bỘ cÔng thƯƠng trƯỜng Đh cÔng nghiỆp quẢng ninh...
TRANSCRIPT
Màu hồng mức dưới 500.000
Màu vàng mức dưới 1.000.000. trên 500.000
Học phí BHYT
1 1 CQ05DH0479 Lại Trọng Anh 4.032.000 289.800
2 2 CQ05DH0198 Nguyễn Văn Công 2.184.000 289.800
3 3 CQ05DH0540 Bùi Văn Cường 2.688.000 289.800
4 4 CQ05DH0698 Nguyễn Văn Điệp 3.024.000 289.800
5 5 CQ05DH0345 Trần Quang Đức 2.856.000 289.800
6 6 CQ05DH0493 Đinh Huy Giáp 3.528.000 289.800
7 7 CQ05DH0357 Phạm Trung Hà 3.192.000 289.800
8 8 CQ05DH0499 Vũ Văn Hải 2.016.000 289.800
9 9 CQ05DH0502 Bùi Văn Hạnh 3.024.000 289.800
10 10 CQ05DH0504 Vũ Đăng Hậu 2.688.000 289.800
11 11 CQ05DH0514 Nguyễn Xuân Lực 2.688.000 289.800
12 12 CQ05DH0518 Ngô Quang Phúc 2.856.000 289.800
13 13 CQ05DH0523 Phạm Văn Việt 3.528.000 579.600
14 1 CQ05DH0726 Bùi Đình Dũng 3.192.000 289.800
15 2 CQ05DH0624 Nguyễn Anh Đào 3.192.000 289.800
16 3 CQ05DH0626 Nguyễn Ngọc Khải 3.192.000 289.800
17 4 CQ05DH0725 Nguyễn Như Khanh 4.368.000 289.800
18 5 CQ05DH0724 Phạm Văn Khánh 3.192.000 289.800
19 1 CQ05DH0423 Nguyễn Văn Đạt 3.696.000 289.800
20 2 CQ05DH0393 Hà Văn Giang 3.528.000 579.600
21 3 CQ05DH0400 Bùi Huy Hoàng 1.848.000 289.800
22 4 CQ05DH0707 Phạm Văn Hoàng 270.000 0
23 5 CQ05DH0396 Vũ Huy Hoàng 2.688.000 289.800
24 6 CQ05DH0430 Đoàn Văn Hùng 2.856.000 289.800
25 7 CQ05DH0428 Nguyễn Văn Hùng 2.520.000 289.800
26 8 CQ05DH0506 Trần Văn Hùng 3.192.000 579.600
27 9 CQ05DH0408 Đinh Văn Nam 2.520.000 289.800
28 10 CQ05DH0387 Nguyễn Thái Ngọc 2.520.000 289.800
29 11 CQ05DH0418 Nguyễn Trung Quý 3.192.000 289.800
30 12 CQ05DH0389 Trần Thanh Sơn 3.360.000 289.800
31 1 CQ05DH0333 Lê Đức Cường 2.352.000 289.800
32 2 CQ05DH0466 Đặng Thành Đạt 2.352.000 289.800
33 3 CQ05DH0342 Nguyễn Văn Định 2.688.000 289.800
34 4 CQ05DH0467 Dương Thị Hà 2.352.000 289.800
35 5 CQ05DH0359 Đinh Văn Hải 3.528.000 289.800
36 6 CQ05DH0435 Nguyễn Văn Hải 2.520.000 289.800
37 7 CQ05DH0450 Vũ Hữu Hiển 2.856.000 289.800
C«ng nîSTT
Học kỳ 1 năm học 2014-2015
( Phòng TCKT chốt thời điểm 26/9/2014 )
Ghi chóMã sinh viên Họ và tên
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
KTĐ 5B
CĐM K5
DANH SÁCH CẢNH BÁO LẦN 1 SV CĐ K22,23, ĐH K4,5,6 NỢ HỌC PHÍ
STT
XDM K5
KTĐ 5A
BỘ CÔNG THƯƠNG
( Kèm theo Công văn số: /CV- ĐHCNQN, ngày 09 tháng 10 năm 2014 )
Page 1
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
38 8 CQ05DH0448 Bùi Văn Hiếu 2.688.000 289.800
39 9 CQ05DH0447 Nguyễn Trung Hiếu 2.016.000 289.800
40 10 CQ05DH0446 Phạm Minh Hiếu 2.688.000 289.800
41 11 CQ05DH0462 La Văn Mạc 2.688.000 289.800
42 12 CQ05DH0454 Phạm Ngọc Minh 2.688.000 289.800
43 1 CQ05DH0327 Phạm Quốc Chượng 3.360.000 289.800
44 2 CQ05DH0353 Nguyễn Văn Dương 2.520.000 289.800
45 3 CQ05DH0711 Nguyễn Văn Đông 4.536.000 289.800
46 4 CQ05DH0349 Vũ Trung Đức 3.696.000 289.800
47 5 CQ05DH0361 Lê Văn Hạnh 2.688.000 289.800
48 6 CQ05DH0368 Vũ Văn Hoan 2.856.000 289.800
49 7 CQ05DH0376 Vũ Trọng Nghĩa 2.352.000 289.800
50 1 CQ05DH0249 Phạm Văn Cảnh 2.688.000 289.800
51 2 CQ05DH0480 Nguyễn Duy Chiến 4.200.000 289.800
52 3 CQ05DH0273 Vũ Văn Duy 3.360.000 289.800
53 4 CQ05DH0270 Vũ Văn Dưỡng 3.696.000 289.800
54 5 CQ05DH0264 Nguyễn Lâm Đức 3.360.000 289.800
55 6 CQ05DH0282 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3.696.000 289.800
56 7 CQ05DH0363 Vũ Đức Hiền 3.528.000 579.600
57 8 CQ05DH0286 Lê Văn Hiệp 2.856.000 289.800
58 9 CQ05DH0285 Phùng Đại Hiệp 3.024.000 289.800
59 10 CQ05DH0288 Đinh Việt Hiếu 4.200.000 289.800
60 11 CQ05DH0291 Nguyễn Đức Hoà 3.528.000 289.800
61 12 CQ05DH0293 Phạm Xuân Hoàng 2.688.000 289.800
62 13 CQ05DH0298 Phạm Xuân Hùng 3.024.000 289.800
63 14 CQ05DH0301 Phạm Văn Hưng 2.352.000 289.800
64 15 CQ05DH0835 Phạm Văn Kỳ 3.696.000 289.800
65 16 04C1040039 Đặng Tùng Long 3.192.000 579.600
66 17 CQ05DH0838 Chu Quang Minh 6.552.000 289.800
67 18 CQ05DH0307 Vũ Duy Minh 3.024.000 289.800
68 19 CQ05DH0309 Nguyễn Hải Nam 4.032.000 289.800
69 20 CQ05DH0322 Trần Xuân Nam 5.040.000 289.800
70 21 CQ05DH0420 Vũ Quốc Toản 6.048.000 579.600
71 22 CQ05DH0721 Phạm Văn Tùng 4.032.000 289.800
72 23 CQ05DH0318 Nguyễn Văn Văn 3.024.000 289.800
73 24 CQ05DH0319 Đinh Khắc Việt 3.192.000 289.800
74 25 CQ05DH0321 Bùi Tuấn Vũ 3.528.000 289.800
75 1 CQ05DH0002 Trần Thị ánh 3.360.000 289.800
76 2 CQ05DH0005 Chu Đại Dương 2.856.000 289.800
77 3 CQ05DH0008 Bùi Thị Thu Hà 3.192.000 289.800
78 4 CQ05DH0007 Nguyễn Thị Hà 3.360.000 289.800
79 5 CQ05DH0011 Vũ Thị Hằng 2.856.000 289.800
80 6 CQ05DH0043 Nguyễn Thị Thúy Phương 2.856.000 289.800
81 7 04C1050052 Vương Bích Thuỳ 2.688.000 289.800
82 8 CQ05DH0049 Nguyễn Mai Uyên 2.856.000 289.800
83 9 CQ05DH0057 Nguyễn Thị Hải Yến 2.856.000 289.800
TĐH K5
Điện tử 5A
Kế toán 5A
Page 2
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
84 1 CQ05DH0084 Nguyễn Thị Phương Anh 2.856.000 289.800
85 2 CQ05DH0097 Vũ Thị Hà 2.520.000 289.800
86 3 CQ05DH0111 Phạm Thị Thu Hương 3.192.000 289.800
87 4 CQ05DH0110 Phạm Thu Hương 2.856.000 289.800
88 5 CQ05DH0124 Diệp Minh Ngọc 2.520.000 289.800
89 6 CQ05DH0078 Trần Thị Thảo 2.520.000 289.800
90 1 CQ05DH0181 Hoàng Thị Lan Anh 2.016.000 289.800
91 2 CQ05DH0628 Vũ Chí Đạt 1.512.000 289.800
92 3 CQ05DH0142 Phạm Thị Hạnh 2.856.000 289.800
93 4 CQ05DH0164 Nguyễn Như Hoa 2.856.000 289.800
94 5 CQ05DH0191 Trần Hoàng Nam 2.856.000 289.800
95 6 CQ05DH0185 Nịnh Thị Phan 2.856.000 289.800
96 7 CQ05DH0192 Nguyễn Thị Thuỳ 2.352.000 289.800
97 1 CQ05DH0204 Vũ Trung Đức 2.856.000 289.800
98 2 CQ05DH0208 Triệu Thị Trà Giang 2.856.000 289.800
99 3 CQ05DH0688 Nguyễn Thị Hoa 2.856.000 289.800
100 4 CQ05DH0687 Đào Thị Thanh Hòa 2.352.000 289.800
101 5 CQ05DH0215 Nguyễn Huy Hoàng 3.360.000 289.800
102 6 CQ05DH0228 Bùi Thị Thanh Nga 3.192.000 289.800
103 7 CQ05DH0241 Đặng Văn Sạch 2.856.000 289.800
104 8 CQ05DH0246 Nguyễn Thị Thu 2.856.000 289.800
105 9 CQ05DH0247 Lê Thanh Tú 2.856.000 289.800
106 1 CQ05DH0737 Mai Xuân Giang 2.856.000 289.800
107 1 CQ05DH0563 Nguyễn Tuấn Dương 4.200.000 289.800
108 2 CQ05DH0547 Nguyễn Thành Đạt 3.024.000 289.800
109 3 CQ05DH0544 Nguyễn Văn Đăng 4.536.000 289.800
110 4 CQ05DH0557 Bùi Văn Đức 2.520.000 289.800
111 5 CQ05DH0554 Ngô Xuân Đức 3.360.000 289.800
112 6 CQ05DH0555 Trần Văn Đức 3.360.000 289.800
113 7 CQ05DH0564 Nguyễn Đăng Giáp 3.024.000 289.800
114 8 CQ05DH0278 Lưu Hải Hà 2.520.000 289.800
115 9 CQ05DH0568 Tô Văn Hải 2.352.000 579.600
116 10 CQ05DH0571 Đào Đức Hiến 3.024.000 289.800
117 11 CQ05DH0574 Đinh Văn Hiệp 2.520.000 289.800
118 12 CQ05DH0577 Phạm Văn Hiếu 3.192.000 289.800
119 13 CQ05DH0581 Ngô Việt Hoàng 2.520.000 289.800
120 14 CQ05DH0588 Nguyễn Văn Hùng 3.360.000 289.800
121 15 CQ05DH0585 Triệu Mạnh Hùng 4.200.000 289.800
122 16 CQ05DH0591 Phạm Quang Huy 3.024.000 289.800
123 17 CQ05DH0590 Vũ Ngọc Hưng 3.696.000 289.800
124 18 04C1010092 Nguyễn Văn Thuyết 3.644.000 579.600
125 1 CQ05DH0798 Trần Tuấn Anh 3.360.000 289.800
126 2 CQ05DH0804 Nguyễn Hữu Chiến 2.520.000 289.800
KTM HL 5B
Kế toán 5C
Kế toán 5D
Kế toán 5B
Kế toán 5E
KTM HL 5A
Page 3
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
127 3 CQ05DH0552 Nguyễn Mạnh Đông 3.024.000 289.800
128 4 CQ05DH0808 Nguyễn Văn Hưng 3.360.000 289.800
129 5 CQ05DH0595 Vi Văn Minh 3.528.000 289.800
130 6 CQ05DH0600 Vũ Văn Ngọc 3.024.000 289.800
131 7 CQ05DH0602 Lê Văn Phúc 3.528.000 289.800
132 8 CQ05DH0814 Trần Văn Quỳnh 3.360.000 289.800
133 9 CQ05DH0606 Ma Duy Sứ 3.528.000 289.800
134 10 CQ05DH0614 Trần Thanh Tuấn 504.000 0
135 11 CQ05DH0615 Trịnh Đức Tùng 3.024.000 289.800
136 1 CQ05DH0636 Trịnh Văn Long 3.192.000 289.800
137 2 CQ05DH0824 Lê Xuân Thành 4.200.000 289.800
138 1 CQ05DH0562 Nguyễn Tiến Dũng 3.024.000 289.800
139 2 CQ05DH0643 Phạm Thùy Dương 3.024.000 289.800
140 5 CQ05DH0641 Lê Quang Đồng 3.864.000 289.800
141 6 CQ05DH0556 Vũ Trần Đức 3.024.000 579.600
142 7 CQ05DH0657 Đồng Thị Phương Hoa 504.000 0
143 8 CQ05DH0658 Nguyễn Hữu Hoàng 2.856.000 289.800
144 9 CQ05DH0660 Nguyễn Văn Hoàng 3.360.000 289.800
145 10 CQ05DH0662 Bàn Thị Hợp 504.000 0
146 11 CQ05DH0663 Đỗ Bích Huệ 3.024.000 289.800
147 12 CQ05DH0665 Bùi Mạnh Hùng 3.360.000 289.800
148 14 CQ05DH0668 Nguyễn Thị Huyền 4.368.000 289.800
149 15 CQ05DH0677 Đỗ Văn Thắng 3.864.000 289.800
150 1 LTCQ6DH039 Nguyễn Văn Tân 2.520.000 289.800
151 2 LTCQ6DH040 Lê Đồng Tiến 3.559.000 289.800
152 1 LTCQ6DH005 Phạm Thị Mỹ Duyên 3.528.000 289.800
153 4 LTCQ6DH022 Hoàng Quang Nguyên 1.711.000 289.800
154 5 LTCQ6DH028 Trần Quang Thành 1.848.000 289.800
155 7 LTCQ6DH033 Lê Ngọc Uyên 2.520.000 0
156 1 LTCQ6DH044 Bùi Anh Đại 1.711.000 289.800
157 2 LTCQ6DH045 Đào Kim Hường 1.711.000 289.800
158 3 LTCQ6DH048 Đỗ Tú Tài 535.000 289.800
159 4 LTCQ6DH049 Phạm Trung Thành 504.000 0
160 1 CQ06DH0988 Bùi Huy Đức 676.000 0
161 2 CQ06DH0992 Đỗ Ninh Giang 338.000 0
162 4 CQ06DH1000 Nguyễn Minh Hiếu 3.211.000 289.800
163 5 CQ06DH1001 Đoàn Văn Hoàn 676.000 289.800
164 6 CQ06DH1699 Bùi Văn Hưng 338.000 289.800
165 7 CQ06DH0525 Nguyễn Trọng Long 676.000 0
166 9 CQ06DH1019 Hoàng Văn Mạnh 338.000 0
167 10 CQ06DH1619 Lê Văn Minh 3.211.000 289.800
168 12 CQ06DH1020 Nguyễn Văn Nam 2.873.000 289.800
169 13 CQ06DH1023 Vũ Văn Ngọc 3.549.000 289.800
CĐM 6A
LTĐH KTM HL K6
KTTK K5
LT ĐH KTĐ K6
TĐCT K5
LTĐH Kế toán K6
Page 4
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
170 15 CQ06DH1027 Bàn Minh Quyết 3.042.000 289.800
171 17 CQ06DH1039 Bùi Quang Thụ 3.380.000 289.800
172 18 CQ06DH1041 Đỗ Đức Tiến 528.000 289.800
173 21 CQ06DH1048 Nguyễn Văn Tuấn 3.549.000 289.800
174 22 CQ06DH1601 Phạm Mạnh Tùng 3.549.000 289.800
175 23 CQ06DH1055 Phạm Mạnh Việt 507.000 0
176 1 CQ06DH0498 Phạm Anh Dũng 2.028.000 0
177 3 CQ06DH1072 Nguyễn Văn Hạnh 338.000 0
178 5 CQ06DH1628 Nguyễn Văn Hoan 3.380.000 289.800
179 6 CQ06DH1080 Nguyễn Huy Hoàng 507.000 289.800
180 8 CQ06DH1085 Đỗ Trung Kiên 2.535.000 289.800
181 9 CQ06DH1089 Nguyễn Thành Long 3.549.000 289.800
182 10 CQ06DH1092 Lý Công Manh 3.042.000 289.800
183 11 CQ06DH1093 Đoàn Văn Mạnh 3.211.000 289.800
184 12 CQ06DH1097 Trương Hoài Nam 2.535.000 289.800
185 13 CQ06DH1100 Phan Văn Nghĩa 3.549.000 289.800
186 14 CQ06DH1105 Nguyễn Ngọc Sơn 3.380.000 289.800
187 16 CQ06DH1106 Phạm Văn Tâm 507.000 0
188 17 CQ06DH1521 Nguyễn Văn Tuấn 338.000 0
189 18 CQ06DH0485 Bùi Văn Tùng 2.873.000 289.800
190 19 CQ06DH1126 Lê Thanh Tùng 3.211.000 289.800
191 20 CQ06DH1124 Trần Thanh Tùng 676.000 0
192 21 CQ06DH1127 Nguyễn Đình Việt 3.380.000 289.800
193 22 CQ06DH1129 Nguyễn Danh Vương 3.549.000 289.800
194 1 CQ06DH1132 Cao Văn Bình 3.549.000 289.800
195 2 CQ06DH1133 Đặng Thành Công 338.000 0
196 3 CQ06DH1137 Đỗ Xuân Hoàng 2.704.000 289.800
197 4 CQ06DH1138 Phạm Văn Học 1.859.000 289.800
198 5 CQ06DH1148 Nguyễn Thị My 2.704.000 289.800
199 6 CQ06DH1268 Hoàng An Thiên 2.535.000 289.800
200 9 CQ06DH1159 Vũ Văn Yên 3.042.000 289.800
201 1 CQ06DH0683 Nguyễn Tuấn Anh 338.000 0
202 2 CQ06DH0697 Đinh Sơn Hà 3.380.000 289.800
203 4 CQ06DH0699 Phạm Đại Hải 4.056.000 289.800
204 5 CQ06DH1744 Trịnh Xuân Hải 4.225.000 289.800
205 6 CQ06DH0700 Đào Văn Hiền 3.718.000 289.800
206 7 CQ06DH0707 Nguyễn Minh Hoàng 3.380.000 289.800
207 8 CQ06DH0708 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 338.000 0
208 9 CQ06DH0709 Lê Thanh Hùng 3.211.000 289.800
209 10 CQ06DH0716 Phạm Văn Huy 3.380.000 289.800
210 11 CQ06DH0713 Trịnh Quang Hưng 338.000 0
211 13 CQ06DH1581 Nguyễn Hà Ninh 3.969.000 289.800
212 16 CQ06DH0742 Hoàng Văn Thắng 3.380.000 289.800
213 17 CQ06DH1042 Hoàng Văn Tính 676.000 0
214 18 CQ06DH0747 Nguyễn Đình Trường 507.000 0
215 19 CQ06DH0750 Nguyễn Anh Tuấn 507.000 0
CĐTK K6
KTĐ 6A
CĐM 6B
Page 5
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
216 1 CQ06DH0763 Đỗ Hoàng Anh 2.873.000 289.800
217 2 CQ06DH0764 Vũ Như Ba 3.718.000 289.800
218 3 CQ06DH0769 Đoàn Văn Diên 3.211.000 289.800
219 4 CQ06DH0770 Vũ Văn Diện 676.000 0
220 5 CQ06DH0772 Trần Tiến Dũng 3.042.000 289.800
221 6 CQ06DH1673 Nguyễn Hoàng Dương 676.000 0
222 7 CQ06DH1671 Lê Hữu Đam 3.887.000 289.800
223 8 CQ06DH0983 Trương Văn Đăng 3.549.000 289.800
224 9 CQ06DH1675 Tô Văn Hải 845.000 0
225 10 CQ06DH0787 Chu Quốc Huy 3.549.000 289.800
226 12 CQ06DH0816 Đào Văn Thành 3.042.000 289.800
227 14 CQ06DH0831 Lê Anh Tuấn 3.718.000 289.800
228 16 CQ06DH0833 Phùng Văn Tuấn 1.521.000 289.800
229 18 CQ06DH0832 Trần Khắc Tuấn 3.211.000 289.800
230 19 CQ06DH0677 Nguyễn Đức Tường 211.000 289.800
231 20 CQ06DH1690 Phan Thanh Vinh 676.000 0
232 1 CQ06DH0842 Hoàng Việt Anh 3.549.000 289.800
233 2 CQ06DH0858 Dương Trọng Dũng 3.042.000 289.800
234 4 CQ06DH0848 Lý Xuân Đắc 3.042.000 289.800
235 5 CQ06DH0854 Nguyễn Việt Đức 2.197.000 289.800
236 6 CQ06DH0865 Vũ Tuấn Hiệp 2.873.000 0
237 7 CQ06DH0881 Đoàn Tùng Lâm 3.549.000 289.800
238 8 CQ06DH0882 Bùi Ngọc Linh 3.549.000 289.800
239 9 CQ06DH1145 Nguyễn Hoàng Long 3.380.000 289.800
240 11 CQ06DH0888 Nguyễn Tiến Mạnh 676.000 0
241 12 CQ06DH0891 Bùi Đức Nam 3.211.000 289.800
242 13 CQ06DH0378 Đoàn Hoàng Nam 3.549.000 289.800
243 14 CQ06DH0895 Vũ Văn Ngữ 338.000 0
244 15 CQ06DH0903 Nguyễn Duy Thái 507.000 0
245 16 CQ06DH0908 Hoàng Văn Tiến 3.042.000 289.800
246 18 CQ06DH0911 Nguyễn Đức Trung 676.000 0
247 20 CQ06DH0918 Vũ Xuân Việt 3.549.000 289.800
248 1 CQ06DH1567 Hà Thế Anh 3.042.000 289.800
249 4 CQ06DH0922 Bùi Văn Đạt 3.887.000 289.800
250 5 CQ06DH0925 Trương Hoàng Đức 3.549.000 289.800
251 6 CQ06DH0932 Nguyễn Văn Hải 3.042.000 289.800
252 9 CQ06DH0939 Phạm Quang Huy 2.535.000 289.800
253 10 CQ06DH0938 Trần Quốc Huy 500.000 0
254 11 CQ06DH0941 Mạc Duy Khánh 3.211.000 289.800
255 12 CQ06DH1568 Nguyễn Thành Luân 2.535.000 289.800
256 13 CQ06DH0945 Trần Luân 2.704.000 289.800
257 14 CQ06DH0951 Đặng Văn Nguyên 3.380.000 289.800
258 15 CQ06DH0953 Nguyễn Văn Ninh 3.380.000 289.800
259 16 CQ06DH0954 Vũ Xuân Phát 3.042.000 289.800
260 17 CQ06DH1565 Hoàng Văn Phương 507.000 0
261 18 CQ06DH1341 Vũ Hồng Quảng 3.380.000 289.800
KTĐ 6D
KTĐ 6B
KTĐ 6C
Page 6
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
262 20 CQ06DH0960 Lý Văn Thắng 507.000 0
263 21 CQ06DH0961 Nguyễn Văn Thắng 3.718.000 289.800
264 22 CQ06DH0967 Lê Công Thoại 4.056.000 289.800
265 23 CQ06DH0617 Trần Tiến Thụy 3.042.000 289.800
266 24 CQ06DH0074 Trần Hữu Trường 507.000 0
267 25 CQ06DH0973 Lê Thanh Tú 3.211.000 289.800
268 26 CQ06DH0972 Trần Anh Tú 338.000 0
269 27 CQ06DH1564 Vũ Kim Tùng 4.056.000 289.800
270 28 CQ06DH0980 Cao Văn Yên 2.704.000 289.800
271 1 CQ06DH0560 Lý Văn Chung 338.000 289.800
272 2 CQ06DH0571 Đào Việt Dũng 4.901.000 289.800
273 3 CQ06DH0185 Lý Tiến Hai 3.380.000 289.800
274 4 CQ06DH0588 Vũ Việt Hưng 3.042.000 289.800
275 5 CQ06DH0591 Trịnh Văn Khương 3.970.000 289.800
276 6 CQ06DH0599 Nguyễn Văn Nam 2.535.000 289.800
277 7 CQ06DH0604 Phạm Trường Sơn 2.535.000 289.800
278 8 CQ06DH0606 Trần Thanh Sơn 845.000 0
279 9 CQ06DH0618 Hoàng Anh Toàn 3.211.000 289.800
280 11 CQ06DH0623 Bùi Văn Trường 3.718.000 289.800
281 1 CQ06DH0638 Nguyễn Nhật Anh 3.211.000 289.800
282 2 CQ06DH0639 Bùi Xuân Bách 3.073.000 289.800
283 3 CQ06DH0646 Nguyễn Mạnh Dũng 3.380.000 289.800
284 4 CQ06DH0649 Lê Đức Duy 2.801.000 289.800
285 5 CQ06DH0644 Trần Ngọc Đại 845.000 0
286 6 CQ06DH0652 Nguyễn Văn Hiến 1.183.000 289.800
287 7 CQ06DH1591 Hoàng Văn Hiếu 3.718.000 289.800
288 8 CQ06DH1629 Vũ Thị Huyền 338.000 0
289 10 CQ06DH0664 Nguyễn Duy Phương 3.211.000 289.800
290 11 CQ06DH0665 Nguyễn Kim Phượng 3.211.000 289.800
291 12 CQ06DH0673 Nguyễn Văn Tuấn 1.521.000 289.800
292 13 CQ06DH0679 Đoàn Văn Vận 3.211.000 289.800
293 1 CQ06DH0333 Bùi Quang Bách 338.000 0
294 2 CQ06DH0335 Đào Tiến Công 3.718.000 289.800
295 3 CQ06DH0339 Nguyễn Khắc Cường 5.239.000 289.800
296 5 CQ06DH0346 Hoàng Việt Đức 2.535.000 289.800
297 6 CQ06DH0344 Nguyễn Thành Đức 3.042.000 289.800
298 8 CQ06DH0355 Vũ Đức Hòa 507.000 0
299 11 CQ06DH0365 Hoàng Văn Hưng 676.000 0
300 12 CQ06DH0363 Nguyễn Mạnh Hưng 338.000 0
301 13 CQ06DH0364 Nguyễn Ngọc Hưng 3.597.000 289.800
302 15 CQ06DH0382 Vũ Văn Phong 3.718.000 289.800
303 17 CQ06DH0387 Nguyễn Trường Sơn 845.000 0
304 18 CQ06DH0393 Nguyễn Tiến Thành 3.718.000 289.800
305 20 CQ06DH0399 Lại Ngọc Toàn 338.000 0
306 21 CQ06DH1354 Nguyễn Huyền Trang 3.718.000 289.800
307 22 CQ06DH0401 Nguyễn Quang Trường 3.380.000 0
Điện tử 6B
TĐH 6A
Điện tử 6A
Page 7
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
308 24 CQ06DH0405 Vũ Viết Tuấn 2.366.000 289.800
309 2 CQ06DH0412 Phạm Ngọc Bích 3.380.000 289.800
310 3 CQ06DH0414 Trương Thành Công 2.535.000 289.800
311 4 CQ06DH0416 Nguyễn Văn Cường 1.014.000 0
312 5 CQ06DH0423 Nguyễn Văn Dũng 3.718.000 289.800
313 6 CQ06DH0579 Nguyễn Mạnh Hà 4.056.000 289.800
314 7 CQ06DH0428 Trịnh Văn Hải 3.718.000 289.800
315 8 CQ06DH0429 Nguyễn Quang Hiền 3.380.000 289.800
316 9 CQ06DH0437 Hoàng Trọng Hùng 3.380.000 289.800
317 10 CQ06DH0438 Nguyễn Phi Hùng 3.380.000 289.800
318 11 CQ06DH0440 Phạm Văn Huy 2.873.000 289.800
319 12 CQ06DH0445 Bùi Huy Kiên 3.380.000 289.800
320 13 CQ06DH1330 Phạm Quỳnh Mai 845.000 0
321 14 CQ06DH0451 Trịnh Quang Mười 2.366.000 289.800
322 15 CQ06DH0454 Nguyễn Phong Nguyên 4.225.000 0
323 16 CQ06DH0459 Đinh Xuân Quang 4.225.000 289.800
324 20 CQ06DH0468 Phan Tiến Thanh 338.000 0
325 21 CQ06DH0470 Nguyễn Việt Thành 1.352.000 289.800
326 22 CQ06DH0471 Nguyễn Ngọc Thiện 3.380.000 289.800
327 25 CQ06DH0482 Đào Minh Tuấn 338.000 0
328 26 CQ06DH0483 Nguyễn Sơn Tùng 2.873.000 289.800
329 1 CQ06DH0492 Phạm Đức Cương 3.042.000 289.800
330 2 CQ06DH1301 Phan Đức Duy 2.873.000 289.800
331 3 CQ06DH0496 Nguyễn Minh Đức 338.000 0
332 5 CQ06DH0514 Lê Quang Hoàng 338.000 0
333 6 CQ06DH0513 Vũ Đức Hoàng 2.873.000 289.800
334 7 CQ06DH1554 Phạm Văn Huy 1.549.000 0
335 8 CQ06DH0520 Ngô Thu Huyền 2.704.000 289.800
336 10 CQ06DH1560 Nguyễn Thành Long 507.000 0
337 11 CQ06DH1662 Mạc Văn Lợi 3.380.000 289.800
338 12 CQ06DH0528 Lê Văn Mạnh 338.000 289.800
339 13 CQ06DH0534 Nguyễn Trọng Nhân 338.000 0
340 14 CQ06DH0535 Vũ Văn Phong 338.000 0
341 15 CQ06DH0537 Trần Văn Sáng 3.042.000 289.800
342 17 CQ06DH0545 Trần Văn Tiến 338.000 289.800
343 18 CQ06DH0549 Trần Quang Trọng 338.000 289.800
344 19 CQ06DH1666 Đỗ Quang Trung 338.000 0
345 20 CQ06DH1668 Nguyễn Tiến Tùng 507.000 0
346 1 CQ06DH0005 Lưu Thị Ngọc Dung 1.352.000 289.800
347 2 CQ06DH0006 Nguyễn Tùng Dương 1.352.000 0
348 4 CQ06DH0022 Nguyễn Thị Hoan 3.042.000 289.800
349 5 CQ06DH0023 Đinh Thị Hồng 2.704.000 289.800
350 7 CQ06DH0031 Nguyễn Thị Linh 2.873.000 289.800
351 8 CQ06DH0038 Vũ Thị Mến 3.549.000 289.800
352 10 CQ06DH0046 Vũ Thị Như Nguyệt 3.718.000 289.800
353 13 CQ06DH0073 Lê Thị Hà Trang 2.873.000 289.800
TĐH 6C
Kế toán 6A
TĐH 6B
Page 8
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
354 14 CQ06DH0078 Vũ Thị Hồng Tươi 676.000 0
355 4 CQ06DH0107 Ngô Quang Hưng 311.000 0
356 5 CQ06DH0119 Vũ Thị Thanh Linh 338.000 0
357 6 CQ06DH0123 Nguyễn Thị Mùa 3.211.000 289.800
358 7 CQ06DH0124 Nguyễn Thị Ngọc 3.211.000 289.800
359 9 CQ06DH0132 Đặng Mai Phương 3.211.000 289.800
360 10 CQ05DH0087 Nguyễn Thị Phương 459.000 254.800
361 12 CQ06DH0139 Lê Thị Thảo 1.690.000 289.800
362 13 CQ05DH0075 Vũ Thị Phương Thảo 3.077.000 289.800
363 14 CQ06DH0152 Trần Thu Thủy 2.873.000 289.800
364 16 CQ06DH0165 Bùi Hải Yến 3.211.000 289.800
365 1 CQ06DH0180 Bùi Tiến Đạt 3.211.000 289.800
366 2 CQ06DH0181 Trần Mạnh Đức 3.887.000 289.800
367 3 CQ06DH0194 Vũ Thị Hường 3.211.000 289.800
368 4 CQ06DH0199 Nguyễn Thị Thùy Linh 4.563.000 289.800
369 5 CQ06DH0216 Nguyễn Thị Oanh 2.535.000 289.800
370 6 CQ06DH0230 Bùi Thu Thảo 2.873.000 289.800
371 7 CQ06DH0224 Chu Thạch Thảo 2.197.000 289.800
372 8 CQ06DH0244 Bùi Hữu Trung 893.000 0
373 10 CQ06DH0249 Vũ Thị Hải Yến 2.535.000 289.800
374 1 CQ06DH0270 Phạm Thị Phương Hoa 3.042.000 289.800
375 2 CQ06DH0277 Phạm Thị Hương 3.380.000 289.800
376 4 CQ06DH0298 Nguuyễn Thị Nhung 3.211.000 289.800
377 6 CQ06DH0308 Nguyễn Thị Thu Quyên 3.380.000 289.800
378 7 CQ06DH0312 Trần Tiến Thái 2.873.000 289.800
379 9 CQ06DH0323 Đinh Thị Ngọc Trang 507.000 289.800
380 2 CQ06DH1633 Phùng Thị Ngọc Hà 338.000 0
381 3 CQ06DH1750 Nguyễn Gia Huy 3.549.000 289.800
382 5 CQ06DH1642 Phạm Thị Kim Oanh 338.000 0
383 6 CQ06DH1749 Nguyễn Thị Kim Phú 676.000 0
384 7 CQ06DH1650 Đỗ Thị Thu Thủy 3.718.000 289.800
385 8 CQ06DH1594 Phạm Xuân Tiên 338.000 289.800
386 1 CQ06DH1160 Bùi Tuấn Anh 676.000 0
387 2 CQ06DH1168 Phạm Văn Đạt 2.535.000 289.800
388 4 CQ06DH1176 Trần Đức Hậu 3.211.000 289.800
389 5 CQ06DH1179 Trần Minh Hoàng 2.535.000 289.800
390 6 CQ06DH1181 Nguyễn Trọng Hùng 338.000 0
391 8 CQ06DH1184 Phan Tiến Huy 3.042.000 289.800
392 10 CQ06DH1204 Nguyễn Văn Quang 4.056.000 289.800
393 11 CQ06DH1289 Mạc Văn Thái 676.000 0
394 12 CQ06DH0465 Nguyễn Duy Thái 3.887.000 289.800
395 13 CQ06DH1290 Nguyễn Hữu Triều 338.000 0
396 14 CQ06DH1210 Trịnh Đức Trọng 3.718.000 289.800
397 15 04C1010059 Nguyễn Văn Xã 1.183.000 579.600
Kế toán 6E
Kế toán 6B
Kế toán 6C
KTM HL 6A
Kế toán 6D
Page 9
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
398 1 CQ06DH1606 Trần Văn Công 676.000 0
399 2 CQ06DH1694 Khổng Ba Duy 2.535.000 289.800
400 4 CQ06DH1695 Phạm Văn Hậu 507.000 289.800
401 5 CQ06DH1696 Nguyễn Thắng Hiệp 1.014.000 0
402 6 CQ06DH1236 Nguyễn Quang Hiếu 3.211.000 289.800
403 9 CQ06DH1701 Nguyễn Quốc Huy 1.183.000 0
404 10 CQ06DH1244 Trịnh Trọng Huy 3.211.000 289.800
405 11 CQ06DH1707 Khổng Hồng Long 3.718.000 289.800
406 12 CQ06DH1706 Lê Quý Long 676.000 0
407 13 CQ06DH1246 Nguyễn Văn Long 2.704.000 289.800
408 14 CQ06DH1247 Vũ Đình Long 2.873.000 289.800
409 15 CQ06DH1250 Vũ Văn Lưu 2.366.000 289.800
410 16 CQ06DH1709 Nguyễn Hải Nam 2.704.000 289.800
411 17 CQ06DH1257 Phạm Minh Nam 3.887.000 289.800
412 18 CQ06DH1258 Trịnh Văn Nghiệp 2.873.000 289.800
413 19 CQ06DH1261 Lê Trọng Phương 2.535.000 289.800
414 20 CQ06DH1264 Nguyễn Trung Quang 3.718.000 289.800
415 21 CQ06DH1266 Trần Minh Sáng 676.000 0
416 22 CQ06DH1267 Phạm Hoài Sơn 3.042.000 289.800
417 23 CQ06DH1713 Nguyễn Minh Tiền 3.380.000 289.800
418 25 CQ06DH1272 Nguyễn Văn Tuân 507.000 0
419 1 CQ06DH1612 Lê Văn Dũng 338.000 0
420 3 CQ06DH1292 Lê Ngọc Hoàng Trung 507.000 0
421 1 CQ06DH1298 Nguyễn Việt Anh 3.549.000 289.800
422 3 CQ06DH1748 Trương Đại Dương 3.718.000 289.800
423 4 CQ06DH1716 Nguyễn Thị Hồng Hiệp 3.211.000 289.800
424 5 CQ06DH1304 Nguyễn Trung Hiếu 338.000 0
425 10 CQ06DH1719 Phạm Thị Huệ 3.042.000 289.800
426 13 CQ06DH1331 Lương Đức Mạnh 4.225.000 289.800
427 18 CQ06DH1363 Phạm Thị Vân 338.000 0
428 19 CQ06DH1366 Nguyễn Thị Yến 3.549.000 289.800
429 2 CQ06DH1370 Nguyễn Thị Ngọc Anh 711.000 289.800
430 4 CQ06DH1374 Bùi Hùng Cường 3.042.000 289.800
431 6 CQ06DH1381 Nguyễn Mạnh Hà 4.056.000 289.800
432 7 CQ06DH1385 Nguyễn Thị Diệu Hoa 3.549.000 289.800
433 8 CQ06DH1386 Trần Minh Hoàng 3.549.000 289.800
434 12 CQ06DH1599 Đinh Hoàng Nam 3.042.000 289.800
435 13 CQ06DH1402 Nguyễn Phương Nam 3.042.000 0
436 14 CQ06DH1609 Lê Thị Thúy Nga 3.211.000 289.800
437 16 CQ06DH1417 Hoàng Thị Tâm 2.535.000 289.800
438 17 CQ06DH1420 Trần Thị Phương Thảo 338.000 0
439 18 CQ06DH1418 Lê Quốc Thắng 4.732.000 289.800
440 21 CQ06DH1431 Phạm Văn Trường 2.535.000 289.800
441 1 CQ06DH1527 Nguyễn Thành Dũng 3.211.000 289.800
KTTK 6B
TĐCT K6
KTM LT K6
KTTK 6A
KTM HL 6B
Page 10
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
442 2 CQ06DH1526 Vương Đức Dũng 507.000 0
443 3 CQ06DH1525 Tô Văn Đức 507.000 0
444 4 CQ06DH1533 Lê Sỹ Huy 507.000 0
445 5 CQ06DH1534 Nguyễn Văn Kha 5.070.000 289.800
446 6 CQ06DH1538 Nguyễn Văn Quang 3.549.000 289.800
447 7 CQ06DH1540 Phạm Thành Sơn 676.000 0
448 9 CQ06DH1745 Phạm Tất Thành 507.000 0
449 10 CQ06DH1732 Phạm Ngọc Thắng 507.000 0
450 11 CQ06DH1546 Bùi Văn Thuỷ 3.549.000 289.800
451 12 CQ06DH1548 Lê Văn Tiến 507.000 0
452 13 CQ06DH1550 Nguyễn Vũ Hà Trang 507.000 0
453 14 CQ06DH1551 Nguyễn Quốc Tùng 2.873.000 289.800
454 2 CQ06DH1514 Nguyễn Thị Mai 338.000 0
455 3 CQ06DH1516 Ngô Hồng Phước 4.563.000 289.800
456 4 CQ06DH1519 Vũ Thị Thoa 507.000 0
457 5 CQ06DH1520 Phạm Văn Tuấn 169.000 0
458 3 CQ06DH1723 Mạch Tiến Đạt 676.000 0
459 4 CQ06DH1458 Bùi Văn Hùng 3.211.000 289.800
460 5 CQ06DH1457 Cao Đức Hùng 3.042.000 289.800
461 7 CQ06DH1461 Đỗ Công Huy 2.704.000 289.800
462 9 CQ06DH1474 Nguyễn Hồng Quang 676.000 0
463 11 CQ06DH1576 Nông Văn Quyết 3.549.000 289.800
464 12 CQ06DH1478 Ngô Thái Sơn 3.211.000 289.800
465 14 CQ06DH1488 Nguyễn Quang Triệu 3.380.000 289.800
466 15 CQ06DH1489 Nguyễn Bảo Trọng 1.014.000 0
467 16 CQ06DH1499 Đào Thanh Tùng 3.549.000 289.800
468 1 04C1040004 Đỗ Minh Anh 2.812.000 217.350
469 2 04C1040003 Phùng Thế Anh 2.664.000 217.350
470 3 04C1040010 Bùi Văn Bắc 3.256.000 217.350
471 4 04C1040008 Vi Văn Bằng 2.220.000 217.350
472 5 04C1040022 Vũ Duy 3.108.000 217.350
473 6 04C1040013 Khổng Đăng Đông 2.516.000 217.350
474 7 04C1040030 Vũ Trí Hòa 2.220.000 217.350
475 8 04C1040042 Nguyễn Đăng Quang 2.812.000 217.350
476 9 04C1040046 Trần Văn Tần 2.664.000 217.350
477 10 04C1040051 Bùi Tiến Thành 2.664.000 217.350
478 12 04C1040053 Đoàn Văn Thắng 2.960.000 217.350
479 13 04C1040061 Hứa Văn Thắng 2.220.000 217.350
480 14 04C1040059 Lê Văn Thắng 444.000 0
481 17 04C1040068 Phạm Quang Tuyên 2.960.000 217.350
482 1 04C1030011 Bùi Điện Biên 2.072.000 217.350
483 2 04C1030016 Nguyễn Trọng Dũng 2.072.000 217.350
484 4 04C1030019 Vũ Văn Hiếu 2.072.000 217.350
485 5 04C1030025 Phí Ngọc Linh 2.368.000 507.150
486 8 04C1030080 Mạc Đức Tài 2.072.000 217.350
TĐM K6
XDM K6
TĐH K4
KTĐ K4
Page 11
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
487 9 04C1030079 Lý Quang Tân 2.516.000 217.350
488 11 04C1030035 Hoàng Tiến Thắng 1.776.000 217.350
489 12 04C1030036 Hoàng Văn Thắng 2.960.000 217.350
490 13 04C1030084 Nguyễn Xuân Thắng 2.664.000 217.350
491 14 04C1030087 Đinh Xuân Thiên 1.480.000 217.350
492 15 04C1030039 Phạm Văn Tú 1.102.500 0
493 16 04C1030043 Lê Đồng Tuấn 2.072.000 217.350
494 1 04C1050002 Đỗ Huyền Châm 3.000.000 217.350
495 2 04C1050006 Nguyễn Thế Cung 2.400.000 217.350
496 3 04C1050019 Bùi Thị Hảo 2.700.000 217.350
497 4 04C1050013 Trần Thị Thuý Hằng 2.400.000 217.350
498 5 04C1050044 Bùi Phương Thảo 450.000 0
499 2 04C1050081 Nhan Thị Ngọc Bích 3.150.000 217.350
500 4 04C1050086 Nguyễn Phương Dung 3.150.000 217.350
501 5 04C1050092 Nguyễn Thị Hương Duyên 2.700.000 217.350
502 6 04C1050085 Nguyễn Văn Dự 2.400.000 217.350
503 7 04C1050096 Nguyễn Thị Thu Giang 2.400.000 217.350
504 9 04C1050105 Triệu Thị Mỹ Hoa 2.850.000 217.350
505 10 04C1050123 Đặng Thu Vân 2.850.000 217.350
506 11 04C1050125 Nguyễn Thị Vân 2.400.000 217.350
507 1 04C1050141 Trần Văn Hải 2.850.000 217.350
508 3 04C1050143 Phạm Thu Hoài 2.400.000 217.350
509 4 04C1050180 Nguyễn Thị Yến 2.850.000 217.350
510 2 04C1050216 Nguyễn Hoàng Long 2.400.000 217.350
511 3 04C1050238 Hoàng Văn Trung 2.400.000 217.350
512 3 04C1050260 Đinh Thị Thu Hoài 2.850.000 217.350
513 1 04C1010002 Đỗ Tuấn Anh 2.368.000 217.350
514 2 04C1010014 Lục Văn Chí 2.368.000 217.350
515 3 04C1010023 Nguyễn Tiến Dũng 2.368.000 217.350
516 4 04C1010022 Hoàng Văn Dương 2.812.000 217.350
517 5 04C1010019 Vũ Xuân Đức 2.368.000 217.350
518 7 04C1010036 Ma Khắc Huỳnh 2.368.000 217.350
519 8 04C1010037 Bùi Đức Lâm 2.368.000 217.350
520 9 04C1010047 Cao Sơn Tùng 2.368.000 217.350
521 1 04C1010063 Lục Văn Chỉnh 3.108.000 217.350
522 2 04C1010062 Nguyễn Văn Công 2.368.000 217.350
523 3 04C1010055 Phan Nhân Cường 2.368.000 217.350
524 4 04C1010065 Phạm Huy Duy 2.368.000 217.350
525 5 04C1010060 Phùng Văn Đảo 2.368.000 217.350
526 6 04C1030005 Trần Văn Đồng 2.368.000 217.350
527 7 04C1010066 Hứa Văn Giang 2.368.000 217.350
528 9 04C1010069 Đoàn Đắc Hiển 2.812.000 217.350
KTM 4B
Kế toán 4C
Kế toán 4D
Kế toán K4E
KTM 4A
Kế toán 4A
Kế toán 4B
Page 12
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
529 10 04C1010070 Lê Tuấn Hiệp 2.368.000 217.350
530 12 04C1010075 Nguyễn Văn Hoàn 2.368.000 217.350
531 13 04C1010074 Nguyễn Văn Hoàn 2.960.000 217.350
532 14 04C1010077 Châu Quốc Huy 2.368.000 217.350
533 15 04C1010079 Trần Văn Linh 2.368.000 217.350
534 16 04C1010080 Đỗ Văn Long 2.368.000 217.350
535 17 04C1010081 Vũ Văn Nguyên 2.368.000 217.350
536 18 04C1010083 Nguyễn Hồng Quân 2.368.000 217.350
537 19 04C1010084 Trần Hùng Quân 2.368.000 217.350
538 20 04C1010086 Lê Văn Quỳnh 2.368.000 217.350
539 21 04C1010088 Phạm Văn Sáng 2.368.000 217.350
540 22 04C1010091 Phạm Duy Thức 2.368.000 217.350
541 23 04C1010098 Trần Đức Trung 2.368.000 217.350
542 24 04C1010093 Phạm Ngọc Tú 2.368.000 217.350
543 25 04C1010101 Nguyễn Quang Tuấn 2.368.000 217.350
544 26 04C1010089 Hoàng Hữu Tưởng 2.368.000 217.350
545 27 04C1010105 Lưu Quang Văn 2.368.000 217.350
546 1 04C1020012 Nguyễn Trung Dũng 2.664.000 217.350
547 2 04C1020006 Phạm Hoàng Đạt 2.220.000 217.350
548 4 04C1020021 Nguyễn Quang Huy 787.500 0
549 5 04C1050275 Vũ Văn Quý 3.404.000 217.350
550 1 CQ22CD0971 Nguyễn Hữu Cường 2.583.000 217.350
551 2 CQ22CD0662 Lê Văn Hai 2.706.000 217.350
552 3 CQ22CD0668 Nguyễn Tiến Hiệp 2.952.000 217.350
553 4 CQ22CD0671 Trương Văn Hưng 2.337.000 217.350
554 5 CQ22CD0670 Vũ Văn Hưng 2.337.000 217.350
555 6 CQ22CD0684 Trần Văn Nga 2.583.000 217.350
556 7 CQ22CD0685 Hoàng Trung Nghị 3.567.000 217.350
557 8 CQ22CD0533 Bùi Cao Nguyên 2.706.000 217.350
558 9 CQ22CD0578 Phạm Văn Nguyên 2.337.000 217.350
559 10 CQ22CD0687 Nguyễn Văn Nhật 3.198.000 217.350
560 11 CQ22CD0727 Nguyễn Văn Phóng 2.583.000 217.350
561 12 CQ22CD0702 Nguyễn Văn Thảo 2.706.000 217.350
562 13 CQ22CD0699 Nguyễn Văn Thắng 2.091.000 217.350
563 14 CQ22CD0728 Vũ Đức Thịnh 2.337.000 217.350
564 15 CQ22CD0708 Nguyễn Đức Tiến 2.583.000 217.350
565 16 CQ22CD0707 Phạm Trung Tiến 2.214.000 217.350
566 17 CQ22CD0816 Lưu Mạnh Toàn 2.091.000 217.350
567 18 CQ22CD0812 Vũ Thành Tôn 2.952.000 217.350
568 19 CQ22CD0712 Vũ Đình Tuân 1.722.000 217.350
569 20 CQ22CD0296 Nguyễn Đắc Tuấn 2.621.000 217.350
570 1 CQ22CD0568 Đỗ Văn Cường 1.845.000 217.350
571 2 CQ22CD0093 Phạm Thị Huệ 2.091.000 217.350
572 3 CQ22CD0583 Nguyễn Minh Quyền 4.182.000 217.350
573 4 CQ22CD0586 Đào Minh Tâm 2.214.000 217.350
574 5 CQ22CD0589 Nguyễn Duy Tấn 4.797.000 507.150
CĐM 22
KTTK K4
CĐTK 22
Page 13
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
575 6 CQ22CD0590 Nguyễn Mạnh Thắng 2.583.000 217.350
576 1 CQ22CD0426 Triệu Tiến Dũng 2.460.000 217.350
577 2 CQ22CD0830 Nguyễn Minh Khiết 2.214.000 217.350
578 3 CQ22CD0835 Nguyễn Sỹ Thìn 2.337.000 217.350
579 1 CQ22CD0515 Nguyễn Bảo Tồn 2.829.000 217.350
580 1 CQ22CD0764 Bùi Mạnh Hoàng 492.000 0
581 2 CQ22CD0765 Phạm Văn Hưng 2.337.000 217.350
582 3 CQ22CD0857 Đào Đặng Ngọc 1.599.000 217.350
583 4 CQ22CD0791 Phạm Văn Sơn 492.000 217.350
584 5 CQ22CD0776 Nguyễn Văn Thắng 1.845.000 507.150
585 6 CQ22CD0782 Trần Văn Thu 2.706.000 217.350
586 7 CQ22CD0783 Nguyễn Bảo Trung 1.845.000 217.350
587 8 CQ22CD0289 Nguyễn Đăng Trương 1.845.000 217.350
588 9 CQ22CD0784 Phạm Văn Trương 1.845.000 217.350
589 1 CQ22CD0605 Ngô Xuân Thế Anh 1.968.000 217.350
590 2 CQ22CD0424 Phạm Trung Dũng 2.829.000 217.350
591 3 CQ22CD0431 Lưu Hoàng Hải 2.829.000 217.350
592 4 CQ22CD0437 Đinh Văn Huấn 1.845.000 217.350
593 5 CQ22CD0439 Phạm Thanh Hùng 2.460.000 217.350
594 6 CQ22CD0464 Lê Thế Phong 369.000 0
595 7 CQ22CD0879 Trịnh Quốc Tuấn 2.460.000 217.350
596 1 CQ22CD0792 Trần Văn Hưng 2.214.000 217.350
597 2 CQ22CD0463 Nịnh Văn Phong 246.000 0
598 3 CQ22CD0481 Dương Văn Thưởng 3.567.000 217.350
599 4 CQ22CD0484 Trịnh Ngọc Trọng 1.845.000 217.350 đang làm
600 5 CQ22CD0495 Bùi Mạnh Tuấn 2.583.000 217.350
601 6 CQ22CD0493 Hoàng Đăng Tuấn 2.829.000 217.350
602 1 CQ22CD0752 Nguyễn Văn Cường 437.000 217.350
603 2 CQ22CD0337 Phạm Thanh Hải 2.706.000 217.350
604 3 CQ22CD0338 Phạm Thượng Hải 3.936.000 217.350
605 4 CQ22CD0386 Nguyễn Duy Hiển 2.706.000 217.350
606 5 CQ22CD0387 Nông Thế Mạnh 2.091.000 217.350
607 6 CQ22CD0256 Vũ Trường Nam 2.952.000 217.350
608 7 CQ22CD0979 Nguyễn Hữu Quang 2.460.000 217.350
609 8 CQ22CD0363 Lương Hoàng Sơn 2.460.000 217.350
610 9 CQ22CD0850 Triệu Quang Thắng 2.091.000 217.350
611 10 CQ22CD0380 Trần Anh Tuấn 2.337.000 217.350
612 11 CQ22CD0384 Nguyễn Thanh Tùng 2.460.000 217.350
613 12 CQ22CD0382 Nguyễn Xuân Tùng 2.829.000 217.350
614 13 CQ22CD0502 Đặng Văn Tuyến 2.583.000 217.350
615 1 CQ22CD0320 Đỗ Văn Chiến 2.214.000 217.350
616 2 CQ22CD0228 Khuất Mạnh Cường 2.460.000 217.350
KTĐ 22 B(theo hướng CN) 22B1
TĐH 22 (theo hướng CN) 22A
KTM 22A
KTĐ 22A (theo hướng mỏ)
KTĐ 22B (theo hướng mỏ)
điện tử 22 (theo hướng CN)
KTĐ 22A (theo hướng CN) 22A1
Page 14
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
617 3 CQ22CD0237 Lương Xuân Dũng 2.460.000 217.350
618 4 CQ22CD0236 Nguyễn Vũ Dũng 2.460.000 217.350
619 5 CQ22CD0239 Tạ Trung Duy 2.460.000 217.350
620 6 CQ22CD0860 Ngô Đức Đại 2.460.000 217.350
621 7 CQ22CD0230 Nguyễn Văn Đạt 2.460.000 217.350
622 8 CQ22CD0233 Hoàng Văn Đồng 2.460.000 217.350
623 9 CQ22CD0312 Chu Văn Đức 2.460.000 217.350
624 10 CQ22CD0240 Nguyễn Đăng Hải 2.460.000 217.350
625 11 CQ22CD0863 Trần Văn Hào 2.460.000 217.350
626 12 CQ22CD0865 Nguyễn Trọng Hiếu 2.460.000 217.350
627 13 CQ22CD0245 Đoàn Việt Hùng 2.460.000 217.350
628 14 CQ22CD0311 Đinh Quốc Huy 3.075.000 217.350
629 15 CQ22CD0866 Lã Việt Hưng 2.460.000 217.350
630 16 CQ22CD0247 Nguyễn Văn Khải 2.460.000 217.350
631 17 CQ22CD0968 Lê Văn Loan 2.952.000 217.350
632 18 CQ22CD0868 Nguyễn Huy Long 2.460.000 217.350
633 19 CQ22CD0252 Hoàng Đức Mạnh 2.460.000 217.350
634 20 CQ22CD0870 Nguyễn Văn Mạnh 2.460.000 217.350
635 21 CQ22CD0251 Phạm Văn Mạnh 2.460.000 217.350
636 22 CQ22CD0257 Bùi Trung Nam 2.460.000 217.350
637 23 CQ22CD0259 Mai Xuân Nguyên 2.460.000 217.350
638 24 CQ22CD0260 Nguyễn Trọng Nhân 2.460.000 217.350
639 25 CQ22CD0309 Nguyễn Trọng Phi 2.091.000 217.350
640 26 CQ22CD0268 Nguyễn Văn Quảng 2.460.000 217.350
641 27 CQ22CD0266 Mai Văn Quân 2.460.000 217.350
642 28 CQ22CD0263 Nguyễn Hồng Quân 2.460.000 217.350
643 29 CQ22CD0270 Hoàng Văn Sử 2.460.000 217.350
644 30 CQ22CD0271 Tô Văn Sỹ 2.460.000 217.350
645 31 CQ22CD0799 Nguyễn Tuấn Tài 2.460.000 217.350
646 32 CQ22CD0273 Bùi Đình Tâm 2.460.000 217.350
647 33 CQ22CD0274 Trương Quốc Thái 2.460.000 217.350
648 34 CQ22CD0875 Nguyễn Văn Thanh 2.460.000 217.350
649 35 CQ22CD0876 Vi Văn Thuyết 2.460.000 217.350
650 36 CQ22CD0877 Đỗ Minh Tiến 3.075.000 217.350
651 37 CQ22CD0969 Nguyễn Minh Tiến 2.460.000 217.350
652 38 CQ22CD0283 Cao Huy Toàn 2.460.000 217.350
653 39 CQ22CD0287 Phạm Trung 2.460.000 217.350
654 40 CQ22CD0878 Trần Trí Trung 2.460.000 217.350
655 41 CQ22CD0293 Hoàng Mạnh Tú 2.460.000 217.350
656 42 CQ22CD0292 Lê Văn Tú 2.460.000 217.350
657 43 CQ22CD0297 Đào Xuân Tùng 2.460.000 217.350
658 44 CQ22CD0299 Nguyễn Minh Tường 2.460.000 217.350
659 45 CQ22CD0300 Phạm Phú Tưởng 2.460.000 217.350
660 46 CQ22CD0880 Đinh Đông Vũ 2.460.000 217.350
661 47 CQ22CD0303 Phạm Quang Vũ 2.460.000 217.350
662 48 CQ22CD0793 Lê Minh Vương 2.460.000 217.350
663 1 CQ22CD0547 Ngô Đình Đông 1.968.000 217.350
664 2 CQ22CD0553 Bùi Đức Nhật 1.476.000 217.350
Ô tô 22
Page 15
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
665 1 CQ22CD0610 Phạm Thùy Giang 1.722.000 217.350
666 2 CQ22CD0612 Lưu Hồng Hải 1.968.000 217.350
667 3 CQ22CD0638 Phan Văn Thoại 2.706.000 217.350
668 1 CQ22CD0017 Phạm Công Hiếu 2.952.000 217.350
669 2 CQ22CD0037 Bùi Thị Bích Ngọc 2.214.000 217.350
670 3 CQ22CD0048 Trần Thị Mai Phương 2.706.000 217.350
671 4 CQ22CD0055 Ngô Thị Quyên 1.968.000 217.350
672 5 CQ22CD0056 Nguyễn Thị Quyên 2.337.000 217.350
673 6 CQ22CD0063 Phạm Thị Thuỷ 1.968.000 217.350
674 1 CQ22CD0076 Phạm Thị Bang 1.968.000 217.350
675 2 CQ22CD0082 Bùi Hương Giang 1.722.000 217.350
676 3 CQ22CD0086 Cao Thị Thu Hiền 1.968.000 217.350
677 4 CQ22CD0128 Bùi Thị Thảo 2.583.000 217.350
678 5 CQ22CD0131 Bùi Thị Thu Thảo 1.599.000 217.350
679 6 CQ22CD0135 Nguyễn Thị Thuỷ 1.845.000 217.350
680 7 CQ22CD0140 Lê Thị Huyền Trang 2.337.000 217.350
681 1 CQ22CD0222 Bùi Thị Huyền 2.706.000 217.350
682 2 CQ22CD0168 Vũ Thị Quỳnh Mai 2.460.000 217.350
683 3 CQ22CD0170 Nguyễn Thị Ngà 2.706.000 507.150
684 4 CQ22CD0218 Nguyễn Thị Ngọc 1.722.000 217.350
685 5 CQ22CD0187 Bùi Thị Thanh Tâm 2.337.000 217.350
686 1 CQ22CD0903 Nguyễn Kim Dung 2.214.000 217.350
687 2 CQ22CD0920 Phùng Thị Tài Linh 3.075.000 217.350
688 3 CQ22CD0946 Phạm Thị Trinh 2.337.000 217.350
689 1 CQ22CD0559 Nguyễn Văn Hiệu 2.460.000 217.350
690 1 CQ22CD0982 Đoàn Văn Dực 2.337.000 0
691 2 CQ22CD0960 Nguyễn Văn Thanh 2.337.000 217.350
692 3 CQ22CD0542 Vũ Quang Trung 2.337.000 217.350
693 4 CQ22CD0961 Vũ Quốc Tuấn 2.829.000 217.350
694 1 CQ22CD0400 Lê Đình Long 1.845.000 217.350
695 2 CQ22CD0250 Chiêu Văn Luy 2.214.000 217.350
696 3 CQ22CD0403 Vũ Viết Tính 2.214.000 217.350
697 1 LTC23CD001 Phạm Thị Bảo Yến 2.460.000 217.350
698 1 CQ23CD0120 Phạm Đức Anh 2.160.000 289.800
699 2 CQ23CD0078 Nguyễn Phương Duy 270.000 0
700 3 CQ23CD0052 Ngô Văn Đấu 2.835.000 289.800
701 4 CQ23CD0037 Đinh Đức Hạnh 2.835.000 289.800
702 5 CQ23CD0045 Mạc Văn Tân 2.295.000 289.800
CĐLT CNTK 23
KTĐ 23
Điện tử 23
Kế toán 22B
Kế toán 22C
Kế toán 22D
Quản trị kinh doanh 22
TĐCT 22
TĐM 22
CNTK 22
Kế toán 22A
Page 16
Học phí BHYT
C«ng nîSTT Ghi chóMã sinh viên Họ và tênSTT
703 1 CQ23CD0021 Vy Văn Công 2.700.000 289.800
704 2 CQ23CD0026 Lại Trung Dũng 2.160.000 289.800
705 3 CQ23CD0025 Phan Minh Đạt 2.565.000 289.800
706 4 CQ23CD0027 Nguyễn Quốc Hoàng 2.565.000 289.800
707 5 CQ23CD0032 Phan Văn Trường 270.000 0
708 1 CQ23CD0066 Nguyễn Văn Chuyên 2.160.000 289.800
709 2 CQ23CD0022 Vi Văn Cương 2.700.000 289.800
710 3 CQ23CD0069 Bùi Hữu Đức 3.105.000 289.800
711 4 CQ05DH0294 Phạm Hải Hoàng 2.277.000 289.800
712 5 CQ22CD0355 Nguyễn Văn Mạnh 4.005.000 579.600
713 6 CQ22CD0359 Thân Văn Nam 5.676.000 579.600
714 7 CQ23CD0072 Đinh Văn Phong 2.700.000 289.800
715 8 CQ23CD0103 Cao Đình Thắng 2.160.000 289.800
716 9 CQ23CD0076 Đỗ Quang Thắng 2.160.000 289.800
717 1 CQ23CD0085 Trần Văn Mộc 3.105.000 289.800
718 1 CQ23CD0053 Nguyễn Thành Đông 2.700.000 289.800
719 2 CQ23CD0108 Trần Văn Hiệp 2.970.000 289.800
720 3 CQ23CD0107 Dương Thị Diệu Linh 2.835.000 289.800
721 4 CQ23CD0112 Trần Văn Quang 2.025.000 289.800
722 5 CQ23CD0117 Doãn Thị Quỳnh 3.105.000 289.800
723 6 CQ23CD0111 Phạm Văn Sinh 3.105.000 289.800
724 7 CQ23CD0061 Bùi Bá Sơn 2.835.000 289.800
725 8 CQ23CD0082 Bùi Ngọc Sơn 2.295.000 289.800
726 9 CQ23CD0087 Trần Văn Trọng 2.835.000 289.800
727 10 21CC73C046 Lê Anh Tuấn 4.780.000 771.750
728 11 CQ23CD0065 Đoàn Thị Thanh Tuyền 2.565.000 289.800
729 1 CQ22CD0561 Trần Chính Khang 2.295.000 289.800
730 2 CQ23CD0092 Ngô Thị Thanh Mai 1.755.000 289.800
731 3 CQ23CD0093 Nguyễn Thị Mai 1.755.000 289.800
732 4 CQ23CD0088 Phạm Thị Thu Trang 2.430.000 289.800
733 5 CQ23CD0098 Trần Thị Mai Trang 2.700.000 289.800
1.838.141.000 170.124.850
P. CTHSSV
Phạm Kim Vân
Kế toán 23
TĐH 23
Ôtô 23
CĐM 23
Tæng céng
Page 17
Page 18
Page 19
Page 20
Page 21
Page 22
Page 23
Page 24
Page 25
Page 26
Page 27
Page 28
Page 29
662.714.500
54.384.750
Page 30
Page 31
Page 32
Page 33
Page 34