baithi excel

8
Điểm Kiểm tra môn THCN - Hệ số 1 và Hệ số 2 Lớp D2C4 STT Họ Tên Điểm Nhóm HS1 HS2 Bài thi Bài nộp Cộng Bài thi Bài nộp Cộng 01 Phan Trang Khánh Chân 3 1 4 7 1 8 Nhóm 10 02 Dương Sử Minh Châu 1 1 2 4 1 5 Nhóm 10 03 Trần Ưng Hồng Đào Vắng Vắng 04 Vương Anh Đào Vắng Vắng 05 Cao Thái Duyên 3 3 4 1 5 Nhóm 9 BS 06 Nguyễn Ngọc Giang 7 1 8 6 1 7 Nhóm 9 07 Nguyễn Thị 3 3 4 1 5 Nhóm 12 BS 08 Võ Thị Thu Vắng Vắng 09 Mai Thúy Hằng 5 5 2 2 10 Hàng Thị Ngọc Hoa Vắng Vắng 11 Huỳnh Thị Cúc Hoa 5 5 2 1 3 Nhóm 12 BS 12 Nguyễn Thị Kim Hoa 3 3 4 1 5 Nhóm 12 BS 13 Phan Thị Hoa Vắng Vắng 14 Võ Thị Lê Hồng Vắng Vắng 15 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 3 5 5 16 Lê Thị Loan 3 3 1 1 17 Nguyễn Quý Lộc 0 0 2 2 18 Lê Thị Huỳnh Mai Vắng 3 3 19 Nguyễn Thị Tuyết Minh 5 1 6 7 1 8 Nhóm 9 20 Đào Thị Như Ngọc 7 1 8 4 1 5 Nhóm 9 21 Trương Thị Hồng Nhi Vắng Vắng 22 Võ Thị Ny 5 5 2 1 3 Nhóm 13 BS 23 Nguyễn Thị Oanh 0 0 4 1 5 Nhóm 13 BS 24 Lê Thanh Phong 3 3 2 1 3 Nhóm 11 BS

Upload: minh-chau

Post on 10-Jul-2016

214 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Baithi Excel

TRANSCRIPT

Điểm Kiểm tra môn THCN - Hệ số 1 và Hệ số 2

Lớp D2C4

STT Họ Tên

Điểm

NhómHS1 HS2

Bài thi Bài nộp Cộng Bài thi Bài nộp Cộng

01 Phan Trang Khánh Chân 3 1 4 7 1 8 Nhóm 10

02 Dương Sử Minh Châu 1 1 2 4 1 5 Nhóm 10

03 Trần Ưng Hồng Đào Vắng Vắng

04 Vương Anh Đào Vắng Vắng

05 Cao Thái Duyên 3 3 4 1 5 Nhóm 9 BS

06 Nguyễn Ngọc Giang 7 1 8 6 1 7 Nhóm 9

07 Nguyễn Thị Hà 3 3 4 1 5 Nhóm 12 BS

08 Võ Thị Thu Hà Vắng Vắng

09 Mai Thúy Hằng 5 5 2 2

10 Hàng Thị Ngọc Hoa Vắng Vắng

11 Huỳnh Thị Cúc Hoa 5 5 2 1 3 Nhóm 12 BS

12 Nguyễn Thị Kim Hoa 3 3 4 1 5 Nhóm 12 BS

13 Phan Thị Hoa Vắng Vắng

14 Võ Thị Lê Hồng Vắng Vắng

15 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3 3 5 5

16 Lê Thị Loan 3 3 1 1

17 Nguyễn Quý Lộc 0 0 2 2

18 Lê Thị Huỳnh Mai Vắng 3 3

19 Nguyễn Thị Tuyết Minh 5 1 6 7 1 8 Nhóm 9

20 Đào Thị Như Ngọc 7 1 8 4 1 5 Nhóm 9

21 Trương Thị Hồng Nhi Vắng Vắng

22 Võ Thị Ny 5 5 2 1 3 Nhóm 13 BS

23 Nguyễn Thị Oanh 0 0 4 1 5 Nhóm 13 BS

24 Lê Thanh Phong 3 3 2 1 3 Nhóm 11 BS

25 Nìm Lý Sầu 0 1 1 6 1 7 Nhóm 11

26 Lý Thảo Sương 0 1 1 2 1 3 Nhóm 11

27 Quảng Ngọc Diễm Sương 3 0.5 3.5 5.5 1 6.5 Nhóm 10

28 Huỳnh Thị Thanh Tâm 2 1 3 4 1 5 Nhóm 10

29 Triệu Thị Thắm 3 1 4 5 1 6 Nhóm 10

30 Phạm Thị Bích Thảo 1 1 3 3

31 Nguyễn Thị Ngọc Thu Vắng Vắng

32 Trần Thị Thương 8 1 9 2 1 3 Nhóm 12

33 Nguyễn Thị Hà Tiên 8 1 9 7 1 8 Nhóm 13

34 Nguyễn Thị Thủy Tiên 3 3 1 1

35 Nguyễn Văn Tòng 5 0.5 5.5 3 3 Nhóm 11

36 Lê Thị Rồng Vàng 7 1 8 4 1 5 Nhóm 10Rớt 12 56%

3

BẢNG ĐIỂM MÔN CHUYÊN NGÀNH

STT Mã sv Lớp Họ Tên

Điểm

HS1

01 0003D2 Lê Thị Thúy An 4

02 0005Y3 Lê Thị Hoàng Anh 6.5

03 0004Đ1 Trần Ngọc Mỹ Anh 10

04 0006D2 Nguyễn Hải Âu 4

05 0008Y3 Nguyễn Công Bằng

06 0007Đ1 Trần Vũ Cảnh 1.5

07 0009D2 Lê Hữu Chiến 4

08 0011Y3 Trần Thị Thùy Dương

09 0010Đ1 Phạm Thị Duyên 10

10 0012D2 Phạm Thị Huỳnh Giang 8

11 0014Y3 Tô Thị Cầm Giàu 9

12 0013Đ1 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10

13 0015D2 Lê Hoàng Trúc Lâm 9

14 0017Y3 Nguyễn Văn Lành 9

15 0016Đ1 Trần Bích Liên 4

Bảng dò 1 Bảng dò 2

Mã lớp Tên Lớp Điểm Xếp loại

D Trung cấp Dược 0 Yếu

Đ Trung cấp Điều dưỡng 5 Trung bình

Y Trung cấp Y 7 Khá

9 Giỏi

4

BẢNG ĐIỂM MÔN CHUYÊN NGÀNH

ĐiểmXếp loại

HS2 Thi

5

5

7

5

6

10

10

10

10

9

10

7.5

5

ĐiểmTB Môn

Ghichú

BẢNG ĐIỂM MÔN CHUYÊN NGÀNH

STT Mã sv Lớp Họ Tên

A B C D E

1 0003D2 Trung cấp Dược Lê Thị Thúy An

2 0005Y3 Trung cấp Y Lê Thị Hoàng Anh

3 0004Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Trần Ngọc Mỹ Anh

4 0006D2 Trung cấp Dược Nguyễn Hải Âu

5 0008Y3 Trung cấp Y Nguyễn Công Bằng

6 0007Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Trần Vũ Cảnh

7 0009D2 Trung cấp Dược Lê Hữu Chiến

8 0011Y3 Trung cấp Y Trần Thị Thùy Dương

9 0010Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Phạm Thị Duyên

10 0012D2 Trung cấp Dược Phạm Thị Huỳnh Giang

11 0014Y3 Trung cấp Y Tô Thị Cầm Giàu

12 0013Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Nguyễn Thị Ánh Hồng

13 0015D2 Trung cấp Dược Lê Hoàng Trúc Lâm

14 0017Y3 Trung cấp Y Nguyễn Văn Lành

15 0016Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Trần Bích Liên

16 0018D2 Trung cấp Dược Lê Kim Linh

17 0020Y3 Trung cấp Y Phạm Thị Ni Na

18 0019Đ1 Trung cấp Điều dưỡng Nguyễn Văn Nam

19 0021D2 Trung cấp Dược Nguyễn Thị Bé Năm

20 0023Y3 Trung cấp Y Lê Thị Thùy Ngân

Thống kế theo lớp

Lớp

Tổng số sinh viên

Điểm trung bình lớp

Tổng số sinh viên đậu

Sử dụng Table 2 biến thống kê số sv theo từng loại của các lớp

Giỏi Khá Trung bình

Dược

Điều dưỡng

BẢNG ĐIỂM MÔN CHUYÊN NGÀNH

Điểm

Xếp loại HS1 HS2 Thi

F G H I J K

4 5 10 7.3 Khá Đậu

6.5 5 7.5 6.5 Trung bình Đậu

10 8.5

4 7 10 8 Khá Đậu

10 8 3.5 6.1 Trung bình Rớt

4 6 9 7.2 Khá Đậu

10 8

10 10 10 10 Giỏi Đậu

8 10 10 9.7 Giỏi Đậu

9 10

10 9 7 8.2 Khá Đậu

9 10 4 6.8 Trung bình Rớt

9 7.5 8 8 Khá Đậu

4 10

4 6 9 7.2 Khá Đậu

10 10 10 10 Giỏi Đậu

10 10 3 6.5 Trung bình Rớt

10 7 8 8 Khá Đậu

Yếu

ĐiểmTB Môn

Ghichú