bỆnh viỆn Đkkv thỦ ĐỨc bẢng giÁ dỊch vỤ kỸ thuẬt ĐỐi...

92
Trang 1/92 SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT (Theo Thông tư 02/2017/TT-BYT ngày 15/03/2017 của Bộ Y Tế) Đvt: đồng Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú 1 2 3 4 KHÁM BỆNH 1 Khám Da liễu 35,000 2 Khám Mắt 35,000 3 Khám Ngoại 35,000 4 Khám Nhi 35,000 5 Khám Nội 35,000 6 Khám Nội Tiết 35,000 7 Khám Phụ Sản 35,000 8 Khám Răng hàm mặt 35,000 9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) 10,000 10 Khám sức khoẻ Thẻ xanh 193,000 11 Khám sức khỏe theo thông tư 13 ( < = 3 tờ) 257,000 12 Khám sức khỏe theo thông tư 14 ( < = 3 tờ) 335,000 13 Khám sức khỏe toàn diện lái xe (không kể xét nghiệm, XQ, 1 tờ) 85,000 14 120,000 15 Khám Tai mũi họng 35,000 16 Khám YHCT 35,000 17 TEST HC HC 35,000 CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG 18 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 126,000 19 Điện cơ thanh quản 126,000 20 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136,000 21 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49,200 22 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 23 Đo chức năng hô hấp 142,000 24 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1,900,000 25 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 126,000 26 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176,000 27 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 69,600 28 Xét nghiệm Mucin test 50,400 CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY 29 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 30 620,000 31 620,000 32 620,000 33 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 34 620,000 35 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 36 620,000 37 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 38 620,000 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng] [Chưa bao gồm thuốc cản quang] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Upload: others

Post on 12-Oct-2019

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 1/92

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT(Theo Thông tư 02/2017/TT-BYT ngày 15/03/2017 của Bộ Y Tế)

Đvt: đồng

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1 2 3 4

KHÁM BỆNH1 Khám Da liễu 35,000 2 Khám Mắt 35,000 3 Khám Ngoại 35,000 4 Khám Nhi 35,000 5 Khám Nội 35,000 6 Khám Nội Tiết 35,000 7 Khám Phụ Sản 35,000 8 Khám Răng hàm mặt 35,000 9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) 10,000

10 Khám sức khoẻ Thẻ xanh 193,000 11 Khám sức khỏe theo thông tư 13 ( < = 3 tờ) 257,000 12 Khám sức khỏe theo thông tư 14 ( < = 3 tờ) 335,000 13 Khám sức khỏe toàn diện lái xe (không kể xét nghiệm, XQ, 1 tờ) 85,000

14 120,000

15 Khám Tai mũi họng 35,000 16 Khám YHCT 35,000 17 TEST HC HC 35,000

CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG18 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 126,000 19 Điện cơ thanh quản 126,000 20 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136,000 21 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49,200 22 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 23 Đo chức năng hô hấp 142,000

24 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1,900,000

25 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 126,000 26 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176,000 27 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 69,600 28 Xét nghiệm Mucin test 50,400

CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY29 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000

30 620,000

31 620,000

32 620,000

33 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

34 620,000

35 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

36 620,000

37 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

38 620,000

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Page 2: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 2/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

39 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

40 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

41 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

42 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

43 620,000

44 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 536,000

45 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 536,000

46 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 536,000

47 620,000

48 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000

49 620,000

50 620,000

51 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

52 620,000

53 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

54 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

55 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

56 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 536,000 57 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 536,000

58 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 536,000

59 620,000

60 536,000

61 620,000

62 536,000

63 620,000

64 620,000

65 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000

66 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 536,000

67 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 536,000

68 620,000

69 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536,000

70 620,000

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Page 3: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 3/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú71 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000

72 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

73 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

74 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620,000

75 620,000

76 620,000

77 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536,000

78 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] 536,000 79 620,000

CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ80 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191,000

81 69,000

82 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 83 Chụp X quang ổ răng 12,000 84 Chụp X quang ổ răng số hóa[số hóa] 17,000 85 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 86 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] 69,000

87 69,000

88 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 90 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 91 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim] 119,000

92 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

93 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

94 69,000

95 69,000

96 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

98 69,000

99 69,000

100 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94,000

101 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

102 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94,000 103 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] 249,000 104 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 105 Chụp Xquang đường dò 391,000

106 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 225,000

107 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

108 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

109 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

110 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim][Chụp X-quang số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Page 4: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 4/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

111 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

112 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim] 119,000

113 69,000

114 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

115 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

116 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

117 69,000

118 69,000

119 69,000

120 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 121 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] 94,000

122 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

123 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

124 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

125 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

126 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

127 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

128 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

129 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94,000 130 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 131 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

132 69,000

133 69,000

134 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 135 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] 549,000 136 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] 594,000 137 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 549,000

138 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

139 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 61,000

140 69,000

141 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] 94,000

142 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 12,000 143 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] 17,000 144 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 145 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61,000 146 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000 147 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] 94,000

148 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

149 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

150 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

151 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

152 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Page 5: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 5/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

153 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 209,000

154 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 209,000

155 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] 396,000

156 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] 371,000

157 69,000

158 69,000

159 69,000

160 69,000

161 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] 94,000

162 69,000

163 69,000

164 69,000

165 69,000

166 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

167 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

168 69,000

169 69,000

170 69,000

171 69,000

172 69,000

173 69,000

174 69,000

175 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

176 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

177 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

178 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

179 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69,000

180 Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ 900,000

CHỤP MRI181 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,754,000 182 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000 183 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,754,000 184 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000 185 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,754,000 186 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000 187 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,754,000

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Page 6: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 6/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

188 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000

189 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 1,754,000 190 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] 1,754,000 191 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] 1,754,000 192 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] 1,754,000 193 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] 1,754,000

194 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 2,336,000

195 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] 2,336,000

196 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] 2,336,000

197 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] 2,336,000

198 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1,754,000 199 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2,336,000 200 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,754,000 201 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] 1,754,000 202 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3,136,000 203 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000

204 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] 2,336,000

205 2,336,000

206 1,754,000

207 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,754,000

208 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000

ĐIỆN CƠ209 Đo điện thế kích thích vận động 126,000 210 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 126,000

211 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 126,000

212 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 126,000 213 Ghi điện cơ cấp cứu 126,000 214 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] 126,000 215 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] 126,000

ĐIỆN NÃO216 Đo điện não vi tính 60,000 217 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 126,000 218 Ghi điện não thường quy 69,600

ĐIỆN TIM219 Điện tim thường 45,900 220 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 221 Holter điện tâm đồ 191,000 222 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000

NỘI SOI

223 2,191,000

224 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,678,000

225 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 2,191,000

226 2,191,000

227 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 285,000

228 2,191,000

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Page 7: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 7/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

229 2,191,000

230 2,191,000

231 2,191,000

232 2,191,000

233 2,191,000

234 2,191,000

235 2,191,000

236 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 237 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 238 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000 239 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 240 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 541,000 241 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 242 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 243 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 244 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 228,000 245 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228,000 246 Nội soi mũi 70,000 247 Nội soi tai 70,000

248 202,000

249 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492,000 250 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000 251 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 410,000 252 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000 253 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000

254 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] 410,000

255 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000 256 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179,000 257 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000 258 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 259 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 260 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000 261 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 262 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278,000 263 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000 264 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000

OXY265 Oxy I ( < 2l/p) 1,000 266 Oxy II (2-3 l/p) 1,500 267 Oxy III ( > 3l/p) 2,000 268 Oxy IV (5-7 l/p) 3,000 269 Oxy V ( > 7 l/p) 4,500

SIÊU ÂM270 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 271 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]

Page 8: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 8/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú272 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000 273 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000 274 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 211,000 275 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 276 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,000 277 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 278 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 279 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 280 Siêu âm Doppler dương vật 79,500 281 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 282 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000

283 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211,000

284 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000

285 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211,000

286 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 287 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 288 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 289 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 290 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 291 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 292 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 293 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000 294 Siêu âm dương vật 49,000 295 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000

296 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000

297 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 298 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000 299 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] 49,000 300 Siêu âm màng phổi 49,000 301 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 302 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 303 Siêu âm ổ bụng 49,000 304 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 305 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] 49,000 306 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 307 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 308 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000 309 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] 49,000 310 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 311 Siêu âm qua thóp 49,000 312 Siêu âm tại giường 38,000 313 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 165,000 314 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 315 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 316 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 317 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 318 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 319 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 320 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211,000 321 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 322 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 323 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 324 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 325 Siêu âm tuyến giáp 49,000

Page 9: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 9/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú326 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 327 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 328 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 329 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 330 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 331 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] 211,000 332 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] 211,000

333 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500

334 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 335 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211,000

336 446,000

337 Siêu âm tim cản âm 246,000 338 Siêu âm tim qua thực quản 794,000

PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT339 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4,981,000 340 Bóc giả mạc 75,300 341 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 1,600,000 342 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 343 Bóc nhân tuyến giáp 2,000,000 344 Bóc nhân xơ vú 947,000 345 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 346 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 347 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 679,000 348 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,094,000

349 5,181,000

350 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 351 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000

352 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1,253,000

353 4,297,000

354 4,511,000

355 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 356 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5,038,000 357 Cắm niệu quản bàng quang 2,619,000 358 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000

359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,008,000

360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,402,000

361 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,008,000

362 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,402,000

363 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,008,000

364 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,008,000

365 6,402,000

366 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 367 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6,402,000 368 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 369 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,359,000 370 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 371 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,359,000

Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng]

Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Page 10: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 10/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú372 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000 373 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4,359,000 374 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,008,000

375 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6,402,000

376 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,008,000

377 6,402,000

378 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,008,000 379 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 380 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 381 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000

382 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,208,000

383 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,236,000

384 4,359,000

385 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000

386 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,402,000

387 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000

388 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,073,000 389 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 390 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 391 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 392 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] 75,600 393 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3,963,000 394 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000

395 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000

396 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,095,000

397 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000

398 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,095,000

399 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000

400 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000

401 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,112,000

402 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000

403 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000

404 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000

405 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000 406 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,536,000 407 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,211,000

408 4,297,000

409 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] 2,807,000 410 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,807,000 411 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 412 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8,653,000 413 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 414 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000 415 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3,600,000 416 Cắt bỏ túi lệ 804,000 417 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 418 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,402,000 419 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7,545,000

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Page 11: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 11/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

420 3,043,000

421 3,043,000

422 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000 423 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 424 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000 425 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,200,000 426 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 427 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000 428 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,200,000 429 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 430 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 6,402,000 431 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000 432 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 433 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000 434 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 435 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000 436 Cắt các u nang mang 1,200,000 437 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000 438 Cắt cổ bàng quang 5,073,000

439 2,461,000

440 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,378,000

441 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 3,937,000

442 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,378,000

443 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000

444 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000

445 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000

446 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 447 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3,640,000 448 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) 3,640,000

449 3,963,000

450 6,651,000

451 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000

452 4,282,000

453 4,282,000

454 4,282,000

455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 456 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi 3,600,000 457 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 2,319,000 458 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2,000,000 459 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3,600,000 460 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) 3,600,000

461 1,200,000

462 1,200,000

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Page 12: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 12/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

463 1,200,000

464 6,890,000

465 6,890,000

466 4,282,000

467 4,282,000

468 4,282,000

469 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,640,000 470 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4,211,000

471 4,441,000

472 4,441,000

473 4,441,000

474 Cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4,441,000

475 4,282,000

476 4,282,000

477 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,752,000 478 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] 4,044,000

479 4,297,000

480 Cắt đường mật ngoài gan 4,211,000 481 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4,227,000 482 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,793,000

483 7,757,000

484 7,757,000

485 7,757,000

486 7,757,000

487 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000

488 7,757,000

489 7,757,000

490 7,757,000

491 7,757,000

492 7,757,000

493 7,757,000

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Page 13: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 13/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

494 7,757,000

495 7,757,000

496 7,757,000

497 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2,000,000 498 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 3,600,000 499 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 1,600,000 500 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1,600,000 501 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1,600,000 502 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000 503 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,837,000 504 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000

505 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000

506 10,424,000

507 Cắt khối u khẩu cái 2,536,000 508 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,284,000

509 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,284,000

510 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,284,000

511 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,284,000

512 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000 513 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000

514 7,757,000

515 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000 516 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000

517 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

518 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 519 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] 895,000

520 4,282,000

521 8,265,000

522 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000

523 4,297,000

524 8,265,000

525 8,265,000

526 Cắt nang giáp móng 2,071,000 527 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 528 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] 2,807,000 529 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 530 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 531 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 532 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000

533 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000

534 Cắt nang xương hàm khó 2,807,000 535 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,211,000 536 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4,441,000

Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Page 14: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 14/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú537 Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000 538 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000 539 Cắt nối niệu quản 2,950,000 540 Cắt nối niệu quản[nhi] 4,997,000

541 Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy) 1,800,000

542 8,265,000

543 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] 8,265,000

544 Cắt phymosis 224,000 545 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 546 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] 1,938,000 547 Cắt polype trực tràng[nhi] 1,010,000 548 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 549 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 550 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 551 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 552 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000 553 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 554 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 555 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 556 Cắt thần kinh Vidienne 3,600,000 557 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,416,000 558 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,416,000 559 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,044,000 560 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,044,000

561 4,297,000

562 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,044,000 563 Cắt thị thần kinh 704,000

564 7,757,000

565 8,265,000

566 8,265,000

567 8,265,000

568 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,073,000

569 6,890,000

570 4,282,000

571 4,282,000

572 4,282,000

573 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 574 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000 575 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000

576 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5,848,000

577 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000

578 7,545,000

579 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000

Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Page 15: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 15/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

580 7,545,000

581 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 582 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,402,000 583 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 584 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,402,000 585 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 586 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6,402,000 587 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,269,000 588 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7,545,000 589 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000 590 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7,545,000 591 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,008,000

592 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,402,000

593 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000

594 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000

595 2,461,000

596 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5,864,000 597 Cắt túi mật 4,335,000 598 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 599 Cắt túi thừa niệu đạo 1,600,000 600 Cắt túi thừa tá tràng 4,105,000

601 6,907,000

602 4,297,000

603 6,402,000

604 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,008,000 605 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6,402,000 606 Cắt u amidan 3,679,000 607 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 2,935,000 608 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000 609 Cắt u bao gân 1,642,000 610 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000 611 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 612 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] 679,000 613 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] 1,094,000 614 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000 615 Cắt u da mi không ghép 689,000 616 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] 1,200,000 617 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,200,000 618 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 619 Cắt u kết mạc không vá 750,000

620 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1,115,000

621 Cắt u lành dương vật 1,793,000 622 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 623 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 624 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 625 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000

626 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4,482,000

627 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,858,000

628 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,935,000

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

Page 16: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 16/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú629 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] 1,094,000 630 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] 2,507,000 631 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] 1,094,000 632 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 633 Cắt u máu trong xương 2,896,000 634 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000 635 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] 2,896,000 636 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2,896,000 637 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,793,000 638 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] 2,896,000 639 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,536,000 640 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 2,935,000

641 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2,081,000

642 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000 643 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 644 Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000

645 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] 1,314,000

646 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] 819,000 647 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] 1,314,000 648 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] 819,000 649 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000 650 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 651 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 652 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 653 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000

654 Cắt u nang men răng, ghép xương[chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo] 1,000,000

655 6,404,000

656 3,611,000

657 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,152,000 658 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] 2,507,000 659 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000 660 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 661 Cắt u tá tràng 2,460,000

662 3,611,000

663 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4,044,000 664 Cắt u thần kinh 3,600,000 665 Cắt u thận lành 2,619,000 666 Cắt u thành âm đạo 1,960,000

667 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000

668 Cắt u trung thất 9,918,000 669 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 9,918,000 670 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 671 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000

672 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3,043,000

673 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] 3,043,000

674 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 675 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3,043,000 676 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

Page 17: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 17/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú677 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 678 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3,043,000 679 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 680 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 681 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,402,000 682 Cắt u vú lành tính 2,753,000 683 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,858,000 684 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] 4,495,000 685 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3,600,000 686 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000 687 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] 2,507,000 688 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,200,000 689 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] 2,507,000

690 3,611,000

691 3,611,000

692 3,611,000

693 3,611,000

694 2,461,000

695 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,253,000

696 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,085,000

697 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,200,000 698 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,200,000 699 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,642,000 700 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7,253,000 701 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4,522,000 702 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,253,000

703 7,253,000

704 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4,522,000

705 4,311,000

706 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000

707 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5,038,000

708 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 709 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] 713,000 710 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 711 Chích mủ mắt 429,000 712 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 713 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590,000

714 3,429,000

715 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,657,000

716 3,109,000

Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]

Page 18: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 18/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

717 3,609,000

718 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] 47,900 719 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm] 145,000

720 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000

721 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000

722 5,777,000

723 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,167,000 724 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000

725 5,140,000

726 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

727 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] 2,543,000

728 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

729 3,609,000

730 3,609,000

731 3,609,000

732 3,609,000

733 3,609,000

734 3,609,000

735 2,597,000

736 2,597,000

737 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 738 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 739 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000 740 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,709,000 741 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,709,000 742 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 743 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 744 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 745 Dẫn lưu áp xe phổi 658,000 746 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 747 Dẫn lưu áp xe thực quản 2,709,000 748 Dẫn lưu áp xe tụy 2,709,000 749 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 750 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 751 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 752 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904,000

753 2,563,000

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Page 19: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 19/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

754 2,563,000

755 2,447,000

756 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2,000,000 757 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1,600,000 758 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3,008,741

759 2,563,000

760 2,563,000

761 2,563,000

762 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 763 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,563,000

764 2,563,000

765 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2,000,000

766 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000

767 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000

768 2,563,000

769 3,609,000

770 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5,873,000

771 3,609,000

772 3,609,000

773 3,609,000

774 3,609,000

775 3,609,000

776 3,609,000

777 Đặt ống thông khí hòm tai 900,000 778 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2,973,000 779 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] 1,179,000

780 3,609,000

781 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] 3,609,000 782 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 783 Điện châm[kim dài] 70,000 784 Điện đông thể mi[Nhi] 439,000 785 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] 40,000 786 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] 32,500 787 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2,300,000 788 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,793,000 789 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 790 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000

791 2,843,000

Dẫn lưu đường mật ra da[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đặt vít gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Page 20: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 20/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

792 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

793 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

794 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

795 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275,000 796 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000

797 2,461,000

798 2,461,000

799 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900 800 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] 234,000 801 Điều trị tủy lại 941,000 802 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - răng nhiều chân] 1,196,000 803 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - Răng sữa] 1,196,000

804 409,000

805 539,000

806 769,000

807 899,000

808 409,000

809 539,000

810 769,000

811 899,000

812 409,000

813 539,000

814 769,000

815 899,000

816 409,000

817 539,000

818 769,000

819 899,000

820 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] 409,000 821 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] 539,000

822 769,000

823 899,000

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

Page 21: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 21/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

824 409,000

825 539,000

826 769,000

827 899,000

828 409,000

829 539,000

830 769,000

831 899,000

832 409,000

833 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] 539,000

834 769,000

835 899,000

836 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,000,000

837 3,609,000

838 3,609,000

839 Đóng hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 4,105,000

840 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 841 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3,941,000 842 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000

843 2,563,000

844 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000

845 3,609,000

846 3,609,000

847 3,609,000

848 Ghép da dị loại độc lập 2,689,000

849 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 2,489,000

850 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 1,717,000

851 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000 852 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] 2,672,000 853 Ghép da tự do trên diện hẹp 1,600,000 854 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 4,040,000 855 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2,689,000 856 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4,040,000 857 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,719,000 858 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,719,000 859 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,051,000

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Đóng đinh xương chày mở[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Page 22: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 22/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú860 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,376,000

861 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,809,000

862 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,527,000

863 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,527,000

864 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,691,000

865 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,691,000

866 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,691,000

867 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,691,000

868 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,171,000

869 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,247,000

870 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3,223,000

871 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3,223,000

872 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5,311,000

873 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5,311,000

874 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,675,000

875 4,446,000

876 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,310,000 877 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000 878 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 879 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 880 Gọt giác mạc đơn thuần 734,000 881 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 882 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000

883 3,609,000

884 3,609,000

885 3,609,000

886 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000

887 6,567,000

888 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 889 Khâu củng mạc[Nhi] 1,200,000 890 Khâu da mi[Nhi - gây mê] 1,379,000 891 Khâu da mi[Nhi - gây tê] 774,000 892 Khâu giác mạc[đơn thuần] 750,000 893 Khâu giác mạc[phức tạp] 1,060,000 894 Khâu kết mạc[gây tê] 774,000 895 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] 1,379,000 896 Khâu kín vết thương thủng ngực 1,600,000 897 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 898 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,793,000 899 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 900 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] 3,414,000 901 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 902 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 903 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,414,000 904 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

Page 23: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 23/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

905 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

906 Khâu phủ kết mạc 614,000 907 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 908 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3,600,000 909 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000

910 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

911 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000

912 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

913 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

914 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 915 Khâu vết thương lách 2,619,000 916 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000

917 4,297,000

918 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000

919 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán 5,000,000

920 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5,038,000

921 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 922 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600 923 Khoan sọ thăm dò 4,310,000 924 Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000

925 4,981,000

926 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 927 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000

928 2,447,000

929 2,447,000

930 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2,447,000 931 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 932 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000 933 Lạnh đông thể mi 1,690,000 934 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,033,000 935 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000

936 3,611,000

937 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2,000,000

938 7,757,000

939 1,200,000

940 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 941 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 942 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 943 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 944 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,629,000 945 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 946 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2,000,000 947 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5,038,000

948 4,846,000

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc]

Page 24: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 24/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

949 4,297,000

950 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 951 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000 952 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] 3,910,000 953 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 954 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 955 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 956 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 957 Lấy sỏi niệu đạo 2,000,000 958 Lấy sỏi niệu quản 3,910,000 959 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 960 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 961 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 962 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 3,910,000 963 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4,211,000 964 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 965 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 966 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] 3,910,000

967 2,563,000

968 4,297,000

969 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

970 5,430,000

971 3,611,000

972 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] 554,000

973 2,447,000

974 2,447,000

975 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 2,447,000 976 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000

977 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2,447,000

978 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000

979 2,563,000

980 Mở góc tiền phòng 1,060,000 981 Mở khí quản cấp cứu 704,000 982 Mở khí quản thường quy 704,000 983 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] 3,910,000 984 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 985 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] 3,162,000 986 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2,000,000

987 6,498,000

988 Mở ngực thăm dò 3,162,000 989 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 990 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000

991 4,311,000

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

Page 25: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 25/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

992 4,311,000

993 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000 994 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 995 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000 996 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1,793,000 997 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000 998 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000 999 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000

1000 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2,447,000

1001 2,447,000

1002 Mở thông túi mật 1,793,000 1003 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 516,000 1004 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,620,000

1005 3,609,000

1006 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 1007 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1008 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 1009 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] 2,620,000 1010 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3,629,000 1011 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,629,000 1012 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,629,000 1013 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,629,000 1014 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,629,000 1015 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000 1016 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000 1017 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1018 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000

1019 3,609,000

1020 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 1,600,000 1021 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] 180,000 1022 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] 98,600 1023 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] 194,000

1024 4,105,000

1025 4,297,000

1026 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,211,000 1027 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1028 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000 1029 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] 7,729,000 1030 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000 1031 Nối mật ruột tận - bên 4,211,000

1032 2,563,000

1033 Nối nang tụy - hỗng tràng 4,211,000

1034 2,563,000

1035 2,563,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Page 26: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 26/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1036 2,563,000

1037 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,211,000 1038 Nối niệu quản - đài thận 2,950,000 1039 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2,000,000 1040 Nối ống mật chủ - tá tràng 4,211,000 1041 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 1042 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1,253,000 1043 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000 1044 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 1045 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 1046 Nội soi buồng tử cung tách dính 1,373,000 1047 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000

1048 410,000

1049 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1050 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1051 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 1052 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 906,000

1053 40,000

1054 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1055 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508,000 1056 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3,839,000 1057 Nội soi lồng ngực 937,000 1058 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,760,000

1059 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000

1060 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906,000

1061 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 1062 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1,253,000 1063 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904,000 1064 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1065 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000

1066 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] 683,000

1067 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] 870,000 1068 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,061,000 1069 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2,950,000 1070 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 1071 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000

1072 4,105,000

1073 4,105,000

1074 Nối túi mật - hỗng tràng 4,211,000 1075 Nối túi mật - hỗng tràng 4,211,000 1076 Nối tụy ruột 4,211,000

1077 2,563,000

1078 5,727,000

1079 Nong niệu đạo 228,000 1080 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000

1081 2,461,000

Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori[có sinh thiết. Đã bao gồm chi phí Test HP]

Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca]

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Page 27: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 27/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1082 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 3,981,000

1083 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 1084 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000 1085 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 1086 4,522,000

1087 5,140,000

1088 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,752,000 1089 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3,162,000 1090 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,162,000

1091 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000

1092 6,404,000

1093 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] 3,629,000

1094 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] 3,629,000

1095 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,793,000 1096 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4,381,000 1097 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 1,323,000 1098 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000

1099 3,609,000

1100 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 1101 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000

1102 6,404,000

1103 2,461,000

1104 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] 2,303,000 1105 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,033,000 1106 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] 3,679,000 1107 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] 1,033,000

1108 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3,536,000

1109 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 1110 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,752,000

1111 3,917,000

1112 3,917,000

1113 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,522,000 1114 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000

1115 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3,536,000

1116 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679,000 1117 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000 1118 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679,000 1119 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000 1120 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,200,000 1121 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1,314,000 1122 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 819,000 1123 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000 1124 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 1125 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,793,000 1126 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2,619,000

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Page 28: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 28/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1127 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000 1128 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,310,000 1129 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000 1130 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 1131 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 1132 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2,319,000 1133 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5,862,000

1134 2,619,000

1135 6,582,000

1136 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,310,000 1137 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,162,000 1138 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 1139 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000 1140 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000 1141 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000 1142 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 13,931,000 1143 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 1144 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000

1145 8,265,000

1146 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2,709,000 1147 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2,709,000 1148 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000 1149 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 1150 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000

1151 8,265,000

1152 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 1153 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 1154 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 4,902,000 1155 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 4,902,000 1156 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4,008,000 1157 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000

1158 2,461,000

1159 2,461,000

1160 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 1161 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000

1162 9,188,000

1163 7,115,000

1164 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000 1165 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,008,000 1166 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,008,000 1167 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000

1168 3,157,000

1169 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,507,000 1170 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 1171 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2,896,000

Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện]

Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Page 29: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 29/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1172 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000 1173 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 5,871,947

1174 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

1175 4,105,000

1176 4,482,000

1177 8,265,000

1178 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1179 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1180 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000

1181 6,404,000

1182 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1183 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000

1184 5,848,000

1185 6,404,000

1186 6,404,000

1187 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 1188 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 1189 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000 1190 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000

1191 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,167,000

1192 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,167,000

1193 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4,675,000

1194 2,461,000

1195 2,597,000

1196 2,597,000

1197 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3,130,000 1198 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 1199 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 1200 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,767,000 1201 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000 1202 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 1203 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000

1204 4,487,000

1205 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000

1206 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3,407,000

1207 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3,053,000

1208 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3,407,000

1209 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 3,407,000 1210 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 3,407,000

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]

Page 30: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 30/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1211 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 3,407,000 1212 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 3,407,000

1213 3,609,000

1214 3,609,000

1215 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,195,000

1216 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6,514,000

1217 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6,514,000

1218 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] 3,600,000

1219 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 1220 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 1221 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 1222 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000

1223 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2,767,000

1224 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000 1225 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,767,000 1226 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,767,000 1227 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000

1228 5,777,000

1229 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,167,000 1230 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4,675,000 1231 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000 1232 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000

1233 5,140,000

1234 5,140,000

1235 1,200,000

1236 6,404,000

1237 3,609,000

1238 Phẫu thuật Crossen 3,840,000 1239 Phẫu thuật cứng cơ may 3,429,000 1240 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] 3,429,000 1241 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,657,000 1242 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,738,000

1243 2,563,000

1244 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,709,000 1245 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,709,000 1246 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000

1247 4,846,000

1248 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 3,981,000

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Page 31: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 31/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1249 3,981,000

1250 3,981,000

1251 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 1252 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000

1253 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] 3,981,000

1254 3,981,000

1255 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1256 3,850,000

1257 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] 1,004,000

1258 1,950,000

1259 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 1,800,000

1260 6,459,000

1261 3,429,000

1262 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,500,000

1263 4,311,000

1264 2,461,000

1265 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000

1266 6,404,000

1267 2,447,000

1268 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2,619,000

1269 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,060,000

1270 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] 3,609,000

1271 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000

1272 4,105,000

1273 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 3,903,000

1274 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3,903,000

1275 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3,903,000

1276 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] 2,689,000

1277 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2] 4,040,000

1278 3,600,000

1279 3,600,000

1280 3,600,000

1281 3,767,000

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim cố định]

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo]

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Page 32: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 32/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1282 3,767,000

1283 3,817,000

1284 3,817,000

1285 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000

1286 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

1287 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1288 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1289 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1290 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,084,000 1291 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,084,000 1292 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,084,000

1293 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1294 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1295 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1296 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1297 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1298 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1299 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1300 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1301 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,943,000

1302 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,643,000

1303 2,643,000

1304 2,643,000

1305 2,643,000

1306 2,643,000

1307 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,843,000

1308 2,843,000

1309 2,843,000

1310 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,084,000 1311 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,084,000 1312 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2,084,000

1313 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

1314 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

1315 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2,543,000

1316 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3,414,000 1317 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000 1318 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000 1319 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] 2,167,000 1320 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3,303,000 1321 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3,303,000

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vit]

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Page 33: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 33/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1322 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,435,000 1323 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000 1324 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,335,000 1325 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2,335,000 1326 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] 2,335,000 1327 Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] 3,600,000

1328 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài] 3,600,000

1329 3,609,000

1330 1,000,000

1331 1,000,000

1332 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,010,000 1333 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602,000 1334 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505,000

1335 6,404,000

1336 6,404,000

1337 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 696,000 1338 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 1339 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000 1340 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2,619,000 1341 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] 6,967,000

1342 2,461,000

1343 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5,862,000 1344 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,793,000

1345 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,619,000

1346 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000

1347 4,105,000

1348 4,105,000

1349 4,105,000

1350 4,441,000

1351 3,609,000

1352 3,157,000

1353 3,157,000

1354 3,157,000

1355 3,157,000

1356 3,157,000

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Page 34: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 34/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1357 3,157,000

1358 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000

1359 3,157,000

1360 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000 1361 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000

1362 3,157,000

1363 3,157,000

1364 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,801,000 1365 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1366 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000 1367 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696,000

1368 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1369 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 14,042,000

1370 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14,042,000

1371 12,277,000

1372 12,277,000

1373 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2,619,000 1374 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000 1375 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000 1376 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4,691,000 1377 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2,531,000 1378 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000 1379 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000 1380 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3,167,000

1381 6,567,000

1382 6,567,000

1383 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,531,000

1384 13,460,000

1385 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000 1386 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13,931,000

1387 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3,414,000

1388 4,441,000

1389 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,117,000 1390 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000

1391 4,105,000

1392 13,460,000

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Page 35: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 35/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1393 Phẫu thuật Doenig 2,000,000

1394 4,351,000

1395 4,351,000

1396 4,351,000

1397 4,351,000

1398 2,039,000

1399 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3,508,000

1400 3,609,000

1401 3,609,000

1402 4,981,000

1403 5,132,000

1404 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3,600,000 1405 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 1406 Phẫu thuật Epicanthus 804,000 1407 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] 804,000 1408 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,211,000 1409 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000

1410 3,609,000

1411 3,609,000

1412 3,609,000

1413 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000

1414 3,609,000

1415 3,609,000

1416 3,609,000

1417 3,609,000

1418 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1,793,000

1419 4,029,000

1420 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2,719,000 1421 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,691,000 1422 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4,691,000 1423 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

1424 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] 3,223,000

1425 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4,040,000

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Page 36: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 36/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1426 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000 1427 Phẫu thuật ghép móng 1,136,000

1428 4,969,000

1429 4,446,000

1430 3,869,000

1431 4,446,000

1432 4,446,000

1433 2,335,000

1434 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000 1435 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,310,000 1436 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 1437 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4,310,000 1438 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4,310,000 1439 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4,310,000 1440 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000

1441 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền] 3,167,000

1442 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] 2,689,000

1443 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000

1444 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1,200,000

1445 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000 1446 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000 1447 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,657,000 1448 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000 1449 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] 2,254,000

1450 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5,727,000

1451 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5,727,000 1452 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5,727,000 1453 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000

1454 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 4,335,000

1455 4,435,000

1456 3,609,000

1457 3,850,000

1458 3,850,000

1459 2,643,000

1460 2,643,000

1461 2,643,000

1462 2,643,000

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim cố định]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Page 37: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 37/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1463 2,643,000

1464 3,609,000

1465 2,843,000

1466 2,543,000

1467 2,543,000

1468 2,543,000

1469 3,609,000

1470 3,850,000

1471 3,609,000

1472 3,609,000

1473 3,609,000

1474 3,609,000

1475 3,609,000

1476 3,609,000

1477 3,609,000

1478 3,609,000

1479 3,609,000

1480 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1481 3,609,000

1482 3,609,000

1483 3,609,000

1484 3,609,000

1485 3,609,000

1486 3,609,000

1487 3,609,000

1488 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000 1489 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít][Nhi]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Page 38: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 38/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1490 4,981,000

1491 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 1492 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 1493 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000

1494 2,461,000

1495 6,404,000

1496 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 1497 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000 1498 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3,488,000 1499 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5,862,000 1500 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000

1501 3,609,000

1502 3,609,000

1503 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1504 3,609,000

1505 3,609,000

1506 3,609,000

1507 3,609,000

1508 3,609,000

1509 3,609,000

1510 3,609,000

1511 3,609,000

1512 3,609,000

1513 3,609,000

1514 3,609,000

1515 3,609,000

1516 3,609,000

1517 3,609,000

1518 3,609,000

1519 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1520 3,609,000

1521 3,609,000

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Page 39: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 39/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1522 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1523 3,609,000

1524 3,609,000

1525 3,609,000

1526 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1527 3,609,000

1528 3,609,000

1529 3,609,000

1530 3,609,000

1531 3,609,000

1532 3,609,000

1533 3,609,000

1534 3,609,000

1535 3,609,000

1536 3,609,000

1537 3,609,000

1538 3,609,000

1539 3,609,000

1540 3,609,000

1541 3,609,000

1542 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000 1543 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1544 3,609,000

1545 3,609,000

1546 3,609,000

1547 3,609,000

1548 3,609,000

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Page 40: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 40/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1549 3,609,000

1550 3,609,000

1551 3,609,000

1552 3,609,000

1553 3,609,000

1554 3,609,000

1555 3,609,000

1556 3,609,000

1557 3,609,000

1558 3,609,000

1559 3,609,000

1560 3,609,000

1561 3,609,000

1562 3,609,000

1563 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000 1564 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1565 3,609,000

1566 3,609,000

1567 3,609,000

1568 3,609,000

1569 3,609,000

1570 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1571 3,609,000

1572 3,609,000

1573 3,609,000

1574 3,609,000

1575 3,609,000

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Page 41: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 41/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1576 4,446,000

1577 3,609,000

1578 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1579 3,609,000

1580 3,609,000

1581 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000

1582 3,609,000

1583 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2,000,000

1584 3,609,000

1585 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 704,000 1586 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1,150,000 1587 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 745,000

1588 2,461,000

1589 3,508,000

1590 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3,508,000 1591 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 3,508,000

1592 3,508,000

1593 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2,767,000

1594 595,000

1595 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000 1596 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 1597 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 1598 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,033,000

1599 6,514,000

1600 3,981,000

1601 3,611,000

1602 6,404,000

1603 6,404,000

1604 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000

1605 5,039,000

1606 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2,973,000 1607 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] 449,000 1608 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3,629,000 1609 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1,793,000

1610 4,846,000

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Page 42: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 42/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1611 4,846,000

1612 4,846,000

1613 4,846,000

1614 4,846,000

1615 4,846,000

1616 4,846,000

1617 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000

1618 4,056,000

1619 4,135,000

1620 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 1621 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000

1622 5,694,000

1623 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000

1624 4,135,000

1625 1,600,000

1626 4,837,000

1627 2,461,000

1628 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

1629 2,461,000

1630 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1,500,000 1631 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 1632 Phẫu thuật Lefort 2,674,000 1633 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 1634 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 1635 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 1636 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4,691,000 1637 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000 1638 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000 1639 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000 1640 Phẫu thuật lồi xương 5,871,947

1641 2,153,000

1642 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 2,153,000 1643 Phẫu thuật Manchester 3,509,000

1644 4,846,000

1645 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 1646 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 1647 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 1648 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 1649 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,704,000

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo]

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Page 43: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 43/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1650 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000

1651 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,835,000

1652 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000

1653 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000

1654 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 1655 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,310,000 1656 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,310,000 1657 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000 1658 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 1659 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2,722,000

1660 6,907,000

1661 6,404,000

1662 4,846,000

1663 4,846,000

1664 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 1665 Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 3,600,000 1666 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,310,000

1667 Phẫu thuật mở túi nội dịch 5,081,000 1668 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1669 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,657,000 1670 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3,407,000 1671 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,044,000 1672 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 1673 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000 1674 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 1675 Phẫu thuật nang Tarlov 4,310,000 1676 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 1677 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 1678 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 1679 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 1680 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 1681 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 1682 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 1683 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,657,000 1684 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,657,000 1685 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,657,000 1686 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,657,000 1687 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,657,000 1688 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,657,000 1689 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,657,000 1690 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,657,000 1691 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 1692 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2,752,000 1693 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,752,000 1694 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,752,000 1695 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,752,000 1696 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,752,000 1697 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2,752,000 1698 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,752,000 1699 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,657,000

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Page 44: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 44/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1700 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 1,210,000 1701 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 1702 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 320,000 1703 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 1704 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 1705 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 1706 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000

1707 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000

1708 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2,828,000

1709 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3,053,000

1710 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 1711 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 1712 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6,307,000 1713 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2,061,000 1714 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2,262,000 1715 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 1716 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000

1717 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] 1,541,000

1718 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3,072,000

1719 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] 3,072,000

1720 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5,760,000

1721 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1722 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1723 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1724 4,008,000

1725 5,614,000

1726 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1727 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1728 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1729 4,008,000

1730 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000 1731 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1732 4,887,000

1733 4,887,000

1734 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1735 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1736 5,614,000

1737 4,008,000

1738 5,614,000

1739 4,008,000

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

Page 45: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 45/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1740 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1741 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1742 4,187,000

1743 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 1744 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 1745 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5,569,000 1746 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000 1747 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 1748 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 1749 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000 1750 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,000,000 1751 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,000,000 1752 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 1753 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 4,887,000

1754 4,887,000

1755 4,072,000

1756 3,130,000

1757 3,130,000

1758 4,072,000

1759 3,130,000

1760 3,130,000

1761 4,072,000

1762 4,072,000

1763 4,072,000

1764 3,130,000

1765 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000

1766 4,072,000

1767 3,130,000

1768 4,072,000

1769 3,130,000

1770 4,072,000

1771 5,255,000

1772 5,255,000

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Page 46: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 46/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1773 5,255,000

1774 5,255,000

1775 5,255,000

1776 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1777 4,008,000

1778 3,109,000

1779 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,061,000

1780 4,187,000

1781 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000

1782 3,109,000

1783 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,061,000

1784 4,072,000

1785 7,895,000

1786 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000

1787 3,525,000

1788 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4,227,000 1789 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,000,000 1790 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000 1791 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1792 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1793 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] 5,614,000

1794 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] 4,008,000 1795 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000 1796 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000 1797 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 1798 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 1799 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000

1800 3,109,000

1801 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000

1802 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,072,000

1803 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3,072,000

1804 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,130,000 1805 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000

1806 7,436,000

1807 4,008,000

1808 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] 7,436,000

1809 4,008,000

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.]

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

Page 47: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 47/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1810 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] 7,545,000

1811 4,008,000

1812 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000 1813 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

1814 4,072,000

1815 3,130,000

1816 4,072,000

1817 3,130,000

1818 4,072,000

1819 3,130,000

1820 3,130,000

1821 4,072,000

1822 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000 1823 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 1824 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2,958,000

1825 3,630,000

1826 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000

1827 4,072,000

1828 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] 5,614,000 1829 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] 4,008,000 1830 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000 1831 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,009,000

1832 4,072,000

1833 3,525,000

1834 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 8,782,000 1835 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000 1836 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000 1837 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000 1838 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] 4,899,000 1839 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000

1840 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000

1841 3,525,000

1842 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê] 647,000 1843 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,227,000 1844 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000 1845 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,130,000

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Page 48: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 48/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1846 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,130,000

1847 3,525,000

1848 9,589,000

1849 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5,760,000 1850 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,322,000

1851 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 3,053,000

1852 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1853 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 1854 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000

1855 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3,053,000

1856 3,053,000

1857 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3,053,000

1858 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000

1859 4,088,000

1860 4,088,000

1861 4,088,000

1862 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4,088,000

1863 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,738,000 1864 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 1865 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 1866 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 1867 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 1868 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,262,000 1869 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000

1870 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2,973,000

1871 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,061,000

1872 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,061,000

1873 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000

1874 3,130,000

1875 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4,982,000

1876 3,130,000

1877 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4,982,000

1878 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3,072,000

1879 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 5,851,000

1880 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] 4,899,000 1881 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4,982,000 1882 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,061,000

1883 4,847,000

1884 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000 1885 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000

1886 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,760,000

1887 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 1888 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler]

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Page 49: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 49/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1889 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000 1890 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3,469,000 1891 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000 1892 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,167,000 1893 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,061,000

1894 3,130,000

1895 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 1896 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,760,000

1897 3,072,000

1898 3,072,000

1899 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000 1900 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000 1901 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000

1902 4,072,000

1903 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000

1904 3,072,000

1905 4,072,000

1906 2,563,000

1907 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000 1908 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000

1909 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] 3,072,000

1910 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000

1911 4,072,000

1912 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000

1913 3,072,000

1914 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 1915 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000 1916 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000 1917 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000

1918 3,072,000

1919 3,109,000

1920 3,109,000

1921 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,061,000 1922 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4,982,000

1923 3,130,000

1924 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 1925 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3,839,000

1926 3,630,000

1927 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 1928 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3,839,000

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi - Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Page 50: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 50/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

1929 3,130,000

1930 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 1931 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000 1932 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000 1933 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000

1934 3,630,000

1935 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000 1936 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 1937 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 1938 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 1939 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 1940 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 1941 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 1942 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4,794,000 1943 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 1944 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] 2,722,000 1945 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] 1,541,000

1946 1,541,000

1947 4,072,000

1948 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 2,958,000

1949 4,072,000

1950 4,072,000

1951 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000 1952 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2,958,000 1953 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000 1954 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000 1955 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000 1956 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000

1957 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2,262,000

1958 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000

1959 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 4,088,000

1960 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000 1961 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 1962 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 1963 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1964 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,061,000 1965 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1966 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,865,000 1967 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000

1968 4,101,000

1969 4,101,000

1970 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2,950,000

1971 3,109,000

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Page 51: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 51/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1972 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000 1973 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 1974 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000 1975 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000

1976 4,088,000

1977 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000

1978 2,658,000

1979 4,847,000

1980 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2,262,000 1981 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 1982 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000 1983 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000

1984 2,865,000

1985 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000 1986 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 4,037,000 1987 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000 1988 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,760,000

1989 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000

1990 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] 6,294,000

1991 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000 1992 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 2,867,000

1993 6,567,000

1994 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,211,000 1995 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000 1996 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,010,000

1997 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2,619,000

1998 4,297,000

1999 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 614,000 2000 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] 1,189,000 2001 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] 614,000 2002 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] 1,356,000 2003 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] 809,000 2004 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] 1,563,000 2005 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] 1,020,000 2006 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] 1,745,000 2007 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] 1,176,000 2008 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] 1,189,000 2009 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000

2010 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,227,000

2011 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,227,000 2012 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3,600,000 2013 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 2014 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000

2015 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4,105,000

2016 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Page 52: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 52/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2017 3,609,000

2018 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 2019 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 2020 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,167,000 2021 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,167,000 2022 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,167,000 2023 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 2024 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4,040,000 2025 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,167,000 2026 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000

2027 3,609,000

2028 3,609,000

2029 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000

2030 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2031 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2032 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,689,000 2033 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000

2034 5,777,000

2035 5,777,000

2036 2,828,000

2037 4,351,000

2038 1,000,000

2039 1,000,000

2040 1,000,000

2041 1,000,000

2042 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,087,000 2043 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,087,000

2044 2,615,000

2045 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,167,000 2046 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3,109,000 2047 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2,435,000 2048 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2,335,000 2049 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3,167,000 2050 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 2051 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4,040,000

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

Page 53: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 53/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2052 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,167,000 2053 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 2054 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,040,000 2055 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,167,000 2056 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,167,000

2057 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4,040,000

2058 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,167,000

2059 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,167,000

2060 3,900,000

2061 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,167,000 2062 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3,167,000 2063 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,167,000 2064 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,167,000 2065 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3,167,000 2066 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,167,000

2067 3,167,000

2068 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000

2069 2,039,000

2070 3,429,000

2071 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2072 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2073 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,435,000 2074 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2,335,000 2075 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2,335,000 2076 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2,335,000 2077 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 2078 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 2079 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000

2080 3,053,000

2081 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2,973,000

2082 4,675,000

2083 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,167,000 2084 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4,675,000 2085 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,167,000 2086 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,167,000 2087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4,675,000 2088 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1,793,000 2089 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345,000 2090 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,081,000 2091 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,167,000 2092 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6,960,000 2093 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2,335,000 2094 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2,335,000

2095 2,828,000

2096 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2,335,000

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

Page 54: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 54/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2097 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000

2098 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4,533,000

2099 7,227,000

2100 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4,533,000 2101 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,679,000 2102 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3,167,000 2103 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 2104 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 2105 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000 2106 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,793,000 2107 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 3,600,000 2108 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,323,000 2109 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000 2110 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000

2111 4,481,000

2112 4,481,000

2113 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,335,000 2114 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4,481,000 2115 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 3,609,000

2116 6,703,000

2117 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000 2118 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4,981,000

2119 3,157,000

2120 3,157,000

2121 3,157,000

2122 5,132,000

2123 3,157,000

2124 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu] 5,132,000

2125 3,157,000

2126 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3,053,000 2127 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 2128 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,087,000 2129 Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] 3,850,000 2130 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 2131 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 1,590,000 2132 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2133 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2134 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2135 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2136 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2137 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2138 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2139 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu]

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Page 55: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 55/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2140 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2141 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2142 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 1,590,000

2143 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000

2144 2,597,000

2145 2,597,000

2146 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3,109,000

2147 phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3,949,000

2148 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000

2149 Phẫu thuật treo sụn phễu 1,884,000 2150 Phẫu thuật treo thận 2,750,000 2151 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000

2152 2,461,000

2153 2,461,000

2154 2,461,000

2155 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2,918,000

2156 5,039,000

2157 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6,514,000

2158 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6,514,000

2159 Phẫu thuật túi thừa Zenker 4,009,000

2160 4,787,000

2161 6,277,000

2162 Phẫu thuật U máu 2,896,000

2163 6,277,000

2164 4,847,000

2165 6,277,000

2166 4,847,000

2167 6,277,000

2168 6,277,000

2169 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000

2170 6,277,000

2171 4,847,000

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Page 56: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 56/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2172 4,847,000

2173 6,277,000

2174 4,787,000

2175 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] 5,910,000 2176 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,767,000 2177 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000

2178 5,431,000

2179 4,351,000

2180 5,431,000

2181 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2,973,000 2182 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] 2,000,000 2183 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 2184 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 2185 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000 2186 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000 2187 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2188 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 2189 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000

2190 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2191 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,381,000

2192 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000

2193 5,151,000

2194 5,140,000

2195 4,847,000

2196 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2,865,000

2197 5,777,000

2198 5,777,000

2199 5,777,000

2200 5,777,000

2201 5,777,000

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Page 57: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 57/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2202 5,777,000

2203 5,777,000

2204 5,777,000

2205 5,777,000

2206 5,777,000

2207 5,777,000

2208 5,777,000

2209 5,777,000

2210 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7,499,000 2211 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] 6,157,000

2212 4,000,000

2213 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000 2214 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] 7,118,000 2215 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000 2216 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 2217 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 2,460,000 2218 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1,600,000 2219 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000

2220 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000

2221 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000

2222 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000

2223 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 2224 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,752,000 2225 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] 5,107,000 2226 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000

2227 5,151,000

2228 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3,609,000

2229 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2,000,000 2230 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 2231 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 2232 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,209,000 2233 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 5,910,000

2234 3,429,000

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Page 58: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 58/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2235 3,429,000

2236 3,429,000

2237 3,429,000

2238 3,429,000

2239 3,429,000

2240 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2241 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 2242 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,657,000

2243 5,151,000

2244 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000

2245 5,151,000

2246 5,151,000

2247 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 2248 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000

2249 2,843,000

2250 2,843,000

2251 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] 2,709,000 2252 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] 2,709,000 2253 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] 2,709,000

2254 3,130,000

2255 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1,600,000 2256 Rạch góc tiền phòng 1,060,000 2257 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 2258 Rút chỉ thép xương ức[nhi] 1,681,000 2259 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 2260 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000 2261 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] 1,681,000 2262 Siêu âm điều trị[Nhi] 44,400 2263 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000 2264 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 2265 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 2266 Sinh thiết tổ chức mi 150,000

2267 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[chưa bao gồm chi phí màng ối] 2,088,000

2268 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] 1,460,000

2269 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2,828,000

2270 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000 2271 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000 2272 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 4,049,000

2273 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes 2,950,000

2274 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 2,689,000 2275 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] 4,040,000 2276 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] 2,689,000

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Page 59: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 59/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2277 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 4,040,000 2278 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 2279 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1,195,000 2280 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2,950,000

2281 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3,600,000

2282 Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4,335,000 2283 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] 9,800 2284 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] 9,800 2285 Tập với xe đạp tập[Nhi] 9,800 2286 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 2287 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 2,447,000 2288 Tháo bỏ các ngón chân 2,752,000 2289 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 2290 Tháo đốt bàn 2,752,000

2291 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000

2292 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] 3,640,000 2293 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] 3,640,000 2294 Tháo khớp háng 3,640,000 2295 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] 3,640,000 2296 Tháo khớp khuỷu 3,640,000 2297 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] 3,640,000 2298 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,640,000 2299 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2300 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] 6,453,000 2301 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2302 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2303 Thắt các động mạch ngoại vi 1,600,000 2304 Thắt động mạch bướm - khẩu cái 3,600,000 2305 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 2306 Thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,884,000 2307 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 2308 Thay băng catheter lọc máu có heparine 150,000 2309 Thay băng catheter lọc máu không có heparine 80,000

2310 110,000

2311 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] 110,000

2312 55,000

2313 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm] 55,000 2314 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 129,000 2315 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] 227,000 2316 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm] 79,600 2317 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm] 109,000

2318 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174,000

2319 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] 140,000 2320 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000 2321 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 2322 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3,109,000 2323 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,793,000 2324 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 600,000

2325 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] 120,000

2326 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể]

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]

Page 60: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 60/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2327 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,060,000 2328 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3,585,000

2329 3,085,000

2330 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 4,487,000 2331 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6,419,000 2332 Xoa bóp bằng máy[Nhi] 24,300 2333 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] 38,000 2334 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] 45,000 2335 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 2336 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 2337 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5,311,000 2338 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì[Nhi] 2,700,000 2337 Nẹp bàn tay 60,000 2338 Nẹp cánh tay 75,000 2339 Quần áo BN sọc 300,000 2340 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000 2341 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000 2342 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo 1,600,000

2343 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

2344 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

2345 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

2346 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

2347 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,482,000

2348 Bơm túi giãn da vùng da đầu 3,679,000 2349 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458,000

2350 7,757,000

2351 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6,402,000

2352 4,681,000

2353 10,424,000

2354 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 180,000 2355 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000 2356 Cắt chỉ (dân nội trú) 45,000 2357 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 2358 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2359 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 2360 Cắt cuống 1 chân 120,000

2361 6,890,000

2362 Cắt dây thanh 3,600,000

2363 4,297,000

2364 Cắt đường rò mông 120,000

2365 6,335,000

2366 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000 2367 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,837,000 2368 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]

Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Page 61: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 61/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2369 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000 2370 Cắt lách do u, ung thư,[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4,284,000

2371 4,282,000

2372 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1,600,000 2373 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 1,200,000 2374 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể 1,500,000 2375 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3,600,000 2376 Cắt sửa các góc hàm dưới 2,000,000 2377 Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 3,600,000

2378 6,890,000

2379 6,890,000

2380 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 8,653,000 2381 Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 1,200,000 2382 Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] 3,600,000 2383 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000

2384 2,500,000

2385 Cắt u nang thừng tinh 1,600,000 2386 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2,000,000

2387 5,430,000

2388 6,651,000

2389 Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] 1,800,000 2390 Cắt ung thư thận 4,044,000 2391 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,044,000 2392 Cầu nhựa 3 đơn vị 220,000 2393 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,800,000 2394 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5,081,000 2395 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 250,000 2396 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 2397 Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que 900,000

2398 55,000

2399 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 120,000 2400 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] 250,000 2401 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 2402 Chích rạch vành tai 57,900 2403 Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) 20,000 2404 Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm 1,600,000 2405 Chọc dò u phổi, trung thất 1,400,000

2406 700,000

2407 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 169,000

2408 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 2,058,000

2409 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000

2410 Chọc hút u nang sàn mũi 25,000 2411 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 169,000 2412 Chữa bỏng mắt do hàn điện 27,000 2413 Chụp thép làm sẵn 279,000

Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học)

Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế]

Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ

Page 62: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 62/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2414 5,140,000

2415 2,563,000

2416 Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi 3,600,000 2417 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] 1,179,000 2418 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] 658,000 2419 Dẫn lưu thận 2,000,000 2420 Dẫn lưu thận qua da 2,000,000 2421 Đặt / tháo dụng cụ tử cung 210,000 2422 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 2423 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 640,000 2424 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 2425 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400 2426 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 700,000 2427 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) 1,030,000 2428 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 2429 Điện di điều trị 17,600 2430 Điều trị bằng tia hồng ngoại 33,000 2431 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307,000 2432 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 900,000 2433 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] 356,000

2434 2,795,000

2435 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 532,000 2436 Điều trị tủy răng sữa[một chân] 261,000 2437 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369,000

2438 409,000

2439 539,000

2440 899,000

2441 769,000

2442 Điều trị viêm quanh răng 780,000

2443 Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) 180,000

2444 Đo độ lác 58,600 2445 Đo khúc xạ máy 8,800 2446 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 2447 Đo nhĩ lượng 24,600 2448 Đo tim thai bằng Doppler 35,000 2449 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130,000 2450 Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) 50,000 2451 Gây mê khác 632,000

2452 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 361,000

2453 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 511,000

2454 Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt 600,000 2455 Ghép da kinh điển điều trị lộn mí 1,600,000 2456 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60,000 2457 Ghi điện cơ kim[nhi] 126,000 2458 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550,000

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]

Page 63: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 63/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2459 Hạ thấp gò má cao 2,000,000 2460 Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) 750,000 2461 Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 414,000 2462 Hàn Amalgame 40,000 2463 Hàn xi măng 25,000

2464 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 533,000

2465 Hút thai dưới 12 tuần 80,000 2466 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000

2467 5,038,000

2468 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600

2469 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600 2470 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600 2471 Làm lại hàm 200,000 2472 Làm thuốc âm đạo 5,000 2473 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 2474 Lấy đai ra 230,000

2475 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4,482,000

2476 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 2477 Lấy nhau tại PM sau sanh 700,000

2478 Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần 1,600,000

2479 Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm 1,600,000 2480 May thẩm mỹ tầng sinh môn 2,000,000

2481 2,447,000

2482 Móng quặp 80,000 2483 Một chụp thép cầu nhựa 600,000 2484 Một đơn vị sứ kim loại 700,000 2485 Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000 2486 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần ( 14 răng ) 650,000 2487 Nắn răng mọc lạc chỗ 1,400,000 2488 Nắn răng xoay trên 60o 1,400,000 2489 Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone 1,500,000 2490 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 2491 Nẹp cánh tay 75,000 2492 Nhét bấc mũi sau 107,000 2493 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,211,000 2494 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265,000 2495 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] 265,000 2496 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] 660,000 2497 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] 431,000 2498 Nội soi đường mật qua da tán sỏi 1,400,000 2499 Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2,663,000

2500 150,000

2501 2,663,000

2502 2,391,000

2503 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê] 660,000 2504 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê] 431,000 2505 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1,543,000 2506 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 500,000

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]

Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)]Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]

Page 64: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 64/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2507 2,191,000

2508 Nong kén da qui đầu 400,000 2509 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290,000 2510 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 2511 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 2512 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 519,000

2513 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 3,981,000

2514 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 500,000 2515 Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên 3,600,000 2516 Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) 3,600,000 2517 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] 3,679,000 2518 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] 1,314,000 2519 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] 819,000 2520 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] 1,938,000 2521 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] 589,000

2522 6,404,000

2523 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 2524 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3,085,000

2525 Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) 3,600,000

2526 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1,800,000

2527 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] 1,684,000

2528 Phẫu thuật chữa ngáy 1,800,000 2529 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính 3,428,000 2530 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,323,000 2531 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000 2532 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,679,000

2533 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên 1,500,000

2534 2,943,000

2535 2,943,000

2536 2,943,000

2537 2,943,000

2538 2,943,000

2539 2,943,000

2540 2,943,000

2541 2,943,000

2542 2,943,000

2543 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] 2,167,000 2544 Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) 1,900,000

2545 Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) 8,981,000

2546 4,029,000

2547 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,679,000

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Page 65: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 65/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2548 3,609,000

2549 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] 704,000 2550 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] 1,150,000

2551 4,847,000

2552 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5,830,000 2553 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[Dịch vụ dân] 3,000,000 2554 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,310,000 2555 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000

2556 1,416,000

2557 915,000

2558 804,000

2559 1,416,000

2560 915,000

2561 804,000

2562 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] 6,967,000

2563 4,008,000

2564 4,008,000

2565 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] 7,436,000

2566 5,614,000

2567 7,436,000

2568 Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể 1,200,000 2569 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] 647,000 2570 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] 444,000

2571 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] 7,436,000

2572 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] 4,008,000

2573 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê] 444,000 2574 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000 2575 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000 2576 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 2577 Phẫu thuật nội soi nang thận 4,000,000

2578 7,629,000

2579 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000

2580 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] 2,658,000

2581 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê] 1,189,000 2582 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] 1,356,000 2583 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] 809,000 2584 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] 1,563,000 2585 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] 1,020,000 2586 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] 1,745,000

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]

Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới)

Page 66: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 66/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2587 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] 1,176,000 2588 Phẫu thuật sa vú 1,800,000

2589 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,615,000

2590 Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi 3,600,000 2591 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2,254,000 2592 Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài 3,600,000

2593 Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) 3,600,000

2594 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 804,000 2595 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1,045,000 2596 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4,981,000 2597 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3,600,000

2598 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] 3,157,000

2599 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 2,000,000 2600 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000

2601 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 1,590,000

2602 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3,600,000

2603 3,000,000

2604 4,847,000

2605 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] 1,094,000 2606 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] 679,000 2607 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 2608 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000 2609 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000 2610 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2,000,000 2611 Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) 600,000 2612 Phục hồi thân răng có chốt 481,000

2613 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1,600,000

2614 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35,000 2615 Rạch áp xe trong miệng 35,000 2616 Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) 4,800,000 2617 Răng viêm tủy hồi phục 248,000 2618 Rút catheter đường hầm 172,000 2619 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 2620 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 2621 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000 2622 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 870,000 2623 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870,000 2624 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 70,600 2625 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000 2626 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400,000 2627 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1,500,000 2628 Sinh thiết vòm mũi họng 25,000 2629 Sinh thiết xương 2,000,000 2630 Soi cổ tử cung 58,900 2631 Soi ối 45,900 2632 Soi trung thất 1,400,000 2633 Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 1,600,000 2634 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da 180,000 2635 Tạo hình dây thắng 400,000 2636 Tạo hình hậu môn nắp 2,000,000 2637 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên 1,000,000

Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Page 67: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 67/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2638 Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương 600,000 2639 Tạo hình ngách lợi, sống hàm 1,800,000 2640 Tạo hình ống tuyến nước bọt 1,800,000 2641 Tạo hình thành bụng phức tạp 1,800,000 2642 Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov 3,600,000

2643 1,524,000

2644 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65,000 2645 Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 900,000 2646 Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 1,300,000 2647 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000 2648 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 2649 Thám sát nhãn cầu, hốc mắt 230,000 2650 Thận nhân tạo thường qui 543,000 2651 Tháo bột các loại[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 49,500 2652 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 124,000 2653 Tháo vòng khó 80,000 2654 Thắt động mạch cảnh ngoài 1,884,000 2655 Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129,000

2656 79,600

2657 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] 109,000 2658 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174,000 2659 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900 2660 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 45,900 2661 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1,149,000 2662 Thử kính loạn thị 11,000 2663 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 84,300 2664 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 84,300 2665 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 84,300 2666 Thủy trị liệu có thuốc 84,300 2667 Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) 10,000 2668 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000 2669 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 182,000 2670 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000 2671 Bẻ cuốn mũi 120,000 2672 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 2673 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000 2674 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 2675 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 2676 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] 185,000 2677 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 2678 Bơm rửa lệ đạo 35,000 2679 Bơm rửa ổ lao khớp 89,500 2680 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] 89,900 2681 Bơm thông lệ đạo[một mắt] 57,200 2682 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] 20,000 2683 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 2684 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] 611,000 2685 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] 331,000 2686 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 2687 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 2688 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] 201,000 2689 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] 271,000 2690 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]

Page 68: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 68/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

2691 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458,000

2692 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458,000

2693 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[nhi] 1,149,000 2694 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 2695 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2696 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2697 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2698 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2699 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2700 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 30,000 2701 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 2702 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000

2703 233,000

2704 369,000

2705 575,000

2706 575,000

2707 233,000

2708 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 2709 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 2710 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 414,000 2711 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 120,000

2712 1,524,000

2713 150,000

2714 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 2715 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 2716 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] 713,000 2717 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] 250,000 2718 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] 713,000 2719 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 2720 Chích áp xe vú 206,000 2721 Chích áp xe vú 206,000 2722 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] 75,600 2723 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 2724 Chích hạch viêm mủ 173,000 2725 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 2726 Chích rạch màng nhĩ 58,000 2727 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173,000 2728 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000 2729 2,058,000 2730 Chọc dịch khớp 109,000 2731 Chọc dịch màng bụng 131,000 2732 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100,000 2733 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100,000 2734 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 2735 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100,000

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chân do đái tháo đường]

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chân do đái tháo đường]

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.]

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]

Page 69: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 69/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2736 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 2737 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 2738 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 2739 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 2740 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000

2741 719,000

2742 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 234,000 2743 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 2744 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[chưa bao gồm kim chọc dò] 100,000 2745 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 2746 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 2747 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000 2748 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 2749 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214,000 2750 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 2751 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 519,000 2752 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131,000 2753 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 2754 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000 2755 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 2756 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 2757 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000

2758 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] 214,000

2759 Chọc hút dịch vành tai 47,900 2760 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 2761 Chọc hút khí màng phổi 136,000 2762 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000 2763 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000 2764 Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm 358,000

2765 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 520,000

2766 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000 2767 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000 2768 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000

2769 170,000

2770 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 2771 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 2772 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 2773 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 2774 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 2775 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104,000 2776 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 2777 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 2778 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000

2779 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] 2,353,000

2780 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000

2781 719,000

2782 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 547,000 2783 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] 131,000 2784 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] 583,000 2785 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 2786 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]

Page 70: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 70/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2787 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681,000 2788 Chọc rửa xoang hàm 265,000 2789 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] 131,000 2790 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 2791 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 2792 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] 169,000 2793 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248,000 2794 Chụp tuỷ bằng MTA 248,000 2795 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 2796 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 2797 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] 46,500 2798 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 2799 Dẫn lưu áp xe phổi 658,000

2800 2,058,000

2801 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 2802 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000 2803 2,058,000 2804 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234,000 2805 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 2806 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000

2807 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,179,000

2808 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000

2809 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2,058,000

2810 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000 2811 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904,000 2812 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181,000 2813 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000

2814 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 30,000

2815 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1,354,000 2816 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,774,000

2817 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] 1,113,000

2818 1,113,000

2819 20,000

2820 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 2821 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000 2822 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000

2823 20,000

2824 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000

2825 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] 1,524,000

2826 1,524,000

2827 Đặt nội khí quản 555,000 2828 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 2829 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000

2830 713,000

2831 Đặt ống thông dạ dày 85,400 2832 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 2833 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore]

Page 71: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 71/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2834 Đặt ống thông hậu môn 78,000 2835 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904,000

2836 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904,000

2837 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000 2838 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] 85,400

2839 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] 658,000

2840 Đặt sonde hậu môn[nhi] 78,000 2841 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 393,000 2842 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000

2843 1,116,000

2844 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] 307,000

2845 1,116,000

2846 1,116,000

2847 Điều trị chườm ngải cứu 35,000 2848 Điều trị đích trong ung thư 830,000 2849 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307,000 2850 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000

2851 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307,000

2852 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 2853 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900 2854 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000

2855 2,795,000

2856 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000 2857 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234,000 2858 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 2859 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234,000 2860 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 234,000 2861 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234,000 2862 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 234,000 2863 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234,000 2864 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600,000

2865 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000

2866 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369,000 2867 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307,000 2868 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000

2869 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307,000

2870 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 2871 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700

2872 Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần 900,000

2873 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 2874 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 2875 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 2876 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 2877 Đo độ sâu tiền phòng 191,000 2878 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 2879 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 2880 Đo sắc giác 60,000

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện học các buồng tim)

Page 72: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 72/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2881 Đo thị giác tương phản 58,600 2882 Đo thính lực đơn âm 39,600 2883 126,000 2884 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 2885 Đốt lạnh họng hạt[nhi] 126,000 2886 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 900,000 2887 Đốt lông xiêu 45,700 2888 Đốt lông xiêu[nhi] 45,700 2889 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] 75,000 2890 Ép tim ngoài lồng ngực[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458,000 2891 Forceps 877,000 2892 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 154,000 2893 Giác hút 877,000 2894 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400 2895 Hạ huyết áp chỉ huy 500,000

2896 Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] 2,173,000

2897 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000

2898 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183,000

2899 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 2900 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000 2901 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 2902 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 2903 Hút dịch khớp gối 109,000 2904 Hút dịch khớp háng 109,000 2905 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 2906 Hút dịch khớp vai 109,000 2907 Hút đờm hầu họng 10,000 2908 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000 2909 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000

2910 295,000

2911 10,000

2912 10,000

2913 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 2914 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000 2915 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 2916 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 2917 Hút thai dưới siêu âm 430,000

2918 170,000

2919 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 2920 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 2921 Khâu vết rách vành tai 172,000

2922 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] 172,000

2923 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] 224,000

2924 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] 244,000

2925 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286,000

2926 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông] 172,000 2927 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu] 244,000 2928 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] 224,000

Đốt họng bằng khí CO 2 (bằng áp lạnh)[nhi]

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]

Page 73: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 73/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2929 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu] 286,000

2930 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 172,000

2931 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 224,000

2932 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 244,000

2933 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286,000

2934 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 2935 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600

2936 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600

2937 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17,600

2938 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] 1,524,000

2939 Kỹ thuật đặt van phát âm 683,000 2940 Làm Proetz[nhi] 52,900 2941 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] 20,000 2942 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] 20,000 2943 Lập trình máy tạo nhịp tim 79,500 2944 Lấy calci kết mạc 33,000 2945 Lấy calci kết mạc 33,000 2946 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] 124,000 2947 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] 70,900 2948 Lấy dị vật âm đạo 541,000 2949 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] 640,000 2950 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] 75,300 2951 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] 640,000 2952 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] 314,000 2953 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] 75,300 2954 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] 640,000 2955 Lấy dị vật hạ họng 40,000 2956 Lấy dị vật họng miệng 40,000 2957 Lấy dị vật kết mạc 61,600 2958 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 2959 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] 660,000 2960 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] 187,000 2961 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187,000 2962 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] 508,000 2963 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] 150,000 2964 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] 60,000 2965 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000

2966 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[chưa bao gồm sonde niệu quản và dẫn Guide wire] 918,000

2967 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 2968 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 2969 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 2970 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 2971 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 2972 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 2973 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] 386,000 2974 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] 208,000 2975 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 2976 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 2977 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] 33,000 2978 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] 386,000 2979 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] 208,000 2980 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] 320,000

Page 74: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 74/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú2981 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] 236,000 2982 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] 320,000 2983 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] 236,000 2984 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] 611,000 2985 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] 331,000 2986 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] 611,000 2987 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] 331,000 2988 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] 320,000 2989 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236,000 2990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] 320,000 2991 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236,000 2992 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] 320,000 2993 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] 236,000 2994 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] 611,000 2995 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] 331,000 2996 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] 320,000 2997 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236,000 2998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] 320,000 2999 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236,000 3000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] 320,000 3001 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] 236,000 3002 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] 611,000 3003 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] 331,000 3004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] 320,000 3005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] 200,000 3006 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] 320,000 3007 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236,000 3008 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] 320,000 3009 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236,000 3010 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] 320,000 3011 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] 236,000 3012 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] 611,000 3013 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] 331,000 3014 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] 320,000 3015 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] 236,000

3016 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] 611,000

3017 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] 331,000

3018 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] 611,000 3019 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] 331,000 3020 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] 320,000 3021 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] 236,000 3022 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] 320,000 3023 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] 236,000 3024 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] 611,000 3025 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] 331,000 3026 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] 320,000 3027 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] 236,000 3028 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] 320,000 3029 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] 200,000 3030 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] 320,000 3031 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] 200,000 3032 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] 320,000 3033 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] 200,000

3034 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] 320,000

Page 75: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 75/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

3035 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] 236,000

3036 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] 225,000 3037 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] 150,000 3038 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] 225,000 3039 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] 150,000 3040 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] 611,000 3041 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] 331,000 3042 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] 225,000 3043 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] 150,000 3044 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] 386,000 3045 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] 208,000 3046 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 3047 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 386,000 3048 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] 208,000 3049 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] 225,000 3050 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] 150,000 3051 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] 225,000 3052 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] 150,000 3053 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] 250,000 3054 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] 150,000 3055 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] 310,000 3056 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] 155,000 3057 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] 250,000 3058 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] 150,000 3059 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] 701,000 3060 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] 306,000 3061 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] 701,000 3062 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] 306,000 3063 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] 386,000 3064 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] 310,000 3065 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] 155,000 3066 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] 386,000 3067 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] 208,000 3068 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] 250,000

3069 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] 150,000

3070 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] 611,000 3071 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] 331,000 3072 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] 386,000 3073 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] 208,000 3074 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] 635,000

3075 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] 265,000

3076 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] 1,258,000 3077 Nạo hút thai trứng 716,000 3078 Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó 100,000 3079 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 3080 Nẹp bột các loại, không nắn 400,000 3081 Nghiệm pháp Atropin 191,000 3082 Nghiệm pháp bàn nghiêng 191,000 3083 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 3084 Nhét bấc mũi sau 107,000 3085 Nhét bấc mũi trước 107,000 3086 Nhổ chân răng sữa 33,600 3087 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 3088 Nhổ răng sữa 33,600

Page 76: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 76/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3089 Nhổ răng thừa 194,000 3090 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] 98,600

3091 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506,000

3092 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 824,000

3093 Nội soi bàng quang có gây mê 824,000 3094 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 621,000 3095 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870,000 3096 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] 621,000

3097 675,000

3098 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] 870,000 3099 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 3100 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 506,000 3101 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 3102 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000

3103 2,191,000

3104 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 3105 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] 271,000 3106 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201,000

3107 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] 544,000

3108 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000

3109 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] 904,000

3110 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 3111 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] 500,000 3112 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 500,000 3113 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000 3114 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000

3115 3,109,000

3116 2,871,000

3117 2,871,000

3118 2,871,000

3119 2,871,000

3120 2,871,000

3121 2,871,000

3122 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] 660,000 3123 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187,000

3124 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] 918,000

3125 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] 500,000 3126 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê] 1,543,000 3127 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê] 500,000 3128 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] 906,000 3129 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906,000 3130 Nội soi ổ bụng 793,000 3131 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937,000 3132 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp gối điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

Page 77: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 77/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3133 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937,000 3134 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000

3135 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1,253,000

3136 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000

3137 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] 346,000

3138 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000 3139 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] 703,000 3140 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 305,000

3141 2,191,000

3142 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] 228,000 3143 Nội xoay thai 1,380,000 3144 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 3145 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 3146 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] 2,210,000 3147 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1,600,000 3148 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 3149 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 3150 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000

3151 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000

3152 Phong bế ngoài màng cứng 636,000 3153 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 3154 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324,000 3155 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000

3156 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 324,000

3157 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] 324,000

3158 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] 324,000 3159 Phương pháp Proetz 52,900 3160 Rạch áp xe mi 173,000 3161 Rạch áp xe túi lệ 173,000

3162 523,000

3163 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 185,000 3164 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] 185,000 3165 39,000 3166 39,000 3167 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 3168 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] 576,000 3169 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 3170 Rút máu để điều trị 216,000 3171 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000

3172 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] 12,000

3173 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000 3174 Siêu âm nội soi 1,152,000 3175 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 3176 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 978,000 3177 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 3178 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 3179 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 3180 Sinh thiết hốc mũi 121,000 3181 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 3182 Sinh thiết màng phổi mù 418,000

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]

Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt]Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt]

Page 78: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 78/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3183 Sinh thiết móng 285,000 3184 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 3185 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 3186 Sinh thiết u họng miệng 121,000 3187 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 978,000 3188 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 3189 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 3190 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 3191 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] 968,000 3192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968,000 3193 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000

3194 2,191,000

3195 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 3196 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] 49,600 3197 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 3198 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 3199 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 3200 Soi góc tiền phòng 49,600 3201 Soi trực tràng[nhi] 179,000 3202 Sửa hàm giả gãy 60,000 3203 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000

3204 1,524,000

3205 Test kéo cơ cưỡng bức 191,000 3206 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] 370,000 3207 Test nội bì chậm[Nhi] 468,000 3208 Test nội bì nhanh[Nhi] 382,000 3209 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] 142,000

3210 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1,900,000

3211 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[quả lọc dây máu dùng 6 lần] 543,000

3212 1,515,000

3213 1,515,000

3214 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 543,000 3215 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] 124,000 3216 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369,000 3217 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000

3218 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] 129,000

3219 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 227,000

3220 174,000

3221 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000 3222 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000

3223 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000

3224 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000

3225 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519,000

3226 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519,000

3227 233,000

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]

Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường]

Page 79: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 79/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

3228 233,000

3229 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] 227,000 3230 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129,000 3231 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30,000 3232 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 227,000 3233 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 79,600 3234 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174,000 3235 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 109,000 3236 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 55,000

3237 55,000

3238 Thay canuyn 241,000 3239 Thay canuyn mở khí quản 241,000

3240 Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động (chưa bao gồm Máy tạo nhịp, dây dẫn, kim) 1,524,000

3241 Thay ống nội khí quản 555,000 3242 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] 191,000 3243 Thông bàng quang 85,400 3244 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 3245 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 22,208 3246 Thông tiểu[nhi] 85,400 3247 Thông vòi nhĩ 81,900 3248 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 523,000 3249 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000 3250 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi] 111,000 3251 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,359,000 3252 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 3253 Thụt giữ 78,000 3254 Thụt tháo 78,000 3255 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 3256 Thụt thuốc qua đường hậu môn 124,000 3257 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 10,000 3258 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3259 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44,600 3260 Tiêm chất nhờn vào khớp[chưa bao gồm thuốc tiêm] 86,400 3261 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm - Chưa bao gồm thuốc tiêm] 126,000 3262 Tiêm coctison điều trị u máu 191,000 3263 Tiêm corticoide vào khớp[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86,400 3264 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm] [chưa bao gồm thuốc tiêm] 126,000

3265 86,400

3266 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3267 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86,400 3268 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3269 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86,400 3270 Tiêm dưới da[nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 10,000 3271 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 44,600 3272 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3273 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3274 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3275 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3276 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44,600 3277 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Vết loét bàn chân do đái tháo đường]

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm]

Page 80: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 80/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3278 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3279 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3280 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3281 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3282 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3283 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3284 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3285 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3286 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3287 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3288 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3289 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86,400 3290 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 210,000

3291 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 10,000

3292 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] 10,000

3293 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 834,000

3294 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834,000

3295 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 834,000 3296 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 834,000 3297 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 3298 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 3299 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000 3300 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 3301 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199,000 3302 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 380,000 3303 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] 337,000

3304 148,000

3305 20,000

3306 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] 296,000 3307 Xác định sơ đồ song thị 58,600 3308 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200 3309 Chích lể[kim ngắn] 81,800 3310 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] 75,800 3311 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn] 75,800 3312 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn] 75,800 3313 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75,800 3314 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] 75,800 3315 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] 75,800 3316 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn] 75,800 3317 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] 75,800 3318 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] 75,800 3319 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn] 75,800 3320 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] 75,800 3321 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn] 75,800 3322 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] 75,800 3323 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn] 75,800 3324 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] 75,800 3325 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] 75,800 3326 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn] 75,800 3327 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn] 75,800 3328 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75,800 3329 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] 75,800

Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]

Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Page 81: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 81/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3330 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn] 75,800 3331 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] 75,800 3332 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] 75,800 3333 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] 75,800 3334 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] 75,800 3335 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] 75,800 3336 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn] 75,800 3337 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75,800 3338 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] 75,800 3339 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn] 75,800 3340 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75,800 3341 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75,800 3342 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] 75,800 3343 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75,800 3344 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75,800 3345 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] 75,800 3346 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75,800 3347 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] 75,800 3348 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75,800 3349 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] 75,800 3350 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75,800 3351 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] 75,800 3352 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] 75,800 3353 Điện châm điều trị lác[kim ngắn] 75,800 3354 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] 75,800 3355 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75,800

3356 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] 75,800

3357 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn] 75,800

3358 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] 75,800

3359 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] 75,800 3360 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] 75,800 3361 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] 75,800

3362 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] 75,800

3363 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75,800 3364 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn] 75,800 3365 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] 75,800

3366 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] 75,800

3367 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] 75,800 3368 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] 75,800 3369 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] 75,800 3370 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn] 75,800

3371 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn] 75,800

3372 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 75,800

3373 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] 75,800 3374 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] 75,800 3375 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75,800 3376 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] 75,800 3377 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] 75,800 3378 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] 75,800 3379 Điện châm điều trị stress[kim ngắn] 75,800 3380 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn] 75,800 3381 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn] 75,800 3382 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn] 75,800

Page 82: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 82/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3383 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn] 75,800 3384 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn] 75,800 3385 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn] 75,800 3386 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75,800 3387 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] 75,800 3388 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] 75,800

3389 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] 75,800

3390 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] 75,800 3391 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75,800 3392 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn] 75,800 3393 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] 75,800 3394 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] 75,800 3395 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn] 75,800 3396 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] 75,800 3397 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75,800 3398 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75,800 3399 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] 75,800 3400 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75,800

3401 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] 75,800

3402 Điện châm[kim ngắn] 75,800 3403 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75,800 3404 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] 75,800 3405 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] 75,800 3406 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] 75,800 3407 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75,800 3408 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75,800 3409 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75,800 3410 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75,800 3411 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] 75,800 3412 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75,800 3413 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75,800 3414 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75,800 3415 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] 75,800 3416 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75,800 3417 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75,800 3418 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] 75,800 3419 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75,800 3420 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] 75,800

3421 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] 75,800

3422 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75,800 3423 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] 75,800 3424 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] 75,800 3425 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] 75,800

3426 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] 75,800

3427 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75,800 3428 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] 75,800 3429 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] 75,800 3430 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75,800 3431 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] 75,800 3432 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75,800 3433 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75,800 3434 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75,800 3435 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75,800 3436 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000

Page 83: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 83/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3437 Điều trị bằng điện vi dòng 28,000 3438 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000 3439 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 3440 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500 3441 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 51,700

3442 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 78,500

3443 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 3444 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 3445 Điều trị bằng Parafin 50,000 3446 Điều trị bằng siêu âm 44,400 3447 Điều trị bằng sóng cực ngắn 40,700 3448 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 3449 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 3450 Điều trị bằng từ trường 37,000 3451 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 33,000 3452 Hào châm[kim ngắn] 81,800 3453 Hào châm[kim ngắn] 81,800 3454 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 3455 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 3456 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 3457 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500

3458 44,400

3459 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400

3460 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400 3461 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400 3462 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400 3463 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 3464 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 3465 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 3466 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400 3467 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 3468 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 3469 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000 3470 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 3471 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000 3472 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 24,300 3473 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 3474 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 3475 Laser châm 78,500 3476 Laser chiếu ngoài 33,000 3477 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 3478 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450,000 3479 Nẹp chỉnh hình trên gối 900,000 3480 Nẹp cổ tay - bàn tay 300,000 3481 Tập các kiểu thở 29,000 3482 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300 3483 Tập đi với bàn xương cá 27,300 3484 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 3485 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 3486 Tập đi với gậy 27,300 3487 Tập đi với khung tập đi 27,300 3488 Tập đi với khung treo 27,300 3489 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Page 84: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 84/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3490 Tập đi với thanh song song 27,300 3491 Tập điều hợp vận động 44,500 3492 Tập do cứng khớp 41,500 3493 Tập do liệt ngoại biên 24,300 3494 Tập do liệt thần kinh trung ương 38,000 3495 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 3496 Tập ho có trợ giúp 29,000 3497 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 3498 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 3499 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 3500 Tập nuốt[có sử dụng máy] 152,000 3501 Tập nuốt[không sử dụng máy] 122,000 3502 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500 3503 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 3504 Tập tri giác và nhận thức 38,000 3505 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300 3506 Tập vận động có kháng trở 44,500 3507 Tập vận động có trợ giúp 44,500 3508 Tập vận động đoạn chi 30 phút 44,500 3509 Tập vận động thụ động 44,500 3510 Tập vận động toàn thân 30 phút 44,500 3511 Tập vận động trên bóng 27,300 3512 Tập với bàn nghiêng 27,300 3513 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300 3514 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 3515 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 3516 Tập với giàn treo các chi 27,300 3517 Tập với máy tập thăng bằng 27,300 3518 Tập với ròng rọc 9,800 3519 Tập với thang tường 27,300 3520 Tập với xe đạp tập 9,800 3521 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 3522 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29,000 3523 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29,000 3524 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24,300 3525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300 3526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 3527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 3528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 3529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 3530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 3531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 3532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 3533 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 3534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 3535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 3536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 61,300 3537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 3538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 3539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] 61,300 3540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 3541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 3542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 3543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 3544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300

Page 85: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 85/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 3546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 3547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61,300 3548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 3549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 3550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300 3551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300 3552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 3553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 3554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 3555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 3556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300 3557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 3558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 3559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 3560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 3561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300

3562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300

3563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300

3564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] 61,300

3565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 3566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 3567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300

3568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300

3569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300 3570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 3571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 3572 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 3573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 3574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300 3575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300 3576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 3577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] 61,300

3578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300

3579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 3580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300

3581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300

3582 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300 3583 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300

XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU3589 Định lượng D-Dimer 246,000

3590 61,600

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH3591 Cell bloc (khối tế bào) 220,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH3592 Cặn Addis 42,400 3593 Định lượng Acid Uric[Máu] 21,200 3594 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21,200 3595 Định lượng Albumin[Máu] 21,200 3596 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 3597 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Page 86: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 86/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

3598 21,200

3599 21,200

3600 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)[người bệnh không suy thận] 572,000

3601 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] 15,900

3602 Định lượng Calci toàn phần[Máu] 12,700 3603 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] 12,700 3604 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 3605 Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000 3606 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] 413,000 3607 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 3608 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22,200 3609 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 3610 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 3611 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 3612 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 3613 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 3614 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,700 3615 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 3616 Định lượng Glucose[Máu] 21,200 3617 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] 21,200 3618 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] 21,200 3619 Định lượng HbA1c [Máu][Máu] 99,600 3620 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] 95,400 3621 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)[Máu] - 3622 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 3623 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600 3624 Định lượng Protein toàn phần[Máu] 21,200 3625 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] 37,100 3626 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74,200 3627 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 3628 Định lượng Sắt[Máu] 31,800 3629 Định lượng Transferin [Máu] 63,600 3630 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 3631 Định lượng Urê (dịch) 21,200 3632 Định lượng Urê (niệu) 15,900 3633 Định lượng Urê máu[Máu] 21,200 3634 Độ bão hòa Transferin 63,600

3635 21,200

3636 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 3637 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] 26,500 3638 HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] 97,700 3639 HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] 69,000 3640 HBsAb định lượng [tầm soát] 112,000 3641 HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] 72,000 3642 HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] 207,000 3643 HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] 305,000 3644 HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] 305,000 3645 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 3646 Sắc tố mật 6,300 3647 Streptococcus pyogenes ASO 40,200

Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Page 87: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 87/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3648 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 3649 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 3650 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] 23,300 3651 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000

3652 90,100

XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU3653 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400 3654 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 3655 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 3656 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 3657 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 3658 Urobilinogen 6,300 3659 Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác 3,100 3660 Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe 200,000 3661 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,400

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC3662 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500 3663 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] 38,000 3664 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000

3665 20,100

3666 20,100

3667 22,400

3668 84,000

3669 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 3670 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600 3671 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 3672 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400

3673 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72,600

3674 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,000

3675 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 3676 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 3677 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 3678 Thời gian máu đông 12,300 3679 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800 3680 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55,000 3681 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200 3682 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700

3683 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 330,000

3684 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33,600

3685 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33,600

3686 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143,000

3687 Amilase định tính[phân] 9,500 3688 Ceruloplasmin 68,900 3689 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,060,000 3690 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,060,000 3691 Demodex soi tươi 40,200 3692 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm máu toàn phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương[Áp dụng cho dân]

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]

Page 88: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 88/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3693 Định lượng Digoxin [Máu] 84,800 3694 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26,500 3695 Định lượng Fructosamin [Máu] 90,100 3696 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 159,000 3697 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224,000 3698 Định lượng Pepsinogen I [Máu] 572,000 3699 Định lượng Pepsinogen II [Máu] 572,000 3700 Định lượng Renin activity [Máu] 513,000 3701 Định lượng Tacrolimus [Máu] 713,000 3702 Định lượng Tobramycin [Máu] 95,400 3703 Định lượng Vancomycin [Máu] 513,000 3704 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] 74,200 3705 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000 3706 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105,000 3707 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,200 3708 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 105,000 3709 Đo các chất khí trong máu 212,000

3710 404,000

3711 530,000

3712 530,000

3713 530,000

3714 404,000

3715 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] 26,500

3716 160,000

3717 250,000

3718 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] 78,400

3719 FANINE SOLIDUM 80,000 3720 Fasciola Antibody 80,000 3721 Fasciola hepstica 60,000 3722 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40,200 3723 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 290,000

3724 Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính 26,000

3725 HCV đo tải lượng Real-time PCR 810,000 3726 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 207,000 3727 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 305,000 3728 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305,000 3729 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 3730 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 3731 Muối mật 6,300

3732 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400

3733 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400

3734 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400

3735 158,000

3736 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 63,300 3737 Osteocalcin 80,000

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh)

Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh)

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Page 89: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 89/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3738 Paracetamol 35,000 3739 Peflacine Inj 400mg 18,960 3740 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35,800 3741 Phản ứng Pandy [dịch][dịch] 8,400 3742 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400

3743 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3,629,000

3744 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] 2,173,000

3745 2,838,000

3746 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 3747 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 3748 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290,000 3749 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121,000 3750 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36,900 3751 Tập trung bạch cầu 28,000 3752 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 3753 Tìm giun chỉ trong máu 33,600 3754 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 3755 Tìm tế bào Hargraves 62,700 3756 TOBRADEX DROP BT/5ML 36,599 3757 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 290,000 3758 VASPYCAR 35 1,500 3759 VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML 30,000 3760 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 89,600 3761 Xét nghiệm cặn dư phân 51,700 3762 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 47,700 3763 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 3764 Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau 120,000

XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG3765 A Histolytica 90,000 3766 Ascaris Lumbicoides 90,000 3767 Cyticercose 60,000 3768 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 3769 Echinococcus 90,000 3770 Enchinococcus 80,000 3771 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 3772 Strongyloides 90,000 3773 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 290,000 3774 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 3775 Tania Solidum IgG 90,000 3776 Toxocara 90,000 3777 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 290,000 3778 Toxoplasma Avidity 245,000 3779 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115,000 3780 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115,000 3781 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 3782 Vi nấm soi tươi 40,200 3783 Vi nấm test nhanh 230,000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH3784 Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 103,000 3785 Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 97,700 3786 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 69,000

3787 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu) 95,000

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]

Page 90: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 90/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú

3788 Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu) 110,000

3789 Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100,000 3790 Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100,000 3791 CMV IgG miễn dịch tự động 109,000 3792 CMV IgM miễn dịch tự động 126,000 3793 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 3794 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 3795 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 159,000 3796 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201,000 3797 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 265,000 3798 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572,000 3799 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 132,000 3800 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 3801 Định lượng C-Peptid [Máu][Máu] 169,000 3802 Định lượng Estradiol [Máu][Máu] 79,500 3803 Định lượng Folate [Máu] 84,800 3804 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79,500 3805 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 3806 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 3807 Định lượng Homocystein [Máu] 143,000 3808 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63,600 3809 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63,600 3810 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63,600 3811 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63,600 3812 Định lượng Insulin [Máu] 79,500 3813 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500 3814 Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) 450,000

3815 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] 572,000

3816 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 3817 Định lượng Progesteron [Máu] 79,500 3818 Định lượng Prolactin [Máu] 74,200 3819 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 90,100 3820 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 3821 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 3822 Định lượng Testosterol [Máu] 92,200 3823 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000 3824 DOUBLE Test 250,000 3825 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] 97,700 3826 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] 69,000 3827 HBsAb định lượng[tầm soát] 112,000 3828 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 72,000

3829 57,500

3830 HEV 100,000 3831 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305,000 3832 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 126,000 3833 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] 126,000 3834 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 928,000 3835 HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) 165,000 3836 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 246,000 3837 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 3838 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 3839 T - UP 100,000 3840 TRIPLE Test 300,000

Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng]

Page 91: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 91/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3841 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 156,000 3842 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 164,000 3843 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] 133,000 3844 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 100,000 3845 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] 185,000

XÉT NGHIỆM VI SINH3846 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500 3847 Gonorrhea 39,000 3848 Kháng sinh đồ/ dịch 165,000 3849 Kháng sinh đồ/ máu 165,000 3850 Kháng sinh đồ/ mủ 165,000 3851 Kháng sinh đồ/ nước tiểu 165,000 3852 Kháng sinh đồ/ phân 165,000 3853 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 3854 Salmonella Widal 172,000 3855 Vi hệ đường ruột 28,700 3856 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 3857 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 3858 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,300,000 3859 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 3860 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 3861 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 3862 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 3863 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500

DỊCH VỤ Y TẾ3864 Bộ váy áo sản phụ 336,000 3865 Dịch vụ khăn lau mát 5,500

3866 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 120,000

3867 Khăn rửa ruột 40cmx80cm 26,000 3871 Tiền cơm (TTCN) 15,000 3872 VAT 10,000 3873 Viêm gan siêu vi B (người lớn ) 121,000 3874 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 175 123,780

VẬN CHUYỂN3875 Chi phí vận chuyển máu (chế phẩm máu) 17,000 3876 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 115 181,544 3877 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bệnh Nhiệt Đới 173,292 3878 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bình Dân 152,662 3879 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chấn thương chỉnh hình 173,292 3880 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chợ Rẫy 189,796 3881 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Công an 30/4 173,292 3882 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Da Liễu 148,536 3883 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Đại học Y Dược TP HCM 181,544 3884 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Hùng Vương 181,544 3885 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Mắt TP Hồ Chí Minh 148,536 3886 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Trãi 177,418 3887 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Tri Phương 173,292 3888 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhân Dân Gia Định 132,032 3889 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 1 181,544 3890 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 2 132,032 3891 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Phạm Ngọc Thạch 181,544 3892 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận 8 185,670 3893 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận Thủ Đức 49,512 3894 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Răng Hàm Mặt 156,788 3895 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Tâm Thần TP.HCM 173,292

Page 92: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/15-01-2019/VIENPHI/...Stt Tên dịch vụ kỹ

Trang 92/92

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú3896 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Trưng Vương 189,796 3897 Xăng chuyển viện từ BV đến BV truyền máu huyết học 189,796 3898 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Từ Dũ 156,788 3899 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Ung Bướu 132,032 3900 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Việt Pháp 239,308 3901 Xăng chuyển viện từ BV đến TT Y khoa MEDIC 177,418 3902 Xăng chuyển viện từ BV đến Viện Tim Tp Hồ Chí Minh 181,544

Tp.Hồ Chí Minh, ngày … tháng … năm 20… GIÁM ĐỐC (Ký,họ tên)