bẢng gÍa dỊch vỤ nĂm 2020...1881.003 phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 chức...
TRANSCRIPT
Mã Tên dịch vụ Đơn giá
3237 Hội chẩn ngoại viện 1,000,000.00
1283 Thuốc cản quang (chia ra làm hai loại: 50ml,
100ml)
300,000.00
1777 Cắt lớp vi tính Hốc mắt 1,200,000.00
1794 Cắt lớp vi tính Cột sống cổ 1,500,000.00
1795 Cắt lớp vi tính Cột sống ngực 1,500,000.00
1796 Cắt lớp vi tính Cột sống thắt lưng 1,500,000.00
2351 Cắt lớp vi tính Tai mũi họng + Sọ não 1,500,000.00
2354 Cắt lớp vi tính Não + Tai mũi họng + Tai 1,800,000.00
2355 Cắt lớp vi tính Chi + Khớp 1,500,000.00
2383 Cắt lớp vi tính Sọ não 1,200,000.00
Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn1-3 Trịnh Văn Cấn, P. Cầu Ông Lãnh, Q1
BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020Ngày hiệu lực : 01/01/2020
Cấp Cứu
CT - Scanner
2400 Cắt lớp vi tính Mũi xoang 1,200,000.00
3944 Cắt lớp vi tính Cổ + Tuyến mang tai 1,500,000.00
4023 Cắt lớp vi tính Cổ + Hạ họng + Thanh quản 1,500,000.00
4264 Cắt lớp vi tính xương thái dương (Tai) 1,500,000.00
4268 Cắt lớp vi tính vùng Bụng 1,500,000.00
4279 Cắt lớp vi tính vùng Ngực 1,500,000.00
4480 Cắt lớp vi tính Mỏm trâm xương thái dương 1,000,000.00
4481 Cắt lớp vi tính Mũi xoang + Mỏm trâm
xương thái dương
1,500,000.00
4577 CT hốc xương 500,000.00
1992 Đo điện tim (ECG) 100,000.00
4319 Đo Chức Năng Hô Hấp 200,000.00
4321 Đo đa ký giấc ngủ (ngủ ngáy) - Somnography 3,000,000.00
2491 Đo khí áp mũi (Siêu âm mũi) 200,000.00
1881.001 Thính lực đơn âm 200,000.00
1881.002 Nhĩ lượng 100,000.00
Điện tim thường quy
Đo chức năng hô hấp
Đo Khí Áp Mũi
Kết quả Thính học
1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00
1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00
1881.007 OAE 200,000.00
1881.008 ABR - ngưỡng nghe 800,000.00
1881.009 ABR- vị trí tổn thương 1,000,000.00
1881.010 ABR - gây mê 1,200,000.00
1881.011 Thử máy trợ thính 200,000.00
1881.012 Lấy dấu núm tai 200,000.00
1881.013 ASSR 1,000,000.00
1881.015 Cấp bản sao hồ sơ thính lực 50,000.00
2795.001 Tư vấn luyện giọng 1,000,000.00
2795.002 Luyện thanh cơ bản-30 phút 200,000.00
2795.003 Luyện thanh chuyên sâu- 30 phút 300,000.00
2795.004 Luyện thanh sau phẫu thuật-30 phút 300,000.00
2795.005 Hướng dẫn nghe nói với máy trợ thính-45
phút
200,000.00
2795.006 Luyện nghe nói cơ bản(AVT1)- 45 phút 300,000.00
2795.007 Luyên nghe nói chuyên sâu (AVT2)-45 phút 400,000.00
2795.008 Luyện nghe nói nâng cao (AVT3)-45 phút 500,000.00
2795.009 Luyện nghe nói sau CI (AVT4)-45 phút 600,000.00
2795.010 Luyện thanh cơ bản - 30 phút (5 lần) 500,000.00
2795.011 Luyện thanh chuyên sâu -30 phút (5 lần) 800,000.00
2795.012 Luyện thanh sau phẫu thuật - 30 phút ( 5 lần) 800,000.00
2363 Nội soi Tai Mũi Họng 0.00
2467 Lấy hình 250,000.00
2840 Nội soi lấy hình (tái khám) 50,000.00
2979 Nội soi lấy hình và Phí dịch vụ 50,000.00
3790 Nội soi NBI (không khám) 420,000.00
4388 Nội soi NBI (đã khám) 350,000.00
4320 Đo hoạt nghiệm dây thanh 500,000.00
3791 Bảo Hiểm 0.00
3792 Giấy Chứng Minh Nhân Dân 0.00
3793 Giấy Khai Sinh 0.00
1463 Phần Đầu 0.00
1463.002 Sọ nghiêng (VA) 150,000.00
1463.003 Sọ thẳng nghiêng 200,000.00
Nội soi
Thanh Học
Thông Tin Bệnh Nhân
X - Quang
1463.007 Xương mặt thẳng - nghiêng 170,000.00
1463.010 Blondeau Hirtz (xoang) 170,000.00
1463.011 Schuller (2 bên) 150,000.00
1463.016 Khớp thái dương hàm (2 bên, 2 tư thế) 170,000.00
1463.018 Xương hàm thẳng 150,000.00
1463.019 Xương chính mũi thẳng nghiêng 150,000.00
1463.030 NADEAU (mấu trâm thái dương) 150,000.00
1463.047 Khớp hàm chếch (P) 150,000.00
1463.048 Khớp hàm chếch (T) 150,000.00
1463.049 Hố yên nghiêng 150,000.00
1463.050 Cung gò má 150,000.00
1463.051 stenvers 170,000.00
1464 Phần ngực 0.00
1464.001 Tim phổi thẳng 150,000.00
1464.003 Phổi đỉnh ưỡn 150,000.00
1464.008 Phổi nghiêng (ngực nghiêng) 150,000.00
1464.009 Xương ức thẳng nghiêng 170,000.00
1464.011 Lồng ngực chếch 150,000.00
1464.012 Xương đòn 150,000.00
1464.021 150,000.00
1464.028 Tim phổi chếch phải 150,000.00
1464.029 Tim phổi chếch trái 150,000.00
1464.031 Phổi thẳng nghiêng 250,000.00
1464.035 Bộ cung sườn thẳng 150,000.00
1464.036 Bộ cung sườn nghiêng 150,000.00
1464.037 Bộ cung sườn chếch 150,000.00
1464.038 Bộ cung sườn thẳng-nghiêng 170,000.00
1464.039 Bộ cung sườn thẳng-nghiêng-chếch 250,000.00
1464.050 Xương bả vai thẳng nghiêng 170,000.00
1465 Phần bụng 0.00
1465.001 Bụng không sửa soạn (KUB) - Thận bình
thường
150,000.00
1465.003 UIV 850,000.00
1465.007 Dạ dày cản quang Baryst 300,000.00
1465.011 Đại tràng cản quang Baryst 400,000.00
1465.017 Lỗ dò cản quang (không tính thuốc) 170,000.00
1465.037 Khung chậu thẳng 170,000.00
1465.039 Lưu thông ruột non 350,000.00
1465.046 PUD (bể thận niệu quản xuôi dòng) 300,000.00
Khớp vai thẳng nghiêng (kể cả xương đòn và
xương bả vai)
1465.047 Khung chậu thẳng - Khớp háng nghiêng một
bên
170,000.00
1465.048 Khung chậu thẳng - Khớp háng nghiêng hai
bên
250,000.00
1465.049 Bụng đứng 150,000.00
1466 Chi trên 0.00
1466.036 Các ngón tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.037 Các ngón tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1466.038 Bàn tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.039 Bàn tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1466.040 Khớp vai thẳng nghiêng (P) 170,000.00
1466.041 Khớp vai thẳng nghiêng (T) 170,000.00
1466.042 Bàn tay thẳng nghiêng chếch (P) 250,000.00
1466.043 Bàn tay thẳng nghiêng chếch (T) 250,000.00
1466.044 Cổ tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.045 Cổ tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1466.046 Khớp Khủyu thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.047 Khớp Khủyu thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1466.048 Mỏm Khủy Tiếp Tuyến 150,000.00
1466.049 Cánh tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.050 Cánh tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1466.051 Cẳng tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1466.052 Cẳng tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1467 Chi dưới 0.00
1467.001 Các đốt ngón chân 150,000.00
1467.006 Khớp háng thẳng nghiêng 170,000.00
1467.007 Đùi ếch 150,000.00
1467.009 Khớp gối tiếp tuyến 150,000.00
1467.037 Khớp gối (P) thẳng - nghiêng 170,000.00
1467.038 Khớp gối (T) thẳng - nghiêng 170,000.00
1467.040 Khớp cổ chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1467.041 Khớp cổ chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1467.042 Xương gót thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1467.043 Xương gót thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1467.044 Chụp cổ xương đùi thẳng/ nghiêng (P) 150,000.00
1467.045 Chụp cổ xương đùi thẳng/ nghiêng (T) 150,000.00
1467.046 Xương đùi thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1467.047 Xương đùi thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1467.048 Cẳng chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1467.049 Cẳng chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00
1467.050 Bàn chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00
1467.051 Bàn chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00
4079 Thuốc cản quang 70,000.00
4343 Cổ 0.00
4343.001 Thực quản cản quang 350,000.00
4344 Cột Sống 0.00
4344.001 Cột sống cổ thẳng nghiêng 150,000.00
4344.002 Cột sống cổ chếch 3/4 phải, trái 170,000.00
4344.003 Cột sống cổ nghiêng (xem hốc xương) 150,000.00
4344.004 C1 - C2 há miệng 150,000.00
4344.005 Cột sống ngực thẳng nghiêng 170,000.00
4344.006 Cột sống ngực chếch 3/4 170,000.00
4344.007 Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 3/4 phải trái 400,000.00
4344.008 Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 170,000.00
4344.009 Xương cùng cụt thẳng nghiêng 170,000.00
4345 Nhóm Khác 0.00
4345.001 Chụp răng 100,000.00
4345.002 In phim 100,000.00
4345.003 Chụp nhũ ảnh 500,000.00
2385 Xét nghiệm huyết học 0.00
2385.001 NGFL 90,000.00
2385.001.012 HCT 0.00
2385.004 VS 40,000.00
2385.016 PT(TQ) 60,000.00
2385.017 APTT(TCK) 60,000.00
2385.018 TS 20,000.00
2385.019 TC 20,000.00
2385.020 Nhóm máu ABO + Rh 100,000.00
2385.022 Fibrinogen 60,000.00
2385.024 LE Cell 65,000.00
2385.025 KST Sốt Rét 80,000.00
2385.027 Pheripheral Blood Smear 50,000.00
2385.028 Phết máu ngoại biên 50,000.00
2385.029 Fluid Analysis 80,000.00
2385.031 INR 60,000.00
2386 Xét nghiệm huyết thanh học (KST) 0.00
2386.001 Toxocara canis (Giun đũa chó) 115,000.00
2386.002 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) 115,000.00
Xét nghiệm
2386.003 Gnathostoma spinigerum 115,000.00
2386.004 Angiostrongylus cantonensis 210,000.00
2386.004.001 Angiostrongylus cantonensis IgG 225,000.00
2386.004.002 Angiostrongylus cantonensis IgM 225,000.00
2386.005 Cysticercuc cellulosae (gạo heo) 115,000.00
2386.006 Fasciola sp (sán lá gan lớn) 115,000.00
2386.007 Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ) 115,000.00
2386.008 E. histolytica (AMÍP ở gan, phổi) 115,000.00
2386.010 Echinococcus granulosus 115,000.00
2386.011 Trichinella spiralis 105,000.00
2387 Xét nghiệm sinh hóa máu 0.00
2387.001 HbA1C 120,000.00
2387.002 Glucose 40,000.00
2387.004 Bun 40,000.00
2387.005 Urea 40,000.00
2387.006 Creatinine 40,000.00
2387.007 Bộ Mỡ 160,000.00
2387.007.001 Triglycerid 40,000.00
2387.007.002 Cholesterol 40,000.00
2387.007.003 HDL-C 40,000.00
2387.007.004 LDL-C 40,000.00
2387.008 Bilirubin T-D-I 60,000.00
2387.008.001 Bilirubin Total 30,000.00
2387.008.002 Bilirubin Direct 30,000.00
2387.008.003 Bilirubin Indirect 30,000.00
2387.009 SGOT (ASAT) 40,000.00
2387.010 SGPT (ALAT) 40,000.00
2387.011 Gama GT 40,000.00
2387.012 Protéin TP 40,000.00
2387.015 Điện di protéin (PROTEIN
ELECTROPHORESIS)
210,000.00
2387.015.001 Albumin 40,000.00
2387.015.007 Protein 40,000.00
2387.016 Albumin 40,000.00
2387.017 Alkaline Phosphatase 40,000.00
2387.018 Amylase 70,000.00
2387.020 Uric Acid 40,000.00
2387.021 CK-MB 95,000.00
2387.022 CPK 90,000.00
2387.023 fer 100,000.00
2387.025 Calcium 40,000.00
2387.026 Magnesium 40,000.00
2387.033 Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) 100,000.00
2387.033.001 Na+ 0.00
2387.033.002 K + 0.00
2387.033.003 Ca 30,000.00
2387.033.004 Cl- 0.00
2387.035 lipid 60,000.00
2387.039 VLDL-C 40,000.00
2387.045 Mg++ 40,000.00
2387.046 Fe/ huyết thanh 55,000.00
2387.047 Phosphorus 50,000.00
2387.048 Độ thanh thải Creatinine 80,000.00
2387.049 Troponin I 150,000.00
2387.050 LDH 45,000.00
2387.051 Kẽm/máu 40,000.00
2387.052 Sinh hóa _Tế Bào CSF 180,000.00
2387.053 Sinh hóa-Tế bào DMB 180,000.00
2405 Xét nghiệm miễn dịch 0.00
2405.001 HBsAg ( Test nhanh ) 140,000.00
2405.002 AntiHIV ( Test nhanh ) 120,000.00
2405.003 HBeAg 150,000.00
2405.004 HBsAb 140,000.00
2405.005 HBeAb 140,000.00
2405.006 HBcAb 180,000.00
2405.007 HCV Ab (định tính) 160,000.00
2405.009 AFP 120,000.00
2405.010 CEA (K ruột, phổi) 150,000.00
2405.011 PSA (U.T.L. tuyến) 150,000.00
2405.012 Free T3 110,000.00
2405.013 Free T4 110,000.00
2405.014 CA 125 240,000.00
2405.015 CA 15-3 240,000.00
2405.018 HCV ARN (định tính) 370,000.00
2405.019 HCV ARN (định lượng) 650,000.00
2405.022 Dengue Duo 320,000.00
2405.023 ACTH (afternoon) 200,000.00
2405.024 ACTH (morning) 200,000.00
2405.026 HBcAb IgM 190,000.00
2405.027 BetaHCG/Blood 160,000.00
2405.028 CA 19-9 240,000.00
2405.029 Cortisol/Blood (Afternoon) 140,000.00
2405.030 T3 110,000.00
2405.031 T4 110,000.00
2405.032 VDRL 80,000.00
2405.033 TPHA 150,000.00
2405.034 ALSO 65,000.00
2405.035 RF 65,000.00
2405.036 ANA 140,000.00
2405.037 Widal 75,000.00
2405.038 H.Pylori 120,000.00
2405.039 HBsAg định lượng (Abbott) 170,000.00
2405.041 HAV Ab 200,000.00
2405.043 GENOTYPE - HCV 1,200,000.00
2405.044 TSH 110,000.00
2405.045 Ferritine 130,000.00
2405.046 CRP 80,000.00
2405.050 C3 105,000.00
2405.051 C4 105,000.00
2405.053 HPV (định tính) 300,000.00
2405.054 PCR_Tìm nấm trong mô 550,000.00
2405.055 IgE Total 150,000.00
2405.056 Rubella (IgM - IgG) 320,000.00
2405.056.001 Rubella IgG 160,000.00
2405.057 Measles (IgM - IgG) 400,000.00
2405.057.001 Measles IgM 200,000.00
2405.057.002 Measles IgG 200,000.00
2405.058 Mumps (IgM - IgG) 400,000.00
2405.058.001 Mumps IgM 200,000.00
2405.058.002 Mumps IgG 200,000.00
2405.059 Strep group A 90,000.00
2405.063 IgE Specific (Panel 1 Viet) 850,000.00
2405.064 HAV IgG 200,000.00
2405.065 TIBC 110,000.00
2405.066 CMV (IgM-TgG) 370,000.00
2405.067 Syphilis 80,000.00
2405.068 TSH receptor (TRAB) 450,000.00
2405.069 Procalcitonin 370,000.00
2405.070 EBV VCA (IgG - IgM) 270,000.00
2405.070.001 EBV VCA IgG 140,000.00
2405.070.002 EBV VCA IgM 140,000.00
2405.071 EBV VCA IgA 140,000.00
2413.016 Soi Cặn 60,000.00
2413.018 Cặn Addis 50,000.00
2413.019 Amylase ( NT ) 70,000.00
2413.020 Đạm niệu 24h 45,000.00
2413.021 Protéin Bence Jone/nước tiểu 40,000.00
2413.022 HCG nước tiểu 40,000.00
2413.023 Protéin Bence Jone/nước tiểu 40,000.00
2413.024 Héroin nước tiểu 80,000.00
2413.025 Tổng phân tích nước tiểu 40,000.00
2413.025.001 Glucose 40,000.00
2413.025.007 Ketone 45,000.00
2413.025.008 Protein 40,000.00
2413.026 Micro albumin ( NT 24h) 65,000.00
2413.027 Albumin/ NT 60,000.00
2413.028 Albumin/Creatinin Ratio ( NT) 20,000.00
2413.029 Cặn Lắng Nước Tiểu 40,000.00
2430 Xét Nghiệm Khác 0.00
2430.003 Anti Thyroglobuline 180,000.00
2430.004 Insuline 130,000.00
2430.009 Huyết thanh chẩn đoán lao 80,000.00
2430.012 Insuline 130,000.00
2430.013 Anti Thyroglobuline 200,000.00
2745 Pre- Operation test (Blood & urine analysis) 830,000.00
3208 Xét nghiệm vi sinh 0.00
3208.001 Soi tươi phân 60,000.00
3208.002 Soi tươi huyết trắng/ dịch âm đạo 150,000.00
3208.003 Nhuộm Gram huyết trắng/dịch niệu đạo 150,000.00
3208.004 BK Trực Tiếp 1 lần 70,000.00
3208.005 BK trực tiếp 3 lần 170,000.00
3208.005.001 BK1 60,000.00
3208.005.002 BK2 60,000.00
3208.005.003 BK3 60,000.00
3208.007 Nhuộm Gram(dịch, mủ, phết họng ...) 75,000.00
3208.009 Máu ẩn trong phân 3 lần 200,000.00
3208.011 PCR lao/ĐÀM- Dịch 320,000.00
3208.016 Soi Tươi tìm nấm (Phết họng, da, tóc, móng...) 60,000.00
3208.018 Máu ẩn trong phân 1 lần 70,000.00
3208.019 pap smear 150,000.00
3108 Giải phẫu bệnh lý (Mẫu thứ nhất) 600,000.00
3150 Giải phẫu bệnh (Mẫu thứ 2) 500,000.00
3705 Giải phẫu bệnh lý (PCR) 500,000.00
4219 Hóa Mô 450,000.00
4376 Hóa Mô (CD3, CD20, CK) 1,350,000.00
4379 Hóa Mô (CD3, CD20) 900,000.00
4380 Hóa Mô (CD3, K4) 900,000.00
4435 Hóa Mô (CD5, CD23, D1) 1,350,000.00
4436 HÓA MÔ (BC, KI) 900,000.00
4459 Hóa Mô (CD30, LCA) 900,000.00
1714 HPV_ĐỊNH TÍNH 320,000.00
1742 HCV_GENOTYPE 1,370,000.00
Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh
Xét nghiệm miễn dịch
4493 PCR (Vi Khuẩn + Vi Nấm) 1,600,000.00
4566 HBV DNA (định tính) 290,000.00
4567 HBV DNA (định lượng) 580,000.00
4568 HBV DNA COBAS(ROUCH) 1,600,000.00
3187 Pap's 350,000.00
3207 Cấy (máu, nước tiểu, đàm, phân, dịch..) +
KSĐ
0.00
4088 Cấy nấm 450,000.00
4142 Cấy Vi Trùng (máu, nước tiểu, đàm, phân,
dịch..) + KSĐ
190,000.00
1493.035 Máy Coblator II 0.00
2489 Xe cứu thương (.) 500,000.00
2443 DỊCH VỤ BÁC SĨ THĂM KHÁM 100,000.00
2444 DỊCH VỤ PHÒNG NỘI TRÚ 100,000.00
2445 Tiền ăn người nhà 40,000.00
2446 TIỀN ĂN BỮA CHÍNH 40,000.00
2447 TIỀN ĂN BỮA PHỤ 15,000.00
2449 DỊCH VỤ BÁC SĨ THĂM KHÁM (2) 200,000.00
Xét nghiệm vi sinh
Chăm sóc bệnh nhân
Phát sinh nội trú
2463 Tiền ăn người nhà ( bữa phụ ) 15,000.00
2465 Tiền phòng người nhà 750,000.00
2478 XÉT NGHIỆM 0.00
2586 ĐỒ VẢI 100,000.00
2649 THỞ OXY 75,000.00
2899 DỊCH VỤ XE CẤP CỨU 500,000.00
3053 PHỤ PHÍ 835,000.00
3692 DỊCH VỤ BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ 125,000.00
3693 DỊCH VỤ ĐIỀU DƯỠNG 200,000.00
4084 NƯỚC SUỐI (NGƯỜI NHÀ) 10,000.00
4194 TIÊU HAO VẬT TƯ Y TẾ 100,000.00
2414 CÔNG GÂY MÊ 300,000.00
2426 VẬT TƯ TIÊU HAO 100,000.00
2427 DỊCH VỤ Y TẾ PHÒNG MỔ 100,000.00
2438 DỊCH VỤ KÍNH HIỂN VI 1,000,000.00
2439 DỊCH VỤ HAMMER 1,000,000.00
2440 DỊCH VỤ NỘI SOI 1,000,000.00
2441 DỊCH VỤ COBLATOR 1,000,000.00
Phát sinh phòng mổ
2448 THỞ OXY 75,000.00
2492 VẬT TƯ Y TẾ ĐẶC BIỆT 300,000.00
2568 Vật tư y tế đặc biệt 1,300,000.00
2570 COBLATOR THANH QUẢN 4,717,000.00
2865 HÓA CHẤT SÁT KHUẨN 25,000.00
3022 ĐỒ VẢI 150,000.00
3077 CÔNG GÂY TÊ 100,000.00
4156 BAO TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ 3,500.00
4270 DỊCH VỤ SERVER 1,000,000.00
2108 Thẻ Khám Bệnh 50,000.00
2283 Khám thẩm mỹ (tư vấn miễn phí) 250,000.00
4109 Đặt hẹn 100,000.00
4253.001 250,000.00
4253.004 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (có hình) 300,000.00
4253.009 Endoscopy ENT examination 600,000.00
4253.011 Khám Mới (Phiếu Quà Tặng) 0.00
4253.017 Khám và tư vấn tai mũi họng - giảm 10% 270,000.00
4253.019 ENDOSCOPY ENT EXAMINATION 1 900,000.00
Khám bệnh
KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (KHÔNG
HÌNH, CHỈ LƯU HÌNH)
4253.020 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (Chuyên
gia)
400,000.00
4253.021 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (không
thẻ)
250,000.00
4253.022 350,000.00
4253.023 ENDOSCOPY ENT EXAMINATION (no
card)
500,000.00
4253.024 Khám chuyên khoa tai mũi họng theo gói 0.00
4254.001 Tái khám nội soi TMH (không hình) 200,000.00
4254.002 Tái khám sau phẫu thuật 0.00
4254.003 Tái Khám (Phiếu Quà Tặng) 0.00
4254.005 Tái khám nội soi TMH (Có hình) 250,000.00
4254.008 Tái khám sau phẫu thuật 02 tháng 0.00
4254.010 Follow-up examination 500,000.00
4254.011 TÁI KHÁM NỘI SOI TMH (CÓ HÌNH) 250,000.00
4254.012 Tái khám nội soi TMH-Khuyến mãi 10% 225,000.00
4254.013 Tái khám theo thư mời 0.00
4254.015 FOLLOW-UP EXAMINATION 1 600,000.00
4254.016 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng Có hình
(Chuyên gia)
350,000.00
4254.017 khám miễn phí thẻ Membership 0.00
4573 cho toa thuốc miễn phí 0.00
KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
CHUYÊN GIA (không thẻ)
2770 Luyện thanh 100,000.00
3655 In toa thuốc 10,000.00
3656 In kết quả nội soi 30,000.00
4258 Phụ thu phiếu quà tặng 100,000.00
4260 Phụ thu khám chuyên gia 100,000.00
4265 Ghi đĩa CT 100,000.00
4266 In lại phim CT 100,000.00
4291 Chuyên gia tham vấn 500,000.00
4371 Dịch thuật 1 trang 100,000.00
4372 Dịch thuật trên 4 trang 500,000.00
4373 Dịch thuật trên 8 trang 800,000.00
4374 In biên lai A4 10,000.00
4443 Hội chẩn (đã khám) 300,000.00
4508 Gói Tầm soát ung thư Vòm họng 1,500,000.00
4511 Phụ thu khám bệnh ngoài giờ 50,000.00
4537 Gói tầm soát – đo thính lực 450,000.00
1806 Cắt bỏ u tuyến mang tai 7,000,000.00
1809 Lấy dị vật tai 2,500,000.00
Khám phụ thu
Phẫu thuật Tai Mũi Họng
1813 Khoét rỗng đá chũm toàn phần 7,000,000.00
1953 Phẫu thuật u tuyến dưới hàm 6,000,000.00
1954 Dò khe mang 5,000,000.00
1965 Cắt Amidan bằng Coblator 3,500,000.00
1966 11,000,000.00
2002 Vá nhĩ nội soi 6,000,000.00
2003 Cắt mỏm trâm 3,500,000.00
2004 Sào bào thượng nhĩ 7,000,000.00
2035 Phẫu thuật nang giáp lưỡi 6,000,000.00
2037 Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân (toàn bộ) 8,000,000.00
2103 9,400,000.00
2106 8,500,000.00
2135 Kiểm tra Thanh thiệt 0.00
2138 Chỉnh hình mũi (Phức tạp) 8,000,000.00
2213 Lấy Diabolo (một bên) 1,000,000.00
2227 U tuyến mang tai 7,000,000.00
2231 Nạo VA bằng Coblator 3,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình
vách ngăn nội soi
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator và Đặt Diabolo 2 tai
Cắt (Polype dây thanh + Nang mép phễu
thanh thiệt + Nang vòm) bằng Coblator
2232 Chỉnh hình vách ngăn 4,000,000.00
2233 Chỉnh hình vách ngăn nội soi 5,000,000.00
2238 Cắt cuốn mũi giữa nội soi 2,500,000.00
2239 Cắt Papiloma thanh quản bằng Coblator 6,000,000.00
2241 Mở khe giữa nội soi 5,000,000.00
2243 Phẫu thuật nội soi mũi xoang 8,000,000.00
2247 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình
vách ngăn
10,400,000.00
2250 Phẫu thuật u xơ vòm mũi họng, ung thư hốc
mũi
10,000,000.00
2251 Điều trị Ozene mũi 6,000,000.00
2254 Cắt hạt dây thanh / Polype dây thanh nội soi 4,000,000.00
2255 Cắt thanh quản bán phần 10,000,000.00
2256 Cắt thanh quản toàn phần 12,000,000.00
2257 Cắt thanh quản toàn phần và nạo hạch cổ (2
bên)
15,000,000.00
2258 Chỉnh hình sẹo hẹp thanh quản nội soi 8,000,000.00
2259 Chỉnh hình thanh quản và Nối khí quản tận-
tận
8,000,000.00
2260 Treo sụn phễu điều trị khó thở (một bên) 7,000,000.00
2261 Chỉnh hình màn hầu điều trị ngủ ngáy bằng
Coblator
5,000,000.00
2262 Điều trị mềm sụn thanh thiệt 9,000,000.00
2263 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ 4,000,000.00
2264 Lấy bỏ U nang giáp móng, giáp lưỡi 7,000,000.00
2266 Cắt tuyến giáp nhân (bóc nhân) 3,500,000.00
2267 Cắt bỏ U tuyến mang tai 7,000,000.00
2268 Cắt bỏ U tuyến dưới hàm 6,000,000.00
2269 Đặt Diabolo nội soi 3,000,000.00
2270 Tạo hình lỗ xỏ tai hai bên 1,600,000.00
2271 Đốt Amidan đáy lưỡi 4,000,000.00
2272 Lấy u nang chân răng 4,000,000.00
2396 Điều trị ngáy và Cắt Amidan bằng Coblator 7,100,000.00
2397 Đốt cuốn mũi dưới Nội soi / Coblator 2,500,000.00
2410 Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) 6,000,000.00
2411 Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ vi phẫu 10,000,000.00
2433 Phẫu thuật Kyst 1,000,000.00
2434 Lấy dị vật đường mũi (gây mê) 2,500,000.00
2435 8,000,000.00
2436 Chỉnh hình xương con và tái tạo thành sau
ống tai
10,000,000.00
2460 8,600,000.00
2461 11,600,000.00
Khoét rỗng đá chũm toàn phần và Chỉnh hình
vành tai,ống tai
(Điều trị ngủ ngáy + Cắt Amidan và Đốt cuốn
mũi dưới) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn mũi
giữa và Cắt Amidan bằng Coblator
2468 12,100,000.00
2472 Rạch Abces 1,000,000.00
2473 11,900,000.00
2474 6,500,000.00
2475 11,000,000.00
2476 (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator 5,300,000.00
2477 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn mũi dưới 5,200,000.00
2479 10,100,000.00
2481 8,600,000.00
2486 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt hạt/
polype dây thanh
10,400,000.00
2490 Cầm máu sau mổ 0.00
2494 Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ (không cùng
bên)
10,600,000.00
2556 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội
soi
5,500,000.00
2561 Phẫu thuật bướu máu lưỡi 6,000,000.00
2562 14,000,000.00
2564 Phẩu thuật OZene và Mở phễu trán mũi hai
bên
8,400,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Đặt mảng ghép tháp mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt/Đốt cuốn dưới Nội soi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt cuốn
dưới bằng Coblator/Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt cuốn
giữa và Đốt cuốn dưới) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Amidan
bằng Coblator
(Cắt Amidan + Đốt màn hầu và Đốt cuốn
dưới) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype
mũi và Chỉnh hình vách ngăn
2565 6,100,000.00
2567 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt Amidan bằng
Coblator
6,100,000.00
2572 Mở xoang trán 5,000,000.00
2575 11,900,000.00
2576 Vá nhĩ vi phẫu và Cắt Amidan bằng Coblator 8,100,000.00
2577 Sửa sẹo xấu 4,000,000.00
2578 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
5,500,000.00
2580 Chỉnh hình xương con 8,000,000.00
2583 Cắt sẹo lồi tai trái 5,000,000.00
2587 Phẫu thuật U Vòm 6,000,000.00
2588 Vá nhĩ nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator 8,100,000.00
2592 Cắt u nhày xoang sàng và xoang bướm 6,000,000.00
2593 Cắt bỏ u vùng cửa mũi 5,000,000.00
2598 Mở khe giữa nội soi và Đặt Diabolo (1 bên) 6,800,000.00
2599 Chỉnh hình môi 6,000,000.00
2603 Cắt bỏ bướu giáp nhân đa nhân (1 thùy) 6,000,000.00
2605 12,500,000.00
2620 Đốt họng hạt 1,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt Amidan bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt hạt/nang
dây thanh nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt cuốn mũi giữa nội soi
2624 Nạo VA và Đốt cuốn dưới bằng Coblator 4,500,000.00
2625 Tách dính 2,000,000.00
2626 (Chỉnh hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng
Coblator
7,100,000.00
2634 Chỉnh hình xương hàm 7,000,000.00
2637 Soi treo thanh quản và Cắt hạt u sùi 4,000,000.00
2643 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Nạo VA
bằng Coblator
9,800,000.00
2646 9,500,000.00
2650 Cắt U niêm mạc (Tê) 1,000,000.00
2651 Chỉnh hình thành sau ống tai 5,000,000.00
2653 12,200,000.00
2655 8,900,000.00
2658 Nạo VA bằng Coblator và Đốt điểm mạch 4,500,000.00
2663 Đốt cuốn dưới bằng Pibolar 2,000,000.00
2666 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt nang
thanh thiệt
10,400,000.00
2669 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình
mũi
12,500,000.00
2671 8,300,000.00
2674 7,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn
dưới/ cuốn giữa bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt U mỡ
(Cắt Amidan + Nạo VA và Chỉnh hình lưỡi
gà) bằng Coblator
Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator + Chỉnh
hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt Amidan
bằng Coblator
2675 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo VA
bằng Coblator
6,800,000.00
2679 8,600,000.00
2682 Cắt Papillome thanh quản xâm lấn bằng
Coblator
7,000,000.00
2685 Mở khí quản 3,000,000.00
2692 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt bán phần cuốn
dưới nội soi
5,500,000.00
2693 Soi kiểm tra xoang 0.00
2696 Cắt u nhú 2,500,000.00
2698 7,300,000.00
2702 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Polype
mũi
11,600,000.00
2705 Chỉnh hình vách ngăn và Nạo VA bằng
Coblator
5,800,000.00
2706 Đặt mảnh ghép vùng tháp mũi 4,000,000.00
2707 9,500,000.00
2710 Rạch Abces và Lấy bỏ mô da, sẹo lồi ống tai
qua nội soi
2,000,000.00
2711 10,300,000.00
2712 Đặt mảnh ghép toàn phần vùng tháp mũi 4,000,000.00
2713 Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn dưới nội
soi
4,500,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt Amidan
bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan
và Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator và Cắt cuốn giữa hai bên nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt cuốn
giữa (hai bên) nội soi
Mở khe giữa nội soi + (Đốt màn hầu và Cắt
Amidan) bằng Coblator
2716 Cắt Amidan bằng Coblator và Đặt Diabolo 5,300,000.00
2717 15,800,000.00
2718 11,900,000.00
2721 Chỉnh hình mũi và Cắt cánh mũi 10,500,000.00
2723 Cắt bỏ u chân thanh thiệt 6,000,000.00
2726 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn dưới 5,200,000.00
2727 Soi thanh quản lấy dị vật 2,500,000.00
2728 (Mở khe giữa và Chỉnh hình vách ngăn) Nội
soi
8,000,000.00
2734 Đặt Diabolo (hai bên) 4,800,000.00
2736 Cắt thắng lưỡi 2,500,000.00
2741 Điều trị nội khoa 0.00
2742 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 5,000,000.00
2743 15,800,000.00
2749 15,200,000.00
2750 9,500,000.00
2751 (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội
soi
6,500,000.00
2752 8,900,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh
ghép tháp mũi và Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn
dưới/ cuốn giữa nội soi
Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh
ghép tháp mũi toàn phần và Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi
2757 (Mở khe giữa và cắt cuốn giữa) Nội soi 6,500,000.00
2759 Phẫu thuật mở ống thị giác 10,000,000.00
2761 13,000,000.00
2765 12,800,000.00
2766 6,500,000.00
2767 12,500,000.00
2771 Mở khe giữa nội soi và Đặt mảnh ghép tháp
mũi
9,000,000.00
2772 4,800,000.00
2775 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt mỏm trâm 5,600,000.00
2781 Nạo VA bằng Coblator và Lấy đường dò luân
nhĩ (hai bên)
8,200,000.00
2783 Mở khe giữa nội soi và Chỉnh hình vách ngăn 7,400,000.00
2785 8,900,000.00
2786 Chỉnh hình xoang trán và bờ trên ổ mắt trái 7,000,000.00
2790 Vá nhĩ nội soi (hai bên) 9,600,000.00
2793 11,000,000.00
Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh
ghép tháp mũi và Cắt mí mắt hai bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt nang/ polype dây thanh
Mở khe giữa nội soi và Đốt Amidan đáy lưỡi
bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt cuốn giữa hai bên
Phẫu thuật U sùi cửa mũi sau và Cắt Amidan
bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + (Đốt màn hầu và Đốt
cuốn dưới) bằng Coblator
Chỉnh hình mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và
Cắt cuốn giữa) Nội soi
2797 Dich vụ phẫu thuật cộng thêm 1,000,000.00
2799 13,700,000.00
2802 11,300,000.00
2803 9,500,000.00
2805 Cắt Amidan bằng Coblator và Tách dính 4,700,000.00
2811 Nạo VA bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 4,500,000.00
2815 Mổ giải áp hốc mắt (P) 5,000,000.00
2816 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa 7,100,000.00
2820 Mổ u nang giáp lưỡi 6,000,000.00
2821 6,800,000.00
2822 Đóng lỗ mở khí quản 3,000,000.00
2824 Tái tạo thành sau ống tai và lấp hố chũm 8,000,000.00
2825 Nạo VA bằng Coblator và Đặt Diabolo một
bên
4,800,000.00
2828 Soi treo thanh quản / sinh thiết dây thanh 4,000,000.00
2829 Nạo VA bằng Coblator và Mổ Kyst sau tai (1
bên)
4,500,000.00
2830 Lấy Silicon (gây tê) 2,500,000.00
2834 12,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Nạo VA bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu
và Cắt Amidan) bằng Coblator
Cắt cuốn giữa Nội soi + (Cắt Amidan và Nạo
VA) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn Nội soi và Cắt nốt ruồi dưới mắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype
mũi và Cắt Amidan bằng Coblator
2835 7,900,000.00
2836 Điều trị ngủ ngáy và Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00
2843 7,900,000.00
2845 7,600,000.00
2846 Nạo VA bằng Coblator và Lấy ráy tai hai bên 3,300,000.00
2847 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa
hai bên nội soi
7,100,000.00
2849 Làm sạch hố mổ và tái tạo thành sau ống tai 5,500,000.00
2850 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt cuốn
dưới
6,200,000.00
2851 17,000,000.00
2854 Chỉnh hình vành tai 5,000,000.00
2855 Cắt Polype dây thanh và Nạo VA bằng
Coblator
5,800,000.00
2860 6,100,000.00
2863 15,500,000.00
2867 10,100,000.00
2868 8,000,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator và Cắt Polype dây thanh
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt hạt dây thanh
Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan và Đốt
cuốn dưới) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi + (Chỉnh
hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator
Soi treo thanh quản + Cắt niêm mạc phù nề
và Đốt màn hầu bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Amidan
bằng dao điện
Đặt mảnh ghép toàn phần tháp mũi và Chỉnh
hình vách ngăn
2870 Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt họng hạt 4,500,000.00
2874 13,100,000.00
2876 Nạo VA bằng Coblator và Cắt da qui đầu 6,000,000.00
2883 Tái tạo hòm nhĩ qua nội soi 5,000,000.00
2884 Sinh thiết dây thanh 4,000,000.00
2885 Cắt Amidan bằng Coblator và Tách (Xóa)
Contact point
5,000,000.00
2889 Đốt u/ nang nhái sàn lưỡi bằng Coblator 2,000,000.00
2890 Chỉnh hình vách ngăn và Nâng xương chính
mũi
8,000,000.00
2891 12,500,000.00
2892 Cắt cuốn giữa Nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
4,000,000.00
2893 14,000,000.00
2894 Đốt cầm máu Amidan 1,500,000.00
2895 14,600,000.00
2896 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn giữa
Nội soi
5,000,000.00
2897 Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình mũi 8,000,000.00
2898 10,500,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt cuốn
giữa và Vá nhĩ) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn mũi
giữa Nội soi và Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Chỉnh hình vách ngăn nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Bật nắp
xoang trán phải lấy u
2900 Soi kiểm tra thanh quản, thực quản 0.00
2901 Cắt hạt dây thanh và lấy đường dò luân nhĩ 6,400,000.00
2903 7,000,000.00
2904 8,000,000.00
2905 Soi thực quản lấy xương/dị vật 2,500,000.00
2906 (Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và
Đốt cuốn dưới
7,200,000.00
2907 14,600,000.00
2908 11,600,000.00
2909 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt mụn thịt
trước tai phải
4,500,000.00
2911 Vá nhĩ (P) + Tái tạo thành sau ống tai, lấp hố
chũm
8,000,000.00
2912 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Vá nhĩ nội
soi
11,600,000.00
2913 Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn giữa (2
bên) nội soi
4,500,000.00
2914 7,400,000.00
2915 Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt cuốn dưới
Nội soi
5,000,000.00
2917 chỉnh hình mũi và Chỉnh hình vách ngăn nội
soi
9,500,000.00
2919 14,600,000.00
2920 Chỉnh hình mũi và Chỉnh hình vách ngăn 8,000,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội
soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa ) Nội
soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn và Vá nhĩ) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
hai bên nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình màn hầu
bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt Polype và Cắt Concha
2923 Chỉnh hình vách ngăn và Vá nhĩ nội soi 8,400,000.00
2924 (Cắt Amidan và Đốt cuốn dưới ) bằng
Coblator
5,000,000.00
2927 Mổ lấy u khẩu cái 4,500,000.00
2929 13,400,000.00
2931 Lấy u nhái 1,000,000.00
2932 Lấy nang rãnh lưỡi thanh thiệt 3,500,000.00
2933 Rạch - Băng ép khối tụ dịch vành tai 2,500,000.00
2934 6,800,000.00
2935 9,500,000.00
2936 Nâng xương chính mũi 4,000,000.00
2937 Lấy mỡ cằm và Cắt da thừa 5,000,000.00
2939 11,900,000.00
2943 12,100,000.00
2944 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình vách ngăn 8,400,000.00
2946 (Cắt Amidan và Đốt Amidan đáy lưỡi) bằng
Coblator
4,700,000.00
2947 5,800,000.00
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt cuốn giữa Nội soi
Mở khe giữa Nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt
Amidan bằng Coblator
Nạo VA bằng Coblator và Lấy đường dò luân
nhĩ (một bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa Nội soi và Đốt
2948 11,900,000.00
2949 Phẫu thuật cắt bỏ u bằng dao điện qua nội soi 2,500,000.00
2950 Tách dính và Chỉnh hình lại màn hầu 3,000,000.00
2951 Lấy dị vật đường mũi (gây tê) 2,500,000.00
2952 Sào bào thượng nhĩ và Mở khe giữa Nội soi 10,000,000.00
2954 Vá nhĩ vi phẫu và Chỉnh hình thành sau ống
tai
9,000,000.00
2955 6,500,000.00
2956 5,200,000.00
2957 7,300,000.00
2959 Cắt Amidan bằng Coblator và Đặt Diabolo
(hai bên)
7,100,000.00
2964 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình vách ngăn nội
soi
9,000,000.00
2965 8,600,000.00
2966 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình tai giữa 10,500,000.00
2967 14,000,000.00
2969 15,400,000.00
2970 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt thùy phải
tuyến giáp
7,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Amidan
và Nạo VA) bằng Coblator
Nạo VA bằng Coblator + Sinh thiết thanh
quản và Tách dính trong mũi
Chỉnh hình vách ngăn + Tách dính cuốn mũi
trên vách ngăn (hai bên)
Chỉnh hình vách ngăn + (Đốt cuốn dưới và
Nạo VA) bằng Coblator
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Vá nhĩ nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Chỉnh hình mũi
2971 17,000,000.00
2972 14,400,000.00
2973 Cắt hạt dây thanh và Cắt papillome màn hầu 7,900,000.00
2975 14,000,000.00
2976 Chỉnh hình xương con + Gở túi co lõm 10,500,000.00
2978 Vá nhĩ vi phẫu và Chỉnh hình vách ngăn 8,400,000.00
2980 8,600,000.00
2981 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Xào bào
thượng nhĩ
12,200,000.00
2982 Cắt u nhái (gây tê) 1,000,000.00
2984 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy bỏ đường
dò luân nhĩ
6,100,000.00
2985 12,500,000.00
2988 13,700,000.00
2989 Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo rạch
phù renke
6,100,000.00
2992 Soi treo vùng hạ họng, sinh thiết và đốt u đáy
lưỡi
3,500,000.00
2994 12,500,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xào bào
thượng nhĩ và Vá nhĩ Vi phẫu
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Nâng xương chính mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa Nội soi và Cắt
(Chỉnh hình màn hầu + Đốt cuốn dưới) bằng
Coblator và Chỉnh hình vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
dây thanh và Cắt Amidan bằng Coblator
2997 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ Nội soi và Đặt
Diabolo
12,400,000.00
2998 Lấy mô giáp lạc chổ đáy lưỡi 6,000,000.00
2999 5,600,000.00
3000 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ và Lấp hố mổ
sau tai
13,300,000.00
3001 Cắt sẹo lồi dái tai vành tai (một bên) 3,000,000.00
3002 11,900,000.00
3003 Cắt bỏ khối ung thư tai 5,000,000.00
3004 11,300,000.00
3009 Lấy răng lạc chổ 4,000,000.00
3010 11,500,000.00
3011 11,000,000.00
3017 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt hạt/ Polype dây
thanh
6,400,000.00
3018 8,300,000.00
3020 Cắt sẹo lồi dái tai, tái tạo dái tai (gây tê) 2,000,000.00
3021 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy u sàn mũi trái 6,100,000.00
3023 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đặt Diabolo 9,800,000.00
3025 (Mở khe giữa và Cắt cuốn giữa) Nội soi 6,500,000.00
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan và Tách
dính cuốn dưới) bằng Colator
Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo cắt u
nang rãnh lưỡi
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
Nội soi và Đặt Diabolo
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Chỉnh hình
mũi và cánh mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình
màn hầu bằng Coblator
3026 Nâng thành ngoài xoang hàm trái qua khe
dưới
3,000,000.00
3028 13,700,000.00
3031 15,200,000.00
3034 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Ozene 11,600,000.00
3036 13,400,000.00
3037 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Tách
Contact point
9,500,000.00
3039 7,000,000.00
3040 11,600,000.00
3042 14,300,000.00
3045 7,600,000.00
3046 Mở khe giữa nội soi và Nạo VA bằng
Coblator
6,800,000.00
3047 Sửa cánh mũi (gây tê) 3,000,000.00
3048 8,900,000.00
3049 16,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi
và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Cắt Amidan
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
Nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
Chỉnh hình xoang trán + bờ trên ổ mắt trái và
Nâng xương chính mũi
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng
Coblator và Tháp mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Đốt cuốn dưới
Mở khe giữa nội soi + Cắt Amidan bằng
Coblator và Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt
3050 12,200,000.00
3054 8,900,000.00
3063 7,600,000.00
3064 Soi kiểm tra tai 0.00
3065 Cắt bán phần cuốn giữa (gây tê) 2,500,000.00
3066 10,100,000.00
3067 10,600,000.00
3068 13,100,000.00
3069 8,000,000.00
3070 8,900,000.00
3071 14,600,000.00
3072 12,500,000.00
3074 Sinh thiết vòm 3,500,000.00
3075 7,400,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt cuốn giữa Nội soi
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) Nội
soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Nâng xương chính mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt Amidan bằng
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Chỉnh hình
màn hầu bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan
và Nạo VA) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Nạo VA bằng Coblator
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và
Chỉnh hình vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Chỉnh hình màn hầu
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Soi treo
thanh quản, cắt Polype/ hạt dây thanh
3076 4,200,000.00
3078 Cắt cuốn dưới bằng Pibolar 2,000,000.00
3079 11,000,000.00
3080 9,100,000.00
3081 Lấy đường dò khe mang 5,000,000.00
3082 Tái tạo màng nhĩ và Đặt Diabolo (1 bên) 7,300,000.00
3083 Lấp hố mổ chũm phải 7,000,000.00
3085 13,400,000.00
3086 Cắt Polype mũi và Cắt cuốn giữa nội soi 5,500,000.00
3087 Lấy Silicol lỏng (gây mê) 10,000,000.00
3090 13,400,000.00
3091 16,100,000.00
3092 12,200,000.00
3093 Soi treo thanh quản và Cắt phù reinke 3,500,000.00
3094 9,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt Polype/ hạt dây
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
dây thanh và Nạo VA bằng Coblator
Khoét rỗng đá chũm + Tái tạo thành sau ống
tai và Vá nhĩ nội soi
Tách dính cuốn dưới vách ngăn bằng
Coblator và Cắt u vòm
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn
dưới bằng Coblator và Chỉnh hình mũi
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội
soi + (Đốt cuốn và Cắt Amidan) bằng
3095 14,900,000.00
3096 Sào bào thượng nhĩ và Vá nhĩ nội soi 10,000,000.00
3097 13,100,000.00
3098 12,200,000.00
3099 17,900,000.00
3100 7,900,000.00
3101 10,500,000.00
3102 15,200,000.00
3103 14,000,000.00
3104 12,800,000.00
3105 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở ngách trán 5,600,000.00
3106 10,100,000.00
3107 Mổ lấy nang/sỏi ống tuyến dưới lưỡi 3,500,000.00
3112 Tái tạo xương con và Chỉnh hình tai giữa 10,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Nạo VA bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Chỉnh hình màn hầu
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
màn hầu bằng Coblator và Đặt Diabolo
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Chỉnh hình
màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Đốt màn hầu
và Cắt Amidan) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa hai bên nội soi và
Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan và Nạo
VA) bằng Coblator
Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt
Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Mở xoang
trán và Chỉnh hình vách ngăn
3113 8,900,000.00
3114 Chỉnh hình vách ngăn và Đặt Diabolo 5,800,000.00
3115 13,700,000.00
3116 8,100,000.00
3117 Vá nhĩ nội soi và Lấp hố chũm 9,800,000.00
3118 Lấp hố mổ chũm và Chỉnh hình xương con 11,600,000.00
3119 11,000,000.00
3128 9,500,000.00
3129 13,400,000.00
3130 8,600,000.00
3131 Nạo VA bằng Coblator và Đặt Diabolo (hai
bên)
6,600,000.00
3132 Lấy u mỡ sau tai (gây tê) 1,500,000.00
3135 Mở khe giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
6,500,000.00
3136 11,900,000.00
3138 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) 10,000,000.00
3139 11,500,000.00
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và
Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Nạo
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và
Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu
+ Cắt Amidan và Đốt cuốn dưới) bắng
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt
cuốn giữa) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype
mũi và Nạo VA bằng Coblator
Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator + Soi treo
thanh quản và Cắt u nang rãnh lưỡi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
Nội soi và Cắt Polype/nang dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và
Cắt cuốn giữa nội soi
3141 13,100,000.00
3142 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (hai bên) 6,400,000.00
3143 14,600,000.00
3144 Khoét rỗng đá chũm và Lấp hố chũm 10,000,000.00
3145 12,800,000.00
3146 13,000,000.00
3147 13,900,000.00
3148 12,400,000.00
3149 Kyst vành tai 2,500,000.00
3151 11,600,000.00
3152 Nạo VA bằng Coblator và Dẫn lưu mủ hòm
nhĩ một bên
4,200,000.00
3153 12,500,000.00
3154 14,800,000.00
3155 10,600,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Sào bào thượng nhĩ
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ đường
dò luân nhĩ (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
(Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa hai
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và
Chỉnh hình vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và
Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi và Cắt cuốn giữa nội soi
Sào bào thượng nhĩ kín + Nạo VA bằng
Coblator và Đặt Diabolo (một tai)
3156 14,500,000.00
3157 Vá nhĩ nội soi và mở khe giữa nội soi 9,000,000.00
3158 9,500,000.00
3159 13,400,000.00
3160 Soi treo thanh quản cắt bạch sản dây thanh 4,000,000.00
3162 17,900,000.00
3163 10,900,000.00
3165 (Cắt Amidan và Đốt khẩu cái mềm) bằng
Coblator
6,100,000.00
3166 Soi treo thanh quản, cắt nang rảnh lưỡi thanh
thiệt
4,000,000.00
3167 Vá nhĩ nội soi và Cắt Polype/ nang/ hạt dây
thanh
8,400,000.00
3168 Chỉnh hình vách ngăn + chỉnh hình sống mũi 8,500,000.00
3169 Soi treo cắt nang/ u nang dây thanh 4,000,000.00
3170 12,800,000.00
3175 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy bỏ u
nang chân răng
9,000,000.00
3176 13,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Đốt cuốn dưới và Nao VA bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype
dây thanh + Cắt Cuốn giữa) Nội soi + (Chỉnh
hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator
Vá nhĩ nội soi + Tái tạo thành sau ống tai và
Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt Polype/ hạt dây thanh
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và
Chỉnh hình vách ngăn
Sào bào thượng nhĩ kín + Nạo VA bằng
Coblator và Đặt Diabolo (một tai)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn và Cắt amidan bằng
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt lưỡi gà và Cắt
Amidan) bằng Coblator
3177 8,900,000.00
3178 Gắp xương cá Amidan trái 1,500,000.00
3179 11,300,000.00
3180 Cắt Polype Killian 4,000,000.00
3181 Cắt Polype/hạt dây thanh và Cắt Amidan
bằng Coblator
6,100,000.00
3182 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 5,000,000.00
3183 Phẫu thuật cắt đốt u nhú và Lấy bỏ Kyst vành
tai
3,000,000.00
3184 Đốt cầm máu u nhú vách ngăn 1,000,000.00
3185 14,600,000.00
3186 12,800,000.00
3188 14,900,000.00
3189 14,000,000.00
3190 Lấy bỏ u nhú vành tai 3,000,000.00
3192 9,500,000.00
3193 10,700,000.00
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và
Chỉnh hình vách ngăn
(Chỉnh hình (Đốt) màn hầu + Cắt Amidan và
Nạo VA) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
Nội soi và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đốt cuối dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Chỉnh hình màn hầu và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Nạo VA bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt cuốn ba
(hai bên) nội soi
3194 11,000,000.00
3195 11,300,000.00
3197 15,200,000.00
3198 5,800,000.00
3199 10,400,000.00
3200 14,500,000.00
3201 11,000,000.00
3202 11,900,000.00
3203 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Polype
Killian
10,100,000.00
3204 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy nang
vòm
9,500,000.00
3205 Khâu vành tai 1,000,000.00
3206 Cắt hạt dây thanh + Nạo VA bằng Coblator 5,800,000.00
3448 14,300,000.00
3569 14,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
Nội soi và Đốt cuốn dưới
(Mở khe giữa + Cắt bán phần cuốn giữa) Nội
soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt Amidan
Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan + Nạo
VA và Đốt màn hầu) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Điều trị
Ozene và Chỉnh hình vách ngăn
Soi treo thanh quản + cắt hạt dây thanh và
Nạo VA bằng Coblator
Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và
Nạo VA bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
(Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt/đốt cuốn
giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi và Đặt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Chỉnh hình mũi
3572 15,500,000.00
3573 7,600,000.00
3577 13,100,000.00
3579 Lấy u tuyến dưới vòm và Hạch gốc hàm trái 6,000,000.00
3580 Đặt Diabolo (1 bên) và Lấy khối u vòm 6,500,000.00
3581 Nạo VA bằng Coblator và Mài xương chính
mũi
6,000,000.00
3582 16,700,000.00
3584 17,500,000.00
3585 Cắt u vòm bằng Coblator 7,000,000.00
3586 Đốt cầm máu mũi 2,000,000.00
3587 (Chỉnh hình màn hầu và Đốt cuốn dưới) bằng
Coblator
6,500,000.00
3588 12,500,000.00
3589 Cầm máu sau phẫu thuật 2,000,000.00
3590 Soi treo thanh quản, cắt u xoang lê 3,500,000.00
3592 8,000,000.00
Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy đường dò
luân nhỉ và Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách
ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy Abces
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Xén Vách ngăn nội soi và Cắt Amidan
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi + Chỉnh hình vách ngăn và
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt nang rãnh lưỡi thanh
Mở khí quản và Cắt bỏ dây thanh trái bằng
Lazer và Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội soi và
3593 10,600,000.00
3594 Vá nhĩ nội soi và Đặt Diabolo 7,800,000.00
3595 Mở xoang bướm và Nạo VA bằng Coblator 6,800,000.00
3596 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi
13,600,000.00
3598 Phẫu thuật xoang trán qua đường Jacques 5,000,000.00
3599 Nạo VA bằng Coblator và Tách/Xóa contact
point
4,500,000.00
3601 16,600,000.00
3602 Rạch màng nhĩ (2 bên) 3,200,000.00
3603 Lấp hố chũm và Vá nhĩ vi phẫu 9,300,000.00
3604 8,900,000.00
3605 15,400,000.00
3606 Sinh thiết lưỡi (gây tê) 1,000,000.00
3607 10,900,000.00
3608 Khâu tạo hình chóp mũi 5,000,000.00
3609 15,400,000.00
3613 Chỉnh hình vách ngăn và Rạch phù rienke
dây thanh
6,400,000.00
Mở thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt
Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt cuốn giữa nội soi + (Chỉnh hình màn hầu
và Cắt Amidan) bằng Coblator
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Đặt Diabolo (hai bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi và Chỉnh hình vách ngăn
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi và Cắt Amidan bằng Coblator
3614 Nạo VA bằng Coblator và Dẫn lưu mủ hòm
nhĩ hai bên
5,400,000.00
3616 Lấy nang theo phương pháp CADWELL LUC 4,000,000.00
3617 Cắt Papillome đáy lưỡi (gây tê) 2,500,000.00
3620 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt U nhú sụn
phễu phải
5,600,000.00
3621 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Xóa Contact
point
6,500,000.00
3623 Chỉnh hình thanh quản 12,000,000.00
3624 Lấy bướu mỡ tuyến dưới hàm trái 6,000,000.00
3625 Mở ngách trán 5,000,000.00
3626 5,500,000.00
3627 Lấy Diabolo (2 bên) 1,600,000.00
3629 Cắt cánh mũi (hai bên) gây tê 3,500,000.00
3630 14,300,000.00
3631 Sinh thiết hạch nách (trái) 2,000,000.00
3634 Khâu vành tai (gây tê) 4,000,000.00
3635 Lấy nang đáy lưỡi 3,500,000.00
3639 11,100,000.00
3640 13,400,000.00
Soi treo thanh quản cắt Polype dây thanh và
Lấy bướu mỡ trước tai
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + (Nạo VA và Đốt cuốn
Đốt màn hầu và Mở lại xoang hàm trái, lấy
bỏ khối u +Cắt Amindan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Đặt Diabolo
3641 Vá nhĩ nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
7,500,000.00
3642 Cắt u + Chỉnh hình vạt da V-Y 5,500,000.00
3643 6,000,000.00
3644 Cắt đốt u máu qua nội soi 3,500,000.00
3645 Nạo VA bằng Coblator và Mổ lấy Kyst hai tai 4,000,000.00
3646 12,500,000.00
3647 Cắt sẹo lồi dái tai (gây tê) 1,500,000.00
3648 17,000,000.00
3649 Cắt da thừa tai trái (gây tê) 3,000,000.00
3650 6,500,000.00
3651 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Xóa contact
point (2 bên)
9,500,000.00
3652 Soi kiểm tra mũi chảy máu 1,000,000.00
3653 Cắt u xơ vùng môi (gây tê) 1,000,000.00
3657 Chỉnh hình mi mắt (gây tê) 7,000,000.00
3658 17,300,000.00
3659 7,100,000.00
Nạo VA bằng Coblator + Đặt Diabolo (1 bên)
và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt cuốn dưới) Nội soi
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và
Chỉnh hình xương con
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu + Cắt
Amidan và Nạo VA) bằng Coblator
Cắt Polype dây thanh + Cắt Amidan bằng
Coblator và lấy Kyst da đầu
3661 Cắt hạt dây thanh và Cắt cuốn mũi giữa nội
soi
5,500,000.00
3662 5,300,000.00
3663 Rạch phù Renke dây thanh 4,000,000.00
3664 8,600,000.00
3665 Cắt Amidan bằng Coblator và Sinh thiết vòm 4,500,000.00
3668 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nhú mặt
dưới lưỡi
4,000,000.00
3669 Lấy cholesteatome dùng cân cơ bít lổ thủng 7,000,000.00
3670 Chỉnh hình hòm nhĩ 8,000,000.00
3671 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt nang dây thanh 6,400,000.00
3672 Sào bào thượng nhĩ và Đặt Diabolo 8,800,000.00
3673 12,800,000.00
3674 12,200,000.00
3675 14,100,000.00
3676 Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình mũi 8,500,000.00
3677 8,900,000.00
3678 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đặt Diabolo
(2 bên)
11,600,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator + Đặt Diabolo (P) và Dẫn lưu mủ
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (P)
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng
Coblator và Chỉnh hình mũi
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
+ Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Đặt
Diabolo (một tai)
(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội
soi và Cắt Amidan bằng Coblator
3679 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Đặt Diabolo
7,100,000.00
3680 13,300,000.00
3681 Lấy Mucocèl 6,000,000.00
3682 9,500,000.00
3683 12,300,000.00
3684 10,000,000.00
3685 8,600,000.00
3686 8,500,000.00
3687 10,800,000.00
3689 12,700,000.00
3690 11,500,000.00
3691 Cắt u xơ vùng má (gây tê) 1,500,000.00
3695 12,500,000.00
3696 13,700,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn giữa nội
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây
thanh và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi và Cắt u xơ vùng mông trái
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sinh thiết
vòm và Cắt u hóc mũi
Chỉnh hình màn hầu bằng Coblotor + Chỉnh
hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt Polype dây thanh
Vá nhĩ nội soi + Lấy đường dò luân nhĩ và
Chỉnh hình vách ngăn
Chỉnh hình hòm nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt
Amidan bằng Coblator
3697 Nạo VA bằng Coblator và Khâu vết thương
mũi
3,500,000.00
3698 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang thanh
thiệt
6,100,000.00
3699 7,000,000.00
3700 Cắt u nang gốc hàm và một phần tuyến mang
tai
3,500,000.00
3701 13,000,000.00
3702 11,900,000.00
3703 Lấp hố chũm 6,000,000.00
3704 16,000,000.00
3706 13,100,000.00
3707 8,300,000.00
3708 Nạo VA bằng Coblator và Lấy nang nhầy
miệng
3,500,000.00
3709 11,900,000.00
3710 9,500,000.00
3711 (Chỉnh hình màn hầu và Nạo VA) bằng
Coblator
6,800,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội
soi và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đặt Diabolo (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội
soi và Cắt Amidan bằng coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn
dưới nội soi + Xóa contact point và Cắt
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và
Nạo VA bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) Nội
soi và Đốt cuốn dưới
3712 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình xương con 11,600,000.00
3714 Phẫu thuật Sistrunk 5,000,000.00
3715 13,600,000.00
3716 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt Kyst vòm 5,000,000.00
3717 8,300,000.00
3718 Phẫu thuật mở xoang hàm 4,500,000.00
3719 Đốt khẩu cái mềm 4,000,000.00
3720 9,200,000.00
3721 7,400,000.00
3723 Soi thanh khí quản 3,500,000.00
3725 Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy sỏi ống
tuyến nước bọt
5,600,000.00
3726 Rạch màng nhĩ (1 bên) 2,000,000.00
3727 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn
dưới
9,200,000.00
3728 5,600,000.00
3730 7,900,000.00
3732 Mổ lấy u bả đậu 3,500,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Nạo VA và
Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Mở xoang
hàm sàng (1 bên) lấy u nang
Chỉnh hình (Màn hầu + Họng và Chẻ lưỡi gà)
bằng Coblator
Cắt nang bạch sản dây thanh và Cắt Amidan
bằng Coblator
Rạch phù Renke dây thanh + (Cắt Amidan và
Nạo VA) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt cuốn giữa nội soi và Cắt Amidan bằng
3733 12,800,000.00
3734 Nạo VA bằng Coblator và Lấy dị vật mũi 4,800,000.00
3735 Mổ xoang tráng qua nội soi 6,500,000.00
3737 Cắt Polype mũi nội soi 6,000,000.00
3738 Cắt Amidan bằng Coblator và Soi kiểm tra tai 3,500,000.00
3739 Sào bào thượng nhĩ + Lấy bỏ u mở 9,000,000.00
3740 7,100,000.00
3741 Mổ bóc nang giáp 6,000,000.00
3742 Mổ bóc nhân giáp 5,000,000.00
3743 7,600,000.00
3744 Phẫu thuật bóc nang giáp thùy phải 5,000,000.00
3746 7,100,000.00
3747 Tách/ Xóa contact point 2,500,000.00
3748 Mở khe giữa nội soi +Cắt phù rienke và
Chỉnh hình mũi
11,600,000.00
3749 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy bỏ u xương ống
tai
7,600,000.00
3750 11,300,000.00
3751 12,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Lấy bỏ đường dò luân nhỉ
Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt hạt dây
thanh và Cắt u nhú
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
coblator và Tách contact point Nội soi
(Cắt Papillome sàn miệng + Nạo VA) bằng
Coblator và Cắt bướu mỡ
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và Cắt
Amidan bằng Coblator
3752 Soi treo cắt Polype dây thanh và U nang
thanh thiệt
6,400,000.00
3753 Cắt Papillome thanh quản + Mở khí quản 7,800,000.00
3754 Mổ lấy u nhầy (Gây tê) 2,500,000.00
3755 Soi treo thanh quản cắt u thanh thất 3,500,000.00
3756 11,900,000.00
3757 14,600,000.00
3758 Sào bào thượng nhĩ và Chỉnh hình xương con 13,200,000.00
3759 Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy nang giáp
(1 bên)
8,100,000.00
3760 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nhú tiền đình
mũi
3,000,000.00
3761 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt cuốn dưới 4,700,000.00
3762 Cắt u nhú sàn miệng (gây tê) 2,000,000.00
3763 11,800,000.00
3766 Lấy dị vật cánh mũi (gây tê) 1,000,000.00
3767 Cắt Polype mũi + (Căt Amidan + Nạo VA)
bằng Coblator
7,900,000.00
3768 Cắt bướu mỡ 3,500,000.00
3769 5,600,000.00
3770 4,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú dây
thanh và Chình hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và
Nạo VA bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh
quản cắt Kyst
Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt u nhú vách ngăn
bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn Nội soi + (Chỉnh hình
màn hầu + Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
3771 Cắt u nang sàn mũi 3,000,000.00
3773 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy bỏ đường dò
luân nhĩ
6,400,000.00
3774 Mở xoang bướm và Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00
3775 8,500,000.00
3776 Mở xoang bướm 5,000,000.00
3777 6,500,000.00
3778 8,600,000.00
3779 9,800,000.00
3780 Nạo VA bằng Coblator và Lấy bỏ đường dò
luân nhĩ
5,800,000.00
3781 7,500,000.00
3784 Đốt gờ vòi 2,500,000.00
3785 Sào bào thượng nhĩ hở + Chỉnh hình ống tai
ngoài
9,700,000.00
3786 Rạch Abces vách ngăn 2,000,000.00
3787 Cordotomi 3,500,000.00
3788 9,500,000.00
Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt u nhú vách ngăn
bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy bỏ đường
dò luân nhĩ (2 bên)
Cắt Amidan bằng Coblator + (Xóa Contact
point và Cắt cuốn dưới) Nội soi
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng
Coblator và Cắt u nhú cuốn giữa
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Cắt Polype dây thanh
Chỉnh hình cánh mũi (2 bên) và Cắt Amidan
bằng Coblator
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt
cuốn giữa) Nội soi
3794 Vá nhĩ nội soi + Nạo VA bằng Coblator 7,800,000.00
3795 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Rạch màng
nhĩ
9,200,000.00
3796 13,400,000.00
3797 12,100,000.00
3798 Soi treo thanh quản cắt u nhú 3,500,000.00
3799 14,800,000.00
3800 Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình mũi
(Phức tạp)
12,000,000.00
3801 Sào bào thượng nhĩ và Chỉnh hình vách ngăn 9,400,000.00
3802 Mở xoang hàm + Chỉnh hình vách ngăn nội
soi
7,200,000.00
3803 16,500,000.00
3804 7,900,000.00
3805 5,700,000.00
3806 Cắt Conchabullosa cuốn giữa và Cắt u nhú 4,000,000.00
3807 Cắt hạt dây thanh và Cắt sẹo lồi cẳng tay 5,000,000.00
3808 Chỉnh hình ống tai vành tai 5,000,000.00
3809 Mổ lấy sỏi tuyến dưới lưỡi (Đơn giản) 1,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi + Đốt cuốn dưới bằng Pibolar
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Chỉnh hình mũi (Phức tạp)
Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình
vách ngăn và Đặt Diabolo
Nạo VA bằng Coblator + Cắt đuôi cuốn giữa
+ Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi + Lấy đường dò cạnh cổ
Sào bào thượng nhĩ + Chỉnh hình vách ngăn
nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator
3810 Soi thanh quản cắt u 6,000,000.00
3811 8,000,000.00
3812 18,500,000.00
3813 Mở rộng ống tai ngoài + Chỉnh hình vách
ngăn nội soi
6,800,000.00
3814 8,300,000.00
3817 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt kén mũ
vùng vòm
9,500,000.00
3818 11,000,000.00
3819 Lấy u vách ngăn 3,000,000.00
3820 Soi cắt u thanh thiệt 3,500,000.00
3821 Lấy u dưới lưỡi 2,500,000.00
3822 13,700,000.00
3823 Cắt u sùi (gây tê) 3,000,000.00
3824 14,000,000.00
3825 Lấy nang rãnh mũi má 8,000,000.00
3826 Cắt Amidan bằng Coblator và Mổ lấy u tuyến
bả
4,500,000.00
3827 Nạo VA bằng Coblator và Soi treo thanh quản 4,000,000.00
3828 15,100,000.00
Mở khe giữa nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi
+ Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
mũi + Mở rộng cánh mũi
Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt cuốn dưới bằng Pibolar
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Xóa contact point
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator +
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
nội soi + Đốt cuốn dưới bằng Pibolar + Chỉnh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi nội soi và Nạo VA bằng
3829 Cắt đốt Amidan rảnh lưỡi thanh thiệt 3,500,000.00
3830 Soi treo thanh quản, cắt u sùi 4,000,000.00
3831 7,900,000.00
3832 8,100,000.00
3833 8,600,000.00
3834 7,300,000.00
3837 Cắt u trọn vẹn 5,000,000.00
3838 Cắt đốt nang thanh thiệt và Cắt hạt dây thanh 6,100,000.00
3839 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sào bào
thượng nhĩ
12,200,000.00
3840 7,900,000.00
3841 12,700,000.00
3842 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt Amidan
đáy lưỡi
6,800,000.00
3843 8,300,000.00
3844 (Cắt Amidan + Nạo VA + Đốt cuốn dưới)
bằng Coblator
6,800,000.00
3845 Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
+ Cắt u nhú
8,900,000.00
Cắt Amidan đáy lưỡi bằng Coblator và Cắt u
nang giáp móng
Mở khe giữa nội soi + (Cắt Amidan và Đốt
cuốn dưới) bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng
Coblator và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Nạo Kyst vòm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt cuốn giữa nội soi + Tách dính
Mở xoang bướm + (Nạo VA + Đốt cuốn
dưới) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi nội soi và Nạo VA bằng
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Sinh thiết vòm
3846 14,300,000.00
3847 Chỉnh hình màn hầu bằng Pibolar 3,750,000.00
3848 Mở thượng nhĩ theo đường trong tai + Vá nhĩ
nội soi
8,500,000.00
3849 8,900,000.00
3850 8,600,000.00
3851 12,400,000.00
3852 Đặt ống nong xoang trán (2 bên) 4,500,000.00
3853 Vá nhĩ nội soi + Cắt sẹo xấu và Lấy hạch
dưới cằm
8,900,000.00
3854 16,100,000.00
3855 11,900,000.00
3856 Khâu vết thương môi (gây tê) 1,000,000.00
3857 Xóa contact point + Cắt conchabullosa 4,000,000.00
3858 11,500,000.00
3859 16,700,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Cắt cánh mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa) nội soi + (Cắt Amidan
+ Nạo VA) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn+ Cắt cuốn giữa nội soi + Lấy
Mở khe giữa nội soi + (Cắt Amidan và Nạo
VA) bằng Coblator
Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt/Đốt cuốn dưới nội soi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nâng xương
chính mũi + (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + (Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Lấy đường dò luân nhĩ
3860 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt nang
thanh thiệt
7,400,000.00
3861 11,300,000.00
3862 5,900,000.00
3863 Vá nhĩ nội soi + Mổ lấy u nang sàn mũi 8,100,000.00
3864 Mở xoang trán và Mở xoang bướm 6,500,000.00
3865 6,100,000.00
3866 16,600,000.00
3867 7,600,000.00
3868 9,500,000.00
3869 Lấy u xương + Chỉnh hình vách ngăn nội soi 7,200,000.00
3870 13,100,000.00
3871 Mở hòm nhĩ, đặt ống thông khí 7,300,000.00
3872 16,700,000.00
3874 8,000,000.00
3875 Mổ dẫn lưu ổ áp xe 7,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Nạo VA và
Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator và Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ (2 bên)
Cắt Amidan bằng Coblator + Rạch/Cắt phù
Reinke dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)
+(Chỉnh hình vách ngăn +Cắt Polype mũi)
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator + Xóa Contact point
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội
soi + Cắt bán phần cuốn dưới nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u
nang giáp móng + Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi + (Chỉnh hình màn hầu + Cắt
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt bán phần
cuốn giữa và Xóa contact point
3876 Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) 6,000,000.00
3877 Lấy u mỡ dưới da (gây tê) 1,000,000.00
3878 7,700,000.00
3879 Cắt u nhú /u nhái sàn miệng 3,000,000.00
3880 10,700,000.00
3881 Mở xoang bướm + Chình hình vách ngăn 7,400,000.00
3882 Cắt u bờ tự do lưỡi 3,500,000.00
3883 12,500,000.00
3884 9,200,000.00
3885 8,600,000.00
3886 Sinh thiết u nhú hóc mũi 3,500,000.00
3887 13,500,000.00
3888 Soi treo thanh quản, cắt sẹo dính dây thanh 4,000,000.00
3889 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt thắng lưỡi 5,200,000.00
3890 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt khối u
khẩu cái mềm
11,100,000.00
3891 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nâng xương
chính mũi
9,000,000.00
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi +
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Xóa Contact point
(Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan) bằng
Coblator + Cắt hạt dây thanh
(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u xoang
sàng trán hóc mắt + Cắt Amidan bằng
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn
giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Pibolar
3893 3,700,000.00
3894 Vá nhĩ nội soi + Tách dính cuốn mũi 7,200,000.00
3895 14,000,000.00
3896 13,400,000.00
3897 Phẫu thuật lấy nang dưới lưỡi 2,000,000.00
3899 Cắt bỏ tuyến nước bọt Weber 3,500,000.00
3900 15,200,000.00
3901 Cắt Polype mũi nội soi + Cắt Amidan bằng
Coblator
6,100,000.00
3902 Lấy u bả đậu vùng cổ 4,000,000.00
3903 Soi treo thanh quản, Cắt đốt u dây thanh trái 3,500,000.00
3904 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u tuyến
bả sau tai
10,100,000.00
3905 Mở xoang trán đặt ống nong 6,500,000.00
3906 Lấy sỏi ống tuyến dưới lưỡi 2,000,000.00
3907 Cắt Polype mũi + Nạo VA bằng Coblator 5,800,000.00
3908 11,600,000.00
3909 21,500,000.00
Cắt sẹo dính hóc mũi (P) và Đốt cuốn mũi
dưới bằng Pibolar
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt Polype Killian
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi +(Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Tách dính
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Chỉnh hình mũi (phức tạp)
3910 Lấy ráy tai (gây mê) 1,000,000.00
3911 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Polype
mũi
9,000,000.00
3912 7,700,000.00
3913 Lay động xương bàn đạp 8,000,000.00
3914 Vá nhĩ vi phẫu + Chỉnh hình hòm nhĩ 11,200,000.00
3915 Cắt gần trọn thùy phải 5,000,000.00
3916 13,300,000.00
3917 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sinh thiết u
hóc mũi
10,100,000.00
3918 Sào bào thượng nhĩ và Nạo VA bằng coblator 8,800,000.00
3919 15,100,000.00
3920 Sinh thiết dây thanh + Cắt Amidan bằng
Coblator
6,100,000.00
3921 7,300,000.00
3922 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator +
Lấy ráy tai
5,800,000.00
3923 Lấy u xoang sàn 10,000,000.00
3925 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy Silicon
lỏng
16,000,000.00
3926 12,000,000.00
3927 Soi treo thanh quản, cắt u nang thanh thiệt 4,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt cuốn giữa nội soi + Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator + Xóa Contact point
Sào bào thượng nhĩ+ Vá nhĩ nội soi và Chình
hình vách ngăn nội soi
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator +
Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)
3928 Cắt u nhú trụ sau Amidan 3,500,000.00
3930 Lấy Silicon (gây mê) 2,000,000.00
3931 Nạo VA bằng Coblator + Lấy nấm tai (1 bên) 3,500,000.00
3932 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới nội
soi
5,500,000.00
3933 Mở khe giữa nội soi và Cắt Polype mũi 9,000,000.00
3934 Cắt u bằng Coblator 5,500,000.00
3935 11,600,000.00
3936 Cắt/đốt đầu cuốn mũi dưới trái sinh thiết 3,500,000.00
3937 14,900,000.00
3938 Cắt nang dây thanh+ Cắt Papilome vách ngăn 6,100,000.00
3939 Sinh thiết dây thanh + Lấy u thanh thiệt 6,100,000.00
3940 13,400,000.00
3941 13,400,000.00
3942 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Rạch màng
nhĩ (2 bên)
10,400,000.00
3943 14,600,000.00
3946 Soi kiểm tra họng 0.00
3947 Lấy u vùng chóp mũi 5,000,000.00
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt
cuốn giữa) nội soi + Cắt Amidan bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây
thanh + Chỉnh hình mũi
(Mở khe giữa +Cắt cuốn giữa)nội soi + Chỉnh
hình vách ngăn + Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
+ Cắt Amidan bằng Coblator + Đặt Diabolo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nang dây
thanh + U nhú và Đốt Amidan bằng Coblator
3948 Cắt u mặt trên lưỡi 2,000,000.00
3949 Làm sạch hòm nhĩ để chuẩn bị vá nhĩ 5,000,000.00
3950 Lấy u nang sau tai (gây tê) 1,000,000.00
3951 Cắt Polype ống tai ngoài 3,000,000.00
3952 8,400,000.00
3953 Tách dính ngách trán 2,500,000.00
3954 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đặt Diabolo 6,800,000.00
3955 Cắt cuốn giữa nội soi+ Tách/Xóa contact
point
4,000,000.00
3956 7,600,000.00
3957 9,600,000.00
3958 17,200,000.00
3959 Soi treo thanh quản, cắt u nang nẹp phễu
thanh thiệt
4,000,000.00
3960 12,200,000.00
3961 Lấy nang vòm mũi họng bằng Coblator 3,000,000.00
3962 15,500,000.00
3963 Cắt bỏ da thừa (gây tê) 1,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi + Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Polype ống tai
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa +Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Polype cuốn
dưới + Sinh thiết vết loét lưỡi
Cắt bỏ u nang rãnh lưỡi thanh thiệt + Cắt
Amidan bằng Coblator
Mở xoang sàng, xoang bướm+ Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi
3964 Rạch dẫn lưu bóc tách nang tai (gây tê) 1,000,000.00
3965 7,500,000.00
3966 Cắt u nhú lưỡi 2,000,000.00
3967 Đốt u nhú dưới lưỡi(gây tê) 1,000,000.00
3968 Tạo hình cửa tai + Ống tai sụn 5,000,000.00
3969 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) + Vá
nhĩ nội soi
13,600,000.00
3970 Chỉnh hình màn hầu + Cắt hạt dây thanh 7,100,000.00
3971 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
mũi (phức tạp)
15,000,000.00
3972 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
ống tai
10,400,000.00
3973 Nạo VA bằng Coblator + Lấy Kyst dái tai
(hai bên)
5,000,000.00
3974 Soi thanh quản cắt sùi + Thay canule 5,600,000.00
3975 4,500,000.00
3976 Cắt Polype dây thanh và Bóc bướu bã đậu 5,300,000.00
3977 11,600,000.00
3978 14,000,000.00
3979 Cắt sẹo lồi cánh tay (gây tê) 2,000,000.00
3980 Lấy ráy tai (gây tê) 1,000,000.00
Mở khe giữa +Cắt cuốn giữa + Cắt thịt dư
niêm mạc má (1 bên)
Cắt Amidan bằng Coblator + Sinh thiết u nhú
mặt dưới lưỡi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn+Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u thành
sau họng sinh thiết
3981 Lấy bỏ nang vòm + Cắt Amidan bằng
Coblator
5,000,000.00
3982 Nạo VA bằng Coblator + Cắt u nhái sàn
miệng
4,800,000.00
3983 Cắt u xơ vùng môi 3,500,000.00
3984 10,700,000.00
3985 Rạch dẫn lưu Abcess tai 3,000,000.00
3986 14,000,000.00
3987 11,600,000.00
3988 Sào bào thượng nhĩ và Cắt Amidan bằng
Coblator
9,100,000.00
3989 Sào bào thượng nhĩ và Lấy nang vòm 8,800,000.00
3990 16,100,000.00
3991 Nội soi hạ họng thực quản 3,500,000.00
3993 Sinh thiết dây thanh + lấy nang rãnh lưỡi
thanh thiệt
6,100,000.00
3994 6,900,000.00
3995 13,100,000.00
3996 13,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi
+ Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
+ Đặt Diabolo hai bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi +Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (một bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hỉnh
vách ngăn+ Cắt/ Đốt cuốn giữa) nội soi + Đốt
cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Xóa/Tách
contact point và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + cắt polype
mũi + (xén vách ngăn + cắt cuốn giữa) nội soi
Nạo Va bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội
soi + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ hai bên
3997 Cắt u nhú niêm mạc miệng 2,000,000.00
3998 12,100,000.00
3999 Rạch dẫn lưu ổ Abces thành sau họng 3,500,000.00
4000 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt kén mủ
thành sau họng
5,300,000.00
4001 10,500,000.00
4002 Chỉnh hình chẻ lưỡi gà 4,000,000.00
4003 11,600,000.00
4004 Rạch dẫn lưu u máu vành tai 2,500,000.00
4005 16,400,000.00
4006 9,200,000.00
4007 16,100,000.00
4008 Lấy bóng khí vách ngăn nội soi 2,500,000.00
4009 20,400,000.00
4010 Lấy u nang sau vành tai 2,500,000.00
4012 (Cắt cuốn giữa + Cắt cuốn dưới) nội soi 4,000,000.00
4013 7,100,000.00
Phẫu thuật mũi xoang (triệt căn) + Cắt
Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
+ Lấy u xương xoang sàng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bẳng Coblator + Cắt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách
ngăn + Cắt cuốn giữa + Chỉnh hình mũi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt polype mặt dưới thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách
ngăn nội soi + (Cắt Amidan + Xén màn hầu)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype
mũi + Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh
Cắt Amidan bằng Coblator +Cắt hạt dây hanh
+ Khâu nhỏ lỗ xỏ tai hai bên
4014 Soi treo thanh quản cắt sụn nắp thanh thiệt 3,500,000.00
4015 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt nốt ruồi vành tai 4,500,000.00
4016 9,500,000.00
4017 Nạo VA bằng Coblator + Xỏ lỗ tai hai bên 4,000,000.00
4019 5,000,000.00
4020 13,100,000.00
4021 Mở xương chũm 5,500,000.00
4022 14,600,000.00
4024 Mở ngách trán + Cắt Amidan bằng Coblator 6,600,000.00
4025 Cắt sẹo dính cuốn mũi - vách ngăn + Sinh
thiết vòm
4,500,000.00
4026 Cắt Papilome niêm mạc khẩu cái 1,500,000.00
4027 11,600,000.00
4028 11,000,000.00
4029 14,300,000.00
4030 Cắt u nhú/u nang môi dưới 2,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Chỉnh hình vách ngăn + Dẫn lưu mủ
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa + Đặt Diabolo 1 bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
+ Cắt phù Reinke
Xén vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator
+ Xén màn hầu + Cắt cuốn giữa
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách
ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator +
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn
dưới nội soi/shaver
Cắt Amidan bằng Coblator+ Rạch abces
tuyến bã tai (1 bên)
4031 Xén vách ngăn nội soi + rạch abces tai 5,900,000.00
4032 14,000,000.00
4033 16,100,000.00
4034 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy hạch (2 tai) 7,100,000.00
4035 Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn) 8,500,000.00
4036 Cắt Amidan bằng Coblator+ Lấy Diabolo (2
tai)
4,700,000.00
4037 13,100,000.00
4041 9,200,000.00
4042 14,600,000.00
4043 Vá nhĩ nội soi + Tạo hình lỗ xỏ tai hai bên 7,000,000.00
4044 Nạo VA bằng Coblator + Chích rạch nhọt
ống tai ngoài
3,500,000.00
4045 12,800,000.00
4046 Soi họng sinh thiết u 2,500,000.00
4047 12,800,000.00
4048 14,300,000.00
4049 12,300,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi
+ Xén vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội soi + Nạo VA
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy hạch
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi
+ Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
màn hầu và Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt u màn hầu
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt hạt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn +Lấy nang rãnh mũi má (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn
4050 Tạo hình lỗ xỏ tai một bên 1,000,000.00
4051 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú hóc
mũi
10,400,000.00
4052 Cắt u sùi khẩu cái + Đốt Lympho thành sau
họng
4,500,000.00
4053 15,500,000.00
4054 14,600,000.00
4055 Phẫu thuật bướu giáp nang 8,000,000.00
4056 16,100,000.00
4057 7,400,000.00
4058 4,200,000.00
4059 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Lấy bỏ
đường dò luân nhĩ
7,400,000.00
4060 7,100,000.00
4061 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt u máu 6,500,000.00
4062 (Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn dưới) nội
soi
6,500,000.00
4063 Cắt u ống tai ngoài 3,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy hạch
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy bướu
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
màn hầu + Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi +(Cắt
Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt cuốn dưới
bằng Coblator + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (hai
Đặt Diabolo nội soi (một bên)+Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ (một bên)
Soi treo thanh quản cắt u nang + Đốt Amidan
đáy lưỡi + Cắt Amidan khẩu cái
4064 9,600,000.00
4065 12,200,000.00
4066 9,200,000.00
4067 Cắt phù Reinke dây thanh+ Papillome vách
ngăn
5,000,000.00
4068 14,000,000.00
4069 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt kén mũ vòm 5,300,000.00
4070 4,700,000.00
4071 11,000,000.00
4072 Rạch, nạo ổ viêm sụn vành tai+ Khâu ép 3,500,000.00
4073 6,000,000.00
4074 (Chỉnh hình vách ngăn + Đặt Diabolo hai
bên) nội soi
8,600,000.00
4075 8,900,000.00
4076 10,700,000.00
4077 4,900,000.00
Cắt Amidan bằng Coblator và Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ một bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Tách/ Xóa
contact point và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
(Nạo VA + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator và
Cắt cuốn giữa nội soi
(Chỉnh hình màn hầu + Nạo VA) bằng
Coblator và Chỉnh hình vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Tách dính
Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ (hai bên)
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi và
(Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)
Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn
dưới nội soi và Chỉnh hình mũi
4078 Sinh thiết đám thâm nhiễm xoang lê 3,500,000.00
4080 13,700,000.00
4081 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt nang
lympho xoang lê
5,600,000.00
4082 6,500,000.00
4083 Mổ lấy u cạnh mũi 6,000,000.00
4085 15,500,000.00
4089 Đặt Diabolo (2 bên) + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
6,300,000.00
4090 11,600,000.00
4091 Cắt u cuốn dưới 2,500,000.00
4092 Lấy nang/u bã đậu sau tai 3,000,000.00
4093 8,300,000.00
4094 5,500,000.00
4095 15,200,000.00
4096 Mở khe giữa nội soi + Đặt Diabolo hai bên 8,600,000.00
4097 14,600,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Đặt Diabolo (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách
ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator +
Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa và Cắt
Cắt Amidan bằng Coblator + Xóa contact
point + Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Amidan
+ Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
Mở khe giữa nội soi + Nạo VA bằng
Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi
Soi treo thanh quản, cắt nang dây thanh +
Xóa contact point
4098 8,500,000.00
4099 19,000,000.00
4100 14,000,000.00
4101 Rạch tụ dịch- Băng ép 2,500,000.00
4102 11,600,000.00
4103 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u hốc mũi 10,100,000.00
4104 Chỉnh hình mũi ( phức tạp) và Chỉnh hình
vách ngăn
11,500,000.00
4105 9,500,000.00
4106 Cắt bỏ sụn vành tai 3,000,000.00
4110 Chỉnh hình vách ngăn và Sinh thiết u sùi bờ
tự do lưỡi
5,800,000.00
4111 17,000,000.00
4112 Chỉnh hình màn hầu + Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00
4113 Vá nhĩ nội soi + Lấy đường dò luân nhĩ 8,400,000.00
4114 Cắt viêm loét khẩu cái mềm trên Amidan 2,000,000.00
4115 16,300,000.00
Soi treo thanh quản, Cắt hạt dây thanh + Cắt
u nang thanh thiệt và Cắt Amidan bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi nội soi + Chỉnh hình vách
ngăn nội soi và Cắt nang dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi+
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bóng khí
và Cắt u nhú khẩu cái mềm
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu Và
Chỉnh hình xương con (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi + Lấy u xương xoang sàng và
4116 12,000,000.00
4117 Cắt Amidan bằng Coblator và Bấm u vòm
sinh thiết
4,000,000.00
4118 9,500,000.00
4119 Nạo VA bằng Coblator + Cắt dị tật tai (2 bên) 4,000,000.00
4120 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn dưới
nội soi
5,000,000.00
4121 18,100,000.00
4122 8,600,000.00
4123 8,000,000.00
4124 16,400,000.00
4125 6,500,000.00
4127 Đốt u nhú niêm mạc môi dưới 3,500,000.00
4128 7,000,000.00
4129 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ (P)
6,200,000.00
4131 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy túi Abces
trước tai
5,600,000.00
4132 15,900,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Xóa Contact point
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn
dưới bằng Coblator và Xóa Contact Point
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt cuốn giữa) nội soi + (Cắt
Amidan và Nạo VA) bằng Coblator
(Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator
và Cắt cuốn giữa nội soi
Chỉnh hình vách ngăn + Lấy bóng khí cuốn
giữa và Xóa/Tách contact point
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi và Cắt bỏ nang giáp lưỡi
Mở khe giữa nội soi + Cắt Polype mũi và
Chỉnh hình vách ngăn nội soi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xooang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi + (Chỉnh hình vách ngăn +
4133 Nạo VA bằng Coblator+ Rạch phù rienke dây
thanh
5,300,000.00
4134 Cắt cuốn dưới nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
4,000,000.00
4135 11,100,000.00
4136 13,300,000.00
4137 14,600,000.00
4138 14,600,000.00
4139 10,100,000.00
4140 Khâu vết thương vùng trán (gây tê) 1,000,000.00
4141 19,100,000.00
4143 Mài ống tai xương (gây tê) 3,500,000.00
4144 10,400,000.00
4145 Đốt nang Lympho đáy lưỡi 3,500,000.00
4146 17,900,000.00
(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi +
Chỉnh hình vách ngăn + Đố cuốn dưới bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn
giữa) nội soi + Nạo VA bằng Coblator
Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn nội
soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Rạch Abcess tai
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình màn hầu +
(Chỉnh hình vách ngăn +Cắt cuốn giữa) nội
soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Vá nhĩ nội soi + Soi treo thanh quản, Cắt
dính mép trước dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi + (Chỉnh
hình màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới)
4147 16,100,000.00
4148 Bóc u bã dái tai 1,000,000.00
4149 13,100,000.00
4150 Soi treo cắt u máu dây thanh 5,500,000.00
4151 Cắt u/nang đáy lưỡi 3,500,000.00
4152 17,900,000.00
4153 Vá nhĩ nội soi + Kyst vành tai 9,500,000.00
4154 12,800,000.00
4165 7,400,000.00
4166 21,100,000.00
4168 Lấy nang mủ thành sau họng (gây tê) 1,000,000.00
4169 14,600,000.00
4170 11,600,000.00
4171 12,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng
Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa)
nội soi và Cắt bỏ nang thanh thiệt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt nang vòm
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Rạch/Cắt phù
Reinke dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Chỉnh hình
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi và
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Lấy nang vòm
Cắt 1/2 sau dây thanh+ Cắt một phần sụn
phễu bằng Colator
4172 10,300,000.00
4173 9,800,000.00
4174 Nạo VA bằng Coblator + Đốt Pabilome ống
tai ngoài
5,300,000.00
4175 Phẫu thuật Ozene 6,000,000.00
4176 Sào bào thượng nhĩ và Cắt hạt dây thanh 9,400,000.00
4177 8,000,000.00
4178 Sào bào thượng nhĩ và Cắt Polype ống tai 9,100,000.00
4179 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt sẹo cũ vùng
cổ
7,000,000.00
4180 13,000,000.00
4181 Nạo VA bằng Coblator + Lấy sỏi ống tuyến
dưới lưỡi
4,800,000.00
4182 10,500,000.00
4183 10,000,000.00
4184 17,900,000.00
4187 9,700,000.00
4188 7,100,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Lấy bỏ
đường dò luân nhĩ (2 bên)
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn
giữa nội soi và Xóa contact point
Chỉnh hình mũi (phức tạp) và chỉnh hình
vách ngăn nội soi
Cắt Polype mũi nội soi + Mở khe giữa nội soi
+ Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator + (Cắt hạt dây thanh + Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa)
nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn nội soi +Chỉnh hình
màn hầu +Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy
Cắt Amidan bằng Coblator+Chỉnh hình vách
ngăn + Đặt Diabolo (2 tai)
(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt u nhú cửa mũi
4189 Cắt Amidan bằng Coblator + Kyst vành tai 5,000,000.00
4190 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u bả trước
tai
5,600,000.00
4191 11,600,000.00
4192 Cắt u nhú vành tai 2,000,000.00
4193 (Cắt cuốn giữa+ Cắt cuốn trên) nội soi 4,000,000.00
4195 17,600,000.00
4196 Đốt u máu tiền đình vách ngăn 3,000,000.00
4197 Sinh thiết vòm+ Đặt Diabolo 5,600,000.00
4198 11,000,000.00
4199 Khoét rỗng đá chũm toàn phần + Vá nhĩ nội
soi
8,500,000.00
4200 Chỉnh hình lổ mở khí quản 3,500,000.00
4201 Cắt u nhú niêm mạc má 2,500,000.00
4202 14,300,000.00
4203 11,000,000.00
4204 8,000,000.00
4205 7,800,000.00
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt
cuốn giữa) nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Mở khe giữa nội soi + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator và Xóa contact point
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA bằng
Coblator và Cắt u nhú môi dưới
(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt u nhú cửa mũi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi +(Chỉnh hình
màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Đặt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator và Rạch màng nhĩ (một bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Chỉnh hình màn hầu
4206 15,700,000.00
4207 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú niêm
mạc miệng
4,700,000.00
4208 Mổ bóc nhân giáp đơn độc 4,000,000.00
4209 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt u nhú
khẩu cái
6,500,000.00
4210 Lấy nang bã đậu dưới cằm 3,000,000.00
4211 Sinh thiết bờ tự do lưỡi 2,500,000.00
4212 8,200,000.00
4213 11,600,000.00
4214 Lấy bỏ sụn thừa nắp tai 2,500,000.00
4215 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt điểm
mạch vách ngăn
6,000,000.00
4216 12,300,000.00
4217 13,100,000.00
4220 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nang
Amidan
5,600,000.00
4221 9,500,000.00
4222 14,900,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA bằng
Coblator và Cắt u nhú môi dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt Polype mũi và Cắt Polype xoang hàm
Cắt hạt dây thanh + Cắt nang thanh thiệt và
Nạo VA bằng Coblator
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội
soi và Đặt Diabolo hai bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Tách dính cuốn mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Cắt u đáy lưỡi
Mở khe giữa nội soi + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt hạt dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA)
4223 Cắt nang vòm và Cắt cuốn giữa nội soi 5,000,000.00
4224 15,200,000.00
4225 Cắt u nang vòm 3,500,000.00
4226 10,500,000.00
4227 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt u nang rảnh lưỡi
thanh thiệt
6,400,000.00
4228 12,800,000.00
4229 Mở xoang bướm và Mở xoang sàng 7,500,000.00
4230 13,600,000.00
4231 18,400,000.00
4232 Đo ABR (gây mê) 0.00
4233 13,400,000.00
4234 11,000,000.00
4235 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt
Papillome dây thanh
11,300,000.00
4237 Nạo VA bằng Coblator và Nâng xương chính
mũi
7,000,000.00
4238 13,700,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt phù reinke dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +
Cắt hạt dây thanh và Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Chỉnh hình mũi phức tạp
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)
Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng
Coblator + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Đặt
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội
soi + Chỉnh hình mũi và Thu hẹp tháp mũi
Vá nhĩ nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator
và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ
4239 7,600,000.00
4240 Chỉnh hình vách ngăn+ Đốt thành sau họng 5,200,000.00
4241 Lấy nang môi dưới 3,000,000.00
4243 13,000,000.00
4244 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy u hốc
mũi
9,800,000.00
4245 13,400,000.00
4246 14,000,000.00
4247 Tách dính, Đốt cuốn dưới và Cắt cuốn giữa 4,000,000.00
4248 Cắt tổn thương lưỡi 3,500,000.00
4249 9,200,000.00
4250 18,100,000.00
4251 Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt u nhú vùng
cổ
4,500,000.00
4252 Mở khe giữa và Lấy khối u khe giữa 7,400,000.00
4255 13,000,000.00
4256 15,800,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nâng xương
chính mũi + Tháp mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Cắt Polype mũi + (Cắt Amidan + Đốt cuốn
dưới) bằng Coblator
Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và Cắt
hạt/Polype dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xóa contact
point + (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và
Chỉnh hình màn hầu +Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt u nang dây thanh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)+ Cắt
Polype mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt
4257 Cắt cuốn giữa nội soi và Khâu nhỏ lỗ xỏ tai
(2 bên)
3,500,000.00
4259 5,600,000.00
4261 Vá nhĩ vi phẫu + Tái tạo hòm nhĩ 9,000,000.00
4262 16,400,000.00
4263 15,800,000.00
4269 Cấy điện cực ốc tai (1 bên) 20,000,000.00
4271 Cắt u máu vách ngăn 3,500,000.00
4272 12,400,000.00
4273 Cắt u hóc mũi 2,000,000.00
4274 Đốt điểm mạch vách ngăn 3,000,000.00
4275 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (triệt căn) +
Lấy u nhầy
12,400,000.00
4276 Lấy kén mủ 3,000,000.00
4277 18,500,000.00
4278 Cắt cuốn giữa nội soi và Tách dính 3,700,000.00
4280 14,000,000.00
4282 13,100,000.00
Cắt Amidan bằng Coblator và Sinh thiết u
niêm mạc vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator + Chỉnh hình vách ngăn và
Sào bào thượng nhĩ + Đặt Diabolo (2 bên) và
Nạo VA bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi + (Cắt
Amidan + Chỉnh hình màn hầu + Cắt cuốn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt Polype dây thanh và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt cuốn giữa+ Đố cuốn
4283 Vá nhĩ nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA)
bằng Coblator
9,900,000.00
4284 8,500,000.00
4285 Khoét xương chũm+ Giải áp dây 7 5,000,000.00
4286 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt (Xóa) điểm tiếp
xúc
5,500,000.00
4287 11,000,000.00
4288 Vá nhĩ nội soi + Mở thượng nhĩ và Đặt
Diabolo (1 bên)
15,400,000.00
4289 12,200,000.00
4290 Cắt u thành sau bên họng 3,000,000.00
4292 13,400,000.00
4293 6,700,000.00
4294 5,000,000.00
4295 9,500,000.00
4296 Chỉnh hình vành tai (phức tạp) + Lấy u bả
cánh tay
12,000,000.00
4297 Chỉnh hình vành tai + Lấy u xơ cánh tay 7,000,000.00
4298 Sào bào thượng nhĩ + Cắt Polype hòm nhĩ 9,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Chỉnh hình màn hầu bằng
Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator và Cắt u nhú lưỡi gà
Soi treo thanh quản, cắt phù reinke + Cắt u
nhú thành sau họng
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Chỉnh hình
màn hầu + Đốt cuốn dưới ) bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan
bằng Coblator + Cắt cuốn giữa+ Đố cuốn
Vá nhĩ nội soi+ Gở xơ dính xương con + Đặt
ống thông khí thượng nhĩ
(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội
soi và (Đốt (Xén) màn hầu + Đốt cuốn dưới)
Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt
cuốn giữa + (Đốt cuốn dưới + Nạo VA) bằng
4299 7,100,000.00
4300 Nạo VA bằng Coblator + Lấy dị vật ống tai 4,500,000.00
4301 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú màn
hầu
5,600,000.00
4302 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú trụ
sau Amidan
5,300,000.00
4303 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (2 bên) + Chỉnh
hình vách ngăn
8,800,000.00
4304 12,200,000.00
4305 28,000,000.00
4306 19,900,000.00
4307 Cắt lọc+ Khâu vết thương hạ cằm 1,000,000.00
4308 Lấy Diabolo (1 bên) + Tách dính 3,000,000.00
4309 10,400,000.00
4310 12,800,000.00
4311 12,500,000.00
4312 (Cắt Amidan+ Cắt Polype trụ sau Amidan)
bằng Coblator
5,000,000.00
4313 14,500,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Sinh thiết u
nhú băng thanh thất
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Tách dính
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy silicon
lỏng sống mũi và cằm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Chỉnh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy nang
rảnh lưỡi thanh thiệt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo 1 bên
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Cắt Polype
mũi và Cắt phù Reinke
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn
dưới và Chỉnh hình mũi phức tạp
4314 8,700,000.00
4315 Đặt Diabolo (2 bên)+ Cắt Polype hòm nhĩ 7,100,000.00
4316 11,000,000.00
4317 Lấy Silicon và Rạch Abces 4,500,000.00
4318 11,500,000.00
4322 Rạch Cắt Lẹo mí mắt 1,000,000.00
4323 8,200,000.00
4324 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt điểm mạch 5,800,000.00
4325 6,400,000.00
4326 Mở khe giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng
Pibolar
6,200,000.00
4327 16,600,000.00
4328 Nạo VA bằng Coblator + Rạch Abcess cửa
ống tai
4,000,000.00
4329 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang đáy
lưỡi
5,600,000.00
4330 11,800,000.00
4331 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt đốt nang
vòm
7,100,000.00
Khoét rỗng đá chũm + Chỉnh hình ống tai và
Đóng lỗ xỏ tai (1 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Cắt u nhú dưới lưỡi
Khoét rỗng đá chũm (triệt căn)+ Cắt Polype
ống tai và Chỉnh hình ống tai
Nạo VA bằng Coblator + Dẫn lưu mủ hòm
nhĩ (2 bên) + Cắt Polype Kilian
Soi treo thanh quản, cắt phù reinke và Cắt
nang rảnh lưỡi thanh thiệt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang(Triệt căn) +
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi
Mở khe giữa nội soi + (Chỉnh hình màn
hầu+Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng
4332 14,600,000.00
4333 10,700,000.00
4334 11,500,000.00
4335 Soi treo thanh quản/Rạch dẫn lưu Abcess 3,500,000.00
4336 14,800,000.00
4337 7,100,000.00
4338 Sinh thiết u hạ họng 3,500,000.00
4339 Vá nhĩ vi phẫu + Đặt Diabolo (1 bên) 7,800,000.00
4340 8,600,000.00
4341 Cắt u xơ+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
Coblator
6,500,000.00
4342 9,800,000.00
4346 11,000,000.00
4347 Giải phóng cơ ức đòn chũm (1 bên) 5,000,000.00
4348 Rạch màng nhĩ (2 bên) + Tách dính cuốn mũi 4,400,000.00
Phẫu thuật xương chũm + Đặt Diabolo (1
bên) + Nạo VA bằng Coblator
(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội
soi và Nạo VA bằng Coblator
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
+ (Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn+ Cắt Amidan bằng Coblator +
Rạch dẫn lưu dịch băng thanh thất
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator+ Cắt cuốn giữa nội soi + Cắt
nang rảnh lưỡi thanh thiệt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi + Lấy Diabolo (2 tai)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)+ Cắt
Polype mũi nội soi + Rạch màng nhĩ (1 bên)
(Cắt Amidan+ Nạo VA bằng Coblator)+ Lấy
u bã đậu dái tai (1 bên)
4358 9,800,000.00
4359 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt thắng lưỡi
6,800,000.00
4360 Lấy u vùng khẩu cái cứng (1 bên) 7,000,000.00
4362 Gỡ mô viêm sùi màng nhĩ 1,500,000.00
4363 9,100,000.00
4364 11,000,000.00
4366 Cắt Amidan + Cắt nang mủ trụ sau Amidan 5,300,000.00
4367 Cắt u gờ vòi nhĩ (1 bên) 3,000,000.00
4368 7,400,000.00
4369 Phẫu thuật u bạch mạch 7,000,000.00
4370 14,000,000.00
4375 9,200,000.00
4377 14,600,000.00
4378 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy Diabolo 9,000,000.00
4381 6,800,000.00
4383 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt u sùi cuốn mũi 5,500,000.00
Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn
và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (1 bên)
Cắt Polype mũi+ Cắt Amidan bằng Coblator+
Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt cuốn giữa
nội soi và Cắt u nhú mũi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Dẫn lưu mủ
hòm nhĩ (2 bên)
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u
xương+ Chỉnh hình vách ngăn nội soi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đốt u đáy lưỡi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan bằng
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator và Cắt nốt ruồi
4384 14,600,000.00
4385 Lấy răng lạc chỗ (2 bên) 4,500,000.00
4386 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u
xương
11,600,000.00
4387 Mở xoang bướm+ Chỉnh hình vách ngăn nội
soi
7,700,000.00
4389 9,500,000.00
4390 Thay thế xương bàn đạp 8,000,000.00
4391 Mở xoang hàm 6,000,000.00
4392 Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Cắt xương
cuốn dưới
10,100,000.00
4393 17,300,000.00
4394 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt bao da qui
đầu
6,500,000.00
4395 Thám sát hòm nhĩ (1 bên) và Đặt Diabolo (2
bên)
6,600,000.00
4396 5,000,000.00
4397 10,100,000.00
4398 12,600,000.00
4399 Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn)+ Vá nhĩ nội
soi
11,800,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt nang thanh thiệt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polupe
mũi +(Cắt cuốn giữa+ Chỉnh hình vách ngăn)
nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)
Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú niêm
mạc rảnh lợi môi
(Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội
soi và (Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt
Papillome thanh quản bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt u
4400 Sào bào thượng nhĩ và Làm sạch hố mổ 10,500,000.00
4402 Cắt u khẩu cái cứng 3,500,000.00
4403 13,700,000.00
4404 Cắt Polype vách ngăn + Chỉnh hình vách
ngăn nội soi
6,500,000.00
4405 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt u 11,600,000.00
4406 Phẫu thật nội soi mũi xoang + Vá lỗ dò
miệng-xoang hàm
10,100,000.00
4407 16,100,000.00
4408 15,500,000.00
4409 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú đáy
lưỡi
5,000,000.00
4410 6,100,000.00
4411 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt
Conchabullosa
9,500,000.00
4412 7,900,000.00
4413 Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Cắt lưỡi gà 4,500,000.00
4414 15,500,000.00
4415 11,600,000.00
4416 Nạo VA bằng Coblator + Cắt Polype ống tai
ngoài
4,500,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u xương
và Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và (Cắt
Amidan + Nạo VA) bằng Coblator
Soi treo thanh quản, cắt u nhú +Cắt Amidan
bằng Coblator
Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình
vách ngăn và Nạo nang vòm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi+ Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú
đuôi vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi
4417 9,300,000.00
4418 10,400,000.00
4419 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú
Amidan
5,600,000.00
4420 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt u xoang
hàm
10,400,000.00
4421 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt/Đốt nang
vòm
5,600,000.00
4422 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Nạo nang vòm 9,800,000.00
4423 Cắt nang thanh thiệt + Đặt Diabolo (2 bên) 7,600,000.00
4424 (Nạo VA + Đốt cuốn dưới/cuốn giữa) bằng
Coblator
4,500,000.00
4425 Vá nhĩ nội soi + Cắt Polype hòm nhĩ 8,100,000.00
4426 Mở xoang hàm và phễu trán mũi hai bên 7,500,000.00
4427 Cắt bỏ dị tật tai (2 bên) 4,500,000.00
4428 13,100,000.00
4429 Mở khe giữa và Lấy dị vật mũi 6,000,000.00
4430 Cắt thùy trái tuyến giáp 5,000,000.00
4431 12,200,000.00
4432 Chỉnh hình màn hầu và Cắt Amidan bằng
Coblator
7,100,000.00
4433 Cắt Amidan bằng Coblator và Xẻ nang
Amidan
5,600,000.00
Khoét rỗng đá chũm toàn phần và Chỉnh hình
ống tai + Thám sát hòm nhĩ
Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt
cuốn giữa và Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Soi treo thanh quản, cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn và Lấy u nang sàn mũi
4434 Soi treo thanh quản, cắt u máu dây thanh 4,000,000.00
4437 6,500,000.00
4438 20,500,000.00
4439 Cắt Amidan đáy lưỡi 3,500,000.00
4440 Soi treo thanh quản, cắt nang dây thanh+ Cắt
sẹo lồi
5,000,000.00
4444 Cắt Amidan bằng Coblator + lấy u bả đậu 5,300,000.00
4445 Cắt Papilome dây thanh + Cắt Amidan bằng
Coblator
7,600,000.00
4446 14,600,000.00
4447 12,400,000.00
4448 11,900,000.00
4449 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Tách dính
cuốn mũi
6,500,000.00
4450 14,600,000.00
4451 Cắt cuốn giữa nội soi+ Cắt cuốn dưới bằng
Shaver
4,000,000.00
4452 6,400,000.00
4453 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú khẩu
cái mềm
5,600,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt cuốn
dưới bằng Shaver
Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Chỉnh
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi +Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới
Chỉnh hình vách ngăn nội soi +Cắt Amidan
bằng Coblator+ Cắt nang vòm hầu và Đốt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt conchabullosa
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Amidan
bằng Coblator+ Cắt nang vòm và Cắt hạt dây
Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Lấy
bỏ đường dò luân nhĩ
4454 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u bạch mạch 4,800,000.00
4455 9,200,000.00
4457 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang sụn
phễu (1 bên)
5,600,000.00
4458 Vá nhĩ nội soi và Đốt nang nhái 7,500,000.00
4460 14,600,000.00
4461 8,300,000.00
4462 6,000,000.00
4463 Khoét rỗng đá chũm toàn phần+ Đặt Diabolo
(1 bên)
6,800,000.00
4464 Cắt u nang môi 3,500,000.00
4465 Cắt Papilome thanh quản (phức tạp) 12,000,000.00
4466 16,100,000.00
4467 11,000,000.00
4468 Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Cắt sùi cửa
mũi
5,000,000.00
4469 (Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và
Đốt điểm mạch
6,800,000.00
4470 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt u nhú hạ
họng
10,100,000.00
4471 14,300,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi+ Lấy u xương ngách trán
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đặt Diabolo
và Đốt cuốn dưới
Nạo VA bằng Coblator +Dẫn lưu mũ hòm nhĩ
(2 bên)+ May da vành tai
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
màn hầu+ Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt cuốn
dưới + Đốt niêm mạc vách ngăn
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa và Cắt hạt dây
Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan bằng
Coblator+ Cắt u xương khẩu cái cứng
4472 5,800,000.00
4473 12,800,000.00
4474 Cấy điện cực ốc tai (2 bên) 28,000,000.00
4475 Rạch Abces và Nạo đường dò luân nhĩ 3,500,000.00
4476 5,500,000.00
4477 Cắt sẹo lồi, tạo hình vành tai 4,500,000.00
4478 Cắt u nang sau tai 3,500,000.00
4479 Mở khe giữa nội soi+ Cắt cuốn giữa và Đặt
Diabolo
8,300,000.00
4482 Cắt xương cuốn dưới dưới niêm mạc 5,000,000.00
4483 12,800,000.00
4484 Cắt bán phần dây thanh bằng Coblator 7,000,000.00
4485 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt thắng lưỡi 6,500,000.00
4486 Cầm máu khe giữa 5,000,000.00
4487 Sinh thiết sụn phễu 4,000,000.00
4488 Đốt nang thanh thiệt 4,000,000.00
4489 Nạo VA bằng Coblator+ Cắt nụ thịt thừa nắp
tai
3,900,000.00
4490 Lấy ống nong phễu trán 3,000,000.00
Soi treo thanh quản, cắt hạt/ nang dây thanh +
Nạo VA bằng Cob lator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype
mũi và Cắt nang dây thanh
Soi treo thanh quản, cắt nang/hạt dây thanh
và Đốt cuốn mũi dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+Chỉnh hình
vách ngăn + Vá lổ dò xoang hàm
4491 Cắt 1/2 sau dây thanh+ Một phần sụn phễu
cùng bên
11,200,000.00
4492 Cắt Amidan bằng Coblator+ Nạo ổ viêm sụn
vành tai
5,600,000.00
4494 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy u nhầy
xoang trán
11,600,000.00
4496 16,400,000.00
4497 7,100,000.00
4498 Lấy vật liệu nâng mũi 4,000,000.00
4499 Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt u nhú bờ
lưỡi (T)
5,000,000.00
4500 Cắt/Đốt u máu bằng Pibolar 3,500,000.00
4501 Nâng xương chính mũi + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
6,500,000.00
4502 Tách dính thanh quản+ Đóng lổ mở khí quản 6,000,000.00
4503 11,900,000.00
4504 11,000,000.00
4505 Cắt nang thanh thiệt+ Cắt mô Lympho đáy
lưỡi
6,100,000.00
4506 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt khối sinh
thiết
6,100,000.00
4507 8,600,000.00
4509 Cắt nang rãnh lưỡi thanh thiệt bằng Coblator 4,000,000.00
4510 6,100,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn và Mổ lấy u nhầy
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt xương
cuốn dưới dưới niêm mạc
Mở khe giữa + Xóa contact point và Cắt mỏm
trâm hai bên
Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh
quản cắt nang
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
màn hầu + Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn
Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt chồi xương
khẩu cái cứng
4512 9,500,000.00
4513 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nang
mũi
7,500,000.00
4514 Chỉnh hình vách ngăn + Lấy nang hạ họng 6,400,000.00
4515 13,800,000.00
4516 Mở ngách trán lấy u nhầy 8,000,000.00
4517 14,000,000.00
4518 Mở ngách trán và Mở khe giữa 8,000,000.00
4519 10,700,000.00
4520 Cắt u nang nắp thanh thiệt bằng Coblator 4,000,000.00
4521 9,500,000.00
4522 (Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và
Cắt u nhú
6,500,000.00
4523 Lấy u mỡ tiền đình mũi 2,500,000.00
4524 Cắt u sùi dây thanh và Cắt Amidan bằng
Coblator
6,100,000.00
4525 Nạo VA bằng Coblator và Cắt sẹo lồi vành tai 4,800,000.00
4526 Lấy đường dò và Cắt Amidan bằng Coblator 6,100,000.00
4527 Sinh thiết trọn u nhú vùng miệng 3,000,000.00
Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh
quản cắt nang
Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt u nhú dây thanh
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator và Tạo hình cửa mũi sau
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt u hốc mũi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt u nhú
Amidan + Nạo VA bằng Coblator và Đặt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt cầm máu
niêm mạc vách ngăn
4528 8,900,000.00
4529 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u cuốn dưới 5,000,000.00
4530 8,300,000.00
4531 11,300,000.00
4532 10,400,000.00
4533 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy chân răng
sót
9,500,000.00
4534 17,000,000.00
4535 Lấy u sợi sinh xương 10,000,000.00
4536 8,500,000.00
4538 11,200,000.00
4539 7,600,000.00
4540 Lấy u nhày dưới lưỡi 3,000,000.00
4541 Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy gai vách ngăn 5,000,000.00
4542 13,100,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan
và Nạo Va) bằng Coblator + Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype
mũi +Cắt cuốn giữa) nội soi +(Chỉnh hình
màn hầu+ Cắt Amidan) bằng Coblator
Cắt nang thanh thiệt+ Cắt nang dây thanh và
Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt u nhú vách ngăn
+ Cắt Amidan bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy nang
xoang hàm và Cắt cuốn giữa nội soi
Chỉnh hình vách ngăn + Chỉnh hình màn hầu
và Cắt cuốn dưới bằng Shaver
(Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator +
Cắt da bao qui đầu
Chỉnh hình màn hầu + Chỉnh hình vách ngăn
+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator
4543 7,600,000.00
4544 Mở ngách trán + Cắt Polype xoang hàm 9,500,000.00
4545 13,600,000.00
4546 8,200,000.00
4547 Lấy u nhày xoang hàm và Chỉnh hình vách
ngăn
10,400,000.00
4548 Cắt u nhú rãnh lưỡi thanh thiệt 3,000,000.00
4549 13,400,000.00
4550 Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh + Tách
dính
5,200,000.00
4551 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt u nhú trụ
trước Amidan
10,100,000.00
4552 Vá nhĩ nội soi và Cắt u xơ vành tai 7,800,000.00
4553 Phẫu thuật Feeling + Cắt u dưới da bụng 5,500,000.00
4554 Cắt đốt nang đáy lưỡi bằng Coblator 4,000,000.00
4555 (Cắt Papilome thanh quản và Cắt Amidan)
bằng Coblator
8,100,000.00
4556 7,400,000.00
4557 Lấy u nang tiền đình mũi 5,000,000.00
4558 Cắt nang Lympho đáy lưỡi 3,500,000.00
4559 9,500,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Lấy bướu mỡ trán
Sào bào thượng nhĩ+ Cắt sẹo hẹp ống tai và
Chỉnh hình ống tai màng nhĩ
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt nang vòm
Phẫn thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa+ Cắt nang mủ
Cắt xương cuốn dưới niêm mạc (Feeling) và
Soi treo thanh quản, cắt nang thanh thiệt
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt u hạt
4560 Nạo VA bằng Coblator và Nạo Lympho
thành sau họng
4,800,000.00
4561 Kiểm tra cầm máu mũi 3,500,000.00
4562 Nạo VA bằng Coblator và Rạch Abcess dò
luân nhĩ
4,800,000.00
4563 9,200,000.00
4564 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
ống tai ngoài
11,000,000.00
4565 Lấy nang nhày môi dưới 2,000,000.00
4569 Cắt xương cuốn dưới + Đốt niêm mạc cuốn
dưới
4,000,000.00
4570 Rạch dẫn lưu Abcess tai + Đặt Diabolo một
bên
5,800,000.00
4571 Cắt trọn nang môi dưới 2,000,000.00
4572 Mở khe giữa nội soi và Cắt nang dây thanh 7,400,000.00
4574 11,900,000.00
4575 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt phần gờ
vòi quá phát
5,300,000.00
4576 Vá nhĩ nội soi và May dái tai 7,200,000.00
4578 9,400,000.00
4579 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú màn
hầu
7,100,000.00
4580 8,900,000.00
4581 6,800,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt mỏm trâm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
và Sinh thiết băng thanh thất
Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Đặt
(Cắt Amidan + Nạo VA bằng Coblator) và
Cắt u xương khẩu cái
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Đốt cuốn mũi giữa
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Cắt u hạt
4582 Lấy bướu mỡ cánh tay 4,000,000.00
4583 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt
Polype ống tai
12,400,000.00
4584 11,000,000.00
4585 14,000,000.00
4586 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang mủ
hạ họng
6,100,000.00
4587 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy nang
sàn mũi
10,400,000.00
4588 Đốt nang nhái môi dưới bằng Monopolar 2,000,000.00
4589 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u cực dưới
Amidan
5,300,000.00
4590 Sào bào thượng nhĩ+ Lấy túi lõm thượng nhĩ 10,600,000.00
4591 10,400,000.00
4592 17,600,000.00
4593 Nắn chỉnh tháp mũi 8,000,000.00
4594 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt nang
vòm
7,100,000.00
4595 13,400,000.00
4596 Cắt sẹo lồi dái tai (hai bên) 4,000,000.00
(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và
Đốt cuốn mũi giữa
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt cuốn giữa
nội soi và Mở xoang hàm trái bằng phương
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polupe
mũi và Cắt u băng thanh thất
(Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội
soi + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype
mũi+ Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan
bằng Coblator và Đốt cuốn dưới nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy bỏ u
xương và Chỉnh hình vách ngăn
4597 Soi treo thanh quản, cắt u sùi và Cắt Polype
dây thanh
6,400,000.00
4598 Cắt hạch nách 3,000,000.00
4599 Soi treo thanh quản, cắt nang băng thanh thất 4,000,000.00
4600 6,400,000.00
4601 8,200,000.00
4602 Nạo VA bằng Coblator và Đốt cuốn
giữa/dưới nội soi
4,500,000.00
4603 6,500,000.00
4604 11,900,000.00
4605 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Cobltor và Đốt
nang nhái
6,500,000.00
4606 Cắt u hóc mũi bằng Coblator 8,000,000.00
4607 8,200,000.00
4608 Chỉnh hình cửa tai (một bên) + Nạo VA bằng
Coblator
7,800,000.00
4609 11,000,000.00
4610 10,400,000.00
4611 10,700,000.00
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn
giữa bằng Coblator
Mở khe giữa+ (Đốt cuốn giữa + cuốn dưới +
Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt u nhú đáy lưỡi
Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Mở khe giữa
nội soi + Cắt cuốn giữa và Cắt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Đốt Amidan
đáy lưỡi bằng Coblator
Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng
Coblator+Đốt cuốn dưới và Cắt nang phì đại
Soi treo thanh quản, cắt polype dây thanh và
Cắt nang rảnh lưỡi thanh thiệt
Cắt u dây thanh+ Cắt u nang thanh thiệt và
Nạo VA bằng Coblator
4612 14,000,000.00
4613 8,500,000.00
4614 Đố nang rãnh lưỡi thanh thiệt và Nạo VA
bằng Coblator
5,800,000.00
4615 9,800,000.00
4616 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang sàn
miệng
5,600,000.00
4617 Đốt nang vòm bằng Coblator 3,500,000.00
4618 11,900,000.00
4619 6,300,000.00
4620 Mổ dò cạnh hậu môn 4,000,000.00
4621 Mở khe giữa nội soi và Cắt Amidan bằng
Coblator
7,100,000.00
4622 Nâng xương chính mũi và Cắt hạt dây thanh 8,000,000.00
4623 Nạo VA bằng Coblator và Nạo nang vòm 5,300,000.00
4624 16,700,000.00
4625 16,800,000.00
4626 8,000,000.00
Sào bào thượng nhĩ+ Mở tai giữa lấy
Cholestetoma và Chỉnh hình xương con
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Chích rạch
màng nhĩ và Nạo Va bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt hạt dây thanh và
Cắt u khẩu cái cứng
Mở khe giữa nội soi + Nạo VA bằng
COblator + Đốt cuốn dưới và Cắt cuốn giữa
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt Polype xoang hàm
Nạo VA bằng Coblator + Đốt cuốn dưới và
Đốt điểm mạch
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype
mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt
4627 14,000,000.00
4628 12,800,000.00
4629 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt đốt nang
nhầy
5,600,000.00
4630 Nạo VA bằng Coblator và Đốt nang thanh
thiệt
5,800,000.00
4632 Khâu vết thương 3,000,000.00
4633 8,000,000.00
4634 Đặt Diabolo (P) + Lấy Diabolo (T) 4,000,000.00
4635 11,900,000.00
4636 8,600,000.00
4637 11,000,000.00
4638 Cắt nang thanh thiệt+ Cắt nang sau tai 5,800,000.00
4639 15,100,000.00
4640 7,600,000.00
4641 Thay Canune và kiểm tra thanh quản 3,000,000.00
4642 13,300,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn dưới và Đốt nang vòm
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Đốt cuốn
giữa+ Đốt cuốn dưới) nội soi và Nạo VA
Mở xoang trán đặt ống nong và Đốt cuốn
dưới bằng Coblator
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn và Cắt u nhú tiền đình mũi
Mở xoang trán + Cắt Amidan bằng Coblator
và Cắt cuốn giữa nội soi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa
nội soi và Cắt u nhú vách ngăn
Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator và Chỉnh hình mũi
Cắt hạt dây thanh + Cắt Amidan bằng
Coblator và Cắt cuốn giữa
Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn) + Chỉnh hình
ống tai và Đặt Diabolo (1 bên)
4643 5,500,000.00
4644 19,000,000.00
4645 Sào bào thượng nhĩ và thám sát hòm nhĩ 8,800,000.00
4646 14,600,000.00
4647 19,300,000.00
4648 14,000,000.00
4649 8,300,000.00
4650 Cắt Polype ống tai ngoài mài thành sau ống
tai xương (T)
7,000,000.00
4651 Lấy Kyst hai bên dái tai 4,800,000.00
4652 Cắt u xoang lê 4,000,000.00
4653 14,000,000.00
4654 Lấy u nhày 10,000,000.00
4655 Lấy u nang rãnh mũi má + Chỉnh hình vách
ngăn nội soi
11,000,000.00
4657 19,000,000.00
4658 Đốt cuốn dưới bằng Coblator và Cắt
Conchabullosa
4,000,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype
mũi và Cắt xương cuốn dưới dưới niêm mạc
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng
Coblator + Kyst sau tai và Chỉnh hình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ (Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt u
(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblaotor +
Đốt cuốn giữa+ Đốt cuốn dưới
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
Kilian + Nạo VA bằng Coblator và Đặt
Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Lấy
nang tiền đình mũi
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình
vách ngăn nội soi và Chỉnh hình mũi phức tạp
4659 Đốt nang vòm bằng Coblator và Đặt Diabolo
(2 tai)
7,100,000.00
4660 15,000,000.00
4661 11,600,000.00
4662 11,500,000.00
4663 Cắt Papiloma trụ trước Amidan 2,500,000.00
4664 14,000,000.00
4665 Cắt sẹo lồi vành tai (hai bên) 3,200,000.00
4666 17,600,000.00
4667 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo u nhú 6,800,000.00
4668 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u sùi đáy
lưỡi
5,000,000.00
4669 7,900,000.00
4670 Cắt A bằng Coblator + Nạo nang vòm 5,600,000.00
4671 Cắt Polype xoang hàm và Cắt Amidan bằng
Coblator
8,100,000.00
4672 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Bóc u mỡ
vùng trán
7,100,000.00
4673 Đốt Amidan đáy lưỡi và Rạch phù Reinke
dây thanh
5,800,000.00
4674 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nang môi
dưới
4,700,000.00
Lấy đường dò luân nhĩ (2 bên) và Đốt cuốn
giữa bằng Coblator
Sào bào thượng nhĩ + Thám sát hòm nhĩ và
Chỉnh hình xương con
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype
mũi và Cắt u nhú đảo ngược xoang hàm
Khoét rỗng đá chũm (triệt căn) và Chỉnh hình
ống tai ngoài
Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây
thanh + Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt
Phẫu thuật nội soi mũi xoang+Chỉnh hình
vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt
cuốn giữa và Chỉnh hình màn hầu
1833 Chỉnh hình mũi 6,000,000.00
1835 Căng da mặt cục bộ (trán, đuôi mắt) 12,000,000.00
1836 Lấy bỏ mở dư vùng mi (2 bên) 6,000,000.00
1839 Cắt sẹo lồi 12,000,000.00
1957 Nâng mũi bằng sụn (tự thân) 8,000,000.00
1974 Chỉnh hình sẹo hẹp thanh quản bằng nội soi 7,000,000.00
1975 Chỉnh hình thanh quản + nối khí quản Tận-
Tận
9,000,000.00
2276 Căng da mặt toàn phần lấy mỡ cằm 20,000,000.00
2277 Sửa sẹo xấu vùng cổ mặt (tùy theo thực tế) 3,000,000.00
2278 Chỉnh hình vùng mũi xương gò má do chấn
thương
6,000,000.00
2419 Chỉnh hình cánh mũi (2 bên) 3,200,000.00
2977 Sửa sẹo xấu vùng môi 5,000,000.00
3636 Chỉnh hình sẹo mí mắt và môi 7,000,000.00
3688 Chỉnh hình cửa mũi (T) và Tiểu trụ 10,000,000.00
3724 Cắt da thừa mi trên 6,000,000.00
3731 Phẫu thuật mộng thịt ghép và áp thuốc
Mitomycin C
4,000,000.00
3765 Chỉnh hình mũi (Đi đường tiểu trụ) 7,000,000.00
3992 Lấy Silicon lỏng + Đặt lại Silicon 12,000,000.00
Phẫu thuật Thẩm Mỹ
4011 Phục hình vành tai 3,000,000.00
4361 Cắt bỏ mộng thịt đơn thuần mắt (1 bên) (gây
tê)
4,000,000.00
4365 Nâng mũi bằng sụn nhân tạo 8,000,000.00
4456 Lấy mảnh ghép sống mũi 3,500,000.00
2496 Nạo VA trọn gói 3,490,000.00
2497 Nạo VA bằng Coblator trọn gói 5,490,000.00
2498 Cắt Amidan trọn gói 4,490,000.00
2499 Cắt Amidan bằng Coblator trọn gói 5,490,000.00
2500 Cắt A + Nạo VA trọn gói 4,990,000.00
2501 Cắt A + Nạo VA bằng Coblator trọn gói 6,990,000.00
2502 Cắt Polype dây thanh, Papilome trọn gói 5,990,000.00
2503 Cắt Amidan + Polype dây thanh Coblator
trọn gói
7,490,000.00
2504 Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator trọn gói 7,490,000.00
2505 Mổ ngáy bằng Coblator + Cắt Amidan trọn
gói
8,990,000.00
2506 Treo sụn phễu một bên trọn gói 12,990,000.00
2507 Điều trị mềm sụn phễu trọn gói 14,990,000.00
2508 Cắt thanh quản bán phần trọn gói 16,990,000.00
2509 Cắt thanh quản toàn phần trọn gói 19,990,000.00
2510 Cắt thanh quản toàn phần + Nạo hạch hai bên
trọn gói
24,990,000.00
Phẫu thuật Trọn Gói
2511 Đốt cuốn dưới Coblator (Nội soi) trọn gói 4,990,000.00
2512 Cắt cuốn mũi giữa nội soi trọn gói 5,490,000.00
2513 Cắt cuốn mũi dưới nội soi trọn gói 5,490,000.00
2514 Cắt Polype mũi nội soi trọn gói 6,490,000.00
2515 Mở khe giữa nội soi trọn gói 6,490,000.00
2516 Mở khe giữa nội soi + Đốt cuốn dưới Cob
trọn gói
8,490,000.00
2517 Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa nội soi trọn gói 8,990,000.00
2518 Mở khe giữa + Cắt cuốn dưới nội soi trọn gói 8,990,000.00
2519 Chỉnh hình vách ngăn trọn gói 6,490,000.00
2520 Chỉnh hình vách ngăn nội soi trọn gói 7,990,000.00
2521 CHVN nội soi + Đốt cuốn dưới Coblator trọn
gói
8,490,000.00
2522 CHVN + Cắt cuốn giữa nội soi trọn gói 8,990,000.00
2523 CHVN + Cắt cuốn dưới nội soi trọn gói 8,990,000.00
2524 Phẫu thuật điều trị Ozene trọn gói 9,490,000.00
2525 Phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng
FESS trọn gói
9,490,000.00
2526 11,990,000.00
2527 Phẫu thuật U xơ vòm mũi họng, ung thư mũi
trọn gói
14,990,000.00
2528 Đặt Diabolo trọn gói 4,490,000.00
Phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng
FESS + Cắt Polype mũi trọn gói
2529 Vá nhĩ nội soi trọn gói 8,490,000.00
2530 Phẫu thuật xào bào thượng nhĩ kín trọn gói 9,490,000.00
2531 Phẫu thuật xào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ trọn
gói
10,990,000.00
2532 9,490,000.00
2533 Chỉnh hình xương con - tái tạo thành sau ống
tai trọn gói
11,990,000.00
2534 Phẫu thuật U tuyến mang tai trọn gói 11,990,000.00
2535 Phẫu thuật U namg giáp móng, giáp lưỡi trọn
gói
9,490,000.00
2536 Phẫu thuật U tuyến dưới hàm trọn gói 9,490,000.00
2537 Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân trọn gói 12,990,000.00
2538 Phẫu thuật cắt tuyến giáp nhân trọn gói 11,990,000.00
2539 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò luân nhĩ trọn gói 5,490,000.00
2540 Lấy mỡ dư vùng mắt trọn gói 8,990,000.00
2541 Chỉnh hình mũi bằng cây Silicon trọn gói 7,990,000.00
2542 Chỉnh hình mũi bằng sụn tự thân trọn gói 14,990,000.00
2543 Sửa xẹo xấu vùng cổ mắt 1 trọn gói 4,990,000.00
2544 Sửa xẹo xấu vùng cổ mắt 2 trọn gói 12,990,000.00
2545 Lấy Silicon lõng trọn gói 14,990,000.00
2546 Chỉnh hình mũi, xương gò má trọn gói 10,990,000.00
2547 Chỉnh hình xẹo hẹp thanh quản trọn gói 12,990,000.00
Phẫu thuật khoét rỗng đá chũm toàn phần +
Chỉnh hình ống tai trọn gói
2548 Chỉnh hình thanh quản + Nối khí quản Tận -
tận trọn gói
15,990,000.00
2549 Căng da mặt cục bộ (trán, đuôi mắt) trọn gói 19,990,000.00
2550 Căng da mặt toàn phần, lấy mỡ cằm trọn gói 24,990,000.00
2552 Vá nhĩ nội soi tron gói 8,490,000.00
2553 FESS + Chỉnh hình vách ngăn nội soi trọn gói 10,490,000.00
2574 Kyst vùng tai 1,444,000.00
2589 Phẫu thuật FESS + CHVN trọn gói 11,990,000.00
2590 Phẫu thuật vá nhĩ nội soi + Cắt amidan bằng
coblator
11,490,000.00
2591 Phẫu thuật CHVN + cắt Amidan bằng
coblator trọn gói
8,990,000.00
2596 8,990,000.00
2600 Phẫu thuật chỉnh hình mũi + CHVN 9,990,000.00
2602 Phẫu thuật cắt bỏ u cửa mũi trọn gói 5,990,000.00
2604 Phẫu thuật cắt u nhầy 8,990,000.00
2621 Phẫu thuật chỉnh hình môi 6,990,000.00
2622 Phẫu thuật bóc bướu giáp nhân trọn gói 6,490,000.00
2623 Phẫu thuật vá nhĩ trọn gói 8,490,000.00
2629 Phẫu thuật Fess + Cắt Amidan 11,990,000.00
2630 Phẫu thuật tách dính 4,490,000.00
2631 Phẫu thuật chỉnh hình màng hầu + Cắt
Amidan
8,990,000.00
Phẫu thuật cắt Amidan bằng coblator + đặt
Diabolo trọn gói
2632 Phẫu thuật Fess + CHVN + Đốt cuốn mũi
dưới
11,990,000.00
2639 Phẫu thuật xương hàm trọn gói 8,490,000.00
2640 9,490,000.00
2641 Phẫu thuật Fess + CHVN + CH mũi 14,990,000.00
2642 Phẫu thuật soi thanh quản cắt u sùi 5,490,000.00
2645 Phẫu thuật Fess + nạo VA bằng Coblator 10,990,000.00
2647 Phẫu thuật FESS + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
10,990,000.00
2648 Phẫu thuật U nang giáp móng, giáp lưỡi 11,990,000.00
2652 Phẫu thuật chỉnh hình ống tai trọn gói 9,490,000.00
2654 Cắt Amidan + Nạo VA + Chỉnh hình chẻ lưỡi
gà (công pt)
8,990,000.00
2656 14,990,000.00
2659 Phẫu thuật CHVN + Nạo VA bằng coblator 8,490,000.00
2660 Phẫu thuật Cắt Amidan = coblator + Nạo VA 6,490,000.00
2661 Phẫu thuật Nạo VA + đốt điểm mạch 5,490,000.00
2662 Phẫu thuật nạo VA + đốt cuốn dưới bằng
Coblator trọn gói
5,990,000.00
2664 CHVN + Đốt cuốn dưới bằng bipolar 7,990,000.00
2665 Phẫu thuật FESS + CHVN + Cắt polype 14,990,000.00
2667 FESS + Nang thanh thiệt trọn gói 11,490,000.00
Phẫu thuật chỉnh hình màng hầu + Cắt
Amidan bằng coblator
Phẫu thuật FESS + chỉnh hình vách ngăn +
cắt u mỡ chọn gói
2668 Phẫu thuật FESS + Cắt cuốn mũii giữa 11,990,000.00
2670 Vá nhĩ đơn thuần vi phẫu 7,490,000.00
2672 Phẫu thuật FESS + Chỉnh hình mũi 11,990,000.00
2673 Phẫu thuật CHVN + đốt cuốn dưới 7,490,000.00
2677 11,490,000.00
2678 Chỉnh hình vách ngăn nội soi+Nạo VA bằng
Coblator
9,990,000.00
2681 Đốt cuốn dưới 2,590,000.00
2683 Phẫu thuật cắt papilome thanh quản bằng
Coblator
6,490,000.00
2688 Phẫu thuật khoét rỗng đá chũm toàn phần 7,490,000.00
2689 Phẫu thuật Nạo VA+Đốt cuốn dưới 5,990,000.00
2690 Phẫu thuật cắt papillome thanh quản + mở
khí quản
14,990,000.00
2691 12,990,000.00
2694 Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
8,990,000.00
2695 Chỉnh hình vách ngăn nội soi+Đốt Cuốn dưới
nội soi
10,490,000.00
2697 Phẫu thuật cắt u nhú (đầu- tê) trọn gói 5,490,000.00
2700 10,490,000.00
2701 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa 7,490,000.00
2703 Phẫu thuật Cắt Amidan + Hạt Dây Thanh 8,040,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn
dưới+Chỉnh hình màn hầu
Phẫu thuật cắt amidan bằng coblartor + xén
vách ngăn + đốt cuốn dưới bằng coblator
Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng
Coblator + Cắt cuốn giữa
2708 Cắt hạt dây thanh, polype dây thanh nội soi
trọn gói
5,990,000.00
2709 Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới 6,990,000.00
2714 Phẫu thuật chỉnh hình mũi 9,490,000.00
2715 17,876,360.00
2719 Phẫu thuật Fess + CHVN + Cắt cuốn giữa 12,990,000.00
2720 FESS + Chỉnh hình mũi + Cắt hạt dây thanh 17,490,000.00
2722 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA 6,990,000.00
2724 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt hạt dây
thanh
8,190,000.00
2725 Phẫu thuật cắt bỏ u thanh thiệt 7,990,000.00
2729 Điều trị nội khoa 155,000.00
2730 Cầm máu sau mổ 760,660.00
2731 Chỉnh hình vách ngăn + Mở khe giữa 9,090,000.00
2732 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn dưới 7,990,000.00
2735 FESS + Polype mũi + Cắt cuốn giữa 6,010,171.00
2737 Cắt thắng lưỡi 2,564,000.00
2746 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 7,990,000.00
2753 25,480,000.00
2754 FESS và Đốt cuốn dưới nội soi 20,106,645.00
FESS + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Polype
mũi (2 bên) + Cắt cuốn giữa (2 bên)
Mở khe giữa 2 bên nội soi + Cắt A bằng
Coblator + Đốt màn hầu bằng Coblator
2755 15,800,000.00
2756 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn
giữa nội soi
9,590,000.00
2758 FESS + Cắt Amidan bằng Coblator 12,990,000.00
2760 Phẫu thuật giải áp thần kinh thị 18,247,010.00
2762 7,990,000.00
2763 FESS + Chỉnh Hình Mũi + Cắt mí mắt 2 bên 21,459,000.00
2764 FESS + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt nang
dây thanh
12,990,000.00
2768 Cắt Amidan bằng Coblator + Nạo VA bằng
Coblator
7,190,000.00
2769 Mở khe giữa nội soi + Đốt amidan đáy lưỡi
bằng Coblator
9,490,000.00
2773 Mở khe giữa + Chỉnh hình mũi 11,490,000.00
2774 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u mũi 8,490,000.00
2778 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt mỏm trâm 7,490,000.00
2779 FESS + Cắt hạt dây thanh 16,004,095.00
2780 Cắt papiloma thanh quản + chỉnh hình khí
quản
5,962,000.00
2782 Nạo VA + Mổ đường dò luân nhỉ 6,990,000.00
2784 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan
bằng Coblator
13,640,000.00
2787 FESS + Cắt cuốn giữa (2 bên) + Cắt polype
mũi
14,250,000.00
2788 Chỉnh hình xoang tráng và bờ trên ổ mắt 10,990,000.00
Phẫu thuật Cắt Amidan bằng Coblator +
CHVN nội soi và Đặt Diabolo
Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt cuốn dưới
bằng Coblator
2789 Soi thanh quản lấy dị vật 7,000,000.00
2791 Vá nhĩ nội soi (2 bên) 9,990,000.00
2792 Đốt cuốn dưới (gây tê) 3,490,000.00
2796 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa và
Chỉnh Hình Mũi
17,000,000.00
2798 Phẫu thuật Mở khí quản + Treo sụn phễu 15,990,000.00
2800 20,073,145.00
2801 FESS + Cắt polype mũi và Cắt Amidan bằng
Coblator
13,490,000.00
2806 FESS + Cắt cuốn giữa nội soi + Nạo VA
bằng Coblator
15,490,000.00
2807 Chỉnh hình thanh quản và Đặt ống nong 5,233,270.00
2808 Cắt Amidan bằng Coblator + Tách dính 7,990,000.00
2809 12,990,000.00
2810 Fess + Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt cuốn
giữa
13,490,000.00
2812 Nạo VA bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 5,990,000.00
2813 16,266,000.00
2817 Mổ giải áp hốc mắt phải 15,489,780.00
2818 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa
nội soi
12,900,000.00
2819 Phẫu thuật Cắt papilome thanh quản xâm lấn 10,990,000.00
2823 Cắt Amidan + Nạo VA bằng Coblator và Cắt
cuốn giữa
9,490,000.00
Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội
soi và Cắt Amidan bằng Coblator
Chỉnh hình vách ngăn + Chỉnh hình màn hầu
+ Cắt Amidan bằng Coblator
Cắt Amindan bằng Coblator + Chỉnh hình
vách ngăn, Chỉnh hình màn hầu
2826 Nạo VA bằng Coblator + Đặt Diabolo 7,990,000.00
2827 Tái tạo thành sau ống tai + Lấp hố chũm 8,990,000.00
2831 Nạo VA bằng Coblator + Mổ Kyst sau tai
phải
11,153,000.00
2832 Chỉnh hình xương con 12,883,000.00
2837 Cắt cuốn giữa và Mổ ngáy 10,490,000.00
2838 CHVN + Cắt Polype dây thanh và Đốt cuốn
dưới
10,490,000.00
2839 Fess + CHVN nội soi và Cắt nốt ruồi 12,990,000.00
2842 Fess + CHVN và Cắt cuốn giữa bằng Coblator 21,064,000.00
2844 Cắt A + Nạo VA bằng Coblator và Cắt hạt
dây thanh
10,490,000.00
2848 Cắt Amidan bằng Coblator + Mở khe giữa
nội soi
14,800,000.00
2853 FESS + Cắt cuốn dưới 11,214,000.00
2856 31,124,000.00
2857 Chỉnh hình vành tai 7,479,000.00
2859 Cắt Polype dây thanh + Nạo VA bằng
Coblator
8,354,500.00
2861 8,905,000.00
2862 Fess + CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator 24,178,000.00
2866 18,966,000.00
Fess + CHVN + Cắt cuốn giữa nội soi + Cắt
Amidan bằng Coblator
Soi treo thanh quản + Cắt niêm mạc phù nề +
Đốt màn hầu bằng Coblator
Fess + CHVN + Chỉnh hình màn hầu và Cắt
Amidan bằng Coblator
2869 CHVN + Chỉnh hình mũi 8,792,500.00
2871 Khâu vết rách trái tai 1,203,000.00
2872 Mở khe giữa nội soi + CHVN 8,376,000.00
2873 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt họng hạt 6,574,000.00
2875 Cắt bướu giáp đa nhân (1 thùy) 6,918,000.00
2877 Fess + Vá nhĩ + Cắt cuốn giữa 15,364,500.00
2878 Nạo VA bằng Coblator + Cắt da qui đầu 6,879,000.00
2879 Seo treo thanh quản + Cắt hạt u sùi 6,384,000.00
2880 Sinh thiết Amidan 500,000.00
2882 Khâu vết thương lưỡi 2,731,000.00
2886 Tái tạo hòm nhĩ qua nội soi 7,986,000.00
2887 Cắt Amidan bằng Coblator + Tách Contact
point
7,399,500.00
2888 Sinh thiết thanh quản 2,986,000.00
2916 FESS + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn
dưới nội soi
8,083,710.00
2921 Chỉnh hình mũi + CHVN nội soi 4,884,875.00
2922 FESS + Vá nhĩ nội soi 1,480,226.00
2925 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Vá nhĩ nội soi 5,624,000.00
2926 Cắt Amidan bằng coblator + Cắt cuốn giữa
bằng Coblator
1,384,630.00
2928 Vá nhĩ nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi 2,399,670.00
2941 Nhổ răng 14 và 32 710,022.00
2942 6,718,074.00
2953 Xào bào thượng nhĩ kín + Mở khe giữa nội
soi
9,255,226.00
2958 CHVN + Đốt cuốn dưới hai bên + Nạo VA
bằng Coblator
2,039,874.00
2968 FESS + Xén vách ngăn nội soi và Cắt cuốn
dưới nội soi
11,895,253.00
2974 FESS + Xào bào thượng nhĩ và Vá nhĩ 5,235,232.00
2983 Nạo VA bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội
soi
719,500.00
2987 Phẫu thuật cắt cơ trước cằm 1,896,500.00
2990 FESS + Cắt Polype Mũi và Lấy bỏ đường dò
luân nhĩ
3,565,126.00
2993 Soi treo vùng hạ họng, đốt u đáy lưỡi 5,926,500.00
2996 4,105,000.00
3006 Cắt bỏ khối ung thư tai 14,570.00
3008 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ và Lấy hố mổ
sau tai
150,000.00
3012 FESS + Chỉnh hình màn hầu 665,000.00
3013 7,080,468.00
3016 FESS + Cắt Polype mũi phức tạp 2,355,000.00
3027 FESS + Đặt Diabolo 7,625,557.00
3029 FESS + Vá nhĩ nội soi và Cắt Amidan bằng
Coblator
7,590,043.00
CHVN nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi + Đốt
cuốn dưới bằng Coblator
Mở khe giữa nội soi + CHVN + Đốt Cuốn
dưới bằng Coblator
CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt
cuốn dưới bằng Coblator
3032 4,920,000.00
3033 Rạch-Băng ép khối tụ dịch vành tai phải 1,885,050.00
3035 FESS + Ozene 1,900,000.00
3038 Fess + Tách Contact point 5,763,518.00
3041 Cắt cuốn giữa + Đốt cuốn dưới bằng Coblator 1,222,000.00
3043 8,481,785.00
3051 FESS + CHVN nội soi + Đốt cuốn dưới bằng
Coblator
6,769,596.00
3052 8,257,110.00
2284 Thay băng, rút bấc 150,000.00
2285 Tiêm thuốc (tiêm bắp) 40,000.00
2286 Tiêm tĩnh mạch 50,000.00
2288 Truyền dịch Đạm - Đường chai thứ 2 650,000.00
3622 Truyền dịch nhanh (trọn gói) 400,000.00
4382 Truyền dịch nhanh (trọn gói) chai thứ 2 300,000.00
4631 Truyền dịch Đạm - Đường 700,000.00
1892 Khí dung 40,000.00
FESS + Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt
Polype mũi và Cắt cuốn giữa
FESS + CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator
và Nạo VA bằng Coblator
FESS + Cắt Polype mũi nội soi + CHVN và
Cắt Amidan bằng Coblator
Thủ Thuật Khác
Thủ thuật Tai Mũi Họng
1893 Rửa xoang + khí dung 100,000.00
1895 Thông Vòi Nhĩ 300,000.00
1897 Rửa tai 150,000.00
1898 Rạch Apxe 500,000.00
1903 Lấy dị vật tai 300,000.00
1904 Lấy dị vật mũi 300,000.00
1909 Sinh thiết vòm mũi họng/ mũi xoang 500,000.00
1910 Soi kiểm tra hóc xương 300,000.00
2044 Tách dính (PK) 500,000.00
2166 Lấy dị vật họng 300,000.00
2293 Rửa xoang bằng phương pháp Proetz 60,000.00
2614 Trích rạch apxe Amidan 500,000.00
2615 Trích rạch apxe sau thành họng 500,000.00
2616 Trích rạch màng nhĩ (tê) 1,000,000.00
3084 Đốt cuốn mũi (phòng khám) 500,000.00
3120 Rửa mũi bằng phương pháp Proetz 60,000.00
3121 Rửa mũi + khí dung 100,000.00
3615 Xỏ lỗ tai (2 bên) 500,000.00
4441 Rửa xoang - khí dung (Gói 5 lần) 450,000.00
4442 Rửa xoang - khí dung (Gói 7 lần) 630,000.00
1995 May dái tai 200,000.00
3713 Cắt chỉ 100,000.00
Thủ thuật tổng quát