bfo management dashboard 20130603_v54

3
Công ty Cổ phần dược Hậu Giang Báo cáo quản trị Trang chủ KPI S Dashboard 5 Sơ đồ chiến lược Dash Dashboard khác Tổng hợp Dash IGT 2 Doanh thu thực tế so với kế hoạch Doanh thu theo kênh phân phối Doanh thu theo sản phẩm chủ lực Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu Dashboard 2 Dashboard 3 Dashboard 4 1. Doanh thu Doanh thu theo cơ cấu thị trường Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng) Doanh thu theo vùng/ khu vực Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo năm) Doanh thu thực tế so với kế hoạch 3.000 6.000 4.000 5.000 1.000 2.000 Doanh thu kế hoạch Doanh thu thực tế -20.0% -10.0% 0.0% 10.0% 20.0% 30.0% 40.0% 50.0% 60.0% 70.0% 80.0% 90.0% 0 10,000 20,000 30,000 40,000 50,000 60,000 70,000 80,000 90,000 100,000 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu 419,518 457,656 533,932 839,036 839,036 724,622 Doanh thu theo vùng Miền Bắc Miền Trung Miền Đông TP Hồ Chí Minh và Long An Mê Kông 1 Mê Kông 2 Đơn vị: tỷ VNĐ 0.0% 1.0% 2.0% 3.0% 4.0% 5.0% 6.0% 7.0% 8.0% 9.0% 0 2,000 4,000 6,000 8,000 10,000 12,000 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu 0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường Đơn vị: tỷ VNĐ 15.0% 85.0% Doanh thu theo kênh phân phối Hệ điều trị Hệ thương mại 1.2% 98.8% Doanh thu theo cơ cấu thị trường Xuất khẩu Trong nước 1. Nâng cao giá trị thương hiệu thông qua gia tăng thị phần trong nước, đầu tư mở rộng xuất khẩu, khai thác lợi thế hệ thống phân phối 3. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả quản trị doanh nghiệp, quản trị tài chính, và quản trị chuỗi cung ứng 4. Thực hiện tốt trách nhiệm xã hội và môi trường 5. Thực hiện tốt trách nhiệm với người lao động 2. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả sản xuất, chất lượng, nghiên cứu 1. Doanh thu 3. Lợi nhuận 4. Thị phần 7. Nợ 2. Chi phí 0 Thực hiện; 155,000,000,000 ; 22% Mục tiêu năm 100% Mục tiêu lũy kế tháng 3 25% 175,000,000,000 700,000,000,000 0% 20% 40% 60% 80% 100% 120% 5. Bán hàng 6. Mua hàng

Upload: hieutanda-nguyen-khac-hieu

Post on 26-May-2015

140 views

Category:

Documents


8 download

TRANSCRIPT

Công ty Cổ phần dược Hậu Giang

Báo cáo quản trị

Trang chủ KPI Scorecard Dashboard 5

Sơ đồ chiến lược Dashboard tài chính Dashboard khác

Tổng hợp Dashboard 1 IGT

2

Doanh thu thực tế so với kế hoạch

Doanh thu theo kênh phân phối

Doanh thu theo sản phẩm chủ lực

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu

Dashboard 2

Dashboard 3

Dashboard 4

1. Doanh thu

Doanh thu theo cơ cấu thị trường

Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng) Doanh thu theo vùng/ khu vực

Doanh thu theo ngành nghề kinh doanh (theo năm)

Doanh thu thực tế so với kế hoạch

3.000

6.000

4.000

5.000 1.000

2.000

Doanh thu kế hoạch

Doanh thu thực tế -20.0%

-10.0%

0.0%

10.0%

20.0%

30.0%

40.0%

50.0%

60.0%

70.0%

80.0%

90.0%

0

10,000

20,000

30,000

40,000

50,000

60,000

70,000

80,000

90,000

100,000

2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu

419,518

457,656

533,932

839,036

839,036

724,622

Doanh thu theo vùng

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Đông

TP Hồ Chí Minh và Long An

Mê Kông 1

Mê Kông 2

Đơn vị: tỷ VNĐ

0.0%

1.0%

2.0%

3.0%

4.0%

5.0%

6.0%

7.0%

8.0%

9.0%

0

2,000

4,000

6,000

8,000

10,000

12,000

Tháng1

Tháng2

Tháng3

Tháng4

Tháng5

Tháng6

Tháng7

Tháng8

Tháng9

Tháng10

Tháng11

Tháng12

Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu

0 500,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight

Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường

Đơ

n v

ị: t

ỷ V

15.0%

85.0%

Doanh thu theo kênh phân phối

Hệ điều trị

Hệ thương mại

1.2%

98.8%

Doanh thu theo cơ cấu thị trường

Xuất khẩu

Trong nước

1. Nâng cao giá trị thương hiệu thông qua gia tăng thị

phần trong nước, đầu tư mở rộng xuất khẩu, khai thác lợi

thế hệ thống phân phối

3. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả quản trị doanh

nghiệp, quản trị tài chính, và quản trị chuỗi cung ứng

4. Thực hiện tốt trách nhiệm xã hội

và môi trường

5. Thực hiện tốt trách nhiệm với người lao động

2. Tối đa hóa năng lực và hiệu quả sản xuất,

chất lượng, nghiên cứu

1. Doanh thu 3. Lợi nhuận 4. Thị phần 7. Nợ 2. Chi phí

0

Thực hiện; 155,000,000,000 ;

22% Mục tiêu năm 100%

Mục tiêu lũy kế tháng 3 25%

175,000,000,000 700,000,000,000

0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%

5. Bán hàng 6. Mua hàng

Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo năm)

Lợi nhuận theo kênh phân phối

Lợi nhuận theo ngành nghề kinh doanh (theo tháng)

Lợi nhuận thực tế so với kế hoạch

Lợi nhuận theo sản phẩm chủ lực

Tăng trưởng các loại chi phí trên doanh thu

2. Chi phí

Lợi nhuận theo kênh phân phối

Tỷ trọng các loại chi phí trên doanh thu

3. Lợi nhuận

Lợi nhuận theo vùng/ khu vực

3.000

6.000

4.000

5.000 1.000

2.000

Lợi nhuận thực tế

Lợi nhuận kế hoạch

0.0%

1.0%

2.0%

3.0%

4.0%

5.0%

6.0%

7.0%

-

20

40

60

80

100

120

Tháng1

Tháng2

Tháng3

Tháng4

Tháng5

Tháng6

Tháng7

Tháng8

Tháng9

Tháng10

Tháng11

Tháng12

Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận

24,618

29,297

34,180

58,187

53,712

46,387

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Đông

TP Hồ Chí Minh và Long An

Mê Kông 1

Mê Kông 2

Năm báo cáo

Đơn vị: tỷ VNĐ

0 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Đơ

n v

ị:

tỷ V

Hapacol Klamenti Eugica Haginat Spivital Eyelight

Davita Unikids Naturenz Gavix Apitim Tiểu đường

15.5%

84.5%

Hệ điều trị

Hệ thương mại

0.9%

99.1%

Xuất khẩu

Trong nước

100%

11%

9% 7%

6%

18%

49%

0%

20%

40%

60%

80%

100%

120%

Doanh thu Chi phíphòngR&D

Chi phí phòng

cung ứng

Chi phí phòng sản

xuất

Chi phí bộ phận bán

hàng

Chi phí bộ phận

Marketing

Lợi nhuận 0

100

200

300

400

500

600

700

800

900

Tháng1

Tháng2

Tháng3

Tháng4

Tháng5

Tháng6

Tháng7

Tháng8

Tháng9

Tháng10

Tháng11

Tháng12

Doanh thu Chi phí QLDNtriệu đồng

-20.0%

-10.0%

0.0%

10.0%

20.0%

30.0%

40.0%

50.0%

60.0%

70.0%

80.0%

90.0%

0

1,000

2,000

3,000

4,000

5,000

6,000

7,000

8,000

9,000

10,000

2010 2011 2012 2013 2014 2015

Kinh doanh hàng hóa Tỷ lệ tăng trưởng Lợi nhuận

Doanh thu

Chi phí sản xuất

Chi phí QLDN

Chi phí bán hàng

Khả năng đáp ứng nhu cầu mua hàng

8. Nhân sự

Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu tuyển dụng Tỷ lệ thôi việc của nhân viên

5. Bán hàng

Số trường hợp chiếm dụng vốn bị phát hiện

Thị phần theo doanh thu

Phân tích tuổi nợ Tỷ lệ nợ khó đòi

Số lượng hợp đồng

4. Thị phần

7. Nợ

6. Mua hàng

46% 56% 85% 49% 58% 55% 62% 71%

60% 65% 70% 75% 80% 102% 102% 102%

0%

20%

40%

60%

80%

100%

120%

2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

74% 67% 61% 63% 75% 60% 60% 66% 69% 56% 56% 56%

10% 16%

20% 24%

9% 27% 27% 23% 18%

28% 31% 29%

8% 9% 10% 8%

8% 8% 8% 7% 8% 10% 9% 10%

9% 8% 9% 5% 9% 4% 4% 4% 5% 6% 5% 6%

0%

20%

40%

60%

80%

100%

120%

Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4

2011 2012 2013

Nợ dưới 30 ngày Nợ dưới 60 ngày Nợ dưới 90 ngày Nợ trên 90 ngày

300 400 500 300 350 350 500 400 300 320 530 550

33% 61% 71% 52% 57% 50% 76% 65% 45% 46% 78% 81%

0%

10%

20%

30%

40%

50%

60%

70%

80%

90%

0

200

400

600

800

1000

1200

1400

Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4

2011 2012 2013

Tổng nợ Nợ khó đòi plot tổng dư nợ triệu đồng

19 27

2

2

5

3

3 3

3

4

10

0

0

5

10

15

20

25

30

2011 Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng 2012

Q1 Q2 Q3 Q4 Tổng 2013

số lượng hợp đồng

16 15 24 20 18 25 12 35 35 28 23 35 0%

20%

40%

60%

80%

100%

120%

0

10

20

30

40

50

60

Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4

2011 2012 2013

Số vị trí cần tuyển dụng theo nhu cầu Plot số lần tham gia thực tế lần tỷ lệ

3,0

00

4,0

00

3,5

00

3,0

00

3,5

00

3,5

00

4,0

00

4,0

00

3,0

00

3,2

00

3,7

00

3,5

00

0%

4%

8%

12%

16%

0

500

1000

1500

2000

2500

3000

3500

4000

4500

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng10

Tháng11

Tháng12

Số nhân viên trung bình trong kỳ Tỷ lệ nghỉ việc người

4 2 4 2 1 3 2 5 4 4 2 4

0

1

2

3

4

5

6

Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4

2011 2012 2013

lần

Tổng số nhân viên nghỉ việc Tổng số nhân viên trung bình trong kỳ