báo giá dụng cụ cầm tay kingtony - 0946693281
TRANSCRIPT
CÔNG TY TNHH EXIM HOÀNG GIANG
Add: Số 158, Mai Dịch, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 0946 693 281 - 04.6259 2816 Fax: 04 37646596
Email: [email protected] - Website: hoanggiangexim.com
Kính gửi: Quý khách hàng
Công ty TNHH Exim Hoàng Giang kính gửi quý khách bảng báo giá dụng cụ cầm tay Kingtony.
ĐVT: 1.000VNĐ
Mã hàng Đơn giá Nội dung Mã hàng Đơn giá Nội dung18 PCS (2518 MR) 1/4 392
1/4*04, 4.5, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11,
1211PCS (2511 MR) 238
2235 * 04,5,5.5, 6, 7, 8,
9,10,11,12,13
51 PCS (2551 MR) 1/4 8941/4*04,5,5.5, 6, 7, 8,
9,10,11,12,13,14
20 PCS (3520 MR) 3/8 7383/8*6,7,8,9,10,11,12,13,14,17,19,2
1,23O8 PCS (3508 MR/SR) 295
3235 *
10,11,12,13,14,16,17,19
21 PCS (5022 CR)1/4+3/8 553 21PCS (9AR 11) 725
39 PCS (5032 CR)1/4+3/8 566 O8PCS (42/4308 MR/SR) 4564235 *
12,13,14,17,19,21,22,23
O8PCS (4308 MR)10 416
15PCS (4501 MR) 1/2 965 O8PCS (4215 MR)Bông - Dài 1,088
14PCS (4514 MR) 1/2 702 O8PCS (4315 MR)LG-Dài 1,088
16 PCS (4516 MR) 1/2 975
10 PCS (4310MR) (L) 298 O8 PCS (4408 MP) 3344535 *
10,12,13,14,17,19,21,24
24 PCS (40/45 26MR01) 1,216 O8PCS (4410MP) ĐenDài 5584435 *
12,13,14,17,19,21,22,23
25 PCS (40/45 26MR03) 1,222 O8PCS (4413MP) ĐenDài 4364835 *
10,12,13,14,17,19,21,24
26 PCS (40/45 26MR04) 1,222
24 PCS (40/45 24MX) 1,200 O8 PCS (6408 MP) 7386535 *
19,22,24,27,30,32,36,38
24 PCS (40/4026 SR 1,242
O8PCS (8408MP) 1,4618534*17,21, 8835*
24,27,32,36,38,41
23 PCS (6023 MR) 3/4 B 3,169 O8PCS (8408MP)02 1,4618534*19,21, 8835*
24,27,32,36,38,41
BẢNG BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY KINGTONY
BỘ KHÓA ( KT) BỘ ĐẦU KHÓA (KT)
23 PCS (6323 MR) 3/4 LG 3,169 O8PCS (8408MP)08 1,4948534*21, 8835*
24,27,30,32,36,38,42
26PCS (6226 CR) 3/4 B 3,000 O8PCS (8409MP) 2,0628435 *
24,27,30,32,33,36,38,41
08 PCS (4510MR)(4010MR) 2594335-
10,12,13,14,17,19,21,22
14 PCS (8015 MR) 1'' 5,834 08 PCS (4510SR)(4010SR) 259
08PCS (4118MR)□ 2524014* 8, 9.5,10, 10,5, 12,
12.7, 13,5, 19
58 PCS (7558 MR)1/4+1/2 1,541 10 PCS (4310MR) 2981/2 *
10,12,13,14,17,19,21,22
72 PCS (7572 MR) 1,673 11 PCS (4311MR) 4751/2 *
10,11,13,14,15,17,18,19
75 PCS (7075 MR) 3,094
135 PCS (9033 CR) 3,995
97 PCS (7597 MR) 3,270 O9 PCS (4109PR) Bông 3824023*
T20,25,27,30,40,45,50,55,6
0
107 PCS (9507 MR) 4,099 O9 PCS (4110PR) L.Giác 382 4025-H3,4,5,6,7,8,10,12,14
4534MR 2,067 O9 PCS (9-4119PR) D-B 4554023*
T20,25,27,30,40,45,50,55,6
0
4034MR 2,067 O9 PCS (9-4120PR) D-LG 4684035-
H4,5,6,7,8,10,12,14,17
O9 PCS (4120PR) D-LG 4764035-
H4,5,6,7,8,10,12,14,17
O6PCS (3106PR)*Sao 137 3375*E8,10,12,14,16,18
O6 PCS (4106PR)*Sao 208 3375*E10,12,14,16,18,20
O5 PCS (4105PR) Sao 307 4026*M8, M10, M12, M14
O4 PCS (4126PR) Sao 203 4026*M6, M8, M10, M12
O4 PCS (4136PR) Sao Dài 230 4036*M6, M8, M10, M12
Mã hàng Đơn giá Mã hàngGiá, đơn vị nghìn đồng
Mã hàng Đơn giá Mã hàng Đơn giá
2813 (1/4-3/8) 25 2792 (Cục LắcLéo 1/4) 38 2725-55FR tự động(O) 1/4 62 2221-03 (1/4) 18
3812 (3/8-1/4) 25 3792 (Cục LắcLéo 3/8) 42 2779-55G tự động( ����)1/4 182 2221-04 (1/4) 18
NỐI 1/4 (KT)
BỘ ĐK LÚ ĐẰU LG+BÔNG
ĐẦU BIẾN TRẮNG (KT) NỐI LẮC LÉO( KT) CẦN 1/4 (KT)
3814 (3/8-1/2) 34 4791 (Cục LắcLéo 1/2) 61 2781-06P tự động( ����)1/4 260 2221-06 (1/4) 23
4813 (1/2-3/8) 42 4797P (Cục LắcLéo 1/2) 172 2789-06F tự động( ����)1/4 (LL) 218 2221-10 (1/4) 42
4816 (1/2-3/4) 57 6791 (Cục LắcLéo 3/4)trắng 291 2452-05FR mạnh 1/4 59
6814 (3/4-1/2) 68 6797 (Cục LắcLéo 3/4) đen 325 2571-45 cần kéo 1/4 34 3221-03 (3/8) 38
6818 (3/4-1) 120 8797 (Cục LắcLéo 1'') đen 449 3221-06 (3/8) 49
8816 (1-3/4) 133 2311-06 (lòxo) 101
2311-12 (lòxo) 107
2311-18 (lòxo) 117 4251-02 (1/2) 36
MỞ BUJI 3/8 (KT) 4251-03 (1/2) 39
3862P (3/8-1/4) Đen 38 363516M (Buji 3/8) 36 3725-08F tự động (O)3/8 88 4251-04 (1/2) 44
3864P (3/8-1/2) Đen 42 363521M (Buji 3/8) 47 3779-08G tự động (�) 3/8 203 4251-05 (1/2) 46
4863P (1/2-3/8)Đen 73 MỞ BUJI 1/2 (KT) 3781-11P tự động (�) 3/8 378 4251-06 (1/2) 52
4866 (1/2-3/4) Đen 78 463516 M (Bugi 1/2) 47 3452-08F cần mạnh 3/8 87 4251-08 (1/2) 62
6864P (3/4-1/2)Đen 135 463521M (Bugi 1/2) 57 3571-08S cần kéo 3/8 61 4251-10 (1/2) 65
6874P (3/4-1/2) Đen 127 3769-08 tự động 3/8 143 4251-12 (1/2) 72
6868P (3/4-1'')Đen 146 4221-18(1/2) 195
8866P (1''-3/4)Đen 155 4779-10FR tự động( �)1/2 243 4221-24(1/2) 205
8869P (1''-1.1/2)Đen 364 4779-10GR tự động( �)1/2 364 4221-30(1/2) 295
9868P (1.1/2-1'')Đen 785 4725-12FR tự động (O)1/2 165 4221-36(1/2) 317
4752-12P tự động (O)1/2 610 4223-10 96
CẦN 3/4 (KT) CẦN 1'' (KT) 4781-12P tự động ( �)1/2 LL 441
6779-20FR tự động (����) 3/4 775 8779-32FR tự động (����) 1'' 1,794 4789-12P tự độngLL ( �)1/2 434 4260-03 (1/2)Đen 78
6452-18FR cần mạnh 3/4 377 8572-25 cần kéo 1'' 957 4762-15G tự động ( �)1/2 484 4260-04 (1/2)Đen 85
6572-20 cần kéo 3/4 296 8581-26 cần L 1'' 936 4452-15FR cần mạnh 1/2 208 4260-05 (1/2)Đen 98
6581-18 cần L 3/4 226 4452-24FR cần mạnh 1/2 373NỐI 3/4 Trắng
(KT)6585-19 cần L 3/4 (2 đầu) 233 4572-12 cần kéo 1/2 94 6251-04 (3/4) 107
4581-10 cần L 1/2 70 6251-08 (3/4) 146
ĐẦU BIẾN ĐEN (KT) CẦN 3/8 (KT)
CẦN 1/2 (KT)
NỐI 1/2 Đen (KT)
NỐI 3/8(KT)
CẦN 1/4 LÒ XO (KT)
NỐI 1/2 Trắng (KT)
NỐI 3/4 Đen (KT) NỐI 1'' Trắng (KT) 4585-12R cần L 1/2 mờ 79 6251-16 (3/4) 237
6260-04(3/4)Đen 178 8251-08 (1") 384 4585-12E cần L 1/2 bóng 86NỐI 1'' Đen
(KT)6260-07(3/4)Đen 195 8251-16(1") 599 8260-07P (1") Đen 389
8260-10P (1") Đen 490
LỤC GIÁC bộ (KT)
Loại (20107MR)MỦI NỐI
(KT)20107MR(mm) 151 113003MR (LG+bi) 16 4112FR14+Viết 254
7702-50(Mủi nối 1/4)
22
20107SR (Inch) 151 113004MR (LG+bi) 17 4112FR11+Móc khóa 2637703-50(Mủi nối
3/8)23
20209SR02(Inch)(1/16-3/8) 204 113005MR (LG+bi) 20 4112FR13+Thước 1M 273 414A08S(Mủi nối ) 117
20108MR 195 113006MR (LG+bi) 23 4505MR01 (13 Mủi) 374 752-60(Mủi nối ) 64
20219MR(LG) (Ngắn) 121 113008MR (LG+bi) 30 4505MR (13C+dk) 374 750-60(Mủi nối ) 29
20208 MR (Dài ko bi) 169 113010MR (LG+bi) 42 4505SR 400 753-63(Mủi nối ) 86
20209 MR (Dài ko bi) 176 414810S(Đầu vít đóng) 367616508M (Nut
8mm)30
20109 MR (Dài có bi) 181 113004SR (1/8) 16 MỦI VIS <---> (KT)BỘ MŨI VÍT
(KT)20208MR01/SR ( Hộp Giấy) 324 113005SR (5/32) 16 134502P(45) ↔ 12
1011MQ(M.vis
11c/12cánh)256
20210 MR (10PCS) 572 113006SR (3/16) 18 136501,02,03P(65) ↔ 131015MQ(M.vis 11c/L
Gíac)330
20218 MR (Xếp /LGíác) 130 113007SR (7/32) 20 131102.03P(110) ↔ 251015PQ(M.vis
12c/Bông)321
20308 PR (Xếp/Bông) 126 113008SR (1/4) 27 131502P(150) ↔ 261050CQ (M.vis 33.các
loại)286
20505PR (SaoM5681012) 192 113010SR (5/16) 30 1360552P 12
20309PR (Bông Ngắn) 130 113012SR (3/8) 43
20319PR (Bông Dài) 190
20407 PR (Bông+ Lổ) N 101 Loại (20319PR) MỦI VIS (1/4) Bông (KT)MỦI VIS(1/4)LỤC GIÁC (KT)
20409 PR (Bông+ Lổ) N 151 112310R(LG T-Dài) 14 715010T 18715003,04H (Mũi lụcgiác )
9
20419 PR (Bông+ Lổ) D 220 112315R(LG T-Dài) 14 715015T 18715005,06H (Mũi lụcgiác )
9
VÍT ĐÓNG (KT)
20A17 (Đa năng) 259 112320R(LG T-Dài) 16 715020T 18
22208 MR (LG T/ LG) 508 112327R(LG T-Dài) 20 715025T 18
22309 PR (LG T/Bông) 615 112330R(LG T-Dài) 21 715030T 18
21309PR (LG T/Bông) 400 112340R(LG T-Dài) 25 717020T 22
Loại (20109PR) 112350R(LG T-Dài) 40MỦI VIS(1/4)Sao 6c+ lổ (KT)
1120-15,02,2.5,03M 16 71710T 22
1120-04,05M 22
1120-06,07M 27-31
1120-08/ 10M 36,47