bẢng giÁ thiẾt bỊ ĐiỆn - tdutech · 2018. 7. 3. · 2 nc1-1210/01 (10: no, 01nc) 172.000...

4
Hình ảnh Stt Mã hàng Gi niêm yt MCB loại: eB - 4,5kA 1 eB 1P (6,10,16,25,32,40)A 36.000 2 eB 1P (50A-63)A 41.000 3 eB 2P (6,10,16,25,32,40)A 76.000 4 eB 2P (50A-63)A 86.000 5 eB 3P (6,10,16,25,32,40)A 115.000 6 eB 3P (50A-63)A 130.000 7 eB 4P (6,10,16,25,32,40)A 160.000 8 eB 4P (50A-63)A 180.000 MCB loại: DZ158 - 6kA 1 DZ158 1P-63A 107.000 2 DZ158 1P-80A 112.000 3 DZ158 1P-100A 115.000 4 DZ158 1P-125A 154.000 5 DZ158 2P-63A 210.000 6 DZ158 2P-80A 224.000 7 DZ158 2P-100A 230.000 8 DZ158 2P-125A 308.000 9 DZ158 3P-63A 308.000 10 DZ158 3P-80A 322.000 11 DZ158 3P-100A 344.000 12 DZ158 3P-125A 462.000 13 DZ158 4P-63A 420.000 14 DZ158 4P-80A 445.000 15 DZ158 4P-100A 481.000 16 DZ158 4P-125A 616.000 MCCB loại: NM1, NM7 (Loại cố định) NM1C - 3P 1 NM1-125C (20KA) (25,32,40,50,63,80,100,125)A 630.000 NM1S - 3P 1 NM1-250S (25KA) (100,125,160,180,200,225,250)A 1.071.000 NM1H - 3P 1 NM1-1250H (65KA) (700,800,1000,1250)A 15.096.000 NM7S - 3P 1 NM7-400S (35KA) (315,350,400)A 3.181.000 2 NM7-630S (50KA) (500,630)A 5.350.000 3 NM7-800S (50KA) (700,800)A 6.755.000 NM8 - 3P (Loại chỉnh dòng) 1 NM8-1250S (50KA) (630,700,800,1000,1250)A 19.084.000 STARTER NS2 1 NS2-25 (2.5-4, 4-6.3,6-10,9-14,13-18,17-23,20-25)A 413.000 Phụ kiện cho NS2 1 NS2-AE 50.000 2 NS2-AU 85.000 3 NS2-FA 110.000 Trang 1/4 Hình ảnh Stt Mã hàng Gi niêm yt BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN (Áp dng t ngy 01 thng 01 năm 2018 đến khi c bng gi mi) BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN (Áp dng t ngy 01 thng 01 năm 2018 đến khi c bng gi mi)

Upload: others

Post on 27-Mar-2021

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN - TDUTECH · 2018. 7. 3. · 2 nc1-1210/01 (10: no, 01nc) 172.000 3 nc1-1810/01 (10: no, 01nc) 205.000 4 nc1-2510/01 (10: no, 01nc) 265.000 5 nc1-3210/01

Hình ảnh Stt Mã hàng Gia niêm yêt

MCB loại: eB - 4,5kA

1 eB 1P (6,10,16,25,32,40)A 36.000

2 eB 1P (50A-63)A 41.000

3 eB 2P (6,10,16,25,32,40)A 76.000

4 eB 2P (50A-63)A 86.000

5 eB 3P (6,10,16,25,32,40)A 115.000

6 eB 3P (50A-63)A 130.000

7 eB 4P (6,10,16,25,32,40)A 160.000

8 eB 4P (50A-63)A 180.000

MCB loại: DZ158 - 6kA

1 DZ158 1P-63A 107.000

2 DZ158 1P-80A 112.000

3 DZ158 1P-100A 115.000

4 DZ158 1P-125A 154.000

5 DZ158 2P-63A 210.000

6 DZ158 2P-80A 224.000

7 DZ158 2P-100A 230.000

8 DZ158 2P-125A 308.000

9 DZ158 3P-63A 308.000

10 DZ158 3P-80A 322.000

11 DZ158 3P-100A 344.000

12 DZ158 3P-125A 462.000

13 DZ158 4P-63A 420.000

14 DZ158 4P-80A 445.000

15 DZ158 4P-100A 481.000

16 DZ158 4P-125A 616.000

MCCB loại: NM1, NM7 (Loại cố định)

NM1C - 3P

1 NM1-125C (20KA) (25,32,40,50,63,80,100,125)A 630.000

NM1S - 3P

1 NM1-250S (25KA) (100,125,160,180,200,225,250)A 1.071.000

NM1H - 3P

1 NM1-1250H (65KA) (700,800,1000,1250)A 15.096.000

NM7S - 3P

1 NM7-400S (35KA) (315,350,400)A 3.181.000

2 NM7-630S (50KA) (500,630)A 5.350.000

3 NM7-800S (50KA) (700,800)A 6.755.000

NM8 - 3P (Loại chỉnh dòng)

1 NM8-1250S (50KA) (630,700,800,1000,1250)A 19.084.000

STARTER NS2

1 NS2-25 (2.5-4, 4-6.3,6-10,9-14,13-18,17-23,20-25)A 413.000

Phụ kiện cho NS2

1 NS2-AE 50.000

2 NS2-AU 85.000

3 NS2-FA 110.000

Trang 1/4

Hình ảnh Stt Mã hàng Gia niêm yêt

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN

(Áp dung tư ngay 01 thang 01 năm 2018 đến khi co bang gia mơi)

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN

(Áp dung tư ngay 01 thang 01 năm 2018 đến khi co bang gia mơi)

Page 2: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN - TDUTECH · 2018. 7. 3. · 2 nc1-1210/01 (10: no, 01nc) 172.000 3 nc1-1810/01 (10: no, 01nc) 205.000 4 nc1-2510/01 (10: no, 01nc) 265.000 5 nc1-3210/01

Contactor NC1

NC1 3P AC Coil

1 NC1-0910/01 (10: NO, 01NC) 169.000

2 NC1-1210/01 (10: NO, 01NC) 172.000

3 NC1-1810/01 (10: NO, 01NC) 205.000

4 NC1-2510/01 (10: NO, 01NC) 265.000

5 NC1-3210/01 (10: NO, 01NC) 392.000

6 NC1-4011 (11: NO+NC) 678.000

7 NC1-5011 (11: NO+NC) 708.000

8 NC1-6511 (11: NO+NC) 903.000

9 NC1-8011 (11: NO+NC) 1.174.000

10 NC1-9511(11: NO+NC) 1.204.000

Contactor NC2

NC2 3P AC Coil

1 NC2-115 2.348.000

2 NC2-150 2.408.000

3 NC2-185 2.980.000

4 NC2-225 3.071.000

5 NC2-265 4.064.000

6 NC2-330 6.261.000

7 NC2-400 6.321.000

8 NC2-500 9.030.000

9 NC2-630 13.545.000

Phụ kiện cho NC1 & NC2

1 F4-11,02,20 (11:NO+NC/ 02:2NC/ 20:2NO) 29.000

2 F4-31,13,22,04 (3NO+1NC/ 1NO+3NC/ 2NO:NC/ 4NC) 48.000

3 F5-D0,D2,D4, T0,T2,T4(0.1s-3s,0.1s-3s,10s-180s /1NO+1NC) 352.000

4 NCF1-11C (NO+NC) - tiếp điểm gắn bên hông 64.000

Rơ le nhiệt NR2

1 NR2-25 (1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10, 9-13, 12-18, 17-25)A 192.000

2 NR2-36 (23-32, 28-36)A 306.000

3 NR2-93 (23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70, 63-80, 80-93)A 373.000

Rơ le bảo vệ động cơ

1 JD-5/5-20-80 (for Motor 2.5/10/40kW) 369.000

2 JD-5/200 (for Motor 40-100kW) 485.000

3 NJBK7-50M (1A-5A for motor 0.5-2.5kW ) 1.387.000

Rơ le bảo vệ pha & điện ap

1 XJ3-G (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%) 261.000

2 XJ3-D (mất pha, lỗi pha, cân bằng pha: 8%-13%

qua ap, thấp ap (điêu chinh đươc)) 475.000

1 NJYB3-11 AC220V (mini type) 411.000

2 NJYB3-8 AC380V (mini type) 411.000

Trang 2/4

Hình ảnh Stt Mã hàng Gia niêm yêt

Rơ le thời gian

1 JSS48A-S (on delay) (xx S/M/H xx) 559.000

2 JSS48A-2Z (on delay) (xx S/M/H xx) 559.000

3 JSZ3A(-A/-B/-C/-D/-E/-F/-G) (on delay) (3m/6m/30m/6h/12h/24h) 230.000

4 JSZ3F (off delay) (0.1s - 180s) 293.000

5 JSZ3Y (detal start delay) (0.1s-60s) 320.000

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN

(Áp dung tư ngay 01 thang 01 năm 2018 đến khi co bang gia mơi)

Page 3: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN - TDUTECH · 2018. 7. 3. · 2 nc1-1210/01 (10: no, 01nc) 172.000 3 nc1-1810/01 (10: no, 01nc) 205.000 4 nc1-2510/01 (10: no, 01nc) 265.000 5 nc1-3210/01

Rơ le thời gian thực

1 KG316T (8 open/close; 16 open/close) 337.000

Đê rơ le thời gian

1 CZS08C (đế relay JSS48A) 35.000

2 CZS08X-E (đế relay JSZ3) 30.000

Rơ le trung gian 3 & 5A chân dẹt nhỏ

1 JZX-22FD/2Z (8 chân det, 5A) 54.000

2 JZX-22FD/4Z (14 chân det, 3A) 64.000

Đê rơ le trung gian

1 CZY08B-01 (đế JZX-22F(D)/2Z) 21.000

2 CZY14B (đế của JZX-22F(D)/4Z) 28.000

Nút nhấn không đèn

1NP2-EA31,41,51,61 /EA32,42,52,62

(1NO/1NC) XL, Đ, V 23.000

Nút nhấn có đèn

1NP2-EW33,34,35,36-61/33,34,35,36-62

(1NO/1NC) XL,Đ,V 57.000

Nút dừng khẩn

1 NP2-ES542 (Φ40,1NC) 34.000

Chuyển mạch 2 vị trí

1 NP2-EJ21/ED21 (1NO) 25.000

Chuyển mạch 3 vị trí

1 NP2-EJ33/ED33 (2NO) 37.000

Đèn bao pha

1 ND16-22C/4 (W,G,R,Y,B) (dung tu) 33.000

2 ND16-22C/2 (W,G,R,Y,B) (dung điên trơ) 31.000

Biên ap (Input: 480/380/220 VAC. Output:220/110/48/24/12 VAC)

1 NDK-50VA 422.000

2 NDK-100VA 595.000

3 NDK-150VA 825.000

4 NDK-200VA 998.000

5 NDK-250VA 1.141.000

6 NDK-300VA 1.343.000

7 NDK-500VA 1.727.000

8 NDK-700VA 2.484.000

9 NDK-1000VA 2.954.000

Trang 3/4

Hình ảnh Stt Mã hàng Gia niêm yêt

1P - Dòng cắt 6kA (Mẫu mới 2018)

1 NXB-1P-6ka (10, 16, 20, 25)A 39.600

2 NXB-1P-6ka (32, 40)A 42.500

3 NXB-1P-6ka (1, 2, 3, 4, 5, 6, 50, 63)A 46.000

2P - Dòng cắt 6kA (Mẫu mới 2018)

1 NXB-2P-6ka (10, 16, 20, 25)A 76.300

2 NXB-2P-6ka (32, 40)A 81.900

3 NXB-2P-6ka (1, 2, 3, 4, 5, 6, 50, 63)A 88.300

3P - Dòng cắt 6kA (Mẫu mới 2018)

1 NXB-3P-6ka (10, 16, 20, 25)A 111.900

2 NXB-3P-6ka (32, 40)A 118.000

3 NXB-3P-6ka (1, 2, 3, 4, 5, 6, 50, 63)A 140.000

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN

(Áp dung tư ngay 01 thang 01 năm 2018 đến khi co bang gia mơi)

Page 4: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN - TDUTECH · 2018. 7. 3. · 2 nc1-1210/01 (10: no, 01nc) 172.000 3 nc1-1810/01 (10: no, 01nc) 205.000 4 nc1-2510/01 (10: no, 01nc) 265.000 5 nc1-3210/01

4P - Dòng cắt 6kA (Mẫu mới 2018)

1 NXB-4P-6ka (10, 16, 20, 25)A 147.300

2 NXB-4P-6ka (32, 40)A 158.300

3 NXB-4P-6ka (1, 2, 3, 4, 5, 6, 50, 63)A 184.000

Contactor Mẫu mới 2018 (Màu đen)

1 NXC-09 / 220V - 380V: 1NO+1NC 175.000

2 NXC-12 / 220V - 380V: 1NO+1NC 185.000

3 NXC-18 / 220V - 380V: 1NO+1NC 210.000

4 NXC-25 / 220V - 380V: 1NO+1NC 270.000

5 NXC-32 / 220V - 380V: 1NO+1NC 400.000

6 NXC-40 / 220V - 380V: 1NO+1NC 700.000

7 NXC-50 / 220V - 380V: 1NO+1NC 720.000

8 NXC-65 / 220V - 380V: 1NO+1NC 860.000

9 NXC-75 / 220V - 380V: 1NO+1NC 1.000.000

10 NXC-85 / 220V - 380V: 1NO+1NC 1.130.000

11 NXC-100 / 220V - 380V: 1NO+1NC 1.200.000

12 NXC-120 / 220V - 380V: 1NO+1NC 2.680.000

13 NXC-160 / 220V - 380V: 1NO+1NC 2.740.000

14 NXC-185 / 220V - 380V: 1NO+1NC 2.920.000

15 NXC-225 / 220V - 380V: 1NO+1NC 3.000.000

16 NXC-265 / 220V - 380V: 1NO+1NC 4.160.000

17 NXC-330 / 220V - 380V: 1NO+1NC 6.200.000

18 NXC-400 / 220V - 380V: 1NO+1NC 6.300.000

19 NXC-500 / 220V - 380V: 1NO+1NC 9.000.000

20 NXC-630 / 220V - 380V: 1NO+1NC 13.500.000

Relay nhiệt dùng cho NXC (Mẫu mới 2018)

1 NXR-25: dùng cho NXC-09 -> NXC-32

1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10, 9-13, 12-18, 17-25 204.000

2 NXR-100: dùng cho NXC-40 -> NXC-100

23-32, 30-38 390.000

23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70 430.000

63-80, 80-93 515.000

Khởi động từ Hộp: NQ3 - 5.5P

1 NQ3 - 5.5P - 380V - (7-10)A 680.000

Tp.HCM, ngày 01 tháng 01 năm 2018 Trang 4/4

KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP

NC1-1810+NR2-25G