050 Võ Thị Thu Thảo 10/08/1999 Nữ KQ17A -270,000
803 1754020051 Vũ Thị Thảo 14/09/1999 Nữ KQ17A -270,000
804 1754020056 Ngô Thị Thư 10/09/1999 Nữ KQ17A -270,000
805 1754020057 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 10/10/1999 Nữ KQ17A -270,000
806 1754020058 Nguyễn Thị Minh Thư 24/12/1999 Nữ KQ17A -270,000
807 1754020052 Phùng Quang Thuận 01/06/1999 Nam KQ17A -270,000
808 1754020053 Khổng Thị Ánh Thuỷ 25/07/1999 Nữ KQ17A -270,000
809 1754020054 Đoàn Thị Thu Thủy 29/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
810 1754020038 Ngô Ngọc Mẫn Tiệp 16/09/1999 Nữ KQ17A -270,000
811 1754020039 Trương Thị Bích Tình 01/01/1999 Nữ KQ17A -270,000
812 1754020060 Cao Ngọc Trâm 25/04/1999 Nữ KQ17A -270,000
![Page 20: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
813 1754020061 Lưu Vĩnh Huyền Trân 26/06/1999 Nữ KQ17A -270,000
814 1754020062 Lê Thị Kiều Trinh 18/10/1999 Nữ KQ17A -270,000
815 1754020064 Võ Thị Trúc 08/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
816 1754020065 Nguyễn Thị Nhật Uyên 12/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
817 1754020066 Nguyễn Thành Viên 12/05/1999 Nam KQ17A -270,000
818 1754020068 Huỳnh Thị Ánh Vũ 14/11/1999 Nữ KQ17A -270,000
819 1754020070 Huỳnh Tuấn Anh 20/09/1999 Nam KQ17B -270,000
820 1754020072 Nguyễn Trúc Anh 06/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
821 1754020071 Nguyễn Tuấn Anh 01/12/1999 Nam KQ17B -270,000
822 1754020073 Nhan Vũ Anh 07/04/1999 Nam KQ17B -270,000
823 1754020074 Phan Tuấn Anh 02/09/1999 Nam KQ17B -270,000
824 1754020075 Trần Quốc Anh 06/07/1999 Nam KQ17B -270,000
825 1754020076 Trần Huỳnh Bảo 07/11/1999 Nam KQ17B -270,000
826 1754020078 Nguyễn Văn Duy 13/06/1999 Nam KQ17B -270,000
827 1754020079 Nguyễn Ngọc Giàu 10/09/1996 Nam KQ17B -270,000
828 1754020080 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 13/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
829 1754020081 Lê Việt Hà 04/06/1999 Nữ KQ17B -270,000
830 1754020082 Hồ Mạnh Hiếu 06/11/1999 Nam KQ17B -270,000
831 1754020083 Huỳnh Trọng Hiếu 03/10/1999 Nam KQ17B -270,000
832 1754020084 Nguyễn Thanh Hiếu 01/01/1998 Nam KQ17B -270,000
833 1754020085 Trần Minh Hiếu 29/10/1999 Nam KQ17B -270,000
834 1754020086 Trịnh Văn Hiếu 12/06/1999 Nam KQ17B -270,000
835 17H4020014 Tạ Phương Hoa 18/10/1999 Nữ KQ17B -4,680,000
836 1754020087 Lương Huy Hoàng 08/02/1999 Nam KQ17B -270,000
837 1754020088 Mai Văn Hùng 20/09/1999 Nam KQ17B -270,000
838 1754020089 Nguyễn Quốc Hưng 28/07/1999 Nam KQ17B -270,000
839 1754020090 Nguyễn Tôn Quỳnh Hương 16/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
840 1754020091 Lê Minh Khoa 05/06/1999 Nam KQ17B -270,000
841 1754020092 Võ Đình Phương Lam 22/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
842 1754020093 Đinh Hoài Linh 03/06/1998 Nam KQ17B -270,000
843 1754020096 Đinh Vũ Kiều My 02/05/1999 Nữ KQ17B -270,000
844 1754020097 Gia Thị Hà My 23/06/1999 Nữ KQ17B -270,000
845 1754020098 Nguyễn Phạm Trà My 28/11/1999 Nữ KQ17B -270,000
846 1754020099 Trần Thị Diễm My 01/02/1999 Nữ KQ17B -270,000
847 1754020101 Hồ Thị Thanh Ngân 06/02/1999 Nữ KQ17B -270,000
848 1754020102 Phan Thị Kim Ngân 13/11/1999 Nữ KQ17B -270,000
849 1754020103 Lê Thị Yến Nhi 11/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
850 1754020104 Nguyễn Thị Hồng Nhi 17/05/1999 Nữ KQ17B -270,000
851 1754020105 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/04/1999 Nữ KQ17B -270,000
852 1754020106 Vũ Thị Tuyết Nhung 03/12/1999 Nữ KQ17B -270,000
853 1754020107 Nguyễn Văn Phú 10/03/1999 Nam KQ17B -270,000
854 1754020109 Đỗ Khả Quyên 29/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
855 1754020110 Đỗ Như Quỳnh 10/08/1999 Nữ KQ17B -270,000
![Page 21: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
856 1754020111 Lê Hữu Tài 28/09/1999 Nam KQ17B -270,000
857 1754020112 Trần Duy Tân 27/09/1999 Nam KQ17B -270,000
858 1754020118 Trần Hoàng Thái 20/07/1999 Nam KQ17B -270,000
859 1754020119 Võ Phương Thanh 20/03/1999 Nữ KQ17B -270,000
860 1754020120 Đào Kim Thành 16/02/1999 Nam KQ17B -270,000
861 1754020121 Huỳnh Thị Phương Thảo 02/03/1999 Nữ KQ17B -270,000
862 1754020122 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/07/1999 Nữ KQ17B -270,000
863 1754020123 Châu Xuân Thể 22/07/1999 Nam KQ17B -270,000
864 1754020124 Liêu Quốc Thịnh 19/03/1999 Nam KQ17B -270,000
865 1754020125 Đỗ Thị Như Thùy 30/03/1999 Nữ KQ17B -270,000
866 1754020126 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 02/01/1999 Nữ KQ17B -270,000
867 1754020113 Nguyễn Thị Ngọc Tiến 11/11/1999 Nữ KQ17B -270,000
868 1754020114 Nguyễn Ngô Trọng Tín 10/07/1998 Nam KQ17B -270,000
869 1754020115 Nguyễn Trung Tín 20/10/1999 Nam KQ17B -270,000
870 1754020128 Nguyễn Thị Vân Trâm 09/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
871 1754020129 Phan Linh Trâm 08/12/1998 Nữ KQ17B -270,000
872 1754020130 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 04/02/1999 Nữ KQ17B -1,150,000
873 1754020131 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13/03/1999 Nữ KQ17B -270,000
874 1754020132 Hoàng Trung 08/01/1999 Nam KQ17B -270,000
875 1754020133 Nguyễn Hiếu Trung 19/09/1999 Nam KQ17B -270,000
876 1754020134 Nguyễn Nhật Trường 29/12/1999 Nam KQ17B -270,000
877 1754020116 Nguyễn Thị Cẩm Tú 24/06/1999 Nữ KQ17B -230,000
878 1754020117 Dương Thị Thanh Tuyền 04/07/1999 Nữ KQ17B -270,000
879 1754020135 Trần Thị Như Uyên 26/09/1999 Nữ KQ17B -270,000
880 1754020137 Nguyễn Nhật Vy 10/10/1999 Nữ KQ17B -270,000
881 1754020138 Trần Như Xuân 26/07/1999 Nữ KQ17B -270,000
882 1754010003 Nguyễn Lan Anh 01/07/1999 Nữ KT17A -270,000
883 1754010004 Phạm Minh Bình 04/12/1999 Nam KT17A -270,000
884 1754010005 Nguyễn Thị Kiều Chinh 26/08/1999 Nữ KT17A -270,000
885 1754010008 Nguyễn Hải Đăng 22/06/1999 Nam KT17A -270,000
886 1754010006 Nguyễn Thị Dịu 04/08/1999 Nữ KT17A -270,000
887 1754010007 Đặng Công Dương 25/09/1999 Nam KT17A -270,000
888 1754010009 Nguyễn Phương Giao 18/12/1999 Nữ KT17A -270,000
889 1754010010 Lê Thị Thu Hà 20/12/1999 Nữ KT17A -270,000
890 1754010011 Phạm Thị Thu Hà 29/06/1999 Nữ KT17A -270,000
891 1754010013 Nguyển Thị Diểm Hằng 03/02/1999 Nữ KT17A -270,000
892 1754010012 Lê Thị Hồng Hạnh 27/01/1999 Nữ KT17A -270,000
893 1754010014 Nguyễn Quốc Hậu 22/08/1999 Nam KT17A -270,000
894 1754010015 Tống Duy Hiếu 10/06/1999 Nam KT17A -270,000
895 1754010017 Đặng Tiến Hưng 31/10/1999 Nam KT17A -1,150,000
896 1754010018 Nguyễn Văn Hưng 20/05/1999 Nam KT17A -270,000
897 1754010019 Nguyễn Thị Hoài Hương 12/11/1999 Nữ KT17A -270,000
898 1754010016 Huỳnh Nguyễn Ngọc Huyền 15/06/1999 Nữ KT17A -270,000
![Page 22: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
899 1754010020 Lê Trung Kiên 05/12/1999 Nam KT17A -270,000
900 1754010021 Nguyễn Thị Kim Kiều 11/03/1999 Nữ KT17A -270,000
901 1754010022 Lê Văn Kỳ 25/01/1999 Nam KT17A -270,000
902 1754010023 Trần Diệu Liên 06/06/1999 Nữ KT17A -270,000
903 1754010024 Lê Thị Diệu Linh 18/11/1999 Nữ KT17A -270,000
904 1754010025 Lý Ngọc Linh 05/11/1999 Nữ KT17A -270,000
905 1754010026 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/07/1999 Nữ KT17A -270,000
906 1754010027 Lê Thị Bích Loan 25/12/1999 Nữ KT17A -270,000
907 1754010028 Trương Thị Trúc Mai 05/11/1999 Nữ KT17A -270,000
908 1754010030 Phan Thị Diễm My 10/08/1999 Nữ KT17A -270,000
909 1754010031 Huỳnh Thị Mỹ 08/10/1999 Nữ KT17A -270,000
910 1754010033 Đặng Thị Bích Ngân 12/12/1999 Nữ KT17A -270,000
911 1754010035 Dương Thị Hạnh Nguyên 13/04/1999 Nữ KT17A -270,000
912 1754010036 Huỳnh Thị Nguyên 11/08/1999 Nữ KT17A -270,000
913 1754010037 Lê Thị Mỹ Nguyệt 08/02/1999 Nữ KT17A -270,000
914 1754010038 Lưu Trần Minh Nguyệt 12/09/1999 Nữ KT17A -270,000
915 1754010039 Nguyễn Thị Long Nhi 28/07/1999 Nữ KT17A -270,000
916 1754010042 Đặng Thị Quỳnh Như 08/02/1999 Nữ KT17A -270,000
917 1754010040 Lê Thị Cẩm Nhung 27/12/1999 Nữ KT17A -270,000
918 1754010041 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/04/1999 Nữ KT17A -270,000
919 1754010032 Hoàng Văn Nội 04/09/1999 Nam KT17A -270,000
920 1754010044 Huỳnh Thanh Phát 12/09/1999 Nam KT17A -270,000
921 1754010045 Bùi Tấn Phôn 03/12/1999 Nam KT17A -270,000
922 1754010046 Huỳnh Thị Như Phương 20/07/1999 Nữ KT17A -270,000
923 1754010048 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/10/1999 Nữ KT17A -270,000
924 1754010050 Nguyễn Thị Thanh Tâm 04/08/1999 Nữ KT17A -270,000
925 1754010053 Đặng Hoài Thanh 21/07/1999 Nam KT17A -270,000
926 1754010054 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999 Nữ KT17A -270,000
927 1754010056 Hồ Hữu Thế 14/11/1999 Nam KT17A -270,000
928 1754010057 Trương Thị Thơm 11/11/1999 Nữ KT17A -270,000
929 1754010060 Nguyễn Anh Thư 29/10/1999 Nữ KT17A -270,000
930 1754010058 Trương Thị Mỹ Thuận 28/02/1999 Nữ KT17A -270,000
931 1754010061 Dương Nguyễn Thanh Thương 14/11/1999 Nữ KT17A -270,000
932 1754010059 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 13/07/1999 Nữ KT17A -270,000
933 1754010051 Tiêu Thị Ngọc Tiết 01/01/1999 Nữ KT17A -270,000
934 1754010062 Trần Ngô Thúy Trà 29/03/1999 Nữ KT17A -270,000
935 1754010065 Võ Diệp Anh Trâm 18/04/1999 Nữ KT17A -270,000
936 1754010064 Ngô Trần Thu Trang 10/12/1999 Nữ KT17A -270,000
937 1754010066 Nguyễn Thị Kiều Trinh 24/05/1999 Nữ KT17A -270,000
938 1754010067 Lê Thị Mỹ Trúc 03/08/1999 Nữ KT17A -270,000
939 1754010068 Nguyễn Mạnh Trường 09/03/1999 Nam KT17A -270,000
940 1754010052 Đặng Hoàng Tuấn 27/10/1999 Nam KT17A -270,000
941 1754010069 Phan Thị Tường Vi 15/07/1999 Nữ KT17A -270,000
![Page 23: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
942 1754010070 Phạm Tuấn Vũ 10/05/1999 Nam KT17A -270,000
943 1754010071 Nguyễn Thị Tường Vy 04/04/1999 Nữ KT17A -270,000
944 1754010072 Tạ Thu Yên 17/03/1999 Nữ KT17A -270,000
945 1754010073 Lê Phan Thuý An 28/12/1999 Nữ KT17B -270,000
946 1754010074 Trần Thị Hoài Anh 15/04/1999 Nữ KT17B -270,000
947 1754010075 Lê Nguyên Chương 02/11/1999 Nam KT17B -270,000
948 1754010079 Nguyễn Thành Đạt 29/01/1998 Nam KT17B -270,000
949 1754010076 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/06/1999 Nữ KT17B -270,000
950 1754010077 Lê Mỹ Duyên 01/12/1999 Nữ KT17B -270,000
951 1754010078 Võ Ngọc Thảo Duyên 02/07/1999 Nữ KT17B -270,000
952 1754010080 Mai Ngọc Hà 07/08/1999 Nữ KT17B -270,000
953 1754010081 Nguyễn Trương Khánh Hạ 13/05/1999 Nữ KT17B -270,000
954 1754010083 Trần Thị Mỹ Hiền 02/02/1999 Nữ KT17B -270,000
955 1754010084 Trần Văn Hoàng 01/02/1999 Nam KT17B -270,000
956 1754010090 Nguyễn Thị Ngọc Hương 25/09/1999 Nữ KT17B -270,000
957 1754010085 Phạm Cảnh Huy 31/07/1999 Nam KT17B -270,000
958 1754010087 Phan Phạm Quang Huy 20/02/1999 Nam KT17B -270,000
959 1754010089 Ngô Thị Khánh Huyền 02/09/1999 Nữ KT17B -270,000
960 1754010088 Ninh Phương Huyền 07/07/1999 Nữ KT17B -270,000
961 1754010093 Nguyễn Hoàng Khang 08/05/1999 Nam KT17B -270,000
962 1754010091 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 15/09/1999 Nữ KT17B -270,000
963 1754010092 Lê Thị Thiên Kim 03/09/1999 Nữ KT17B -270,000
964 1754010094 Nguyễn Thị Thanh Lam 01/08/1999 Nữ KT17B -270,000
965 1754010095 Huỳnh Hồ Tuyết Lan 29/01/1999 Nữ KT17B -270,000
966 1754010096 Trần Thị Cẩm Lệ 16/10/1999 Nữ KT17B -270,000
967 1754010097 Huỳnh Ngọc Phương Linh 15/11/1999 Nữ KT17B -270,000
968 1754010099 Trần Hoàng Long 25/12/1999 Nam KT17B -270,000
969 1754010100 Trần Hoàng Long 03/08/1999 Nam KT17B -270,000
970 1754010101 Nguyễn Thị Mai Ly 27/04/1999 Nữ KT17B -270,000
971 1754010102 Nguyễn Thị Thu Mai 01/05/1999 Nữ KT17B -270,000
972 1754010103 Nguyễn Hồng Minh 12/03/1999 Nữ KT17B -270,000
973 1754010104 Nguyễn Thị Diệu My 23/09/1999 Nữ KT17B -270,000
974 1754010105 Trần Tiểu My 13/07/1999 Nữ KT17B -270,000
975 1754010106 Lê Hoàng Nam 24/12/1999 Nam KT17B -270,000
976 1754010107 Lâm Thị Thanh Ngân 07/10/1999 Nữ KT17B -270,000
977 1754010108 Nguyễn Phan Kim Ngân 23/10/1999 Nữ KT17B -270,000
978 1754010110 Đặng Thị Mỹ Ngọc 19/10/1999 Nữ KT17B -270,000
979 1754010111 Trần Lê Trọng Nguyên 02/09/1999 Nam KT17B -270,000
980 1754010112 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 15/11/1999 Nữ KT17B -270,000
981 1754010113 Trần Trúc Nhã 24/08/1999 Nữ KT17B -270,000
982 1754010115 Hoàng Thị Yến Nhi 19/02/1999 Nữ KT17B -270,000
983 1754010116 Võ Hoàng Yến Nhi 13/06/1998 Nữ KT17B -270,000
984 1754010117 Bùi Thị Quỳnh Như 26/06/1999 Nữ KT17B -270,000
![Page 24: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/24.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
985 1754010118 Đoàn Đặng Kiều Phương 19/07/1998 Nữ KT17B -270,000
986 1754010119 Hoàng Thủy Phương 06/06/1999 Nữ KT17B -270,000
987 1754010120 Lê Ngọc Minh Quân 05/05/1999 Nam KT17B -270,000
988 1754010121 Nguyễn Ngọc Kim Quyên 28/10/1999 Nữ KT17B -270,000
989 1754010126 Võ Nguyễn Phương Thảo 09/08/1999 Nữ KT17B -270,000
990 1754010127 Vũ Thị Bích Thảo 24/10/1999 Nữ KT17B -270,000
991 1754010128 Nguyễn Phước Bảo Thi 30/09/1999 Nữ KT17B -270,000
992 1754010129 Phạm Nguyên Thiên 27/10/1998 Nam KT17B -270,000
993 1754010130 Nguyễn Thị Kim Thoa 03/03/1999 Nữ KT17B -270,000
994 1754010132 Lương Bùi Anh Thư 24/12/1999 Nữ KT17B -270,000
995 1754010133 Nguyễn Thị Minh Thư 17/04/1999 Nữ KT17B -270,000
996 1754010131 Dương Thị Hồng Thuận 16/02/1999 Nữ KT17B -270,000
997 1754010122 Đào Hữu Tiến 02/09/1999 Nam KT17B -270,000
998 1754010134 Phạm Thị Thùy Trang 06/05/1999 Nữ KT17B -270,000
999 1754010137 Bùi Ngọc Trinh 16/04/1998 Nữ KT17B -270,000
1000 1754010138 Phạm Châu Thanh Trúc 08/12/1999 Nữ KT17B -270,000
1001 1754010139 Phan Thị Ánh Trúc 22/02/1999 Nữ KT17B -270,000
1002 1754010123 Nguyễn Văn Tuấn 20/12/1997 Nam KT17B -270,000
1003 1754010124 Hoàng Văn Tùng 18/09/1998 Nam KT17B -270,000
1004 1754010125 Lê Thị Ánh Tuyết 18/02/1999 Nữ KT17B -270,000
1005 1754010141 Nguyễn Thị Huyền Vinh 24/03/1999 Nữ KT17B -270,000
1006 1754010142 Ngô Tuấn Vũ 21/12/1999 Nam KT17B -270,000
1007 1754010143 Mai Thanh Yến 04/01/1999 Nữ KT17B -270,000
1008 1753200001 Nguyễn Hải Anh 27/12/1999 Nữ MG17 1,350,000
1009 1753200003 Lê Huỳnh Ngọc Bích 27/06/1999 Nữ MG17 1,350,000
1010 1753200010 Lại Tấn Đạt 07/06/1999 Nam MG17 1,350,000
1011 1753200005 Bùi Thị Huỳnh Diễm 08/11/1999 Nữ MG17 1,350,000
1012 1753200009 Trần Vũ Dương 10/08/1999 Nam MG17 1,350,000
1013 1753200012 Đỗ Hồng Nhật Hạ 19/07/1999 Nữ MG17 1,350,000
1014 1753200014 Hà Âu Như Hảo 09/10/1999 Nữ MG17 1,350,000
1015 1753200016 Bùi Nhật Hoàng 29/04/1999 Nam MG17 1,350,000
1016 1753200017 Nguyễn Việt Hoàng 16/05/1999 Nam MG17 1,350,000
1017 1753200019 Trần Minh Hưng 08/09/1999 Nam MG17 1,350,000
1018 1753200018 Ngô Quang Huy 26/06/1999 Nam MG17 1,350,000
1019 1753200022 Phạm Công Khải 07/08/1999 Nam MG17 1,350,000
1020 1753200020 Huỳnh Anh Kiệt 02/06/1999 Nam MG17 1,350,000
1021 1753200023 Nguyễn Thanh Long 03/10/1999 Nam MG17 1,350,000
1022 1753200024 Huỳnh Thị Trúc Ly 20/12/1998 Nữ MG17 1,350,000
1023 1753200027 Ngô Hoàng Kim Ngân 05/06/1999 Nữ MG17 1,350,000
1024 1753200030 Nguyễn Anh Quốc Nhật 06/11/1999 Nam MG17 1,350,000
1025 1753200032 Nguyễn Thị Kiều Oanh 18/10/1999 Nữ MG17 1,350,000
1026 1753200033 Trần Thanh Phong 05/07/1999 Nam MG17 1,350,000
1027 1753200035 Phan Hữu Phúc 22/02/1999 Nam MG17 1,350,000
![Page 25: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/25.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1028 1753200036 Trương Châu Nhật Quang 15/10/1995 Nam MG17 1,350,000
1029 1753200037 Nguyễn Thị Thanh Qui 09/05/1999 Nữ MG17 1,350,000
1030 1753200038 Nguyễn Duy Quý 21/04/1998 Nam MG17 1,350,000
1031 1753200039 Bùi Phạm Như Quyền 16/04/1999 Nữ MG17 1,350,000
1032 1753200040 Huỳnh Hoàng Linh Sơn 01/09/1999 Nam MG17 1,620,000
1033 1753200041 Lê Hữu Tài 10/08/1999 Nam MG17 1,350,000
1034 1753200047 Nguyễn Quốc Thái 14/02/1999 Nam MG17 1,350,000
1035 1753200049 Lương Trường Thịnh 09/11/1999 Nam MG17 1,350,000
1036 1753200043 Trần Nhật Tiến 28/03/1999 Nam MG17 1,350,000
1037 1753200044 Phan Công Tình 18/10/1999 Nam MG17 1,350,000
1038 1753200052 Bùi Đinh Thanh Trúc 25/06/1999 Nữ MG17 1,350,000
1039 1753200054 Huỳnh Trung Trực 05/08/1999 Nam MG17 1,350,000
1040 1753200056 Lương Nhật Trường 25/04/1999 Nam MG17 1,350,000
1041 1753200053 Phạm Lê Văn Truyền 11/05/1999 Nam MG17 1,350,000
1042 1753200045 Lê Hoàng Tuấn 26/10/1999 Nam MG17 1,350,000
1043 1753200057 Lê Đào Phương Uyên 29/08/1999 Nữ MG17 1,350,000
1044 1753200058 Vũ Ngọc Yến Vi 10/02/1999 Nữ MG17 1,350,000
1045 1753200059 Lê Hữu Vinh 24/09/1998 Nam MG17 1,350,000
1046 1751020002 Vũ Bình An 13/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1047 1751020003 Nghiêm Kỳ Anh 01/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1048 1751020005 Nguyễn Công Chánh 24/08/1999 Nam MT17 1,620,000
1049 1751020006 Nguyễn Thị Thái Châu 10/11/1998 Nữ MT17 1,620,000
1050 1751020007 Phan Chí Chí 12/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1051 1751020067 Trần Văn Chung 02/07/1999 Nam MT17 1,620,000
1052 1751020004 Nguyễn Nhựt Cô 09/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1053 1751020016 Nguyễn Thành Đô 25/05/1999 Nam MT17 1,620,000
1054 1751020017 Mai Văn Đức 16/05/1999 Nam MT17 1,620,000
1055 1751020008 Hoàng Anh Dũng 28/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1056 1751020009 Vũ Trí Dũng 10/10/1999 Nam MT17 1,620,000
1057 1751020014 Bùi Thị Thùy Dương 14/02/1999 Nữ MT17 1,620,000
1058 1751020015 Nguyễn Quốc Dương 10/10/1998 Nam MT17 1,620,000
1059 1751020011 Nguyễn Đăng Duy 01/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1060 1751020069 Nguyễn Ngọc Duy 05/02/1999 Nam MT17 1,620,000
1061 1751020070 Mai Quang Hà 06/03/1999 Nam MT17 1,620,000
1062 1751020018 Phạm Trần Thái Hải 12/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1063 1751020019 Bùi Nguyên Hãn 23/12/1998 Nam MT17 1,620,000
1064 1751020020 Nguyễn Phong Hào 12/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1065 1751020021 Bùi Văn Hiếu 20/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1066 1751020022 Dương Phúc Kiến Hòa 25/08/1999 Nam MT17 1,620,000
1067 1751020072 Nguyễn Lê Duy Hoàng 22/06/1999 Nam MT17 1,620,000
1068 1751020023 Đỗ Quốc Hùng 03/05/1998 Nam MT17 1,620,000
1069 1751020025 Đỗ Hữu Hưng 26/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1070 1751020026 Đặng Ngọc Hữu 09/09/1999 Nam MT17 1,620,000
![Page 26: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/26.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1071 1751020030 Lê Pít Khăm 29/10/1999 Nam MT17 1,620,000
1072 1751020028 Bùi Quang Quốc Khánh 02/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1073 1751020031 Trần Ngọc Khoa 17/01/1997 Nam MT17 1,620,000
1074 1751020027 Nguyễn Bùi Trung Kiên 04/05/1999 Nam MT17 1,620,000
1075 1751020032 Phạm Bùi Tam Lang 09/02/1999 Nam MT17 1,620,000
1076 1751020074 Nguyễn Anh Minh 27/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1077 1751020034 Phạm Từ Minh 14/07/1999 Nam MT17 1,620,000
1078 1751020076 Cao Khôi Nguyên 21/03/1998 Nam MT17 1,620,000
1079 1751020035 Võ Văn Nguyên 28/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1080 1751020038 Đỗ Văn Qủa 04/04/1999 Nam MT17 1,620,000
1081 1751020039 Nguyễn Minh Quang 24/10/1996 Nam MT17 -270,000
1082 1751020077 Võ Hữu Quốc 18/10/1999 Nam MT17 1,620,000
1083 1751020042 Lê Đặng Tấn Tài 11/03/1999 Nam MT17 1,620,000
1084 1751020044 Nguyễn Tấn Tài 24/05/1999 Nam MT17 1,620,000
1085 1751020046 Lê Minh Tấn 09/01/1998 Nam MT17 1,620,000
1086 1751020053 Nguyễn Văn Thái 26/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1087 1751020054 Hồ Ngọc Thiện 10/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1088 1751020056 Võ Duy Thịnh 06/01/1999 Nam MT17 1,620,000
1089 1751020057 Ngô Khải Thuận 18/08/1999 Nam MT17 1,620,000
1090 1751020047 Vũ Thành Tiến 01/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1091 1751020048 Nguyễn Hoàng Tín 18/09/1999 Nam MT17 1,620,000
1092 1751020078 Nguyễn Thiện Tới 21/08/1999 Nam MT17 1,620,000
1093 1751020060 Trần Đình Trung 10/09/1998 Nam MT17 1,620,000
1094 1751020062 Trần Đức Trung 05/05/1999 Nam MT17 1,620,000
1095 1751020061 Trần Đức Trung 21/04/1999 Nam MT17 1,620,000
1096 1751020049 Nguyễn Anh Tú 28/02/1998 Nam MT17 1,620,000
1097 1751020050 Đậu Ngọc Tuấn 16/11/1999 Nam MT17 1,620,000
1098 1551020135 Nguyễn Mạnh Tuấn 02/05/1997 Nam MT17 1,620,000
1099 1751020051 Võ Bảo Tuyên 03/08/1999 Nam MT17 1,620,000
1100 1751020063 Nguyễn Thị Tường Vi 03/07/1999 Nữ MT17 1,620,000
1101 1751020064 Trần Hữu Vinh 23/06/1999 Nam MT17 1,620,000
1102 1751220001 Phan Hà An 13/12/1999 Nữ QH17 1,890,000
1103 1751220002 Nguyễn Thị Lan Anh 16/02/1999 Nữ QH17 1,890,000
1104 1751220004 Từ Vân Anh 10/10/1999 Nữ QH17 1,890,000
1105 1751220007 Nguyễn Hải Đăng 10/10/1999 Nam QH17 1,890,000
1106 1751220005 Võ Đức Danh 15/06/1999 Nam QH17 1,890,000
1107 1751220006 Nguyễn Tấn Đạt 29/03/1999 Nam QH17 1,890,000
1108 1751220008 Nguyễn Thị Định 11/08/1999 Nữ QH17 1,890,000
1109 1751220009 Ngũ Duy Đoan 19/05/1999 Nam QH17 -4,590,000
1110 1751220010 Nguyễn Thị Hương Giang 09/09/1999 Nữ QH17 1,890,000
1111 1751220011 Huỳnh Văn Thanh Giống 28/05/1999 Nam QH17 1,890,000
1112 1751220012 Dương Tôn Hoàng Hải 20/06/1999 Nam QH17 1,890,000
1113 1751220013 Lâm Phượng Hằng 12/07/1999 Nữ QH17 1,890,000
![Page 27: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/27.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1114 1751220014 Nguyễn Hải Hòa 30/04/1999 Nữ QH17 1,890,000
1115 1751220015 Nguyễn Phạm Út Hoài 21/09/1999 Nữ QH17 1,890,000
1116 1751220016 Lê Anh Hoàng 15/07/1999 Nam QH17 1,890,000
1117 1751220017 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1998 Nữ QH17 1,890,000
1118 1751220021 Trần Anh Khoa 13/11/1998 Nam QH17 1,890,000
1119 1751220022 Nguyễn An Khương 18/09/1999 Nam QH17 1,890,000
1120 1751220023 Nguyễn Ngọc Duy Khương 02/10/1999 Nam QH17 1,890,000
1121 1751220020 Bùi Thị Kiệp 20/07/1999 Nữ QH17 1,890,000
1122 1751220024 Đinh Thị Cẩm Lệ 12/03/1999 Nữ QH17 1,890,000
1123 1751220025 Võ Bá Lợi 17/11/1999 Nam QH17 1,890,000
1124 1751220027 Phùng Khánh Ly 17/09/1999 Nữ QH17 1,890,000
1125 1751220028 Nguyễn Văn Mến 15/07/1996 Nam QH17 1,890,000
1126 1751220029 Đào Thị Kim Ngân 03/03/1999 Nữ QH17 1,890,000
1127 1751220031 Đinh Lê Yến Nhi 14/06/1999 Nữ QH17 1,890,000
1128 1751220032 Nguyễn Thị Yến Nhi 14/04/1999 Nữ QH17 1,890,000
1129 1751220033 Võ Hoàng Phúc 07/01/1999 Nam QH17 1,890,000
1130 1751220034 Vũ Thị Hồng Phúc 16/02/1999 Nữ QH17 1,890,000
1131 1751220037 Nguyễn Thị Mai Ri 01/12/1999 Nữ QH17 1,890,000
1132 1751220039 Lương Thị Như Tâm 29/06/1999 Nữ QH17 1,890,000
1133 1751220040 Trần Nhật Tân 13/10/1999 Nam QH17 1,890,000
1134 1751220049 Đỗ Văn Thắng 04/12/1999 Nam QH17 1,890,000
1135 1751220048 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/09/1999 Nữ QH17 1,890,000
1136 1751220050 Lê Thị Lệ Thi 28/09/1999 Nữ QH17 1,890,000
1137 1751220052 Nguyễn Mai Hoàng Thơ 19/10/1999 Nữ QH17 1,890,000
1138 1751220051 Đào Trường Thọ 17/04/1999 Nam QH17 1,890,000
1139 1751220054 Trần Thị Hoài Thương 04/06/1999 Nữ QH17 1,890,000
1140 1751220041 Cao Thanh Toàn 01/07/1999 Nam QH17 1,890,000
1141 1751220042 Nguyễn Thanh Toàn 31/01/1999 Nam QH17 1,890,000
1142 1751220056 Nguyễn Hoài Trâm 24/07/1999 Nữ QH17 1,890,000
1143 1751220055 Dương Thục Đoan Trang 11/12/1999 Nữ QH17 1,890,000
1144 1751220057 Hoàng Đức Trung 23/08/1999 Nam QH17 1,890,000
1145 1751220043 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/07/1999 Nữ QH17 1,890,000
1146 1751220044 Trần Vũ Anh Tuấn 11/03/1999 Nam QH17 1,890,000
1147 1751220045 Huỳnh Anh Tỷ 12/04/1999 Nam QH17 1,890,000
1148 1754030001 Nguyễn Dương Quế Anh 13/07/1999 Nữ QL17A -270,000
1149 1754030002 Nguyễn Bảo Chấn 07/07/1999 Nam QL17A -270,000
1150 1754030003 Lê Khương Bảo Châu 13/07/1999 Nữ QL17A -270,000
1151 1754030006 Hồ Thị Xuân Đài 28/03/1999 Nữ QL17A -270,000
1152 1754030004 Đỗ Thị Diệu 24/03/1999 Nữ QL17A -270,000
1153 1754030005 Lê Tùng Dương 24/02/1999 Nam QL17A -270,000
1154 1754030007 Lê Thị Thu Hạ 16/02/1999 Nữ QL17A -270,000
1155 1754030010 Trương Thị Ngọc Hân 26/09/1999 Nữ QL17A -270,000
1156 1754030008 Đỗ Công Hào 13/06/1999 Nam QL17A -270,000
![Page 28: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/28.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1157 1754030009 Nguyễn Xuân Hào 04/06/1999 Nam QL17A -270,000
1158 1754030011 Nguyễn Thị Xuân Hiên 19/09/1999 Nữ QL17A -270,000
1159 1754030012 Võ Thị Thu Hiền 20/01/1999 Nữ QL17A -270,000
1160 1754030013 Đoàn Thị Thu Huyên 30/03/1999 Nữ QL17A -270,000
1161 1754030014 Phạm Trung Kiệt 24/09/1999 Nam QL17A -270,000
1162 1754030015 Nguyễn Bá Kỳ 30/10/1999 Nam QL17A -270,000
1163 1754030016 Nguyễn Thị Thanh Lam 17/05/1999 Nữ QL17A -270,000
1164 1754030017 Nguyễn Duy Lâm 17/11/1999 Nam QL17A -270,000
1165 1754030018 Đoàn Thị Liểu 24/04/1999 Nữ QL17A -270,000
1166 1754030019 Trần Diệu Linh 18/10/1999 Nữ QL17A -270,000
1167 1754030020 Đào Xuân Lộc 07/08/1999 Nam QL17A -270,000
1168 1754030021 Nguyễn Thị Tuyết Mai 03/05/1999 Nữ QL17A -270,000
1169 1754030022 Phạm Thị Mến 06/05/1999 Nữ QL17A -270,000
1170 1754030023 Dương Phúc Minh 01/01/1999 Nam QL17A -270,000
1171 1754030024 Nguyễn Phạm Kim Ngân 02/06/1999 Nữ QL17A -270,000
1172 1754030025 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/12/1999 Nữ QL17A -270,000
1173 1754030026 Vũ Trương Yến Ngọc 29/12/1998 Nữ QL17A -610,000
1174 1754030027 Hồ Ngọc Nhân 11/10/1999 Nam QL17A -270,000
1175 1754030029 Trương Thị Cẩm Nhung 20/09/1999 Nữ QL17A -270,000
1176 1754030030 Nguyễn Thị Trúc Quyên 28/12/1999 Nữ QL17A -270,000
1177 1754030032 Tạ Thị Thu Sen 16/06/1999 Nữ QL17A -270,000
1178 1754030033 Nguyễn Thị Minh Tâm 25/03/1999 Nữ QL17A -270,000
1179 1754030037 Hồ Ngọc Thịnh 13/09/1999 Nam QL17A -270,000
1180 1754030038 Trương Thị Kim Thoa 16/09/1999 Nữ QL17A -270,000
1181 1754030039 Trịnh Thị Thời 04/02/1999 Nữ QL17A -270,000
1182 1754030042 Đoàn Ngọc Hoài Thương 21/04/1999 Nữ QL17A -270,000
1183 1754030041 Hoàng Anh Thúy 27/01/1999 Nữ QL17A -270,000
1184 1754030040 Nguyễn Xuân Thùy 26/09/1999 Nữ QL17A -270,000
1185 1754030034 Nguyễn Thanh Tiến 01/01/1999 Nam QL17A -270,000
1186 1754030035 Nguyễn Vĩnh Tiến 04/02/1999 Nam QL17A -270,000
1187 1754030043 Trần Thị Khánh Trân 23/07/1999 Nữ QL17A -270,000
1188 1754030044 Lâm Hữu Trí 11/05/1999 Nam QL17A -270,000
1189 1754030036 Nguyễn Ánh Tuyết 11/10/1999 Nữ QL17A -270,000
1190 1754030046 Phạm Thị Yến Vân 01/02/1999 Nữ QL17A -270,000
1191 1754030047 Võ Thị Vâng 20/11/1999 Nữ QL17A -270,000
1192 1754030048 Trần Thị Thúy Viên 01/07/1999 Nữ QL17A -270,000
1193 1754030049 Nguyễn Đức Việt 16/11/1999 Nam QL17A -270,000
1194 1754030050 Nguyễn Tiến Vượng 09/12/1999 Nam QL17A -270,000
1195 1754030051 Nguyễn Thị Kim Anh 10/03/1999 Nữ QL17B -270,000
1196 1754030052 Alain Phương Thế Bảo 03/02/1999 Nam QL17B -270,000
1197 1754030053 Ngô Thị Ngọc Bích 14/09/1999 Nữ QL17B -270,000
1198 1754030054 Ngô Thị Diễm 20/12/1999 Nữ QL17B -270,000
1199 1754030055 Trần Thị Thúy Diễm 17/05/1999 Nữ QL17B -270,000
![Page 29: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/29.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1200 1754030056 Nguyễn Thị Mỹ Dinh 06/01/1999 Nữ QL17B -270,000
1201 1754030057 Đinh Bảo Duyên 15/02/1999 Nữ QL17B -270,000
1202 1754030058 Đặng Trường Giang 02/10/1999 Nam QL17B -270,000
1203 1754030059 Ôn Xuân Hạnh 06/01/1999 Nữ QL17B -270,000
1204 1754030060 Đinh Ngọc Bảo Hiên 14/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1205 1754030061 Phùng Thị Bích Hiền 28/02/1999 Nữ QL17B -270,000
1206 1754030062 Nguyễn Thị Diễm Kiều 09/07/1999 Nữ QL17B -270,000
1207 1754030064 Lại Thiệu Tùng Lâm 23/10/1999 Nam QL17B -270,000
1208 1754030065 Nguyễn Hoàng Lâm 04/08/1999 Nam QL17B -270,000
1209 1754030063 Lê Thị Thanh Lan 23/10/1999 Nữ QL17B -270,000
1210 1754030066 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 06/05/1998 Nữ QL17B -270,000
1211 1754030067 Ngô Thị Yến Linh 20/01/1999 Nữ QL17B -270,000
1212 1754030068 Nguyễn Ngọc Long 06/06/1999 Nam QL17B -270,000
1213 1754030069 Thái Hoàng Long 26/08/1999 Nam QL17B -270,000
1214 1754030070 Nguyễn Gia Lương 04/07/1999 Nam QL17B -270,000
1215 1754030072 Phạm Nhựt Minh 04/01/1999 Nam QL17B -270,000
1216 1754030073 Lữ Thị Tú My 16/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1217 1754030074 Trần Lê Nam 29/03/1999 Nam QL17B -270,000
1218 1754030075 Nguyễn Kiều Phương Ngọc 21/08/1999 Nữ QL17B -270,000
1219 1754030076 Mai Thị Nhàn 04/04/1999 Nữ QL17B -270,000
1220 1754030077 Lê Đặng Quỳnh Nhi 08/06/1999 Nữ QL17B -270,000
1221 1754030078 Cao Ngọc Mỹ Nhung 20/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1222 1754030081 Đinh Nguyễn Hoàng Quân 17/08/1999 Nam QL17B -270,000
1223 1754030079 Trần Minh Quang 03/11/1999 Nam QL17B -270,000
1224 1754030080 Vũ Đăng Quang 27/11/1999 Nam QL17B -270,000
1225 1754030082 Trần Việt Quốc 28/09/1999 Nam QL17B -270,000
1226 1754030083 Vũ Minh Tâm 15/06/1998 Nam QL17B -270,000
1227 1754030086 Nguyễn Huỳnh Ngân Thảo 28/05/1999 Nữ QL17B -270,000
1228 1754030088 Phạm Nguyễn Trọng Thiện 02/05/1999 Nam QL17B -270,000
1229 1754030090 Trần Thị Ngọc Thơ 29/05/1999 Nữ QL17B -270,000
1230 1754030089 Phan Mạnh Thọ 26/02/1999 Nam QL17B -270,000
1231 1754030091 Nguyễn Đào Phương Thu 01/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1232 1754030094 Ngô Thị Minh Thư 13/12/1999 Nữ QL17B -270,000
1233 1754030095 Nguyễn Phạm Anh Thư 03/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1234 1754030092 Trần Thị Thu Thủy 07/04/1999 Nữ QL17B -270,000
1235 1754030093 Đỗ Hoàng Mai Thụy 16/04/1999 Nữ QL17B -270,000
1236 1754030084 Phạm Hoàng Tiến 13/05/1999 Nam QL17B -270,000
1237 1754030098 Nguyễn Xuân Mai Trâm 08/06/1999 Nữ QL17B -270,000
1238 1754030096 Nguyễn Thùy Trang 01/12/1999 Nữ QL17B -270,000
1239 1754030097 Phạm Thị Thùy Trang 18/06/1999 Nữ QL17B -270,000
1240 1754030085 Trương Ngọc Tú 16/06/1999 Nam QL17B -270,000
1241 1754030099 Nguyễn Thanh Thảo Uyên 20/10/1999 Nữ QL17B -270,000
1242 1754030100 Nguyễn Thị Thu Uyên 24/05/1999 Nữ QL17B -270,000
![Page 30: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/30.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1243 1754030101 Nguyễn Trương Kim Yến 13/11/1999 Nữ QL17B -270,000
1244 1751050001 Trần Ngọc An 19/01/1999 Nam TD17A -270,000
1245 1751050002 Trần Việt Anh 21/03/1999 Nam TD17A -270,000
1246 1751050003 Đoàn Gia Bảo 06/08/1999 Nam TD17A -270,000
1247 1751050004 Trần Đình Cung 17/12/1999 Nam TD17A -270,000
1248 1751050008 Đặng Thành Đạt 07/10/1999 Nam TD17A -270,000
1249 1751050005 Nguyễn Văn Diệu 08/11/1999 Nam TD17A -270,000
1250 1751050009 Đoàn Văn Định 02/08/1999 Nam TD17A -270,000
1251 1751050010 Nguyễn Tấn Đức 02/08/1999 Nam TD17A -270,000
1252 1751050006 Đoàn Quốc Dũng 10/12/1998 Nam TD17A -270,000
1253 1751050007 La Thành Duy 07/07/1999 Nam TD17A -270,000
1254 1751050012 Võ Hùng Hậu 04/03/1999 Nam TD17A -270,000
1255 1751050013 Lê Trọng Hiếu 02/10/1999 Nam TD17A -270,000
1256 1751050014 Sử Chí Hùng 08/01/1999 Nam TD17A -270,000
1257 1751050018 Giáp Văn Khải 04/04/1999 Nam TD17A -270,000
1258 1751050019 Huỳnh Lê Ngọc Khoa 11/01/1999 Nam TD17A -270,000
1259 1751050020 Nguyễn Lâm Khoa 22/02/1999 Nam TD17A -270,000
1260 1751050021 Hồ Xuân Khương 26/04/1999 Nam TD17A -270,000
1261 1751050017 Phạm Đình Kiệt 29/06/1999 Nam TD17A -270,000
1262 1751050015 Hồ Lâm Kiệt 03/10/1999 Nam TD17A -270,000
1263 1751050016 Phạm Anh Kiệt 23/11/1999 Nam TD17A -270,000
1264 1751050022 Phạm Ngọc Lâm 30/04/1999 Nam TD17A -270,000
1265 1751050023 Trần Công Lâm 20/10/1999 Nam TD17A -270,000
1266 1751050024 Nguyễn Tấn Lập 20/09/1999 Nam TD17A -270,000
1267 1751050025 Võ Văn Lên 04/03/1999 Nam TD17A -270,000
1268 1751050026 Nguyễn Hồ Lịch 13/05/1999 Nam TD17A -270,000
1269 1751050027 Phạm Minh Linh 04/08/1998 Nam TD17A -270,000
1270 1751050028 Võ Duy Linh 22/10/1999 Nam TD17A -270,000
1271 1751050029 Trần Đình Lịnh 14/04/1999 Nam TD17A -270,000
1272 1751050030 Nguyễn Thành Lộc 12/03/1999 Nam TD17A -270,000
1273 1751050031 Bùi Diệp Thảo Nguyên 03/09/1999 Nam TD17A -270,000
1274 1751050032 Lại Nhất Nguyên 26/05/1999 Nam TD17A -270,000
1275 1751050033 Hồ Nguyễn Minh Nhật 30/12/1999 Nam TD17A -270,000
1276 1751050034 Nguyễn Thanh Phúc 18/01/1999 Nam TD17A -270,000
1277 1751050035 Nguyễn Văn Phước 14/03/1999 Nam TD17A -270,000
1278 1751050036 Nguyễn Văn Phương 02/09/1999 Nam TD17A -270,000
1279 1551030318 Nguyễn Thanh Quy 01/01/1997 Nam TD17A 810,000
1280 1751050038 Ngô Tiến Tài 20/10/1999 Nam TD17A -270,000
1281 1751050039 Phan Ngọc Tài 04/11/1999 Nam TD17A -270,000
1282 1751050040 Nguyễn Nhật Tân 04/11/1999 Nam TD17A -270,000
1283 1751050042 Lê Sỹ Thao 21/10/1999 Nam TD17A -270,000
1284 1751050043 Nguyễn Bá Thông 06/04/1999 Nam TD17A -270,000
1285 1751050044 Trần Văn Thống 08/12/1999 Nam TD17A -270,000
![Page 31: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/31.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1286 1751050045 Bùi Minh Thức 02/01/1999 Nam TD17A -270,000
1287 1751050046 Lê Sỹ Thức 01/08/1999 Nam TD17A -270,000
1288 1751050047 Phạm Bá Trọng 14/04/1998 Nam TD17A -270,000
1289 1751050048 Lê Kim Trung 10/02/1999 Nam TD17A -270,000
1290 1751050049 Lưu Quang Trường 18/08/1999 Nam TD17A -270,000
1291 1751050050 Nguyễn Văn Trường 05/01/1999 Nam TD17A -270,000
1292 1751050051 Lê Hùng Vĩ 24/05/1999 Nam TD17A -270,000
1293 1751050052 Lê Công Viên 02/02/1999 Nam TD17A -270,000
1294 1751050053 Nguyễn Khắc Vỉnh 17/03/1999 Nam TD17A -270,000
1295 1751050054 Lê Văn An 15/02/1999 Nam TD17B -270,000
1296 1751050055 Nguyễn Duy Anh 26/08/1998 Nam TD17B -270,000
1297 1751050056 Hoàng Quốc Bình 14/10/1999 Nam TD17B -270,000
1298 1751050057 Phạm Ngọc Cường 16/06/1999 Nam TD17B -270,000
1299 1751050058 Nguyễn Thành Danh 18/11/1999 Nam TD17B -270,000
1300 1751050060 Đào Quốc Đạt 14/12/1999 Nam TD17B -270,000
1301 1751050061 Hồ Minh Đức 20/07/1999 Nam TD17B -270,000
1302 1751050062 Trần Trung Đức 07/01/1999 Nam TD17B -270,000
1303 1751050059 Võ Minh Dũng 25/03/1999 Nam TD17B -270,000
1304 1751050063 Nguyễn Xuân Hoàng Giang 15/05/1999 Nam TD17B -270,000
1305 1751050064 Bùi Long Hải 01/06/1998 Nam TD17B -270,000
1306 1751050065 Vũ Thanh Hải 06/04/1998 Nam TD17B -270,000
1307 1751050067 Dương Chí Hiếu 19/09/1999 Nam TD17B -270,000
1308 1751050068 Lê Ngọc Hiếu 09/10/1999 Nam TD17B -270,000
1309 1751050069 Đặng Tiến Hoàng 18/11/1999 Nam TD17B -270,000
1310 1751050070 Hà Đức Hoàng 31/07/1999 Nam TD17B -270,000
1311 1751050071 Phạm Việt Hoàng 21/10/1999 Nam TD17B -270,000
1312 1751050072 Trần Quốc Hoàng 22/04/1999 Nam TD17B -270,000
1313 1751050073 Nguyễn Văn Hợp 21/12/1999 Nam TD17B -270,000
1314 1751050076 Bùi Quốc Hưng 11/11/1999 Nam TD17B -270,000
1315 1751050077 Lưu Trần Hưng 13/05/1999 Nam TD17B -270,000
1316 1751050074 Nguyễn Tiến Huy 25/04/1999 Nam TD17B -270,000
1317 1751050075 Nguyễn Xuân Huy 29/12/1999 Nam TD17B -270,000
1318 1751050079 Bùi Hoàng Khang 22/08/1999 Nam TD17B -270,000
1319 1751050080 Phan Thanh Khang 29/08/1999 Nam TD17B -270,000
1320 1751050081 Đặng Nhật Khánh 16/06/1999 Nam TD17B -270,000
1321 1751050078 Trần Thế Kiệt 19/01/1999 Nam TD17B -270,000
1322 1751050082 Nguyễn Văn Linh 07/03/1999 Nam TD17B -270,000
1323 1751050083 Trần Nhựt Linh 15/03/1999 Nam TD17B -270,000
1324 1751050084 Nguyễn Thanh Luận 21/02/1999 Nam TD17B -270,000
1325 1751050086 Nguyễn Như Mai 20/04/1999 Nam TD17B -270,000
1326 1751050087 Phan Quốc Nghĩa 12/10/1999 Nam TD17B -270,000
1327 1751050088 Trần Hùng Hoài Nghĩa 03/07/1999 Nam TD17B -270,000
1328 1751050089 Lê Nguyễn Hiền Nhân 14/11/1999 Nam TD17B -270,000
![Page 32: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/32.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1329 1751050090 Nguyễn Văn Tuấn Pháp 25/09/1999 Nam TD17B -270,000
1330 1751050091 Đường Quốc Phát 18/09/1999 Nam TD17B -270,000
1331 1751050093 Phạm Hồng Sơn 03/09/1999 Nam TD17B -270,000
1332 1751050094 Hà Nguyễn Ngọc Sỹ 19/06/1999 Nam TD17B -270,000
1333 1751050099 Mai Thanh Thụ 02/03/1999 Nam TD17B -270,000
1334 1751050095 Lê Minh Tiến 16/08/1999 Nam TD17B -270,000
1335 1751050096 Mai Văn Tiệp 16/11/1999 Nam TD17B -270,000
1336 1751050097 Chung Quốc Toàn 09/12/1999 Nam TD17B -270,000
1337 1751050100 Dương Trần Trí 11/11/1999 Nam TD17B -270,000
1338 1751050101 Lâm Lễ Trí 21/08/1999 Nam TD17B -270,000
1339 1751050102 Hồ Sĩ Trung 25/04/1999 Nam TD17B -270,000
1340 1751050103 Phạm Trung 09/11/1999 Nam TD17B -270,000
1341 1751050104 Thái Quốc Trung 02/11/1999 Nam TD17B -270,000
1342 1751050098 Nguyễn Nho Anh Tú 28/10/1999 Nam TD17B -270,000
1343 1751050105 Hồ Vinh Việt 09/10/1999 Nam TD17B -270,000
1344 1751050106 Lê Khắc Vương 24/01/1998 Nam TD17B -270,000
1345 1751020128 Nguyễn Đức Anh 28/10/1999 Nam TN17 1,620,000
1346 1751020101 Huỳnh Đình Cơ 01/06/1999 Nam TN17 1,890,000
1347 1751020106 Lê Quốc Đạt 11/02/1999 Nam TN17 1,620,000
1348 1551020171 Bùi Văn Dụ 18/01/1996 Nam TN17 1,620,000
1349 1751020103 Nguyễn Quang Dũng 27/10/1999 Nam TN17 1,620,000
1350 1751020105 Lê Quốc Duy 13/07/1999 Nam TN17 1,620,000
1351 1751020109 Mai Nguyễn Xuân Hòa 19/08/1999 Nam TN17 1,620,000
1352 1751020110 Lê Thái Hoài Huy 18/08/1999 Nam TN17 1,620,000
1353 1751020111 Phan Đức Huy 23/05/1999 Nam TN17 1,620,000
1354 1751020136 Nguyễn Quốc Kha 28/10/1999 Nam TN17 1,620,000
1355 1751020113 Phạm Duy Khương 26/09/1999 Nam TN17 1,620,000
1356 1751020115 Nguyễn Mạnh Linh 10/10/1999 Nam TN17 1,620,000
1357 1751020116 Nguyễn Đắc Hoàng Long 10/01/1999 Nam TN17 1,620,000
1358 1751020117 Tô Thanh Long 10/06/1999 Nam TN17 1,620,000
1359 1751020118 Nguyễn Hửu Luận 23/01/1999 Nam TN17 1,620,000
1360 1751020119 Nguyễn Văn Minh 22/03/1998 Nam TN17 1,620,000
1361 1751020120 Tưởng Minh Nghĩa 17/07/1999 Nam TN17 1,620,000
1362 1751020137 Nguyễn Thảo Nguyên 26/09/1998 Nam TN17 1,620,000
1363 1751020121 Trịnh Anh Quyết 09/10/1999 Nam TN17 1,620,000
1364 1751020140 Nguyễn Đức Sỹ 10/11/1999 Nam TN17 1,620,000
1365 1751020143 Lê Nguyễn Thanh Thảo 21/11/1999 Nữ TN17 540,000
1366 1751020144 Trần Thị Ngọc Thảo 05/02/1999 Nữ TN17 1,620,000
1367 1751020124 Phạm Công Thoại 17/03/1999 Nam TN17 1,620,000
1368 1751020122 Bùi Văn Tỉnh 12/05/1999 Nam TN17 1,620,000
1369 1751070001 Lê Hoàng Ánh 01/09/1999 Nam VT17A 1,350,000
1370 1751070002 Lương Văn Ánh 23/04/1999 Nam VT17A 1,350,000
1371 1751070113 Nguyễn Hoàng Bão 20/03/1999 Nam VT17A 1,350,000
![Page 33: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/33.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1372 1751070112 Dương Hoài Bảo 17/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
1373 1751070004 Lê Anh Bảo 24/10/1999 Nam VT17A 1,350,000
1374 1751070118 Nguyễn Hồng Chương 04/03/1999 Nam VT17A 1,350,000
1375 1751070116 Phạm Chí Cường 30/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1376 1751070122 Nguyễn Đình Đảm 20/07/1999 Nam VT17A 1,350,000
1377 1751070119 Nguyễn Bình Dân 05/09/1999 Nam VT17A 1,350,000
1378 1751070008 Lê Hoài Đạt 25/02/1997 Nam VT17A 1,350,000
1379 1751070010 Dương Hoàng Đức 17/06/1999 Nam VT17A 1,350,000
1380 1751070011 Nguyễn Trọng Đức 25/10/1999 Nam VT17A 1,350,000
1381 1751070012 Vũ Anh Đức 11/11/1999 Nam VT17A 1,350,000
1382 1751070120 Lương Nguyễn Đức Dũng 01/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1383 1751070121 Hồ Nhất Duy 06/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1384 1751070015 Phạm Văn Hà 01/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1385 1751070127 Hoàng Văn Hải 28/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1386 1751070016 Nguyễn Long Hải 05/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1387 1751070128 Hồ Phước Hậu 11/04/1995 Nam VT17A 1,350,000
1388 1751070129 Hàng Văn Ngọc Hiền 11/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1389 1751070130 Huỳnh Chí Hiếu 11/05/1997 Nam VT17A 1,350,000
1390 1751070131 Lữ Trọng Hiếu 16/03/1999 Nam VT17A 1,350,000
1391 1751070019 Nguyễn Thái Hòa 01/02/1999 Nam VT17A 1,350,000
1392 1751070020 Nguyễn Duy Hồng 12/11/1999 Nam VT17A 1,350,000
1393 1751070021 Bùi Xuân Huấn 21/08/1998 Nam VT17A 1,350,000
1394 1751070133 Nguyễn Văn Hùng 24/06/1998 Nam VT17A 1,350,000
1395 1751070024 Nguyễn Hoàng Hưng 27/11/1999 Nam VT17A 1,350,000
1396 1751070134 Đinh Quang Huy 29/09/1999 Nam VT17A 1,350,000
1397 1751070135 Lê Đoàn Nhật Huy 20/04/1999 Nam VT17A 1,620,000
1398 1751070022 Lê Dương Huy 07/08/1999 Nam VT17A 1,350,000
1399 1751070137 Võ Minh Khang 14/04/1999 Nam VT17A 1,350,000
1400 1751070140 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/1999 Nam VT17A 1,350,000
1401 1751070141 Trần Vũ Đăng Khoa 06/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1402 1751070026 Đỗ Văn Lộc 01/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1403 1751070145 Lê Bá Lực 18/05/1996 Nam VT17A 1,350,000
1404 1751070027 Nguyễn Mẫu 25/03/1999 Nam VT17A 1,350,000
1405 1751070146 Lê Hoàng Minh 26/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
1406 1751070028 Nguyễn Nhật Minh 14/04/1999 Nam VT17A 1,350,000
1407 1751070148 Nguyễn Văn Minh 23/07/1999 Nam VT17A 1,350,000
1408 1751070149 Nguyễn Đức Phương Nam 17/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1409 1751070029 Phan Vũ Trung Nguyên 29/04/1998 Nam VT17A 1,350,000
1410 1751070151 Phan Minh Nhựt 25/03/1999 Nam VT17A 1,350,000
1411 1751070030 Trần Vũ Phúc 14/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1412 1751070032 Diệp Chí Quân 28/11/1995 Nam VT17A 1,350,000
1413 1751070155 Trần Đình Sang 23/10/1999 Nam VT17A 1,350,000
1414 1751070033 Huỳnh Tấn Si 13/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
![Page 34: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/34.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1415 1751070156 Nguyễn Đẳng Siêu 22/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1416 1751070216 Bùi Văn Sơn 24/06/1999 Nam VT17A 1,350,000
1417 1751070157 Đinh Trương Hoài Sơn 19/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
1418 1751070158 Lê Hồng Sơn 19/06/1999 Nam VT17A 1,350,000
1419 1751070045 Nguyễn Trung Nhật Thanh 10/02/1999 Nam VT17A 1,350,000
1420 1751070047 Trương Lập Thiên 10/10/1998 Nam VT17A 1,350,000
1421 1751070048 Lê Quang Thụ 16/08/1999 Nam VT17A 1,350,000
1422 1751070163 Trần Hoài Thương 20/07/1999 Nam VT17A 1,350,000
1423 1751070161 Đỗ Minh Tính 27/06/1999 Nam VT17A 1,350,000
1424 1751070037 Lương Văn Toàn 10/08/1999 Nam VT17A 1,350,000
1425 1751070164 Nguyễn Duy Trì 07/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
1426 1751070049 Huỳnh Tấn Triều 19/06/1999 Nam VT17A 1,350,000
1427 1751070050 Nguyễn Hiếu Trinh 13/05/1999 Nữ VT17A 1,350,000
1428 1751070051 Nguyễn Đắc Trọng 26/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1429 1751070215 Võ Thiên Trúc 02/09/1999 Nam VT17A 1,350,000
1430 1751070039 Nguyễn Minh Tú 11/05/1999 Nam VT17A 1,350,000
1431 1751070041 Đào Duy Tuấn 15/12/1999 Nam VT17A 1,350,000
1432 1751070042 Lê Phan Anh Tuấn 19/04/1999 Nam VT17A 1,350,000
1433 1751070165 Nguyễn Hữu Vinh 16/01/1999 Nam VT17A 1,350,000
1434 1751070166 Nguyễn Tiến Vinh 18/04/1999 Nam VT17A 1,350,000
1435 1751070054 Nguyễn Xuân Vũ 06/08/1997 Nam VT17A 1,350,000
1436 1751070167 Trần Khánh An 15/08/1999 Nam VT17B 1,350,000
1437 1751070056 Trần Nguyễn Quốc Bảo 12/06/1999 Nam VT17B 1,350,000
1438 1751070169 Trần Thanh Bảo 23/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1439 1751070170 Nguyễn Thạch Biển 23/03/1999 Nam VT17B 1,350,000
1440 1751070171 Lê Đức Cảnh 10/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1441 1751070061 Nguyễn Văn Đạt 28/11/1999 Nam VT17B 1,350,000
1442 1751070059 Dương Quốc Dũng 20/10/1998 Nam VT17B 1,350,000
1443 1751070174 Huỳnh Tấn Dũng 26/08/1998 Nam VT17B 1,350,000
1444 1751070060 Nguyễn Hướng Dương 15/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1445 1751070175 Nguyễn Minh Duy 27/06/1998 Nam VT17B 1,350,000
1446 1751070063 Phan Thanh Hậu 27/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1447 1751070182 Trương Châu Hiệu 20/11/1999 Nam VT17B 1,350,000
1448 1751070064 Nguyễn Hữu Hoà 12/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1449 1751070065 Trần Văn Hòa 19/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1450 1751070184 Đặng Minh Hoàng 01/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1451 1751070069 Phạm Việt Hưng 04/07/1999 Nam VT17B 1,350,000
1452 1751070070 Trần Hoàng Quang Hưng 22/04/1999 Nam VT17B 1,350,000
1453 1751070186 Đỗ Trịnh Hoàng Huy 11/08/1999 Nam VT17B 1,350,000
1454 1751070067 Phan Quốc Huy 09/09/1999 Nam VT17B 1,350,000
1455 1751070068 Trịnh Quốc Huy 12/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1456 1751070187 Nguyễn Tấn Huỳnh 02/09/1998 Nữ VT17B 1,350,000
1457 1751070191 Nguyễn Trần Khả 20/11/1999 Nam VT17B 1,350,000
![Page 35: CÔNG NỢ HỌC PHÍ SINH VIÊN KHÓA 2017 - … ky 1 nam hoc 2017... · STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí 82 1751120024 Nguyễn Đình](https://reader031.vdocuments.site/reader031/viewer/2022022019/5b946b8009d3f2130d8cb0b9/html5/thumbnails/35.jpg)
STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Lớp Công nợ học phí
1458 1751070188 Lê Khánh Kiên 18/03/1999 Nam VT17B 1,350,000
1459 1751070071 Trần Anh Kiệt 26/11/1999 Nam VT17B 1,350,000
1460 1751070073 Phạm Thanh Lân 15/07/1999 Nam VT17B 1,350,000
1461 1751070074 Nguyễn Đình Bảo Long 18/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1462 1751070075 Lương Công Mạnh 06/03/1999 Nam VT17B 1,350,000
1463 1751070076 Đỗ Đoàn Quang Minh 29/06/1999 Nam VT17B 1,350,000
1464 1751070195 Trần Quang Minh 25/11/1996 Nam VT17B 1,350,000
1465 1751070077 Lê Đức Nên 02/11/1998 Nam VT17B 1,350,000
1466 1751070078 Nguyễn Tài Nhân 06/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1467 1751070079 Trần Trung Nhân 09/05/1999 Nam VT17B 1,350,000
1468 1751070080 Nguyễn Minh Nhật 01/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1469 1751070081 Thái Thiện Nhơn 06/09/1993 Nam VT17B 1,350,000
1470 1751070082 Trần Văn Nhơn 02/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1471 1751070083 Nguyễn Thanh Bảo Pháp 08/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1472 1751070084 Trần Quốc Phong 11/06/1999 Nam VT17B 1,350,000
1473 1751070198 Trần Phạm Thanh Phương 12/10/1999 Nam VT17B 1,350,000
1474 1751070087 Phạm Đình Phường 27/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1475 1751070200 Chu Minh Sơn 30/12/1998 Nam VT17B 1,350,000
1476 1751070202 Nguyễn Đức Ngô Sơn 16/10/1999 Nam VT17B 1,350,000
1477 1751070091 Phạm Nhật Tâm 25/01/1999 Nam VT17B 1,350,000
1478 1751070204 Tô Duy Tân 31/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1479 1751070098 Nguyễn Hữu Thành 12/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1480 1751070100 Đoàn Văn Thông 01/03/1999 Nam VT17B 1,350,000
1481 1751070101 Trần Nhân Thuật 13/03/1999 Nam VT17B 1,350,000
1482 1751070092 Nguyễn Văn Tiến 04/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1483 1751070094 Lê Nhật Tính 30/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1484 1751070095 Huỳnh Ngọc Toàn 05/09/1999 Nam VT17B 1,350,000
1485 1751070205 Nguyễn Thanh Toàn 24/04/1999 Nam VT17B 1,350,000
1486 1751070210 Lê Ngọc Trung 15/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1487 1751070096 Hoàng Anh Tuấn 24/09/1999 Nam VT17B 1,350,000
1488 1751070206 Hoàng Đình Tuấn 19/09/1997 Nam VT17B 1,350,000
1489 1751070097 Võ Đình Tuấn 26/02/1999 Nam VT17B 1,350,000
1490 1751070106 Nguyễn Quốc Việt 15/06/1999 Nam VT17B 1,350,000
1491 1751070107 Lê Hồng Vinh 01/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1492 1751070212 Nguyễn Phước Vinh 12/10/1998 Nam VT17B 1,350,000
1493 1751070213 Phạm Ngọc Vinh 25/12/1999 Nam VT17B 1,350,000
1494 1751070108 Phan Thanh Vinh 12/04/1999 Nam VT17B 1,350,000
1495 1751070109 Trần Vĩnh Minh Vương 02/10/1999 Nam VT17B 1,350,000
- Sinh viên xem công nợ học phí tại mục công nợ sinh viên tại cổng thông tin điện tử : https://sv.ut.edu.vn
Lưu ý: