xe nâng động cơ, xe nâng động cơ điện cũ, xe nâng động cơ cũ, xe nâng cũ, xe...

Post on 24-Jun-2015

212 Views

Category:

Business

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

DESCRIPTION

Ms. Thoa - 0915.830.488 vnkd04@xenang.com.vn http://www.xenangcu.com.vn/ Xe nâng tay cao, xe nâng tay, xe nâng mặt bàn, xe nâng động cơ dầu, xe nâng cũ, xe nâng tay siêu thấp, xe nâng tay cao HS04 HS2016 HS3016 HS10/16 HS10/30 HS15/16 WFH, xe nâng động cơ cũ, xe nâng tay HPT HPT20 HPT25 HPT30 HPT35 HPT50, xe nâng kẹp phuy, xe nâng quay đổ phuy, xe nâng bán tự động SES10 SES10/33 SES15 SES20 SES10/16 SES10/20 SES10/25 SES10/30 SES15/16 SES15/20 SES15/25 SES15/30 SES15/33 SES20/16 SES20/20 SES20/30 SES20/33 SES15/35, xe đẩy mặt bàn, xe đẩy mặt bàn HT150 HT200 HT300 HT90 HT300A HT120T HT200D HT100D HT120D HT100T, bàn nâng thủy lực, bàn nâng điện ETT, xe nâng mặt bàn ETT, bàn nâng TT150 TT300 TT500 TT1000 TT350 TT800 TT680, xe nâng mặt bàn TT150 TT300 TT500 TT1000 TT350 TT800 TT680 SLT1010 SLT2010, xe nâng giá rẻ, xe nâng tay giá rẻ, xe nâng động cơ đã qua sử dụng, xe nâng tay OIC OIC20 OIC25, thang nâng, thang nâng điện, thang nâng người GTWY6 GTWY8 GTWY10 GTWY12 GTWY14 GTWY16 GTWY18, bộ kẹp phuy, xe nâng Komatsu, pallet nhựa, pallet khổ lớn, pallet tải trọng lớn, xe nâng tay điện, xe nâng gắn cân CPT CPT20, xe nâng tay cuộn giấy RPT, xe nâng tay cuộn tròn RPT, xe nâng tay siêu thấp LPT, xe nâng tay thấp LPT, xe nâng tay MPT, xe nâng tay siêu nhỏ MPT, xe nâng tay càng nhỏ, xe nâng tay siêu dài PTL, xe nâng tay càng dài PTL, xe nâng tay inox SPT, xe nâng cao PTH, xe điện nâng cao EHL, xe nâng tay điện EPT, xe nâng điện tay cao PS10/32 PS12/32 PS16/46 PRS10/55 PRS10/65 PRS13/18 PRS13/30 PRS13/45, xe nâng tay Bishamon BM BM10 BM15 BM20 BM25 BM30, xe nâng tay siêu rộng WPT WPT15, WPT20 WPT25, xe nâng tay càng rộng WPT, Bàn nâng xe máy, xe nâng bán tự động SD SD650 SD1000 SD1500 SDW1000, xe nâng tay cao SH SH200 SH400 SH650 SH1000, xe nâng cao, xe nâng kẹp phuy DP250, xe nâng tay càng dài PTL, xe nâng tay dịch ngang TPT, xe nâng tay càng dịch ngang TPT, xe nâng tay có phanh BPT, xe nâng tay có thắng BPT, xe nâng tay inox SPT, xe nâng cao PTH, xe điện nâng cao EHL, xe nâng tay điện EPT, xe nâng điện tay cao PS10/32 PS12/32 PS16/46 PRS10/55 PRS10/65 PRS13/18 PRS13/30 PRS13/45,xe kẹp di chuyển phuy DP300, cho thuê xe nâng động cơ, thuê xe nâng động cơ dầu, thuê xe nâng động cơ điện, thuê xe nâng động cơ xăng, động cơ xe nâng, phụ tùng xe nâng động cơ, xe nâng động cơ dầu 1,5 tấn 2 tấn 2,5 tấn 3 tấn 3,5 tấn 4 tấn 6 tấn, xe nâng tay 2,5 tấn 3 tấn 3,5 tấn 5 tấn 500kg 1 tấn, xe nâng động cơ xăng 1 tấn 1,5 tấn 2 tấn 2,5 tấn 3 tấn, xe nâng động cơ điện cũ, xe nâng quay đổ phuy bán tự động ETB ETB350, xe nâng phuy điện ETB, xe nâng phuy bán tự động ETB, lốp bánh xe nâng, lốp bánh xe nâng động cơ, bánh xe nâng, lốp đặc, lốp hơi bánh xe nâng, Pallet kê hàng mặt kín, mặt lưới, pallet lót sàn làm sân khấu, lót sàn kê hàng trong kho, bộ kẹp phuy U1 U2 N1 N2 M2, cần nâng phuy, xe nâng quay đổ phuy TB350, xe nâng dầu cũ xe nâng pallet xe nâng tay 2.5 tấn nhật xe nâng tay 2500kg nhật

TRANSCRIPT

BÁO GIÁKính gửi Anh/Chị,Công ty Việt Nhật chúng tôi xin hân hạnh báo giá tới Quý Công ty sản phẩm xe nâng động cơ điện sau: To: Công ty From: Trần Thoa

Attn: No.:

Tel: Tel: 0915.830.488

Fax: Fax: 08 3814 3708

Add: Mobile : 0915.830.488

TT Hình sản phẩmTên sản phẩm Đơn giá

VND

01

Xe nâng điện đứng lái

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RS-11- S/N: 80698- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,200 kg- Chiều cao nâng: 5,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/280Ah- Năm sản xuất: 03/2005- Số giờ đã hoạt động: 3919- Tư trọng xe: 2,440 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

02- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RS-11- S/N: 80698- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/280Ah- Năm sản xuất: 11/2000- Số giờ đã hoạt động: 8304- Tư trọng xe: 2,290 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các

cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

03

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RLF-12- S/N: 93595- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 4,500 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Trục nâng có chức năng chui container (Full Free Lift Mast - FFL)- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/ 280Ah- Năm sản xuất: 11/2006- Tư trọng xe: 2,500 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

04

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RLF-12- S/N: 92464- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 4,500 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Trục nâng có chức năng chui container (Full Free Lift Mast - FFL)- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/ 280Ah- Năm sản xuất: 05/2006- Số giờ đã hoạt động: 11853- Tư trọng xe: 2,500 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

05- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RL-12- S/N: 94935- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 5,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V- Năm sản xuất: 07/2007- Số giờ đã hoạt động: 5469

- Tư trọng xe: 2,490 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

06

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RL-12- S/N: 90473- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Khung nâng 3 tầng có chức năng chui container (Full Free Lift Mast - FFL)- Chiều dài càng nâng: 1070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V- Năm sản xuất: 04/2005- Số giờ đã hoạt động: 15551- Tư trọng xe: 2,560 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

07

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RL-14- S/N: 141315- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V- Năm sản xuất: 05/2008- Số giờ đã hoạt động: 3693- Tư trọng xe: 2,250 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

08- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB14RS-12- S/N: 94367- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,350 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 850 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/210Ah- Năm sản xuất: 04/2007- Số giờ đã hoạt động: 14384

- Tư trọng xe: 2,190 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

09

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB14RS-12- S/N: 91709- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,350 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/201Ah- Năm sản xuất: 04/2008- Số giờ đã hoạt động: 3090- Tư trọng xe: 2,210 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

10

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB14RL-12- S/N: 91738- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,350 kg- Chiều cao nâng: 5,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V- Năm sản xuất: 04/2008- Số giờ đã hoạt động: 7209- Tư trọng xe: 1,410 kg- Hiệu suất của xe: hình thức xe đẹp. Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

11

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB13RL-12- S/N: 141161- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,250 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/201Ah- Năm sản xuất: 04/2008- Số giờ đã hoạt động: 9035- Tư trọng xe: 2,100 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện rất tốt, hiệu suất làm việc là OK.

12

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB13RL-12- S/N: 94105- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,250 kg- Chiều cao nâng: 3,500 mm- Chiều dài càng nâng: 1,020 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V- Năm sản xuất: 02/2007- Số giờ đã hoạt động: 7129- Tư trọng xe: 2,120 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện trung bình, hiệu suất làm việc là OK.

13

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RSF-12- S/N: 90836- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 850 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/201Ah- Năm sản xuất: 07/2005- Số giờ đã hoạt động: 9923- Tư trọng xe: 2,050 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

14

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RP-10- S/N: 72652- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/225Ah- Năm sản xuất: 02/2000- Số giờ đã hoạt động: 12285- Tư trọng xe: 2,190 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

15

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RLF-12- S/N: 89544- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/240Ah- Năm sản xuất: 10/2004- Số giờ đã hoạt động: 9485- Tư trọng xe: 2,210 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện trung bình, hiệu suất làm việc là OK.

16

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RL-14- S/N: 140521- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Chiều dài càng nâng: 850 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/225Ah- Năm sản xuất: 12/2007- Số giờ đã hoạt động: 3590- Tư trọng xe: 2,210 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

17

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RC-12- S/N: 90644- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 900 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 850 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/201Ah- Năm sản xuất: 06/2005- Số giờ đã hoạt động: 2528- Tư trọng xe: 1,970 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

18

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB20RN-4- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 2,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su/ PU đặc- Ắc quy: 48V/ 435/ 5hr- Năm sản xuất: 09/2006- Số giờ hoạt động: 17403 giờ- Tự trọng: 3,110 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

19

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RL-11- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su/ PU đặc- Ắc quy: 48V/ 280/ 5hr- Năm sản xuất: 01/2002- Số giờ hoạt động: 7993 giờ- Tự trọng: 2,310 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

20

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RS-12 - 90480- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 900 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/ 201/ 5hr- Năm sản xuất: 05/2005- Tự trọng: 2,140 kg- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

21- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RLF-14- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc- Ắc quy: 48V/ 210/ 5hr- Năm sản xuất: 05/2008- Tự trọng: 2,080 kg

- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

22

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RS-11- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,500 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,220 mm- Bánh xe cao su đặc & PU- Ắc quy: 48V/ 280/ 5 giờ- Năm sản xuất: 03/2003- Số giờ vận hành: 17831- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

23

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RS-11- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,400 kg- Chiều cao nâng: 4,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc & PU- Ắc quy: 48V/ 280/ 5 giờ- Năm sản xuất: 11/2001- Số giờ vận hành: 25886- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

24

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB15RLF-11- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1500 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe cao su đặc & PU- Ắc quy: 48V/ 365/ 5 giờ- Năm sản xuất: 09/2001- Số giờ vận hành: 14261- Hiệu suất của xe: Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, hiệu suất làm việc là OK.

25- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB13RC-12- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 900 kg- Chiều cao nâng: 4,500 mm- Chiêu dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe nhựa PU- Ắc quy: 48V/ 201Ah/ 5hr- Tự trọng: 2,130 kg

- Năm sản xuất: 10/2006- Số giờ vận hành: 9,012                                                           - Hiệu suất của xe: Xe hoạt động bình thường. Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, Bánh xe mòn đều, hiệu suất làm việc là OK.

26

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RS-14- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe nhựa PU- Ắc quy: 48V/ 201Ah/ 5hr- Tự trọng: 2,020 kg- Năm sản xuất: 12/2007- Số giờ vận hành: 4,170                                                                                           - Hiệu suất của xe: Xe hoạt động bình thường. Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, Bánh xe còn tốt, hiệu suất làm việc là OK.

27

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RL-11- Kiểu vận hành: đứng lái- Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 4,300 mm- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm- Bánh xe nhựa PU- Ắc quy: 48V/ 201Ah/ 5hr- Tự trọng: 2,150 kg- Năm sản xuất: 02/2002- Số giờ vận hành: 6,621- Hiệu suất của xe: Xe hoạt động bình thường. Các cell ắc quy trong điều kiện tốt, Bánh xe còn tốt, hiệu suất làm việc là OK.

28

- Hiệu xe: KOMATSU - Nhật Bản- Model: FB10RS-12- Kiểu vận hành: đứng lái                                                         - Loại vận hành: điện ắc quy- Tải trọng nâng: 1,000 kg- Chiều cao nâng: 3,000 mm- Chiều dài càng nâng: 920 mm- Bánh xe nhựa PU                                                                   - Ắc quy: 48V/ 201/ 5hr- Năm sản xuất: 08/2006- Số giờ vận hành: 3,040                                                         Tựtrọng:2,060kg                                                                       - Hiệu suất của xe: Xe hoạt động rất tốt. Các cell ắc quy trong điều kiện tuyệt vời, Bánh xe còn tốt, hiệu suất làm việc là OK.

Note: 1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Giao hàng miễn phí tại kho2. Thanh toán: Bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt trước khi nhận hàng 3. Giao hàng: Trong vòng 03 ngày kể từ ngày nhận được đặt hàng của Quý công ty.4. Báo giá này có giá trị trong vòng 07 ngày.

Nếu có nhu cầu đặt hàng xin Quý Công ty xác nhận và Fax lại coi như đơn đặt hàng chính thức.!

Thông tin đặt hàng Đại diện Cty CN Việt NhậtPhòng kinh doanh

Trần Thoa0915.830.488

http://www.xenangcu.com.vn/

top related