bÁo cÁo sỬ dỤng thuỐc quÝ ii nĂm...
TRANSCRIPT
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
A THUỐC
I Thuốc thường
1 Acetylcystein 200mg gói 412 373 153.676 4.700 1.936.400 4.991 2.056.292 82 33.784
2 Acetylcystein 200mg gói 392
3 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 386 679 262.094 287 110.782 392 151.312
4 Acetyl-DL-Leucine 500mg Viên 359
5 Acid Tranexamic 250mg ống 14900 249 3.710.100 1.950 29.055.000 1.220 18.178.000 979 14.587.100
6 Actapugit 2.5g gói 3053
7 Actapugit 2.5g gói 1440 122 175.680 79 113.760 43 61.920
8 Adrenalin 1mg/ml Ông 2730 68 185.640 14 38.220 54 147.420
9 Adrenoxyl 10mg Viên 1250 854 1.067.500 8.128 10.160.000 5.201 6.501.250 3.781 4.726.250
10 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 175 1.835 321.125 4.800 840.000 4.314 754.950 2.321 406.175
11 Alphachymotrypsin 4200IU Viên 150
12 Alumium hydroxil (Gran.) Gói 2940 933 2.743.020 1.500 4.410.000 1.275 3.748.500 1.158 3.404.520
13 Alverin citrat 40mg Viên 119 333 39.627 0 18 2.142 315 37.485
14 Ambroxol 30mg Viên 146 2.825 412.450 9.500 1.387.000 6.340 925.640 5.985 873.810
15 Ambroxol 30mg Viên 142
16 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1030 36 37.080 36 37.080
17 Aminazin 1.25%*2ml Ông 1050
18 Aminazin 1.25%*2ml Ông 0 40 40
19 Aminodaron 200 mg Viên 2600 100 260.000 100 260.000
20 Aminophyllin 4.8% Ống 10815 23 248.745 23 248.745
21 Amlodipin 10mg Viên 318
22 Amlodipin 10mg Viên 1440
23 Atropin 0.25mg Ống 546 165 90.090 2 1.092 163 88.998
24 Aspirin 81mg Viên 0 50 50
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO SỬ DỤNG THUỐC QUÝ II NĂM 2016
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
Page 1
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
25 Aspirin 81mg Viên 86 200 17.200 200 17.200
26 Bambuterol 10mg Viên 5639 265 1.494.335 3.510 19.792.890 2.449 13.809.911 1.326 7.477.314
27 Berodual 20ml lọ 96869 19 1.840.511 19 1.840.511
28 Berodual 20ml lọ 96870 30 2.906.100 30 2.906.100
29 Berodual 20ml lọ 96869,86 130 12.593.082 71 6.877.760 59 5.715.322
30 Berodual 20ml lọ 96.869,90
31 Berodual 20ml lọ 96869,85
32 Berodual 10ml lọ 132322,05
33 Boganic Viên 620 373 231.260 20.000 12.400.000 20.373 12.631.260
34 Botecgan Viên 297 140.400 41.698.800 65.985 19.597.545 74.415 22.101.255
35 Calcium Viên 1236 79 97.644 79 97.644
36 Calcium 10% Ông 13860 113 1.566.180 5 69.300 108 1.496.880
37 Calcium 500mg Viên 1297
38 Calcium 500mg Viên 1236
39 Captorin 25mg Viên 97
40 Captorin 25mg Viên 87 88 7.656 300 26.100 100 8.700 288 25.056
41 Cetirizin 10mg Viên 618 535 330.630 2.400 1.483.200 1.868 1.154.424 1.067 659.406
42 Cetirizin 10mg Viên 565
43 Chlopheniramin 4mg Viên 34 5.737 195.058 1.198 40.732 4.539 154.326
44 Cimetidin 300mg Viên 221
45 Cimetidin 300mg Viên 215 237 50.955 500 107.500 737 158.455
46 Cimetidin 300mg Viên 252
47 Cinnarizin 25mg Viên 54
48 Cinnarizin 25mg Viên 47 38 1.786 400 18.800 408 19.176 30 1.410
49 Carbocitein 250mg gói 3.141
50 Carbazochrom 30mg Viên 3.200
51 Cyclonamine 12.5% ống 25.000
52 Diclofenac 50mg Viên 83 1.363 113.129 550 45.650 813 67.479
53 Diclofenac 50mg Viên 88,999
54 Diclofenac 75mg Ông 18066 101 1.824.666 31 560.046 70 1.264.620
55 Diclofenac 75mg Ông 7.735
Page 2
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
56 Digoxin 0.25mg Viên 567 65 36.855 65 36.855
57 Digoxin 0.25mg Viên 775
58 Dimedrol 10mg Ống 630 216 136.080 300 189.000 270 170.100 246 154.980
59 Dopamin 200mg Ông 21000 13 273.000 4 84.000 9 189.000
60 Efferagan codein Viên 3572 1.172 4.186.384 596 2.128.912 576 2.057.472
61 Furosemid 20mg/2ml Ông 2364 34 80.376 18 42.552 16 37.824
62 Furosemid 20mg/2ml Ông 4683
63 Furosemid 40mg Viên 144 120 17.280 36 5.184 84 12.096
64 Gliclazide 30mg MR Viên 628 789 495.492 1.000 628.000 912 572.736 877 550.756
65 Gliclazide 30mg MR Viên 553,9906
66 Hydrite Viên 991 676 669.916 671 664.961 5 4.955
67 Kaleorid 600mg Viên 1538 520 799.760 31 47.678 489 752.082
68 Kaliclorid 10% Ông 2520 168 423.360 168 423.360
69 Lidocain 10% Lọ 123900
70 Lidocain 2% Ông 524
71 Lidocain 40mg/2ml Ông 510 150 76.500 106 54.060 44 22.440
72 Lindocain 10% 38g hộp 123900
73 L-Ornithil ống 26999
74 L-Ornithil ống 22900
75 Lindocain (Xylocain) hộp 55600
76 Lansoprazol 15mg Viên 4499,99617
77 Magnesi Aspartar+Kali asp Viên 1553 300 465.900 162 251.586 138 214.314
78 Metformin 500mg Viên 193
79 Metformin 500mg Viên 600 479 287.400 800 480.000 1.079 647.400 200 120.000
80 Metformin 500mg Viên 147
81 Metoclopramide 10mg ống 1470 107 157.290 30 44.100 77 113.190
82 Metoclopramide 10mg Viên 94 161 15.134 120 11.280 130 12.220 151 14.194
83 Metoclopramide 10mg Viên 93,999
84 Metoclopramide 10mg Viên 1830,99
85 Nifedipin 20mg Viên 483 352 170.016 352 170.016
86 Nifedipin 20mg Viên 551,996 1.000 551.996 547 301.942 453 250.054
Page 3
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
87 Nitroglycerin 2.5mg Viên 670 459 307.530 85 56.950 374 250.580
88 Nước cất tiêm 5ml Ống 672
89 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,9965 6.252 4.026.266 2.000 1.287.993 5.261 3.388.066 2.991 1.926.194
90 Nước cất tiêm 5ml Ống 643,997
91 Nước cất tiêm 5ml Ống 633,990
92 Nước cất 2 lần lít 6300 90 567.000 90 567.000
93 Omeprazol 20mg Viên 26750 23 615.250 1.708 45.689.000 1.110 29.692.500 621 16.611.750
94 Omeprazol 20mg Viên 0
95 Panactol-Codein Viên 334 3.602 1.203.068 280 93.520 3.322 1.109.548
96 Paracetamol 500mg Viên 98
97 Paracetamol 500mg Viên 399 740 295.260 5.000 1.995.000 3.682 1.469.118 2.058 821.142
98 Paracetamol 500mg sủi Viên 1779
99 Paracetamol 650mg Viên 138
100 Perindopeil Viên 8100 186 1.506.600 137 1.109.700 49 396.900
101 Perindopeil Viên 5670 120 680.400 85 481.950 35 198.450
102 Perindopeil+Indapamid Viên 945
103 Perindopeil+Indapamid Viên 848 72 61.056 570 483.360 386 327.328 256 217.088
104 Perindopeil+Indapamid Viên 848,001
105 Piracetam 0.8g Viên 260 400 104.000 1.500 390.000 1.098 285.480 802 208.520
106 Piracetam 0.8g Viên 276
107 Piracetam 3g ống 31525
108 Salbutamol 0.5mg/1ml Ông 4725 167 789.075 6 28.350 161 760.725
109 Salbutamol 10ml Lọ 60499 47 2.843.453 76 4.597.924 47 2.843.453 76 4.597.924
110 Salbutamol 10ml Lọ 60500 100 6.050.000 95 5.747.500 5 302.500
111 Salbutamol 2.5mg Tép 4575 706 3.229.950 5.760 26.352.000 4.451 20.363.325 2.015 9.218.625
112 Salbutamol 5mg/2.5ml Tép 8.513
113 Salbutamol 4mg Viên 78,99 23 1.817 23 1.817
114 Salbutamol 4mg Viên 78,991 8.000 631.928 2.987 235.946 5.013 395.982
115 Salbutamol 2mg Viên 53
116 Sorbitol 5g Gói 427 701 299.327 64 27.328 637 271.999
117 Sucrafat 1g Gói 1500 300 450.000 94 141.000 206 309.000
Page 4
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
118 Sucrafat 1g Gói 1499,997
119 Spironolacton 25mg Viên 885
120 Theophyllin 100mg Viên 1630 439 715.570 394 642.220 45 73.350
121 Theophyllin 100mg Viên 1635 600 981.000 600 981.000
122 Valsartan 80mg Viên 7000 67 469.000 308 2.156.000 242 1.694.000 133 931.000
123 Valsartan 80mg Viên 6999
Tổng cộng: 106 khoản 42.668.602 232.553.953 166.715.774 108.506.780
II CORTICOID
1 Budesonide 0.5 mg/2ml Tép 13834 989 13.681.826 5.600 77.470.400 5.599 77.456.566 990 13.695.660
2 Budesonide+fomoterol lọ 286440 10 2.864.400 180 51.559.200 84 24.060.960 106 30.362.640
3 Budesonide+fomoterol lọ 286439,93 45 12.889.797 45 12.889.797
Budesonide+fomoterol 120 lọ 486948,00
4 Dexamethason 4mg Ông 899
5 Dexamethason 4mg Ông 836 136 113.696 65 54.340 71 59.356
Dexamethason 4mg Ông 924
6 Methyl Prednisolon 16mg Viên 3150 398 1.253.700 360 1.134.000 442 1.392.300 316 995.400
7 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16650 243 4.045.950 100 1.665.000 343 5.710.950
8 Methyl Prednisolon 40mg lọ 16649,97 200 3.329.994 77 1.282.048 123 2.047.946
9 Methyl Prednisolon 4mg lọ 890 1.432 1.274.480 6.540 5.820.600 4.501 4.005.890 3.471 3.089.190
10 Methyl Prednisolon 4mg lọ 305
11 Salmeterol + fluticason Lọ 259147 78 20.213.466 37 9.588.439 41 10.625.027
Salmeterol + fluticason Lọ 225996
Tổng cộng: 11 khoản 43.447.518 153.868.991 136.441.290 60.875.219
III VITAMIN
1 Rutin vitamin C Viên 180 1.555 279.900 29.000 5.220.000 20.449 3.680.820 10.106 1.819.080
2 Rutin vitamin C Viên 190
Tổng cộng : 02 khoản 279.900 5.220.000 3.680.820 1.819.080
IV KHÁNG SINH
1 Amoxcilin+Clavulanat Viên 7087 885 6.271.995 7.900 55.987.300 4.970 35.222.390 3.815 27.036.905
2 Amoxcilin+Clavulanat Viên 2058
3 Amoxycyllin 500mg Viên 522,9 275 143.798 94 49.153 181 94.645
Page 5
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
4 Amoxycyllin 500mg Viên 520,9972
5 Azithromycin 250mg Viên 1869 134 250.446 798 1.491.462 636 1.188.684 296 553.224
Azithromycin 250mg Viên 1.785
6 Cefaclor 250mg Viên 4500 589 2.650.500 960 4.320.000 693 3.118.500 856 3.852.000
7 Cefaclor 250mg Viên 4319,996 480 2.073.598 298 1.287.359 182 786.239
8 Cefalexin 500mg Viên 1100 690 759.000 1.000 1.100.000 1.311 1.442.100 379 416.900
9 Cefalexin 500mg Viên 714,9998
Cefalexin 500mg Viên 715
10 Cefixim 100mg Viên 830 216 179.280 168 139.440 48 39.840
Cefixim 100mg Viên 774
11 Cefixim 200mg Viên 4700
12 Cefixim 200mg Viên 2079 951 1.977.129 3.800 7.900.200 2.467 5.128.893
13 Cefotaxim 1g Lọ 11440 227 2.596.880 1.500 17.160.000 1.727 19.756.880
14 Cefotaxim 1g Lọ 11439,99150 1.500 17.159.987 187 2.139.278 1.313 15.020.709
15 Ceftazidim 1g lọ 38220
16 Ceftazidim 1g lọ 22600 436 9.853.600 3.200 72.320.000 2.464 55.686.400 1.172 26.487.200
17 Ceftazidim 1g lọ 56445
18 Ceftriaxon 1g lọ 8883 84 746.172 290 2.576.070 217 1.927.611 157 1.394.631
19 Ciprofloxacin 500mg Viên 5499 90 494.910 90 494.910
20 Ciprofloxacin 500mg Viên 737 500 368.500 79 58.223 421 310.277
21 Clarythromycin 500mg Viên 2235 723 1.615.905 1.100 2.458.500 840 1.877.400 983 2.197.005
22 Cotrim 960mg Viên 588 30 17.640 30 17.640
23 Gentamycin 80mg Ống 1000 107 107.000 56 56.000 51 51.000
24 Gentamycin 80mg Ống 966 100 96.600 100 96.600
25 INH 150mg Viên 104
26 Kanamycin 1g lọ 5500 35 192.500 30 165.000 5 27.500
27 Levofloxacin 500mg Viên 815 473 385.495 1.600 1.304.000 1.630 1.328.450 443 361.045
28 Levofloxacin 500mg Viên 6510
29 Levofloxacin 500mg/100 ml lọ 59850 29 1.735.650 60 3.591.000 85 5.087.250 4 239.400
Levofloxacin 750mg/100 ml lọ 140000
30 Metronidazol 250mg Viên 115 432 49.680 94 10.810 338 38.870
Page 6
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
31 Ofloxacin 200mg Viên 323 467 150.841 1.000 323.000 685 221.255 782 252.586
32 Pyrazinamide 500mg Viên 565 98 55.370 1.000 565.000 182 102.830 916 517.540
33 Roxithromycin 150mg Viên 483 311 150.213 308 148.764 3 1.449
34 Imipenem 0.75+Cilastatine lọ 280000 40 11.200.000 40 11.200.000
Tổng cộng: 34 khoản 30.384.004 201.995.217 142.726.327 84.904.458
V DỊCH TRUYỀN
1 Aminoplasmal 250ml Chai 54999 79 4.344.921 79 4.344.921
2 Aminoplasmal 500ml Chai 76986 100 7.698.600 84 6.466.824 16 1.231.776
Aminoplasmal 250ml Chai 67500
3 Human Albumin lọ 661500 20 13.230.000 20 13.230.000
4 Glucoza 20% Chai 12075 35 422.625 6 72.450 29 350.175
5 Glucoza 5% Chai 7410
6 Glucoza 5% Chai 7140 121 863.940 240 1.713.600 272 1.942.080 89 635.460
7 Manitol 20% Chai 16800 33 554.400 3 50.400 30 504.000
Manitol 20% Chai 16695
8 Metronidazol 500mg/100ml Chai 9870 50 493.500 50 493.500
9 Morihepamin 200ml Chai 115999 4 463.996 20 2.319.980 24 2.783.976
10 Morihepamin 200ml Chai 116000 20 2.320.000 20 2.320.000 20 2.320.000 20 2.320.000
11 Nacl 3% Chai 7350 118 867.300 5 36.750 113 830.550
12 Nacl 0.9% Chai 6604 197 1.300.988 197 1.300.988
13 Nacl 0.9% Chai 6605 440 2.906.200 267 1.763.535 173 1.142.665
Nacl 0.9% Chai 6824,93
Nacl 0.9% Chai 6825
14 Natribicarbonat 1,4% Chai 31500 9 283.500 9 283.500
15 Ringer lactat Chai 7035
16 Ringer lactat Chai 13500 58 783.000 140 1.890.000 165 2.227.500 33 445.500
Tổng cộng: 16 khoản 12.698.170 32.078.380 36.539.424 8.237.126
VI THUỐC GÂY NGHIỆN
1 Dolargan 100mg Ống 26000 37 962.000 20 520.000 42 1.092.000 15 390.000
2 Morphin 0.01g Ông 7000 7 49.000 7 49.000
Tổng cộng: 02 khoản 1.011.000 520.000 1.092.000 439.000
Page 7
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
VII THUỐC HƯỚNG THẦN
1 Diazepam 5mg Viên 270 35 9.450 100 27.000 81 21.870 54 14.580
2 Seduxen 10mg Ống 11999 4 47.996 1 11.999 3 35.997
Tổng cộng: 02 khoản 57.446 27.000 33.869 50.577
VIII VẬT TƯ Y TẾ
1 Băng keo chỉ thị màu Cuộn 92000 4 368.000 4 368.000
2 Băng keo lụa Icare Cuộn 11500 47 540.500 120 1.380.000 115 1.322.500 52 598.000
3 Băng keo urgo 1.25*1 M Cuộn 3800 37 140.600 37 140.600
4 Băng keo urgo 2.5*4.5 Cuộn 12600
5 Bình hút dịch cái 120000 18 2.160.000 18 2.160.000
6 Bộ nắp bình dẫn lưu bộ 35000 18 630.000 18 630.000
7 Bơm kim tiêm 5ml Cái 583 3.196 1.863.268 10.000 5.830.000 8.340 4.862.220 4.856 2.831.048
Bơm kim tiêm 5ml Cái 550
8 Bơm tiêm 10ml Cái 918 222 203.796 119 109.242 103 94.554
9 Bơm tiêm 10ml Cái 895
10 Bơm tiêm 1ml Cái 589,06 100 58.906 100 58.906
11 Bơm tiêm 20ml Cái 1789
12 Bơm tiêm 20ml Cái 1495 70 104.650 20 29.900 50 74.750
13 Bơm tiêm 3ml Cái 585 675 394.875 3.000 1.755.000 1.421 831.285 2.254 1.318.590
Bơm tiêm 3ml Cái 550
14 Bơm tiêm 50 ml Cái 5000 19 95.000 3 15.000 16 80.000
15 Bơm tiêm 50 ml (điện) Cái 8400 50 420.000 23 193.200 27 226.800
16 Bông Y tế kg 131250 11 1.443.750 3 393.750 8 1.050.000
17 Bông Y tế kg 128100
18 Catheter TM trung tâm Cái 152333 3 456.999 3 456.999
19 Đầu col vàng cái 99 15.000 1.485.000 15.000 1.485.000
20 Đầu col xanh cái 132 4.000 528.000 4.000 528.000
21 Dây cho ăn số 14 Sợi 3650 27 98.550 27 98.550
22 Dây Garo Sợi 1785 30 53.550 20 35.700 10 17.850
23 Dây Garo Sợi 1890 200 378.000 5 9.450 195 368.550
24 Dây khóa 3 ngã điện sợi 10000 4 40.000 4 40.000
Page 8
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
25 Dây thở Oxy 1 nhánh Sợi 2772 89 246.708 1 2.772 88 243.936
26 Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 5250 85 446.250 61 320.250 24 126.000
Dây thở Oxy 2 nhánh NL Ông 4800
27 Dây truyền dịch Sợi 3945,0195
28 Dây truyền dịch Sợi 3400 325 1.105.000 1.200 4.080.000 1.087 3.695.800 438 1.489.200
Dây truyền dịch Sợi 3045
29 Đèn tiểu phẩu cái 1100000 1 1.100.000 1 1.100.000
30 Gạc mùng mét 4083 50 204.150 50 204.150
31 Gạc mùng mét 3738
32 Găng tay khám SIZE S Đôi 980 846 829.080 8.000 7.840.000 5.498 5.388.040 3.348 3.281.040
Găng tay khám SIZE S Đôi 940
33 Găng tay PT số 7 Đôi 3570 219 781.830 81 289.170 138 492.660
34 Găng tay PT số 7 Đôi 2814
35 Giaays điện tim 3 cần cuộn 26400
36 Giaấy in nhiệt 57*30 cuộn 17.600 10 176.000 10 176.000
Giaấy in nhiệt 57*31 cuộn 14.630
37 Giaấy in nhiệt 60*30 cuộn 18.700 6 112.200 6 112.200
Giaấy in nhiệt 60*30 cuộn 16.720
38 Giấy in nhiệt 106 Cuộn 14.000
39 Giấy in nhiệt 50 Cuộn 12.000
Giấy in nhiệt TC Cuộn 35.000,2
40 Kéo 18 cm cái 40000 1 40.000 1 40.000
41 Kéo tù 16 cm cái 30000 2 60.000 2 60.000
42 Kẹp kim 18 cm cái 40000 2 80.000 2 80.000
43 Khay inox 30 x 40 cm cái 115000 1 115.000 1 115.000
44 Khóa 3 ngã nhựa Cái 3950 95 375.250 95 375.250
45 Kim cánh bướm Cái 935 38 35.530 1 935 37 34.595
46 Kim chích máu cái 315 200 63.000 200 63.000
47 Kim nhựa 25G Cái 336 900 302.400 900 302.400
48 Kim tiêm nhựa 18G Cái 309
49 Kim tiêm nhựa 18G Cái 289 25 7.225 3.500 1.011.500 2.970 858.330 555 160.395
Page 9
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
50 Kim tiêm nhựa 18G Cái 283
51 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1250 600 750.000 375 468.750 225 281.250
52 Lọđựng bệnh phẩm ( nước tiểu) cái 1029 500 514.500 0 0 500 514.500
53 Huyết áp người lớn cái 294000
54 Ống nghe cái 95500
55 Mask khí dung cái 21000 30 630.000 30 630.000
56 Mask khí dung cái 0 10 10 0
Mask khí dung cái 23100
57 Nhiệt kế đo tủ lạnh Cái 70000 1 70.000 1 70.000
58 Nhiệt kế kiểm định Cái 550000 1 550.000 1 550.000
59 Ống đặt nội khí quản cong số 6.5Cái 16800 4 67.200 4 67.200
60 Ống đặt nội khí quản cong số 7 Cái 16800 19 319.200 19 319.200
61
Ống đặt nội khí quản
cong số 7 Cái 16800 4 67.200 4 67.200
62 Ống hút dịch có bình số 10 cái 15500 0
63 Ống hút nhớt Sợi 1848 9 16.632 9 16.632
64 Ống nghiệm falcon 50 ml cái 15000
65 ống nghiệm falcon 50ml cái 15000
66 Ống nghiệm heparin tube 81600 24 1.958.400 24 1.958.400
Ống nghiệm heparin tube 77700
67 Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 202 14.000 2.828.000 14.000 2.828.000
Ống nghiệm nhựa ko nắp cái 199,9936
68 Ống thông Foley 16 Cái 9345 75 700.875 2 18.690 73 682.185
69 oống hút pipet dd3ml vô trùng bịch 1617 500 808.500 500 808.500
70 OỐng nghiệm EDTA tube 672 2.500 1.680.000 2.500 1.680.000
OỐng nghiệm EDTA tube 630
71 Pence thẳng và cong 20 cm cái 45000 4 180.000 4 180.000
72 Phim Xquang 30*40 hộp 1340640 30 40.219.200 30 40.219.200
73 Phim Xquang 30*41 hộp 1270500
74 Túi đựng nước tiểu Cái 4400 5 22.000 5 22.000
75 Túi đựng nước tiểu Cái 3950 20 79.000 20 79.000
Tổng cộng: 75 khoản 18.173.974 72.726.300 70.068.034 20.832.240
Page 10
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
IX HÓA CHẤT:
1 Acid uric liquid hộp 2552550 10 25.525.500 10 25.525.500
Acid uric liquid hộp 2.340.450
2 Albumin lipid hộp 1295700 5 6.478.500 5 6.478.500
Albumin lipid hộp 1334500
3 ALAT/GOT hộp 1.868.790 8 14.950.320 8 14.950.320
ALAT/GOT hộp 1.924.650
4 AST/GOT hộp 1.868.790 8 14.950.320 8 14.950.320
5 BP Cleaner lọ 1203400 2 2.406.800 2 2.406.800
6 BP Cleaner lọ 1215500
Bilirulin Dỉed hộp 1183000
Bilirulin Total hộp 1183000
7 Cell pack thùng 1895799 3 5.687.397 3 5.687.397
Cell pack thùng 2.295.000
Cell pack thùng 2295000,10000
8 Cleanwel 500 ml chai 69300 7 485.100 2 138.600 5 346.500
9 Cồn 70 Lít 17900 14 250.600 14 250.600
10 Cồn 70 Lít 18100 120 2.172.000 101 1.828.100 19 343.900
11 Cồn 90 Lít 18900 90 1.701.000 90 1.701.000
12 Creatinine F5 hộp 1.237.950 8 9.903.600 8 9.903.600
Cholesterol hộp 2.163.000
13 Dung dịch khử khuẩn bình 350000 2 700.000 2 700.000
14 Glucose liquid hộp 850500 12 10.206.000 12 10.206.000
Glucose liquid hộp 1903650
15 Kit bacter Mgit 960 hộp 2734000
16 Nước javel chai 12990 80 1.039.200 744 9.664.560 400 5.196.000 424 5.507.760
Nước javel chai 12990,0028
17 NaOH chai 70000
18 Poviodin 10% chai 54600 1 54.600 1 54.600
19 Presept 2.5g Viên 4955 330 1.635.150 1.200 5.946.000 920 4.558.600 610 3.022.550
20 Steranios 2% can 75158 0 0
Page 11
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành
tiền
Xuất trong tháng Tồn cuối tháng
STT Tên thuốc và hàm lượng ĐVT Giá
Tồn đầu tháng Nhập trong tháng
21 Stromatolyser chai 1699159 3 5.097.477 3 5.097.477
22 Stromatolyser chai 2199999,83
23 Supplement Kit 960 hộp 2734000 2 5.468.000 2 5.468.000
24 Thuốc rửa phim bộ 867000 7 6.069.000 7 6.069.000
25 Thuốc rửa phim bộ 825000
26 Tinh dầu sả lít 73700 20 1.474.000 10 737.000 10 737.000
27 Tube bacter mgit 7ml hộp 6307000 2 12.614.000 2 12.614.000
28 Tatol Protein hộp 619500 2 1.239.000 2 1.239.000
Tatol Protein hộp 1465800
29 URS 10B test 3339 800 2.671.200 800 2.671.200
URS 10B test 2209,9975
Tổng cộng: 29 khoản 4.164.650 144.224.674 138.377.014 10.012.310
Tổng cộng 152.885.263 843.214.515 695.674.552 295.676.791
Nha Trang, ngày 30 tháng 6 năm 2016
Người lập bảng P.T khoa Dược THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Page 12