thỜi khÓa biỂu hỌc kỲ ii nĂm hỌc 2019-2020qldt.cs2.ftu.edu.vn/upload/file/hk1 1920/thoi...

Post on 28-Dec-2019

6 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 2469/TKB-CSII TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2020

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020

(Bắt đầu từ ngày 06-01-2020 đến 30-06-2020)

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

I. CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY:

1. Lớp K55A chuyên ngành Quản trị KDQT, số lượng sinh viên dự kiến: 20 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép1

2. Lớp K55B chuyên ngành Tài chính quốc tế, số lượng sinh viên dự kiến: 20 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép

3. Lớp K55C chuyên ngành Kế toán kiểm toán, số lượng sinh viên dự kiến: 10 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép

4. Lớp K55D,E,F chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, số lượng sinh viên dự kiến: 50 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép

5. Lớp K55CLC1 chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế - CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 45 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép2

6. Lớp K55CLC2 chuyên ngành Tài chính quốc tế - CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 27 SV.

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

1

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép2

7. Lớp K55CLC3,4 chuyên ngành Kinh tế đối ngoại CLC Tiếng Anh, số lượng sinh viên: 125SV

1 TTTN Thực tập cuối khóa 6 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 9 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1

8. Lớp K56A chuyên ngành Quản trị KDQT, SLSV: 95 SV (SV đăng ký đủ số lượng mới mở lớp, nếu không SV phải học theo lịch của CSII)

1 QTR407 Quản trị dự án 3 45 9 506/01/2020 -> 29/02/2020

06/01/2020 -> 22/02/2020

3+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

2 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 9 506/01/2020 -> 29/02/2020

24/02/2020 -> 21/03/2020

3+5+7 (4 - 6)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

3 TMA316 Thương mại điện tử 3 45 9 509/03/2020 -> 11/04/2020

23/03/2020 -> 18/04/2020

3+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

4 TCH412 Thanh toán quốc tế* 3 45 9 509/03/2020 -> 11/04/2020

20/04/2020 -> 23/05/2020

3+5+7 (4 - 6)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối1

5 QTR412 Khởi sự k.doanh & QTDN 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

6 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp* 3 45 9 520/04/2020 -> 28/05/2020

25/05/2020 -> 20/06/2020

3+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

7 TAN302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Anh) 3 90 12 8 06/01/2020 -> 21/03/2020 3+5+7 (13-16) Tối 1 Ghép 3

8 TNH302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1 Ghép 4

9 TAN401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Anh) 3 90 12 806/01/2020 -> 21/03/2020

23/03/2020 -> 16/05/20203+5+7 (13-16) Tối

1

1

Ghép 5

Ghép 6

10 TNH401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 05/04/2020 -> 13/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1 Ghép 7

11 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

9. Lớp K56B chuyên ngành Tài chính quốc tế, SLSV: 90 SV (SV đăng ký đủ số lượng mới mở lớp, nếu không SV phải học theo lịch của CSII)

1 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 45 9 506/01/2020 -> 29/02/2020

06/01/2020 -> 22/02/2020

3+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

2 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 3 45 9 506/01/2020 -> 29/02/2020

24/02/2020 -> 21/03/2020

3+5+7 (4 - 6)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

2

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

3 TCH417 Tài trợ TMQT 3 45 9 509/03/2020 -> 11/04/2020

23/03/2020 -> 18/04/2020

3+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

4 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 45 9 509/03/2020 -> 11/04/2020

20/04/2020 -> 23/05/2020

3+5+7 (4 - 6)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

1

1

5 PLU302 Pháp luật tài chính ngân hàng* 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

6 TMA314 Vận tải và bảo hiểm TNT* 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

7 TAN302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Anh) 3 90 12 8 06/01/2020 -> 21/03/2020 3+5+7 (13-16) Sáng Ghép 3

8 TNH302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng Ghép 4

9 TAN401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Anh) 3 90 12 806/01/2020 -> 21/03/2020

23/03/2020 -> 16/05/20203+5+7 (13-16) Tối

Ghép 5

Ghép 6

10 TNH401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 05/04/2020 -> 13/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng Ghép 7

11 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

10. Lớp K56C chuyên ngành Kế toán kiểm toán, số lượng sinh viên dự kiến: 70 SV.

1 KET401 Kiểm toán tài chính 3 45 9 3 06/01/2020 -> 15/02/2020 3+5+7 (7 -11) Chiều 1

2 KET314 Kế toán quản trị ngân cao 3 45 9 5 18/02/2020 -> 07/03/2020 3+5+7 (7 -11) Chiều 1

3 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

4 QTR312 Quản trị chiến lược* 3 45 9 3 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

5 KET350 Hệ thống thông tin kế toán 3 45 9 3 20/04/2020 -> 23/05/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

1 QTR408 Quản trị tài chính nâng cao 3 45 9 5 20/04/2020 -> 23/05/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

7 TAN302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Anh) 3 90 12 8 06/01/2020 -> 21/03/2020 3+5+7 (13-16) Tối Ghép 3

8 TNH302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng Ghép 4

9 TAN401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Anh) 3 90 12 806/01/2020 -> 21/03/2020

23/03/2020 -> 16/05/20203+5+7 (13-16) Tối

Ghép 5

Ghép 6

10 TNH401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 05/04/2020 -> 13/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng Ghép 7

11 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

3

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

11. Lớp K56D,E,F,G chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, SLSV dự kiến: 420 SV (SV đăng ký đủ số lượng mới mở lớp, nếu không SV phải học theo lịch CSII)

1 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh 3 45

9

-----

12

5

----

4

06/01/2020 -> 29/02/2020

06/01/2020 -> 29/02/2020

24/02/2020 -> 21/03/2020

23/03/2020 -> 18/04/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (13-16)

3+5+7 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

Tối

1

1

1

1

2 DTU310 Đầu tư quốc tế 3 45

9

-----

12

5

----

4

09/03/2020 -> 11/04/2020

09/03/2020 -> 11/04/2020

23/03/2020 -> 18/04/2020

24/02/2020 -> 21/03/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (13-16)

3+5+7 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

Tối

1

1

1

1

3 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30

9

-----

12

4

----

3

09/03/2020 -> 03/04/2020

09/03/2020 -> 03/04/2020

06/01/2020 -> 22/02/2020

20/04/2020 -> 23/05/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (13-16)

3+5+7 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

Tối

1

1

1

1

4 TRI104 Thuế và hệ thống thuế ở VN* 3 45

9

-----

12

5

----

4

06/01/2020 -> 29/02/2020

06/01/2020 -> 29/02/2020

20/04/2020 -> 23/05/2020

06/01/2020 -> 22/02/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (13-16)

3+5+7 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

Tối

1

1

1

1

5 KDO307 Kinh doanh quốc tế* 3 45 12 4

20/04/2020 -> 28/05/2020

20/04/2020 -> 28/05/2020

25/05/2020 -> 20/06/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

1

1

1

6 QTR312 Quản trị chiến lược* 3 45 15 3

20/04/2020 -> 28/05/2020

20/04/2020 -> 28/05/2020

25/05/2020 -> 20/06/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (13-16)

Chiều

Chiều

Tối

1

1

1

7 KTE406 Kinh tế phát triển * 3 45 12 4 25/05/2020 -> 20/06/20202+4+6 (13-16)

3+5+7 (13-16)Tối

1

1

1

8 TAN302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Anh) 3 90 12 806/01/2020 -> 04/04/2020

06/01/2020 -> 21/03/2020

2+4+6 (1 - 3)

2+4+6 (13-16)

Sáng

Tối

9 TNH302 Ngoại ngữ 6 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng

10 TAN401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Anh) 3 90 12 806/01/2020 -> 21/03/2020

23/03/2020 -> 16/05/20202+4+6 (13-16) Tối

4

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

11 TNH401 Ngoại ngữ 7 (tiếng Nhật) 3 90 9 10 05/04/2020 -> 13/06/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng

12 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

12. Lớp K56CLC1 chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế - CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 40 SV.

1 QTR312 Quản trị chiến lược 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

2 TMA302 Giao dịch TMQT 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1 Ghép 8

3 TOA302 Nguyên lý thống kê và TKDN 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

4 TCH412 Thanh toán quốc tế* 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

6 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

7 TCH414 Tài chính quốc tế* 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

5 QTR407 Quản trị dự án 3 45 15 3 01/06/2020 -> 20/06/2020 2+4+6 (8 -12) Chiều 1

8 TAN421 Ngoại ngữ KTTM2 3 60 9 7 22/04/2020 -> 08/06/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

9 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

13. Lớp K56CLC2 chuyên ngành Tài chính quốc tế - CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 30 SV.

1 TCH341 Kinh tế học tài chính 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

2 TMA302 Giao dịch TMQT* 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (10-12) Chiều Ghép 8

3 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

4 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

5 NHA408 Ứng dụng CNTT Tài chính Ngân hàng 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

6 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

7 DTU406 Quản trị danh mục đầu tư 3 45 15 3 01/06/2020 -> 20/06/2020 2+4+6 (8 -12) Chiều 1

8 TAN421 Ngoại ngữ KTTM2 3 60 9 7 22/04/2020 -> 08/06/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

9 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

14. Lớp K56CLC3,4 chuyên ngành Kinh tế đối ngoại - CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 130 SV.

1 TMA305 Logistics và vận tải QT 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/20203+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

2 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/20203+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 -9)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

3 QTR301 Quản trị học 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/20203+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

5

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

4 TMA308 Quản lý rủi ro và BH 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/20203+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 -9)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

5 TMA306 Thương mại điện tử* 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/20203+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

6 TCH412 Thanh toán quốc tế* 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/20203+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 -9)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

7 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế* 3 45 15 3 01/06/2020 -> 20/06/20203+5+7 (2 - 6)

3+5+7 (8 -12)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

8 TAN421 Ngoại ngữ KTTM 2 3 60 9 7 06/01/2020 -> 12/03/20203+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

9 TTGK Thực tập giữa khóa 3 29/06/2020 -> 31/07/2020 (Sinh viên TTGK Khóa 5 tuần tại các doanh nghiệp)

15. Lớp K57A chuyên ngành Quản trị KDQT, số lượng sinh viên dự kiến: 145 SV.

1 QTR312 Quản trị chiến lược 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

2 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

3 QTR424 Quản trị đổi mới 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

4 TMA306 Thương mại điện tử 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

5 KET311 Kế toán quản trị 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

6 QTR405 Quản trị Marketing 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

7 TIN202 Tin học đại cương 3 60 15 4 18/05/2020 -> 20/06/2020 2+4+6 (7 -12) Chiều 1

8 TAN301 Ngoại ngữ 5 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

9 TAN202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

10 TNH202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 06/01/2020 -> 08/05/2020 2 + 4 (7 - 9) Chiều 1

11 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4 (1 - 3) Sáng 1

16. Lớp K57B chuyên ngành Tài chính quốc tế, số lượng sinh viên dự kiến: 85 SV.

1 TCH401 TT tài chính &ĐCTC 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

2 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

3 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

4 KET301 Kế toán tài chính* 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

5 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

6 TCH321 Tài chính công 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

6

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

7 TIN202 Tin học đại cương 3 60 15 4 18/05/2020 -> 20/06/2020 2+4+6 (8-12) Chiều Ghép 11

8 TAN301 Ngoại ngữ 5 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1 Ghép13

9 TAN202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1 Ghép14

10 TNH202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 06/01/2020 -> 08/05/2020 2 + 4 (7 - 9) Chiều Ghép12

11 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4 (4 - 6) Sáng 1

17. Lớp K57C chuyên ngành Kế toán kiểm toán, số lượng sinh viên dự kiến: 45 SV.

1 TMA320 Thuế và HTT ở Việt Nam 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

2 TRI103 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

3 KET304 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

4 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

5 KET399 Lập báo cáo tài chính 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

6 KET311 Kế toán quản trị 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

7 KET307 Quản trị tài chính 3 45 15 3 01/06/2020 -> 20/06/2020 2+4+6 (2 - 6) Sáng 1

8 TAN301 Ngoại ngữ 5 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều Ghép13

9 TAN202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều Ghép14

10 TNH202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 06/01/2020 -> 08/05/2020 2 + 4 (7 - 9) Chiều Ghép12

11 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 06/04/2020 3+5 (7 - 9) Chiều 1

18. Lớp K57D,E,F,G chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, số lượng sinh viên dự kiến: 420 SV (chia làm 04 lớp).

1 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 45 9 5

20/04/2020 -> 28/05/2020

----------------

09/03/2020 -> 11/04/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

Chiều

1

1

1

1

D

E

F

G

2 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 3 45 9 5

06/01/2020 -> 29/02/2020

----------------

09/03/2020 -> 11/04/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 - 9)

Chiều

1

1

1

1

D

E

F

G

3 KTE311 Kinh tế đầu tư 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/20202+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)Chiều

1

1

D

E

7

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

4 KTE309 Kinh tế lượng 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/20203+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)Chiều

1

1

F

G

5 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5

09/03/2020 -> 11/04/2020

----------------

20/04/2020 -> 28/05/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 - 9)

Chiều

1

1

1

1

D

E

F

G

6 MKT401 Marketing quốc tế 3 45 9 5

07/01/2020 -> 02/03/2020

----------------

06/01/2020 -> 29/02/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 - 9)

Chiều

1

1

1

1

D

E

F

G

7 TIN202 Tin học 3 60 12 5

06/01/2020 -> 29/02/2020

----------------

20/04/2020 -> 28/05/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

3+5+7 (7 - 9)

Chiều

1

1

1

1

D

E

F

G

8 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 60 15 3 01/06/2020 -> 20/06/20202+4+6 (8 -12)

3+5+7 (8 -12)Chiều

1

1

DE

FG

9 TAN301 Ngoại ngữ 5 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/2020

3+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

Chiều

1

1

1

10 TAN202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/01/2020 -> 04/04/20202+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)Chiều

1

1

11 TNH202 Ngoại ngữ 4 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 07/01/2020 -> 15/05/2020 2 + 4 (10-12) Chiều 1

12 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/04/2020 -> 16/06/2020

3+5 (1 - 3)

3+5 (4 - 6)

2+4 (1 - 3)

2+4 (4 - 6)

Sáng

19. Lớp K57CLC1 chuyên ngành Quản trị kinh doanh quốc tế CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên: 43 SV.

1 MKT401 Marketing quốc tế 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (1 - 3) Chiều 1

2 TMA306 Thương mại điện tử 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

3 QTR410 Quản trị tác nghiệp 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

(Mỗi lớp lớn

chia làm 2 lớp nhỏ)

8

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

4 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (4 - 6) Chiều 1

5 KET311 Kế toán quản trị 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

6 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

7 TAN242 Tiếng Anh 4 3 60 9 7 06/01/2020 -> 12/03/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

8 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 06/04/2020 3+5 (10-12) Chiều 1

20. Lớp K57CLC2 chuyên ngành Tài chính quốc tế CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên: 45 SV.

1 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (1 - 3) Chiều 1

2 TCH303 Tiền tệ ngân hàng 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

3 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (4 - 6) Chiều 1

4 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

5 KET311 Kế toán quản trị 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

6 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

7 TAN242 Tiếng Anh 4 3 60 9 7 06/01/2020 -> 12/03/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

8 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 06/04/2020 3+5 (10-12) Chiều 1

21. Lớp K57CLC34 chuyên ngành Kinh tế đối ngoại CLC tiếng Anh, số lượng sinh viên: 160 SV.

1 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/20203+5+7 (1 - 3)

3+5+7 (4 - 6)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

2 TCH303 Tiền tệ ngân hàng 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/20203+5+7 (4 - 6)

3+5+7 (1 - 3)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

3 TMA408 Sở hữu trí tuệ 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/20203+5+7 (1 - 3)

3+5+7 (4 - 6)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

4 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/20203+5+7 (4 - 6)

3+5+7 (1 - 3)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

5 TMA301 Chính sách TMQT 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/20203+5+7 (4 - 6)

3+5+7 (1 - 3)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

6 DTU310 Đầu tư quốc tế 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/20203+5+7 (1 - 3)

3+5+7 (4 - 6)Sáng

1

1

CLC3

CLC4

9

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

7 TAN242 Tiếng Anh 4 3 60 9 7 06/01/2020 -> 12/03/20202+4+6 (1 - 3)

2+4+6 (4 - 6)Sáng

3

3

CLC3

CLC4

8 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 06/04/20202+4 (10-12)

2+4 (7 - 9)Chiều

1

1

CLC3

CLC4

22. Lớp K57CLC5: chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - 45 sinh viên

1 QTR301 Quản trị học 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

2 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 9 5 06/01/2020 -> 29/02/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

3 TCH301 Tài chính tiền tệ 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

4 TRI106 Đường lối cách mạng ĐCSVN 3 45 9 5 09/03/2020 -> 11/04/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

5 LOG303 Thương mại dịch vụ 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

6 LOG302 NLCB Logistics và quản lý CCƯ 3 45 9 5 20/04/2020 -> 28/05/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1 Mời HN

7 TAN242 Tiếng Anh 4 3 60 9 7 22/04/2020 -> 08/06/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

8 GDTC03 Thể dục 2 2 60 6 10 06/01/2020 -> 06/04/2020 3+5 (7 - 9) Sáng 1

23. Lớp K58A: chuyên ngành Quản trị KDQT, số lượng sinh viên dự kiến: 110 SV.

1 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

2 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

3 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

4 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

5 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

6 TAN201 Ngoại ngữ 3 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/04/2020 -> 16/06/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 2

7 TAN102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/04/2020 -> 16/06/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

8 TNH102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 10/02/2020 -> 23/05/2020 3+5 (4 - 6) Sáng VJCC 1 Ghép18

9 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

24. Lớp K58B: chuyên ngành Tài chính quốc tế, số lượng sinh viên dự kiến: 105 SV.

1 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

2 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

3 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

4 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

5 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

10

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

6 TAN201 Ngoại ngữ 3 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/04/2020 -> 16/06/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

7 TAN102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh) 3 90 9 10 06/04/2020 -> 16/06/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

8 TNH102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 10/02/2020 -> 23/05/2020 3+5 (4 - 6) Sáng VJCC Ghép 18

9 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

25. Lớp K58C: chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán, số lượng sinh viên dự kiến: 49 SV.

1 QTR303 Quản trị học 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

2 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

3 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

4 TRI106 Logic học và PPHT, NCKH 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (10-12) Chiều

5 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (10-12) Chiều 1

6 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 75 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 1

7 TAN201 Ngoại ngữ 3 (tiếng Anh) 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 2+4+6 (7 - 9) Chiều 1

8 TAN102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh) 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 2+4+6 (10-12) Chiều 1

9 TNH102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 10/02/2020 -> 23/05/2020 3+5 (4 - 6) Sáng VJCC Ghép18

10 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

26. Lớp K58DEF: chuyên ngành Kinh tế đối ngoại, số lượng sinh viên dự kiến: 330 SV (Có 03 lớp: K58D, K58E, K58F và K58G).

1 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5

10/02/2020 -> 14/03/2020

10/02/2020 -> 14/03/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

2+4+6 (1 - 3)

2+4+6 (4 - 6)

3+5+7 (10-12)

Sáng

Sáng

Chiều

1

1

1

D

E

F

2 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5

10/02/2020 -> 14/03/2020

10/02/2020 -> 14/03/2020

10/02/2020 -> 14/03/2020

2+4+6 (4 - 6)

2+4+6 (1 - 3)

3+5+7 (10-12)

Sáng

Sáng

Chiều

1

1

1

D

E

F

3 TCH301 Tài chính tiền tệ 3 45 9 5

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

2+4+6 (1 - 3)

2+4+6 (4 - 6)

3+5+7 (7 - 9)

Sáng

Sáng

Chiều

1

1

1

D

E

F

4 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

2+4+6 (4 - 6)

2+4+6 (1 - 3)

3+5+7 (10-12)

Sáng

Sáng

Chiều

1

1

1

D

E

F

11

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

5 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 9 5

04/05/2020 -> 06/06/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

2+4+6 (1 - 3)

2+4+6 (4 - 6)

3+5+7 (10-12)

Sáng

Sáng

Chiều

1

1

1

D

E

F

6 TAN201 Ngoại ngữ 3 (tiếng Anh) 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/20203+5+7 (1 - 3)

2+4+6 (1 - 3)Chiều

2

2

D

F

7 TAN102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh) 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 3+5+7 (7 - 9) Chiều 2 E

8 TNH102 Ngoại ngữ 2 (tiếng Nhật) 3 90 6 15 10/02/2020 -> 23/05/2020 3+5 (1 - 3) Sáng VJCC 1

9 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

25. Lớp K58CLC1: chuyên ngành Quản trị KDQT - CLC Tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 75 SV

1 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

2 TRI115 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 30 9 4 10/02/2020 -> 03/03/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

3 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

4 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

5 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

6 TAN142 Tiếng Anh 2 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 2+4+6 (1 - 3) Sáng 1

7 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

27. Lớp K58CLC2: chuyên ngành Ngân hàng và Tài chính quốc tế - CLC Tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 48 SV

1 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

2 TRI115 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 30 9 4 10/02/2020 -> 03/03/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

3 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

4 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

5 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

6 TAN142 Tiếng Anh 2 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 1

7 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

12

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

28. Lớp K58CLC3,4,5: chuyên ngành Kinh tế đối ngoại - CLC Tiếng Anh, số lượng sinh viên dự kiến: 198 SV (có 03 lớp: K58CLC3, K58CLC4, K58CLC5).

1 TRI115 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 30 9 4

10/02/2020 -> 03/03/2020

10/02/2020 -> 03/03/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (4 - 6)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

2 KTE201 Kinh tế vi mô 3 45 9 5

10/02/2020 -> 14/03/2020

10/02/2020 -> 14/03/2020

10/02/2020 -> 14/03/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (1 - 3)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

3 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 45 9 5

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

10/02/2020 -> 03/03/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (4 - 6)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

4 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (1 - 3)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

5 PLU105 Những vấn đề về pháp luật và ĐTKD 3 45 9 5

04/05/2020 -> 06/06/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

2+4+6 (7 - 9)

2+4+6 (10-12)

3+5+7 (1 - 3)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

6 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 9 5

04/05/2020 -> 06/06/2020

04/05/2020 -> 06/06/2020

23/03/2020 -> 25/04/2020

2+4+6 (10-12)

2+4+6 (7 - 9)

3+5+7 (4 - 6)

Chiều

Chiều

Sáng

1

1

1

CLC3

CLC4

CLC5

7 TAN142 Tiếng Anh 2 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020

3+5+7 (7 - 9)

3+5+7 (10-12)

2+4+6 (1 - 3)

Chiều

Chiều

Sáng

2

2

2

CLC3

CLC4

CLC5

8 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

29. Lớp K58CLC6: chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - 60 sinh viên

1 TIN202 Tin học đại cương 3 45 9 5 10/02/2020 -> 14/03/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

2 TRI115 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 30 9 4 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

3 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế 3 45 9 5 10/02/2020 -> 03/03/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

4 TOA201 Lý thuyết xác suất và TKT 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

5 PLU101 Pháp luật đại cương 3 45 9 5 04/05/2020 -> 06/06/2020 3+5+7 (4 - 6) Sáng 1

6 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 9 5 23/03/2020 -> 25/04/2020 3+5+7 (1 - 3) Sáng 1

13

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

7 TAN142 Tiếng Anh 2 3 90 9 10 08/04/2020 -> 16/06/2020 2+4+6 (4 - 6) Sáng 2

8 QPH201 Giáo dục quốc phòng 8 160 4 25/12/2019 -> 18/01/2020

II. Lớp Bằng 2 Tiếng Anh thương mại - hệ VLVH:

1 TAN511 Thực tập cuối khóa 9 10 Dự kiến bắt đầu từ ngày 17/02/2020 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

2 TAN521 Khóa luận tốt nghiệp 12 13 Dự kiến bắt đầu từ ngày 30/12/2019 -> 03/05/2020 (SV theo dõi Kế hoạch thực hiện HPTN)

3 PPH201 Phương pháp và thực hành NCKH 3 45 9 5 06/01/2020 -> 22/02/2020 2+4+6 (13-16) Tối 1 Ghép1

III. Các lớp Cao học Khóa 26:

1. Chương trình Điều hành cao cấp EMBA, số lượng sinh viên: 20 học viên.

1 KDO606 Giao tiếp và đàm phán trong KD 3 30 1

Chủ nhật, ngày 12/01/2020

Chủ nhật, ngày 16/02/2020

Chủ nhật, ngày 23/02/2020

07h30 S+C B101

2 QTR621 Quản trị thay đổi 3 30 1

Chủ nhật, ngày 01/03/2020

Thứ 7, ngày 07/03/2020

Chủ nhật, ngày 08/03/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

B101

3 QTR624 Lãnh đạo trong môi trường toàn cầu 3 30 1Dự kiến tổ chức vào ngày 13,

14 và 15/12/2019

18h00

13h30

07h30

Tối

C+T

S+C+

T

B101

4 QTR627 Quản trị nguồn nhân lực chiến lược 3 30 1

Chủ nhật, ngày 15/03/2020

Thứ 7, ngày 21/03/2020

Chủ nhật, ngày 22/03/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

B101

5 KET605 Kế toán dành cho nhà điều hành 3 30 1

Thứ 6, ngày 03/04/2020

Thứ 7, ngày 04/04/2020

Chủ nhật, ngày 05/04/2020

18h00

13h30

07h30

Tối

C+T

S+C+

T

B101

6 TMA607 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng 3 30 1

Chủ nhật, ngày 19/04/2020

Thứ 7, ngày 25/04/2020

Chủ nhật, ngày 26/04/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

B101

7 TAN601 Tiếng Anh 4 60 3T7, ngày 09,16,23/05/2020

CN, ngày 10,17,24/05/2020

13h30

07h30

C+T

S+CB101

14

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

2. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh, số lượng sinh viên: 45 học viên.

1 QTR612 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 30 2

Thứ 7, ngày 11/01/2020

Chủ nhật, ngày 12/01/2020

Thứ 7, ngày 18/01/2020

13h30

07h30

13h30

C+T

S+C

C+T

A207CH25B

+CH26

2 PPH601 Phương pháp NCKH và GDĐT 3 30 2

Chủ nhật, ngày 16/02/2020

Thứ 7, ngày 22/02/2020

Chủ nhật, ngày 23/02/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A306CH25B

+CH26B

3 MKT602 Quản trị Marketing quốc tế 3 30 2

Chủ nhật, ngày 01/03/2020

Chủ nhật, ngày 08/03/2020

Chủ nhật, ngày 15/03/2020

07h30

13h30

07h30

S+C A207

4 QTR616 Quản trị chiến lược KDQT 3 30 2

Thứ 7, ngày 14/03/2020

Thứ 7, ngày 21/03/2020

Chủ nhật, ngày 22/03/2020

13h30

13h30

07h30

C+T

C+T

S+C

A207

5 KET601 Kế toán quản trị 3 30 2

Chủ nhật, ngày 29/03/2020

Thứ 7, ngày 04/04/2020

Chủ nhật, ngày 05/04/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

6 QTR602 Quản trị tác nghiệp 3 30 2

Chủ nhật, ngày 19/04/2020

Thứ 7, ngày 25/04/2020

Chủ nhật, ngày 26/04/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

7 TRI602 Triết học 4 45 3T7, ngày 09,16,23/05/2020

CN, ngày 10,17/05/2020

13h30

07h30

C+T

S+CA207

3. Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, số lượng sinh viên: 15 học viên.

1 KTE610 Kinh tế quốc tế* 3 30 2

Thứ 7, ngày 11/01/2020

Chủ nhật, ngày 12/01/2020

Thứ 7, ngày 18/01/2020

13h30

07h30

13h30

C+T

S+C

C+T

A403

2 TCH602 Tài chính doanh nghiệp 3 30 2

Chủ nhật, ngày 01/03/2020

Thứ 7, ngày 07/03/2020

Chủ nhật, ngày 08/03/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

15

STT Mã MH Học phần Tín

chỉ

Số

tiết

Tiết/

tuần

Số

tuầnThời gian học Thứ (tiết) Buổi P. học

Số

lớpGhi chú

3 NHA601 Ngân hàng và thị trường vốn 3 30 2

Chủ nhật, ngày 15/03/2020

Thứ 7, ngày 21/03/2020

Chủ nhật, ngày 22/03/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

4 TCH613 Tài chính quốc tế 3 30 2

Chủ nhật, ngày 29/03/2020

Thứ 7, ngày 04/04/2020

Chủ nhật, ngày 05/04/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

5 TCH605 Phân tích tài chính* 3 30 2

Chủ nhật, ngày 19/04/2020

Thứ 7, ngày 25/04/2020

Chủ nhật, ngày 26/04/2020

07h30

13h30

07h30

S+C

C+T

S+C

A207

6 TRI602 Triết học 4 45 3T7, ngày 09,16,23/05/2020

CN, ngày 10,17/05/2020

13h30

07h30

C+T

S+CA207

Ghi chú: - (*) Môn tự chọn của khối lớp.

- Phòng học cụ thể của từng lớp học phần sẽ có trong Kế hoạch giảng dạy sơ bộ HK2 năm học 1920.

- Các ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Nghỉ Tết Nguyên đán 3 tuần: Từ ngày 20/01/2020 (nhằm ngày 26 tháng 12 Âm lịch) đến hết ngày 09/02/2020 (nhằm ngày 16 tháng 01Âm lịch)

+ Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương: Thứ 5 ngày 02/04/2020 (ngày 10 tháng 03 Âm lịch) - học bù vào tuần dự trữ

+ Nghỉ Lễ ngày Giải phóng Miền Nam và ngày Quốc tế lao động: Thứ 5 và thứ 6, ngày 30/04 và 01/05/2020 - học bù vào tuần dự trữ

Nơi nhận: TL. GIÁM ĐỐC

- Ban Giám đốc (để chỉ đạo) ; TRƯỞNG BAN QLĐT - Các Ban và Bộ môn (để thực hiện) ;

- Lưu Văn thư, Ban QLĐT.

ThS Trần Đình Huyên

16

top related