bẢng giÁ dỊch vỤ vẬn chuyỂn vÀ cÁc dỊch vỤ gia tĂng … gia_shipantoan.vn.pdf ·...

15
ĐỐI TÁC LIÊN KẾT VẬN CHUYỂN A. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA KERRY EXPRESS 1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN Kerry Express Giaohangtietkiem Viettel post 5 Trên 3,5kg - 4kg 28,000 28,000 6 Trên 4kg - 4,5kg 30,000 30,000 3 Trên 2,5kg - 3kg 25,000 25,000 4 Trên 3kg - 3,5kg 26,000 26,000 1 <= 2kg 21,000 21,000 2 Trên 2kg - 2,5kg 23,000 23,000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG TRONG NƢỚC (Bảng giá áp dụng từ 0h00 ngày 08/07/2016 qua từng đối tác vận chuyển) 1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH Số thứ tự Cân nặng Nội thành Ngoại thành

Upload: others

Post on 07-Sep-2019

20 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

ĐỐI TÁC LIÊN KẾT VẬN CHUYỂN

A. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA KERRY EXPRESS

1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Kerry Express Giaohangtietkiem Viettel post

5 Trên 3,5kg - 4kg 28,000 28,000

6 Trên 4kg - 4,5kg 30,000 30,000

3 Trên 2,5kg - 3kg 25,000 25,000

4 Trên 3kg - 3,5kg 26,000 26,000

1 <= 2kg 21,000 21,000

2 Trên 2kg - 2,5kg 23,000 23,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG TRONG NƢỚC(Bảng giá áp dụng từ 0h00 ngày 08/07/2016 qua từng đối tác vận chuyển)

1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH

Số thứ tự Cân nặng Nội thành Ngoại thành

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG

1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN

8h đến 12h ngày kế

tiếp12-24h 12-24h

2 Từ 8h đến 14h00 14h đến 18h 14h đến 18h 12-24h 12-24h

3 Sau 14h008h đến 12h ngày

kế tiếp

Ngoại thành

1 Trước 8h 8h đến 12h 8h đến 12h 12-24h 12-24h

Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Long Biên, Hoàng Mai, Từ Liêm, Tây Hồ

Ngoại thành Hà Đông, Thị xã Sơn Tây

Số thứ tự Thời gian duyệt đơn hàngThời gian lấy hàng Thời gian phát hàng

Nội thành Ngoại thành Nội thành

7 Trên 4,5kg - 5kg 31,000 31,000

Với mức cân nặng trên 5000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

Nội thành

Lưu ý: Tuyến ngoại thành không đáp ứng thu phát tại địa danh là Xã

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

TRỌNG LƢỢNG (Gram)

Trên 50

114,000 71,000

Trên 100 - 250

Trên 250 - 500

Trên 500 - 1000

Trên 50 - 100

103,000 65,000

48,000

100,000

2. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH TỪ HÀ NỘI

2.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

68,000

81,000 54,000 79,000

92,000 59,000 89,000

70,000

Trên 4000 – 4500

Trên 4500 – 5000

88,000 143,000

132,000

144,000

111,000

125,000 76,000 121,000

24h -> 48h làm việc24h -> 60h làm việc24h -> 48h làm việc24h -> 48h làm việc 24h -> 36h làm việc 24h -> 36h làm việc

Chỉ tiêu thời gian

Trên 3500 – 4000

- Chỉ phát hàng với các tuyến Tỉnh/ Thành phố. Không đáp ứng với các Huyện/ Xã

- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.

- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00

Trên 1500 – 2000

Trên 2000 – 2500

Trên 2500 – 3000

Trên 3000 – 3500

81,000

94,000

106,000

Trên 5000 – 5500

Trên 5500 – 6000

Với mức cân nặng trên 6000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Miền Nam HCMĐà NẵngMiền BắcMiền Trung

16,000

Trên 1000 – 1500

29,000

37,000 31,000 36,000

48,000 37,000 47,000

30,000 26,000

15,000

20,000 19,000 20,000

26,000 23,000 25,000

16,000 15,000

59,000 42,000

114,000

126,000

138,000

150,000

78,000

90,000

102,000

57,000

162,000

157,000

169,000

136,000 82,000 132,000

147,000

16,000

22,000

27,000

33,000

43,000

119,000

56,000

69,000

22,000

27,000

33,000

42,000

54,000

66,000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

2.2 PHẠM VI CUNG CẤP

Đà Nẵng HCM

3. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƢỜNG TỪ HÀ NỘI

3.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Miền Nam

Miền Trung

Miền Bắc

Miền Bắc Miền Trung Miền Nam

Bắc Giang, Bắc Kạn, Bắc Ninh, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình,

Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, lào Cai, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Thái

Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

TRỌNG LƢỢNG (Kg)

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đắk Lắk,

Đắk Nông, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hậu Giang, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Long An, Ninh

Thuận, Phú Yên, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang,Trà Vinh, Vĩnh Long.

Bình Định, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế.

Đến 10 kg 94,000

Trên 10 - 11 kg

Trên 12 -13 kg

Trên 11 - 12 kg

Trên 13 - 14 kg

Trên 14 kg - 15 kg

Trên 15 kg - 16kg

5 ngày 3 ngày 4 ngày

Với mức cân nặng trên 16 kg vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Chỉ tiêu thời gian

24h -> 48h làm việc 3 ngày 4 ngày

97,000

100,000

103,000

106,000

109,000

112,000

105,000 127,000 99,000 116,000

109,000 131,000 103,000 120,000

112,000

116,000 135,000

135,000 106,000 124,000

116,000 139,000 109,000 128,000

119,000 143,000 113,000 131,000

123,000 147,000

126,000 151,000 119,000 139,000

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

3.2 PHẠM VI CUNG CẤP

129,000

137,000

121,000

An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đắk Lắk,

Đắk Nông, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hậu Giang, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Long An, Ninh

Thuận, Phú Yên, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang,Trà Vinh, Vĩnh Long.

145,000

- Chỉ phát hàng với các tuyến Tỉnh/ Thành phố. Không đáp ứng với các Huyện/ Xã

- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.

- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00

Trên 6 - 7 kg 358,000

149,000 162,000 257,000

282,000

202,000 333,000

307,000

182,000

160,000 175,000

138,000 149,000 231,000

KHU VỰC 2

Miền Nam

Miền Trung Bình Định, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế.

Miền Bắc

Bắc Giang, Bắc Kạn, Bắc Ninh, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình,

Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, lào Cai, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Thái

Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

Chỉ tiêu thời gian

ĐÀ NẴNG, HUẾ HỒ CHÍ MINH

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

193,000 215,000

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

KHU VỰC 1

171,000 189,000

160,000

Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Trên 4 - 5 kg

Trên 5- 6 kg

4. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT HỎA TỐC

4.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

TRỌNG LƢỢNG

Đến 2 kg

Trên 2 - 3 kg

Trên 3- 4 kg

152,000

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

4.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG

4.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN

Đơn vị chiều dài: cm

Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều cao – chiều dài – chiều rộng: < = 30cm mỗi chiều

Trước 9h sáng hôm

sau

5. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH

Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.

Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:

Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000

Trả trước 19h ngày hôm sauNhận trước 17h

Nhận trước 17h

2 Hồ Chí Minh Trước 11h Trước 17h

Trả trước 22h cùng

ngày

1 Khu vực 1 Trước 10h Sau 10h

Trước 18h30 cùng

ngày

2 Khu vực 2

Thời gian phát hàng

Trước 9h30 sáng

hôm sau

Khu vực 2

Số thứ tự Khu vực Thời gian lấy hàng

Khu vực 1

3 Đà Nẵng, Huế

Hải Dương, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định, Thái BÌnh, Thanh Hóa, Thái Nguyên, Phú

Thọ, Vĩnh Phúc, Quảng Ninh

Nghệ An, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Hòa Bình, Điện Biên, Sơn La, Lào Cai, Lai Châu, Hà Tĩnh, Hưng Yên, Hà

Giang

Trả trước 15h ngày hôm sau

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

6. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG

Nội

thành

Ngoại

thành

và liên

tỉnh

Tuyến

khác

3 Chuyển hoàn50% phí vận chuyển chiều đi + bảo

hiểm nếu có

Dịch vụ Giá cƣớc Ghi chú

4Dịch vụ phát hàng

thu tiền (COD)

Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách

hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển

hoàn thành công)

2 Phí vượt cân Theo giá vận chuyển

Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn

hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua

do đơn hàng vượt cân

1.% * số tiền thu hộ, tối

thiểu 5.000 vnđ/bưu gửi

Nội

thành

- Tiền thu hộ <= 500.000

vnđ phí 5.000 vnđ

- Tiền thu hộ > 500.000

vnđ phí 10.000 vnđ/ bưu

1% giá trị khai báo, tối

thiểu 10.000

- Miễn phí với hàng có

giá trị dưới 3 triệu

- Với hàng có giá trị từ 3

triệu trở lên thu phí: 1%

Giá trị khai giá1 Bảo hiểm hàng hóa Khách hàng mua bảo hiểm trực tiếp tại website: shipantoan.vn

Số thứ tự

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

B. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA VIETTEL POST

1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH

1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Tuyến khác Nội thành - Nội thành Tuyến khác Nội thành - Nội thành Tuyến khác

1 25,000

2 32,000

3 37,000

4 42,000

5 48,000

6 53,000

1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG

Nội thành

Các quận/

huyện ngoại

thành

1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN

Không

áp dụng

Không

áp dụng

<= 3kg

45,000

Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

58,000

35,000

40,000

Cân nặng

Trên 7kg 63,000 53,000

42,000

25,000

32,000 Trên 3kg

Trên 4kg

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

Trên 5kg

Trên 6kg

18,000

25,000

30,000 48,000

53,000

Phát hôm sauPhát trong ngàyPhát hỏa tốc

Nội thành - Nội thành

35,000

Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hoàng

Mai.

Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín,

Ứng Hòa, Sơn Tây, Đông Anh, Nội Bài, Gia Lâm, Long Biên, Thanh Trì, Mê Linh, Sóc Sơn.

Số thứ tự

37,000

42,000

48,000

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

2. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH TỪ HÀ NỘI

2.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã

25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000

25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000

25,000 30,000 25,000 30,000 30,000 36,000 29,000 34,800 30,000 36,000

30,000 35,000 32,000 37,000 37,000 44,000 35,000 41,000 36,000 42,000

41,000 48,000 42,000 49,000 54,000 63,000 51,000 59,000 52,000 61,000

50,000 58,000 52,000 61,000 70,000 82,000 65,000 77,000 67,000 78,000

60,000 70,000 64,000 75,000 85,000 99,000 79,000 93,000 81,000 95,000

64,000 75,000 69,000 81,000 95,000 111,000 88,000 103,000 91,000 107,000

68,000 80,000 74,000 87,000 105,000 124,000 97,000 113,000 101,000 118,000

73,000 85,000 80,000 94,000 116,000 136,000 105,000 124,000 111,000 130,000

Hồ Chí Minh

Trước 18h00' Trong ngày hôm sau

Trước 11h00'

Trước 17h00'

≤ 04 giờ sau khi nhận đơn

Trên 3000 – 3500

Trên 50

Trên 50 - 100

Trên 2500 – 3000

Trên 2000 – 2500

Trên 1500 – 2000

Trên 1000 – 1500

Trên 500 - 1000

Trên 250 - 500

Trên 100 - 250

Trước 12h00' ngày hôm sau

Phát hỏa tốc (PHT)

Phát trong ngày

(PTN)

Chỉ nhận đơn hàng tạo trước

16h00'Chỉ nhận đơn hàng tạo trước 16h00'

Trước 17h00'

Thời gian duyệt đơn

Trước 12h00' Trước 12h00' ngày hôm sauPhát hôm sau ( PHS)

Trước 11h00' Trước 12h00' Trong ngày

Đà Nẵng

Thời gian lấy hàng Thời gian phát hàng

Trước 18h00'

Dịch vụ

Trên 300km TRỌNG LƢỢNG (Gram)

Đến 100km Đến 300km

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

77,000 90,000 85,000 100,000 126,000 148,000 114,000 134,000 121,000 142,000

81,000 95,000 90,000 106,000 137,000 160,000 123,000 144,000 131,000 153,000

86,000 100,000 96,000 112,000 147,000 173,000 131,000 154,000 141,000 165,000

90,000 106,000 101,000 118,000 158,000 185,000 140,000 164,000 150,000 177,000

94,000 111,000 106,000 125,000 168,000 197,000 149,000 175,000 160,000 188,000

2.2 PHẠM VI CUNG CẤP

Đến 100km

Đến 300km

Trên 300km

3. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƢỜNG TỪ HÀ NỘI

3.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Tỉnh/ TP Huyện xãTỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã Tỉnh/ TP Huyện xã

Trên 5500 – 6000

Trên 5000 – 5500

Trên 4500 – 5000

Bắc Kan, Lạng Sơn, Nghệ An, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thái Bình, Thanh Hóa, Tuyên Quang, Yên Bái, Nghệ An

TRỌNG

LƢỢNG

(Gram)

Khu vực 1 Khu vực 2

Với mức cân nặng trên 7000 gram vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Hòa Bình, Nam Định, Phú Thọ, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc,

Hòa Bình

Khu vực 6Khu vực 3 Khu vực 4

Trên 3500 – 4000

24h -> 48h làm việc

Chỉ tiêu

thời gian - Chỉ tiêu thời gian toàn trình đối với các địa chỉ đến là huyện, xã sẽ cộng thêm từ 2 – 4 ngày làm việc (tùy theo từng địa chỉ đến)

- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.

- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00

Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Sơn La, Cao Bằng, Huế, Quảng Trị, Gia Lai, Đắc Lắc, Kom Tum, Đắc Nông, Phú Yên, Khánh

Hòa, Hà Tình, Tiền Giang, Bến Tre, Tây Ninh, Đồng Tháp, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu, Long An,

Quảng Bình, Quy Nhơn, Bình Thuận, Ninh Thuận, Bình Phước, Cần Thơ, Hậu Giang, Kiên Giang, An Giang, Long An, Sóc

Trăng, Bặc Liêu, Cà Mau, Quảng Ngãi

24h -> 48h làm việc 24h -> 48h làm việc24h -> 48h làm việc

Trên 4000 – 4500

Khu vực 5

Bảng giá trên đã bao gồm 20% phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu

24h -> 48h làm việc 24h -> 48h làm việc

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

0- 2kg 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000 48,000 72,000

Trên 2kg 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000 48,000 76,000

Trên 3kg 52,000 84,000 51,000 83,000 52,000 84,000 54,000 86,000 53,000 85,000 54,000 85,000

Trên 4kg 57,000 92,000 54,000 89,000 56,000 92,000 61,000 96,000 58,000 94,000 59,000 95,000

Trên 5kg 61,000 100,000 56,000 96,000 61,000 100,000 67,000 107,000 63,000 102,000 65,000 104,000

Trên 6kg 66,000 108,000 59,000 102,000 65,000 108,000 74,000 117,000 68,000 111,000 70,000 113,000

Trên 7kg 70,000 117,000 62,000 109,000 69,000 116,000 80,000 127,000 73,000 120,000 76,000 123,000

Trên 8kg 74,000 125,000 65,000 115,000 74,000 124,000 87,000 137,000 78,000 128,000 82,000 132,000

Trên 9kg 79,000 133,000 68,000 122,000 78,000 132,000 93,000 147,000 83,000 137,000 87,000 141,000

Trên 10kg 83,000 140,000 70,000 127,000 82,000 139,000 100,000 156,000 88,000 145,000 93,000 149,000

3.2 PHẠM VI CUNG CẤP

Khu vực 1

Khu vực 2

Khu vực 3

Khu vực 4

5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc

Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Tuyên Quang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Yên Bái, Hoà Bình, Thái Nguyên, Lạng

Sơn.

5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc 5 -> 7 ngày làm việc

Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình,

Ninh Bình, Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh.

Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi.

- Từ nấc 3kg trở lên, phần lẻ được làm tròn 1 kg để tính cước

- Với mức cân nặng trên 10kg vui lòng check giá online tại đây: https://shipantoan.vn/bang-gia/

Chỉ tiêu

thời gian

5 -> 7 ngày làm việc

- Chỉ tiêu thời gian toàn trình đối với các địa chỉ đến là huyện, xã sẽ cộng thêm từ 2 – 4 ngày làm việc (tùy theo từng địa chỉ đến)

- Chỉ tiêu thời gian toàn trình: không kể ngày nghỉ cuối tuần (Thứ 7, Chủ Nhật), ngày Lễ, Tết.

- Việc phát bưu gửi chỉ thực hiện trong giờ hành chính sáng từ 08h – 12h00 và chiều từ 13h:30 – 17h:00

Bảng giá trên đã bao gồm phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu

Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Bình Phước.

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

Khu vực 5

Khu vực 6

4. BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TIẾT KIỆM TỪ HÀ NỘI

4.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

Số thứ tự

1

2

3

4

5

6

Lưu ý : Với các đơn hàng chọn gói Chuyển phát tiết kiệm nhưng cân nặng thực tế vượt quá 2 kg, SAT sẽ tự động chuyển sang hình thức

Chuyển phát tiết kiệm hoặc Chuyển phát nhanh

4.2 PHẠM VI CUNG CẤP

Shipantoan vận chuyển đến 63 Tỉnh thành trên Toàn quốc

5. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH

23,000

Trên 1500 - 2000 49,000 57,000

30,000 35,000

Trên 1000 - 1500

Bảng giá trên đã bao gồm 20% phụ phí kết nối khi phát về huyện xã, 10% VAT và phụ phí xăng dầu

Trên 500 - 1000

Huyện/ xã

Đến 100 12,000 14,000

Trên 100 - 250

38,000 45,000

20,000

Bảng giá áp dụng với các hàng hóa khối lượng nhỏ hơn 2kg như thư từ đi các tuyến trung tâm tỉnh, thành phố huyện xã trên Toàn quốc. Thời

gian phát hàng thừ 5-7 ngày làm việc với các tuyến trung tâm, khi về các tuyến huyện xã vùng xa cộng thêm 2-4 ngày làm việc

TRỌNG LƢỢNG ( GRAM) Tỉnh/ Thành phố

Trên 250 - 500

Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Bạc Liêu, Cà Mau, Đồng Tháp, Hậu Giang, Trà

Vinh.

16,000 18,000

Khánh Hoà, Bình Định, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu, TP HCM, Tây Ninh.

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:

Dịch vụ Chuyển phát nhanh, Nội tỉnh

Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000

Đơn vị chiều dài: cm

Dịch vụ Chuyển phát thường:

Trọng lượng quy đổi ( kg) = ( Dài x Rộng X Cao)/ 3000

Đơn vị chiều dài: cm

Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều bất kỳ của kiện hàng không quá 50cm

hoặc tổng ba chiều (dài + rộng + cao ) ≤ 90cm

6. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG

Số thứ tự

1

2

3

4 Tỉnh/ TP

Huyện/

Nội tỉnh

5

Dịch vụ phát hàng

thu tiền (COD)Miễn phí với đơn hàng dưới 3

triệu, từ 3 triệu thu 1% * số tiền

thu hộ

Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách

hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển

hoàn thành công)

Phí vượt cân

3% Giá trị khai giá

Giá cƣớc

Theo giá vận chuyển

Ghi chú

Tối thiểu 15.000VND/bưu gửi.

Khách hàng mua phí bảo hiểm trực tiếp với đơn vị vận chuyển

Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn

hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua

do đơn hàng vượt cân

Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.

1% * số tiền thu hộ, tối thiểu

13.000đ/bưu gửi

1.5% * số tiền thu hộ, tối thiểu

18.000đ/bưu gửi

Chuyển hoàn

- Miễn phí chuyển hoàn đơn nội thành

- 50% cước vận chuyển chiều đi với đơn

ngoại thành và liên tỉnh

Dịch vụ

Bảo hiểm hàng hóa

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

C. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN HÀNG ĐI QUA GIAO HÀNG TIẾT KIỆM

1.1 BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN

1.2 QUY ĐỊNH VỀ KHU VỰC GIAO NHẬN HÀNG

1.3 QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN GIAO NHẬN

Nội thànhNgoại thànhNội thành

Thời gian phát hàngThời gian lấy hàng

Trong ngày Trong vòng 24h

Trước 12h ngày kế tiếp Trong vòng 24h

Từ 14h đến 18h

ngày kế tiếpTrong vòng 24h

8h30 đến 12h 8h30 đến 12h

14h đến 18h

8h30 đến 12h

ngày kế tiếp

8h30 đến 12h ngày

kế tiếp

2 Từ 10h30 đến 16h00

3

Sau 16h00

5 Trên 6kg

6 Trên 7kg

14h đến 18h

Thời gian duyệt đơn hàngSố thứ tự

35,000 40,000

Ngoại thành

39,000 44,000

Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và phụ phí xăng dầu

Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân

Long Biên, Hà Đông, Từ Liêm, Thanh Trì, Hoàng Mai , Đông Anh.

Nội thành

Ngoại thành

4 Trên 5kg 31,000 36,000

3 Trên 4kg

Trên 3kg 24,000 29,000

1 <= 3kg

27,000 32,000

1 Trước 10h30

1. BẢNG GIÁ CƢỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NỘI TỈNH

Nội thành Ngoại thànhCân nặngSố thứ tự

20,000 25,000

2

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VÀ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG … gia_Shipantoan.vn.pdf · Không đáp ứng với các Huyện/ Xã - Chỉ tiêu thời gian toàn trình:

Lưu ý: Hỗ trợ giao tối với các đơn hàng được tạo và duyệt trước 16h trong ngày

3. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG

2

4

2. HÀNG HÓA CỒNG KỀNH

Đơn vị chiều dài: cm

Miễn phí cước phát hàng thu tiền

Trọng lượng quy đổi (kg) = ( Dài x Rộng x Cao)/ 6000

Trọng lượng quy đổi theo công thức sau:

Lưu ý: với gói chuyển phát nội tỉnh gói hàng tiêu chuẩn được tính chiều cao – chiều dài – chiều rộng: < = 30cm mỗi chiều

Số thứ tự

1

- Miễn phí với hàng có giá trị dưới 3

triệu

- Với hàng có giá trị từ 3 triệu trở

lên thu phí: 0.55% Giá trị khai giá

Khách hàng mua bảo hiểm trực tiếp tại website: shipantoan.vn

Dịch vụ phát hàng

thu tiền (COD)

Tiền thu hộ được chuyển vào tài khoản Shipantoan của Khách

hàng ngay khi đơn hàng kết thúc (Phát thành công hoặc Chuyển

hoàn thành công)

Phí vượt cân Theo giá vận chuyển

Người bán sẽ thanh toán phí vượt cân do sai trọng lượng đơn

hàng. Shipantpoan không thay đổi số tiền thu hộ của người mua

do đơn hàng vượt cân

Chuyển hoàn Miễn phí cước chuyển hoàn3

Dịch vụ Giá cƣớc Ghi chú

Bảo hiểm hàng hóa

Hàng hóa cồng kềnh được tính nếu trọng lượng quy đổi lớn hơn trọng lượng thực tế.