bỘ nÔng nghiỆp vÀ phÁt triỂn nÔng thÔn -...
TRANSCRIPT
70 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN____________
Số: 32/2011/TT-BNNPTNT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc_______________________
Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2011
THÔNG TƯBan hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng
trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tô chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 75/2009/NĐ-CP ngày 10/9/2009 của Chính phủ về việc sửa đổi Điều 3 Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y;Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này: 1. Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y
được phép lưu hành tại Việt Nam.2. Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y
được phép lưu hành tại Việt Nam đến 31/12/2011.Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký, thay
thế Thông tư số 19/2010/TT-BNNPTNT ngày 02/4/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tô chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Diệp Kỉnh Tần
71 71
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 71
DA
NH
MỤ
C VẮ
C X
IN, C
HẾ
PHẨ
M S
INH
HỌ
C, V
I SIN
H VẬ
T, H
ÓA
CHẤ
T
DÙ
NG
TR
ON
G T
HÚ
Y ĐƯỢ
C P
HÉP
LƯ
U H
ÀN
H TẠ
I VIỆ
T N
AM
(B
an h
ành
kèm
theo
Thô
ng tư
số 3
2/20
11/T
T-BN
NPT
NT
ngày
21
thán
g 4
năm
201
1 củ
a Bộ
trưở
ng Bộ
Nôn
g ng
hiệp
và
PTN
T)
A
. DA
NH
MỤ
C VẮ
C X
IN, C
HẾ
PHẨ
M S
INH
HỌ
C, V
I SIN
H VẬ
T, H
ÓA
CHẤ
T
DÙ
NG
TR
ON
G T
HÚ
Y ĐƯỢ
C SẢ
N X
UẤ
T
H
À NỘ
I
1. C
ông
ty cổ
phần
thuố
c th
ú y
TW I
(VIN
AV
ETC
O)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
S ố đăn
g ký
1 St
imul
ant 2
00
Vita
min
, Aci
d am
in, M
en
Gói
50
, 100
, 500
g K
ích
thíc
h tă
ng trọn
g TW
I-X
3-76
2 En
zym
bios
ub
Men
tiêu
hóa
G
ói
5, 5
0, 1
00, 5
00g
Kíc
h th
ích
tiêu
hóa,
ổn đị
nh hệ
vi
sinh
vật
đườ
ng ruột
, tiê
u chảy
TW
I-X
3-16
4
3 V
ina
- spr
ay
Fipr
onil
Lọ
50; 1
00; 3
00;
500m
l Ph
òng
và trị bọ
chét
, ve
TWI-
X3-
214
4 Zn
-Vin
avet
Zn
glu
cona
t G
ói
20g,
50g
, 100
g Bổ
sung
kẽm
, chốn
g vi
êm d
a,
kích
thíc
h si
nh sả
n, c
hống
xù
lông
TWI-
X3-
180
5 V
inad
in
PV
P Io
dine
Lọ
C
an
100;
250
; 500
ml
2; 5
; 10;
20;
30
lít D
iệt c
ác loại
viru
s, vi
khuẩn
, nấm
gâ
y bệ
nh, M
ycop
lasm
a TW
I-X
3-19
0
72
72
72 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
6 B
.K.V
et
Glu
tara
ldeh
yde;
B
enza
l- ko
nium
ch
lorid
e
Lọ
Can
10
0; 2
50; 5
00m
l 2;
5; 1
0; 2
0; 3
0 lít
Thuố
c sá
t trù
ng, c
ó tá
c dụ
ng ti
êu
diệt
các
loại
viru
s, vi
khuẩn
, nấm
, M
ycop
lasm
a
TWI-
X3-
191
7 Cồn
Met
hyl
salic
ilat
Met
hyl s
alic
ilat
Lọ
50m
l G
iảm
đau
tại
chỗ
, trị
giã
n dâ
y chằn
g, đ
au g
ân, đa
u khớp
, bệ
nh
ghẻ
ong
TWI-
X3-
12
2.
Côn
g ty
cổ
phần
dượ
c và
vật
tư th
ú y
(HA
NV
ET)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
Cồn
Iod
2%
Iod
Cha
i 50
ml
Thuố
c sá
t trù
ng n
goài
da
TW-X
2-19
2
Cồn
m
ethy
lsal
ysila
t 5%
Met
hyl s
alys
ilat
Cha
i 50
ml
Cồn
xoa
bóp
TW
-X2-
20
3 O
xyto
cin
Oxy
toci
n Ố
ng
2; 5
; 10;
20;
50;
100
ml
Thuố
c th
úc đẻ,
tiết
sữa
TW-X
2-45
4
Cal
cium
-F
Cal
cium
glu
cona
te
Ống
; Lọ
5 m
l; 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh
do th
iếu
Ca,
liệt
quỵ
. Trợ
tim
, bồi
bổ
sức
khỏe
TW-X
2-46
5 O
estra
diol
O
estra
diol
ben
zoat
eỐ
ng; L
ọ5;
10;
20;
50;
100
ml
Hor
mon
sinh
dục
cái
TW
-X2-
49
6 G
ona-
estro
l®
Cho
rioni
c G
onad
otro
pin,
O
estra
diol
Lọ; Ố
ng4;
8 m
l Đ
iều
tiết
sinh
sản
, gâ
y độ
ng dục
TW
-X2-
58
73 73
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 73
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 7
Nat
ri C
hlor
ide
đẳng
trươ
ng
0,9%
Nat
ri ch
lorid
e Ố
ng, lọ
1; 2
0; 1
00m
l C
hống
mất
nước
, du
ng
môi
pha
thuố
c tiê
m
TW-X
2-64
8 C
alm
apho
s®pl
us C
alci
um g
luco
nate
, Ca
lci h
ypop
hosp
hite
, M
agne
sium
Ống
; Lọ
5
ml;
100
ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh
do th
iếu
Ca,
Mg
gây
liệt,
quỵ
TW-X
2-79
9 H
anve
t-K.T
.G.®
(K
háng
thể
Gum
boro
)
Khá
ng thể
Gum
boro
Cha
i 50
ml,
100
ml
Trị bện
h G
umbo
ro. N
âng
cao
sức đề
khá
ng k
hông
đặ
c hiệu
cho
gà
TW-X
2-93
10 H
anto
x-sp
ray
Pyre
thro
id
Cha
i, bì
nh
50, 1
00, 3
00 m
l, 1
lít
Thuố
c ph
un d
iệt n
goại
ký
sinh
trùn
g TW
-X2-
109
11 M
agne
si su
lfate
25
%
Mag
nesi
sulfa
te
Ống
; C
hai,
lọ
5 m
l; 50
ml,
100
ml
Nhuận
tràn
g, tẩ
y rử
a ruột
, chữa
táo
bón
, kí
ch t
hích
tiế
t mật
TW-X
2-11
3
12 H
anto
x-sh
ampo
o Py
reth
roid
C
hai,
bình
20
0 m
l, 30
0 m
l, 1
lít
Nhũ
dịc
h tắ
m d
iệt
ngoạ
i ký
sinh
TW
-X2-
110
13 H
anm
id
Chl
oram
in-T
G
ói
50; 1
00; 5
00g;
1 ;5
; 25k
gTh
uốc
tẩy
trùng
TW
-X2-
117
14 H
an-io
dine
Po
lyvi
done
iodi
ne
Cha
i, ca
n50
,100
0 m
l;3 lí
t Th
uốc
sát t
rùng
TW
-X2-
126
15 H
anve
t-K.T
.V.®
(K
háng
thể
VG
SVT
vịt,
ngan
)
Khá
ng thể
Viê
m
gan
siêu
vi t
rùng
vịt,
ng
an
Cha
i 50
ml,
100
ml
Chữ
a vi
êm g
an S
VT
vịt,
ngan
; bệ
nh
dịch
tả
vị
t ng
an.
Nân
g ca
o sứ
c đề
kh
áng
khôn
g đặ
c hiệu
ch
o cơ
thể
TW-X
2-12
9
74
74
74 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 16
Han
-Pro
st®
Clo
pros
teno
l so
dium
(P
rost
agla
din
F2a)
Ống
; Lọ
2; 5
; 10;
20
ml
Chữ
a lư
u tồ
n thể
vàng
, vô
sin
h, k
hông
độn
g dụ
c,
động
dục
ẩn
TW-X
2-13
8
17 H
an-L
acve
t La
ctob
acill
us
acid
ophi
lus
Túi
4,10
,50,
100,
500g
,1kg
Ph
òng,
trị
bệ
nh đườn
g ruột
, tă
ng sức
đề
khán
g ch
o gi
a sú
c
TW-X
2-14
6
18 H
anve
t K.T
.E®
Hi
Khá
ng thể
E.co
li Lọ
nhự
a20
; 50;
100
ml
Phòn
g, t
rị tiê
u chảy
và
sưng
phù
đầu
do
E.co
li ch
o Lợ
n
TW-X
2-15
0
19 O
xida
n - T
CA
Tr
ichl
orio
cyan
uric
Tú
i, hộ
p,
lon
100;
500
; 100
0g
Sát
trùng
, tẩ
y uế
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nuô
i, m
ôi trườ
ng
TW-X
2-15
1
20 P
roge
ster
on
Prog
este
ron,
V
itam
in E
Lọ
, ống
2;
5; 1
0ml,
20,5
0 m
l. G
ây độn
g dụ
c hà
ng l
oạt,
ổn địn
h tử
cun
g, a
n th
ai
TW-X
2-14
9
21 C
ồn sá
t trù
ng
700
Etha
nol
Cha
i, lọ
100
; 500
ml;
1l
Sát
trùng
ngo
ài d
a, vết
thươ
ng
TW-X
2-16
3
22 I
odci
d Io
de, S
ulph
uric
aci
d,
Phos
phor
ic ac
id
Cha
i, lọ
100
; 500
ml;
1l; 5
l Ti
êu độc
chuồn
g trạ
i TW
-X2-
171
23 G
luco
se 1
0%
Glu
cose
(m
onoh
ydra
te)
Cha
i 10
0, 2
50, 5
00 m
l Trị
hạ đườn
g hu
yết,
keto
n/ac
eton
e hu
yết,
quỵ,
liệ
t sa
u đẻ
, sa
u phẫu
th
uật,
tổn
thươ
ng g
an d
o ngộ
độc
trên
trâu,
bò
, ngựa
, dê,
cừu
, chó
mèo
TW-X
2-17
4
75 75
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 75
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 24
Glu
cose
20%
G
luco
se
(mon
ohyd
rate
) C
hai
100,
250
, 500
ml
Trị hạ đườn
g hu
yết,
keto
n/ac
eton
e hu
yết,
quỵ,
liệ
t sa
u đẻ
trên
trâu
, bò,
ngự
a,
dê, cừu
, chó
mèo
TW-X
2-17
5
25 F
ip-T
ox S
pray
Fi
pron
il Lọ
, cha
i10
0, 2
50, 5
00 m
l D
iệt,
phòn
g bọ
ché
t và
ve
ở ch
ó m
èo, t
hú cản
h TW
-X2-
176
26 H
anto
x-20
0 D
elta
met
hrin
C
hai
50; 1
00m
l; 1;
5 lí
t Trị n
goại
ký
sinh
trùn
g TW
-X2-
178
27 H
anko
n W
S K
ali
mon
oper
sulp
hate
, A
cid
sulfa
mic
, Aci
d m
alic
, D
odec
ylbe
nzen
su
lfona
te,
Gói
20
; 50;
100
g; 1
; 5kg
Sá
t trù
ng
nước
, kh
ông
khí,
sát
trùng
da,
tra
ng
thiế
t bị,
dụng
cụ
TW-X
2-18
3
28 H
an-G
oodw
ay
Sodi
um,
Post
assi
um,
Am
ylas
e, P
rote
ase,
V
it C
, La
ctob
acill
us,
ente
roco
ccus
Gói
20
; 50;
100
g; 1
; 5 k
g C
ân bằn
g hấ
p th
u m
uối
TW-X
2-18
4
29 M
ỡ Kẽm
Oxy
d Kẽm
oxy
d, R
ivan
ol,
Aci
d sa
licul
ic
Hộp
, tuý
p25
; 50;
100
; 500
g; 1
kg
Chữ
a vi
êm d
a, lở
loét
, ghẻ,
vết
thươ
ng, m
ụn n
họt
TW-X
2-18
5
76
76
76 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
3. C
ông
ty T
NH
H T
M &
SX
thuố
c th
ú y
Diễ
m U
yên
(HU
PHA
VET
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Cồn
salic
ylat
met
hyl
10%
Sa
licyl
at m
ethy
l Lọ
50
ml
Xoa
bóp
, giả
m đ
au
UH
N-2
2 Bại
liệt
gà,
vịt,
nga
n,
ngỗn
g C
an x
i (C
a), P
hốtp
ho (P
)G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00g
Bổ
sung
vita
min
, vi lượ
ng
UH
N-3
3
3 Bại
liệt
gia
súc
C
alci
glu
cona
t, M
gCO
3, Fe
, Zn,
Mn,
Cu
Gói
5;
10;
20;
50g
Bổ
sung
can
xi,
phốt
pho,
vi
tam
in
UH
N-5
7
4 H
upha
- Bac
terio
lact
B
acill
us su
btili
s, Sa
char
omyc
es
cera
visi
ae, A
speg
illus
or
yzae
, Vit
A, D
3, E
Gói
10
; 20;
50;
100
g Ph
òng
chốn
g ỉa
chả
y trê
n bê
con
, gà
con
, lợ
n co
n,
ngựa
con
UH
N-8
0
5 H
upha
-PV
P-Io
din
10%
PV
P io
din,
Gly
cerin
Lọ
, can
100;
200
; 500
ml;
1; 5
; 10;
20l
Ti
êu độc
chuồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ chăn
nuô
i, rử
a vết
thươ
ng
UH
N-8
3
4.
Côn
g ty
TN
HH
thuố
c th
ú y
PHA
VET
CO
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Cồn
salic
ilat M
ethy
l 10
%
Cồn
salic
ilat m
ethy
l Lọ
50
ml
Chố
ng v
iêm
H
CN
-10
2 X
anh
met
hyle
n 1%
X
anh
met
hyle
n Lọ
50
ml
Chố
ng n
hiễm
trùn
g H
CN
-11
77 77
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 77
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
3 Đ
iện
giải
PO
-SO
-MIX
NaC
l, K
Cl,
gluc
ose,
V
itam
in
Gói
10
0g
Chố
ng m
ất nướ
c, c
ân
bằng
điệ
n giải
H
CN
-23
4 Ex
topa
Py
reth
roid
Lọ
B
ình
10; 5
0; 1
00; 2
00;
300;
450
; 600
ml
Trị k
ý si
nh tr
ùng
ngoà
i da
H
CN
-26
5.
Côn
g ty
cổ
phần
thuố
c th
ú y
Tru
ng ươn
g 5
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Fi
ve-I
odin
PV
P io
dine
Lọ
10
; 20;
100
; 500
ml
Sát t
rùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nuô
i TW
5-3
2 Fi
ve-Kẽm
Zn
- Glu
cona
te
Gói
10
; 20;
50;
100
; 200
; 500
gC
hống
bại
liệt
, nân
g ca
o sứ
c đề
kh
áng,
chố
ng sừn
g hó
a, nứt
da
tạo
vẩy
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW5-
44
3 Fi
ve-M
agie
M
gSO
4 G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00; 5
00g
Chố
ng t
áo b
ón,
nhuậ
n trà
ng
trên
gia
súc
TW5-
45
6. C
ông
ty cổ
phần
thuố
c th
ú y
Việ
t Anh
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 V
ia-io
dine
Po
vido
ne io
dine
C
hai,
can
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l; 1;
2; 5
lon
Thuố
c sá
t khuẩn
, chố
ng nấm
, sát
trù
ng c
huồn
g trạ
i V
A-1
7
78
78
78 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
2 V
ia-E
lect
ral
Sodi
um
hydr
ocar
bona
t So
dium
clo
rid
Pota
ssiu
m c
lorid
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500g
; 1kg
Ph
òng,
trị
các
chứn
g th
i ếu
hụt,
mất
cân
bằn
g cá
c chất
điệ
n giải
V
A-2
2
3 V
iato
x-Sh
ampo
o D
elta
met
hrin
e,
Met
hylp
arab
en,
Prop
yl p
arab
en,
Aci
d be
nzoi
c
Túi,
lọ
10
; 15;
25;
40;
50;
10
0; 2
00; 2
50; 5
00m
lTrị v
e, g
hẻ, bọ
chét
trên
chó
V
A-5
3
7.
Côn
g ty
cổ
phần
xuấ
t nhậ
p khẩu
dượ
c th
ú y
NA
SA
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ khối
lượn
g C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
NN
-Iod
ine
Povi
done
Iodi
ne,
Gly
cerin
e C
hai,
can
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Thuố
c sá
t trù
ng
NN
-19
8.
Xưở
ng S
XTN
thuố
c th
ú y
- việ
n th
ú y
quốc
gia
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 N
huận
tràn
g -
thôn
g mật
(c
hống
táo
bón)
MgS
O4
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 250
g N
huận
trà
ng,
thôn
g mật
, kí
ch t
hích
tiê
u hó
a,
giải
độ
c,…
VTY
-X-3
3
79 79
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 79
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
2 Cồn
Met
hyl
Saly
sila
t (5%
; 10
%)
Met
hyl S
alys
ilat
Lọ
50m
l G
iảm
đa
u,
chốn
g vi
êm,
bong
gân
, chố
ng thấp
khớ
pV
TY-X
-19
3 Cồn
iode
2%
Io
de
Lọ
50m
l Sá
t trù
ng n
goài
da,
vết
mổ,
vế
t thươn
g, n
iêm
mạc
,…
VTY
-X-2
8
4 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng g
ia cầm
ke
o ph
èn
Vi k
huẩn
tụ h
uyết
trù
ng g
ia cầm
, chủn
g N
41
Lọ
10; 2
0; 5
0ml
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g gà
, vịt,
nga
n, n
gỗng
V
TY-X
-39
5 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng tr
âu, b
ò nhũ
hóa
Vi k
huẩn
tụ h
uyết
trù
ng tr
âu, b
ò,
chủn
g IR
; P52
Lọ
10; 2
0; 5
0ml
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g trâ
u, b
ò V
TY-X
-40
6 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng d
ê V
i khuẩn
tụ h
uyết
trù
ng p
hân
lập
từ
dê
Lọ
10; 2
0; 5
0ml
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g dê
V
TY-X
-41
7 V
acxi
n E.
coli
phòn
g bệ
nh p
hù
đầu
lợn
Vi k
huẩn
E.c
oli
dung
huyết
, chủ
ng
E 1, E
2, E 3
, E4,
E 5
Lọ
10; 2
0; 5
0ml
Phòn
g bệ
nh p
hù đầu
lợn
VTY
-X-4
2
8 V
acxi
n La
sota
chịu
nhiệt
C
hủng
viru
s La
sota
Lọ
5;
10;
20m
l Ph
òng
bệnh
New
cast
le
VTY
-X-4
3
9 V
TY-L
ugo
Iode
3%
Io
de, I
odua
kali
Lọ
50
; 100
; 250
; 500
ml;
1 lít
Sát
trùn
g, d
iệt t
rùng
và
chốn
g vi
êm
VTY
-X-4
4
10 V
TY-
Chl
oram
in T
C
hlor
amin
T
Gói
10
; 20;
50;
100
; 250
; 50
0; 1
000g
Th
uốc
sát
trùng
, tiê
u độ
c dù
ng tr
ong
chăn
nuô
i, th
ú y
VTY
-X-4
5
80
80
80 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
11 V
TY- I
odin
e 10
%
P.V
.P io
dine
C
hai,
can
50; 1
00; 2
50; 5
00m
l; 1;
2;
5; 1
0; 2
0 lít
Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ
chăn
nu
ôi,
sát
trùng
ng
oài d
a
VTY
-X-4
8
9.
Côn
g ty
cổ
phần
Hải
Ngu
yên
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 A
nolit
N
aCl,
HO
Cl,
NaO
Cl,
Cl 2
, O3
Cha
i, ca
n,
thùn
g 50
0ml;
1; 3
; 5
lít
Khử
trùn
g nước
, bề
mặt
dụn
g cụ
thiế
t bị
chă
n nu
ôi, k
hử tr
ùng
khôn
g kh
í H
N-3
8
2 W
ater
chlo
N
aCl,
NaO
Cl
Can
, bìn
h1;
2; 5
lít
Khử
trùn
g nước
, môi
trườ
ng c
hăn
nuôi
HN
-45
10
. Côn
g ty
TN
HH
thuố
c th
ú y
miề
n Bắc
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 PV
P-Io
dine
PV
P io
dine
Lọ
, can
10
0; 2
50; 5
00m
l; 1;
2;
5 lít
Sá
t trù
ng c
hưồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nuô
i, sá
t trù
ng n
goài
da
MB
-31
2 N
-Ore
sol
Nat
ri C
loru
a, K
ali
clor
ua
Na.
bica
cbon
at,
Glu
cose
Gói
27
,5g
Dùn
g kh
i cơ
thể
mất
nướ
c (d
o ỉa
chả
y) mất
máu
, suy
nhược
M
B-3
6
81 81
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 81
11. T
rung
tâm
côn
g ng
hệ si
nh học
Đôn
g N
am Á
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ngC
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 K
ích
dục
tố
Gra
voho
rmon
Lọ
14
ml
Kíc
h th
ích
sinh
sản
TW-X
I-63
12
. Côn
g ty
TN
HH
thuố
c th
ú y
Việ
t Nam
(PH
AR
MA
VET
CO
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 C
lora
min
T
Chl
oram
in T
Tú
i 10
; 20;
50;
100
; 250
; 50
0g; 1
; 2; 5
kg
Thuố
c sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nuô
i PH
AR
-43
2 Ph
arm
alox
M
gSO
4 , N
a 2SO
4 Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00g;
1; 2
; 5kg
Trị
chướ
ng bụn
g, t
áo b
ón t
rên
trâu,
bò,
ngự
a, d
ê, cừu
, lợn
, chó
,m
èo
PHA
R-6
0
13
. Xí n
ghiệ
p th
uốc
thú
y T
rung
ươn
g
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Đ
óng
dấu
lợn
nhượ
c độ
c V
i khuẩn
đón
g dấ
u lợ
n nhượ
c độ
c Lọ
10
; 15;
20;
25
liều
Phòn
g bệ
nh đ
óng
dấu
lợn
TW-X
I-1
2 Đ
óng
dấu
lợn
vô
hoạt
V
i khuẩn
đón
g dấ
u lợ
n
Lọ
50 liều
Ph
òng
bệnh
đón
g dấ
u lợ
n TW
-XI-
2
82
82
82 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
3 Tụ
dấu
lợn
nhượ
c độ
c
Vi k
huẩn
đón
g dấ
u,
THT
lợn
nhượ
c độ
c Lọ
5;
10;
15;
20;
50
liều
Phòn
g bệ
nh tụ
dấu
lợn
TW-X
I-3
4 Tụ
huyết
trùn
g lợ
n vô
hoạ
t V
i khuẩn
tụ h
uyết
trù
ng lợ
n vô
hoạ
t Lọ
5;
10;
15;
20;
25;
50
liều
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g lợ
n TW
-XI-
4
5 Ph
ó thươ
ng h
àn
lợn
vô h
oạt
Vi k
huẩn
phó
thươ
ng
hàn
lợn
vô h
oạt
Lọ
5; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5; 5
0 liề
uPh
òng
bệnh
phó
thươ
ng h
àn
lợn
TW-X
I-5
6 Le
ptos
pira
K
N L
T Lọ
7;
10;
15;
20;
25
liều
Phòn
g bệ
nh L
ép tô
TW
-XI-
6 7
Ung
khí
thán
vô
hoạt
V
K u
ng k
hí th
án v
ô hoạt
Lọ
10
liều
Ph
òng
bệnh
ung
khí
thán
TW
-XI-
7
8 Tụ
huyết
trùn
g gi
a cầ
m v
ô hoạt
V
i khuẩn
tụ h
uyết
trù
ng g
ia cầm
vô
hoạt
Lọ
20; 4
0; 5
0; 1
00; 2
00 liều
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g gi
a cầ
m
TW-X
I-8
9 N
hiệt
thán
vô độ
c nh
a bà
o đô
ng k
hô
Nha
báo
nhiệt
thán
vô
hoạt
Lọ
10
liều
Ph
òng
bệnh
nhiệt
thán
TW
-XI-
9
10
Dại
cố đị
nh
Khá
ng n
guyê
n Dại
Lọ
1
liều
Phòn
g bệ
nh dại
chó
TW
-XI-
11
11
Dịc
h tả
lợn đô
ng
khô
K
háng
ngu
yên
DTL
Lọ
5;
10;
15;
20;
25;
50
liều
Phòn
g bệ
nh dịc
h tả
lợn
TW-X
I-12
12
Dịc
h tả
trâu
, bò
đông
khô
K
háng
ngu
yên
Dịc
h tả
trâu
, bò
Lọ
50 liều
Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
trâ
u,bò
TW
-XI-
13
13
Dịc
h tả
vịt đô
ng
khô
Khá
ng n
guyê
n dị
ch tả
vị
t Lọ
15
0; 5
00; 1
000
liều
Phòn
g bệ
nh dịc
h tả
vịt
TW-X
I-14
14
New
cast
le đ
ông
khô
Khá
ng n
guyê
n N
ewca
stle
Lọ
20
; 40;
100
; 200
; 250
; 50
0; 1
000
liều
Phòn
g bệ
nh N
ewca
stle
TW
-XI-
15
83 83
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 83
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
15
Laso
ta đ
ông
khô
Khá
ng n
guyê
n N
ewca
stle
, chủ
ng
Laso
ta
Lọ
20; 5
0; 1
00; 2
00; 2
50;
500;
100
0 liề
u Ph
òng
bệnh
Las
ota
TW-X
I-16
16 Đậu
gà
tế b
ào
đông
khô
K
háng
ngu
yên đậ
u gà
Lọ
50; 1
00; 2
00; 2
50; 5
00;
1000
liều
Ph
òng
bệnh
đậu
gà
TW-X
I-17
17
Mỡ
oxyt
kẽm
O
xyt Z
n Lọ
10
0g
Trị
các
bệnh
ngo
ài d
a do
th
iếu
kẽm
TW
-XI-
31
18
Muố
i tiê
u (s
ulf
caro
linfa
titiu
m)
Na 2
SO4 , N
aHC
O3
Gói
50
; 100
g Trị t
áo b
ón k
ích
thíc
h tiê
u hó
a TW
-XI-
32
19
Afa
ron
Các
loại
kho
áng
Gói
50
; 100
; 200
g Bổ
sung
các
chấ
t kho
áng
TW-X
I-52
20
Cồn
sát t
rùng
Cồn
Lọ
20
; 50;
100
ml
Sát t
rùng
da
trước
khi
tiêm
, dụ
ng cụ
TW-X
I-51
21
Lở mồm
long
m
óng
Khá
ng n
guyê
n LM
LM
Lọ
25 liều
Ph
òng
bệnh
lở
mồm
lon
g m
óng
TW-X
I-62
22
Nhiệt
thán
vô độ
c nh
a bà
o dạ
ng lỏ
ng K
háng
ngu
yên
(nha
bà
o) n
hiệt
thán
Lọ
10
; 15;
20;
25;
50
liều
Phòn
g bệ
nh n
hiệt
thán
TW
-XI-
18
23
Gum
boro
tế b
ào
đông
khô
K
háng
ngu
yên
Gum
boro
Lọ
50
; 100
; 200
; 250
; 500
; 10
00 liều
Ph
òng
bệnh
Gum
boro
TW
-XI-
54
24
Tụ h
uyết
trùn
g trâ
u, b
ò vô
hoạ
t K
háng
ngu
yên
THT
trâu,
bò
Lọ
10; 2
0 liề
u Ph
òng
bệnh
tụ h
uyết
trùn
g trâ
u, b
ò TW
-XI-
55
25
Car
re đ
ông
khô
Khá
ng n
guyê
n C
arre
Lọ
1;
5 liều
Ph
òng
bệnh
sài sốt
chó
TW
-XI-
57
84
84
84 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
26
Vac
cine
Par
vo
Khá
ng n
guyê
n Pa
rvo
Lọ
1; 1
0 liề
u Ph
òng
bệnh
rối
loạ
n si
nh
sản
lợn
TW-X
I-58
27
Phó
thươ
ng h
àn
lợn
con
nhượ
c độ
c K
háng
ngu
yên
phó
thươ
ng h
àn
Lọ
10; 1
5; 2
0; 2
5; 5
0 liề
u Ph
òng
bệnh
phó
thươ
ng h
àn
lợn
TW-X
I-59
28
Rab
isin
chi
a nhỏ
liều
của
MER
IAL
Pháp
Khá
ng n
guyê
n dạ
i Lọ
1;
10
liều
Phòn
g bệ
nh dại
chó
TW
-XI-
61
29
Dại
FLU
RY
- lé
p đô
ng k
hô
Khá
ng n
guyê
n dạ
i FL
UR
Y
Lọ
1 liề
u Ph
òng
bệnh
dại
TW
-XI-
56
30
Phó
thươ
ng h
àn
lợn
F C
hủng
S1,
S 2
Lọ
10; 1
5; 2
0; 2
5; 5
0 liề
u Ph
òng
bệnh
phó
thươ
ng h
ànTW
-XI-
64
31
Phud
in -
C
Vita
min
C, N
aCl,
KC
l, na
trici
trat
Túi
10; 2
0; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Ph
òng,
trị m
ất nướ
c do
tiêu
chảy
, câ
n bằ
ng đ
iện
giải
, ph
òng
chốn
g St
ress
TW-X
I-65
32
Dịc
h tả
trâu
, bò
G.g
lobi
line đặ
c hiệu
Lọ
10
liều
Chữa
bện
h dị
ch tả
trâu
, bò
TW-X
I-19
33
Đ
óng
dấu
lợn
G.g
lobi
line đặ
c hiệu
Lọ
10
liều
C
hữa
bệnh
đón
g dấ
u lợ
n TW
-XI-
20
34
Tụ h
uyết
trùn
g nhị
giá
G.g
lobi
line đặ
c hiệu
Lọ
10
liều
C
hữa b
ệnh
Tụ h
uyết
trùn
g TW
-XI-
21
35
Oxy
già
3%
O
xy g
ià
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Rửa
vết
thươ
ng
TW-X
I-47
36
Cồn
Sal
isila
t M
ethy
l 10%
Sa
li su
lfat m
ethy
l Lọ
20
; 50;
100
ml
Trị
các
bệnh
tê
thấp
, bo
nggâ
n, sư
ng
TW-X
I-49
85 85
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 85
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
37
Subt
ilis
B. S
ubtil
is
Lọ
500m
l Ổ
n đị
nh v
i kh
uẩn đườn
g ruột
TW
-XI-
53
38
Vắc
xin
viê
m g
an
vịt n
hược
độc
đô
ng k
hô
Khá
ng n
guyê
n vi
rút
nhượ
c độ
c vi
êm g
an
vịt
Lọ
50;
100
; 150
liều
Ph
òng
bệnh
viê
m g
an tr
uyền
nhiễ
m vịt,
nga
n TW
-XI-
82
39
Vắc
xin
vô
hoạt
xuất
huyết
truyền
nh
iễm
thỏ
Khá
ng n
guyê
n vi
rút
xuất
huyết
thỏ
Lọ
1
0; 2
0; 5
0; 1
00 liều
Ph
òng
bệnh
xuất
hu
yết
truyề
n nh
iễm
do
viru
t ch
o thỏ
TW-X
I-83
40
Thuố
c sá
t trù
ng
PVI
Iodi
ne
Cha
i1
lít
Sát
trùng
da
, vế
t thươ
ng;
Tiêu
độc
, khử
trùn
g ch
uồng
trại,
dụng
cụ
TW-X
I-84
41
Vắc
xin
vô
hoạt
đậ
u dê
V
i rút
đậu
dê
vô h
oạt
lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
đậu
dê
TW-X
I-85
42
Dun
g dị
ch p
ha
vắc
xin đô
ng k
hô
Mon
o so
dium
ph
osph
ate,
D
isod
ium
hyd
roge
n ph
osph
ate,
Phe
nol r
edSo
dium
chl
orid
e,
Lọ,
hộp
7; 1
0; 1
7; 2
0; 2
5; 3
4;
40; 5
0; 7
0; 1
00; 2
00;
300;
500
ml
Dun
g dị
ch
pha
vắc
xin
đông
khô
TW
-XI-
90
43
Vet
vaco
-Iodi
ne
Povi
done
Iodi
ne
Cha
i10
0; 2
00; 5
00m
l; 1;
2;
3; 5
; 10
lít
Sát t
rùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ c
hăn
nuôi
, sát
trùn
g vế
t thươ
ng
TW-X
I-91
86
86
86 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
14. C
ông
ty p
hát t
riển
côn
g ng
hệ n
ông
thôn
(RTD
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
ch
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 A
ntip
ara
Đồn
g, sắ
t , kẽm
, M
agie
, phố
t pho
, C
a, V
it A
,C
Gói
5,
10,
20,
50,
100
, 200
, 50
0g, 1
kg
Phòn
g, t
rị bạ
i liệ
t gi
a cầ
m n
hư
các
chứn
g xố
p xươn
g, đ
au xươ
ng,
nhuyễn
xươ
ng,…
RTD
-20
2 La
ctov
et
L-Ly
sine
, tế
bào
L.A
, Vita
min
và
tá dượ
c
Gói
5,
10,
20,
50,
100
, 20
0, 5
00g,
1kg
G
iữ c
ân bằn
g hệ
sin
h vậ
t đườ
ng
ruột
, ph
òng
chốn
g tiê
u chảy
, kí
ch th
ích
tiêu
hóa
RTD
-38
3 X
anh-
me-
thy-
len
Xan
h m
ethy
len
C
hai
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l C
hữa
bệnh
viê
m d
a to
àn p
hần,
mụn
nhọ
t, lở
loé
t, vế
t thươ
ng,
nốt sần
, đậu
mùa
, rộp
RTD
-43
4 R
TD-S
inh
lý
mặn
N
atric
lorid
C
hai
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l Ph
a kh
áng
sinh
, vắ
c xi
n,
sát
khuẩ
n, rửa
vết
thươn
g, ổ
viê
m,
các
tế b
ào c
hết
RTD
-67
5 R
TD-
Bon
spra
y Py
reth
roid
Lọ
, cha
i50
, 100
, 200
, 300
, 50
0ml
Điề
u trị
ngoại
ký
sinh
trùn
g trê
n ch
ó, m
èo (T
hú cản
h)
RTD
-105
6 K
háng
thể
Gum
boro
K
háng
thể
Lọ, c
hai
20, 5
0, 1
00m
l, 25
0ml
500m
l, 1
lít
Phòn
g và
trị bện
h G
umbo
ro tr
ên
gia
cầm
R
TD-1
06
7 K
háng
thể
New
cast
le
Khá
ng thể
Lọ, c
hai
20, 5
0, 1
00m
l, 25
0ml
500m
l, 1
lít
Phòn
g và
trị bện
h N
ewca
stle
trên
gi
a cầ
m
RTD
-107
8 K
háng
thể
New
cast
le +
G
umbo
ro
Khá
ng thể
Lọ, c
hai
20, 5
0, 1
00m
l, 25
0ml
500m
l, 1
lít
Phòn
g và
trị
bệnh
Gum
boro
và
New
cast
le g
ia cầm
R
TD-1
08
87 87
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 87
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
ch
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
9 K
háng
thể
dịch
tả +
viê
m
gan
vịt
Khá
ng thể
Lọ, c
hai
20, 5
0, 1
00m
l, 25
0 m
l 500
ml,
1 lít
Ph
òng
và t
rị dị
ch tả
vịt,
viêm
ga
n vị
t, ng
an
RTD
-109
10
RTD
-Iod
ine
Povi
done
iodi
ne
Cha
i 10
0; 5
00m
l; 1;
2; 3
; 5;
10 lí
t Sá
t trù
ng, c
hữa
viêm
tử c
ung
RTD
-124
11
RTD
-B.K
.C
Ben
zalk
oniu
m
chlo
ride,
A
myl
acet
at
Cha
i, ca
n 50
0ml;
1; 2
; 3; 5
; 10
lít
Thuố
c sá
t trù
ng
chuồ
ng
trại,
phươ
ng tiện
vận
chu
yển,
rửa
vết
thươ
ng
RTD
-129
12
RTD
-TC
01
Glu
tara
rald
ehyd
e,
Alk
yl b
enzy
l am
mon
ium
ch
lorid
e
Cha
i, ca
n 10
0ml;
1; 2
; 3; 5
; 10
lít
Thuố
c sá
t trù
ng
chuồ
ng
trại,
phươ
ng tiện
vận
chu
yển,
rửa
vết
thươ
ng,
sát
trùng
dụn
g cụ
phẫ
u th
uật,
máy
ấp
trứng
,...
RTD
-130
13
RTD
-Bon
Sh
ampo
o Py
ethr
oid
Cha
i, lọ
100;
200
; 300
; 500
ml;
1
lít
Diệ
t ngoại
ký
sinh
trùn
g như
ve,
bọ c
hét,
ghẻ,
rận
cho
chó,
mèo
R
TD-1
31
14
R
TD -
khán
g thể
E.co
li K
háng
thể
E.co
li Lọ
10
;20;
50;
100
ml
Phòn
g, t
rị bệ
nh p
hù đầu
và
tiêu
chảy
cho
lợn
RTD
-139
15
Iodo
phor
Io
dine
ph
osph
oric
aci
d,
sulp
huric
aci
d
Cha
i, ca
n 10
0; 2
50; 5
00m
l;
1; 2
; 5; 1
0; 2
0; 2
5 lít
Sá
t trù
ng
RTD
-155
15. C
ông
ty cổ
phần
Són
g Hồn
g
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch, k
hối lợn
g C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1
Cồn
Sal
isila
t M
ethy
l M
ethy
lsal
isila
t Lọ
50
ml
Giả
m đ
au, t
huốc
dùn
g ng
oài
SH-1
88
88
88 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch, k
hối lợn
g C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
2
Xan
h M
ethy
len
Xan
h m
ethy
len
(1%
) Lọ
, cha
i50
ml
Chố
ng n
hiễm
trùn
g ng
oài d
a SH
-53
3 PV
P.Io
din
Iodi
ne
Lọ,
can
50; 1
00; 2
00; 5
00m
l; 1
lít2;
5; 1
0; 2
0 lít
Ti
êu độc
, sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, phươ
ng tiện
vận
chu
y ển,
dụn
g cụ
chăn
nuô
i
SH-7
7
4 B
-Kac
id
Glu
tara
ldeh
yd
Ben
zalk
oniu
m
clor
id
Lọ
can
50; 1
00; 2
00; 5
00m
l 1;
2; 5
; 10;
20
lít
Sát
trùng
các
loạ
i vi
khuẩn
, vi
rú
t, nấ
m, v
.v
SH-1
09
5 K
háng
thể
Lept
o-A
K
háng
thể
L.
grip
poty
phos
a và
L.
icte
roha
e-m
orrh
agia
e
Lọ
2; 3
; 5; 1
0ml
Phòn
g Le
pto
do L
. grip
poty
phos
a và
L.ic
tero
haem
orrh
agia
e ch
o lợ
n, b
ò, d
ê, cừu
, ngự
a, c
hó
SH-1
20
6 K
háng
thể
Lept
o- C
K
háng
thể
L.
bat
avia
e và
L.
can
icol
a
Lọ
2; 3
; 5; 1
0ml
Phòn
g bệ
nh L
epto
do
L. b
atav
iae,
và
L. c
anic
ola
cho
lợn,
bò,
dê,
cừu,
ngựa
, chó
SH-1
21
16. C
ông
ty cổ
phần
Dượ
c phẩm
côn
g ng
hệ c
ao
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch, k
hối lợn
g C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 H
itecx
-KT-
GU
M K
háng
thể
Gum
boro
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị bện
h G
umbo
ro
Hite
ch-1
0
89 89
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 89
17. C
ông
ty T
NH
H th
uốc
thú
y B
ình
Min
h
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 B
M- M
ethi
onin
M
ethi
onin
e G
ói
100;
200
; 500
g G
iải độc
, tăn
g cườn
g chức
năn
g ga
n B
M- 2
1 2
BM
- Glu
cosa
G
luco
za
Gói
10
0; 2
00; 5
00g
Cun
g cấ
p nă
ng lượn
g, g
iải độc
tron
g cá
c trư
ờng
hợp
nhiễ
m độc
B
M- 2
2
18
. Côn
g ty
CP
công
nghệ
sinh
học
thú
y
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
khối
lượn
g C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
BTV
- Điệ
n giải
G
luco
C
Sodi
um C
lorid
, G
luco
se, P
osta
ssiu
m
Clo
rid, S
odiu
m
Citr
at,
Túi
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00g
Tăng
cườ
ng sức
đề
khán
g,
cung
cấp
chấ
t điện
giả
i ch
o cơ
thể
, chốn
g nó
ng,
stre
ss
cho
gia
súc,
gia
cầm
BTV
- 16
2 B
TV- K
háng
thể
E.C
oli
Khá
ng thể
E.C
oli
Lọ
50; 1
00m
l Ph
òng
trị
bệnh
ph
ù đầ
u,
phân
trắ
ng,
tiêu
chảy
trê
n lợ
n co
n
BTV
-42
3 B
TV- K
háng
thể
New
cast
le-
Gum
boro
Khá
ng thể
New
cast
le, G
umbo
roLọ
20
; 50;
100
ml
Phòn
g và
trị
N
ewca
stle
, G
umbo
ro tr
ên g
à B
TV-4
3
4 B
TV- I
odin
e Io
dine
- Pol
yvid
ine
Cha
i, ca
n10
0; 2
00; 5
00m
l; 1;
2;
5 lí
t Ti
êu độ
c ch
uồng
trạ
i, sá
t trù
ng d
a, vết
thươ
ng, rửa
âm
đạ
o, thụt
rửa
tử c
ung
BTV
-44
90
90
90 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
khối
lượn
g C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 5
BTV
- Glu
tar
Glu
tara
ldeh
yde;
A
lkyl
benz
yldi
met
hyl
amm
oniu
m c
hlor
ide
Lọ, c
an
100m
l; 1;
2; 3
; 5;
10 lí
t Ti
êu độc
chuồn
g trạ
i, phươ
ngtiệ
n vậ
n ch
uyển
, khử
trùng
m
áng ăn
, m
áng
u ống
, dụ
ng
cụ,
sát
trùng
trự
c tiế
p trê
n vậ
t nuô
i
BTV
-46
6 B
TV- K
háng
thể
dịch
tả &
viê
m
gan
vịt
Khá
ng thể
dịch
tả,
Khá
ng thể
viêm
gan
Lọ
50
; 100
ml
Phòn
g trị
bện
h dị
ch tả
, viê
m
gan
vịt,
ngan
B
TV-6
2
7 B
TV- K
háng
thể
E.co
li&TH
T lợ
n K
háng
thể
THT,
K
háng
thể
E.co
li Tú
i 10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Phòn
g trị
bệ
nh
THT
và
E.co
li trê
n lợ
n B
TV-6
3
19
. Côn
g ty
TN
HH
thú
y xa
nh V
iệt N
am (G
REE
NV
ET C
O.,
LTD
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Khố
i lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
Dep
tol
Die
tylp
htal
at
Lọ
50m
l Trị g
hẻ g
ia sú
c G
RV
-18
2 Pu
ppy
Rin
g D
impy
late
(Dia
zino
n)
Vòn
g (hộp
) 40
cm (1
0 vò
ng)
Trị v
e, rậ
n, c
hó m
èo
GR
V-2
3
3 G
onav
ac
Gon
adot
roph
inum
se
rum
C
hai
500;
100
0; 2
000;
30
00 U
I Trị v
ô si
nh, rối
loạn
rụng
trứn
g và
gây
độn
g dụ
c trê
n gi
a sú
c giốn
g
GR
V-4
4
91 91
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 91
HƯ
NG
YÊN
20. C
ông
ty T
NH
H N
am Dũn
g
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
Thuố
c sá
t trù
ng
Phen
ol, G
luta
rald
ehyd
Lọ
20
; 100
; 400
; 500
ml
1000
; 200
0ml
Sát t
rùng
N
D-1
8
2 Mỡ
ghẻ
Die
thyl
pht
alat
e, V
itam
in E
Lọ
30
; 40;
50;
100
; 250
g Th
uốc
mỡ
trị g
hẻ
ND
-19
3 Đ
iện
giải
M
uối N
a, K
, Ca,
Mg,
V
itam
in C
G
ói
20; 5
0; 1
00; 3
00; 5
00;
1000
g C
ung
cấp
muố
i kho
áng
ND
-53
4 Th
uốc
sát
trùng
C
hlor
amin
e B
; B
enza
lkon
ium
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00; 4
00;
500m
l Sá
t trù
ng
ND
-94
5 N
D. I
odin
e PV
P. Io
dine
; Pot
asiu
m
Iodi
de
Lọ; B
ình
xịt
50; 1
00; 4
00; 5
00; 1
000;
20
00m
l Sá
t trù
ng
ngoà
i da
, ch
uồng
trại
N
D-1
11
6 D
ear D
oket
Tin
h dầ
u sả
, Pơ
mu,
thôn
g,
tràm
, Nat
ri be
nzoa
t Lọ
50
; 80;
100
; 200
; 500
; 1.
000m
l Tắ
m c
ho c
hó
ND
-148
7 D
ear
Cle
anse
r Ti
nh dầu
hươ
ng n
hu, x
á xị
, sả
, màn
g ta
ng, pơ
mu,
th
ông,
khu
ynh
diệp
, hún
g,
quế,
Sod
ium
ben
zoat
Lọ
200;
300
; 100
0; 2
000;
50
00m
l D
iệt v
e, bọ
chét
, khử
trù
ng c
huồn
g trạ
i N
D-1
50
8 D
ear
New
tab
Hoà
ng b
á, p
hèn
nhôm
, C
uSO
4 Tú
i 1k
g V
iên đặ
t tử
cun
g ch
o gi
a sú
c N
D-1
54
92
92
92 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 9
Bac
illus
En
zym
B
acill
us su
btili
s, La
ctob
acill
us sp
p,
Stre
ptoc
occu
s spp
, Sa
ccha
rom
yces
spp,
Pr
otea
se
Túi
3; 1
0; 2
0;30
;50;
100;
20
0; 2
50; 5
00g;
1kg
Trị
rối
loạn
tiê
u hó
a,
tăng
sức
đề
khán
g củ
a cơ
thể
ND
-171
10
TD.
Ant
iflu
1 G
lyox
al, G
luta
rald
ehyd
e,
Form
alde
hyde
, Alk
yldi
met
hyl
benz
ylam
mon
ium
chl
orid
e
Cha
i, ca
n 50
; 100
; 250
; 500
ml;
1;
2; 5
; 10;
20
lít
Sát
trùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ,
tra
ng t
hiết
bị
chăn
nuô
i, ng
uồn
nước
ND
-222
11
TD.
Ant
iflu
2 A
lkyl
dim
ethy
l be
nzyl
amm
oniu
m c
hlor
ide,
D
edec
cyld
imet
hyla
mon
ium
ch
lorid
e, G
luta
rald
ehyd
e
Cha
i, ca
n 50
; 100
; 250
; 500
ml;
1;
2; 5
; 10;
20
lít
Sát
trùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ,
tra
ng t
hiết
bị
chăn
nuô
i, ng
uồn
nước
ND
-223
12
TD.P
erci
d Pe
race
tic,
Hyd
roge
n pe
roxi
de
Cha
i, ca
n 50
; 100
; 250
; 500
ml;
1;
2; 5
; 10;
20
lít
Tẩy
uế v
à xử
lý
nguồ
n nước
tron
g chăn
nuô
i N
D-2
25
TỈN
H K
HÁ
NH
HÒ
A
21
. Phâ
n viện
thú
y m
iền
trun
g - v
iện
thú
y
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 V
acxi
n ph
ó thươ
ng h
àn lợ
n co
n
Chủ
ng p
hó thươ
ng
hàn
lợn
Lọ
5, 1
0, 2
5, 5
0 liề
u (2
ml/l
iều)
Ph
òng
bệnh
phó
thươ
ng h
àn
cho
lợn
TW IV
-1
93 93
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 93
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
2 V
acxi
n đậ
u gà
C
hủng
viru
s đậu
gà
Lọ
20
, 50,
100
liều
(2m
l đk)
Phòn
g bệ
nh đậu
cho
gà
TW IV
-2
3 V
acxi
n dị
ch tả
lợ
n
Viru
s dịc
h tả
lợn
chủn
g C
Lọ
10
, 25,
50
liều
(2m
l đk)
Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
lợn
TW IV
-3
4 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng tr
âu b
ò V
K tụ
huyết
trùn
g trâ
u, b
ò Lọ
10
, 25,
50
liều
(2m
l/liề
u)Ph
òng
tụ h
uyết
trùn
g trâ
u bò
TW IV
-4
5 V
acxi
n dị
ch tả
vị
t V
irus d
ịch
tả vịt
Lọ
100,
250
, 500
, 100
0 liề
uPh
òng
bệnh
dịc
h tả
cho
vịt
TW IV
-5
6 V
acxi
n La
sota
V
irus N
ewca
stle
nhượ
c độ
c Lọ
20
, 50,
100
liều
(2m
l đk)
Phòn
g bệ
nh n
ewca
stle
cho
gà
TW IV
-6
7 V
acxi
n N
ewca
stle
V
irus N
ewca
stle
hệ
I Lọ
20
, 50,
100
liều
(2m
l đk)
Phòn
g bệ
nh n
ewca
stle
cho
gà
TW IV
-7
8 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng lợ
n V
i trù
ng tụ
huyết
trù
ng lợ
n Lọ
5,
25,
50
liều
(2m
l/liề
u)
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g lợ
nTW
IV -8
9 V
acxi
n tụ
huyết
trù
ng g
ia cầm
V
i trù
ng tụ
huyết
trù
ng g
ia cầm
Lọ
10
, 20,
50
và 1
00 liều
(1
ml/l
iều)
Ph
òng
bệnh
tụ
huyế
t trù
ng
cho
gia
cầm
TW
IV -9
10 V
acxi
n ké
p tụ
hu
yết t
rùng
- ph
ó thươ
ng h
àn
lợn
nhượ
c độ
c
Chủ
ng A
vPs -
3 C
hủng
W.H
.Sm
ithLọ
10
, 25
liều
(2m
l đk)
Ph
òng
bệnh
tụ h
uyết
trùn
g và
ph
ó thươ
ng h
àn c
ho lợ
n TW
IV -2
4
11 V
acxi
n La
sota
chịu
nhiệt
C
hủng
Las
ota
Lọ
20 liều
(5m
l) Ph
òng
bệnh
new
cast
le c
ho g
àTW
IV-2
5
94
94
94 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
12 K
háng
thể
Gum
boro
- N
ewca
stle
Lòng
đỏ
trứng
chứa
khá
ng thể
Gum
boro
, N
ewca
stle
Cha
i 50
; 100
ml
Phòn
g,
trị
Gum
boro
và
N
ewca
stle
TW
IV-2
0
13 B
iosu
bstil
B
acill
us su
btili
s G
ói
50; 1
00; 5
00g;
1; 1
0; 2
0;
50kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ru
ột,
tiêu
chảy
, ổn đị
nh V
SV đườ
ngruột
TW IV
-21
14 V
acci
ne E
. Col
i ph
ù đầ
u lợ
n E.
coli
F18
Lọ
10; 2
0; 5
0ml (
1ml/l
iều)
Ph
òng
bệnh
phù
đầu
ở lợ
n TW
IV-2
2
15 V
acci
ne T
HT
dê
cừu
Past
eure
lla
mul
toci
da
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l (2
ml/l
iều)
Ph
òng
bệnh
tụ h
uyết
trùn
g dê
, cừu
TW
IV-2
3
TỈN
H L
ÂM
ĐỒ
NG
22. P
hân
viện
vắc
xin
Đà
Lạt
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 En
zym
bios
ub
Bac
illus
subt
ilis,
Men
tiê
u hó
a G
ói
5, 1
0, 1
00g
Tăng
cườ
ng ti
êu h
óa
BC
-01
95 95
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 95
THÀ
NH
PHỐ
HỒ
CH
Í MIN
H
23
. Côn
g ty
TN
HH
một
thàn
h vi
ên th
uốc
thú
y T
rung
ươn
g (N
AV
ETC
O)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Tụ
huyết
trù
ng P
52
Vi k
huẩn
tụ h
uyết
trù
ng v
ô hoạt
C
hai
(5-1
0-25
liều
) 10
, 20m
l, 50
ml
Phòn
g bệ
nh
tụ
huyế
t trù
ng tr
âu, b
ò TW
II-1
2
2 N
hiệt
thán
N
ha b
ào n
hiệt
thán
nhượ
c độ
c C
hai
(10-
20-4
0 liề
u)
1ml
Phòn
g bệ
nh n
hiệt
thán
TW
II-6
4
3 Dịc
h tả
heo
Si
êu v
i trù
ng dịc
h tả
heo
nhược
độc
C
hai
(10-
25 liều
) 1m
l Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
heo
TW
II-2
4 Tụ
huyết
trù
ng h
eo
Vi k
huẩn
tụ h
uyết
trù
ng v
ô hoạt
C
hai
(5-1
0-25
liều
) 10
ml;
20m
l; 50
ml
Phòn
g bệ
nh
tụ
huyế
t trù
ng h
eo
TWII
-9
5 Thươ
ng h
àn
heo
Vi k
huẩn
phó
thươ
ng h
àn v
ô hoạt
C
hai
(5-1
0-25
liều
) 10
ml;
20m
l; 50
ml
Phòn
g bệ
nh thươ
ng h
àn
heo
TWII
-10
6 N
ewca
stle
hệ
F
Siêu
vi t
rùng
N
ewca
stle
nhượ
c độ
c
Cha
i (1
00 liều
) 1,
5ml
Phòn
g bệ
nh N
ewca
stle
TW
II-3
7 N
ewca
stle
hệ
M
Siêu
vi t
rùng
N
ewca
stle
nhượ
c độ
c
Cha
i (1
00 liều
) 1,
5ml
Phòn
g bệ
nh N
ewca
stle
TW
II-4
8 La
xota
Si
êu v
i trù
ng
New
cast
le n
hược
độ
c
Cha
i (1
00 liều
) 1,
5ml
Phòn
g bệ
nh N
ewca
stle
TW
II-5
96
96
96 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
9 Đậu
gà
Siêu
vi t
rùng
đậu
gà
nhược
độc
C
hai
(100
liều
) 1m
l Ph
òng
bệnh
đậu
gà
TW2-
6
10
Dịc
h tả
vịt
Siêu
vi t
rùng
dịc
h tả
vịt
nhượ
c độ
c C
hai
(200
, 500
, 100
0 liề
u)1
ml
1,5m
l Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
vịt
TWII
-8
11
Gum
boro
Si
êu v
i trù
ng
Gum
boro
nhược
độ
c
Cha
i (1
00 liều
) 1,
5ml
Phòn
g bệ
nh G
umbo
ro
TW2-
65
12
New
cast
le
chịu
nhiệt
Si
êu v
i trù
ng
New
cast
le n
hược
độ
c
Cha
i (2
5-50
liều
) 0,
8ml
1ml
Phòn
g bệ
nh N
ewca
stle
TW
II-6
6
13
Tụ h
uyết
trù
ng g
ia cầm
Vi k
huẩn
tụ h
uyết
trù
ng v
ô hoạt
C
hai
(10-
25 liều
) 50
ml
20m
l Ph
òng
bệnh
tụ
hu
yết
trùng
gia
cầm
TW
II-7
2
14
Vac
xin
dịch
tả
vịt
tế b
ào
đông
khô
Giố
ng v
irus d
ịch
tả
vịt n
hược
độc
trên
tế
bào
Cha
i 4m
l Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
vịt
TWII
-96
15
Nav
et- i
odin
e PV
P io
dine
B
ình
100;
500
ml;
1; 2
; 5; 2
0 lít
Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, phươ
ng tiện
vận
chu
yển,
dụ
ng cụ
TWII
-100
16
B-K
-A
Ben
zalk
oniu
m
Bìn
h 10
0, 5
00m
l, 1;
2 lí
tSá
t trù
ng, t
iêu độ
c TW
II-8
6 17
B
enko
cid
Ben
zalk
oniu
m,
glut
arad
ehyd
e C
hai,
can
500m
l; 1;
2; 5
lít
Thuố
c sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i TW
II-9
7
97 97
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 97
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
18
Chl
oram
in T
C
hlor
amin
T
Gói
1k
g Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, lò
mổ,
máy
ấp trứn
g,…
TW
II-9
9
19
Vắc
xin
xuấ
t hu
yết t
hỏ
Vi r
út x
uất h
uyết
thỏ
calli
civi
rus
Cha
i 2
0; 5
0liề
u Ph
òng
bệnh
xuấ
t hu
yết
truyề
n nh
iễm
do
calli
ci-
viru
s cho
thỏ
TWII
-101
20
Nav
etci
de
Glu
tara
ldeh
yde,
B
enza
lkon
ium
cl
orid
e
Bìn
h 10
0; 5
00m
l; 1;
2;
5; 2
0l
Sát
trùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ,
phươ
ng
tiện
vận
chuyển
TWII
-104
21
Nav
etko
n-S
Pota
ssiu
m
mon
oper
sulfa
te,
Sodi
um d
odec
yl
benz
ene
sulp
hona
te, A
cid
mal
ic, A
cid
Sulp
ham
ic,
Sodi
um h
exam
eta-
phos
phat
e
Gói
50
; 100
; 500
g; 1
kgTi
êu độ
c,
sát
trùng
ch
uồng
trạ
i, dụ
ng
cụ,
phươ
ng ti
ên vận
chu
yển,
tiê
u độ
c xác
súc v
ật ch
ết
TWII
-114
22
Vắc
xin
TH
T trâ
u bò
nhũ
dầ
u chủn
g P5
2
Vi k
huẩn
P.
mul
toci
da
sero
type
B:2
vô
hoạ
t
Cha
i 20
; 50m
l Ph
òng
bệnh
tụ
hu
y ết
trùng
trâu
, bò
TWII
-115
98
98
98 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
24. C
ông
ty li
ên d
oanh
BIO
-PH
AR
MA
CH
EMIE
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 B
iodi
ne
P.V
.P.Io
dine
C
hai,
lọC
an
50, 6
0, 1
00, 1
50, 2
00, 2
50, 5
00m
l1,
2, 5
, 20
Lít
Tiêu
diệ
t các
loài
viru
s, vi
trù
ng, b
ào tử
nấm
mốc
LD
-BP-
266
2 B
IO-
Povi
dine
1-
Vin
yl-2
-yr
rolid
inon
e po
lym
ers,
iodi
ne
com
plex
Cha
i, lọ
Can
50
, 60,
100
, 150
, 200
, 250
, 500
ml
1, 2
, 5, 2
0 Lí
t Th
uốc
sát
trùng
chuồn
g trạ
i gia
súc,
gia
cầm
LD
-BP-
332
3 B
ioxi
de
Glu
tara
ldeh
yde;
A
lkyl
benz
yl-
dim
ethy
l, A
mm
oniu
m
chlo
ride
Cha
i, lọ
Can
50
, 60,
100
, 150
, 200
, 250
, 500
ml
1, 2
, 5, 2
0 Lí
t D
iệt v
irus,
vi tr
ùng,
bào
tử
nấm
mốc
Myc
opla
sma
LD-B
P-34
2
4 B
iose
pt
Glu
tara
ldeh
yde;
O
ctyl
decy
ldim
e-th
ylam
mon
ium
ch
lorid
e
Cha
i, lọ
Can
50
, 60,
100
, 150
, 200
, 250
, 500
ml
1, 2
, 5, 2
0 Lí
t Sá
t trù
ng
hiệu
quả
các
mầm
bện
h, v
irus,
vi k
huẩn
Gr(
-),
Gr(
+),
bào
tử, n
ấm
mốc
, Myc
opla
sma
LD-B
P-35
0
5 B
io-
sham
poo
1 (C
are)
Perm
ethr
in
Cha
i, lọ
Can,
gói
50, 6
0, 1
00; 1
20; 1
50, 2
00, 2
50,
500m
l; 1,
2, 5
, 20
Lít;
5; 7
,5m
l Đ
iều
trị h
iệu
quả
ghẻ,
rận
trê
n he
o ná
i, ch
ó, m
èo
LD-B
P-39
3
6 B
io-
sham
poo
2 (S
kin)
Am
itraz
C
hai,
lọC
an
60, 1
20, 2
00, 2
50, 5
00m
l 1
, 5 L
ít
Phòn
g, trị g
hẻ d
o de
mod
ex,
sarc
opte
s LD
-BP-
394
99 99
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 99
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
7 B
io-
sham
poo
3 (P
et)
Am
itraz
C
hai,
lọC
an
60, 1
20, 2
00, 2
50, 5
00m
l 1,
5 L
ít
Phòn
g trị
ghẻ
do
dem
odex
, sa
rcop
tes
LD-B
P-39
5
8 B
io-
sham
poo
5 (D
erm
a)
Am
itraz
, K
etoc
onaz
ole
Ống
, ch
ai
2;5;
7,51
0; 2
0; 5
0; 1
00; 1
20; 1
50;
200;
250
ml
Phòn
g, t
rị bệ
nh g
hẻdo
de
mod
ex, c
arco
ptes
, bọ
chét
LD-B
P-42
6
9 B
io-
Sham
poo
6 (F
resh
)
Xà
phòn
g;
vita
min
E, B
6 C
hai/
ống
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50m
l Tẩ
y sạ
ch l
ông
da,
dưỡn
g da
lông
LD
-BP-
442
10
Bio
-Fin
il Fi
pron
il C
hai,
ống
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50m
l D
iệt v
e, rậ
n, bọ
chét
ở c
hó,
mèo
LD
-BP-
440
11
BIO
-O
xyto
cin
Oxy
toci
n Ố
ng
Cha
i, lọ
2, 5
ml
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l Đẻ
khó,
cơ
tử c
ung
co b
óp
yếu,
sót n
hau,
viê
m tử
cung
, tă
ng tiết
sữa
LD-B
P-60
12
BIO
-C
alci
um
Cal
cium
Ố
ng
Cha
i, lọ
2, 5
ml
10, 2
0, 5
0, 1
00, 2
50, 5
00m
l Đ
iều
trị c
ác b
ệnh
thiế
u ca
lci,
bảo
vệ m
ạch
máu
, là
m tă
ng đ
ông
máu
LD-B
P-10
4
13
BIO
-Cal
ci
fort
C
alci
um
Ống
C
hai,
lọ2,
5m
l 10
, 20,
50,
100
ml
Phòn
g trị
các
bện
h th
iếu
calc
i, m
agne
sium
ở t
râu
bò, h
eo, d
ê cừ
u
LD-B
P-34
3
14
BIO
-El
ectr
ojec
t D
extro
se,
Sorb
itol,
Sodi
um
lact
ate,
Sod
ium
ch
lorid
e
Ống
C
hai,
lọ2,
5m
l 10
, 20,
50,
100
, 250
ml
Cun
g cấ
p chất
điệ
n giải
, trị
tiêu
chả
y, ó
i, ngộ độ
c
LD-B
P-34
8
100
100
100 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
15
BIO
-C
alci
max
C
alci
um, B
oric
ac
id
Ống
C
hai,
lọ2,
5m
l 10
, 20,
50,
100
ml
Phòn
g và
trị c
ác bện
h th
iếu
calc
i trê
n trâ
u, b
ò, h
eo, d
ê,
cừu
LD-B
P-37
0
16
Bio
-sh
ampo
o 4
(Jol
ie)
Vita
min
E, B
6 C
hai,
lọCa
n, g
ói5;
7, 5
; 60,
120
, 150
; 200
, 250
, 50
0ml;
1,5
Lít
Khử
mùi
hôi
, là
m sạc
h lô
ng, c
hống
rụng
lông
, tăn
gsứ
c đề
khá
ng
LD-B
P-39
7
17
Bio
-G
estro
ne
Prog
este
ron
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50m
l Ph
òng
ngừa
sảy
tha
i trê
n he
o ná
i, trị
chậ
m lê
n giốn
gtrê
n he
o hậ
u bị
LD-B
P-45
1
25
. Côn
g ty
TN
HH
một
thàn
h vi
ên dượ
c th
ú y
Thuận
Kiề
u
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/Khố
i lượn
g C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 Pr
obiz
yme
Lact
ic a
cid
Bac
teria
, En
zym
e G
ói
30
, 50,
100
, 500
, 10
00g
Tăng
khả
năn
g hấ
p th
u chất
di
nh dưỡ
ng, c
ân bằn
g vi
sin
h vậ
t có
lợi
HC
M-X
1-50
2 V
etro
lyte
So
dium
, Pot
assu
m,
Bic
arbo
nate
G
ói, l
on
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
500,
100
0g
Trị cảm
nón
g, g
iải n
hiệt
H
CM
-X1-
32
101
101
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 101
26. C
ông
ty cổ
phần
Sài
Gòn
V.E
.T
TT
Tên
thuố
cH
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 SG
. Ore
sal
Nat
ri cl
orua
, Nat
ri ci
trate
, Kal
i clo
rua,
G
ói
10, 2
0, 3
0, 5
0; 5
6, 1
00, 5
00g,
1k
g B
ù nước
khi
thú
bị
tiêu
chảy
H
CM-X
2-65
2 A
ntiv
irus-
FMB
A
lkyl
dim
ethy
lben
zyl
amm
oniu
m,
Glu
tara
ldeh
yde,
O
ctyl
decy
ldim
ethy
l am
mon
ium
chl
orid
e,
Dio
ctyl
-dim
ethy
lam
m
oniu
m, D
idec
yl-
dim
ethy
lam
mon
ium
ch
lorid
e, T
hym
ol
Lọ,
chai
10
; 20;
60;
100
; 120
; 250
; 50
0ml;
1 lít
Th
uốc
sát
trùng
giú
p tiê
u diệt
viru
s, vi
khuẩn
gây
bệ
nh G
umbo
ro, N
ewca
tle,
CR
D, F
MD
HCM
-X2-
66
3 El
ectro
lyte
Sodi
um B
icar
bona
te,
Pota
ssiu
m C
hlor
ide,
M
g, C
u, Z
n, F
eSO
4
Gói
, hộ
p 5;
20;
30;
50;
100
; 500
g,
1kg,
100
g, 1
kg
Phục
hồ
i chất
điện
giải
tro
ng
thời
gi
an
thú
bị
stre
ss, sốt
cao
, tiê
u chảy
HCM
-X2-
122
4 S.
G S
ubty
lB
acill
us su
btill
is
Gói
, hộ
p,
bao
5; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00; 5
00g,
1kg
100g
, 1kg
; 5kg
, 10k
g C
hống
tiê
u chảy
, rố
i loạn
tiê
u hó
a H
CM-X
2-14
2
5 S.
G
Oxy
toci
n O
xyto
cin
Ống
, lọ
2;
4; 5
; 6; 8
; 10;
15;
20;
50;
10
0ml
Kíc
h th
ích
co thắt
cơ
trơn,
gi
úp th
ú si
nh đẻ
dễ d
àng
HCM
-X2-
154
102
102
102 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
Tên
thuố
cH
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
6 Sh
ampo
o fo
r pet
Pe
rmet
hrin
, nat
ri la
uryl
sulfa
te,
Chl
orid
e et
yl su
lfate
, G
lyce
rin
Tuýp
19
0ml
Dầu
tắm
trị
ghẻ,
ve,
bọ
chét
cho
chó
H
CM-X
2- 1
66
7 C
alci
-Max
C
alci
um g
luco
nate
, A
cid
boric
, M
agne
sium
chl
orid
e,
Dex
trose
Ống
, ch
ai
2; 5
; 10m
l 10
; 20;
50;
100
ml
Trị
bệnh
do
thiế
u ca
nxi,
mag
iê, rối
loạn
chu
yển
hóa
canx
i, trườn
g hợ
p ngộ độ
c, chứn
g chảy
máu
ở g
ia sú
c
HCM
-X2-
174
8 SG
Blu
e SP
N
eom
ycin
sulfa
te
Blu
e M
ethy
len
Cha
i 10
0ml
Sát
khuẩ
n, d
iệt
bào
tử v
i kh
uẩn,
nấm
mốc
, sát
trùn
g vế
t thươn
g ng
oài d
a
HCM
-X2-
192
9 Pi
vidi
ne
PVP
Iodi
ne
Cha
i 60
; 120
; 250
; 500
ml;
1 lít
Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ c
hăn
nuôi
, dụn
g cụ
vắt
sữ
a, s
át tr
ùng
ngoà
i da,
vết
thươ
ng, b
ầu v
ú, k
hử t
rùng
ng
uồn
nước
uốn
g
HCM
-X2-
222
10 A
clim
at
3.0
Swee
t cum
in
Tuýp
10
; 20;
30;
50;
100
; 200
ml
Giú
p th
ú nu
ôi g
iảm
bớt
hu
ng dữ.
Trị
các
vết
xà
mâu
, ghẻ
lở,
vết
cọ
xước
, trầ
y sư
ng, c
hảy
nước
vàn
g và
cá
c vế
t thươ
ng
do
nhiễ
m tr
ùng
da
HCM
-X2-
232
103
103
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 103
TT
Tên
thuố
cH
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
11 S
G.
Met
hom
yl
Met
hom
yl
Gói
, hộ
p 5
; 10;
20;
30;
50;
100
; 500
g;
1kg
Diệ
t ruồi
tro
ng
các
trại
chăn
nuô
i H
CM-X
2-23
4
27
. Côn
g ty
TN
HH
Min
h H
uy
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 X
anh
met
hyle
n M
ethy
len
blue
Lọ
, cha
i 50
, 100
ml
Xát
trùn
g vế
t thươn
g ng
oài d
a H
CM
-X4-
55
2 Cồn
Iod
Iod,
IK
Lọ, c
hai
50, 1
00m
l X
át tr
ùng
vết t
hươn
g ng
oài d
a H
CM
-X4-
56
3 Su
lfat K
ẽm
ZnSO
4 G
ói
5g, 1
0g
Bổ
sung
kho
áng
HC
M-X
4-72
4
Sulfa
t M
agne
sium
M
gSO
4 G
ói
5g, 1
0g
Phòn
g và
trị bện
h do
thiế
u M
g H
CM
-X4-
73
28
. Cơ
sở sả
n xuất
dượ
c th
ú y
Kho
a N
guyê
n
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 K
N.B
enko
B
enza
lkon
ium
C
hai
50; 1
00; 5
00; 1
000m
l Th
uốc
sát t
rùng
H
CM
-X5-
44
2 K
N-Y
ucca
Sapo
nin
Gói
50
; 100
; 500
g; 1
kg
Khử
mùi
hôi
và
khí a
mon
iac
từ c
hất
thải
; ph
ân g
iải
các
chất
hữu
cơ,
…
HC
M-X
5-48
104
104
104 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
3 K
N-M
angi
n M
angi
ferin
, C
amph
or, M
enth
olLọ
20
; 50;
100
; 250
; 50
0; 1
000m
l Sá
t trù
ng n
goài
da;
vệ
sinh
cơ
quan
sinh
dục
trên
gia
súc
HC
M-X
5-56
4 A
rsun
man
(K
N-A
lsar
in)
Man
gife
rin
Lọ
20; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l Đ
iều
trị
lở
loét
do
vi
rus
Her
pes;
ghẻ
, nấm
ngo
ài d
a H
CM
-X5-
57
29
. Côn
g ty
TN
HH
sản
xuất
thươ
ng mại
533
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 Su
lfat kẽm
Su
lfat kẽm
G
ói
5 g
Trị x
à m
âu
HC
M-X
7-25
2
Mag
nesi
um su
lfat
Sulfa
t mag
nesi
um
Gói
5
g N
huận
tràn
g H
CM
-X7-
26
3 Bột
kho
áng
gia
súc
Avi
opla
stin
C
uSO
4; Fe
SO4
ZnSO
4; M
nSO
4 G
ói
Hộp
20
; 200
g
500;
100
0g
Cun
g cấ
p kh
oáng
H
CM
-X7-
38
4 La
ctic
omix
La
ctob
acill
us,
Aci
doph
ilus
Gói
Hộp
5;
10;
20;
50
g 10
0; 5
00; 1
000g
Men
tiêu
hóa
trị t
iêu
chảy
H
CM
-X7-
42
5 X
anh
met
hyle
n X
anh
Met
hyle
n C
hai
50; 1
00m
l Sá
t trù
ng
HC
M-X
7-45
30. C
ông
ty T
NH
H sả
n xuất
thuố
c th
ú y
Thị
nh Á
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
khối
lượn
g C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 B
ioty
l B
acill
us su
btili
s, La
ctos
e G
ói
5, 5
0, 1
00, 5
00g;
1kg
Bổ
sung
men
tiê
u hó
a -
giúp
tă
ng ti
êu h
óa c
ho h
eo, g
ia cầm
H
CM
-X11
-82
105
105
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 105
31. C
ông
ty T
NH
H thươ
ng mại
và
sản
xuất
Việ
t Viễ
n (V
IVC
O)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 K
hoán
g he
o Fe
, Zn,
Mn,
Cu,
I,
Se, C
o, C
a G
ói
B
ao
2; 5
;10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g
1; 2
; 5; 1
0 kg
Phòn
g chốn
g cò
i xươ
ng,
loãn
g xươn
g, rụ
ng lô
ng,
da k
hô,
bại
liệt ở
heo
nái đ
ang
cho
con
bú,…
.
HC
M-X
15-1
8
2 K
hoán
g gi
a cầ
m
Fe, Z
n, M
n, C
u, I,
Se
, Co,
Ca.
G
ói
B
ao
2; 5
;10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g
1; 2
; 5; 1
0 kg
Phòn
g chốn
g cá
c bệ
nh
thiế
u kh
oáng
trê
n gi
a cầ
m n
hư:
còi
cọc,
xù
lông
, vỏ
trứng
mềm
, bại
liệ
t,...
HC
M-X
15-1
9
3 O
raly
te
NaH
CO
3, K
Cl,
NaC
l. G
ói
Bao
2;
5;1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 2; 5
; 10
kgTrị
mất
nướ
c do
tiê
u chảy
sốt c
ao, s
tress
hoặ
c di
chu
yển
HC
M-X
15-2
0
4 Th
uốc
mỡ
ghẻ
S, C
uSO
4, Zn
SO4
Lọ, c
hai
2, 5
, 10,
20,
30,
50g
D
iệt c
ái g
hẻ, bện
h ng
oài
da
HC
M-X
15-1
13
5 A
quad
one-
50
Poly
viny
l pyr
olid
one
iodi
ne
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít;
2; 5
lít
Diệ
t cá
c loại
vi
khuẩ
n,
vi nấm
, viru
s, bà
o tử
và
prot
ozoa
gây
bện
h
HC
M-X
15-1
39
6 A
quad
one-
100
Poly
viny
l pyr
olid
one
iodi
ne
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít
2; 5
lít
Diệ
t cá
c loại
vi
khuẩ
n,
vi nấm
, viru
s, bà
o tử
và
prôt
ozoa
gây
bện
h
HC
M-X
15-1
40
106
106
106 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
7 K
ilim
ax-1
00
[mon
o,bi
s (tr
imet
hyla
m
mon
ium
met
hile
ne]-
alky
l(C9-
15)
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít
2; 5
lít
Sát t
rùng
thiế
t bị t
ruyề
n giốn
g,
chuồ
ng
nuôi
, ph
òng
trị c
ác bện
h do
vi
khuẩ
n, nấm
, myc
opla
sma
HC
M-X
15-1
41
8 K
ilim
ax-2
00
[mon
o,bi
s (tr
imet
hyla
m
mon
ium
met
hile
ne]-
alky
l(C9-
15)
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít
2; 5
lít
Sát t
rùng
thiế
t bị t
ruyề
n giốn
g,
chuồ
ng
nuôi
, ph
òng
trị c
ác bện
h do
vi
khuẩ
n, nấm
, myc
opla
sma
HC
M-X
15-1
42
9 Ti
tand
or-5
0 A
kylb
enzy
ldim
ethy
lam
mon
ium
chl
orid
e C
hai
Can
50
; 100
; 500
ml,
1 lít
2;
5 lí
t Sá
t trù
ng th
iết bị t
ruyề
n giốn
g, c
huồn
g nu
ôi
HC
M-X
15-1
43
10
Tita
ndor
-100
A
kylb
enzy
ldim
ethy
lam
mon
ium
chl
orid
e C
hai
Can
50
; 100
; 500
ml,
1 lít
2;
5 lí
t Sá
t trù
ng th
iết bị t
ruyề
n giốn
g, c
huồn
g nu
ôi
HC
M-X
15-1
44
11
Bio
cid-
300
Sodi
um
dich
loro
isoc
yanu
rate
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít;
2; 5
lít
Sát
trùng
chuồn
g nu
ôi,
trang
thiế
t bị c
hăn
nuôi
, vậ
n ch
uyển
HC
M-X
15-1
45
12
Bio
cid-
600
Sodi
um
dich
loro
isoc
yanu
rate
Cha
i C
an
50; 1
00; 5
00m
l, 1
lít;
2; 5
lít
Sát
trùng
chuồn
g nu
ôi,
trang
thi ế
t bị c
hăn
nuôi
, vậ
n ch
uyển
HC
M-X
15-1
46
13
Mul
ti-G
erm
So
dium
hy
poch
lorid
e Tú
i 10
; 20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
; 2; 5
kg
Sát
trùng
chuồn
g nu
ôi,
trang
thiế
t bị c
hăn
nuôi
, vậ
n ch
uyển
HC
M-X
15-1
47
107
107
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 107
32. C
ông
ty T
NH
H thươ
ng mại
và
sản
xuất
thuố
c th
ú y
Gấu
Vàn
g
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 G
ava
Lact
ogen
K
hoán
g, F
olic
aci
d G
ói
500g
; 1kg
Ph
òng
và t
rị cá
c bệ
nh t
hiếu
kh
oáng
cho
gà,
vịt,
cút
: bạ
i liệ
t, rụ
ng lô
ng, c
òi xươ
ng
HC
M-X
17-1
8
2 K
hoán
g gi
a sú
c K
hoán
g, F
olic
aci
d G
ói
500g
; 1kg
Ph
òng
và
trị
bệnh
th
iếu
khoá
ng c
ho g
ia s
úc: h
eo, t
râu,
bò
, dê,
cừu
HC
M-X
17-1
9
3 G
avaf
erm
- H
G
A, D
3, E,
nhó
m B
, men
vi
sinh
G
ói
1kg
Phòn
g và
chố
ng bện
h th
iếu
prot
ein,
vita
min
và
khoá
ng.
Tăng
hiệ
u quả
sử dụn
g thức
ăn
. Tă
ng
sức
đề
khán
g,
chốn
g St
ress
HC
M-X
17-9
5
4 G
ava
7 w
ay
Am
ylas
e, L
acto
baci
llus,
Stre
ptoc
occu
s fae
calis
G
ói
20g,
1kg
Ph
òng,
trị
chứn
g tiê
u chảy
he
o co
n th
eo mẹ
và h
eo c
on
cai
sữa.
Phụ
c hồ
i hệ
vi
sinh
đườn
g ruột
HC
M-X
17-9
8
5 B
aciz
yme
Cor
n En
zym
e, k
hoán
g G
ói
50g,
1kg
C
hống
chướ
ng
hơi,
sinh
bụ
ng, t
iêu
chảy
H
CM
-X17
-100
6 G
ava
Chi
ck
Kho
áng,
Vita
min
, đạm
si
nh học
G
ói
1kg
Cun
g cấ
p và
cân
bằn
g cá
c am
ino
acid
, kh
oáng
, hữ
u cơ
vi
- đ
a lượn
g và
các
enz
yme
cho
gà c
on
HC
M-X
17-1
03
108
108
108 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
7 O
.R.S
G
luco
se, S
odiu
m
chlo
ride,
Tris
odiu
m
citra
te, P
otas
sium
chl
orid
Gói
30
g Phục
hồi
chấ
t điện
giả
i kh
i th
ú bị
Stre
ss.
Thay
thế
dịc
h thể đã
mất
khi
thú
bị
tiêu
chảy
, mất
nướ
c
HC
M-X
17-1
13
8 El
ectro
lyte
s C
itric
acid
,Sod
ium
clor
ide,
Po
tass
ium
clo
ride,
So
dium
bic
arbo
nate
Gói
10
0g
Cân
bằn
g cá
c chất
điệ
n giải
ch
o gi
a sú
c, g
ia cầm
. Phò
ng
và trị m
ất nướ
c do
tiêu
chả
y,
chốn
g St
ress
HC
M-X
17-1
15
9 G
ava
100
Vita
min
, Kho
áng,
En
zym
e G
ói
2k
g G
iúp
heo
con
tập ăn
và
heo
con
cai sữa
tăng
trọn
g nh
anh.
Ph
òng
ngừa
tiê
u chảy
, viê
m
phổi
HC
M-X
17-1
23
10 G
aval
acty
l N
hóm
vi k
huẩn
lact
is
Gói
G
ói
3g
50g
Phòn
g và
trị c
ác c
hứng
viê
m
ruột
, tiê
u chảy
do
E. c
oli,
rối
loạn
hệ
vi si
nh đườ
ng ruột
HC
M-X
17-1
28
11 G
aval
act
Lact
obac
illus
, B. s
ubtil
is,
Sac.
cere
visi
ae
Vit
B1,
B6,
C
Lon
500g
Tă
ng cườ
ng sức
đề
khán
g chốn
g lạ
i bệ
nh n
hiễm
trù
ng.
Tăng
tỷ
lệ t
iêu
hóa
thức
ăn.
N
găn
ngừa
sự
phát
triể
n vi
kh
uẩn
có hại
tron
g đườn
g ruột
HC
M-X
17-1
36
12 G
avat
in
Stre
p. fa
ecal
is, B
acill
us
mes
ente
ricus
, Bee
r yea
st,
Vit
C
Lon
500g
Tă
ng
khả
năng
tiê
u hó
a,
phòn
g ngừa
sự
phát
triể
n cá
c vi
khuẩn
có
hại t
rong
đườ
ng
ruột
HC
M-X
17-1
37
109
109
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 109
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
13 M
en B
. S
Bac
illus
subt
ilis
Gói
10
0g, 1
kg
Tăng
cườ
ng v
à ổn
địn
h hệ
vi
sinh
đườ
ng r
uột.
Tăng
tỷ
lệ
tiêu
hóa,
tăng
trọn
g nh
anh
HC
M-X
17-1
38
14 S
át T
rùng
- G
B
Glu
tara
ldeh
yd,
Ben
zalk
oniu
m c
hlor
ide
Lọ
Can
10
0ml
1 lít
, 4 lí
t Th
uốc
diệt
các
loại
vi t
rùng
, bà
o tử
vi t
rùng
, Myc
opla
sma
spp.
,… nấm
mốc
và
ký s
inh
trùng
gây
bện
h ch
o gi
a sú
c,
gia
cầm
...
HC
M-X
17-1
54
15 E
CO
F 40
0 C
iper
met
hrin
C
hai/
ống
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0; 2
50;
500m
l; 1
L; 4
L D
iệt bọ
chét
, ve,
rận,
mạt
, ruồi
, giá
n, k
iến.
Sát
trùn
g vế
t thươ
ng, c
huồn
g trạ
i
HC
M-X
17-1
63
16 E
nroz
yme
198
Enro
floxa
cin,
Men
sinh
họ
c, V
it C
Lo
n 1k
g Ph
òng
ngừa
các
bện
h nh
iễm
trù
ng. K
ích
thíc
h tă
ng trưở
ng,
cải
thiệ
n hiệu
quả
sử
dụng
thức
ăn
HC
M-X
17-1
39
17 G
ava
300
Aci
d am
in, C
hất b
éo,
Chấ
t xơ,
Kho
áng
vi-đ
a lượn
g, V
it A
, D3,
E, K
, B
. Com
plex
, Enz
yme
và
các
dòng
men
vi s
inh.
Gói
2kg
Cun
g cấ
p đầ
y đủ
các
Am
ino
acid
, cá
c dò
ng m
en v
i si
nh
hữu
ích,
chố
ng hội
chứ
ng sốt
sữa,
viê
m v
ú, v
iêm
tử
cung
, bạ
i liệ
t, hư
m
óng.
.. cá
c V
itam
in v
à 25
loạ
i K
hoán
g hữ
u cơ
vi -
đa
lượn
g
HC
M-X
17-1
49
110
110
110 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
33. C
ông
ty T
NH
H T
M-S
X th
uốc
thú
y So
ng V
ân
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
chC
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 En
tra le
vure
M
en ti
êu h
óa
B.S
ubtil
is
Gói
Lọ
, cha
i 10
, 50,
100
g 10
, 50,
100
0, 1
,5 K
g C
hống
rối
loạn
tiêu
hóa
, cân
bằ
ng hệ
thốn
g m
en ti
êu h
óa
HC
M-X
18-2
1
2 M
osqu
aty
Pyrit
hroi
d pe
rmet
hrin
B
ình,
xịt
100,
200
, 250
ml
Trị
KST
ngo
ài d
a, v
e, bọ,
rậ
n, m
uỗi
HC
M-X
18-4
9
3 N
eoci
dog
Dia
zino
n C
hai
100,
250
, 500
ml
Diệt
côn
trùng
, bọ,
ve,
chấy
, rận
HM
C-X
18-3
0 4
Sola
mid
C
hlor
amin
G
ói, c
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500;
100
0g
Sát
trùng
, tẩ
y uế
, rử
a vế
t thươ
ng
HC
M-X
18-5
5
5 Su
per -
Milk
Muố
i Nat
ri, K
ali,
Can
xi P
O4,C
O3,
khoá
ng
Gói
Lọ
, cha
i 10
0, 2
50, 5
00g
100,
250
, 500
g Tă
ng cườ
ng sản
lượ
ng sữa
,ph
òng
một
số
bệnh
như
sốt
sữ
a, bại
liệt
HC
M-X
18-2
2
6 O
reso
lSV
Nat
ri cl
orua
, Kal
i cl
orua
, Nat
ri ci
trat,
Glu
coza
Gói
Lọ
, cha
i 10
, 50,
100
g 10
, 50,
100
g Bổ
sung
năn
g lượn
g, m
uối
khoả
ng, đ
iện
giải
H
CM
-X18
-35
34
. Côn
g ty
TN
HH
Quố
c M
inh
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 Q
M-L
aczy
me
Solu
ble
Lact
obac
illus
A
cido
philu
s G
ói
Hộp
, bao
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
, 10;
20k
gC
ung
cấp
các
vi k
huẩn
có
lợi
giúp
kíc
h th
ích
tiêu
hóa
ngăn
ngừ
a tiê
u chảy
, tiê
u ph
ân số
ng
HC
M-X
20-1
4
111
111
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 111
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
2 Q
M O
xyto
cin
Oxy
toci
n Ố
ng,
lọ
2 m
l, 5
ml
10 m
l Đ
iều
trị s
inh
khó
do tử
cun
g co
bóp
yếu
, sót
nha
u, s
a tử
cu
ng,
viêm
tử
cung
, vi
êm
vú,
thuố
c kí
ch
thíc
h thải
sữ
a, g
iúp
bầu
vú sạ
ch
HC
M-X
20-5
5
3 Q
M-S
uper
cide
G
luta
rald
ehyd
e,
Alk
ylbe
nzyl
di
met
hyl
Am
mon
ium
ch
lorid
e
Lọ,
chai
10
0; 2
50; 5
00m
l; 1;
2 lí
t Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, lò
ấp
trứng
, dụn
g cụ
, thiết
bị
HC
M-X
20-8
8
4 Q
M-S
kin
Sham
poo
Del
tarm
ethr
in
Gói
, cha
i10
; 20;
50;
100
; 200
; 50
0ml;
1 lít
D
iệt
ve,
chí,
rận,
giú
p lô
ng
sạch
, mượ
t trê
n ch
ó, m
èo
HC
M-X
20-9
7
35
. Doa
nh n
ghiệ
p tư
nhâ
n Ph
úc T
họ
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Khố
i lượ
ng/
thể
tích
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 Lu
kenm
ix
L. B
acilu
s, A
myl
ase,
Pr
otei
nase
, các
Vita
min
Gói
-hộp
5, 1
0, 5
0, 1
00g
500,
100
0g; 1
0 K
g C
hống
tiê
u chảy
, kí
ch t
hích
tiê
u hó
a. Bổ
sung
vita
min
cho
vậ
t nuô
i
HC
M-X
23-1
1
112
112
112 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
36. C
ông
ty T
NH
H k
inh
doan
h th
uốc
thú
y M
inh
Ngâ
n
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g
đóng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 C
alph
os-V
ita
Vita
min
A, D
3, E,
D
ical
cium
pho
spha
teG
ói
200,
500
, 1.0
00g
Bổ
sung
cal
ci,
phos
pho
và c
ác
loại
Vita
min
cần
thiế
t; Ph
òng
và
trị bện
h cò
i xươ
ng
MN
V-3
1
2 El
ect O
reso
l N
aCl,
KC
l, gl
ucos
e G
ói
Hộp
10
; 15;
18;
30;
50g
100;
500
; 100
0g
Dùn
g bù
nướ
c và
chấ
t điện
giả
i ch
o gi
a sú
c, g
ia cầm
bị t
iêu
chảy
M
NV
-32
3 V
i kho
áng
gia
cầm
Fe
, Cu,
Zn,
Mn,
Mg,
I, Se
G
ói, hộp
50, 1
00, 2
00, 5
00g,
1,
5, 1
0kg
Ngừ
a và
điề
u trị
các
bện
h về
din
h dưỡn
g do
thiế
u kh
oáng
vi lượ
ng
MN
V-5
4
4 V
i kh
oáng
he
o Fe
,Cu,
Zn,
Mn,
Mg,
I,
Se
Gói
Hộp
10
0; 2
00; 5
00;
1kg;
1; 5
; 10
Kg
Phòn
g, t
rị th
iếu
hụt
khoá
ng v
i lượn
g ch
o he
o M
NV
-58
5 X
anh
Met
hyle
n B
leu
met
hyle
n Lọ
, cha
i 60
, 100
, 500
, 1.
000m
l Th
uốc
sát
trùng
ngo
ài d
a, s
át
trùng
vết
thươ
ng lở
loét
M
NV
-67
6 D
iges
tive
Enzy
m P
lus
Enzy
m ti
êu h
óa tổ
ng
hợp,
Sac
caro
myc
es,
Vita
min
nhó
m B
Hộp
, gói
5; 3
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1; 5
; 10k
g K
ích
thíc
h tiê
u hó
a, N
găn
ngừa
và
trị n
hiễm
trùn
g đườn
g ruột
do:
E.
coli,
Vib
rio, A
erom
onas
MN
V-7
2
7 Cồn
Iod
Iod
Lọ
60; 1
00; 5
00;
1000
ml
Sát t
rùng
vết
thươ
ng, p
hẫu
thuậ
t, th
iến
hoạn
, tiê
m, v
à bă
ng rố
n he
o co
n sơ
sinh
MN
V-9
1
8 M
N Io
dine
C
ompl
ex
Poly
vido
ne io
dine
Lọ
, bìn
h 10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00; 1
000;
20
00m
l
Thuố
c sá
t trù
ng d
ùng
trong
chă
n nu
ôi th
ú y
MN
V-9
4
113
113
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 113
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g
đóng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
9 B
enko
na
Ben
zalk
oniu
m
chlo
ride,
Am
yl
acet
ate
Lọ
50; 1
00; 2
50; 5
00;
1000
ml
Sát
trùng
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nu
ôi,
phươ
ng
tiện
vận
chuyển
gia
súc,
gia
cầm
MN
V-9
2
37
. Côn
g ty
TN
HH
mỹ
phẩm
Hoà
ng A
nh
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 Dầu
tắm
chó
, m
èo F
AY
So
dium
Lau
ryl,
Ethe
r Sul
fate
, hươn
g liệ
u
Cha
i 12
; 100
; 120
; 200
; 220
; 30
0; 3
30; 5
00; 7
50;
800m
l; 1,
2, 5
lít
Khử
mùi
hôi
da,
lôn
g củ
a ch
ó, m
èo
HC
M-X
25-1
2 X
à ph
òng
tắm
ch
ó, m
èo F
AY
X
à ph
òng,
hươ
ng
liệu
Hộp
50
; 90;
100
;120
g K
hử m
ùi h
ôi d
a, l
ông
của
chó,
mèo
, làm
sạch
ve,
rận
HC
M-X
25-2
3 Nướ
c ho
a ch
ó,
mèo
FA
Y
Ethy
lic, hươ
ng
liệu
Cha
i 90
; 100
; 125
; 150
; 175
; 20
0; 3
00; 3
30; 3
50; 3
75;
400;
650
; 700
ml
Khử
mùi
hôi
da,
lôn
g củ
a ch
ó, m
èo, l
àm sạ
ch v
e, rậ
n H
CM
-X25
-3
4 Nướ
c ho
a ch
ó,
mèo
Pal
ma
Etyl
ic, t
inh
dầu
họ
Citr
us
Cha
i 90
; 100
; 120
; 150
; 175
; 20
0; 3
00; 3
50; 3
75; 4
00;
650;
700
ml
Khử
mùi
da
lông
, làm
sạc
h ve
, rận
H
CM
-X25
-4
5 Dầu
tắm
chó
, m
èo P
alm
a So
dium
laur
yl
Ethe
r sun
fate
(S
LSE)
, Tin
h dầ
u họ
Citr
us
Cha
i nhựa
12
; 100
; 120
; 150
; 200
; 30
0, 5
00; 7
50; 8
00m
l; 1;
2;
5 lí
t
Vệ
sinh
da
lông
thú
, khử
mùi
hôi
, làm
sạch
ve,
rận
HC
M-X
25-5
114
114
114 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
6 Phấn
thơm
Fay
po
wde
r (xà
ph
òng
khô
Fay
pow
der)
Talc
um, Z
nO,
Cor
nsta
rch,
tinh
dầ
u C
itrus
Cha
i nhựa
10
0; 1
20; 2
00g
Khử
mùi
, làm
sạc
h da
lông
,trừ
ký
sinh
trù
ng t
rên
da,
lông
HC
M-X
25-6
7 Pa
lma
care
So
ap p
elle
t, C
itrus
oi
ls, C
ajep
utol
Hộp
giấy
10
0g
Khử
mùi
hôi
dưỡ
ng l
ông,
giảm
kh
ô,
rụng
lô
ng
trên
chó,
mèo
HC
M-X
25-7
8 Fa
y xị
t phò
ng
trừ v
e, rậ
n Fi
pron
il C
hai
100;
120
; 200
; 300
; 400
; 50
0; 7
50; 8
00m
l 1; 2
; 5 lí
t D
iệt v
e, rậ
n, bọ
chét
ký
sinh
trê
n da
H
CM
-X25
-8
38
. Côn
g ty
TN
HH
TM
& S
X th
uốc
thú
y N
APH
A
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nhDạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 PV
D-I
odin
e Po
vido
ne io
dine
C
hai,
can
5; 1
0; 2
0; 5
0; 6
0; 1
00; 1
20;
250;
500
ml;
1; 2
; 5 lí
t Sá
t khuẩn
, chố
ng nấm
H
CM
-X24
-74
39. C
ông
ty T
NH
H th
uốc
thú
y - t
hủy
sản
Hươ
ng H
oàng
Nam
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 X
anh
Met
hyle
n 1%
X
anh
Met
hyle
n
Lọ
10, 5
0, 1
00, 2
50 m
l Sá
t trù
ng vết
thươn
g, vết
nứt
nẻ
ở c
hân,
vú,
miệ
ng c
ho tr
âu,
bò, lợn
HH
N -
1
115
115
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 115
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
2 Mỡ
ghẻ
Tesy
ichl
oram
ide
Na,
Cop
per s
ulfa
te,
Zinc
sulfa
te, P
araf
in
Lọ n
hựa
25; 5
0; 1
00 g
Trị
viêm
da
, xà
m
âu,
hà
món
g, h
oại tử
trên
gia
súc,
gia
cầ
m
HH
N -
5
40. C
ông
ty T
NH
H K
iến
Vươ
ng
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t ch
ính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng c
hính
Số
đă
ng k
ý 1
KV
-Iod
ine
10 P
ovid
one
iodi
ne
Cha
i, ca
n50
0ml;
1; 2
; 5; 1
0; 2
0 lít
Sát
trù
ng vết
thươn
g, dụn
g cụ
, ch
uồng
trại
chă
n nu
ôi
HC
M-X
28-1
2 K
V-B
KC
40
Ben
zalk
oniu
m
chlo
ride
Cha
i, ca
n50
0ml;
1; 2
; 5; 1
0; 2
0 lít
Sát
trù
ng dụn
g cụ
, ch
uồng
trạ
i, m
ôi trườ
ng c
hăn
nuôi
H
CM
-X28
-2
TỈN
H T
ÂY
NIN
H
41
. Côn
g ty
TN
HH
TM
-SX
A.S
.T.A
TT
T
ên
thuố
c H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng c
hính
Số
đă
ng k
ý 1
Subt
izym
Bac
illus
subt
ilis,
Lact
obac
illus
, Pr
otea
se
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
250
; 400
; 500
g; 1
; 1,
5; 2
; 5; 1
0kg
Trị
rối
loạn
tiê
u hó
a, cải
thiện
hệ
vi
sinh
vật
đườ
ng r
uột
khi
bị m
ất c
ân
bằng
khi
sử dụn
g kh
áng
sinh
AST
A-4
9
116
116
116 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TỈN
H B
ÌNH
DƯƠ
NG
42. C
ông
ty T
NH
H B
AY
ER V
iệt N
am
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 D
e-O
dora
se
Chấ
t khử
mùi
hôi
ch
iết x
uất từ
cây
Yuc
ca sc
hidi
gera
Gói
X
ô Th
ùng
20g;
100
g; 5
00g;
750
g; 1
kg
2,5k
g; 5
kg; 7
,5kg
10
kg; 2
5kg
Khử
mùi
am
onia
c hạ
n chế
ô nh
iễm
môi
trườ
ng
khôn
g kh
í và
nước
BA
S-41
2
A-T
110
El
ectro
lyte
s W
ater
Sol
uble
Citr
ic a
cid;
Sod
ium
ch
lorid
e;
Sodi
um b
icar
bona
te;
Pota
ssiu
m c
hlor
ide
Gói
X
ô;
Thùn
g
100g
; 250
g 50
0g; 1
kg; 2
,5kg
; 5kg
; 7,5
kg
10kg
; 25k
g
Phòn
g và
trị c
ác trườ
ng
hợp
mất
nướ
c gâ
y ra
bởi
cá
c bệ
nh đ
uờng
ruột
BA
S-62
43
. Côn
g ty
liên
doa
nh T
NH
H A
NO
VA
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/ K
hối lượ
ngC
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
Nov
azym
e B
.subt
ilis,
Sac.
Cer
evis
iae,
A
myl
ase,
lipa
se,p
rote
ase,
he
mic
ellu
lase
, aci
d am
in,
phos
pho,
cal
cium
, kho
áng;
vi
tam
in B
1, B
2, B
6, E,
pa
ntot
heni
c ac
id, n
iaci
n,
chol
ine,
folic
aci
d và
aci
d hữ
u cơ
Gói
Tú
i Hộp
B
ao
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg, 5
kg
100;
200
; 500
g; 1
kg
10kg
; 25k
g
Ổn đị
nh v
à câ
n bằ
ng hệ
vi s
inh đườn
g ruột
, giú
p ph
òng
ngừa
hữu
hiệ
u cá
c bệ
nh
viêm
ruột
, tiê
u chảy
. Nân
g ca
o khả
năng
tiê
u hó
a,
phòn
g ngừa
chứn
g tiê
u ph
ân
sống
,gi
úp t
hú m
au
lớn,
tiế
t kiệm
thức
ăn
LD-A
B-2
1
117
117
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 117
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/ K
hối lượ
ngC
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 2
NO
VA
-A
min
olyt
es
Sodi
um b
icar
bona
te,
Pota
ssiu
m c
hlor
ide,
Sod
ium
ch
lorid
e, C
alci
um,
Met
hion
ine
Gói
Tú
i, hộ
p B
ao
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg; 5
kg
10kg
; 25k
g
Chố
ng
cắn
mổ.
C
hống
st
ress
lú
c tiê
m
phòn
g hoặc
trời
nắn
g nó
ng. G
iải
nhiệ
t và
chốn
g mất
nướ
c tro
ng c
ác bện
h số
t ca
o,
tiêu
chảy
LD-A
B-3
3
3 N
OV
A-
Dex
trol
ytes
D
extro
se, p
otas
sium
ch
lorid
e, c
itric
aci
d, so
dium
ch
lorid
e
Gói
Tú
i, hộ
p B
ao
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg,
5kg,
100;
200
; 500
g;
1kg;
10k
g; 2
5kg
Chố
ng s
tress
và
cắn
mổ
lúc
trời
nắng
nó
ng.
Chố
ng m
ất nướ
c và
mất
chất
điệ
n giải
tro
ng c
ác
bệnh
sốt c
ao, t
iêu
chảy
LD-A
B-3
6
4 N
ovad
ine
Iodi
ne
Cha
i, lọ
Can
30; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1
lít
1; 2
; 4; 1
0; 2
0 lít
Tiêu
diệ
t viru
s, vi
khuẩn
,M
ycop
lasm
a,
nấm
mốc
gâ
y bệ
nh
LD-A
B-4
0
5 N
ovac
ide
Glu
tara
ldeh
yde,
Dim
ethy
l A
lkyl
benz
yl C
12-C
14-C
16
amm
oniu
m
Cha
i, lọ
Can
30; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1
lít
1; 2
; 4; 1
0; 2
0 lít
Có
phổ
diệt
khuẩn
rộn
g đố
i vớ
i vi
rus,
vi t
rùng
,bà
o tử
vi
trùng
, M
ycop
-la
sma,
nấm
mốc
LD-A
B-3
9
6 N
ovas
ept
Alk
yldi
met
hylb
enzy
l am
mon
ium
chl
orid
e,
Did
ecyl
dim
ethy
lam
mon
ium
ch
lorid
e, G
luta
rald
ehyd
e
Cha
i, lọ
Can
30; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1
lít
1; 2
; 4; 1
0; 2
0 lít
Thuố
c sá
t trù
ng đối
với
cá
c loại
mầm
bện
h như
viru
s, vi
trùn
g, b
ào tử
vi
trùng
, Myc
opla
sma,
nấm
mốc
gây
bện
h
LD-A
B-4
1
118
118
118 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/ K
hối lượ
ngC
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 7
Nov
a-A
cila
c A
cid
Lact
ic, L
-aci
d Ta
rtric
, ac
id m
alic
, O
rthop
hosp
horic
aci
d, a
cid
citri
c; E
nzym
e tiê
u hó
a:
Am
ylas
e, P
rote
ase,
Lip
ase,
H
emic
ellu
lase
, Glu
cana
se;
Chấ
t kho
áng;
Vita
min
Gói
Tú
i, hộ
p
Bao
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg; 5
kg
100;
200
; 500
g, 1
; 10
kg; 2
5kg
Nân
g ca
o tỷ
lệ
tiêu
hóa
hấp
thu
dinh
dưỡ
ng; t
iêu
diệt
vi
trùng
gây
bện
h đườn
g ruột
; ph
òng
ngừa
cá
c bệ
nh về đườn
g tiê
u hó
a
LD-A
B-7
1
8 N
ova-
Cal
cium
-D
Cal
ci g
luco
nate
, Cal
ci
gluc
ohep
aton
at, C
alci
D
- sac
char
ate,
Vit
B12
Ống
, lọ,
ch
ai
10; 2
0; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1
lít
Cun
g cấ
p ca
lciu
m, điều
trị
kịp
thờ
i và
hiệ
u quả
bệnh
do
thiế
u C
alci
um
xảy
ra t
rên
trâu,
bò,
dê,
cừ
u, n
gựa,
chó
, mèo
LD-A
B-8
0
9 N
ova-
El
ecje
ct
Dex
trose
mon
ohyd
rate
, So
rbito
l, So
dium
lact
ase,
So
dium
chl
orid
e, P
otas
sium
ch
lorid
e, M
g ch
lorid
e,
Ca.
chlo
ride,
Chl
orid
e
Ống
, lọ,
ch
ai
10; 2
0; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1
lít
Điề
u trị
mất
nướ
c, t
hiếu
nă
ng lượ
ng v
à mất
chấ
t điện
giải
tro
ng
trườn
g hợ
p số
t ca
o. T
iêu
chảy
ké
o dà
i, ói
mửa
, cá
c trư
ờng
hợp
giảm
huyết
áp
do
Shoc
k, n
gộ đ
ộc
cấp
tính,
mất
máu
LD-A
B-9
0
10 D
inos
pray
PV
P Io
dine
Ố
ng, lọ,
ch
ai
10; 2
0; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l; 1;
4 lí
t K
hử
trùng
vế
t thươ
ng,
vết t
hiến
, vết
mổ
LD-A
B-1
07
119
119
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 119
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/ K
hối lượ
ngC
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 11
Nov
a-Y
ello
w
sham
poo
D- P
anta
nol,
Vita
min
E, B
6, B
iotin
, Zin
c C
hai,
lọ
50; 1
00; 3
00; 5
00m
l; 1
lít
Khử
m
ùi,
sạch
lô
ng,
chốn
g rụ
ng l
ông,
dưỡ
ng
da tr
ên c
hó, m
èo
LD-A
B-1
20
12 N
ova-
Gre
en
sham
poo
Perm
ethr
in
Cha
i, lọ
50
; 100
; 300
; 500
ml;
1 lít
Trị
ve,
rận,
bọ
chét
trê
n ch
ó, m
èo
LD-A
B-1
21
13 N
ova-
Pin
k sh
ampo
o A
mitr
az, K
etoc
onaz
ole
Cha
i, lọ
50
; 100
; 300
; 500
ml;
1 lít
Ph
òng
và trị g
hẻ, bọ
chét
kế
t hợ
p vớ
i nấ
m d
a trê
n ch
ó, m
èo
LD-A
B-1
22
14 N
ova-
O
xyto
cin
Oxy
toci
n Ố
ng, lọ,
ch
ai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Tă
ng c
o bó
p tử
cun
g, s
ót
nhau
, kíc
h th
ích
tiết sữa
LD
-AB
-134
15 N
ova-
MC
.A30
D
idec
yl d
imet
hyl
amm
oniu
m c
hlor
ide,
Pr
otec
tol,
Edet
ate
Ống
, lọ,
ch
ai
10; 2
0; 5
0; 1
00; 3
00;
500m
l;
1; 2
; 5; 1
0; 2
5l
Khử
trù
ng c
huồn
g trạ
i, phươ
ng tiện
vận
chu
y ển,
khử
trùng
lò
mổ,
khử
trùng
nướ
c
LD-A
B-1
48
44
. Côn
g ty
TN
HH
TM
và
sản
xuất
thuố
c th
ú y
Min
h Dũn
g
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 M
D
Elec
troly
tes
Sodi
um b
icar
bona
te;
Sodi
um c
hlor
ide;
D
extro
se; P
otas
sium
C
hlor
ide
Gói
, bao
5; 1
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 10k
gC
ung
cấp
chất
điệ
n giải
tro
ng c
ác t
rườn
g hợ
p bị
mất
nướ
c do
tiêu
chả
y, sốt
ca
o, th
ời t
iết
nóng
, chố
ng
stre
ss k
hi c
ó sự
tha
y đổ
i m
ôi trườ
ng
HCM
-X22
-21
120
120
120 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
2 M
D
Bio
lacz
ym
Bac
illus
sust
ilis
G
ói, b
ao5;
10;
30;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1; 1
0kg
Phòn
g và
trị
bệnh
đườ
ng
ruột
do
vi k
huẩn
E.
coli,
Sa
lmon
ella
, C
lost
ridiu
m,
giúp
tiê
u hó
a thức
ăn
, ngừa
rố
i loạn
tiê
u hó
a,
loạn
khuẩn
do
sử d
ụng
khán
g si
nh
HCM
-X22
-23
3 M
D A
nti
Stre
ss
Sodi
um b
icar
bona
te;
Sodi
um c
hlor
ide;
C
alci
um g
luco
nate
; Po
tasi
um c
hlor
ide;
M
agne
sium
-sul
fate
; V
itam
in C
Gói
, bao
5; 1
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 10k
gC
hống
stre
ss, tăn
g sứ
c đề
kh
áng,
chố
ng m
ất nướ
c,
mất
chấ
t điện
giả
i, giải
nh
iệt t
rong
các
trườ
ng hợp
nó
ng bức
, th
ay đổi
môi
trư
ờng
HCM
-X22
-27
4 M
D
Am
inol
yte
Lysi
n; C
alci
um
Glu
cona
te;
Met
hion
in; S
odiu
m -
Bic
arbo
nate
; Sod
ium
-C
hlor
ide;
Dex
trose
; Po
tass
ium
Chl
orid
e
Gói
, bao
5; 1
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 10k
gÐ
iều
trị c
ác t
rườn
g hợ
p mất
nướ
c do
tiêu
chả
y, sốt
ca
o, thời
tiết
nón
g. C
hống
st
ress
do
thay
đổi
thời
tiết
, ch
uyển
chuồn
g, t
hay đổ
i thức
ăn
HCM
-X22
-34
5 M
D
Bac
ilac
Plus
Bac
illus
; Org
anic
ac
id; V
it A
, D3
Gói
, bao
5; 1
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 10k
gPh
òng
và
trị
các
bệnh
đườn
g ruột
: E.
coli,
Sa
lmon
ella
, C
lost
ridiu
m,
rối l
oạn đườn
g ruột
HCM
-X22
-41
121
121
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 121
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
6 M
D L
acti
c A
cid
lact
ic, V
itam
in
A, D
3, E,
B1,
B2,
B6,
B12
, Fol
ic a
cid
Gói
, bao
5g, 1
0g, 2
0g, 3
0g,
50g,
100
g, 2
00g,
50
0g, 1
kg, 1
0kg
Cun
g cấ
p vi
tam
in
tổng
hợ
p, g
iúp
tăng
sức
khá
ng
bệnh
, hạ
độ
pH
đườn
g ruột
, tă
ng k
hả năn
g hấ
p thụ
thức
ăn
HCM
-X22
-49
7 M
D P
hexi
d Ph
enol
C
hai,
lọ,
can
1; 2
; 5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
250
; 500
ml,
1
lít
Điề
u trị
các
chứ
ng lở
loét
ng
oài d
a, v
iêm
món
g, nứt
m
óng,
thố
i m
óng,
da
hóa
sừng
HCM
-X22
-53
8 M
D
Dio
dine
P.
V.P
Iodi
ne
Cha
i, lọ
, ca
n 1;
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0; 2
50; 5
00m
l,
1 lít
Khử
trù
ng
nguồ
n nước
uố
ng, s
át tr
ùng
vết t
hươn
g,
sát t
rùng
chuồ
ng trại
…
HCM
-X22
-55
9 M
D
Proz
yme
Bac
illus
subt
ilis,
Sacc
haro
myc
es
Gói
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
; 10k
gTrị
bệnh
tiê
u chảy
, tă
ng
sức đề
khá
ng
HCM
-X22
-116
10
MD
Bio
fat
B.su
btili
s, Ly
sin,
M
ethi
onin
e,
S.ce
revi
siae
Gói
, hộ
p,
bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g, 1
kg; 5
; 10
kg
Ngă
n ngừa
tiêu
chả
y, sư
ng
phù
mặt
do
E.co
li, g
iúp
heo ăn
nhiều
, tiê
u hó
a tố
t, m
au lớ
n
HCM
-X22
-145
11
MD
O
xyto
cin
Oxy
toci
n C
hai,
lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Tă
ng c
o bó
p tử
cun
g, s
ót
nhau
, kíc
h th
ích
tiết sữa
H
CM-X
22-1
66
12
MD
Oxi
de
AD
C
N-a
kyld
imet
hyl,
Glu
tara
ldeh
yde
C
hai,
lọ, c
an
100;
500
; 1; 5
lít
Thuố
c sá
t trù
ng
chuồ
ng
trại,
dụng
cụ
chăn
nuô
i, sá
t trù
ng vết
thươ
ng
HCM
-X22
-180
122
122
122 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
45. C
ông
ty T
NH
H thươ
ng mại
và
sản
xuất
thuố
c th
ú y
SAPH
A
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng c
hính
Số
đăn
g ký
1 La
ctiz
ym
Lact
obac
ilus-
Aci
doph
ilus
Gói
, ba
o, hộp
5g, 1
0g, 5
0g, 1
00; 2
00;
500g
; 1; 5
; 10;
15k
g M
en ti
êu h
óa sốn
g, n
gừa
tiêu
chảy
và
Ecol
i SA
FA-2
1
2 Sa
viod
Po
lyvi
nyl p
yrro
lidon
e-
Iodi
ne
Cha
i, ca
n 10
; 20;
40;
80;
100
; 20
0ml 5
00m
l; 1;
2; 3
; 5;
6; 7
; 8; 9
; 10;
15;
20
lít
Sát
trùng
ch
u ồng
trạ
i dụ
ng cụ
vắt sữa
, sát
trùn
g ng
oài d
a, bầu
vú
SAFA
-39
3 SA
FA E
- Te
rone
Pr
oges
tero
ne,
Vita
min
E
Cha
i 20
; 50;
100
; 200
ml
Điề
u chỉn
h ch
u kỳ
độn
g dụ
c, s
inh
non,
sảy
tha
i, loạn
sản
SAFA
-62
TỈN
H ĐỒ
NG
NA
I
46. C
ông
ty T
NH
H V
IRBA
C
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng c
hính
Số
đăn
g ký
1 Pr
otec
t Po
tass
ium
pe
roxy
mon
osul
fate
, M
alic
aci
d, S
ulfa
mic
ac
id, D
odec
yl so
dium
su
lfate
Gói
, hộ
p, x
ô 10
; 20;
100
g; 1
; 10
; 25k
g Sá
t trù
ng bề
mặt
và
khôn
g kh
í ch
uồng
nuô
i gia
súc,
gia
cầm
LD
VV
-28
123
123
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 123
TỈN
H L
ON
G A
N
47. C
ông
ty T
NH
H dượ
c phẩm
thú
y - t
hủy
sản
Long
An
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g
đóng
gói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 La
veci
de-L
A
Glu
tara
ldeh
yde,
B
enza
lkon
ium
C
hai,
bình
50; 1
00; 5
00m
l; 1;
2;
5; 1
0; 2
0 lít
Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, lò
ấp,
lò
giết
mổ,
phươn
g tiệ
n vậ
n ch
uyển
, tiê
u độ
c
LAV
-8
2 E
nzym
. Aub
tyl.B
B
. sub
tilic
, L.
acid
ophi
lls,
Sacc
haro
myc
es,
Vit
B1
Gói
, hộ
p 5;
10;
50;
100
g 50
0g, 1
kg, 1
0kg
Phòn
g, t
rị cá
c bệ
nh t
iêu
chảy
cấ
p và
mãn
tín
h, l
oạn
khuẩ
n đườn
g ruột
, rối
loạn
tiêu
hóa
do
sử dụn
g kh
áng
sinh
lâu
dài
LAV
-59
3 En
zym
. Aub
tyl
Am
ylas
e, P
rote
ase
Bac
ilus s
ubtil
ic
Gói
, hộ
p 5;
10;
50;
100
g 50
0g, 1
kg, 1
0kg
Phòn
g, t
rị cá
c bệ
nh t
iêu
chảy
cấ
p và
mãn
tín
h, c
ác c
hứng
rối
loạn
tiêu
hóa
...
LAV
-65
4 Sá
t trù
ng A
.C.A
B
enza
l kon
ium
, C
uSO
4, ac
id c
itric
Lọ
50
ml,
100m
l, 20
0ml,
500m
l, 1
lít, 5
lít
Sát
trùng
dụn
g cụ
, ch
uồng
trạ
i, m
áy ấp
, lò
ấp
và
trứ
ng,
vết
thươ
ng, vết
mổ
LAV
-80
TỈN
H T
IỀN
GIA
NG
48. C
ÔN
G T
Y CỔ
PHẦ
N DƯỢ
C T
HÚ
Y C
AI L
ẬY
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Mỡ
ghẻ
xanh
D
elta
met
hrin
; Zn
SO4
Lọ
5; 1
0; 3
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 2
; 5; 1
0kg
Trị bện
h ng
oài d
a: x
à m
âu, g
hẻ,
rận,
rệp
CL-
100
124
124
124 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
2 M
agie
-Su
lfate
Su
lfate
mag
ie
Gói
5g
Trị bện
h tá
o bó
n, c
hống
co
giật
C
L-10
7
3 Su
lfate
kẽm
Sulfa
te kẽm
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 2
; 5; 1
0kg
Điề
u trị
bện
h do
thiế
u kẽ
m n
hư
da bị nổi
sần đỏ
, rụn
g lô
ng, t
huốc
C
L-10
8
4 C
alci
mix
V
itam
in A
; E; D
3; C
a; P
; kho
áng
vi
lượn
g; E
nzym
e
Gói
Lo
n 30
; 50;
100
; 200
; 500
; 10
00g
30; 5
0; 1
00; 2
00;
500;
100
0g
100;
200
; 500
; 100
0g
Ngừ
a và
trị c
hứng
còi
cọc
chậ
m
lớn
do s
uy d
inh
dưỡn
g ở
heo
con,
gà
vịt c
on, b
ê, n
ghé,
phò
ng
chứn
g mềm
, xốp
, con
g xươn
g
CL-
113
5 Mỡ
ghẻ
vàng
D
elta
met
hrin
Lọ
5;
10;
25;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
; 2; 5
; 10k
g Trị c
ác bện
h ng
oài d
a ở
gia
súc
như:
xà
mâu
, ghẻ
, rận
, rệp
, chí
C
L-14
2
6 B
ye-C
ilox
Col
istin
sulfa
te,
Linc
omyc
in, a
cid
lact
ic, H
emic
ellu
lase
men
α-a
myl
ase,
Pr
otea
se β
-glu
cana
se
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
500
; 100
0g; 2
; 5;
10kg
Trị
và n
gừa
bệnh
tiê
u chảy
ở
heo
do n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ruột
CL-
166
7 Sh
ampo
o-an
tipar
a D
elta
met
hrin
C
hai
100;
200
; 250
; 500
; 10
00m
l Tắ
m sạc
h, t
rị ghẻ,
ve,
xà
mâu
, rậ
n, c
hí,
bọ c
hét ở
heo,
chó
, m
èo v
à gi
a sú
c kh
ác
CL-
243
8 Th
uốc
sát
trùng
ch
uồng
trại
Glu
tara
ldeh
yde,
B
enza
lkon
ium
ch
lorid
e
Cha
i, ca
n50
; 100
; 250
; 500
ml;
1;
2; 5
; 10;
20
lít
Sát
trùng
chuồn
g trạ
i, lò
ấp,
khử
trùng
nướ
c, trứn
g trư
ớc k
hi
ấp, t
iêu độ
c xá
c chết
CL-
270
125
125
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 125
THÀ
NH
PHỐ
CẦ
N T
HƠ
49. C
ông
ty cổ
phần
SX
KD
vật
tư v
à th
uốc
thú
y (V
EMED
IM)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
1 Su
lfate
Kẽm
Su
lfate
Kẽm
G
ói, hộp
5-10
-20-
50-1
00-2
00-5
00g
Bổ
sung
kẽm
, ph
òng
các
bệnh
về
da v
à m
óng
CT-
59
2 Su
lfate
Mag
ne S
ulfa
te M
agne
G
ói, hộp
5-10
-20-
50-1
00-2
00-5
00g
Bổ
sung
Mag
ne,
phòn
g trị
tá
o bó
n C
T-60
3 D
ung
môi
pha
tiê
m
Prop
ylen
Gly
col
Ben
zyl A
lcoh
ol
Cha
i, lọ
ống
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
250;
500
ml;
1 lít
; 5; 1
0ml
Dùn
g ph
a cá
c loại
thuốc
tiê
m k
hó ta
n C
T-96
4 Si
nh lý
mặn
NaC
l 0, 9
%)
Cha
i, lọ
Ống
5;
10;
20;
50;
100
; 200
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít; 5
; 10m
l Ph
a cá
c loại
thuố
c tiê
m
CT-
99
5 H
emof
er (1
0 -
20%
) + B
12
Iron
Dex
tran
Vita
min
B12
C
hai,
lọốn
g 5;
10;
20;
50;
100
; 200
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít, 2
; 5; 1
0mlB
ổ su
ng sắt
cho
heo
(lợ
n),
phòn
g th
iếu
máu
ở h
eo c
onC
T-10
2
6 M
iner
al
Kho
áng
các
loại
C
hai,
lọ,
can
20-5
0-10
0-20
0-25
0-50
0ml-
1-5-
10-2
0-25
Lít
Bổ
sung
kho
áng
cho
GS-
GC
, chố
ng m
ất nướ
c tro
ng
các
bệnh
tiêu
chả
y
CT-
138
7 Fe
riron
Ir
on D
extra
n C
hai,
lọ
Ống
5-
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00; 2
50;
500m
l; 1
lít; 2
; 5; 1
0ml
Bổ
sung
sắt
cho
heo
, chố
ng
thiế
u m
áu d
o th
iếu
sắt
CT-
141
8 H
emof
er
(10-
20%
) Ir
on D
extra
n C
hai,
lọỐ
ng
5-10
; 20;
50;
100
; 200
; 250
; 50
0ml;
1 lít
, 5; 1
0ml
Bổ
sung
sắt
cho
heo
, chố
ng
thiế
u m
áu d
o th
iếu
sắt
CT-
147
9 O
xyto
cin
Oxy
toci
n C
hai,
lọỐ
ng
2-5-
10-2
0-50
-100
-200
ml
2; 5
; 10m
l Tă
ng c
o bó
p tử
cun
g, cầm
m
áu tr
ong
trườn
g hợ
p chảy
m
áu sa
u kh
i sin
h
CT-
164
126
126
126 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
10 V
imer
al
Lysi
ne, M
ethi
onin
, C
a, P
, Se,
KI,
Co,
Mg,
C
u, F
e, Z
n, M
n
Gói
, hộp
ba
o, x
ô,
thùn
g
20; 2
5; 5
0; 1
00; 2
00; 2
50;
500g
; 1; 5
; 6; 1
0; 2
0; 2
5Kg
Bổ
sung
ac
id
amin
và
kh
oáng
C
T-18
3
11 V
ime-
Iodi
ne
Iodi
ne
Cha
i, ca
n 20
; 50;
60;
90;
100
; 120
, 20
0; 2
50; 5
00m
l; 1;
2; 5
Lít
Sát t
rùng
vết
thươ
ng
CT-
206
12 V
ime-
CLO
T To
syl c
hlor
amid
e N
a,
Hyp
ochr
orid
e G
ói, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
250;
500
g; 1
Kg
Sát t
rùng
vết
thươ
ng
CT-
239
13 V
ime-
Subt
yl
Bac
illus
subt
ilis
Gói
; Lo
n, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1kg
; 1; 3
;4; 5
; 6kg
Trị t
iêu
chảy
, viê
m đại
tràn
g,
còi cọc
, rối
loạn
tiêu
hóa
C
T- 2
40
14 V
ime-
Bac
iflor
Flo
rfen
icol
, B
acilu
s sub
tilis
G
ói, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
250;
500
g; 1
Kg
Tiêu
chả
y he
o và
hô
hấp
trâu,
bò
CT-
243
15 V
ime-
Prot
ex
Alk
yldi
met
hylb
enzy
l am
oniu
m c
hlor
ide,
1-5
-pe
ntan
edia
l
Cha
i, ca
n 10
0; 2
00; 2
50; 5
00m
l; 1;
2;
5; 1
0; 2
0 lít
Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, dụ
ng
cụ c
huyê
n chở
gia
súc,
lò
giết
mổ,
tẩy
trù
ng dụn
g cụ
chăn
nuô
i
CT-
262
16 S
pray
dog
M
-phe
noxy
benz
yl-3
- (2
,2 d
ichl
orov
inyl
) 2-2
dy
met
hyl,
Cyc
lopr
opa-
neca
rbox
ylat
e
Lọ, c
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 6
0; 9
0; 1
00;
120
; 250
; 500
ml;
1; 2
; 5 lí
tTrị
ve, rận
, bọ
chét
ở c
hó,
trâu,
bò
CT-
274
17 T
huốc
diệ
t ruồi
S-
met
hyl
N[(
met
hylc
arba
mox
yl)
oxy]
thio
acet
imid
ate
Gói
, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1kg
D
iệt
ruồi
, muỗ
i tro
ng c
hăn
nuôi
thú
y C
T-27
5
127
127
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 127
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
18 V
ime-
Sham
po M
-phe
noxy
benz
yl-3
- (2
,2 d
ichl
orov
inyl
) 2-2
dy
met
hyl,
Cyc
lopr
opa-
neca
rbox
ylat
e,
Sod.
Laur
yl su
lfte
Lọ, c
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 6
0; 1
00; 2
50;
300;
500
ml;
1; -5
lít
Trị
ve, rận
, bọ
chét
ở c
hó,
trâu,
bò
CT-
276
19 V
izym
e V
i khuẩn
sinh
lact
ic,
Bac
illus
subt
ilis,
vita
min
C,
Lact
obac
illus
spp,
N
aCl,
KC
l, La
ctos
e
Gói
, hộp
,X
ô, b
ao5;
10;
20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
kg; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5kg
Trị rối
loạn
tiêu
hóa
sau
khi
dùng
kh
áng
sinh
, ph
òng
chốn
g st
ress
, cân
bằn
g điện
giải
CT-
286
20 V
ime-
Bac
ilac
Nấm
sacc
haro
myc
es,
Lact
obac
illus
, Bac
illus
su
btilu
s
Gói
, hộp
,X
ô, b
ao5;
10;
20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
kg; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5kg
Phòn
g chốn
g tiê
u chảy
, viê
mđạ
i trà
ng,
còi
cọc;
giữ
cân
bằ
ng hệ
vi s
inh
vật đườn
g ruột
, trị
rối l
oạn
tiêu
hóa
CT-
288
21 V
ime-
Blu
e B
luem
ethy
len,
O
xyte
tracy
clin
, 1,
5- P
enta
nedi
al,
Isop
ropy
l alc
ol
Cha
i,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 6
0; 1
00; 1
20;
200;
220
; 250
; 500
ml;
1 lít
; 5
lít
Trị n
hiễm
trùn
g vế
t thươn
g ng
oài d
a
Sát t
rùng
da
khu
vực
chuẩ
n bị
phẫu
thuậ
t, nơ
i tiê
m, t
hiến
.…
CT-
293
22 D
iptiv
et
Tosy
lchl
oram
ide
Na,
C
oppe
r sul
fate
, Zin
c su
lfate
Hộp
/ tu
ýp
30, 5
00g
Điề
u trị
bện
h ng
oài d
a củ
a gi
a sú
c, g
ia cầm
C
T-29
4
23 O
.S.T
O
estra
diol
cyp
iona
te
Ống
, ch
ai, lọ
2; 5
; 10;
20;
50;
100
; 250
; 50
0ml
Trị
chứn
g kh
ông
rụng
trứ
ng, g
ia s
úc c
ái độn
g dụ
c ẩn
, khó
thụ
thai
CT-
301
128
128
128 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/K
hối lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Số
đăng
ký
24 V
imek
on
Pota
ssiu
m
mon
oper
sulfa
te,
Mal
ic ac
id, S
odiu
mhe
-xa
met
a ph
osph
ate
Gói
, hộp
, xô
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500;
1; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5kg
Thuố
c sá
t trù
ng
chu ồ
ng
trại,
thiế
t bị
, vệ
sin
h nước
uố
ng
CT-
302
25 V
ime-
Yuc
ca
Yuc
ca sc
hidi
gera
( S
apon
in)
Gói
, hộp
, xô
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5kg
Khử
mùi
hôi
tro
ng c
huồn
g trạ
i C
T-32
8
26 A
nti-F
lu
Citr
ic a
cid,
Asc
orbi
c ac
id, M
alic
aci
d,
Glu
tam
ic a
cid,
α-
toco
pher
ol, S
elen
ium
Gói
, hộp
, xô
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 1
0; 1
5; 2
0; 2
5kg
Tăng
sức
đề
khán
g, p
hòng
chốn
g st
ress
do
nhiệ
t, vậ
n ch
uyển
trê
n gi
a c ầ
m,
heo
con
CT-
329
27 C
hlor
amin
- T
Chl
oram
in T
G
ói, hộp
, xô
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
250;
500
g; 1
; 2; 3
; 5; 1
0;
12; 1
4; 1
5; 2
0; 2
5; 5
0kg
Thuố
c sá
t trù
ng
CT-
333
28 B
KC
B
enza
lkon
ium
C
hlor
ide
Cha
i/lọ
Can
5;
10;
20;
50;
100
; 120
; 25
0; 5
00m
l; 1;
2; 5
; 20
lits
Sát t
rùng
chuồ
ng trại
, phươn
gtiệ
n vậ
n ch
uyển
C
T-33
4
50
. Côn
g ty
TN
HH
thuố
c th
ú y
Cần
Thơ
(VET
ERC
O)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t ch
ính
Dạn
g
đóng
gói
K
hối lượ
ng/T
hể tí
ch
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1 Su
lfat M
gM
g G
ói, hộp
, cha
i5-
7-10
-20-
30-5
0-10
0-25
0-50
0g
Bổ
sung
Man
ge
CT(
TH)-
82
2 Su
lfat Z
n Zn
G
ói, hộp
, cha
i5-
7-10
-20-
30-5
0-10
0-25
0-50
0g
Bổ
sung
kẽm
C
T(TH
)-83
129
129
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 129
51. C
ông
ty T
NH
H th
uốc
thú
y 2-
9
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 Su
lfat kẽm
Zn
G
ói
5g
Cun
g cấ
p chất
kẽm
cho
gia
sú
c, g
ia cầm
C
T(X
2-9)
-64
2 Pl
astin
-Iod
M
iner
al
Gói
250g
Ngừ
a và
trị
chứn
g ăn
lôn
g,
rụng
lông
, bại
liệt
, còi
xươ
ng
CT(
X2-
9)-7
4
3 Su
lfat M
agné
Su
lfat M
agné
G
ói
5; 2
0; 5
0g
Ngừ
a rụ
ng lô
ng, n
huận
tràn
g C
T(X
2-9)
-96
4 Io
dine
-C
ompl
ex
Poly
viny
l pyr
rolid
one
com
plex
(Iod
hoạ
t tín
h)
Cha
i, ca
n25
0ml;
1; 2
; 4 lí
t Sá
t trù
ng c
huồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nuô
i C
T(X
2-9)
-161
52. C
ông
ty th
uốc
thú
y Hậu
Gia
ng (A
NIV
ET
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
chC
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1 Su
lfat M
agne
M
gSO
4 G
ói
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
1000
g Trị rụn
g lô
ng, xổ
phèn
CT(
HG
)-2
2 Su
lfat kẽm
Zn
SO4
Gói
5,
10,
20,
50,
100
, 10
00g
Trị x
à m
âu nứt
da,
yếu
xươn
g C
T(H
G)-
3
130
130
130 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
chC
ông
dụng
Số
đăn
g ký
3 K
hoán
g -
Elec
troly
tes
Aci
d ci
tric,
Sod
ium
bi
carb
onat
e, P
osta
ssiu
m
chlo
ride,
Sod
ium
chl
orid
e,
ZnSO
4, M
g SO
4, Fe
SO
4
Gói
, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g D
uy tr
ì cân
bằn
g dị
ch
thể ở
gia
súc,
gia
cầm
C
T(H
G)-
66
4 K
hoán
g gi
a sú
c,
gia
cầm
(P
last
in-I
odin
)
MnS
O4,
Mg
SO4,
FeSO
4, Zn
SO4,
CuS
O4,
Dic
alci
um
phos
phat
, Pos
tass
ium
Iod
Gói
, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g Ph
òng
và
trị
thi ế
u kh
oáng
ở g
ia s
úc, g
ia
cầm
CT(
HG
)-68
53. C
ông
ty T
NH
H sả
n xuất
thươ
ng mại
thuố
c th
ú y
1/5
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
ch
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
1
Sulfa
t Kẽm
Su
lfat K
ẽm
Gói
Hộp
5,
10,
20,
50,
100
, 200
g,
500,
100
, 200
g, 1
kg
Bổ
sung
kho
áng
C
T(X
1/5-
23)
2
Sulfa
t Man
ge M
nSO
4 G
ói
Hộp
5,
10,
20,
50,
100
, 200
g,
500,
100
, 200
g, 1
kg
Bổ
sung
kho
áng
C
T(X
1/5-
24)
3
Plas
tin
Ca,
Cu,
Fe,
Mn,
Zn
Gói
Hộp
5,
10,
20,
50,
100
, 200
g,
500,
100
, 200
g, 1
kg
Bổ
sung
Vita
min
, kho
áng
CT(
X1/
5-32
)
4
Milk
mila
c V
itam
in A
, E, B
1, C
a PP
, Lys
in,
Met
hion
in, c
hất xơ,
bé
o, c
hất đạm
Gói
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500g
; 1kg
Ph
òng
và t
rị cá
c trư
ờng
hợp
heo
nái
ít sữ
a, m
ất
sữa,
he
o co
n cò
i cọ
c,
giúp
cai
sữa
sớm
heo
con
CT(
X1/
5-26
)
131
131
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 131
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/T
hể tí
ch
Côn
g dụ
ng
Số đăn
g ký
5
Prom
ilk
Vita
min
A, D
3, E,
C
asei
n, Io
dine
, Ly
sin,
Met
hion
in,
Cal
cium
Try
ptop
han,
Ph
osph
o, N
L tiê
u hó
a, c
hất đạm
, béo
Gói
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500g
; 1kg
Ph
òng
và t
rị cá
c trư
ờng
hợp
heo
nái
ít sữ
a, m
ất
sữa,
he
o co
n cò
i cọ
c,
giúp
cai
sữa
sớm
heo
con
CT(
X1/
5-27
)
6
Men
UB
-Vit
Bac
illus
spp,
La
ctob
acill
us sp
p,
Prot
ease
, Am
ylas
e,
Cel
lula
se, V
it A
, D3,
B 1
Gói
5;
10;
50;
100
; 250
; 500
g;
1kg
Trị rối
loạn
tiêu
hóa
gây
tiêu
chảy
, kém
tăng
trọn
g do
mất
cân
bằn
g hệ
VSV
hệ
tiêu
hóa
trên
trâu
, bò,
he
o, g
à, vịt.
Trê
n trâ
u,
bò, h
eo, g
à, vịt
CT(
X1/
5-39
)
7
Bio
cid
1-V
inyl
-2
pyrr
olid
inon
e po
limer
s, Io
dine
co
mpl
ex
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 250
; 50
0ml;
1 lít
Sá
t trù
ng
vết
thươ
ng
ngoà
i da,
lở lo
ét, s
át tr
ùng
vùng
mổ,
bầu
vú,
núm
vú
, chố
ng nấm
lông
CT(
X1/
5-47
)
8
Milk
mila
c V
itam
in A
, E, B
1, PP
, Lys
in,
Met
hion
in, C
a, c
hất
xơ, b
éo, đạm
Gói
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500g
; 1kg
Ph
òng
và t
rị cá
c trư
ờng
hợp
heo
nái
ít sữ
a, m
ất
sữa,
heo
con
còi cọc
, giú
pca
i sữa
sớm
heo
con
CT(
X1/
5-26
)
132
132
132 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
54. C
ông
ty th
uốc
thú
y Á
Châ
u
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăn
g ký
1
Pla
stin
Ir
on su
lfate
, Mag
nesi
um
sulfa
te, M
anga
nese
su
lfate
, Zin
c su
lfate
, C
oper
sulfa
te, C
obal
t su
lfate
, Iod
ine
case
lnat
e,
Sele
nium
sodi
um,
C5H
11O
2NS,
C6H
14N
2O2
HC
l, C
alci
um c
arbo
nat,
Cal
cium
Dip
hosp
hate
Gói
Hộp
5g, 2
0g, 5
0g, 1
00g,
25
0g, 5
00g,
1kg
10
0g, 2
50g,
500
g, 1
kg
Trị
thiế
u kh
oáng
, chứn
g ăn
lông
và
rụng
lông
, bại
liệ
t ở g
ia cầm
, chứ
ng c
òi
xươn
g và
kh
oèo
chân
, lo
ãng
xươn
g, chứn
g bạ
i liệ
t
APC
-33
2 Su
lfat M
agne
M
g G
ói
5, 1
0, 2
0, 1
00g
Trị
chứn
g rụ
ng l
ông
của
gia
súc,
nhuận
trà
ng, tạo
vỏ
trứn
g bó
ng
APC
-129
3 Su
lfat Z
n Zn
G
ói
5, 1
0, 2
0, 1
00g
Tăng
cườ
ng c
hức
năng
si
nh
sản,
chốn
g rụ
ng
lông
, xà
mâu
APC
-130
4 V
ita C
-El
ectro
lyte
Po
tass
ium
, Vita
min
C,
Sodi
um C
hlor
ide
Gói
5;
7; 1
5; 2
0, 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Ph
òng
chốn
g st
ress
và
nâ
ng c
ao đề
khán
g ch
o gi
a sú
c, g
ia cầm
APC
-154
5 El
ectro
lyte
So
dium
Bic
arbo
nate
, So
dium
, Pot
assi
um
Gói
5;
7; 1
5; 2
0, 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Ph
òng
chốn
g str
ess
và
nâng
cao
sức
đề
khán
g.
Điề
u trị
mất
nướ
c, điện
giả
i
APC
-155
133
133
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 133
B. D
AN
H M
ỤC
VẮ
C X
IN, C
HẾ
PHẨ
M S
INH
HỌ
C, V
I SIN
H VẬ
T, H
ÓA
CHẤ
T
DÙ
NG
TR
ON
G T
HÚ
Y ĐƯỢ
C P
HÉP
ĐÓ
NG
GÓ
I LẠ
I
1. C
ông
ty T
NH
H thươ
ng mại
và
sản
xuất
RU
BY
TT
T
ên th
uốc
H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch,
Khố
i lượ
ng
Nhà
sản
xuất
Số
đă
ng k
ý 1
Zeol
ite P
oder
Si
O2,
Al 2O
3, C
aO, M
gO,
Na 2
O, K
2O, F
e 3O
3 B
ao
10; 1
5; 2
0; 2
5kg
Dw
ijaya
Per
kasa
Aba
di-
Indo
nesi
a D
PAI-
1
2 Se
olite
Pal
lte
Rou
ND
Si
O2,
Al 2O
3, C
aO, M
gO,
Na 2
O, K
2O, F
e 3O
3 B
ao
10; 1
5; 2
0; 2
5kg
Dw
ijaya
Per
kasa
Aba
di-
Indo
nesi
a D
PAI-
2
3 Po
vidi
ne Io
dine
Pov
idin
e Io
dine
Lo
n 10
0; 2
50; 5
00g;
1kg
G
lide
Che
m P
vt-C
anad
aG
CC
-1
2. X
í ngh
iệp
thuố
c th
ú y
Tru
ng ươn
g
TT
Tên
thuố
c H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Nguồn
gố
c Số
đă
ng k
ý
1 A
ftopo
r K
háng
ngu
yên
LMLM
đơn
ty
pe O
(O M
anis
a, O
3039
) C
hai
(50
liều
100m
l Ph
òng
bệnh
lở mồm
long
m
óng
cho
trâu,
bò,
lợn
Anh
, Ph
áp
MR
A-1
9
2 A
ftova
x K
háng
ngu
yên
LMLM
đa
type
O, A
, Asi
a1
Cha
i (5
0 liề
u)10
0ml
Phòn
g bệ
nh lở
mồm
long
m
óng
cho
trâu,
bò
Anh
, Ph
áp
MR
A-3
2
3 A
ftopo
r m
onov
alen
t K
háng
ngu
yên
LMLM
vô
hoạt
typ
e A
(A22
Iraq
, A
May
97)
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
LM
LM c
ho
heo
và th
ú nh
ai lạ
i A
nh,
Pháp
M
RA
-204
134
134
134 CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011
TT
Tên
thuố
c H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Nguồn
gố
c Số
đă
ng k
ý 4
Afto
por
biva
lent
K
háng
ngu
yên
LMLM
vô
hoạt
typ
e O
( O
Man
isa
và
O 3
039)
, A
(A22
Iraq
, A
May
97)
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
LM
LM c
ho
heo
và th
ú nh
ai lạ
i A
nh,
Pháp
M
RA
-205
5 A
ftopo
r tri
vale
nt
Khá
ng n
guyê
n LM
LM v
ô hoạt
typ
e O
(O M
anis
a và
O
303
9),
A(A
22 Ir
aq,
A M
alay
sia
97),
Asi
an 1
(A
sian
1 S
ham
ir)
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
LM
LM c
ho
heo
và th
ú nh
ai lạ
i A
nh,
Pháp
M
RA
-206
6 A
ftova
xpur
tri
vale
nt
Khá
ng n
guyê
n LM
LM v
ô hoạt
typ
e O
(O M
anis
a và
O
303
9),
A(A
22 Ir
aq,
A M
alay
sia
97),
Asi
an 1
(A
sian
1 S
ham
ir)
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
LM
LM c
ho
thú
nhai
lại
Anh
, Ph
áp
MR
A-2
07
3. C
ông
ty T
NH
H A
SIA
LAN
D V
iệt N
am
TT
Tên
thuố
cH
oạt c
hất
chín
h Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đăng
ký
1 V
etop
hos
Ca,
Cu,
Fe,
Mg,
M
n, P
, Zn
Bìn
h 10
0; 2
50; 5
00m
l; 1;
5 L
Bổ
sung
kho
áng
hỗn
hợp
cho
gia
súc
gia
cầm
M
RA
-96
2 Io
davi
c Io
dine
B
ình
100;
250
; 500
ml;
1; 5
L T
huốc
sát
trù
ng c
huồn
g trạ
i, kh
o tà
ng, dụn
g cụ
, nướ
c uố
ng
MR
A-1
46
3 Pr
ophy
l Ph
enol
tổng
hợp
Bìn
h 10
0; 2
50; 5
00m
l; 1;
5 L
Thuốc
sát t
rùng
và
khử
mùi
, đa
dụng
MR
A-1
47
135
135
CÔNG BÁO/Số 279 + 280 ngày 13-5-2011 135
4. C
ông
ty T
NH
H một
thàn
h vi
ên th
uốc
thú
y T
rung
ươn
g (N
AV
ETC
O)
TT
T
ên
thuố
c H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Côn
g dụ
ng
Nguồn
gố
c Số
đă
ng k
ý 1
Afto
por
Khá
ng n
guyê
n LM
LM đơn
ty
pe O
(O M
anis
a, O
3039
) C
hai
(50
liều)
20; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
bệnh
lở mồm
long
m
óng
cho
trâu,
bò,
lợn
Anh
, Phá
pM
RA
-19
2 A
ftova
x K
háng
ngu
yên
LMLM
đa
type
O, A
, Asi
a1
Cha
i (5
0 liề
u)20
; 50;
100
ml
Phòn
g bệ
nh lở
mồm
long
m
óng
cho
trâu,
bò
Anh
, Phá
pM
RA
-32
3 Sw
ivac
C
Viru
s dịc
h tả
lợn
nhượ
c độ
c (G
PE c
hủng
) C
hai
10;
20; 5
0ml
Phòn
g dị
ch tả
lợn
Nhậ
t K
SC-1
5. C
ông
ty cổ
phần
dượ
c th
ú y
Cai
Lậy
TT
T
ên th
uốc
H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiT
hể tí
ch/
Khố
i lượ
ng
Nhà
sản
xuất
Số
đă
ng k
ý 1
Inte
rcep
t G
luta
rald
ehyd
e, B
enza
lkon
ium
Cha
i 50
; 100
; 200
; 250
; 500
ml;
1; 2
; 5; 1
lít
Anu
pco-
Engl
and
AP-
17
6. C
ông
ty T
NH
H thươ
ng mại
và
sản
xuất
Thiện
Ngu
yễn
TT
T
ên th
uốc
H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
ói
Thể
tích
/ K
hối lượ
ng
Nhà
sản
xuất
Số
đă
ng k
ý
1 U
GF-
2000
M
en ti
êu h
óa
Gói
1k
g Fe
men
ted
Prod
uct
FP-2
-3
(X
em tiếp
Côn
g bá
o số
281
+ 2
82)