bảng giá căn hộ times city tòa t1 12-t3-t4-t5-t6-t7 chung cư times city

4
HOTLINE: MS HUYỀN 0936100040 - 0984361335 STT Mã SP Tòa Tầng Căn Diện tích tim tường Diện tích thông thủy Đơn Giá chưa VAT+kpbt _TIM TƯỜNG GIÁ BÁN CÓ VAT+kpbt _TIM TƯỜNG TÌNH TRẠNG Ghi chú 1 T042712A T04 27 12A 75,2 33.000.000 2.769.798.916 2 T051612A T05 16 12A 75,2 34.850.000 2.925.613.316 ĐÃ BÁN 3 T052705 T05 27 05 75,2 33.550.000 2.816.122.116 4 T062710 T06 27 10 86,87 32.630.000 3.163.634.475 5 T062706 T06 27 06 86,9 32.630.000 3.164.727.016 6 T010618 T01 06 18 90,1 82,86 32.470.000 3.265.118.799 7 T010918 T01 09 18 90,1 83,23 32.770.000 3.295.392.399 8 T011601 T01 16 01 90,1 83,23 34.170.000 3.436.669.199 9 T011918 T01 19 18 90,1 83,23 31.970.000 3.214.662.799 10 T042118 T04 21 18 90,1 83,85 32.700.000 3.288.328.559 11 T050316 T05 03 16 90,1 83,85 31.150.000 3.131.914.959 ĐÃ BÁN 12 T051816 T05 18 16 90,1 83,85 33.950.000 3.414.468.559 13 T052216 T05 22 16 90,1 83,85 33.350.000 3.353.921.359 14 T052701 T05 27 01 90,1 83,9 31.550.000 3,172,279,759 15 T062516 T06 25 16 90,1 83,9 31.930.000 3.210.626.319 16 T062616 T06 26 16 90,1 83,9 31.930.000 3.210.626.319 17 T062716 T06 27 16 90,1 83,9 31.730.000 3.190.443.919 18 T072416 T07 24 16 90,1 83,9 32.300.000 3.247.963.759 19 T072516 T07 25 16 90,1 83,9 32.000.000 3.217.690.159 20 T072716 T07 27 16 90,1 83,9 31.800.000 3.197.507.759 21 T033005 T03 30 05 94,3 32.440.000 3.414.153.415 ĐÃ BÁN 22 T033105 T03 31 05 94,3 32.340.000 3.403.591.815 23 T033115 T03 31 15 94,3 32.340.000 3.403.591.815 24 T010611 T01 06 11 94,4 86,99 34.415.823 3.626.673.779 25 T010708 T01 07 08 94,4 86,99 32.915.823 3.468.081.779 26 T010711 T01 07 11 94,4 86,99 33.415.823 3.520.945.779 27 T010808 T01 08 08 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179 28 T010810 T01 08 10 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179 29 T010811 T01 08 11 94,4 87,3 34.715.823 3.658.392.179 30 T010910 T01 09 10 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179 31 T010911 T01 09 11 94,4 87,3 34.715.823 3.658.392.179 32 T011111 T01 11 11 94,4 87,3 34.415.823 3.626.673.779 33 T011209 T01 12 09 94,4 87,3 33.915.823 3.573.809.779 34 T011211 T01 12 11 94,4 87,3 33.915.823 3.573.809.779 35 T0112B10 T01 12B 10 94,4 87,56 31.915.823 3.362.353.779 36 T011508 T01 15 08 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379 37 T011509 T01 15 09 94,4 87,56 34.615.823 3.647.819.379 38 T011510 T01 15 10 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379 39 T011608 T01 16 08 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379 40 T011609 T01 16 09 94,4 87,56 34.615.823 3.647.819.379 41 T011711 T01 17 11 94,4 87,56 34.415.823 3.626.673.779 42 T011808 T01 18 08 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779 43 T011810 T01 18 10 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779 44 T011811 T01 18 11 94,4 87,56 34.415.823 3.626.673.779 45 T011908 T01 19 08 94,4 87,56 33.415.823 3,520,945,779 46 T011909 T01 19 09 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779 47 T011911 T01 19 11 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779 48 T012008 T01 20 08 94,4 87,56 33.415.823 3.520.945.779 49 T012009 T01 20 09 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779 50 T012110 T01 21 10 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779 51 T012209 T01 22 09 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779 52 T012211 T01 22 11 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779 53 T012308 T01 23 08 94,4 87,56 319.158.232 3.362.353.779 ĐÃ BÁN 1. Đối với căn 94.4m2 và 95m2 - Nếu KH chọn PA 03 PN: sẽ lấy theo giá có VAT + KPBT tại bảng giá này; - Nếu KH vẫn chọn PA cũ 02 PN: sẽ được giảm 160tr trên giá đã có VAT+KPBT. 2. Đối với căn 108m2: - Nếu KH chọn PA 03 PN: sẽ lấy theo giá có VAT + KPBT tại bảng giá này; - Nếu KH vẫn chọn PA cũ 02 PN: sẽ được giảm 200tr trên giá đã có VAT + KPBT. DANH SÁCH TIMES CITY TÒA NGOÀI (17/7/2014)

Upload: huyen

Post on 18-Jul-2015

159 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng giá căn hộ times city tòa t1 12-t3-t4-t5-t6-t7 chung cư times city

HOTLINE: MS HUYỀN 0936100040 - 0984361335

STT Mã SP Tòa Tầng CănDiện tích tim

tường

Diện tích

thông

thủy

Đơn Giá chưa

VAT+kpbt _TIM

TƯỜNG

GIÁ BÁN CÓ

VAT+kpbt _TIM

TƯỜNG

TÌNH

TRẠNGGhi chú

1 T042712A T04 27 12A 75,2 33.000.000 2.769.798.916

2 T051612A T05 16 12A 75,2 34.850.000 2.925.613.316 ĐÃ BÁN

3 T052705 T05 27 05 75,2 33.550.000 2.816.122.116

4 T062710 T06 27 10 86,87 32.630.000 3.163.634.475

5 T062706 T06 27 06 86,9 32.630.000 3.164.727.016

6 T010618 T01 06 18 90,1 82,86 32.470.000 3.265.118.799

7 T010918 T01 09 18 90,1 83,23 32.770.000 3.295.392.399

8 T011601 T01 16 01 90,1 83,23 34.170.000 3.436.669.199

9 T011918 T01 19 18 90,1 83,23 31.970.000 3.214.662.799

10 T042118 T04 21 18 90,1 83,85 32.700.000 3.288.328.559

11 T050316 T05 03 16 90,1 83,85 31.150.000 3.131.914.959 ĐÃ BÁN

12 T051816 T05 18 16 90,1 83,85 33.950.000 3.414.468.559

13 T052216 T05 22 16 90,1 83,85 33.350.000 3.353.921.359

14 T052701 T05 27 01 90,1 83,9 31.550.000 3,172,279,759

15 T062516 T06 25 16 90,1 83,9 31.930.000 3.210.626.319

16 T062616 T06 26 16 90,1 83,9 31.930.000 3.210.626.319

17 T062716 T06 27 16 90,1 83,9 31.730.000 3.190.443.919

18 T072416 T07 24 16 90,1 83,9 32.300.000 3.247.963.759

19 T072516 T07 25 16 90,1 83,9 32.000.000 3.217.690.159

20 T072716 T07 27 16 90,1 83,9 31.800.000 3.197.507.759

21 T033005 T03 30 05 94,3 32.440.000 3.414.153.415 ĐÃ BÁN

22 T033105 T03 31 05 94,3 32.340.000 3.403.591.815

23 T033115 T03 31 15 94,3 32.340.000 3.403.591.815

24 T010611 T01 06 11 94,4 86,99 34.415.823 3.626.673.779

25 T010708 T01 07 08 94,4 86,99 32.915.823 3.468.081.779

26 T010711 T01 07 11 94,4 86,99 33.415.823 3.520.945.779

27 T010808 T01 08 08 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179

28 T010810 T01 08 10 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179

29 T010811 T01 08 11 94,4 87,3 34.715.823 3.658.392.179

30 T010910 T01 09 10 94,4 87,3 34.215.823 3.605.528.179

31 T010911 T01 09 11 94,4 87,3 34.715.823 3.658.392.179

32 T011111 T01 11 11 94,4 87,3 34.415.823 3.626.673.779

33 T011209 T01 12 09 94,4 87,3 33.915.823 3.573.809.779

34 T011211 T01 12 11 94,4 87,3 33.915.823 3.573.809.779

35 T0112B10 T01 12B 10 94,4 87,56 31.915.823 3.362.353.779

36 T011508 T01 15 08 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379

37 T011509 T01 15 09 94,4 87,56 34.615.823 3.647.819.379

38 T011510 T01 15 10 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379

39 T011608 T01 16 08 94,4 87,56 34.115.823 3.594.955.379

40 T011609 T01 16 09 94,4 87,56 34.615.823 3.647.819.379

41 T011711 T01 17 11 94,4 87,56 34.415.823 3.626.673.779

42 T011808 T01 18 08 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779

43 T011810 T01 18 10 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779

44 T011811 T01 18 11 94,4 87,56 34.415.823 3.626.673.779

45 T011908 T01 19 08 94,4 87,56 33.415.823 3,520,945,779

46 T011909 T01 19 09 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779

47 T011911 T01 19 11 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779

48 T012008 T01 20 08 94,4 87,56 33.415.823 3.520.945.779

49 T012009 T01 20 09 94,4 87,56 33.915.823 3.573.809.779

50 T012110 T01 21 10 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779

51 T012209 T01 22 09 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779

52 T012211 T01 22 11 94,4 87,56 32.915.823 3.468.081.779

53 T012308 T01 23 08 94,4 87,56 319.158.232 3.362.353.779 ĐÃ BÁN

1. Đối với căn

94.4m2 và

95m2

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

160tr trên giá

đã có

VAT+KPBT.

2. Đối với

căn 108m2:

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

200tr trên giá

đã có VAT +

KPBT.

DANH SÁCH TIMES CITY TÒA NGOÀI (17/7/2014)

Page 2: Bảng giá căn hộ times city tòa t1 12-t3-t4-t5-t6-t7 chung cư times city

54 T012509 T01 25 09 94,4 87,56 31.715.823 3.341.208.179

55 T012610 T01 26 10 94,4 87,56 31.115.823 3.277.771.379 ĐÃ BÁN

56 T012709 T01 27 09 94,4 87,56 31.615.823 3.330.635.379

57 T012710 T01 27 10 94,4 87,56 31.115.823 3.277.771.379

58 T012711 T01 27 11 94,4 87,56 31.615.823 3.330.635.379

59 T0412B11 T04 12B 11 94,4 87,3 33.445.823 3.524.117.619

60 T041508 T04 15 08 94,4 87,56 33.645.823 3.545.263.219

61 T041910 T04 19 10 94,4 87,56 33.545.823 3.534.690.419

62 T042009 T04 20 09 94,4 87,56 35.145.823 3.703.855.219

63 T042011 T04 20 11 94,4 87,56 35.145.823 3.703.855.219

64 T042209 T04 22 09 94,4 87,56 34.945.823 3,682,709,619

65 T042210 T04 22 10 94,4 87,56 33.145.823 3.492.399.219

66 T042310 T04 23 10 94,4 87,56 32.645.823 3.439.535.219

67 T042509 T04 25 09 94,4 87,56 33.945.823 3.576.981.619

68 T042608 T04 26 08 94,4 87,56 32.145.823 3.386.671.219

69 T042611 T04 26 11 94,4 87,56 33.945.823 3.576.981.619

70 T042708 T04 27 08 94,4 87,56 31.645.823 3.333.807.219

71 T042710 T04 27 10 94,4 87,56 31.645.823 3.333.807.219

72 T021508 T02 15 08 95 87,5 3.450.121.078

73 T021610 T02 16 10 95 87,5 32.539.850 3.450.121.078 ĐÃ BÁN

74 T021708 T02 17 08 95 87,5 32.339.849 3.428.841.078

75 T021709 T02 17 09 95 87,5 32.900.000 3.588.441.078

76 T021711 T02 17 11 95 86,5 33.839.850 3.588.441.078

77 T021908 T02 19 08 95 87,5 32.439.850 3.439.481.078

78 T021911 T02 19 11 95 86,5 33.939.850 3.599.081.078

79 T022010 T02 20 10 95 87,5 32.739.850 3.471.401.078

80 T022111 T02 21 11 95 86,5 33.739.850 3.577.801.078

81 T022208 T02 22 08 95 88,2 32.539.849 3.450.121.078

82 T022209 T02 22 09 95 88,2 33.539.850 3.556.521.078

83 T022210 T02 22 10 95 88,2 32.039.849 3.396.921.078

84 T022310 T02 23 10 95 88,2 31.539.850 3.343.721.078

85 T022311 T02 23 11 95 87 33.039.850 3.503.321.078

86 T022508 T02 25 08 95 88,2 31.039.850 3.290.521.078

87 T022509 T02 25 09 95 88,2 32.539.850 3,450,121,078

88 T022510 T02 25 10 95 88,2 31.039.849 3.290.521.078 ĐÃ BÁN

89 T022511 T02 25 11 95 87 32.539.849 3.450.121.078

90 T022611 T02 26 11 95 87 32.539.849 3.450.121.078

91 T022808 T02 28 08 95 88,2 31.039.850 3.290.521.078

92 T022811 T02 28 11 95 87 32.039.850 3.396.921.078

93 T022908 T02 29 08 95 88,2 30.539.849 3.237.321.078

94 T022909 T02 29 09 95 87 32.039.849 3.396.921.078

95 T022911 T02 29 11 95 87 32.039.849 3.396.921.078

96 T023010 T02 30 10 95 88,2 30.939.850 3.279.881.078

97 T023011 T02 30 11 95 88,2 31.939.850 3,386,281,078

98 T023108 T02 31 08 95 88,2 30.839.850 3.269.241.078

99 T023110 T02 31 10 95 88,2 30.339.850 3.216.041.078

100 T032009 T03 20 09 95 86,5 34.679.850 3.677.817.078

101 T032011 T03 20 11 95 86,5 34.679.850 3.677.817.078

102 T032111 T03 21 11 95 86,5 34.679.850 3.677.817.078

103 T032208 T03 22 08 95 86,5 32.479.850 3.443.737.078

104 T032311 T03 23 11 95 86,5 33.979.849 3.603.337.078

105 T032409 T03 24 09 95 86,5 33.479.850 3,550,137,078 ĐÃ BÁN

106 T032410 T03 24 10 95 86,5 31.479.850 3.337.337.078 ĐÃ BÁN

107 T032508 T03 25 08 95 86,5 31.479.850 3.337.337.078

108 T032510 T03 25 10 95 86,5 31.479.850 3.337.337.078

109 T032709 T03 27 09 95 86,5 32.979.850 3.496.937.078

110 T032811 T03 28 11 95 86,5 32.979.850 3.496.937.078

111 T032908 T03 29 08 95 86,5 30.979.850 3.284.137.078

112 T032909 T03 29 09 95 86,5 32.979.849 3.496.937.078 ĐÃ BÁN

1. Đối với căn

94.4m2 và

95m2

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

160tr trên giá

đã có

VAT+KPBT.

2. Đối với

căn 108m2:

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

200tr trên giá

đã có VAT +

KPBT.

Page 3: Bảng giá căn hộ times city tòa t1 12-t3-t4-t5-t6-t7 chung cư times city

113 T032910 T03 29 10 95 86,5 30.979.850 3.284.137.078

114 T033008 T03 30 08 95 86,5 30.879.850 3.273.497.078

115 T033010 T03 30 10 95 86,5 30.879.849 3.273.497.078

116 T033011 T03 30 11 95 86,5 32.879.850 3.486.297.078

117 T033108 T03 31 08 95 86,5 30.779.850 3.262.857.078

118 T033109 T03 31 09 95 86,5 32.779.850 3.475.657.078

119 T021703 T02 17 03 97,5 89,9 34.400.000 3.744.042.159

120 T022116 T02 21 16 97,5 89,9 33.800.000 3.678.522.159

121 T022202 T02 22 02 97,5 90,1 32.600.000 3.547.482.159

122 T022217 T02 22 17 97,5 90,1 34.600.000 3.765.882.159 ĐÃ BÁN

123 T022302 T02 23 02 97,5 90,1 32.100.000 3.492.882.159

124 T022503 T02 25 03 97,5 90,1 34.100.000 3.711.282.159

125 T022516 T02 25 16 97,5 90,1 32.600.000 3.547.482.159 ĐÃ BÁN

126 T022602 T02 26 02 97,5 90,1 31.600.000 3.438.282.159

127 T022703 T02 27 03 97,5 90,1 32.600.000 3.547.482.159

128 T022717 T02 27 17 97,5 89,9 33.100.000 3.602.082.159

129 T022802 T02 28 02 97,5 90,1 32.100.000 3.492.882.159

130 T022803 T02 28 03 97,5 90,1 32.600.000 3.547.482.159

131 T022817 T02 28 17 97,5 90,1 33.100.000 3.602.082.159

132 T022902 T02 29 02 97,5 90,1 31.100.000 3.383.682.159

133 T022903 T02 29 03 97,5 90,1 32.600.000 3.547.482.159

134 T023002 T02 30 02 97,5 90,1 31.000.000 3.372.762.159

135 T023017 T02 30 17 97,5 90,1 33.000.000 3.591.162.159

136 T023103 T02 31 03 97,5 90,1 32.400.000 3.525.642.159 ĐÃ BÁN

137 T023117 T02 31 17 97,5 90,1 32.900.000 3.580.242.159

138 T031702 T03 17 02 97,5 89,9 33.740.000 3.671.970.159

139 T031802 T03 18 02 97,5 89,9 33.940.000 3.693.810.159

140 T032102 T03 21 02 97,5 89,9 33.640.000 3.661.050.159

141 T032116 T03 21 16 97,5 89,9 34.240.000 3.726.570.159 ĐÃ BÁN

142 T032316 T03 23 16 97,5 89,9 33.540.000 3.650.130.159 ĐÃ BÁN

143 T032317 T03 23 17 97,5 89,9 35.040.000 3.813.930.159 ĐÃ BÁN

144 T032602 T03 26 02 97,5 89,9 32.440.000 3.530.010.159

145 T032703 T03 27 03 97,5 89,9 36.040.000 3.923.130.159

146 T032717 T03 27 17 97,5 89,9 34.040.000 3.704.730.159 ĐÃ BÁN

147 T032902 T03 29 02 97,5 89,9 31.940.000 3.475.410.159

148 T033017 T03 30 17 97,5 89,9 33.940.000 3.693.810.159

149 T033102 T03 31 02 97,5 89,9 31.740.000 3.453.570.159

150 T021001 T02 10 01 108,6 98,4 29.833.228 3.614.821.359

151 T021518 T02 15 18 108,6 99 4.016.206.959

152 T021718 T02 17 18 108,6 99 32.933.228 3.991.880.559

153 T021728 T02 17 28 108,6 99 32.933.228 3.991.880.559

154 T021801 T02 18 01 108,6 99 31.333.228 3.797.269.359

155 T022018 T02 20 18 108,6 99 32.833.228 3.979.717.359 ĐÃ BÁN

156 T021018 T02 21 18 108,6 99 32.833.228 3.979.717.359 ĐÃ BÁN

157 T022201 T02 22 01 108,6 100,5 30.833.228 3.736.453.359

158 T022518 T02 25 18 108,6 100,5 31.633.228 3.833.758.959

159 T022601 T02 26 01 108,6 100,5 29.833.228 3.614.821.359

160 T022718 T02 27 18 108,6 100,5 31.133.228 3.772.942.959 ĐÃ BÁN

161 T022801 T02 28 01 108,6 100,5 29.333.228 3.554.005.359

162 T022818 T02 28 18 108,6 100,5 31.133.228 3.772.942.959

163 T023001 T02 30 01 108,6 100,5 29.233.228 3.541.842.159

164 T032218 T03 22 18 108,6 100,5 33.408.798 4.049.725.039

165 T032518 T03 25 18 108,6 100,5 32.408.798 3.928.093.039

166 T032601 T03 26 01 108,6 100,5 29.540.000 3.709.155.439

167 T032801 T03 28 01 108,6 100,5 30.108.798 3.648.339.439

168 T032901 T03 29 01 108,6 100,5 30.108.798 3.648.339.439

169 T051909 T05 19 09 108,68 101,6 34.735.674 4.214.993.402 ĐÃ BÁN

170 T062108 T06 21 08 108,68 101,6 32.362.320 3.925.329.361 ĐÃ BÁN

1. Đối với căn

94.4m2 và

95m2

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

160tr trên giá

đã có

VAT+KPBT.

2. Đối với

căn 108m2:

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

200tr trên giá

đã có VAT +

KPBT.

Page 4: Bảng giá căn hộ times city tòa t1 12-t3-t4-t5-t6-t7 chung cư times city

171 T062209 T06 22 09 108,68 101,6 33.762.320 4.095.739.601 ĐÃ BÁN

172 T062309 T06 23 09 108,68 101,6 33.562.093 4.072.116.922

173 T062409 T06 24 09 108,68 101,6 32.962.094 3.999.070.522

174 T062508 T06 25 08 108,68 101,6 31.619.210 3.835.582.522 ĐÃ BÁN

175 T062709 T06 27 09 108,68 101,6 32.462.320 3.937.501.521

176 T072408 T07 24 08 108,68 101,6 32.032.094 3.882.273.816 ĐÃ BÁN

177 T072708 T07 27 08 108,68 101,6 31.121.547 3.774.300.433

178 T072709 T07 27 09 108,68 101,6 35.021.546 4.249.014.673

179 T012303 T01 23 03 110,3 4.500.000.000 ĐÃ BÁN

180 T040317 T04 3 17 110,3 35.500.000 4.371.457.294

181 T021507 T02 15 07 116,7 32.600.000 4.246.063.261

182 T022107 T02 21 07 116,7 32.300.000 4.206.852.061 ĐÃ BÁN

183 T022307 T02 23 07 116,7 31.600.000 4.115.359.261 ĐÃ BÁN

184 T022312A T02 23 12A 116,7 31.600.000 4.115.359.261

185 T022712A T02 27 12A 116,7 29.987.930 3.904.655.261

186 T032912 T03 29 12 116,7 29.040.000 3.780.757.021

187 T033007 T03 30 07 116,7 30.674.912 3.994.446.621

188 T033012A T03 30 12A 116,7 31.440.000 4.094.446.621

189 T033107 T03 31 07 116,7 30.574.912 3.981.376.221

190 T033112 T03 31 12 116,7 28.074.912 3.654.616.221

DANH SÁCH CĂN HỘ PHẢI ĐÓNG 100%

STT CĂN HỘ Diện tích GIÁ HỢP ĐỒNG GIÁ BÁN THỰC

TẾ Ghi chú

1 T052211 87,2 3.134.145.225 3.350.000.000

2 T062511 87,2 3.140.630.115 3.300.000.000

3 T041111 94,4 3.322.618.738 3.400.000.000

4 T021016 97,5 3.317.616.159 3.450.000.000

6 T040811 94,4 3.227.199.219 3.300.000.000

7 T042511 94,4 3.302.530.419 3.350.000.000

9 T040311 94,4 3.151.868.019 3.200.000.000

10 T042409 94,4 3.285.085.299 3.340.000.000

11 T031511 95 3.333.629.078 3.350.000.000

STT CĂN HỘ TÒA TẦNG PHÒNGSỐ PHÒNG

NGỦT.TRẠNG DIỆN TÍCH

GIÁ GỐC HĐMB (gồm

VAT) GHI CHÚ

1 T021603 T02 16 03 2 CÒN 97,5 3.765.882.159

4 T022203 T02 22 03 2 CÒN 97,5 3.711.282.159

5 T031917 T03 19 17 2 BÁN RỒI 97,5 3.912.210.159

6 T032416 T03 24 16 2 BÁN RỒI 97,5 3.595.530.159

7 T032502 T03 25 02 2 T+B 97,5 3.530.010.159

8 T033016 T03 30 16 2 Đ+B 97,5 3.530.010.159

9 T033103 T03 31 03 2 T+N 97,5 3.792.090.159

10 T033117 T03 31 17 2 Đ+N 97,5 3.682.890.159

13 T062711 T06 27 11 2 N 87,2 3.234.250.825

* GHI CHÚ : Căn nhà mẫu thiết kế 3 phòng ngủ là T050508 , T031809 và T041809

LIÊN HỆ: MS HUYỀN 0936100040 - 0984361335

Hưởng chiết

khấu từ CĐT

Đóng 100%

tiền không

chiết khấu

1. Đối với căn

94.4m2 và

95m2

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

160tr trên giá

đã có

VAT+KPBT.

2. Đối với

căn 108m2:

- Nếu KH

chọn PA 03

PN: sẽ lấy theo

giá có VAT +

KPBT tại bảng

giá này;

- Nếu KH

vẫn chọn PA

cũ 02 PN: sẽ

được giảm

200tr trên giá

đã có VAT +

KPBT.