bẢng bÁo giÁ -...
TRANSCRIPT
TP. HCM, Ngày 08 tháng 03 năm 2016
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 1250KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 718,548,900
A./ THIẾT BỊ : 585,625,000
1
Máy biến áp 1250 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 451,775,000 451,775,000
SHIHLIN,
EMC
2 ACB 2000A 1000V Cái 1 53,550,000 53,550,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 620KVAR KVAR 620 115,000 71,300,000 Chung Nam
4 LBFCO 100A 24KV Bộ 3 1,850,000 5,550,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 132,923,900
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 7 480,000 3,360,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 14 90,000 1,260,000 Chung Nam
5 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
6Chụp kín TI, TU, MBA, LA,
FCO… Bộ 1 1,750,000 1,750,000 Chung Nam
7 Nền và rào trạm 4mx5mx1,8m Trạm 1 24,500,000 24,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 38 611,800 23,248,400 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 8 85,000 680,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 110 488,300 53,713,000 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 30 75,000 2,250,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 1000A Cái 1 3,750,000 3,750,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 24,696,600
A./ THIẾT BỊ : 5,550,000
1 LBFCO 200A 24KV Bộ 3 1,850,000 5,550,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 19,146,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
7Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
8Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
9Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
11 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
12Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
13 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
14 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
15Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
16 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 120 45,000 5,400,000 Thịnh Phát
17 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
18 Chụp kín kẹp quai, FCO… Trạm 1 1,250,000 1,250,000 Chung Nam
19 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 120,000 0 Chung Nam
20Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
21 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
22 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 1250KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 42,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 21,000,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 15,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 12,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 13,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 4,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 873,565,500
Thuế VAT 10%: 87,356,550
Tổng chi phí sau thuế: 960,922,050
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x1250KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 2000A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 620KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x1250KVA đặt trên nền.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương phải mua
đo đếm trung thế và cộng thêm 50 triệu/công trình (khu vực Bình Dương, Đồng Nai).
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 1000KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 608,638,800
A./ THIẾT BỊ : 492,825,000
1
Máy biến áp 1000 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 384,200,000 384,200,000
SHIHLIN,
EMC
2 ACB 1600A 1000V Cái 1 44,625,000 44,625,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 500KVAR KVAR 500 110,000 55,000,000 Chung Nam
4 LBFCO 100A 24KV Bộ 3 1,850,000 5,550,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 115,813,800
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 7 480,000 3,360,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 14 90,000 1,260,000 Chung Nam
5 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
6Chụp kín TI, TU, MBA, LA,
FCO… Bộ 1 1,750,000 1,750,000 Chung Nam
7 Nền và rào trạm 4mx5mx1,8m Trạm 1 24,500,000 24,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 31 611,800 18,965,800 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 6 85,000 510,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 85 488,300 41,505,500 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 24 75,000 1,800,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 1000A Cái 1 3,750,000 3,750,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 23,346,600
A./ THIẾT BỊ : 5,550,000
1 LBFCO 200A 24KV Bộ 3 1,850,000 5,550,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 17,796,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
7Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
8Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
9Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
11 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
12Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
13 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
14 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
15Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
16 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
17 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
18 Chụp kín kẹp quai, FCO… Trạm 1 1,250,000 1,250,000 Chung Nam
19 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
20Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
21 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
22 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 1000KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 38,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 18,500,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 15,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 12,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 13,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 4,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 755,805,400
Thuế VAT 10%: 75,580,540
Tổng chi phí sau thuế: 831,385,940
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x1000KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 1600A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 500KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x1000KVA đặt trên nền.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 750KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 465,082,200
A./ THIẾT BỊ : 370,055,000
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
1
Máy biến áp 750 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 299,625,000 299,625,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 1200A 1000V Cái 1 21,080,000 21,080,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 375KVAR KVAR 375 110,000 41,250,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 95,027,200
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 7 480,000 3,360,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 14 90,000 1,260,000 Chung Nam
5 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
6Chụp kín TI, TU, MBA, LA,
FCO… Bộ 1 1,750,000 1,750,000 Chung Nam
7 Nền và rào trạm 4mx5mx1,8m Trạm 1 24,500,000 24,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 14 611,800 8,565,200 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 4 85,000 340,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 65 488,300 31,739,500 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 18 75,000 1,350,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 1000A Cái 1 3,750,000 3,750,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 22,446,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 17,796,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
7Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
8Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
9Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
11 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
12Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
13 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
14 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
15Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
16 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
17 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
18 Chụp kín kẹp quai, FCO… Trạm 1 1,250,000 1,250,000 Chung Nam
19 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
20Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
21 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
22 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 750KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 34,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 17,500,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 14,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 11,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 12,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 602,348,800
Thuế VAT 10%: 60,234,880
Tổng chi phí sau thuế: 662,583,680
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x750KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 1200A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 375KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x750KVA đặt trên nền.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 630KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 429,860,700
A./ THIẾT BỊ : 344,200,000
1
Máy biến áp 630 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 281,775,000 281,775,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 1000A 1000V Cái 1 19,125,000 19,125,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 320KVAR KVAR 320 110,000 35,200,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
KÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
BẢNG BÁO GIÁ
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 85,660,700
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 7 480,000 3,360,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 14 90,000 1,260,000 Chung Nam
5 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
6Chụp kín TI, TU, MBA, LA,
FCO… Bộ 1 1,750,000 1,750,000 Chung Nam
7 Nền và rào trạm 4mx5mx1,8m Trạm 1 24,500,000 24,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 40 611,800 24,472,000 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 12 85,000 1,020,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 14 488,300 6,836,200 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 4 75,000 300,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 1000A Cái 1 3,750,000 3,750,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 22,446,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 17,796,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
7Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
8Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
9Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
11 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
12Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
13 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
14 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
15Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
16 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
17 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
18 Chụp kín kẹp quai, FCO… Trạm 1 1,250,000 1,250,000 Chung Nam
19 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
20Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
21 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
22 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 630KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 32,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 16,500,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 13,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 11,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 11,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 562,127,300
Thuế VAT 10%: 56,212,730
Tổng chi phí sau thuế: 618,340,030
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x630KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 1000A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 320KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x630KVA đặt trên nền.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 560KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 403,601,700
A./ THIẾT BỊ : 331,300,000
1
Máy biến áp 560 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 273,275,000 273,275,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 1000A 1000V Cái 1 19,125,000 19,125,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 280KVAR KVAR 280 110,000 30,800,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 72,301,700
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 2 2,750,000 5,500,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 4 260,000 1,040,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
5Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng
kẽm thanh 5 580,000 2,900,000 Chung Nam
6Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng
kẽm thanh 2 570,000 1,140,000 Chung Nam
7 Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ Bộ 1 4,500,000 4,500,000 Chung Nam
8 Đà I 120 chống giữa Bộ 1 1,250,000 1,250,000 Chung Nam
9 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 48 611,800 29,366,400 Thịnh Phát, ttt
10 Đầu coss 300 mm2 Cái 12 85,000 1,020,000 Chung Nam
11 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 16 488,300 7,812,800 Thịnh Phát, ttt
12 Đầu coss 240 mm2 Cái 4 75,000 300,000 Chung Nam
13 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
14 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
15 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
16 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
17 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
18 Tủ MCCB 1000A Cái 1 3,450,000 3,450,000 Chung Nam
19 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
20 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
22 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
23 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
24 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
25 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
28 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
29 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
30 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
31 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 26,046,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 21,396,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
7 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
8Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
9Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
11Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
12 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
13Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
14 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
15 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
16Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
17 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
18 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
19 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1,750,000 1,750,000 Thịnh Phát
20 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
21Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
22 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
23 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 560KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 32,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 16,500,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 12,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 10,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 10,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 536,468,300
Thuế VAT 10%: 53,646,830
Tổng chi phí sau thuế: 590,115,130
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x560KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 1000A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 280KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x560KVA đặt trên giàn.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 400KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 340,231,100
A./ THIẾT BỊ : 278,725,000
1
Máy biến áp 400 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 238,850,000 238,850,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 600A 1000V Cái 1 9,775,000 9,775,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 200KVAR KVAR 200 110,000 22,000,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 61,506,100
1
Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 2 2,750,000 5,500,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 4 260,000 1,040,000 Thủ Đức
3
Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
4 Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
5
Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng
kẽm thanh 5 580,000 2,900,000 Chung Nam
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
6
Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng
kẽm thanh 2 570,000 1,140,000 Chung Nam
7 Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ Bộ 1 4,500,000 4,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 150mm2 Mét 16 309,700 4,955,200 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 150 mm2 Cái 4 65,000 260,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 48 488,300 23,438,400 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 12 75,000 900,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 400A Cái 1 2,850,000 2,850,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 26,046,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 21,396,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
7 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
8Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
9Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
11Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
12 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
13Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
14 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
15 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
16Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
17 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
18 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
19 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1,750,000 1,750,000 Thịnh Phát
20 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
21Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
22 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
23 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 400KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 29,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 15,000,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 12,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 10,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 10,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 468,597,700
Thuế VAT 10%: 46,859,770
Tổng chi phí sau thuế: 515,457,470
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x400KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 600A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 200KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x400KVA đặt trên giàn.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 320KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 288,637,100
A./ THIẾT BỊ : 237,775,000
1
Máy biến áp 320 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 203,150,000 203,150,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 500A 1000V Cái 1 8,925,000 8,925,000
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 160KVAR KVAR 160 110,000 17,600,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 50,862,100
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 2 2,750,000 5,500,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 4 260,000 1,040,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
5Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng
kẽm thanh 5 580,000 2,900,000 Chung Nam
6Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng
kẽm thanh 2 570,000 1,140,000 Chung Nam
7 Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ Bộ 1 4,500,000 4,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 300mm2 Mét 24 611,800 14,683,200 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 2 85,000 170,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 8 488,300 3,906,400 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 2 75,000 150,000 Chung Nam
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 500A Cái 1 2,850,000 2,850,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 26,046,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 21,396,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
7 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
8Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
9Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
11Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
12 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
13Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
14 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
15 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
16Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
17 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
18 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
19 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1,750,000 1,750,000 Thịnh Phát
20 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
21Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
22 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
23 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 320KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 28,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 15,000,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 12,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 10,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 10,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 416,003,700
Thuế VAT 10%: 41,600,370
Tổng chi phí sau thuế: 457,604,070
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x320KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm trung thế đặt đầu nhánh rẽ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 500A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 160KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x320KVA đặt trên giàn.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 250KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 240,876,800
A./ THIẾT BỊ : 194,147,500
1
Máy biến áp 250 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 168,725,000 168,725,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 400A 1000V Cái 1 4,122,500 4,122,500
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 120KVAR KVAR 120 110,000 13,200,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 46,729,300
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 2 2,750,000 5,500,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 4 260,000 1,040,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
5Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng
kẽm thanh 5 580,000 2,900,000 Chung Nam
6Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng
kẽm thanh 2 570,000 1,140,000 Chung Nam
7 Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ Bộ 1 4,500,000 4,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 150mm2 Mét 8 309,700 2,477,600 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 150 mm2 Cái 2 65,000 130,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 250mm2 Mét 24 488,300 11,719,200 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 240 mm2 Cái 6 75,000 450,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 400A Cái 1 2,850,000 2,850,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
BẢNG BÁO GIÁKÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 26,046,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 21,396,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
7 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
8Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
9Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
11Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
12 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
13Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
14 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
15 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
16Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
17 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
18 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
19 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1,750,000 1,750,000 Thịnh Phát
20 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
21Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
22 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
23 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 250KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 27,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 15,000,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 12,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 10,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 10,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 367,243,400
Thuế VAT 10%: 36,724,340
Tổng chi phí sau thuế: 403,967,740
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x250KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 400A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 120KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x250KVA đặt trên giàn.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.
KÍNH GỞI: QUY KHÁCH HANG
BẢNG BÁO GIÁ
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ- VẬT LIỆU CHÍNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 160KVA -22/0.4KV
STT Tên Vật tư DVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1./ VẬT TƯ PHẦN TRẠM: 182,262,800
A./ THIẾT BỊ : 140,747,500
1
Máy biến áp 160 KVA -22/0,4
KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ-
EVN SPC) Cái 1 117,725,000 117,725,000
SHIHLIN,
EMC
2 MCCB 250A 1000V Cái 1 4,122,500 4,122,500
LS,
HUYNDAI
3 Tủ tụ bù tự động 80KVAR KVAR 80 135,000 10,800,000 Chung Nam
4 FCO 100A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
5 LA - 10KA - 18KV Cái 3 1,150,000 3,450,000 Cooper USA
6 TU trung thế 8400/120V Cái 16,500,000 0 ĐL cấp
7 TI trung thế 30/5 A Cái 15,000,000 0 ĐL cấp
8 Điện kế 3 pha Cái 1 ĐL cấp
B./ VẬT TƯ : 41,515,300
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 2 2,750,000 5,500,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m Cái 4 260,000 1,040,000 Thủ Đức
3Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
4Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
5Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng
kẽm thanh 5 580,000 2,900,000 Chung Nam
6Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng
kẽm thanh 2 570,000 1,140,000 Chung Nam
7 Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ Bộ 1 4,500,000 4,500,000 Chung Nam
8 Cáp đồng boc 600V - 150mm2 Mét 24 309,700 7,432,800 Thịnh Phát, ttt
9 Đầu coss 300 mm2 Cái 6 85,000 510,000 Chung Nam
10 Cáp đồng boc 600V - 100mm2 Mét 8 190,000 1,520,000 Thịnh Phát, ttt
11 Đầu coss 100 mm2 Cái 2 50,000 100,000 Chung Nam
12 Cáp đồng trần - 25mm2 Kg 10 200,000 2,000,000 Thịnh Phát
13 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 12 285,000 3,420,000 Minh long
14 Bộ tiếp địa Bộ 10 120,000 1,200,000 Chung Nam
15 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 9,500,000 0 Chung Nam
16 Splitbolt 22mm2 Cái 24 12,500 300,000 Chung Nam
17 Tủ MCCB 250A Cái 1 2,850,000 2,850,000 Chung Nam
18 Ong PVC phi 114 Mét 12 185,000 2,220,000 Minh Hùng
19 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
20 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 115,000 460,000 Minh Hùng
21 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 35,000 140,000 Chung Nam
22 Băng keo điện Cuộn 10 15,000 150,000 Chung Nam
23 Bảng tên trạm Bảng 2 160,000 320,000 Chung Nam
24 Boulon 16x250 Cái 8 14,500 116,000 Chung Nam
25 Boulon 16x300 Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
26 Boulon 16x300 VRS Cái 6 15,500 93,000 Chung Nam
27 Boulon 16x800 VRS Cái 3 22,500 67,500 Chung Nam
28 Boulon 16x40 Cái 14 6,500 91,000 Chung Nam
29 Boulon 12x40 Cái 60 5,500 330,000 Chung Nam
30 Rondell các loại Cái 194 3,000 582,000 Chung Nam
2./ VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY: 26,046,600
A./ THIẾT BỊ : 4,650,000
1 FCO 200A 24KV Bộ 3 1,550,000 4,650,000 Tuấn Ân
B./ VẬT TƯ : 21,396,600
1Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ
350Kgf trụ 1 2,750,000 2,750,000 TP, Thủ Đức
2 Neo bê tôn 1.2m cái 2 260,000 520,000 Thủ Đức
3 Gia cố móng trụ cái 2 700,000 1,400,000 Chung Nam
4Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng
kẽm thanh 3 480,000 1,440,000 Chung Nam
5Thanh chống 60x6-920-nhúng kẽm thanh 6 90,000 540,000 Chung Nam
6 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Bộ 2 1,550,000 3,100,000 Chung Nam
7 Boulon M12x50 + LĐV25x25 bộ 12 6,000 72,000 Chung Nam
8Boulon 16x50 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 8 7,000 56,000 Chung Nam
9Boulon 16x250 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 18,800 112,800 Chung Nam
10Boulon 16x300 + LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 6 19,800 118,800 Chung Nam
11Boulon 16x300 VRS+ LĐV 50x3-
nhúng kẽm bộ 4 20,500 82,000 Chung Nam
12 Boulon 16x800 ven răng 2 đầu bộ 3 25,000 75,000 Chung Nam
13Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 6 285,000 1,710,000 E&I
14 Chì fuse link 40A sợi 3 87,000 261,000 COOPER
15 Kẹp nhơm cở AC 50 Cái 6 22,000 132,000 Chung Nam
16Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-
150 Cái 6 25,000 150,000 Chung Nam
17 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 90 45,000 4,050,000 Thịnh Phát
18 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 79,000 553,000 Thịnh Phát
19 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1,750,000 1,750,000 Thịnh Phát
20 Bộ tiếp địa Bộ 120,000 0 Chung Nam
21Cable Đồng
bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 18 75,000 1,350,000 Thịnh Phát
22 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 285,000 1,140,000 Minh Long 2
23 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 17,000 34,000 Minh Long 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
XDM TRẠM BIẾN ÁP CÔNG SUẤT 160KVA -22/0.4KV
I - Chi phí thiết kế, dự toán: 27,500,000
II - Chi phí thẩm định thiết kế, dự toán: 10,500,000
III - Chi phí thi công: 15,000,000
IV - Chi phí thử nghiệm thiết bị, MBT: 12,500,000
V - Chi phí nghiệm thu, giám sát thi công: 10,520,000
VI- Chi phí vận chuyển, máy thi công: 10,800,000
VII- Chi phí nghiệm thu, thẩm tra hoàn công Sở Công Thương: 10,000,000
VIII- Chi phí cắt điện đấu nối: 3,500,000
Tổng chi phí trước thuế: 308,629,400
Thuế VAT 10%: 30,862,940
Tổng chi phí sau thuế: 339,492,340
GIÁM ĐỐC
HUỲNH CẨM TÚ
Nội dung công việc chính:
- Lập và phê duyệt hồ sơ lắp trạm biến áp 1x160KVA -22/0,4KV.
- Lắp mới 01 bộ đo đếm điện năng cho trạm biến áp.
- Lắp mới 01 tủ MCCB 250A đóng cắt, bảo vệ phía hạ thế trạm biến thế.
- Lắp mới 01 tủ tụ bù 80KVAR tự động cung cấp công suất phản kháng cho nhà xưởng.
- Thi công hoàn chỉnh 01 trạm biến thế 1x160KVA đặt trên giàn.
Ghi chú:
- Đơn vị Thi công sẽ chịu trách nhiệm tất cả các thủ tục liên quan, chủ đầu tư chỉ cung cấp các giấy
tờ pháp lý: giấy phép dinh doanh, quyền sử dụng đất (hợp đồng thuê đất), MST mỗi loại 03 bộ có công
chứng không quá 03 tháng.
- Thời gian thực hiện hồ sơ là 50 ngày, thời gian thi công 10 ngày, tổng cộng 60 ngày.
- Báo giá này áp dụng cho địa bàn tỉnh Long An, Tiền Giang… Riêng Bình Dương, Đồng Nai cộng
thêm 50 triệu/công trình.