chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo · web viewct102 toán rời rạc 1 3 3 45 i ct103 cấu trúc dữ...

14
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học: Hệ thống thông tin Chuyên ngành: Mã ngành: 52480104 Hệ đào tạo chính qui Đơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Hệ Thống Thông Tin TT Mã số học phần Tên học phần Số n ch Bắt buộc Tự chọn Số tiết LT Số tiết TH Học phần tiên quyết HK thực hiện Khối kiến thức Giáo dục đại cương 1 QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành 2 TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+4 5 I, II, H 3 CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC nhóm AVCB hoặc nhóm PVCB 60 I, II, H 4 CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H 5 CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H 6 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H 7 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H 8 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H 9 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H 10 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H 11 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H 12 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H 13 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H 14 TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H 15 TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H 16 TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H 17 CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H 18 CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H 19 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H 20 CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II

Upload: others

Post on 07-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học: Hệ thống thông tin Chuyên ngành: Mã ngành: 52480104 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Hệ Thống Thông Tin

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1 QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2 TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3 CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4 CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5 CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14 TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15 TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16 TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17 CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H18 CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H19 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20 CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21 ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22 XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23 XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24 SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25 SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26 SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27 KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 53 TC (Bắt buộc 39 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28 CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29 CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30 CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31 CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33 CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34 CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35 CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36 CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37 CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38 CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 3 30 30 I, II39 CT123 Quy hoạch tuyến tính - CNTT 2

2

30 II40 CT124 Phương pháp tính - CNTT 2 30 II41 CT125 Mô phỏng 2 30 II42 CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II43 CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II44 KT003 Kế toán đại cương 2 2 30 I, II, H45 CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 35 TC (Bắt buộc 31 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

46 CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II

Page 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

47 CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48 CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49 CT428 Lập trình Web 3 3 30 30 CT106, CT114 I, II50 CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II51 CT429 Thực tập thực tế - Tin học 2 2 180 ≥100 TC H52 CT309 Quản lý dự án tin học 2 2 20 20 CT113 I, II53 CT437 Niên luận Hệ thống thông tin 3 3   135 ≥ 80 TC I, II54 CT430 Phân tích hệ thống hướng đối tượng 3 3 30 30  CT165 I, II55 CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 3 30 30 TN010 I, II56 CT313 An toàn & bảo mật thông tin 2 2 15 30 I, II57 CT431 Hệ quản trị CSDLđa phương tiện 2 2 20 20 CT106 I58 CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II59 XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II60 CT115 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 2

220 20 CT114 I, II

61 CT116 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 2 20 20 CT114 I, II62 CT117 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 2 20 20 CT114 I, II63 CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2

230 I, II

64 CT311 Phương pháp NCKH 2 20 20 I, II65 CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II66 CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3

10

15 60 CT109 II67 CT316 Xử lý ảnh 3 30 30 I, II68 CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3 30 30 CT101 I, II69 CT321 Phát triển hệ thống thương mại Đ.Tử 3 15 60 CT349 II70 CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II71 CT323 Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 2 15 30 CT106 II72 CT358 Luận văn tốt nghiệp - Tin học 10 450 ≥ 110 TC I, II

Cộng : 47 TC (Bắt buộc: 31 TC; Tự chọn : 16 TC) Tổng cộng: 135 TC (Bắt buộc: 101 TC; Tự chọn : 34 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung Ngày 29 tháng 12 năm 2009

Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT Thủ trưởng đơn vị HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH

Page 3: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học: Kỹ thuật phần mềm Chuyên ngành: Mã ngành: 52480103 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Công nghệ phần mềm

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1. QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17. CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H18. CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 53 TC (Bắt buộc 39 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38. CT123 Quy hoạch tuyến tính – CNTT 2

2

30 II39. CT124 Phương pháp tính – CNTT 2 30 II40. CT125 Mô phỏng 2 30 II41. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43. KT003 Kế toán đại cương 2

230 I, II, H

44. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I, II45. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

46. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II

Page 4: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

47. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49. CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II50. CT429 Thực tập thực tế - Tin học 2 2 180 ≥100 TC H51. CT438 Niên luận Kỹ thuật phần mềm 3 3   135 ≥ 80 I, II52. CT309 Quản lý dự án tin học 2 2 20 20 CT113 I, II53. CT311 Phương pháp NCKH 2 2 20 20 I, II54. CT324 Phân tích yêu cầu phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II55. CT325 Thiết kế phần mềm 3 3 30 30 CT113 I, II56. CT326 Kiểm thử phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II57. CT327 Đảm bảo chất lượng phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II58. CT328 Bảo trì phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II59. CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3

330 30 CT101 I, II

60. CT414 Trình biên dịch 3 30 30 CT121 I, II61. CT330 Hệ thống Multi-Agent 2 20 20 I, II62. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II63. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II64. CT115 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 2

220 20 CT114 I, II

65. CT116 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 2 20 20 CT114 I, II66. CT117 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 2 20 20 CT114 I, II67. CT428 Lập trình Web 3

230 30 CT106, CT114 I, II

68. CT329 Lập trình cho các thiết bị di động 2 20 20  CT114 I, II69. CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II70. CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3

10

15 60 CT109 II71. CT316 Xử lý ảnh 3 30 30 I, II72. CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 45 CT120 I, II73. CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2 30 I, II74. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II75. CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 30 30 TN010 I, II76. CT323 Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 2 15 30 CT106 II77. CT331 Phát triển phần mềm hướng ĐT 3 30 30 CT165 II78. CT358 Luận văn tốt nghiệp - Tin học 10 450 ≥ 110 TC I, II

Cộng : 50 TC (Bắt buộc 31 TC; Tự chọn 19 TC)Tổng cộng- 135 TC (Bắt buộc: 98 TC; Tự chọn: 37 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung Ngày 29 tháng 12 năm 2009

Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT Thủ trưởng đơn vị HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH

Page 5: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học: Mạng máy tính và truyền thông Chuyên ngành: Mã ngành: 52480102 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Hệ thống Máy tính và Truyền thông

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1. QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17. CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H18. CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 53 TC (Bắt buộc 39 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38. CT123 Quy hoạch tuyến tính – CNTT 2

2

30 II39. CT124 Phương pháp tính – CNTT 2 30 II40. CT125 Mô phỏng 2 30 II41. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43. KT003 Kế toán đại cương 2

230 I, II, H

44. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I, II45. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

46. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II

Page 6: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

47. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49. CT167 Ngôn ngữ lập trình Java 2 2 20 20 CT114 I, II50. CT429 Thực tập thực tế - Tin học 2 2 180 ≥100 TC H

51. CT439 Niên luận Mạng máy tính và truyền thông 3 3   135 ≥ 80 TC I, II

52. CT428 Lập trình Web 3 3 30 30  CT106, CT114 I, II53. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 3 30 30 CT112 I, II54. CT319 Lập trình mạng 2 2 20 20 CT112; CT167 I, II55. CT333 Quản trị mạng 2 2 20 20 CT112 II56. CT335 Thiết kế & cài đặt mạng 3 3 30 30 CT112 I, II57. CT337 Đánh giá hiệu năng mạng 2 2 20 20 CT112 II58. CT338 Mạng không dây & di động 2 2 30 CT112 II59. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II60. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II61. CT311 Phương pháp NCKH 2

220 20 I, II

62. CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II63. CT304 Giao diện người – máy 2 30 CT114 I64. CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3

3

30 30 CT101 I, II65. CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2 30 I, II66. CT329 Lập trình cho các thiết bị di động 2 20 20 CT114 I, II67. CT336 Truyền thông đa phương tiện 2 30 I, II68. CT344 Giải quyết sự cố mạng 2

10

30 CT335 I, II69. CT341 Xây dựng dịch vụ mạng 2 20 20 CT428 I70. CT342 Tính toán lưới 2 20 20 CT112 I, II71. CT343 Các hệ thống phân tán 2 30 CT112 I72. CT334 Quản trị mạng trên Linux 2 20 20 CT112 I73. CT340 Hệ nhóm máy tính 2 20 20 CT112 I74. CT339 Các hệ thống thông minh 2 20 20 I75. CT309 Quản lý dự án tin học 2 20 20 CT113 I, II76. CT358 Luận văn tốt nghiệp - Tin học 10 450 ≥ 110 TC I, II

Cộng : 50 TC (Bắt buộc 33 TC; Tự chọn 17 TC)Tổng cộng- 135 TC (Bắt buộc: 100 TC; Tự chọn: 35 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung Ngày 29 tháng 12 năm 2009

Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT Thủ trưởng đơn vị HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH

Page 7: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học : Khoa học máy tính Chuyên ngành:Mã ngành: 52480101 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Khoa học máy tính

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1. QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17. CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H18. CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 53 TC (Bắt buộc 39 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  28. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I31. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H32. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II33. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II34. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II36. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II37. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II38. CT123 Quy hoạch tuyến tính - CNTT 2

2

30 II39. CT124 Phương pháp tính - CNTT 2 30 II40. CT125 Mô phỏng 2 30 II41. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43. KT003 Kế toán đại cương 2

2

30 I, II, H44. CT428 Lập trình Web 3 30 30 CT106, CT114 I, II45. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I46. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I,II

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

Page 8: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H CT107 Hệ

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

47. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II48. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49. CT158 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 2 2   30   CT101 II50. CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II51. CT440 Niên luận Khoa học máy tính 3 3   135 ≥ 80 TC I, II52. CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 3 45 CT120 I, II53. CT410 Nguyên lý máy học 2 2   30     I, II54. CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 3   30 30 TN010 I, II55. CT316 Xử lý ảnh 3 3 30 30 I, II56. CT411 Hệ cơ sở tri thức 2 2   30     I, II57. CT429 Thực tập thực tế - Tin học 2 2 180 ≥100 TC H58. CT311 Phương pháp NCKH 2 2 20 20 I, II59. CT170 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình KHMT 2 2 20 20 I, II60. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II61. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II62. CT309 Quản lý dự án tin học 2

420 20 CT113 I, II

63. CT342 Tính toán lưới 2 20 20 CT112 I, II64. CT412 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 2 30   CT332 II65. CT399 Hệ thống nhúng 3  

2

30 30    I, II66. CT385 Hệ điều khiển thời gian thực 2   20 30   I, II67. CT144 Xử lý tín hiệu số 3   45 I, II68. CT330 Hệ thống Multi-Agent 2 20 20 I69. CT413 Thị giác máy tính 2

10

30   TN012, CT316 I, II70. CT343 Các hệ thống phân tán 2 30   CT107, CT104 II71. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 30 30 CT106 I, II72. CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3 15 60 CT109 II73. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II74. CT313 An toàn & bảo mật thông tin 2 15 30   I, II75. CT414 Trình biên dịch 3 30 30 CT121 I, II76. CT358 Luận văn tốt nghiệp - Tin học 10 450 ≥ 110 TC I, II

Cộng: 50 TC (Bắt buộc: 32 TC; Tự chọn : 18 TC) Tổng cộng- 135 TC (Bắt buộc: 99 TC; Tự chọn : 36 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung Ngày 29 tháng 12 năm 2009

Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT Thủ trưởng đơn vị HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH