biểu giá dịch vụ cảng biển cảng sài gòn 201...

17
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 1

Upload: others

Post on 06-Jul-2020

13 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 1

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 2

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẢNG SÀI GÒN ( Thanh toán bằ – ồm VAT )

B à kèm t e Quyết đị số: 747 /Q -TG ày 16 tháng 12 ăm 2013

ủ Tổ G m ố Cô ty T HH Một T à ê Cả Sà Gò .

************************************************************

PHẦN A

QUY ĐỊNH CHUNG

I. THỜI GIAN LÀM VIỆC:

1. G àm t e à t : 0 đế 1 : 0

2. G àm t e : 1 t 0 :00 đế 1 :00 2 t 1 :00 đế 0 :00

Công nhân bố ế à ộ đ kèm Cô Cả ế à

ê t ày t ăm k ả ày t Bảy C ủ t ày t ày 0

mù 1 m ị Tết ổ t uyề tộ …

II. ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN VÀ CÁCH QUY TRÒN:

1. Đơn vị tính dung tích toàn phần:

1.1 u t t à - G SS T G GT ủ tàu t ủy ơ t t ủy là dung

t t à GT ớ ất ủ tàu t ủy t ên ấy ủ ơ qu đă

k m

1.2 Quy đổ : P ẻ ớ 0 5 GT k ô t t 0,5 GT tính tròn 1 GT.

1.3 ơ t t ủy k ô GT t đổ s u:

- Tàu t ủy à : 1 5 Tấ t ọ tả đă ký t ằ 1 GT

- Tàu ké tàu đẩy : 1 mã ự HP/C t ằ 0 5 GT

- Sà lan, ghe : 1 5 Tấ t ọ tả đă ký t ằ 1 GT.

2. Đơn vị công suất máy:

2.1 Cô suất m y đ t ằ mã ự H se P e – HP) hay (Cheval Vapeur – CV)

t ê m y ủ tàu t ủy ặ K tt KW

2.2 Quy đổ : P ẻ ớ 1 HP/C /KW t t ò t à 1 HP/C /KW

3. Đơn vị trọng lượng hoặc khối lượng:

- Trọ t à Tấ Met T – MT ồm à k ả ì G ss

Weight – GW đ t t ê à e e y e – ủ đạ ý tàu

ặ tả đơ B f L – B/L P ẻ ớ 0 5 T k ô t t 0 5 T t ê

tính tròn 1T .

- K ố t à mét k ố m3 ẻ ớ 0 5m

3 k ô t t 0 5m

3 t ê

tính tròn 1m3.

- T t một đơ ẻ t ọ ặ k ố tối t u đ t à 1T

ặ 1m3.

4. Đơn vị thời gian:

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 3

4.1 ố ớ đơ ị t gian là ngày : 1 ày t à 24 ẻ ủ ày t 12 t

uố t ½ ày t ê 12 t ằ 1 ày

4.2 ố ớ đơ ị t à : 1 t ằ 0 út ẻ t 0 út t uố

t ½ t ê 0 út t ằ 1

4.3 ố ớ đơ ị t à : 1 t ằ ½ t ằ 4

5. Những mặt hàng được tính đổi về trọng lượng để tính giá xếp dỡ, lưu kho/bãi:

Bả 1

L ẠI HÀ G QUY ỔI

T e m y t ú ạ ỗ ỗ ẻ ỗ y ỗ ộ ỗ

ế … t ọ t ự tế à m3

1 m3 = 1 tấ

C ạ độ t số t u ò ự … 1 con = 1 tấ

Hà ồ kề à k … TL t ự tế à m3 êu

t ê 2 m

3 = 1 tấ

Thùng - can - ộ - ỗ 1 m3 = 5 tấ

T t ê ặ B/L k ơ t tấ t ọ ủ àng h

mà ỉ t m3 ặ t tấ t ọ ủ à t m

3,

s u k quy đổ t m3 tấ m số tấ quy đổ ẫ ơ số tấ t ự tế t ì t ọ

đ t ớ đ ấy t ố ất t e số tấ đã quy đổ

6. Cách xác định giá dịch vụ cho tàu biển vào ra cảng:

Tàu t ủy k ô t quố tị đ à ớ t m é ạt độ

tả ộ đị ếu t một uyế à t ì đồ t t m ạt độ tả quố

tế à tả ộ đị t ì tạ mỗ ả t m u m t u quố tế

y ộ đị đ đị s u:

o Lượt vào cảng: u m t u ộ đị ếu đồ t đủ 02 đ ều k

sau:

Tàu t ủy đế t một ả t m k ;

Khi vào cả tàu t ủy ạy ỗ ặ ỉ à ộ đị t ự tế k à ả

t ê tàu à t à k ô à uất ặ k ẩu

ếu tàu t ủy k ô đồ t ộ đủ 02 đ ều k t ê t ì u m t u quố tế

o Lượt rời cảng: u m t u ộ đị ếu đồ t đủ 02 đ ều k

sau:

Tàu t ủy ả đ đ đế một ả t m khác;

K ả tàu t ủy ạy ỗ ặ ỉ à ộ đị t ự tế k ả

t ê tàu à t à k ô à uất ặ k ẩu .

ếu tàu t ủy k ô đồ t ộ đủ 02 đ ều k t ê t ì u m t u quố tế

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 4

PHẦN B

GIÁ DỊCH VỤ TÀU BIỂN - PHƯƠNG TIỆN THỦY

I. GIÁ CẦU BẾN, PHAO NEO:

Tàu t ủy ơ t t ủy u uộ đ ế à ả t ả t e đơ

sau:

Bả 2

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

1

Tàu t ủy u uộ (đã ồm sử u ế t e Quyết đị

9 /200 /Q -BTC ày 04/11/200 à ị t ):

- ỗ tạ u 19 đồ /GT -

- ỗ tạ mạ tạ u 1 đồ /GT -

K đ Cả ếu p ơ g

t t ê ẫ ếm u Tă 100% đơ m t ê

2

Sà e t uyề :

- C u :

+ N à à k

+ Container

1 000 đồ /tấ ơ t -ngày

200 000 đồ / ơ t -ngày

- Buộ 500 đồ /tấ ơ t -ngày

3

M t u tối t u:

- Một tàu u 450 000 đồ /tàu-ngày

- Sà đ u tạ u ấy ớ 100T

hàng bao 220 000 đồ /sà -ngày

- Một tàu đ u tạ ặ

mạ tàu đ u tạ u 350 000 đồ /tàu-ngày

4 T tàu đỗ ều ơ t ạm Cả t ề u ế t t e t gian

à đơ t ự tế ơ t đỗ t k u ự s u đ ộ ạ

5 Hà k qu ế : 15 000 đồ / / t

II. GIÁ DỊCH VỤ TÀU LAI:

1. Tàu lai hỗ trợ tàu biển:

Tàu ơ t / à ặ uy u/ t uộ Cả Sà Gò

quả ý sử tàu ỗ t ả t ả t ề t e đơ

Bả Đơn vị tính: đồng/ lần vào hoặc ra

L ẠI TÀU L I SỐ HIỆU TÀU L I Ơ GIÁ

Tàu ỏ CSG: 32; 54; 55; 61; 63; 88 3.500.000

Tàu lai trung CSG: 92; 94; 95 6.600.000

Tàu ớ CSG: 96; 97; 98 ; 99 11.500.000

Tàu đã mặt tạ đ m t e yêu u ủ ạ ý ì một ý à đ

tàu k ô đế đế k ô đú k ô ạy ặ t y đổ tàu yêu u

ủ H t êu: t ằ 50% đơ Bả

2. Các trường hợp đặc biệt được tăng thu:

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 5

Bả 4

MỨC TĂ G CÁC T ƯỜ G HỢP TĂ G

Tă 0%

đơ Bả

Tàu uy u/ t Cả à ồ – K Hộ

đế Cả ICT ặ ạ

Tàu uy u Cả L tus/Cả u Quả đế

Cả T T u 2 ặ ạ

Tă 50%

đơ Bả

Tàu uy u/ ủ Cả Sà Gò t ê sô

Sà Gò t Cả à ồ – K Hộ đế ả T T u

2 u quả Cả L tus ặ ạ

Tàu ả ộ tố tàu t Hả ý 4 à u / t ê

sô Sà Gò ặ ạ t e yêu u ủ H t êu

Tă 100%

đơ Bả

Tàu uy u/ t ê sô Sà Gò đế

u/ t ê sô ồ sô à Bè ặ ạ

3. Các trường hợp được tính giá thỏa thuận:

3.1 M y ủ tàu k ô ạt độ ả sử tàu đ đẩy ặ ké

3.2 Tàu tạ k u ự sông Nhà Bè, sông s à ạ , k u ự T ề L ề t uộ

Cả Sà Gò quả ý

3.3 Tàu tàu đế /đ / uy tạ u ả / ế k ô t uộ Cả

Sà Gò quả ý ặ à k u ự đ quy đị t ê ặ

đ tàu à đố đ sử

3.4 Tàu ỗ t t t u ộ ấ t ê

3.5 C t k

III. GIÁ DỊCH VỤ BUỘC MỞ DÂY: ã ồm ô

1. Tại cầu, phao của Cảng trên sông Sài Gòn:

Bả 5 Đơn vị tính: đồng/ lần buộc hoặc mở

T Ọ G TẢI TÀU TẠI CẦU TẠI PH

T 500 GT t uố 210.000 330.000

T 501 GT đế 1.000 GT 315.000 440.000

T 1 001 GT đế 4.000 GT 630.000 990.000

T 4 001 GT đế 10.000 GT 945.000 1.320.000

T 10 001 GT đế 15.000 GT 1.155.000 1.650.000

T 15 001 GT đế 20.000 GT 1.365.000 1.870.000

T 20 001 GT t ê 1.575.000 2.200.000

2. Tại khu v c Thiềng Liềng và sông Soài ạp:

- Tạ m ủ Cả Sà Gò k u ự T ề L ề à sô S à ạ : tính theo giá

t ỏ t u k ô đ t ấ ơ uộ t ơ tạ Bả 5

3. Các trường hợp khác:

3.1 Ca nô đã mặt tạ đ m đ uộ m y t e yêu u ủ ạ ý ì một ý

à đ tàu k ô đ /đế k ô đú ặ t y đổ yêu u ủ H t êu

thì tính ằ 50% đơ Bả 5.

3.2 Buộ m y tàu mạ t ằ đơ tàu u

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 6

IV. GIÁ DỊCH VỤ CUNG CẤP NƯỚC NGỌT, ĐỔ ÁC:

Bả

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

1. Cả u ấ ớ ọt t e yêu u ủ tàu à t u t e đơ :

- Cấ ớ ọt tạ u tàu 40.000 đồ /m3

- Cấ ớ ọt ằ ơ t t ủy 45 000 đồ /m3

2. P ơ t đỗ tạ u/ hao, hai ày ả đổ một đ u t t ú

tàu u ả t u t e đơ :

- ổ tạ u 220 000 đồ /

- ổ tạ 0 000 đồ /

- ổ tàu < 200 GT 150 000 đồ /

V. GIÁ DỊCH VỤ ĐÓNG MỞ NẮP HẦM HÀNG: thu theo yêu u

1. Trường hợp sử dụng cần cẩu tàu/cẩu bờ :

Bả Đơn vị tính : đồng/ lần đóng hoặc mở-hầm

T ọ tả tàu ắ m

đ ạ t ê

ắ m

đ ê

T 5 000 GT t uố 150.000 200.000

T 5 001 GT đế 10 000 GT 200.000 300.000

T 10 001 GT t ên 350.000 600.000

2. T sử ẩu ổ : t ỏ t u

3. T tàu 2 TWEEN DECK ) : tă 150% đơ Bả .

VI. CÁC LOẠI GIÁ DỊCH VỤ KHÁC:

K C ủ tàu yêu u Cả à ủ tàu sẽ t ỏ t u m ị :

- Quét ử mặt

- C ằ uộ à g hóa.

- C ị k k t ê

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 7

PHẦN C

GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ

I. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ HÀNG HÓA : t t e

1. Bảng phân loại nhóm hàng:

Bả

Nhóm hàng L ẠI HÀ G

Nhóm 1

Hà : Quặ ạ mă ke t ạ u uỳ

ơ t ự muố đ đ ỗ ăm đ ăm ột đ đất

t t đ …

Nhóm 2

C ạ à t ạ à đã kê m 5

m 2 : L ạ t 0 k 60 kg

m 2 : L ạ < 0k à > 0 kg

m 2 : L ạ ớ Jum t ê et

Nhóm 3

K m k ạ đ t à k : sắt y ự sắt ô k m

ạ t ỏ t é tấm tô uộ tô Ố ớ < 300 mm, các

ạ à ằ k m ạ t đ sả ẩm k m k à ỉ

khác...

Nhóm 4

C m y m t ết ị à đ t k òm t ù et :

Gạ ịu ử ột ấy su à ô à ấy C ạ à

đ t t ù uy ồ : ă u m sơ ự đ

đất đè t uố t s u t uố ố m ất Gỗ é ỗ t ò

ỗ ỗ ẻ uồ t e đ t à k ều à 12 m

k ô ồm yếu tố m Ố ớ 00 đế 500 mm

Nhóm 5

- Gồm ạ à t uộ ề tạ ẩm ỗ sà

ằ ỗ t ủ ô mỹ su ạ t su đ t

et à ô t ự ẩm k ô t qu đ

ì t ì òm k y đ t ạ ạ t ạ à đặ

t qu đị ê : đồ ù đì t t ă ò

ẩm à m y mặ ả s ỏ à ò ấy uộ t uố đồ

ộ t ự ẩm…

- Hà àm ằ : đất u ạ me sà s t ủy t k ự

ất ẻ t đ t à …

- C ạ t uố đô t y y sú t số u quả t ơ m t y

ố y ả …

Nhóm 6

- C ạ à ồ kề t ọ k ô t đ

y đ t : k u ă uyề m u ồ sú e tuố

khung nhà và các loạ à một t yếu tố s u đ y: t ọ

t ê 20 tấ đế 0 tấ ặ k t ớ à t ê 12m đế 15m;

ều ộ t ê 2 5m đế 5m ều t ê 2 5m đế 5m Ố ớ

>500mm.

- C ạ à t ị : s m u ạ u ạ

ộ t uố ạ yế sà … Hà ê m y m t : m y

t u ì m y đ tử m y ếu m t ết ị t ô t ê ạ t ết ị

y tế

Nhóm 7 C ạ ơ t tả ơ ớ uyê ế t 0 tấ t uố .

T

khác

C ạ à k k ô êu t ê ă à t ất quy đ

ă suất ế đ ế à m hàng t ơ đ ơng.

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 8

2. Bảng giá xếp dỡ: ằ ẩu tàu

2.1 G ế t e ơ :

Bả 9 Đơn vị tính: đồng/ tấn

NHÓM HÀNG * Tàu ->Xe/sà lan Kho/bãi -> Xe

ặ ạ ặ ạ

m 1a C ạ m (cám nành, cám

ê m ạt ả ..) 22.000 16.500

Nhóm 1b Hàng xá khác ( ô sả ạt

đ ...) 20.000 16.500

Nhóm 1c C m xá m ọ xá 32.000 16.500

m 2 L ạ t 0 k -> 60 kg 34.000 23.500

m 2 L ạ < 0k à > 60 kg 36.000 27.500

m 2 B ớ Jum bao trên

pallet

19.000

12.700

m Hà Sắt t é 21.000 13.200

m 4 M y m t ết ị 34.000 21.500

m 5 Hàng Bách hóa 42.000 31.500

m Hà ồ kề 52.000 35.000

(* C t ết m à em tạ Bả )

- ế t e ơ Tàu –>K / ã ặ ạ : t ằ tổ tàu-

> e/sà k / ã -> e à uy G uy em Bả 27.

- T sử ẩu Cả t u t êm t e đơ Bả 27.

- P t u đ ô ủ ủ à à ố ế ặ ô ty đ ủ à ủy quyề

à Cả làm hàng: 4 000đ/T.

2.2 C t tă t u ế :

Bả 10

MỨC

TĂNG CÁC T ƯỜ G HỢP TĂ G THU

10% ế à hóa tạ t ẳ à s mạ tàu ; hàng

m m ọ

20% C ạ à : t ạ ất ột ẹ ột ặ

ột t ột đ ô ột s s …

30%

C ạ à : t quặ tôm k ô mắm ớ mắm ơ sú

t k ô su số s s sắ t ke …

C ạ à ố ế K - e ặ ạ ả ố ế ằ ẩu

k ô t sử e ạ t à m .

50%

ế à hóa tạ k u ự T ề L ề .

est s sắ t mă út t uố t s u ut s s u uỳ

ạ à t t ơ s ất y : ă u

acohol, amoniac.. ạ à k ế : đất sét ẻ ớt ..

Hàng nhóm 6 bố ế K - e ặ ạ ả sử ẩu

Hà út t uột t e ẻ t một à ặ đ à

vào container.

ế à ớ ạ tạ tàu 15 C đế 0 oC).

80% ế à ắt m ổ xá k ô t ạ à .

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 9

100%

ế à u ộ tàu ặ ạ à ị ô à đổ à ạt

ất ọ y : t tes t m u k es

Met e M es um t e u se à C sả ẩm t s t

uồ ố t ê

Hà ị đè é đ t à tả ả đ mớ ế đ : tă

đơ ớ ế đố ớ số à t ự tế ả đ đ

ế à đô ạ tạ tàu ớ 0 oC.

T ỏ

t u

Hà ũ ké à ế k ô y ắ à ă suất t ấ à

đặ t k àm k .

Gan t ỏ đ đ đ tả C t k ô êu t ê

2.3 C t t k :

- Tu ỉ à k ô t ạ à : 120 000 đ/T

- Tu ỉ à sắt t é k ô t ạ à : 1 0 000 đ/T

- Bố ế à t e uố Sà lan sử ă uyề :

+ L ơ t ự : 36.000 đ/T

+ Phân bón, cám, TAGS: 43.000 đ/T

- T Cả đồ ý đ ủ à đ ơ t t ết ị à Cả ế à

Cả t u ằ 50% ớ

- ế đả à :

+ T ù một m tàu: T ằ 50% đơ Tàu -> xe/sà lan.

+ T m ày qu m k t ù một tàu: T ằ 0% đơ Tàu -> xe/sà lan.

+ C qu u ả : T ằ 150% đơ Tàu -> xe/sà lan.

- T ố t ê tàu đ t ự ằ m y t uyề ê đ ều k ô

Cả t m ớ m tàu à u tàu: Cả t u 0% m Tàu -> xe/sà lan.

- C ạ à đặ t t ị k ô ằm t m Cả à k à t ỏ

t u ế (m tớ t u ả ơ 110% đơ ế à m – Bả

9).

3. Giá đóng bao hàng rời:

Bả 11 Đơn vị tính: đồng/ tấn

L ẠI HÀ G Ơ GIÁ

3.1 Bố ế tàu/ e đ à ất ế ê e:

- ô sả ơ t ự ạt đ muố 65.000

- P 72.000

- Cám ọ m 98.000

- C ạ m ê m k 75.000

- C ạ ất u uỳ s s 101.000

3.2 Jum uy à uất kho

m ỏ ả ):

- ô sả ơ t ự ạt đ muố 172.000

- C m ọ m i 192.000

- C ạ m ê m k 182.000

3.3 50k t Jum ế ê e (Khách

à u ấ ỏ :

- ô sả ơ t ự ạt đ muố 63.000

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 10

- C m ọ m 75.000

- C ạ m ê m k 70.000

3.4 út uột t e à đ

à ất ế ê e đã ồm ạ

container: Bao 50kg Bao 25kg

- P :

+ May bao

+ Ép bao

70.000

86.000

75.000

91.000

- C m ột t ịt:

+ May bao

+ Ép bao

83.000

100.000

87.000

106.000

3.5 út uột t e à Jum ổ đ

à ất ế ê e đã ồm ẩu

k ô ồm t ả t e

- P :

+ May bao

+ Ép bao

80.000

96.000

90.000

106.000

- C m ột t ịt:

+ May bao

+ Ép bao

93.000

110.000

102.000

121.000

4. Giá xếp dỡ phương tiện ô tô vận tải, xe chuyên dùng (Nhóm 7):

Bả 12 Đơn vị tính: đồng/ chiếc

4.3 C t k :

- uy ơ t t đ u à ã :

+ C ơ t m 4.1: ằ 50% đơ Bả 12.

+ C ơ t m 4.2: ằ 0% đơ Bả 12.

- Bố ế t tàu t ẳ ằ ẩu : ằ g 150% đơ Bả 12

L ẠI

T tàu t ẳ ơ

t - ẩu tàu

ặ ạ

4.1 C ạ e ơ :

- e u ị 4 ỗ đã qu sử à e tả ẹ

ớ 1 5T 495.000

- e u ị mớ e t ỗ đế <15 ỗ e

< 5T t e 20’ 550.000

- Xe 15 – 0 ỗ e tả < T e ạ 5T 650.000

- e tả t T đế <15T e ặ đ u ké

5T đế < 20T t e 40’ 750.000

- e ạ >5T e tả t 15T – 20T 850.000

- Xe > 0 ỗ 1.000.000

4.2 e t ộ ê tô e ồ e t 20T t ê e m y đà ớ à

e uyê ù k kê t ê :

- ớ 15 Tấ 1.000.000

- T 15 Tấ đế ớ 20 Tấ 1.500.000

- T 20 Tấ đế 0 Tấ 2.200.000

- T ê 0 Tấ T ỏ t u

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 11

- uất k ã sử e ẩu đ ê e ủ à : ằ 50% đơ Bả

12.

- uất k ã ơ t tự à : ằ 25% đơ Bả 12.

- P ơ t ôtô t ết ị e ă k ô tự à đ e ị ết đ ì h,

ỏ m y ả sử đ u ké / e ủ ả đ đ à k / ã ả : tă 0%

đơ t ê

- ế ơ t tự à t e t tàu uố ã : ằ 50% đơ

Bả 12 .

- C ơ t uy đ ế ồ ê u t ì k t ơ t t 2

đ t ằ 0% ủ ơ t đ u t ê t e Bả 12 .

5. Giá xếp dỡ và giao nhận hàng siêu trường, siêu trọng:

Bả 1 Đơn vị tính: đồng/ kiện

L ẠI HÀ G

T tàu t ẳ ơ

t – ẩu tàu

ặ ạ

T tàu t ẳ ơ

t - ẩu

ặ ạ

Trên 30T đế ớ 40T 5.600.000 9.000.000

T 40T đế ớ 50T 9.600.000 12.000.000

T 50T đế ớ 0T 20.000.000 25.000.000

T 60T đế ớ 0T 28.000.000 35.000.000

T 70T t ê T ỏ t u T ỏ t u

Ghi chú:

+ Bố ế t tàu sà t ô qu u ả : t ằ 150% đơ t ẳ ằ

ẩu Bả 1

+ T ả đấu ẩu : tă 50% đơ t ẳ ằ ẩu Bả 1

+ uất k / ã dùng e / ẩu đ ê e ủ à : t ằ 50% đơ

t ẳ ằ ẩu Bả 1

+ e uy t đ u à k / ã Cả : t ỏ t u

6. Giá cân hàng:

Bả 14 Đơn vị tính: đồng/ tấn

CÂN HÀNG Ơ GIÁ

- Hà à ơ t ỉ t t n khi trên

xe có hàng) 2.000

- C à uố ơ t t ủy đ

tử 3.300

- Hà k ỉ t t ọ à 2.500

- C k m t à s u k đ 1.700

- Qu t ủ ô 8.500

7. Giá kiểm đếm, giao nhận hàng hóa:

Bả 15 Đơn vị tính: đồng/ tấn

L ẠI HÀ G Ơ GIÁ

- Hà 1.500

- Hàng bao 2.600

- Kim khí 1.600

- B m y m t ết ị à k 4.500

- K m đếm à sắt t é ớ à 2.500

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 12

- K m đếm à sắt t é ẻ (Hàng t ặ

k mã 5.000

- C ạ e 52 000 đồ / ế

II. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ CONTAINE :

1. Giá xếp dỡ theo phương án: đã ồm ớ

Bả 1 Đơn vị tính: đồng/ cont

L ẠI

CONTAINER

GI THẲ G TÀU –> BÃI

ặ ạ / ạ

tạ ã Cẩu Cẩu tàu Cẩu Cẩu tàu

20 feet có hàng 273.000 200.000 420.000 347.000 231.000

20 feet không hàng 194.000 131.000 263.000 189.000 150.000

40 feet có hàng 452.000 310.000 740.000 609.000 399.000

40 feet không hàng 242.000 184.000 386.000 294.000 230.000

Ghi chú:

+ ế C t e à uy m : tă 50% đơ Bả 1

+ ế C t qu k ổ C t 45’: tă 50% đơ ế C t 40’ Bả 1

2. Giá đóng/rút hàng container: đã ồm k m à ạ). C ỉ

t e / uất CY tạ Cả Sà Gò

Bả 1 Đơn vị tính: đồng/ cont

PHƯƠ G Á C T 20’ C T 40’

à t e/sà à t e ặ út à t

t e ế uố e/sà sử ẩu ả 880.000 1.265.000

à t e à t e tạ ã 550.000 810.000

Rút hàng t t e ế ê e tạ ã 590.000 850.000

út à t t e ày uy s t e k :

k ô ồm / ạ t e t s 770.000 1.065.000

/ út à t t e uất/ k Cả 810.000 1.155.000

út à t t e à t ự ẩm à đồ ù

tàu k 850.000 1.500.000

Ghi chú:

+ / út uột t e k ô / uất CY tạ Cả Sà Gò ế đ / út uột

t e mặt à đặ t k àm độ ạ ả mã à : t ỏ t u

+ / út uột t e qu tả quy đị t 20’>25T, t 40’>31T, ỉ t t ọ

à ) : tă 10% đơ Bả 1

+ / út uột t e sử t êm t ết ị ủ Cả sử e tă 20%,

sử ẩu tă 50% đơ Bả 1

+ / út 20-25k : tă 50% đơ Bả 1 .

+ / út uột t e ỗ t e tú ớ 20k : tă 100% đơ Bả 1

+ Hà sắt t é k àm ả đ / út t ủ ô : tă 200% đơ Bả 1

+ T đ / út ạ à t ết ị m y m k t ớ ặ t ọ

ớ đ k ố … à t e m : quy đị tạ Bả 1 .

3. Giá phục vụ kiểm hóa: t e yêu u ủ à

- Container 20 feet: 140 000 đồ /C t

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 13

- Container 40 feet: 210 000 đồ /C t

4. Giá vận chuyển container trong nội bộ Cảng:

Bả 1 Đơn vị tính: đồng/ cont

L ẠI C T I CÓ HÀNG Ỗ G

20 feet 145.000 109.000

40 feet 218.000 169.000

5. Giá cân container:

Bả 19 Đơn vị tính: đồng/ cont

L ẠI C T I HÀ G UẤT HÀ G HẬP

20 feet 80.000 120.000

40 feet 120.000 180.000

6. Giá vệ sinh container: ồm ị uy à / ạ t e )

Bả 20 Đơn vị tính: đồng/ cont

L ẠI C T I ER Quét/ ử

Nhóm 1 Nhóm 2

20 feet 115.000 160.000

40 feet 165.000 250.000

Ghi chú: m 1 : Hà t ô t

m 2 : B ồm à ặm độ ạ k àm…

7. Vệ sinh môi trường: à ặm độ ạ k àm ằ 25% đơ Bả 20 –

nhóm 2.

8. Giá chạy điện cho container đông lạnh:

Bả 21 Đơn vị tính: đồng/ giờ/cont

L ẠI C T I Ơ GIÁ

20 feet 27.500

40 feet 35.000

9. Giá lưu bãi container:

Bả 22 Đơn vị tính: đồng/ cont – ngày

L ẠI C T I CÓ HÀNG KHÔNG HÀNG

20 feet 23.000 11.500

40 feet 46.200 23.000

Trên 40 feet 70.000 35.000

Ghi chú:

+ T t u ã : k t t đ m đ t e à ã Cả :

+ M 5 ày u ã đố ớ t e t tàu/sà

+ M ày u ã đố ớ t e uất tàu/sà

+ à t t ê t t u ã C t t e t t ự tế u ã

Cả .

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 14

PHẦN D

GIÁ LƯU KHO, BÃI

I. GIÁ LƯU KHO/BÃI TÍNH THEO NGÀY.

Bả 2

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

1. L u kho:

- C ạ à 1 00 đồ /tấ – ngày

- Sắt t é k m k 1 500 đồ /tấ – ngày

- Hàng khác 2 500 đồ /tấ – ngày

- Ôtô 4 15 ỗ ồ e tả ẹ ớ 1 5 tấ 0 000 đồ / ế – ngày

- C ạ e ơ ớ k 0 000 đồ / ế – ngày

2. L u ã :

- Sắt t é k m k 1 000 đồ /tấ – ngày

- M y m t ết ị 2 500 đồ /tấ – ngày

- Hà k t C t e 1 500 đồ /tấ – ngày

- C ạ e ơ ớ k 0 000 đồ / ế – ngày

- Ôtô 4 15 ỗ ồ e tả ẹ ớ 1 5 tấ 50 000 đồ / ế – ngày

Ghi chú:

+ T u k / ã đ t t k tấ à đ u t ê ủ ô à k / ã ả

k ô ồm à % đ

+ Sắt t é k m k t t ày t

+ K ố u k / ã : ă k ố à t ự tế u k / ã

II. GIÁ THUÊ KHO/BÃI THEO THÁNG:

Bả 24 Đơn vị tính: đồng/ tấn- tháng

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

1. Thuê Kho

Hà à 40.000

2. Thuê Bãi

Hà sắt t é à 30.000

Ghi chú:

+ T t uê k / ã à k m k sắt t é ắt đ u t t ày t 0

+ ếu t t uê k / ã 15 ày t ằ ½ t t ê 15 ày t ằ 01

tháng.

+ T t t uê k / ã yêu u k t Cả ả t u ồ ạ k / ã Cả

sẽ t ô t ớ k à à t ỏ t u ạ m sẽ t ũy t ế

III. MỨC LŨY TIẾN LƯU KHO BÃI :

C ỉ k Cả ă ả t ô t ớ

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 15

Bả 25

THỜI GI MỨC TĂ G

T ày t 1 đế ày t 45 Tă 0 % đơ ơ ả

T ày 4 đế ày t 0 Tă 50 % đơ ơ ả

T ày 1 t đ Tă 100 % đơ ơ ả

PHẦN E

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

I. GIÁ CÔNG NHÂN CHỜ ĐỢI/ CÔNG NHẬT:

Bả 2

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

C đ 30.000 đồ / -

Cô t 250.000 đồ / –

II. GIÁ CHO THUÊ PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ , CẦU BẾN:

1. Thuê theo trọng lượng:

Bả 27 Đơn vị tính: đồng/ tấn

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

1.1 Thuê ẩu :

- Hàng hóa Nhóm 1 và Nhóm 2 21.000

- Hà m 1 à m 2 sử ẩu G 17.000

- Hàng hóa Nhóm 3 17.000

- Hàng hóa Nhóm 4 và Nhóm 5 22.000

- Hàng hóa Nhóm 6 25.000

G ú: ẩu đ ẩu ôtô ả ớ qu mạ tàu đ ế t t ỏ t u

1.2 e ú à ớ m tàu ú ạ đ u t e

yêu u ủ ủ à : 13.200

1.3 e tả uy t ộ ộ Cả t CSG àm

t ọ ơ Tàu à k / ã ếu t ẻ sẽ t u t e t ỏ t u :

- Hà sắt t é 14.000

- Các l ạ hàng khác 25.000

- Hà s êu t s êu t ọ à ồ kề T ỏ t u

1.4 T uê ạ ơ t t ết ị k k t ê : Cả à k à t ỏ

t u t uê t ị t

2. Thuê theo thời gian:

2.1 T uê tàu t e t :

Bả 2 Đơn vị tính: đồng/ giờ

L ẠI TÀU L I SỐ HIỆU TÀU L I Ơ GIÁ

Tàu ỏ CSG: 32; 54; 55; 61; 63; 88 2.950.000

Tàu lai trung CSG: 92; 94; 95 5.390.000

Tàu ớ CSG: 96; 97; 98; 99 9.700.000

Ghi chú: T t uê tàu ỗ t đ t t ú tàu ị t uất t đế k

t ề ị t đ u ặ uy s ạt độ k

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 16

2.2 Thuê các loại thiết bị, dụng cụ khác:

Bả 29 Đơn vị tính: đồng/ giờ

ỊCH Ụ Ơ GIÁ

a. Thuê ẩu T t uê tố t u à 2 / ơ t :

- Cẩu ạ > 50T 2.500.000

- Cẩu uyê dùng trên 80T 3.800.000

- Cẩu đế 320.000

- Cẩu ôtô 300.000

b. T uê ẩu ổ T t uê tối t u à 2 / ơ t :

- C ẩu ổ 3.200.000

- T mã à ặ t ê 0 tấ ặ à >20m T ỏ t u

Tàu ké uy ẩu ổ đ à ề t ê

- uy t ạm Cả Sà Gò t M1 đế

K12)

- uy à Cả Sà Gò

5.850.000

t ỏ t u

c. T uê ạ ơ t k t t uê tố t u à 4 = ½ đơ

t uê k ô ồm ê u :

- e ≤ 5 Tấ 190.000

- e > 5 Tấ 10 Tấ 250.000

- e >10 Tấ 20 Tấ 310.000

- e t ê 20 Tấ 440.000

- e ạt e u e uố 190.000

d. T uê ạ t ết ị k t t uê tố t u à 12 = ½

ngày):

- T ù e uồ 250.000

- G u ạm < 5 T 82.000

- G u ạm ≥ 5 T 100.000

- G u ạm đ tử u ạm ẩu uyê ù T ỏ t u

e. T uê u t :

- 2 ày đ u 2 100 000 đ/ ế

- T ày t t đ t u t êm 1.000.000

đ/ ế -ngày

2.3 T uê mặt u ả àm s k ấu tổ sự k ặ m đ k …):

23.500 đ/m2/ngày.

2.4 Thuê cầu cảng:

Á t tàu e đ u u ả t ỏ t u

K ô ế à k ô à k qu ế

K ô t uê mặt u ả :

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng VNĐ) Trang 17

III. GIÁ CƯỚC THU CÁC ĐƠN VỊ BÊN NGOÀI VÀO CẢNG CUNG CẤP DỊCH VỤ:

Bả 0

TT ỊCH Ụ

ơ t u k t e t ơ

t u t e

t ị ơ

đ/ t M k

1 C ạ ơ t tả

à ả :

- e tả e C t e / à Cả à

- e ô à Cả đ khách

- e t 4 ỗ - 12 ỗ

- e t ê 12 ỗ - 0 ỗ

- Xe trên 30 c ỗ

- e tả k ô à u đ u qu đêm ặ e

à u đ u qu đêm

t 2

13.636

9.090

13.636

22.727

45.455

500.000

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2 P ơ t à ả ấ

ê u:

- e ồ

- Sà lan

400.000

2.600.000

< 12m3/xe

< 100m3/sàlan/ghe

0 2 % t ị

ô à

-nt-

3 P ơ t à ả ấy ất

t ả t tàu e ồ :

300.000 - -

4 P ơ t t ủy mạ tàu

ấ ớ ọt tàu:

- G e/sà ≤150 m3

- Ghe/sà lan >150 m3

600.000

-

-

-

10% t ị

ô à

5 Sử đ ủ Cả

4.700

đ/KW

-

-

6 P ơ t à ả ấ t

t t u è t:

- Xe

- Ghe

- Sà lan

300.000

700.000

1.700.000

-

-

-

-

7

P ơ t à ả ấ t ự

ẩm ơ t ự :

- Xe Container

- e t ô sơ ắ độ ơ

- e tả ôtô

- Sà lan

- Ghe

700.000

150.000

550.000

4.400.000

400.000

-

-

-

-

1 % t ị

ô à

-nt-

-nt-

-nt-

-nt-

8 Cu ấ ị sử tạ

tàu: 700.000

G t ị ị

< 20 t u đồ

% t ị

CẢNG SÀI GÒN