bẢng giÁ dỊch vỤ khÁm, chỮa...

95
STT Tên Dịch Vụ Giá TT 37 Giá TT 02 Giá dịch vụ 1 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) - 100,000 100,000 2 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) - 300,000 300,000 3 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà - 2,000,000 2,000,000 4 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám - 1,000,000 1,000,000 5 Yêu cầu Tiến sĩ khám - 700,000 700,000 6 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám - 200,000 200,000 7 Cắt phymosis 224,000 224,000 1,136,000 8 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung - 15,000 15,000 9 Xác định DNA trong viêm gan B - 270,000 350,000 10 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic - 79,500 79,500 11 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate - 90,000 90,000 12 Siêu âm màu 3-4 chiều - 200,000 200,000 13 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận - 500,000 500,000 14 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá - 200,000 200,000 15 Thuê máy thở vận chuyển - 500,000 500,000 16 Sổ khám bệnh - 5,000 5,000 17 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu - 10,000 10,000 18 Sổ khám sức khỏe định kỳ - 10,000 10,000 19 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện - 10,000 10,000 20 Cấp giấy chứng thương - 100,000 100,000 21 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt - 400,000 400,000 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh - 1,000,000 1,000,000 23 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn - 400,000 400,000 24 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án - 200,000 200,000 25 Mất thẻ nuôi bệnh - 50,000 50,000 26 Phí hỗ trợ Bệnh viện về công tác chống - 20,000 20,000 27 Gởi xác nhà đại thể - 50,000 50,000 28 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) - 20,000 20,000 29 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) - 30,000 30,000 30 Công truyền dịch ( dịch thông thường) - 50,000 50,000 31 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) - 50,000 100,000 32 Công Truyền máu và các chế phẩm máu - 200,000 200,000 33 Thuê bình oxy lớn - 500,000 500,000 34 Siêu âm đo độ mờ da gáy - 200,000 200,000 35 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch - 146,000 195,000 36 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ - 90,000 120,000 37 SCC (K cổ tử cung) - 190,000 190,000 38 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy - 250,000 250,000 39 Xét nghiệm đàm tìm BK - - 25,000 40 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) - 75,000 75,000 41 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa - 75,000 75,000 42 XN H.Pylori - 50,000 55,000 43 Ascaris (Giun đũa) - 90,000 90,000 44 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) - 90,000 90,000 45 Gnathostoma spimigerum - 90,000 90,000 46 Toxocara Canis (Giun đũa chó) - 130,000 130,000 47 Paragonimus sp (Sán lá phổi) - 90,000 90,000 48 Cyticercus (Gạo heo) - 90,000 90,000 49 Toxoplasma Gondii IgM - 120,000 120,000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2 BỆNH VIỆN QUẬN 2

Upload: dinhque

Post on 13-Apr-2018

230 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

STT Tên Dịch Vụ Giá TT 37 Giá TT 02 Giá dịch vụ

1

Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y

khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) - 100,000 100,000 2 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) - 300,000 300,000 3 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà - 2,000,000 2,000,000 4 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám - 1,000,000 1,000,000 5 Yêu cầu Tiến sĩ khám - 700,000 700,000 6 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám - 200,000 200,000 7 Cắt phymosis 224,000 224,000 1,136,000 8 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung - 15,000 15,000

9 Xác định DNA trong viêm gan B - 270,000 350,000 10 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic - 79,500 79,500 11 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate - 90,000 90,000 12 Siêu âm màu 3-4 chiều - 200,000 200,000 13 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận - 500,000 500,000 14 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá - 200,000 200,000 15 Thuê máy thở vận chuyển - 500,000 500,000 16 Sổ khám bệnh - 5,000 5,000 17 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu - 10,000 10,000 18 Sổ khám sức khỏe định kỳ - 10,000 10,000 19 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện - 10,000 10,000 20 Cấp giấy chứng thương - 100,000 100,000 21 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt - 400,000 400,000 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh - 1,000,000 1,000,000 23 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn - 400,000 400,000 24 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án - 200,000 200,000 25 Mất thẻ nuôi bệnh - 50,000 50,000 26 Phí hỗ trợ Bệnh viện về công tác chống - 20,000 20,000 27 Gởi xác nhà đại thể - 50,000 50,000 28 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) - 20,000 20,000 29 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) - 30,000 30,000 30 Công truyền dịch ( dịch thông thường) - 50,000 50,000 31 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) - 50,000 100,000 32 Công Truyền máu và các chế phẩm máu - 200,000 200,000 33 Thuê bình oxy lớn - 500,000 500,000 34 Siêu âm đo độ mờ da gáy - 200,000 200,000 35 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch - 146,000 195,000 36 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ - 90,000 120,000 37 SCC (K cổ tử cung) - 190,000 190,000 38 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy - 250,000 250,000 39 Xét nghiệm đàm tìm BK - - 25,000 40 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) - 75,000 75,000 41 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa - 75,000 75,000 42 XN H.Pylori - 50,000 55,000 43 Ascaris (Giun đũa) - 90,000 90,000 44 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) - 90,000 90,000 45 Gnathostoma spimigerum - 90,000 90,000 46 Toxocara Canis (Giun đũa chó) - 130,000 130,000 47 Paragonimus sp (Sán lá phổi) - 90,000 90,000 48 Cyticercus (Gạo heo) - 90,000 90,000 49 Toxoplasma Gondii IgM - 120,000 120,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2

BỆNH VIỆN QUẬN 2

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

50 Schistosoma mansoni - 90,000 90,000 51 Strongyloides (Giun lươn) - 90,000 90,000 52 Trichinella spiralis (Giun xoắn) - 90,000 90,000 53 Double test - 350,000 350,000 54 Triple test (tuần thai 12-20) - 350,000 350,000 55 Giải phẩu bệnh (mẫu nhỏ) - 200,000 200,000 56 Sero Amibe - 90,000 90,000 57 Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant - 1,040,000 1,600,000 58 Tháo dụng cụ tử cung khó - 585,000 900,000 59 Đặt dụng cụ tử cung - 260,000 400,000 60 Khám sức khỏe ( 1 tờ, chưa kể dịch vụ cận - 100,000 100,000 61 Khám sức khỏe ( 2 tờ, chưa kể dịch vụ cận - 110,000 110,000 62 Khám sức khỏe ( 3 tờ, chưa kể dịch vụ cận - 125,000 125,000 63 khám sức khỏe trẻ em - 60,000 60,000 64 Đo SpO2 - 10,000 10,000 65 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (EUVAX B - 156,595 156,595 66 tiêm ngừa viêm gan B người lớn EUVAX B - 204,181 204,181 67 Tiêm ngừa viêm não nhật bản (JEV-GCC) - 160,000 160,000 68 Tiêm ngừa Thủy đậu (VARILRIX) - 430,000 430,000 69 Tiêm ngừa 5 trong 1 ( PENTAXIM ) - 774,100 774,100 70 Tiêm ngửa 3 trong 1 M-M-R ( sởi, quai bị, - 254,240 254,240 71 Tiêm ngừa viêm dạ dày ruột do Rotavirus - 849,769 849,769 72 Tiêm ngừa uốn ván SAT (ANTITATE -II) - 75,237 75,237 73 Tiêm ngừa uốn ván VAT - 63,000 63,000 74 Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (CERVARIX) - 920,309 920,309 75 Tiêm ngừa bệnh dại (RAPIBUR) - 222,000 222,000 76 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em > 36 tháng và - 301,160 301,160 77 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 10 - 163,222 163,222 78 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 20 - 199,908 199,908 79 Tiêm ngừa bệnh cúm cho trẻ 6 tháng - 35 - 251,672 251,672 80 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em >36 tháng và - 296,612 296,612 81 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ 1 - 15 - 459,520 459,520

82 Helicobacter pylori Ag test nhanh[Test tìm vi 57,500 57,500 57,500 83 Cấy phân - 80,000 80,000 84 Phá thai nội khoa - 800,000 800,000 85 Đo thị lực đơn giản - 10,000 10,000 86 Điều trị tuỷ răng số 8 - 720,000 720,000 87 Tẩy trắng răng (tại nhà) - 900,000 900,000

88Tiêm ngừa viêm gan B ở trẻ sơ sinh và ngừa

VGSV B sau khi tiếp xúc HbsAg - 1,730,000 1,730,000

89 Tẩy răng trắng (tại ghế nha) - 1,800,000 1,800,000 90 Thuê máy Laser tán sỏi niệu - 2,750,000 2,750,000 91 Thuê máy Laser xẻ hẹp niệu - 2,500,000 2,500,000 92 Thuê máy Laser cắt đốt Tuyến tiền liệt - 5,000,000 5,000,000 93 Thuê máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt - 1,500,000 1,500,000 94 Thuê máy xẻ lạnh niệu đạo - 1,500,000 1,500,000 95 Khám trẻ sơ sinh sau sinh thường - 60,000 60,000 96 khám trẻ sơ sinh sau sinh mổ - 100,000 100,000

97 Chăm sóc rốn bé - 20,000 20,000 98 Đốt nốt ruồi < 5mm bằng laser CO2 - 130,000 130,000 99 Đốt nốt ruồi > 5mm bằng laser CO2 - 200,000 200,000

100 Đốt nốt ruồi < 5 cái - 200,000 200,000 101 Đốt nốt ruồi 5 - 10 cái bằng laser CO2 - 300,000 300,000 102 Đốt nốt ruồi > 10mm - 500,000 500,000 103 Tàn nhang < 5 cái - 150,000 150,000 104 Đốt tàn nhang 5 - 10 cái bằng laser CO2 - 200,000 200,000 105 Đốt tàn nhang > 10 cái bằng laser CO2 - 300,000 300,000

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

106 Đốt tàn nhang 10 - 20 cái bằng laser CO2 - 500,000 500,000

107 Đốt mụn cóc < 5mm bằng laser CO2 - 130,000 130,000 108 Đốt mụn cóc > 5mm - 200,000 200,000 109 Đốt mụn cóc < 5 cái - 200,000 200,000 110 Đốt mụn cóc (từ 5 đến 10 cái) - 300,000 300,000 111 Đốt nốt ruồi < 5mm - 130,000 130,000 112 Đốt nốt ruồi > 5mm - 200,000 200,000 113 Đốt nốt ruồi < 5 cái - 200,000 200,000 114 Đốt nốt ruồi (từ 5 đến 10 cái) - 300,000 300,000 115 Đốt nốt ruồi >10 cái - 500,000 500,000 116 Đốt mụn cóc >10 cái - 500,000 500,000 117 Đốt tàn nhang < 5 cái - 150,000 150,000 118 Rút que cấy tránh thai - 200,000 200,000 119 Đốt tàn nhang > 10 cái - 300,000 300,000 120 Đốt tàn nhang > 20 cái - 500,000 500,000 121 Đốt tàn nhang (từ 5 đến 10 cái) - 200,000 200,000

122 Nội soi (thực quản/dạ dày/tá tràng) có gây mê - 1,000,000 1,000,000 123 Nội soi đại tràng không đau (có gây mê) - 1,200,000 1,200,000 124 Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản - 400,000 400,000 125 Khám sức khỏe lập di chúc (2tờ) - 310,000 310,000 126 Khám sức khỏe lập di chúc (3tờ) - 320,000 320,000 127 vận chuyển bằng xe cứu thương (thu phí) - 15,000 15,000 128 Công đỡ sinh thường theo yêu cầu ( BS - 2,500,000 2,500,000 129 Công phẫu thuật lấy thai lần 1 ( BS Nhung ) - 3,000,000 3,000,000 130 Công phẫu thuật lấy thai lần 2 yêu cầu (BS - 3,500,000 3,500,000 131 Công phẫu thuật lấy thai lần 3 yêu cầu ( BS - 4,000,000 4,000,000 132 Dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt - 5,000,000 5,000,000 133 Dịch vụ phẫu thuật loại 1 - 3,600,000 3,600,000 134 Dịch vụ phẫu thuật loại 2 - 2,000,000 2,000,000 135 Dịch vụ phẫu thuật loại 3 - 1,600,000 1,600,000 136 Công gây tê ngoài màng cứng - 800,000 800,000 137 chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh - 50,000 50,000 138 In film CT Scanner có cản quang - 150,000 150,000 139 in film CT Scanner không có cản quang - 100,000 100,000 140 Chăm sóc Catheter ( Thận nhân tạo) - 100,000 100,000 141 In 1 Film X Quang - 30,000 30,000 142 In 2 Film X Quang - 40,000 40,000 143 In 3 Film X Quang - 50,000 50,000 144 Theo dõi sinh bằng máy monitor - 50,000 50,000 145 Răng sứ kim loại - 900,000 900,000 146 Răng sứ titan - 1,800,000 1,800,000 147 Răng sứ cercon - 4,000,000 4,000,000 148 Gắn Thêm răng - 150,000 150,000 149 Vá hàm - 200,000 200,000 150 Răng nhựa việt nam/ một răng - 250,000 250,000 151 Răng nhựa Mỹ/ một răng - 350,000 350,000 152 Răng sứ tháo lấp - 500,000 500,000 153 Phục hình tháo lấp nền nhựa dẻo/ một nền - 1,000,000 1,000,000 154 Phục hình tháo lấp hàm khung/ một khung - 1,000,000 1,000,000 155 Nhổ răng số 8 mọc thẳng( hàm trên) - 300,000 300,000 156 nhổ răng số 8 mọc thẳng (hàm dưới) - 300,000 300,000 157 nhổ răng số 8 lệch 45 độ - 600,000 600,000 158 nhổ răng số 8 lệch 90 độ - 900,000 900,000 159 nhổ răng mọc lạc chổ - 300,000 300,000 160 Cạo vôi (dịch vụ) - 150,000 150,000 161 Cạo vôi, nạo túi nha chu - 300,000 300,000 162 Đắp mặt răng - 300,000 300,000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

163 Mão kim loại toàn diện - 500,000 500,000 164 Cùi giả sứ/1cùi - 600,000 600,000 165 Cùi giả đúc/1 cùi - 150,000 150,000 166 Implant/1trụ - 12,600,000 12,600,000 167 Abutment - 2,100,000 2,100,000 168 Răng sứ trên Implant - 2,000,000 2,000,000 169 Dịch vụ yêu cầu đỡ sanh thường - 1,200,000 1,200,000 170 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần hai hay lần ba - 3,600,000 3,600,000 171 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần đầu - 2,000,000 2,000,000

172Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng

phương pháp nhúng dịch (như: liqui-prep,...) - 356,000 356,000

173 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản - 145,000 145,000 174 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 278,000 278,000 175 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000 278,000 278,000 176 Mổ từ thiện kính cứng - 700,000 700,000 177 Tiêm ngừa uốn ván SAT + VAT - 95,000 95,000 178 HEPABIG - 461,658 461,658 179 IMMUNOHBs 180IU/ml - 1,779,999 1,779,999 180 Tiêm ngừa PENTAXIM + HEPABIG - 1,035,000 1,035,000 181 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ - 125,000 125,000 182 Nội soi họng - 70,000 70,000 183 Rút sonde JJ - 500,000 500,000 184 Nội soi niệu đạo bàng quang rút Sonde JJ - 500,000 500,000 185 Định tính Metamphetanime ( chất kích thích - 75,000 75,000 186 Định tính Marijiuana( cần sa) trong nước tiểu - 75,000 75,000 187 Định tính Methylen dioxi - 75,000 75,000 188 PCR sởi - 400,000 400,000 189 RT-PCR sởi - 720,000 720,000 190 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate ( - 90,000 90,000 191 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate - 90,000 90,000 192 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (lactoza) - 90,000 90,000 193 Phẫu thuật rò hậu môn các loại - 2,000,000 2,000,000 194 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận - 5,000,000 5,000,000 195 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón chân kết hợp - 3,600,000 3,600,000 196 Đạm niệu 24h - 50,000 50,000 197 Test nhanh cúm - 200,000 200,000 198 Rút Stent trong thẩm phân phúc mạc (Thận - 500,000 500,000 199 Định tính heroin trong nước tiểu - 75,000 75,000 200 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối - 3,600,000 3,600,000 201 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối - 3,600,000 3,600,000 202 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMFLEX 42Y - 3,000,000 3,000,000 203 Tạm ứng nha - 20,000 20,000 204 Nội nha lần 1 - 30,000 30,000 205 Nội nha lần 2 - 100,000 100,000 206 Nội nha lần 3 - 150,000 150,000 207 Nội nha lần 4 - 200,000 200,000 208 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) - 60,000 60,000 209 Xét nghiệm H.Pylori trong phân - 180,000 180,000 210 Phết máu ngoại biên - 40,000 40,000 211 LE CELL - 40,000 40,000 212 Phẫu thuật gãy xương hàm trên - 3,600,000 3,600,000 213 Phẫu thuật gãy xương hàm dưới - 3,600,000 3,600,000 214 Phẫu thuật gãy cung tiếp - 3,600,000 3,600,000 215 Phẫu thuật gãy xương chính mũi - 1,600,000 1,600,000 216 Phẫu thuật gãy xương Lefort I, II, III - 3,600,000 3,600,000 217 Que cấy tránh thai (trọn gói) - 2,550,000 2,550,000 218 Phẫu Thuật nội soi cắt bóng khí cuốn mũi - 2,000,000 2,000,000

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

219 Tiêm ngừa thuỷ đậu (VARIVAX) - 723,992 723,992 220 Anti GAD - 200,000 200,000 221 ALDOSTEROLE - 240,000 240,000 222 Khám sức khỏe thêm (từ tờ thứ 4 trở đi) - 10,000 10,000 223 Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới - 3,600,000 3,600,000 224 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên - 3,600,000 3,600,000 225 Thu chênh lệch khám dịch vụ BSGD - 65,000 65,000 226 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng trái - 2,000,000 2,000,000 227 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng phải - 2,000,000 2,000,000 228 Anti HEV IgM - 90,000 90,000 229 Xét nghiệm Renin - 220,000 220,000 230 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn - 2,000,000 2,000,000 231 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn - 2,000,000 2,000,000 232 PCR chẩn đoán lao bằng phương pháp ly - 200,000 200,000

233

Phẫu Thuật lấy máu tụ trong sọ ( ngoài màng

cứng, dưới màng cứng, trong não) - 4,050,000 4,050,000

234

Sinh hoá dịch cơ thể (màng phổi, màng

bụng.....) - 160,000 160,000 235 Vá xương sọ - 3,600,000 3,600,000 236 Phẫu thuật thoát vị bẹn phải theo yêu cầu (Bs - 7,000,000 7,000,000 237 Lypase máu - 30,000 30,000 238 Ngày giường loại 3 (bao phòng) - 900,000 900,000 239 Ngày giường loại 2 (bao phòng) - 1,100,000 1,100,000 240 Bộ xét nghiệm khẳng định HIV - 190,000 190,000 241 Trám răng kèm đóng chốt - 300,000 300,000 242 Nhổ răng khôn ngầm (gây mê) - 1,800,000 1,800,000 243 Rạch abcer vùng niêm mạc chân răng - 150,000 150,000 244 Cắt lợi trùm - 150,000 150,000 245 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng - 600,000 600,000 246 Phẫu thuật lấy nanh răng - 600,000 600,000 247 Cố định lại răng bật khỏi xương ổ răng - 550,000 550,000 248 Bấm gai xương - 150,000 150,000 249 Cố định tạm thời gãy xương hàm - 700,000 700,000 250 Chỉnh hình răng hô ít 2 hàm - 20,000,000 20,000,000 251 Chỉnh hình răng hô nhiều 2 hàm - 25,000,000 25,000,000 252 Chỉnh hình răng lệch lạc 2 hàm - 15,000,000 15,000,000 253 Chỉnh hình răng lệch lạc 1 hàm - 7,500,000 7,500,000 254 Chỉnh hình răng hô 1 hàm - 10,000,000 10,000,000 255 Mão full (Co-Cr) - 500,000 500,000 256 Mão full Titan - 1,500,000 1,500,000 257 Mão toàn Sứ - 4,000,000 4,000,000 258 Mão sứ trên Implant - 2,000,000 2,000,000 259 Mão nhựa - 300,000 300,000 260 Tháo lắp răng nhựa việt nam - 250,000 250,000 261 Tháo lắp răng nhựa Mỹ/Nhật/Ý - 350,000 350,000 262 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần - 200,000 200,000 263 Tháo lắp thêm 1 răng - 250,000 250,000 264 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần - 200,000 200,000 265 Tháo lắp vá hàm gãy toàn phần - 300,000 300,000 266 Tháo lắp Đệm hàm (toàn hàm) - 500,000 500,000 267 Tháo lắp Đệm hàm (bán hàm) - 200,000 200,000 268 Tháo lắp thêm móc/ 1 răng - 200,000 200,000 269 Tháo lắp lót lưới - 250,000 250,000 270 Tháo lắp hàm dẻo/1 nền - 1,000,000 1,000,000 271 Tháo lắp Hàm khung (tốt) - 1,000,000 1,000,000 272 Tháo lắp hàm khung (thường) - 800,000 800,000

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

273 Tháo lắp hàm dẻo 1 phần hàm/ 1 nền - 800,000 800,000 274 Tháo lắp khung liên kết - 2,000,000 2,000,000 275 Tháo lắp khung liên kết có mão chụp lồng - 2,500,000 2,500,000 276 Anti Microsome - 110,000 110,000 277 Anti Thyroglobulin - 220,000 220,000

278Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong

tim hoặc điện cực màng trên tim - 1,300,000 1,300,000

279 Đặt máy tạo nhịp cấp cứu - 1,560,000 1,560,000 280 Súp thường - 15,000 15,000 281 Súp tiểu đường - 15,000 15,000 282 Súp suy thận - 15,000 15,000 283 Súp suy thận đang lọc thận - 15,000 15,000 284 Súp suy thận tiểu đường - 15,000 15,000 285 Súp xơ gan - 15,000 15,000 286 Súp calor 1000 kcal - 55,000 55,000 287 Súp calor 1500 kcal - 83,000 83,000 288 Súp calor 2000 kcal - 110,000 110,000 289 Súp calor 2500 kcal - 138,000 138,000 290 Súp calor 3000 kcal - 165,000 165,000 291 cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang - 2,000,000 2,000,000

292

cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang tóc 5-

10 cm - 4,000,000 4,000,000

293

cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang tóc

>10 cm - 6,000,000 6,000,000

294cắt lọc- khâu vết thương da vùng trán < 5 cm

- 2,000,000 2,000,000

295

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một

bên - 5,000,000 5,000,000

296

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai

bên - 8,000,000 8,000,000

297

Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe

hở môi bẩm sinh một bên - 3,000,000 3,000,000

298

Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe

hở môi bẩm sinh hai bên - 5,000,000 5,000,000

299

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc

phải - 3,600,000 3,600,000

300

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm

sinh - 3,600,000 3,600,000

301 Cắt lọc- khâu vết thương vùng trán 5-10cm - 4,000,000 4,000,000

302 Cắt lọc- khâu vết thương vùng trán >10cm - 6,000,000 6,000,000

303

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da

đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ <5 cm - 5,000,000 5,000,000

304

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da

đầu mang tóc bằng vạt lân cận <5 cm - 5,000,000 5,000,000

305

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu

< 2cm - 2,000,000 2,000,000

306

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu

từ 2cm trở lên - 3,000,000 3,000,000

307

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 1 túi

(chưa tính implant) - 5,000,000 5,000,000

308

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 2 túi

(chưa tính implant) - 8,000,000 8,000,000

309 Bơm túi giãn da( chưa tính vật tư) - 300,000 300,000

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

310

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 1 túi

(chưa tính vật tư) - 5,000,000 5,000,000

311

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 2 túi

(chưa tính vật tư) - 8,000,000 8,000,000

312

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi

mắt < 2cm - 2,000,000 2,000,000

313

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi

mắt > 2cm - 3,000,000 3,000,000 314 Khâu phục hồi bờ mi - 300,000 2,000,000

315 Khâu cắt lọc vết thương mi - 3,000,000 3,000,000

316

phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương

khuyết da mi - 5,000,000 5,000,000

317

phẫu thuật tạo vạt da tại chổ cho vết thương

khuyết da mi - 5,000,000 5,000,000

318

phẫu thuật ghép da lân cận cho vết thương

khuyết da mi - 5,000,000 5,000,000

319 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt - 3,000,000 3,000,000

320

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên

điều trị sụp mi 1 bên - 3,000,000 3,000,000

321

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên

điều trị sụp mi 2 bên - 5,000,000 5,000,000

322 Phẫu thuật hạ mi trên 1 bên - 3,000,000 3,000,000 323 Phẫu thuật hạ mi trên 2 bên - 5,000,000 5,000,000 324 kéo dài cân cơ mi trên 1 bên - 3,000,000 3,000,000 325 kéo dài cân cơ mi trên 2 bên - 5,000,000 5,000,000 326 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt - 2,000,000 2,000,000 327 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt - 3,000,000 3,000,000 328 Điều trị chứng co mi trên bằng botulinum - 500,000 500,000 329 Điều trị chứng co giật mi trên bằng botulinum - 500,000 500,000 330 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi < 2cm - 2,000,000 2,000,000

331 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi > 2cm - 3,000,000 3,000,000 332 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line (chưa - 20,000,000 20,000,000 333 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, nội - 30,000,000 30,000,000 334 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, sụn - 40,000,000 40,000,000 335 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (chưa tính - 15,000,000 15,000,000 336 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế - 5,000,000 5,000,000 337 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép - 5,000,000 5,000,000 338 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi < 2cm - 2,000,000 2,000,000 339 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi > 2cm - 3,000,000 3,000,000 340 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử - 15,000,000 15,000,000 341 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở - 5,000,000 5,000,000 342 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở - 8,000,000 8,000,000 343 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi - 5,000,000 5,000,000 344 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi - 5,000,000 5,000,000 345 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi - 5,000,000 5,000,000

346 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi - 5,000,000 5,000,000 347 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 1 bên: thu gọn - 3,000,000 3,000,000 348 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 2 bên: thu gọn - 5,000,000 5,000,000 349 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 1 bên - 3,000,000 3,000,000 350 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 2 bên - 5,000,000 5,000,000 351 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 1 - 3,000,000 3,000,000 352 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2 - 5,000,000 5,000,000 353 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật - 10,000,000 10,000,000 354 Khâu vết thương vùng môi < 2cm - 2,000,000 2,000,000 355 Khâu vết thương vùng môi > 2cm - 3,000,000 3,000,000

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

356 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương - 2,000,000 2,000,000 357 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương - 3,000,000 3,000,000 358 Phẫu thuật tạo hình nhân trung (chưa tính - 5,000,000 5,000,000 359 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai <2cm - 2,000,000 2,000,000 360 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai >2cm - 3,000,000 3,000,000 361 Khâu cắt lọc vết thương vành tai <2cm - 2,000,000 2,000,000 362 Khâu cắt lọc vết thương vành tai > 2cm - 3,000,000 3,000,000 363 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng - 8,000,000 8,000,000 364 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng - 10,000,000 10,000,000 365 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng - 5,000,000 5,000,000 366 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 1 bên - 3,000,000 3,000,000 367 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 2 bên - 5,000,000 5,000,000 368 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 1 bên - 5,000,000 5,000,000 369 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 2 bên - 8,000,000 8,000,000 370 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 1 bên - 5,000,000 5,000,000 371 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 2 bên - 8,000,000 8,000,000 372 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 1 bên - 5,000,000 5,000,000 373 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 2 bên - 8,000,000 8,000,000 374 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai - 1,000,000 1,000,000 375 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai - 1,500,000 1,500,000 376 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 1 - 3,000,000 3,000,000 377 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 2 - 5,000,000 5,000,000 378 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 1 bên - 5,000,000 5,000,000 379 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 2 bên - 8,000,000 8,000,000 380 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 1 bên - 5,000,000 5,000,000 381 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 2 bên - 8,000,000 8,000,000 382 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai - 5,000,000 5,000,000 383 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai - 8,000,000 8,000,000 384 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai <2cm - 5,000,000 5,000,000 385 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai >2cm - 8,000,000 8,000,000 386 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai - 5,000,000 5,000,000 387 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai - 8,000,000 8,000,000 388 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng - 3,000,000 3,000,000 389 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng - 5,000,000 5,000,000

390Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm

dưới 1 bên (chưa tính tiền thuê máy) - 10,000,000 10,000,000

391Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm

dưới 2 bên (chưa tính tiền thuê máy) - 15,000,000 15,000,000

392 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má- cung tiếp 1 bên - 10,000,000 10,000,000 393 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má- cung tiếp 2 bên - 15,000,000 15,000,000 394 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (chưa tính tiền thuê - 10,000,000 10,000,000 395 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính <3cm - 3,000,000 3,000,000 396 Công phẫu thuật mổ lấy thai lần đầu ( yc BS - 3,600,000 3,600,000 397 Anti- ATPO - 150,000 150,000 398 Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt - 5,000,000 5,000,000 399 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ - 3,000,000 3,000,000

400Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên:

quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn - 5,000,000 5,000,000

401Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên:

quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức - 8,000,000 8,000,000 402 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: - 10,000,000 10,000,000

403Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên:

quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn - 10,000,000 10,000,000

404Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên:

quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức - 15,000,000 15,000,000 405 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: - 20,000,000 20,000,000 406 Phẫu thuật tái tạo núm vú một bên bằng - 10,000,000 10,000,000 407 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng mảnh - 15,000,000 15,000,000 408 Phẫu thuật tái tạo núm vú 1 bên bằng vạt tại - 6,000,000 6,000,000

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

409 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng vạt tại - 10,000,000 10,000,000 410 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại - 50,000,000 50,000,000 411 Phẫu thuật treo vú sa trễ - 30,000,000 30,000,000 412 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ - 40,000,000 40,000,000 413 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone - 20,000,000 20,000,000 414 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone - 30,000,000 30,000,000 415 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính >3cm - 5,000,000 5,000,000 416 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, - 3,000,000 3,000,000 417 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, - 5,000,000 5,000,000 418 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da - 5,000,000 5,000,000 419 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da - 8,000,000 8,000,000 420 Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm - 10,000,000 10,000,000 421 Ghép da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 - 5,000,000 5,000,000 422 Ghép da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2 - 8,000,000 8,000,000 423 Phẫu thuật đặt túi bơm giản da: 1 túi (chưa - 5,000,000 5,000,000 424 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da: 2 túi - 8,000,000 8,000,000 425 Cắt u phần mềm vùng cổ < 3cm - 3,000,000 3,000,000 426 Cắt u phần mềm vùng cổ > 3cm - 5,000,000 5,000,000 427 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt<3cm - 3,000,000 3,000,000 428 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt>3cm - 5,000,000 5,000,000 429 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi < - 500,000 500,000 430 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi > - 1,000,000 1,000,000 431 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 1 túi - 5,000,000 5,000,000 432 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 2 túi - 8,000,000 8,000,000 433 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo - 3,000,000 3,000,000 434 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú < 2cm - 5,000,000 5,000,000 435 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú > 2cm - 8,000,000 8,000,000 436 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 1 bên - 10,000,000 10,000,000 437 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2 bên - 15,000,000 15,000,000 438 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 1 cái - 10,000,000 10,000,000 439 Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú 1 bên - 10,000,000 10,000,000 440 Phẫu thuật cắt vú to 1 bên ở đàn ông - 8,000,000 8,000,000

441 Phẫu thuật cắt vú to 2 bên ở đàn ông - 15,000,000 15,000,000 442 Cắt bỏ khối u da lành tính < 5 cm - 3,000,000 3,000,000 443 Cắt bỏ khối u da lành tính > 5 cm - 5,000,000 5,000,000 444 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần - 5,000,000 5,000,000 445 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần - 8,000,000 8,000,000 446 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần - 5,000,000 5,000,000 447 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần - 8,000,000 8,000,000 448 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 5,000,000 5,000,000 449 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 8,000,000 8,000,000 450 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 5,000,000 5,000,000 451 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 8,000,000 8,000,000 452 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 5,000,000 5,000,000 453 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 8,000,000 8,000,000 454 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 5,000,000 5,000,000 455 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm - 8,000,000 8,000,000

456 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm - 5,000,000 5,000,000 457 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm - 8,000,000 8,000,000 458 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm - 5,000,000 5,000,000 459 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm - 8,000,000 8,000,000 460 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm - 5,000,000 5,000,000 461 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm - 8,000,000 8,000,000 462 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < - 5,000,000 5,000,000 463 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > - 8,000,000 8,000,000 464 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < - 5,000,000 5,000,000 465 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > - 8,000,000 8,000,000

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

466 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < - 5,000,000 5,000,000 467 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > - 8,000,000 8,000,000 468 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay - 5,000,000 5,000,000 469 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay - 8,000,000 8,000,000 470 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay - 10,000,000 10,000,000 471 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa - 3,000,000 3,000,000 472 Phẫu thuật cắt ngón tay cái thừa - 5,000,000 5,000,000 473 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi - 5,000,000 5,000,000 474 Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay - 5,000,000 5,000,000 475 Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm - 5,000,000 5,000,000 476 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 5,000,000 5,000,000 477 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5- - 8,000,000 8,000,000 478 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 10,000,000 10,000,000 479 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 5,000,000 5,000,000 480 NSE - 110,000 110,000 481 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 8,000,000 8,000,000 482 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 5,000,000 5,000,000 483 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 8,000,000 8,000,000 484 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 10,000,000 10,000,000 485 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ - 5,000,000 5,000,000 486 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ - 8,000,000 8,000,000 487 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ - 10,000,000 10,000,000 488 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 8,000,000 8,000,000 489 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 10,000,000 10,000,000 490 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 5,000,000 5,000,000 491 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 6- - 8,000,000 8,000,000 492 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 10,000,000 10,000,000 493 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 5,000,000 5,000,000 494 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 8,000,000 8,000,000 495 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 5,000,000 5,000,000 496 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 8,000,000 8,000,000 497 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 10,000,000 10,000,000 498 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 5,000,000 5,000,000 499 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 8,000,000 8,000,000 500 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 10,000,000 10,000,000 501 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 5,000,000 5,000,000 502 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5- - 8,000,000 8,000,000 503 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi - 10,000,000 10,000,000 504 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 5,000,000 5,000,000 505 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng - 8,000,000 8,000,000 506 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 5,000,000 5,000,000 507 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 8,000,000 8,000,000 508 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng - 10,000,000 10,000,000 509 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 5,000,000 5,000,000 510 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 8,000,000 8,000,000 511 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn - 10,000,000 10,000,000 512 Cắt u da lành tính dưới 5cm - 5,000,000 5,000,000 513 Cắt u da lành tính trên 5cm - 8,000,000 8,000,000 514 Cắt u da lành tính khổng lồ - 10,000,000 10,000,000 515 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa - 5,000,000 5,000,000 516 Phẫu thuật đặt túi giãn da 1 túi (chưa tính - 5,000,000 5,000,000 517 Phẫu thuật đặt túi giãn da 2 túi (chưa tính - 8,000,000 8,000,000 518 Phẫu thuật tạo vạt giãn da - 5,000,000 5,000,000 519 H.Pylori IGM (định lượng) - 75,000 75,000 520 H.Pylori IGG (định lượng) - 75,000 75,000 521 Phẫu thuật cấy ghép lông mày: 1 sợi - 50,000 50,000 522 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói: 1 sợi - 50,000 50,000

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

523 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói < - 5,000,000 5,000,000 524 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói 3- - 8,000,000 8,000,000 525 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 1 túi - 5,000,000 5,000,000 526 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 2 túi - 8,000,000 8,000,000 527 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên - 5,000,000 5,000,000 528 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi dưới - 5,000,000 5,000,000 529 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên và môi - 8,000,000 8,000,000 530 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun xâm môi - 1,200,000 1,200,000 531 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun viền môi - 500,000 500,000 532 Phẫu thuật thu gọn môi dày: xoá viền môi - 8,000,000 8,000,000 533 Phẫu thuật độn môi: môi trên hoặc môi dươi - 5,000,000 5,000,000 534 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi: cắt cơ nâng - 5,000,000 5,000,000 535 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già - 5,000,000 5,000,000 536 Phẫu thuật thừa da mi trên - 5,000,000 5,000,000 537 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày - 5,000,000 5,000,000 538 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày - 5,000,000 5,000,000 539 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí - 5,000,000 5,000,000 540 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi - 500,000 500,000 541 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi - 600,000 600,000 542 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí - 5,000,000 5,000,000 543 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới - 5,000,000 5,000,000 544 Phẫu thuật thừa da mi dưới - 5,000,000 5,000,000 545 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 5,000,000 5,000,000

546Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông - 300,000 300,000

547Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông - 400,000 400,000 548 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 8,000,000 8,000,000

549Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông - 500,000 500,000

550Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông - 800,000 800,000

551 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp - 5,000,000 5,000,000 552 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ (chưa - 5,000,000 5,000,000 553 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng - 5,000,000 5,000,000 554 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng - 5,000,000 5,000,000

555PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc

sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, - 10,000,000 10,000,000

556PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc

sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, - 10,000,000 10,000,000 557 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo - 5,000,000 5,000,000 558 PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc - 5,000,000 5,000,000 559 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân - 20,000,000 20,000,000 560 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi - 5,000,000 5,000,000 561 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ - 10,000,000 10,000,000 562 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch đơn giản - 5,000,000 5,000,000 563 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp - 10,000,000 10,000,000 564 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp, nội - 15,000,000 15,000,000

565Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn

giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv - 2,000,000 2,000,000

566Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn

giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác - 7,000,000 7,000,000

567Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức

tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv - 3,000,000 3,000,000

568Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức

tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác - 10,000,000 10,000,000 569 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 2,000,000 2,000,000

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

570Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn

giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: - 2,000,000 2,000,000

571

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn

giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: - 5,000,000 5,000,000

572Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức

tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: - 3,000,000 3,000,000

573Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức

tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: - 8,000,000 8,000,000 574 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa - 8,000,000 8,000,000 575 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa - 8,000,000 8,000,000 576 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa - 15,000,000 15,000,000 577 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa - 15,000,000 15,000,000 578 Phẫu thuật chỉnh hình cung thái dương gò - 15,000,000 15,000,000 579 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm (chưa tính - 15,000,000 15,000,000 580 PT chỉnh thon góc hàm- chỉnh cung thái - 30,000,000 30,000,000

581Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích

chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, - 2,000,000 2,000,000

582Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích

chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, - 10,000,000 10,000,000

583Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích

chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, - 3,000,000 3,000,000

584Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích

chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, - 15,000,000 15,000,000 585 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, - 35,000,000 35,000,000 586 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, - 40,000,000 40,000,000 587 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: chỉ (chưa - 10,000,000 10,000,000 588 PT căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu - 10,000,000 10,000,000 589 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự - 15,000,000 15,000,000 590 PT căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu - 15,000,000 15,000,000 591 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây tê - 50,000,000 50,000,000 592 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây mê - 55,000,000 55,000,000 593 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: chỉ (chưa - 15,000,000 15,000,000 594 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: vật tư tự - 25,000,000 25,000,000 595 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage - 200,000 200,000 596 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage - 150,000 150,000 597 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây tê - 50,000,000 50,000,000 598 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây mê - 55,000,000 55,000,000 599 Phẫu thuật căng da mặt cổ: chỉ (chưa tính - 20,000,000 20,000,000 600 Phẫu thuật căng da mặt cổ: vật liệu tự tiêu - 25,000,000 25,000,000 601 Phẫu thuật căng da cổ: chỉ (chưa tính implant) - 10,000,000 10,000,000 602 Phẫu thuật căng da cổ: vật liệu tự tiêu (chưa - 10,000,000 10,000,000 603 Phẫu thuật căng da cổ: gây tê - 20,000,000 20,000,000 604 Phẫu thuật căng da cổ: gây mê - 25,000,000 25,000,000 605 Phẫu thuật căng da trán - 20,000,000 20,000,000 606 Phẫu thuật căng da trán: chỉ (chưa tính - 10,000,000 10,000,000 607 Phẫu thuật căng da trán: vật liệu tự tiêu - 15,000,000 15,000,000 608 Phẫu thuật căng da thái dương mặt - 15,000,000 15,000,000 609 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: chỉ - 10,000,000 10,000,000 610 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: vật liệu - 10,000,000 10,000,000 611 Phẫu thuật căng da trán thái dương - 30,000,000 30,000,000 612 Phẫu thuật căng da trán thái dương: chỉ - 15,000,000 15,000,000 613 Phẫu thuật căng da trán thái dương: vật liệu - 15,000,000 15,000,000 614 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ - 20,000,000 20,000,000 615 PT căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: - 20,000,000 20,000,000 616 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 5,000,000 5,000,000

617Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

căng da mặt: bán phần, bn cũ của bv khác - 15,000,000 15,000,000

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

618Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bvtv - 8,000,000 8,000,000

619Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bv - 25,000,000 25,000,000 620 Hút mỡ vùng cằm - 10,000,000 10,000,000 621 Hút mở vùng cằm: siêu âm, RF... - 15,000,000 15,000,000 622 Hút mỡ vùng dưới hàm - 15,000,000 15,000,000 623 Hút mỡ vùng dưới hàm: siêu âm, RF... - 20,000,000 20,000,000 624 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản - 10,000,000 10,000,000 625 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản, siêu - 15,000,000 15,000,000 626 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp - 20,000,000 20,000,000 627 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp, siêu - 25,000,000 25,000,000 628 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên - 12,000,000 12,000,000 629 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên - 20,000,000 20,000,000 630 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều - 10,000,000 10,000,000 631 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều - 6,000,000 6,000,000 632 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên: siêu âm hoặc - 17,000,000 17,000,000 633 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: siêu âm hoặc - 30,000,000 30,000,000 634 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều - 15,000,000 15,000,000 635 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều - 10,000,000 10,000,000 636 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên - 12,000,000 12,000,000 637 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên - 20,000,000 20,000,000 638 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên, - 17,000,000 17,000,000 639 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên, - 30,000,000 30,000,000 640 Hút mỡ vùng vú: 1 bên - 12,000,000 12,000,000 641 Hút mỡ vùng vú: 2 bên - 20,000,000 20,000,000 642 Hút mỡ vùng vú: 1 bên, siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 17,000,000 643 Hút mỡ vùng vú: 2 bên, siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 30,000,000 644 Hút mỡ bụng mộy phần - 12,000,000 12,000,000 645 Hút mỡ bụng mộy phần: siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 17,000,000 646 Hút mỡ bụng mộy phần, hông: siêu âm hoặc - 30,000,000 30,000,000 647 Hút mỡ bụng mộy phần, hông - 25,000,000 25,000,000 648 Hút mỡ bụng toàn phần - 20,000,000 20,000,000 649 Hút mỡ bụng toàn phần: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 30,000,000 650 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: siêu âm hoặc - 40,000,000 40,000,000 651 Hút mỡ bụng toàn phần, hông - 30,000,000 30,000,000 652 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn - 100,000 100,000 653 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn - 160,000 160,000 654 Hút mỡ đùi 1 bên - 20,000,000 20,000,000 655 Hút mỡ đùi 1 bên: siêu âm hoặc RF... - 25,000,000 25,000,000 656 Hút mỡ đùi 2 bên - 30,000,000 30,000,000 657 Hút mỡ đùi 2 bên: siêu âm hoặc RF... - 40,000,000 40,000,000 658 Hút mỡ hông 1 bên - 10,000,000 10,000,000 659 Hút mỡ hông 1 bên: siêu âm hoạc RF... - 14,000,000 14,000,000 660 Hút mỡ hông 2 bên: siêu âm hoạc RF... - 22,000,000 22,000,000 661 Hút mỡ hông 2 bên - 16,000,000 16,000,000 662 Hút mỡ vùng lưng 1 bên - 12,000,000 12,000,000 663 Hút mỡ vùng lưng 1 bên: siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 17,000,000 664 Hút mỡ vùng lưng 2 bên: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 30,000,000 665 Hút mỡ vùng lưng 2 bên - 22,000,000 22,000,000 666 Hút mỡ tạo bụng sáu múi - 25,000,000 25,000,000 667 Hút mỡ tạo bụng sáu múi: siêu âm hoặc RF... - 35,000,000 35,000,000 668 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút - 3,000,000 3,000,000 669 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút - 10,000,000 10,000,000 670 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng - 8,000,000 8,000,000 671 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng - 10,000,000 10,000,000 672 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng - 10,000,000 10,000,000

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

673 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng - 20,000,000 20,000,000 674 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi - 10,000,000 10,000,000 675 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt - 10,000,000 10,000,000 676 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 1 bên - 10,000,000 10,000,000 677 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 2 bên - 18,000,000 18,000,000 678 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 1 bên - 20,000,000 20,000,000 679 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 2 bên - 35,000,000 35,000,000 680 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông - 25,000,000 25,000,000 681 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông - 25,000,000 25,000,000 682 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: - 20,000,000 20,000,000 683 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: - 20,000,000 20,000,000 684 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt - 20,000,000 20,000,000 685 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt - 20,000,000 20,000,000 686 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội - 25,000,000 25,000,000 687 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội - 25,000,000 25,000,000 688 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội - 25,000,000 25,000,000 689 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội - 25,000,000 25,000,000 690 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy (chưa - 10,000,000 10,000,000 691 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 3,000,000 3,000,000 692 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 15,000,000 15,000,000 693 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 5,000,000 5,000,000 694 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 30,000,000 30,000,000 695 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 2,000,000 2,000,000 696 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, - 40,000,000 40,000,000 697 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, - 50,000,000 50,000,000 698 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di - 30,000,000 30,000,000 699 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di - 40,000,000 40,000,000

700Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần

kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, - 60,000,000 60,000,000

701Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần

kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, - 70,000,000 70,000,000

702Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần

kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, - 70,000,000 70,000,000

703Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần

kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, - 80,000,000 80,000,000 704 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 5,000,000 5,000,000 705 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ - 20,000,000 20,000,000 706 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn silicone) - 8,000,000 8,000,000 707 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn gortex, - 8,000,000 8,000,000 708 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ - 10,000,000 10,000,000 709 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất - 500,000 500,000 710 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất - 500,000 500,000 711 PT chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh - 2,000,000 2,000,000

712Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ

chỉnh hình cằm: bn cũ của bv khác - 10,000,000 10,000,000 713 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài - 5,000,000 5,000,000 714 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo - 5,000,000 5,000,000 715 Đốt laser u da 1 nốt - 100,000 100,000

716 Đốt laser u da 1 nốt: phun nốt ruồi - 100,000 100,000 717 Đốt laser u da 2-3 nốt - 200,000 200,000 718 Đốt laser u da 4-5 nốt - 300,000 300,000 719 Đốt laser u da 6-8 nốt - 400,000 400,000 720 Đốt laser u da 9-10 nốt - 500,000 500,000 721 Đốt laser u da 12 nốt - 600,000 600,000 722 Đốt laser u da 15 nốt - 800,000 800,000 723 Đốt laser u da 20 nốt - 1,000,000 1,000,000 724 Đốt laser u da 30 nốt - 1,500,000 1,500,000

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

725 Đốt laser u da 40 nốt - 2,000,000 2,000,000

726 Đốt laser u da 50 nốt - 2,500,000 2,500,000 727 Đốt laser u da 60 nốt - 3,000,000 3,000,000 728 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 1 bên má - 3,000,000 3,000,000 729 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 2 bên má - 5,000,000 5,000,000 730 Laser điều trị nám da: hoặc cà da toàn phần - 10,000,000 10,000,000 731 Laser điều trị nám da: hoặc cà da trán (chưa - 5,000,000 5,000,000 732 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 1 nốt - 100,000 100,000 733 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 2-3 nốt - 200,000 200,000 734 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 4-5 nốt - 300,000 300,000 735 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 6-8 nốt - 400,000 400,000 736 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 12 nốt - 600,000 600,000 737 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 9-10 - 500,000 500,000 738 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 15 nốt - 800,000 800,000 739 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 20 nốt - 1,000,000 1,000,000 740 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 30 nốt - 1,500,000 1,500,000

741 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 40 nốt - 2,000,000 2,000,000 742 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 60 nốt - 3,000,000 3,000,000 743 Laser điều trị nếp nhăn: 1 vùng - 3,000,000 3,000,000 744 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn: 1 vùng - 500,000 500,000 745 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng - 500,000 500,000 746 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng - 500,000 500,000 747 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính - 500,000 500,000 748 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính chất - 500,000 500,000 749 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính - 500,000 500,000 750 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính - 500,000 500,000 751 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi đơn - 200,000 200,000 752 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi - 400,000 400,000 753 Tiêm ngừa TOTATEQ - 586,000 586,000 754 Tiêm ngừa VAT - 62,012 62,012 755 JEVAX - 157,200 157,200 756 PNEUMO 23 - 382,000 382,000 757 FOVEPTA - 1,783,000 1,783,000 758 GARDASIL - 1,341,214 1,341,214 759 INFANRIX HEXA - 718,000 718,000 760 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép - 3,600,000 3,600,000 761 Công đỡ sanh thường theo yêu cầu (BS - 1,500,000 1,500,000 762 Clonochis sinensis (sán lá nhỏ ở gan) - 90,000 90,000 763 Quyết toán chi phí KCB Quí I/2015 - - - 764 VERORAB (DẠI) - 313,465 313,465 765 SYNFLORIX 0,5ML - 929,893 929,893 766 Định tính cocain trong nước tiểu - 75,000 75,000 767 Định tính THC trong nước tiểu - 75,000 75,000 768 Định tính methamphetamin MET trong nước - 75,000 75,000 769 Ceton máu - 30,000 30,000 770 Complement 4 (C4) - 100,000 100,000 771 Thu chênh lệch tiền khám bệnh - 65,000 65,000

772Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng,

tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ - 2,000,000 2,000,000 773 ANA test - 90,000 90,000 774 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn - 2,000,000 2,000,000 775 Lấy dị vật phần mềm - 89,000 89,000 776 Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) - 3,600,000 3,600,000

777Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới,

điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương - 2,400,000 3,600,000 778 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm - 2,400,000 2,400,000

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

779Phẫu thuật phức tạp như cataract bệnh lý

trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, - 5,000,000 5,000,000 780 Nhuộm giác mạc lớp giữa - 3,600,000 3,600,000 781 ADA test (dịch) - 290,000 290,000 782 ROTATEQ - 635,321 635,321 783 Phẫu thuật kết hợp xương bằng chỉ thép - 3,600,000 3,600,000 784 Đốt sùi âm hộ, âm đạo: đốt điện, đốt nhiệt, - 585,000 585,000 785 Gamma Interferon dịch màng phổi - 240,000 240,000 786 C.peptid - 120,000 120,000 787 ICA (Islet cell Autoantibody) - 180,000 180,000 788 Drap giường bệnh nhân mang về - 120,000 120,000 789 Điện di Hemoglobine huyết thanh - 360,000 360,000 790 Phí chống nhiễm khuẩn phòng mổ - 200,000 200,000 791 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao - 3,600,000 3,600,000 792 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (dịch vụ) - 1,630,000 1,630,000 793 Tiểu cầu khối - 280,000 280,000 794 Khối tiểu cầu pool thể tích 80 ml - 250,000 250,000 795 Khối tiểu cầu pool thể tích 150 ml - 445,000 445,000 796 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u - 3,570,000 3,570,000 797 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 đến hết - 216,000 216,000 798 Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương - 3,600,000 2,700,000 799 Làm lại thành âm đạo (thẩm mỹ) - 2,000,000 2,000,000 800 Phẫu thuật vết thương sọ não hở - 4,363,000 4,363,000 801 Làm thuốc âm đạo - 5,000 30,000 802 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố - 190,000 190,000 803 Laser can thiệp một tầng cột sống - 15,000,000 15,000,000 804 Laser can thiệp hai tầng cột sống (cùng một - 23,000,000 23,000,000 805 Laser can thiệp ba tầng cột sống (cùng một - 30,000,000 30,000,000 806 Laser can thiệp một tầng đoạn cổ và lưng - 18,000,000 18,000,000 807 Laser can thiệp hai tầng đoạn cổ và lưng - 27,000,000 27,000,000 808 Laser can thiệp ba tầng đoạn cổ và lưng - 35,000,000 35,000,000 809 Phẫu thuật Phaco theo yêu cầu - 1,600,000 1,600,000 810 Định lượng Anti CCP - 307,000 307,000 811 Cắt polyp hậu môn - 1,010,000 1,010,000 812 Máu toàn phần 100 ml - 365,000 365,000 813 Máu toàn phần 150 ml - 531,200 531,200 814 Máu toàn phần 250 ml - 830,000 830,000 815 Máu toàn phần 350 ml - 932,000 932,000 816 Máu toàn phần 450 ml - 1,017,000 1,017,000 817 Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40 ml (bao - 715,000 715,000 818 Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml - 340,000 340,000 819 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn - 270,000 270,000 820 Mỡ niệu quản ra da - 859,000 859,000 821 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal - 3,132,000 3,132,000 822 Cháo thường - 10,000 10,000 823 Cháo tiểu đường - 15,000 15,000 824 Cháo suy thận - 15,000 15,000 825 Cơm thường - 25,000 25,000 826 Cơm tiểu đường - 25,000 25,000 827 Cơm suy thận - 25,000 25,000 828 VARICELLA 0,5ml - 570,000 570,000 829 Định nhóm máu hệ Abo (Nhóm máu khó) - 302,400 302,400

830Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong

phát máu bằng phương pháp Gelcard - 110,000 110,000 831 Xét nghiệm Test coombs - 117,500 117,500 832 Thuê máy Laser đặt sonde JJ - 1,100,000 1,100,000 833 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm - 3,043,000 3,043,000

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

834 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000 100,000 130,000 835 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng 1,689,000 1,689,000 2,200,000 836 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn 6,567,000 6,567,000 8,540,000 837 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 13,460,000 15,480,000 838 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 6,404,000 8,330,000 839 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,404,000 6,404,000 8,330,000 840 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 6,404,000 8,330,000 841 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to 46,500 46,500 60,000 842 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương 14,042,000 14,042,000 18,250,000 843 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để 7,227,000 7,227,000 9,400,000 844 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 2,896,000 2,896,000 3,760,000 845 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 3,162,000 4,110,000 846 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000 6,404,000 8,330,000 847 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,404,000 6,404,000 8,330,000 848 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000 6,404,000 8,330,000 849 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 4,044,000 5,260,000 850 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 4,044,000 5,260,000 851 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 3,910,000 5,080,000 852 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 3,910,000 5,080,000 853 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 3,910,000 5,080,000 854 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 3,910,000 5,080,000 855 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 5,835,000 7,590,000 856 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 3,910,000 5,080,000 857 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 3,910,000 5,080,000 858 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 3,910,000 5,080,000 859 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000 904,000 1,180,000 860 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 5,080,000 861 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương 4,715,000 4,715,000 6,130,000 862 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 4,715,000 6,130,000 863 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000 2,254,000 2,930,000 864 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,254,000 2,930,000 865 Nong niệu đạo 228,000 228,000 300,000

866 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 2,930,000 867 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 2,930,000 868 Mở ngực thăm dò 3,162,000 3,162,000 4,110,000 869 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 3,162,000 4,110,000 870 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,447,000 3,180,000 871 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000 3,180,000 872 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 2,447,000 3,180,000 873 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 6,890,000 8,960,000 874 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 6,890,000 8,960,000 875 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 6,890,000 8,960,000 876 Nạo vét hạch D1 3,629,000 3,629,000 4,720,000 877 Nạo vét hạch D2 3,629,000 3,629,000 4,720,000 878 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 879 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 3,414,000 4,440,000 880 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 2,447,000 3,180,000

881 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,414,000 4,440,000 882 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 2,416,000 3,140,000 883 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 884 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, 3,414,000 3,414,000 4,440,000 885 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 4,441,000 5,770,000 886 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 4,441,000 5,770,000 887 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra 4,441,000 4,441,000 5,770,000 888 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 4,441,000 5,770,000 889 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ 2,709,000 2,709,000 3,520,000 890 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 4,105,000 5,340,000

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

891 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000 4,105,000 5,340,000 892 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000 5,830,000 893 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000 5,830,000 894 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 4,482,000 5,830,000 895 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 2,460,000 3,200,000 896 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 897 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 2,460,000 3,200,000 898 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000 3,520,000 899 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 2,460,000 3,200,000 900 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 901 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 4,282,000 5,570,000 902 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra 4,282,000 4,282,000 5,570,000 903 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu 4,282,000 4,282,000 5,570,000 904 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 4,282,000 5,570,000 905 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 4,282,000 5,570,000 906 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 4,282,000 4,282,000 5,570,000 907 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 3,180,000 908 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 3,180,000 909 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 910 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 4,282,000 5,570,000 911 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu 4,282,000 4,282,000 5,570,000 912 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 913 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp 2,461,000 2,461,000 3,200,000 914 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng 2,461,000 2,461,000 3,200,000 915 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 2,461,000 3,200,000 916 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,153,000 2,800,000 917 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,153,000 2,800,000 918 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 2,461,000 3,200,000 919 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu 2,461,000 2,461,000 3,200,000 920 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 2,461,000 3,200,000 921 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn 2,461,000 2,461,000 3,200,000 922 Cắt gan nhỏ 7,757,000 7,757,000 9,310,000 923 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 7,757,000 9,310,000 924 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 5,038,000 6,550,000 925 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 5,038,000 6,550,000 926 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 3,629,000 4,720,000 927 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,709,000 3,520,000 928 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 2,709,000 3,520,000 929 Cắt túi mật 4,335,000 4,335,000 5,640,000 930 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu 4,311,000 4,311,000 5,600,000 931 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,919,000 3,919,000 5,090,000 932 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000 4,211,000 5,470,000 933 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 2,563,000 3,330,000 934 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 4,511,000 5,860,000 935 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 4,297,000 5,590,000 936 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 2,563,000 3,330,000 937 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 2,563,000 3,330,000 938 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 2,563,000 3,330,000 939 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 2,563,000 3,330,000 940 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 4,297,000 5,590,000 941 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 4,284,000 5,570,000 942 Cắt lách bệnh lý 4,284,000 4,284,000 5,570,000 943 Cắt lách bán phần 4,284,000 4,284,000 5,570,000 944 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương 3,157,000 3,157,000 4,100,000 945 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương 3,157,000 3,157,000 4,100,000 946 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương 3,157,000 3,157,000 4,100,000 947 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương 3,157,000 3,157,000 4,100,000

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

948 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 3,157,000 4,100,000 949 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,157,000 4,100,000 950 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 3,157,000 4,100,000 951 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 3,157,000 4,100,000 952 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 3,157,000 4,100,000 953 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 2,447,000 3,180,000 954 Bóc phúc mạc douglas 4,482,000 4,482,000 5,830,000 955 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000 4,482,000 5,830,000 956 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000 4,482,000 5,830,000 957 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000 4,482,000 5,830,000 958 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000 4,482,000 5,830,000 959 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000 4,482,000 5,830,000 960 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 7,060,000 961 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 962 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 3,609,000 4,690,000 963 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 3,609,000 4,690,000 964 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,609,000 4,690,000 965 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 3,609,000 4,690,000 966 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 3,609,000 4,690,000 967 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 968 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 969 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 970 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh 3,609,000 3,609,000 4,690,000 971 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh 3,609,000 3,609,000 4,690,000 972 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 973 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 974 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 3,850,000 5,010,000 975 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000 3,850,000 5,010,000 976 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000 4,690,000 977 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 978 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 979 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 980 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật 3,609,000 3,609,000 4,690,000 981 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 3,609,000 4,690,000 982 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 983 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn 2,828,000 2,828,000 3,680,000 984 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và 2,828,000 2,828,000 3,680,000 985 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,828,000 2,828,000 3,680,000 986 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 987 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 988 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 989 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 990 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 991 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 992 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 993 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 994 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 3,609,000 4,690,000 995 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu 3,609,000 3,609,000 4,690,000 996 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 997 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000 3,850,000 5,010,000 998 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức 3,850,000 3,850,000 5,010,000 999 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 3,609,000 4,690,000

1000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1001 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1002 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1003 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1004 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 3,609,000 4,690,000

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1005 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 3,609,000 4,690,000

1006 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1007 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1008 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1009 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1010 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1011 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1012 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1013 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1014 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1015 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1016 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1017 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ 4,381,000 4,381,000 5,700,000 1018 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan 4,381,000 4,381,000 5,700,000 1019 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1020 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương 2,828,000 2,828,000 3,680,000

1021 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1022 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1023 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1024 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1025 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1026 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1027 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1028 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1029 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1030 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và 3,429,000 3,429,000 4,460,000 1031 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000 3,508,000 4,560,000 1032 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 3,508,000 4,560,000 1033 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1034 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 4,381,000 5,700,000 1035 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1036 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 3,640,000 4,730,000 1037 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1038 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1039 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1040 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 3,850,000 5,010,000 1041 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1042 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1043 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1044 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1045 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1046 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1047 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1048 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1049 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1050 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1051 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000 3,167,000 4,120,000 1052 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 3,429,000 4,460,000 1053 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 3,429,000 4,460,000 1054 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài 3,850,000 3,850,000 5,010,000 1055 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 3,850,000 5,010,000 1056 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1057 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1058 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1059 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1060 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1061 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp 3,609,000 3,609,000 4,690,000

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1062 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1063 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1064 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 4,981,000 6,480,000 1065 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000 3,109,000 4,690,000 1066 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 1,681,000 2,190,000 1067 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 3,640,000 4,730,000 1068 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 3,640,000 4,730,000 1069 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 3,429,000 4,460,000 1070 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương 3,850,000 3,850,000 5,010,000 1071 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định 3,850,000 3,850,000 5,010,000 1072 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1073 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn 2,531,000 2,531,000 3,290,000 1074 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 4,381,000 5,700,000 1075 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 2,657,000 3,450,000 1076 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000 2,689,000 3,500,000 1077 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 4,040,000 5,250,000 1078 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1079 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1080 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 4,446,000 5,780,000 1081 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và 611,000 611,000 790,000 1082 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000 320,000 420,000 1083 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 320,000 420,000 1084 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 611,000 790,000 1085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 611,000 790,000 1086 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 701,000 910,000 1087 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000 790,000 1088 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000 400,000 1089 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000 200,000 1090 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 1091 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 1092 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 1093 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp 386,000 386,000 500,000 1094 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 1095 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 1096 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 1097 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 1098 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 1099 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 1100 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000 290,000 1101 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000 701,000 910,000 1102 Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000 306,000 400,000 1103 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, 250,000 250,000 330,000 1104 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800 61,800 80,000 1105 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 61,800 61,800 80,000 1106 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800 61,800 80,000 1107 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối 61,800 61,800 80,000 1108 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở 61,800 61,800 80,000 1109 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận 61,800 61,800 80,000 1110 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800 61,800 80,000 1111 Thủy châm điều trị sa tử cung 61,800 61,800 80,000 1112 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800 61,800 80,000 1113 Thủy châm điều trị thống kinh 61,800 61,800 80,000 1114 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800 61,800 80,000 1115 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800 61,800 80,000 1116 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 80,000 1117 Thủy châm điều trị đau vai gáy 61,800 61,800 80,000 1118 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800 61,800 80,000

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1119 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800 80,000 1120 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não 61,800 61,800 80,000 1121 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 61,800 61,800 80,000 1122 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên 61,800 61,800 80,000 1123 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 61,800 61,800 80,000 1124 Thủy châm điều trị đau dây V 61,800 61,800 80,000 1125 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn 61,800 61,800 80,000 1126 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn 61,800 61,800 80,000 1127 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 61,800 80,000 1128 Thủy châm điều trị khàn tiếng - 61,800 80,000 1129 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 61,800 80,000 1130 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800 80,000 1131 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 61,800 80,000 1132 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 80,000 1133 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 61,800 61,800 80,000 1134 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 61,800 80,000 1135 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800 80,000 1136 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 61,800 61,800 80,000 1137 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng 61,800 61,800 80,000 1138 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 61,800 80,000 1139 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800 80,000 1140 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800 61,800 80,000 1141 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 80,000 1142 Thủy châm điều trị đau hố mắt 61,800 61,800 80,000 1143 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau 61,800 61,800 80,000 1144 Thủy châm điều trị lác cơ năng 61,800 61,800 80,000 1145 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800 61,800 80,000 1146 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 61,800 61,800 80,000 1147 Thủy châm điều trị di tinh 61,800 61,800 80,000 1148 Thủy châm điều trị liệt dương 61,800 61,800 80,000 1149 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800 61,800 80,000 1150 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 61,800 61,800 80,000

1151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300 80,000 1152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300 80,000 1153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do 61,300 61,300 80,000 1154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt 61,300 61,300 80,000 1155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 61,300 80,000 1156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí 61,300 61,300 80,000 1157 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận 61,300 61,300 80,000 1158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi 61,300 61,300 80,000 1159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi 61,300 61,300 80,000 1160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 61,300 80,000 1161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ 61,300 61,300 80,000 1162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300 80,000 1163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300 80,000 1164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của 61,300 61,300 80,000 1165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy 61,300 61,300 80,000

1166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại 61,300 61,300 80,000 1167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa 61,300 61,300 80,000 1168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300 80,000 1169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 61,300 80,000 1170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần 61,300 61,300 80,000 1171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây 61,300 61,300 80,000 1172 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh 61,300 61,300 80,000 1173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 61,300 80,000 1174 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị 61,300 61,300 80,000 1175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 61,300 80,000

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300 61,300 80,000 1177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền 61,300 61,300 80,000 1178 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 61,300 80,000 1179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300 61,300 80,000 1180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300 80,000 1181 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết 61,300 61,300 80,000 1182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 61,300 80,000 1183 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên 61,300 61,300 80,000 1184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- 61,300 61,300 80,000 1185 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300 61,300 80,000 1186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng 61,300 61,300 80,000 1187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa 61,300 61,300 80,000 1188 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300 80,000 1189 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp 61,300 61,300 80,000 1190 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300 80,000 1191 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 61,300 80,000 1192 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300 80,000 1193 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300 61,300 80,000 1194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh 61,300 61,300 80,000 1195 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 61,300 80,000 1196 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền 61,300 61,300 80,000 1197 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300 80,000 1198 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300 80,000 1199 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300 80,000 1200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 61,300 80,000 1201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh 61,300 61,300 80,000 1202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300 80,000 1203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức 61,300 61,300 80,000 1204 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn 61,300 61,300 80,000 1205 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau 61,300 61,300 80,000 1206 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung 61,300 61,300 80,000 1207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300 80,000 1208 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300 61,300 80,000 1209 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể 35,000 35,000 50,000 1210 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 35,000 50,000 1211 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000 35,000 50,000 1212 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000 50,000 1213 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000 50,000 1214 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 35,000 50,000 1215 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 35,000 50,000 1216 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 35,000 50,000 1217 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000 50,000 1218 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại 35,000 35,000 50,000 1219 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000 50,000 1220 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000 35,000 50,000 1221 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 35,000 50,000 1222 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại 35,000 35,000 50,000 1223 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000 35,000 50,000 1224 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000 35,000 50,000 1225 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000 35,000 50,000 1226 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000 50,000 1227 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000 35,000 50,000 1228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000 35,000 50,000 1229 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000 35,000 50,000 1230 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000 50,000 1231 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000 50,000 1232 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000 50,000

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1233 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể 35,000 35,000 50,000 1234 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000 50,000 1235 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000 50,000 1236 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800 31,800 40,000 1237 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800 31,800 40,000 1238 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800 31,800 40,000 1239 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800 31,800 40,000 1240 Mai hoa châm 81,800 81,800 110,000 1241 Hào châm 81,800 81,800 110,000 1242 Mãng châm 81,800 81,800 110,000 1243 Nhĩ châm 81,800 81,800 110,000 1244 Điện châm 75,800 75,800 100,000 1245 Thủy châm 61,800 61,800 80,000 1246 Cấy chỉ 174,000 174,000 230,000 1247 Ôn châm 81,800 81,800 110,000 1248 Cứu 35,000 35,000 50,000 1249 Chích lể 81,800 81,800 110,000 1250 Laser châm 78,500 78,500 100,000 1251 Từ châm 81,800 81,800 110,000 1252 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 50,500 70,000 1253 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 50,500 70,000 1254 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000 20,000 1255 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương 100,000 100,000 130,000 1256 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương 100,000 100,000 130,000 1257 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương 100,000 100,000 130,000 1258 Xông thuốc bằng máy 40,000 40,000 50,000 1259 Xông hơi thuốc 40,000 40,000 50,000 1260 Xông khói thuốc 35,000 35,000 50,000 1261 Sắc thuốc thang 12,000 12,000 20,000 1262 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300 60,000 1263 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300 60,000 1264 Đặt thuốc YHCT 43,200 43,200 60,000 1265 Bó thuốc 47,700 47,700 60,000 1266 Chườm ngải 35,000 35,000 50,000 1267 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 20,000 30,000 1268 Châm tê phẫu thuật quặm 75,800 75,800 100,000 1269 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- 75,800 75,800 100,000 1270 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 75,800 100,000 1271 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai 75,800 75,800 100,000 1272 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá 75,800 75,800 100,000 1273 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 100,000 1274 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 75,800 100,000 1275 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 75,800 100,000 1276 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận 75,800 75,800 100,000 1277 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ 75,800 75,800 100,000 1278 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương 75,800 75,800 100,000 1279 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 100,000 1280 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn 75,800 75,800 100,000 1281 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 100,000 1282 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800 75,800 100,000 1283 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 75,800 100,000 1284 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 100,000 1285 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 100,000 1286 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 100,000 1287 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 1288 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII 75,800 75,800 100,000 1289 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800 75,800 100,000

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1290 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh 75,800 75,800 100,000

1291 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800 75,800 100,000 1292 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800 75,800 100,000 1293 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn 75,800 75,800 100,000 1294 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh 75,800 75,800 100,000 1295 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 1296 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 1297 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 100,000 1298 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 100,000 1299 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 1300 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 100,000 1301 Điện mãng châm điều trị 75,800 75,800 100,000 1302 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 75,800 100,000 1303 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 100,000 1304 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 100,000 1305 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000

1306 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng 75,800 75,800 100,000 1307 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 100,000 1308 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái 75,800 75,800 100,000 1309 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 100,000 1310 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800 75,800 100,000 1311 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800 75,800 100,000 1312 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 100,000 1313 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 100,000 1314 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 100,000 1315 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 100,000 1316 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 100,000 1317 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 1318 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800 75,800 100,000 1319 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75,800 75,800 100,000 1320 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn 75,800 75,800 100,000 1321 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa 75,800 75,800 100,000 1322 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 100,000 1323 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800 75,800 100,000 1324 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800 75,800 100,000 1325 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800 75,800 100,000 1326 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800 75,800 100,000 1327 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai 75,800 75,800 100,000 1328 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá 75,800 75,800 100,000 1329 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ 75,800 75,800 100,000 1330 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 100,000 1331 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ 75,800 75,800 100,000 1332 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ 75,800 75,800 100,000 1333 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở 75,800 75,800 100,000 1334 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 100,000 1335 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800 75,800 100,000 1336 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800 75,800 100,000 1337 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800 75,800 100,000 1338 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 100,000 1339 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 100,000 1340 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800 75,800 100,000 1341 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 100,000 1342 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn 75,800 75,800 100,000 1343 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800 75,800 100,000 1344 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800 75,800 100,000 1345 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn 75,800 75,800 100,000 1346 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức 75,800 75,800 100,000

Page 26: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1347 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 611,000 790,000 1348 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 611,000 790,000 1349 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định 635,000 635,000 830,000 1350 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000 790,000 1351 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000 180,000 1352 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000 330,000 1353 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000 420,000 1354 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng 320,000 320,000 420,000 1355 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng 320,000 320,000 420,000 1356 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 225,000 290,000 1357 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 135,000 180,000 1358 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000 290,000 1359 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 310,000 400,000 1360 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000 155,000 200,000 1361 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000 290,000 1362 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000 500,000 1363 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 386,000 500,000 1364 Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000 208,000 270,000 1365 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000 330,000 1366 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng 7,055,000 7,055,000 9,170,000 1367 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2,416,000 3,140,000 1368 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2,416,000 3,140,000 1369 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 3,414,000 4,440,000 1370 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 2,416,000 3,140,000 1371 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 3,414,000 4,440,000 1372 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1373 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 3,414,000 4,440,000 1374 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 1375 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu 75,800 75,800 100,000 1376 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 1377 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 100,000 1378 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800 75,800 100,000 1379 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 75,800 100,000 1380 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 100,000 1381 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 1382 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác 75,800 75,800 100,000 1383 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 100,000 1384 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 75,800 100,000 1385 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 100,000 1386 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 100,000 1387 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 100,000 1388 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000 1389 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 100,000 1390 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 100,000 1391 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 75,800 100,000 1392 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 100,000 1393 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800 75,800 100,000 1394 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 100,000 1395 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây 75,800 75,800 100,000 1396 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 75,800 100,000 1397 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực 75,800 75,800 100,000 1398 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 100,000 1399 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 75,800 100,000 1400 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây 75,800 75,800 100,000 1401 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800 75,800 100,000 1402 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến 174,000 174,000 230,000 1403 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000 174,000 230,000

Page 27: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1404 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 174,000 230,000 1405 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 174,000 230,000 1406 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá 174,000 174,000 230,000 1407 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000 174,000 230,000 1408 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000 174,000 230,000 1409 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 174,000 230,000 1410 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000 174,000 230,000 1411 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174,000 174,000 230,000 1412 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối 174,000 174,000 230,000 1413 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ 174,000 174,000 230,000 1414 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 2,416,000 3,140,000 1415 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 1,793,000 2,330,000 1416 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1417 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn 1,136,000 1,136,000 1,480,000 1418 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,136,000 1,480,000 1419 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 1,810,000 2,350,000 1420 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,810,000 1,810,000 2,350,000 1421 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh 2,147,000 2,147,000 2,790,000 1422 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh 4,381,000 4,381,000 5,700,000 1423 Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1424 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1425 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 5,038,000 6,550,000 1426 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1427 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1428 Mở thông túi mật 1,793,000 1,793,000 2,330,000 1429 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi 4,311,000 4,311,000 5,600,000 1430 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000 4,335,000 5,640,000 1431 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 4,297,000 5,590,000 1432 Nối tụy ruột 4,211,000 4,211,000 5,470,000 1433 Khâu vết thương lách 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1434 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1435 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 1,793,000 2,330,000

1436 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1437 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1438 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1439 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1440 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1441 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1442 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1443 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1,793,000 2,330,000 1444 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác 2,524,000 2,524,000 3,280,000 1445 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 1,793,000 2,330,000 1446 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 4,446,000 5,780,000 1447 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau 2,039,000 2,039,000 2,650,000 1448 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 2,597,000 3,380,000 1449 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 2,597,000 3,380,000 1450 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 1,793,000 2,330,000

1451 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1452 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 2,828,000 2,828,000 3,680,000 1453 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới 4,981,000 4,981,000 6,480,000 1454 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận 174,000 174,000 230,000 1455 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000 174,000 230,000 1456 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 174,000 230,000 1457 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 174,000 230,000 1458 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000 174,000 230,000 1459 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000 174,000 230,000 1460 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 174,000 230,000

Page 28: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1461 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 174,000 230,000 1462 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 174,000 230,000 1463 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 174,000 174,000 230,000 1464 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não 174,000 174,000 230,000 1465 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 174,000 230,000 1466 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000 174,000 230,000 1467 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột 174,000 174,000 230,000 1468 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng 174,000 174,000 230,000 1469 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 174,000 230,000 1470 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 174,000 230,000 1471 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000 174,000 230,000 1472 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000 174,000 230,000 1473 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000 174,000 230,000 1474 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000 174,000 230,000 1475 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000 174,000 230,000 1476 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 174,000 230,000 1477 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 174,000 230,000 1478 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000 174,000 230,000 1479 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 174,000 230,000 1480 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 174,000 230,000 1481 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174,000 174,000 230,000 1482 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000 174,000 230,000 1483 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000 174,000 230,000 1484 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000 174,000 230,000 1485 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000 174,000 230,000 1486 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000 174,000 230,000 1487 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000 174,000 230,000 1488 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000 174,000 230,000 1489 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 100,000 1490 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 1491 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não 75,800 75,800 100,000 1492 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800 75,800 100,000 1493 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800 75,800 100,000 1494 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800 75,800 100,000 1495 Điện châm điều trị trĩ 75,800 75,800 100,000 1496 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000 150,000 200,000 1497 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1498 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1499 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1500 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1501 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1502 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 307,000 400,000 1503 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000 259,000 340,000 1504 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1505 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1506 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1507 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1508 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1509 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1510 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000 307,000 400,000 1511 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000 314,000 410,000 1512 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho 602,000 602,000 780,000 1513 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới 249,000 249,000 320,000 1514 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 505,000 505,000 660,000 1515 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000 181,000 240,000 1516 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong 187,000 187,000 240,000 1517 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 187,000 187,000 240,000

Page 29: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1518 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300 84,300 110,000 1519 Sinh thiết niêm mạc 121,000 121,000 160,000 1520 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 40,700 50,000 1521 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000 44,000 60,000 1522 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000 44,000 60,000 1523 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 40,000 50,000 1524 Điều trị bằng siêu âm 44,400 44,400 60,000 1525 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000 58,000 80,000 1526 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 28,000 40,000 1527 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 41,100 50,000 1528 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000 38,000 50,000 1529 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000 38,000 50,000 1530 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000 38,000 50,000 1531 Điều trị bằng Parafin 50,000 50,000 70,000 1532 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300 84,300 110,000 1533 Điều trị bằng bùn 84,300 84,300 110,000 1534 Điều trị bằng nước khoáng 84,300 84,300 110,000 1535 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 43,800 60,000 1536 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh 44,500 44,500 60,000 1537 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt 44,500 44,500 60,000 1538 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700 17,700 20,000 1539 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700 27,700 40,000 1540 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress 27,700 27,700 40,000 1541 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700 27,700 40,000 1542 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 17,700 17,700 20,000 1543 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu 32,700 32,700 40,000 1544 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 27,700 27,700 40,000 1545 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700 17,700 20,000 1546 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000 211,000 270,000 1547 Đo lưu huyết não 40,600 40,600 50,000 1548 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước 42,400 42,400 60,000 1549 Siêu âm tuyến giáp 49,000 49,000 60,000 1550 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 49,000 60,000 1551 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 49,000 60,000 1552 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 49,000 60,000 1553 Siêu âm hốc mắt 49,000 49,000 60,000 1554 Siêu âm qua thóp 49,000 49,000 60,000 1555 Siêu âm nhãn cầu 49,000 49,000 60,000 1556 Siêu âm màng phổi 49,000 49,000 60,000 1557 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành 49,000 49,000 60,000 1558 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 49,000 60,000 1559 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, 49,000 49,000 60,000 1560 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng 49,000 49,000 60,000 1561 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000 176,000 230,000 1562 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 49,000 60,000 1563 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại 49,000 49,000 60,000 1564 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 49,000 60,000 1565 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động 211,000 211,000 270,000 1566 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 211,000 270,000 1567 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 211,000 270,000 1568 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường 49,000 49,000 60,000 1569 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm 176,000 176,000 230,000 1570 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 49,000 60,000 1571 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 49,000 60,000 1572 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 49,000 60,000 1573 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 211,000 270,000 1574 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 49,000 60,000

Page 30: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1575 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, 49,000 49,000 60,000

1576 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi 211,000 211,000 270,000 1577 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 211,000 270,000 1578 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 211,000 211,000 270,000 1579 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn 169,000 169,000 220,000 1580 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 131,000 170,000 1581 Chọc hút khí màng phổi 136,000 136,000 180,000 1582 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng 658,000 658,000 860,000 1583 Đo chức năng hô hấp 142,000 142,000 180,000 1584 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất 183,000 183,000 240,000 1585 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút 183,000 183,000 240,000 1586 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 17,600 20,000 1587 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc 165,000 165,000 210,000 1588 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp 172,000 172,000 220,000 1589 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 49,000 60,000 1590 Sinh thiết màng phổi mù 418,000 418,000 540,000

1591 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 310,000 1592 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000 300,000 1593 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 234,000 300,000 1594 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000 300,000 1595 Holter điện tâm đồ 191,000 191,000 800,000 1596 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 211,000 270,000 1597 Siêu âm Doppler tim 211,000 211,000 270,000 1598 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) - 576,000 750,000 1599 Siêu âm tim 4D 446,000 446,000 580,000 1600 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 270,000 1601 Chọc dò dịch não tủy 100,000 100,000 130,000 1602 Ghi điện não thường quy 69,600 69,600 90,000 1603 Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 10,000 1604 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 49,600 60,000 1605 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000 126,000 160,000 1606 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh 87,000 87,000 110,000 1607 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp 1,113,000 1,113,000 1,450,000 1608 Đặt sonde bàng quang 85,400 85,400 110,000 1609 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700 27,700 40,000 1610 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) 1,142,000 1,142,000 1,480,000 1611 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 918,000 1,190,000 1612 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 549,000 710,000 1613 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 228,000 300,000 1614 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng 506,000 506,000 660,000 1615 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài 454,000 454,000 590,000 1616 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh 75,800 75,800 100,000 1617 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 75,800 100,000 1618 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh 75,800 75,800 100,000 1619 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn 75,800 75,800 100,000 1620 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu 75,800 75,800 100,000 1621 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 100,000 1622 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000 1623 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 1624 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 100,000 1625 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800 75,800 100,000 1626 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 100,000 1627 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800 75,800 100,000 1628 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 100,000 1629 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 75,800 100,000 1630 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800 75,800 100,000 1631 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 100,000

Page 31: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1632 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói 75,800 75,800 100,000 1633 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 1634 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 100,000 1635 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800 75,800 100,000 1636 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 75,800 100,000 1637 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 100,000 1638 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 75,800 100,000 1639 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối 75,800 75,800 100,000 1640 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần 75,800 75,800 100,000 1641 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII 75,800 75,800 100,000 1642 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 100,000 1643 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800 75,800 100,000 1644 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 100,000 1645 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 1646 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác 75,800 75,800 100,000 1647 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800 75,800 100,000 1648 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 100,000 1649 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 100,000 1650 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 100,000 1651 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800 75,800 100,000 1652 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800 75,800 100,000 1653 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 100,000 1654 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 100,000 1655 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 1656 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 45,900 60,000 1657 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 640,000 830,000 1658 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,113,000 1,450,000 1659 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 211,000 270,000 1660 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực 968,000 968,000 1,260,000 1661 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 234,000 300,000 1662 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000 720,000 1663 Mở khí quản cấp cứu 704,000 704,000 920,000 1664 Mở khí quản thường quy 704,000 704,000 920,000 1665 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 310,000 1666 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 17,600 20,000 1667 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 17,600 20,000 1668 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 241,000 310,000 1669 Đặt stent khí phế quản 6,911,000 6,911,000 8,980,000 1670 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 49,000 60,000 1671 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay 136,000 136,000 180,000 1672 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine 183,000 183,000 240,000 1673 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm 183,000 183,000 240,000 1674 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 213,000 280,000 1675 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy 46,500 46,500 60,000 1676 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 458,000 600,000 1677 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000 470,000 1678 Thông bàng quang 85,400 85,400 110,000 1679 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 240,000 1680 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000 1,450,000 1681 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở 1,515,000 1,515,000 1,970,000 1682 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,515,000 1,970,000 1683 Thận nhân tạo thường qui 543,000 673,000 673,000 1684 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 49,600 60,000 1685 Chọc dịch tủy sống 100,000 100,000 130,000 1686 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 110,000 1687 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 3,480,000 1688 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 140,000

Page 32: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1689 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống 576,000 576,000 750,000 1690 Thụt tháo 78,000 78,000 100,000 1691 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000 100,000 1692 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán 2,191,000 2,191,000 2,850,000 1693 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 2,058,000 2,680,000 1694 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 23,300 30,000 1695 Định nhóm máu tại giường 38,000 38,000 50,000 1696 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 12,300 20,000 1697 Đo các chất khí trong máu 212,000 212,000 280,000 1698 Đo lactat trong máu 95,400 95,400 120,000 1699 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 218,600 280,000 1700 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1701 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu 2,699,000 2,699,000 3,510,000 1702 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 3,236,000 4,210,000 1703 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân 3,236,000 3,236,000 4,210,000 1704 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1705 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1706 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1707 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 3,236,000 4,210,000 1708 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1709 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1710 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1711 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000 3,236,000 4,210,000 1712 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1713 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1714 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 5,269,000 5,269,000 6,850,000 1715 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 5,269,000 5,269,000 6,850,000 1716 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã 3,629,000 3,629,000 4,720,000 1717 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1718 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1719 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000 5,269,000 6,850,000 1720 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng 4,008,000 4,008,000 5,210,000

1721 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1722 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp 5,269,000 5,269,000 6,850,000 1723 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 3,236,000 4,210,000 1724 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1725 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1726 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1727 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,008,000 5,210,000 1728 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 233,000 300,000 1729 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh 245,400 245,400 320,000 1730 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 161,000 210,000 1731 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng 214,000 214,000 280,000 1732 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 104,000 140,000 1733 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 144,000 190,000 1734 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 640,000 830,000 1735 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 17,600 20,000

1736 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,173,000 2,820,000 1737 Lọc máu thay huyết tương 1,597,000 1,597,000 2,080,000 1738 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 270,000 1739 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 67,800 90,000 1740 Holter huyết áp 191,000 191,000 250,000 1741 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 187,000 240,000 1742 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ 50,400 50,400 70,000 1743 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000 28,000 40,000 1744 Holter điện tâm đồ 191,000 191,000 250,000 1745 Điện tim thường 45,900 45,900 60,000

Page 33: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1746 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 165,000 210,000 1747 Ghi điện não đồ thông thường 69,600 69,600 90,000 1748 Đo độ dày giác mạc 129,000 129,000 170,000 1749 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 129,000 170,000 1750 Đo bản đồ giác mạc 129,000 129,000 170,000 1751 Đo biên độ điều tiết 58,600 58,600 80,000 1752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49,600 49,600 60,000 1753 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900 50,000 1754 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 97,900 130,000 1755 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,000 28,000 40,000 1756 Đo sắc giác 60,000 60,000 80,000 1757 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - 28,400 28,400 40,000 1758 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800 10,000 1759 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 34,000 40,000 1760 Đo độ lác 58,600 58,600 80,000 1761 Xác định sơ đồ song thị 58,600 58,600 80,000 1762 Đo đường kính giác mạc 49,600 49,600 60,000 1763 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động 55,000 55,000 70,000 1764 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 23,700 30,000 1765 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000 907,000 1,180,000 1766 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 79,500 79,500 100,000 1767 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA 139,000 139,000 180,000 1768 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 128,000 128,000 170,000 1769 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 411,000 411,000 530,000 1770 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 411,000 411,000 530,000 1771 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason 247,000 247,000 320,000 1772 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason 247,000 247,000 320,000 1773 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason 407,000 407,000 530,000 1774 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason 407,000 407,000 530,000 1775 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000 581,000 760,000 1776 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 158,000 158,000 210,000 1777 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho 75,800 75,800 100,000 1778 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám 75,800 75,800 100,000 1779 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở 75,800 75,800 100,000 1780 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận 75,800 75,800 100,000 1781 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 100,000 1782 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800 75,800 100,000 1783 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 100,000 1784 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 100,000 1785 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 100,000 1786 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 75,800 100,000 1787 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương 75,800 75,800 100,000 1788 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức 75,800 75,800 100,000 1789 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 100,000 1790 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 1791 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 75,800 100,000 1792 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 1793 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 100,000 1794 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 100,000 1795 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 1796 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau 75,800 75,800 100,000 1797 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800 75,800 100,000 1798 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 75,800 100,000 1799 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 100,000 1800 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 100,000 1801 Điện châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000 1802 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 75,800 100,000

Page 34: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1803 Điện châm điều trị ù tai 75,800 75,800 100,000 1804 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 100,000 1805 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối 75,800 75,800 100,000 1806 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 100,000 1807 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 100,000 1808 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800 75,800 100,000 1809 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây 75,800 75,800 100,000 1810 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800 75,800 100,000 1811 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800 61,800 80,000 1812 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800 80,000 1813 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800 80,000 1814 Thủy châm điều trị hội chứng stress 61,800 61,800 80,000 1815 Thủy châm điều trị nấc 61,800 61,800 80,000 1816 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800 61,800 80,000 1817 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều 4,533,000 4,533,000 5,890,000 1818 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 4,460,000 1819 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 4,460,000 1820 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị 3,428,000 3,428,000 4,460,000 1821 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 4,460,000 1822 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 233,000 300,000 1823 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong 491,000 491,000 640,000 1824 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% 519,000 519,000 670,000 1825 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% 392,000 392,000 510,000 1826 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện 235,000 235,000 310,000 1827 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % -60% - 825,000 1,070,000 1828 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% 519,000 519,000 670,000 1829 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% 392,000 392,000 510,000 1830 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện 235,000 235,000 310,000 1831 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% 2,151,000 2,151,000 2,800,000 1832 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 2,713,000 2,713,000 3,530,000 1833 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% 2,151,000 2,151,000 2,800,000 1834 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% 3,112,000 3,112,000 4,050,000 1835 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% 2,180,000 2,180,000 2,830,000 1836 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% 2,791,000 2,791,000 3,630,000 1837 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% 2,180,000 2,180,000 2,830,000 1838 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện 3,809,000 3,809,000 4,950,000 1839 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích 2,719,000 2,719,000 3,530,000 1840 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện 3,376,000 3,376,000 4,390,000 1841 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích 2,719,000 2,719,000 3,530,000 1842 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 4,691,000 4,691,000 6,100,000 1843 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 4,691,000 4,691,000 6,100,000 1844 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) 3,691,000 3,691,000 4,800,000 1845 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) 3,171,000 3,171,000 4,120,000 1846 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin 3,527,000 3,527,000 4,590,000 1847 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin 3,527,000 3,527,000 4,590,000 1848 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 679,000 679,000 880,000 1849 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 1,094,000 1,094,000 1,420,000 1850 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 679,000 679,000 880,000 1851 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 1,094,000 1,094,000 1,420,000 1852 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 2,507,000 3,260,000 1853 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000 2,071,000 2,690,000 1854 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 2,507,000 3,260,000 1855 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn 834,000 834,000 1,080,000 1856 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,657,000 3,450,000 1857 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000 980,000 1858 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,031,000 7,031,000 9,140,000 1859 Cắt u amidan 3,679,000 3,679,000 4,780,000

Page 35: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1860 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000 2,520,000

1861 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000 770,000 1862 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 17,600 17,600 20,000 1863 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600 24,600 30,000 1864 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 6,890,000 8,960,000 1865 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực 4,681,000 4,681,000 6,090,000 1866 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch 6,890,000 6,890,000 8,960,000 1867 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng 6,890,000 6,890,000 8,960,000 1868 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1869 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 4,282,000 5,570,000 1870 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 6,651,000 8,650,000 1871 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 3,180,000 1872 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,211,000 4,211,000 5,470,000 1873 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000 4,297,000 5,590,000 1874 Cắt bỏ khối u tá tụy 10,424,000 10,424,000 13,550,000 1875 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000 4,297,000 5,590,000

1876 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000 4,284,000 5,570,000 1877 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 5,152,000 6,700,000 1878 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u 4,044,000 4,044,000 5,260,000 1879 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 7,060,000 1880 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 3,580,000 1881 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 1,230,000 1882 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 2,753,000 3,580,000 1883 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch 4,522,000 4,522,000 5,880,000 1884 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) 4,522,000 4,522,000 5,880,000 1885 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung 4,522,000 4,522,000 5,880,000 1886 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4,522,000 4,522,000 5,880,000 1887 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều 2,835,000 2,835,000 3,690,000 1888 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000 2,143,000 2,790,000 1889 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới 3,609,000 3,609,000 4,690,000 1890 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,167,000 2,820,000 1891 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần 2,167,000 2,167,000 2,820,000 1892 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần 2,167,000 2,167,000 2,820,000 1893 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh 2,767,000 2,767,000 3,600,000 1894 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của 2,657,000 2,657,000 3,450,000 1895 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2,689,000 3,500,000 1896 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 1,793,000 2,330,000 1897 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 2,597,000 3,380,000 1898 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1899 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1900 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 3,167,000 4,120,000 1901 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, 2,167,000 2,167,000 2,820,000 1902 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1903 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 2,752,000 3,580,000 1904 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2,657,000 3,450,000 1905 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng 225,000 225,000 290,000 1906 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 611,000 790,000 1907 Bột Corset Minerve,Cravate 331,000 331,000 430,000 1908 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 386,000 500,000 1909 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000 500,000 1910 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000 320,000 420,000 1911 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000 420,000 1912 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 320,000 420,000 1913 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000 420,000 1914 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 679,000 880,000 1915 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,094,000 1,094,000 1,420,000 1916 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương 2,619,000 2,619,000 3,400,000

Page 36: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1917 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương 12,277,000 12,277,000 14,120,000 1918 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 4,335,000 5,640,000 1919 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 2,619,000 3,400,000 1920 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 75,800 100,000 1921 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 75,800 100,000 1922 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800 75,800 100,000 1923 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 100,000 1924 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800 75,800 100,000 1925 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800 75,800 100,000 1926 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 100,000 1927 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 100,000 1928 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 100,000 1929 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 100,000 1930 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800 75,800 100,000 1931 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực 75,800 75,800 100,000 1932 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800 75,800 100,000 1933 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 75,800 100,000 1934 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu 75,800 75,800 100,000 1935 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 75,800 75,800 100,000 1936 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000 1937 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000 174,000 230,000 1938 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000 174,000 230,000 1939 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000 174,000 230,000 1940 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000 174,000 230,000 1941 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000 174,000 230,000 1942 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000 174,000 230,000 1943 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000 174,000 230,000 1944 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000 174,000 230,000 1945 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000 174,000 230,000 1946 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000 174,000 230,000 1947 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000 174,000 230,000 1948 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000 174,000 230,000 1949 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000 174,000 230,000 1950 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 174,000 230,000 1951 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000 174,000 230,000 1952 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 174,000 230,000 1953 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000 174,000 230,000 1954 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 174,000 230,000 1955 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 174,000 230,000 1956 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000 174,000 230,000 1957 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối 174,000 174,000 230,000 1958 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000 174,000 230,000 1959 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 174,000 174,000 230,000 1960 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000 174,000 230,000 1961 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000 174,000 230,000 1962 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 44,500 60,000 1963 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 44,500 60,000 1964 Tập đi với thanh song song 27,300 27,300 40,000 1965 Tập đi với khung tập đi 27,300 27,300 40,000 1966 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 27,300 40,000 1967 Tập đi với gậy 27,300 27,300 40,000 1968 Tập đi với bàn xương cá 27,300 27,300 40,000 1969 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300 27,300 40,000 1970 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 27,300 40,000 1971 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, 27,300 27,300 40,000 1972 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 27,300 40,000 1973 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 27,300 40,000

Page 37: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

1974 Tập đi với khung treo 27,300 27,300 40,000 1975 Tập vận động thụ động 44,500 44,500 60,000 1976 Tập vận động có trợ giúp 44,500 44,500 60,000 1977 Tập vận động có kháng trở 44,500 44,500 60,000 1978 Tập vận động trên bóng 27,300 27,300 40,000 1979 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300 27,300 40,000 1980 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể 44,500 44,500 60,000 1981 Tập với thang tường 27,300 27,300 40,000 1982 Tập với giàn treo các chi 27,300 27,300 40,000 1983 Tập với ròng rọc 9,800 9,800 10,000 1984 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 27,300 40,000 1985 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300 27,300 40,000 1986 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 27,300 40,000 1987 Tập với máy tập thăng bằng 27,300 27,300 40,000 1988 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 9,800 10,000 1989 Tập với xe đạp tập 9,800 9,800 10,000 1990 Tập với bàn nghiêng 27,300 27,300 40,000 1991 Tập các kiểu thở 29,000 29,000 40,000 1992 Tập ho có trợ giúp 29,000 29,000 40,000 1993 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 59,500 80,000 1994 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 87,000 110,000 1995 Tập điều hợp vận động 44,500 44,500 60,000 1996 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis 296,000 296,000 380,000 1997 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 27,300 40,000 1998 Tập tri giác và nhận thức 38,000 38,000 50,000 1999 Tập nuốt 152,000 152,000 200,000 2000 Tập nuốt 122,000 122,000 160,000 2001 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400 52,400 70,000 2002 Tập cho người thất ngôn 98,800 98,800 130,000 2003 Tập sửa lỗi phát âm 98,800 98,800 130,000 2004 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi 140,000 140,000 180,000 2005 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn 197,000 197,000 260,000

2006 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh 225,000 225,000 290,000 2007 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh 150,000 150,000 200,000 2008 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao 3,130,000 3,130,000 4,070,000 2009 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao 3,130,000 3,130,000 4,070,000 2010 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 2,752,000 3,580,000 2011 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do 3,629,000 3,629,000 4,720,000 2012 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 2,752,000 3,580,000 2013 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 2,752,000 3,580,000 2014 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 2,752,000 3,580,000 2015 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000 234,000 300,000 2016 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000 234,000 300,000 2017 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 324,000 420,000 2018 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement 199,000 199,000 260,000 2019 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng 199,000 199,000 260,000 2020 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng 199,000 199,000 260,000

2021 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000 260,000 2022 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 199,000 260,000 2023 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000 316,000 410,000 2024 Điều trị tủy răng sữa[1 chân] 261,000 261,000 340,000 2025 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369,000 369,000 480,000 2026 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 90,900 90,900 120,000 2027 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 343,000 450,000 2028 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 100,000 130,000 2029 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có 1,594,000 1,594,000 2,070,000 2030 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm - 279,000 360,000

Page 38: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2031 Lấy cao răng[1 hàm] 70,900 70,900 90,000 2032 Nhổ răng thừa 194,000 194,000 194,000 2033 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt - 140,000 180,000 2034 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 49,000 60,000 2035 Siêu âm dương vật 49,000 49,000 60,000 2036 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 69,000 90,000 2037 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2038 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000 69,000 90,000 2039 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000 69,000 90,000 2040 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2041 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000 69,000 90,000 2042 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc 69,000 69,000 90,000 2043 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000 69,000 90,000 2044 Chụp Xquang Chausse III 69,000 69,000 90,000 2045 Chụp Xquang Schuller 69,000 69,000 90,000 2046 Chụp Xquang Stenvers 69,000 69,000 90,000 2047 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000 69,000 90,000 2048 Chụp Xquang mỏm trâm 69,000 69,000 90,000 2049 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2050 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000 69,000 90,000 2051 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư 119,000 119,000 150,000 2052 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000 69,000 90,000 2053 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870,000 870,000 1,130,000 2054 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản 626,000 626,000 810,000 2055 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000 870,000 1,130,000 2056 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu 1,253,000 1,253,000 1,630,000 2057 Nội soi bàng quang 506,000 506,000 660,000 2058 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 870,000 1,130,000 2059 Nối thông động- tĩnh mạch 1,142,000 1,142,000 1,480,000 2060 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển 1,342,000 1,342,000 1,740,000 2061 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch 1,357,000 1,357,000 1,760,000 2062 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 172,000 220,000 2063 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000 172,000 220,000 2064 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng 870,000 870,000 1,130,000 2065 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 240,000 2066 Rửa bàng quang 185,000 185,000 240,000 2067 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng 499,000 499,000 650,000 2068 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 131,000 170,000 2069 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 110,000 2070 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000 100,000 2071 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000 231,000 300,000 2072 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 179,000 230,000 2073 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 179,000 230,000 2074 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm 287,000 287,000 370,000 2075 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có 385,000 385,000 500,000 2076 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán 410,000 410,000 530,000 2077 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ 228,000 228,000 300,000 2078 Nội soi ổ bụng 793,000 793,000 1,030,000 2079 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ 228,000 228,000 300,000 2080 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp 287,000 287,000 370,000 2081 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh 410,000 410,000 530,000 2082 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không 231,000 231,000 300,000 2083 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 287,000 370,000 2084 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000 385,000 500,000 2085 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 179,000 230,000 2086 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000 278,000 360,000 2087 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 140,000

Page 39: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2088 Siêu âm ổ bụng 49,000 49,000 60,000 2089 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000 211,000 270,000 2090 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch 211,000 211,000 270,000 2091 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ 2,058,000 2,058,000 2,680,000 2092 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét 169,000 169,000 220,000 2093 Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch 271,000 271,000 350,000 2094 Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch 271,000 271,000 350,000 2095 Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch - 361,000 470,000 2096 Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ 176,000 176,000 230,000 2097 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2098 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật 176,000 176,000 230,000 2099 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2100 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch 176,000 176,000 230,000 2101 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch 176,000 176,000 230,000 2102 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch 176,000 176,000 230,000 2103 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch 176,000 176,000 230,000 2104 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch 176,000 176,000 230,000 2105 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch 361,000 361,000 470,000 2106 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2107 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn 176,000 176,000 230,000 2108 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2109 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2110 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch - 196,000 250,000 2111 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch 271,000 271,000 350,000 2112 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch - 361,000 470,000 2113 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch 196,000 196,000 250,000 2114 Thủy châm điều trị viêm amydan 61,800 61,800 80,000 2115 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến 61,800 61,800 80,000 2116 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800 61,800 80,000 2117 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800 80,000 2118 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800 80,000 2119 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800 61,800 80,000 2120 Thủy châm điều trị mày đay 61,800 61,800 80,000 2121 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800 61,800 80,000 2122 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800 61,800 80,000 2123 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800 61,800 80,000 2124 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 500,000 650,000 2125 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000 200,000 260,000 2126 Nội soi tai mũi họng 202,000 202,000 260,000 2127 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 202,000 202,000 260,000 2128 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 3,480,000 2129 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá 1,107,000 1,107,000 1,440,000 2130 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,239,000 2,239,000 2,910,000 2131 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2132 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000 793,000 1,030,000 2133 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937,000 937,000 1,220,000 2134 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2135 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000 1,678,000 2,180,000 2136 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000 544,000 710,000 2137 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000 228,000 300,000 2138 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 385,000 500,000 2139 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2140 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,152,000 1,500,000 2141 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp 410,000 410,000 530,000 2142 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000 231,000 300,000 2143 Nội soi đại tràng sigma 287,000 287,000 370,000 2144 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu 1,253,000 1,253,000 1,630,000

Page 40: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2145 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 918,000 1,190,000

2146 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 870,000 1,130,000 2147 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu 454,000 454,000 590,000 2148 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,746,000 3,570,000 2149 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử 1,373,000 1,373,000 1,780,000 2150 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,285,000 5,570,000 2151 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 174,000 230,000 2152 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000 174,000 230,000 2153 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000 174,000 230,000 2154 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 174,000 230,000 2155 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 174,000 230,000 2156 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 174,000 230,000 2157 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 174,000 230,000 2158 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000 174,000 230,000 2159 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000 174,000 230,000 2160 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 174,000 230,000

2161 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000 174,000 230,000 2162 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000 174,000 230,000 2163 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000 174,000 230,000 2164 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 174,000 230,000 2165 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 174,000 174,000 230,000 2166 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 174,000 230,000 2167 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000 174,000 230,000 2168 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 174,000 230,000 2169 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 174,000 230,000 2170 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000 174,000 230,000 2171 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000 174,000 230,000 2172 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000 174,000 230,000 2173 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 174,000 230,000 2174 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000 174,000 230,000 2175 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000 174,000 230,000 2176 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000 174,000 230,000 2177 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn 174,000 174,000 230,000 2178 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột 174,000 174,000 230,000 2179 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174,000 174,000 230,000 2180 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 174,000 174,000 230,000 2181 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800 75,800 100,000 2182 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 2183 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 100,000 2184 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 100,000 2185 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 100,000 2186 Điện châm điều trị teo cơ 75,800 75,800 100,000 2187 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 75,800 100,000 2188 Điện châm điều trị bại não 75,800 75,800 100,000 2189 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 75,800 100,000 2190 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800 75,800 100,000 2191 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 100,000 2192 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 75,800 100,000 2193 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 2194 Điện châm cai thuốc lá 75,800 75,800 100,000 2195 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 158,000 158,000 210,000 2196 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 158,000 158,000 210,000 2197 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 128,000 128,000 170,000 2198 Test dung nạp Glucagon 37,400 37,400 50,000 2199 Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein thăm dò - 32,100 40,000 2200 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng 69,000 69,000 90,000

Page 41: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2202 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai 69,000 69,000 90,000 2203 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng 69,000 69,000 90,000 2204 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập 69,000 69,000 90,000 2205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000 69,000 90,000 2206 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng 69,000 69,000 90,000 2207 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch 119,000 119,000 150,000 2208 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000 69,000 90,000 2209 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000 69,000 90,000 2210 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000 69,000 90,000 2211 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 90,000 2212 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2213 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2214 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng 69,000 69,000 90,000 2215 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc 69,000 69,000 90,000 2216 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2217 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng 69,000 69,000 90,000 2218 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, 69,000 69,000 90,000 2219 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000 69,000 90,000 2220 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000 547,000 710,000 2221 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ 2,058,000 2,058,000 2,680,000 2222 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu 169,000 169,000 220,000 2223 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ 547,000 547,000 710,000 2224 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 63,200 63,200 80,000 2225 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 78,000 100,000 2226 Thụt tháo phân 78,000 78,000 100,000 2227 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000 104,000 140,000 2228 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 104,000 104,000 140,000 2229 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104,000 104,000 140,000 2230 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn 145,000 145,000 190,000 2231 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của 145,000 145,000 190,000 2232 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu 145,000 145,000 190,000 2233 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của 145,000 145,000 190,000 2234 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của 145,000 145,000 190,000 2235 Đo độ nhớt dịch khớp 50,400 50,400 70,000 2236 Hút dịch khớp gối 109,000 109,000 140,000 2237 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu 118,000 118,000 150,000 2238 Hút dịch khớp háng 109,000 109,000 140,000 2239 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 109,000 140,000 2240 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của 118,000 118,000 150,000 2241 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 109,000 140,000 2242 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của 118,000 118,000 150,000 2243 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 109,000 140,000 2244 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của 118,000 118,000 150,000 2245 Hút dịch khớp vai 109,000 109,000 140,000 2246 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu 118,000 118,000 150,000 2247 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 109,000 140,000 2248 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của 118,000 118,000 150,000 2249 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng 145,000 145,000 190,000 2250 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 483,000 483,000 630,000 2251 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000 49,000 60,000 2252 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 49,000 60,000 2253 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121,000 121,000 160,000 2254 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun 121,000 121,000 160,000 2255 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới 808,000 808,000 1,050,000 2256 Tiêm khớp gối 86,400 86,400 110,000 2257 Tiêm khớp háng 86,400 86,400 110,000 2258 Tiêm khớp cổ chân 86,400 86,400 110,000

Page 42: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2259 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400 86,400 110,000 2260 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 44,400 60,000 2261 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 44,400 60,000 2262 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng 44,400 44,400 60,000 2263 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400 44,400 60,000 2264 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400 44,400 60,000 2265 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400 44,400 60,000

2266Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống

ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo 44,400 44,400 60,000 2267 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống 44,400 44,400 60,000 2268 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 44,400 60,000 2269 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng 44,400 44,400 60,000 2270 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 44,400 60,000 2271 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 44,400 60,000 2272 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400 44,400 60,000 2273 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - 105,000 105,000 140,000 2274 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 270,000 2275 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch 49,000 49,000 60,000 2276 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch 49,000 49,000 60,000 2277 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 430,000 560,000 2278 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn 430,000 430,000 560,000 2279 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 234,000 300,000 2280 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng 640,000 640,000 830,000 2281 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 30,000 40,000

2282Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở

khí quản bằng ống thông một lần ở người 10,000 10,000 10,000

2283Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở

khí quản bằng ống thông một lần ở người 10,000 10,000 10,000

2284Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở

khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) 295,000 295,000 380,000 2285 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 203,000 260,000 2286 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000 720,000 2287 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng 555,000 555,000 720,000 2288 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 704,000 920,000 2289 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 704,000 920,000 2290 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 55,000 70,000 2291 Thay ống nội khí quản 555,000 555,000 720,000 2292 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 29,000 40,000 2293 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 183,000 240,000 2294 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 583,000 760,000 2295 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 583,000 760,000 2296 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 183,000 240,000 2297 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000 183,000 240,000 2298 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,443,000 1,443,000 1,880,000 2299 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000 3,243,000 4,220,000 2300 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ 533,000 533,000 690,000 2301 Thông khí nhân tạo CPAP qua van 533,000 533,000 690,000 2302 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương 533,000 533,000 690,000 2303 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương 533,000 533,000 690,000 2304 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực 533,000 533,000 690,000 2305 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2306 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2307 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2308 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2309 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương 4,335,000 4,335,000 5,640,000 2310 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000 3,162,000 4,110,000 2311 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp 2,619,000 2,619,000 3,400,000

Page 43: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2312 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do 2,619,000 2,619,000 3,400,000 2313 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000 1,793,000 2,330,000 2314 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000 1,793,000 2,330,000 2315 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận 3,910,000 3,910,000 5,080,000 2316 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 145,000 190,000 2317 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 719,000 719,000 930,000 2318 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000 904,000 1,180,000 2319 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 4,044,000 5,260,000 2320 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán 2,619,000 2,619,000 3,400,000 2321 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2322 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của 904,000 904,000 1,180,000 2323 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2324 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng 2,619,000 2,619,000 3,400,000 2325 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 932,000 1,210,000 2326 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 3,963,000 5,150,000 2327 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 185,000 240,000 2328 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2329 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2330 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2331 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2332 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2333 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 3,963,000 5,150,000 2334 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,254,000 2,930,000 2335 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 1,684,000 2,190,000 2336 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2337 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2338 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2339 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2340 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật 2,950,000 2,950,000 3,840,000 2341 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2342 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,136,000 1,480,000 2343 Nối vị tràng 2,563,000 2,563,000 3,330,000 2344 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 3,414,000 4,440,000 2345 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,416,000 2,416,000 3,140,000 2346 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,416,000 2,416,000 3,140,000 2347 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,416,000 2,416,000 3,140,000 2348 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 3,414,000 4,440,000 2349 Cắt u tá tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 2350 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2351 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2352 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc 69,000 69,000 90,000 2353 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi 69,000 69,000 90,000 2354 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng 69,000 69,000 90,000 2355 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng 69,000 69,000 90,000 2356 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, 69,000 69,000 90,000 2357 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000 69,000 90,000 2358 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000 119,000 150,000 2359 Chụp Xquang ngực thẳng 69,000 69,000 90,000 2360 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi 69,000 69,000 90,000 2361 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000 69,000 90,000 2362 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000 69,000 90,000 2363 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69,000 69,000 90,000 2364 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000 98,000 130,000 2365 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000 209,000 270,000 2366 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng 69,000 69,000 90,000 2367 Chụp Xquang tuyến vú 91,000 91,000 120,000 2368 Chụp Xquang tại giường 69,000 69,000 90,000

Page 44: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2369 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 69,000 90,000 2370 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng 69,000 69,000 90,000 2371 Chụp Xquang thực quản dạ dày 113,000 113,000 150,000 2372 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000 209,000 270,000 2373 Chụp Xquang đại tràng 153,000 153,000 200,000 2374 Chụp Xquang đại tràng 249,000 249,000 320,000 2375 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 225,000 290,000 2376 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 225,000 290,000 2377 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 1,868,000 2,430,000 2378 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000 3,690,000 2379 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000 3,690,000 2380 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,835,000 3,690,000 2381 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc 2,835,000 2,835,000 3,690,000 2382 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 3,491,000 4,540,000 2383 Cắt cổ tử cung trên BN đã mổ cắt tử cung 5,378,000 5,378,000 6,990,000 2384 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 3,704,000 4,820,000 2385 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét 5,864,000 5,864,000 7,620,000 2386 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét 7,781,000 7,781,000 9,340,000 2387 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- 5,910,000 5,910,000 7,680,000 2388 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng 5,830,000 5,830,000 7,580,000 2389 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối 5,848,000 5,848,000 7,600,000 2390 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt 2,835,000 2,835,000 3,690,000 2391 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng 5,848,000 5,848,000 7,600,000 2392 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng 3,937,000 3,937,000 5,120,000 2393 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 3,480,000 2394 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 1,610,000 2395 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000 2,753,000 3,580,000 2396 Cắt u xương, sụn 3,611,000 3,611,000 4,690,000 2397 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000 2398 Tháo khớp cổ tay do ung thư - 3,640,000 4,730,000 2399 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000 2400 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000

2401 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000 2402 Cắt cụt đùi do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000 2403 Truyền hóa chất tĩnh mạch 148,000 148,000 190,000 2404 Truyền hóa chất khoang màng bụng 194,000 194,000 250,000 2405 Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất 183,000 183,000 240,000 2406 Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào 235,000 235,000 310,000 2407 Điều trị đích trong ung thư 830,000 830,000 1,080,000 2408 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2409 Cắt các u nang mang 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2410 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2411 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 429,000 560,000 2412 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,000,000 1,000,000 1,300,000 2413 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2414 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000 389,000 510,000 2415 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000 429,000 560,000

2416 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2417 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2418 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức 533,000 533,000 690,000 2419 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 533,000 690,000 2420 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo 1,149,000 1,149,000 1,490,000 2421 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 85,400 110,000 2422 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp 360,000 360,000 470,000 2423 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu 812,000 812,000 1,060,000 2424 Thụt giữ 78,000 78,000 100,000 2425 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm 713,000 713,000 930,000

Page 45: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2426 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 49,000 60,000 2427 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000 170,000 2428 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 418,000 540,000 2429 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 658,000 658,000 860,000 2430 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 1,179,000 1,179,000 1,530,000 2431 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,173,000 2,820,000

2432Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng

(một lần)[Thay băng vết thương/ mổ 129,000 129,000 170,000

2433Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng

(một lần)[Thay băng vết thương/ mổ 174,000 174,000 230,000

2434Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng

(một lần)[Thay băng vết thương/ mổ 227,000 227,000 300,000 2435 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105,000 105,000 140,000 2436 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu 572,000 572,000 740,000 2437 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn 246,000 246,000 320,000 2438 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ 39,200 39,200 50,000 2439 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 2,773,000 3,600,000 2440 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo 3,881,000 3,881,000 5,050,000 2441 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc 4,135,000 4,135,000 5,380,000 2442 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau 4,135,000 4,135,000 5,380,000

2443Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh

truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, 5,694,000 5,694,000 7,400,000 2444 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,223,000 2,890,000

2445Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm

máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu 4,056,000 4,056,000 5,270,000

2446Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh

nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng 9,188,000 9,188,000 11,940,000

2447Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ

vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật 7,115,000 7,115,000 9,250,000 2448 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp 4,757,000 4,757,000 6,180,000 2449 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp 3,241,000 3,241,000 4,210,000 2450 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800 75,800 100,000 2451 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 100,000 2452 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 75,800 100,000 2453 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 75,800 100,000 2454 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 100,000 2455 Điện châm điều trị stress 75,800 75,800 100,000 2456 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 75,800 100,000 2457 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, 75,800 75,800 100,000 2458 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 75,800 100,000 2459 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại 75,800 75,800 100,000 2460 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 100,000 2461 Điện châm điều trị sụp mi 75,800 75,800 100,000 2462 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 100,000 2463 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 2464 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau 75,800 75,800 100,000 2465 Điện châm điều trị lác 75,800 75,800 100,000 2466 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 100,000 2467 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 100,000 2468 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 100,000 2469 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 100,000 2470 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 75,800 100,000 2471 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 75,800 100,000 2472 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800 75,800 100,000 2473 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 100,000 2474 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800 75,800 100,000 2475 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800 75,800 100,000 2476 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800 75,800 100,000

Page 46: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2477 Điện châm điều trị táo bón 75,800 75,800 100,000 2478 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 100,000 2479 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800 75,800 100,000 2480 Điện châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 100,000 2481 Điện châm điều trị bí đái 75,800 75,800 100,000 2482 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 100,000 2483 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800 75,800 100,000 2484 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75,800 75,800 100,000 2485 Điện châm điều trị béo phì 75,800 75,800 100,000 2486 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 75,800 100,000 2487 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do 75,800 75,800 100,000 2488 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương 75,800 75,800 100,000 2489 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 75,800 100,000 2490 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 100,000 2491 Điện châm điều trị đau răng 75,800 75,800 100,000 2492 Tiêm khớp cổ tay 86,400 86,400 110,000 2493 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400 86,400 110,000 2494 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400 86,400 110,000 2495 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400 86,400 110,000 2496 Tiêm khớp vai 86,400 86,400 110,000 2497 Tiêm khớp ức đòn 86,400 86,400 110,000 2498 Tiêm khớp ức - sườn 86,400 86,400 110,000 2499 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400 86,400 110,000 2500 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 160,000 2501 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 160,000 2502 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu 126,000 126,000 160,000 2503 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn 126,000 126,000 160,000 2504 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu 126,000 126,000 160,000 2505 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của 126,000 126,000 160,000 2506 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của 126,000 126,000 160,000 2507 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của 126,000 126,000 160,000 2508 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 160,000 2509 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu 126,000 126,000 160,000 2510 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của 126,000 126,000 160,000 2511 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn 126,000 126,000 160,000 2512 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000 720,000 2513 Đo đa ký hô hấp 1,900,000 1,900,000 2,470,000 2514 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000 1,524,000 1,980,000 2515 Nghiệm pháp Atropin 191,000 191,000 250,000 2516 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 968,000 1,260,000 2517 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 301,000 390,000 2518 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau 129,000 129,000 170,000 2519 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn 360,000 360,000 470,000 2520 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn 360,000 360,000 470,000 2521 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000 140,000 2522 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000 640,000 830,000 2523 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2524 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2525 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong 1,113,000 1,113,000 1,450,000 2526 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để 1,113,000 1,113,000 1,450,000 2527 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 906,000 1,180,000 2528 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 506,000 506,000 660,000 2529 Rút catheter đường hầm 172,000 172,000 220,000 2530 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 240,000 2531 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 131,000 170,000 2532 Chụp Xquang đường dò 391,000 391,000 510,000 2533 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 371,000 480,000

Page 47: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2534 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000 356,000 460,000 2535 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000 396,000 510,000 2536 Chụp Xquang ống tuyến sữa 371,000 371,000 480,000 2537 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000 524,000 680,000 2538 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 594,000 770,000 2539 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 524,000 524,000 680,000 2540 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594,000 594,000 770,000 2541 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 514,000 514,000 670,000 2542 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 549,000 549,000 710,000 2543 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản 536,000 800,000 800,000 2544 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 970,000 1,200,000 1,200,000 2545 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm 970,000 1,200,000 1,200,000 2546 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 970,000 1,200,000 1,200,000 2547 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 1,200,000 2548 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 970,000 1,200,000 1,200,000 2549 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản 536,000 800,000 800,000 2550 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản 970,000 1,200,000 1,200,000 2551 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm 536,000 800,000 800,000 2552 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 536,000 800,000 800,000 2553 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản 970,000 1,200,000 1,200,000 2554 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 800,000 800,000 2555 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 1,200,000 2556 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1- 536,000 800,000 800,000 2557 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000 429,000 560,000 2558 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường 1,314,000 1,314,000 1,710,000 2559 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường 1,314,000 1,314,000 1,710,000 2560 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, 804,000 804,000 1,050,000 2561 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2562 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000 2,536,000 3,300,000 2563 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 3,085,000 4,010,000 2564 Cắt polyp mũi 647,000 647,000 840,000 2565 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường 1,793,000 1,793,000 2,330,000

2566 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145,000 145,000 190,000 2567 Cắt u thận lành 2,619,000 2,619,000 3,400,000 2568 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,107,000 1,440,000 2569 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2570 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 2,536,000 3,300,000 2571 Cắt u lành dương vật 1,793,000 1,793,000 2,330,000 2572 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000 3,167,000 4,120,000 2573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,167,000 3,167,000 4,120,000 2574 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2575 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2576 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2577 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2578 Cắt u bao gân 1,642,000 1,642,000 2,130,000 2579 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo 1,107,000 1,107,000 1,440,000 2580 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000 3,611,000 4,690,000

2581 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,536,000 2,536,000 3,300,000 2582 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,536,000 2,536,000 3,300,000 2583 Tháo khớp gối do ung thư 2,657,000 2,657,000 3,450,000 2584 Tháo khớp háng do ung thư 3,640,000 3,640,000 4,730,000 2585 Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư 194,000 194,000 250,000 2586 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2587 Mycoplasma hominis test nhanh 230,000 230,000 300,000 2588 Mycoplasma hominis Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2589 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 4,692,000 6,100,000 2590 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung 4,480,000 4,480,000 5,820,000

Page 48: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2591 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 2,673,000 3,470,000 2592 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê 636,000 636,000 830,000 2593 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 927,000 1,210,000 2594 Nội xoay thai 1,380,000 1,380,000 1,790,000 2595 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,114,000 1,450,000 2596 Forceps 877,000 877,000 1,140,000 2597 Giác hút 877,000 877,000 1,140,000 2598 Soi ối 45,900 45,900 60,000 2599 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,525,000 1,980,000 2600 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000 2,790,000 2601 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 675,000 880,000 2602 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm 82,100 82,100 110,000 2603 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000 2,658,000 3,460,000 2604 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000 2,363,000 3,070,000 2605 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681,000 681,000 890,000 2606 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 268,000 350,000 2607 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 331,000 430,000 2608 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng 41,100 41,100 50,000 2609 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng 40,700 40,700 50,000 2610 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 536,000 700,000 2611 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 109,000 140,000 2612 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000 1,020,000 2613 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử 5,848,000 5,848,000 7,600,000 2614 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng 5,830,000 5,830,000 7,580,000 2615 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000 5,742,000 7,460,000 2616 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000 5,742,000 7,460,000 2617 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 5,944,000 7,730,000 2618 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự 5,724,000 5,724,000 7,440,000 2619 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 3,564,000 4,630,000 2620 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,704,000 4,820,000 2621 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,704,000 4,820,000 2622 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 3,704,000 4,820,000 2623 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 3,246,000 4,220,000 2624 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu 6,294,000 6,294,000 8,180,000 2625 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 3,213,000 4,180,000 2626 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2627 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 2628 Cắt túi thừa tá tràng 2,116,000 2,116,000 3,200,000 2629 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 2,416,000 3,140,000 2630 Tìm giun chỉ trong máu 34,500 34,500 40,000 2631 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm 536,000 800,000 800,000 2632 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc 970,000 1,200,000 1,200,000 2633 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 536,000 800,000 800,000 2634 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 536,000 800,000 800,000 2635 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 970,000 1,200,000 1,200,000 2636 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 970,000 1,200,000 1,200,000 2637 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 970,000 1,200,000 1,200,000 2638 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch 536,000 800,000 800,000 2639 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000 169,000 220,000 2640 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 3,480,000 2641 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2642 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu 1,678,000 1,678,000 2,180,000 2643 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,152,000 1,152,000 1,500,000 2644 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 124,000 160,000 2645 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn 2,191,000 2,191,000 2,850,000 2646 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,152,000 1,500,000 2647 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000 124,000 160,000

Page 49: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2648 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179,000 179,000 230,000 2649 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000 547,000 710,000 2650 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u 547,000 547,000 710,000 2651 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000 547,000 710,000 2652 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000 104,000 140,000 2653 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400 86,400 110,000 2654 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400 86,400 110,000 2655 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400 86,400 110,000 2656 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400 86,400 110,000 2657 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay 86,400 86,400 110,000 2658 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400 86,400 110,000 2659 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400 86,400 110,000 2660 Tiêm gân gót 86,400 86,400 110,000 2661 Tiêm cân gan chân 86,400 86,400 110,000 2662 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn 126,000 126,000 160,000 2663 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới 126,000 126,000 160,000 2664 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của 126,000 126,000 160,000 2665 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn 126,000 126,000 160,000 2666 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay 126,000 126,000 160,000 2667 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới 126,000 126,000 160,000 2668 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng 2,615,000 2,615,000 3,400,000 2669 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 75,800 100,000 2670 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 100,000 2671 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 100,000 2672 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 100,000 2673 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 2674 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên 75,800 75,800 100,000 2675 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800 75,800 100,000 2676 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800 75,800 100,000 2677 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 100,000 2678 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 75,800 75,800 100,000 2679 Điện châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 100,000 2680 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 100,000 2681 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 100,000 2682 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 100,000 2683 Điện châm điều trị chứng tic 75,800 75,800 100,000 2684 Thủy châm điều trị liệt 61,800 61,800 80,000 2685 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800 80,000 2686 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 61,800 61,800 80,000 2687 Thủy châm điều trị liệt nửa người 61,800 61,800 80,000 2688 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 61,800 80,000 2689 Thủy châm điều trị teo cơ 61,800 61,800 80,000 2690 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 61,800 80,000 2691 Thủy châm điều trị bại não 61,800 61,800 80,000 2692 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800 61,800 80,000 2693 Thủy châm điều trị chứng ù tai 61,800 61,800 80,000 2694 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 61,800 61,800 80,000 2695 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800 61,800 80,000 2696 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800 61,800 80,000 2697 Thủy châm cai thuốc lá 61,800 61,800 80,000 2698 Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800 61,800 80,000 2699 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 61,800 80,000 2700 Thủy châm điều trị động kinh 61,800 61,800 80,000 2701 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800 80,000 2702 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800 80,000 2703 Thủy châm điều trị stress 61,800 61,800 80,000 2704 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 61,800 80,000

Page 50: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2705 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và 61,800 61,800 80,000

2706 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 61,800 80,000 2707 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII 61,800 61,800 80,000 2708 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 80,000 2709 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 61,800 61,800 80,000 2710 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau 61,800 61,800 80,000 2711 Thủy châm điều trị lác 61,800 61,800 80,000 2712 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 2713 Salmonella Widal 172,000 172,000 220,000 2714 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 40,200 50,000 2715 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 2716 Treponema pallidum test nhanh 230,000 230,000 300,000 2717 Treponema pallidum RPR định tính và định 83,900 83,900 110,000 2718 Treponema pallidum TPHA định tính và định 172,000 172,000 220,000 2719 Treponema pallidum Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000 230,000 300,000

2721 Virus test nhanh 230,000 230,000 300,000 2722 Virus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2723 Virus giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 2724 HBsAg test nhanh 51,700 51,700 70,000 2725 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 72,000 90,000 2726 HBsAb định lượng 112,000 112,000 150,000 2727 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 109,000 140,000 2728 HBc total miễn dịch tự động 69,000 69,000 90,000 2729 HBeAg test nhanh 57,500 57,500 70,000 2730 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 92,000 120,000 2731 HBeAb test nhanh 57,500 57,500 70,000 2732 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 92,000 120,000 2733 HBV đo tải lượng Real-time PCR - 650,000 850,000 2734 HBV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,300,000 1,690,000 2735 HBV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2,020,000 2736 HBV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 3,390,000 2737 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại - 1,100,000 1,430,000 2738 HBV kháng thuốc giải trình tự gene - 2,610,000 3,390,000 2739 HCV Ab test nhanh 51,700 51,700 70,000 2740 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 2741 HCV Core Ag miễn dịch tự động - 530,000 690,000 2742 HCV đo tải lượng Real-time PCR - 810,000 1,050,000 2743 HCV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,310,000 1,700,000 2744 HCV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2,020,000 2745 HCV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 3,390,000 2746 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 103,000 130,000 2747 HAV total miễn dịch tự động 97,700 97,700 130,000 2748 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000 5,370,000 6,980,000 2749 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2750 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2751 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2752 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2753 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2754 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới 2,155,000 2,155,000 2,800,000 2755 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 3,335,000 4,340,000 2756 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2757 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2758 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm 4,833,000 4,833,000 6,280,000 2759 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 4,899,000 6,370,000 2760 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,553,000 4,620,000 2761 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có 2,835,000 2,835,000 3,690,000

Page 51: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2762 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ 3,594,000 3,594,000 4,670,000 2763 Phẫu thuật Crossen 3,840,000 3,840,000 4,990,000 2764 Phẫu thuật Manchester 3,509,000 3,509,000 4,560,000 2765 Phẫu thuật Lefort 2,674,000 2,674,000 3,480,000 2766 Phẫu thuật Labhart 2,674,000 2,674,000 3,480,000 2767 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 2,750,000 3,580,000 2768 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, 4,395,000 4,395,000 5,710,000 2769 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp 5,711,000 5,711,000 7,420,000 2770 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng 3,362,000 3,362,000 4,370,000 2771 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông 2,551,000 2,551,000 3,320,000 2772 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 2,510,000 3,260,000 2773 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 2,620,000 3,410,000 2774 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng 2,735,000 2,735,000 3,560,000 2775 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi 3,282,000 3,282,000 4,270,000 2776 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm 2,586,000 2,586,000 3,360,000 2777 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở 2,568,000 2,568,000 3,340,000 2778 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 3,538,000 4,600,000 2779 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử 3,937,000 3,937,000 5,120,000 2780 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử 3,937,000 3,937,000 5,120,000 2781 Cắt cổ tử cung trên BN đã mổ cắt tử cung 5,378,000 5,378,000 6,990,000 2782 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - 3,941,000 3,941,000 5,120,000 2783 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ 5,386,000 5,386,000 7,000,000

2784Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin

Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) 61,600 61,600 80,000

2785Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa

(APTT: Activated Partial Thromboplastin 39,200 39,200 50,000 2786 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) 39,200 39,200 50,000 2787 Định lượng Fibrinogen phương pháp gián 54,800 54,800 70,000 2788 Định lượng Fibrinogen phương pháp Clauss- 100,000 100,000 130,000 2789 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,000 28,000 40,000 2790 Nghiệm pháp Von-Kaulla 50,400 50,400 70,000 2791 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 12,300 20,000 2792 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500 14,500 20,000 2793 Định lượng D-Dimer 246,000 246,000 320,000 2794 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti 134,000 134,000 170,000 2795 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400 78,400 100,000 2796 Phát hiện kháng đông đường chung 85,900 85,900 110,000 2797 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, 224,000 224,000 290,000 2798 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, 310,000 310,000 400,000 2799 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết 50,400 50,400 70,000 2800 Định lượng FDP 134,000 134,000 170,000 2801 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C 224,000 224,000 290,000 2802 Định lượng Protein S toàn phần 224,000 224,000 290,000 2803 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein 224,000 224,000 290,000 2804 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: 237,000 237,000 310,000 2805 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA 237,000 237,000 310,000 2806 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: 289,000 289,000 380,000

2807Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường

quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, 536,000 800,000 800,000

2808Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường

quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, 970,000 1,200,000 1,200,000 2809 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường 536,000 800,000 800,000 2810 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường 970,000 1,200,000 1,200,000

2811Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng 536,000 800,000 800,000

2812Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng 970,000 1,200,000 1,200,000

Page 52: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2813 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 536,000 800,000 800,000 2814 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 970,000 1,200,000 1,200,000

2815Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo

sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, 970,000 1,200,000 1,200,000

2816Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát

mạch thận và/hoặc dựng hình đường 970,000 1,200,000 1,200,000 2817 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường 970,000 1,200,000 1,200,000 2818 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động 970,000 1,200,000 1,200,000 2819 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) 536,000 800,000 800,000 2820 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có 1,431,000 1,431,000 1,860,000 2821 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng dùng dịch hoặc 970,000 1,200,000 1,200,000 2822 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 970,000 1,200,000 1,200,000 2823 Tháo dầu Silicon nội nhãn 745,000 745,000 970,000 2824 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2825 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2826 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2827 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2828 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2829 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt 300,000 300,000 390,000 2830 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè 300,000 300,000 390,000 2831 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275,000 275,000 360,000

2832Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

(bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, 393,000 393,000 510,000 2833 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 244,000 320,000 2834 Điều trị laser hồng ngoại 27,000 27,000 40,000 2835 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp 1,160,000 1,160,000 1,510,000 2836 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố 1,160,000 1,160,000 1,510,000 2837 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có 1,600,000 1,600,000 2,080,000 2838 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) 1,950,000 1,950,000 2,540,000 2839 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,200,000 1,560,000 2840 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng 895,000 895,000 1,160,000 2841 Mở bao sau bằng phẫu thuật 554,000 554,000 720,000 2842 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống 1,004,000 1,004,000 1,310,000

2843Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự

thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc 1,416,000 1,416,000 1,840,000

2844Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự

thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc 915,000 915,000 1,190,000

2845Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự

thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc 804,000 804,000 1,050,000

2846Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán 1,416,000 1,416,000 1,840,000

2847Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán 915,000 915,000 1,190,000

2848Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo 804,000 804,000 1,050,000 2849 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 845,000 1,100,000 2850 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 845,000 1,100,000 2851 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,060,000 1,380,000 2852 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không 1,060,000 1,060,000 1,380,000 2853 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,060,000 1,060,000 1,380,000 2854 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,460,000 1,900,000 2855 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 150,000 200,000 2856 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800 61,800 80,000 2857 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 80,000 2858 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800 61,800 80,000 2859 Thủy châm điều trị thất ngôn 61,800 61,800 80,000 2860 Thủy châm điều trị viêm xoang 61,800 61,800 80,000 2861 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 61,800 80,000

Page 53: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2862 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800 61,800 80,000 2863 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 61,800 61,800 80,000 2864 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800 80,000 2865 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 61,800 61,800 80,000 2866 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 61,800 80,000 2867 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 61,800 80,000 2868 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800 80,000 2869 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800 80,000 2870 Thủy châm điều trị đau dạ dày 61,800 61,800 80,000 2871 Thủy châm điều trị nôn, nấc 61,800 61,800 80,000 2872 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800 61,800 80,000 2873 Thủy châm điều trị dị ứng 61,800 61,800 80,000 2874 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 61,800 80,000 2875 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 61,800 61,800 80,000 2876 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800 61,800 80,000 2877 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 61,800 80,000 2878 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800 80,000 2879 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 61,800 80,000 2880 Thủy châm điều trị chứng tic 61,800 61,800 80,000 2881 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 61,800 80,000 2882 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 61,800 80,000 2883 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800 61,800 80,000 2884 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 61,800 80,000 2885 Thủy châm điều trị táo bón 61,800 61,800 80,000 2886 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61,800 61,800 80,000 2887 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 61,800 80,000 2888 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800 61,800 80,000 2889 Thủy châm điều trị bí đái 61,800 61,800 80,000 2890 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 61,800 80,000 2891 Thủy châm điều trị béo phì 61,800 61,800 80,000 2892 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800 61,800 80,000 2893 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do 61,800 61,800 80,000 2894 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương 61,800 61,800 80,000 2895 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800 61,800 80,000 2896 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 61,800 61,800 80,000 2897 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800 80,000 2898 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 80,000 2899 HEV IgM miễn dịch tự động 305,000 305,000 400,000 2900 HEV IgG miễn dịch tự động 305,000 305,000 400,000 2901 HIV Ab test nhanh 51,700 51,700 70,000 2902 HIV Ab miễn dịch bán tự động - 103,000 130,000 2903 HIV Ab miễn dịch tự động - 103,000 130,000 2904 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động - 126,000 160,000 2905 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động - 126,000 160,000 2906 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 126,000 160,000 2907 Dengue virus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2908 CMV IgM miễn dịch tự động 126,000 126,000 160,000 2909 CMV IgG miễn dịch tự động 109,000 109,000 140,000 2910 CMV Real-time PCR - 720,000 940,000 2911 CMV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,810,000 2,350,000 2912 CMV Avidity 241,000 241,000 310,000 2913 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 149,000 149,000 190,000 2914 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 149,000 149,000 190,000 2915 HSV Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2916 VZV Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2917 EBV Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2918 EV71 Real-time PCR 720,000 720,000 940,000

Page 54: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2919 EV71 genotype giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 2920 Enterovirus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2921 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 2922 Adenovirus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 2923 BK/JC virus Real-time PCR 444,000 444,000 580,000 2924 HPV Real-time PCR 368,000 368,000 480,000 2925 HPV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2,020,000 2926 HPV genotype PCR hệ thống tự động - 1,050,000 1,370,000 2927 HPV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 3,390,000 2928 Influenza virus A, B test nhanh 164,000 164,000 210,000 2929 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1,550,000 1,550,000 2,020,000 2930 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip 5,386,000 5,386,000 7,000,000 2931 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường 3,491,000 3,491,000 4,540,000 2932 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính 5,386,000 5,386,000 7,000,000 2933 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách 5,386,000 5,386,000 7,000,000 2934 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật 5,386,000 5,386,000 7,000,000 2935 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,746,000 3,570,000 2936 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,285,000 5,570,000 2937 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử 4,285,000 4,285,000 5,570,000 2938 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 4,285,000 5,570,000 2939 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các 4,791,000 4,791,000 6,230,000 2940 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý 2,673,000 2,673,000 3,470,000 2941 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 4,917,000 6,390,000 2942 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 12,353,000 12,353,000 14,210,000 2943 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 12,353,000 12,353,000 14,210,000 2944 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, 2,524,000 2,524,000 3,280,000 2945 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá 131,000 131,000 170,000 2946 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử 235,000 235,000 310,000 2947 Tiêm nhân Chorio 225,000 225,000 290,000 2948 Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 3,430,000 2949 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 3,430,000 2950 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng 1,078,000 1,078,000 1,400,000

2951 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 1,868,000 2,430,000 2952 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 370,000 480,000 2953 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, 146,000 146,000 190,000 2954 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng 257,000 257,000 330,000 2955 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 1,960,000 2,550,000 2956 Lấy dị vật âm đạo 541,000 541,000 700,000 2957 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 2,350,000 2958 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 783,000 1,020,000 2959 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 1,610,000 2960 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 753,000 980,000 2961 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 369,000 480,000 2962 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh 600,000 600,000 780,000 2963 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 562,000 730,000 2964 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 191,000 250,000 2965 Nạo hút thai trứng 716,000 716,000 930,000

2966 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 798,000 1,040,000 2967 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000 350,000 2968 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư 805,000 805,000 1,050,000 2969 Chích áp xe vú 206,000 206,000 270,000 2970 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto 407,000 407,000 530,000 2971 Thời gian phục hồi Canxi 30,200 30,200 40,000 2972 Định lượng Heparin 201,000 201,000 260,000 2973 Định lượng Plasminogen 201,000 201,000 260,000 2974 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin 201,000 201,000 260,000 2975 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 74,200 74,200 100,000

Page 55: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

2976 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36,900 36,900 50,000 2977 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng 44,800 44,800 60,000 2978 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 63,800 80,000 2979 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 67,200 90,000 2980 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 67,200 90,000 2981 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao 121,000 121,000 680,000 2982 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm 523,000 523,000 680,000 2983 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng 2,353,000 2,353,000 3,060,000 2984 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao 143,000 143,000 190,000 2985 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao 229,000 229,000 300,000 2986 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim 1,359,000 1,359,000 1,770,000 2987 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy 2,664,000 2,664,000 3,460,000 2988 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không 330,000 330,000 430,000 2989 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương 25,700 25,700 30,000 2990 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm 39,200 39,200 50,000 2991 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 16,800 20,000 2992 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800 16,800 20,000 2993 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng 35,800 35,800 50,000 2994 Tập trung bạch cầu 28,000 28,000 40,000 2995 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 22,400 30,000 2996 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600 33,600 40,000 2997 Tìm tế bào Hargraves 62,700 62,700 80,000 2998 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 78,400 78,400 100,000 2999 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương 179,000 179,000 230,000 3000 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 56,000 56,000 70,000 3001 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng 16,800 16,800 20,000 3002 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng 29,100 29,100 40,000 3003 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu 33,600 33,600 40,000 3004 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 150,000 200,000 3005 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 150,000 200,000 3006 Cắt u da mi không ghép 689,000 689,000 900,000 3007 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 689,000 900,000 3008 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc 1,115,000 1,115,000 1,450,000 3009 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 1,560,000 3010 Chích mủ mắt 429,000 429,000 560,000 3011 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,460,000 1,460,000 1,900,000 3012 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu 745,000 745,000 970,000 3013 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000 920,000 3014 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000 1,500,000 3015 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000 30,000 40,000 3016 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 30,000 40,000 3017 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000 30,000 40,000 3018 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị 1,265,000 1,265,000 1,640,000 3019 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị 1,265,000 1,265,000 1,640,000 3020 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, 1,265,000 1,265,000 1,640,000 3021 Vá da tạo hình mi 1,010,000 1,010,000 1,310,000 3022 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 804,000 1,050,000 3023 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,045,000 1,045,000 1,360,000 3024 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 804,000 804,000 1,050,000 3025 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,045,000 1,045,000 1,360,000 3026 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000 2,689,000 3,500,000 3027 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không 1,010,000 1,010,000 1,310,000 3028 Phẫu thuật Epicanthus 804,000 804,000 1,050,000 3029 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 595,000 770,000 3030 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 595,000 770,000 3031 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 500,000 650,000 3032 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc 1,065,000 1,065,000 1,380,000

Page 56: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3033 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,065,000 1,065,000 1,380,000 3034 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,460,000 1,900,000 3035 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,460,000 1,900,000 3036 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, 44,600 44,600 60,000 3037 Tiêm nhu mô giác mạc 44,600 44,600 60,000 3038 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 53,700 53,700 70,000 3039 Tập nhược thị 27,000 27,000 40,000 3040 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa 704,000 704,000 920,000 3041 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 704,000 920,000 3042 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000 1,050,000 3043 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 834,000 1,080,000 3044 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 640,000 830,000 3045 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300 75,300 100,000 3046 Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000 314,000 410,000 3047 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000 490,000 3048 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 61,300 80,000 3049 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300 80,000 3050 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300 80,000 3051 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300 61,300 80,000 3052 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 61,300 80,000 3053 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 61,300 80,000 3054 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300 61,300 80,000 3055 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi 61,300 61,300 80,000 3056 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi 61,300 61,300 80,000 3057 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300 61,300 80,000 3058 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300 61,300 80,000 3059 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300 80,000 3060 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300 80,000 3061 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của 61,300 61,300 80,000 3062 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần 61,300 61,300 80,000 3063 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300 61,300 80,000 3064 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300 61,300 80,000 3065 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy 61,300 61,300 80,000 3066 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại 61,300 61,300 80,000 3067 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300 61,300 80,000 3068 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa 61,300 61,300 80,000 3069 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300 80,000 3070 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300 61,300 80,000 3071 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não 61,300 61,300 80,000 3072 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, 61,300 61,300 80,000 3073 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây 61,300 61,300 80,000 3074 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh 61,300 61,300 80,000 3075 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 61,300 80,000 3076 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị 61,300 61,300 80,000 3077 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300 61,300 80,000 3078 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do 61,300 61,300 80,000 3079 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền 61,300 61,300 80,000 3080 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 61,300 80,000 3081 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300 61,300 80,000 3082 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300 80,000 3083 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300 61,300 80,000 3084 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 61,300 80,000 3085 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300 61,300 80,000 3086 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên 61,300 61,300 80,000 3087 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3088 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 245,000 320,000 3089 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 245,000 320,000

Page 57: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3090 Rotavirus test nhanh 172,000 172,000 220,000

3091 RSV Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3092 Rubella virus Ab test nhanh 144,000 144,000 190,000 3093 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 138,000 180,000 3094 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 3095 Rubella virus Avidity 290,000 290,000 380,000 3096 Rubella virus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3097 Rubella virus giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3098 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 36,800 50,000 3099 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 63,200 80,000 3100 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng 40,200 40,200 50,000 3101 Cryptosporidium test nhanh 230,000 230,000 300,000 3102 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) - 290,000 380,000 3103 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab 290,000 290,000 380,000 3104 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn 290,000 290,000 380,000 3105 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab 290,000 290,000 380,000

3106 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự - 290,000 380,000 3107 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự 290,000 290,000 380,000 3108 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi 31,000 31,000 40,000 3109 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test 230,000 230,000 300,000 3110 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự 290,000 290,000 380,000 3111 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm 82,300 82,300 140,000 3112 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm 107,000 107,000 140,000 3113 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu 87,400 87,400 110,000 3114 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu 110,000 110,000 140,000 3115 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật 1,150,000 1,150,000 1,500,000 3116 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật 1,150,000 1,150,000 1,500,000 3117 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống 89,600 89,600 120,000 3118 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật 237,000 237,000 310,000

3119Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10

đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, 453,000 453,000 590,000 3120 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ 39,200 39,200 50,000

3121 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước 28,000 28,000 40,000

3122Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước

muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard 66,000 66,000 90,000 3123 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng 72,600 72,600 90,000

3124Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng

globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard 72,600 72,600 90,000 3125 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống 38,000 38,000 50,000 3126 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 38,000 50,000 3127 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống 201,000 201,000 260,000 3128 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật 201,000 201,000 260,000 3129 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000 38,000 50,000 3130 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000 56,000 70,000

3131Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối 22,400 22,400 30,000 3132 Soi cổ tử cung 58,900 58,900 80,000 3133 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch 4,522,000 4,522,000 5,880,000 3134 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch 4,522,000 4,522,000 5,880,000 3135 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 2,753,000 3,580,000 3136 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000 2,143,000 2,790,000 3137 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 3,580,000 3138 Bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 1,230,000 3139 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 3,554,000 4,620,000 3140 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 3,480,000 3141 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 640,000 640,000 830,000 3142 Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP)không 533,000 533,000 690,000

Page 58: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3143 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000 136,000 180,000 3144 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi 85,400 85,400 110,000 3145 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000 583,000 760,000 3146 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 78,000 100,000 3147 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong 5,352,000 5,352,000 6,960,000 3148 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường 2,728,000 2,728,000 3,550,000 3149 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 4,568,000 5,940,000 3150 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000 3,550,000 3151 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 283,000 283,000 370,000 3152 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 4,791,000 6,230,000 3153 Hút thai dưới siêu âm 430,000 430,000 560,000 3154 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng 383,000 383,000 500,000 3155 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 177,000 177,000 230,000 3156 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp 358,000 358,000 470,000 3157 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng 543,000 543,000 710,000 3158 Chọc ối điều trị đa ối 681,000 681,000 890,000 3159 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 4,899,000 6,370,000 3160 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 5,944,000 7,730,000 3161 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 1,373,000 1,780,000 3162 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2,753,000 2,753,000 3,580,000 3163 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000 640,000 830,000 3164 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 458,000 600,000 3165 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 458,000 600,000 3166 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 543,000 710,000 3167 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000 3,550,000 3168 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000 238,000 310,000 3169 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới 238,000 238,000 310,000 3170 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000 238,000 310,000 3171 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000 238,000 310,000 3172 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000 238,000 310,000 3173 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm 536,000 800,000 800,000 3174 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc 970,000 1,200,000 1,200,000 3175 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không 536,000 800,000 800,000 3176 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm 970,000 1,200,000 1,200,000 3177 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không 536,000 800,000 800,000 3178 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có 970,000 1,200,000 1,200,000 3179 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không 536,000 800,000 800,000 3180 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm 970,000 1,200,000 1,200,000 3181 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm 536,000 800,000 800,000 3182 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc 970,000 1,200,000 1,200,000 3183 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 970,000 1,200,000 1,200,000 3184 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 970,000 1,200,000 1,200,000 3185 Khâu da mi đơn giản 774,000 774,000 1,010,000 3186 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000 840,000 3187 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương 879,000 879,000 1,140,000 3188 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000 800,000 3189 Khâu giác mạc 750,000 750,000 980,000 3190 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000 1,380,000 3191 Khâu củng mạc 800,000 800,000 1,040,000 3192 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000 1,380,000 3193 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000 980,000 3194 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,065,000 1,380,000 3195 Lạnh đông thể mi 1,690,000 1,690,000 2,200,000 3196 Điện đông thể mi 439,000 439,000 570,000 3197 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần 704,000 704,000 920,000 3198 Múc nội nhãn 516,000 516,000 670,000 3199 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,189,000 1,550,000

Page 59: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3200 Phẫu thuật quặm 614,000 614,000 800,000

3201 Phẫu thuật quặm 1,356,000 1,356,000 1,760,000 3202 Phẫu thuật quặm 809,000 809,000 1,050,000 3203 Phẫu thuật quặm 1,020,000 1,020,000 1,330,000 3204 Phẫu thuật quặm 1,563,000 1,563,000 2,030,000 3205 Phẫu thuật quặm 1,745,000 1,745,000 2,270,000 3206 Phẫu thuật quặm 1,176,000 1,176,000 1,530,000 3207 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000 800,000 3208 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000 40,000 3209 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600 60,000 3210 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600 60,000 3211 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600 60,000 3212 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900 120,000 3213 Bơm thông lệ đạo 57,200 57,200 70,000 3214 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200 60,000 3215 Điện di điều trị 17,600 17,600 20,000

3216 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600 80,000 3217 Khâu kết mạc 774,000 774,000 1,010,000 3218 Lấy calci kết mạc 33,000 33,000 40,000 3219 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 30,000 40,000 3220 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000 40,000 3221 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 45,700 60,000 3222 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000 50,000 3223 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe 75,600 75,600 100,000 3224 Rửa cùng đồ 39,000 39,000 50,000 3225 Rạch áp xe mi 173,000 173,000 220,000 3226 Rạch áp xe túi lệ 173,000 173,000 220,000 3227 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600 60,000 3228 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600 60,000 3229 Đo thị giác tương phản 58,600 58,600 80,000 3230 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 2,041,000 2,041,000 2,650,000 3231 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000 1,060,000 1,380,000 3232 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300 61,300 80,000 3233 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300 61,300 80,000 3234 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300 80,000 3235 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng 61,300 61,300 80,000 3236 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300 61,300 80,000 3237 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300 80,000 3238 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300 61,300 80,000 3239 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp 61,300 61,300 80,000 3240 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300 80,000 3241 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300 61,300 80,000 3242 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300 80,000 3243 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300 80,000 3244 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ 61,300 61,300 80,000 3245 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu 61,300 61,300 80,000 3246 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300 80,000 3247 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300 80,000 3248 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300 80,000 3249 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300 61,300 80,000 3250 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh 61,300 61,300 80,000 3251 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300 80,000 3252 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức 61,300 61,300 80,000 3253 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn 61,300 61,300 80,000 3254 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau 61,300 61,300 80,000 3255 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung 61,300 61,300 80,000 3256 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300 61,300 80,000

Page 60: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3257 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300 80,000 3258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300 61,300 80,000 3259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300 61,300 80,000 3260 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000 50,000 3261 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000 35,000 50,000 3262 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000 35,000 50,000 3263 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể 35,000 35,000 50,000 3264 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000 50,000 3265 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000 50,000 3266 Cứu điều trịliệt thể hàn 35,000 35,000 50,000 3267 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 35,000 50,000 3268 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 35,000 50,000 3269 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000 50,000 3270 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000 35,000 50,000 3271 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000 35,000 50,000 3272 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 147,000 190,000 3273 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 147,000 190,000 3274 Tế bào học nước tiểu 147,000 147,000 190,000 3275 Tế bào học đờm 147,000 147,000 190,000 3276 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000 147,000 190,000 3277 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000 147,000 190,000 3278 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000 147,000 190,000 3279 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000 147,000 190,000 3280 XN mô bệnh học thường quy cố định, 304,000 304,000 400,000 3281 XN mô bệnh học thường quy cố định, 304,000 304,000 400,000 3282 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo 276,000 276,000 360,000 3283 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000 360,000 470,000 3284 Nhuộm xanh alcian 402,000 402,000 520,000 3285 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000 304,000 400,000 3286 Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy 374,000 374,000 490,000 3287 Nhuộm Grocott 339,000 339,000 440,000 3288 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000 339,000 440,000 3289 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000 374,000 490,000 3290 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện 262,000 262,000 340,000 3291 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000 402,000 520,000 3292 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 322,000 420,000 3293 Nhuộm Diff - Quick 322,000 322,000 420,000 3294 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 147,000 147,000 190,000 3295 Cell bloc (khối tế bào) 220,000 220,000 290,000 3296 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 147,000 190,000 3297 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189,000 189,000 250,000 3298 Nhuộm Diff - Quick 147,000 147,000 190,000 3299 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp 550,000 550,000 720,000 3300 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 1,270,000 3301 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 1,050,000 3302 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 1,270,000 3303 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 1,270,000 3304 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 144,000 190,000 3305 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới 589,000 589,000 770,000 3306 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn 144,000 144,000 190,000 3307 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu 145,000 145,000 190,000 3308 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn 144,000 144,000 190,000 3309 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu 214,000 214,000 280,000 3310 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 170,000 220,000 3311 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu 145,000 145,000 190,000 3312 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 681,000 890,000 3313 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu 2,871,000 2,871,000 3,730,000

Page 61: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3314 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu 234,000 234,000 300,000 3315 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của 547,000 547,000 710,000 3316 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 190,000 3317 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng 2,058,000 2,058,000 2,680,000 3318 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn 2,058,000 2,058,000 2,680,000 3319 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 79,500 100,000 3320 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 79,500 100,000 3321 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 79,500 100,000 3322 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 79,500 100,000 3323 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 79,500 100,000 3324 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây 79,500 79,500 100,000 3325 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua 79,500 79,500 100,000 3326 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua 211,000 211,000 270,000 3327 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 211,000 270,000 3328 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 446,000 580,000 3329 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 49,000 60,000 3330 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 79,500 100,000 3331 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 49,000 60,000 3332 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn 79,500 79,500 100,000 3333 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 69,000 90,000 3334 Chụp Xquang ruột non 113,000 113,000 150,000 3335 Chụp Xquang ruột non 209,000 209,000 270,000 3336 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược 549,000 549,000 710,000 3337 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 191,000 250,000 3338 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 386,000 500,000 3339 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình 536,000 800,000 800,000 3340 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình 536,000 800,000 800,000 3341 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình 536,000 800,000 800,000

3342Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 536,000 800,000 800,000

3343Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 970,000 1,200,000 1,200,000

3344Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 3,543,000 3,543,000 4,610,000

3345Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 2,712,000 2,712,000 3,530,000 3346 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu 808,000 808,000 1,050,000 3347 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 1,050,000 3348 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn 808,000 808,000 1,050,000 3349 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu 418,000 418,000 540,000 3350 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 17,000 17,000 20,000 3351 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 35,000 50,000 3352 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000 35,000 50,000 3353 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000 50,000 3354 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000 50,000 3355 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 35,000 50,000 3356 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 35,000 50,000 3357 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000 35,000 50,000 3358 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000 35,000 50,000 3359 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000 50,000 3360 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000 50,000 3361 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000 50,000 3362 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể 35,000 35,000 50,000 3363 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000 50,000 3364 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng 201,000 201,000 260,000 3365 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i 271,000 271,000 350,000 3366 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000 278,000 360,000

Page 62: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3367 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000 278,000 360,000 3368 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,543,000 1,543,000 2,010,000 3369 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 500,000 500,000 650,000 3370 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000 200,000 260,000 3371 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000 431,000 560,000 3372 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000 660,000 860,000 3373 Tập nhược thị 27,000 27,000 40,000 3374 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa 704,000 704,000 920,000 3375 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000 1,050,000 3376 Lấy dị vật giác mạc 640,000 640,000 830,000 3377 Lấy dị vật giác mạc 75,300 75,300 100,000 3378 Lấy dị vật giác mạc 829,000 829,000 1,080,000 3379 Lấy dị vật giác mạc 314,000 314,000 410,000 3380 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000 490,000 3381 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000 920,000 3382 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000 1,500,000 3383 Khâu da mi 1,379,000 1,379,000 1,790,000 3384 Khâu da mi 774,000 774,000 1,010,000 3385 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000 840,000 3386 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương 879,000 879,000 1,140,000 3387 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000 800,000 3388 Khâu giác mạc 750,000 750,000 980,000 3389 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000 1,380,000 3390 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000 1,380,000 3391 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000 980,000 3392 Lạnh đông thể mi 1,690,000 1,690,000 2,200,000 3393 Điện đông thể mi 439,000 439,000 570,000 3394 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000 1,060,000 1,380,000

3395Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định

nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc 20,100 20,100 30,000

3396Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm

máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để 44,800 44,800 60,000

3397Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm

máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để 28,000 28,000 40,000 3398 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật 84,000 84,000 110,000 3399 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống 30,200 30,200 40,000 3400 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 30,200 40,000 3401 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống 36,900 36,900 50,000 3402 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ 168,000 168,000 220,000 3403 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ 168,000 168,000 220,000

3404Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG,

IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật 430,000 430,000 560,000 3405 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật 78,400 78,400 100,000 3406 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống 78,400 78,400 100,000 3407 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật 117,000 117,000 150,000 3408 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật 78,400 78,400 100,000 3409 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật 78,400 78,400 100,000 3410 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống 78,400 78,400 100,000 3411 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật 109,000 109,000 140,000 3412 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ 280,000 280,000 360,000 3413 Xét nghiệm Đường-Ham 67,200 67,200 90,000 3414 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,005,000 1,005,000 1,310,000 3415 Điện di huyết sắc tố 350,000 350,000 460,000 3416 Điện di protein huyết thanh 360,000 360,000 470,000 3417 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test 59,300 59,300 80,000 3418 Rút máu để điều trị 216,000 216,000 280,000 3419 Gạn bạch cầu điều trị 850,000 850,000 1,110,000

Page 63: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3420 Gạn tiểu cầu điều trị 850,000 850,000 1,110,000

3421 Gạn hồng cầu điều trị 850,000 850,000 1,110,000 3422 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,173,000 2,820,000 3423 Định lượng Acid Folic 84,800 84,800 110,000 3424 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000 704,000 920,000 3425 Múc nội nhãn 516,000 516,000 670,000 3426 Cắt thị thần kinh 704,000 704,000 920,000 3427 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,189,000 1,189,000 1,550,000 3428 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 614,000 614,000 800,000 3429 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,356,000 1,356,000 1,760,000 3430 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 809,000 809,000 1,050,000 3431 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,020,000 1,020,000 1,330,000 3432 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,563,000 1,563,000 2,030,000 3433 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,745,000 1,745,000 2,270,000 3434 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, 1,176,000 1,176,000 1,530,000 3435 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi 1,745,000 1,745,000 2,270,000

3436 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi 1,176,000 1,176,000 1,530,000 3437 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 1,189,000 1,550,000 3438 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000 800,000 3439 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000 1,356,000 1,760,000 3440 Mổ quặm bẩm sinh 809,000 809,000 1,050,000 3441 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000 1,020,000 1,330,000 3442 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000 1,563,000 2,030,000 3443 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000 1,745,000 2,270,000 3444 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000 1,176,000 1,530,000 3445 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000 40,000 3446 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600 60,000 3447 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600 60,000 3448 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600 60,000 3449 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900 120,000 3450 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200 60,000 3451 Điện di điều trị 17,600 17,600 20,000 3452 Khâu kết mạc 1,379,000 1,379,000 1,790,000 3453 Khâu kết mạc 774,000 774,000 1,010,000 3454 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000 33,000 40,000 3455 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000 40,000 3456 Đốt lông xiêu 45,700 45,700 60,000 3457 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000 50,000 3458 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 75,600 100,000 3459 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 33,000 40,000 3460 Rửa cùng đồ 39,000 39,000 50,000 3461 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600 60,000 3462 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 49,600 60,000 3463 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600 60,000 3464 Cắt chỉ khâu da 30,000 30,000 40,000 3465 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600 80,000 3466 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 324,000 420,000 3467 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 509,000 660,000 3468 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 276,000 360,000 3469 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 276,000 360,000 3470 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000 234,000 300,000 3471 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn - 290,000 380,000 3472 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch - 290,000 380,000 3473 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 3474 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 3475 Toxoplasma Avidity 245,000 245,000 320,000 3476 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch - 290,000 380,000

Page 64: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3477 Demodex soi tươi 40,200 40,200 50,000 3478 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 40,200 50,000 3479 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200 40,200 50,000 3480 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 40,200 50,000 3481 Vi nấm soi tươi 40,200 40,200 50,000 3482 Vi nấm test nhanh 230,000 230,000 300,000 3483 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp 230,000 230,000 300,000 3484 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 178,000 178,000 230,000 3485 Vi nấm giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3486 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3487 Vi khuẩn test nhanh 230,000 230,000 300,000 3488 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp 230,000 230,000 300,000 3489 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự 287,000 287,000 370,000 3490 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 189,000 250,000 3491 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000 189,000 250,000 3492 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 178,000 178,000 230,000 3493 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,300,000 1,300,000 1,690,000 3494 Vi khuẩn khẳng định 450,000 450,000 590,000 3495 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3496 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3497 Vi hệ đường ruột 28,700 28,700 40,000 3498 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500 65,500 90,000 3499 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63,200 63,200 80,000 3500 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,500 11,500 10,000 3501 Mycobacterium tuberculosis định danh và 2,200,000 2,200,000 2,860,000 3502 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3503 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3504 Vibrio cholerae Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3505 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3506 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3507 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3508 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ 720,000 720,000 940,000 3509 Định lượng Beta 2 Microglobulin 74,200 74,200 100,000 3510 Định lượng Cyclosporin A 318,000 318,000 410,000 3511 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 74,200 74,200 100,000 3512 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 106,000 106,000 140,000 3513 Độ bão hòa Transferin 63,600 63,600 80,000 3514 Định lượng vitamin B12 74,200 74,200 100,000 3515 Định lượng Transferin 63,600 63,600 80,000 3516 Định lượng EPO (Erythropoietin) 402,000 402,000 520,000 3517 Định lượng Peptid - C 169,000 169,000 220,000 3518 Định lượng Methotrexat 392,000 392,000 510,000 3519 Định lượng Haptoglobin 95,400 95,400 120,000 3520 Định lượng IgG 63,600 63,600 80,000 3521 Định lượng IgA 63,600 63,600 80,000 3522 Định lượng IgM 63,600 63,600 80,000 3523 Định lượng IgE 63,600 63,600 80,000 3524 Định lượng Ferritin 79,500 79,500 100,000 3525 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 31,800 40,000 3526 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng 35,800 35,800 50,000 3527 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy 42,400 42,400 60,000

3528Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn

đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng 55,100 55,100 70,000 3529 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn 147,000 147,000 190,000 3530 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng 246,000 246,000 320,000 3531 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ 280,000 280,000 360,000 3532 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng 112,000 112,000 150,000

Page 65: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3533 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền 22,400 22,400 30,000 3534 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền 20,100 20,100 30,000 3535 Trao đổi huyết tương điều trị 850,000 850,000 1,110,000 3536 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 191,000 191,000 250,000 3537 Đặt catheter động mạch 533,000 533,000 690,000 3538 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 234,000 300,000 3539 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 270,000 3540 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000 211,000 270,000 3541 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,149,000 1,149,000 1,490,000 3542 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 533,000 690,000 3543 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 213,000 280,000 3544 Siêu âm màng phổi 49,000 49,000 60,000 3545 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt 10,000 10,000 10,000 3546 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000 720,000 3547 Mở khí quản 704,000 704,000 920,000 3548 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000 131,000 170,000 3549 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 583,000 760,000 3550 Bơm rửa màng phổi 203,000 203,000 260,000 3551 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở 533,000 533,000 690,000 3552 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000 533,000 690,000 3553 Chọc thăm dò màng phổi 131,000 131,000 170,000 3554 Mở màng phổi tối thiểu 583,000 583,000 760,000 3555 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 142,000 180,000 3556 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 17,600 20,000 3557 Khí dung thuốc thở máy 17,600 17,600 20,000 3558 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter 295,000 295,000 380,000 3559 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter 430,000 430,000 560,000 3560 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000 704,000 920,000 3561 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn 136,000 136,000 180,000 3562 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000 720,000 3563 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 310,000 3564 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 55,000 70,000 3565 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy 46,500 46,500 60,000 3566 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000 1,149,000 1,490,000 3567 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000 1,450,000 3568 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000 140,000 3569 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000 470,000 3570 Vận động trị liệu bàng quang 296,000 296,000 380,000 3571 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 240,000 3572 Chọc dịch tủy sống 100,000 100,000 130,000 3573 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 49,600 60,000 3574 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000 170,000 3575 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 110,000 3576 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 140,000 3577 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống 576,000 576,000 750,000 3578 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000 100,000 3579 Thụt tháo phân 78,000 78,000 100,000 3580 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 23,300 30,000 3581 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1,175,000 1,175,000 1,530,000 3582 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700 17,700 20,000 3583 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700 17,700 20,000 3584 Trắc nghiệm tâm lýRaven 22,700 22,700 30,000 3585 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang 32,700 32,700 40,000 3586 Mai hoa châm 81,800 81,800 110,000 3587 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 50,500 70,000 3588 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 50,500 70,000 3589 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000 20,000

Page 66: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3590 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương 100,000 100,000 130,000

3591 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương 100,000 100,000 130,000 3592 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương 100,000 100,000 130,000 3593 Xông thuốc bằng máy 40,000 40,000 50,000 3594 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300 60,000 3595 Xông hơi thuốc 40,000 40,000 50,000 3596 Xông khói thuốc 35,000 35,000 50,000 3597 Sắc thuốc thang 12,000 12,000 20,000 3598 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300 60,000 3599 Đặt thuốc YHCT 43,200 43,200 60,000 3600 Bó thuốc 47,700 47,700 60,000 3601 Chườm ngải 35,000 35,000 50,000 3602 Hào châm 81,800 81,800 110,000 3603 Nhĩ châm 81,800 81,800 110,000 3604 Ôn châm 81,800 81,800 110,000 3605 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800 75,800 100,000

3606 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 100,000 3607 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 100,000 3608 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 100,000 3609 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 100,000 3610 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần 75,800 75,800 100,000 3611 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800 75,800 100,000 3612 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 75,800 100,000 3613 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3614 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3615 Neisseria meningitidis Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3616 Chlamydia test nhanh 69,000 69,000 90,000 3617 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 172,000 172,000 220,000 3618 Chlamydia Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3619 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 720,000 720,000 940,000 3620 Chlamydia giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3621 Clostridium difficile miễn dịch tự động 800,000 800,000 1,040,000 3622 Helicobacter pylori nhuộm soi 65,500 65,500 90,000 3623 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 57,500 70,000 3624 Helicobacter pylori Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3625 Helicobacter pylori giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3,390,000 3626 Leptospira test nhanh 133,000 133,000 170,000 3627 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000 370,000 3628 Vi khuẩn định danh PCR 720,000 720,000 940,000 3629 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 720,000 720,000 940,000 3630 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định 650,000 650,000 850,000 3631 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 65,500 90,000 3632 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng 287,000 287,000 370,000 3633 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh 287,000 287,000 370,000 3634 Neisseria gonorrhoeae PCR 450,000 450,000 590,000 3635 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và 287,000 287,000 370,000 3636 Neisseria meningitidis PCR 800,000 800,000 1,040,000 3637 Chlamydia PCR 450,000 450,000 590,000 3638 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,300,000 1,300,000 1,690,000 3639 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và 1,300,000 1,300,000 1,690,000 3640 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và 287,000 287,000 370,000 3641 Treponema pallidum soi tươi 65,500 65,500 90,000 3642 Treponema pallidum RPR định tính và định 36,800 36,800 50,000 3643 Treponema pallidum TPHA định tính và định 51,700 51,700 70,000 3644 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh 287,000 287,000 370,000 3645 Virus Ab miễn dịch tự động 290,000 290,000 380,000 3646 Virus PCR - 440,000 440,000

Page 67: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3647 HBsAb test nhanh 57,500 57,500 70,000 3648 HBcAb test nhanh 57,500 57,500 70,000 3649 HBV genotype PCR - 1,050,000 1,370,000 3650 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000 150,000 3651 HAV Ab test nhanh 115,000 115,000 150,000 3652 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000 69,000 90,000 3653 Chụp lỗ thị giác 69,000 69,000 90,000 3654 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 55,400 70,000 3655 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 211,000 211,000 270,000 3656 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 211,000 211,000 270,000 3657 Siêu âm bán phần trước 195,000 195,000 250,000 3658 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900 50,000 3659 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900 97,900 130,000 3660 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 28,000 40,000 3661 Đo thị trường chu biên 28,000 28,000 40,000 3662 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, 23,700 23,700 30,000 3663 Đo sắc giác 60,000 60,000 80,000 3664 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - 28,400 28,400 40,000 3665 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800 10,000 3666 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 34,000 40,000 3667 Đo độ lác 58,600 58,600 80,000 3668 Xác định sơ đồ song thị 58,600 58,600 80,000 3669 Đo biên độ điều tiết 58,600 58,600 80,000 3670 Đo thị giác 2 mắt 58,600 58,600 80,000 3671 Đo độ dày giác mạc 129,000 129,000 170,000 3672 Đo đường kính giác mạc 49,600 49,600 60,000 3673 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 129,000 170,000 3674 Chụp bản đồ giác mạc 129,000 129,000 170,000 3675 Điện chẩm kích thích 382,000 382,000 500,000 3676 Điện võng mạc 86,500 86,500 110,000 3677 Điện nhãn cầu 86,500 86,500 110,000 3678 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động 55,000 55,000 70,000 3679 Đo độ lồi 49,600 49,600 60,000 3680 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000 7,629,000 9,150,000 3681 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 7,629,000 9,150,000 3682 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 4,860,000 3683 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,053,000 3,970,000 3684 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,322,000 8,322,000 10,820,000 3685 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng 13,322,000 13,322,000 17,320,000 3686 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000 6,967,000 9,060,000 3687 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000 4,847,000 6,300,000 3688 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường 5,220,000 5,220,000 6,790,000 3689 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3690 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3691 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3692 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800 75,800 100,000 3693 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, 75,800 75,800 100,000 3694 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 100,000 3695 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 75,800 100,000 3696 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 75,800 100,000 3697 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800 75,800 100,000 3698 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800 75,800 100,000 3699 Điện mãng châm điều trị stress 75,800 75,800 100,000 3700 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ 75,800 75,800 100,000 3701 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần 75,800 75,800 100,000 3702 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800 75,800 100,000 3703 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 100,000

Page 68: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3704 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 100,000 3705 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị 75,800 75,800 100,000 3706 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo 75,800 75,800 100,000 3707 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 100,000 3708 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 100,000 3709 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 100,000 3710 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 100,000 3711 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 100,000 3712 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 100,000 3713 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên 75,800 75,800 100,000 3714 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 75,800 100,000 3715 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 75,800 100,000 3716 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 100,000 3717 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800 75,800 100,000 3718 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800 75,800 100,000 3719 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 100,000 3720 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 75,800 75,800 100,000 3721 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 100,000 3722 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 100,000 3723 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 100,000 3724 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 100,000 3725 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800 75,800 100,000 3726 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ 75,800 75,800 100,000 3727 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 100,000 3728 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc 75,800 75,800 100,000 3729 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800 75,800 100,000 3730 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800 75,800 100,000 3731 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 100,000 3732 HEV Ab test nhanh 115,000 115,000 150,000 3733 HEV IgM test nhanh 115,000 115,000 150,000 3734 Dengue virus IgA test nhanh 230,000 230,000 300,000 3735 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 207,000 207,000 270,000

3736 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 207,000 207,000 270,000 3737 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 207,000 207,000 270,000 3738 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 207,000 207,000 270,000 3739 EBV IgM miễn dịch tự động 184,000 184,000 240,000 3740 EBV IgG miễn dịch tự động 178,000 178,000 230,000 3741 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 69,000 90,000 3742 Coronavirus Real-time PCR 720,000 720,000 940,000 3743 Hantavirus test nhanh 69,000 69,000 90,000 3744 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 40,200 50,000 3745 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3746 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 40,200 50,000 3747 Trứng giun soi tập trung 40,200 40,200 50,000 3748 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự 172,000 172,000 220,000 3749 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự 172,000 172,000 220,000 3750 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm 40,200 40,200 50,000

3751 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi 31,000 31,000 40,000 3752 Demodex nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3753 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3754 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3755 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi 40,200 40,200 50,000 3756 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 40,200 50,000 3757 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3758 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200 40,200 50,000 3759 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh 40,200 40,200 50,000 3760 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh 40,200 40,200 50,000

Page 69: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3761 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3762 Vi nấm nhuộm soi 40,200 40,200 50,000 3763 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự 287,000 287,000 370,000 3764 Vi nấm PCR - 720,000 940,000 3765 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3766 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3767 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3768 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3769 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3770 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3771 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3772 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3773 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3774 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3775 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3776 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3777 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3778 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3779 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3780 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3781 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 7,436,000 7,436,000 8,920,000 3782 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3783 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 7,436,000 7,436,000 8,920,000 3784 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3785 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 7,300,000 3786 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3787 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 7,436,000 7,436,000 8,920,000 3788 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 5,210,000 3789 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 7,545,000 7,545,000 9,050,000 3790 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 4,037,000 5,250,000 3791 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 4,037,000 5,250,000 3792 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,072,000 3,072,000 3,990,000 3793 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,072,000 3,072,000 3,990,000 3794 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn 3,072,000 3,072,000 3,990,000 3795 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 4,887,000 4,887,000 6,350,000 3796 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày 4,887,000 4,887,000 6,350,000 3797 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3798 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3799 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 100,000 3800 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800 75,800 100,000 3801 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu - 27,000 40,000 3802 Lấy cao răng[2 hàm] 124,000 124,000 160,000 3803 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân - 481,000 630,000 3804 Sửa hàm giả gãy - 180,000 230,000 3805 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản - 28,000 40,000 3806 Tập do cứng khớp 41,500 41,500 50,000 3807 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa - 24,300 30,000 3808 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ - 29,000 40,000 3809 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn - 29,000 40,000 3810 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống - 29,000 40,000 3811 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng - 29,000 40,000 3812 VLTL-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa - 29,000 40,000 3813 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29,000 29,000 40,000 3814 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do 29,000 29,000 40,000 3815 Điều trị tủy lại 941,000 941,000 1,220,000

3816Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000 700,000

Page 70: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3817Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000 1,000,000

3818Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000 530,000

3819Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000 1,170,000 3820 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 151,000 200,000 3821 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement 324,000 324,000 420,000 3822 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 324,000 420,000 3823 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement 199,000 199,000 260,000 3824 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng 199,000 199,000 260,000 3825 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng 199,000 199,000 260,000 3826 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000 260,000 3827 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement 199,000 199,000 260,000 3828 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 90,900 90,900 120,000 3829 Nhổ răng sữa 33,600 33,600 40,000 3830 Nhổ chân răng sữa 33,600 33,600 40,000

3831 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700 30,700 40,000 3832 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000 234,000 300,000 3833 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3834 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3835 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 2,416,000 3,140,000 3836 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3837 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3838 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3839 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3840 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3841 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3842 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3843 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3844 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3845 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 4,072,000 5,290,000

3846 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3847 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3848 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3849 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3850 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3851 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3852 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3853 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3854 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3855 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo 3,130,000 3,130,000 4,070,000

3856Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm

cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3857 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000 4,088,000 5,310,000 3858 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt 4,088,000 4,088,000 5,310,000 3859 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3860 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + 3,630,000 3,630,000 4,720,000

3861 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và 3,919,000 3,919,000 5,090,000 3862 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 2,958,000 3,850,000 3863 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,130,000 3,130,000 4,070,000 3864 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không 3,525,000 3,525,000 4,580,000 3865 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3866 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000 3,525,000 4,580,000 3867 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến 4,000,000 4,000,000 5,200,000 3868 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến 4,000,000 4,000,000 5,200,000 3869 Thông vòi nhĩ 81,900 81,900 110,000

Page 71: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3870 Lấy dị vật tai 60,000 60,000 80,000

3871 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900 47,900 60,000 3872 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 173,000 220,000 3873 Làm thuốc tai 20,000 20,000 30,000 3874 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000 3,410,000 3875 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000 140,000 3876 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000 140,000 3877 Bẻ cuốn dưới 120,000 120,000 160,000 3878 Làm Proetz 52,900 52,900 70,000 3879 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 271,000 350,000 3880 Chích áp xe thành sau họng 250,000 250,000 330,000 3881 Chích áp xe thành sau họng 713,000 713,000 930,000 3882 Áp lạnh Amidan 180,000 180,000 230,000 3883 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,867,000 2,867,000 3,730,000 3884 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000 50,000 3885 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,033,000 1,340,000

3886 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000 3,860,000 3887 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000 330,000 3888 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000 930,000 3889 Đốt nhiệt họng hạt 75,000 75,000 100,000 3890 Đốt lạnh họng hạt 126,000 126,000 160,000 3891 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000 20,000 30,000 3892 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000 146,000 190,000 3893 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh) 126,000 126,000 160,000 3894 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000 765,000 990,000 3895 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000 2,303,000 2,990,000 3896 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 172,000 220,000 3897 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000 224,000 290,000 3898 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000 244,000 320,000 3899 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000 286,000 370,000 3900 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 783,000 1,020,000 3901 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 798,000 1,040,000 3902 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000 350,000 3903 Lấy dị vật âm đạo 541,000 541,000 700,000 3904 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 2,350,000 3905 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới 658,000 658,000 860,000 3906 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu 172,000 172,000 220,000 3907 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 169,000 169,000 220,000 3908 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn 169,000 169,000 220,000 3909 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000 145,000 190,000 3910 Chọc dịch màng bụng 131,000 131,000 170,000 3911 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 131,000 170,000 3912 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 173,000 220,000 3913 Thụt tháo phân 78,000 78,000 100,000 3914 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000 100,000 3915 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000 370,000 480,000 3916 Test nội bì 468,000 468,000 610,000 3917 Test nội bì 382,000 382,000 500,000 3918 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000 511,000 660,000 3919 Tiêm trong da 10,000 10,000 10,000 3920 Tiêm dưới da 10,000 10,000 10,000 3921 Tiêm bắp thịt 10,000 10,000 10,000 3922 Tiêm tĩnh mạch 10,000 10,000 10,000 3923 Truyền tĩnh mạch 20,000 20,000 30,000 3924 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 679,000 679,000 880,000 3925 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường 2,507,000 2,507,000 3,260,000 3926 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 2,507,000 2,507,000 3,260,000

Page 72: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3927 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 2,507,000 2,507,000 3,260,000 3928 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang 3,043,000 3,043,000 3,960,000 3929 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000 2,520,000 3930 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000 770,000 3931 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,447,000 3,180,000 3932 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000 3,690,000 3933 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000 3,690,000 3934 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,835,000 3,690,000 3935 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc 2,835,000 2,835,000 3,690,000 3936 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 1,610,000 3937 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 3,580,000 3938 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 1,230,000 3939 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai 3,536,000 3,536,000 4,600,000 3940 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000 161,000 210,000 3941 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 214,000 214,000 280,000 3942 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181,000 181,000 240,000 3943 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 314,000 314,000 410,000 3944 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: 365,000 365,000 470,000 3945 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 259,000 259,000 340,000 3946 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259,000 259,000 340,000 3947 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 259,000 259,000 340,000 3948 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 392,000 392,000 510,000 3949 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% 519,000 519,000 670,000 3950 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000 505,000 660,000 3951 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến 4,000,000 4,000,000 5,200,000 3952 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến 4,000,000 4,000,000 5,200,000 3953 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 4,130,000 5,370,000 3954 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u 4,130,000 4,130,000 5,370,000 3955 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 904,000 1,180,000 3956 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu 1,253,000 1,253,000 1,630,000 3957 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 4,379,000 5,690,000 3958 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000 4,379,000 5,690,000 3959 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,253,000 1,630,000 3960 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội 3,809,000 3,809,000 4,950,000 3961 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000 2,566,000 3,340,000 3962 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu 6,294,000 6,294,000 8,180,000 3963 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong 4,791,000 4,791,000 6,230,000 3964 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000 6,294,000 8,180,000 3965 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,361,000 6,361,000 8,270,000 3966 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh 4,899,000 4,899,000 6,370,000 3967 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000 4,899,000 6,370,000 3968 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 4,899,000 6,370,000 3969 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / 7,629,000 7,629,000 9,150,000 3970 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000 5,339,000 6,940,000 3971 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí 5,760,000 5,760,000 7,490,000 3972 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000 3,525,000 4,580,000 3973 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm 3,072,000 3,072,000 3,990,000 3974 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000 2,061,000 2,680,000 3975 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3976 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + 4,072,000 4,072,000 5,290,000 3977 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 2,679,000 3,480,000 3978 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000 2,061,000 2,680,000 3979 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000 2,061,000 2,680,000 3980 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000 2,563,000 3,330,000 3981 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 2,563,000 3,330,000 3982 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,061,000 2,680,000 3983 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,460,000 2,460,000 3,200,000

Page 73: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

3984 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 2,416,000 3,140,000 3985 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000 2,679,000 3,480,000 3986 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000 2,679,000 3,480,000 3987 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000 2,679,000 3,480,000 3988 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định 4,088,000 4,088,000 5,310,000 3989 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000 602,000 780,000 3990 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, 307,000 307,000 400,000 3991 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3992 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3993 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt 307,000 307,000 400,000 3994 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, 307,000 307,000 400,000 3995 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3996 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3997 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3998 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 3999 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, 307,000 307,000 400,000 4000 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, 307,000 307,000 400,000 4001 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, 307,000 307,000 400,000 4002 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, 307,000 307,000 400,000 4003 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 2,531,000 3,290,000 4004 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng 6,404,000 6,404,000 8,330,000 4005 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,447,000 3,180,000 4006 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000 3,414,000 4,440,000 4007 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4008 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 4,117,000 4,117,000 4009 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 2,709,000 3,520,000 4010 Cắt đoạn ruột non 4,441,000 4,441,000 5,770,000 4011 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000 3,520,000 4012 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000 2,461,000 3,200,000 4013 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 2,461,000 3,200,000 4014 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 2,461,000 3,200,000 4015 Cắt polype trực tràng 1,010,000 1,010,000 1,310,000

4016 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 781,000 1,020,000 4017 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000 2,790,000 4018 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng 3,157,000 3,157,000 4,100,000 4019 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000 3,180,000 4020 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000 350,000 4021 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000 1,020,000 4022 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,709,000 3,520,000 4023 Dẫn lưu túi mật 2,563,000 2,563,000 3,330,000 4024 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000 2,563,000 3,330,000 4025 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 2,563,000 3,330,000 4026 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 5,080,000 4027 Mở thông bàng quang 360,000 360,000 470,000 4028 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 3,157,000 4,100,000 4029 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 2,930,000 4030 Nong niệu đạo 228,000 228,000 300,000

4031 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 2,930,000 4032 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 173,000 220,000 4033 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4034 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4035 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, 2,752,000 2,752,000 3,580,000 4036 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương 2,752,000 2,752,000 3,580,000 4037 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, 2,752,000 2,752,000 3,580,000 4038 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4039 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4040 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000

Page 74: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4041 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 2,752,000 3,580,000 4042 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 2,752,000 3,580,000 4043 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4044 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương 3,609,000 3,609,000 4,690,000 4045 Tháo khớp gối 3,640,000 3,640,000 4,730,000 4046 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 173,000 220,000 4047 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 244,000 320,000 4048 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000 3,680,000 4049 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000 3,167,000 4,120,000 4050 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết 172,000 172,000 220,000 4051 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000 2,689,000 3,500,000 4052 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 224,000 290,000 4053 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000 286,000 370,000 4054 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Chỉ áp dụng với 30,000 30,000 40,000 4055 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết 55,000 55,000 70,000 4056 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết 79,600 79,600 100,000 4057 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết 109,000 109,000 140,000 4058 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết 129,000 129,000 170,000

4059Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết

thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm 174,000 174,000 230,000 4060 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết 227,000 227,000 300,000 4061 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 172,000 220,000 4062 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000 244,000 320,000 4063 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000 790,000 4064 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000 400,000 4065 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000 200,000 4066 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 4067 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 4068 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000 4,072,000 5,290,000 4069 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 1,793,000 2,330,000 4070 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 1,793,000 2,330,000 4071 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4072 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4073 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4074 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4075 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4076 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4077 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4078 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm 4,072,000 4,072,000 5,290,000 4079 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4080 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4081 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4082 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4083 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4084 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 2,958,000 3,850,000 4085 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu 3,130,000 3,130,000 4,070,000 4086 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và 3,630,000 3,630,000 4,720,000 4087 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4088 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2,958,000 2,958,000 3,850,000 4089 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4090 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4091 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4092 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4093 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4094 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4095 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4096 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + 3,072,000 3,072,000 3,990,000

Page 75: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4097 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4098 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + 3,072,000 3,072,000 3,990,000 4099 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4100 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4101 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4102 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4103 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 4104 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000 500,000 4105 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu[bột liền] 386,000 386,000 500,000 4106 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự 208,000 208,000 270,000 4107 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp 386,000 386,000 500,000 4108 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 4109 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay 320,000 320,000 420,000 4110 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 4111 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 4112 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 4113 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000 420,000 4114 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320,000 320,000 420,000 4115 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000 290,000 4116 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 635,000 830,000 4117 Nắn, bó bột trật khớp háng 265,000 265,000 340,000 4118 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, 250,000 250,000 330,000 4119 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000 420,000 4120 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611,000 611,000 790,000 4121 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000 611,000 790,000 4122 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000 790,000 4123 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000 180,000 4124 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000 330,000 4125 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4126 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4127 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4128 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4129 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 3,839,000 4,990,000 4130 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể 3,839,000 3,839,000 4,990,000 4131 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng 2,950,000 2,950,000 3,840,000 4132 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu 2,950,000 2,950,000 3,840,000 4133 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 3,839,000 4,990,000 4134 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000 2,950,000 3,840,000 4135 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu 1,684,000 1,684,000 2,190,000 4136 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu 3,839,000 3,839,000 4,990,000 4137 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4138 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4139 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu 3,839,000 3,839,000 4,990,000 4140 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4141 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4142 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4143 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4144 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt 3,809,000 3,809,000 4,950,000 4145 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000 2,950,000 3,840,000 4146 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4147 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4148 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4149 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4150 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4151 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4152 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh 5,352,000 5,352,000 6,960,000 4153 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử 2,061,000 2,061,000 2,680,000

Page 76: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4154 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành 2,061,000 2,061,000 2,680,000 4155 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000 5,742,000 7,460,000 4156 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000 1,400,000 1,820,000 4157 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 2,460,000 3,200,000 4158 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000 420,000 4159 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng 320,000 320,000 420,000 4160 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng 320,000 320,000 420,000 4161 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000 320,000 420,000 4162 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000 320,000 420,000 4163 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000 420,000 4164 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000 290,000 4165 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000 135,000 180,000 4166 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000 290,000 4167 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 150,000 200,000 4168 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000 500,000 4169 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 386,000 500,000 4170 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000 330,000 4171 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu 1,681,000 1,681,000 2,190,000 4172 Rút đinh các loại 1,681,000 1,681,000 2,190,000 4173 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000 1,681,000 2,190,000 4174 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 173,000 220,000 4175 Chích hạch viêm mủ 173,000 173,000 220,000 4176 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 647,000 647,000 840,000 4177 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 444,000 444,000 580,000 4178 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000 4,660,000 4179 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu 1,314,000 1,314,000 1,710,000 4180 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu 819,000 819,000 1,060,000 4181 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000 449,000 580,000 4182 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000 3,860,000 4183 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 3,860,000 4184 Chích rạch màng nhĩ 58,000 58,000 80,000 4185 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 111,000 140,000

4186 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000 508,000 660,000 4187 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000 150,000 200,000 4188 Chọc hút dịch vành tai 47,900 47,900 60,000 4189 Làm thuốc tai 20,000 20,000 30,000 4190 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 60,000 80,000 4191 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở 6,967,000 6,967,000 9,060,000 4192 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 647,000 840,000 4193 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000 444,000 580,000 4194 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, 7,629,000 7,629,000 9,150,000 4195 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày 4,794,000 4,794,000 6,230,000 4196 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 4,794,000 6,230,000 4197 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000 8,782,000 10,540,000 4198 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 2,658,000 3,460,000 4199 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4200 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 4,860,000

4201 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 3,970,000 4202 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 5,208,000 6,770,000 4203 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000 5,208,000 6,770,000 4204 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 7,629,000 9,920,000 4205 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương 5,208,000 5,208,000 6,770,000 4206 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm 265,000 265,000 340,000 4207 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000 560,000 4208 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000 860,000 4209 Bẻ cuốn mũi 120,000 120,000 160,000 4210 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 120,000 160,000

Page 77: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4211 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000 3,410,000 4212 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000 1,258,000 1,640,000 4213 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000 1,543,000 2,010,000 4214 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000 500,000 650,000 4215 Phương pháp Proetz 52,900 52,900 70,000 4216 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000 140,000 4217 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 201,000 260,000 4218 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000 271,000 350,000 4219 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000 860,000 4220 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000 240,000 4221 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000 860,000 4222 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000 240,000 4223 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000 2,303,000 2,990,000 4224 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale 2,722,000 2,722,000 3,540,000 4225 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 765,000 990,000 4226 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 2,722,000 3,540,000 4227 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng 1,541,000 1,541,000 2,000,000 4228 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố 2,867,000 2,867,000 3,730,000 4229 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u 2,865,000 2,865,000 3,720,000

4230Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản

(papiloma, kén hơi thanh quản,…) 4,009,000 4,009,000 5,210,000 4231 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản 4,009,000 4,009,000 5,210,000 4232 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản 4,009,000 4,009,000 5,210,000 4233 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000 5,032,000 6,540,000 4234 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000 4,487,000 5,830,000 4235 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 704,000 920,000 4236 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy 7,031,000 7,031,000 9,140,000 4237 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000 1,000,000 1,300,000 4238 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000 330,000 4239 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000 930,000 4240 Lấy dị vật họng miệng 40,000 40,000 50,000 4241 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000 50,000 4242 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 75,000 100,000 4243 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000 126,000 160,000 4244 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000 146,000 190,000 4245 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000 180,000 230,000 4246 Bơm thuốc thanh quản 20,000 20,000 30,000 4247 Đặt nội khí quản 555,000 555,000 720,000 4248 Thay canuyn 241,000 241,000 310,000 4249 Khí dung mũi họng 17,600 17,600 20,000 4250 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000 250,000 330,000 4251 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000 713,000 930,000 4252 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây 683,000 683,000 890,000 4253 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây 210,000 210,000 270,000 4254 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây 703,000 703,000 910,000 4255 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây 305,000 305,000 400,000 4256 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây 683,000 683,000 890,000 4257 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây 346,000 346,000 450,000 4258 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 4,487,000 5,830,000 4259 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4260 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 2,973,000 3,860,000 4261 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 3,860,000 4262 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 1,938,000 2,520,000 4263 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 589,000 770,000 4264 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 3,860,000 4265 Khâu vết rách vành tai 172,000 172,000 220,000 4266 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 906,000 1,180,000

Page 78: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4267 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4268 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 2,865,000 3,720,000 4269 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 2,865,000 3,720,000 4270 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4271 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000 2,918,000 3,790,000 4272 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4273 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000 2,722,000 3,540,000 4274 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật 1,541,000 1,541,000 2,000,000 4275 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4276 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4277 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4278 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,053,000 3,970,000 4279 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4280 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4281 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4282 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4283 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 3,738,000 4,860,000 4284 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 3,970,000 4285 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 3,970,000 4286 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,053,000 3,970,000 4287 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 5,208,000 6,770,000 4288 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4289 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn 2,620,000 2,620,000 3,410,000 4290 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4291 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe 906,000 906,000 1,180,000 4292 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang 906,000 906,000 1,180,000 4293 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000 560,000 4294 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000 860,000 4295 Sinh thiết hốc mũi 121,000 121,000 160,000 4296 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 278,000 360,000 4297 Chọc rửa xoang hàm 265,000 265,000 340,000 4298 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000 140,000 4299 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất 906,000 906,000 1,180,000 4300 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 135,000 180,000 4301 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà 4,009,000 4,009,000 5,210,000 4302 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 3,679,000 4,780,000 4303 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator 1,541,000 1,541,000 2,000,000 4304 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây 906,000 906,000 1,180,000 4305 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000 1,884,000 2,450,000 4306 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,865,000 2,865,000 3,720,000

4307Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u

nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng 2,865,000 2,865,000 3,720,000 4308 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,323,000 1,720,000 4309 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 906,000 1,180,000 4310 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,071,000 2,690,000 4311 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,679,000 3,679,000 4,780,000 4312 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ 2,722,000 2,722,000 3,540,000 4313 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000 1,000,000 1,300,000 4314 Chích áp xe sàn miệng 250,000 250,000 330,000 4315 Chích áp xe sàn miệng 713,000 713,000 930,000 4316 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt 107,000 107,000 140,000 4317 Cắt phanh lưỡi 276,000 276,000 360,000 4318 Sinh thiết u họng miệng 121,000 121,000 160,000 4319 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, 906,000 906,000 1,180,000 4320 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 906,000 1,180,000 4321 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 202,000 202,000 260,000 4322 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây 683,000 683,000 890,000

Page 79: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4323 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây 210,000 210,000 270,000 4324 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây 703,000 703,000 910,000 4325 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây 305,000 305,000 400,000 4326 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 4,533,000 5,890,000 4327 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi 879,000 879,000 1,140,000 4328 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3,536,000 3,536,000 4,600,000 4329 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,689,000 2,689,000 3,500,000 4330 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng 4,533,000 4,533,000 5,890,000 4331 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt 4,533,000 4,533,000 5,890,000 4332 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng 2,531,000 2,531,000 3,290,000 4333 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm 2,531,000 2,531,000 3,290,000 4334 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 2,303,000 3,640,000 4335 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4336 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4337 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da 3,167,000 3,167,000 4,120,000 4338 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000 2,935,000 3,820,000 4339 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000 2,935,000 3,820,000 4340 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4341 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 2,753,000 3,580,000 4342 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000 2,753,000 3,580,000 4343 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000 2,753,000 3,580,000 4344 Nối gân gấp 2,828,000 2,828,000 3,680,000 4345 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000 3,680,000 4346 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000 3,407,000 4,430,000 4347 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4348 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4349 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,721,000 3,721,000 4,840,000 4350 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp dưới 6,265,000 6,265,000 8,140,000 4351 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp 6,265,000 6,265,000 8,140,000 4352 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) 5,247,000 5,247,000 6,820,000 4353 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) 5,247,000 5,247,000 6,820,000 4354 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,489,000 2,489,000 3,240,000 4355 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,717,000 1,717,000 2,230,000

4356Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-

krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4,029,000 4,029,000 5,240,000

4357Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-

krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,029,000 4,029,000 5,240,000 4358 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích 3,837,000 3,837,000 4,990,000 4359 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện 3,156,000 3,156,000 4,100,000 4360 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích 3,837,000 3,837,000 4,990,000 4361 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện 3,156,000 3,156,000 4,100,000 4362 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị 3,428,000 3,428,000 4,460,000 4363 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng 3,428,000 3,428,000 4,460,000 4364 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000 2,590,000 3,370,000 4365 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả 3,640,000 3,640,000 4,730,000 4366 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo 3,640,000 3,640,000 4,730,000 4367 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng 3,640,000 3,640,000 4,730,000 4368 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương 3,488,000 3,488,000 4,530,000 4369 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều 3,488,000 3,488,000 4,530,000 4370 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 704,000 920,000 4371 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều 640,000 640,000 830,000 4372 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 3,130,000 4,070,000 4373 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 3,451,000 4,490,000 4374 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- 4,029,000 4,029,000 5,240,000 4375 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,679,000 3,679,000 4,780,000 4376 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo 3,679,000 3,679,000 4,780,000 4377 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 523,000 680,000

Page 80: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4378 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu 170,000 170,000 220,000 4379 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313,000 313,000 410,000 4380 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser 270,000 270,000 350,000 4381 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh 20,000 20,000 30,000 4382 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều 172,000 172,000 220,000 4383 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 313,000 410,000 4384 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều 183,000 183,000 240,000 4385 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều 313,000 313,000 410,000 4386 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều 183,000 183,000 240,000 4387 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết 313,000 313,000 410,000 4388 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he- 33,000 33,000 40,000 4389 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn 213,000 213,000 280,000 4390 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với 44,400 44,400 60,000 4391 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 21,200 30,000 4392 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 21,200 30,000 4393 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 21,200 30,000 4394 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 21,200 30,000 4395 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 74,200 100,000 4396 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 265,000 265,000 340,000 4397 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid 201,000 201,000 260,000 4398 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 90,100 120,000 4399 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 21,200 30,000 4400 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 21,200 30,000 4401 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic 84,800 84,800 110,000 4402 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 21,200 30,000 4403 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] - 21,200 30,000 4404 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 21,200 30,000 4405 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) 572,000 572,000 740,000 4406 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 12,700 20,000 4407 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 15,900 15,900 20,000 4408 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 137,000 180,000 4409 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 137,000 137,000 180,000 4410 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 148,000 148,000 190,000 4411 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 132,000 132,000 170,000 4412 Định lượng Calcitonin [Máu] 132,000 132,000 170,000 4413 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 68,900 68,900 90,000 4414 Định lượng CEA (Carcino Embryonic 84,800 84,800 110,000 4415 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500 26,500 30,000 4416 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 26,500 30,000 4417 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500 26,500 30,000 4418 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine 37,100 37,100 50,000 4419 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,100 37,100 50,000 4420 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 90,100 120,000 4421 Định lượng Cystatine C [Máu] 84,800 84,800 110,000 4422 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 58,300 58,300 80,000 4423 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 58,300 58,300 80,000 4424 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high 53,000 53,000 70,000 4425 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 21,200 30,000 4426 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 95,400 95,400 120,000 4427 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 28,600 40,000 4428 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800 31,800 40,000 4429 Định lượng Estradiol [Máu] 79,500 79,500 100,000 4430 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500 79,500 100,000 4431 Định lượng FSH (Follicular Stimulating 79,500 79,500 100,000 4432 Định lượng free bHCG (Free Beta Human 180,000 180,000 230,000 4433 Định lượng Folate [Máu] 84,800 84,800 110,000 4434 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 63,600 80,000

Page 81: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4435 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 63,600 80,000

4436 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat 78,400 78,400 100,000 4437 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) 95,400 95,400 120,000 4438 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 21,200 30,000 4439 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 21,200 30,000 4440 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl 19,000 19,000 20,000 4441 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 99,600 130,000 4442 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein 26,500 26,500 30,000 4443 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4444 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4445 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4446 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4447 Định lượng Insulin [Máu] 79,500 79,500 100,000 4448 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 212,000 280,000 4449 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 95,400 120,000 4450 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300 58,300 80,000

4451 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500 79,500 100,000 4452 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) 26,500 26,500 30,000 4453 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein - 26,500 30,000 4454 Định lượng Myoglobin [Máu] 90,100 90,100 120,000 4455 Định lượng Mg [Máu] 31,800 31,800 40,000 4456 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 190,000 190,000 250,000 4457 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 402,000 402,000 520,000 4458 Định lượng Phospho (máu) 21,200 21,200 30,000 4459 Định lượng Pre-albumin [Máu] 95,400 95,400 120,000 4460 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 392,000 510,000 4461 Định lượng Prolactin [Máu] 74,200 74,200 100,000 4462 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 21,200 30,000 4463 Định lượng Progesteron [Máu] 79,500 79,500 100,000 4464 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific 84,800 84,800 110,000 4465 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- 90,100 90,100 120,000 4466 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233,000 233,000 300,000 4467 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 37,100 50,000 4468 Định lượng Sắt [Máu] 31,800 31,800 40,000 4469 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4470 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 63,600 80,000 4471 Định lượng Testosterol [Máu] 92,200 92,200 120,000 4472 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000 174,000 230,000 4473 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 402,000 402,000 520,000 4474 Định lượng Transferin [Máu] 63,600 63,600 80,000 4475 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 26,500 30,000 4476 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 74,200 100,000 4477 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 74,200 100,000 4478 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 74,200 100,000 4479 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating 58,300 58,300 80,000 4480 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 21,200 30,000 4481 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 74,200 74,200 100,000 4482 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 28,600 40,000 4483 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] - 42,400 60,000 4484 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 37,100 50,000 4485 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 15,900 20,000 4486 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 37,100 37,100 50,000 4487 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 24,300 30,000 4488 Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000 212,000 280,000 4489 Định lượng Catecholamin 413,000 413,000 540,000 4490 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 90,100 120,000 4491 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 15,900 20,000

Page 82: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4492 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,200 21,200 30,000 4493 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 13,700 20,000 4494 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] - 42,400 60,000 4495 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 42,400 60,000 4496 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400 60,000 4497 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] - 42,400 60,000 4498 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400 60,000 4499 Định lượng Phospho (niệu) 20,100 20,100 30,000 4500 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,300 6,300 10,000 4501 Định tính Porphyrin [niệu] 49,000 49,000 60,000 4502 Định lượng Protein (niệu) 13,700 13,700 20,000 4503 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,200 21,200 30,000 4504 Định lượng Urê (niệu) 15,900 15,900 20,000 4505 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 37,100 50,000 4506 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,700 12,700 20,000 4507 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 8,400 10,000 4508 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600 10,600 10,000 4509 Định lượng Globulin (thủy dịch) 21,200 21,200 30,000 4510 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 21,200 30,000 4511 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 21,200 30,000 4512 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc 26,500 26,500 30,000 4513 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 12,700 20,000 4514 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 26,500 30,000 4515 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 21,200 30,000 4516 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 8,400 10,000 4517 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 26,500 30,000 4518 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700 4,700 10,000 4519 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng - 3,609,000 3,609,000 4520 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý - 7,000,000 7,000,000 4521 Gây mê khác - 632,000 632,000 4522 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp 3,609,000 3,609,000 3,609,000 4523 MENINGO A+C - 239,314 239,314 4524 Khám và tư vấn tâm lý - 100,000 100,000 4525 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 50,500 50,500 4526 Cắt bướu mào tinh - 300,000 1,600,000 4527 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim - 1,524,000 1,524,000 4528 Tiêm Hyalgal (khớp gối) - 1,400,000 1,400,000 4529 Công phẫu thuật theo yêu cầu 1 - 1,000,000 1,000,000 4530 Công phẫu thuật theo yêu cầu 2 - 1,500,000 1,500,000 4531 Công phẫu thuật theo yêu cầu 3 - 2,000,000 2,000,000 4532 Công phẫu thuật theo yêu cầu 4 - 2,500,000 2,500,000 4533 Công phẫu thuật theo yêu cầu 5 - 3,000,000 3,000,000 4534 Công phẫu thuật theo yêu cầu 6 - 3,500,000 3,500,000 4535 Công phẫu thuật theo yêu cầu 7 - 5,000,000 5,000,000 4536 Công phẫu thuật theo yêu cầu 8 - 6,000,000 6,000,000 4537 Công phẫu thuật theo yêu cầu 9 - 7,000,000 7,000,000 4538 Công phẫu thuật theo yêu cầu 10 - 10,000,000 10,000,000 4539 1/2 Phẫu thuật KHX - 1,804,500 1,804,500 4540 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối - 4,981,000 4,981,000 4541 Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi 6,404,000 6,404,000 6,404,000 4542 Chụp X quang ổ răng số hóa 17,000 17,000 20,000 4543 Thời gian máu đông 12,300 12,300 12,300 4544 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo - 4,101,000 4,101,000 4545 phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương - 2,319,000 2,319,000 4546 GIẢM MỠ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM ( 10 LẦN ) - - 5,000,000 4547 GIẢM MỠ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM (20 LẦN ) - - 10,000,000 4548 OXY I (<2 l/p) 1,000 1,000 -

Page 83: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4549 OXY II (2-3 l/p) 1,500 1,500 - 4550 OXY III (>3 l/p) 2,000 2,000 - 4551 OXY IV (5-7 l/p) 3,000 3,000 - 4552 OXY V (>7 l/p) 4,500 4,500 - 4553 Tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn - 75,000 - 4554 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn - 340,000 - 4555 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 máu toàn - 600,000 - 4556 Khám Nội 35,000 35,000 100,000 4557 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000 200,000 700,000 4558 Khám Nhi 35,000 35,000 100,000 4559 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000 200,000 200,000 4560 Khám Lao 35,000 80,000 100,000 4561 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200,000 200,000 200,000 4562 Khám Da liễu 35,000 35,000 100,000 4563 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200,000 200,000 200,000 4564 Khám tâm thần 35,000 80,000 100,000 4565 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200,000 200,000 200,000 4566 Khám Nội tiết 35,000 35,000 100,000 4567 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200,000 200,000 200,000 4568 Khám YHCT 35,000 35,000 100,000 4569 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200,000 200,000 200,000 4570 Khám Ngoại 35,000 35,000 100,000 4571 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000 200,000 200,000 4572 Khám Bỏng 35,000 80,000 100,000 4573 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200,000 200,000 200,000 4574 Khám Ung bướu 35,000 35,000 100,000 4575 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung 200,000 200,000 200,000 4576 Khám Phụ sản 35,000 35,000 100,000 4577 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200,000 200,000 200,000 4578 Khám Mắt 35,000 35,000 100,000 4579 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200,000 200,000 200,000 4580 Khám Tai mũi họng 35,000 35,000 100,000

4581 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi 200,000 200,000 200,000 4582 Khám Răng hàm mặt 35,000 35,000 100,000 4583 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng 200,000 200,000 200,000 4584 Khám Phục hồi chức năng 35,000 35,000 100,000 4585 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục 200,000 200,000 200,000 4586 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học 152,500 152,500 300,000 4587 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý 152,500 152,500 300,000 4588 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học 126,600 126,600 300,000 4589 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý 126,600 126,600 300,000 4590 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội 255,400 255,400 300,000 4591 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa 255,400 255,400 300,000 4592 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa 255,400 255,400 255,400 4593 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa 255,400 255,400 300,000 4594 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa 255,400 255,400 300,000 4595 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ 255,400 255,400 300,000

4596 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - 255,400 255,400 300,000 4597 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa 255,400 255,400 300,000 4598 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa 204,400 204,400 300,000 4599 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa 204,400 204,400 300,000 4600 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ 204,400 204,400 300,000 4601 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - 204,400 204,400 300,000 4602 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa 204,400 204,400 300,000 4603 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội 188,500 188,500 300,000 4604 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa 188,500 188,500 300,000 4605 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa 188,500 188,500 300,000

Page 84: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4606 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa 188,500 188,500 300,000 4607 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa 188,500 188,500 300,000 4608 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ 188,500 188,500 300,000 4609 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - 188,500 188,500 300,000 4610 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa 188,500 188,500 300,000 4611 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa 152,500 152,500 300,000 4612 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa 152,500 152,500 300,000 4613 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa 152,500 152,500 300,000 4614 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa 152,500 152,500 300,000 4615 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ 152,500 152,500 300,000 4616 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - 152,500 152,500 300,000 4617 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa 152,500 152,500 300,000 4618 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội 255,400 255,400 300,000 4619 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 255,400 255,400 300,000 4620 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội 204,400 204,400 300,000 4621 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 204,400 204,400 300,000 4622 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa 204,400 204,400 300,000 4623 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa 204,400 204,400 300,000 4624 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400 204,400 300,000 4625 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 188,500 188,500 300,000 4626 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500 188,500 300,000 4627 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nội 152,500 152,500 300,000 4628 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 152,500 152,500 300,000 4629 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 152,500 300,000 4630 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội 178,500 178,500 300,000 4631 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400 255,400 300,000 4632 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi 279,100 279,100 300,000 4633 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội 178,500 178,500 300,000 4634 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội 178,500 178,500 300,000 4635 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 178,500 178,500 300,000 4636 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa 178,500 178,500 300,000 4637 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần 178,500 178,500 300,000 4638 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm 178,500 178,500 300,000 4639 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500 178,500 300,000 4640 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết 178,500 178,500 300,000 4641 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ 152,500 152,500 300,000 4642 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi 279,100 279,100 300,000 4643 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội 178,500 178,500 300,000 4644 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội 279,100 279,100 300,000 4645 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100 279,100 300,000 4646 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi 178,500 178,500 300,000 4647 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi 152,500 152,500 300,000 4648 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại 152,500 152,500 300,000 4649 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại 152,500 152,500 300,000 4650 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại 152,500 152,500 300,000 4651 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn 152,500 152,500 300,000 4652 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - 152,500 152,500 300,000 4653 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - 152,500 152,500 300,000 4654 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - 152,500 152,500 300,000 4655 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi 126,600 126,600 300,000 4656 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi 178,500 178,500 300,000 4657 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi 152,500 152,500 300,000 4658 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 152,500 300,000 4659 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi 126,600 126,600 300,000 4660 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội 279,100 279,100 300,000 4661 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội 279,100 279,100 300,000 4662 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa 279,100 279,100 300,000

Page 85: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4663 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ 279,100 279,100 300,000 4664 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - 279,100 279,100 300,000 4665 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi 279,100 279,100 300,000 4666 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội 279,100 279,100 300,000 4667 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 221,500 4668 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 321,500 4669 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 521,500 4670 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội - - 221,500 4671 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội - - 321,500 4672 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 547,500 4673 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - 295,600 4674 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - 495,600 4675 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 511,500 4676 Digoxin [Máu] - 84,800 84,800 4677 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 1,147,500 4678 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 1,111,500 4679 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 2,619,000 2,619,000 2,619,000 4680 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 911,500 4681 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - 895,600 4682 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 2,610,000 2,610,000 4683 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 211,000 211,000 240,000 4684 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 71,500 4685 Gường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 121,500 4686 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội - - 71,500 4687 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội - - 121,500 4688 Nồng độ rượu trong máu - 35,000 35,000 4689 Chi phí vận chuyển 3,264 3,264 3,264 4690 Rửa mũi - 24,600 25,000 4691 Nong kén da qui đầu - 400,000 400,000 4692 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội - - 1,021,500 4693 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 147,500 4694 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 347,500 4695 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 947,500 4696 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 311,500 4697 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 911,500 4698 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - 1,095,600 4699 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - - - 500,000 4700 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa phụ - - - 700,000 4701 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - 1,100,000 4702 Giường Ngoại Khoa loại 3 Hạng II - Khoa - - 1,300,000 4703 Định lượng HE4 [Máu] - - 420,000 4704 Tháo đốt ngón bàn chân - 1,600,000 1,600,000 4705 Tháo bột các loại 49,500 49,500 80,000 4706 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm - 120,000 180,000 4707 Nội soi mũi xoang 70,000 70,000 90,000 4708 Nội soi tai 70,000 70,000 90,000 4709 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung 70,000 70,000 90,000 4710 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 67,900 67,900 4711 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000 194,000 194,000 4712 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600 98,600 98,600 4713 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - - 1,047,500 4714 Giường Nội khoa loại 2 Hang II - Khoa Chấn - - 1,047,500 4715 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 320,000 320,000 4716 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 320,000 320,000 4717 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt 320,000 320,000 320,000 4718 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt 320,000 320,000 320,000 4719 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi - - 171,500

Page 86: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4720 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi - - 221,500

4721Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 1,200,000 4722 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 120,000 160,000 4723 Khám Răng hàm mặt - 65,000 65,000 4724 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - - 447,500 4725 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - - 147,500 4726 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 221,500 4727 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 371,500

4728Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa

Truyền nhiễm [phụ thu dịch vụ theo yêu cầu - - 821,500 4729 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - - 247,500 4730 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 374,600 4731 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 395,600 4732 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - - 411,500 4733 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - - 447,500 4734 Cắt hạ phân thùy 6 - 7,757,000 7,757,000 4735 Chụp X quang cận chóp số hóa 17,000 17,000 20,000 4736 Phẫu thuật KHX gãy xương gót - 3,609,000 4,000,000 4737 Giừơng Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 295,600 4738 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 95,600 4739 Khám Nội[cấp cứu] 35,000 35,000 100,000 4740 Khám Ngoại[cấp cứu] 35,000 35,000 100,000 4741 Khám Nhi[cấp cứu] 35,000 35,000 100,000

4742Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 395,600

4743Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 1,111,500

4744Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 1,095,600

4745Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 447,500

4746 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 174,600 4747 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 195,600 4748 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - - 211,500 4749 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - - 247,500 4750 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 24,600 4751 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 45,600 4752 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - - 61,500 4753 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - - 97,500 4754 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 74,600 4755 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - - 95,600 4756 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - - 111,500 4757 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - - 147,500

4758Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 447,500

4759Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 411,500

4760Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - - 374,600

4761Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - - 174,600

4762Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 195,600

4763Giường Nội khoa loại Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - - 247,500

4764Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình [phụ thu giường - - 211,500

Page 87: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4765Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 247,500

4766Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 47,600

4767Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - - 95,600

4768Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 111,500

4769Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa

Chấn thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 147,500 4770 Giường Nội khoa loại 2 hạng II - Khoa Chấn - - 247,500

4771Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 147,500 4772 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 74,600 4773 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - khoa Chấn - - 97,500 4774 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - - 24,600 4775 CRP định lượng 53,000 53,000 53,000

4776 Chụp Xquang Blondeau - Hirtz 94,000 94,000 94,000 4777 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000 5,151,000 5,151,000 4778 Phẫu thuật mở nấp sọ giải áp, lấy máu tụ, vá - 4,846,000 4,846,000 4779 chụp Xquang khung chậu nghiêng - 69,000 69,000 4780 Giường Ngoại loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - - - 1,011,500 4781 Lập trình máy tạo nhịp tim 79,500 79,500 79,500 4782 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong 3,981,000 3,981,000 3,981,000 4783 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ 4,351,000 4,351,000 4,351,000 4784 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp 3,981,000 3,981,000 3,981,000

4785Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng,

tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy 3,981,000 3,981,000 3,981,000 4786 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối 1,524,000 1,524,000 1,524,000 4787 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả 2,036,000 2,036,000 2,036,000 4788 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,594,000 1,594,000 4789 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 541,000 541,000 541,000 4790 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 541,000 541,000 541,000 4791 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở 541,000 541,000 541,000 4792 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 541,000 541,000 541,000 4793 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 541,000 541,000 541,000 4794 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 541,000 541,000 541,000 4795 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây 500,000 500,000 500,000 4796 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000 500,000 500,000 4797 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 180,000 180,000 4798 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây 500,000 500,000 500,000 4799 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000 500,000 500,000 4800 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây 231,000 231,000 231,000 4801 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây 231,000 231,000 231,000 4802 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây 492,000 492,000 492,000 4803 Khám và tư vấn dinh dưỡng - 35,000 100,000 4804 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - 1,047,500 1,047,500 4805 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - 447,500 447,500

4806 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - 147,500 147,500 4807 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - 247,500 247,500 4808 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 374,600 374,600 4809 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 395,600 395,600 4810 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - 411,500 411,500 4811 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - 447,500 447,500 4812 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 95,600 95,600 4813 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 174,600 174,600 4814 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 195,600 195,600

Page 88: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4815 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - 211,500 211,500

4816 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - 247,500 247,500 4817 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 24,600 24,600 4818 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 45,600 45,600 4819 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - 61,500 61,500 4820 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - 97,500 97,500 4821 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 95,600 95,600 4822 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 74,600 74,600 4823 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - 111,500 11,500 4824 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - 147,500 147,500 4825 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 24,600 24,600 4826 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 21,200 30,000 4827 Định lượng Urê (dịch) 21,200 21,200 30,000 4828 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng 5,151,000 5,151,000 5,151,000 4829 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000 5,151,000 5,151,000 4830 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên 4,846,000 4,846,000 4,846,000

4831 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4832 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4833 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4834 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4835 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4836 PT mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4837 chụp Xquang tăng sáng điều trị - 500,000 500,000 4838 chụp Xquang tăng sáng kiểm tra - 200,000 200,000 4839 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 126,000 126,000 4840 Ghế phục vụ thân nhân theo yêu cầu - 50,000 50,000 4841 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch 2,619,000 2,619,000 3,600,000 4842 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 1,044,600 1,044,600 4843 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại - 1,147,500 1,147,500 4844 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ 1,010,000 1,010,000 1,010,000 4845 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ 1,010,000 1,010,000 1,010,000 4846 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa - 1,011,500 1,011,500 4847 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa - 944,600 944,600 4848 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa - 955,600 955,600 4849 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa - 1,047,500 1,047,500 4850 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 576,000 576,000 4851 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 27,700 27,700 27,700 4852 Thăm dò điện sinh lý tim 1,900,000 1,900,000 1,900,000 4853 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược 191,000 191,000 191,000 4854 Sinh thiết tuyến nước bọt 121,000 121,000 121,000 4855 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000 4,130,000 4,130,000 4856 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine 183,000 183,000 183,000 4857 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000 3,109,000 3,109,000 4858 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng 1,679,000 1,679,000 1,679,000 4859 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới 1,679,000 1,679,000 1,679,000 4860 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4861 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4862 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4863 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000 3,109,000 3,109,000 4864 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,159,000 1,159,000 1,159,000 4865 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt 719,000 719,000 719,000 4866 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt 719,000 719,000 719,000 4867 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn 75,800 75,800 75,800 4868 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1,524,000 1,524,000 1,524,000 4869 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,900,000 1,900,000 1,900,000 4870 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng 1,159,000 1,159,000 1,159,000 4871 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn 1,159,000 1,159,000 1,159,000

Page 89: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4872 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000 4,130,000 4,130,000 4873 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000 4,130,000 4,130,000 4874 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật 75,800 75,800 75,800 4875 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo 3,130,000 3,130,000 3,130,000 4876 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500 78,500 78,500 4877 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 473,000 473,000 473,000 4878 Thủy trị liệu có thuốc 84,300 84,300 84,300 4879 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200 53,200 53,200 4880 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 78,400 78,400 78,400 4881 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 19,800 19,800 19,800 4882 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% 825,000 825,000 825,000 4883 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000 5,151,000 5,151,000 4884 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 90,900 90,900 90,900 4885 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng 42,400 42,400 42,400 4886 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u 5,830,000 5,830,000 5,830,000 4887 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu 1,060,000 1,060,000 1,060,000 4888 Tái tạo cùng đồ 1,060,000 1,060,000 1,060,000 4889 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,507,000 2,507,000 2,507,000 4890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu 61,300 61,300 61,300 4891 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,563,000 2,563,000 2,563,000 4892 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,672,000 1,672,000 1,672,000 4893 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4894 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4895 Phẫu thuật treo thận 2,750,000 2,750,000 2,750,000 4896 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương 6,453,000 6,453,000 6,453,000 4897 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất 5,809,000 5,809,000 5,809,000 4898 PT tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt 5,809,000 5,809,000 5,809,000 4899 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và 1,200,000 1,200,000 1,200,000 4900 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000 679,000 4901 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín 539,000 539,000 539,000 4902 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín 769,000 769,000 769,000 4903 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín 409,000 409,000 409,000 4904 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín 899,000 899,000 899,000 4905 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,507,000 2,507,000 2,507,000 4906 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,081,000 5,081,000 5,081,000 4907 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do 61,800 61,800 61,800 4908 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 386,000 386,000 386,000 4909 Đặt catheter động mạch phổi 4,532,000 4,532,000 4,532,000 4910 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm[1 nòng] 640,000 640,000 640,000 4911 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm[nhiều nòng] 1,113,000 1,113,000 1,113,000 4912 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ 39,200 39,200 39,200 4913 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)[1 mắt] 1,950,000 1,950,000 1,950,000 4914 Điều trị di lệch góc mắt[1 mắt] 804,000 804,000 804,000 4915 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần 4,691,000 4,691,000 4,691,000 4916 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần 4,691,000 4,691,000 4,691,000 4917 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm 3,167,000 3,167,000 3,167,000 4918 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm 3,167,000 3,167,000 3,167,000 4919 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,200,000 1,200,000 4920 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh 1,113,000 1,113,000 1,113,000 4921 Đặt catheter động mạch phổi 4,532,000 4,532,000 4,532,000 4922 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang 3,043,000 3,043,000 3,043,000 4923 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,679,000 2,679,000 2,679,000 4924 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị 3,721,000 3,721,000 3,721,000 4925 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị 3,721,000 3,721,000 3,721,000 4926 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo 2,335,000 2,335,000 2,335,000 4927 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4928 Thăm dò điện sinh lý tim 1,900,000 1,900,000 1,900,000

Page 90: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4929 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 1,872,000 4930 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp 1,672,000 1,672,000 1,672,000 4931 Gỡ dính gân 2,828,000 2,828,000 2,828,000 4932 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 61,800 61,800 4933 Gỡ dính thần kinh 2,801,000 2,801,000 2,801,000 4934 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,935,000 2,935,000 2,935,000 4935 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn 5,777,000 5,777,000 5,777,000 4936 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn 5,777,000 5,777,000 5,777,000 4937 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn 5,777,000 5,777,000 5,777,000 4938 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng 4,533,000 4,533,000 4,533,000 4939 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng 4,533,000 4,533,000 4,533,000 4940 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng 4,533,000 4,533,000 4,533,000 4941 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay 1,200,000 1,200,000 1,200,000 4942 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật 3,679,000 3,679,000 3,679,000 4943 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da 4,533,000 4,533,000 4,533,000 4944 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000 2,753,000 2,753,000 4945 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000 20,000 20,000 4946 Đặt đường truyền vào xương (qua đường 713,000 713,000 713,000 4947 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000 713,000 713,000 4948 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000 713,000 713,000 4949 Đo áp lực ổ bụng 430,000 430,000 430,000 4950 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch 541,000 541,000 541,000 4951 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua 541,000 541,000 541,000 4952 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có 541,000 541,000 541,000 4953 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của 118,000 118,000 118,000 4954 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm 86,400 86,400 86,400 4955 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu 86,400 86,400 86,400 4956 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 86,400 86,400 86,400 4957 Xét nghiệm Mucin test 50,400 50,400 50,400 4958 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 696,000 696,000 696,000 4959 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 696,000 696,000 696,000 4960 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy 4,008,000 4,008,000 4,008,000

4961 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh 2,752,000 2,752,000 2,752,000 4962 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo 2,319,000 2,319,000 2,319,000 4963 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái 2,319,000 2,319,000 2,319,000 4964 Clostridium difficile PCR 720,000 720,000 720,000 4965 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000 230,000 230,000 4966 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động 290,000 290,000 290,000 4967 Leptospira PCR 720,000 720,000 720,000 4968 Rickettsia PCR 720,000 720,000 720,000 4969 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR 720,000 720,000 720,000 4970 Virus Ag miễn dịch bán tự động 290,000 290,000 290,000 4971 Virus Ag miễn dịch tự động 290,000 290,000 290,000 4972 Dengue virus serotype PCR 800,000 800,000 800,000 4973 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng 2,689,000 2,689,000 2,689,000 4974 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên 4,040,000 4,040,000 4,040,000 4975 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày 4,040,000 4,040,000 4,040,000

4976Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm

trùng bàn chân vết loét khu trú ở 233,000 233,000 233,000

4977Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm

trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn 369,000 369,000 369,000

4978Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm

trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn 575,000 575,000 575,000

4979Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm

trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa 575,000 575,000 575,000 4980 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm 233,000 233,000 233,000 4981 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh 173,000 173,000 173,000

Page 91: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

4982 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo 369,000 369,000 369,000 4983 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường 393,000 393,000 393,000 4984 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + 4,335,000 4,335,000 4,335,000 4985 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,262,000 2,262,000 2,262,000 4986 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000 2,262,000 2,262,000 4987 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) 734,000 734,000 734,000 4988 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc 1,195,000 1,195,000 1,195,000 4989 Cắt chỉ bằng laser 300,000 300,000 300,000 4990 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 590,000 590,000 590,000 4991 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ 1,004,000 1,004,000 1,004,000 4992 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay 1,200,000 1,200,000 1,200,000 4993 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và 1,200,000 1,200,000 1,200,000 4994 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của 2,081,000 2,081,000 2,081,000 4995 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 845,000 845,000 845,000 4996 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị 2,689,000 2,689,000 2,689,000 4997 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,689,000 2,689,000 2,689,000 4998 Đóng lỗ dò đường lệ[gây mê] 1,379,000 1,379,000 1,379,000 4999 Đóng lỗ dò đường lệ[gây tê] 774,000 774,000 774,000 5000 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 704,000 704,000 704,000 5001 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1,150,000 1,150,000 1,150,000 5002 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590,000 590,000 590,000 5003 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng 745,000 745,000 745,000 5004 Sửa sẹo sau mổ lác 590,000 590,000 590,000 5005 Cắt cơ Muller[1 mắt] 1,265,000 1,265,000 1,265,000 5006 Lùi cơ nâng mi 845,000 845,000 845,000 5007 Kéo dài cân cơ nâng mi[1 mắt] 1,265,000 1,265,000 1,265,000 5008 PT làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi 595,000 595,000 595,000 5009 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt 1,265,000 1,265,000 1,265,000 5010 Di thực hàng lông mi 845,000 845,000 845,000 5011 Điều trị di lệch góc mắt[1 mắt] 804,000 804,000 804,000 5012 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân 1,195,000 1,195,000 1,195,000 5013 Mở góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000 1,060,000 5014 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, 1,004,000 1,004,000 1,004,000 5015 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 519,000 519,000 519,000 5016 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 75,600 75,600 5017 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 75,600 75,600 5018 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 704,000 704,000 5019 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây 1,189,000 1,189,000 1,189,000 5020 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây 614,000 614,000 614,000 5021 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây 1,356,000 1,356,000 1,356,000 5022 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây 809,000 809,000 809,000 5023 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây 1,020,000 1,020,000 1,020,000 5024 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây 1,563,000 1,563,000 1,563,000 5025 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây 1,745,000 1,745,000 1,745,000 5026 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây 1,176,000 1,176,000 1,176,000 5027 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000 337,000 337,000 5028 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 75,300 75,300 5029 Bóc giả mạc 75,300 75,300 75,300 5030 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 49,600 49,600 5031 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900 97,900 97,900 5032 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,010,000 1,010,000 1,010,000 5033 Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople 337,000 337,000 337,000 5034 Test phát hiện khô mắt 36,900 36,900 36,900 5035 Đo độ sâu tiền phòng 191,000 191,000 191,000 5036 Test thử nhược cơ 191,000 191,000 191,000 5037 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây 492,000 492,000 492,000 5038 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000 834,000 834,000

Page 92: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

5039 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây 492,000 492,000 492,000 5040 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây 500,000 500,000 500,000 5041 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây 834,000 834,000 834,000 5042 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 834,000 834,000 834,000 5043 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây 834,000 834,000 834,000 5044 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000 834,000 834,000 5045 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây 834,000 834,000 834,000 5046 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 834,000 834,000 834,000 5047 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo 5,531,000 5,531,000 5,531,000 5048 Phẫu thuật rò sống mũi 6,960,000 6,960,000 6,960,000 5049 Phẫu thuật rò khe mang I 4,495,000 4,495,000 4,495,000 5050 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,495,000 4,495,000 4,495,000 5051 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 4,009,000 4,009,000 4,009,000 5052 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu 2,722,000 2,722,000 2,722,000 5053 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000 2,867,000 2,867,000 5054 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, 172,000 172,000 172,000 5055 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, 224,000 224,000 224,000 5056 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, 286,000 286,000 286,000 5057 Laser chiếu ngoài 33,000 33,000 33,000 5058 Laser nội mạch 51,700 51,700 51,700 5059 Siêu âm điều trị 44,400 44,400 44,400 5060 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, 244,000 244,000 244,000 5061 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 30,000 30,000 5062 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ 79,600 79,600 79,600 5063 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ 109,000 109,000 109,000 5064 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ 129,000 129,000 129,000 5065 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/mổ 174,000 174,000 174,000 5066 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ 227,000 227,000 227,000 5067 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 173,000 173,000 5068 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 6,960,000 6,960,000 6,960,000 5069 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 6,960,000 6,960,000 6,960,000 5070 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,499,000 7,499,000 7,499,000

5071 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 6,960,000 6,960,000 6,960,000 5072 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,435,000 2,435,000 2,435,000 5073 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật 3,053,000 3,053,000 3,053,000 5074 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật 3,209,000 3,209,000 3,209,000 5075 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000 3,209,000 3,209,000 5076 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật 1,884,000 1,884,000 1,884,000 5077 PT tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật 1,884,000 1,884,000 1,884,000 5078 Tán sỏi thận qua da 2,061,000 2,061,000 2,061,000 5079 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 768,000 768,000 5080 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000 194,000 194,000 5081 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 447,000 447,000 5082 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000 447,000 447,000 5083 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp 2,061,000 2,061,000 2,061,000 5084 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm 2,531,000 2,531,000 2,531,000 5085 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng 2,657,000 2,657,000 2,657,000

5086 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000 3,109,000 3,109,000 5087 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5088 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5089 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5090 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5091 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 100,000 100,000 100,000 5092 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5093 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5094 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5095 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,262,000 2,262,000 2,262,000

Page 93: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

5096 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5097 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5098 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5099 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5100 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da 3,167,000 3,167,000 3,167,000

5101Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử

dụng kỹ thuật vi phẫu [Phẫu thuật vá da lớn 4,040,000 4,040,000 4,040,000

5102Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử

dụng kỹ thuật vi phẫu[Phẫu thuật vá da nhỏ 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5103 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5104 Cặn Addis 42,400 42,400 42,400

5105Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn

đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng 90,100 90,100 90,100 5106 Soi trực tràng[Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 179,000 179,000 5107 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng 234,000 234,000 234,000 5108 Trắc nghiệm tâm lý Raven 22,700 22,700 22,700 5109 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000 35,000 35,000 5110 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,152,000 1,152,000 1,152,000 5111 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000 1,678,000 1,678,000 5112 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục 870,000 870,000 870,000 5113 Nội soi bàng quang sinh thiết 621,000 621,000 621,000 5114 Lọc màng bụng cấp cứu 938,000 938,000 938,000 5115 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ 1,010,000 1,010,000 1,010,000

5116Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000 539,000

5117Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000 769,000

5118Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000 409,000

5119Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000 899,000

5120Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000 539,000

5121

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000 769,000

5122Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000 409,000 5123 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng 2,657,000 2,657,000 2,657,000 5124 Đặt đường truyền vào xương (qua đường 713,000 713,000 713,000 5125 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000 713,000 713,000 5126 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000 713,000 713,000 5127 Đo áp lực ổ bụng 430,000 430,000 430,000 5128 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch 541,000 541,000 541,000 5129 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua 541,000 541,000 541,000 5130 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có 541,000 541,000 541,000 5131 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + 4,335,000 4,335,000 4,335,000

5132Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy

bằng Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000 899,000 5133 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5134 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5135 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5136 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5137 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5138 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5139 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5140 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao 2,262,000 2,262,000 2,262,000 5141 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,262,000 2,262,000 2,262,000

Page 94: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

5142 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong 3,469,000 3,469,000 3,469,000 5143 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 519,000 519,000 519,000

5144Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u

nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh 2,865,000 2,865,000 2,865,000 5145 Thông tiểu 85,400 85,400 85,400 5146 Nội soi trực tràng cấp cứu 179,000 179,000 179,000 5147 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1,314,000 1,314,000 1,314,000 5148 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 819,000 819,000 819,000 5149 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679,000 679,000 679,000 5150 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét 2,752,000 2,752,000 2,752,000 5151 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi 2,828,000 2,828,000 2,828,000 5152 Gỡ dính thần kinh 2,828,000 2,828,000 2,828,000 5153 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5154 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5155 Phẫu thuật ghép móng 1,136,000 1,136,000 1,136,000 5156 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5157 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5158 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng 4,040,000 4,040,000 4,040,000 5159 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5160 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5161 Phẫu thuật hạ mi trên 1,265,000 1,265,000 1,265,000 5162 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,265,000 1,265,000 1,265,000 5163 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5164 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5165 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu 2,619,000 2,619,000 2,619,000 5166 PT làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi 2,041,000 2,041,000 2,041,000 5167 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 4,675,000 4,675,000 4,675,000 5168 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5169 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5170 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5171 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5172 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5173 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 689,000 689,000 689,000 5174 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở 2,619,000 2,619,000 2,619,000 5175 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5176 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5177 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5178 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000 1,136,000 1,136,000 5179 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương 2,689,000 2,689,000 2,689,000 5180 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5181 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5182 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt 3,167,000 3,167,000 3,167,000 5183 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345,000 345,000 345,000 5184 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5185 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000 1,793,000 1,793,000 5186 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21,200 21,200 21,200 5187 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại ĐB [Bác sĩ - - 2,400,000 5188 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại I [Bác sĩ Ngoại - - 1,400,000 5189 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại II [Bác sĩ Ngoại - - 900,000 5190 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại III [Bác sĩ Ngoại - - 400,000 5191 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại ĐB [Bác sĩ - - 900,000 5192 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại I [Bác sĩ Trong - - 500,000 5193 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại II [Bác sĩ Trong - - 300,000 5194 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại III [Bác sĩ Trong - - 150,000 5195 Chi phí rửa hồng cầu (chưa bao gồm khối - 565,000 565,000 5196 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo 4,101,000 4,101,000 4,101,000 5197 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] - 159,000 159,000

Page 95: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2017/12/BANG-GIA-1.pdf · 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh ... 81 Tiêm ngừa

5198 Giấy xác nhận điều trị - 100,000 100,000