chuyển nhượng công thức phân bón hữu cơ vi sinh

2
PHÂN BÓN HỮU CƠ VI SINH 29 Phân hữu cơ vi sinh ( Dạng bột) % HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30 Cfu/g Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 1x10 6 mỗi loại 55 Phân hữu cơ vi sinh ( Dạng bột) % HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Mg: 2; Độ ẩm: 30 Cfu/g Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x10 6 mỗi loại 56 Phân hữu cơ vi sinh ( Dạng bột) % HC: 15; P2O5: 3; Ca: 1; Mg: 1,5; Độ ẩm: 30 Cfu/g Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại 63 Phân hữu cơ vi sinh 01 ( Dạng bột) % HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 3-3-2; CaO: 3; Độ ẩm: 20 ppm Zn: 100; Cu: 50; B: 500; Fe: 100; Mg: 100 Cfu/g Trichoderma sp.; Streptomyces sp.; Bacillus sp.: 10 6 mỗi loại pH: 6-7 64 Phân hữu cơ vi sinh 02 % HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 2,5-1,5-3; CaO: 3; Độ ẩm: 20

Upload: msphuvietq

Post on 07-Aug-2015

52 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Chuyển nhượng công thức phân bón hữu cơ vi sinh

PHÂN BÓN HỮU CƠ VI SINH

29 Phân hữu cơ vi sinh

( Dạng bột)

% HC: 15; CaO: 4; MgO: 1; S: 0,2; Độ ẩm: 30

Cfu/g Trichoderma sp sp; Azotobacter sp; Bacillus sp; Metarhizium anisopliae; Beauveria basiana: 1x106 mỗi loại

55 Phân hữu cơ vi sinh

( Dạng bột)

% HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Mg: 2; Độ ẩm: 30

Cfu/g Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại

56 Phân hữu cơ vi sinh

( Dạng bột)

% HC: 15; P2O5: 3; Ca: 1; Mg: 1,5; Độ ẩm: 30

Cfu/g Bacillus sp; Trichoderma sp: 1x106 mỗi loại

63 Phân hữu cơ vi sinh 01

( Dạng bột)

% HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 3-3-2; CaO: 3; Độ ẩm: 20

ppm Zn: 100; Cu: 50; B: 500; Fe: 100; Mg: 100

Cfu/g Trichoderma sp.; Streptomyces sp.; Bacillus sp.: 106 mỗi loại

pH: 6-7

64 Phân hữu cơ vi sinh 02

% HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 2,5-1,5-3; CaO: 3; Độ ẩm: 20

Page 2: Chuyển nhượng công thức phân bón hữu cơ vi sinh

( Dạng bột) ppm Zn: 100; Cu: 50; B: 500; Fe: 100; Mg: 100

Trichoderma sp.; Streptomyces sp.; Bacillus sp.: 106 mỗi loại

pH: 6-7