bảng giá thang máng cáp pl (1)

30
TT ĐIN MÁY CÔNG NGHIP PHƯƠNG LINH Địa ch: S99, Phm Văn Đồng, TLiêm, Hà Ni Đin thoi: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488 Email: [email protected] TT BO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG Địa ch: S99 Phm Văn Đồng, TLiêm, Hà Ni Đin thoi: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488 Email: [email protected] NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHCAO Địa ch: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Ni Website: www.phuonglinh.vn BNG GIÁ MÁNG CÁP TT TÊN SP MÃ SP ĐV SL ĐƠN GIÁ XUT X/ BO HÀNH I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIN, DÀY 0.8MM Máng cáp 75x50 (mm) Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh đin 75x50 dày 0.8 PL-M75x50-S0.8 m 1 38,193 1 năm 2 Năp máng cáp sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-NU75-S0.8 m 1 19,503 1 năm 3 Cút ni L (co ngang) sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LM75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm 4 Np cút nôi L ngang sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm 6 Np co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm 7 Co xung máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm 8 Np co xung máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm 9 Cút ni T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TM75x50-S0.8 c 1 45,832 1 năm 10 Np T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TNU75-S0.8 c 1 23,404 1 năm 11 Cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XM75x50-S0.8 c 1 57,290 1 năm 12 Np cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XNU75-S0.8 c 1 29,255 1 năm Máng cáp 100x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh đin 100x50 dày 0.8 PL-M100x50-S0.8 m 1 43,069 1 năm 2 Năp máng cáp sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm 3 Cút ni L (co ngang) sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LM100x50-S0.8 c 1 43,069 1 năm 4 Np cút nôi L ngang sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM100x50-S0. c 1 43,069 1 năm 6 Np co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 7 Co xung máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC100x50-S0. c 1 43,069 1 năm 8 Np co xung máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 9 Cút ni T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TM100x50-S0.8 c 1 51,683 1 năm 10 Np T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TNU100-S0.8 c 1 29,255 1 năm 11 Cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XM100x50-S0.8 c 1 64,604 1 năm 12 Np cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XNU100-S0.8 c 1 36,568 1 năm Máng cáp 100x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh đin 100x75 dày 0.8 PL-M100x75-S0.8 m 1 52,008 1 năm 2 Năp máng cáp sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm 3 Cút ni L (co ngang) sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LM100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm 4 Np cút nôi L ngang sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm 6 Np co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 7 Co xung máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm 8 Np co xung máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm 9 Cút ni T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TM100x75-S0.8 c 1 62,410 1 năm 10 Np T sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-TNU100-S0.8 c 1 29,255 1 năm 11 Cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XM100x75-S0.8 c 1 78,012 1 năm 12 Np cút ni X sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-XNU100-S0.8 c 1 36,568 1 năm Máng cáp 100x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh đin 100x100 dày 0.8 PL-M100x100-S0.8 m 1 61,760 1 năm 2 Năp máng cáp sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm 3 Cút ni L (co ngang) sơn tĩnh đin dày 0.8 PL-LM100x100-S0.8 c 1 61,760 1 năm

Upload: kien-dai

Post on 27-Dec-2015

77 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

BẢNG GIÁ MÁNG CÁP

TT TÊN SP MÃ SP ĐV SL ĐƠN GIÁ

XUẤT XỨ/ BẢO HÀNH

I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 0.8MM

Máng cáp 75x50 (mm) Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 0.8 PL-M75x50-S0.8 m 1 38,193 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU75-S0.8 m 1 19,503 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC75x50-S0.8 c 1 38,193 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU75-S0.8 c 1 19,503 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM75x50-S0.8 c 1 45,832 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU75-S0.8 c 1 23,404 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM75x50-S0.8 c 1 57,290 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU75-S0.8 c 1 29,255 1 năm

Máng cáp 100x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 0.8 PL-M100x50-S0.8 m 1 43,069 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM100x50-S0.8 c 1 43,069 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM100x50-S0. c 1 43,069 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC100x50-S0. c 1 43,069 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM100x50-S0.8 c 1 51,683 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU100-S0.8 c 1 29,255 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM100x50-S0.8 c 1 64,604 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU100-S0.8 c 1 36,568 1 năm

Máng cáp 100x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 0.8 PL-M100x75-S0.8 m 1 52,008 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC100x75-S0.8 c 1 52,008 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM100x75-S0.8 c 1 62,410 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU100-S0.8 c 1 29,255 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM100x75-S0.8 c 1 78,012 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU100-S0.8 c 1 36,568 1 năm

Máng cáp 100x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 0.8 PL-M100x100-S0.8 m 1 61,760 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU100-S0.8 m 1 24,379 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM100x100-S0.8 c 1 61,760 1 năm

Page 2: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM100x100-S0.8 c 1 61,760 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC100x100-S0.8 c 1 61,760 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU100-S0.8 c 1 24,379 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM100x100-S0.8 c 1 74,111 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU100-S0.8 c 1 29,255 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM100x100-S0.8 c 1 92,639 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU100-S0.8 c 1 36,568 1 năm

Máng cáp 150x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 0.8 PL-M150x50-S0.8 m 1 52,008 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU150-S0.8 m 1 33,318 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM150x50-S0.8 c 1 52,008 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM150x50-S0.8 c 1 52,008 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC150x50-S0.8 c 1 52,008 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM150x50-S0.8 c 1 62,410 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU150-S0.8 c 1 39,981 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM150x50-S0. c 1 78,012 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU150-S0.8 c 1 49,976 1 năm

Máng cáp 150x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 0.8 PL-M150x75-S0.8 m 1 61,760 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU150-S0.8 m 1 33,318 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM150x75-S0.8 c 1 61,760 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM150x75-S0.8 c 1 61,760 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC150x75-S0.8 c 1 61,760 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM150x75-S0.8 c 1 74,111 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU150-S0.8 c 1 39,981 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM150x75-S0.8 c 1 92,639 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU150-S0.8 c 1 49,976 1 năm

Máng cáp 150x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 0.8 PL-M150x100-S0.8 m 1 70,698 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-NU150-S0.8 m 1 33,318 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LM150x100-S0.8 c 1 70,698 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-LNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLM150x100-S0 c 1 70,698 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 PL-CLNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 PL-CXC150x100-S0 c 1 70,698 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 PL-CXNU150-S0.8 c 1 33,318 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TM150x100-S0.8 c 1 84,838 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-TNU150-S0.8 c 1 39,981 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XM150x100-S0. c 1 106,048 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 0.8 PL-XNU150-S0.8 c 1 49,976 1 năm

II MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.0MM

0

Page 3: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

Máng cáp 75x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 75x50 dày 1.0 PL-M75x50-S1.0 m 1 47,945 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU75-S1.0 m 1 24,379 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM75x50-S1.0 c 1 47,945 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU75-S1.0 c 1 24,379 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM75x50-S1.0 c 1 47,945 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU75-S1.0 c 1 24,379 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC75x50-S1.0 c 1 47,945 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU75-S1.0 c 1 24,379 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM75x50-S1.0 c 1 57,534 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU75-S1.0 c 1 29,255 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM75x50-S1.0 c 1 71,917 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU75-S1.0 c 1 36,568 1 năm

Máng cáp 100x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.0 PL-M100x50-S1.0 m 1 53,633 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU100-S1.0 m 1 30,067 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM100x50-S1.0 c 1 53,633 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM100x50-S0. c 1 53,633 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC100x50-S0. c 1 53,633 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM100x50-S1.0 c 1 64,360 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU100-S1.0 c 1 36,081 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM100x50-S1.0 c 1 80,450 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU100-S1.0 c 1 45,101 1 năm

Máng cáp 100x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.0 PL-M100x75-S1.0 m 1 65,010 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU100-S1.0 m 1 30,067 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM100x75-S1.0 c 1 65,010 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM100x75-S1.0 c 1 65,010 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC100x75-S1.0 c 1 65,010 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM100x75-S1.0 c 1 78,012 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU100-S1.0 c 1 36,081 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM100x75-S1.0 c 1 97,515 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU100-S1.0 c 1 45,101 1 năm

Máng cáp 100x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.0 PL-M100x100-S1.0 m 1 77,199 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU100-S1.0 m 1 30,067 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM100x100-S1.0 c 1 77,199 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM100x100-S1.0 c 1 77,199 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC100x100-S1.0 c 1 77,199 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU100-S1.0 c 1 30,067 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM100x100-S1.0 c 1 92,639 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU100-S1.0 c 1 36,081 1 năm

Page 4: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM100x100-S1.0 c 1 115,799 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU100-S1.0 c 1 45,101 1 năm

Máng cáp 150x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.0 PL-M150x50-S1.0 m 1 65,010 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU150-S1.0 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM150x50-S1.0 c 1 65,010 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM150x50-S1.0 c 1 65,010 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC150x50-S1.0 c 1 65,010 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM150x50-S1.0 c 1 78,012 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU150-S1.0 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM150x50-S0. c 1 97,515 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU150-S1.0 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 150x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.0 PL-M150x75-S1.0 m 1 77,199 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU150-S1.0 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM150x75-S1.0 c 1 77,199 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM150x75-S1.0 c 1 77,199 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC150x75-S1.0 c 1 77,199 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM150x75-S1.0 c 1 92,639 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU150-S1.0 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM150x75-S1.0 c 1 115,799 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU150-S1.0 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 150x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.0 PL-M150x100-S1.0 m 1 88,576 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU150-S1.0 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM150x100-S1.0 c 1 88,576 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM150x100-S0 c 1 88,576 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC150x100-S0 c 1 88,576 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU150-S1.0 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM150x100-S1.0 c 1 106,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU150-S1.0 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM150x100-S1.0 c 1 132,864 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU150-S1.0 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 200x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.0 PL-M200x50-S1.0 m 1 77,199 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU200-S1.0 m 1 53,633 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM200x50-S1.0 c 1 77,199 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM200x50-S1.0 c 1 77,199 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC200x50-S1.0 c 1 77,199 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

Page 5: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM200x50-S1.0 c 1 92,639 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU200-S1.0 c 1 64,360 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM200x50-S1.0 c 1 115,799 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU200-S1.0 c 1 80,450 1 năm

Máng cáp 200x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.0 PL-M200x75-S1.0 m 1 88,576 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU200-S1.0 m 1 53,633 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM200x75-S1.0 c 1 88,576 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM200x75-S1.0 c 1 88,576 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC200x75-S1.0 c 1 88,576 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM200x75-S1.0 c 1 106,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU200-S1.0 c 1 64,360 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM200x75-S1.0 c 1 132,864 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU200-S1.0 c 1 80,450 1 năm

Máng cáp 200x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.0 PL-M200x100-S1.0 m 1 99,953 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU200-S1.0 m 1 53,633 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM200x100-S1.0 c 1 99,953 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM200x100-S1.0 c 1 99,953 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC200x100-S1.0 c 1 99,953 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU200-S1.0 c 1 53,633 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM200x100-S1.0 c 1 119,943 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU200-S1.0 c 1 64,360 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM200x100-S1.0 c 1 149,929 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU200-S1.0 c 1 80,450 1 năm

Máng cáp 250x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.0 PL-M250x50-S1.0 m 1 88,576 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU250-S1.0 m 1 65,010 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM250x50-S1.0 c 1 88,576 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM250x50-S1.0 c 1 88,576 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC250x50-S1.0 c 1 88,576 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM250x50-S1.0 c 1 106,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU250-S1.0 c 1 78,012 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM250x50-S1.0 c 1 132,864 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU250-S1.0 c 1 97,515 1 năm

Máng cáp 250x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.0 PL-M250x75-S1.0 m 1 99,953 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU250-S1.0 m 1 65,010 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM250x75-S1.0 c 1 99,953 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM250x75-S1.0 c 1 99,953 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

Page 6: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC250x75-S1.0 c 1 99,953 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM250x75-S1.0 c 1 119,943 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU250-S1.0 c 1 78,012 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM250x75-S1.0 c 1 149,929 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU250-S1.0 c 1 97,515 1 năm

Máng cáp 250x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.0 PL-M250x100-S1.0 m 1 112,142 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU250-S1.0 m 1 65,010 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM250x100-S1.0 c 1 112,142 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM250x100-S1.0 c 1 112,142 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC250x100-S1.0 c 1 112,142 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU250-S1.0 c 1 65,010 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM250x100-S1.0 c 1 134,571 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU250-S1.0 c 1 78,012 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM250x100-S1.0 c 1 168,213 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU250-S1.0 c 1 97,515 1 năm

Máng cáp 300x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.0 PL-M300x50-S1.0 m 1 99,953 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU300-S1.0 m 1 77,199 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM300x50-S1.0 c 1 99,953 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM300x50-S1.0 c 1 99,953 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC300x50-S1.0 c 1 99,953 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM300x50-S1.0 c 1 119,943 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU300-S1.0 c 1 92,639 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM300x50-S1.0 c 1 149,929 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU300-S1.0 c 1 115,799 1 năm

Máng cáp 300x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.0 PL-M300x75-S1.0 m 1 112,142 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU300-S1.0 m 1 77,199 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM300x75-S1.0 c 1 112,142 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM300x75-S1.0 c 1 112,142 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC300x75-S1.0 c 1 112,142 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM300x75-S1.0 c 1 134,571 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU300-S1.0 c 1 92,639 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM300x75-S1.0 c 1 168,213 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU300-S1.0 c 1 115,799 1 năm

Máng cáp 300x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.0 PL-M300x100-S1.0 m 1 123,519 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-NU300-S1.0 m 1 77,199 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LM300x100-S1.0 c 1 123,519 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-LNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

Page 7: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLM300x100-S1.0 c 1 123,519 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 PL-CLNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 PL-CXC300x100-S1.0 c 1 123,519 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 PL-CXNU300-S1.0 c 1 77,199 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TM300x100-S1.0 c 1 148,223 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-TNU300-S1.0 c 1 92,639 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XM300x100-S1.0 c 1 185,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.0 PL-XNU300-S1.0 c 1 115,799 1 năm

III MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.2MM 0

Máng cáp 100x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.2 PL-M100x50-S1.2 m 1 62,572 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU100-S1.2 m 1 34,943 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM100x50-S1.2 c 1 62,572 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM100x50-S1.2 c 1 62,572 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC100x50-S1.2 c 1 62,572 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM100x50-S1.2 c 1 75,087 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU100-S1.2 c 1 41,931 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM100x50-S1.2 c 1 93,858 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU100-S1.2 c 1 52,414 1 năm

Máng cáp 100x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.2 PL-M100x75-S1.2 m 1 76,387 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU100-S1.2 m 1 34,943 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM100x75-S1.2 c 1 76,387 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM100x75-S1.2 c 1 76,387 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC100x75-S1.2 c 1 76,387 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM100x75-S1.2 c 1 91,664 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU100-S1.2 c 1 41,931 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM100x75-S1.2 c 1 114,580 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU100-S1.2 c 1 52,414 1 năm

Máng cáp 100x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.2 PL-M100x100-S1.2 m 1 89,389 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU100-S1.2 m 1 34,943 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM100x100-S1.2 c 1 89,389 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM100x100-S1.2 c 1 89,389 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC100x100-S1.2 c 1 89,389 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU100-S1.2 c 1 34,943 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM100x100-S1.2 c 1 107,267 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU100-S1.2 c 1 41,931 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM100x100-S1.2 c 1 134,083 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU100-S1.2 c 1 52,414 1 năm

Máng cáp 150x50mm 0 Phuonglinh

Page 8: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.2 PL-M150x50-S1.2 m 1 76,387 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU150-S1.2 m 1 48,758 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM150x50-S1.2 c 1 76,387 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM150x50-S1.2 c 1 76,387 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC150x50-S1.2 c 1 76,387 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM150x50-S1.2 c 1 91,664 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU150-S1.2 c 1 58,509 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM150x50-S1.2 c 1 114,580 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU150-S1.2 c 1 73,136 1 năm

Máng cáp 150x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.2 PL-M150x75-S1.2 m 1 89,389 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU150-S1.2 m 1 48,758 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM150x75-S1.2 c 1 89,389 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM150x75-S1.2 c 1 89,389 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC150x75-S1.2

PL-CXC150x75-S1.2 c 1 89,389 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM150x75-S1.2 c 1 107,267 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU150-S1.2 c 1 58,509 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM150x75-S1.2 c 1 134,083 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU150-S1.2 c 1 73,136 1 năm

Máng cáp 150x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.2 PL-M150x100-S1.2 m 1 103,203 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU150-S1.2 m 1 48,758 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM150x100-S1.2 c 1 103,203 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM150x100-S1.2 c 1 103,203 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC150x100-S1.2 c 1 103,203 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU150-S1.2 c 1 48,758 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM150x100-S1.2 c 1 123,844 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU150-S1.2 c 1 58,509 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM150x100-S1.2 c 1 154,805 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU150-S1.2 c 1 73,136 1 năm

Máng cáp 200x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.2 PL-M200x50-S1.2 m 1 89,389 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU200-S1.2 m 1 62,572 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM200x50-S1.2 c 1 89,389 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM200x50-S1.2 c 1 89,389 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC200x50-S1.2 c 1 89,389 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM200x50-S1.2 c 1 107,267 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU200-S1.2 c 1 75,087 1 năm

Page 9: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM200x50-S1.2 c 1 134,083 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU200-S1.2 c 1 93,858 1 năm

Máng cáp 200x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.2 PL-M200x75-S1.2 m 1 103,203 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU200-S1.2 m 1 62,572 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM200x75-S1.2 c 1 103,203 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM200x75-S1.2 c 1 103,203 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC200x75-S1.2 c 1 103,203 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM200x75-S1.2 c 1 123,844 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU200-S1.2 c 1 75,087 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM200x75-S1.2 c 1 154,805 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU200-S1.2 c 1 93,858 1 năm

Máng cáp 200x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.2 PL-M200x100-S1.2 m 1 117,018 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU200-S1.2 m 1 62,572 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM200x100-S1.2 c 1 117,018 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM200x100-S1.2 c 1 117,018 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC200x100-S1.2 c 1 117,018 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU200-S1.2 c 1 62,572 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM200x100-S1.2 c 1 140,422 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU200-S1.2 c 1 75,087 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM200x100-S1.2 c 1 175,527 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU200-S1.2 c 1 93,858 1 năm

Máng cáp 250x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.2 PL-M250x50-S1.2 m 1 103,203 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU250-S1.2 m 1 76,387 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM250x50-S1.2 c 1 103,203 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM250x50-S1.2 c 1 103,203 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC250x50-S1.2 c 1 103,203 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM250x50-S1.2 c 1 123,844 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU250-S1.2 c 1 91,664 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM250x50-S1.2 c 1 154,805 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU250-S1.2 c 1 114,580 1 năm

Máng cáp 250x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.2 PL-M250x75-S1.2 m 1 117,018 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU250-S1.2 m 1 76,387 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM250x75-S1.2 c 1 117,018 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM250x75-S1.2 c 1 117,018 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC250x75-S1.2 c 1 117,018 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

Page 10: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM250x75-S1.2 c 1 140,422 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU250-S1.2 c 1 91,664 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM250x75-S1.2 c 1 175,527 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU250-S1.2 c 1 114,580 1 năm

Máng cáp 250x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.2 PL-M250x100-S1.2 m 1 130,833 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU250-S1.2 m 1 76,387 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM250x100-S1.2 c 1 130,833 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM250x100-S1.2 c 1 130,833 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC250x100-S1.2 c 1 130,833 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU250-S1.2 c 1 76,387 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM250x100-S1.2 c 1 156,999 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU250-S1.2 c 1 91,664 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM250x100-S1.2 c 1 196,249 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU250-S1.2 c 1 114,580 1 năm

Máng cáp 300x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.2 PL-M300x50-S1.2 m 1 117,018 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU300-S1.2 m 1 89,389 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM300x50-S1.2 c 1 117,018 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM300x50-S1.2 c 1 117,018 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC300x50-S1.2 c 1 117,018 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM300x50-S1.2 c 1 140,422 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU300-S1.2 c 1 107,267 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM300x50-S1.2 c 1 175,527 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU300-S1.2 c 1 134,083 1 năm

Máng cáp 300x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.2 PL-M300x75-S1.2 m 1 130,833 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU300-S1.2 m 1 89,389 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM300x75-S1.2 c 1 130,833 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM300x75-S1.2 c 1 130,833 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC300x75-S1.2 c 1 130,833 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM300x75-S1.2 c 1 156,999 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU300-S1.2 c 1 107,267 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM300x75-S1.2 c 1 196,249 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU300-S1.2 c 1 134,083 1 năm

Máng cáp 300x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.2 PL-M300x100-S1.2 m 1 143,835 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU300-S1.2 m 1 89,389 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM300x100-S1.2 c 1 143,835 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM300x100-S1.2 c 1 143,835 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

Page 11: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC300x100-S1.2 c 1 143,835 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU300-S1.2 c 1 89,389 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM300x100-S1.2 c 1 172,602 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU300-S1.2 c 1 107,267 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM300x100-S1.2 c 1 215,752 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU300-S1.2 c 1 134,083 1 năm

Máng cáp 350x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.2 PL-M350x50-S1.2 m 1 130,833 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU350-S1.2 m 1 103,203 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM350x50-S1.2 c 1 130,833 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM350x50-S1.2 c 1 130,833 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC350x50-S1.2 c 1 130,833 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM350x50-S1.2 c 1 156,999 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU350-S1.2 c 1 123,844 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM350x50-S1.2 c 1 196,249 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU350-S1.2 c 1 154,805 1 năm

Máng cáp 350x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.2 PL-M350x75-S1.2 m 1 143,835 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU350-S1.2 m 1 103,203 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM350x75-S1.2 c 1 143,835 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM350x75-S1.2 c 1 143,835 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC350x75-S1.2 c 1 143,835 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM350x75-S1.2 c 1 172,602 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU350-S1.2 c 1 123,844 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM350x75-S1.2 c 1 215,752 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU350-S1.2 c 1 154,805 1 năm

Máng cáp 350x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.2 PL-M350x100-S1.2 m 1 157,649 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU350-S1.2 m 1 103,203 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM350x100-S1.2 c 1 157,649 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM350x100-S1.2 c 1 157,649 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC350x100-S1.2 c 1 157,649 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU350-S1.2 c 1 103,203 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM350x100-S1.2 c 1 189,179 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU350-S1.2 c 1 123,844 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM350x100-S1.2 c 1 236,474 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU350-S1.2 c 1 154,805 1 năm

Máng cáp 400x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.2 PL-M400x50-S1.2 m 1 143,835 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU400-S1.2 m 1 117,018 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM40050-S1.2 c 1 143,835 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

Page 12: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM400x50-S1.2 c 1 143,835 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC400x50-S1.2 c 1 143,835 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM400x50-S1.2 c 1 172,602 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU400-S1.2 c 1 140,422 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM400x50-S1.2 c 1 215,752 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU400-S1.2 c 1 175,527 1 năm

Máng cáp 400x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.2 PL-M400x75-S1.2 m 1 157,649 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU400-S1.2 m 1 117,018 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM400x75-S1.2 c 1 157,649 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM400x75-S1.2 c 1 157,649 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC400x75-S1.2 c 1 157,649 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM400x75-S1.2 c 1 189,179 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU400-S1.2 c 1 140,422 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM400x75-S1.2 c 1 236,474 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU400-S1.2 c 1 175,527 1 năm

Máng cáp 400x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.2 PL-M400x100-S1.2 m 1 171,464 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-NU400-S1.2 m 1 117,018 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LM400x100-S1.2 c 1 171,464 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-LNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLM400x100-S1.2 c 1 171,464 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 PL-CLNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 PL-CXC400x100-S1.2 c 1 171,464 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 PL-CXNU400-S1.2 c 1 117,018 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TM400x100-S1.2 c 1 205,757 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-TNU400-S1.2 c 1 140,422 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XM400x100-S1.2 c 1 257,196 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 PL-XNU400-S1.2 c 1 175,527 1 năm

IV MÁNG CÁP - VẬT LIỆU THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM

0

Máng cáp 100x50 (mm) 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x50 dày 1.5 PL-M100x50-S1.5 m 1 74,762 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU100-S1.5 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM100x50-S1.5 c 1 74,762 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM100x50-S1.5 c 1 74,762 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC100x50-S1.5 c 1 74,762 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM100x50-S1.5 c 1 89,714 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU100-S1.5 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM100x50-S1.5 c 1 112,142 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU100-S1.5 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 100x75mm 0 Phuonglinh

Page 13: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x75 dày 1.5 PL-M100x75-S1.5 m 1 91,014 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU100-S1.5 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM100x75-S1.5 c 1 91,014 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM100x75-S1.5 c 1 91,014 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC100x75-S1.5 c 1 91,014 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM100x75-S1.5 c 1 109,217 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU100-S1.5 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM100x75-S1.5 c 1 136,521 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU100-S1.5 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 100x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 100x100 dày 1.5 PL-M100x100-S1.5 m 1 107,267 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU100-S1.5 m 1 42,257 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM100x100-S1.5 c 1 107,267 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM100x100-S1.5 c 1 107,267 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC100x100-S1.5 c 1 107,267 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU100-S1.5 c 1 42,257 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM100x100-S1.5 c 1 128,720 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU100-S1.5 c 1 50,708 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM100x100-S1.5 c 1 160,900 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU100-S1.5 c 1 63,385 1 năm

Máng cáp 150x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x50 dày 1.5 PL-M150x50-S1.5 m 1 91,014 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU150-S1.5 m 1 58,509 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM150x50-S1.5 c 1 91,014 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM150x50-S1.5 c 1 91,014 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC150x50-S1.5 c 1 91,014 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM150x50-S1.5 c 1 109,217 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU150-S1.5 c 1 70,211 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM150x50-S1.5 c 1 136,521 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU150-S1.5 c 1 87,764 1 năm

Máng cáp 150x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x75 dày 1.5 PL-M150x75-S1.5 m 1 107,267 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU150-S1.5 m 1 58,509 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM150x75-S1.5 c 1 107,267 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM150x75-S1. c 1 107,267 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC150x75-S1.5 c 1 107,267 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM150x75-S1.5 c 1 128,720 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU150-S1.5 c 1 70,211 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM150x75-S1.5 c 1 160,900 1 năm

Page 14: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU150-S1.5 c 1 87,764 1 năm

Máng cáp 150x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 150x100 dày 1.5 PL-M150x100-S1.5 m 1 123,519 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU150-S1.5 m 1 58,509 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM150x100-S1.5 c 1 123,519 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM150x100-S1.5 c 1 123,519 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC150x100-S1.5 c 1 123,519 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU150-S1.5 c 1 58,509 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM150x100-S1.5 c 1 148,223 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU150-S1.5 c 1 70,211 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM150x100-S1.5 c 1 185,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU150-S1.5 c 1 87,764 1 năm

Máng cáp 200x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 PL-M200x50-S1.5 m 1 107,267 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU200-S1.5 m 1 74,762 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM200x50-S1.5 c 1 107,267 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM200x50-S1.5 c 1 107,267 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC200x50-S1.5 c 1 107,267 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM200x50-S1.5 c 1 128,720 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU200-S1.5 c 1 89,714 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM200x50-S1.5 c 1 160,900 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU200-S1.5 c 1 112,142 1 năm

Máng cáp 200x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 1.5 PL-M200x75-S1.5 m 1 123,519 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU200-S1.5 m 1 74,762 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM200x75-S1.5 c 1 123,519 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM200x75-S1.5 c 1 123,519 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC200x75-S1.5 c 1 123,519 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM200x75-S1.5 c 1 148,223 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU200-S1.5 c 1 89,714 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM200x75-S1.5 c 1 185,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU200-S1.5 c 1 112,142 1 năm

Máng cáp 200x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 1.5 PL-M200x100-S1.5 m 1 139,772 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU200-S1.5 m 1 74,762 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM200x100-S1.5 c 1 139,772 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM200x100-S1.5 c 1 139,772 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC200x100-S1.5 c 1 139,772 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU200-S1.5 c 1 74,762 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM200x100-S1.5 c 1 167,726 1 năm

Page 15: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU200-S1.5 c 1 89,714 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM200x100-S1.5 c 1 209,657 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU200-S1.5 c 1 112,142 1 năm

Máng cáp 250x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 1.5 PL-M250x50-S1.5 m 1 123,519 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU250-S1.5 m 1 91,014 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM250x50-S1.5 c 1 123,519 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM250x50-S1.5 c 1 123,519 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC250x50-S1.5 c 1 123,519 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM250x50-S1.5 c 1 148,223 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU250-S1.5 c 1 109,217 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM250x50-S1.5 c 1 185,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU250-S1.5 c 1 136,521 1 năm

Máng cáp 250x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 1.5 PL-M250x75-S1.5 m 1 139,772 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU250-S1.5 m 1 91,014 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM250x75-S1.5 c 1 139,772 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM250x75-S1.5 c 1 139,772 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC250x75-S1.5 c 1 139,772 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM250x75-S1.5 c 1 167,726 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU250-S1.5 c 1 109,217 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM250x75-S1.5 c 1 209,657 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU250-S1.5 c 1 136,521 1 năm

Máng cáp 250x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 1.5 PL-M250x100-S1.5 m 1 156,024 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU250-S1.5 m 1 91,014 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM250x100-S1.5 c 1 156,024 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM250x100-S1 c 1 156,024 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC250x100-S1 c 1 156,024 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU250-S1.5 c 1 91,014 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM250x100-S1.5 c 1 187,229 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU250-S1.5 c 1 109,217 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM250x100-S1. c 1 234,036 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU250-S1.5 c 1 136,521 1 năm

Máng cáp 300x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 1.5 PL-M300x50-S1.5 m 1 139,772 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU300-S1.5 m 1 107,267 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM300x50-S1.5 c 1 139,772 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM300x50-S1.5 c 1 139,772 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC300x50-S1.5 c 1 139,772 1 năm

Page 16: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM300x50-S1.5 c 1 167,726 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU300-S1.5 c 1 128,720 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM300x50-S1.5 c 1 209,657 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU300-S1.5 c 1 160,900 1 năm

Máng cáp 300x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 1.5 PL-M300x75-S1.5 m 1 156,024 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU300-S1.5 m 1 107,267 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM300x75-S1.5 c 1 156,024 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM300x75-S1.5 c 1 156,024 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC300x75-S1.5 c 1 156,024 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM300x75-S1.5 c 1 187,229 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU300-S1.5 c 1 128,720 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM300x75-S1.5 c 1 234,036 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU300-S1.5 c 1 160,900 1 năm

Máng cáp 300x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 1.5 PL-M300x100-S1.5 m 1 172,277 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU300-S1.5 m 1 107,267 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM300x100-S1.5 c 1 172,277 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM300x100-S1.5 c 1 172,277 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC300x100-S1.5 c 1 172,277 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU300-S1.5 c 1 107,267 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM300x100-S1.5 c 1 206,732 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU300-S1.5 c 1 128,720 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM300x100-S1.5 c 1 258,415 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU300-S1.5 c 1 160,900 1 năm

Máng cáp 350x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 1.5 PL-M350x50-S1.5 m 1 156,024 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU350-S1.5 m 1 123,519 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM350x50-S1.5 c 1 156,024 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM350x50-S1.5 c 1 156,024 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC350x50-S1.5 c 1 156,024 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM350x50-S1.5 c 1 187,229 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU350-S1.5 c 1 148,223 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM350x50-S1.5 c 1 234,036 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU350-S1.5 c 1 185,279 1 năm

Máng cáp 350x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 1.5 PL-M350x75-S1.5 m 1 172,277 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU350-S1.5 m 1 123,519 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM350x75-S1.5 c 1 172,277 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM350x75-S1.5 c 1 172,277 1 năm

Page 17: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC350x75-S1.5 c 1 172,277 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM350x75-S1.5 c 1 206,732 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU350-S1.5 c 1 148,223 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM350x75-S1.5 c 1 258,415 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU350-S1.5 c 1 185,279 1 năm

Máng cáp 350x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 1.5 PL-M350x100-S1.5 m 1 188,529 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU350-S1.5 m 1 123,519 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM350x100-S1.5 c 1 188,529 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM350x100-S1.5 c 1 188,529 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC350x100-S1.5 c 1 188,529 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU350-S1.5 c 1 123,519 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM350x100-S1.5 c 1 226,235 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU350-S1.5 c 1 148,223 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM350x100-S1.5 c 1 282,794 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU350-S1.5 c 1 185,279 1 năm

Máng cáp 400x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 1.5 PL-M400x50-S1.5 m 1 172,277 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU 400-S1.5 m 1 139,772 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM400x50-S1.5 c 1 172,277 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM400x50-S1.5 c 1 172,277 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC400x50-S1.5 c 1 172,277 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM400x50-S1.5 c 1 206,732 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU400-S1.5 c 1 167,726 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM400x50-S1.5 c 1 258,415 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU400-S1.5 c 1 209,657 1 năm

Máng cáp 400x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 1.5 PL-M400x75-S1.5 m 1 188,529 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU400-S1.5 m 1 139,772 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM400x75-S1.5 c 1 188,529 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM400x75-S1.5 c 1 188,529 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC400x75-S1.5 c 1 188,529 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM400x75-S1.5 c 1 226,235 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU400-S1.5 c 1 167,726 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM400x75-S1.5 c 1 282,794 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU400-S1.5 c 1 209,657 1 năm

Máng cáp 400x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 PL-M400x100-S1.5 m 1 204,782 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU400-S1.5 m 1 139,772 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM400x100-S1.5 c 1 204,782 1 năm

Page 18: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM400x100-S1.5 c 1 204,782 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC400x100-S1.5 c 1 204,782 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU400-S1.5 c 1 139,772 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM400x100-S1.5 c 1 245,738 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU400-S1.5 c 1 167,726 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM400x100-S1.5 c 1 307,172 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU400-S1.5 c 1 209,657 1 năm

Máng cáp 450x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 1.5 PL-M450x50-S1.5 m 1 188,529 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU450-S1.5 m 1 156,024 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM450x50-S1.5 c 1 188,529 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM450x50-S1.5 c 1 188,529 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC450x50-S1.5 c 1 188,529 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM450x50-S1.5 c 1 226,235 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU450-S1.5 c 1 187,229 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM450x50-S1.5 c 1 282,794 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU450-S1.5 c 1 234,036 1 năm

Máng cáp 450x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 1.5 PL-M450x75-S1.5 m 1 204,782 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU450-S1.5 m 1 156,024 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM450x75-S1.5 c 1 204,782 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM450x75-S1.5 c 1 204,782 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC450x75-S1.5 c 1 204,782 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM450x75-S1.5 c 1 245,738 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU450-S1.5 c 1 187,229 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM450x75-S1.5 c 1 307,172 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU450-S1.5 c 1 234,036 1 năm

Máng cáp 450x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 1.5 PL-M450x100-S1.5 m 1 221,034 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU450-S1.5 m 1 156,024 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM450x100-S1.5 c 1 221,034 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM450x100-S1.5 c 1 221,034 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC450x100-S1.5 c 1 221,034 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU450-S1.5 c 1 156,024 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM450x100-S1.5 c 1 265,241 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU450-S1.5 c 1 187,229 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM450x100-S1.5 c 1 331,551 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU450-S1.5 c 1 234,036 1 năm

Máng cáp 500x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 1.5 PL-M500x50-S1.5 m 1 204,782 1 năm

Page 19: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU 500-S1.5 m 1 172,277 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM500x50-S1.5 c 1 204,782 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM500x50-S1.5 c 1 204,782 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC500x50-S1.5 c 1 204,782 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM500x50-S1.5 c 1 245,738 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU500-S1.5 c 1 206,732 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM500x50-S1.5 c 1 307,172 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU500-S1.5 c 1 258,415 1 năm

Máng cáp 500x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 1.5 PL-M500x75-S1.5 m 1 221,034 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU500-S1.5 m 1 172,277 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM500x75-S1.5 c 1 221,034 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM500x75-S1.5 c 1 221,034 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC500x75-S1.5 c 1 221,034 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM500x75-S1.5 c 1 265,241 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU500-S1.5 c 1 206,732 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM500x75-S1.5 c 1 331,551 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU500-S1.5 c 1 258,415 1 năm

Máng cáp 500x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 1.5 PL-M500x100-S1.5 m 1 237,287 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU500-S1.5 m 1 172,277 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM500x100-S1.5 c 1 237,287 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM500x100-S1.5 c 1 237,287 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC500x100-S1.5 c 1 237,287 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU500-S1.5 c 1 172,277 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM500x100-S1.5 c 1 284,744 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU500-S1.5 c 1 206,732 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM500x100-S1.5 c 1 355,930 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU500-S1.5 c 1 258,415 1 năm

Máng cáp 600x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 1.5 PL-M600x50-S1.5 m 1 237,287 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU600-S1.5 m 1 204,782 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM600x50-S1.5 c 1 237,287 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM600x50-S1.5 c 1 237,287 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC600x50-S1.5 c 1 237,287 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM600x50-S1.5 c 1 284,744 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU600-S1.5 c 1 245,738 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM600x50-S1.5 c 1 355,930 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU600-S1.5 c 1 307,172 1 năm

Page 20: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

Máng cáp 600x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 1.5 PL-M600x75-S1.5 m 1 253,539 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU600-S1.5 m 1 204,782 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM600x75-S1.5 c 1 253,539 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM600x75-S1.5 c 1 253,539 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC600x75-S1.5 c 1 253,539 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM600x75-S1.5 c 1 304,247 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU600-S1.5 c 1 245,738 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM600x75-S1.5 c 1 380,309 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU600-S1.5 c 1 307,172 1 năm

Máng cáp 600x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 1.5 PL-M600x100-S1.5 m 1 269,792 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU600-S1.5 m 1 204,782 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM600x100-S1.5 c 1 269,792 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM600x100-S1.5 c 1 269,792 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC600x100-S1.5 c 1 269,792 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU600-S1.5 c 1 204,782 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM600x100-S1.5 c 1 323,750 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU600-S1.5 c 1 245,738 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM600x100-S1.5 c 1 404,687 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU600-S1.5 c 1 307,172 1 năm

Máng cáp 700x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 1.5 PL-M700x50-S1.5 m 1 269,792 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU700-S1.5 m 1 237,287 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM700x50-S1.5 c 1 269,792 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM700x50-S1.5 c 1 269,792 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC700x50-S1.5 c 1 269,792 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM700x50-S1.5 c 1 323,750 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU700-S1.5 c 1 284,744 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM700x50-S1.5 c 1 404,687 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU700-S1.5 c 1 355,930 1 năm

Máng cáp 700x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 1.5 PL-M700x75-S1.5 m 1 286,044 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU700-S1.5 m 1 237,287 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM700x75-S1.5 c 1 286,044 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM700x75-S1.5 c 1 286,044 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC700x75-S1.5 c 1 286,044 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM700x75-S1.5 c 1 343,253 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU700-S1.5 c 1 284,744 1 năm

Page 21: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM700x75-S1.5 c 1 429,066 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU700-S1.5 c 1 355,930 1 năm

Máng cáp 700x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 1.5 PL-M700x100-S1.5 m 1 302,297 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU700-S1.5 m 1 237,287 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM700x100-S1.5 c 1 302,297 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM700x100-S1.5 c 1 302,297 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC700x100-S1.5 c 1 302,297 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU700-S1.5 c 1 237,287 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM700x100-S1.5 c 1 362,756 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU700-S1.5 c 1 284,744 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM700x100-S1.5 c 1 453,445 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU700-S1.5 c 1 355,930 1 năm

Máng cáp 800x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 1.5 PL-M800x50-S1.5 m 1 302,297 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU800-S1.5 m 1 269,792 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM800x50-S1.5 c 1 302,297 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM800x50-S1.5 c 1 302,297 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC800x50-S1.5 c 1 302,297 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM800x50-S1.5 c 1 362,756 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU800-S1.5 c 1 323,750 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM800x50-S1.5 c 1 453,445 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU800-S1.5 c 1 404,687 1 năm

Máng cáp 800x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 1.5 PL-M800x75-S1.5 m 1 318,549 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU800-S1.5 m 1 269,792 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM800x75-S1.5 c 1 318,549 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM800x75-S1.5 c 1 318,549 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC800x75-S1.5 c 1 318,549 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM800x75-S1.5 c 1 382,259 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU800-S1.5 c 1 323,750 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM800x75-S1.5 c 1 477,824 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU800-S1.5 c 1 404,687 1 năm

Máng cáp 800x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 1.5 PL-M800x100-S1.5 m 1 334,802 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU800-S1.5 m 1 269,792 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM800x100-S1.5 c 1 334,802 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM800x100-S1.5 c 1 334,802 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC800x100-S1.5 c 1 334,802 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

Page 22: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM800x100-S1.5 c 1 401,762 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU800-S1.5 c 1 323,750 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM800x100-S1.5 c 1 502,202 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU800-S1.5 c 1 404,687 1 năm

Máng cáp 800x150mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 1.5 PL-M800x150-S1.5 m 1 367,307 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-NU800-S1.5 m 1 269,792 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LM800x150-S1.5 c 1 367,307 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-LNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLM800x150-S1.5 c 1 367,307 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 PL-CLNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 PL-CXC800x150-S1.5 c 1 367,307 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 PL-CXNU800-S1.5 c 1 269,792 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TM800x150-S1.5 c 1 440,768 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-TNU800-S1.5 c 1 323,750 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XM800x150-S1.5 c 1 550,960 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.5 PL-XNU800-S1.5 c 1 404,687 1 năm

I MÁNG CÁP- THÉP CT3, SƠN TĨNH ĐIỆN, DẦY 2.0MM 0

Máng cáp 200x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 PL-M200x50-S2.0 m 1 136,521 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU200-S1.5 m 1 95,077 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM200x50-S2.0 c 1 136,521 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU200-S1.5 c 1 95,077 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM200x50-S2.0 c 1 136,521 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU200-S1.5 c 1 95,077 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC200x50-S2.0 c 1 136,521 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM200x50-S2.0 c 1 163,825 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU200-S2.0 c 1 114,093 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM200x50-S2.0 c 1 204,782 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU200-S2.0 c 1 142,616 1 năm

Máng cáp 200x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x50 dày 2.0 PL-M200x75-S2.0 m 1 157,649 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU200-S2.0 m 1 95,077 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM200x75-S2.0 c 1 157,649 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM200x75-S2.0 c 1 157,649 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC200x75-S2.0 c 1 157,649 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM200x75-S2.0 c 1 189,179 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU200-S2.0 c 1 114,093 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM200x75-S2.0 c 1 236,474 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU200-S2.0 c 1 142,616 1 năm

Máng cáp 200x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 200x100 dày 2.0 PL-M200x100-S2.0 m 1 177,965 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU200-S2.0 m 1 95,077 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM200x100-S2.0 c 1 177,965 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

Page 23: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM200x100-S2.0 c 1 177,965 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC200x100-S2.0 c 1 177,965 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU200-S2.0 c 1 95,077 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM200x100-S2.0 c 1 213,558 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU200-S2.0 c 1 114,093 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM200x100-S2.0 c 1 266,947 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU200-S2.0 c 1 142,616 1 năm

Máng cáp 250x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x50 dày 2.0 PL-M250x50-S2.0 m 1 157,649 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU250-S2.0 m 1 116,205 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM250x50-S2.0 c 1 157,649 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM250x50-S2.0 c 1 157,649 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC250x50-S2.0 c 1 157,649 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM250x50-S2.0 c 1 189,179 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU250-S2.0 c 1 139,446 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM250x50-S2.0 c 1 236,474 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU250-S2.0 c 1 174,308 1 năm

Máng cáp 250x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x75 dày 2.0 PL-M250x75-S2.0 m 1 177,965 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU250-S2.0 m 1 116,205 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM250x75-S2.0 c 1 177,965 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM250x75-S2.0 c 1 177,965 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC250x75-S2.0 c 1 177,965 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM250x75-S2.0 c 1 213,558 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU250-S2.0 c 1 139,446 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM250x75-S2.0 c 1 266,947 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU250-S2.0 c 1 174,308 1 năm

Máng cáp 250x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 250x100 dày 2.0 PL-M250x100-S2.0 m 1 199,093 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU250-S2.0 m 1 116,205 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM250x100-S2.0 c 1 199,093 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM250x100-S2.0 c 1 199,093 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC250x100-S2.0 c 1 199,093 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU250-S2.0 c 1 116,205 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM250x100-S2.0 c 1 238,912 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU250-S2.0 c 1 139,446 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM250x100-S2.0 c 1 298,640 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU250-S2.0 c 1 174,308 1 năm

Máng cáp 300x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x50 dày 2.0 PL-M300x50-S2.0 m 1 177,965 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU300-S2.0 m 1 136,521 1 năm

Page 24: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM300x50-S2.0 c 1 177,965 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM300x50-S2.0 c 1 177,965 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC300x50-S2.0 c 1 177,965 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM300x50-S2.0 c 1 213,558 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU300-S2.0 c 1 163,825 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM300x50-S2.0 c 1 266,947 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU300-S2.0 c 1 204,782 1 năm

Máng cáp 300x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x75 dày 2.0 PL-M300x75-S2.0 m 1 199,093 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU300-S2.0 m 1 136,521 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM300x75-S2.0 c 1 199,093 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM300x75-S2.0 c 1 199,093 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC300x75-S2.0 c 1 199,093 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM300x75-S2.0 c 1 238,912 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU300-S2.0 c 1 163,825 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM300x75-S2.0 c 1 298,640 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU300-S2.0 c 1 204,782 1 năm

Máng cáp 300x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 300x100 dày 2.0 PL-M300x100-S2.0 m 1 219,409 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU300-S2.0 m 1 136,521 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM300x100-S2.0 c 1 219,409 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM300x100-S2.0 c 1 219,409 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC300x100-S2.0 c 1 219,409 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU300-S2.0 c 1 136,521 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM300x100-S2.0 c 1 263,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU300-S2.0 c 1 163,825 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM300x100-S2.0 c 1 329,113 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU300-S2.0 c 1 204,782 1 năm

Máng cáp 350x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x50 dày 2.0 PL-M350x50-S2.0 m 1 199,093 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU350-S2.0 m 1 157,649 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM350x50-S2.0 c 1 199,093 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM350x50-S2.0 c 1 199,093 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC350x50-S2.0 c 1 199,093 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM350x50-S2.0 c 1 238,912 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU350-S2.0 c 1 189,179 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM350x50-S2.0 c 1 298,640 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU350-S2.0 c 1 236,474 1 năm

Máng cáp 350x75mm 0 Phuonglinh

Page 25: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x75 dày 2.0 PL-M350x75-S2.0 m 1 219,409 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU350-S2.0 m 1 157,649 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM350x75-S2.0 c 1 219,409 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM350x75-S2.0 c 1 219,409 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC350x75-S2.0 c 1 219,409 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM350x75-S2.0 c 1 263,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU350-S2.0 c 1 189,179 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM350x75-S2.0 c 1 329,113 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU350-S2.0 c 1 236,474 1 năm

Máng cáp 350x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 350x100 dày 2.0 PL-M350x100-S2.0 m 1 240,537 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU350-S1.5 m 1 157,649 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM350x100-S2.0 c 1 240,537 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU350-S1.5 c 1 157,649 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM350x100-S2.0 c 1 240,537 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC350x100-S2.0 c 1 240,537 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU350-S2.0 c 1 157,649 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM350x100-S2.0 c 1 288,644 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU350-S2.0 c 1 189,179 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM350x100-S2.0 c 1 360,806 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU350-S2.0 c 1 236,474 1 năm

Máng cáp 400x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x50 dày 2.0 PL-M400x50-S2.0 m 1 219,409 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU 400-S2.0 m 1 177,965 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM400x50-S2.0 c 1 219,409 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM400x50-S2.0 c 1 219,409 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC400x50-S2.0 c 1 219,409 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM400x50-S2.0 c 1 263,291 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU400-S2.0 c 1 213,558 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM400x50-S2.0 c 1 329,113 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU400-S2.0 c 1 266,947 1 năm

Máng cáp 400x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x75 dày 2.0 PL-M400x75-S2.0 m 1 240,537 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU400-S2.0 m 1 177,965 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM400x75-S2.0 c 1 240,537 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM400x75-S2.0 c 1 240,537 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC400x75-S2.0 c 1 240,537 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM400x75-S2.0 c 1 288,644 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU400-S2.0 c 1 213,558 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM400x75-S2.0 c 1 360,806 1 năm

Page 26: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU400-S2.0 c 1 266,947 1 năm

Máng cáp 400x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 PL-M400x100-S2.0 m 1 260,853 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU400-S2.0 m 1 177,965 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM400x100-S2.0 c 1 260,853 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM400x100-S2.0 c 1 260,853 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC400x100-S2.0 c 1 260,853 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU400-S2.0 c 1 177,965 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM400x100-S2.0 c 1 313,023 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU400-S2.0 c 1 213,558 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM400x100-S2.0 c 1 391,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU400-S2.0 c 1 266,947 1 năm

Máng cáp 450x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x50 dày 2.0 PL-M450x50-S2.0 m 1 240,537 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU450-S2.0 m 1 199,093 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM450x50-S2.0 c 1 240,537 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM450x50-S2.0 c 1 240,537 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC450x50-S2.0 c 1 240,537 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM450x50-S2.0 c 1 288,644 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU450-S2.0 c 1 238,912 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM450x50-S2.0 c 1 360,806 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU450-S2.0 c 1 298,640 1 năm

Máng cáp 450x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 450x75 dày 2.0 PL-M450x75-S2.0 m 1 260,853 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU450-S2.0 m 1 199,093 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM450x75-S2.0 c 1 260,853 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM450x75-S2.0 c 1 260,853 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC450x75-S2.0 c 1 260,853 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM450x75-S2.0 c 1 313,023 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU450-S2.0 c 1 238,912 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM450x75-S2.0 c 1 391,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU450-S2.0 c 1 298,640 1 năm

Máng cáp 450x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 400x100 dày 2.0 PL-M450x100-S2.0 m 1 281,981 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU450-S2.0 m 1 199,093 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM450x100-S2.0 c 1 281,981 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM450x100-S2.0 c 1 281,981 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC450x100-S2.0 c 1 281,981 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU450-S2.0 c 1 199,093 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM450x100-S2.0 c 1 338,377 1 năm

Page 27: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU450-S2.0 c 1 238,912 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM450x100-S2.0 c 1 422,971 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU450-S2.0 c 1 298,640 1 năm

Máng cáp 500x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x50 dày 2.0 PL-M500x50-S2.0 m 1 260,853 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU 500-S2.0 m 1 219,409 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM500x50-S2.0 c 1 260,853 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM500x50-S2.0 c 1 260,853 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC500x50-S2.0 c 1 260,853 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM500x50-S2.0 c 1 313,023 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU500-S2.0 c 1 263,291 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM500x50-S2.0 c 1 391,279 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU500-S2.0 c 1 329,113 1 năm

Máng cáp 500x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x75 dày 2.0 PL-M500x75-S2.0 m 1 281,981 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU500-S2.0 m 1 219,409 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM500x75-S2.0 c 1 281,981 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM500x75-S2.0 c 1 281,981 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC500x75-S2.0 c 1 281,981 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM500x75-S2.0 c 1 338,377 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU500-S2.0 c 1 263,291 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM500x75-S2.0 c 1 422,971 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU500-S2.0 c 1 329,113 1 năm

Máng cáp 500x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 500x100 dày 2.0 PL-M500x100-S2.0 m 1 302,297 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU500-S2.0 m 1 219,409 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM500x100-S2.0 c 1 302,297 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM500x100-S2.0 c 1 302,297 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC500x100-S2.0 c 1 302,297 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU500-S2.0 c 1 219,409 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM500x100-S2.0 c 1 362,756 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU500-S2.0 c 1 263,291 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM500x100-S2.0 c 1 453,445 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU500-S2.0 c 1 329,113 1 năm

Máng cáp 600x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x50 dày 2.0 PL-M600x50-S2.0 m 1 302,297 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU600-S2.0 m 1 260,853 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM600x50-S2.0 c 1 302,297 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM600x50-S2.0 c 1 302,297 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC600x50-S2.0 c 1 302,297 1 năm

Page 28: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM600x50-S2.0 c 1 362,756 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU600-S2.0 c 1 313,023 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM600x50-S2.0 c 1 453,445 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU600-S2.0 c 1 391,279 1 năm

Máng cáp 600x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x75 dày 2.0 PL-M600x75-S2.0 m 1 323,425 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU600-S2.0 m 1 260,853 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM600x75-S2.0 c 1 323,425 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM600x75-S2.0 c 1 323,425 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC600x75-S2.0 c 1 323,425 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM600x75-S2.0 c 1 388,110 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU600-S2.0 c 1 313,023 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM600x75-S2.0 c 1 485,137 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU600-S2.0 c 1 391,279 1 năm

Máng cáp 600x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 600x100 dày 2.0 PL-M600x100-S2.0 m 1 344,553 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU600-S2.0 m 1 260,853 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM600x100-S2.0 c 1 344,553 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM600x100-S2.0 c 1 344,553 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC600x100-S2.0 c 1 344,553 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU600-S2.0 c 1 260,853 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM600x100-S2.0 c 1 413,464 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU600-S2.0 c 1 313,023 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM600x100-S2.0 c 1 516,830 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU600-S2.0 c 1 391,279 1 năm

Máng cáp 700x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x50 dày 2.0 PL-M700x50-S2.0 m 1 344,553 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU700-S2.0 m 1 302,297 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM700x50-S2.0 c 1 344,553 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM700x50-S2.0 c 1 344,553 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC700x50-S2.0 c 1 344,553 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM700x50-S2.0 c 1 413,464 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU700-S2.0 c 1 362,756 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM700x50-S2.0 c 1 516,830 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU700-S2.0 c 1 453,445 1 năm

Máng cáp 700x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x75 dày 2.0 PL-M700x75-S2.0 m 1 364,869 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU700-S2.0 m 1 302,297 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM700x75-S2.0 c 1 364,869 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM700x75-S2.0 c 1 364,869 1 năm

Page 29: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC700x75-S2.0 c 1 364,869 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM700x75-S2.0 c 1 437,842 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU700-S2.0 c 1 362,756 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM700x75-S2.0 c 1 547,303 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU700-S2.0 c 1 453,445 1 năm

Máng cáp 700x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 700x100 dày 2.0 PL-M700x100-S2.0 m 1 385,997 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU700-S2.0 m 1 302,297 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM700x100-S2.0 c 1 385,997 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU700-S1.2 c 1 302,297 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM700x100-S2.0 c 1 385,997 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC700x100-S2.0 c 1 385,997 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU700-S2.0 c 1 302,297 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM700x100-S2.0 c 1 463,196 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU700-S2.0 c 1 362,756 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM700x100-S2.0 c 1 578,995 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU700-S2.0 c 1 453,445 1 năm

Máng cáp 800x50mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x50 dày 2.0 PL-M800x50-S2.0 m 1 385,997 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU800-S2.0 m 1 344,553 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM800x50-S2.0 c 1 385,997 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM800x50-S2.0 c 1 385,997 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC800x50-S2.0 c 1 385,997 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM800x50-S2.0 c 1 463,196 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU800-S2.0 c 1 413,464 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM800x50-S2.0 c 1 578,995 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU800-S2.0 c 1 516,830 1 năm

Máng cáp 800x75mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x75 dày 2.0 PL-M800x75-S2.0 m 1 406,313 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU800-S2.0 m 1 344,553 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM800x75-S2.0 c 1 406,313 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM800x75-S2.0 c 1 406,313 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC800x75-S2.0 c 1 406,313 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM800x75-S2.0 c 1 487,575 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU800-S2.0 c 1 413,464 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM800x75-S2.0 c 1 609,469 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU800-S2.0 c 1 516,830 1 năm

Máng cáp 800x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x100 dày 2.0 PL-M800x100-S2.0 m 1 427,441 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU800-S2.0 m 1 344,553 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM800x100-S2.0 c 1 427,441 1 năm

Page 30: Bảng Giá Thang Máng Cáp PL (1)

TT ĐIỆN MÁY CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG LINH

Địa chỉ: Số 99, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội Điện

thoại: 043 750 2688 - Fax: 043750 2488

Email: [email protected]

TT BẢO HÀNH & CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG

Địa chỉ: Số 99 Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 043 750 2588 - Fax: 043 750 2488

Email: [email protected]

NHÀ MÁY SX & TT CÔNG NGHỆ CAO

Địa chỉ: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội

Website: www.phuonglinh.vn

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM800x100-S2.0 c 1 427,441 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC800x100-S2.0 c 1 427,441 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM800x100-S2.0 c 1 512,929 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU800-S2.0 c 1 413,464 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM800x100-S2.0 c 1 641,161 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU800-S2.0 c 1 516,830 1 năm

Máng cáp 800x150mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 800x150 dày 2.0 PL-M800x150-S2.0 m 1 468,885 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU800-S2.0 m 1 344,553 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM800x150-S2.0 c 1 468,885 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM800x150-S2.0 c 1 468,885 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC800x150-S2.0 c 1 468,885 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU800-S2.0 c 1 344,553 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM800x150-S2.0 c 1 562,662 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU800-S2.0 c 1 413,464 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM800x150-S2.0 c 1 703,327 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU800-S2.0 c 1 516,830 1 năm

Máng cáp 1000x100mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 1000x100 dày 2.0 PL-M1000x100-S2.0 m 1 510,329 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU1000-S2.0 m 1 427,441 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM1000x100-S2.0 c 1 510,329 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM1000x100-S2.0 c 1 510,329 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC1000x100-S2.0 c 1 510,329 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM1000x100-S2.0 c 1 612,394 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU1000-S2.0 c 1 512,929 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM1000x100-S2.0 c 1 765,493 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU1000-S2.0 c 1 641,161 1 năm

Máng cáp 1000x150mm 0 Phuonglinh 1 Máng cáp sơn tĩnh điện 1000x150 dày 2.0 PL-M1000x150-S2.0 m 1 551,772 1 năm

2 Năp máng cáp sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-NU1000-S2.0 m 1 427,441 1 năm

3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LM1000x150-S2.0 c 1 551,772 1 năm

4 Nắp cút nôi L ngang sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-LNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

5 Co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLM1000x150-S2.0 c 1 551,772 1 năm

6 Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 PL-CLNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

7 Co xuống máng cáp CX dày 2.0 PL-CXC1000x150-S2.0 c 1 551,772 1 năm

8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 PL-CXNU1000-S2.0 c 1 427,441 1 năm

9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TM1000x150-S2.0 c 1 662,127 1 năm

10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-TNU1000-S2.0 c 1 512,929 1 năm

11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XM1000x150-S2.0 c 1 827,659 1 năm

12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 PL-XNU1000-S2.0 c 1 641,161 1 năm