bẢng giÁ khÓa & bẢn lỀ hengzhu (haitan) · 2018-04-12 · trang 95 bẢng giÁ khÓa...

6
Trang 95 BNG GIÁ KHÓA & BN LHENGZHU (HAITAN) (ÁP DNG 15/04/2018, chưa bao gm VAT) 1 Khóa tđin, mxám bc AB301-1-1 131,400 2 Khóa tđin, mxám bc AB301-2-1 99,500 3 Khóa tđin, mxám bc AB301-3-1 81,800 4 Khóa tđin, msáng bóng AB102-1-1 183,400 5 Khóa tđin , mxám bc AB102-2-1 149,400 6 Khóa tđin , msáng bóng AB401-1-1 127,100 7 Khóa tđin, msáng bóng AB401-2-1 98,700 8 Khóa tđin, Nha đen plastic MS100-1-1A 113,100 9 Khóa tđin, mđen sn MS101-1-1 93,900 10 Khóa tđin, mđen sn ( không chìa) MS101-1A-2 90,800 11 Khóa tđin , mđen sn MS103-2-1 168,600 12 Khóa tđin, mxám bc MS104C-1-1 181,200 13 Khóa tđin, mxám bc ( có móc khóa) MS104C-1-1G 181,200 14 Khóa tđin, msáng bóng MS306-1-1 187,800 15 Khóa tđin, msáng bóng MS306-1A-1 193,000 16 Khóa tđin, msáng bóng MS306-2-1 124,100 17 Khóa tđin, msáng bóng MS308-1-1 104,800 18 Khóa tđin, msáng bóng MS308-2-1 78,800 19 Khóa tđin, msáng bóng MS402-1 27,900

Upload: others

Post on 31-May-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trang 95

BẢNG GIÁ KHÓA & BẢN LỀ HENGZHU (HAITAN) (ÁP DỤNG 15/04/2018, chưa bao gồm VAT)

1 Khóa tủ điện, mạ xám bạc AB301-1-1 131,400

2 Khóa tủ điện, mạ xám bạc AB301-2-1 99,500

3 Khóa tủ điện, mạ xám bạc AB301-3-1 81,800

4 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng AB102-1-1 183,400

5 Khóa tủ điện , mạ xám bạc AB102-2-1 149,400

6 Khóa tủ điện , mạ sáng bóng AB401-1-1 127,100

7 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng AB401-2-1 98,700

8 Khóa tủ điện, Nhựa đen plastic MS100-1-1A 113,100

9 Khóa tủ điện, mạ đen sần MS101-1-1 93,900

10 Khóa tủ điện, mạ đen sần ( không chìa)

MS101-1A-2 90,800

11 Khóa tủ điện , mạ đen sần MS103-2-1 168,600

12 Khóa tủ điện, mạ xám bạc MS104C-1-1 181,200

13 Khóa tủ điện, mạ xám bạc ( có móc khóa)

MS104C-1-1G 181,200

14 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS306-1-1 187,800

15 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS306-1A-1 193,000

16 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS306-2-1 124,100

17 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS308-1-1 104,800

18 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS308-2-1 78,800

19 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS402-1 27,900

Trang 96

20 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng MS402-2 22,300

21 Khóa tủ điện , mạ sáng bóng MS403-1 27,900

22 Khóa tủ điện , Nhựa đen ABS MS406 32,600

23 Khóa tủ điện, mạ đen trơn MS408-1-1 59,000

24 Khóa tủ điện, mạ đen trơn MS408-2-1 44,500

25 Khóa tủ điện, mạ xám bạc MS460-1-1 173,400

26 Khóa tủ điện, mạ đen trơn MS461-1-1 151,500

27 Khóa tủ điện , mạ đen trơn MS463-1-1A 169,400

28 Khóa tủ điện, mạ đen trơn ( có móc khóa)

MS463-1-1AG 181,200

29 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ( có móc khóa )

MS463-1-1AG-2 211,800

30 Khóa tủ điện, mạ đen trơn, kẽm/Zn MS480-2-1,3ZN 149,800

31 Khóa tủ điện, mạ đen nhôm,kẽm MS480-2-1.3AL 114,000

32 Khóa tủ điện, mạ xám bạc, kẽm MS480-2-2.2ZN 180,400

33 Khóa tủ điện, mạ xám bạc MS481-1-1 174,200

34 Khóa tủ điện, mạ xám bạc MS502-2-2R 70,700

35 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ( có chìa)

MS507-1-1 62,000

36 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ( không chìa)

MS507-2-2 44,500

37 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ( có chìa)

MS507-2-1 50,200

Trang 97

38 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ,bấm đỏ, có chìa

MS603-3-1R 41,000

39 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ,bấm đỏ, không chìa

MS603-3-2R 38,900

40 Khóa tủ điện , mạ sáng bóng, có chìa

MS705-1-2 41,800

41 Khóa tủ điện, mạ đen trơn, có chìa MS705-1-2.3 41,400

42 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng , có chìa tam giác

MS705-2-2 41,800

43 Chìa tam giác nhỏ cho MS705-2-2

12,700

44 Khóa tủ điện, mạ xám bạc ( nhựa) MS705-3 22,700

45 Khóa tủ điện, mạ xanh Sage, có chìa MS705-5-2.9 43.700

46 Khóa tủ điện, mạ xanh Sage, có chìa MS705-5-4.9 43.700

47 Key for MS705-5-4.9 K7040 14.400

48 Khóa tủ điện, mạ sáng bóng ( có chìa)

MS711-1-1 55,500

49

Khóa tủ điện, mạ đen trơn ( không chìa)

MS722 36,200

50 Khóa tủ điện , mạ xám bạc MS732-1-1 149,800

51 Khóa tủ điện , nhựa den ABS MS733-2 10,900

52 Khóa tủ điện , mạ đen trơn MS738-1-1 59,000

53 Khóa tủ điện, mạ đen trơn MS741-1-1 186,500

54 Khóa tủ điện , mạ đen trơn MS826-1-1 109,200

55 Khóa tủ điện, mạ đen trơn MS826-2-1 86,000

56 Khóa tủ điện , mạ sáng bóng MS838-1-1 216,200

57 Khóa tủ điện , mạ đen trơn ( có móc kèm và ko có gioăng )

MS839-1-1 124,900

58 Khóa tủ điện , mạ đen trơn ( có móc kèm và có gioăng )

MS839-1-1 131,000

Trang 98

59 Khoá tủ điện, mạ sáng bóng ( không chìa)

A19-1-2 65,100

60 Khoá tủ điện, mạ sáng bóng ( có chìa)

A45-1-1 93,500

61 Khoá tủ điện, mạ sáng bóng A2055 96,500

62 Khoá tủ điện, mạ sáng bóng DK102-1-1 65,500

63 Khoá tủ điện, mạ sáng bóng DKS-1-1 78,200

64 Khóa tủ điện , mạ sáng bóng DKS104-2 51,100

65 Khóa tủ điện , mạ đen trơn MSH01.3 245,000

66 Khóa tủ điện , mạ xám bạc MSH01.9 245,000

67 Accessory,plastic black PI01 5,700

68 Chụp mũ cho khóa, nhựa đen plastic FJ01 6,600

69 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL003-1 25,400

70 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL003-2 18,500

71 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL004-2 29,900

72 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL004-2A 33,200

73 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL005 28,800

74 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL006R-1 52,400

75 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL006L 49,300

76 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL008.3 39,300

77 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL008 38,400

78 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL009 36,200

79 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL011-1 36,200

80 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL011-2 32,800

Trang 99

81 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL012-1.3 28,600

82 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL017-2.3 24,500

83 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL021-1 70,300

84 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL021-2 50,200

85 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL023-3 26,600

86 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL025-1.3 45,400

87 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL025-1.2 51,100

88 Bản lề tủ điện , mạ xám bạc HL025-1 52,800

89 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL025-2.3 30,100

90 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL029-1 84,400

91 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL035-1 10,500

92 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL035-2 9,200

93 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL036-1.3 24,500

94 Bản lề tủ điện , mạ xám bạc HL036-1.2 29,300

95 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL043 21,000

96 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL044.3 31,300

97 Bản lề tủ điện , mạ xanh xám HL044.9 32,100

98 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL046 30,600

99 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL047 27,500

Trang 100

100 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL050-1 54,200

101 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL050-2 33,600

102 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL050-3 24,500

103 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL051-1 76,400

104 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL051-2 46,700

105 Bản lề tủ điện , mạ đen trơn HL051-3 28,500

106 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng Kẽm HL060 20.500

107 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL061L 61,100

108 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL061R 61,100

109 Bản lề tủ điện , mạ sáng bóng HL068-2 19,700

110 Bản lề tủ điện ,bản lề Inox sáng bóng

HL070 21,000

111 Bản lề tủ điện, chất liệu inox sáng bóng

HL082 30,600

112 Bản lề tủ điện, chất liệu thép HL082 78,600

113 Tay nắm tủ điện, mạ sáng bóng ( loại nhỏ)

PL004-1 37,100

114 Tay nắm tủ điện, mạ sáng bóng ( loại lớn)

PL004-2 38,900

115 Tay nắm tủ điện, nhựa ABS màu đen

PL006 15,100

116 Tay nắm tủ điện, màu trắng/đen PL011 8,700

117 Tay nắm tủ điện, mạ sáng bóng PL019-2 28,800

118 Chìa khóa tủ điện dùng cho khóa MS711-1-1, loại chìa lớn

13,500

119

Thanh liên động, mạ sáng bóng loại tròn 1m, SJ

LG02-1000 48,000

120 Thanh liên động, Mạ sáng bóng loại dẹt 1m

LG03-1000 43,200

121 Dẫn hướng, nhựa ABS màu đen RG03-1 8,700

122 Đầu chuyển đổi , mạ sáng bóng RA03 18,300