attachment - văn phòng công nhận chất lượng (boa) · 2018-07-10 · phương pháp hoá...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 666.2017/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 12 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, thực phẩm, mỹ phẩm Thừa Thiên Huế
Laboratory: Drug, Comestic and Food Quality Control Center of Thua Thien Hue Province
Cơ quan chủ quản: Sở y tế Thừa Thiên Huế
Organization: Health Service of Thua Thien Hue Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người phụ trách/ Representative: Đặng Văn Khánh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đặng Văn Khánh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Hà Xuân Cử
3. Trần Công Dũng Các phép thử lĩnh vực dược, hóa được công nhận/ Accredited pharmaceutical, chemical tets
4. Hoàng Thị Lan Hương Các phép thử lĩnh vực dược được công nhận/ Accredited pharmaceutical tests 5. Lê Thị Kim Chi
6. Nguyễn Tấn Sĩ Các phép thử lĩnh vực hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 7. Lê Anh Toàn
8. Ngô Thị Tuyết Mai Các phép thử lĩnh vực sinh được công nhận/ Accredited biological tests 9. Nguyễn Phan Đông Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 293
Hiệu lực công nhận / Period of Validation : 25/12/2020
Địa chỉ/ Address: số 17 Trương Định, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa điểm/Location: số 17 Trương Định, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại/ Tel: 84 234 3832724 Fax: 84 234 3936272
Email : [email protected] Website: wwwhueqc.thuathienhue.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines (raw material,
finished product)
Cảm quan Appearance
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-
house specifications licensed by MoH
2 Độ trong và màu sắc dung dịch Clarity and colour of solution
3 Xác định pH pH Value
4 Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of Optical Rotation and Specific Optical Rotation
5 Xác định nhiệt độ nóng chảy và khoảng nóng chảy Determination of Melting point
6 Xác định độ ẩm Determination of humidity
7 Xác định tỷ trọng Determination of density
8 Định lượng chất chiết Assay of extraction subtances
9 Thử tinh khiết Purity test Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method
10 Định tính hoạt chất [1] Identification Phương pháp hóa học, vi học, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí Chemical, microscopic, IR, TLC, UV-Vis, HPLC, GC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines (raw material,
finished product)
Định lượng hoạt chất [1] Assay Phương pháp đo thể tích, trọng lượng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí, phân cực kế Volumetry, Gravimetric, UV-Vis, HPLC, GC, Polarimeter method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-
house specifications licensed by MoH
12 Xác định dung môi tồn dư và tạp chất liên quan Determination of residue solvent and Relative substances Phương pháp sắc ký lớp mỏng, quang phổ tử ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí TLC, UV-Vis, HPLC, GC method
13
Định tính, định lượng kim loại Identification and Assay of metals: F-AAS: Ca, Fe, Mg, Mn, Sn, Zn GF-AAS: As, Cd, Cr, Cu, Ni, Pb, Se MVU-AAS: Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Atomic Absorption Spectrophotometry
Ca: 0,5 µg/g Fe: 0,6 µg/g Mg: 9 µg/kg Mn: 0,1 µg/g Sn: 23,6 µg/g Zn: 0,026 µg/g As: 0,73 µg/kg Cd: 0,17 µg/kg Cr: 7,74 µg/kg Cu: 0,38 µg/kg Ni: 8,44 µg/kg Pb: 0,54 µg/kg Se: 4,58 µg/kg Hg: 0,48 µg/kg
14 Thử giới hạn nhiễm khuẩn Test for microbial limit (Tổng số vi sinh vật, Tổng số bào tử nấm men-mốc, Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Staphyloccocus aureus, Salmonella)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
15 Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines (raw material,
finished product)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh [2] Phương pháp thử vi sinh vật Mocrobial assay of antibiotics
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số
đăng ký Vietnamese
Pharmacopeia, other pharmacopeia, in-
house specifications licensed by MoH
16 Thử vô khuẩn Test for sterility
17 Xác định chỉ số khúc xạ Infractive Index
18 Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished product)
Xác định tro: Tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash
19
Dược liệu Herbs
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of small size partical in Herbal Medicines
20 Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of Foreign Matter in Herbal Medicines
21 Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil in herbal medicines
22
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished product)
Độ đồng nhất Homogeneity
23 Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight
24 Phép thử độ đồng đều thể tích Uniformity of Volume
25 Xác định độ lắng cặn Determination of Residue
26 Phép thử độ tan rã Disintegration Test
27 Phép thử độ hòa tan Dissolution Test
28 Mỹ phẩm Cosmetics
Thử giới hạn nhiễm khuẩn Microbial limit test (Tổng số vi sinh vật, Pseudomonas aeruginosa, Candida albicans, Staphyloccocus aureus)
ACM THA 06
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1
Rượu trắng Rice wine
Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content 3,3 % TCVN 8008:2009
2
Xác định đồng thời aldehyd, methanol, este và rượu bậc cao Simultaneous determination of aldehyde, methanol, esters and alcohols (higher) content
0,03 mg/L KNH/QTTN/TP-95
3 Xác định hàm lượng Fufural Determination of furfural content 0,1 mg/L KNH/QTTN/TP-
108
4 Nước sinh hoạt, nước ăn uống
Domestic water, drinking water
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
5 Xác định clorin tự do và clo tổng Determination of free chlorine and total chlorine
0,17 mg/L TCVN 6225-2:2012
6
Nước uống đóng chai
Bottled water
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0,1 mg/L TCVN 6180:1996
7 Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
8** Xác định hàm lượng Xyanua Determination of Cyanide content 0,005 mg/L TCVN 6181:1996
9 Xác định hàm lượng Bor Determination of Boron content 0,09 mg/L TCVN 6635:2000
10 Xác định hàm lượng Bari Determination of Barium content 0,18 mg/L AOAC 920.201
11
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Copper content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,38 mg/L ISO 15586:2003
12
Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Molybdenum content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
7,85 µg/L ISO 15586:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
13
Nước uống đóng chai
Bottled water
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,1 mg/L ISO 15586:2003
14
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Chromium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
7,74 µg/L ISO 15586:2003
15
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Mercury Vapor Unit Atomic Absorption Spectrophotometry
0,62 µg/L TCVN 7877:2008
16
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Nickel content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
8,44 µg/L ISO 15586:2003
17
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Selenium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
4,58 µg/L ISO 15586:2003
18
Xác định hàm lượng Antimon Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Antimony content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
2,78 µg/L ISO 15586:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
19
Nước uống đóng chai
Bottled water
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,13 mg/L AOAC 974.07
20
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Lead content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
5,08 µg/L TCVN 7602:2007
21
Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination Arsenic content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
5,67 µg/L TCVN 7770:2007
22
Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Cadmium content Furnace Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,63 µg/L TCVN 7603:2007
23
Nước sinh hoạt, nước ăn uống
Domestic water, drinking water
Xác định tổng số Canxi và Magie Determination of the sum of calcium and magnesium
12,4 mg/L quy về CaCO3
TCVN 6224:1996
24 Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index
0,84 mg/L TCVN 6186:1996
25 Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content
5,14 mg/L TCVN 6194:1996
26 Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content
0,81 mg/L TCVN 5988:1995
27 Nước thải Waste water
Xác định hàm lượng Phospho Determination of Phospho content
0,044 mg/L TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
28
Sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content
5,8 g/L TCVN 3701:2009
29 Xác định hàm lượng Axit Determination of acid content
1,8 g/L TCVN 3702:2009
30 Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content
0,4g/L TCVN 3706:1990
31 Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of nitrogen amino acid content
2,1 g/L TCVN 3708:1990
32 Cà phê Cafein
Xác định tỷ lệ chất hòa tan trong nước Determination of water soluble substances
0,67% TCVN 5252:1990
33 Xác định hàm lượng Caphêin Determination of Cafein content
0,075mg/Kg TCVN 9723:2013
34 Dầu ăn
Cooking oil Xác định chỉ số Peroxyd Determination of Peroxide index
0,96 (mili đương lượng oxy hóa/kg) TCVN 6121:2007
35
Bánh, Kẹo Candy
Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content
1,52 % TCVN 4075:2009
36 Xác định tro không tan trong axit Determination of acid insoluble ash
0,07% TCVN 4071:2009
37 Xác định Tro tổng số Determination of total ash
0,17% TCVN 4070:2009
38 Ruốc thịt lợn
Pemmican Xác định hàm lượng Cyclamat Determination of cyclamate content
1,5 mg/kg TCVN 8472:2010
39 Nước giải khát
Beverage
Xác định hàm lượng acid benzoic/ natri benzoat và acid sorbic/ kali sorbat Determination of acid benzoic / sodium benzoate and acid sorbic / potassium sorbate content
0,15 mg/l KNH/QTTN/TP-46
40 Ngũ cốc Cereals
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số và Aflatoxin B1 Determination of total aflatoxins and aflatoxin B1 content
G1, B1= 0,3 µg/kg G2, B2 = 0,15 µg/kg
KNH/QTTN/TP-48
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
41
Thực phẩm, Thực phẩm bảo
vệ sức khỏe Food, Health Supplement
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of Nitrogen content
0,87 g/L KNH/QTTN/TP-02
42 Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content
1,2% KNH/QTTN/TP-50
43 Xác định độ ẩm Determination of moisture content
1,8 % KNH/QTTN/TP-51
44 Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content
1,94% KNH/QTTN/TP-43
45
Bia Beer
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp sắc ký khí Determination of ethanol content GC method
0,06% EBC-9.2.4.
46
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,058 mg/L KNH/QTTN/TP-97
47
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of copper content Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
0,39 mg/L KNH/QTTN/TP-98
49
Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of tin content by Flame Graphite Atomic Absorption Spectrophotometry
23,6 mg/L KNH/QTTN/TP-102
50 Xác định độ màu Determination of colour
0,12 EBC TCVN 6061:2009
51 Xác định độ đắng Determination for bitterness
0,33 BU TCVN 6059:2009
52 Xác định diaxetyl và các chất dixeton Determination for diaxetyl and dicetones
0,26 mg/L TCVN 6058:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
53 Bia
Beer Xác định hàm lượng Patulin Determination of Patulin content
21,0 µg/L TCVN 8161:2009
54
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement
Cảm quan, xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Appearance, Clarity and colour of solution, Homogeneity
KNH/QTTN/TM-14
55 Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight
KNH/QTTN/TM-15
56 Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of Volume
KNH/QTTN/TM-16
57 Xác định độ lắng cặn Determination of residue
KNH/QTTN/TM-17
58 Xác định độ rã Determination of Disintegration test
KNH/QTTN/TM-18
59 Xác định tro toàn phần Determination of total ash
KNH/QTTN/TM-20
60 Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per millilitre, Density
KNH/QTTN/TM-21
61 Xác định pH Determination of pH Value
KNH/QTTN/TM-22
62
Xác định hàm lượng Glucosamin hydroclorid Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of glucosamine hydrochloride content HPLC method
13 µg/g KNH/QTTN/TM-01
63
Xác định hàm lượng Chondroitin sulfat Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of chondroitin sulfate content HPLC method
1,7 µg/g KNH/QTTN/TM-02
64
Xác định Sildenafil và Tadalafil Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Sildenafil and Tadalafil HPLC method
Sildenafil: 0,10 µg/g Tadalafil: 0,10 µg/g
KNH/QTTN/TM-05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
65
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement
Xác định hàm lượng các Vitamin (B1, B2, B6, PP) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamins (B1, B2, B6, PP) content HPLC method
- B1: 1,54 µg/g - B2: 0,65 µg/g - B6: 0,35 µg/g - PP: 1,90 µg/g
KNH/QTTN/TM-11
66
Xác định hàm lượng vitamin B5 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B5 content HPLC method
0,667 µg/g KNH/QTTN/TM-12
67
Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin E content by HPLC method
0,592 µg/g KNH/QTTN/TM-13
68
Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin C content HPLC method
0,33 µg/g KNH/QTTN/TM-34
69
Xác định hàm lượng các vitamin (A, D) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamins (A, D) content HPLC method
A: 0,67 IU/mL D: 1,67 IU/mL
KNH /QTTN/TM-27
Xác định hàm lượng vitamin B9 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B9 content HPLC method
59,2 µg/g KNH/QTTN/TM-28
70
Xác định hàm lượng vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of vitamin B12 content HPLC method
0,195 µg/g KNH/QTTN/TM-29
71
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of iron content AAS method
0,607 µg/g KNH/QTTN/TM-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
72
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc content AAS method
0,026 µg/g
KNH/QTTN/TM-31
73
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Calcium content AAS method
0,45 µg/g KNH/QTTN/TM-32
74
Xác định hàm Magnesi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Magnesium content AAS method
0,0092 µg/g KNH/QTTN/TM-33
75
Xác định hàm lượng các kim loại (Chì, Cadmi, Arsen) hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of metals (lead, cadmium, arsenic) content AAS method
Chì: 0,54 µg/kg Cadmi: 0,17 µg/kg Arsen: 0,73 µg/kg
KNH/QTTN/TM-24
76
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Mercury content AAS method
0,48 µg/kg KNH/QTTN/TM-25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Food, Health Supplement
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C Phần 1: Kỹ thuật đổ đĩa Phần 2: Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Part 1. Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884-1/2 : 2015
2.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
3.
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
4.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique
0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007
5.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
6.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Food, Health Supplement
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
7.
Phát hiện và định lượng coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique
0 MPN/g(mL) TCVN 4882:2007
8.
Phương pháp định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
9.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. MPN technique with pre-enrichment
0 MPN/(g)mL TCVN 5518-1:2007
10.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 5518-2:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Food, Health Supplement
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
12.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Detection and MPN technique for low numbers
0 MPN/(g)mL TCVN 4830-3:2005
13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện / 25g (ml) ISO 6579-1:2017
14.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Food, Health Supplement
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
15. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức
khỏe Food, Health Supplement
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
0 MPN/(g)mL ISO 16649-3:2015
16. Định lượng cầu khuẩn đường ruột Enterococcus Determination of Enterococcus
10 CFU/g 1 CFU/mL
NMKL No 68, 2011
17. Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronida
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-1:2008
18.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6265:2007
19.
Nước uống đóng chai
Drinking water
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration
1 CFU/ 250mL TCVN 8881:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
20.
Nước uống đóng chai
Drinking water
Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2009
21.
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration
1 CFU/ 50mL TCVN 6191-2:1996
22.
Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of faecal streptococci Method by membrane filtration
1 CFU/ 250mL TCVN 6189-2:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/25
[1]: Phụ lục: Danh mục các nguyên liệu và hoạt chất chính Appendix: List of materials and main active pharmaceutical ingredients
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
1 Acetyl cystein 2 L-Tyrosin
3 Acid acetylsalicylic 4 Lumefantrin
5 Acid ascorbic 6 L-Valin
7 Acid aspartic 8 Magnesi carbonat
9 Acid boric 10 Magnesi clorid
11 Acid citric 12 Magnesi hydroxyd
13 Acid clavulanic 14 Magnesi oxyd
15 Acid folic 16 Magnesi stearat
17 Acid glutamic 18 Magnesi sulfat
19 Acid mefenamic 20 Magnesi trisilicat
21 Acid nalidixic 22 Mangiferin
23 Acid nicotinic 24 Manitol
25 Acid salicylic 26 Mebendazol
27 Acyclovir 28 Mefloquin
29 Albendazol 30 Mefloquin HCl
31 Alopurinol 32 Meloxicam
33 Alphachymotrypsin 34 Menthol
35 Alpha-Tocopherol 36 Mephenesic
37 Alpha-Tocopheryl acetat 38 Metformin
39 Alverin citrat 40 Metformin HCl
41 Ambroxol HCl 42 Methionin
43 Amikacin 44 Methyl paraben
45 Amikacin sulphat 46 Methylprednisolon
47 Amlodipin 48 Methyl prednisolon acetat
49 Amlodipin besilat 50 Methyl salicylat
51 Amoni clorid 52 Metronidazol
53 Amoxicilin trihydrat 54 Mifepriston
55 Ampicilin 56 Morphin hydroclorid
57 Ampicilin natri 58 Moxifloxacin
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/25
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
59 Ampicillin anhydrous 60 Moxifloxacin HCl
61 Arginin 62 Nalidixic
63 Arginin HCl 64 Naphazolin
65 Artemether 66 Naphazolin nitrat
67 Artemisinin 68 Natri benzoat
69 Artesunat 70 Natri bromid
71 Aspartam 72 Natri calci edetat
73 Atenolol 74 Natri citrat
75 Azithromycin 76 Natri clorid
77 Bạc nitrat 78 Natri hydrocarbonat
79 Bari sulfat 80 Natri salicylat
81 Benzyl penicilin 82 Natri sulfacetamid
83 Benzylpenicilin kali 84 Natri sulfat
85 Benzylpenicilin natri 86 Natri thiosulfat
87 Berberin HCl 88 Neomycin
89 Betamethason 90 Neomycin sulfat
91 Betamethason valerat 92 Nevirapin
93 Betamethason dipropionat 94 Nicotinamid
95 Bethamethason natri phosphat 96 Nifedipin
97 Biotin 98 Nimesulid
99 Bột talc 100 Norfloxacin
101 Bromhexin HCl 102 Nystatin
103 Cafein 104 Ofloxacin
105 Calci carbonat 106 Omeprazol
107 Calci clorid dihydrat 108 Oxacilin natri
109 Calci gluconat 110 Oxytetracyclin HCl
111 Calci glycerophosphat 112 Oxytocin
113 Calci hydroxyd 114 Panthenol
115 Calci lactat pentahydrat 116 Paracetamol
117 Calci lactat trihydrat 118 Penicilin V
119 Calci pantothenat 120 Penicilin V kali
121 Calci phosphat 122 Phenobarbital
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/25
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
123 Calcium ascorbat 124 Phenol
125 Calcium D-pantothenat 126 Piperazin hydrat
127 Camphor 128 Piperazin citrat
129 Captopril 130 Piperazin phosphat
131 Captopril disulfid 132 Piracetam
133 Cefaclor 134 Piroxicam
135 Cefadroxil 136 Povidon
137 Cefazolin 138 Povidon iod
139 Cefazolin natri 140 Prednisolon
141 Cefdinir 142 Prednisolone acetat
143 Cefixim 144 Prednisolone sodium phosphate
145 Cefotaxim 146 Prednison
147 Cefoxitin 148 Prednison acetat
149 Cefoxitin natri 150 Primaquin
151 Cefotaxim natri 152 Primaquin diphosphat
153 Cefpodoxim 154 Primaquin phosphat
155 Cefpodoxim proxetil 156 Promethazin
157 Ceftazidim 158 Promethazin HCl
159 Ceftriaxon 160 Propranolol HCl
161 Ceftriaxon natri 162 Propylparaben
163 Cefuroxim 164 Pyrazinamid
165 Cefuroxim axetil 166 Pyridoxin HCl
167 Cefuroxim natri 168 Pyrimethamin
169 Cephalexin 170 Quinin bisulfat
171 Cetirizin 172 Quinin 2HCl
173 Cetirizin HCl 174 Quinin sulfat
175 Cholecalciferol 176 Ranitidin
177 Chymotrypsin 178 Ranitidin HCl
179 Cimetidin 180 Retinol
181 Cinarizin 182 Retinol acetat
183 Cineol 184 Riboflavin
185 Ciprofloxacin 186 Riboflavin natri phosphat
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/25
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
187 Ciprofloxacin HCl 188 Rifampicin
189 Clarithromycin 190 Rifampicin quinon
191 Clavulanat kali 192 Rifamycin sodium
193 Clindamycin 194 Rotudin
195 Clindamycin HCl 196 Roxithromycin
197 Clindamycin palmytat HCl 198 Rutin
199 Clindamycin phosphat 200 Salbutamol
201 Cloral hydrat 202 Salbutamol sulphat
203 Cloramphenicol 204 Salicylic acid
205 Cloroquin 206 Sắt (II) sulfat
207 Cloroquin phosphat 208 Sắt fumarat
209 Cloroquin sulfat 210 Sibutramin
211 Clorpheniramin 212 Sildenafil
213 Clorpheniramin maleat 214 Sildenafil Citrat
215 Clotetracyclin HCl 216 Sodium ascorbat
217 Clotrimazol 218 Sorbitol
219 Cloxacilin 220 Spiramycin
221 Cloxacillin natri 222 Stavudin
223 Codein 224 Streptomycin
225 Codein phosphat 226 Streptomycin sulfat
227 Colchicin 228 Sucrose
229 Colecalciferol 230 Sulfaguanidin
231 Cortison acetat 232 Sulfamethoxazol
233 Cyanocobalamin 234 Sulfanilamid
235 Cyproheptadin 236 Sulfathiazol
237 Cystein HCl monohydrat 238 Tadalafil
239 Cystin 240 Tartrazin
241 D- Panthenol 242 Tenofovir Disoproxil Fumarat
243 Dexamethason 244 Tenoxicam
245 Dexamethason 17,21 dipropionat 246 Terpin hydrat
247 Dexamethason acetat 248 Tetracyclin
249 Dexamethason base 250 Tetracyclin HCl
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/25
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
251 Dexamethason natri phosphat 252 Theophylin
253 Dexamethasone phosphoric acid 254 Thiamin HCl
255 Dexclorpheniramin 256 Thiamin nitrat
257 Dexclorpheniramine maleat 258 Threonin
259 Dexpanthenol 260 Tinh bột
261 Dextromethorphan 262 Tinidazol
263 Dextromethorphan HBr 264 Tobramycin
265 Diazepam 266 Triamcinolon
267 Diclofenac 268 Triamcinolon acetonid
269 Diclofenac natri 270 Triclosan
271 Dicloxacillin natri 272 Trimethoprim
273 Diphenhydramin 274 Tryptophan
275 DL-Methionin 276 Uracil
277 Doxycyclin 278 Valin
279 Doxycyclin HCl 280 Valsartan
281 Đồng sulfat 282 Vardenafil
283 Efavirenz 284 Vitamin A
285 Enalapril 286 Vitamin A acetat
287 Enalapril maleat 288 Vitamin A palmitat
289 Ephedrin HCl 290 Vitamin B1
291 Ergocalciferol 292 Vitamin B2
293 Erythromycin 294 Vitamin B3
295 Erythromycin B 296 Vitamin B5
297 Erythromycin C 298 Vitamin B6
299 Erythromycin ethyl succinat 300 Vitamin B9
301 Erythromycin stearat 302 Vitamin B12
303 Ethambutol 304 Vitamin C
305 Ethambutol HCl 306 Vitamin D2
307 Ethanol 308 Vitamin D3
309 Ethanol 96% 310 Vitamin E
311 Eugenol 312 Vitamin E acetat
313 Fenofibrat 314 Vitamin K
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/25
STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính STT Tên nguyên liệu / hoạt chất chính
315 Flucloxacilin natri 316 Zidovudin
317 Fluconazol 318 Iod
319 Fluocinolon acetonid 320 Isoleucin
321 Furosemid 322 Isoniazid
323 Gelatin 324 Kali bromid
325 Gentamycin 326 Kali clorid
327 Ginkgo 328 Kali iodid
329 Glibenclamid 330 Kali permanganat
331 Gliclazid 332 Kali dicromat
333 Glimepirid 334 Kẽm oxyd
335 Glipizid 336 Kẽm sulfa
337 Glucosamin 338 Ketoconazol
339 Glucosamin HCl 340 Ketoprofen
341 Glucosamin sulfat kali clorid 342 L-Alanin
343 Glucosamin sulfat natri clorid 344 L-Arginin
345 Glucose khan 346 Lactose
347 Glycerin 348 Lamivudin
349 Glycin 350 Lanzoprazol
351 Histamin 2HCl 352 L-Cystin
353 Histamin phosphat 354 Levofloxacin
355 Histidin 356 Lincomycin HCl
357 Histidin HCl 358 L-Leucin
359 Hydroclothiazid 360 L-Lysin HCl
361 Hydrocortison 362 L-Methionin
363 Hydrocortison acetat 364 Loperamid
365 Hydrocortison hemi succinat 366 Loperamid HCl
367 Hydrocortison natri phosphat 368 Loratadin
369 Hydroxocobalamin 370 Losartan kali
371 Hydroquinon 372 L-Phenylalanin
373 Ibuprofen 374 L-Prolin
375 Indomethacin 376 L-Serin
377 L-Tryptophan 378 L-Threonin
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/25
[2]: Phụ lục: Danh mục các thuốc kháng sinh
STT Tên thuốc kháng sinh STT Tên thuốc kháng sinh
1 Doxycyclin hydroclorid 2 Erythromycin estolat
3 Erythromycin stearat 4 Gentamycin sulfat
5 Neomycin sulfat 6 Nystatin
7 Oxytetracyclin dihydrat 8 Polymycin B sulfat
9 Acetyl spiramycin 10 Spyramycin
11 Streptomycin sulfat 12 Tetracyclin hydroclorid
13 Tobramycin
[3]: Phụ lục: Danh mục các dược liệu
Appendix: List of Herbal Drugs
STT Tên Việt Nam
Vietnamese name Tên Latin Latin name
1 Bách bộ Radix Stemonae tuberosae
2 Bạch chỉ Radix Angelicae dahuricae
3 Bạch thược Radix Paeoniae lactiflorae
4 Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae
5 Cát cánh Radix Platycodi grandiflori
6 Câu kỷ tử Fructus Lycii
7 Cẩu tích Rhizoma Cibotii
8 Cúc hoa vàng Flos Chrysanthemi indici
9 Đại hồi Fructus Illicii veri
10 Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae
11 Đảng sâm Radix Codonopsis pilosulae
12 Dành dành (Chi tử) Fructus Gardeniae
13 Dâu vỏ rễ (Tang bạch bì) Cortex Mori albae radicis
14 Địa hoàng (Sinh địa) Radix Rhemanniae glutinosae
15 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari
16 Đinh lăng Radix Polysciacis
17 Đỗ trọng Cortex Eucommiae
18 Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis
19 Đương quy Radix Angelicae sinensis
20 Hạ khô thảo Spica Prunellae
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 293
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/25
STT Tên Việt Nam
Vietnamese name Tên Latin Latin name
21 Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei
22 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii
23 Hương phụ Rhizoma Cyperi
24 Huyền sâm Radix Scrophulariae
25 Ích mẫu Herba Leonuri japonici
26 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti
27 Kim ngân hoa Flos Lonicerae
28 Kim tiền thảo Herba Desmodii styracifolii
29 Mạch môn Radix Ophiopogonis japonici
30 Ngải cứu Herba Artemisiae vulgaris
31 Nghệ (Khương hoàng, Uất kim) Rhizoma Curcumae longae
32 Ngũ gia bì chân chim Cortex Schefflerae heptaphyllae
33 Ngưu tất Radix Achyranthis bidentatae
34 Phục linh (Bạch linh) Poria
35 Quế chi Ramulus Cinnamomi
36 Tam thất Radix Panasis notoginseng
37 Thảo quyết minh Semen Sennae torae
38 Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae
39 Thỏ ty tử Semen Cuscutae
40 Thục địa Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
41 Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis
42 Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii
43 Ý dĩ Semen Coicis