bang diem_d11cqdt01 hk1(1)

2
SỐ ĐVHT HỌ & TÊN 0 0 2 0 0 3 0 0 3 0 0 2 0 0 3 0 0 2 0 0 2 17 1 Phạm Thùy Hương An N112102001 20/02/1992 Đồng Nai nữ 7 7 7 7 4 4 4 7 7 4 5 5 6 6 6 6 5.88 TB 2 Lê Huỳnh Thiên Ân N112102002 08/02/1992 Bình Định nam 6 6 7 7 6 6 7 7 6 6 5 5 7 7 6.29 TB.Khá 3 Cao Tuấn Anh N112102003 11/01/1993 Cần Thơ nam 5 5 7 7 4 7 7 4 5 5 1 2 2 6 6 5 5 5.29 TB 4 Nguyễn Kim Anh N112102004 22/04/1993 Cần Thơ nữ 4 4 7 7 5 5 4 4 6 6 5 5 6 6 5.41 TB 5 Nguyễn Vũ Hùng Anh N112102005 23/02/1992 Kiên Giang nam 6 6 7 7 6 6 7 7 6 6 7 7 8 8 6.65 TB.Khá 6 Nguyễn Viết Cường N112102006 02/08/1993 Hà Tĩnh nam 7 7 6 6 8 8 8 8 5 5 7 7 5 5 6.53 TB.Khá 7 Lê Thế Đạo N112102007 26/06/1992 Thanh Hóa nam 3 6 6 7 7 3 4 4 6 6 3 3 3 5 5 5 5 5.06 TB 8 Phan Văn Đạt N112102008 19/08/1993 Nghệ An nam 7 7 6 6 7 7 5 5 6 6 7 7 6 6 6.29 TB.Khá 9 Phạm Minh Đức N112102009 25/07/1993 Hải Phòng nam 0 0 2 2 2 2 2 0 0 0 1 1 0 0 6 6 1.59 Kém 10 Đinh Phạm Gia Dũng N112102010 02/03/1992 Quảng Bình nam 5 5 6 6 4 6 6 5 5 7 7 4 4 7 7 5.82 TB 11 Trần Bá Dũng N112102011 11/01/1991 Nghệ An nam 5 5 3 7 7 4 6 6 6 6 1 2 2 5 5 5 5 5.12 TB 12 Vũ Mạnh Dương N112102012 08/09/1993 Thái Bình nam 7 7 7 7 5 5 6 6 5 5 5 5 8 8 6.06 TB.Khá 13 Phạm Văn Hiếu N112102013 23/05/1993 Thanh Hóa nam 7 7 6 6 5 5 6 6 5 5 7 7 7 7 6.00 TB.Khá 14 Hùynh Thanh Hùng N112102014 14/12/1993 Đà Nẵng nam 6 6 6 6 4 6 6 3 5 5 5 5 0 0 6 6 5.00 TB 15 Phạm Thế Hùng N112102015 24/09/1993 Bình Thuận nam 5 5 6 6 5 5 6 6 4 4 5 5 6 6 5.24 TB 16 Đinh Bảo Huy N112102016 22/08/1993 Nghệ An nam 7 7 7 7 6 6 7 7 6 6 7 7 7 7 6.65 TB.Khá 17 Trần Duy Khánh N112102017 03/02/1991 Quảng Bình nam 6 6 7 7 6 6 6 6 6 6 5 5 8 8 6.29 TB.Khá 18 Đặng Như Long N112102018 15/04/1993 TpHCM nam 7 7 7 7 5 5 7 7 7 7 5 5 8 8 6.53 TB.Khá 19 Nguyễn Khánh Long N112102019 13/10/1993 TpHCM nam 5 5 7 7 7 7 7 7 5 5 9 9 5 5 6.41 TB.Khá 20 Nguyễn Lực N112102020 25/12/1993 Bình Định nam 7 7 7 7 6 6 6 6 5 5 7 7 6 6 6.24 TB.Khá 21 Nguyễn Tấn Nghĩa N112102021 12/10/1993 Quảng Ngãi nam 5 5 7 7 4 6 6 5 5 3 3 3 8 8 8 8 5.88 TB 22 Phạm Quế Nhân N112102022 18/01/1993 Quảng Nam nam 6 6 7 7 5 5 5 5 1 1 5 5 8 8 5.12 TB 23 Trần Văn Anh Phúc N112102023 28/08/1993 ĐắkLắk nam 4 7 7 6 6 4 5 5 8 8 3 3 3 7 7 7 7 5.88 TB 24 Mai Văn Quý N112102024 25/08/1993 Thanh Hóa nam 2 5 5 4 5 5 5 5 4 5 5 4 2 4 0 0 5 5 4.24 Yếu 25 Phạm Minh Quyết N112102025 05/10/1993 Thái Bình nam 7 7 7 7 6 6 7 7 5 5 5 5 8 8 6.35 TB.Khá 26 Lê Hữu Tân N112102026 10/10/1993 Sông Bé nam 5 5 2 5 5 3 6 6 3 5 5 1 1 7 7 7 7 4.94 Yếu 27 Vũ Duy Tân N112102027 12/10/1993 Ninh Bình nam 6 6 4 6 6 4 6 6 6 6 3 2 3 5 5 6 6 5.35 TB 28 Phạm Ngọc Thái N112102028 24/12/1993 TpHCM nam 7 7 7 7 5 5 7 7 6 6 6 6 7 7 6.35 TB.Khá 29 Phan Võ Nguyệt Thanh N112102029 29/11/1993 TpHCM nữ 7 7 8 8 5 5 8 8 5 5 7 7 6 6 6.47 TB.Khá 30 Võ Xuân Thanh N112102030 05/12/1992 Đồng Tháp nam 6 6 7 7 7 7 5 5 5 5 8 8 7 7 6.41 TB.Khá 31 Phan Phát Thành N112102031 20/10/1993 Đồng Tháp nam 7 7 7 7 4 6 6 6 6 4 3 4 7 7 6 6 6.06 TB.Khá 32 Lê Hoàng Phúc Thiện N112102032 30/08/1993 Quảng Nam nam 6 6 2 6 6 5 5 7 7 6 6 8 8 8 8 6.41 TB.Khá 33 Nguyễn Duy Thức N112102033 20/05/1992 Đồng Nai nam 7 7 7 7 5 5 7 7 5 5 8 8 5 5 6.18 TB.Khá 34 Lê Việt Tiến N112102034 01/03/1993 Bà Rịa Vũng Tàu nam 6 6 6 6 5 5 7 7 5 5 7 7 6 6 5.88 TB 35 Võ Tấn Trí N112102035 01/01/1993 Quảng Nam nam 7 7 7 7 5 5 7 7 5 5 7 7 6 6 6.18 TB.Khá 36 Nguyễn Anh Tuấn N112102036 06/10/1993 Hà Tĩnh nam 6 6 6 6 6 6 5 5 5 5 5 5 7 7 5.71 TB 37 Nguyễn Hữu Việt N112102037 10/02/1993 Bắc Ninh nam 6 6 6 6 5 5 7 7 4 3 4 6 6 7 7 5.71 TB 38 Trần Thế Vịnh N112102038 02/10/1993 Hưng Yên nam 7 7 7 7 7 7 5 5 6 6 5 5 8 8 6.47 TB.Khá 39 Thân Đức Hoan N102102014 02/04/1990 Bắc Giang nam 3 5 5 6 6 5 5 6 6 3 3 3 8 8 8 8 5.65 TB 40 Nguyễn Quang Vinh N102102047 06/11/1992 Thái Bình nam 3 6 6 5 5 7 7 0 5 5 0 2 2 7 7 5 5 5.18 TB HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ TẠI TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÒNG GIÁO VỤ & CÔNG TÁC SINH VIÊN BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2014-2015 LỚP D11CQVT01-N - HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG - KHÓA 2011-2016 STT MÔN HỌC MÃ SV NGÀY SINH NƠI SINH GiỚI TÍNH Cơ sở mật mã học Thi lần 2 TK MÔN Hệ thống nhúng Thi lần 2 TK MÔN Thiết kế logic số Thi lần 2 TK MÔN Truyền thông số Thi lần 2 TK MÔN Xử lý tiếng nói Thi lần 2 TK MÔN Xử lý ảnh Thi lần 2 TK MÔN Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Thi lần 2 TK MÔN ĐTB HK1 Xếp loại HK1

Upload: duc-anh

Post on 06-Nov-2015

213 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

Bang Diem_d11cqdt01 Hk1(1)

TRANSCRIPT

  • SVHT

    H & TN 0 0 2 0 0 3 0 0 3 0 0 2 0 0 3 0 0 2 0 0 2 171 Phm Thy Hng An N112102001 20/02/1992 ng Nai n 7 7 7 7 4 4 4 7 7 4 5 5 6 6 6 6 5.88 TB

    2 L Hunh Thin n N112102002 08/02/1992 Bnh nh nam 6 6 7 7 6 6 7 7 6 6 5 5 7 7 6.29 TB.Kh

    3 Cao Tun Anh N112102003 11/01/1993 Cn Th nam 5 5 7 7 4 7 7 4 5 5 1 2 2 6 6 5 5 5.29 TB

    4 Nguyn Kim Anh N112102004 22/04/1993 Cn Th n 4 4 7 7 5 5 4 4 6 6 5 5 6 6 5.41 TB

    5 Nguyn V Hng Anh N112102005 23/02/1992 Kin Giang nam 6 6 7 7 6 6 7 7 6 6 7 7 8 8 6.65 TB.Kh

    6 Nguyn Vit Cng N112102006 02/08/1993 H Tnh nam 7 7 6 6 8 8 8 8 5 5 7 7 5 5 6.53 TB.Kh

    7 L Th o N112102007 26/06/1992 Thanh Ha nam 3 6 6 7 7 3 4 4 6 6 3 3 3 5 5 5 5 5.06 TB

    8 Phan Vn t N112102008 19/08/1993 Ngh An nam 7 7 6 6 7 7 5 5 6 6 7 7 6 6 6.29 TB.Kh

    9 Phm Minh c N112102009 25/07/1993 Hi Phng nam 0 0 2 2 2 2 2 0 0 0 1 1 0 0 6 6 1.59 Km

    10 inh Phm Gia Dng N112102010 02/03/1992 Qung Bnh nam 5 5 6 6 4 6 6 5 5 7 7 4 4 7 7 5.82 TB

    11 Trn B Dng N112102011 11/01/1991 Ngh An nam 5 5 3 7 7 4 6 6 6 6 1 2 2 5 5 5 5 5.12 TB

    12 V Mnh Dng N112102012 08/09/1993 Thi Bnh nam 7 7 7 7 5 5 6 6 5 5 5 5 8 8 6.06 TB.Kh

    13 Phm Vn Hiu N112102013 23/05/1993 Thanh Ha nam 7 7 6 6 5 5 6 6 5 5 7 7 7 7 6.00 TB.Kh

    14 Hynh Thanh Hng N112102014 14/12/1993 Nng nam 6 6 6 6 4 6 6 3 5 5 5 5 0 0 6 6 5.00 TB

    15 Phm Th Hng N112102015 24/09/1993 Bnh Thun nam 5 5 6 6 5 5 6 6 4 4 5 5 6 6 5.24 TB

    16 inh Bo Huy N112102016 22/08/1993 Ngh An nam 7 7 7 7 6 6 7 7 6 6 7 7 7 7 6.65 TB.Kh

    17 Trn Duy Khnh N112102017 03/02/1991 Qung Bnh nam 6 6 7 7 6 6 6 6 6 6 5 5 8 8 6.29 TB.Kh

    18 ng Nh Long N112102018 15/04/1993 TpHCM nam 7 7 7 7 5 5 7 7 7 7 5 5 8 8 6.53 TB.Kh

    19 Nguyn Khnh Long N112102019 13/10/1993 TpHCM nam 5 5 7 7 7 7 7 7 5 5 9 9 5 5 6.41 TB.Kh

    20 Nguyn Lc N112102020 25/12/1993 Bnh nh nam 7 7 7 7 6 6 6 6 5 5 7 7 6 6 6.24 TB.Kh

    21 Nguyn Tn Ngha N112102021 12/10/1993 Qung Ngi nam 5 5 7 7 4 6 6 5 5 3 3 3 8 8 8 8 5.88 TB

    22 Phm Qu Nhn N112102022 18/01/1993 Qung Nam nam 6 6 7 7 5 5 5 5 1 1 5 5 8 8 5.12 TB

    23 Trn Vn Anh Phc N112102023 28/08/1993 kLk nam 4 7 7 6 6 4 5 5 8 8 3 3 3 7 7 7 7 5.88 TB

    24 Mai Vn Qu N112102024 25/08/1993 Thanh Ha nam 2 5 5 4 5 5 5 5 4 5 5 4 2 4 0 0 5 5 4.24 Yu

    25 Phm Minh Quyt N112102025 05/10/1993 Thi Bnh nam 7 7 7 7 6 6 7 7 5 5 5 5 8 8 6.35 TB.Kh

    26 L Hu Tn N112102026 10/10/1993 Sng B nam 5 5 2 5 5 3 6 6 3 5 5 1 1 7 7 7 7 4.94 Yu

    27 V Duy Tn N112102027 12/10/1993 Ninh Bnh nam 6 6 4 6 6 4 6 6 6 6 3 2 3 5 5 6 6 5.35 TB

    28 Phm Ngc Thi N112102028 24/12/1993 TpHCM nam 7 7 7 7 5 5 7 7 6 6 6 6 7 7 6.35 TB.Kh

    29 Phan V Nguyt Thanh N112102029 29/11/1993 TpHCM n 7 7 8 8 5 5 8 8 5 5 7 7 6 6 6.47 TB.Kh

    30 V Xun Thanh N112102030 05/12/1992 ng Thp nam 6 6 7 7 7 7 5 5 5 5 8 8 7 7 6.41 TB.Kh

    31 Phan Pht Thnh N112102031 20/10/1993 ng Thp nam 7 7 7 7 4 6 6 6 6 4 3 4 7 7 6 6 6.06 TB.Kh

    32 L Hong Phc Thin N112102032 30/08/1993 Qung Nam nam 6 6 2 6 6 5 5 7 7 6 6 8 8 8 8 6.41 TB.Kh

    33 Nguyn Duy Thc N112102033 20/05/1992 ng Nai nam 7 7 7 7 5 5 7 7 5 5 8 8 5 5 6.18 TB.Kh

    34 L Vit Tin N112102034 01/03/1993 B Ra Vng Tu nam 6 6 6 6 5 5 7 7 5 5 7 7 6 6 5.88 TB

    35 V Tn Tr N112102035 01/01/1993 Qung Nam nam 7 7 7 7 5 5 7 7 5 5 7 7 6 6 6.18 TB.Kh

    36 Nguyn Anh Tun N112102036 06/10/1993 H Tnh nam 6 6 6 6 6 6 5 5 5 5 5 5 7 7 5.71 TB

    37 Nguyn Hu Vit N112102037 10/02/1993 Bc Ninh nam 6 6 6 6 5 5 7 7 4 3 4 6 6 7 7 5.71 TB

    38 Trn Th Vnh N112102038 02/10/1993 Hng Yn nam 7 7 7 7 7 7 5 5 6 6 5 5 8 8 6.47 TB.Kh

    39 Thn c Hoan N102102014 02/04/1990 Bc Giang nam 3 5 5 6 6 5 5 6 6 3 3 3 8 8 8 8 5.65 TB

    40 Nguyn Quang Vinh N102102047 06/11/1992 Thi Bnh nam 3 6 6 5 5 7 7 0 5 5 0 2 2 7 7 5 5 5.18 TB

    HC VIN CNG NGH BU CHNH VIN THNG CNG HA X HI CH NGHA VIT NAMC S TI TP H CH MINH c lp - T do - Hnh phc

    PHNG GIO V & CNG TC SINH VIN

    BNG IM TNG HP - HC K I - NM HC 2014-2015LP D11CQVT01-N - H I HC CHNH QUY - NGNH K THUT IN T TRUYN THNG - KHA 2011-2016

    STT

    MN HC

    M SV NGY SINH NI SINH GiITNHC s

    mt mhc Thi ln 2 TK MN

    H thngnhng Thi ln 2 TK MN

    Thit klogic s Thi ln 2 TK MN

    Truynthng s Thi ln 2 TK MN

    X lting ni Thi ln 2 TK MN

    X lnh Thi ln 2 TK MN

    Phngphplun

    nghincu khoa

    hc Thi ln 2 TK MNTBHK1 Xp loi HK1

  • Bi Th Hoi

    HC VIN CNG NGH BU CHNH VIN THNG CNG HA X HI CH NGHA VIT NAMC S TI TP H CH MINH c lp - T do - Hnh phc

    PHNG GIO V & CNG TC SINH VIN

    BNG IM TNG HP - HC K I - NM HC 2014-2015TpHCM, ngy thng nm 2015 TL. PH GIM C HC VIN CNBCVT

    CN B GIO V PH TRCH C S TI TP.HCMTRNG PHNG GIO V & CNG TC SINH VIN

    ThS. V Mnh Tng