bản vẽ lắp máy cnc
DESCRIPTION
Đồ án 1TRANSCRIPT
15
17
5
8 11
8
24
2122
7
16
11
1
24 25
8
3
9
21
24 23
27
22
27 6
5
10
12
25
26
1597
11
20
8 611
12
25
1819
11
315
17
13
20
16
ĐỒ ÁN CƠ ĐIỆN TỬ 1
Duyệt
Lớp : KSTN CĐT K54 Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Số tờ: 1Tờ 1PGS.TS Hoàng Vĩnh SinhHướng dẫn
1.525/10/2012Dương văn LạcThiết kế
Tỷ lệKhối lượngSố lượng
BẢN VẼ LẮP
NgàyChữ kíHọ và tênChức năng
VỊ TRÍ TÊN GỌI KÍ HIÊU SỐ LƯỢNG
1 Bệ máy 1
2 Bàn Y 1
3 Bàn X 1
4 Ray dẫn hướng trục X MSA 25LE 2
5 Vòng trục vít me bi 2
6 Trục vít me bi X 40-10B2-FSWC 1
7 Trục vít me bi Y 40-10B2-FSWC 1
8 Băng dẫn hướng 8
9 Ray dẫn hướng trục Y MSA 25LE 2
10 Ốc vít (vặn ray dẫn hướng) M6 32
11 Ốc vít (vặn vòng vít me bi) 4762 M10 x 40 26
12 Gối đỡ trục vít me bi X II 1
13 Ổ bi chặn đỡ ISO 15 RBB - 0230 4
14 Nắp gối đỡ X II 1
15 Vòng chắn 2
16 Ốc vít (vặn trục vít me bi) 4032 - M30 2
17 Vòng đệm I Washer ISO 7090 - 30 2
18 Gối đỡ trục vít me bi X I 1
19 Ổ bi đỡ 1930 - 18 2
20 Nắp gối đỡ X I 1
21 Gối đỡ trục vít me bi Y II 1
22 Nắp gối đỡ Y II 1
23 Gối đỡ trục vít me bi Y I 1
24 Nắp gối đỡ Y I 1
25 Ốc vít (vặn gối đỡ) M10 x 45 22
26 Vòng đệm II ISO 7092 - 10 22
27 Ốc vít (vặn ray dẫn hướng) M6 x 35 76