bỘ nỘi vỤ cỘng hÕa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt …...31 bùi hoàng hải 23/01/1976 bộ...

28
Nam Nữ 1 Huỳnh Thanh Bình 01/09/1964 Đồng Nai C-034 8 C.09/01 2 Kiều Công Minh 01/12/1966 Tây Ninh C-325 8 C.09/01 3 Hoàng Xuân Tân 09/12/1975 Quảng Bình C-442 8 C.09/01 4 Bùi Minh Trí 18/04/1972 Bình Dương C-516 8 C.09/01 5 Hà Văn Út 20/06/1969 Bình Dương C-564 8 C.09/01 6 Trần Diệu An 09/11/1973 Bộ Tài chính C-001 8 C.09/01 7 Tô Nguyễn Cẩm Anh 15/8/1974 Bộ Tài chính C-005 8 C.09/01 8 Nguyễn Hoàng Anh 18/10/1971 Văn phòng Chính phủ C-008 8 C.09/01 9 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/1975 Ngân hàng Nhà nước C-017 8 C.09/01 10 Phạm Tuấn Anh 7/7/1974 Bộ Tài chính C-018 8 C.09/01 11 Nguyễn Thị Tuệ Anh 07/11/1964 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-021 8 S.10/01 12 Trịnh Thị Vân Anh 04/11/1973 Bộ Tài chính C-022 8 S.10/01 13 Lê Việt Anh 16/07/1975 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-023 8 S.10/01 14 Bùi Anh Bình 24/7/1973 Bộ Tài chính C-032 8 S.10/01 15 Nguyễn Văn Cần 12/04/1963 Bộ Tài chính C-042 8 S.10/01 16 Trịnh Duy Chấn 21/11/1975 Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội C-043 8 S.10/01 17 Ngô Chín 11/12/1962 Văn phòng Chính phủ C-049 8 S.10/01 18 Lê Thị Chinh 02/10/1969 Bộ Tài chính C-051 8 S.10/01 19 Hoàng Quốc Chính 11/2/1972 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn C-054 8 S.10/01 20 Nguyễn Văn Du 04/06/1962 Ngân hàng Nhà nước C-089 8 S.10/01 21 Phạm Đào Chương 05/02/1960 Bộ Công thương C-062 8 C.10/01 22 Vũ Trọng Cường 06/9/1971 Bộ Tài chính C-074 8 C.10/01 23 Lê Công Điền 07/11/1971 Bộ Tài chính C-081 8 C.10/01 24 Nguyễn Phương Dung 26/10/1971 Bộ Công thương C-093 8 C.10/01 25 Trần Văn Dũng 05/01/1965 Bộ Tài chính C-105 8 C.10/01 Số báo danh Nhóm Đề án Bộ, ngành, địa phương BỘ NỘI VỤ HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018 BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 1 DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018 CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thời gian bảo vệ TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Upload: others

Post on 13-Jan-2020

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Nam Nữ

1 Huỳnh Thanh Bình 01/09/1964 Đồng Nai C-034 8 C.09/01

2 Kiều Công Minh 01/12/1966 Tây Ninh C-325 8 C.09/01

3 Hoàng Xuân Tân 09/12/1975 Quảng Bình C-442 8 C.09/01

4 Bùi Minh Trí 18/04/1972 Bình Dương C-516 8 C.09/01

5 Hà Văn Út 20/06/1969 Bình Dương C-564 8 C.09/01

6 Trần Diệu An 09/11/1973 Bộ Tài chính C-001 8 C.09/01

7 Tô Nguyễn Cẩm Anh 15/8/1974 Bộ Tài chính C-005 8 C.09/01

8 Nguyễn Hoàng Anh 18/10/1971 Văn phòng Chính phủ C-008 8 C.09/01

9 Nguyễn Tuấn Anh 12/08/1975 Ngân hàng Nhà nước C-017 8 C.09/01

10 Phạm Tuấn Anh 7/7/1974 Bộ Tài chính C-018 8 C.09/01

11 Nguyễn Thị Tuệ Anh 07/11/1964 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-021 8 S.10/01

12 Trịnh Thị Vân Anh 04/11/1973 Bộ Tài chính C-022 8 S.10/01

13 Lê Việt Anh 16/07/1975 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-023 8 S.10/01

14 Bùi Anh Bình 24/7/1973 Bộ Tài chính C-032 8 S.10/01

15 Nguyễn Văn Cần 12/04/1963 Bộ Tài chính C-042 8 S.10/01

16 Trịnh Duy Chấn 21/11/1975

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-043 8 S.10/01

17 Ngô Chín 11/12/1962 Văn phòng Chính phủ C-049 8 S.10/01

18 Lê Thị Chinh 02/10/1969 Bộ Tài chính C-051 8 S.10/01

19 Hoàng Quốc Chính 11/2/1972

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-054 8 S.10/01

20 Nguyễn Văn Du 04/06/1962 Ngân hàng Nhà nước C-089 8 S.10/01

21 Phạm Đào Chương 05/02/1960 Bộ Công thương C-062 8 C.10/01

22 Vũ Trọng Cường 06/9/1971 Bộ Tài chính C-074 8 C.10/01

23 Lê Công Điền 07/11/1971 Bộ Tài chính C-081 8 C.10/01

24 Nguyễn Phương Dung 26/10/1971 Bộ Công thương C-093 8 C.10/01

25 Trần Văn Dũng 05/01/1965 Bộ Tài chính C-105 8 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề ánBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 1

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Nam Nữ

26 Nguyễn Hoàng Dương 07/07/1975 Bộ Tài chính C-110 8 C.10/01

27 Nguyễn Quế Dương 25/10/1972 Bộ Xây dựng C-111 8 C.10/01

28 Hoàng Thị Hà Giang 14/6/1969 Bộ Tài chính C-121 8 C.10/01

29 Trần Thị Hồng Hà 15/8/1975 Bộ Tài chính C-133 8 C.10/01

30 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/01/1971 Ngân hàng Nhà nước C-139 8 C.10/01

31 Bùi Hoàng Hải 23/01/1976 Bộ Tài chính C-148 8 S.11/01

32 Nguyễn Hồng Hải 17/7/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-149 8 S.11/01

33 Lê Văn Hải 31/7/1965 Bộ Tài chính C-155 8 S.11/01

34 Lê Xuân Hải 03/06/1971 Bộ Tài chính C-156 8 S.11/01

35 Triệu Thọ Hân 26/3/1972 Bộ Tài chính C-159 8 S.11/01

36 Phạm Thị Minh Hằng 24/2/1972 Bộ Tài chính C-162 8 S.11/01

37 Nguyễn Thị Thanh Hằng 28/01/1974 Bộ Tài chính C-163 8 S.11/01

38 Lê Thị Thu Hằng 14/10/1975 Bộ Tài chính C-165 8 S.11/01

39 Vũ Thị Hạnh 20/06/1973 Bộ Tài chính C-174 8 S.11/01

40 Trịnh Minh Anh 18/04/1964 Bộ Công thương C-011 8 S.11/01

TT Họ và tênNgày tháng năm sinh Số báo

danh

Nhóm

Đề ánBộ, ngành, địa phương

Thời gian

bảo vệ

Tổng số: 40 thí sinh

Nam Nữ

1 Lỳ Thị Phương Diện 17/07/1972 Điện Biên C-080 8 C.09/01

2 Hà Thị Minh Hạnh 23/7/1969 Hà Giang C-172 8 C.09/01

3 Nguyễn Đình Xuân 24/2/1964 Bắc Ninh C-583 8 C.09/01

4 Vương Thị Bẩy 07/12/1971 Phú Thọ C-029 8 C.09/01

5 Phạm Xuân Đài 17/09/1970 Quảng Ninh C-078 8 C.09/01

6 Đinh Thị Hậu 31/01/1969 Viện Nghiên cứu lập pháp C-178 8 C.09/01

7 Thái Thị An Hoa 25/12/1972 Ngân hàng Nhà nước C-185 8 C.09/01

8 Quách Đăng Hòa 03/11/1967 Bộ Tài chính C-193 8 C.09/01

9 Nguyễn Thị Hòa 14/08/1971 Ngân hàng Nhà nước C-195 8 C.09/01

10 Ninh Văn Hùng 02/10/1974 Bộ Công thương C-213 8 C.09/01

11 Đỗ Việt Hùng 02/12/1970 Ngân hàng Nhà nước C-217 8 S.10/01

12 Nguyễn Quốc Hưng 18/12/1974 Bộ Tài chính C-221 8 S.10/01

13 Võ Thành Hưng 1/8/1973 Bộ Tài chính C-222 8 S.10/01

14 Phan Thị Lan Hương 02/10/1970 Bộ Tài chính C-228 8 S.10/01

15 Nguyễn Thị Hương 27/01/1970 Ngân hàng Nhà nước C-233 8 S.10/01

16 Nguyễn Thị Hương 03/12/1969 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-234 8 S.10/01

17 Trần Thị Thu Hương 05/4/1969 Bộ Tài chính C-237 8 S.10/01

18 Nguyễn Thị Thụy Hương 27/11/1975 Bộ Tài chính C-238 8 S.10/01

19 Nguyễn Phúc Hưởng 30/11/1975 Bộ Xây dựng C-241 8 S.10/01

20 Bùi Văn Khoa 12/9/1966 Ngân hàng Nhà nước C-259 8 S.10/01

21 Đặng Công Khôi 13/6/1973 Bộ Tài chính C-260 8 C.10/01

22 Lương Văn Khôi 15/5/1971 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-261 8 C.10/01

23 Phạm Ngọc Lai 25/10/1965 Bộ Tài chính C-269 8 C.10/01

24 Đỗ Thị Lan 1967 Ban Công tác đại biểu C-282 8 C.10/01

25 Vũ Hồng Long 31/10/1976 Bộ Tài chính C-294 8 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 2

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam Nữ

26 Nguyễn Văn Luận 01/9/1963 Ngân hàng Nhà nước C-303 8 C.10/01

27 Hoàng Trung Lương 08/6/1972 Bộ Tài chính C-307 8 C.10/01

28 Pham Thị Thanh Mai 11/03/1975 Hà Nội C-315 8 C.10/01

29 Lê Thu Mai 13/12/1970 Bộ Tài chính C-317 8 C.10/01

30 Nguyễn Thế Mạnh 24/7/1972 Bộ Tài chính C-320 8 C.10/01

31 Bùi Công Minh 28/5/1973 Bộ Tài chính C-324 8 S.11/01

32 Đỗ Thúy Minh 22/8/1975 Bộ Tài chính C-329 8 S.11/01

33 Hoàng Văn Nam 22/01/1969 Bộ Tư pháp C-343 8 S.11/01

34 Toán Chí Nghiêm 05/04/1972 Bộ Tài chính C-350 8 S.11/01

35 Toán Thị Ngoan 03/10/1974 Bộ Tài chính C-354 8 S.11/01

36 Đỗ Bảo Ngọc 12/12/1973 Bộ Tài chính C-355 8 S.11/01

37 Nguyễn Minh Ngọc 11/12/1970 Bộ Tài chính C-361 8 S.11/01

38 Hoàng Nguyên 24/10/1968 Bộ Tài chính C-364 8 S.11/01

39 Đào Thị Hải Nguyệt 06/05/1974 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-369 8 S.11/01

40 Nguyễn Thị Hoài 03/05/1973 Bộ Tài chính C-196 8 S.11/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Số báo

danh

Tổng số: 40 thí sinh

Nam Nữ

1 Hồ Đại Dũng 30/8/1972 Phú Thọ C-098 8 C.09/01

2 Nguyễn Việt Dũng 05/05/1967 Phú Thọ C-106 8 C.09/01

3 Đỗ Văn Phong 19/08/1966 Ninh Bình C-382 8 C.09/01

4 Nguyễn Đức Tải 08/01/1970 Hưng Yên C-437 8 C.09/01

5 Nguyễn Quý Trung 19/3/1975 Bộ Tài chính C-528 8 C.09/01

6 Lê Minh Nhựt 12/8/1971 Bộ Tài chính C-376 8 C.09/01

7 Ngô Thị Lan Phương 22/6/1975 Bộ Tài chính C-390 8 C.09/01

8 Phạm Thị Xuân Phương 03/12/1972 Bộ Tư pháp C-398 8 C.09/01

9 Nguyễn Mạnh Quân 10/4/1967 Bộ Nội vụ C-402 8 C.09/01

10 Phạm Trọng Quý 15/10/1973 Bộ Tài chính C-412 8 C.09/01

11 Nguyễn Mạnh Quyền 24/4/1975 Hà Nội C-413 8 S.10/01

12 Lê Như Quỳnh 06/01/1971 Bộ Tài chính C-415 8 S.10/01

13 Đào Ngọc Sơn 26/09/1974 Bộ Tài chính C-425 8 S.10/01

14 Hoàng Thái Sơn 18/01/1974 Bộ Tài chính C-429 8 S.10/01

15 Nguyễn Văn Sơn 16/5/1968

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-434 8 S.10/01

16 Phạm Văn Sơn 30/03/1974 Bộ Xây dựng C-435 8 S.10/01

17 Nguyễn Hữu Tân 31/3/1961 Bộ Tài chính C-440 8 S.10/01

18 Đinh Lâm Tấn 01/02/1975 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-444 8 S.10/01

19 Trần Văn Tần 02/11/1968 Ngân hàng Nhà nước C-446 8 S.10/01

20 Đinh Nam Thắng 28/10/1975 Bộ Tài chính C-453 8 S.10/01

21 Bùi Tiến Thắng 13/10/1975 Bộ Tài chính C-456 8 C.10/01

22 Trần Văn Thắng 24/4/1965 Văn phòng Chính phủ C-461 8 C.10/01

23 Lê Bá Thanh 14/10/1972 Bộ Tài chính C-462 8 C.10/01

24 Đậu Minh Thanh 14/07/1975 Bộ Xây dựng C-463 8 C.10/01

25 Nguyễn Xuân Thành 01/5/1963 Bộ Tài chính C-472 8 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 3

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam Nữ

26 Nguyễn Đức Thọ 24/12/1970 Bộ Tài chính C-483 8 C.10/01

27 Nguyễn Đức Thọ 06/11/1965 Đài Tiếng nói Việt Nam C-484 8 C.10/01

28 Nguyễn Thị Thoa 02/9/1972 Bộ Tài chính C-486 8 C.10/01

29 Hoàng Văn Thu 12/4/1966 Bộ Tài chính C-487 8 C.10/01

30 Nguyễn Văn Thủy 02/09/1973 Bộ Tài chính C-501 8 C.10/01

31 Nguyễn Quang Tính 16/07/1961 Bộ Tài chính C-507 8 S.11/01

32 Đỗ Thị Minh Trâm 20/07/1976 Bộ Công thương C-513 8 S.11/01

33 Vũ Duy Tuấn 27/07/1967 Hà Nội C-544 8 S.11/01

34 Nguyễn Khánh Tùng 16/6/1971 Bộ Nội vụ C-554 8 S.11/01

35 Võ Song Tùng 28/2/1975 Bộ Tài chính C-557 8 S.11/01

36 Nguyễn Thị Hoàng Vân 06/09/1972 Văn phòng Quốc hội C-567 8 S.11/01

37 Trịnh Đức Vinh 17/11/1973 Bộ Tài chính C-572 8 S.11/01

38 Nguyễn Văn Vịnh 28/8/1963 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-577 8 S.11/01

39 Dương Thị Xuân Vịnh 26/10/1975 Bộ Công thương C-578 8 S.11/01

40 Triệu Thị Kim Yến 16/05/1971 Bộ Tài chính C-586 8 S.11/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 40 thí sinh

Nam Nữ

1 Văn Anh Tuấn 01/01/1974 Quảng Nam C-541 1 C.09/01

2 Trần Sơn Tùng 21/11/1979 Quảng Bình C-556 1 C.09/01

3 Trần Thế Vương 20/04/1968 Quảng Bình C-582 1 C.09/01

4 Nguyễn Trọng Bình 07/02/1976 Bắc Ninh C-037 1 C.09/01

5 Hoàng Văn Kiên 29/12/1963 Hà Giang C-265 1 C.09/01

6 Nguyễn Văn Thành 10/05/1963 Lai Châu C-471 1 C.09/01

7 Lê Đình Tuyên 12/07/1970 Điện Biên C-562 1 C.09/01

8 Nguyễn Tiến Dương 10/04/1963 Quảng Ninh C-112 1 C.09/01

9 Bùi Hoàng Hà 05/05/1969 Ninh Bình C-130 1 C.09/01

10 Hà Thị Bích Hồng 27/11/1977 Thái Nguyên C-203 1 C.09/01

11 Phạm Mạnh Hùng 10/09/1965 Hải Dương C-210 1 S.10/01

12 Vũ Duy Nghĩa 06/11/1972 Thái Nguyên C-349 1 S.10/01

13 Trần Hồng Sơn 07/12/1963 Thái Bình C-420 1 S.10/01

14 Nguyễn Văn Thắng 18/09/1971 Hòa Bình C-459 1 S.10/01

15 Hồ Sỹ Nam 19/8/1963 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-342 1 S.10/01

16 Nguyễn Hữu Đoạt 28/04/1966 Bộ Nội vụ C-086 10 S.10/01

17 Nguyễn Ngọc Hà 25/10/1959 VP CTN C-136 10 S.10/01

18 Nguyễn Đình Hoa 03/02/1969 Hà Nội C-187 1 S.10/01

19 Đỗ Văn Hùng 16/12/1971 Văn phòng Quốc hội C-212 1 S.10/01

20 Lê Hoàng Anh 30/07/1973 Văn phòng Quốc hội C-007 1 S.10/01

21 Dương Hồng Anh 05/04/1968 Bộ Giao thông vận tải C-009 1 C.10/01

22 Lê Tuấn Anh 09/09/1970 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-015 1 C.10/01

23 Nguyễn Thị Việt Anh 17/08/1974 Bộ Tài chính C-024 1 C.10/01

24 Đỗ Mạnh Chiến 11/02/1974 Thông tấn xã Việt Nam C-047 1 C.10/01

25 Bùi Mạnh Cường 14/02/1969 Văn phòng Quốc hội C-070 1 C.10/01

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 4 - NHÓM ĐỀ ÁN SỐ 01 VÀ SỐ 10

Bộ, ngành, địa phươngSố báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệ

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

TT Họ và tênNgày tháng năm sinh

Nam Nữ

26 Nguyễn Mạnh Cường 17/01/1974 Bộ Tài chính C-071 10 C.10/01

27 Nguyễn Việt Cường 28/10/1972 Bộ Ngoại giao C-076 1 C.10/01

28 Nguyễn Trần Điện 23/12/1974

Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt Nam C-082 10 C.10/01

29 Nguyễn Thị Đô 19/8/1966 Văn phòng Chính phủ C-087 1 C.10/01

30 Nguyễn Trí Đức 29/01/1971 Bộ Giao thông vận tải C-091 1 C.10/01

31 Nguyễn Bá Dũng 10/03/1972 Kiểm toán nhà nước C-096 1 S.11/01

32 Ngô Hồng Giang 11/02/1972

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-122 1 S.11/01

33 Triệu Thị Thanh Giang 30/9/1968 Bộ Nội vụ C-124 1 S.11/01

34 Đỗ Mạnh Hà 15/9/1973 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-135 10 S.11/01

35 Nguyễn Thị Hà 19/5/1972 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-141 10 S.11/01

36 Vương Đức Hinh 26/08/1966

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-182 10 S.11/01

37 Lê Ngọc Hoàng 20/4/1963 Bộ Y tế C-199 1 S.11/01

38 Nguyễn Tiến Hưng 10/04/1974 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-223 1 S.11/01

39 Nguyễn Lan Hương 14/4/1968 Bộ Y tế C-226 1 S.11/01

40 Phạm Lan Phương 19/9/1975 Văn phòng Chính phủ C-227 1 S.11/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệ

Tổng số: 40 thí sinh

TT Họ và tênNgày tháng năm sinh

Bộ, ngành, địa phươngSố báo

danh

Nam Nữ

1 Trần Quang Bảo 18/10/1969 Kiên Giang C-028 1 C.09/01

2 Lê Thanh Bình 20/4/1969 Trà Vinh C-035 1 C.09/01

3 Bùi Văn Bình 04/07/1963 Trà Vinh C-038 1 C.09/01

4 Nguyễn Thành Diệu 20/10/1968 Tiền Giang C-084 1 C.09/01

5 Trương Văn Hùng 10/12/1966 Tây Ninh C-214 10 C.09/01

6 Lưu Tấn Lại 01/09/1975 Quảng Nam C-270 1 C.09/01

7 Đặng Văn Lượng 24/10/1967 Vĩnh Long C-309 1 C.09/01

8 Bùi Thanh Nguyên 25/12/1970 Bạc Liêu C-365 1 C.09/01

9 Huỳnh Thanh Phương 04/05/1978 Ban Công tác đại biểu C-393 1 C.09/01

10 Bùi Hồng Quý 04/10/1972 Đắk Lắk C-410 1 C.09/01

11 Huỳnh Văn Tâm 20/10/1966 Gia Lai C-439 1 S.10/01

12 Võ Đức Thơ 20/06/1962 Phú Yên C-481 1 S.10/01

13 Nguyễn Thanh Toàn 30/04/1967 Bình Dương C-510 1 S.10/01

14 Lê Minh Trung 19/05/1970 Kiên Giang C-525 1 S.10/01

15 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/08/1975 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-230 1 S.10/01

16 Bùi Thị Thanh Huyền 19/11/1971

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-247 1 S.10/01

17 Trương Thị Liên 22/11/1966 Bộ Nội vụ C-288 1 S.10/01

18 Nguyễn Quang Linh 21/8/1974 Văn phòng Chính phủ C-289 1 S.10/01

19 Nguyễn Thị Thanh Loan 29/9/1974 Bộ Nội vụ C-291 1 S.10/01

20 Hoàng Quốc Long 17/12/1964 Bộ Nội vụ C-297 1 S.10/01

21 Phí Thanh Long 26/06/1961 Bộ Xây dựng C-299 1 C.10/01

22 Bùi Huyền Mai 03/09/1975 Ban Công tác đại biểu C-313 1 C.10/01

23 Nguyễn Quang Minh 08/03/1972 Bộ Ngoại giao C-327 1 C.10/01

24 Đỗ Viết Minh 1964 Bộ Nội vụ C-332 1 C.10/01

25 Bùi Ngọc Mỹ 07/6/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-335 1 C.10/01

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 5 - NHÓM ĐỀ ÁN SỐ 01 VÀ SỐ 10

Số báo

danh

Thời gian

bảo vệ

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

TT Họ và tênNgày tháng năm sinh

Bộ, ngành, địa phươngNhóm

Đề án

Nam Nữ

26 Lê Thị Hải Nam 01/11/1969

Viện Hàn lâm Khoa học xã

hội Việt Nam C-337 1 C.10/01

27 Phạm Xuân Nam 11/12/1961

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-344 1 C.10/01

28 Nguyễn Thị Tố Nga 03/06/1968 Bộ Tư pháp C-347 10 C.10/01

29 Lê Thị Kim Oanh 10/2/1969 Bộ Nội vụ C-379 1 C.10/01

30 Lê Đức Quang 11/05/1974

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-403 1 C.10/01

31 Phan Huỳnh Sơn 01/01/1963 Ban Công tác đại biểu C-422 1 S.11/01

32 Nguyễn Quang Thái 16/12/1971 Bộ Tư pháp C-449 1 S.11/01

33 Vũ Quang Thắng 16/9/1977 Văn phòng Quốc hội C-455 1 S.11/01

34 Nguyễn Sông Thao 20/10/1965

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-474 1 S.11/01

35 Nguyễn Xuân Thao 16/5/1961 Văn phòng Chính phủ C-475 1 S.11/01

36 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/9/1971 Văn phòng Quốc hội C-478 1 S.11/01

37 Ngô Anh Thư 27/8/1960 Văn phòng Chính phủ C-488 1 S.11/01

38 Hoàng Quốc Thưởng 16/10/1977 Ban Công tác đại biểu C-490 1 S.11/01

39 Lê Xuân Tùng 08/01/1972

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-560 1 S.11/01

40 Nguyễn Chí Vương 01/01/1974 Bộ Tài chính C-581 1 S.11/01

Thời gian

bảo vệ

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phươngTT Họ và tên

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Tổng số: 40 thí sinh

Nam Nữ

1 Lê Thanh Tuấn 1967 Vĩnh Long C-551 3 C.09/01

2 Cao Minh Chu 27/06/1967 Cần Thơ C-588 3 C.09/01

3 Lê Ngọc Châu 11/02/1966 Hà Tĩnh C-045 3 C.09/01

4 Dương Đình Chỉnh 30/04/1972 Nghệ An C-057 3 C.09/01

5 Phạm Ngọc Dũng 16/11/1966 Hà Giang C-102 12 C.09/01

6 Sùng A Hồ 03/03/1976 Lai Châu C-183 3 C.09/01

7 Đậu Huy Hoàn 12/06/1964 Nghệ An C-197 3 C.09/01

8 Ngô Thị Kim Yên 19/9/1969 Đà Nẵng C-585 3 C.09/01

9 Phạm Thị Thu Hương 24/3/1976 Phú Thọ C-235 3 C.09/01

10 Nguyễn Huy Ngọc 20/8/1970 Phú Thọ C-357 3 C.09/01

11 Vũ Văn Trà 19/05/1963 Hải Phòng C-512 3 C.09/01

12 Mai Văn Trinh 20/10/1968 Bộ Giáo dục và Đào tạo C-521 3 C.09/01

13 Tô Thị Mai Hoa 17/10/1970 Bắc Ninh C-189 3 S.10/01

14 Lưu Quang Huy 10/10/1970 Phú Thọ C-244 3 S.10/01

15 Đinh Thị Lụa 19/7/1972 Hà Nam C-302 3 S.10/01

16 Đinh Ngọc Thanh 5/8/1964 Phú Thọ C-464 12 S.10/01

17 Phạm Ngọc Thủy 31/10/1962 Quảng Ninh C-497 3 S.10/01

18 Nguyễn Thành Trung 29/02/1976 Hải Dương C-529 3 S.10/01

19 Trịnh Thế Truyền 25/12/1972 Phú Thọ C-534 3 S.10/01

20 Đặng Hồng Nam 24/10/1962 Bộ Y tế C-340 3 S.10/01

21 Trần Văn Nịch 05/09/1960

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-377 3 S.10/01

22 Trần Thị Phương 30/6/1969 Bộ Giáo dục và Đào tạo C-394 3 S.10/01

23 Nguyễn Xuân Sơn 01/04/1962 Bộ Y tế C-436 3 S.10/01

24 Lương Anh Tấn 17/10/1968 Văn phòng Chính phủ C-443 3 S.10/01

25 Đường Minh Tấn 10/12/1966 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-445 3 C.10/01

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 6 - NHÓM ĐỀ ÁN SỐ 03 VÀ SỐ 12

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Số báo

danh

Nam Nữ

26 Đào Ngọc Thịnh 21/11/1959

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-480 12 C.10/01

26 Đặng Thanh Thủy 24/06/1970 Bộ Công thương C-491 3 C.10/01

27 Đỗ Hữu Thủy 28/7/1963 Bộ Y tế C-494 3 C.10/01

28 Nguyễn Như Tiệp 31/10/1963

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-504 3 C.10/01

29 Phan Văn Toàn 23/3/1963 Bộ Y tế C-511 3 C.10/01

31 Lý Đức Tú 02/10/1968

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-535 3 C.10/01

32 Nguyễn Anh Tuấn 20/8/1969

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-539 3 C.10/01

33 Lê Quang Tùng 03/07/1971

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-555 3 C.10/01

34 Phạm Thanh Tùng 19/8/1963 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-558 3 C.10/01

35 Nguyễn Thị Bích Vân 03/11/1970

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-566 3 C.10/01

36 Phạm Xuân Viết 14/3/1964 Bộ Y tế C-569 3 C.10/01

37 Vũ Công Thảo 18/9/1967 Văn phòng Chính phủ C-476 12 C.10/01

TTThời gian

bảo vệHọ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 37 thí sinh

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Nam Nữ

1 Nguyễn Đức Cường 01/05/1967 Quảng Bình C-068 3 C.09/01

2 Đặng Ngọc Dũng 20/8/1967 Quảng Ngãi C-100 3 C.09/01

3 Châu Thanh Hải 02/9/1979 Ninh Thuận C-150 3 C.09/01

4 Phan Thanh Hải 16/01/1968 Quảng Bình C-153 3 C.09/01

5 Nguyễn Thị Thanh Hương 07/06/1969 Đắk Nông C-231 3 C.09/01

6 Lê Thị Hương 05/11/1971 Quảng Trị C-232 3 C.09/01

7 Phạm Minh Hữu 5/6/1968 Phú Yên C-242 3 C.09/01

8 Trần Vũ Khiêm 06/01/1973 Quảng Bình C-258 3 C.09/01

9 Nguyễn Văn Lên 01/07/1968 An Giang C-346 3 C.09/01

10 Nguyễn Thanh Ngọc 28/02/1969 Tây Ninh C-358 3 C.09/01

11 Trương Thanh Nhuận 20/04/1974 Vĩnh Long C-374 3 C.09/01

12 Lâm Hữu Phúc 07/05/1981 Trà Vinh C-385 3 C.09/01

13 Nguyễn Văn Phương 29/12/1970 Thừa Thiên Huế C-396 3 S.10/01

14 Nguyễn Tuấn Thanh 03/09/1975 Bình Định C-466 3 S.10/01

15 Lê Văn Thanh 22/09/1964 Quảng Nam C-470 3 S.10/01

16 Nguyễn Minh Trí 16/12/1970 Quảng Ngãi C-517 3 S.10/01

17 Từ Quốc Tuấn 26/02/1963 An Giang C-549 3 S.10/01

18 Hoàng Đức Hạnh 29/03/1961 Hà Nội C-169 3 S.10/01

19 Phạm Tuấn Anh 10/09/1968 Bộ Giáo dục và Đào tạo C-019 3 S.10/01

20 Nguyễn Thị Ngọc Bảo 23/01/1967 Bộ Y tế C-027 3 S.10/01

21 Nguyễn Thị Minh Châu 31/8/1967 Bộ Y tế C-044 3 S.10/01

22 Vũ Mạnh Chữ 16/05/1976 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-058 3 S.10/01

23 Nguyễn Cửu Đức 26/1/1978 Văn phòng Chính phủ C-090 12 S.10/01

24 Nguyễn Ngọc Dũng 09/07/1971 Bộ Giáo dục và Đào tạo C-101 3 S.10/01

25 Lê Minh Giang 10/06/1970

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-123 12 C.10/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệ

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 7 - NHÓM ĐỀ ÁN SỐ 03 VÀ SỐ 12

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Bộ, ngành, địa phươngSố báo

danhHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

Nam Nữ

26 Phạm Trường Giang 02/12/1976

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-127 12 C.10/01

27 Nguyễn Thúy Hà 08/09/1967 Viện Nghiên cứu lập pháp C-144 3 C.10/01

28 Tạ Văn Hạ 24/01/1970 Ban Công tác đại biểu C-146 3 C.10/01

29 Nguyễn Trọng Hổ 04/11/1970

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-184 3 C.10/01

30 Nguyễn Thị Hoài 03/05/1973 Bộ Tài chính C-196 8 C.10/01

31 Nguyễn Văn Hồi 18/11/1970

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-202 12 C.10/01

32 Đặng Việt Hùng 27/2/1968 Bộ Y tế C-216 3 C.10/01

33 Lưu Lâm 17/11/1970 Bộ Giáo dục và Đào tạo C-274 3 C.10/01

34 Phạm Tùng Lâm 12/08/1965 Bộ Giao thông vận tải C-276 3 C.10/01

35 Nguyễn Thị Hồng Liên 30/3/1974

Bộ Văn hóa, Thể thao và

Du lịch C-286 3 C.10/01

36 Lê Minh Lý 22/12/1969 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-310 3 C.10/01

Thời gian

bảo vệBộ, ngành, địa phương

Số báo

danh

Nhóm

Đề ánTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Tổng số: 36 thí sinh

Nam Nữ

1 Đoàn Ngọc Hùng Anh 12/01/1968 Đà Nẵng C-010 5 C.09/01

2 Lê Văn Chuyển 10/08/1972 Kiên Giang C-063 5 C.09/01

3 Phạm Cao Cường 08/08/1967 Khánh Hòa C-067 5 C.09/01

4 Đặng Hà Giang 06/09/1975 Bình Phước C-120 5 C.09/01

5 Hoàng Việt Hùng 19/3/1966 Quảng Bình C-218 5 C.09/01

6 Lê Văn Lâm 26/07/1966 Bà Rịa - Vũng Tàu C-277 5 C.09/01

7 Phan Thanh Nghiệm 13/01/1966 Quảng Bình C-351 5 C.09/01

8 Lữ Quang Ngời 04/04/1972 Vĩnh Long C-362 5 C.09/01

9 Nguyễn Kỳ Phùng 04/04/1966 TP. HCM C-388 5 C.09/01

10 Nguyễn Trần Quang 20/4/1968 Quảng Bình C-405 5 C.09/01

11 Nguyễn Vĩnh An 04/4/1960

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-004 5 C.09/01

12 Đào Duy Anh 19/05/1970 Bộ Công thương C-006 5 S.10/01

13 Nguyễn Thanh Bình 20/4/1968 Bộ Nội vụ C-036 5 S.10/01

14 Trần Văn Bình 28/11/1963 Bộ Khoa học và Công nghệ C-039 5 S.10/01

15 Đào Ngọc Chiến 12/4/1974 Bộ Khoa học và Công nghệ C-048 5 S.10/01

16 Ngô Xuân Cường 06/02/1962 Bộ Khoa học và Công nghệ C-077 5 S.10/01

17 Đỗ Chí Dũng 28/11/1973

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-097 5 S.10/01

18 Nguyễn Vũ Duy 07/12/1973 Đài Tiếng nói Việt Nam C-115 5 S.10/01

19 Nguyễn Hồng Hà 6/8/1967 Văn phòng Chính phủ C-131 5 S.10/01

20 Trần Duy Hải 17/5/1971

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-147 5 S.10/01

21 Chu Hoài Hạnh 17/4/1967

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-170 5 S.10/01

22 Đinh Mai Hạnh 31/07/1966 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-171 5 S.10/01

23 Phó Cẩm Hoa 07/03/1972 Đài Tiếng nói Việt Nam C-186 5 C.10/01

24 Nguyễn Thúy Hoa 10/10/1971 Đài Tiếng nói Việt Nam C-191 5 C.10/01

25 Nguyễn Huy Hoàng 07/01/1971 Kiểm toán nhà nước C-198 5 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 8

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Nam Nữ

26 Thân Ngọc Hoàng 25/5/1965 Bộ Khoa học và Công nghệ C-200 5 C.10/01

27 Lê Hồng 15/10/1970 Văn phòng Quốc hội C-204 5 C.10/01

28 Nguyễn Thị Huệ 25/1/1974 Bộ Khoa học và Công nghệ C-207 5 C.10/01

29 Đào Đình Khả 12/4/1964

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-250 5 C.10/01

30 Lê Hữu Khang 06/01/1963

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-252 5 C.10/01

31 Nguyễn Ngọc Kỳ 28/6/1970 Hà Nội C-268 5 C.10/01

32 Trần Thị Hồng Lan 18/01/1968 Bộ Khoa học và Công nghệ C-279 5 C.10/01

33 Nguyễn Gia Lượng 7/11/1961 Bộ Khoa học và Công nghệ C-308 5 C.10/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh Số báo

danhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 33 thí sinh

Nam Nữ

1 Phan Văn Thảo 22/05/1965 Bình Phước C-479 5 C.09/01

2 Nguyễn Trường An 17/09/1963 Lai Châu C-003 5 C.09/01

3 Nguyễn Hùng Cường 11/11/1964 Điện Biên C-069 5 C.09/01

4 Nguyễn Thị Hà 25/01/1969 Lạng Sơn C-142 5 C.09/01

5 Vũ Trọng Quế 07/06/1970 Nam Định C-409 5 C.09/01

6 Đỗ Gia Khánh 18/10/1971 Hải Phòng C-256 5 C.09/01

7 Nguyễn Mạnh Khương 15/03/1964 Thái Bình C-263 5 C.09/01

8 Phạm Văn Mạnh 29/12/1974 Hải Dương C-321 5 C.09/01

9 Nguyễn Thị Hồng Thái 06/11/1977 Thái Bình C-447 5 C.09/01

10 Nguyễn Cao Thắng 13/01/1975 Hải Dương C-450 5 C.09/01

11 Nguyễn Văn Lý 31/7/1964

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-312 5 C.09/01

12 Đoàn Thị Thanh Mai 13/11/1971 Ban Công tác đại biểu C-314 5 S.10/01

13 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/11/1969 Đài Tiếng nói Việt Nam C-319 5 S.10/01

14 Tạ Quang Minh 01/9/1963 Bộ Khoa học và Công nghệ C-328 5 S.10/01

15 Trần Minh 04/12/1965

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-330 5 S.10/01

16 Nguyễn Minh 31/03/1968 Thông tấn xã Việt Nam C-333 5 S.10/01

17 Trần Hậu Ngọc 26/01/1970 Bộ Khoa học và Công nghệ C-356 5 S.10/01

18 Phan Thảo Nguyên 11/5/1972

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-366 5 S.10/01

19 Đoàn Thị Tuyết Nhung 1975-03-07 Thông tấn xã Việt Nam C-375 5 S.10/01

20 Lưu Đình Phúc 11/01/1975

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-384 5 S.10/01

21 Vũ Hải Quang 12/03/1966 Đài Tiếng nói Việt Nam C-404 5 S.10/01

22 Phạm Hồng Quất 27/10/1971 Bộ Khoa học và Công nghệ C-408 5 S.10/01

23 Lê Anh Sơn 25/02/1972 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-419 5 C.10/01

24 Nguyễn Phi Sơn 14/01/1970

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-428 5 C.10/01

25 Ngô Thanh Sơn 17/10/1968 Thông tấn xã Việt Nam C-431 5 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 9

Bộ, ngành, địa phương

Nam Nữ

26 Giang Văn Thắng 02/4/1970

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-458 5 C.10/01

27 Nguyễn Quốc Thủy 15/8/1966 Bộ Khoa học và Công nghệ C-498 5 C.10/01

28 Vũ Thu Thủy 26/12/1975

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-500 5 C.10/01

29 Vũ Thị Trâm 19/4/1966

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-514 5 C.10/01

30 Vũ Việt Trang 16/10/1969 Thông tấn xã Việt Nam C-515 5 C.10/01

31 Lưu Nguyên Trí 10/10/1972 Bộ Tài chính C-518 5 C.10/01

32 Đinh Quang Trung 25/4/1972

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-527 5 C.10/01

33 Vũ Anh Tuấn 28/01/1972 Bộ Khoa học và Công nghệ C-543 5 C.10/01

34 Vũ Quốc Tuấn 20/9/1969 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-550 5 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 34 thí sinh

Nam Nữ

1 Lý Tuấn Anh 7/3/1965 Sóc Trăng C-016 9 C.09/01

2 Nguyễn Long Biên 08/08/1973 Ninh Thuận C-031 9 C.09/01

3 Trần Hồng Chiến 16/10/1965 Bạc Liêu C-046 9 C.09/01

4 Nguyễn Hữu Dũng 04/05/1963 Đồng Tháp C-099 9 C.09/01

5 Nguyễn Văn Gia 16/07/1966 Lâm Đồng C-119 9 C.09/01

6 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/1973 Vĩnh Long C-209 9 C.09/01

7 Trần Văn Khái 06/10/1963 Vĩnh Long C-251 9 C.09/01

8 Nguyễn Sĩ Lâm 01/12/1963 An Giang C-285 9 C.09/01

9 Trần Văn Phong 09/07/1975 Trà Vinh C-383 9 C.09/01

10 Phạm S 13/9/1966 Lâm Đồng C-417 9 C.09/01

11 Lương Kim Sơn 9/8/1969 Quảng Ngãi C-423 9 C.09/01

12 Nguyễn Văn Sơn 15/06/1965 Lâm Đồng C-433 9 C.09/01

13 Phạm Đăng Thành 18/3/1963 Ninh Thuận C-468 9 C.09/01

14 Lê Thanh Triều 29/11/1969 Cà Mau C-519 9 C.09/01

15 Tống Xuân Chinh 16/5/1965

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-052 9 S.10/01

16 Lê Hùng Chính 15/11/1970 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-053 9 S.10/01

17 Nguyễn Đình Chung 04/12/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-059 9 S.10/01

18 Nguyễn Văn Chung 14/09/1964

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-061 9 S.10/01

19 Phạm Mạnh Cường 08/01/1971 Văn phòng Chính phủ C-072 9 S.10/01

20 Vũ Tuấn Cường 13/07/1966

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-075 9 S.10/01

21 Phan Thanh Hằng 20/11/1968

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-164 9 S.10/01

22 Ngô Thế Hiên 19/6/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-179 9 S.10/01

23 Lê Mai Hương 19/02/1973 Bộ Công thương C-229 9 S.10/01

24 Phương Hoàng Kim 05/11/1973 Bộ Công thương C-267 9 S.10/01

25 Trần Nhật Lam 03/12/1968

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-271 9 S.10/01

26 Trần Thị Phương Lan 03/02/1968 Hà Nội C-281 9 S.10/01

27 Trần Kim Liên 04/11/1972 Bộ Công thương C-287 9 S.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề ánBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 27 thí sinh

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 10

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Nam Nữ

1 Võ Đức Trong 04/05/1969 Tây Ninh C-522 9 C.09/01

2 Phạm Minh Truyền 17/03/1970 Trà Vinh C-533 9 C.09/01

3 Hà Văn Tuấn 14/01/1972 Thừa Thiên Huế C-552 9 C.09/01

4 Nguyễn Công Hàm 13/09/1966 Tuyên Quang C-158 9 C.09/01

5 Lê Thị Mai Hoa 06/11/1973 Hà Tĩnh C-188 9 C.09/01

6 Trần Viết Phương 01/01/1965 Đà Nẵng C-397 9 C.09/01

7 Hoàng Văn Quảng 30/08/1965 Hà Tĩnh C-407 9 C.09/01

8 Vũ Hồng Sơn 09/01/1969 Điện Biên C-421 9 C.09/01

9 Đặng Ngọc Sơn 12/05/1965 Hà Tĩnh C-424 9 C.09/01

10 Bùi Tiến Chính 01/09/1966 Thái Nguyên C-056 9 C.09/01

11 Nguyễn Quốc Đạt 26/09/1960 Hà Nam C-079 9 C.09/01

12 Trần Xuân Dưỡng 15/4/1967 Hà Nam C-114 9 C.09/01

13 Đỗ Minh Tuân 02/05/1964 Hưng Yên C-537 9 C.09/01

14 Nguyễn Minh Xuyên 22/10/1970 Phú Thọ C-584 9 C.09/01

15 Trần Văn Lực 07/08/1968 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-305 9 S.10/01

16 Lê Hùng Nam 06/3/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-341 9 S.10/01

17 Võ Năm 20/12/1964 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-345 9 S.10/01

18 Quách Đại Ninh 24/12/1963

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-378 9 S.10/01

19 Nguyễn Xuân Sinh 20/11/1962 Bộ Công thương C-418 9 S.10/01

20 Vũ Xuân Thành 01/11/1969

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-473 9 S.10/01

21 Nguyễn Thị Lệ Thủy 31/01/1968 Ban Công tác đại biểu C-495 9 S.10/01

22 Lê Thủy Trung 05/05/1971 Bộ Kế hoạch và Đầu tư C-530 9 S.10/01

23 Lê Xuân Trường 13/10/1961

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-532 9 S.10/01

24 Nguyễn Khắc Tuấn 05/6/1972 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-546 9 S.10/01

25 Nguyễn Việt 27/6/1967

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-571 9 S.10/01

26 Đào Quang Vinh 07/02/1960

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-573 9 S.10/01

27 Đặng Quốc Vũ 10/11/1972 Văn phòng Quốc hội C-580 9 S.10/01

Tổng số: 27 thí sinh

Nhóm

Đề án

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 11

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Số báo

danh

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam Nữ

1 Võ Văn Hùng 25/8/1971 Quảng Nam C-215 2 C.09/01

2 Nguyễn Ngọc Quý 27/11/1966 Quảng Bình C-411 2 C.09/01

3 Đỗ Ngọc Thủy 23/6/1974 Phú Yên C-496 2 C.09/01

4 Nguyễn Hải Dương 19/08/1967 Nghệ An C-108 2 C.09/01

5 Nguyễn Thị Bích Dung 10/08/1972 Hải Phòng C-092 2 C.09/01

6 Khuất Văn Khanh 29/10/1964 Vĩnh Phúc C-255 2 C.09/01

7 Nguyễn Đình Việt 04/02/1971 Thái Nguyên C-570 2 C.09/01

8 Vũ Bình 15/11/1961 Bộ Ngoại giao C-040 2 C.09/01

9 Hoàng Huy Chung 28/4/1963 Bộ Ngoại giao C-060 2 C.09/01

10 Nguyễn Mạnh Đông 01/01/1973 Bộ Ngoại giao C-088 2 C.09/01

11 Thái Xuân Dũng 22/7/1963 Bộ Ngoại giao C-107 2 C.09/01

12 Phan Nguyễn Hải Hà 05/07/1971 Bộ Giao thông vận tải C-129 2 C.09/01

13 Nguyễn Hồng Hà 21/8/1964 Bộ Ngoại giao C-132 2 C.09/01

14 Ngô Trịnh Hà 27/4/1974 Bộ Ngoại giao C-145 2 C.09/01

15 Lê Thị Thu Hằng 02/12/1972 Bộ Ngoại giao C-166 2 C.09/01

16 Phạm Quang Hiệu 07/10/1975 Bộ Ngoại giao C-181 2 C.09/01

17 Lê Thanh Hòa 23/8/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-194 2 S.10/01

18 Nguyễn Hà Huế 18/11/1966

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-205 2 S.10/01

19 Nguyễn Thị Hường 22/7/1971 Bộ Ngoại giao C-239 2 S.10/01

20 Đoàn Công Huynh 23/5/1962

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-249 2 S.10/01

21 Nguyễn Khang 14/01/1963 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-254 2 S.10/01

22 Hồ Kiên 01/02/1970 Đài Truyền hình Việt Nam C-266 2 S.10/01

23 Đoàn Phương Lan 08/02/1976 Bộ Ngoại giao C-280 2 S.10/01

24 Trần Kim Lộc 05/11/1966 Kiểm toán nhà nước C-292 2 S.10/01

25 Nguyễn Hoàng Long 19/4/1976 Bộ Ngoại giao C-293 2 S.10/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệ

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 12

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số báo

danhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

Họ và tênNgày tháng năm sinh

TT

Nam Nữ

26 Lê Thị Tuyết Mai 27/5/1967 Bộ Ngoại giao C-318 2 S.10/01

27 Phạm Ngọc Mậu 13/9/1970

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-322 2 S.10/01

28 Lương Thanh Nghị 06/07/1965 Bộ Ngoại giao C-348 2 S.10/01

29 Phạm Vinh Quang 18/01/1965 Bộ Ngoại giao C-406 2 S.10/01

30 Ngô Toàn Thắng 28/3/1977 Bộ Ngoại giao C-457 2 S.10/01

31 Nguyễn Tiến Thành 06/08/1975 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-469 2 S.10/01

32 Nguyễn Thị Kim Thảo 12/2/1974 Bộ Nội vụ C-477 2 S.10/01

33 Cao Thị Thanh Thủy 13/07/1966

Bộ Lao động, Thương binh

và Xã hội C-499 2 S.10/01

Số báo

danhTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 33 thí sinh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệ

Nam Nữ

1 Phạm Quốc Anh 15/06/1969 Quảng Bình C-012 6 C.09/01

2 Trần Văn Bon 30/5/1965 Tiền Giang C-041 6 C.09/01

3 Trần Văn Hiếu 28/01/1962 Đồng Tháp C-180 6 C.09/01

4 Trần Bá Luận 05/04/1961 Bình Dương C-304 6 C.09/01

5 Nguyễn Phong 20/2/1965 Quảng Ngãi C-380 6 C.09/01

6 Nguyễn Thành Phong 28/01/1965 Điện Biên C-381 6 C.09/01

7 Phạm Ngọc Phương 01/09/1969 Lai Châu C-391 6 C.09/01

8 Nguyễn Văn Thắng 11/07/1968 Tuyên Quang C-460 6 C.09/01

9 Nguyễn Trường Giang 25/10/1966 Vĩnh Phúc C-126 6 C.09/01

10 Trần Quang Tuấn 07/2/1974 Phú Thọ C-548 6 C.09/01

11 Vũ Văn Tùng 07/11/1966 Hải Dương C-559 6 C.09/01

16 Nguyễn Anh Vũ 10/03/1971 Bộ Giao thông vận tải C-579 6 C.09/01

13 Nguyễn Hoài Nam 20/11/1972

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-339 6 S.10/01

14 Trần Trọng Ngôn 04/05/1975 Bộ Giao thông vận tải C-363 6 S.10/01

15 Trương Thị Thu Thanh 24/10/1971 Bộ Xây dựng C-465 6 S.10/01

12 Lê Văn Vịnh 26/6/1970 Thái Nguyên C-576 6 S.10/01

17 Vũ Tuấn Anh 08/02/1974 Bộ Giao thông vận tải C-020 6 S.10/01

18 Đàm Đức Biên 07/05/1967 Bộ Xây dựng C-030 6 S.10/01

19 Nguyễn Thạc Chính 15/08/1971 Bộ Tài chính C-055 6 S.10/01

20 Bùi Khắc Điệp 14/5/1963 Bộ Giao thông vận tải C-083 6 S.10/01

21 Nguyễn Anh Dũng 09/12/1961 Bộ Xây dựng C-094 6 S.10/01

22 Trần Hữu Hà 01/11/1964 Bộ Xây dựng C-134 6 S.10/01

23 Lê Thị Thu Hà 25/4/1971 Bộ Giao thông vận tải C-143 6 S.10/01

24 Nguyễn Thanh Hải 16/06/1963 Bộ Xây dựng C-152 6 S.10/01

25 Nguyễn Thị Minh Hạnh 16/03/1971 Bộ Xây dựng C-173 6 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 13

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam Nữ

26 Hoàng Vĩnh Hưng 22/04/1972 Bộ Xây dựng C-224 6 C.10/01

27 Đặng Văn Long 29/06/1959 Bộ Xây dựng C-300 6 C.10/01

28 Phạm Thị Hồng My 29/06/1975 Bộ Xây dựng C-334 6 C.10/01

29 Hồ Ngọc Sơn 05/08/1972 Bộ Xây dựng C-426 6 C.10/01

30 Lê Thắng 20/01/1974 Bộ Giao thông vận tải C-452 6 C.10/01

31 Nguyễn Hữu Tiến 3/11/1974 Bộ Giao thông vận tải C-502 6 C.10/01

32 Nguyễn Xuân Tiệp 21/12/1963 Bộ Xây dựng C-505 6 C.10/01

33 Lương Đức Trung 02/03/1969 Bộ Xây dựng C-523 6 C.10/01

34 Trần Anh Tuấn 28/03/1973 Bộ Xây dựng C-540 6 C.10/01

35 Phạm Hoàng Tuấn 09/08/1961 Hà Nội C-545 6 C.10/01

36 Tạ Quang Vinh 18/12/1972 Bộ Xây dựng C-574 6 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 36 thí sinh

Nam Nữ

1 Trần Thanh Hà 18/01/1966 Quảng Nam C-140 7 C.09/01

2 Bùi Thanh Lam 10/12/1959 Đắk Lắk C-272 7 C.09/01

3 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 14/10/1968 TP. HCM C-336 7 C.09/01

4 Nguyễn Thành Nhân 10/08/1972 Bình Dương C-371 7 C.09/01

5 Nguyễn Quốc Tân 1/1/1964 Quảng Ngãi C-441 7 C.09/01

6 Ngôn Ngọc Khuê 08/08/1966 Điện Biên C-262 7 C.09/01

7 Bùi Thế Cử 17/09/1978 Hưng Yên C-066 7 C.09/01

8 Trương Quốc Huy 19/6/1970 Hà Nam C-245 7 C.09/01

9 Phan Tuệ Minh 11/08/1966 Vĩnh Phúc C-331 7 C.09/01

10 Lê Quang Tiến 16/8/1965 Thái Nguyên C-503 7 C.09/01

11 Phạm Anh Dũng 29/05/1964

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-095 7 C.09/01

12 Lê Thị Việt Hoa 12/07/1968

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-192 7 S.10/01

13 Nguyễn Quang Hữu 08/03/1968

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-243 7 S.10/01

14 Nguyễn Chi Lan 03/10/1973 Bộ Tư pháp C-278 7 S.10/01

15 Nguyễn Thị Lơ 01/10/1966

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-290 7 S.10/01

16 Trần Tuấn Ngọc 04/04/1967

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-359 7 S.10/01

17 Hoàng Cao Phương 20/8/1969

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-389 7 S.10/01

18 Đỗ Đức Thắng 28/04/1968

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-451 7 S.10/01

19 Nguyễn Thị Oanh Thơ 07/07/1970

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-482 7 S.10/01

20 Nguyễn Công Thủy 13/01/1967

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-492 7 S.10/01

21 Nguyễn Hoàng Ánh 10/12/1973

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-025 7 S.10/01

22 Lâm Minh Cử 15/6/1965

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-065 7 S.10/01

23 Trần Ngọc Cường 28/6/1962

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-073 7 C.10/01

24 Tống Tiến Định 06/10/1966

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-085 7 C.10/01

25 Nguyễn Trường Giang 10/12/1965

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-125 7 C.10/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 14

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số báo

danh

Nam Nữ

26 Ngô Văn Giới 02/03/1966

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-128 7 C.10/01

27 Lê Phú Hà 20/12/1967

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-137 7 C.10/01

28 Lý Tiết Hạnh 30/10/1972 Ban Công tác đại biểu C-176 7 C.10/01

29 Lê Quốc Hưng 14/10/1973

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-220 7 C.10/01

30 Phạm Thị Thu Hương 21/8/1969

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-236 7 C.10/01

31 Nguyễn Mạnh Khang 14/10/1959

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-253 7 C.10/01

32 Nguyễn Quốc Khánh 09/02/1965

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-257 7 C.10/01

33 Triệu Văn Lực 08/11/1965

Bộ Nông nghiệp và Phát

triển nông thôn C-306 7 C.10/01

34 Nguyễn Bá Minh 19/8/1964

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-323 7 S.11/01

35 Lê Hoài Nam 31/05/1973

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-338 7 S.11/01

36 Nguyễn Văn Nguyên 08/08/1963

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-368 7 S.11/01

37 Nguyễn Đắc Nhẫn 14/02/1966

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-372 7 S.11/01

38 Vũ Trường Sơn 06/04/1966

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-432 7 S.11/01

39 Trần Hồng Thái 04/08/1974

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-448 7 S.11/01

40 Xuân Thế Thụ 17/4/1963 Văn phòng Chính phủ C-489 7 S.11/01

41 Vũ Ngọc Tĩnh 04/02/1971

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-508 7 S.11/01

42 Nguyễn Minh Trung 29/12/1968

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-526 7 S.11/01

43 Võ Anh Tuấn 03/05/1971

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-542 7 S.11/01

44 Nguyễn Ngọc Văn 15/02/1963

Bộ Tài nguyên và Môi

trường C-568 7 S.11/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Tổng số: 44 thí sinh

Nam Nữ

1 Nguyễn Tiến Dũng 25/05/1964 Đắk Lắk C-103 4 C.09/01

2 Đỗ Đình Gần 14/03/1974 Vĩnh Long C-118 11 C.09/01

3 Nguyễn Thành Nghiệp 05/04/1962 Vĩnh Long C-353 4 C.09/01

4 Lê Thị Hồng Phượng 10/10/1970 Đồng Tháp C-399 11 C.09/01

5 Nguyễn Văn Hồng Quân 1968 Vĩnh Long C-401 4 C.09/01

6 Cao Thanh Sơn 13/07/1963 An Giang C-430 11 C.09/01

7 Nguyễn Minh Tâm 19/03/1972 Quảng Bình C-438 11 C.09/01

8 Trần Hải Dương 13/12/1970 Hà Giang C-109 11 C.09/01

9 Lê Thanh Hải 21/7/1975 Lai Châu C-151 11 C.09/01

10 Tẩn Minh Long 25/12/1972 Điện Biên C-295 11 C.09/01

11 Nguyễn Văn Công 04/01/1964 Hưng Yên C-064 11 S.10/01

12 Trần Văn Khương 19/04/1974 Thái Nguyên C-264 11 S.10/01

13 Đặng Văn Nguyên 12/11/1959 Bắc Giang C-367 11 S.10/01

14 Ân Văn Thanh 01/01/1968 Thái Nguyên C-467 4 S.10/01

15 Trịnh Bá Uy 20/07/1963 Đài Tiếng nói Việt Nam C-565 11 S.10/01

16 Đỗ Xuân Hưng 03/11/1971 Văn phòng Chính phủ C-225 11 S.10/01

17 Hoàng Thế Anh 25/07/1971 Bộ Tư pháp C-013 11 S.10/01

18 Cù Thu Anh 23/02/1971 Bộ Tư pháp C-014 11 S.10/01

19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/11/1969 Ủy ban Dân tộc C-026 4 S.10/01

20 Thạch Phước Bình 28/09/1978 Ban Công tác đại biểu C-033 4 S.10/01

21 Vũ Tiến Dũng 18/8/1975 Bộ Nội vụ C-104 11 C.10/01

22 Nguyễn Thanh Hà 22/03/1965 Bộ Tư pháp C-138 11 C.10/01

23 Nguyễn Thị Huệ 15/11/1972 Bộ Tài chính C-206 11 C.10/01

24 Đinh Duy Hùng 29/07/1963 Bảo hiểm xã hội Việt Nam C-208 11 C.10/01

25 Vũ Thị Hường 18/7/1972 Bộ Tư pháp C-240 11 C.10/01

Số báo

danh

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

BỘ NỘI VỤ

HỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH CÔNG CHỨC DỰ THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC

TỪ NGẠCH CHUYÊN VIÊN CHÍNH LÊN NGẠCH CHUYÊN VIÊN CAO CẤP NĂM 2018

BÀN BẢO VỆ ĐỀ ÁN 15 - NHÓM ĐỀ ÁN SỐ 04 VÀ SỐ 11

Nam Nữ

26 Võ Thanh Lâm 08/10/1970

Bộ Thông tin và Truyền

thông C-275 11 C.10/01

27 Đỗ Thị Thúy Lan 21/09/1973 Bộ Tư pháp C-284 11 C.10/01

28 Đỗ Quốc Long 01/12/1972 Bộ Tài chính C-296 11 C.10/01

29 Đặng Hà Lự 21/7/1965 Ủy ban Dân tộc C-301 4 C.10/01

30 Nguyễn Thị Mai 05/05/1967 Bộ Tư pháp C-316 11 C.10/01

31 Vũ Duy Minh 28/07/1971 Bộ Tài chính C-326 11 S.11/01

32 Cao Cự Nhâm 19/04/1972 Bộ Tài chính C-370 11 S.11/01

33 Dương Thu Phương 13/04/1974 Bộ Tư pháp C-395 11 S.11/01

34 Khổng Ngọc Sơn 17/7/1973 Văn phòng Chính phủ C-427 4 S.11/01

35 Phan Hồng Thủy 15/10/1971 Ủy ban Dân tộc C-493 4 S.11/01

36 Đỗ Văn Trường 05/6/1971 Bộ Tài chính C-531 11 S.11/01

37 Trần Thị Tú 11/11/1966 Bộ Tư pháp C-536 11 S.11/01

38 Nguyễn Hồng Tuyến 28/3/1970 Bộ Tư pháp C-563 11 S.11/01

Nhóm

Đề án

Thời gian

bảo vệTT Họ và tên

Ngày tháng năm sinhBộ, ngành, địa phương

Số báo

danh

Tổng số: 38 thí sinh